diff options
author | Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com> | 2013-07-06 18:43:18 +0700 |
---|---|---|
committer | Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com> | 2013-07-06 18:43:18 +0700 |
commit | 90bf4dfb0044194e62c8b983e5f68db06819541c (patch) | |
tree | 686fb2d3b1490c1c3a0c17e7743091b2d3bfc761 /po/vi.po | |
parent | 95be2f8862d53ae489e995ac3f05ef993de06bb4 (diff) | |
download | nautilus-90bf4dfb0044194e62c8b983e5f68db06819541c.tar.gz |
Updated Vietnamese translation
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 2477 |
1 files changed, 109 insertions, 2368 deletions
@@ -16,8 +16,8 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: nautilus 2.25.4\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "product=nautilus&keywords=I18N+L10N&component=Internationalization (i18n)\n" -"POT-Creation-Date: 2013-06-18 00:18+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2013-07-06 18:40+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2013-06-26 17:04+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2013-07-06 18:43+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -25,7 +25,7 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" +"X-Generator: Poedit 1.5.5\n" #: ../data/nautilus-autorun-software.desktop.in.in.h:1 msgid "Run Software" @@ -92,7 +92,7 @@ msgstr "" #: ../eel/eel-editable-label.c:329 msgid "Line wrap" -msgstr "Ngắt dòng" +msgstr "Ngắt dòng dài" #: ../eel/eel-editable-label.c:330 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide." @@ -113,7 +113,7 @@ msgstr "Biên vùng chọn" #: ../eel/eel-editable-label.c:348 msgid "" "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars." -msgstr "Vị trí đuôi vùng chọn từ chỗ con trỏ, tính theo kí tự." +msgstr "Vị trí đuôi vùng chọn tính từ chỗ con trỏ theo kí tự." #: ../eel/eel-editable-label.c:3088 msgid "Select All" @@ -148,14 +148,14 @@ msgstr "Chữ nhật lựa chọn" #. tooltip #: ../libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:359 msgid "Cut the selected text to the clipboard" -msgstr "Cắt văn bản được lựa chọn vào clipboard" +msgstr "Cắt văn bản đã chọn vào clipboard" #. name, stock id #. label, accelerator #. tooltip #: ../libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:363 msgid "Copy the selected text to the clipboard" -msgstr "Sao chép văn bản được chọn vào clipboard" +msgstr "Sao chép văn bản đã chọn vào clipboard" #. name, stock id #. label, accelerator @@ -175,20 +175,20 @@ msgstr "Chọn _Tất cả" msgid "Select all the text in a text field" msgstr "Chọn tất cả các văn bản trong một trường văn bản" -#: ../libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:372 +#: ../libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:390 msgid "Move _Up" msgstr "Chuyển _lên" -#: ../libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:382 +#: ../libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:400 msgid "Move Dow_n" msgstr "Chuyển _xuống" -#: ../libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:395 +#: ../libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:413 msgid "Use De_fault" -msgstr "_Dùng làm mặc định" +msgstr "_Dùng mặc định" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:56 -#: ../src/nautilus-list-view.c:1707 +#: ../src/nautilus-list-view.c:1715 msgid "Name" msgstr "Tên" @@ -218,7 +218,7 @@ msgstr "Sửa đổi" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:79 msgid "The date the file was modified." -msgstr "Ngày tập tin được sửa đổi." +msgstr "Ngày mà tập tin được sửa đổi." #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:87 msgid "Owner" @@ -226,7 +226,7 @@ msgstr "Chủ" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:88 msgid "The owner of the file." -msgstr "Chủ sở hữu của tập tin." +msgstr "Người sở hữu của tập tin." #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:95 msgid "Group" @@ -243,7 +243,7 @@ msgstr "Quyền hạn" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:104 msgid "The permissions of the file." -msgstr "Quyền đối với tập tin." +msgstr "Các quyền của tập tin." #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:111 msgid "MIME Type" @@ -276,7 +276,7 @@ msgstr "Địa chỉ gốc" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:169 msgid "Original location of file before moved to the Trash" -msgstr "Địa chỉ gốc trước khi bị chuyển vào sọt rác" +msgstr "Địa chỉ gốc của tập tin trước khi nó bị chuyển vào sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:186 msgid "Relevance" @@ -301,7 +301,7 @@ msgid "" "If you want to eject the volume, please use Eject in the popup menu of the " "volume." msgstr "" -"Nếu bạn muốn đẩy ổ đĩa ra, vui lòng dùng lệnh \"Đẩy ra\" trong trình đơn bật " +"Nếu bạn muốn đẩy ổ đĩa ra, vui lòng dùng lệnh \"Đẩy ra\" trong trình đơn nổi " "lên của ổ đĩa này." #: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-link-monitor.c:108 @@ -339,7 +339,7 @@ msgid "Cancel" msgstr "Hủy bỏ" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1209 -#: ../libnautilus-private/nautilus-vfs-file.c:356 +#: ../libnautilus-private/nautilus-vfs-file.c:371 msgid "This file cannot be mounted" msgstr "Không thể gắn kết tập tin này" @@ -352,7 +352,7 @@ msgid "This file cannot be ejected" msgstr "Tập tin này không thể bị đẩy ra" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1321 -#: ../libnautilus-private/nautilus-vfs-file.c:534 +#: ../libnautilus-private/nautilus-vfs-file.c:549 msgid "This file cannot be started" msgstr "Tập tin này không thể chạy" @@ -436,7 +436,7 @@ msgstr "Không được phép đặt chủ sở hữu" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5259 #, c-format msgid "Specified owner '%s' doesn't exist" -msgstr "Chủ sở hữu '%s' không tồn tại" +msgstr "Chủ sở hữu “%s” không tồn tại" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5523 #, c-format @@ -446,7 +446,7 @@ msgstr "Không được phép đặt nhóm" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5541 #, c-format msgid "Specified group '%s' doesn't exist" -msgstr "Nhóm '%s' không tồn tại" +msgstr "Nhóm “%s” không tồn tại" #. Translators: "Me" is used to indicate the file is owned by me (the current user) #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5675 @@ -529,7 +529,7 @@ msgstr "Phim" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6174 msgid "Contacts" -msgstr "Liên lạc" +msgstr "Danh bạ" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6175 msgid "Calendar" @@ -594,7 +594,7 @@ msgstr "" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:150 #, c-format msgid "An older folder with the same name already exists in “%s”." -msgstr "Đã có thư mục cũ hơn cùng tên “%s”." +msgstr "Đã có thư mục cũ hơn có cùng tên “%s”." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:154 #, c-format @@ -663,7 +663,7 @@ msgstr "Kiểu:" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:259 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:290 msgid "Last modified:" -msgstr "Ngày sửa đổi:" +msgstr "Lần sửa cuối:" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:283 msgid "Replace with" @@ -1428,7 +1428,7 @@ msgstr "Làm lại hành động hồi lại cuối cùng" #, c-format msgid "Move %d item back to '%s'" msgid_plural "Move %d items back to '%s'" -msgstr[0] "Chuyển %d mục ngược về '%s'" +msgstr[0] "Chuyển %d mục ngược về “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:370 #, c-format @@ -1451,12 +1451,12 @@ msgstr[0] "_Làm lại việc chuyển %d mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:381 #, c-format msgid "Move '%s' back to '%s'" -msgstr "Chuyển '%s' ngược về '%s'" +msgstr "Chuyển “%s” ngược về “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:382 #, c-format msgid "Move '%s' to '%s'" -msgstr "Chuyển '%s' sang '%s'" +msgstr "Chuyển “%s” sang “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:384 msgid "_Undo Move" @@ -1490,12 +1490,12 @@ msgstr[0] "Phục hồi %d mục từ sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:399 #, c-format msgid "Move '%s' back to trash" -msgstr "Chuyển '%s' ngược về sọt rác" +msgstr "Chuyển “%s” ngược về sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:400 #, c-format msgid "Restore '%s' from trash" -msgstr "Phục hồi '%s' từ sọt rác" +msgstr "Phục hồi “%s” từ sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:404 #, c-format @@ -1507,7 +1507,7 @@ msgstr[0] "Xoá %d mục đã chép" #, c-format msgid "Copy %d item to '%s'" msgid_plural "Copy %d items to '%s'" -msgstr[0] "Chép %d mục vào '%s'" +msgstr[0] "Chép %d mục vào “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:411 #, c-format @@ -1526,12 +1526,12 @@ msgstr[0] "_Làm lại chép %d mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:673 #, c-format msgid "Delete '%s'" -msgstr "Xóa '%s'" +msgstr "Xóa “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:419 #, c-format msgid "Copy '%s' to '%s'" -msgstr "Chép '%s' sang '%s'" +msgstr "Chép “%s” sang “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:421 msgid "_Undo Copy" @@ -1551,7 +1551,7 @@ msgstr[0] "Xoá %d mục trùng lặp" #, c-format msgid "Duplicate %d item in '%s'" msgid_plural "Duplicate %d items in '%s'" -msgstr[0] "Nhân đôi %d mục trong '%s'" +msgstr[0] "Nhân đôi %d mục trong “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:433 #, c-format @@ -1568,7 +1568,7 @@ msgstr[0] "_Làm lại nhân đôi %d mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:441 #, c-format msgid "Duplicate '%s' in '%s'" -msgstr "Nhân đôi '%s' trong '%s'" +msgstr "Nhân đôi “%s” trong “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:444 msgid "_Undo Duplicate" @@ -1593,12 +1593,12 @@ msgstr[0] "Tạo liên kết đến %d mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:456 #, c-format msgid "Delete link to '%s'" -msgstr "Xoá liên kết đến '%s'" +msgstr "Xoá liên kết đến “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:457 #, c-format msgid "Create link to '%s'" -msgstr "Tạo liên kết đến '%s'" +msgstr "Tạo liên kết đến “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:459 msgid "_Undo Create Link" @@ -1611,7 +1611,7 @@ msgstr "_Làm lại tạo liên kết" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:676 #, c-format msgid "Create an empty file '%s'" -msgstr "Tạo tập tin rỗng '%s'" +msgstr "Tạo tập tin rỗng “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:678 msgid "_Undo Create Empty File" @@ -1624,7 +1624,7 @@ msgstr "_Làm lại tạo tập tin rỗng" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:681 #, c-format msgid "Create a new folder '%s'" -msgstr "Tạo thư mục mới '%s'" +msgstr "Tạo thư mục mới “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:683 msgid "_Undo Create Folder" @@ -1637,7 +1637,7 @@ msgstr "_Làm lại tạo thư mục mới" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:686 #, c-format msgid "Create new file '%s' from template " -msgstr "Tạo tập tin mới '%s' từ mẫu " +msgstr "Tạo tập tin mới “%s” từ mẫu " #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:688 msgid "_Undo Create from Template" @@ -1651,7 +1651,7 @@ msgstr "_Làm lại tạo tập tin mới từ mẫu" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:870 #, c-format msgid "Rename '%s' as '%s'" -msgstr "Đổi tên '%s' thành '%s'" +msgstr "Đổi tên “%s” thành “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:872 msgid "_Undo Rename" @@ -1670,12 +1670,12 @@ msgstr[0] "Chuyển %d mục vào sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:996 #, c-format msgid "Restore '%s' to '%s'" -msgstr "Phục hồi '%s' về '%s'" +msgstr "Phục hồi “%s” về “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1003 #, c-format msgid "Move '%s' to trash" -msgstr "Chuyển '%s' vào sọt rác" +msgstr "Chuyển “%s” vào sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1007 msgid "_Undo Trash" @@ -1688,12 +1688,12 @@ msgstr "_Làm lại cho vào sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1299 #, c-format msgid "Restore original permissions of items enclosed in '%s'" -msgstr "Phục hồi quyền gốc của các mục trong '%s'" +msgstr "Phục hồi quyền gốc của các mục trong “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1300 #, c-format msgid "Set permissions of items enclosed in '%s'" -msgstr "Đặt quyền cho mục nằm trong '%s'" +msgstr "Đặt quyền cho mục nằm trong “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1302 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1457 @@ -1708,22 +1708,22 @@ msgstr "_Làm lại đổi quyền" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1454 #, c-format msgid "Restore original permissions of '%s'" -msgstr "Phục hồi quyền gốc của '%s'" +msgstr "Phục hồi quyền gốc của “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1455 #, c-format msgid "Set permissions of '%s'" -msgstr "Đặt quyền cho '%s'" +msgstr "Đặt quyền cho “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1565 #, c-format msgid "Restore group of '%s' to '%s'" -msgstr "Phục hồi nhóm của '%s' về '%s'" +msgstr "Phục hồi nhóm của “%s” về “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1567 #, c-format msgid "Set group of '%s' to '%s'" -msgstr "Đặt nhóm của '%s' là '%s'" +msgstr "Đặt nhóm của “%s” thành “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1570 msgid "_Undo Change Group" @@ -1736,12 +1736,12 @@ msgstr "_Làm lại chuyển nhóm" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1573 #, c-format msgid "Restore owner of '%s' to '%s'" -msgstr "Phục hồi chủ sở hữu của '%s' về '%s'" +msgstr "Phục hồi chủ sở hữu của “%s” về “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1575 #, c-format msgid "Set owner of '%s' to '%s'" -msgstr "Đặt chủ sở hữu của '%s' là '%s'" +msgstr "Đặt chủ sở hữu của “%s” là “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1578 msgid "_Undo Change Owner" @@ -1986,12 +1986,12 @@ msgid "" "will determine if any action is taken inside of Nautilus when either is " "pressed." msgstr "" -"Cho người dùng với chuột có nút di chuyển \"Tới\" và \"Lùi\", phím này sẽ " -"quyết định bất kì hành động nào xảy ra bên trong nautilus khi nó được nhấn" +"Cho người dùng với chuột có nút di chuyển \"Kế tiếp\" và \"Lùi\", phím này " +"sẽ quyết định bất kì hành động nào xảy ra bên trong nautilus khi nó được nhấn" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:19 msgid "Mouse button to activate the \"Forward\" command in browser window" -msgstr "Nút chuột để kích hoạt lệnh \"Tới\" trong cửa sổ trình duyệt" +msgstr "Nút chuột để kích hoạt lệnh \"Kế tiếp\" trong cửa sổ trình duyệt" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:20 msgid "" @@ -1999,9 +1999,9 @@ msgid "" "will set which button activates the \"Forward\" command in a browser window. " "Possible values range between 6 and 14." msgstr "" -"Cho người dùng với chuột có nút di chuyển \"Tới\" và \"Lùi\", phím này sẽ " -"gán giá trị mà nút kích hoạt lệnh \"Tới\" trong cửa sổ trình duyệt. Giá trị " -"có thể giữa 6 và 14." +"Cho người dùng với chuột có nút di chuyển \"Kế tiếp\" và \"Lùi\", phím này " +"sẽ gán giá trị mà nút kích hoạt lệnh \"Kế tiếp\" trong cửa sổ trình duyệt. " +"Giá trị có thể giữa 6 và 14." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:21 msgid "Mouse button to activate the \"Back\" command in browser window" @@ -2399,19 +2399,15 @@ msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ xuất hiện khung #: ../nautilus-sendto-extension/nautilus-nste.c:97 #: ../nautilus-sendto-extension/nautilus-nste.c:102 msgid "Email…" -msgstr "" +msgstr "Thư điện tử…" #: ../nautilus-sendto-extension/nautilus-nste.c:98 -#, fuzzy -#| msgid "Send file by mail, instant message…" msgid "Send file by mail…" -msgstr "Gửi tập tin qua thư hoặc tin nhắn…" +msgstr "Gửi tập tin qua thư điện tử…" #: ../nautilus-sendto-extension/nautilus-nste.c:103 -#, fuzzy -#| msgid "Send files by mail, instant message…" msgid "Send files by mail…" -msgstr "Gửi tập tin qua thư hoặc tin nhắn…" +msgstr "Gửi tập tin qua thư điện tử…" #. Some sort of failure occurred. How 'bout we tell the user? #: ../src/nautilus-application.c:225 ../src/nautilus-window-slot.c:1599 @@ -2461,7 +2457,7 @@ msgstr "" #: ../src/nautilus-application.c:1085 msgid "--check cannot be used with other options." -msgstr "không thể dùng --check với các lựa chọn khác." +msgstr "không thể dùng --check cùng với các tùy chọn khác." #: ../src/nautilus-application.c:1091 msgid "--quit cannot be used with URIs." @@ -2665,7 +2661,7 @@ msgstr "_Giữ ngay hàng" #. tooltip #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1110 msgid "Keep icons lined up on a grid" -msgstr "Giữ các biểu tượng thẳng hàng" +msgstr "Giữ các biểu tượng nằm trên các đường dẫn hướng của lưới" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1117 msgid "_Manually" @@ -2713,7 +2709,7 @@ msgstr "Theo lúc _bỏ rác" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1138 msgid "Keep icons sorted by trash time in rows" -msgstr "Sắp biểu tưởng theo hàng dựa theo lúc bỏ" +msgstr "Sắp biểu tượng theo hàng dựa theo lúc bỏ" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1141 msgid "By Search Relevance" @@ -2787,7 +2783,7 @@ msgstr "Địa chỉ _máy chủ" #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:628 msgid "_Recent Servers" -msgstr "Máy chủ _gần đây" +msgstr "Máy chủ _mới dùng" #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:694 msgid "_Browse" @@ -2802,7 +2798,7 @@ msgstr "_Kết nối" #: ../src/nautilus-desktop-canvas-view.c:621 ../src/nautilus-view.c:7181 #: ../src/nautilus-view.c:8728 msgid "E_mpty Trash" -msgstr "Đổ _rác" +msgstr "Đổ thùng _rác" #. label, accelerator #: ../src/nautilus-desktop-canvas-view.c:645 @@ -2828,13 +2824,13 @@ msgstr "Trình diễn một cửa sổ cho phép bạn tạo mẫu hay màu củ #. label, accelerator #: ../src/nautilus-desktop-canvas-view.c:665 msgid "Empty Trash" -msgstr "Đổ rác" +msgstr "Đổ thùng rác" #. tooltip #: ../src/nautilus-desktop-canvas-view.c:667 ../src/nautilus-trash-bar.c:213 #: ../src/nautilus-view.c:7182 msgid "Delete all items in the Trash" -msgstr "Xóa bỏ tất cả các mục trong sọt rác" +msgstr "Xóa bỏ tất cả các tập tin trong thùng rác" #. label, accelerator #: ../src/nautilus-desktop-canvas-view.c:672 @@ -2979,7 +2975,7 @@ msgstr "Tên “%s” quá dài. Vui lòng dùng tên khác." #: ../src/nautilus-error-reporting.c:243 #, c-format msgid "Sorry, could not rename “%s” to “%s”: %s" -msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi tên “%s” thành “%s”: %s" +msgstr "Rất tiếc, không thể đổi tên “%s” thành “%s”: %s" #: ../src/nautilus-error-reporting.c:251 msgid "The item could not be renamed." @@ -2999,7 +2995,7 @@ msgstr "Không" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:1 msgid "Files Preferences" -msgstr "Tù_y chỉnh" +msgstr "Cá nhân hóa tập tin" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:2 msgid "Default View" @@ -3043,7 +3039,7 @@ msgstr "Trình bày" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:12 msgid "Behavior" -msgstr "Ứng xử" +msgstr "Cách xử lý" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:13 msgid "_Single click to open items" @@ -3073,7 +3069,7 @@ msgstr "_Hỏi mỗi lần" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:19 #: ../src/nautilus-shell-search-provider.c:315 ../src/nautilus-trash-bar.c:195 msgid "Trash" -msgstr "Sọt rác" +msgstr "Thùng rác" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:20 msgid "Ask before _emptying the Trash or deleting files" @@ -3096,7 +3092,7 @@ msgstr "" "hơn khi phóng to hơn." #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:24 -#: ../src/nautilus-list-view.c:1789 +#: ../src/nautilus-list-view.c:1797 msgid "List View" msgstr "Danh sách" @@ -3118,7 +3114,7 @@ msgstr "Cột danh sách" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:30 msgid "Show _thumbnails:" -msgstr "Hiển _thị dạng ảnh thu nhỏ :" +msgstr "Hiển _thị dạng ảnh thu nhỏ:" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:31 msgid "_Only for files smaller than:" @@ -3383,23 +3379,23 @@ msgstr "Đang tải…" msgid "(Empty)" msgstr "(Rỗng)" -#: ../src/nautilus-list-view.c:2578 +#: ../src/nautilus-list-view.c:2603 #, c-format msgid "%s Visible Columns" msgstr "%s Cột hiển thị" -#: ../src/nautilus-list-view.c:2598 +#: ../src/nautilus-list-view.c:2623 msgid "Choose the order of information to appear in this folder:" msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong thư mục này:" #. name, stock id #. label, accelerator -#: ../src/nautilus-list-view.c:2653 +#: ../src/nautilus-list-view.c:2678 msgid "Visible _Columns…" msgstr "_Cột hiển thị…" #. tooltip -#: ../src/nautilus-list-view.c:2654 +#: ../src/nautilus-list-view.c:2679 msgid "Select the columns visible in this folder" msgstr "Chọn những cột được hiển thị trong thư mục này" @@ -3458,7 +3454,7 @@ msgstr "Chạy _trên dòng lệnh" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:745 msgid "_Display" -msgstr "_Hiển thị" +msgstr "_Trình bày" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1081 ../src/nautilus-mime-actions.c:1816 #: ../src/nautilus-view.c:961 @@ -3668,7 +3664,7 @@ msgstr "Tổng dung lượng:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3064 msgid "Filesystem type:" -msgstr "Kiểu hệ tập tin:" +msgstr "Kiểu hệ thống tập tin:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3200 msgid "Basic" @@ -3729,7 +3725,7 @@ msgstr "truy cập" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4056 msgid "List files only" -msgstr "Liệt kê chỉ tập tin" +msgstr "Chỉ liệt kê tập tin" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4062 msgid "Access files" @@ -3741,7 +3737,7 @@ msgstr "Tạo và xoá tập tin" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4083 msgid "Read-only" -msgstr "Chỉ đọc" +msgstr "Chỉ-đọc" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4089 msgid "Read and write" @@ -3803,7 +3799,8 @@ msgstr "Khác:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4550 msgid "You are not the owner, so you cannot change these permissions." -msgstr "Bạn không phải là chủ nên bạn không thể thay đổi các quyền truy cập." +msgstr "" +"Bạn không phải là chủ sở hữu nên bạn không thể thay đổi các quyền truy cập." #: ../src/nautilus-properties-window.c:4565 msgid "Security context:" @@ -3970,8 +3967,8 @@ msgid "" "Nautilus 3.6 deprecated this directory and tried migrating this " "configuration to ~/.local/share/nautilus" msgstr "" -"Nautilus 3.6 sẽ thôi sử dụng thư mục này và chuyển cấu hình qua ~/.local/" -"share/nautilus" +"Nautilus 3.6 sẽ thôi không sử dụng thư mục này nữa mà chuyển cấu hình qua ~/." +"local/share/nautilus" #: ../src/nautilus-view.c:2720 msgid "Content View" @@ -4153,17 +4150,13 @@ msgstr "Mở mục đã chọn trong cửa sổ này" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7157 -#, fuzzy -#| msgid "Enter _Location" msgid "Open _Item Location" -msgstr "Nhập đị_a chỉ" +msgstr "Mở thư mục của _mục" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7158 -#, fuzzy -#| msgid "Open the selected item in this window" msgid "Open the selected item's location in this window" -msgstr "Mở mục đã chọn trong cửa sổ này" +msgstr "Mở thư mục của các mục đã được chọn trong cửa sổ này" #. name, stock id #. label, accelerator @@ -4224,14 +4217,14 @@ msgstr "Trình diễn thư mục mà chứa các tập lệnh xuất hiện tron #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7186 msgid "Prepare the selected files to be moved with a Paste command" -msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để chuyển dùng lệnh « Dán »" +msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để chuyển dùng lệnh “Dán”" #. name, stock id #. label, accelerator #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7190 msgid "Prepare the selected files to be copied with a Paste command" -msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để sao dùng lệnh « Dán »" +msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để sao dùng lệnh “Dán”" #. name, stock id #. label, accelerator @@ -4239,8 +4232,8 @@ msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để sao dùng lệnh « D #: ../src/nautilus-view.c:7194 msgid "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command" msgstr "" -"Chuyển hoặc sao chép các tập tin đã được chọn trước đây bởi một lệnh như « " -"Cắt » hay « Chép »" +"Chuyển hoặc sao chép các tập tin đã được chọn trước đây bởi một lệnh như " +"“Cắt” hay “Chép”" #. We make accelerator "" instead of null here to not inherit the stock #. accelerator for paste @@ -4256,8 +4249,8 @@ msgid "" "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into the " "selected folder" msgstr "" -"Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh « Cắt » " -"hoặc « Chép », vào thư mục được chọn" +"Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh “Cắt” " +"hoặc “Chép”, vào thư mục được chọn" #. name, stock id #. label, accelerator @@ -4374,7 +4367,7 @@ msgstr "_Hồi lại" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7252 msgid "Undo the last action" -msgstr "Hồi lại hành động cuối" +msgstr "Hủy bỏ thao tác cuối" #. name, stock id #. label, accelerator @@ -4476,7 +4469,7 @@ msgstr "Dừng khối tin được chọn" #: ../src/nautilus-view.c:7289 ../src/nautilus-view.c:7313 #: ../src/nautilus-view.c:7385 msgid "_Detect Media" -msgstr "_Phát hiện phương tiện" +msgstr "_Dò tìm phương tiện" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7290 ../src/nautilus-view.c:7314 @@ -4552,14 +4545,14 @@ msgstr "Mở thư mục này trong thanh mới" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7341 msgid "Prepare this folder to be moved with a Paste command" -msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được di chuyển dùng lệnh « Dán »" +msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được di chuyển dùng lệnh “Dán”" #. name, stock id #. label, accelerator #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7345 msgid "Prepare this folder to be copied with a Paste command" -msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được sao chép dùng lệnh « Dán »" +msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được sao chép dùng lệnh “Dán”" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7349 @@ -4567,8 +4560,8 @@ msgid "" "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into this " "folder" msgstr "" -"Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh « Cắt » " -"hoặc « Chép », vào thư mục này" +"Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh “Cắt” " +"hoặc “Chép”, vào thư mục này" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7354 @@ -4862,11 +4855,11 @@ msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục đang mở" #: ../src/nautilus-view-dnd.c:171 ../src/nautilus-view-dnd.c:205 #: ../src/nautilus-view-dnd.c:296 msgid "Drag and drop is not supported." -msgstr "Không hỗ trợ khả năng « kéo và thả »." +msgstr "Không hỗ trợ khả năng “kéo và thả”." #: ../src/nautilus-view-dnd.c:172 msgid "Drag and drop is only supported on local file systems." -msgstr "Chỉ hỗ trợ khả năng « kéo và thả » trên hệ thống tập tin cục bộ." +msgstr "Chỉ hỗ trợ khả năng “kéo và thả” trên hệ thống tập tin cục bộ." #: ../src/nautilus-view-dnd.c:206 ../src/nautilus-view-dnd.c:297 msgid "An invalid drag type was used." @@ -4960,7 +4953,7 @@ msgstr "Truy cập và tổ chức tập tin." #. #: ../src/nautilus-window.c:2405 msgid "translator-credits" -msgstr "Dự án MOST <http://lists.hanoilug.org/listinfo/du-an-most>" +msgstr "Nhóm dịch GNOME <https://l10n.gnome.org/teams/vi/>" #. name, stock id #. label, accelerator @@ -4995,7 +4988,7 @@ msgstr "Dừng nạp địa điểm hiện thời" #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:486 msgid "_Reload" -msgstr "Nạp _lại" +msgstr "Tải _lại" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:487 @@ -5029,7 +5022,7 @@ msgstr "Định vị tập tin dựa trên tên và kiểu. Lưu tìm kiếm đ #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:502 msgid "Sort files and folders" -msgstr "Sắp thư mục và tập tin" +msgstr "Sắp xếp thư mục và tập tin" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:503 @@ -5121,7 +5114,7 @@ msgstr "_Thư mục riêng" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:547 msgid "Open your personal folder" -msgstr "Mở thư mục cá nhân" +msgstr "Mở thư mục cá nhân của bạn" #: ../src/nautilus-window-menus.c:550 msgid "Open another Nautilus window for the displayed location" @@ -5165,7 +5158,7 @@ msgstr "Chuyển đến địa chỉ đã truy cập kế tiếp" #: ../src/nautilus-window-menus.c:565 msgid "Specify a location to open" -msgstr "Ghi rõ một địa chỉ cần mở" +msgstr "Chỉ định một địa chỉ cần mở" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-window-menus.c:567 @@ -5242,7 +5235,7 @@ msgstr "Xem dạng danh sách" #: ../src/nautilus-window-menus.c:616 msgid "View items as a grid of icons" -msgstr "Xem dạng bảng biểu tượng" +msgstr "Xem dạng bảng các biểu tượng" #: ../src/nautilus-window-menus.c:719 msgid "_Up" @@ -5251,7 +5244,7 @@ msgstr "_Lên" #: ../src/nautilus-window-slot.c:1276 ../src/nautilus-window-slot.c:1448 #, c-format msgid "Unable to load location" -msgstr "Không thể nạp vị trí" +msgstr "Không thể tải vị trí" #: ../src/nautilus-window-slot.c:1603 msgid "Unable to display the contents of this folder." @@ -5317,11 +5310,11 @@ msgstr "DVD Nhạc" #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:97 msgid "Video DVD" -msgstr "Phim DVD" +msgstr "DVD Phim" #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:99 msgid "Video CD" -msgstr "Phim CD" +msgstr "CD Phim" #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:101 msgid "Super Video CD" @@ -5521,2255 +5514,3 @@ msgstr "Mở bằng:" #~ msgid "_Organize by Name" #~ msgstr "_Tổ chức theo tên" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#~ msgid "SSH" -#~ msgstr "SSH" - -#~ msgid "Public FTP" -#~ msgstr "FTP công cộng" - -#~ msgid "FTP (with login)" -#~ msgstr "FTP (đăng nhập)" - -#~ msgid "Windows share" -#~ msgstr "Chia sẻ Windows" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#~ msgid "WebDAV (HTTP)" -#~ msgstr "WebDAV (HTTP)" - -#~ msgid "Secure WebDAV (HTTPS)" -#~ msgstr "WebDAV bảo mật (HTTPS)" - -#~ msgid "Apple Filing Protocol (AFP)" -#~ msgstr "Apple Filing Protocol (AFP)" - -#~ msgid "Connecting..." -#~ msgstr "Đang kết nối..." - -#~ msgid "" -#~ "Can't load the supported server method list.\n" -#~ "Please check your gvfs installation." -#~ msgstr "" -#~ "Không thể nạp danh sách phương thức máy phục vụ được hỗ trợ.\n" -#~ "Vui lòng kiểm tra bản cài đặt gvfs." - -#~ msgid "The folder “%s” cannot be opened on “%s”." -#~ msgstr "Không thể mở thư mục “%s” trên “%s”." - -#~ msgid "The server at “%s” cannot be found." -#~ msgstr "Không tìm thấy máy chủ ở “%s”." - -#~ msgid "Try Again" -#~ msgstr "Thử lại" - -#~ msgid "Please verify your user details." -#~ msgstr "Vui lòng kiểm tra chi tiết người dùng." - -#~ msgid "Continue" -#~ msgstr "Tiếp tục" - -#~ msgid "_Server:" -#~ msgstr "_Máy phục vụ:" - -#~ msgid "_Port:" -#~ msgstr "_Cổng:" - -#~ msgid "_Type:" -#~ msgstr "_Kiểu:" - -#~ msgid "Sh_are:" -#~ msgstr "Chia _sẻ:" - -#~ msgid "User Details" -#~ msgstr "Chi tiết người dùng" - -#~ msgid "_Domain name:" -#~ msgstr "Tên _miền:" - -#~ msgid "_User name:" -#~ msgstr "Tên người _dùng:" - -#~ msgid "Pass_word:" -#~ msgstr "_Mật khẩu:" - -#~ msgid "_Remember this password" -#~ msgstr "_Nhớ mật khẩu này" - -#~ msgid "Operation cancelled" -#~ msgstr "Thao tác bị huỷ" - -#~ msgid "Go To:" -#~ msgstr "Chuyển đến:" - -#~ msgid "Rename..." -#~ msgstr "Đổi tên..." - -#~ msgid "Change Permissions for Enclosed Files..." -#~ msgstr "Thay đổi quyền hạn cho các tập tin bên trong" - -#~ msgid "_Empty Document" -#~ msgstr "Tài liệu t_rống" - -#~ msgid "Create a new empty document inside this folder" -#~ msgstr "Tạo một tài liệu trống bên trong thư mục này" - -#~ msgid "Select I_tems Matching..." -#~ msgstr "Chọn mục _tương ứng..." - -#~ msgid "Connect to _Server..." -#~ msgstr "Kết nối đến máy _phục vụ..." - -#~ msgid "Enter _Location..." -#~ msgstr "Nhập đị_a chỉ..." - -#~ msgid "_Bookmarks..." -#~ msgstr "Đánh _dấu..." - -#~ msgid "Free space: %s" -#~ msgstr "Chỗ trống: %s" - -#~ msgid "%s, Free space: %s" -#~ msgstr "%s, Sức chứa còn trống: %s" - -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#~ msgid "%s, %s" -#~ msgstr "%s, %s" - -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#~ msgid "%s%s, %s" -#~ msgstr "%s%s, %s" - -#~| msgid "\"%s\" will be moved if you select the Paste command" -#~ msgid "“%s” will be moved if you select the Paste command" -#~ msgstr "“%s” sẽ được chuyển đi nếu bạn dùng lệnh Dán" - -#~| msgid "\"%s\" will be copied if you select the Paste command" -#~ msgid "“%s” will be copied if you select the Paste command" -#~ msgstr "“%s” sẽ được sao chép nếu bạn dùng lệnh Dán" - -#~ msgid "The %'d selected item will be moved if you select the Paste command" -#~ msgid_plural "" -#~ "The %'d selected items will be moved if you select the Paste command" -#~ msgstr[0] "Sẽ di chuyển %'d mục đã chọn, nếu bạn chọn lệnh « Dán »" - -#~ msgid "The %'d selected item will be copied if you select the Paste command" -#~ msgid_plural "" -#~ "The %'d selected items will be copied if you select the Paste command" -#~ msgstr[0] "Sẽ sao chép %'d mục đã chọn, nếu bạn chọn lệnh « Dán »" - -#~ msgid "There is nothing on the clipboard to paste." -#~ msgstr "Không có gì trong khay nháp để dán." - -#~ msgid "Link _name:" -#~ msgstr "Tê_n liên kết:" - -#~ msgid "No templates installed" -#~ msgstr "Chưa cài mẫu" - -#~ msgid "D_uplicate" -#~ msgstr "Tạo bản _sao" - -#~ msgid "Duplicate each selected item" -#~ msgstr "Tạo bản sao cho mỗi mục đã chọn" - -#~ msgid "Connect To This Server" -#~ msgstr "Kết nối đến máy phục vụ này" - -#~ msgid "Make a permanent connection to this server" -#~ msgstr "Tạo kết nối bền vững cho máy phục vụ này" - -#~ msgid "_File" -#~ msgstr "_Tập tin" - -#~ msgid "_Edit" -#~ msgstr "_Chỉnh sửa" - -#~ msgid "_View" -#~ msgstr "_Trình bày" - -#~ msgid "_Go" -#~ msgstr "_Chuyển đến" - -#~ msgid "_Tabs" -#~ msgstr "T_hanh" - -#~ msgid "Sidebar" -#~ msgstr "Khung bên" - -#~ msgid "Back history" -#~ msgstr "Lịch sử trước" - -#~ msgid "Forward history" -#~ msgstr "Lịch sử sau" - -#~| msgid "_Icons" -#~ msgid "Icons" -#~ msgstr "Biểu tượng" - -#~ msgid "Autorun Prompt" -#~ msgstr "Hỏi tự động chạy" - -#~ msgid "Date Accessed" -#~ msgstr "Ngày truy cập" - -#~ msgid "The date the file was accessed." -#~ msgstr "Ngày tập tin được truy cập." - -#~ msgid "Octal Permissions" -#~ msgstr "Quyền (bát phân)" - -#~ msgid "The permissions of the file, in octal notation." -#~ msgstr "Quyền truy cập tập tin, theo dạng số bát phân." - -#~ msgid "today at 00:00:00 PM" -#~ msgstr "hôm nay vào 00:00:00" - -#~ msgid "today at %-I:%M:%S %p" -#~ msgstr "hôm nay vào lúc %-I:%M:%S %p" - -#~ msgid "today at 00:00 PM" -#~ msgstr "hôm nay vào 00:00 PM" - -#~ msgid "today at %-I:%M %p" -#~ msgstr "hôm nay, lúc %-I:%M %p" - -#~ msgid "today, 00:00 PM" -#~ msgstr "hôm nay, 00:00 PM" - -#~ msgid "today" -#~ msgstr "hôm nay" - -#~ msgid "yesterday at 00:00:00 PM" -#~ msgstr "hôm qua vào 00:00:00" - -#~ msgid "yesterday at %-I:%M:%S %p" -#~ msgstr "hôm qua, lúc %-I:%M:%S %p" - -#~ msgid "yesterday at 00:00 PM" -#~ msgstr "hôm qua vào 00:00 PM" - -#~ msgid "yesterday at %-I:%M %p" -#~ msgstr "hôm qua lúc %-I:%M %p" - -#~ msgid "yesterday, 00:00 PM" -#~ msgstr "hôm qua, 00:00 PM" - -#~ msgid "yesterday, %-I:%M %p" -#~ msgstr "hôm qua, %-I:%M %p" - -#~ msgid "yesterday" -#~ msgstr "hôm qua" - -#~ msgid "Wednesday, September 00 0000 at 00:00:00 PM" -#~ msgstr "Thứ tư, 00 tháng chín 0000 vào 00:00:00 PM" - -#~ msgid "%A, %B %-d %Y at %-I:%M:%S %p" -#~ msgstr "%A, %B %-d %Y lúc %-I:%M:%S %p" - -#~ msgid "Mon, Oct 00 0000 at 00:00:00 PM" -#~ msgstr "Thứ hai, 00 T10 0000 vào 00:00:00" - -#~ msgid "Mon, Oct 00 0000 at 00:00 PM" -#~ msgstr "Thứ hai, 00 T10 0000 vào 00:00" - -#~ msgid "%a, %b %-d %Y at %-I:%M %p" -#~ msgstr "%a, %b %-d %Y lúc %-I:%M %p" - -#~ msgid "Oct 00 0000 at 00:00 PM" -#~ msgstr "00 T10 0000 vào 00:00" - -#~ msgid "%b %-d %Y at %-I:%M %p" -#~ msgstr "%b %-d %Y lúc %-I:%M %p" - -#~ msgid "Oct 00 0000, 00:00 PM" -#~ msgstr "00 T10 0000, 00:00" - -#~ msgid "00/00/00, 00:00 PM" -#~ msgstr "00.00.00, 00:00" - -#~ msgid "%m/%-d/%y, %-I:%M %p" -#~ msgstr "%-d/%m/%y, %-I:%M %p" - -#~ msgid "00/00/00" -#~ msgstr "00.00.00" - -#~ msgid "%m/%d/%y" -#~ msgstr "%d.%m.%y" - -#~ msgid "The file \"%B\" cannot be moved to the trash." -#~ msgstr "Không thể chuyển tập tin \"%B\" vào Sọt rác." - -#~ msgid "Show other applications" -#~ msgstr "Hiện ứng dụng khác" - -#~ msgid "Edit" -#~ msgstr "Sửa" - -#~ msgid "Undo Edit" -#~ msgstr "Hoàn lại bước Sửa" - -#~ msgid "Undo the edit" -#~ msgstr "Hoàn lại bước chỉnh sửa" - -#~ msgid "Redo Edit" -#~ msgstr "Hoàn lại bước Sửa" - -#~ msgid "Redo the edit" -#~ msgstr "Hoàn lại bước chỉnh sửa vừa mới hủy" - -#~ msgid "" -#~ "Enables the classic Nautilus behavior, where all windows are browsers" -#~ msgstr "Bật hành vi Nautilus cổ điển, mọi cửa sổ là bộ duyệt" - -#~ msgid "" -#~ "If set to true, then all Nautilus windows will be browser windows. This " -#~ "is how Nautilus used to behave before version 2.6, and some people prefer " -#~ "this behavior." -#~ msgstr "" -#~ "Nếu đặt là đúng, mọi cửa sổ Nautilus sẽ là cửa sổ bộ duyệt. Đây là cách " -#~ "hoạt động của Nautilus trước phiên bản 2.6, và một phần người thích cách " -#~ "này hơn." - -#~ msgid "When to show preview text in icons" -#~ msgstr "Khi để hiển thị văn bản xem trước trong biểu tượng" - -#~ msgid "" -#~ "Speed tradeoff for when to show a preview of text file contents in the " -#~ "file's icon. If set to \"always\" then always show previews, even if the " -#~ "folder is on a remote server. If set to \"local-only\" then only show " -#~ "previews for local file systems. If set to \"never\" then never bother to " -#~ "read preview data." -#~ msgstr "" -#~ "Thoả hiệp tốc độ khi xem thử tập tin văn bản khi di chuyển chuột qua các " -#~ "biểu tượng tập tin. Nếu đặt là \"always\" (luôn luôn) thì luôn luôn xem " -#~ "trước, kể cả nếu tập tin ở trên máy ở xa. Nếu đặt \"local-only\" (chỉ tập " -#~ "tin cục bộ) thì chỉ xem trước nếu nằm trên hệ thống tập tin cục bộ. Nếu " -#~ "đặt \"never\" (không bao giờ) thì không bao giờ xem trước." - -#~ msgid "Show advanced permissions in the file property dialog" -#~ msgstr "Hiện quyền hạn cấp cao trong hộp thoại thuộc tính tập tin" - -#~ msgid "" -#~ "If set to true, then Nautilus lets you edit and display file permissions " -#~ "in a more unix-like way, accessing some more esoteric options." -#~ msgstr "" -#~ "Nếu đặt là đúng, Nautilus sẽ cho phép bạn hiệu chỉnh và hiển thị quyền " -#~ "hạn tập tin bằng cách UNIX hơn, truy cập vài tùy chọn bí mật hơn." - -#~ msgid "Nautilus uses the users home folder as the desktop" -#~ msgstr "Dùng thư mục cá nhân của bạn làm màn hình nền" - -#~ msgid "" -#~ "If set to true, then Nautilus will use the user's home folder as the " -#~ "desktop. If it is false, then it will use ~/Desktop as the desktop." -#~ msgstr "" -#~ "Nếu đúng, Nautilus sẽ dùng thư mục riêng của người dùng làm màn hình nền. " -#~ "Ngược lại dùng thư mục ~/Desktop làm màn hình nền." - -#~ msgid "Date Format" -#~ msgstr "Định dạng ngày" - -#~ msgid "" -#~ "The format of file dates. Possible values are \"locale\", \"iso\", and " -#~ "\"informal\"." -#~ msgstr "" -#~ "Định dạng ngày của tập tin. Giá trị có thể là \"locale\", \"iso\", và " -#~ "\"informal\"." - -#~ msgid "Put labels beside icons" -#~ msgstr "Đặt nhãn cạnh biểu tượng" - -#~ msgid "" -#~ "If true, labels will be placed beside icons rather than underneath them." -#~ msgstr "Nếu đúng, chữ sẽ được đặt bên cạnh hình, thay vì đặt bên dưới." - -#~ msgid "Default compact view zoom level" -#~ msgstr "Mức phóng đại khi xem dưới dạng thu gọn" - -#~ msgid "Default zoom level used by the compact view." -#~ msgstr "Mức phóng đại mặc định dùng cho kiểu trình bày gọn." - -#~ msgid "All columns have same width" -#~ msgstr "Mọi cột đều có cùng độ rộng" - -#~ msgid "" -#~ "If this preference is set, all columns in the compact view have the same " -#~ "width. Otherwise, the width of each column is determined seperately." -#~ msgstr "" -#~ "Bật tùy chọn này thì mọi cột trong kiểu trình bày gọn đều có cùng một " -#~ "chiều rộng. Không thì mỗi cột có chiều rộng được đặt riêng." - -#~ msgid "Only show folders in the tree side pane" -#~ msgstr "Chỉ hiện các thư mục trong khung bên dạng cây" - -#~ msgid "" -#~ "If set to true, Nautilus will only show folders in the tree side pane. " -#~ "Otherwise it will show both folders and files." -#~ msgstr "" -#~ "Nếu đặt là đúng, Nautilus sẽ chỉ hiển thị thư mục trong khung bên dạng " -#~ "cây. Nếu không nó sẽ hiện cả thư mục và tập tin." - -#~ msgid "Computer icon visible on desktop" -#~ msgstr "Biểu tượng Máy tính hiện trên màn hình nền" - -#~ msgid "" -#~ "If this is set to true, an icon linking to the computer location will be " -#~ "put on the desktop." -#~ msgstr "" -#~ "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với vị trí máy tính sẽ được đặt " -#~ "lên màn hình nền." - -#~ msgid "Desktop computer icon name" -#~ msgstr "Tên biểu tượng máy tính ở màn hình nền" - -#~ msgid "" -#~ "This name can be set if you want a custom name for the computer icon on " -#~ "the desktop." -#~ msgstr "" -#~ "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng máy tính trên màn " -#~ "hình nền." - -#~ msgid "Show toolbar in new windows" -#~ msgstr "Hiện Thanh công cụ trong cửa sổ mới" - -#~ msgid "If set to true, newly opened windows will have toolbars visible." -#~ msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ xuất hiện thanh công cụ." - -#~ msgid "Show status bar in new windows" -#~ msgstr "Hiện Thanh trạng thái trong cửa sổ mới" - -#~ msgid "" -#~ "If set to true, newly opened windows will have the status bar visible." -#~ msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ xuất hiện thanh trạng thái." - -#~ msgid "Side pane view" -#~ msgstr "Trình bày khung bên" - -#~ msgid "The side pane view to show in newly opened windows." -#~ msgstr "Kiểu trình bày của khung bên trong cửa sổ mới mở." - -#~ msgid "Nautilus could not create the required folder \"%s\"." -#~ msgstr "Nautilus không thể tạo thư mục “%s” theo yêu cầu." - -#~ msgid "Nautilus could not create the following required folders: %s." -#~ msgstr "Nautilus không thể tạo những thư mục cần thiết sau: %s." - -#~ msgid "" -#~ "Before running Nautilus, please create these folders, or set permissions " -#~ "such that Nautilus can create them." -#~ msgstr "" -#~ "Trước khi chạy Nautilus, hãy tạo các thư mục này, hoặc lập quyền để " -#~ "Nautilus có thể tạo chúng." - -#~ msgid "Error starting autorun program: %s" -#~ msgstr "Lỗi khởi động chương trình autorun: %s" - -#~ msgid "Cannot find the autorun program" -#~ msgstr "Không thể tìm chương trình tự chạy" - -#~ msgid "<big><b>Error autorunning software</b></big>" -#~ msgstr "<big><b>Lỗi tự động chạy phần mềm</b></big>" - -#~ msgid "" -#~ "The software will run directly from the medium \"%s\". You should never " -#~ "run software that you don't trust.\n" -#~ "\n" -#~ "If in doubt, press Cancel." -#~ msgstr "" -#~ "Phần mềm sẽ chạy trực tiếp từ thiết bị “%s”. Bạn không bao giờ nên chạy " -#~ "phần mềm mà bạn không tin tưởng.\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu nghi ngờ, nhấn Thôi." - -#~ msgid "<b>_Bookmarks</b>" -#~ msgstr "<b>Đánh _dấu</b>" - -#~ msgid "<b>_Name</b>" -#~ msgstr "<b>_Tên</b>" - -#~ msgid "<b>_Location</b>" -#~ msgstr "<b>Đị_a chỉ:</b>" - -#~ msgid "File Management Preferences" -#~ msgstr "Tùy Thích Quản Lý Tập Tin" - -#~ msgid "_Text beside icons" -#~ msgstr "_Chữ cạnh hình" - -#~ msgid "<b>Compact View Defaults</b>" -#~ msgstr "<b>Mặc định kiểu xem gọn</b>" - -#~ msgid "_Default zoom level:" -#~ msgstr "Cỡ th_u phóng mặc định:" - -#~ msgid "A_ll columns have the same width" -#~ msgstr "_Mọi cột cùng độ rộng" - -#~ msgid "<b>Tree View Defaults</b>" -#~ msgstr "<b>Mặc định kiểu xem cây</b>" - -#~ msgid "Show _only folders" -#~ msgstr "Chỉ hiệ_n thư mục" - -#~ msgid "<b>Behavior</b>" -#~ msgstr "<b>Hành vi</b>" - -#~ msgid "Open each _folder in its own window" -#~ msgstr "_Mở thư mục này trong cửa sổ riêng" - -#~ msgid "<b>Trash</b>" -#~ msgstr "<b>Sọt rác</b>" - -#~ msgid "<b>Date</b>" -#~ msgstr "<b>Ngày</b>" - -#~ msgid "_Format:" -#~ msgstr "Định _dạng:" - -#~ msgid "<b>List Columns</b>" -#~ msgstr "<b>Cột danh sách</b>" - -#~ msgid "<b>Text Files</b>" -#~ msgstr "<b>Tập tin văn bản</b>" - -#~ msgid "Show te_xt in icons:" -#~ msgstr "Hiển thị _chữ trên biểu tượng:" - -#~ msgid "<b>Other Previewable Files</b>" -#~ msgstr "<b>Tập tin khác có thể xem trước</b>" - -#~ msgid "<b>Folders</b>" -#~ msgstr "<b>Thư mục</b>" - -#~ msgid "Compact View" -#~ msgstr "Gọn" - -#~ msgid "_Compact" -#~ msgstr "_Gọn" - -#~ msgid "The compact view encountered an error." -#~ msgstr "Kiểu xem gọn gặp lỗi." - -#~ msgid "The compact view encountered an error while starting up." -#~ msgstr "Kiểu xem gọn gặp lỗi trong khi khởi động." - -#~ msgid "Display this location with the compact view." -#~ msgstr "Hiển thị địa điểm này kiểu xem gọn." - -#~ msgid "<b>Width:</b> %d pixel" -#~ msgid_plural "<b>Width:</b> %d pixels" -#~ msgstr[0] "<b>Rộng:</b> %d điểm ảnh" - -#~ msgid "<b>Height:</b> %d pixel" -#~ msgid_plural "<b>Height:</b> %d pixels" -#~ msgstr[0] "<b>Cao:</b> %d điểm ảnh" - -#~ msgid "loading..." -#~ msgstr "đang nạp..." - -#~ msgid "File System" -#~ msgstr "Hệ thống tập tin" - -#~ msgid "_Read" -#~ msgstr "Đọ_c" - -#~ msgid "_Write" -#~ msgstr "_Ghi" - -#~ msgid "E_xecute" -#~ msgstr "_Thực thi" - -#~ msgid "Special flags:" -#~ msgstr "Cờ đặc biệt:" - -#~ msgid "Set _user ID" -#~ msgstr "Đặt _UID (người dùng)" - -#~ msgid "Set gro_up ID" -#~ msgstr "Đặt _GID (nhóm)" - -#~ msgid "_Sticky" -#~ msgstr "_Dính" - -#~ msgid "Folder Permissions:" -#~ msgstr "Quyền hạn thư mục:" - -#~ msgid "File Permissions:" -#~ msgstr "Quyền hạn tập tin:" - -#~ msgid "Last changed:" -#~ msgstr "Thay đổi cuối cùng:" - -#~ msgid "Select folder to search in" -#~ msgstr "Chọn thư mục nơi cần tìm kiếm" - -#~ msgid "Search Folder" -#~ msgstr "Thư mục tìm" - -#~ msgid "Edit the saved search" -#~ msgstr "Sửa đổi việc tìm kiếm đã lưu" - -#~ msgid "Go" -#~ msgstr "Thực hiện" - -#~ msgid "Reload" -#~ msgstr "Nạp lại" - -#~ msgid "Perform or update the search" -#~ msgstr "Chạy hay cập nhật việc tìm kiếm" - -#~ msgid "_Search for:" -#~ msgstr "_Tìm:" - -#~ msgid "Search results" -#~ msgstr "Kết quả tìm kiếm" - -#~ msgid "Search:" -#~ msgstr "Tìm:" - -#~ msgid "Restore Selected Items" -#~ msgstr "Phục hồi mục đã chọn" - -#~ msgid "Network Neighbourhood" -#~ msgstr "Hàng xóm mạng" - -#~ msgid "" -#~ "Choosing a script from the menu will run that script with any selected " -#~ "items as input." -#~ msgstr "" -#~ "Chọn một tập lệnh trong trình đơn sẽ chạy tập lệnh đó với đầu vào là " -#~ "những mục đã chọn." - -#~ msgid "" -#~ "All executable files in this folder will appear in the Scripts menu. " -#~ "Choosing a script from the menu will run that script.\n" -#~ "\n" -#~ "When executed from a local folder, scripts will be passed the selected " -#~ "file names. When executed from a remote folder (e.g. a folder showing web " -#~ "or ftp content), scripts will be passed no parameters.\n" -#~ "\n" -#~ "In all cases, the following environment variables will be set by " -#~ "Nautilus, which the scripts may use:\n" -#~ "\n" -#~ "NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_FILE_PATHS: newline-delimited paths for selected " -#~ "files (only if local)\n" -#~ "\n" -#~ "NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_URIS: newline-delimited URIs for selected files\n" -#~ "\n" -#~ "NAUTILUS_SCRIPT_CURRENT_URI: URI for current location\n" -#~ "\n" -#~ "NAUTILUS_SCRIPT_WINDOW_GEOMETRY: position and size of current window\n" -#~ "\n" -#~ "NAUTILUS_SCRIPT_NEXT_PANE_SELECTED_FILE_PATHS: newline-delimited paths " -#~ "for selected files in the inactive pane of a split-view window (only if " -#~ "local)\n" -#~ "\n" -#~ "NAUTILUS_SCRIPT_NEXT_PANE_SELECTED_URIS: newline-delimited URIs for " -#~ "selected files in the inactive pane of a split-view window\n" -#~ "\n" -#~ "NAUTILUS_SCRIPT_NEXT_PANE_CURRENT_URI: URI for current location in the " -#~ "inactive pane of a split-view window" -#~ msgstr "" -#~ "Mọi tập tin có thể thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trong trình " -#~ "đơn Tập lệnh. Việc chọn một tập lệnh trong trình đơn sẽ chạy tập lệnh " -#~ "đó.\n" -#~ "\n" -#~ "Khi được thực thi từ thư mục cục bộ, các tập lệnh sẽ nhận những tên các " -#~ "tập tin được chọn. Khi được thực thi từ thư mục ở xa (v.d.: thư mục hiển " -#~ "thị nội dung http hay ftp), các tập lệnh sẽ không nhận tham số nào.\n" -#~ "\n" -#~ "Trong mọi trường hợp, Nautilus sẽ lập các biến môi trường sau đây, để các " -#~ "tập lệnh có thể dùng:\n" -#~ "\n" -#~ "NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_FILE_PATHS: đường dẫn định giới bằng ký tự dòng " -#~ "mới cho các tập tin được chọn (chỉ nếu là cục bộ)\n" -#~ "\n" -#~ "NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_URIS: URI định giới bằng ký tự dòng mới cho tập " -#~ "tin được chọn\n" -#~ "\n" -#~ "NAUTILUS_SCRIPT_CURRENT_URI: URI cho địa điểm hiện thời\n" -#~ "\n" -#~ "NAUTILUS_SCRIPT_WINDOW_GEOMETRY: vị trí và kích cỡ cửa sổ hiện thời\n" -#~ "\n" -#~ "NAUTILUS_SCRIPT_NEXT_PANE_SELECTED_FILE_PATHS: đường dẫn cách nhau bằng " -#~ "dấu xuống hàng của những tập tin được chọn trong khung không hoạt động " -#~ "của cửa sổ chia đôi (chỉ cục bộ)\n" -#~ "\n" -#~ "NAUTILUS_SCRIPT_NEXT_PANE_SELECTED_URIS: URI cách nhau bằng dấu xuống " -#~ "hàng của những tập tin được chọn trong khung không hoạt động của cửa sổ " -#~ "chia đôi\n" -#~ "\n" -#~ "NAUTILUS_SCRIPT_NEXT_PANE_CURRENT_URI: URI của vị trí hiện thời của khung " -#~ "không hoạt động của cửa sổ chia đôi" - -#~ msgid "Unable to unmount location" -#~ msgstr "Không thể bỏ gắn kết địa chỉ" - -#~ msgid "Unable to eject location" -#~ msgstr "Không thể đẩy ra địa chỉ" - -#~ msgid "Cop_y to" -#~ msgstr "Chép _sang" - -#~ msgid "M_ove to" -#~ msgstr "Chuyển _xuống" - -#~ msgid "_Rename..." -#~ msgstr "Đổi _tên..." - -#~ msgid "_Other pane" -#~ msgstr "Bảng _khác" - -#~ msgid "Copy the current selection to the other pane in the window" -#~ msgstr "Chép vùng hiện đang chọn đến bảng khác trong cửa sổ" - -#~ msgid "Move the current selection to the other pane in the window" -#~ msgstr "Di chuyển vùng hiện đang chọn đến bảng khác trong cửa sổ" - -#~ msgid "Copy the current selection to the home folder" -#~ msgstr "Chép vùng hiện đang chọn đến thư mục riêng" - -#~ msgid "Move the current selection to the home folder" -#~ msgstr "Di chuyển vùng hiện đang chọn đến thư mục riêng" - -#~ msgid "_Desktop" -#~ msgstr "_Màn hình nền" - -#~ msgid "Copy the current selection to the desktop" -#~ msgstr "Chép vùng hiện đang chọn đến màn hình nền" - -#~ msgid "Move the current selection to the desktop" -#~ msgstr "Di chuyển vùng hiện đang chọn đến màn hình nền" - -#~ msgid "" -#~ "Do you want to remove any bookmarks with the non-existing location from " -#~ "your list?" -#~ msgstr "" -#~ "Bạn có muốn gỡ bỏ bất kỳ đánh dấu nào tới địa chỉ không tồn tại khỏi danh " -#~ "sách không?" - -#~ msgid "The location \"%s\" does not exist." -#~ msgstr "Không có địa chỉ « %s »." - -#~ msgid "Go to the location specified by this bookmark" -#~ msgstr "Đến địa chỉ của đánh dấu này" - -#~ msgid "%s - File Browser" -#~ msgstr "%s - Trình duyệt tập tin" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#~ msgid "Nautilus" -#~ msgstr "Nautilus" - -#~ msgid "Nautilus has no installed viewer capable of displaying the folder." -#~ msgstr "Nautilus chưa được cài đặt trình xem hỗ trợ thư mục này." - -#~ msgid "Could not find \"%s\"." -#~ msgstr "Không tìm thấy \"%s\"." - -#~ msgid "Nautilus cannot handle \"%s\" locations." -#~ msgstr "Nautilus không thể xử lý được địa chỉ loại \"%s\"." - -#~ msgid "Access was denied." -#~ msgstr "Truy cập bị từ chối." - -#~ msgid "Could not display \"%s\", because the host could not be found." -#~ msgstr "Không hiển thị được \"%s\", vì không tìm thấy máy chủ." - -#~ msgid "" -#~ "Check that the spelling is correct and that your proxy settings are " -#~ "correct." -#~ msgstr "Hãy kiểm tra lại chính tả và thiết lập máy ủy nhiệm." - -#~ msgid "" -#~ "Error: %s\n" -#~ "Please select another viewer and try again." -#~ msgstr "" -#~ "Lỗi: %s\n" -#~ "Hãy chọn chương trình xem khác và thử lại." - -#~ msgid "" -#~ "Nautilus lets you organize files and folders, both on your computer and " -#~ "online." -#~ msgstr "" -#~ "Nautilus cho người dùng có khả năng tổ chức các tập tin và thư mục, cả " -#~ "hai trên máy này và trực tuyến." - -#~ msgid "Nautilus Web Site" -#~ msgstr "Trang Web Nautilus" - -#~ msgid "Undo the last text change" -#~ msgstr "Hồi phục lại sự sửa đổi văn bản lần cuối" - -#~ msgid "_Computer" -#~ msgstr "_Máy tính" - -#~ msgid "" -#~ "Browse all local and remote disks and folders accessible from this " -#~ "computer" -#~ msgstr "" -#~ "Duyệt mọi đĩa cục bộ và đĩa từ xa cũng như các thư mục có thể truy cập từ " -#~ "máy này" - -#~ msgid "_Network" -#~ msgstr "_Mạng" - -#~ msgid "Browse bookmarked and local network locations" -#~ msgstr "Duyệt các địa điểm mạng cục bộ và đã đánh dấu" - -#~ msgid "T_emplates" -#~ msgstr "_Mẫu" - -#~ msgid "Open your personal templates folder" -#~ msgstr "Đến thư mục chứa mẫu cá nhân" - -#~ msgid "_Trash" -#~ msgstr "Sọt _rác" - -#~ msgid "Open your personal trash folder" -#~ msgstr "Mở thư mục rác cá nhân" - -#~ msgid "_Location..." -#~ msgstr "Đị_a chỉ..." - -#~ msgid "S_witch to Other Pane" -#~ msgstr "_Chuyển qua khung khác" - -#~ msgid "Move focus to the other pane in a split view window" -#~ msgstr "" -#~ "Di chuyển tiêu điểm sang khung khác trong cửa sổ xem chia nhiều phần" - -#~ msgid "Sa_me Location as Other Pane" -#~ msgstr "_Cùng địa điểm với khung kia" - -#~ msgid "Go to the same location as in the extra pane" -#~ msgstr "Đếm địa điểm giống với trong bảng phụ" - -#~ msgid "_Edit Bookmarks..." -#~ msgstr "_Sửa đánh dấu..." - -#~ msgid "Display a window that allows editing the bookmarks in this menu" -#~ msgstr "Hiển thị cửa sổ cho phép sửa đánh dấu trong trình đơn này" - -#~ msgid "_Main Toolbar" -#~ msgstr "Thanh công cụ _chính" - -#~ msgid "Change the visibility of this window's main toolbar" -#~ msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ chính của cửa sổ này" - -#~ msgid "St_atusbar" -#~ msgstr "Th_anh trạng thái" - -#~ msgid "Change the visibility of this window's statusbar" -#~ msgstr "Hiện/Ẩn Thanh trạng thái của cửa sổ này" - -#~ msgid "E_xtra Pane" -#~ msgstr "_Khung phụ" - -#~ msgid "Open an extra folder view side-by-side" -#~ msgstr "Mở thư mục phụ và xem sát bên nhau" - -#~ msgid "Select Places as the default sidebar" -#~ msgstr "Chọn Mở nhanh làm khung bên mặc định" - -#~ msgid "Tree" -#~ msgstr "Cây" - -#~ msgid "Select Tree as the default sidebar" -#~ msgstr "Chọn Cây làm khung bên mặc định" - -#~ msgid "These files are on an Audio CD." -#~ msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Nhạc." - -#~ msgid "These files are on an Audio DVD." -#~ msgstr "Nhưng tập tin này nằm trên DVD Nhạc." - -#~ msgid "These files are on a Video DVD." -#~ msgstr "Những tập tin này nằm trên DVD Phim." - -#~ msgid "These files are on a Video CD." -#~ msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Phim." - -#~ msgid "These files are on a Super Video CD." -#~ msgstr "Những tập tin này nằm trên Super Video CD." - -#~ msgid "These files are on a Photo CD." -#~ msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Ảnh." - -#~ msgid "These files are on a Picture CD." -#~ msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Ảnh." - -#~ msgid "These files are on a digital audio player." -#~ msgstr "Những tập tin này này trên máy nghe nhạc di động." - -#~ msgid "The media has been detected as \"%s\"." -#~ msgstr "Thiết bị lưu trữ này được phát hiện là \"%s\"." - -#~ msgid "Open %s" -#~ msgstr "Mở %s" - -#~ msgid "You can choose another view or go to a different location." -#~ msgstr "Bạn có thể chọn khung xem khác hoặc tới một địa chỉ khác." - -#~ msgid "The location cannot be displayed with this viewer." -#~ msgstr "Địa chỉ không thể xem được bằng trình hiển thị này." - -#~ msgid "There is %S available, but %S is required." -#~ msgstr "Có sẵn %S, nhưng yêu cầu %S." - -#~ msgid "%s (%s bytes)" -#~ msgstr "%s (%s byte)" - -#~ msgid "" -#~ "Speed tradeoff for when to preview a sound file when mousing over a files " -#~ "icon. If set to \"always\" then always plays the sound, even if the file " -#~ "is on a remote server. If set to \"local-only\" then only plays previews " -#~ "on local file systems. If set to \"never\" then it never previews sound." -#~ msgstr "" -#~ "Thoả hiệp tốc độ khi nghe thử tập tin âm thanh khi di chuyển chuột qua " -#~ "các biểu tượng tập tin. Nếu đặt là \"always\" (luôn luôn) thì luôn luôn " -#~ "phát âm, kể cả nếu tập tin ở trên máy ở xa. Nếu đặt \"local-only\" (chỉ " -#~ "tập tin cục bộ) thì chỉ phát âm nếu nằm trên hệ thống tập tin cục bộ. Nếu " -#~ "đặt \"never\" (không bao giờ) thì không bao giờ phát âm thử." - -#~ msgid "Whether to preview sounds when mousing over an icon" -#~ msgstr "Có nghe thử âm thanh khi di chuyển chuột lên biểu tượng hay không" - -#~ msgid "Create L_auncher..." -#~ msgstr "Tạo _bộ khởi chạy..." - -#~ msgid "Create a new launcher" -#~ msgstr "Tạo bộ khởi chạy mới" - -#~ msgid "<b>Sound Files</b>" -#~ msgstr "<b>Tập tin âm thanh</b>" - -#~ msgid "Preview _sound files:" -#~ msgstr "Nghe thử tập tin â_m thanh:" - -#~ msgid "pointing at \"%s\"" -#~ msgstr "chỉ đến \"%s\"" - -#~ msgid "Download location?" -#~ msgstr "Vị trí tải về?" - -#~ msgid "You can download it or make a link to it." -#~ msgstr "Bạn có thể tải nó về hoặc tạo liên kết tới nó." - -#~ msgid "Make a _Link" -#~ msgstr "Tạo _liên kết" - -#~ msgid "_Download" -#~ msgstr "Tải _về" - -#~ msgid "" -#~ "Are you sure you want to clear the list of locations you have visited?" -#~ msgstr "" -#~ "Bạn có chắc chắn muốn xóa danh sách của các địa chỉ mà bạn đã xem không?" - -#~ msgid "_Contents" -#~ msgstr "Mụ_c lục" - -#~ msgid "Clea_r History" -#~ msgstr "_Xóa lịch sử" - -#~ msgid "Clear contents of Go menu and Back/Forward lists" -#~ msgstr "Xóa nội dung trong thư mục Đi và danh sách Lùi/Tới" - -#~ msgid "Open in _Folder Window" -#~ msgstr "_Mở trong cửa sổ thư mục" - -#~ msgid "Open each selected item in a folder window" -#~ msgstr "Mở mỗi mục đã chọn trong một cửa sổ thư mục" - -#~ msgid "Open this folder in a folder window" -#~ msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ thư mục" - -#~ msgid "Browse in New _Window" -#~ msgstr "_Duyệt qua trong cửa sổ mới" - -#~ msgid "Browse in New _Tab" -#~ msgstr "Duyệt qua trong t_hanh mới" - -#~ msgid "Browse in %'d New _Window" -#~ msgid_plural "Browse in %'d New _Windows" -#~ msgstr[0] "_Duyệt qua trong %'d cửa sổ mới" - -#~ msgid "Browse in %'d New _Tab" -#~ msgid_plural "Browse in %'d New _Tabs" -#~ msgstr[0] "Duyệt qua trong %'d _thanh mới" - -#~ msgid "File is not a valid .desktop file" -#~ msgstr "Tập tin không phải là một tập tin .desktop hợp lệ" - -#~ msgid "Unrecognized desktop file Version '%s'" -#~ msgstr "Không nhận ra tập tin desktop Phiên bản « %s »" - -#~ msgid "Starting %s" -#~ msgstr "Đang khởi chạy %s" - -#~ msgid "Application does not accept documents on command line" -#~ msgstr "Ứng dụng này không chấp nhận đối số trên dòng lệnh" - -#~ msgid "Unrecognized launch option: %d" -#~ msgstr "Không nhận ra tuỳ chọn khởi chạy: %d" - -#~ msgid "Can't pass document URIs to a 'Type=Link' desktop entry" -#~ msgstr "" -#~ "Không thể gửi địa chỉ URI của tài liệu qua cho một mục nhập desktop « " -#~ "Type=Link » (Kiểu=Liên kết)" - -#~ msgid "Not a launchable item" -#~ msgstr "Không phải một mục có thể khởi chạy được" - -#~ msgid "Disable connection to session manager" -#~ msgstr "Tắt kết nối đến trình quản lý buổi hợp" - -#~ msgid "Specify file containing saved configuration" -#~ msgstr "Ghi rõ tập tin chứa cấu hình đã lưu" - -#~ msgid "FILE" -#~ msgstr "TẬP TIN" - -#~ msgid "Specify session management ID" -#~ msgstr "Ghi rõ mã số quản lý buổi hợp" - -#~ msgid "ID" -#~ msgstr "Mã số" - -#~ msgid "Session Management Options" -#~ msgstr "Tuỳ chọn Quản lý Buổi hợp" - -#~ msgid "Show Session Management options" -#~ msgstr "Hiện các tuỳ chọn Quản lý Buổi hợp" - -#~ msgid "Apparition" -#~ msgstr "Ảnh ảo" - -#~ msgid "Azul" -#~ msgstr "Xanh da trời" - -#~ msgid "Black" -#~ msgstr "Đen" - -#~ msgid "Blue Ridge" -#~ msgstr "Chóp xanh da trời" - -#~ msgid "Blue Rough" -#~ msgstr "Xanh da trời gồ ghề" - -#~ msgid "Blue Type" -#~ msgstr "Loại xanh da trời" - -#~ msgid "Brushed Metal" -#~ msgstr "Kim quét" - -#~ msgid "Bubble Gum" -#~ msgstr "Kẹo cao su bong bóng" - -#~ msgid "Burlap" -#~ msgstr "Vải gai" - -#~ msgid "C_olors" -#~ msgstr "_Màu sắc" - -#~ msgid "Camouflage" -#~ msgstr "Ngụy trang" - -#~ msgid "Chalk" -#~ msgstr "Phấn" - -#~ msgid "Charcoal" -#~ msgstr "Than chì" - -#~ msgid "Cork" -#~ msgstr "Nút bần" - -#~ msgid "Countertop" -#~ msgstr "Mặt quầy hàng" - -#~ msgid "Danube" -#~ msgstr "Danube" - -#~ msgid "Dark Cork" -#~ msgstr "Nút bần sẫm" - -#~ msgid "Dark GNOME" -#~ msgstr "GNOME sẫm" - -#~ msgid "Deep Teal" -#~ msgstr "Xanh dương pha xanh lá sẫm" - -#~ msgid "Dots" -#~ msgstr "Chấm chấm" - -#~ msgid "Drag a color to an object to change it to that color" -#~ msgstr "Kéo một màu đến một đối tượng để đổi màu của đối tượng đó" - -#~ msgid "Drag a pattern tile to an object to change it" -#~ msgstr "Kéo một viên đá mẫu vào đối tượng để thay đổi mẫu của đối tượng" - -#~ msgid "Drag an emblem to an object to add it to the object" -#~ msgstr "Kéo một hình tượng vào đối tượng để thêm vào đối tượng đó" - -#~ msgid "Eclipse" -#~ msgstr "Nhật thực" - -#~ msgid "Envy" -#~ msgstr "Ghen tị" - -#~ msgid "Erase" -#~ msgstr "Tẩy" - -#~ msgid "Fibers" -#~ msgstr "Sợi" - -#~ msgid "Fire Engine" -#~ msgstr "Xe chữa cháy" - -#~ msgid "Fleur De Lis" -#~ msgstr "Hoa bách hợp" - -#~ msgid "Floral" -#~ msgstr "Hoa" - -#~ msgid "Fossil" -#~ msgstr "Hóa thạch" - -#~ msgid "GNOME" -#~ msgstr "GNOME" - -#~ msgid "Granite" -#~ msgstr "Đá gra-nit" - -#~ msgid "Grapefruit" -#~ msgstr "Bưởi" - -#~ msgid "Green Weave" -#~ msgstr "Đan xanh lá cây" - -#~ msgid "Ice" -#~ msgstr "Băng" - -#~ msgid "Indigo" -#~ msgstr "Chàm" - -#~ msgid "Leaf" -#~ msgstr "Lá" - -#~ msgid "Lemon" -#~ msgstr "Chanh" - -#~ msgid "Mango" -#~ msgstr "Xoài" - -#~ msgid "Manila Paper" -#~ msgstr "Giấy ma-ni" - -#~ msgid "Moss Ridge" -#~ msgstr "Chóp rêu" - -#~ msgid "Mud" -#~ msgstr "Bùn" - -#~ msgid "Numbers" -#~ msgstr "Số" - -#~ msgid "Ocean Strips" -#~ msgstr "Mảnh đại dương" - -#~ msgid "Onyx" -#~ msgstr "Mã não dạng dải" - -#~ msgid "Pale Blue" -#~ msgstr "Xanh da trời xám" - -#~ msgid "Purple Marble" -#~ msgstr "Đá hoa tím" - -#~ msgid "Ridged Paper" -#~ msgstr "Giấy chóp" - -#~ msgid "Rough Paper" -#~ msgstr "Giấy ráp" - -#~ msgid "Ruby" -#~ msgstr "Ngọc đỏ" - -#~ msgid "Sea Foam" -#~ msgstr "Bọt sóng biển" - -#~ msgid "Shale" -#~ msgstr "Đá phiến" - -#~ msgid "Sky" -#~ msgstr "Bầu trời" - -#~ msgid "Sky Ridge" -#~ msgstr "Chóp bầu trời" - -#~ msgid "Snow Ridge" -#~ msgstr "Chóp tuyết" - -#~ msgid "Stucco" -#~ msgstr "Vữa" - -#~ msgid "Tangerine" -#~ msgstr "Quít" - -#~ msgid "Terracotta" -#~ msgstr "Sành" - -#~ msgid "Violet" -#~ msgstr "Tím sẫm" - -#~ msgid "Wavy White" -#~ msgstr "Trắng lăn tăn" - -#~ msgid "White" -#~ msgstr "Trắng" - -#~ msgid "White Ribs" -#~ msgstr "Lá gỗ trắng" - -#~ msgid "_Emblems" -#~ msgstr "_Hình tượng" - -#~ msgid "_Patterns" -#~ msgstr "_Mẫu" - -#~ msgid "Image/label border" -#~ msgstr "Viền ảnh/nhãn" - -#~ msgid "Width of border around the label and image in the alert dialog" -#~ msgstr "Độ rộng đường viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại báo động" - -#~ msgid "Alert Type" -#~ msgstr "Kiểu báo động" - -#~ msgid "The type of alert" -#~ msgstr "Kiểu báo động" - -#~ msgid "Alert Buttons" -#~ msgstr "Nút Báo động" - -#~ msgid "The buttons shown in the alert dialog" -#~ msgstr "Những nút được hiển thị trong hộp thoại báo động" - -#~ msgid "" -#~ "GConf error:\n" -#~ " %s" -#~ msgstr "" -#~ "Lỗi GConf:\n" -#~ " %s" - -#~ msgid "GConf error: %s" -#~ msgstr "Lỗi GConf: %s" - -#~ msgid "All further errors shown only on terminal." -#~ msgstr "Các lỗi chi tiết hơn chỉ được hiển thị ở thiết bị cuối." - -#~ msgid "" -#~ "Color for the default folder background. Only used if background_set is " -#~ "true." -#~ msgstr "" -#~ "Màu cho nền thư mục mặc định. Chỉ được dùng nếu « background_set » là " -#~ "đúng." - -#~ msgid "Criteria for search bar searching" -#~ msgstr "Tiêu chuẩn tìm kiếm trên thanh tìm kiếm" - -#~ msgid "" -#~ "Criteria when matching files searched for in the search bar. If set to " -#~ "\"search_by_text\", then Nautilus will Search for files by file name " -#~ "only. If set to \"search_by_text_and_properties\", then Nautilus will " -#~ "search for files by file name and file properties." -#~ msgstr "" -#~ "Tiêu chuẩn khớp tập tin được tìm trong thanh tìm kiếm. Nếu đặt là " -#~ "\"search_by_text\" thì Nautilus sẽ tìm tập tin chỉ theo tên. Nếu đặt là " -#~ "\"search_by_text_and_properties\" thì Nautilus sẽ tìm tập tin theo cả tên " -#~ "lẫn thuộc tính tập tin." - -#~ msgid "Current Nautilus theme (deprecated)" -#~ msgstr "Sắc thái hiện thời của Nautilus (bị phải đối)" - -#~ msgid "Custom Background" -#~ msgstr "Nền tự chọn" - -#~ msgid "Custom Side Pane Background Set" -#~ msgstr "Bộ nền khung lề tự chọn" - -#~ msgid "Default Background Color" -#~ msgstr "Màu nền mặc định" - -#~ msgid "Default Background Filename" -#~ msgstr "Tên tập tin nền mặc định" - -#~ msgid "Default Side Pane Background Color" -#~ msgstr "Màu nền mặc định của Khung lề" - -#~ msgid "Default Side Pane Background Filename" -#~ msgstr "Tên tập tin của nền Khung lề mặc định" - -#~ msgid "" -#~ "Filename for the default folder background. Only used if background_set " -#~ "is true." -#~ msgstr "" -#~ "Tên tập tin cho nền thư mục mặc định. Chỉ được dùng nếu « background_set " -#~ "» là đúng." - -#~ msgid "" -#~ "Filename for the default side pane background. Only used if " -#~ "side_pane_background_set is true." -#~ msgstr "" -#~ "Tên tập tin cho nền khung lề mặc định. Chỉ được dùng nếu " -#~ "«side_pane_background_set» là đúng." - -#~ msgid "" -#~ "Folders over this size will be truncated to around this size. The purpose " -#~ "of this is to avoid unintentionally blowing the heap and killing Nautilus " -#~ "on massive folders. A negative value denotes no limit. The limit is " -#~ "approximate due to the reading of folders chunk-wise." -#~ msgstr "" -#~ "Thư mục vượt quá kích cỡ này sẽ bị làm tròn thành kích cỡ này. Mục đích " -#~ "của việc này là tránh bùng nổ miền nhớ bất ngờ và làm Nautilus ngưng hoạt " -#~ "động vì những thư mục khổng lồ. Số âm nghĩa là không có giới hạn. Giới " -#~ "hạn này chỉ là xấp xỉ vì thư mục được đọc theo từng đoạn." - -#~ msgid "" -#~ "If set to true, then Nautilus will automatically mount media such as user-" -#~ "visible hard disks and removable media on start-up and media insertion." -#~ msgstr "" -#~ "Đúng thì Nautilus sẽ tự động gắn kết vật chứa, như đĩa cứng mà người dùng " -#~ "có thể thấy hoặc các vật chứa rời lúc khởi động và lúc nạp vật chứa vào." - -#~ msgid "" -#~ "If set to true, then Nautilus will automatically open a folder when media " -#~ "is automounted. This only applies to media where no known x-content/* " -#~ "type was detected; for media where a known x-content type is detected, " -#~ "the user configurable action will be taken instead." -#~ msgstr "" -#~ "Nếu đúng, Nautilus sẽ tự động mở thư mục khi vật chứa được tự động gắn " -#~ "kết. Chỉ áp dụng đối với vật chứa không thể nhận dạng là bất cứ loại x-" -#~ "content/* nào. Với vật chứa xác định được loại x-content, các hành động " -#~ "do người dùng cấu hình sẽ được thực hiện." - -#~ msgid "" -#~ "If set to true, then Nautilus will never prompt nor autorun/autostart " -#~ "programs when a medium is inserted." -#~ msgstr "" -#~ "Đúng thì Nautilus sẽ không bao giờ hỏi hoặc tự động chạy chương trình khi " -#~ "phát hiện vật chứa mới." - -#~ msgid "" -#~ "If set to true, then backup files such as those created by Emacs are " -#~ "displayed. Currently, only files ending in a tilde (~) are considered " -#~ "backup files." -#~ msgstr "" -#~ "Nếu đúng, tập tin sao lưu (v.d. được tạo bởi Emacs) sẽ được hiển thị. " -#~ "Hiện thời, chỉ những tập tin kết thúc bằng dấu ngã (~) được xem là tập " -#~ "tin sao lưu." - -#~ msgid "" -#~ "If set to true, then multiple views can be opened in one browser window, " -#~ "each in a separate tab." -#~ msgstr "" -#~ "Nếu đặt là true (đúng), có thể xem đồng thời nhiều kiểu xem khác nhau " -#~ "trong một cửa sổ duyệt, mỗi kiểu trong một thanh." - -#~ msgid "If to show the package installer for unknown mime types" -#~ msgstr "" -#~ "Có nên hiển thị trình cài đặt gói đối với dạng MIME không rõ, hay không" - -#~ msgid "" -#~ "If true, files in new windows will be sorted in reverse order. ie, if " -#~ "sorted by name, then instead of sorting the files from \"a\" to \"z\", " -#~ "they will be sorted from \"z\" to \"a\"." -#~ msgstr "" -#~ "Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. " -#~ "v.d., nếu sắp theo tên thì sắp từ \"z\" đến \"a\" thay vì từ \"a\" đến \"z" -#~ "\"." - -#~ msgid "If true, icons will be laid out tighter by default in new windows." -#~ msgstr "Nếu là đúng, các biểu tượng sẽ được đặt sát hơn trong cửa sổ mới." - -#~ msgid "If true, new windows will use manual layout by default." -#~ msgstr "Nếu là đúng thì cửa sổ mới sẽ dùng bố trí tự chọn theo mặc định." - -#~ msgid "" -#~ "List of x-content/* types for which the user have chosen \"Do Nothing\" " -#~ "in the preference capplet. No prompt will be shown nor will any matching " -#~ "application be started on insertion of media matching these types." -#~ msgstr "" -#~ "Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn \"Không làm gì cả\" trong tiểu " -#~ "dùng tuỳ thích. Sẽ không hỏi cũng như không so khớp ứng dụng cần khởi " -#~ "động khi gặp những phương tiện có kiểu này." - -#~ msgid "" -#~ "List of x-content/* types for which the user have chosen \"Open Folder\" " -#~ "in the preferences capplet. A folder window will be opened on insertion " -#~ "of media matching these types." -#~ msgstr "" -#~ "Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn \"Mở thư mục\" trong tiểu dụng " -#~ "tuỳ thích. Một cửa sổ thư mục sẽ được mở khi chèn những phương tiện thuộc " -#~ "kiểu này." - -#~ msgid "" -#~ "List of x-content/* types for which the user have chosen to start an " -#~ "application in the preference capplet. The preferred application for the " -#~ "given type will be started on insertion on media matching these types." -#~ msgstr "" -#~ "Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn khởi động ứng dụng trong tiểu " -#~ "dụng tuỳ thích. Chương trình được chọn sẽ được khởi động khi chèn những " -#~ "phương tiện có kiểu này." - -#~ msgid "List of x-content/* types set to \"Do Nothing\"" -#~ msgstr "Danh sách loại x-content/* đặt là \"Không làm gì\"" - -#~ msgid "List of x-content/* types set to \"Open Folder\"" -#~ msgstr "Danh sách loại x-content/* đặt là \"Mở thư mục\"" - -#~ msgid "" -#~ "List of x-content/* types where the preferred application will be launched" -#~ msgstr "Danh sách loại x-content/* mở bằng các ứng dụng ưa thích" - -#~ msgid "Maximum handled files in a folder" -#~ msgstr "Số tập tin tối đa được xử lý trong thư mục" - -#~ msgid "" -#~ "Name of the Nautilus theme to use. This has been deprecated as of " -#~ "Nautilus 2.2. Please use the icon theme instead." -#~ msgstr "" -#~ "Tên của Sắc thái Nautilus cần dùng. Nó không còn được dùng nữa từ " -#~ "Nautilus 2.2. Vui lòng dùng sắc thái biểu tượng." - -#~ msgid "Nautilus handles drawing the desktop" -#~ msgstr "Nautilus xử lý việc vẽ màn hình nền" - -#~ msgid "Never prompt or autorun/autostart programs when media are inserted" -#~ msgstr "" -#~ "Không bao giờ hỏi hoặc tự động chạy chương trình khi nạp vật chứa vào" - -# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#~ msgid "Sans 10" -#~ msgstr "Sans 10" - -#~ msgid "" -#~ "The default sort-order for items in the icon view. Possible values are " -#~ "\"name\", \"size\", \"type\", \"modification_date\", and \"emblems\"." -#~ msgstr "" -#~ "Thứ tự sắp xếp mặc định cho ô xem biểu tượng. Giá trị có thể là: \"name\" " -#~ "- tên, \"size\" - kích cỡ, \"size\" - loại, \"modification_date\" - ngày " -#~ "sửa đổi và \"emblems\" - hình tượng." - -#~ msgid "Use manual layout in new windows" -#~ msgstr "Dùng bố trí thủ công với cửa sổ mới" - -#~ msgid "Use tighter layout in new windows" -#~ msgstr "Bố trí sát hơn trong cửa sổ mới" - -#~ msgid "Whether a custom default folder background has been set." -#~ msgstr "Có lập nền thư mục mặc định tự chọn hay không." - -#~ msgid "Whether a custom default side pane background has been set." -#~ msgstr "Có lập nền khung lề mặc định tự chọn hay không." - -#~ msgid "Whether to automatically mount media" -#~ msgstr "Có tự động gắn kết vật chứa không" - -#~ msgid "Whether to automatically open a folder for automounted media" -#~ msgstr "Có tự động mở thư mục với vật chứa gắn kết tự động không" - -#~ msgid "Whether to enable tabs in Nautilus browser windows" -#~ msgstr "Có cho phép thanh trong cửa sổ trình duyệt Nautilus không" - -#~ msgid "" -#~ "Whether to present the user a dialog to search using the package " -#~ "installer for an application that can open an unknown mime type." -#~ msgstr "" -#~ "Có nên hiển thị một hộp thoại cho người dùng tìm kiếm (dùng trình cài đặt " -#~ "gói) một ứng dụng có khả năng mở một dạng MIME không rõ, hay không." - -#~ msgid "Whether to show backup files" -#~ msgstr "Có hiển thị tập tin sao lưu hay không" - -#~ msgid "No applications found" -#~ msgstr "Không tìm thấy ứng dụng" - -#~ msgid "Ask what to do" -#~ msgstr "Hỏi phải làm gì" - -#~ msgid "Do Nothing" -#~ msgstr "Không làm gì" - -#~ msgid "Open Folder" -#~ msgstr "Mở thư mục" - -#~ msgid "Open with other Application..." -#~ msgstr "Mở bằng ứng dụng khác..." - -#~ msgid "You have just inserted an Audio CD." -#~ msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Nhạc." - -#~ msgid "You have just inserted an Audio DVD." -#~ msgstr "Bạn vừa đưa vào DVD Nhạc." - -#~ msgid "You have just inserted a Video DVD." -#~ msgstr "Bạn vừa đưa vào DVD Phim." - -#~ msgid "You have just inserted a Video CD." -#~ msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Phim." - -#~ msgid "You have just inserted a Super Video CD." -#~ msgstr "Bạn vừa đưa vào Super Video CD." - -#~ msgid "You have just inserted a blank CD." -#~ msgstr "Bạn vừa đưa vào CD trắng." - -#~ msgid "You have just inserted a blank DVD." -#~ msgstr "Bạn vừa đưa vào DVD trắng." - -#~ msgid "You have just inserted a blank Blu-Ray disc." -#~ msgstr "Bạn vừa đưa vào đĩa Blu-Ray trắng." - -#~ msgid "You have just inserted a blank HD DVD." -#~ msgstr "Bạn vừa đưa vào HD DVD trắng." - -#~ msgid "You have just inserted a Photo CD." -#~ msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Ảnh." - -#~ msgid "You have just inserted a Picture CD." -#~ msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Hình." - -#~ msgid "You have just inserted a medium with digital photos." -#~ msgstr "Bạn vừa đưa vào vật chứa bao gồm ảnh số." - -#~ msgid "You have just inserted a digital audio player." -#~ msgstr "Bạn vừa đưa vào máy nghe nhạc số." - -#~ msgid "" -#~ "You have just inserted a medium with software intended to be " -#~ "automatically started." -#~ msgstr "Bạn vừa đưa vào vật chứa bao gồm phần mềm nên tự động khởi chạy." - -#~ msgid "You have just inserted a medium." -#~ msgstr "Bạn vừa đưa vào một vật chứa." - -#~ msgid "Choose what application to launch." -#~ msgstr "Chọn ứng dụng cần thực hiện." - -#~ msgid "" -#~ "Select how to open \"%s\" and whether to perform this action in the " -#~ "future for other media of type \"%s\"." -#~ msgstr "" -#~ "Chọn cách mở \"%s\" và có thực hiện hành động này trong tương lai đối với " -#~ "các vật chứa khác loại \"%s\" hay không." - -#~ msgid "_Always perform this action" -#~ msgstr "_Luôn thực hiện hành động này" - -#~ msgid "Set as background for _all folders" -#~ msgstr "Đặt làm nền cho _mọi thư mục" - -#~ msgid "Set as background for _this folder" -#~ msgstr "Đặt làm nền cho _thư mục này" - -#~ msgid "The emblem cannot be installed." -#~ msgstr "Không thể cài đặt hình tượng." - -#~ msgid "Sorry, but you must specify a non-blank keyword for the new emblem." -#~ msgstr "Rất tiếc, bạn phải dùng từ khóa không rỗng cho hình tượng mới." - -#~ msgid "" -#~ "Sorry, but emblem keywords can only contain letters, spaces and numbers." -#~ msgstr "" -#~ "Rất tiếc, từ khóa cho hình tượng chỉ có thể bao gồm các chữ cái, khoảng " -#~ "trắng và con số." - -#~ msgid "Sorry, but there is already an emblem named \"%s\"." -#~ msgstr "Rất tiếc, đã có hình tượng tên là « %s »." - -#~ msgid "Please choose a different emblem name." -#~ msgstr "Vui lòng chọn tên hình tượng khác." - -#~ msgid "Sorry, unable to save custom emblem." -#~ msgstr "Rất tiếc, không thể lưu hình tượng tùy chọn." - -#~ msgid "Sorry, unable to save custom emblem name." -#~ msgstr "Rất tiếc, không thể lưu tên hình tượng tùy chọn." - -#~ msgid "" -#~ "If you choose to empty the trash, all items in it will be permanently " -#~ "lost. Please note that you can also delete them separately." -#~ msgstr "" -#~ "Nếu bạn đổ rác, mọi thứ trong sọt rác sẽ bị xoá vĩnh viễn. Lưu ý rằng bạn " -#~ "có thể xóa bỏ từng tập tin một nếu muốn." - -#~ msgid "" -#~ "A folder named \"%B\" already exists. Do you want to merge the source " -#~ "folder?" -#~ msgstr "" -#~ "Một thư mục tên « %B » đã có. Bạn có muốn trộn với thư mục nguồn không?" - -#~ msgid "A folder named \"%B\" already exists. Do you want to replace it?" -#~ msgstr "Một thư mục tên « %B » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?" - -#~ msgid "A file named \"%B\" already exists. Do you want to replace it?" -#~ msgstr "Một tập tin tên « %B » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?" - -#~ msgid "" -#~ "The source folder already exists in \"%B\". Merging will ask for " -#~ "confirmation before replacing any files in the folder that conflict with " -#~ "the files being moved." -#~ msgstr "" -#~ "Thư mục nguồn đã tồn tại trong « %B ». Chức năng trộn sẽ yêu cầu bạn xác " -#~ "nhận trước khi thay thế tập tin trong thư mục có xung đột với tập tin " -#~ "đang di chuyển." - -#~ msgid "new file" -#~ msgstr "tập tin mới" - -#~ msgid "_Always" -#~ msgstr "_Luôn luôn" - -#~ msgid "_Local File Only" -#~ msgstr "_Chỉ cho tập tin cục bộ" - -#~ msgid "_Never" -#~ msgstr "Khô_ng bao giờ" - -#~ msgid "25%" -#~ msgstr "25%" - -#~ msgid "75%" -#~ msgstr "75%" - -#~ msgid "100 K" -#~ msgstr "100 K" - -#~ msgid "500 K" -#~ msgstr "500 K" - -#~ msgid "Activate items with a _single click" -#~ msgstr "Kích hoạt mục với _một lần ấn chuột" - -#~ msgid "Activate items with a _double click" -#~ msgstr "Kích hoạt bằng _nhấp đúp" - -#~ msgid "E_xecute files when they are clicked" -#~ msgstr "_Thực thi các tập tin khi được nhấn" - -#~ msgid "Display _files when they are clicked" -#~ msgstr "_Hiển thị các tập tin khi được nhấn" - -#~ msgid "Search for files by file name only" -#~ msgstr "Tìm tập tin theo chỉ tên" - -#~ msgid "Search for files by file name and file properties" -#~ msgstr "Tìm tập tin theo tên và tính chất của nó" - -#~ msgid "Manually" -#~ msgstr "Thủ công" - -#~ msgid "By Emblems" -#~ msgstr "Theo Hình tượng" - -#~ msgid "8" -#~ msgstr "8" - -#~ msgid "10" -#~ msgstr "10" - -#~ msgid "12" -#~ msgstr "12" - -#~ msgid "14" -#~ msgstr "14" - -#~ msgid "16" -#~ msgstr "16" - -#~ msgid "18" -#~ msgstr "18" - -#~ msgid "20" -#~ msgstr "20" - -#~ msgid "22" -#~ msgstr "22" - -#~ msgid "24" -#~ msgstr "24" - -#~ msgid "%s's Home" -#~ msgstr "Thư mục của %s" - -#~ msgid "Switch to Manual Layout?" -#~ msgstr "Chuyển sang sắp tay?" - -#~ msgid "Could not use system package installer" -#~ msgstr "Không thể sử dụng trình cài đặt gói của hệ thống" - -#~ msgid "Could not set application as the default: %s" -#~ msgstr "Không thể đặt ứng dụng làm mặc định: %s" - -#~ msgid "Default" -#~ msgstr "Mặc định" - -#~ msgid "Icon" -#~ msgstr "Biểu tượng" - -#~ msgid "No applications selected" -#~ msgstr "Chưa chọn ứng dụng" - -#~ msgid "Could not find '%s'" -#~ msgstr "Không tìm thấy « %s »" - -#~ msgid "Could not find application" -#~ msgstr "Không tìm thấy ứng dụng" - -#~ msgid "Could not add application to the application database: %s" -#~ msgstr "Không thể thêm ứng dụng vào cơ sở dữ liệu ứng dụng: %s" - -#~ msgid "Select an Application" -#~ msgstr "Chọn một ứng dụng" - -#~ msgid "Select an application to view its description." -#~ msgstr "Chọn một ứng dụng nào đó để xem mô tả về nó." - -#~ msgid "_Use a custom command" -#~ msgstr "Dùng một câ_u lệnh riêng" - -#~ msgid "Open %s and other files of type \"%s\" with:" -#~ msgstr "Mở %s và các tập tin khác có dạng « %s » bằng:" - -#~ msgid "_Add" -#~ msgstr "Thê_m" - -#~ msgid "Add Application" -#~ msgstr "Thêm ứng dụng" - -#~ msgid "Open Failed, would you like to choose another application?" -#~ msgstr "Lỗi mở, bạn có muốn chọn một ứng dụng khác không?" - -#~ msgid "" -#~ "\"%s\" cannot open \"%s\" because \"%s\" cannot access files at \"%s\" " -#~ "locations." -#~ msgstr "" -#~ "« %s » không thể mở « %s » được vì « %s » không thể truy cập các tập tin " -#~ "tại địa điểm « %s »." - -#~ msgid "Open Failed, would you like to choose another action?" -#~ msgstr "Mở thất bại, bạn có muốn chọn một hành động khác không?" - -#~ msgid "" -#~ "The default action cannot open \"%s\" because it cannot access files at " -#~ "\"%s\" locations." -#~ msgstr "" -#~ "Hành động mặc định không thể mở « %s » vì nó không thể truy cập các tập " -#~ "tin tại địa điểm « %s »." - -#~ msgid "" -#~ "No other applications are available to view this file. If you copy this " -#~ "file onto your computer, you may be able to open it." -#~ msgstr "" -#~ "Không có ứng dụng khác nào sẵn sàng để xem tập tin này. Nếu bạn sao chép " -#~ "tập tin này vào máy tính của bạn, có lẽ bạn có khả năng mở nó." - -#~ msgid "" -#~ "No other actions are available to view this file. If you copy this file " -#~ "onto your computer, you may be able to open it." -#~ msgstr "" -#~ "Không có hành động khác nào sẵn sàng để xem tập tin này. Nếu bạn sao chép " -#~ "tập tin này vào máy tính của bạn, có lẽ bạn có khả năng mở nó." - -#~ msgid "Browse the file system with the file manager" -#~ msgstr "Duyệt hệ thống tập tin với trình quản lý tập tin" - -#~ msgid "File Browser" -#~ msgstr "Bộ duyệt tập tin" - -#~ msgid "Change the behaviour and appearance of file manager windows" -#~ msgstr "Thay đổi hành vi và diện mạo của cửa sổ trình quản lý tập tin" - -#~ msgid "File Management" -#~ msgstr "Quản lý tập tin" - -#~ msgid "Home Folder" -#~ msgstr "Thư mục chính" - -#~ msgid "File Manager" -#~ msgstr "Bộ Quản lý Tập tin" - -#~ msgid "Background" -#~ msgstr "Nền" - -#~ msgid "The folder \"%s\" contains more files than Nautilus can handle." -#~ msgstr "" -#~ "Thư mục « %s » chứa quá nhiều tập tin, Nautilus không xử lý hết được." - -#~ msgid "Some files will not be displayed." -#~ msgstr "Vài tập tin sẽ không hiển thị." - -#~ msgid "Open with \"%s\"" -#~ msgstr "Mở bằng « %s »" - -#~ msgid "Create a new empty file inside this folder" -#~ msgstr "Tạo một tập tin rỗng bên trong thư mục này" - -#~ msgid "_Mount Volume" -#~ msgstr "_Lắp khối tin" - -#~ msgid "_Unmount Volume" -#~ msgstr "_Bỏ lắp khối tin" - -#~ msgid "_Eject Volume" -#~ msgstr "Đẩ_y khối tin ra" - -#~ msgid "Format the selected volume" -#~ msgstr "Định dạng khối tin đã chọn" - -#~ msgid "Format the volume associated with the open folder" -#~ msgstr "Định dạng khối tin tương ứng với thư mục được mở" - -#~ msgid "Format the volume associated with this folder" -#~ msgstr "Định dạng khối tin tương ứng với thư mục này" - -#~ msgid "_Browse Folder" -#~ msgid_plural "_Browse Folders" -#~ msgstr[0] "_Duyệt thư mục" - -#~ msgid "_Open with \"%s\"" -#~ msgstr "_Mở bằng « %s »" - -#~ msgid "by _Emblems" -#~ msgstr "theo _hình tượng" - -#~ msgid "Keep icons sorted by emblems in rows" -#~ msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo hình tượng với biểu diễn hàng" - -#~ msgid "Clean _Up by Name" -#~ msgstr "Sắp gọn th_eo tên" - -#~ msgid "Compact _Layout" -#~ msgstr "Bố trí _gọn" - -#~ msgid "Toggle using a tighter layout scheme" -#~ msgstr "Đảo chiều công tắc dùng một xếp đặt chặt hơn" - -#~ msgid "By _Emblems" -#~ msgstr "Theo _hình tượng" - -#~ msgid "Emblems" -#~ msgstr "Hình tượng" - -#~ msgid "Show Tree" -#~ msgstr "Hiển thị cây" - -#~ msgid "Cannot display location \"%s\"" -#~ msgstr "Không thể hiển thị vị trí « %s »" - -#~ msgid "[URI]" -#~ msgstr "[URI]" - -#~ msgid "Custom Location" -#~ msgstr "Vị trí tự chọn" - -#~ msgid "Cannot Connect to Server. You must enter a name for the server." -#~ msgstr "" -#~ "Không thể kết nối đến máy phục vụ. Bạn cần phải nhập tên cho máy phục vụ." - -#~ msgid "Please enter a name and try again." -#~ msgstr "Hãy nhập tên và thử lại." - -#~ msgid "_Location (URI):" -#~ msgstr "Đị_a chỉ (URI):" - -#~ msgid "Optional information:" -#~ msgstr "Thông tin tùy chọn:" - -#~ msgid "Bookmark _name:" -#~ msgstr "Tê_n đánh dấu:" - -#~ msgid "Service _type:" -#~ msgstr "Loại _dịch vụ:" - -#~ msgid "Add _bookmark" -#~ msgstr "T_hêm đánh dấu" - -#~ msgid "Could not remove emblem with name '%s'." -#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ hình tượng tên « %s »." - -#~ msgid "" -#~ "This is probably because the emblem is a permanent one, and not one that " -#~ "you added yourself." -#~ msgstr "" -#~ "Có thể vì đây là hình tượng vĩnh viễn, không phải do bạn tự thêm vào." - -#~ msgid "Could not rename emblem with name '%s'." -#~ msgstr "Không thể thay đổi tên của hình tượng thành tên « %s »." - -#~ msgid "Rename Emblem" -#~ msgstr "Thay tên hình tượng" - -#~ msgid "Add Emblems..." -#~ msgstr "Thêm hình tượng..." - -#~ msgid "" -#~ "Enter a descriptive name next to each emblem. This name will be used in " -#~ "other places to identify the emblem." -#~ msgstr "" -#~ "Nhập tên mô tả cạnh từng hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để " -#~ "nhận biết hình tượng." - -#~ msgid "" -#~ "Enter a descriptive name next to the emblem. This name will be used in " -#~ "other places to identify the emblem." -#~ msgstr "" -#~ "Nhập tên mô tả cạnh hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để nhận " -#~ "biết hình tượng." - -#~ msgid "Some of the files could not be added as emblems." -#~ msgstr "Không thể thêm một số tập tin làm hình tượng." - -#~ msgid "The emblems do not appear to be valid images." -#~ msgstr "Những hình tượng này có vẻ không phải là ảnh hợp lệ." - -#~ msgid "None of the files could be added as emblems." -#~ msgstr "Không có tập tin nào có thể thêm để làm hình tượng." - -#~ msgid "The file '%s' does not appear to be a valid image." -#~ msgstr "Tập tin « %s » không phải là ảnh hợp lệ." - -#~ msgid "The dragged file does not appear to be a valid image." -#~ msgstr "Tập tin được kéo không phải là ảnh hợp lệ." - -#~ msgid "The emblem cannot be added." -#~ msgstr "Không thể thêm hình tượng." - -#~ msgid "Show Emblems" -#~ msgstr "Hiện hình tượng" - -#~ msgid "<b>Media Handling</b>" -#~ msgstr "<b>Xử lí vật chứa</b>" - -#~ msgid "<b>Other Media</b>" -#~ msgstr "<b>Vật chứa khác</b>" - -#~ msgid "Acti_on:" -#~ msgstr "_Hành động:" - -#~ msgid "Always open in _browser windows" -#~ msgstr "Luôn mở trong cửa sổ d_uyệt" - -#~ msgid "B_rowse media when inserted" -#~ msgstr "_Duyệt vật chứa khi cài vào" - -#~ msgid "CD _Audio:" -#~ msgstr "CD _Nhạc:" - -#~ msgid "" -#~ "Choose what happens when inserting media or connecting devices to the " -#~ "system" -#~ msgstr "" -#~ "Chọn điều sẽ xảy ra khi chèn vật chứa hoặc kết nối thiết bị vào hệ thống" - -#~ msgid "Less common media formats can be configured here" -#~ msgstr "Định dạng vật chứa ít phổ dụng có thể được cấu hình ở đây" - -#~ msgid "Media" -#~ msgstr "Vật chứa" - -#~ msgid "_DVD Video:" -#~ msgstr "Phim _DVD:" - -#~ msgid "_Music Player:" -#~ msgstr "_Máy nghe nhạc:" - -#~ msgid "_Never prompt or start programs on media insertion" -#~ msgstr "_Không bao giờ hỏi hoặc khởi động chương trình khi cài vật chứa vào" - -#~ msgid "_Software:" -#~ msgstr "_Phần mềm:" - -#~ msgid "_Use compact layout" -#~ msgstr "_Dùng bố trí gọn" - -#~ msgid "History" -#~ msgstr "Lịch sử" - -#~ msgid "Show History" -#~ msgstr "Hiển thị lịch sử" - -#~ msgid "<b>Width:</b> %d pixel\n" -#~ msgid_plural "<b>Width:</b> %d pixels\n" -#~ msgstr[0] "<b>Độ rộng:</b> %d điểm ảnh\n" - -#~ msgid "<b>Height:</b> %d pixel\n" -#~ msgid_plural "<b>Height:</b> %d pixels\n" -#~ msgstr[0] "<b>Độ cao:</b> %d điểm ảnh\n" - -#~ msgid "Information" -#~ msgstr "Thông tin" - -#~ msgid "Show Information" -#~ msgstr "Hiện thông tin" - -#~ msgid "Use _Default Background" -#~ msgstr "_Dùng nền mặc định" - -#~ msgid "You cannot assign more than one custom icon at a time." -#~ msgstr "Bạn không thể gán đồng thời nhiều biểu tượng riêng." - -#~ msgid "You can only use images as custom icons." -#~ msgstr "Bạn có thể dùng ảnh chỉ làm biểu tượng riêng mà thôi." - -#~ msgid "open a browser window." -#~ msgstr "mở cửa sổ duyệt." - -#~ msgid "The history location doesn't exist." -#~ msgstr "Không có địa điểm lịch sử." - -#~ msgid "Open Folder W_indow" -#~ msgstr "Mở cử_a sổ thư mục" - -#~ msgid "Open a folder window for the displayed location" -#~ msgstr "Mở một cửa sổ thư mục cho địa chỉ hiển thị" - -#~ msgid "Locate documents and folders on this computer by name or content" -#~ msgstr "Định vị tài liệu và thư mục trên máy này theo tên và nội dung" - -#~ msgid "_Side Pane" -#~ msgstr "Khung _lề" - -#~ msgid "Location _Bar" -#~ msgstr "Ô Đị_a chỉ" - -#~ msgid "Change the visibility of this window's location bar" -#~ msgstr "Hiện/Ẩn ô địa chỉ của cửa sổ này" - -#~ msgid "_Search" -#~ msgstr "Tìm _kiếm" - -#~ msgid "Toggle between button and text-based location bar" -#~ msgstr "Chuyển đổi giữa thanh định vị dựa vào cái nút và nhãn" - -#~ msgid "Notes" -#~ msgstr "Ghi chú" - -#~ msgid "Show Notes" -#~ msgstr "Hiển thị các lời ghi chú" - -#~ msgid "_Rescan" -#~ msgstr "Quét _lại" - -#~ msgid "Show Places" -#~ msgstr "Mở nhanh một số nơi" - -#~ msgid "Backgrounds and Emblems" -#~ msgstr "Nền và Hình tượng" - -#~ msgid "_Remove..." -#~ msgstr "_Bỏ..." - -#~ msgid "Add new..." -#~ msgstr "Thêm mới..." - -#~ msgid "Sorry, but pattern %s could not be deleted." -#~ msgstr "Rất tiếc, nhưng mẫu %s không xóa được." - -#~ msgid "Check that you have permission to delete the pattern." -#~ msgstr "Hãy kiểm tra bạn có quyền truy cập để xoá mẫu này." - -#~ msgid "Sorry, but emblem %s could not be deleted." -#~ msgstr "Rất tiếc, không thể xóa hình tượng %s." - -#~ msgid "Check that you have permission to delete the emblem." -#~ msgstr "Hãy kiểm tra bạn có quyền truy cập để xoá hình tượng." - -#~ msgid "Select an Image File for the New Emblem" -#~ msgstr "Chọn tập tin ảnh cho hình tượng mới" - -#~ msgid "Create a New Emblem" -#~ msgstr "Tạo hình tượng mới" - -#~ msgid "_Image:" -#~ msgstr "Ả_nh:" - -#~ msgid "Create a New Color:" -#~ msgstr "Tạo màu mới:" - -#~ msgid "Color _name:" -#~ msgstr "Tên _màu:" - -#~ msgid "Color _value:" -#~ msgstr "_Giá trị màu:" - -#~ msgid "Sorry, but you cannot replace the reset image." -#~ msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn không thể thay thế ảnh Reset." - -#~ msgid "Reset is a special image that cannot be deleted." -#~ msgstr "Reset là ảnh đặc biệt, không thể xoá." - -#~ msgid "Sorry, but the pattern %s could not be installed." -#~ msgstr "Rất tiếc, nhưng không thể cài đặt mẫu %s." - -#~ msgid "Select an Image File to Add as a Pattern" -#~ msgstr "Hãy chọn một tập tin ảnh để thêm là mẫu" - -#~ msgid "The color cannot be installed." -#~ msgstr "Không thể cài đặt màu." - -#~ msgid "Sorry, but you must specify an unused color name for the new color." -#~ msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn phải ghi rõ tên chưa dùng cho màu mới." - -#~ msgid "Sorry, but you must specify a non-blank name for the new color." -#~ msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn phải ghi rõ tên không có rỗng cho màu mới." - -#~ msgid "Select a Color to Add" -#~ msgstr "Chọn một màu để thêm vào:" - -#~ msgid "Sorry, but \"%s\" is not a usable image file." -#~ msgstr "Rất tiếc, nhưng « %s » không phải là tập tin ảnh có thể dùng được." - -#~ msgid "Select a Category:" -#~ msgstr "Chọn một phân loại:" - -#~ msgid "C_ancel Remove" -#~ msgstr "Thô_i không bỏ" - -#~ msgid "_Add a New Pattern..." -#~ msgstr "Thê_m mẫu mới..." - -#~ msgid "_Add a New Color..." -#~ msgstr "Thê_m màu mới..." - -#~ msgid "_Add a New Emblem..." -#~ msgstr "Thê_m hình tượng mới..." - -#~ msgid "Click on a pattern to remove it" -#~ msgstr "Ấn vào mẫu để loại bỏ" - -#~ msgid "Click on a color to remove it" -#~ msgstr "Ấn vào màu để loại bỏ" - -#~ msgid "Click on an emblem to remove it" -#~ msgstr "Ấn vào hình tượng để loại bỏ" - -#~ msgid "Patterns:" -#~ msgstr "Mẫu:" - -#~ msgid "Colors:" -#~ msgstr "Màu sắc:" - -#~ msgid "_Remove a Pattern..." -#~ msgstr "_Bỏ mẫu..." - -#~ msgid "_Remove a Color..." -#~ msgstr "_Bỏ màu..." - -#~ msgid "_Remove an Emblem..." -#~ msgstr "_Bỏ hình tượng..." - -#~ msgid "Close the side pane" -#~ msgstr "Đóng Khung lề" - -#~ msgid "_Places" -#~ msgstr "Đị_a điểm" - -#~ msgid "Close P_arent Folders" -#~ msgstr "Đóng thư mục _mẹ" - -#~ msgid "Close this folder's parents" -#~ msgstr "Đóng các thư mục mẹ của thư mục này" - -#~ msgid "Clos_e All Folders" -#~ msgstr "Đón_g mọi thư mục" - -#~ msgid "Close all folder windows" -#~ msgstr "Đóng mọi cửa sổ thư mục" - -#~ msgid "throbber" -#~ msgstr "nhịp hoạt hình" - -#~ msgid "provides visual status" -#~ msgstr "cung cấp trạng thái trực quan" - -#~ msgid "Nautilus cannot handle this kind of locations." -#~ msgstr "Nautilus không thể xử lý vị trí kiểu này." - -#~ msgid "_Backgrounds and Emblems..." -#~ msgstr "_Nền và Hình tượng..." - -#~ msgid "" -#~ "Display patterns, colors, and emblems that can be used to customize " -#~ "appearance" -#~ msgstr "" -#~ "Hiển thị mẫu, màu và hình tượng có thể được dùng để tùy chỉnh diện mạo" - -#~ msgid "_Home Folder" -#~ msgstr "Thư mục n_hà" - -#~ msgid "Zoom In" -#~ msgstr "Phóng to" - -#~ msgid "Zoom Out" -#~ msgstr "Thu nhỏ" - -#~ msgid "Zoom to Default" -#~ msgstr "Phóng cỡ mặc định" - -#~ msgid "Zoom" -#~ msgstr "Thu/Phóng" - -#~ msgid "Set the zoom level of the current view" -#~ msgstr "Tạo mức phóng của khung xem hiện thời" - -#~ msgid "Session management options:" -#~ msgstr "Tùy chọn quản lý phiên làm việc:" - -#~ msgid "Show session management options" -#~ msgstr "Hiển thị các tùy chọn quản lý phiên làm việc" - -#~ msgid "" -#~ "If set to true, then Nautilus will exit when all windows are destroyed. " -#~ "This is the default setting. If set to false, it can be started without " -#~ "any window, so nautilus can serve as a daemon to monitor media automount, " -#~ "or similar tasks." -#~ msgstr "" -#~ "Nếu gán là đúng thì Nautilus sẽ thoát khi tất cả cửa sổ được đóng. Điều " -#~ "này là thiết lập mặc định. Nếu gán là sai, nó có thể chạy mà không có cửa " -#~ "sổ nào, lúc đó nautilus có thể mục vụ như là một trình nền để giám sát " -#~ "gắn phương tiện tự động hay các tác vụ tương tự." - -#~ msgid "Nautilus will exit when last window destroyed." -#~ msgstr "Nautilus sẽ thoát khi cửa sổ cuối cùng được đóng" - -#~ msgid "Open %s and other %s document with:" -#~ msgstr "Mở %s và các tài liệu %s khác với:" - -#~ msgid "Open all %s documents with:" -#~ msgstr "Mở tất cả tài liệu %s bằng:" - -#~ msgid "Open %s and other \"%s\" files with:" -#~ msgstr "Mở %s và các tập tin \"%s\" khác bằng:" - -#~ msgid "_Remember this application for \"%s\" files" -#~ msgstr "_Nhớ ứng dụng này cho các tập tin \"%s\"" - -#~ msgid "Open all \"%s\" files with:" -#~ msgstr "Mở tất cả tập tin \"%s\" bằng:" - -#~ msgid "Show copy dialog" -#~ msgstr "Hiện hộp thoại Chép" - -#~ msgid "_Zoom" -#~ msgstr "Thu _phóng" - -#~ msgid "_View As" -#~ msgstr "_Xem như" - -#~ msgid "Copyright © 1999-2009 The Nautilus authors" -#~ msgstr "Bản quyền © 1999-2009 thuộc về các tác giả Nautilus" |