diff options
author | Alexander Larsson <alexl@src.gnome.org> | 2003-11-10 11:31:47 +0000 |
---|---|---|
committer | Alexander Larsson <alexl@src.gnome.org> | 2003-11-10 11:31:47 +0000 |
commit | 40f85ef523c56afe76bc407e06863c19b772601b (patch) | |
tree | e42e163c9f11915d9e4d31caf9c869351a580150 /po/vi.po | |
parent | f5a1fa46a7280af9885522b5bbb2541bfcf64e63 (diff) | |
download | nautilus-40f85ef523c56afe76bc407e06863c19b772601b.tar.gz |
pofilesNAUTILUS_2_5_1
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 1632 |
1 files changed, 861 insertions, 771 deletions
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Nautilus 2.3.x\n" -"POT-Creation-Date: 2003-10-20 13:12+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2003-11-10 12:15+0100\n" "PO-Revision-Date: 2003-09-07 22:30+0700\n" "Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -41,7 +41,7 @@ msgid "bonobo_ui_init() failed." msgstr "bonobo_ui_init() lỗi." #: components/emblem/Nautilus_View_emblem.server.in.in.h:1 -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2385 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2404 #: src/file-manager/fm-search-list-view.c:500 msgid "Emblems" msgstr "Hình Tượng" @@ -437,23 +437,23 @@ msgstr "Bộ xem cây của Nautilus" msgid "Tree" msgstr "Cây" -#: components/tree/nautilus-tree-model.c:1135 +#: components/tree/nautilus-tree-model.c:1136 msgid "(Empty)" msgstr "(rỗng)" -#: components/tree/nautilus-tree-model.c:1135 +#: components/tree/nautilus-tree-model.c:1136 msgid "Loading..." msgstr "Tải..." -#: components/tree/nautilus-tree-view.c:542 nautilus.desktop.in.h:1 +#: components/tree/nautilus-tree-view.c:529 nautilus-home.desktop.in.h:1 msgid "Home Folder" msgstr "Thư mục Home" -#: components/tree/nautilus-tree-view.c:544 +#: components/tree/nautilus-tree-view.c:531 msgid "Filesystem" msgstr "Hệ thống tập tin" -#: components/tree/nautilus-tree-view.c:546 +#: components/tree/nautilus-tree-view.c:533 msgid "Network Neighbourhood" msgstr "Hàng xóm Mạng" @@ -1111,10 +1111,15 @@ msgid "Bring up a new window for every opened file" msgstr "Mở cửa sổ mới cho mọi tập tin được mở" #: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:4 +#, fuzzy +msgid "Computer icon visible on desktop" +msgstr "Biểu tượng Home hiện trên màn hình nền" + +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:5 msgid "Criteria for search bar searching" msgstr "Tiêu chuẩn tìm kiếm trên thanh tìm kiếm" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:5 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:6 msgid "" "Criteria when matching files searched for in the search bar. If set to " "\"search_by_text\", then Nautilus will Search for files by file name only. " @@ -1126,71 +1131,71 @@ msgstr "" "\"search_by_text_and_properties\" thì Nautilus sẽ tìm tập tin theo tên và " "thuộc tính tập tin." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:6 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:7 msgid "Current Nautilus theme (deprecated)" msgstr "Them hiện thời của Nautilus (bị phản đối)" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:7 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:8 msgid "Custom Background Set" msgstr "Tùy chỉnh thiết lập cho nền" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:8 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:9 msgid "Custom Side Pane Background Set" msgstr "Tỳu chỉnh thiết lập nền cho ô bên" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:9 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:10 msgid "Default Background Color" msgstr "Màu nền mặc định" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:10 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:11 msgid "Default Background Filename" msgstr "Tên tập tin nền mặc định" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:11 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:12 msgid "Default Side Pane Background Color" msgstr "Màu nền mặc định của ô bên" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:12 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:13 msgid "Default Side Pane Background Filename" msgstr "Tên tập tin của nền ô bên mặc định" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:13 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:14 msgid "Default folder viewer" msgstr "Trình xem thư mục mặc định" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:14 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:15 msgid "Default icon zoom level" msgstr "Cấp phóng biểu tượng mặc định" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:15 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:16 msgid "Default list zoom level" msgstr "Cấp phóng danh sách mặc định" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:16 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:17 msgid "Default sort order" msgstr "Đặt sắp xếp mặc định" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:17 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:18 msgid "Default zoom level used by the icon view." msgstr "Mức thu phóng mặc định dùng cho khung xem biểu tượng." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:18 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:19 msgid "Default zoom level used by the list view." msgstr "Mức thu phóng mặc định được dùng cho khung xem danh sách." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:19 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:20 msgid "Desktop font" msgstr "Phông chữ màn hình nền" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:20 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:21 msgid "Desktop home icon name" msgstr "Tên biểu tượng Home màn hình nền" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:21 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:22 msgid "Desktop trash icon name" msgstr "Tên biểu tượng Sọt rác trên màn hình nền" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:22 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:23 msgid "" "Directories over this size will be truncated to around this size. The " "purpose of this is to avoid unintentionally blowing the heap and killing " @@ -1202,11 +1207,11 @@ msgstr "" "những thư mục khổng lồ. Số âm nghĩa là không có giới hạn. Giới hạn này chỉ " "là xấp xỉ vì thư mục được đọc theo từng đoạn." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:23 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:24 msgid "Enable 'special' flags in file preferences dialog" msgstr "Bật chạy các flag 'đặc biệt' trong thoại tùy thích của tập tin " -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:24 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:25 msgid "" "Filename for the default directory background. Only used if background_set " "is true." @@ -1214,7 +1219,7 @@ msgstr "" "Tên tập tin cho nền thư mục mặc định. Chỉ được dùng nếu background_set là " "true." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:25 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:26 msgid "" "Filename for the default side pane background. Only used if " "side_pane_background_set is true." @@ -1222,15 +1227,15 @@ msgstr "" "Tên tập tin cho nền thanh bên mặc định. Chỉ được dùng nếu " "side_pane_background_set là true." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:26 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:27 msgid "Hide default bookmarks in the bookmark menu" msgstr "Ẩn các Đánh Dấu mặc định trong menu Đánh Dấu" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:27 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:28 msgid "Home icon visible on desktop" msgstr "Biểu tượng Home hiện trên màn hình nền" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:28 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:29 msgid "" "If set to true, Nautilus will only show directories in the tree side pane. " "Otherwise it will show both directories and files." @@ -1238,24 +1243,24 @@ msgstr "" "Nếu đặt là true, Nautilus sẽ chỉ hiển thị thư mục trong thanh bên dạng cây. " "Nếu không nó sẽ hiện cả thư mục và tập tin." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:29 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:30 msgid "" "If set to true, newly opened windows will have the location bar visible." msgstr "Nếu đặt là true, cửa sổ mới mở sẽ thấy có thanh vị trí." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:30 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:31 msgid "If set to true, newly opened windows will have the side pane visible." msgstr "Nếu đặt là true, cửa sổ mới mở sẽ thấy có thanh bên." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:31 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:32 msgid "If set to true, newly opened windows will have the status bar visible." msgstr "Nếu đặt là true, cửa sổ mới mở sẽ thấy có thanh trạng thái." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:32 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:33 msgid "If set to true, newly opened windows will have toolbars visible." msgstr "Nếu đặt là true, cửa sổ mới mở sẽ thấy có thanh công cụ" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:33 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:34 msgid "" "If set to true, then Nautilus lets you edit some of the more esoteric " "options of a file in the file preferences dialog." @@ -1263,7 +1268,7 @@ msgstr "" "Nếu đặt là đúng, Nautilus sẽ cho phép bạn hiệu chỉnh vài tùy chọn riêng tư " "về tập tin trong hộp thoại Tùy thích tập tin." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:34 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:35 msgid "" "If set to true, then Nautilus shows directories prior to showing files in " "the icon and list views." @@ -1271,14 +1276,14 @@ msgstr "" "Nếu đặt là true, Nautilus hiện thư mục trước khi hiện tập tin trong Khung " "xem Biểu tượng và Khung xem Danh sách." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:35 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:36 msgid "" "If set to true, then Nautilus will ask for confirmation when you attempt to " "put files in the trash." msgstr "" "Nếu đặt là true, Nautilus sẽ hỏi xác nhận trước khi cho tập tin vào Sọt rác." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:36 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:37 msgid "" "If set to true, then Nautilus will bring up a new Nautilus window by default " "whenever an item is opened." @@ -1286,11 +1291,11 @@ msgstr "" "Nếu đặt là true thì Nautilus sẽ mặc định tạo cửa sổ Nautilus mới khi mở một " "mục nào đó." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:37 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:38 msgid "If set to true, then Nautilus will draw the icons on the desktop." msgstr "Nếu đặt là true thì Nautilus sẽ vẽ các biểu tượng trên desktop." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:38 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:39 msgid "" "If set to true, then Nautilus will have a feature allowing you to delete a " "file immediately and in-place, instead of moving it to the trash. This " @@ -1300,7 +1305,7 @@ msgstr "" "tại chỗ, thay vì chuyển vào Sọt rác. Tính năng này có thể nguy hiểm, vì thế " "hãy dùng cẩn thận." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:39 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:40 msgid "" "If set to true, then Nautilus will just show the user's bookmarks in the " "bookmark menu." @@ -1308,7 +1313,7 @@ msgstr "" "Nếu đặt là true thì Nautilus sẽ chỉ hiện Đánh Dấu của người dùng trong menu " "Đánh dấu." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:40 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:41 msgid "" "If set to true, then Nautilus will use the user's home directory as the " "desktop. If it is false, then it will use ~/Desktop as the desktop." @@ -1316,7 +1321,7 @@ msgstr "" "Nếu đúng, Nautilus sẽ dùng thư mục home của người dùng làm màn hình nền. " "Ngược lại dùng thư mục ~/Desktop." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:41 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:42 msgid "" "If set to true, then backup files such as those created by Emacs are " "displayed. Currently, only files ending in a tilde (~) are considered backup " @@ -1326,7 +1331,7 @@ msgstr "" "thời, chỉ những tập tin kết thúc bằng dấu ngã (~) được xem là tập tin sao " "lưu." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:42 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:43 msgid "" "If set to true, then hidden files are shown in the file manager. Hidden " "files are either dotfiles or are listed in the directory's .hidden file." @@ -1335,7 +1340,7 @@ msgstr "" "những tập tin bắt đầu bằng dấu chấm, hoặc nhưng tập tin được liệt kê trong " "tập tin .hidden của thư mục đó." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:43 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:44 msgid "" "If this is set to true, Nautilus adds itself to the session when it starts " "up. This means it will be started the next time you log in." @@ -1343,7 +1348,16 @@ msgstr "" "Nếu đúng, Nautilus sẽ thêm chính nó vào phiên làm việc khi khởi động. Điều " "này nghĩa là nó sẽ khởi động trong lần đăng nhập kế tiếp của bạn." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:44 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:45 +#, fuzzy +msgid "" +"If this is set to true, an icon linking to the computer location will be put " +"on the desktop." +msgstr "" +"Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với Sọt Rác sẽ được đặt lên màn hình " +"nền." + +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:46 msgid "" "If this is set to true, an icon linking to the home directory will be put on " "the desktop." @@ -1351,7 +1365,7 @@ msgstr "" "Nếu đúng, một biểu tượng liên kết với thư mục home sẽ được đặt trên màn hình " "nền." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:45 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:47 msgid "" "If this is set to true, an icon linking to the trash will be put on the " "desktop." @@ -1359,7 +1373,7 @@ msgstr "" "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với Sọt Rác sẽ được đặt lên màn hình " "nền." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:46 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:48 msgid "" "If true, files in new windows will be sorted in reverse order. ie, if sorted " "by name, then instead of sorting the files from \"a\" to \"z\", they will be " @@ -1368,7 +1382,7 @@ msgstr "" "Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. " "vd, nếu sắp theo tên thì sắp từ \"z\" đến \"a\" thay vì từ \"a\" đến \"z\"." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:47 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:49 msgid "" "If true, files in new windows will be sorted in reverse order. ie, if sorted " "by name, then instead of sorting the files from \"a\" to \"z\", they will be " @@ -1379,20 +1393,20 @@ msgstr "" "vd, nếu sắp theo tên thì sắp từ \"z\" đến \"a\" thay vì từ \"a\" đến \"z\"; " "nếu sắp theo kích thước, sắp theo thứ tự giảm thay vì tăng." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:48 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:50 msgid "If true, icons will be layed out tighter by default in new windows." msgstr "Nếu đúng, mặc định biểu tượng sẽ được đặt sát hơn trong cửa sổ mới." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:49 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:51 msgid "" "If true, labels will be placed beside icons rather than underneath them." msgstr "Nếu đúng, chữ sẽ được đặt bên cạnh hình, hơn là đặt bên dưới." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:50 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:52 msgid "If true, new windows will use manual layout by default." msgstr "Nếu là true thì cửa sổ mới sẽ dùng layout tự chọn theo mặc định." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:51 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:53 msgid "" "Images over this size (in bytes) won't be thumbnailed. The purpose of this " "setting is to avoid thumbnailing large images that may take a long time to " @@ -1402,19 +1416,19 @@ msgstr "" "của thiết lập này là tránh tạo ảnh thu nhỏ cho những ảnh lớn, có thể mất " "nhiều thời gian và bộ nhớ." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:52 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:54 msgid "List of possible captions on icons" msgstr "Danh sách tiêu đề và biểu tượng" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:53 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:55 msgid "Maximum handled files in a directory" msgstr "Số tập tin tối đa được xửa lý trong thư mục" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:54 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:56 msgid "Maximum image size for thumbnailing" msgstr "Kích thước ảnh tối đa để xem thumbnail" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:55 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:57 msgid "" "Name of the Nautilus theme to use. This has been deprecated as of Nautilus " "2.2. Please use the icon theme instead." @@ -1422,19 +1436,19 @@ msgstr "" "Tên của Nautilus theme cần dùng. Nó không còn được dùng nữa từ Nautilus 2.2. " "Vui lòng dùng theme biểu tượng." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:56 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:58 msgid "Nautilus handles drawing the desktop" msgstr "Nautilus xử lý việc hiển thị màn hình nền" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:57 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:59 msgid "Nautilus uses the users home directory as the desktop" msgstr "Dùng thư mục nhà của bạn làm màn hình nền" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:58 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:60 msgid "Only show directories in the tree sidebar" msgstr "Chỉ hiện các thư mục trong thanh bên theo cây" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:59 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:61 msgid "" "Possible values are \"single\" to launch files on a single click, or \"double" "\" to launch them on a double click." @@ -1442,39 +1456,39 @@ msgstr "" "Giá trị có thể là \"single\" để kích hoạt tập tin chỉ bằng một cái nhấp " "chuột, hoặc \"double\" để kích hoạt khi nhấp đúp." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:60 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:62 msgid "Put labels beside icons" msgstr "Đặt chữ cạnh hình" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:61 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:63 msgid "Reverse sort order in new windows" msgstr "Đảo lại thứ tự sắp xếp trong cửa sổ mới" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:62 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:64 msgid "Show directories first in windows" msgstr "Hiện thư mục đầu tiên trong cửa sổ" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:63 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:65 msgid "Show location bar in new windows" msgstr "Hiện thanh vị trí trong cửa sổ mới" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:64 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:66 msgid "Show side pane in new windows" msgstr "Hiện thanh bên trong của sổ mới" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:65 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:67 msgid "Show status bar in new windows" msgstr "Hiện thanh trạng thái trong cửa sổ mới" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:66 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:68 msgid "Show toolbar in new windows" msgstr "Hiện thanh công cụ trong cửa sổ mới" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:67 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:69 msgid "Side pane view" msgstr "Xem ô bên" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:68 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:70 msgid "" "Speed tradeoff for when to preview a sound file when mousing over a files " "icon. If set to \"always\" then always plays the sound, even if the file is " @@ -1482,7 +1496,7 @@ msgid "" "local filesystems. If set to \"never\" then it never previews sound." msgstr "" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:69 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:71 msgid "" "Speed tradeoff for when to show a preview of text file contents in the " "file's icon. If set to \"always\" then always show previews, even if the " @@ -1491,7 +1505,7 @@ msgid "" "read preview data." msgstr "" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:70 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:72 msgid "" "Speed tradeoff for when to show an image file as a thumbnail. If set to " "\"always\" then always thumbnail, even if the directory is on a remote " @@ -1500,7 +1514,7 @@ msgid "" "use a generic icon." msgstr "" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:71 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:73 msgid "" "Speed tradeoff for when to show the number of items in a directory. If set " "to \"always\" then always show item counts, even if the directory is on a " @@ -1508,7 +1522,7 @@ msgid "" "filesystems. If set to \"never\" then never bother to compute item counts." msgstr "" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:72 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:74 msgid "" "The default sort-order for items in the icon view. Possible values are \"name" "\", \"size\", \"type\", \"modification_date\", \"emblems\"." @@ -1517,7 +1531,7 @@ msgstr "" "\" (sắp theo tên), \"size\" (theo kích thước), \"type\" (theo loại), " "\"modification_date\", \"emblems\" (theo biểu tượng)" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:73 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:75 msgid "" "The default sort-order for the item in the list view. Possible values are " "name, size, type, and modification_date." @@ -1526,19 +1540,19 @@ msgstr "" "theo tên), \"size\" (theo kích thước), \"type\" (theo loại), " "\"modification_date\"" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:74 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:76 msgid "The default width of the side pane in new windows." msgstr "Độ rộng mặc định của thanh bên trong của sổ mới." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:75 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:77 msgid "The font description used for the icons on the desktop." msgstr "Mô tả phông chữ dùng cho các biểu tượng trên màn hình nền." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:76 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:78 msgid "The side pane view to show in newly opened windows." msgstr "Khung xem ô bên để hiển thị trong cửa sổ mới mở." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:77 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:79 msgid "" "This name can be set if you want a custom name for the home icon on the " "desktop." @@ -1546,7 +1560,7 @@ msgstr "" "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng liên kết đến thư mục " "home trên màn hình nền." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:78 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:80 msgid "" "This name can be set if you want a custom name for the trash icon on the " "desktop." @@ -1554,27 +1568,27 @@ msgstr "" "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng Sọt rác trên màn hình " "nền." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:79 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:81 msgid "Trash icon visible on desktop" msgstr "Thấy biểu tượng Sọt Rác trên màn hình nền" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:80 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:82 msgid "Type of click used to launch/open files" msgstr "Kiểu nhấn chuột được dùng để chạy/mở tập tin" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:81 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:83 msgid "Use manual layout in new windows" msgstr "Dùng bố trí thủ công với cửa sổ mới" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:82 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:84 msgid "Use tighter Layout in new windows" msgstr "Dùng layout chặt chẽ hơn trong cửa sổ mới" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:83 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:85 msgid "What to do with executable text files when activated" msgstr "Làm gì với tập tin văn bản thực thi được khi kích hoạt" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:84 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:86 msgid "" "What to do with executable text files when they are activated (single or " "double clicked). Possible values are \"launch\" to launch them as programs, " @@ -1586,7 +1600,7 @@ msgstr "" "chương trình, hoặc \"ask\" để yêu cầu hiện hộp thoại, và \"display\" để hiện " "thị nội dung tập tin." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:85 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:87 msgid "" "When a folder is visited this viewer is used unless you have selected " "another view for that particular folder. Possible values are \"list_view\" " @@ -1596,47 +1610,47 @@ msgstr "" "khác cho thư mục đặc biệt. Giá trị có thể là \"list_view\" (Khung xem Danh " "sách) và \"icon_view\" (Khung xem Biểu tượng)." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:86 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:88 msgid "When to show number of items in a directory" msgstr "Khi để hiển thị số các mục trong thư mục" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:87 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:89 msgid "When to show preview text in icons" msgstr "Khi để hiển thị văn bản xem trước trong biểu tượng" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:88 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:90 msgid "When to show thumbnails of image files" msgstr "Khi để hiển thị thumbnail của các tập tin ảnh" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:89 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:91 msgid "Whether a custom default directory background has been set." msgstr "Có lập nền thư mục mặc định hay không" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:90 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:92 msgid "Whether a custom default side pane background has been set." msgstr "Có đặt nền tự chọn mặc định cho khung bên không." -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:91 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:93 msgid "Whether to ask for confirmation when moving files to trash" msgstr "Có hỏi để xác nhận khi bỏ tập tin vào sọt rác hay không" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:92 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:94 msgid "Whether to enable immediate deletion" msgstr "Có cho phép xóa ngay hay không" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:93 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:95 msgid "Whether to preview sounds when mousing over an icon" msgstr "Có nghe thử âm thanh khi hơ chuột lên biểu tượng hay không" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:94 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:96 msgid "Whether to show backup files" msgstr "Có hiển thị tập tin sao lưu hay không" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:95 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:97 msgid "Whether to show hidden files" msgstr "Có hiện các tập tin ẩn hay không" -#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:96 +#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:98 msgid "Width of the side pane" msgstr "Độ rộng của thanh bên" @@ -1766,20 +1780,20 @@ msgstr "Đặt lại" msgid "on the desktop" msgstr "ở trên desktop" -#: libnautilus-private/nautilus-desktop-link-monitor.c:102 +#: libnautilus-private/nautilus-desktop-link-monitor.c:110 msgid "" "You cannot delete a volume icon. If you want to eject the volume, please use " "Eject in the right-click menu of the volume." msgstr "" -#: libnautilus-private/nautilus-desktop-link-monitor.c:105 +#: libnautilus-private/nautilus-desktop-link-monitor.c:113 msgid "Can't delete volume" msgstr "Không thể xóa khối" -#: libnautilus-private/nautilus-desktop-link.c:139 -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:5611 -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:537 -#: libnautilus-private/nautilus-trash-directory.c:383 +#: libnautilus-private/nautilus-desktop-link.c:169 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:5713 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:555 +#: libnautilus-private/nautilus-trash-directory.c:376 msgid "Trash" msgstr "Sọt rác" @@ -2156,7 +2170,7 @@ msgstr "Lỗi trong khi xóa." #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:932 #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:952 #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1056 -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1073 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1074 msgid "Skip" msgstr "Bỏ qua" @@ -2206,28 +2220,28 @@ msgstr "" "Bạn có muốn thay thế nó không?" #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1055 -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1072 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1073 msgid "Conflict while copying" msgstr "Có xung đột khi đang sao chép" #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1056 -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1073 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1074 msgid "Replace" msgstr "Thay thế" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1073 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1074 msgid "Replace All" msgstr "Thay thế tất cả" #. appended to new link file -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1130 -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4431 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1132 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4534 #, c-format msgid "link to %s" msgstr "Liên kết tới %s" #. appended to new link file -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1134 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1136 #, c-format msgid "another link to %s" msgstr "Liên kết khác tới %s" @@ -2236,25 +2250,25 @@ msgstr "Liên kết khác tới %s" #. * if there's no way to do that nicely for a #. * particular language. #. -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1150 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1152 #, c-format msgid "%dst link to %s" msgstr "%dst liên kết tới %s" #. appended to new link file -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1154 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1156 #, c-format msgid "%dnd link to %s" msgstr "%dnd liên kết tới %s" #. appended to new link file -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1158 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1160 #, c-format msgid "%drd link to %s" msgstr "%drd liên kết tới %s" #. appended to new link file -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1162 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1164 #, c-format msgid "%dth link to %s" msgstr "%dth liên kết tới %s" @@ -2264,225 +2278,225 @@ msgstr "%dth liên kết tới %s" #. * make some or all of them match. #. #. localizers: tag used to detect the first copy of a file -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1183 -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2363 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1185 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2365 msgid " (copy)" msgstr "(bản sao)" #. localizers: tag used to detect the second copy of a file -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1185 -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2363 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1187 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2365 msgid " (another copy)" msgstr " (bản sao khác)" #. localizers: tag used to detect the x11th copy of a file -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1188 #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1190 #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1192 -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1202 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1194 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1204 msgid "th copy)" msgstr " bản sao)" #. localizers: tag used to detect the x1st copy of a file -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1195 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1197 msgid "st copy)" msgstr " bản sao)" #. localizers: tag used to detect the x2nd copy of a file -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1197 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1199 msgid "nd copy)" msgstr " bản sao" #. localizers: tag used to detect the x3rd copy of a file -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1199 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1201 msgid "rd copy)" msgstr "rd copy)" #. localizers: appended to first file copy -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1216 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1218 #, c-format msgid "%s (copy)%s" msgstr "%s (bản sao)%s" #. localizers: appended to second file copy -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1218 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1220 #, c-format msgid "%s (another copy)%s" msgstr "%s (bản sao khác)%s" #. localizers: appended to x11th file copy -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1221 #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1223 #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1225 -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1234 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1227 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1236 #, c-format msgid "%s (%dth copy)%s" msgstr "%s (%d bản sao)%s" #. localizers: appended to x1st file copy -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1228 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1230 #, c-format msgid "%s (%dst copy)%s" msgstr "%s (%d bản sao)%s" #. localizers: appended to x2nd file copy -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1230 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1232 #, c-format msgid "%s (%dnd copy)%s" msgstr "%s (%d bản sao)%s" #. localizers: appended to x3rd file copy -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1232 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1234 #, c-format msgid "%s (%drd copy)%s" msgstr "%s (%d bản sao)%s" #. localizers: opening parentheses to match the "th copy)" string -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1332 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1334 msgid " (" msgstr " (" #. localizers: opening parentheses of the "th copy)" string -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1340 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1342 #, c-format msgid " (%d" msgstr " (%d" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1525 -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2100 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1527 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2102 #, c-format msgid "Unknown GnomeVFSXferProgressStatus %d" msgstr "GnomeVFSXferProgressStatus %d không được biết" #. localizers: progress dialog title -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1852 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1854 msgid "Moving files to the Trash" msgstr "Đang di chuyển tập tin tới sọt rác" #. localizers: label prepended to the progress count -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1854 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1856 msgid "Files thrown out:" msgstr "Tập tin ném ra ngoài:" #. localizers: label prepended to the name of the current file moved -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1856 -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1867 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1858 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1869 msgid "Moving" msgstr "Đang di chuyển" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1857 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1859 msgid "Preparing to Move to Trash..." msgstr "Chuẩn bị di chuyển tới Sọt Rác..." #. localizers: progress dialog title -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1863 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1865 msgid "Moving files" msgstr "Di chuyển Tập tin" #. localizers: label prepended to the progress count -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1865 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1867 msgid "Files moved:" msgstr "Tập tin đã chuyển:" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1868 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1870 msgid "Preparing To Move..." msgstr "Chuẩn bị di chuyển..." -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1869 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1871 msgid "Finishing Move..." msgstr "Đang hoàn tất di chuyển..." #. localizers: progress dialog title -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1877 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1879 msgid "Creating links to files" msgstr "Đang tạo liên kết tập tin" #. localizers: label prepended to the progress count -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1879 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1881 msgid "Files linked:" msgstr "Tập tin đã liên kết:" #. localizers: label prepended to the name of the current file linked -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1881 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1883 msgid "Linking" msgstr "Đang liên kết" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1882 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1884 msgid "Preparing to Create Links..." msgstr "Chuẩn bị tạo liên kết.." -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1883 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1885 msgid "Finishing Creating Links..." msgstr "Đang hoàn tất tạo liên kết..." #. localizers: progress dialog title -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1889 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1891 msgid "Copying files" msgstr "Đang sao chép" #. localizers: label prepended to the progress count -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1891 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1893 msgid "Files copied:" msgstr "Tập tin đã sao chép:" #. localizers: label prepended to the name of the current file copied -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1893 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1895 msgid "Copying" msgstr "Đang sao chép" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1894 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1896 msgid "Preparing To Copy..." msgstr "Chuẩn bị sao chép.." -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1910 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1912 msgid "You cannot copy items into the Trash." msgstr "Bạn không thể sao mục vào sọt rác" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1911 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1913 msgid "Can't Copy to Trash" msgstr "Không thể sao vào sọt rác" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1933 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1935 msgid "You cannot move this trash folder." msgstr "Bạn không thể chuyển vào thư mục sọt rác này." -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1934 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1936 msgid "You cannot copy this trash folder." msgstr "Bạn không thể sao thư mục sọt rác này." -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1936 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1938 msgid "Can't Change Trash Location" msgstr "Không thể thay đổi vị trí Sọt rác" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1937 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1939 msgid "Can't Copy Trash" msgstr "Không thể sao sọt rác" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1960 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1962 msgid "You cannot move a folder into itself." msgstr "Bạn không thể chuyển một thư mục vào chính nó." -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1961 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1963 msgid "You cannot copy a folder into itself." msgstr "Bạn không thể chép một thư mục vào trong chính nó" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1963 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1965 msgid "Can't Move Into Self" msgstr "Không thể di chuyển vào chính nó" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1964 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1966 msgid "Can't Copy Into Self" msgstr "Không thể sao vào chính nó" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1976 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1978 msgid "You cannot copy a file over itself." msgstr "Bạn không thể sao vào chính nó" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1977 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1979 msgid "Can't Copy Over Self" msgstr "Không thể sao vào chính nó" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2029 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2031 msgid "" "Error creating new folder.\n" "\n" @@ -2492,7 +2506,7 @@ msgstr "" "\n" "Bạn không có quyền viết lên nơi mới." -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2032 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2034 msgid "" "Error creating new folder.\n" "\n" @@ -2502,325 +2516,325 @@ msgstr "" "\n" "Nơi mới không có đủ chỗ." -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2035 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2037 #, c-format msgid "Error \"%s\" creating new folder." msgstr "Lỗi \"%s\" khi tạo thư mục mới." -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2039 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2041 msgid "Error creating new folder" msgstr "Lỗi khi tạo thư mục mới" #. localizers: the initial name of a new folder -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2128 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2130 msgid "untitled folder" msgstr "thư mục không tên" #. localizers: progress dialog title -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2189 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2191 msgid "Deleting files" msgstr "Đang xóa tập tin" #. localizers: label prepended to the progress count -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2191 -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2226 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2193 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2228 msgid "Files deleted:" msgstr "Tập tin đã xóa:" #. localizers: label prepended to the name of the current file deleted -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2193 -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2228 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2195 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2230 msgid "Deleting" msgstr "Đang xóa" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2194 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2196 msgid "Preparing to Delete files..." msgstr "Chuẩn bị xóa tập tin..." #. localizers: progress dialog title -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2224 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2226 msgid "Emptying the Trash" msgstr "Đang đổ rác" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2229 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2231 msgid "Preparing to Empty the Trash..." msgstr "Chuẩn bị đổ rác..." -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2291 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2293 #, fuzzy msgid "Are you sure you want to empty all of the items from the trash?" msgstr "" "Bạn có chắc chắn muốn xóa vĩnh viễn toàn bộ các mục có chứa trong sọt rác " "không?" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2305 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2307 msgid "If you empty the trash, items will be permanently deleted." msgstr "" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2317 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2319 msgid "_Empty" msgstr "Rỗng" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2364 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2366 msgid "foo" msgstr "foo" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2364 -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2374 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2366 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2376 msgid "foo (copy)" msgstr "foo (bản sao)" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2365 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2367 msgid ".bashrc" msgstr ".bashrc" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2365 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2367 msgid ".bashrc (copy)" msgstr ".bashrc (bản sao)" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2366 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2368 msgid ".foo.txt" msgstr ".foo.txt" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2366 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2368 msgid ".foo (copy).txt" msgstr ".foo (bản sao).txt" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2367 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2369 msgid "foo foo" msgstr "foo foo" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2367 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2369 msgid "foo foo (copy)" msgstr "foo foo (bản sao)" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2368 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2370 msgid "foo.txt" msgstr "foo.txt" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2368 -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2375 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2370 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2377 msgid "foo (copy).txt" msgstr "foo (bản sao).txt" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2369 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2371 msgid "foo foo.txt" msgstr "foo foo.txt" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2369 -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2391 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2371 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2393 msgid "foo foo (copy).txt" msgstr "foo foo (bản sao).txt" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2370 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2372 msgid "foo foo.txt txt" msgstr "foo foo.txt txt" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2370 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2372 msgid "foo foo (copy).txt txt" msgstr "foo foo (bản sao).txt txt" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2371 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2373 msgid "foo...txt" msgstr "foo...txt" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2371 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2373 msgid "foo.. (copy).txt" msgstr "foo.. (bản sao).txt" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2372 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2374 msgid "foo..." msgstr "foo..." -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2372 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2374 msgid "foo... (copy)" msgstr "foo...(bản sao)" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2373 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2375 msgid "foo. (copy)" msgstr "foo. (bản sao)" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2373 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2375 msgid "foo. (another copy)" msgstr "foo. (bản sao khác)" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2374 #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2376 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2378 msgid "foo (another copy)" msgstr "foo (bản sao khác)" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2375 #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2377 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2379 msgid "foo (another copy).txt" msgstr "foo (bản sao khác).txt" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2376 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2378 msgid "foo (3rd copy)" msgstr "foo (bản sao thứ ba)" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2377 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2379 msgid "foo (3rd copy).txt" msgstr "foo (bản sao thứ ba).txt" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2378 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2380 msgid "foo foo (another copy).txt" msgstr "foo foo (bản sao khác).txt" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2378 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2380 msgid "foo foo (3rd copy).txt" msgstr "foo foo (bản sao thứ ba).txt" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2379 -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2396 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2381 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2398 msgid "foo (13th copy)" msgstr "foo (bản sao thứ 13)" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2379 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2381 msgid "foo (14th copy)" msgstr "foo (bản sao thứ 14)" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2380 -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2397 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2382 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2399 msgid "foo (13th copy).txt" msgstr "foo (bản sao thứ 13).txt" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2380 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2382 msgid "foo (14th copy).txt" msgstr "foo (bản sao thứ 14).txt" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2381 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2383 msgid "foo (21st copy)" msgstr "foo (bản sao thứ 21)" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2381 #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2383 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2385 msgid "foo (22nd copy)" msgstr "foo (bản sao thứ 22)" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2382 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2384 msgid "foo (21st copy).txt" msgstr "foo (bản sao thứ 21).txt" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2382 #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2384 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2386 msgid "foo (22nd copy).txt" msgstr "foo (bản sao thứ 22).txt" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2383 #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2385 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2387 msgid "foo (23rd copy)" msgstr "foo (bản sao thứ 23)" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2384 #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2386 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2388 msgid "foo (23rd copy).txt" msgstr "foo (bản sao thứ 23).txt" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2385 #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2387 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2389 msgid "foo (24th copy)" msgstr "foo (bản sao thứ 24)" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2386 #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2388 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2390 msgid "foo (24th copy).txt" msgstr "foo (bản sao thứ 24).txt" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2387 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2389 msgid "foo (25th copy)" msgstr "foo (bản sao thứ 25)" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2388 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2390 msgid "foo (25th copy).txt" msgstr "foo (bản sao thứ 25).txt" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2389 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2391 msgid "foo foo (24th copy)" msgstr "foo foo (bản sao thứ 24)" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2389 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2391 msgid "foo foo (25th copy)" msgstr "foo foo (bản sao thứ 25)" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2390 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2392 msgid "foo foo (24th copy).txt" msgstr "foo foo (bản sao thứ 24).txt" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2390 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2392 msgid "foo foo (25th copy).txt" msgstr "foo foo (bản sao thứ 25).txt" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2391 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2393 msgid "foo foo (100000000000000th copy).txt" msgstr "foo foo (bản sao thứ 100000000000000).txt" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2392 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2394 msgid "foo (10th copy)" msgstr "foo (bản sao thứ 10)" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2392 #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2394 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2396 msgid "foo (11th copy)" msgstr "foo (bản sao thứ 11)" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2393 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2395 msgid "foo (10th copy).txt" msgstr "foo (bản sao thứ 11).txt" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2393 #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2395 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2397 msgid "foo (11th copy).txt" msgstr "foo (bản sao thứ 10).txt" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2394 #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2396 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2398 msgid "foo (12th copy)" msgstr "foo (bản sao thứ 12)" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2395 #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2397 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2399 msgid "foo (12th copy).txt" msgstr "foo (bản sao thứ 12.txt)" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2398 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2400 msgid "foo (110th copy)" msgstr "foo (bản sao thứ 110)" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2398 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2400 msgid "foo (111th copy)" msgstr "foo (bản sao thứ 111)" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2399 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2401 msgid "foo (110th copy).txt" msgstr "foo (bản sao thứ 110).txt" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2399 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2401 msgid "foo (111th copy).txt" msgstr "foo (bản sao thứ 111).txt" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2400 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2402 msgid "foo (122nd copy)" msgstr "foo (bản sao thứ 122)" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2400 #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2402 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2404 msgid "foo (123rd copy)" msgstr "foo (bản sao thứ 123)" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2401 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2403 msgid "foo (122nd copy).txt" msgstr "foo (bản sao thứ 122).txt" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2401 #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2403 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2405 msgid "foo (123rd copy).txt" msgstr "foo (bản sao thứ 123).txt" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2402 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2404 msgid "foo (124th copy)" msgstr "foo (bản sao thứ 124)" -#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2403 +#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2405 msgid "foo (124th copy).txt" msgstr "foo (bản sao thứ 124).txt" @@ -2839,64 +2853,64 @@ msgstr "foo (bản sao thứ 124).txt" #. * off zero padding, and putting a "_" there will use #. * space padding instead of zero padding. #. -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2657 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2760 msgid "today at 00:00:00 PM" msgstr "hôm nay vào 00:00:00" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2658 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2761 msgid "today at %-I:%M:%S %p" msgstr "hôm nay vào lúc %-H:%M:%S" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2660 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2763 msgid "today at 00:00 PM" msgstr "hôm nay vào 00:00" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2661 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2764 msgid "today at %-I:%M %p" msgstr "hôm nay vào lúc %-H:%M" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2663 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2766 msgid "today, 00:00 PM" msgstr "hôm nay, 00:00" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2664 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2767 msgid "today, %-I:%M %p" msgstr "hôm nay, %-H:%M" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2666 -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2667 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2769 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2770 msgid "today" msgstr "hôm nay" #. Yesterday, use special word. #. * Note to localizers: Same issues as "today" string. #. -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2676 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2779 msgid "yesterday at 00:00:00 PM" msgstr "hôm qua vào 00:00:00" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2677 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2780 msgid "yesterday at %-I:%M:%S %p" msgstr "hôm qua vào lúc %-H:%M:%S" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2679 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2782 msgid "yesterday at 00:00 PM" msgstr "hôm qua vào 00:00" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2680 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2783 msgid "yesterday at %-I:%M %p" msgstr "hôm qua vào lúc %-H:%M" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2682 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2785 msgid "yesterday, 00:00 PM" msgstr "hôm qua, 00:00" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2683 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2786 msgid "yesterday, %-I:%M %p" msgstr "hôm qua, %-H:%M" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2685 -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2686 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2788 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2789 msgid "yesterday" msgstr "hôm qua" @@ -2905,133 +2919,133 @@ msgstr "hôm qua" #. * The width measurement templates correspond to #. * the day/month name with the most letters. #. -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2697 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2800 msgid "Wednesday, September 00 0000 at 00:00:00 PM" msgstr "Thứ tư, 00 tháng chín 0000 vào 00:00:00" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2698 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2801 msgid "%A, %B %-d %Y at %-I:%M:%S %p" msgstr "%A, %-d %B %Y vào lúc %-H:%M:%S" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2700 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2803 msgid "Mon, Oct 00 0000 at 00:00:00 PM" msgstr "Thứ hai, 00 T10 0000 vào 00:00:00" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2701 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2804 msgid "%a, %b %-d %Y at %-I:%M:%S %p" msgstr "%a, %-d %b %Y vào lúc %-H:%M:%S" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2703 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2806 msgid "Mon, Oct 00 0000 at 00:00 PM" msgstr "Thứ hai, 00 T10 0000 vào 00:00" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2704 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2807 msgid "%a, %b %-d %Y at %-I:%M %p" msgstr "%a, %-d %b %Y vào lúc %-H:%M" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2706 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2809 msgid "Oct 00 0000 at 00:00 PM" msgstr "00 T10 0000 vào 00:00" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2707 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2810 msgid "%b %-d %Y at %-I:%M %p" msgstr "%-d %b %Y vào lúc %-H:%M" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2709 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2812 msgid "Oct 00 0000, 00:00 PM" msgstr "00 T10 0000, 00:00" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2710 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2813 msgid "%b %-d %Y, %-I:%M %p" msgstr "%-d %b %Y, %-H:%M" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2712 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2815 msgid "00/00/00, 00:00 PM" msgstr "00.00.00, 00:00" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2713 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2816 msgid "%m/%-d/%y, %-I:%M %p" msgstr "%-d.%m.%y, %-H:%M" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2715 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2818 msgid "00/00/00" msgstr "00.00.00" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2716 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2819 msgid "%m/%d/%y" msgstr "%d.%m.%y" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4011 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4114 msgid "0 items" msgstr "0 mục" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4011 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4114 msgid "0 folders" msgstr "0 thư mục" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4012 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4115 msgid "0 files" msgstr "0 tập tin" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4016 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4119 msgid "1 item" msgstr "1 mục" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4016 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4119 msgid "1 folder" msgstr "1 thư mục" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4017 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4120 msgid "1 file" msgstr "1 tập tin" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4020 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4123 #, c-format msgid "%u items" msgstr "%u mục" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4020 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4123 #, c-format msgid "%u folders" msgstr "%u thư mục" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4021 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4124 #, c-format msgid "%u files" msgstr "%u tập tin" #. This means no contents at all were readable -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4333 -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4349 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4436 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4452 msgid "? items" msgstr "? mục" #. This means no contents at all were readable -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4339 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4442 msgid "? bytes" msgstr "? bytes" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4354 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4457 msgid "unknown type" msgstr "dạng không rõ" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4357 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4460 msgid "unknown MIME type" msgstr "dạng MIME không rõ" #. Fallback, use for both unknown attributes and attributes #. * for which we have no more appropriate default. #. -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4363 -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1130 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4466 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1149 msgid "unknown" msgstr "không rõ" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4395 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4498 msgid "program" msgstr "chương trình" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4407 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4510 msgid "" "Can't find description even for \"x-directory/normal\". This probably means " "that your gnome-vfs.keys file is in the wrong place or isn't being found for " @@ -3041,7 +3055,7 @@ msgstr "" "do tập tin gnome-vfs.keys của bạn nằm ở vùng không đúng hoặc vì một lý do " "nào đó mà không thể tìm thấy được." -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4411 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4514 #, c-format msgid "" "No description found for mime type \"%s\" (file is \"%s\"), please tell the " @@ -3050,260 +3064,260 @@ msgstr "" "Không tìm thấy mô tả cho \"%s\" dạng mime (tập tin là \"%s\"), xin hãy thông " "báo cho gnome-vfs mailing list." -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4425 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4528 msgid "link" msgstr "liên kết" -#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4445 +#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4548 msgid "link (broken)" msgstr "liên kết (vỡ)" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:101 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:102 msgid "_Always" msgstr "Luôn luôn" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:102 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:103 msgid "_Local File Only" msgstr "Chỉ cho tập cục bộ" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:103 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:104 msgid "_Never" msgstr "Không bao giờ" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:109 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:110 #: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:14 #, no-c-format msgid "25%" msgstr "25%" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:111 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:112 #: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:20 #, no-c-format msgid "50%" msgstr "50%" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:113 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:114 #: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:23 #, no-c-format msgid "75%" msgstr "75%" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:115 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:116 #: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:8 #, no-c-format msgid "100%" msgstr "100%" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:117 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:118 #: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:10 #, no-c-format msgid "150%" msgstr "150%" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:119 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:120 #: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:12 #, no-c-format msgid "200%" msgstr "200%" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:121 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:122 #: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:17 #, no-c-format msgid "400%" msgstr "400%" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:126 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:127 msgid "100 K" msgstr "100 K" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:127 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:128 msgid "500 K" msgstr "500 K" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:128 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:129 #: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:3 msgid "1 MB" msgstr "1 MB" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:129 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:130 #: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:15 msgid "3 MB" msgstr "3 MB" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:130 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:131 #: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:18 msgid "5 MB" msgstr "5 MB" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:131 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:132 #: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:4 msgid "10 MB" msgstr "10 MB" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:132 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:133 #: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:6 msgid "100 MB" msgstr "100 MB" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:138 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:139 msgid "Activate items with a _single click" msgstr "Kích hoạt các mục với một lần ấn chuột" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:142 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:143 msgid "Activate items with a _double click" msgstr "Kích hoạt các mục với hai lần ấn chuột" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:150 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:151 msgid "E_xecute files when they are clicked" msgstr "Thực thi các tập tin khi chúng được ấn" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:154 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:155 msgid "Display _files when they are clicked" msgstr "Hiển thị các tập tin khi chúng được ấn" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:158 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:159 #: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:65 msgid "_Ask each time" msgstr "Mỗi lần đều hỏi" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:166 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:167 msgid "Search for files by file name only" msgstr "Tìm các tập tin theo tên" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:170 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:171 msgid "Search for files by file name and file properties" msgstr "Tìm các tập tin theo tên và tính chất của nó" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:177 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:178 #: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:50 msgid "Icon View" msgstr "Xem Biểu tượng" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:178 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:179 #: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:51 msgid "List View" msgstr "Xem danh sách" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:183 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:184 msgid "Manually" msgstr "Sách hướng dẫn" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:185 -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:194 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:186 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:195 #: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:41 msgid "By Name" msgstr "theo tên" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:186 -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:195 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:187 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:196 #: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:42 msgid "By Size" msgstr "Theo kích thước" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:187 -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:196 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:188 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:197 #: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:43 msgid "By Type" msgstr "Theo Dạng" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:188 -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:197 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:189 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:198 #: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:40 msgid "By Modification Date" msgstr "Theo sự sửa đổi của ngày" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:189 -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:198 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:190 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:199 #: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:39 msgid "By Emblems" msgstr "Theo hình tượng" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:203 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:204 msgid "8" msgstr "8" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:204 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:205 msgid "10" msgstr "10" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:205 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:206 msgid "12" msgstr "12" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:206 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:207 msgid "14" msgstr "14" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:207 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:208 msgid "16" msgstr "16" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:208 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:209 msgid "18" msgstr "18" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:209 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:210 msgid "20" msgstr "20" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:210 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:211 msgid "22" msgstr "22" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:211 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:212 msgid "24" msgstr "24" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:216 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:217 #: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:81 msgid "size" msgstr "kích thước" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:217 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:218 #: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:82 msgid "type" msgstr "dạng" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:218 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:219 #: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:75 msgid "date modified" msgstr "thay đổi ngày" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:219 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:220 msgid "date changed" msgstr "ngày đã thay đổi" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:220 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:221 #: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:74 msgid "date accessed" msgstr "ngày truy cập" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:221 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:222 #: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:79 msgid "owner" msgstr "chủ" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:222 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:223 #: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:76 msgid "group" msgstr "nhóm" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:223 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:224 #: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:80 msgid "permissions" msgstr "quyền" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:224 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:225 #: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:78 msgid "octal permissions" msgstr "quyền bát phân" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:225 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:226 #: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:53 msgid "MIME type" msgstr "Dạng MIME" -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:226 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:227 #: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:77 msgid "none" msgstr "không" @@ -3316,11 +3330,18 @@ msgstr "không" #. * match the user name string passed by the C code, but not #. * put the user name in the final string. #. -#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:531 +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:543 #, c-format msgid "%s's Home" msgstr "Nhà của %s" +#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:549 +#: nautilus-computer.desktop.in.h:1 src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:9 +#: src/nautilus-window.c:1169 +#, fuzzy +msgid "Computer" +msgstr "CNET Computers.com" + #: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2149 msgid "file icon" msgstr "biểu tượng tập tin" @@ -3369,51 +3390,51 @@ msgstr "có phải chúng ta đã dánh dấu cho một thả D&D" msgid "The selection rectangle" msgstr "Lựa chọn chữ nhật" -#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4096 +#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4100 msgid "Frame Text" msgstr "Khung Văn Bản" -#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4097 +#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4101 msgid "Draw a frame around unselected text" msgstr "Vẽ khung quanh văn bản không được chọn" -#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4103 +#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4107 msgid "Selection Box Color" msgstr "Màu hộp chọn" -#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4104 +#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4108 msgid "Color of the selection box" msgstr "Màu của hộp chọn" -#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4109 +#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4113 msgid "Selection Box Alpha" msgstr "Alpha hộp chọn" -#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4110 +#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4114 msgid "Opacity of the selection box" msgstr "Độ đục của hộp chọn" -#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4117 +#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4121 msgid "Highlight Alpha" msgstr "Alpha điểm sáng" -#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4118 +#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4122 msgid "Opacity of the highlight for selected icons" msgstr "Độ đục của nổi bật cho các biểu tượng được chọn" -#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4124 +#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4128 msgid "Light Info Color" msgstr "Màu thông tin nhạt" -#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4125 +#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4129 msgid "Color used for information text against a dark background" msgstr "Màu dùng cho text thông tin tương phản lại nền tối." -#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4130 +#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4134 msgid "Dark Info Color" msgstr "Màu thông tin đậm" -#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4131 +#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4135 msgid "Color used for information text against a light background" msgstr "Màu dùng cho text thông tin tương phản lại nền sáng." @@ -4140,89 +4161,6 @@ msgstr "Xem theo %s" msgid "%s Viewer" msgstr "Quan sát %s" -#: libnautilus-private/nautilus-volume-monitor.c:901 -msgid "Unknown" -msgstr "Không được biết" - -#. Populate table with items we know localized names for. -#: libnautilus-private/nautilus-volume-monitor.c:1074 -msgid "Floppy" -msgstr "Đĩa mềm" - -#: libnautilus-private/nautilus-volume-monitor.c:1075 -#: libnautilus-private/nautilus-volume-monitor.c:1104 -msgid "CD-ROM" -msgstr "CD-ROM" - -#: libnautilus-private/nautilus-volume-monitor.c:1076 -msgid "Zip Drive" -msgstr "Đĩa Zip" - -#: libnautilus-private/nautilus-volume-monitor.c:1091 -#: libnautilus-private/nautilus-volume-monitor.c:1135 -msgid "Audio CD" -msgstr "Audio CD" - -#: libnautilus-private/nautilus-volume-monitor.c:1126 -msgid "Root Volume" -msgstr "Khối root" - -#: libnautilus-private/nautilus-volume-monitor.c:1805 -msgid "Mount Error" -msgstr "Lỗi Gắn kết" - -#: libnautilus-private/nautilus-volume-monitor.c:1805 -msgid "Unmount Error" -msgstr "Lỗi bỏ Gắn kết" - -#. Handle floppy case -#: libnautilus-private/nautilus-volume-monitor.c:1878 -msgid "" -"Nautilus was unable to mount the floppy drive. There is probably no floppy " -"in the drive." -msgstr "Nautilus không thể gắn kết ổ đĩa mềm. Có lẽ không có đĩa trong ổ đĩa." - -#. All others -#: libnautilus-private/nautilus-volume-monitor.c:1882 -msgid "" -"Nautilus was unable to mount the volume. There is probably no media in the " -"device." -msgstr "" -"Nautilus không thể gắn kết ổ đĩa mềm. Có lẽ không có các dĩa ghi trong ổ đĩa" - -#: libnautilus-private/nautilus-volume-monitor.c:1888 -msgid "" -"Nautilus was unable to mount the floppy drive. The floppy is probably in a " -"format that cannot be mounted." -msgstr "" -"Nautilus không thể gắn kết ổ đĩa mềm được. Có lẽ ổ đĩa mềm đã được định dạng " -"ở dạng không thể gắn kết." - -#: libnautilus-private/nautilus-volume-monitor.c:1891 -msgid "" -"Nautilus was unable to mount the selected volume. The volume is probably in " -"a format that cannot be mounted." -msgstr "" -"Nautilus không thể gắn kết khối được chọn. Có lẽ khối có định dạng ở dạng " -"không thể gắn kết." - -#: libnautilus-private/nautilus-volume-monitor.c:1896 -msgid "Nautilus was unable to mount the selected floppy drive." -msgstr "Nautilus không thể gắn kết ổ đĩa mềm được chọn." - -#: libnautilus-private/nautilus-volume-monitor.c:1898 -msgid "Nautilus was unable to mount the selected volume." -msgstr "Nautilus không thể gắn kết khối được chọn." - -#. FIXME: Should we parse this message and report something more meaningful? -#: libnautilus-private/nautilus-volume-monitor.c:1903 -msgid "Nautilus was unable to unmount the selected volume." -msgstr "Nautilus không thể bỏ gắn kết khối được chọn." - -#: libnautilus-private/nautilus-volume-monitor.c:2148 -msgid "ISO 9660 Volume" -msgstr "Khối ISO 9660" - #: libnautilus/nautilus-clipboard-ui.xml.h:1 src/nautilus-shell-ui.xml.h:1 msgid "C_lear Text" msgstr "Xóa văn bản" @@ -4259,6 +4197,10 @@ msgstr "Chọn tất cả các văn bản trong một vùng văn bản" msgid "_Paste Text" msgstr "Ghép văn bản" +#: nautilus-computer.desktop.in.h:2 +msgid "View your computer storage" +msgstr "" + #: nautilus-file-management-properties.desktop.in.h:1 msgid "Change how files are managed" msgstr "Thay đổi cách quản lý tập tin" @@ -4267,10 +4209,19 @@ msgstr "Thay đổi cách quản lý tập tin" msgid "File Management" msgstr "Quản lý tập tin" -#: nautilus.desktop.in.h:2 +#: nautilus-home.desktop.in.h:2 msgid "View your home folder in the Nautilus file manager" msgstr "Xem thư mục Home của bạn trong trình quản lý tập tin Nautilus" +#: nautilus.desktop.in.h:1 +#, fuzzy +msgid "Browse Filesystem" +msgstr "Hệ thống tập tin" + +#: nautilus.desktop.in.h:2 +msgid "Browse the filesystem with the file manager" +msgstr "" + #: src/Nautilus_shell.server.in.h:1 msgid "Factory for Nautilus shell and file manager" msgstr "Factory cho vỏ và quản lý tập tin của Nautilus" @@ -4372,119 +4323,105 @@ msgstr "Xem theo Biểu t_ượng" msgid "View as _List" msgstr "Xem theo Danh s_ách" -#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:596 +#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:582 msgid "Background" msgstr "Nền sau" -#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:766 -#, c-format -msgid "Error executing utility program '%s': %s" -msgstr "Lỗi khi thực thi chương trình tiện ích '%s': %s" - -#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:1016 -#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:6 +#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:655 +#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:5 msgid "Empty Trash" msgstr "Đổ rác" -#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:1034 -msgid "E_ject" -msgstr "Nhả R_a" - -#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:1134 -#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:20 -msgid "_Unmount Volume" -msgstr "_Bỏ Gắn Kết Khối Tin" - -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:487 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:497 #, c-format msgid "This will open %d separate windows. Are you sure you want to do this?" msgstr "Nó sẽ mở %d cửa sổ tách biệt. Bạn có muốn thực hiện không?" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:489 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:499 #, c-format msgid "Open %d Windows?" msgstr "Mở %d cửa sổ ?" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:813 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:823 #, c-format msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%s\"?" msgstr "Bạn có chắc là muốn xoá \"%s\" vĩnh viễn?" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:817 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:827 #, c-format msgid "Are you sure you want to permanently delete the %d selected items?" msgstr "Bạn có chắc chắn xóa những mục %d đã chọn vĩnh viễn không?" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:823 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:833 msgid "Delete?" msgstr "Xóa?" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:962 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:972 #, fuzzy msgid "Select Pattern" msgstr "Chọn hạng mục:" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:978 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:988 #, fuzzy msgid "_Pattern:" msgstr "Mẫu" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1575 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1585 #, c-format msgid "\"%s\" selected" msgstr "\"%s\" đã chọn" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1577 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1587 msgid "1 folder selected" msgstr "1 thư mục đã được chọn" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1580 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1590 #, c-format msgid "%d folders selected" msgstr "%d thư mục đã được chọn" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1587 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1597 msgid " (containing 0 items)" msgstr "(Không chứa mục nào)" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1589 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1599 msgid " (containing 1 item)" msgstr " (đang chứa 1 mục)" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1591 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1601 #, c-format msgid " (containing %d items)" msgstr " (đang chứa %d mục)" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1598 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1608 msgid " (containing a total of 0 items)" msgstr " (không chứa toàn bộ mục nào)" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1600 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1610 msgid " (containing a total of 1 item)" msgstr " (đang chứa toàn bộ mục)" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1602 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1612 #, c-format msgid " (containing a total of %d items)" msgstr " (đang chứa toàn bộ %d mục)" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1615 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1625 #, c-format msgid "\"%s\" selected (%s)" msgstr "\"%s\" đã chọn (%s)" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1619 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1629 #, c-format msgid "%d items selected (%s)" msgstr "%d mục đã chọn (%s)" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1626 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1636 #, c-format msgid "1 other item selected (%s)" msgstr "1 mục khác đã chọn (%s)" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1629 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1639 #, c-format msgid "%d other items selected (%s)" msgstr "%d mục khác đã chọn (%s)" @@ -4496,7 +4433,7 @@ msgstr "%d mục khác đã chọn (%s)" #. * message about the number of other items and the #. * total size of those items. #. -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1658 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1668 #, c-format msgid "%s%s, %s" msgstr "%s%s, %s" @@ -4505,7 +4442,7 @@ msgstr "%s%s, %s" #. * to the way files are collected in batches. So you can't assume that #. * no more than the constant limit are displayed. #. -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1783 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1793 #, c-format msgid "" "The folder \"%s\" contains more files than Nautilus can handle. Some files " @@ -4514,11 +4451,11 @@ msgstr "" "Thư mục \"%s\" chứa quá nhiều tập tin hơn mà Nautilus không thể chở được. " "Một vài tập tin sẽ không được hiển thị." -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1790 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1800 msgid "Too Many Files" msgstr "Quá nhiều tập tin" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3022 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3032 #, c-format msgid "" "\"%s\" cannot be moved to the Trash. Do you want to delete it immediately?" @@ -4526,7 +4463,7 @@ msgstr "" "\"%s\" không thể chuyển vào sọt rác được. Bạn có muốn xóa nó ngay lập tức " "không?" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3027 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3037 #, c-format msgid "" "The %d selected items cannot be moved to the Trash. Do you want to delete " @@ -4535,7 +4472,7 @@ msgstr "" "Các mục %d đã chọn không thể chuyển vào sọt rác được. Bạn có muốn xóa chúng " "ngay lập tức không?" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3031 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3041 #, c-format msgid "" "%d of the selected items cannot be moved to the Trash. Do you want to delete " @@ -4544,16 +4481,16 @@ msgstr "" "%d của các mục đã chọn không thể chuyển vào sọt rác được. Bạn có muốn xóa %d " "những mục này ngay lập tức không?" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3039 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3049 msgid "Delete Immediately?" msgstr "Có xóa ngay không?" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3071 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3081 #, c-format msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%s\" from the Trash?" msgstr "Bạn có chắc chắn là bạn muốn xóa vĩnh viễn \"%s\" trong sọt rác không?" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3075 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3085 #, c-format msgid "" "Are you sure you want to permanently delete the %d selected items from the " @@ -4562,49 +4499,49 @@ msgstr "" "Bạn có chắc chắn là bạn muốn xóa vĩnh viễn %d các mục đã chọn trong sọt rác " "không?" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3081 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3091 msgid "Delete From Trash?" msgstr "Đổ rác không?" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3360 -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3402 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3370 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3412 #, c-format msgid "Use \"%s\" to open the selected item" msgstr "Dùng \"%s\" để mở mục đã chọn" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3481 -#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:25 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3491 +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:28 msgid "Other _Application..." msgstr "Ứng dụng khác..." -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3481 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3491 msgid "An _Application..." msgstr "Một ứng dụng..." -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3503 -#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:26 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3513 +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:29 msgid "Other _Viewer..." msgstr "Bộ quan sát khác..." -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3503 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3513 msgid "A _Viewer..." msgstr "Một bộ quan sát..." -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3596 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3606 #, c-format msgid "Could not complete specified action: %s" msgstr "Không thể hoàn thành hàng động chỉ định: %s" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3620 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3630 msgid "Could not complete specified action." msgstr "Không thể hoàn thành hàng động chỉ định." -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4129 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4139 #, c-format msgid "Run \"%s\" on any selected items" msgstr "Thực hiện \"%s\" trên tất cả các mục đã chọn" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4346 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4356 msgid "" "All executable files in this folder will appear in the Scripts menu. " "Choosing a script from the menu will run that script with any selected items " @@ -4614,11 +4551,11 @@ msgstr "" "Script. Khi chọn một script trong các thực đơn này, script này sẽ thực thi " "với tất cả các mục được chọn theo tư cách của nhập" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4349 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4359 msgid "About Scripts" msgstr "Về Scripts" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4350 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4360 msgid "" "All executable files in this folder will appear in the Scripts menu. " "Choosing a script from the menu will run that script.\n" @@ -4658,110 +4595,133 @@ msgstr "" "\n" "NAUTILUS_SCRIPT_WINDOW_GEOMETRY: vị trí và kích cỡ cửa sổ hiện thời" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4471 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4481 #, c-format msgid "\"%s\" will be moved if you select the Paste Files command" msgstr "\"%s\" sẽ được chuyển đi nếu bạn dùng lệnh »ghép tập tin«" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4475 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4485 #, c-format msgid "\"%s\" will be copied if you select the Paste Files command" msgstr "\"%s\" sẽ được sao nếu bạn dùng lệnh »ghép tập tin«" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4482 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4492 #, c-format msgid "" "The %d selected items will be moved if you select the Paste Files command" msgstr "" "%d các mục đưọc chọn sẽ được chuyển đi nếu bạn dùng lệnh »ghép tập tin«" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4486 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4496 #, c-format msgid "" "The %d selected items will be copied if you select the Paste Files command" msgstr "%d các mục đưọc chọn sẽ được sao nếu bạn dùng lệnh »ghép tập tin«" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4565 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4575 msgid "There is nothing on the clipboard to paste." msgstr "Không có gì trong bảng trích giữ để ghép được." -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4842 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4676 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5562 +msgid "Mount Error" +msgstr "Lỗi Gắn kết" + +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4737 +msgid "Unmount Error" +msgstr "Lỗi bỏ Gắn kết" + +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4739 +#, fuzzy +msgid "Eject Error" +msgstr "Lỗi Gắn kết" + +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4961 +msgid "E_ject" +msgstr "Nhả R_a" + +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4961 +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:60 +msgid "_Unmount Volume" +msgstr "_Bỏ Gắn Kết Khối Tin" + +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5041 #, fuzzy msgid "Open in New Window" msgstr "Mở trong của sổ mới" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4844 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5043 #, fuzzy, c-format msgid "Open in %d New Windows" msgstr "Mở trong %d cửa sổ mới" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4849 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5048 #, fuzzy msgid "Browse Folder" msgstr "Thư mục Home" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4851 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5050 #, fuzzy msgid "Browse Folders" msgstr "Thư mục Home" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4874 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5073 msgid "_Delete from Trash" msgstr "Xóa khỏi sọt rác" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4876 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5075 msgid "Delete all selected items permanently" msgstr "Xóa vĩnh viễn mọi mục được chọn" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4879 -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5163 -#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:17 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5078 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5366 +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:19 msgid "Mo_ve to Trash" msgstr "_Chuyển vào sọt rác" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4881 -#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:18 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5080 +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:21 msgid "Move each selected item to the Trash" msgstr "Di chuyển các mục được chọn vào Sọt rác" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4905 -#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:42 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5104 +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:49 msgid "_Delete" msgstr "Xóa" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4925 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5124 msgid "Ma_ke Links" msgstr "Thiết lập các liên kết" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4926 -#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:16 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5125 +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:17 msgid "Ma_ke Link" msgstr "Thiết đặt liên kết" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4939 -#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:43 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5138 +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:50 msgid "_Empty Trash" msgstr "Đổ sọt rác" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4955 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5154 msgid "Cu_t File" msgstr "Cắt tập tin" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4956 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5155 #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:9 msgid "Cu_t Files" msgstr "Cắt tập tin" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4965 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5164 msgid "_Copy File" msgstr "Sao tập tin" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4966 -#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:41 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5165 +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:48 msgid "_Copy Files" msgstr "_Sao chép Tập tin" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5154 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5357 msgid "" "This link can't be used, because it has no target. Do you want to move this " "link to the Trash?" @@ -4769,7 +4729,7 @@ msgstr "" "Không thể dùng liên kết này vì nó không có đích. Bạn có muốn xóa nó vào sọt " "rác không?" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5157 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5360 #, c-format msgid "" "This link can't be used, because its target \"%s\" doesn't exist. Do you " @@ -4778,11 +4738,11 @@ msgstr "" "Không thể dùng liên kết này vì đối tượng liên kết của nó là \"%s\" không tồn " "tại. Bạn muốn xóa nó vào sọt rác không?" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5163 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5366 msgid "Broken Link" msgstr "Liên kết bị phá vỡ" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5220 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5423 #, c-format msgid "" "\"%s\" is an executable text file. Do you want to run it, or display its " @@ -4791,28 +4751,28 @@ msgstr "" "\"%s\" là tập tin text có thể thực thi. Bạn có muốn thực thi nó, hay hiển " "thị nội dung của nó?" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5226 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5429 msgid "Run or Display?" msgstr "Thực thi hoặc hiển thị?" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5227 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5430 msgid "_Display" msgstr "Hiển thị" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5228 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5431 msgid "Run in _Terminal" msgstr "Thực hiện trên thiết bị đầu cuối mới" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5231 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5434 msgid "_Run" msgstr "Thực thi" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5436 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5686 #, c-format msgid "Opening \"%s\"" msgstr "Đang mở \"%s\"" -#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5442 +#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5692 msgid "Cancel Open?" msgstr "Có hủy mở không?" @@ -5032,7 +4992,7 @@ msgstr "Dạng" msgid "Date Modified" msgstr "Ngày được sửa đổi" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:460 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:479 #: src/nautilus-information-panel.c:506 msgid "" "You can't assign more than one custom icon at a time! Please drag just one " @@ -5041,12 +5001,12 @@ msgstr "" "Bạn không thể gán nhiều hơn một biểu tượng riêng trong một thời điểm! Xin " "hãy chỉ kéo một ảnh để tạo một biểu tượng riêng." -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:462 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:481 #: src/nautilus-information-panel.c:508 msgid "More Than One Image" msgstr "Nhiều hơn một ảnh" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:471 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:490 #: src/nautilus-information-panel.c:527 msgid "" "The file that you dropped is not local. You can only use local images as " @@ -5055,12 +5015,12 @@ msgstr "" "Tập tin mà bạn thả vào không phải là tập tin cục bộ. Bạn chỉ có thể dùng ảnh " "cục bộ như biểu tượng riêng mà thôi." -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:473 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:492 #: src/nautilus-information-panel.c:529 msgid "Local Images Only" msgstr "Chỉ ảnh cục bộ thôi" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:478 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:497 #: src/nautilus-information-panel.c:534 msgid "" "The file that you dropped is not an image. You can only use local images as " @@ -5069,55 +5029,55 @@ msgstr "" "Tập tin mà bạn đã thả vào không phải là một ảnh. Bạn chỉ có thể dùng ảnh cục " "bộ như biểu tượng riêng mà thôi." -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:480 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:499 #: src/nautilus-information-panel.c:536 msgid "Images Only" msgstr "Chỉ có ảnh" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:897 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:916 msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:900 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:919 #, c-format msgid "%s Properties" msgstr "Thuộc tính %s" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1361 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1380 msgid "Cancel Group Change?" msgstr "Có hủy thay đổi nhóm không?" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1362 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1381 msgid "Changing group" msgstr "Thay đổi nhóm" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1523 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1542 msgid "Cancel Owner Change?" msgstr "Có hủy thay đổi chủ không?" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1524 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1543 msgid "Changing owner" msgstr "Thay đổi chủ" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1729 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1748 msgid "nothing" msgstr "không có gì" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1731 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1750 msgid "unreadable" msgstr "không đọc được" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1742 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1761 #, c-format msgid "1 item, with size %s" msgstr "1 mục với kích thước %s" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1745 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1764 #, c-format msgid "%d items, totalling %s" msgstr "%d mục, tổng lớn %s" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1753 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1772 msgid "(some contents unreadable)" msgstr "(không đọc được một vài nội dung)" @@ -5127,169 +5087,170 @@ msgstr "(không đọc được một vài nội dung)" #. * 2-line value. Maybe there's a better way to do this, but I #. * couldn't think of one. #. -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1770 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1789 msgid "Contents:" msgstr "Nội dung:" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2161 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2180 msgid "Basic" msgstr "Cơ sở" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2189 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2208 msgid "_Names:" msgstr "_Tên:" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2191 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2210 msgid "_Name:" msgstr "Tên:" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2240 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2259 msgid "Type:" msgstr "Dạng:" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2242 -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2252 -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2258 -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2265 -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2269 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2261 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2271 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:2277 -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2283 -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2292 -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2298 -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2868 -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2889 -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2971 -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2975 -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2979 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2284 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2288 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2296 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2302 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2311 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2317 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2887 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2908 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2990 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2994 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2998 msgid "--" msgstr "--" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2250 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2269 msgid "Size:" msgstr "Kích thước:" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2256 src/nautilus-location-bar.c:61 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2275 +#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:202 src/nautilus-location-bar.c:61 #: src/nautilus-location-dialog.c:145 msgid "Location:" msgstr "Vị trí:" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2263 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2282 msgid "Volume:" msgstr "Âm lượng:" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2267 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2286 msgid "Free space:" msgstr "Không gian trống:" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2275 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2294 msgid "Link target:" msgstr "Đích liên kết:" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2281 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2300 msgid "MIME type:" msgstr "Dạng MIME:" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2290 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2309 msgid "Modified:" msgstr "Sửa đổi:" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2296 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2315 msgid "Accessed:" msgstr "Truy cập:" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2312 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2331 msgid "_Select Custom Icon..." msgstr "Chọn biểu tượng riêng..." -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2318 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2337 msgid "_Remove Custom Icon" msgstr "Xóa biểu tượng riêng" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2659 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2678 msgid "_Read" msgstr "Đọc" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2661 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2680 msgid "_Write" msgstr "Viết" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2663 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2682 msgid "E_xecute" msgstr "Khả thi" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2740 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2759 msgid "Set _user ID" msgstr "Tạo nhận diện ID cho người sử dụng" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2745 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2764 msgid "Special flags:" msgstr "Cờ đặc biệt:" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2748 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2767 msgid "Set gro_up ID" msgstr "Tạo nhận diện ID nhóm" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2750 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2769 msgid "_Sticky" msgstr "Sticky" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2834 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2853 msgid "Permissions" msgstr "Quyền" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2844 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2863 msgid "You are not the owner, so you can't change these permissions." msgstr "Bạn không phải là chủ nên bạn không thể thay đổi các quyền truy cập." -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2857 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2876 msgid "File owner:" msgstr "Chủ tập tin:" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2874 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2893 msgid "_File group:" msgstr "Nhóm tập tin:" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2883 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2902 msgid "File group:" msgstr "Nhóm tập tin:" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2895 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2914 msgid "Owner:" msgstr "Chủ:" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2896 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2915 msgid "Group:" msgstr "Nhóm:" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2897 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2916 msgid "Others:" msgstr "Người khác:" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2970 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2989 msgid "Text view:" msgstr "Xem văn bản" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2974 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2993 msgid "Number view:" msgstr "Xem theo số:" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2978 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2997 msgid "Last changed:" msgstr "Thay đổi cuối cùng:" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2984 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3003 #, c-format msgid "The permissions of \"%s\" could not be determined." msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của \"%s\"." -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2987 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3006 msgid "The permissions of the selected file could not be determined." msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của các tập tin được chọn." -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3303 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3322 #: src/nautilus-bookmarks-window.c:146 #: src/nautilus-file-management-properties.c:237 -#: src/nautilus-property-browser.c:1446 src/nautilus-window-menus.c:607 +#: src/nautilus-property-browser.c:1446 src/nautilus-window-menus.c:629 #, c-format msgid "" "There was an error displaying help: \n" @@ -5298,19 +5259,19 @@ msgstr "" "Đã có một lỗi khi hiển thị trợ giúp: \n" "%s" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3305 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3324 msgid "Couldn't show help" msgstr "Không thể hiển thị trợ giúp" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3641 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3661 msgid "Cancel Showing Properties Window?" msgstr "Có hủy bỏ hiển thị của sổ tính chất không?" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3642 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3662 msgid "Creating Properties window" msgstr "Tạo của sổ tính chất" -#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3768 +#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3788 msgid "Select an icon" msgstr "Chọn biểu tượng" @@ -5553,66 +5514,30 @@ msgstr "Tạo một khởi đầu mới" msgid "Delete all items in the Trash" msgstr "Xóa tất cả các mục trong sọt rác" -#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:5 -msgid "Dis_ks" -msgstr "Ổ đĩa" - -#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:7 -msgid "Format the selected volume" -msgstr "Định dạng cho khối đã chọn" - -#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:8 -msgid "Medi_a Properties" -msgstr "Các tính chất Media" - -#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:9 -msgid "Mount or unmount disks" -msgstr "Gắn kết hoặc bỏ gắn kết các đĩa" - -#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:10 +#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:6 msgid "Open T_erminal" msgstr "Mở _Terminal" -#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:11 +#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:7 msgid "Open a new GNOME terminal window" msgstr "Mở một của sổ thiết bị đầu cuối GNOME mới" -#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:12 -msgid "Prot_ect" -msgstr "Bảo vệ" - -#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:13 -msgid "Protect the selected volume" -msgstr "Bảo vệ khối đã được chọn" - -#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:14 +#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:8 msgid "" "Show a window that lets you set your desktop background's pattern or color" msgstr "Trình diễn một của sổ cho phép bạn tạo mẫu hay mầu của nền desktop" -#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:15 -msgid "Show media properties for the selected volume" -msgstr "Trình các tính chất media của mỗi mục được chọn" - -#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:16 -msgid "Unmount the selected volume" -msgstr "Bỏ gắn kết khối được chọn" - #. add the reset background item, possibly disabled -#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:17 -#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:38 +#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:9 +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:45 #: src/nautilus-information-panel.c:349 msgid "Use _Default Background" msgstr "Dùng nền sau dạng mặc định" -#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:18 +#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:10 msgid "Use the default desktop background" msgstr "Dùng nền sau desktop dạng mặc định" -#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:19 -msgid "_Format" -msgstr "Định dạng" - #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:1 msgid "Choose a program with which to open the selected item" msgstr "Chọn một chương trình để mở các mục đã chọn" @@ -5657,14 +5582,27 @@ msgstr "Biên tập khởi động" msgid "Edit the launcher information" msgstr "Biên tập thông tin khởi động" -#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:19 +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:16 +msgid "Format the selected volume" +msgstr "Định dạng cho khối đã chọn" + +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:18 +msgid "Medi_a Properties" +msgstr "Các tính chất Media" + +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:20 +#, fuzzy +msgid "Mount the selected volume" +msgstr "Bỏ gắn kết khối được chọn" + +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:22 msgid "" "Move or copy files previously selected by a Cut Files or Copy Files command" msgstr "" "Chuyển hoặc sao các tập tin đã được chọn truớc đây bởi một lệnh như Cắt hay " "Sao tập tin" -#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:20 +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:23 msgid "" "Move or copy files previously selected by a Cut Files or Copy Files command " "into the selected folder" @@ -5672,105 +5610,130 @@ msgstr "" "Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn truớc đó bằng lệnh Cắt tập " "tin hoặc Chép tập tin, vào thư mục được chọn" -#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:21 +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:24 msgid "Open Wit_h" msgstr "Mở với" -#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:22 +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:25 #, fuzzy msgid "Open each selected item in a navigation window" msgstr "Mở mỗi mục đã chọn trong một cửa sổ mới" -#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:23 +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:26 #, fuzzy msgid "Open in Navigation Window" msgstr "Mở trong của sổ mới" -#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:24 +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:27 msgid "Open the selected item in this window" msgstr "Mở một mục đã chọn trong cửa sổ này" -#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:27 +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:30 msgid "Prepare the selected files to be copied with a Paste Files command" msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để sao với lệnh \"Ghép tập tin\"" -#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:28 +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:31 msgid "Prepare the selected files to be moved with a Paste Files command" msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để chuyển với lệnh \"Ghép tập tin\"" -#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:29 +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:32 +msgid "Prot_ect" +msgstr "Bảo vệ" + +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:33 +msgid "Protect the selected volume" +msgstr "Bảo vệ khối đã được chọn" + +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:34 msgid "Rename selected item" msgstr "Đổi tên mục đã chọn" -#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:30 +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:35 msgid "Reset View to _Defaults" msgstr "Đặt lại Xem cho Dạng mặc định" -#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:31 +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:36 msgid "Reset sorting order and zoom level to match preferences for this view" msgstr "" "Đặt lại xắp xếp theo thứ tự và lớp thu phóng về chỉnh lý trước cho cảnh xem " "này" -#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:32 +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:37 msgid "Run or manage scripts from ~/Nautilus/scripts" msgstr "Thực hiện hoặc quản lý các script từ ~/Nautilus/scripts" -#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:33 +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:38 msgid "Select _All Files" msgstr "Chọn tất cả các tập tin" -#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:34 +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:39 #, fuzzy msgid "Select _Pattern" msgstr "Mẫu" -#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:35 +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:40 msgid "Select all items in this window" msgstr "Chọn tất cả các mục trong cửa sổ này" -#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:36 +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:41 #, fuzzy msgid "Select items in this window matching a given pattern" msgstr "Chọn tất cả các mục trong cửa sổ này" -#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:37 +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:42 +msgid "Show media properties for the selected volume" +msgstr "Trình các tính chất media của mỗi mục được chọn" + +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:43 msgid "Show the folder containing the scripts that appear in this menu" msgstr "Trình diễn thư mục mà chứa các script xuất hiện trong thực đơn này" -#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:39 +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:44 +msgid "Unmount the selected volume" +msgstr "Bỏ gắn kết khối được chọn" + +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:46 msgid "Use the default background for this location" msgstr "Dùng phông nền sau mặc dịnh cho định vị này" -#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:40 +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:47 msgid "View or modify the properties of each selected item" msgstr "Xem hoặc sửa đổi các tính chất của mỗi mục được chọn" -#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:44 +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:51 +msgid "_Format" +msgstr "Định dạng" + +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:52 +#, fuzzy +msgid "_Mount Volume" +msgstr "_Bỏ Gắn Kết Khối Tin" + +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:53 msgid "_Open" msgstr "Mở" -#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:45 +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:54 msgid "_Open Scripts Folder" msgstr "Mở thư mục các script" -#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:46 +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:55 msgid "_Paste Files" msgstr "Ghép các tập tin" -#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:47 +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:56 msgid "_Paste Files Into Folder" msgstr "_Dán tập tin vào thư mục" -#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:48 +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:57 msgid "_Properties" msgstr "Các tính chất" -#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:49 +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:58 msgid "_Rename..." msgstr "Đổ_i tên..." -#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:50 +#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:59 msgid "_Scripts" msgstr "Các script" @@ -5924,11 +5887,11 @@ msgstr "Hiển Thị Trạng Thái Chỉ _Mục" msgid "Show status of indexing used when searching" msgstr "Hiển Thị Trạng Thái Chỉ Mục được dùng khi Tìm kiếm" -#: src/nautilus-application.c:233 +#: src/nautilus-application.c:255 msgid "Couldn't Create Required Folder" msgstr "Không thể tạo thư mục theo yêu cầu" -#: src/nautilus-application.c:234 +#: src/nautilus-application.c:256 #, c-format msgid "" "Nautilus could not create the required folder \"%s\". Before running " @@ -5938,11 +5901,11 @@ msgstr "" "Nautilus đã không tạo được thư mục theo yêu cầu \"%s\". Trước khi chạy " "Nautilus, hãy tạo thư mục này, hay đặt quyền hạn để Nautilus có thể tạo nó." -#: src/nautilus-application.c:239 +#: src/nautilus-application.c:261 msgid "Couldn't Create Required Folders" msgstr "Không thể tạo các thư mục theo yêu cầu" -#: src/nautilus-application.c:240 +#: src/nautilus-application.c:262 #, c-format msgid "" "Nautilus could not create the following required folders:\n" @@ -5959,11 +5922,11 @@ msgstr "" "Trước khi chạy Nautilus, hãy tạo các thư mục này, hoặc lập quyền sử dụng mà " "Nautilus có thể tạo chúng." -#: src/nautilus-application.c:312 +#: src/nautilus-application.c:334 msgid "Link To Old Desktop" msgstr "Liên kết tới màn hình nền cũ" -#: src/nautilus-application.c:328 +#: src/nautilus-application.c:350 msgid "" "The location of the desktop directory has changed in GNOME 2.4. A link " "called \"Link To Old Desktop\" has been created on the desktop. You can open " @@ -5974,7 +5937,7 @@ msgstr "" "thể mở liên kết này để di chuyển nhưng tập tin qua màn hình nền mới, sau đó " "xóa liên kết đi." -#: src/nautilus-application.c:331 +#: src/nautilus-application.c:353 msgid "Migrated old desktop" msgstr "" @@ -5988,7 +5951,7 @@ msgstr "" #. * this problem but we don't exactly understand why, #. * since neither of the above causes explain it. #. -#: src/nautilus-application.c:498 +#: src/nautilus-application.c:522 msgid "" "Nautilus can't be used now. Running the command \"bonobo-slay\" from the " "console may fix the problem. If not, you can try rebooting the computer or " @@ -5999,7 +5962,7 @@ msgstr "" "hoặc cài đặt lại Nautilus." #. FIXME bugzilla.gnome.org 42536: The guesses and stuff here are lame. -#: src/nautilus-application.c:504 +#: src/nautilus-application.c:528 msgid "" "Nautilus can't be used now. Running the command \"bonobo-slay\" from the " "console may fix the problem. If not, you can try rebooting the computer or " @@ -6045,12 +6008,12 @@ msgstr "" #. * current OAF. I guess I read the code wrong. Need to figure out when and make a #. * good message. #. -#: src/nautilus-application.c:534 src/nautilus-application.c:552 -#: src/nautilus-application.c:559 +#: src/nautilus-application.c:558 src/nautilus-application.c:576 +#: src/nautilus-application.c:583 msgid "Nautilus can't be used now, due to an unexpected error." msgstr "Không thể dùng Nautilus lúc này vì có một lỗi không mong muốn." -#: src/nautilus-application.c:535 +#: src/nautilus-application.c:559 msgid "" "Nautilus can't be used now, due to an unexpected error from Bonobo when " "attempting to register the file manager view server." @@ -6058,7 +6021,7 @@ msgstr "" "Không thể dùng Nautilus bây giờ vì có lỗi không mong muốn ở Bonobo khi cố " "gắng đăng ký với máy chủ xem trình quản lý tập tin." -#: src/nautilus-application.c:553 +#: src/nautilus-application.c:577 msgid "" "Nautilus can't be used now, due to an unexpected error from Bonobo when " "attempting to locate the factory.Killing bonobo-activation-server and " @@ -6068,7 +6031,7 @@ msgstr "" "gắng định vị factory. Việc giệt bonobo-activation-server và khởi chạy lại " "Nautilus có thể giúp khắc phục trục trặc này." -#: src/nautilus-application.c:560 +#: src/nautilus-application.c:584 msgid "" "Nautilus can't be used now, due to an unexpected error from Bonobo when " "attempting to locate the shell object. Killing bonobo-activation-server and " @@ -6111,6 +6074,40 @@ msgstr "Ít lựa chọn hơn" msgid "Find Them!" msgstr "Tìm chúng!" +#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:87 +msgid "You must enter a name for the server" +msgstr "" + +#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:87 +#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:102 +#, fuzzy +msgid "Can't connect to server" +msgstr "Không thể di chuyển vào chính nó" + +#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:100 +#: src/nautilus-window-manage-views.c:1245 +#, c-format +msgid "" +"\"%s\" is not a valid location. Please check the spelling and try again." +msgstr "" +" \"%s\" không phải là một địa điểm hợp lệ.Xin hãy kiểm tra lại lỗi chính tả " +"và thử lại một lần nữa." + +#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:174 +#, fuzzy +msgid "Connect to Server" +msgstr "Máy chủ mạng" + +#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:185 +#, fuzzy +msgid "Name:" +msgstr "Tên:" + +#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:226 +#, fuzzy +msgid "Connect" +msgstr "_Kết nối" + #: src/nautilus-desktop-window.c:356 msgid "Desktop" msgstr "Cửa sổ Desktop" @@ -6358,64 +6355,68 @@ msgstr "Có xem trên da cửa sổ không?" msgid "Open Location" msgstr "Địa điểm không mở được" -#: src/nautilus-main.c:149 +#: src/nautilus-main.c:187 msgid "Perform a quick set of self-check tests." msgstr "Thi hành một tập hợp nhanh của tự kiển tra." -#: src/nautilus-main.c:152 +#: src/nautilus-main.c:190 msgid "Create the initial window with the given geometry." msgstr "Tạo cửa sổ đầu với một cấu hình đã cho." -#: src/nautilus-main.c:152 +#: src/nautilus-main.c:190 msgid "GEOMETRY" msgstr "HÌNH HỌC" -#: src/nautilus-main.c:154 +#: src/nautilus-main.c:192 msgid "Only create windows for explicitly specified URIs." msgstr "Chỉ tạo cửa sổ cho URIs đặc biệt rõ ràng." -#: src/nautilus-main.c:156 +#: src/nautilus-main.c:194 msgid "" "Do not manage the desktop (ignore the preference set in the preferences " "dialog)." msgstr "" "Không được quản trị desktop (Bỏ qua phần chỉnh lý trong hội thoại ưa thích)." -#: src/nautilus-main.c:158 +#: src/nautilus-main.c:196 +msgid "open a browser window." +msgstr "" + +#: src/nautilus-main.c:198 msgid "Quit Nautilus." msgstr "Thoát khỏi Nautilus." -#: src/nautilus-main.c:160 +#: src/nautilus-main.c:200 msgid "Restart Nautilus." msgstr "Khởi động lại Nautilus" -#: src/nautilus-main.c:191 +#: src/nautilus-main.c:233 msgid "File Manager" msgstr "Trình Quản Lý Tập Tin" #. Set initial window title -#: src/nautilus-main.c:197 src/nautilus-spatial-window.c:263 -#: src/nautilus-window-menus.c:567 src/nautilus-window.c:173 +#: src/nautilus-main.c:239 src/nautilus-spatial-window.c:263 +#: src/nautilus-window-menus.c:589 src/nautilus-window.c:173 msgid "Nautilus" msgstr "Nautilus" -#: src/nautilus-main.c:214 +#: src/nautilus-main.c:258 msgid "nautilus: --check cannot be used with URIs.\n" msgstr "nautilus: --check không thể dùng được với URIs.\n" -#: src/nautilus-main.c:218 +#: src/nautilus-main.c:262 msgid "nautilus: --check cannot be used with other options.\n" msgstr "nautilus: không thể dùng được -- check với các lựa chọn khác.\n" -#: src/nautilus-main.c:222 +#: src/nautilus-main.c:266 msgid "nautilus: --quit cannot be used with URIs.\n" msgstr "nautilus: không thể dùng --quit được với URIs.\n" -#: src/nautilus-main.c:226 +#: src/nautilus-main.c:270 msgid "nautilus: --restart cannot be used with URIs.\n" msgstr "nautilus: không thể dùng --restart với URIs.\n" -#: src/nautilus-main.c:230 +#: src/nautilus-main.c:274 msgid "nautilus: --geometry cannot be used with more than one URI.\n" msgstr "nautilus: không thể dùng --geometry với nhiều hơn một URI.\n" @@ -6491,114 +6492,125 @@ msgstr "Đóng tất cả các của sổ" msgid "Close all Navigation windows" msgstr "Đóng tất cả các của sổ Nautilus" -#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:9 +#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:10 +#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:4 +msgid "Connect to _Server..." +msgstr "" + +#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:11 msgid "Display a window that allows editing the bookmarks in this menu" msgstr "Hiển thị cửa sổ cho phép biên soạn Đánh Dấu trong menu này" -#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:10 src/nautilus-shell-ui.xml.h:10 +#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:12 src/nautilus-shell-ui.xml.h:10 msgid "Find" msgstr "Tìm" -#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:11 +#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:13 msgid "Forward" msgstr "Tiến lên" -#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:12 +#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:14 msgid "Go to the next visited location" msgstr "Đi tới chỗ đã thăm tiếp theo" -#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:13 +#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:15 msgid "Go to the previous visited location" msgstr "Đi về chỗ đã thăm trước đó" -#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:14 -#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:5 +#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:16 +#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:7 msgid "Go to the trash folder" msgstr "Đi tới thư mục sọt rác" -#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:15 +#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:17 msgid "Home" msgstr "Home" -#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:16 +#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:18 msgid "Location _Bar" msgstr "Thanh vị trí" -#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:17 +#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:19 msgid "Reload" msgstr "Tải lại" -#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:18 src/nautilus-shell-ui.xml.h:18 +#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:20 src/nautilus-shell-ui.xml.h:18 msgid "Search this computer for files" msgstr "Tìm các tập tin trong máy" -#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:19 +#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:21 msgid "St_atusbar" msgstr "Thanh trạng thái" -#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:20 +#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:22 msgid "Stop" msgstr "Ngừng" -#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:21 +#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:23 msgid "Up" msgstr "Lên" -#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:22 +#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:24 msgid "Write to CD" msgstr "Ghi vào CD" -#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:23 +#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:25 msgid "_Add Bookmark" msgstr "T_hêm Đánh Dấu" -#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:24 +#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:26 msgid "_Back" msgstr "Quay lại" -#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:25 +#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:27 msgid "_Bookmarks" msgstr "Đánh _Dấu" -#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:26 +#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:28 msgid "_Clear History" msgstr "Xóa Biên sử" -#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:27 +#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:29 +#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:11 +#, fuzzy +msgid "_Computer" +msgstr "Sao vào đây" + +#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:30 msgid "_Edit Bookmarks" msgstr "_Biên soạn các Đánh Dấu" -#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:28 +#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:31 msgid "_Forward" msgstr "Tiến lên" -#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:29 +#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:32 msgid "_Go" msgstr "Đi đế_n" -#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:30 -#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:9 +#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:33 +#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:12 msgid "_Home" msgstr "_Home" -#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:31 +#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:34 msgid "_Location..." msgstr "Địa điểm..." -#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:32 +#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:35 msgid "_Side Pane" msgstr "Ô vạch lề" -#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:33 -#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:11 +#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:36 +#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:14 msgid "_Trash" msgstr "Sọt rác" -#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:34 +#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:37 msgid "_Up" msgstr "Lên" -#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:35 src/nautilus-shell-ui.xml.h:49 +#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:38 src/nautilus-shell-ui.xml.h:49 msgid "_View" msgstr "_Xem" @@ -7209,26 +7221,31 @@ msgstr "Trình tạo _CD" msgid "Close _All Parents" msgstr "Đóng tất cả các của sổ" -#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:4 +#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:5 +#, fuzzy +msgid "Go to Computer" +msgstr "Đi tới thư mục CD rỗng" + +#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:6 #, fuzzy msgid "Go to the CD Creator" msgstr "Đi tới thư mục sọt rác" -#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:6 +#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:8 #, fuzzy msgid "Open _Location..." msgstr "Địa điểm..." -#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:7 +#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:9 msgid "Open _Pa_rent" msgstr "" -#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:8 +#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:10 #, fuzzy msgid "Open the parent folder" msgstr "[Các mục là ]các thư mục" -#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:10 +#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:13 #, fuzzy msgid "_Places" msgstr "Mẫu" @@ -7286,14 +7303,6 @@ msgstr "" "Không tìm thấy \"%s\". Xin hãy kiểm tra lại lỗi chính tả và thử lại một lần " "nữa." -#: src/nautilus-window-manage-views.c:1245 -#, c-format -msgid "" -"\"%s\" is not a valid location. Please check the spelling and try again." -msgstr "" -" \"%s\" không phải là một địa điểm hợp lệ.Xin hãy kiểm tra lại lỗi chính tả " -"và thử lại một lần nữa." - #: src/nautilus-window-manage-views.c:1259 #, c-format msgid "" @@ -7380,7 +7389,7 @@ msgstr "Nautilus không thể hiển thị được \"%s\"." msgid "Can't Display Location" msgstr "Không thể hiển thị được địa điểm." -#: src/nautilus-window-menus.c:212 +#: src/nautilus-window-menus.c:214 msgid "Go to the location specified by this bookmark" msgstr "Đi đến vị trí được chỉ ra bởi Đánh Dấu này" @@ -7388,7 +7397,7 @@ msgstr "Đi đến vị trí được chỉ ra bởi Đánh Dấu này" #. * symbol characters -- do not translate the company #. * name, please. #. -#: src/nautilus-window-menus.c:557 +#: src/nautilus-window-menus.c:579 msgid "Copyright (C) 1999-2001 Eazel, Inc." msgstr "Copyright (C) 1999-2001 Eazel, Inc." @@ -7396,14 +7405,14 @@ msgstr "Copyright (C) 1999-2001 Eazel, Inc." #. * which will be displayed at the bottom of the about #. * box to give credit to the translator(s). #. -#: src/nautilus-window-menus.c:564 src/nautilus-window-menus.c:565 +#: src/nautilus-window-menus.c:586 src/nautilus-window-menus.c:587 msgid "Translator Credits" msgstr "" "Hoàng Ngọc Tú\n" "Jörn von Kattchée\n" "Nguyễn Thái Ngọc Duy" -#: src/nautilus-window-menus.c:570 +#: src/nautilus-window-menus.c:592 msgid "" "Nautilus is a graphical shell for GNOME that makes it easy to manage your " "files and the rest of your system." @@ -7424,19 +7433,34 @@ msgstr "Tiến lên một vài trang tiếp theo" msgid "Display this location with \"%s\"" msgstr "Hiển thị địa điểm này với \"%s\"" -#: src/nautilus-window.c:1596 +#: src/nautilus-window.c:1172 +#, fuzzy +msgid "Network" +msgstr "Red Hat Network" + +#: src/nautilus-window.c:1175 +#, fuzzy +msgid "Fonts" +msgstr "Chấm" + +#: src/nautilus-window.c:1178 +#, fuzzy +msgid "CD Creator" +msgstr "Trình tạo _CD" + +#: src/nautilus-window.c:1610 msgid "Application ID" msgstr "Bộ nhận diện ứng dụng " -#: src/nautilus-window.c:1597 +#: src/nautilus-window.c:1611 msgid "The application ID of the window." msgstr "Bộ nhận diện ứng dụng của của sổ" -#: src/nautilus-window.c:1603 +#: src/nautilus-window.c:1617 msgid "Application" msgstr "Ứng dụng" -#: src/nautilus-window.c:1604 +#: src/nautilus-window.c:1618 msgid "The NautilusApplication associated with this window." msgstr "Bộ ứng dụng Nautilus có liên hệ với của sổ này." @@ -7472,6 +7496,72 @@ msgstr "Máy chủ mạng" msgid "View your network servers in the Nautilus file manager" msgstr "Xem máy chủ mạng trong trình quản lý tập tin của Nautilus" +#~ msgid "Unknown" +#~ msgstr "Không được biết" + +#~ msgid "Floppy" +#~ msgstr "Đĩa mềm" + +#~ msgid "CD-ROM" +#~ msgstr "CD-ROM" + +#~ msgid "Zip Drive" +#~ msgstr "Đĩa Zip" + +#~ msgid "Audio CD" +#~ msgstr "Audio CD" + +#~ msgid "Root Volume" +#~ msgstr "Khối root" + +#~ msgid "" +#~ "Nautilus was unable to mount the floppy drive. There is probably no " +#~ "floppy in the drive." +#~ msgstr "" +#~ "Nautilus không thể gắn kết ổ đĩa mềm. Có lẽ không có đĩa trong ổ đĩa." + +#~ msgid "" +#~ "Nautilus was unable to mount the volume. There is probably no media in " +#~ "the device." +#~ msgstr "" +#~ "Nautilus không thể gắn kết ổ đĩa mềm. Có lẽ không có các dĩa ghi trong ổ " +#~ "đĩa" + +#~ msgid "" +#~ "Nautilus was unable to mount the floppy drive. The floppy is probably in " +#~ "a format that cannot be mounted." +#~ msgstr "" +#~ "Nautilus không thể gắn kết ổ đĩa mềm được. Có lẽ ổ đĩa mềm đã được định " +#~ "dạng ở dạng không thể gắn kết." + +#~ msgid "" +#~ "Nautilus was unable to mount the selected volume. The volume is probably " +#~ "in a format that cannot be mounted." +#~ msgstr "" +#~ "Nautilus không thể gắn kết khối được chọn. Có lẽ khối có định dạng ở dạng " +#~ "không thể gắn kết." + +#~ msgid "Nautilus was unable to mount the selected floppy drive." +#~ msgstr "Nautilus không thể gắn kết ổ đĩa mềm được chọn." + +#~ msgid "Nautilus was unable to mount the selected volume." +#~ msgstr "Nautilus không thể gắn kết khối được chọn." + +#~ msgid "Nautilus was unable to unmount the selected volume." +#~ msgstr "Nautilus không thể bỏ gắn kết khối được chọn." + +#~ msgid "ISO 9660 Volume" +#~ msgstr "Khối ISO 9660" + +#~ msgid "Error executing utility program '%s': %s" +#~ msgstr "Lỗi khi thực thi chương trình tiện ích '%s': %s" + +#~ msgid "Dis_ks" +#~ msgstr "Ổ đĩa" + +#~ msgid "Mount or unmount disks" +#~ msgstr "Gắn kết hoặc bỏ gắn kết các đĩa" + #~ msgid "Open _in This Window" #~ msgstr "Mở trong cửa sổ này" |