diff options
author | Pablo Saratxaga <pablo@src.gnome.org> | 2002-09-22 18:48:20 +0000 |
---|---|---|
committer | Pablo Saratxaga <pablo@src.gnome.org> | 2002-09-22 18:48:20 +0000 |
commit | 074c1620bfa322c32117d41ecff3fba6b7ad966b (patch) | |
tree | 169e9b8a889156b55ea2d0f5201c51dad57168b9 /po/vi.po | |
parent | 731c567a8c63fe88f168770dc334b45f7f973932 (diff) | |
download | nautilus-074c1620bfa322c32117d41ecff3fba6b7ad966b.tar.gz |
updated Vietnamese file
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 58 |
1 files changed, 29 insertions, 29 deletions
@@ -246,7 +246,7 @@ msgstr "" #: components/music/Nautilus_View_music.server.in.in.h:1 msgid "Factory for music view" -msgstr "Factory cho cảnh xem âm nhạc" +msgstr "Factory cho xem nhạc" #: components/music/Nautilus_View_music.server.in.in.h:2 msgid "Music" @@ -254,15 +254,15 @@ msgstr "Âm nhạc" #: components/music/Nautilus_View_music.server.in.in.h:3 msgid "Music Viewer" -msgstr "Bộ quan sát âm nhạc" +msgstr "Trình xem nhạc" #: components/music/Nautilus_View_music.server.in.in.h:4 msgid "Music view" -msgstr "Cảnh xem âm nhạc" +msgstr "Xem âm nhạc" #: components/music/Nautilus_View_music.server.in.in.h:5 msgid "Music view factory" -msgstr "Factory cảnh xem âm nhạc" +msgstr "Factory xem nhạc" #: components/music/Nautilus_View_music.server.in.in.h:6 msgid "View as Music" @@ -278,7 +278,7 @@ msgstr "Rock cổ điển" #: components/music/mpg123.c:30 msgid "Country" -msgstr "Country" +msgstr "Đồng quê" #: components/music/mpg123.c:30 msgid "Dance" @@ -318,7 +318,7 @@ msgstr "Oldies" #: components/music/mpg123.c:33 msgid "Other" -msgstr "Other" +msgstr "Khác" #: components/music/mpg123.c:33 msgid "Pop" @@ -953,7 +953,7 @@ msgstr "Chơi" #: components/music/nautilus-music-view.c:1576 msgid "Pause" -msgstr "Tạm ngừng" +msgstr "Tạm dừng" #: components/music/nautilus-music-view.c:1590 #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:896 @@ -1489,7 +1489,7 @@ msgstr "Cá nhân" #: data/browser.xml.h:67 msgid "Pictures" -msgstr "Hoạr hình" +msgstr "Hoạt hình" #: data/browser.xml.h:68 msgid "Purple Marble" @@ -2518,7 +2518,7 @@ msgstr "Đang di chuyển tập tin tới sọt rác" #. localizers: label prepended to the progress count #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1819 msgid "Files thrown out:" -msgstr "Tập tin được ném ra ngoài:" +msgstr "Tập tin ném ra ngoài:" #. localizers: label prepended to the name of the current file moved #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1821 @@ -2528,17 +2528,17 @@ msgstr "Đang di chuyển" #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1822 msgid "Preparing to Move to Trash..." -msgstr "Chuẩn bị di chuyển tới sọt rác..." +msgstr "Chuẩn bị di chuyển tới Sọt Rác..." #. localizers: progress dialog title #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1828 msgid "Moving files" -msgstr "Tập tin di chuyển" +msgstr "Di chuyển Tập tin" #. localizers: label prepended to the progress count #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1830 msgid "Files moved:" -msgstr "Tập tin đã di chuyển:" +msgstr "Tập tin đã chuyển:" #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1833 msgid "Preparing To Move..." @@ -3193,7 +3193,7 @@ msgstr "không rõ" #: libnautilus-private/nautilus-file.c:4226 msgid "program" -msgstr "chưong trình" +msgstr "chương trình" #: libnautilus-private/nautilus-file.c:4238 msgid "" @@ -3238,7 +3238,7 @@ msgstr "Chỉ cho tập cục bộ" #: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:102 msgid "_Never" -msgstr "không bao giờ" +msgstr "Không bao giờ" #: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:108 #, no-c-format @@ -3458,11 +3458,11 @@ msgstr "văn bản thay đổi được" #: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2018 msgid "the editable label" -msgstr "Mẫu chữ có thể thay đổi được" +msgstr "Nhãn biên soạn được" #: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2025 msgid "additional text" -msgstr "Thêm văn bản" +msgstr "văn bản thêm" #: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2026 msgid "some more text" @@ -3470,7 +3470,7 @@ msgstr "Thêm vài văn bản" #: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2033 msgid "highlighted for selection" -msgstr "Lựa chọn được đánh dấu" +msgstr "Điểm sáng để chọn" #: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2034 msgid "whether we are highlighted for a selection" @@ -3478,7 +3478,7 @@ msgstr "có phải chúng ta đã đánh dấu một lựa chọn" #: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2041 msgid "highlighted as keyboard focus" -msgstr "dánh dấu theo tiêu điểm bàn phím" +msgstr "đánh dấu theo tiêu điểm bàn phím" #: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2042 msgid "whether we are highlighted to render keyboard focus" @@ -3502,7 +3502,7 @@ msgstr "Khung Văn Bản" #: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:3415 msgid "Draw a frame around unselected text" -msgstr "" +msgstr "Vẽ khung quanh văn bản không được chọn" #: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:625 msgid "" @@ -4672,7 +4672,7 @@ msgstr "%d các mục đưọc chọn sẽ được sao nếu bạn dùng lệnh #: src/file-manager/fm-directory-view.c:4148 msgid "There is nothing on the clipboard to paste." -msgstr "Không có gì trong bảmg trích giữ để ghép được." +msgstr "Không có gì trong bảng trích giữ để ghép được." #: src/file-manager/fm-directory-view.c:4328 msgid "Open _in This Window" @@ -6182,7 +6182,7 @@ msgstr "Đánh Dấu được tích hợp" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:249 msgid "_Don't include the built-in bookmarks in the Bookmarks menu" -msgstr "_Không đưa các Đánh Dấu cài sẵn vào menu của Đánh Dấu" +msgstr "_Không đưa các Đánh Dấu cài sẵn vào thực đơn của Đánh Dấu" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:257 msgid "Show Text in Icons" @@ -6625,7 +6625,7 @@ msgstr "[sở hữu tập tin] không phải là [root]" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:1 msgid "Add a bookmark for the current location to this menu" -msgstr "Thêm một Đánh Dấu cho vị trí hiện thời vào menu này" +msgstr "Thêm một Đánh Dấu cho vị trí hiện thời vào thực đơn này" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:2 msgid "Back" @@ -6779,7 +6779,7 @@ msgstr "Thanh trạng thái" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:43 msgid "Start Profiling" -msgstr "Khởi đông Profiling" +msgstr "Khởi động Profiling" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:45 msgid "Stop Profiling" @@ -6825,7 +6825,7 @@ msgstr "Quay lại" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:55 msgid "_Backgrounds and Emblems" -msgstr "_Nền và Biểu Tượng" +msgstr "_Nền sau và tượng trưng" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:57 msgid "_Clear History" @@ -7069,7 +7069,7 @@ msgstr "" #: src/nautilus-window-manage-views.c:1012 msgid "Sidebar Panel Failed" -msgstr "Panel của Thanh Bên Hỏng" +msgstr "Panel thanh vạch lề Hỏng" #: src/nautilus-window-manage-views.c:1258 #, c-format @@ -7322,7 +7322,7 @@ msgstr "Tạo chế độ thu phóng của cảnh xem hiện thời" #~ msgstr "Xóa..." #~ msgid "_Empty Trash..." -#~ msgstr "Đổ sọt rác" +#~ msgstr "Đổ sọt rác..." #~ msgid "_Backgrounds and Emblems..." #~ msgstr "Các nền sau và các tượng trưng..." @@ -7435,7 +7435,7 @@ msgstr "Tạo chế độ thu phóng của cảnh xem hiện thời" #~ msgstr "hình ảnh hiển thị khi các tin tức đã bị thay đổi" #~ msgid "Empty Trash?" -#~ msgstr "Đổ sọt rác?" +#~ msgstr "Đổ sọt rác không?" #~ msgid "Include in the menu just for \"%s\"" #~ msgstr "Trong thực đơn chỉ bao gồm cho \"%s\"" @@ -7571,7 +7571,7 @@ msgstr "Tạo chế độ thu phóng của cảnh xem hiện thời" #~ msgstr "Căng biểu tượng" #~ msgid "Bookmarks" -#~ msgstr "Dấu đọc" +#~ msgstr "Đánh dấu" #~ msgid "_Location" #~ msgstr "Vị trí" @@ -7663,7 +7663,7 @@ msgstr "Tạo chế độ thu phóng của cảnh xem hiện thời" #~ msgstr "Xếp đặt các mục" #~ msgid "Refresh" -#~ msgstr "Hồi phục" +#~ msgstr "Phục phục" #~ msgid "_Refresh" #~ msgstr "Phục hồi" |