summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po
diff options
context:
space:
mode:
authorNguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>2010-12-19 14:06:04 +0700
committerNguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>2010-12-19 14:06:44 +0700
commit9dc65e44c9f8e6c41079c0dc01220fe87fdfcecc (patch)
treefd52896320f86503c1349c0d57b931e70363d54c /po
parentdd4cecdf8071552f80ba08fdb613a88090719e59 (diff)
downloadnautilus-9dc65e44c9f8e6c41079c0dc01220fe87fdfcecc.tar.gz
po/vi.po: import some translations from Ubuntu/Maverick
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r--po/vi.po621
1 files changed, 509 insertions, 112 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 163aaa96e..caebbcd26 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -49,7 +49,7 @@ msgstr "Không nhận ra tuỳ chọn khởi chạy: %d"
#: ../cut-n-paste-code/libegg/eggdesktopfile.c:1373
#, c-format
msgid "Can't pass document URIs to a 'Type=Link' desktop entry"
-msgstr "Không thể gửi địa chỉ URI của tài liệu qua cho mộ t mục nhập desktop « Type=Link » (Kiểu=Liên kết)"
+msgstr "Không thể gửi địa chỉ URI của tài liệu qua cho một mục nhập desktop « Type=Link » (Kiểu=Liên kết)"
#: ../cut-n-paste-code/libegg/eggdesktopfile.c:1392
#, c-format
@@ -114,7 +114,7 @@ msgstr "Kim quét"
#: ../data/browser.xml.h:8
msgid "Bubble Gum"
-msgstr "Kẹo cao su bóng bóng"
+msgstr "Kẹo cao su bong bóng"
#: ../data/browser.xml.h:9
msgid "Burlap"
@@ -134,7 +134,7 @@ msgstr "Phấn"
#: ../data/browser.xml.h:13
msgid "Charcoal"
-msgstr "Than gỗ"
+msgstr "Than chì"
#: ../data/browser.xml.h:14
msgid "Concrete"
@@ -142,7 +142,7 @@ msgstr "Bê tông"
#: ../data/browser.xml.h:15
msgid "Cork"
-msgstr "Bần"
+msgstr "Nút bần"
#: ../data/browser.xml.h:16
msgid "Countertop"
@@ -154,7 +154,7 @@ msgstr "Danube"
#: ../data/browser.xml.h:18
msgid "Dark Cork"
-msgstr "Bần sẫm"
+msgstr "Nút bần sẫm"
#: ../data/browser.xml.h:19
msgid "Dark GNOME"
@@ -162,11 +162,11 @@ msgstr "GNOME sẫm"
#: ../data/browser.xml.h:20
msgid "Deep Teal"
-msgstr "Mòng két sẫm"
+msgstr "Xanh dương pha xanh lá sẫm"
#: ../data/browser.xml.h:21
msgid "Dots"
-msgstr "Chấm"
+msgstr "Chấm chấm"
#: ../data/browser.xml.h:22
msgid "Drag a color to an object to change it to that color"
@@ -182,7 +182,7 @@ msgstr "Kéo một hình tượng vào đối tượng để thêm vào đối t
#: ../data/browser.xml.h:25
msgid "Eclipse"
-msgstr "Che khuất"
+msgstr "Nhật thực"
#: ../data/browser.xml.h:26
msgid "Envy"
@@ -205,7 +205,7 @@ msgstr "Xe chữa cháy"
#: ../data/browser.xml.h:31
msgid "Fleur De Lis"
-msgstr "Fleur De Lis"
+msgstr "Hoa bách hợp"
#: ../data/browser.xml.h:32
msgid "Floral"
@@ -229,7 +229,7 @@ msgstr "Bưởi"
#: ../data/browser.xml.h:37
msgid "Green Weave"
-msgstr "Đệt xanh lá cây"
+msgstr "Đan xanh lá cây"
#: ../data/browser.xml.h:38
msgid "Ice"
@@ -325,7 +325,7 @@ msgstr "Chóp tuyết"
#: ../data/browser.xml.h:61
msgid "Stucco"
-msgstr "Stucco"
+msgstr "Vữa"
#: ../data/browser.xml.h:62
msgid "Tangerine"
@@ -349,7 +349,7 @@ msgstr "Trắng"
#: ../data/browser.xml.h:67
msgid "White Ribs"
-msgstr "Sườn trắng"
+msgstr "Lá gỗ trắng"
#: ../data/browser.xml.h:68
msgid "_Emblems"
@@ -361,7 +361,7 @@ msgstr "_Mẫu"
#: ../data/nautilus.xml.in.h:1
msgid "Saved search"
-msgstr "Việc tìm kiếm đã lưu"
+msgstr "Tìm kiếm đã lưu"
#: ../eel/eel-alert-dialog.c:109
msgid "Image/label border"
@@ -525,7 +525,7 @@ msgstr "Nền tự chọn"
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:16
msgid "Custom Side Pane Background Set"
-msgstr "Bộ nền ô lề tự chọn"
+msgstr "Bộ nền khung lề tự chọn"
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:17
msgid "Date Format"
@@ -541,11 +541,11 @@ msgstr "Tên tập tin nền mặc định"
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:20
msgid "Default Side Pane Background Color"
-msgstr "Màu nền mặc định của Ô lề"
+msgstr "Màu nền mặc định của Khung lề"
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:21
msgid "Default Side Pane Background Filename"
-msgstr "Tên tập tin của nền Ô lề mặc định"
+msgstr "Tên tập tin của nền Khung lề mặc định"
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:22
msgid "Default Thumbnail Icon Size"
@@ -557,7 +557,7 @@ msgstr "Thứ tự cột mặc định trong ô xem danh sách"
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:24
msgid "Default column order in the list view."
-msgstr "Thứ tự cột mặc định trong ô xem danh sách."
+msgstr "Thứ tự cột mặc định trong khung xem danh sách."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:25
msgid "Default compact view zoom level"
@@ -573,11 +573,11 @@ msgstr "Cấp phóng biểu tượng mặc định"
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:28
msgid "Default list of columns visible in the list view"
-msgstr "Danh sách cột mặc định có thể xem trong ô xem danh sách."
+msgstr "Danh sách cột mặc định có thể xem trong khung xem danh sách."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:29
msgid "Default list of columns visible in the list view."
-msgstr "Danh sách cột mặc định có thể xem trong ô xem danh sách."
+msgstr "Danh sách mặc định của các cột có trong khung xem danh sách."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:30
msgid "Default list zoom level"
@@ -585,7 +585,7 @@ msgstr "Cấp phóng danh sách mặc định"
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:31
msgid "Default sort order"
-msgstr "Đặt sắp xếp mặc định"
+msgstr "Thứ tự sắp xếp mặc định"
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:32
msgid "Default zoom level used by the compact view."
@@ -593,11 +593,11 @@ msgstr "Mức thu phóng mặc định dùng cho ô xem chặt."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:33
msgid "Default zoom level used by the icon view."
-msgstr "Mức thu phóng mặc định dùng cho ô xem biểu tượng."
+msgstr "Mức thu phóng mặc định dùng cho khung xem biểu tượng."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:34
msgid "Default zoom level used by the list view."
-msgstr "Mức thu phóng mặc định được dùng cho ô xem danh sách."
+msgstr "Mức thu phóng mặc định được dùng cho khung xem danh sách."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:35
msgid "Desktop computer icon name"
@@ -624,8 +624,12 @@ msgid "Filename for the default folder background. Only used if background_set i
msgstr "Tên tập tin cho nền thư mục mặc định. Chỉ được dùng nếu « background_set » là đúng."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:41
-msgid "Filename for the default side pane background. Only used if side_pane_background_set is true."
-msgstr "Tên tập tin cho nền ô lề mặc định. Chỉ được dùng nếu « side_pane_background_set » là đúng."
+msgid ""
+"Filename for the default side pane background. Only used if "
+"side_pane_background_set is true."
+msgstr ""
+"Tên tập tin cho nền khung lề mặc định. Chỉ được dùng nếu "
+"«side_pane_background_set» là đúng."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:42
msgid "Folders over this size will be truncated to around this size. The purpose of this is to avoid unintentionally blowing the heap and killing Nautilus on massive folders. A negative value denotes no limit. The limit is approximate due to the reading of folders chunk-wise."
@@ -649,15 +653,15 @@ msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Ô Địa
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:47
msgid "If set to true, newly opened windows will have the side pane visible."
-msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Ô lề."
+msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ xuất hiện khung lề."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:48
msgid "If set to true, newly opened windows will have the status bar visible."
-msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Thanh trạng thái."
+msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ xuất hiện thanh trạng thái."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:49
msgid "If set to true, newly opened windows will have toolbars visible."
-msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Thanh công cụ."
+msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ xuất hiện thanh công cụ."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:50
msgid "If set to true, then Nautilus browser windows will always use a textual input entry for the location toolbar, instead of the pathbar."
@@ -1005,7 +1009,7 @@ msgstr "Có lập nền thư mục mặc định tự chọn hay không."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:136
msgid "Whether a custom default side pane background has been set."
-msgstr "Có lập nền ô lề mặc định tự chọn hay không."
+msgstr "Có lập nền khung lề mặc định tự chọn hay không."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:137
msgid "Whether to ask for confirmation when deleting files, or emptying Trash"
@@ -1045,7 +1049,7 @@ msgstr "Có hiện các tập tin ẩn hay không"
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:146
msgid "Width of the side pane"
-msgstr "Độ rộng của Ô lề"
+msgstr "Độ rộng của Khung lề"
#: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:483
msgid "No applications found"
@@ -1223,15 +1227,15 @@ msgstr "Cỡ"
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:51
msgid "The size of the file."
-msgstr "Kích cỡ của tập tin."
+msgstr "Kích thước tập tin."
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:58
msgid "Type"
-msgstr "Kiểu"
+msgstr "Loại"
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:59
msgid "The type of the file."
-msgstr "Kiểu của tập tin."
+msgstr "Loại tập tin."
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:65
#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:238
@@ -1240,7 +1244,7 @@ msgstr "Ngày sửa đổi"
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:66
msgid "The date the file was modified."
-msgstr "Ngày tháng tập tin được sửa đổi."
+msgstr "Ngày tập tin được sửa đổi."
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:73
msgid "Date Accessed"
@@ -1248,7 +1252,7 @@ msgstr "Ngày truy cập"
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:74
msgid "The date the file was accessed."
-msgstr "Ngày tháng tập tin được truy cập."
+msgstr "Ngày tập tin được truy cập."
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:81
msgid "Owner"
@@ -1269,7 +1273,7 @@ msgstr "Nhóm của tập tin."
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:97
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4789
msgid "Permissions"
-msgstr "Quyền hạn"
+msgstr "Quyền"
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:98
msgid "The permissions of the file."
@@ -1277,7 +1281,7 @@ msgstr "Quyền truy cập tập tin."
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:105
msgid "Octal Permissions"
-msgstr "Quyền hạn (bát phân)"
+msgstr "Quyền (bát phân)"
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:106
msgid "The permissions of the file, in octal notation."
@@ -1285,11 +1289,11 @@ msgstr "Quyền truy cập tập tin, theo dạng số bát phân."
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:113
msgid "MIME Type"
-msgstr "Kiểu MIME"
+msgstr "Loại MIME"
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:114
msgid "The mime type of the file."
-msgstr "Kiểu MIME của tập tin."
+msgstr "Phân loại MIME của tập tin."
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:120
msgid "SELinux Context"
@@ -1358,7 +1362,7 @@ msgstr "Đặt làm nền cho _thư mục này"
#: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:273
#: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:295
msgid "The emblem cannot be installed."
-msgstr "Không thể cài đặt hình tượng đó."
+msgstr "Không thể cài đặt hình tượng."
#: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:210
msgid "Sorry, but you must specify a non-blank keyword for the new emblem."
@@ -1396,7 +1400,7 @@ msgstr "_Bỏ qua"
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:174
msgid "S_kip All"
-msgstr "Bỏ _qua tất cả"
+msgstr "_Bỏ qua hết"
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:175
msgid "_Retry"
@@ -1408,11 +1412,11 @@ msgstr "Xoá _tất cả"
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:177
msgid "_Replace"
-msgstr "Tha_y thế"
+msgstr "T_hay thế"
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:178
msgid "Replace _All"
-msgstr "Th_ay thế tất cả"
+msgstr "Thay thế _tất cả"
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:179
msgid "_Merge"
@@ -1598,7 +1602,7 @@ msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xóa bỏ vĩnh viễn %'d mục đã chọn
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1264
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1332
msgid "If you delete an item, it will be permanently lost."
-msgstr "Nếu bạn xóa bỏ một mục, nó sẽ bị mất hoàn toàn."
+msgstr "Nếu bạn xóa bỏ một mục, nó sẽ bị mất vĩnh viễn."
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1284
msgid "Empty all of the items from the trash?"
@@ -1614,7 +1618,7 @@ msgstr "Nếu bạn đổ rác, mọi thứ trong sọt rác sẽ bị xoá vĩn
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2033
#: ../src/nautilus-trash-bar.c:125
msgid "Empty _Trash"
-msgstr "Đổ Sọt _Rác"
+msgstr "Đổ _rác"
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1320
msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%B\"?"
@@ -2400,19 +2404,19 @@ msgstr "4 GB"
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:105
msgid "Activate items with a _single click"
-msgstr "_Kích hoạt mục bằng nhấn đơn"
+msgstr "Kích hoạt mục với _một lần ấn chuột"
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:109
msgid "Activate items with a _double click"
-msgstr "Kích hoạt mục _bằng nhấn đúp"
+msgstr "Kích hoạt bằng _nhấp đúp"
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:116
msgid "E_xecute files when they are clicked"
-msgstr "_Thực thi mỗi tập tin khi nó được nhấn"
+msgstr "_Thực thi các tập tin khi được nhấn"
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:120
msgid "Display _files when they are clicked"
-msgstr "_Hiển thị mỗi tập tin khi nó được nhấn"
+msgstr "_Hiển thị các tập tin khi được nhấn"
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:124
#: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:47
@@ -2460,19 +2464,19 @@ msgstr "Theo tên"
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:150
msgid "By Size"
-msgstr "Theo cỡ"
+msgstr "Theo kích thước"
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:151
msgid "By Type"
-msgstr "Theo kiểu"
+msgstr "Theo Loại"
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:152
msgid "By Modification Date"
-msgstr "Theo ngày sửa đổi"
+msgstr "Theo Ngày sửa đổi"
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:153
msgid "By Emblems"
-msgstr "Theo hình tượng"
+msgstr "Theo Hình tượng"
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:157
msgid "8"
@@ -2544,7 +2548,7 @@ msgstr "Chữ nhật lựa chọn"
#: ../libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:903
msgid "Switch to Manual Layout?"
-msgstr "Chuyển đổi sang bố trí tự làm không?"
+msgstr "Chuyển sang sắp tay?"
#: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:596
#, c-format
@@ -2563,7 +2567,8 @@ msgstr "Không thể dùng liên kết này vì nó không có đích đến."
#: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:606
#, c-format
msgid "This link cannot be used, because its target \"%s\" doesn't exist."
-msgstr "Không thể dùng liên kết này vì đích đến của nó là « %s » mà không tồn tại."
+msgstr ""
+"Không thể dùng liên kết này vì đích đến \"%s\" không tồn tại."
#. name, stock id
#. label, accelerator
@@ -2984,7 +2989,7 @@ msgstr "Đổ rác"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6632
#: ../src/nautilus-trash-bar.c:132
msgid "Delete all items in the Trash"
-msgstr "Xóa bỏ mọi mục trong Sọt rác"
+msgstr "Xóa bỏ tất cả các mục trong sọt rác"
#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:803
msgid "The desktop view encountered an error."
@@ -3019,7 +3024,7 @@ msgstr "Chọn các mục tương ứng"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1170
msgid "_Pattern:"
-msgstr "_Mẫu :"
+msgstr "_Mẫu:"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1268
msgid "Save Search as"
@@ -3089,7 +3094,7 @@ msgstr "%s (%s)"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2206
#, c-format
msgid "%s, Free space: %s"
-msgstr "%s, Chỗ còn rảnh: %s"
+msgstr "%s, Sức chứa còn trống: %s"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#. This is marked for translation in case a localizer
@@ -3111,7 +3116,8 @@ msgstr "%s%s, %s"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2313
#, c-format
msgid "The folder \"%s\" contains more files than Nautilus can handle."
-msgstr "Thư mục « %s » chứa nhiều tập tin hơn số mà Nautilus xử lý được. "
+msgstr ""
+"Thư mục « %s » chứa quá nhiều tập tin, Nautilus không xử lý hết được."
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2319
msgid "Some files will not be displayed."
@@ -3203,7 +3209,7 @@ msgstr[0] "Sẽ sao chép %'d mục đã chọn, nếu bạn chọn lệnh « D
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5767
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1009
msgid "There is nothing on the clipboard to paste."
-msgstr "Không có gì trong bảng tạm cần dán."
+msgstr "Không có gì trong khay nháp để dán."
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6240
#, c-format
@@ -3429,7 +3435,7 @@ msgstr "Lựa chọn chỉ những mục không phải được chọn hiện th
#. label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6665
msgid "D_uplicate"
-msgstr "Nhân đô_i"
+msgstr "Tạo bản _sao"
#. tooltip
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6666
@@ -3453,12 +3459,12 @@ msgstr "Tạo một liên kết biểu tượng cho mỗi mục đã chọn"
#. label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6673
msgid "_Rename..."
-msgstr "Th_ay tên..."
+msgstr "Đổi _tên..."
#. tooltip
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6674
msgid "Rename selected item"
-msgstr "Thay đổi tên của mục đã chọn"
+msgstr "Đổi tên mục đã chọn"
#. tooltip
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6682
@@ -3581,7 +3587,7 @@ msgstr "Tháo gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được m
#. tooltip
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6732
msgid "Eject the volume associated with the open folder"
-msgstr "Đẩy ra khối tin tương ứng với thư mục đã mở"
+msgstr "Đẩy ra khối tin tương ứng với thư mục được mở"
#. tooltip
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6736
@@ -3768,11 +3774,11 @@ msgstr "_Xoá vĩnh viễn"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7628
msgid "Delete the open folder permanently"
-msgstr "Xóa bỏ hoàn toàn thư mục được mở"
+msgstr "Xóa bỏ vĩnh viễn thư mục đang mở"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7632
msgid "Move the open folder to the Trash"
-msgstr "Di chuyển thư mục được mở vào Sọt rác"
+msgstr "Di chuyển thư mục đang mở vào Sọt rác"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7792
#, c-format
@@ -3805,11 +3811,11 @@ msgstr[0] "Duyệt qua trong %'d _thanh mới"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7893
msgid "Delete all selected items permanently"
-msgstr "Xóa bỏ hoàn toàn mọi mục đã chọn"
+msgstr "Xóa bỏ vĩnh viễn mọi mục được chọn"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9207
msgid "Download location?"
-msgstr "Vị trí tải về ?"
+msgstr "Vị trí tải về?"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9210
msgid "You can download it or make a link to it."
@@ -3965,21 +3971,21 @@ msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo tên với biểu diễn hàng"
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:130
msgid "by _Size"
-msgstr "theo _cỡ"
+msgstr "theo _kích thước"
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:131
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1531
msgid "Keep icons sorted by size in rows"
-msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo kích cỡ với biểu diễn hàng"
+msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo kích thước với biểu diễn hàng"
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:137
msgid "by _Type"
-msgstr "_theo kiểu"
+msgstr "theo _loại"
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:138
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1535
msgid "Keep icons sorted by type in rows"
-msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo kiểu với biểu diễn hàng"
+msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo loại với biểu diễn hàng"
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:144
msgid "by Modification _Date"
@@ -4036,13 +4042,15 @@ msgstr "Sắp gọn th_eo tên"
#. tooltip
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1498
msgid "Reposition icons to better fit in the window and avoid overlapping"
-msgstr "Sắp xếp lại các biểu tượng để chúng vừa hơn vào cửa sổ và tránh sự chồng chéo lên nhau"
+msgstr ""
+"Sắp xếp lại các biểu tượng để chúng vừa hơn vào cửa sổ và tránh sự chồng "
+"chéo lên nhau"
#. name, stock id
#. label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1504
msgid "Compact _Layout"
-msgstr "_Bố trí chặt"
+msgstr "Bố trí _gọn"
#. tooltip
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1505
@@ -4081,27 +4089,27 @@ msgstr "Rời các biểu tượng về nơi nó đã bị rơi xuống"
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1526
msgid "By _Name"
-msgstr "Theo tê_n"
+msgstr "Theo _tên"
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1530
msgid "By _Size"
-msgstr "Theo _cỡ"
+msgstr "Theo _kích cỡ"
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1534
msgid "By _Type"
-msgstr "_Theo kiểu"
+msgstr "Theo _loại"
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1538
msgid "By Modification _Date"
-msgstr "Theo ngày sửa đổ_i"
+msgstr "Theo ngày thay đổ_i"
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1542
msgid "By _Emblems"
-msgstr "Th_eo hình tượng"
+msgstr "Theo _hình tượng"
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1664
msgid "Restore Icon's Original Si_ze"
-msgstr "Đưa biểu tượng về kích cỡ _gốc"
+msgstr "Đưa biểu tượng về kích thước _gốc"
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:2086
#, c-format
@@ -4115,15 +4123,15 @@ msgstr "B_iểu tượng"
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:3012
msgid "The icon view encountered an error."
-msgstr "Ô xem biểu tượng gặp lỗi."
+msgstr "Khung xem biểu tượng gặp lỗi."
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:3013
msgid "The icon view encountered an error while starting up."
-msgstr "Ô xem biểu tượng gặp lỗi trong khi khởi động."
+msgstr "Khung xem biểu tượng gặp lỗi trong khi khởi động."
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:3014
msgid "Display this location with the icon view."
-msgstr "Hiển thị địa điểm này trong ô xem biểu tượng."
+msgstr "Hiển thị địa điểm này trong khung xem biểu tượng."
#. translators: this is used in the view menu
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:3025
@@ -4180,15 +4188,15 @@ msgstr "_Danh sách"
#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2927
msgid "The list view encountered an error."
-msgstr "Ô xem danh sách gặp lỗi."
+msgstr "Khung xem danh sách gặp lỗi."
#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2928
msgid "The list view encountered an error while starting up."
-msgstr "Ô xem danh sách gặp lỗi trong khi khởi động."
+msgstr "Khung xem danh sách gặp lỗi trong khi khởi động."
#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2929
msgid "Display this location with the list view."
-msgstr "Hiển thị địa điểm này trong ô xem danh sách."
+msgstr "Hiển thị địa điểm này trong khung xem danh sách."
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:511
msgid "You cannot assign more than one custom icon at a time!"
@@ -4218,7 +4226,7 @@ msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là ảnh."
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:669
msgid "_Name:"
msgid_plural "_Names:"
-msgstr[0] "Tê_n:"
+msgstr[0] "_Tên:"
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1027
#, c-format
@@ -4297,7 +4305,7 @@ msgstr "Cơ bản"
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3286
msgid "Type:"
-msgstr "Kiểu :"
+msgstr "Loại:"
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3294
msgid "Link target:"
@@ -4610,11 +4618,11 @@ msgstr "<b>Đị_a chỉ:</b>"
#: ../src/nautilus-bookmarks-window.ui.h:3
msgid "<b>_Name</b>"
-msgstr "<b>Tê_n</b>"
+msgstr "<b>_Tên</b>"
#: ../src/nautilus-bookmarks-window.ui.h:4
msgid "Edit Bookmarks"
-msgstr "Sửa liên kết lưu"
+msgstr "Biên soạn các Đánh dấu"
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog-main.c:72
#, c-format
@@ -4681,7 +4689,7 @@ msgstr "Đị_a chỉ (URI):"
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:446
msgid "_Server:"
-msgstr "_Máy phục vụ :"
+msgstr "_Máy phục vụ:"
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:465
msgid "Optional information:"
@@ -4713,7 +4721,7 @@ msgstr "Kết nối đến máy phục vụ"
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:804
msgid "Service _type:"
-msgstr "Kiểu _dịch vụ :"
+msgstr "Loại _dịch vụ:"
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:898
msgid "Add _bookmark"
@@ -4902,7 +4910,7 @@ msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị dưới tên biểu tượng.
#: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:26
msgid "Choose the order of information to appear in the list view."
-msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong ô xem danh sách."
+msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong khung xem danh sách."
#: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:27
msgid "Choose what happens when inserting media or connecting devices to the system"
@@ -4910,7 +4918,7 @@ msgstr "Chọn điều sẽ xảy ra khi chèn vật chứa hoặc kết nối t
#: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:28
msgid "Count _number of items:"
-msgstr "Đếm số lượ_ng các mục:"
+msgstr "Đếm _số mục:"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:29
msgid "D_efault zoom level:"
@@ -4966,7 +4974,7 @@ msgstr "Hiển thị tập tin _sao lưu và tập tin ẩn"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:42
msgid "Show te_xt in icons:"
-msgstr "Hiển thị nhãn trên _biểu tượng:"
+msgstr "Hiển thị _chữ trên biểu tượng:"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:43
msgid "Sort _folders before files"
@@ -5030,7 +5038,7 @@ msgstr "_Phần mềm:"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:59
msgid "_Text beside icons"
-msgstr "Nhãn _cạnh hình"
+msgstr "_Chữ cạnh hình"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:60
msgid "_Type:"
@@ -5038,7 +5046,7 @@ msgstr "_Kiểu:"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:61
msgid "_Use compact layout"
-msgstr "_Dùng bố trí chặt"
+msgstr "_Dùng bố trí gọn"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:62
msgid "_View executable text files when they are opened"
@@ -5345,7 +5353,7 @@ msgstr "Xóa nội dung trong thư mục Đi và danh sách « Lùi/Tới »"
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:788
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:911
msgid "_Add Bookmark"
-msgstr "_Lưu liên kết"
+msgstr "T_hêm Đánh dấu"
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:789
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:912
@@ -5424,7 +5432,7 @@ msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ chính của cửa sổ này"
#. label, accelerator
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:820
msgid "_Side Pane"
-msgstr "Ô _lề"
+msgstr "Khung _lề"
#. tooltip
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:821
@@ -5469,7 +5477,7 @@ msgstr "Lịch sử trước"
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:872
msgid "_Forward"
-msgstr "Tiế_p"
+msgstr "_Tới"
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:874
msgid "Go to the next visited location"
@@ -5525,7 +5533,7 @@ msgstr "Bỏ"
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1984
msgid "Rename..."
-msgstr "Thay tên..."
+msgstr "Đổi tên..."
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1996
msgid "_Mount"
@@ -5601,11 +5609,11 @@ msgstr "Tạo màu mới:"
#. make the name label and field
#: ../src/nautilus-property-browser.c:1141
msgid "Color _name:"
-msgstr "Tê_n màu :"
+msgstr "Tên _màu:"
#: ../src/nautilus-property-browser.c:1157
msgid "Color _value:"
-msgstr "_Giá trị màu :"
+msgstr "_Giá trị màu:"
#: ../src/nautilus-property-browser.c:1191
msgid "Sorry, but you cannot replace the reset image."
@@ -5658,7 +5666,7 @@ msgstr "Chọn một phân loại:"
#: ../src/nautilus-property-browser.c:2158
msgid "C_ancel Remove"
-msgstr "Thô_i gỡ bỏ"
+msgstr "Thô_i không bỏ"
#: ../src/nautilus-property-browser.c:2164
msgid "_Add a New Pattern..."
@@ -5674,19 +5682,19 @@ msgstr "Thê_m hình tượng mới..."
#: ../src/nautilus-property-browser.c:2193
msgid "Click on a pattern to remove it"
-msgstr "Ấn vào mẫu để gỡ bỏ nó"
+msgstr "Ấn vào mẫu để loại bỏ"
#: ../src/nautilus-property-browser.c:2196
msgid "Click on a color to remove it"
-msgstr "Ấn vào màu để gỡ bỏ nó"
+msgstr "Ấn vào màu để loại bỏ"
#: ../src/nautilus-property-browser.c:2199
msgid "Click on an emblem to remove it"
-msgstr "Ấn vào hình tượng để gỡ bỏ nó"
+msgstr "Ấn vào hình tượng để loại bỏ"
#: ../src/nautilus-property-browser.c:2208
msgid "Patterns:"
-msgstr "Mẫu :"
+msgstr "Mẫu:"
#: ../src/nautilus-property-browser.c:2211
msgid "Colors:"
@@ -5806,7 +5814,7 @@ msgstr "Tìm:"
#: ../src/nautilus-side-pane.c:411
msgid "Close the side pane"
-msgstr "Đóng ô lề"
+msgstr "Đóng Khung lề"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. Set initial window title
@@ -5819,7 +5827,7 @@ msgstr "Nautilus"
#. name, stock id, label
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:901
msgid "_Places"
-msgstr "_Mở nhanh"
+msgstr "Đị_a điểm"
#. name, stock id, label
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:902
@@ -5862,7 +5870,7 @@ msgstr "Liên kết lưu địa chỉ không tồn tại"
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:731
msgid "You can choose another view or go to a different location."
-msgstr "Bạn có thể chọn ô xem khác hoặc đi tới một địa chỉ khác."
+msgstr "Bạn có thể chọn khung xem khác hoặc đi tới một địa chỉ khác."
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:750
msgid "The location cannot be displayed with this viewer."
@@ -6195,7 +6203,7 @@ msgstr "_Lên"
#: ../src/nautilus-window-menus.c:863
msgid "_Home"
-msgstr "N_hà"
+msgstr "_Thư mục chính"
#: ../src/nautilus-x-content-bar.c:68
msgid "These files are on an Audio CD."
@@ -6261,5 +6269,394 @@ msgstr "Thu/Phóng"
#: ../src/nautilus-zoom-control.c:894
msgid "Set the zoom level of the current view"
-msgstr "Tạo mức phóng của ô xem hiện thời"
+msgstr "Tạo mức phóng của khung xem hiện thời"
+
+#~ msgid "Session management options:"
+#~ msgstr "Tùy chọn quản lý phiên làm việc:"
+
+#~ msgid "Show session management options"
+#~ msgstr "Hiển thị các tùy chọn quản lý phiên làm việc"
+
+#~ msgid "Archive Mounter"
+#~ msgstr "Kết kho lưu trữ"
+
+#~ msgid ""
+#~ "For users with mice that have \"Forward\" and \"Back\" buttons, this key "
+#~ "will determine if any action is taken inside of Nautilus when either is "
+#~ "pressed."
+#~ msgstr ""
+#~ "Cho người dùng với chuột có nút di chuyển \"Tới\" và \"Lùi\", phím này sẽ "
+#~ "quyết định bất kì hành động nào xảy ra bên trong nautilus khi nó được nhấn"
+
+#~ msgid ""
+#~ "For users with mice that have buttons for \"Forward\" and \"Back\", this "
+#~ "key will set which button activates the \"Back\" command in a browser "
+#~ "window. Possible values range between 6 and 14."
+#~ msgstr ""
+#~ "Cho người dùng với chuột có nút di chuyển \"Tới\" và \"Lùi\", phím này sẽ "
+#~ "gán giá trị mà nút kích hoạt lệnh \"Lùi\" trong cửa sổ trình duyệt. Giá "
+#~ "trị có thể giữa 6 và 14."
+
+#~ msgid ""
+#~ "For users with mice that have buttons for \"Forward\" and \"Back\", this "
+#~ "key will set which button activates the \"Forward\" command in a browser "
+#~ "window. Possible values range between 6 and 14."
+#~ msgstr ""
+#~ "Cho người dùng với chuột có nút di chuyển \"Tới\" và \"Lùi\", phím này sẽ "
+#~ "gán giá trị mà nút kích hoạt lệnh \"Tới\" trong cửa sổ trình duyệt. Giá "
+#~ "trị có thể giữa 6 và 14."
+
+#~ msgid ""
+#~ "If set to true, then Nautilus will exit when all windows are destroyed. "
+#~ "This is the default setting. If set to false, it can be started without "
+#~ "any window, so nautilus can serve as a daemon to monitor media automount, "
+#~ "or similar tasks."
+#~ msgstr ""
+#~ "Nếu gán là đúng thì Nautilus sẽ thoát khi tất cả cửa sổ được đóng. Điều "
+#~ "này là thiết lập mặc định. Nếu gán là sai, nó có thể chạy mà không có cửa "
+#~ "sổ nào, lúc đó nautilus có thể mục vụ như là một trình nền để giám sát "
+#~ "gắn phương tiện tự động hay các tác vụ tương tự."
+
+#~ msgid "Mouse button to activate the \"Back\" command in browser window"
+#~ msgstr "Nút chuột để kích hoạt lệnh \"Lùi\" trong cửa sổ trình duyệt"
+
+#~ msgid "Mouse button to activate the \"Forward\" command in browser window"
+#~ msgstr "Nút chuột để kích hoạt lệnh \"Tới\" trong cửa sổ trình duyệt"
+
+#~ msgid "Nautilus will exit when last window destroyed."
+#~ msgstr "Nautilus sẽ thoát khi cửa sổ cuối cùng được đóng"
+
+#~ msgid "Show the package installer for unknown mime types"
+#~ msgstr "Xem trình cài đặt gói cho những định dạng tập tin (mime) không biết"
+
+#~ msgid "Use extra mouse button events in Nautilus' browser window"
+#~ msgstr "Sử dụng sự kiện nút chuột phụ trong cửa sổ trình duyệt của Nautilus"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Whether to show the user a package installer dialog in case an unknown "
+#~ "mime type is opened, in order to search for an application to handle it."
+#~ msgstr ""
+#~ "Có hay không cho người dùng xem hộp thoại trình cài đặt gói trong trường "
+#~ "hợp một định dạng tập tin (mine) không biết được mở, để tìm kiếm ứng dụng "
+#~ "xử lý nó."
+
+#~ msgid "Copy _Anyway"
+#~ msgstr "Chép bằng _mọi giá"
+
+#~ msgid "Trashing Files"
+#~ msgstr "Đang bỏ tập tin vào sọt rác"
+
+#~ msgid "Deleting Files"
+#~ msgstr "Đang xoá các tập tin"
+
+#~ msgid "You cannot move a file over itself."
+#~ msgstr "Bạn không thể di chuyển một tập tin vào chính nó"
+
+#~ msgid "You cannot copy a file over itself."
+#~ msgstr "Bạn không thể sao tập tin lên chính nó."
+
+#~ msgid "The source file would be overwritten by the destination."
+#~ msgstr "Tập tin nguồn sẽ ghi đè vào tập tin đích."
+
+#~ msgid "Copying Files"
+#~ msgstr "Đang chép các tập tin"
+
+#~ msgid "Moving Files"
+#~ msgstr "Đang di chuyển các tập tin"
+
+#~ msgid "Emptying Trash"
+#~ msgstr "Đang làm trống sọt rác"
+
+#~ msgid "Unable to mark launcher trusted (executable)"
+#~ msgstr "Không thể để đánh dấu tin cậy cho bộ khởi động (có thể thực thi)"
+
+#~ msgid "This file cannot be unmounted"
+#~ msgstr "Tập tin này không thể được bỏ lắm"
+
+#~ msgid "This file cannot be ejected"
+#~ msgstr "Tập tin này không thể bị đẩy ra"
+
+#~ msgid "This file cannot be started"
+#~ msgstr "Tập tin này không thể khởi động được"
+
+#~ msgid "This file cannot be stopped"
+#~ msgstr "Tập tin này không thể dừng được"
+
+#~ msgid "_Select Application"
+#~ msgstr "_Chọn ứng dụng"
+
+#~ msgid "Untrusted application launcher"
+#~ msgstr "Bộ khởi chạy ứng dụng không đáng tin cậy"
+
+#~ msgid ""
+#~ "The application launcher \"%s\" has not been marked as trusted. If you do "
+#~ "not know the source of this file, launching it may be unsafe."
+#~ msgstr ""
+#~ "Bộ khởi chạy ứng dụng \"%s\" không thể được đánh dấu tin cậy. Nếu bạn "
+#~ "không biết về nguồn gốc tập tin này, chạy chúng có thể không an toàn."
+
+#~ msgid "_Launch Anyway"
+#~ msgstr "_Chạy bằng mọi giá"
+
+#~ msgid "Mark as _Trusted"
+#~ msgstr "Đánh dấu _tin cậy"
+
+#~ msgid "Unable to start location"
+#~ msgstr "Không thể bắt đầu vị trí"
+
+#~ msgid "Open %s and other %s document with:"
+#~ msgstr "Mở %s và các tài liệu %s khác với:"
+
+#~ msgid "Open %s with:"
+#~ msgstr "Mở %s bằng:"
+
+#~ msgid "_Remember this application for %s documents"
+#~ msgstr "_Nhớ ứng dụng này cho các tài liệu %s"
+
+#~ msgid "Open all %s documents with:"
+#~ msgstr "Mở tất cả tài liệu %s bằng:"
+
+#~ msgid "Open %s and other \"%s\" files with:"
+#~ msgstr "Mở %s và các tập tin \"%s\" khác bằng:"
+
+#~ msgid "_Remember this application for \"%s\" files"
+#~ msgstr "_Nhớ ứng dụng này cho các tập tin \"%s\""
+
+#~ msgid "Open all \"%s\" files with:"
+#~ msgstr "Mở tất cả tập tin \"%s\" bằng:"
+
+#~ msgid "Show copy dialog"
+#~ msgstr "Hiện hộp thoại Chép"
+
+#~ msgid "Unable to unmount location"
+#~ msgstr "Không thể bỏ lắp địa chỉ"
+
+#~ msgid "Unable to eject location"
+#~ msgstr "Không thể đẩy ra địa chỉ"
+
+#~ msgid "Unable to stop drive"
+#~ msgstr "Không thể dừng ổ đĩa"
+
+#~ msgid "Other _Application..."
+#~ msgstr "Các ứng dụng _khác..."
+
+#~ msgid "_Start"
+#~ msgstr "_Chạy"
+
+#~ msgid "Start the selected volume"
+#~ msgstr "Chạy khối tin được chọn"
+
+#~ msgid "Stop the selected volume"
+#~ msgstr "Dừng khối tin được chọn"
+
+#~ msgid "_Detect Media"
+#~ msgstr "_Phát hiện phương tiện"
+
+#~ msgid "Detect media in the selected drive"
+#~ msgstr "Phát hiện phương tiện trên ổ đĩa được chọn"
+
+#~ msgid "Start the volume associated with the open folder"
+#~ msgstr "Bắt đầu khối tin tương ứng với thư mục được mở"
+
+#~ msgid "Stop the volume associated with the open folder"
+#~ msgstr "Dừng khối tin tương ứng với thư mục được mở"
+
+#~ msgid "Start the volume associated with this folder"
+#~ msgstr "Bắt đầu khối tin tương ứng với thư mục này"
+
+#~ msgid "Stop the volume associated with this folder"
+#~ msgstr "Dừng đầu khối tin tương ứng với thư mục này"
+
+#~ msgid "_Other pane"
+#~ msgstr "Bảng _khác"
+
+#~ msgid "Copy the current selection to the other pane in the window"
+#~ msgstr "Chép vùng hiện đang chọn đến bảng khác trong cửa sổ"
+
+#~ msgid "Move the current selection to the other pane in the window"
+#~ msgstr "Di chuyển vùng hiện đang chọn đến bảng khác trong cửa sổ"
+
+#~ msgid "Copy the current selection to the home folder"
+#~ msgstr "Chép vùng hiện đang chọn đến thư mục chính"
+
+#~ msgid "Move the current selection to the home folder"
+#~ msgstr "Di chuyển vùng hiện đang chọn đến thư mục chính"
+
+#~ msgid "_Desktop"
+#~ msgstr "_Màn hình nền"
+
+#~ msgid "Copy the current selection to the desktop"
+#~ msgstr "Chép vùng hiện đang chọn đến màn hình nền"
+
+#~ msgid "Move the current selection to the desktop"
+#~ msgstr "Di chuyển vùng hiện đang chọn đến màn hình nền"
+
+#~ msgid "Start the selected drive"
+#~ msgstr "Chạy đĩa được chọn"
+
+#~ msgid "Connect to the selected drive"
+#~ msgstr "Kết nối đến đĩa được chọn"
+
+#~ msgid "_Start Multi-disk Drive"
+#~ msgstr "_Chạy ổ nhiều đĩa"
+
+#~ msgid "Start the selected multi-disk drive"
+#~ msgstr "Chạy ổ nhiều đĩa được chọn"
+
+#~ msgid "U_nlock Drive"
+#~ msgstr "Mở _khoá đĩa"
+
+#~ msgid "Unlock the selected drive"
+#~ msgstr "Mở khoá ổ đĩa được chọn"
+
+#~ msgid "Stop the selected drive"
+#~ msgstr "Dừng đĩa được chọn"
+
+#~ msgid "_Safely Remove Drive"
+#~ msgstr "_Gỡ bỏ ổ đĩa một cách an toàn"
+
+#~ msgid "Safely remove the selected drive"
+#~ msgstr "Gỡ bỏ ổ đĩa được chọn một cách an toàn"
+
+#~ msgid "_Disconnect"
+#~ msgstr "_Ngắt kết nối"
+
+#~ msgid "Disconnect the selected drive"
+#~ msgstr "Ngắt kết nối đĩa được chọ"
+
+#~ msgid "_Stop Multi-disk Drive"
+#~ msgstr "Dừng ổ nhiều đĩa"
+
+#~ msgid "Stop the selected multi-disk drive"
+#~ msgstr "Dừng ổ nhiều đĩa được chọn"
+
+#~ msgid "_Lock Drive"
+#~ msgstr "_Khoá ổ đĩa"
+
+#~ msgid "Lock the selected drive"
+#~ msgstr "Khoá ổ đĩa được chọn"
+
+#~ msgid "Start the drive associated with the open folder"
+#~ msgstr "Bắt đầu ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở"
+
+#~ msgid "Connect to the drive associated with the open folder"
+#~ msgstr "Kết nối đến ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở"
+
+#~ msgid "Start the multi-disk drive associated with the open folder"
+#~ msgstr "Bắt đầu ổ nhiều đĩa tương ứng với thư mục được mở"
+
+#~ msgid "_Unlock Drive"
+#~ msgstr "_Mở khoá ổ đĩa"
+
+#~ msgid "Unlock the drive associated with the open folder"
+#~ msgstr "Mở khoá ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở"
+
+#~ msgid "_Stop the drive associated with the open folder"
+#~ msgstr "_Dừng ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở"
+
+#~ msgid "Safely remove the drive associated with the open folder"
+#~ msgstr "Gỡ bỏ ổ đĩa tương ứng với thư mục đang mở một cách an toàn"
+
+#~ msgid "Disconnect the drive associated with the open folder"
+#~ msgstr "Ngắt kết nối ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở"
+
+#~ msgid "Stop the multi-disk drive associated with the open folder"
+#~ msgstr "Dừng ổ nhiều đĩa tương ứng với thư mục được mở"
+
+#~ msgid "Lock the drive associated with the open folder"
+#~ msgstr "Khoá ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở"
+
+#~ msgid "dropped data"
+#~ msgstr "dữ liệu đã bị bỏ"
+
+#~ msgid "100 KB"
+#~ msgstr "100 KB"
+
+#~ msgid "33%"
+#~ msgstr "33%"
+
+#~ msgid "500 KB"
+#~ msgstr "500 KB"
+
+#~ msgid "66%"
+#~ msgstr "66%"
+
+#~ msgid "Always"
+#~ msgstr "Luôn luôn"
+
+#~ msgid "Local Files Only"
+#~ msgstr "Chỉ tập tin nội bộ"
+
+#~ msgid "Never"
+#~ msgstr "Không bao giờ"
+
+#~ msgid "<b>Width:</b> %d pixel"
+#~ msgid_plural "<b>Width:</b> %d pixels"
+#~ msgstr[0] "<b>Rộng:</b> %d điểm ảnh"
+
+#~ msgid "<b>Height:</b> %d pixel"
+#~ msgid_plural "<b>Height:</b> %d pixels"
+#~ msgstr[0] "<b>Cao:</b> %d điểm ảnh"
+
+#~ msgid "Move focus to the other pane in a split view window"
+#~ msgstr "Di chuyển tiêu điểm sang bàng khác trong cửa sổ xem chia nhiều phần"
+
+#~ msgid "Go to the same location as in the extra pane"
+#~ msgstr "Đếm địa điểm giống với trong bảng phụ"
+
+#~ msgid "Show search"
+#~ msgstr "Xem tìm kiếm"
+
+#~ msgid "Search documents and folders by name"
+#~ msgstr "Tìm tài liệu và thư mục theo tên"
+
+#~ msgid "Open an extra folder view side-by-side"
+#~ msgstr "Mở thư mục phụ và xem sát bên nhau"
+
+#~ msgid "_Zoom"
+#~ msgstr "Thu _phóng"
+
+#~ msgid "_View As"
+#~ msgstr "_Xem như"
+
+#~ msgid "Open the contents of your desktop in a folder"
+#~ msgstr "Mở nội dung màn hình nền như một thư mục"
+
+#~ msgid "Open the contents of the File System"
+#~ msgstr "Mở nội dung bên trong của Hệ thống tập tin"
+
+#~ msgid "Browse the contents of the network"
+#~ msgstr "Duyệt nội dung bên trong của mạng"
+
+#~ msgid "Mount and open %s"
+#~ msgstr "Lắp và mở %s"
+
+#~ msgid "Open the trash"
+#~ msgstr "Mở sọt rác"
+
+#~ msgid "_Power On"
+#~ msgstr "_Bật nguồn điện"
+
+#~ msgid "_Connect Drive"
+#~ msgstr "_Kết nối ổ đĩa"
+
+#~ msgid "_Disconnect Drive"
+#~ msgstr "_Ngắt kết nối ổ đĩa"
+
+#~ msgid "_Start Multi-disk Device"
+#~ msgstr "_Chạy ổ nhiều đĩa"
+
+#~ msgid "_Stop Multi-disk Device"
+#~ msgstr "_Dừng ổ nhiều đĩa"
+
+#~ msgid "Unable to start %s"
+#~ msgstr "Không thể chạy %s"
+
+#~ msgid "Unable to stop %s"
+#~ msgstr "Không thể dừng %s"
+
+#~ msgid "Nautilus cannot handle this kind of location."
+#~ msgstr "Nautilus không thể xử lý loại địa điểm này"
+#~ msgid "Copyright © 1999-2009 The Nautilus authors"
+#~ msgstr "Bản quyền © 1999-2009 thuộc về các tác giả Nautilus"