summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po1340
1 files changed, 712 insertions, 628 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 1d8ba6e54..a8d775c99 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -7,18 +7,18 @@
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007.
#
msgid ""
-""
-msgstr "Project-Id-Version: Nautilus 2.14.0 HEAD\n"
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: Nautilus 2.14.0 HEAD\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2007-06-19 04:10+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2007-06-27 22:11+0930\n"
+"POT-Creation-Date: 2007-08-14 03:46+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2007-09-03 20:51+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.4a5\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
#: ../data/browser.xml.h:1
msgid "Apparition"
@@ -126,7 +126,7 @@ msgstr "Ghen tị"
#: ../data/browser.xml.h:28
#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:940
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:1824
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:1823
#. translators: this is the name of an emblem
msgid "Erase"
msgstr "Tẩy"
@@ -306,7 +306,8 @@ msgid ""
"are: \"size\", \"type\", \"date_modified\", \"date_changed\", \"date_accessed"
"\", \"owner\", \"group\", \"permissions\", \"octal_permissions\" and "
"\"mime_type\"."
-msgstr "Danh sách phụ đề dưới biểu tượng trong Ô xem Biểu tượng và trên màn hình "
+msgstr ""
+"Danh sách phụ đề dưới biểu tượng trong Ô xem Biểu tượng và trên màn hình "
"nền. Số phụ đề thực sự được hiển thị tùy thuộc vào hệ số thu phóng. Giá trị "
"có thể là: \"size\" — kích cỡ, \"type\" — kiểu, \"date_modified\" — ngày sửa "
"đổi, \"date_changed\" — ngày thay đổi, \"date_accessed\" — ngày truy cập, "
@@ -332,7 +333,8 @@ msgid ""
"\"search_by_text\", then Nautilus will Search for files by file name only. "
"If set to \"search_by_text_and_properties\", then Nautilus will search for "
"files by file name and file properties."
-msgstr "Tiêu chuẩn khớp tập tin được tìm trong thanh tìm kiếm. Nếu đặt là "
+msgstr ""
+"Tiêu chuẩn khớp tập tin được tìm trong thanh tìm kiếm. Nếu đặt là "
"\"search_by_text\" thì Nautilus sẽ tìm tập tin chỉ theo tên. Nếu đặt là "
"\"search_by_text_and_properties\" thì Nautilus sẽ tìm tập tin theo cả tên "
"lẫn thuộc tính tập tin."
@@ -371,7 +373,7 @@ msgstr "Tên tập tin của nền Ô lề mặc định"
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:14
msgid "Default Thumbnail Icon Size"
-msgstr "Cỡ biểu tượng thu nhỏ mặc định"
+msgstr "Cỡ biểu tượng ảnh mẫu mặc định"
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:15
msgid "Default column order in the list view"
@@ -437,14 +439,16 @@ msgstr "Bật hành vi Nautilus cổ điển, mọi cửa sổ là bộ duyệt"
msgid ""
"Filename for the default folder background. Only used if background_set is "
"true."
-msgstr "Tên tập tin cho nền thư mục mặc định. Chỉ được dùng nếu « background_set » "
+msgstr ""
+"Tên tập tin cho nền thư mục mặc định. Chỉ được dùng nếu « background_set » "
"là đúng."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:31
msgid ""
"Filename for the default side pane background. Only used if "
"side_pane_background_set is true."
-msgstr "Tên tập tin cho nền ô lề mặc định. Chỉ được dùng nếu « "
+msgstr ""
+"Tên tập tin cho nền ô lề mặc định. Chỉ được dùng nếu « "
"side_pane_background_set » là đúng."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:32
@@ -453,7 +457,8 @@ msgid ""
"this is to avoid unintentionally blowing the heap and killing Nautilus on "
"massive folders. A negative value denotes no limit. The limit is approximate "
"due to the reading of folders chunk-wise."
-msgstr "Thư mục vượt quá kích cỡ này sẽ bị làm tròn thành kích cỡ này. Mục đích của "
+msgstr ""
+"Thư mục vượt quá kích cỡ này sẽ bị làm tròn thành kích cỡ này. Mục đích của "
"việc này là tránh bùng nổ miền nhớ bất ngờ và làm Nautilus ngưng hoạt động "
"vì những thư mục khổng lồ. Số âm nghĩa là không có giới hạn. Giới hạn này "
"chỉ là xấp xỉ vì thư mục được đọc theo từng đoạn."
@@ -466,7 +471,8 @@ msgstr "Biểu tượng thư mục cá nhân hiện trên màn hình nền"
msgid ""
"If set to true, Nautilus will only show folders in the tree side pane. "
"Otherwise it will show both folders and files."
-msgstr "Nếu đặt là đúng, Nautilus sẽ chỉ hiển thị thư mục trong Ô lề dạng cây. Nếu "
+msgstr ""
+"Nếu đặt là đúng, Nautilus sẽ chỉ hiển thị thư mục trong Ô lề dạng cây. Nếu "
"không nó sẽ hiện cả thư mục và tập tin."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:35
@@ -490,28 +496,32 @@ msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Thanh cô
msgid ""
"If set to true, then Nautilus browser windows will always use a textual "
"input entry for the location toolbar, instead of the pathbar."
-msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ duyệt Nautilus sẽ luôn dùng trường nhập chữ cho "
+msgstr ""
+"Nếu đặt là đúng, cửa sổ duyệt Nautilus sẽ luôn dùng trường nhập chữ cho "
"thanh công cụ địa điểm, thay vào thanh đường dẫn."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:40
msgid ""
"If set to true, then Nautilus lets you edit and display file permissions in "
"a more unix-like way, accessing some more esoteric options."
-msgstr "Nếu đặt là đúng, Nautilus sẽ cho phép bạn hiệu chỉnh và hiển thị quyền hạn "
+msgstr ""
+"Nếu đặt là đúng, Nautilus sẽ cho phép bạn hiệu chỉnh và hiển thị quyền hạn "
"tập tin bằng cách UNIX hơn, truy cập vài tùy chọn bí mật hơn."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:41
msgid ""
"If set to true, then Nautilus shows folders prior to showing files in the "
"icon and list views."
-msgstr "Nếu đặt là đúng, Nautilus hiện thư mục trước khi hiện tập tin trong Khung "
+msgstr ""
+"Nếu đặt là đúng, Nautilus hiện thư mục trước khi hiện tập tin trong Khung "
"xem Biểu tượng và Ô xem Danh sách."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:42
msgid ""
"If set to true, then Nautilus will ask for confirmation when you attempt to "
-"put files in the trash."
-msgstr "Nếu đặt là true, Nautilus sẽ hỏi xác nhận trước khi cho tập tin vào Sọt rác."
+"delete files, or empty the Trash."
+msgstr ""
+"Đúng thì Nautilus sẽ hỏi xác nhận trước khi xoá tập tin hay đổ Sọt Rác."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:43
msgid "If set to true, then Nautilus will draw the icons on the desktop."
@@ -522,7 +532,8 @@ msgid ""
"If set to true, then Nautilus will have a feature allowing you to delete a "
"file immediately and in-place, instead of moving it to the trash. This "
"feature can be dangerous, so use caution."
-msgstr "Nếu đúng, Nautilus sẽ có tính năng cho phép bạn xóa tập tin ngay lập tức, "
+msgstr ""
+"Nếu đúng, Nautilus sẽ có tính năng cho phép bạn xóa tập tin ngay lập tức, "
"tại chỗ, thay vì cho vào Sọt rác. Tính năng này có thể nguy hiểm, vì thế hãy "
"dùng cẩn thận."
@@ -530,7 +541,8 @@ msgstr "Nếu đúng, Nautilus sẽ có tính năng cho phép bạn xóa tập t
msgid ""
"If set to true, then Nautilus will use the user's home folder as the "
"desktop. If it is false, then it will use ~/Desktop as the desktop."
-msgstr "Nếu đúng, Nautilus sẽ dùng thư mục cá nhân của người dùng làm màn hình nền. "
+msgstr ""
+"Nếu đúng, Nautilus sẽ dùng thư mục cá nhân của người dùng làm màn hình nền. "
"Ngược lại dùng thư mục <~/Desktop> làm màn hình nền."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:46
@@ -538,7 +550,8 @@ msgid ""
"If set to true, then all Nautilus windows will be browser windows. This is "
"how Nautilus used to behave before version 2.6, and some people prefer this "
"behavior."
-msgstr "Nếu đặt là đúng, mọi cửa sổ Nautilus sẽ là cửa sổ bộ duyệt. Đây là cách hoạt "
+msgstr ""
+"Nếu đặt là đúng, mọi cửa sổ Nautilus sẽ là cửa sổ bộ duyệt. Đây là cách hoạt "
"động của Nautilus trước phiên bản 2.6, và một phần người thích cách này hơn."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:47
@@ -546,7 +559,8 @@ msgid ""
"If set to true, then backup files such as those created by Emacs are "
"displayed. Currently, only files ending in a tilde (~) are considered backup "
"files."
-msgstr "Nếu đúng, tập tin sao lưu (v.d. được tạo bởi Emacs) sẽ được hiển thị. Hiện "
+msgstr ""
+"Nếu đúng, tập tin sao lưu (v.d. được tạo bởi Emacs) sẽ được hiển thị. Hiện "
"thời, chỉ những tập tin kết thúc bằng dấu ngã (~) được xem là tập tin sao "
"lưu."
@@ -554,7 +568,8 @@ msgstr "Nếu đúng, tập tin sao lưu (v.d. được tạo bởi Emacs) sẽ
msgid ""
"If set to true, then hidden files are shown in the file manager. Hidden "
"files are either dotfiles or are listed in the folder's .hidden file."
-msgstr "Nếu đặt là đúng, hiển thị các tập tin ẩn trong trình quản lý tập tin. Tập "
+msgstr ""
+"Nếu đặt là đúng, hiển thị các tập tin ẩn trong trình quản lý tập tin. Tập "
"tin ẩn là những tập tin bắt đầu bằng dấu chấm, hoặc nhưng tập tin được liệt "
"kê trong tập tin « .hidden » của thư mục đó."
@@ -562,35 +577,40 @@ msgstr "Nếu đặt là đúng, hiển thị các tập tin ẩn trong trình q
msgid ""
"If this is set to true, an icon linking to the Network Servers view will be "
"put on the desktop."
-msgstr "Nếu đặt là true (đúng) thì biểu tượng liên kết đến Máy phục vụ mạng sẽ được "
+msgstr ""
+"Nếu đặt là true (đúng) thì biểu tượng liên kết đến Máy phục vụ mạng sẽ được "
"đặt lên màn hình nền."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:50
msgid ""
"If this is set to true, an icon linking to the computer location will be put "
"on the desktop."
-msgstr "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với vị trí máy tính sẽ được đặt lên "
+msgstr ""
+"Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với vị trí máy tính sẽ được đặt lên "
"màn hình nền."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:51
msgid ""
"If this is set to true, an icon linking to the home folder will be put on "
"the desktop."
-msgstr "Nếu đặt là true, một biểu tượng liên kết với thư mục cá nhân sẽ được đặt "
+msgstr ""
+"Nếu đặt là true, một biểu tượng liên kết với thư mục cá nhân sẽ được đặt "
"trên màn hình nền."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:52
msgid ""
"If this is set to true, an icon linking to the trash will be put on the "
"desktop."
-msgstr "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với Sọt rác sẽ được đặt lên màn hình "
+msgstr ""
+"Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với Sọt rác sẽ được đặt lên màn hình "
"nền."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:53
msgid ""
"If this is set to true, icons linking to mounted volumes will be put on the "
"desktop."
-msgstr "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với đĩa đã gắn sẽ được đặt lên mặt "
+msgstr ""
+"Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với đĩa đã gắn sẽ được đặt lên mặt "
"bàn."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:54
@@ -598,7 +618,8 @@ msgid ""
"If true, files in new windows will be sorted in reverse order. ie, if sorted "
"by name, then instead of sorting the files from \"a\" to \"z\", they will be "
"sorted from \"z\" to \"a\"."
-msgstr "Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. v."
+msgstr ""
+"Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. v."
"d., nếu sắp theo tên thì sắp từ \"z\" đến \"a\" thay vì từ \"a\" đến \"z\"."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:55
@@ -607,7 +628,8 @@ msgid ""
"by name, then instead of sorting the files from \"a\" to \"z\", they will be "
"sorted from \"z\" to \"a\"; if sorted by size, instead of being "
"incrementally they will be sorted decrementally."
-msgstr "Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. v."
+msgstr ""
+"Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. v."
"d. nếu sắp theo tên thì sắp từ \"z\" đến \"a\" thay vì từ \"a\" đến \"z\"; "
"nếu sắp theo kích cỡ, sắp theo thứ tự giảm thay vì tăng."
@@ -629,9 +651,9 @@ msgid ""
"Images over this size (in bytes) won't be thumbnailed. The purpose of this "
"setting is to avoid thumbnailing large images that may take a long time to "
"load or use lots of memory."
-msgstr "Ảnh lớn hơn kích cỡ này (theo byte) sẽ không hiện ảnh thu nhỏ. Mục đích của "
-"thiết lập này là tránh tạo ảnh thu nhỏ cho những ảnh lớn, có thể mất nhiều "
-"thời gian và bộ nhớ."
+msgstr ""
+"Ảnh lớn hơn kích cỡ này (theo byte) sẽ không được tạo ảnh mẫu. Mục đích của "
+"thiết lập này là tránh tạo ảnh mẫu cho những ảnh lớn có thể mất nhiều thời gian và bộ nhớ."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:60
msgid "List of possible captions on icons"
@@ -643,13 +665,14 @@ msgstr "Số tập tin tối đa được xử lý trong thư mục"
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:62
msgid "Maximum image size for thumbnailing"
-msgstr "Kích cỡ ảnh tối đa để hiện ảnh thu nhỏ"
+msgstr "Kích cỡ ảnh tối đa để tạo ảnh mẫu"
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:63
msgid ""
"Name of the Nautilus theme to use. This has been deprecated as of Nautilus "
"2.2. Please use the icon theme instead."
-msgstr "Tên của Sắc thái Nautilus cần dùng. Nó không còn được dùng nữa từ Nautilus "
+msgstr ""
+"Tên của Sắc thái Nautilus cần dùng. Nó không còn được dùng nữa từ Nautilus "
"2.2. Vui lòng dùng sắc thái biểu tượng."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:64
@@ -669,14 +692,15 @@ msgid "Network servers icon name"
msgstr "Tên biểu tượng máy phục vụ mạng"
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:68
-msgid "Only show folders in the tree sidebar"
+msgid "Only show folders in the tree side pane"
msgstr "Chỉ hiện các thư mục trong Ô lề dạng cây"
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:69
msgid ""
"Possible values are \"single\" to launch files on a single click, or \"double"
"\" to launch them on a double click."
-msgstr "Giá trị có thể là \"single\" để kích hoạt tập tin chỉ bằng một cái nhấp "
+msgstr ""
+"Giá trị có thể là \"single\" để kích hoạt tập tin chỉ bằng một cái nhấp "
"chuột, hoặc \"double\" để kích hoạt khi nhấp đúp."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:70
@@ -733,7 +757,8 @@ msgid ""
"icon. If set to \"always\" then always plays the sound, even if the file is "
"on a remote server. If set to \"local_only\" then only plays previews on "
"local file systems. If set to \"never\" then it never previews sound."
-msgstr "Thoả hiệp tốc độ khi nghe thử tập tin âm thanh khi di chuyển chuột qua các "
+msgstr ""
+"Thoả hiệp tốc độ khi nghe thử tập tin âm thanh khi di chuyển chuột qua các "
"biểu tượng tập tin. Nếu đặt là « luôn luôn » thì luôn luôn phát âm, kể cả "
"nếu tập tin ở trên máy ở xa. Nếu đặt « chỉ tập tin cục bộ » thì chỉ phát âm "
"nếu nằm trên hệ thống tập tin cục bộ. Nếu đặt « không bao giờ » thì không "
@@ -746,7 +771,8 @@ msgid ""
"folder is on a remote server. If set to \"local_only\" then only show "
"previews for local file systems. If set to \"never\" then never bother to "
"read preview data."
-msgstr "Thoả hiệp tốc độ khi xem thử tập tin văn bản khi di chuyển chuột qua các "
+msgstr ""
+"Thoả hiệp tốc độ khi xem thử tập tin văn bản khi di chuyển chuột qua các "
"biểu tượng tập tin. Nếu đặt là « luôn luôn » thì luôn luôn xem trước, kể cả "
"nếu tập tin ở trên máy ở xa. Nếu đặt « chỉ tập tin cục bộ » thì chỉ xem "
"trước nếu nằm trên hệ thống tập tin cục bộ. Nếu đặt « không bao giờ » thì "
@@ -759,11 +785,8 @@ msgid ""
"If set to \"local_only\" then only show thumbnails for local file systems. "
"If set to \"never\" then never bother to thumbnail images, just use a "
"generic icon."
-msgstr "Thoả hiệp tốc độ khi hiển thị tập tin ảnh là một hình thu nhỏ. Nếu đặt là « "
-"luôn luôn » thì luôn luôn hiện ảnh thu nhỏ, kể cả nếu thư mục ở trên máy ở "
-"xa. Nếu đặt « chỉ tập tin cục bộ » thì chỉ hiển thị hình thu nhỏ nếu nằm "
-"trên hệ thống tập tin _cục bộ_. Nếu đặt « không bao giờ » thì không bao giờ "
-"hiển thị hình thu nhỏ, chỉ dùng ảnh biểu tượng chung."
+msgstr ""
+"Thoả hiệp tốc độ khi hiển thị tập tin ảnh dạng ảnh mẫu. Đặt là « luôn luôn » thì luôn luôn tạo ảnh mẫu, kể cả nếu thư mục ở trên máy ở xa. Đặt « chỉ tập tin cục bộ » thì chỉ hiển thị ảnh mẫu đối với hệ thống tập tin cục bộ. Đặt « không bao giờ » thì đừng bao giờ tạo ảnh mẫu, chỉ dùng ảnh biểu tượng chung."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:87
msgid ""
@@ -771,20 +794,22 @@ msgid ""
"\"always\" then always show item counts, even if the folder is on a remote "
"server. If set to \"local_only\" then only show counts for local file "
"systems. If set to \"never\" then never bother to compute item counts."
-msgstr "Thoả hiệp tốc độ khi hiện số mục trong một thư mục. Nếu đặt là « luôn luôn » "
+msgstr ""
+"Thoả hiệp tốc độ khi hiện số mục trong một thư mục. Nếu đặt là « luôn luôn » "
"thì luôn luôn đếm số mục, kể cả nếu tập tin ở trên máy ở xa. Nếu đặt « chỉ "
"tập tin cục bộ » thì chỉ xem số đếm nếu nằm trên hệ thống tập tin _cục bộ_. "
"Nếu đặt « không bao giờ » thì không bao giờ đếm."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:88
-msgid "The default size of an icon for a thumbnail thumbnail in the icon view."
-msgstr "Kích cỡ của biểu tượng cho hình thu nhỏ trong ô xem biểu tượng."
+msgid "The default size of an icon for a thumbnail in the icon view."
+msgstr "Kích cỡ mặc định của biểu tượng cho ảnh mẫu trong ô xem biểu tượng."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:89
msgid ""
"The default sort-order for items in the icon view. Possible values are \"name"
"\", \"size\", \"type\", \"modification_date\", and \"emblems\"."
-msgstr "Thứ tự sắp xếp mặc định cho ô xem biểu tượng. Giá trị có thể là: \"name\" - "
+msgstr ""
+"Thứ tự sắp xếp mặc định cho ô xem biểu tượng. Giá trị có thể là: \"name\" - "
"tên, \"size\" - kích cỡ, \"size\" - loại, \"modification_date\" - ngày sửa "
"đổi và \"emblems\" - hình tượng."
@@ -792,7 +817,8 @@ msgstr "Thứ tự sắp xếp mặc định cho ô xem biểu tượng. Giá tr
msgid ""
"The default sort-order for the items in the list view. Possible values are "
"\"name\", \"size\", \"type\", and \"modification_date\"."
-msgstr "Thứ tự sắp xếp mặc định cho Ô xem Danh sách. Giá trị có thể là: \"name\" - "
+msgstr ""
+"Thứ tự sắp xếp mặc định cho Ô xem Danh sách. Giá trị có thể là: \"name\" - "
"tên, \"size\" - kích cỡ, \"type\" - loại và \"modification_date\" - ngày sửa "
"đổi"
@@ -808,7 +834,8 @@ msgstr "Mô tả phông chữ dùng cho các biểu tượng trên màn hình n
msgid ""
"The format of file dates. Possible values are \"locale\", \"iso\", and "
"\"informal\"."
-msgstr "Định dạng ngày tập tin. Giá trị có thể là « miền địa phương », « iso », và « "
+msgstr ""
+"Định dạng ngày tập tin. Giá trị có thể là « miền địa phương », « iso », và « "
"không hình thức »."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:94
@@ -819,27 +846,32 @@ msgstr "Ô xem Ô lề để hiển thị trong cửa sổ mới mở."
msgid ""
"This name can be set if you want a custom name for the computer icon on the "
"desktop."
-msgstr "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng máy tính trên màn "
+msgstr ""
+"Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng máy tính trên màn "
"hình nền."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:96
msgid ""
"This name can be set if you want a custom name for the home icon on the "
"desktop."
-msgstr "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng liên kết đến thư mục "
+msgstr ""
+"Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng liên kết đến thư mục "
"cá nhân trên màn hình nền."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:97
msgid ""
"This name can be set if you want a custom name for the network servers icon "
"on the desktop."
-msgstr "Có thể đặt tên này nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng của Máy phục vụ mạng trên màn hình nền."
+msgstr ""
+"Có thể đặt tên này nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng của Máy phục vụ "
+"mạng trên màn hình nền."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:98
msgid ""
"This name can be set if you want a custom name for the trash icon on the "
"desktop."
-msgstr "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng Sọt rác trên màn hình "
+msgstr ""
+"Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng Sọt rác trên màn hình "
"nền."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:99
@@ -868,7 +900,8 @@ msgid ""
"double clicked). Possible values are \"launch\" to launch them as programs, "
"\"ask\" to ask what to do via a dialog, and \"display\" to display them as "
"text files."
-msgstr "Làm gì với các tập tin văn bản có thể thực thi khi nó được kích hoạt (nhấp "
+msgstr ""
+"Làm gì với các tập tin văn bản có thể thực thi khi nó được kích hoạt (nhấp "
"đơn hoặc nhấp đúp) Giá trị có thể là \"launch\" để kích hoạt chúng như "
"chương trình, hoặc \"ask\" để _yêu cầu_ hiện hộp thoại, và \"display\" để "
"_hiện thị_ nội dung tập tin."
@@ -878,7 +911,8 @@ msgid ""
"When a folder is visited this viewer is used unless you have selected "
"another view for that particular folder. Possible values are \"list_view\" "
"and \"icon_view\"."
-msgstr "Khi xem một thư mục, ô xem này sẽ được dùng, trừ khi bạn chọn ô xem khác cho "
+msgstr ""
+"Khi xem một thư mục, ô xem này sẽ được dùng, trừ khi bạn chọn ô xem khác cho "
"thư mục đặc biệt. Giá trị có thể là \"list_view\" (Ô xem Danh sách) và "
"\"icon_view\" (Ô xem Biểu tượng)."
@@ -892,7 +926,7 @@ msgstr "Khi để hiển thị văn bản xem trước trong biểu tượng"
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:108
msgid "When to show thumbnails of image files"
-msgstr "Khi để hiển thị hình thu nhỏ của các tập tin ảnh"
+msgstr "Khi để hiển thị ảnh mẫu của tập tin ảnh"
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:109
msgid "Whether a custom default folder background has been set."
@@ -903,8 +937,8 @@ msgid "Whether a custom default side pane background has been set."
msgstr "Có lập nền ô lề mặc định tự chọn hay không."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:111
-msgid "Whether to ask for confirmation when moving files to trash"
-msgstr "Có hỏi để xác nhận khi bỏ tập tin vào sọt rác hay không."
+msgid "Whether to ask for confirmation when deleting files, or emptying Trash"
+msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá tập tin hay đổ sọt rác hay không."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:112
msgid "Whether to enable immediate deletion"
@@ -945,7 +979,7 @@ msgid "Paste the text stored on the clipboard"
msgstr "Dán văn bản đẫ được giữ trên khay"
#: ../libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:453
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6959
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6962
#. name, stock id
msgid "Select _All"
msgstr "Chọn _Tất cả"
@@ -976,7 +1010,7 @@ msgid "Use De_fault"
msgstr "_Dùng làm mặc định"
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:43
-#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:1374
+#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:1375
msgid "Name"
msgstr "Tên"
@@ -1001,7 +1035,7 @@ msgid "The type of the file."
msgstr "Kiểu của tập tin."
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:65
-#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:228
+#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:245
msgid "Date Modified"
msgstr "Ngày sửa đổi"
@@ -1066,8 +1100,8 @@ msgstr "Ngữ cảnh SELinux"
msgid "The SELinux security context of the file."
msgstr "Ngữ cảnh bảo mật SELinux của tập tin đó."
-#: ../libnautilus-private/nautilus-customization-data.c:407
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:1868
+#: ../libnautilus-private/nautilus-customization-data.c:392
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:1867
msgid "Reset"
msgstr "Đặt lại"
@@ -1086,14 +1120,16 @@ msgstr "Bạn không thể di chuyển khối tin « %s » vào sọt rác."
msgid ""
"If you want to eject the volume, please use \"Eject\" in the popup menu of "
"the volume."
-msgstr "Nếu bạn muốn đẩy khối tin ra, vui lòng dùng lệnh « Đẩy ra » trong trình đơn "
+msgstr ""
+"Nếu bạn muốn đẩy khối tin ra, vui lòng dùng lệnh « Đẩy ra » trong trình đơn "
"bật lên của khối tin này."
#: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-link-monitor.c:134
msgid ""
"If you want to unmount the volume, please use \"Unmount Volume\" in the "
"popup menu of the volume."
-msgstr "Nếu bạn muốn tháo gắn kết khối tin ra, vui lòng dùng lệnh « Tháo gắn kết "
+msgstr ""
+"Nếu bạn muốn tháo gắn kết khối tin ra, vui lòng dùng lệnh « Tháo gắn kết "
"khối tin » trong trình đơn bật lên của khối tin này."
#: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:619
@@ -1139,7 +1175,8 @@ msgstr "Rất tiếc, bạn phải dùng từ khóa không rỗng cho hình tư
#: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:204
msgid ""
"Sorry, but emblem keywords can only contain letters, spaces and numbers."
-msgstr "Rất tiếc, từ khóa cho hình tượng chỉ có thể bao gồm các chữ cái, khoảng "
+msgstr ""
+"Rất tiếc, từ khóa cho hình tượng chỉ có thể bao gồm các chữ cái, khoảng "
"trắng và con số."
#: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:214
@@ -1180,7 +1217,7 @@ msgstr "(Còn lại %d:%02d)"
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:452
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:481
-#: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:92
+#: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:93
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:337
#, c-format
msgid "%s on %s"
@@ -1218,7 +1255,8 @@ msgstr "Gặp lỗi trong khi xóa bỏ."
msgid ""
"\"%s\" cannot be deleted because you do not have permissions to modify its "
"parent folder."
-msgstr "Không thể xoá bỏ « %s » vì bạn không có thẩm quyền để sửa đổi thư mục mẹ của "
+msgstr ""
+"Không thể xoá bỏ « %s » vì bạn không có thẩm quyền để sửa đổi thư mục mẹ của "
"nó."
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:689
@@ -1231,7 +1269,8 @@ msgstr "Không thể xoá bỏ « %s » vì nó ở một đĩa chỉ có thể
msgid ""
"\"%s\" cannot be moved because you do not have permissions to change it or "
"its parent folder."
-msgstr "Không thể di chuyển « %s » được vì bạn không có thẩm quyền để sửa đổi nó "
+msgstr ""
+"Không thể di chuyển « %s » được vì bạn không có thẩm quyền để sửa đổi nó "
"hoặc thư mục mẹ của nó."
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:725
@@ -1239,7 +1278,8 @@ msgstr "Không thể di chuyển « %s » được vì bạn không có thẩm q
msgid ""
"Cannot move \"%s\" because it or its parent folder are contained in the "
"destination."
-msgstr "Không thể di chuyển « %s » được vì nó hoặc thư mục mẹ của nó được chứa trong "
+msgstr ""
+"Không thể di chuyển « %s » được vì nó hoặc thư mục mẹ của nó được chứa trong "
"đích đến."
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:735
@@ -1247,7 +1287,8 @@ msgstr "Không thể di chuyển « %s » được vì nó hoặc thư mục m
msgid ""
"Cannot move \"%s\" to the trash because you do not have permissions to "
"change it or its parent folder."
-msgstr "Không thể bỏ « %s » vào sọt rác được vì bạn không có thẩm quyền để sửa đổi "
+msgstr ""
+"Không thể bỏ « %s » vào sọt rác được vì bạn không có thẩm quyền để sửa đổi "
"nó hay thư mục mẹ của nó."
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:757
@@ -1377,7 +1418,8 @@ msgstr "Không thể di chuyển « %s » đến vị trí mới."
msgid ""
"The name is already used for a special item that cannot be removed or "
"replaced. If you still want to move the item, rename it and try again."
-msgstr "Tên « %s » đã được dùng cho một mục đặc biệt mà mục này không thể bỏ đi hoặc "
+msgstr ""
+"Tên « %s » đã được dùng cho một mục đặc biệt mà mục này không thể bỏ đi hoặc "
"thay thế được. Nếu bạn vẫn muốn chuyển thì hãy đổi tên nó và thử lại một lần "
"nữa."
@@ -1390,7 +1432,8 @@ msgstr "Không thể chép « %s » tới vị trí mới."
msgid ""
"The name is already used for a special item that cannot be removed or "
"replaced. If you still want to copy the item, rename it and try again."
-msgstr "Tên « %s » đã được dùng cho một mục đặc biệt mà mục này không thể bỏ đi hoặc "
+msgstr ""
+"Tên « %s » đã được dùng cho một mục đặc biệt mà mục này không thể bỏ đi hoặc "
"thay thế được. Nếu bạn vẫn muốn sao chép thì hãy đổi tên nó và thử lại một "
"lần nữa."
@@ -1409,14 +1452,16 @@ msgstr "Tập tin « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?"
msgid ""
"The folder already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite any files "
"in the folder that conflict with the files being copied."
-msgstr "Thư mục đó đã có trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên tập tin nào "
+msgstr ""
+"Thư mục đó đã có trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên tập tin nào "
"nằm trong nó mà xung đột với tập tin đang được sao chép."
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1197
#, c-format
msgid ""
"The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents."
-msgstr "Tập tin đó đã có trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung nó."
+msgstr ""
+"Tập tin đó đã có trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung nó."
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1214
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1233
@@ -1433,7 +1478,7 @@ msgstr "Th_ay thế tất cả"
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1306
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4828
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9909
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9912
#, c-format
#. appended to new link file
#. Note to localizers: convert file type string for file
@@ -1775,7 +1820,8 @@ msgstr "Đổ toàn bộ mọi thứ trong sọt rác không chứ?"
msgid ""
"If you choose to empty the trash, all items in it will be permanently lost. "
"Please note that you can also delete them separately."
-msgstr "Nếu bạn đổ rác, mọi thứ trong sọt rác sẽ bị xoá vĩnh viễn. Lưu ý rằng bạn có "
+msgstr ""
+"Nếu bạn đổ rác, mọi thứ trong sọt rác sẽ bị xoá vĩnh viễn. Lưu ý rằng bạn có "
"thể xóa bỏ từng tập tin một nếu muốn."
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2913
@@ -1790,7 +1836,8 @@ msgstr "Bạn có muốn làm rỗng sọt rác trước khi bỏ gắn kết kh
msgid ""
"In order to regain the free space on this device the trash must be emptied. "
"All items in the trash will be permanently lost. "
-msgstr "Để lấy lại vùng trống trên thiết bị này, cần phải làm sạch sọt rác. Mọi thứ "
+msgstr ""
+"Để lấy lại vùng trống trên thiết bị này, cần phải làm sạch sọt rác. Mọi thứ "
"trong sọt rác sẽ bị xoá vĩnh viễn."
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3026
@@ -1803,7 +1850,7 @@ msgstr "Không đổ rác"
msgid "Empty Trash"
msgstr "Đổ rác"
-#: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:80
+#: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:81
#: ../libnautilus-private/nautilus-query.c:135
#: ../libnautilus-private/nautilus-search-directory-file.c:173
#: ../libnautilus-private/nautilus-search-directory-file.c:188
@@ -1811,34 +1858,34 @@ msgstr "Đổ rác"
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
-#: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:851
+#: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:882
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:538
#: ../nautilus-computer.desktop.in.in.h:2
msgid "Computer"
msgstr "Máy tính"
-#: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:853
+#: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:884
#: ../src/network-scheme.desktop.in.h:2
msgid "Network"
msgstr "Mạng"
-#: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:855
+#: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:886
msgid "Fonts"
msgstr "Phông chữ"
-#: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:857
+#: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:888
msgid "Themes"
msgstr "Sắc thái"
-#: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:859
+#: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:890
msgid "CD/DVD Creator"
msgstr "Bộ tạo CD/DVD"
-#: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:861
+#: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:892
msgid "Windows Network"
msgstr "Mạng Windows"
-#: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:864
+#: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:895
#. translators: this is the title of the "dns-sd:///" location
msgid "Services in"
msgstr "Dịch vụ trong"
@@ -2042,7 +2089,8 @@ msgid ""
"Can't find description even for \"x-directory/normal\". This probably means "
"that your gnome-vfs.keys file is in the wrong place or isn't being found for "
"some other reason."
-msgstr "Không tìm thấy một mô tả nào cho « x-directory/normal ». Có thể có nghĩa là "
+msgstr ""
+"Không tìm thấy một mô tả nào cho « x-directory/normal ». Có thể có nghĩa là "
"do tập tin « gnome-vfs.keys » của bạn nằm ở vùng không đúng hoặc vì một lý "
"do nào đó mà không thể tìm thấy được."
@@ -2051,7 +2099,8 @@ msgstr "Không tìm thấy một mô tả nào cho « x-directory/normal ». Có
msgid ""
"No description found for mime type \"%s\" (file is \"%s\"), please tell the "
"gnome-vfs mailing list."
-msgstr "Không tìm thấy mô tả cho dạng mime « %s » (tập tin là « %s »), xin hãy thông "
+msgstr ""
+"Không tìm thấy mô tả cho dạng mime « %s » (tập tin là « %s »), xin hãy thông "
"báo cho hộp thư chung « gnome-vfs »."
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4822
@@ -2066,7 +2115,7 @@ msgstr "liên kết (bị ngắt)"
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:544
#: ../libnautilus-private/nautilus-trash-directory.c:353
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:358
-#: ../src/nautilus-trash-bar.c:137
+#: ../src/nautilus-trash-bar.c:121
msgid "Trash"
msgstr "Sọt rác"
@@ -2180,7 +2229,7 @@ msgid "Icon View"
msgstr "Xem biểu tượng"
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:149
-#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:1431
+#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:1428
msgid "List View"
msgstr "Xem danh sách"
@@ -2279,7 +2328,8 @@ msgstr "Lỗi mở, bạn có muốn chọn một ứng dụng khác không?"
msgid ""
"\"%s\" can't open \"%s\" because \"%s\" can't access files at \"%s\" "
"locations."
-msgstr "« %s » không thể mở « %s » được vì « %s » không thể truy cập các tập tin tại "
+msgstr ""
+"« %s » không thể mở « %s » được vì « %s » không thể truy cập các tập tin tại "
"địa điểm « %s »."
#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:142
@@ -2292,21 +2342,24 @@ msgstr "Mở thất bại, bạn có muốn chọn một hành động khác kh
msgid ""
"The default action can't open \"%s\" because it can't access files at \"%s\" "
"locations."
-msgstr "Hành động mặc định không thể mở « %s » vì nó không thể truy cập các tập tin "
+msgstr ""
+"Hành động mặc định không thể mở « %s » vì nó không thể truy cập các tập tin "
"tại địa điểm « %s »."
#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:171
msgid ""
"No other applications are available to view this file. If you copy this "
"file onto your computer, you may be able to open it."
-msgstr "Không có ứng dụng khác nào sẵn sàng để xem tập tin này. Nếu bạn sao chép tập "
+msgstr ""
+"Không có ứng dụng khác nào sẵn sàng để xem tập tin này. Nếu bạn sao chép tập "
"tin này vào máy tính của bạn, có lẽ bạn có khả năng mở nó."
#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:177
msgid ""
"No other actions are available to view this file. If you copy this file "
"onto your computer, you may be able to open it."
-msgstr "Không có hành động khác nào sẵn sàng để xem tập tin này. Nếu bạn sao chép "
+msgstr ""
+"Không có hành động khác nào sẵn sàng để xem tập tin này. Nếu bạn sao chép "
"tập tin này vào máy tính của bạn, có lẽ bạn có khả năng mở nó."
#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:489
@@ -2325,6 +2378,7 @@ msgstr "Đang mở « %s »"
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1500
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1506
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1527
+#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1545
#, c-format
#. TODO: These strings suck pretty badly, but we're in string-freeze,
#. * and I found these in other places to reuse. We should make them
@@ -2359,7 +2413,8 @@ msgstr "Không hiển thị được « %s » vì không tìm thấy máy « %s
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1522
msgid ""
"Check that the spelling is correct and that your proxy settings are correct."
-msgstr "Hãy kiểm tra lại xem chính tả và thiết đặt ủy nhiệm của bạn có đúng không."
+msgstr ""
+"Hãy kiểm tra lại xem chính tả và thiết đặt ủy nhiệm của bạn có đúng không."
#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:616
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1480
@@ -2390,7 +2445,8 @@ msgstr[0] "Đang mở %d mục"
#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:899
msgid "Sorry, but you can't execute commands from a remote site."
-msgstr "Rất tiếc, bạn không thể thực hiện các lệnh của một máy tính điều khiển từ xa."
+msgstr ""
+"Rất tiếc, bạn không thể thực hiện các lệnh của một máy tính điều khiển từ xa."
#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:901
msgid "This is disabled due to security considerations."
@@ -2409,14 +2465,16 @@ msgstr "Đích thả này chỉ hỗ trợ các tập tin cục bộ."
#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:943
msgid ""
"To open non-local files copy them to a local folder and then drop them again."
-msgstr "Để mở các tập tin không cục bộ, bạn hãy sao chép chúng vào một thư mục cục "
+msgstr ""
+"Để mở các tập tin không cục bộ, bạn hãy sao chép chúng vào một thư mục cục "
"bộ rồi thả chúng xuống lại."
#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:954
msgid ""
"To open non-local files copy them to a local folder and then drop them "
"again. The local files you dropped have already been opened."
-msgstr "Để mở các tập tin không cục bộ thì bạn hãy sao chép các tập tin này vào một "
+msgstr ""
+"Để mở các tập tin không cục bộ thì bạn hãy sao chép các tập tin này vào một "
"thư mục cục bộ và sau đó thả chúng xuống một lần nữa. Các tập tin cục bộ mà "
"bạn thả đã được mở."
@@ -2426,7 +2484,7 @@ msgid "Search for \"%s\""
msgstr "Tìm kiếm « %s »"
#: ../libnautilus-private/nautilus-undo-signal-handlers.c:174
-#: ../src/nautilus-query-editor.c:987
+#: ../src/nautilus-query-editor.c:979
msgid "Edit"
msgstr "Hiệu chỉnh"
@@ -2447,11 +2505,12 @@ msgid "Redo the edit"
msgstr "Làm lại hiệu chỉnh"
#: ../nautilus-computer.desktop.in.in.h:1
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:668
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:658
#. label, accelerator
msgid ""
"Browse all local and remote disks and folders accessible from this computer"
-msgstr "Duyệt mọi đĩa cục bộ và đĩa từ xa cũng như các thư mục có thể truy cập từ "
+msgstr ""
+"Duyệt mọi đĩa cục bộ và đĩa từ xa cũng như các thư mục có thể truy cập từ "
"máy này"
#: ../nautilus-file-management-properties.desktop.in.in.h:1
@@ -2472,7 +2531,7 @@ msgid "Home Folder"
msgstr "Thư mục chính"
#: ../nautilus-home.desktop.in.in.h:2
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:664
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:654
#. label, accelerator
msgid "Open your personal folder"
msgstr "Mở thư mục cá nhân"
@@ -2516,21 +2575,21 @@ msgid "Background"
msgstr "Nền"
#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:680
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6937
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7891
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6940
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7894
#. name, stock id
msgid "E_mpty Trash"
msgstr "Đổ _rác"
#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:692
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6909
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6912
#. label, accelerator
#. name, stock id
msgid "Create L_auncher..."
msgstr "Tạo _bộ khởi chạy..."
#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:694
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6910
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6913
#. tooltip
#. label, accelerator
msgid "Create a new launcher"
@@ -2548,8 +2607,8 @@ msgid ""
msgstr "Trình diễn một cửa sổ cho phép bạn tạo mẫu hay màu của màn hình nền"
#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:708
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6938
-#: ../src/nautilus-trash-bar.c:153
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6941
+#: ../src/nautilus-trash-bar.c:132
#. tooltip
#. label, accelerator
msgid "Delete all items in the Trash"
@@ -2557,7 +2616,7 @@ msgstr "Xóa bỏ mọi mục trong Sọt rác"
#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:797
#: ../src/nautilus-desktop-window.c:246
-#: ../src/nautilus-pathbar.c:1121
+#: ../src/nautilus-pathbar.c:1122
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:259
msgid "Desktop"
msgstr "Màn hình nền"
@@ -2723,7 +2782,8 @@ msgstr "Vài tập tin sẽ không hiển thị."
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3841
msgid "Cannot move file to trash, do you want to delete immediately?"
-msgstr "Không thể chuyển tập tin vào sọt rác, bạn có muốn xóa bỏ nó ngay lập tức "
+msgstr ""
+"Không thể chuyển tập tin vào sọt rác, bạn có muốn xóa bỏ nó ngay lập tức "
"không?"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3842
@@ -2733,31 +2793,34 @@ msgstr "Không thể cho tập tin « %s » vào Sọt rác."
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3846
msgid "Cannot move items to trash, do you want to delete them immediately?"
-msgstr "Không thể cho mục vào sọt rác được. Bạn có muốn xóa bỏ ngay lập tức không?"
+msgstr ""
+"Không thể cho mục vào sọt rác được. Bạn có muốn xóa bỏ ngay lập tức không?"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3847
#, c-format
-msgid "None of the %d selected items can be moved to the Trash"
-msgstr "Không cỏ mục nào trong các %d mục được chọn có thể được di chuyển vào Sọt "
-"rác."
+msgid "The selected item could not be moved to the Trash"
+msgid_plural "The %d selected items could not be moved to the Trash"
+msgstr[0] "%d mục đã chọn không thể được di chuyển vào Sọt rác."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3849
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3852
msgid ""
"Cannot move some items to trash, do you want to delete these immediately?"
-msgstr "Không thể di chuyển một số mục vào sọt rác. Bạn có muốn xóa bỏ những mục này "
+msgstr ""
+"Không thể di chuyển một số mục vào sọt rác. Bạn có muốn xóa bỏ những mục này "
"ngay lập tức không?"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3850
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3853
#, c-format
msgid "%d of the selected items cannot be moved to the Trash"
msgstr "%d trong số những mục đã chọn không thể được di chuyển vào Sọt rác."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3888
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3891
#, c-format
msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%s\" from the trash?"
-msgstr "Bạn có chắc chắn là bạn muốn xóa bỏ vĩnh viễn « %s » trong sọt rác không?"
+msgstr ""
+"Bạn có chắc chắn là bạn muốn xóa bỏ vĩnh viễn « %s » trong sọt rác không?"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3892
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3895
#, c-format
msgid ""
"Are you sure you want to permanently delete the %d selected item from the "
@@ -2766,49 +2829,49 @@ msgid_plural "Are you sure you want to permanently delete the %d selected items
"trash?"
msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xóa bỏ vĩnh viễn %d mục đã chọn ra Sọt rác không?"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3903
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3906
msgid "If you delete an item, it will be permanently lost."
msgstr "Nếu bạn xóa bỏ một mục, nó sẽ bị mất hoàn toàn."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4493
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4496
#, c-format
msgid "Open with \"%s\""
msgstr "Mở bằng « %s »"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4494
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4497
#, c-format
msgid "Use \"%s\" to open the selected item"
msgid_plural "Use \"%s\" to open the selected items"
msgstr[0] "Dùng « %s » để mở mục đã chọn"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4586
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4589
#, c-format
msgid "Do you want to run \"%s\", or display its contents?"
msgstr "Bạn có muốn chạy « %s », hoặc hiển thị nội dung của nó không?"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4588
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4591
#, c-format
msgid "\"%s\" is an executable text file."
msgstr "« %s » là tập tin văn bản thực thi."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4594
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4597
msgid "Run in _Terminal"
msgstr "Chạy _trên dòng lệnh"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4595
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4598
msgid "_Display"
msgstr "_Hiển thị"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4598
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4601
msgid "_Run"
msgstr "_Chạy"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4994
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4997
#, c-format
msgid "Cannot open %s"
msgstr "Không thể mở « %s »"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4997
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5000
#, c-format
msgid ""
"The filename \"%s\" indicates that this file is of type \"%s\". The contents "
@@ -2819,7 +2882,8 @@ msgid ""
"file from a trusted source. To open the file, rename the file to the correct "
"extension for \"%s\", then open the file normally. Alternatively, use the "
"Open With menu to choose a specific application for the file. "
-msgstr "Tập tin « %s » chỉ ra rằng tập tin này thuộc loại « %s ». Nội dung của tập "
+msgstr ""
+"Tập tin « %s » chỉ ra rằng tập tin này thuộc loại « %s ». Nội dung của tập "
"tin lại chỉ ra rằng tập tin thuộc loại « %s ». Nếu bạn mở tập tin này, tập "
"tin có thể chứa một rủi ro về bảo một cho hệ thống của bạn.\n"
"\n"
@@ -2828,29 +2892,31 @@ msgstr "Tập tin « %s » chỉ ra rằng tập tin này thuộc loại « %s
"« %s », sau đó mở tập tin bình thường. Ngoài ra có thể dùng menu « Mở bằng » "
"để chọn ứng dụng cụ thể để mở tập tin."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5423
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5426
#, c-format
msgid "Run \"%s\" on any selected items"
msgstr "Thực hiện « %s » trên các mục đã chọn"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5672
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5675
#, c-format
msgid "Create Document from template \"%s\""
msgstr "Tạo tài liệu theo mẫu « %s »"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5929
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5932
msgid "All executable files in this folder will appear in the Scripts menu."
-msgstr "Tất cả các tập tin thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trên trình đơn "
+msgstr ""
+"Tất cả các tập tin thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trên trình đơn "
"Tập lệnh."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5931
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5934
msgid ""
"Choosing a script from the menu will run that script with any selected items "
"as input."
-msgstr "Chọn một tập lệnh trong trình đơn sẽ chạy tập lệnh đó với đầu vào của tập "
+msgstr ""
+"Chọn một tập lệnh trong trình đơn sẽ chạy tập lệnh đó với đầu vào của tập "
"lệnh là những mục đã chọn."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5933
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5936
msgid ""
"All executable files in this folder will appear in the Scripts menu. "
"Choosing a script from the menu will run that script.\n"
@@ -2870,7 +2936,8 @@ msgid ""
"NAUTILUS_SCRIPT_CURRENT_URI: URI for current location\n"
"\n"
"NAUTILUS_SCRIPT_WINDOW_GEOMETRY: position and size of current window"
-msgstr "Mọi tập tin có thể thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trong trình đơn "
+msgstr ""
+"Mọi tập tin có thể thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trong trình đơn "
"Tập lệnh. Việc chọn một tập lệnh trong trình đơn thì sẽ chạy tập lệnh đó.\n"
"\n"
"Khi được thực thi từ thư mục cục bộ, các tập lệnh sẽ nhận những tên các tập "
@@ -2890,172 +2957,173 @@ msgstr "Mọi tập tin có thể thực thi trong thư mục này sẽ xuất h
"\n"
"NAUTILUS_SCRIPT_WINDOW_GEOMETRY: vị trí và kích cỡ cửa sổ hiện thời"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6097
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6100
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:963
#, c-format
msgid "\"%s\" will be moved if you select the Paste command"
msgstr "« %s » sẽ được chuyển đi nếu bạn dùng lệnh « Dán »"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6101
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6104
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:967
#, c-format
msgid "\"%s\" will be copied if you select the Paste command"
msgstr "« %s » sẽ được sao chép nếu bạn dùng lệnh « Dán »"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6108
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6111
#, c-format
msgid "The %d selected item will be moved if you select the Paste command"
msgid_plural "The %d selected items will be moved if you select the Paste command"
msgstr[0] "Sẽ di chuyển %d mục đã chọn, nếu bạn chọn lệnh « Dán »"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6115
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6118
#, c-format
msgid "The %d selected item will be copied if you select the Paste command"
msgid_plural "The %d selected items will be copied if you select the Paste command"
msgstr[0] "Sẽ sao chép %d mục đã chọn, nếu bạn chọn lệnh « Dán »"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6209
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6212
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1044
msgid "There is nothing on the clipboard to paste."
msgstr "Không có gì trong bảng tạm cần dán."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6688
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6691
#, c-format
msgid "Connect to Server %s"
msgstr "Kết nối đến máy phục vụ %s"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6693
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6696
msgid "_Connect"
msgstr "_Kết nối"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6707
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6710
msgid "Link _name:"
msgstr "Tê_n liên kết:"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6883
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6886
msgid "Create _Document"
msgstr "Tạo _tài liệu"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6884
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6887
#. name, stock id, label
msgid "Open Wit_h"
msgstr "Mở _bằng"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6885
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6888
#. name, stock id, label
msgid "Choose a program with which to open the selected item"
msgstr "Chọn một chương trình để mở mục đã chọn"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6887
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6895
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6890
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6898
#. name, stock id
msgid "_Properties"
msgstr "_Thuộc tính"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6888
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6891
#. label, accelerator
msgid "View or modify the properties of each selected item"
msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của mỗi mục được chọn"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6896
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6899
#. label, accelerator
msgid "View or modify the properties of the open folder"
msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục đang mở"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6899
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6902
#. name, stock id
msgid "Create _Folder"
msgstr "Tạo thư _mục"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6900
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6903
#. label, accelerator
msgid "Create a new empty folder inside this folder"
msgstr "Tạo một thư mục rỗng bên trong thư mục này"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6902
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6905
msgid "No templates Installed"
msgstr "Chưa cài mẫu"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6905
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6908
#. name, stock id, label
#. name, stock id
#. translators: this is used to indicate that a file doesn't contain anything
msgid "_Empty File"
msgstr "Tập tin _rỗng"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6906
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6909
#. label, accelerator
msgid "Create a new empty file inside this folder"
msgstr "Tạo một tập tin rỗng bên trong thư mục này"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6913
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7792
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6916
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7795
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1253
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1448
#. name, stock id
msgid "_Open"
msgstr "_Mở"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6914
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6917
#. label, accelerator
msgid "Open the selected item in this window"
msgstr "Mở mục đã chọn trong cửa sổ này"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6921
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7045
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6924
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7048
#. name, stock id
#. Location-specific actions
#. name, stock id
msgid "Open in Navigation Window"
msgstr "Mở trong cửa sổ duyệt"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6922
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6925
#. label, accelerator
msgid "Open each selected item in a navigation window"
msgstr "Mở mỗi mục được chọn trong cửa sổ duyệt"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6925
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6929
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6928
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6932
#. name, stock id
msgid "Open with Other _Application..."
msgstr "Mở bằng Ứng dụng _khác..."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6926
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6930
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6929
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6933
#. label, accelerator
msgid "Choose another application with which to open the selected item"
msgstr "Chọn ứng dụng khác để mở mục đã chọn"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6933
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6936
#. name, stock id
msgid "_Open Scripts Folder"
msgstr "_Mở thư mục Tập lệnh"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6934
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6937
#. label, accelerator
msgid "Show the folder containing the scripts that appear in this menu"
msgstr "Trình diễn thư mục mà chứa các tập lệnh xuất hiện trong trình đơn này"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6942
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6945
#. name, stock id
#. label, accelerator
msgid "Prepare the selected files to be moved with a Paste command"
msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để chuyển dùng lệnh « Dán »"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6946
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6949
#. name, stock id
#. label, accelerator
msgid "Prepare the selected files to be copied with a Paste command"
msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để sao dùng lệnh « Dán »"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6950
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6953
#. name, stock id
#. label, accelerator
msgid "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command"
-msgstr "Chuyển hoặc sao chép các tập tin đã được chọn trước đây bởi một lệnh như « "
+msgstr ""
+"Chuyển hoặc sao chép các tập tin đã được chọn trước đây bởi một lệnh như « "
"Cắt » hay « Chép »"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6955
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6958
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1307
#. We make accelerator "" instead of null here to not inherit the stock
#. accelerator for paste
@@ -3063,350 +3131,353 @@ msgstr "Chuyển hoặc sao chép các tập tin đã được chọn trước
msgid "_Paste Into Folder"
msgstr "_Dán vào thư mục"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6956
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6959
#. label, accelerator
msgid ""
"Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into the "
"selected folder"
-msgstr "Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh « Cắt » "
+msgstr ""
+"Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh « Cắt » "
"hoặc « Chép », vào thư mục được chọn"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6960
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6963
#. label, accelerator
msgid "Select all items in this window"
msgstr "Chọn tất cả các mục trong cửa sổ này"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6963
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6966
#. name, stock id
msgid "Select _Pattern"
msgstr "Chọn theo _mẫu"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6964
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6967
#. label, accelerator
msgid "Select items in this window matching a given pattern"
msgstr "Chọn các mục trong cửa sổ khớp với mẫu được cho"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6967
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6970
#. name, stock id
msgid "D_uplicate"
msgstr "Nhân đô_i"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6968
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6971
#. label, accelerator
msgid "Duplicate each selected item"
msgstr "Tạo bản sao cho mỗi mục đã chọn"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6971
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7865
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6974
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7868
#. name, stock id
msgid "Ma_ke Link"
msgid_plural "Ma_ke Links"
msgstr[0] "Tạo liên _kết"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6972
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6975
#. label, accelerator
msgid "Create a symbolic link for each selected item"
msgstr "Tạo một liên kết biểu tượng cho mỗi mục đã chọn"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6975
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6978
#. name, stock id
msgid "_Rename..."
msgstr "Th_ay tên..."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6976
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6979
#. label, accelerator
msgid "Rename selected item"
msgstr "Thay đổi tên của mục đã chọn"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6983
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7059
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7649
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7833
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8233
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6986
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7062
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7652
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7836
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8236
#. name, stock id
msgid "Mo_ve to Trash"
msgstr "Cho _vào Sọt rác"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6984
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7834
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6987
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7837
#. label, accelerator
msgid "Move each selected item to the Trash"
msgstr "Bỏ các mục được chọn vào Sọt rác"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6987
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7063
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7852
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6990
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7066
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7855
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1334
#. name, stock id
#. add the "delete" menu item
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa bỏ"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6988
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6991
#. label, accelerator
msgid "Delete each selected item, without moving to the Trash"
msgstr "Xóa bỏ mỗi mục dã chọn mà không bỏ vào sọt rác"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6991
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6994
#. name, stock id
msgid "Reset View to _Defaults"
msgstr "Đặt ô xem về _mặc định"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6992
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6995
#. label, accelerator
msgid "Reset sorting order and zoom level to match preferences for this view"
-msgstr "Đặt lại sắp xếp theo thứ tự và lớp thu phóng về chỉnh lý trước cho cảnh xem "
+msgstr ""
+"Đặt lại sắp xếp theo thứ tự và lớp thu phóng về chỉnh lý trước cho cảnh xem "
"này"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6995
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6998
#. name, stock id
msgid "Connect To This Server"
msgstr "Kết nối đến máy phục vụ này"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6996
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6999
#. label, accelerator
msgid "Make a permanent connection to this server"
msgstr "Tạo kết nối bền vững cho máy phục vụ này"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6999
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7015
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7002
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7018
#. name, stock id
msgid "_Mount Volume"
msgstr "_Gắn kết khối tin"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7000
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7003
#. label, accelerator
msgid "Mount the selected volume"
msgstr "Gắn kết khối tin được chọn"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7003
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7019
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7006
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7022
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:812
#. name, stock id
msgid "_Unmount Volume"
msgstr "Thá_o gắn kết khối tin"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7004
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7007
#. label, accelerator
msgid "Unmount the selected volume"
msgstr "Tháo gắn kết khối tin đã chọn"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7007
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7023
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7010
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7026
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1497
#. name, stock id
msgid "_Eject"
msgstr "Đẩy _ra"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7008
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7011
#. label, accelerator
msgid "Eject the selected volume"
msgstr "Đẩy khối tin đã chọn ra"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7011
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7027
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7014
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7030
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1504
#. name, stock id
msgid "_Format"
msgstr "Định _dạng"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7012
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7015
#. label, accelerator
msgid "Format the selected volume"
msgstr "Định dạng khối tin đã chọn"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7016
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7019
#. label, accelerator
msgid "Mount the volume associated with the open folder"
msgstr "Gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7020
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7023
#. label, accelerator
msgid "Unmount the volume associated with the open folder"
msgstr "Tháo gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7024
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7027
#. label, accelerator
msgid "Eject the volume associated with the open folder"
msgstr "Đẩy ra khối tin tương ứng với thư mục đã mở"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7028
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7031
#. label, accelerator
msgid "Format the volume associated with the open folder"
msgstr "Định dạng khối tin tương ứng với thư mục được mở"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7031
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7034
#. name, stock id
msgid "Open File and Close window"
msgstr "Mở tập tin và đóng cửa sổ"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7035
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7038
#. name, stock id
msgid "Sa_ve Search"
msgstr "_Lưu tìm kiếm"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7036
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7039
#. label, accelerator
msgid "Save the edited search"
msgstr "Lưu việc tìm kiếm đã sửa đổi"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7039
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7042
#. name, stock id
msgid "Sa_ve Search As..."
msgstr "Lưu tìm kiếm _dạng..."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7040
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7043
#. label, accelerator
msgid "Save the current search as a file"
msgstr "Lưu việc tìm kiếm hiện thời dạng tập tin"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7046
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7049
#. label, accelerator
msgid "Open this folder in a navigation window"
msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ duyệt"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7051
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7054
#. name, stock id
#. label, accelerator
msgid "Prepare this folder to be moved with a Paste command"
msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được di chuyển dùng lệnh « Dán »"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7055
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7058
#. name, stock id
#. label, accelerator
msgid "Prepare this folder to be copied with a Paste command"
msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được sao chép dùng lệnh « Dán »"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7060
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7063
#. label, accelerator
msgid "Move this folder to the Trash"
msgstr "Di chuyển thư mục này vào Sọt rác"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7064
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7067
#. label, accelerator
msgid "Delete this folder, without moving to the Trash"
msgstr "Xóa bỏ thư mục này mà không bỏ vào sọt rác"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7070
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7073
#. name, stock id
msgid "Show _Hidden Files"
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7071
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7074
#. label, accelerator
msgid "Toggle the display of hidden files in the current window"
msgstr "Bật tắt hiện tập tin ẩn trong cửa sổ hiện thời"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7157
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7160
#, c-format
#. Translators: %s is a directory
msgid "Run or manage scripts from %s"
msgstr "Thực hiện hoặc quản lý các tập lệnh từ « %s »"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7159
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7162
#. Create a script action here specially because its tooltip is dynamic
msgid "_Scripts"
msgstr "Tập _lệnh"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7618
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7801
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7621
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7804
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1264
#. add the "open in new window" menu item
msgid "Open in New Window"
msgstr "Mở trong cửa sổ mới"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7620
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7809
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7623
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7812
msgid "_Browse Folder"
msgid_plural "_Browse Folders"
msgstr[0] "_Duyệt thư mục"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7645
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7829
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7648
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7832
msgid "_Delete from Trash"
msgstr "_Xóa khỏi Sọt rác"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7646
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7649
msgid "Delete the open folder permanently"
msgstr "Xóa bỏ hoàn toàn thư mục được mở"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7650
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7653
msgid "Move the open folder to the Trash"
msgstr "Di chuyển thư mục được mở vào Sọt rác"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7785
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7788
#, c-format
msgid "_Open with \"%s\""
msgstr "_Mở bằng « %s »"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7803
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7806
#, c-format
msgid "Open in %d New Window"
msgid_plural "Open in %d New Windows"
msgstr[0] "Mở trong %d cửa sổ mới"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7830
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7833
msgid "Delete all selected items permanently"
msgstr "Xóa bỏ hoàn toàn mọi mục đã chọn"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8213
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8216
#, c-format
msgid "The Link \"%s\" is Broken."
msgstr "Liên kết <%s> bị ngắt."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8215
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8218
#, c-format
msgid "The Link \"%s\" is Broken. Move it to Trash?"
msgstr "Liên kết <%s> bị ngắt nên chuyển nó vào Sọt rác chứ?"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8221
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8224
msgid "This link can't be used, because it has no target."
msgstr "Không thể dùng liên kết này vì nó không có đích đến."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8223
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8226
#, c-format
msgid "This link can't be used, because its target \"%s\" doesn't exist."
-msgstr "Không thể dùng liên kết này vì đích đến của nó là « %s » không tồn tại."
+msgstr ""
+"Không thể dùng liên kết này vì đích đến của nó là « %s » không tồn tại."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8874
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8877
#, c-format
msgid "Opening \"%s\"."
msgstr "Đang mở « %s »."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8877
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8880
#, c-format
msgid "Opening %d item."
msgid_plural "Opening %d items."
msgstr[0] "Đang mở %d mục."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9769
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9772
msgid "Download location?"
msgstr "Vị trí tải về ?"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9772
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9775
msgid "You can download it or make a link to it."
msgstr "Bạn có thể tải nó về hoặc tạo liên kết tới nó."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9775
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9778
msgid "Make a _Link"
msgstr "Tạo _liên kết"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9779
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9782
msgid "_Download"
msgstr "Tải _về"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9842
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9894
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9995
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9845
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9897
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9998
msgid "Drag and drop is not supported."
msgstr "Không hỗ trợ khả năng « kéo và thả »."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9843
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9846
msgid "Drag and drop is only supported on local file systems."
msgstr "Chỉ hỗ trợ khả năng « kéo và thả » trên hệ thống tập tin cục bộ."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9895
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9996
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9898
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9999
msgid "An invalid drag type was used."
msgstr "Đã dùng một dạng kéo không hợp lệ."
@@ -3421,6 +3492,7 @@ msgstr "URL"
#: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:343
#: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:354
+#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:302
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
@@ -3466,7 +3538,8 @@ msgstr "Tên « %s » đã được dùng trong thư mục này. Hãy dùng mộ
#, c-format
msgid ""
"There is no \"%s\" in this folder. Perhaps it was just moved or deleted?"
-msgstr "Không có « %s » ở trong thư mục này. Có thể nó vừa bị chuyển hoặc xóa đi "
+msgstr ""
+"Không có « %s » ở trong thư mục này. Có thể nó vừa bị chuyển hoặc xóa đi "
"không?"
#: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:118
@@ -3479,7 +3552,8 @@ msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để đổi tên của «
msgid ""
"The name \"%s\" is not valid because it contains the character \"/\". Please "
"use a different name."
-msgstr "Tên « %s » là không hợp lệ vì nó có chứa ký tự « / ». Hãy dùng một tên khác."
+msgstr ""
+"Tên « %s » là không hợp lệ vì nó có chứa ký tự « / ». Hãy dùng một tên khác."
#: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:127
#, c-format
@@ -3538,7 +3612,8 @@ msgstr "Không thể thay đổi chủ sở hữu."
#, c-format
msgid ""
"Couldn't change the permissions of \"%s\" because it is on a read-only disk"
-msgstr "Không thể thay đổi quyền truy nhập của « %s » vì nó nằm trên một đĩa chỉ đọc."
+msgstr ""
+"Không thể thay đổi quyền truy nhập của « %s » vì nó nằm trên một đĩa chỉ đọc."
#: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:246
#, c-format
@@ -3633,7 +3708,8 @@ msgstr "Sắp gọn th_eo tên"
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1450
#. label, accelerator
msgid "Reposition icons to better fit in the window and avoid overlapping"
-msgstr "Sắp xếp lại các biểu tượng để chúng vừa hơn vào cửa sổ và tránh sự chồng "
+msgstr ""
+"Sắp xếp lại các biểu tượng để chúng vừa hơn vào cửa sổ và tránh sự chồng "
"chéo lên nhau"
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1456
@@ -3737,46 +3813,46 @@ msgstr "(Rỗng)"
msgid "Loading..."
msgstr "Đang tải..."
-#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:1960
+#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:1957
#, c-format
msgid "%s Visible Columns"
msgstr "%s Cột hiển thị"
-#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:1979
+#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:1976
msgid "Choose the order of information to appear in this folder."
msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong thư mục này."
-#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2021
+#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2018
#. name, stock id
msgid "Visible _Columns..."
msgstr "_Cột hiển thị..."
-#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2022
+#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2019
#. label, accelerator
msgid "Select the columns visible in this folder"
msgstr "Chọn những cột được hiển thị trong thư mục này"
-#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2743
+#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2740
msgid "List"
msgstr "Danh sách"
-#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2744
+#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2741
msgid "View as List"
msgstr "Xem kiểu danh sách"
-#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2745
+#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2742
msgid "View as _List"
msgstr "Xem kiểu _danh sách"
-#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2746
+#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2743
msgid "The list view encountered an error."
msgstr "Ô xem danh sách gặp lỗi."
-#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2747
+#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2744
msgid "The list view encountered an error while starting up."
msgstr "Ô xem danh sách gặp lỗi trong khi khởi động."
-#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2748
+#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2745
msgid "Display this location with the list view."
msgstr "Hiển thị địa điểm này trong ô xem danh sách."
@@ -4149,47 +4225,50 @@ msgstr "Cây"
msgid "Show Tree"
msgstr "Hiển thị cây"
-#: ../src/nautilus-application.c:276
+#: ../src/nautilus-application.c:282
#, c-format
msgid "Nautilus could not create the required folder \"%s\"."
msgstr "Nautilus không thể tạo thư mục « %s » theo yêu cầu."
-#: ../src/nautilus-application.c:278
+#: ../src/nautilus-application.c:284
msgid ""
"Before running Nautilus, please create the following folder, or set "
"permissions such that Nautilus can create it."
-msgstr "Trước khi chạy Nautilus, bạn hãy tạo thư mục sau, hoặc đặt quyền để Nautilus "
+msgstr ""
+"Trước khi chạy Nautilus, bạn hãy tạo thư mục sau, hoặc đặt quyền để Nautilus "
"có thể tạo nó."
-#: ../src/nautilus-application.c:281
+#: ../src/nautilus-application.c:287
#, c-format
msgid "Nautilus could not create the following required folders: %s."
msgstr "Nautilus không thể tạo những thư mục cần thiết sau: %s."
-#: ../src/nautilus-application.c:283
+#: ../src/nautilus-application.c:289
msgid ""
"Before running Nautilus, please create these folders, or set permissions "
"such that Nautilus can create them."
-msgstr "Trước khi chạy Nautilus, hãy tạo các thư mục này, hoặc lập quyền để Nautilus "
+msgstr ""
+"Trước khi chạy Nautilus, hãy tạo các thư mục này, hoặc lập quyền để Nautilus "
"có thể tạo chúng."
-#: ../src/nautilus-application.c:342
+#: ../src/nautilus-application.c:348
msgid "Link To Old Desktop"
msgstr "Liên kết tới màn hình nền cũ"
-#: ../src/nautilus-application.c:358
+#: ../src/nautilus-application.c:364
msgid "A link called \"Link To Old Desktop\" has been created on the desktop."
msgstr "Liên kết tên \"Link To Old Desktop\" đã được tạo trên màn hình nền."
-#: ../src/nautilus-application.c:359
+#: ../src/nautilus-application.c:365
msgid ""
"The location of the desktop directory has changed in GNOME 2.4. You can open "
"the link and move over the files you want, then delete the link."
-msgstr "Vị trí của thư mục của màn hình nền đã thay đổi trong GNOME phiên bản 2.4. "
+msgstr ""
+"Vị trí của thư mục của màn hình nền đã thay đổi trong GNOME phiên bản 2.4. "
"Bạn có thể mở liên kết này để di chuyển nhưng tập tin qua màn hình nền mới, "
"sau đó xóa bỏ liên kết đi."
-#: ../src/nautilus-application.c:555
+#: ../src/nautilus-application.c:561
#. Can't register myself due to trouble locating the
#. * Nautilus_Shell.server file. This has happened when you
#. * launch Nautilus with an LD_LIBRARY_PATH that
@@ -4200,14 +4279,16 @@ msgstr "Vị trí của thư mục của màn hình nền đã thay đổi trong
#. * this problem but we don't exactly understand why,
#. * since neither of the above causes explain it.
#.
-msgid "Nautilus can't be used now. Running the command \"bonobo-slay\" from the "
+msgid ""
+"Nautilus can't be used now. Running the command \"bonobo-slay\" from the "
"console may fix the problem. If not, you can try rebooting the computer or "
"installing Nautilus again."
-msgstr "Không thể dùng được Nautilus bây giờ. Hãy chạy lệnh « bonobo-slay » từ bàn "
+msgstr ""
+"Không thể dùng được Nautilus bây giờ. Hãy chạy lệnh « bonobo-slay » từ bàn "
"giao tiếp thì có thể sửa vấn đề này. Nếu không được, hãy thử khởi động lại "
"máy hoặc cài đặt lại Nautilus."
-#: ../src/nautilus-application.c:561
+#: ../src/nautilus-application.c:567
#. FIXME bugzilla.gnome.org 42536: The guesses and stuff here are lame.
msgid ""
"Nautilus can't be used now. Running the command \"bonobo-slay\" from the "
@@ -4227,7 +4308,8 @@ msgid ""
"\n"
"We have also seen this error when a faulty version of bonobo-activation was "
"installed."
-msgstr "Hiện không thể dùng Nautilus. Chạy lệnh « bonobo-slay » từ bàn giao tiếp có "
+msgstr ""
+"Hiện không thể dùng Nautilus. Chạy lệnh « bonobo-slay » từ bàn giao tiếp có "
"thể giải quyết vấn đề. Nếu không được, bạn cần khởi động lại máy hay cài đặt "
"lại Nautilus.\n"
"\n"
@@ -4245,9 +4327,9 @@ msgstr "Hiện không thể dùng Nautilus. Chạy lệnh « bonobo-slay » từ
"Chúng tôi cũng đã gặp lỗi này khi cài đặt một phiên bản bị lỗi của « bonobo-"
"activation »."
-#: ../src/nautilus-application.c:591
-#: ../src/nautilus-application.c:609
-#: ../src/nautilus-application.c:616
+#: ../src/nautilus-application.c:597
+#: ../src/nautilus-application.c:615
+#: ../src/nautilus-application.c:622
#. Some misc. error (can never happen with current
#. * version of bonobo-activation). Show dialog and terminate the
#. * program.
@@ -4260,47 +4342,53 @@ msgstr "Hiện không thể dùng Nautilus. Chạy lệnh « bonobo-slay » từ
msgid "Nautilus can't be used now, due to an unexpected error."
msgstr "Không thể dùng Nautilus lúc này vì gặp một lỗi bất ngờ."
-#: ../src/nautilus-application.c:592
+#: ../src/nautilus-application.c:598
msgid ""
"Nautilus can't be used now, due to an unexpected error from Bonobo when "
"attempting to register the file manager view server."
-msgstr "Không thể dùng Nautilus bây giờ vì gặp một lỗi bất ngờ trong Bonobo khi cố "
+msgstr ""
+"Không thể dùng Nautilus bây giờ vì gặp một lỗi bất ngờ trong Bonobo khi cố "
"gắng đăng ký máy chủ xem trình quản lý tập tin."
-#: ../src/nautilus-application.c:610
+#: ../src/nautilus-application.c:616
msgid ""
"Nautilus can't be used now, due to an unexpected error from Bonobo when "
"attempting to locate the factory. Killing bonobo-activation-server and "
"restarting Nautilus may help fix the problem."
-msgstr "Không thể dùng Nautilus bây giờ vì gặp một lỗi bất thường trong Bonobo khi cố gắng định vị bộ tạo. Việc giết tiến trình bonobo-activation-server và khởi chạy lại Nautilus có thể giúp khắc phục trục trặc này."
+msgstr ""
+"Không thể dùng Nautilus bây giờ vì gặp một lỗi bất thường trong Bonobo khi "
+"cố gắng định vị bộ tạo. Việc giết tiến trình bonobo-activation-server và "
+"khởi chạy lại Nautilus có thể giúp khắc phục trục trặc này."
-#: ../src/nautilus-application.c:617
+#: ../src/nautilus-application.c:623
msgid ""
"Nautilus can't be used now, due to an unexpected error from Bonobo when "
"attempting to locate the shell object. Killing bonobo-activation-server and "
"restarting Nautilus may help fix the problem."
-msgstr "Không thể dùng Nautilus bây giờ vì gặp một lỗi bất ngờ trong Bonobo khi cố "
+msgstr ""
+"Không thể dùng Nautilus bây giờ vì gặp một lỗi bất ngờ trong Bonobo khi cố "
"gắng định vị đối tượng vỏ. Việc giết bonobo-activation-server và khởi chạy "
"lại Nautilus có thể giúp khắc phục trục trặc này."
#: ../src/nautilus-bookmarks-window.c:158
#: ../src/nautilus-file-management-properties.c:216
#: ../src/nautilus-property-browser.c:1562
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:505
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:495
#, c-format
msgid ""
"There was an error displaying help: \n"
"%s"
-msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: \n"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: \n"
"%s"
#: ../src/nautilus-bookmarks-window.c:192
msgid "No bookmarks defined"
-msgstr "Chưa định nghĩa Đánh dấu nào"
+msgstr "Chưa định nghĩa Liên kết lưu"
#: ../src/nautilus-bookmarks-window.glade.h:1
msgid "<b>_Bookmarks</b>"
-msgstr "<b>Đánh _Dấu</b>"
+msgstr "<b>_Liên kết lưu</b>"
#: ../src/nautilus-bookmarks-window.glade.h:2
msgid "<b>_Location</b>"
@@ -4312,7 +4400,7 @@ msgstr "<b>Tê_n</b>"
#: ../src/nautilus-bookmarks-window.glade.h:4
msgid "Edit Bookmarks"
-msgstr "Sửa đánh dấu"
+msgstr "Sửa liên kết lưu"
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog-main.c:67
#, c-format
@@ -4328,7 +4416,8 @@ msgid ""
"\n"
"\n"
"Add connect to server mount"
-msgstr "\n"
+msgstr ""
+"\n"
"\n"
"Thêm điều lắp kết nối đến máy phục vụ"
@@ -4365,7 +4454,8 @@ msgstr "WebDAV bảo mật (HTTPS)"
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:200
#, c-format
msgid "Can't Connect to Server. \"%s\" is not a valid location."
-msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ nên <%s> không phải là một địa điểm hợp lệ."
+msgstr ""
+"Không thể kết nối đến máy phục vụ nên <%s> không phải là một địa điểm hợp lệ."
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:216
msgid "Can't Connect to Server. You must enter a name for the server."
@@ -4415,11 +4505,11 @@ msgstr "Kết nối đến máy phục vụ"
msgid "Service _type:"
msgstr "Kiểu _dịch vụ :"
-#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:930
+#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:940
msgid "Browse _Network"
msgstr "Duyệt _Mạng"
-#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:936
+#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:946
msgid "C_onnect"
msgstr "_Kết nối"
@@ -4438,11 +4528,11 @@ msgstr "Có thể vì đây là hình tượng vĩnh viễn, không phải do b
#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:275
#, c-format
msgid "Couldn't rename emblem with name '%s'."
-msgstr "Không thể đổi hình tượng thành tên « %s »."
+msgstr "Không thể thay đổi tên của hình tượng thành tên « %s »."
#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:295
msgid "Rename Emblem"
-msgstr "Đổi tên hình tượng"
+msgstr "Thay tên hình tượng"
#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:314
msgid "Enter a new name for the displayed emblem:"
@@ -4450,7 +4540,7 @@ msgstr "Nhập tên mới cho hình tượng được hiển thị:"
#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:368
msgid "Rename"
-msgstr "Đổi tên"
+msgstr "Thay tên"
#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:540
msgid "Add Emblems..."
@@ -4460,14 +4550,16 @@ msgstr "Thêm hình tượng..."
msgid ""
"Enter a descriptive name next to each emblem. This name will be used in "
"other places to identify the emblem."
-msgstr "Nhập tên mô tả cạnh từng hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để "
+msgstr ""
+"Nhập tên mô tả cạnh từng hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để "
"nhận biết hình tượng."
#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:558
msgid ""
"Enter a descriptive name next to the emblem. This name will be used in "
"other places to identify the emblem."
-msgstr "Nhập tên mô tả cạnh hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để nhận "
+msgstr ""
+"Nhập tên mô tả cạnh hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để nhận "
"biết hình tượng."
#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:777
@@ -4505,7 +4597,7 @@ msgstr "Tập tin được kéo không phải là ảnh hợp lệ."
#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:1050
msgid "Show Emblems"
-msgstr "Hiển thị hình tượng"
+msgstr "Hiện hình tượng"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:1
msgid " "
@@ -4522,7 +4614,8 @@ msgid ""
"10 MB\n"
"100 MB\n"
"1 GB"
-msgstr "100 KB\n"
+msgstr ""
+"100 KB\n"
"500 KB\n"
"1 MB\n"
"3 MB\n"
@@ -4542,7 +4635,8 @@ msgid ""
"150%\n"
"200%\n"
"400%"
-msgstr "25%\n"
+msgstr ""
+"25%\n"
"50%\n"
"75%\n"
"100%\n"
@@ -4568,7 +4662,7 @@ msgstr "<span weight=\"bold\">Tập tin văn bản thực thi được</span>"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:22
msgid "<span weight=\"bold\">Folders</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">thư mục</span>"
+msgstr "<span weight=\"bold\">Thư mục</span>"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:23
msgid "<span weight=\"bold\">Icon Captions</span>"
@@ -4576,7 +4670,7 @@ msgstr "<span weight=\"bold\">Phụ đề biểu tượng</span>"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:24
msgid "<span weight=\"bold\">Icon View Defaults</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Mặc định ô xem biểu tượng</span>"
+msgstr "<span weight=\"bold\">Giá trị mặc định ô xem biểu tượng</span>"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:25
msgid "<span weight=\"bold\">List Columns</span>"
@@ -4584,34 +4678,35 @@ msgstr "<span weight=\"bold\">Cột danh sách</span>"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:26
msgid "<span weight=\"bold\">List View Defaults</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Mặc định ô xem danh sách</span>"
+msgstr "<span weight=\"bold\">Giá trị mặc định ô xem danh sách</span>"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:27
msgid "<span weight=\"bold\">Other Previewable Files</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Tập tin khác có thể xem trước</span>"
+msgstr "<span weight=\"bold\">Tập tin khác có thể xem thử</span>"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:28
msgid "<span weight=\"bold\">Sound Files</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Tập tin âm thanh</span>"
+msgstr "<span weight=\"bold\">Tập tin Âm thanh</span>"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:29
msgid "<span weight=\"bold\">Text Files</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Tập tin văn bản</span>"
+msgstr "<span weight=\"bold\">Tập tin Văn bản</span>"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:30
msgid "<span weight=\"bold\">Trash</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Sọt rác</span>"
+msgstr "<span weight=\"bold\">Sọt Rác</span>"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:31
msgid "<span weight=\"bold\">Tree View Defaults</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Mặc Định của Khung Xem kiểu Cây</span>"
+msgstr "<span weight=\"bold\">Giá trị Mặc Định của Ô Xem Cây</span>"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:32
msgid ""
"Always\n"
"Local Files Only\n"
"Never"
-msgstr "Luôn luôn\n"
+msgstr ""
+"Luôn luôn\n"
"Chỉ tập tin cục bộ\n"
"Không bao giờ"
@@ -4621,7 +4716,7 @@ msgstr "Luôn mở trong cửa sổ d_uyệt"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:36
msgid "Ask before _emptying the Trash or deleting files"
-msgstr "_Hỏi trước khi đổ rác hoặc xóa bỏ tập tin"
+msgstr "_Hỏi trước khi đổ rác hoặc xóa tập tin"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:37
msgid "Behavior"
@@ -4634,7 +4729,8 @@ msgid ""
"By Type\n"
"By Modification Date\n"
"By Emblems"
-msgstr "Theo Tên\n"
+msgstr ""
+"Theo Tên\n"
"Theo Kích cỡ\n"
"Theo Kiểu\n"
"Theo Ngày sửa đổi\n"
@@ -4644,7 +4740,8 @@ msgstr "Theo Tên\n"
msgid ""
"Choose the order of information to appear beneath icon names. More "
"information will appear when zooming in closer."
-msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị dưới tên biểu tượng. Hiển thị nhiều thông tin "
+msgstr ""
+"Chọn thứ tự thông tin hiển thị dưới tên biểu tượng. Hiển thị nhiều thông tin "
"hơn khi phóng to hơn."
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:44
@@ -4669,13 +4766,14 @@ msgstr "Tùy Thích Quản Lý Tập Tin"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:49
msgid "I_nclude a Delete command that bypasses Trash"
-msgstr "Bao gồm lệ_nh xóa bỏ không đi qua Sọt rác"
+msgstr "Bao gồm lệ_nh xóa không đi qua Sọt rác"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:50
msgid ""
"Icon View\n"
"List View"
-msgstr "Xem Biểu tượng\n"
+msgstr ""
+"Xem Biểu tượng\n"
"Xem Danh sách"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:52
@@ -4684,7 +4782,7 @@ msgstr "Cột danh sách"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:53
msgid "Preview"
-msgstr "Xem trước"
+msgstr "Xem thử"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:54
msgid "Preview _sound files:"
@@ -4692,11 +4790,11 @@ msgstr "Nghe thử tập tin â_m thanh:"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:55
msgid "Show _only folders"
-msgstr "_Chỉ hiển thị thư mục"
+msgstr "_Chỉ hiện thư mục"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:56
msgid "Show _thumbnails:"
-msgstr "Hiển thị hình _thu nhỏ:"
+msgstr "Hiển _thị ảnh mẫu :"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:57
msgid "Show hidden and _backup files"
@@ -4727,8 +4825,8 @@ msgid "_Default zoom level:"
msgstr "Cỡ th_u phóng mặc định:"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:65
-msgid "_Double click to activate items"
-msgstr "Nhấn đú_p để kích hoạt các mục"
+msgid "_Double click to open items"
+msgstr "Nhấn đú_p để mở mục"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:66
msgid "_Format:"
@@ -4739,12 +4837,12 @@ msgid "_Only for files smaller than:"
msgstr "_Chỉ với tập tin nhỏ hơn:"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:68
-msgid "_Run executable text files when they are clicked"
-msgstr "Chạ_y mỗi tập tin văn bản thực thi được khi nó được nhấn"
+msgid "_Run executable text files when they are opened"
+msgstr "Chạ_y mỗi tập tin văn bản thực thi được khi nó được mở"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:69
-msgid "_Single click to activate items"
-msgstr "Nhấn đơ_n để kích hoạt mỗi mục"
+msgid "_Single click to open items"
+msgstr "Nhấn đơ_n để mở mục"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:70
msgid "_Text beside icons"
@@ -4755,8 +4853,8 @@ msgid "_Use compact layout"
msgstr "_Dùng bố trí gọn"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:72
-msgid "_View executable text files when they are clicked"
-msgstr "_Xem mỗi tập tin văn bản thực thi được khi nó được nhấn"
+msgid "_View executable text files when they are opened"
+msgstr "_Xem mỗi tập tin văn bản thực thi được khi nó được mở"
#: ../src/nautilus-first-time-druid.c:40
msgid ""
@@ -4764,7 +4862,8 @@ msgid ""
"has been presented.\n"
"\n"
"You can manually erase this file to present the druid again.\n"
-msgstr "Việc tồn tại tập tin này cho thấy đồ thuật cấu hình Nautilus\n"
+msgstr ""
+"Việc tồn tại tập tin này cho thấy đồ thuật cấu hình Nautilus\n"
"đang được hiện diện.\n"
"\n"
"Bạn có thể tự xóa bỏ tập tin này để hiện lại đồ thuật.\n"
@@ -4777,84 +4876,101 @@ msgstr "Lịch sử"
msgid "Show History"
msgstr "Hiển thị lịch sử"
-#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:220
+#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:237
msgid "Camera Brand"
msgstr "Nhãn hiệu máy ảnh"
-#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:221
+#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:238
msgid "Camera Model"
msgstr "Kiểu máy ảnh"
-#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:224
+#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:241
#. Choose which date to show in order of relevance
msgid "Date Taken"
msgstr "Ngày chụp"
-#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:226
+#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:243
msgid "Date Digitized"
msgstr "Ngày đã số hoá"
-#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:232
+#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:249
msgid "Exposure Time"
msgstr "Thời gian phơi bày"
-#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:233
-msgid "Exposure Program"
-msgstr "Chương trình phơi bày"
-
-#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:234
+#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:250
msgid "Aperture Value"
msgstr "Giá trị lỗ ống kính"
-#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:235
+#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:251
+msgid "ISO Speed Rating"
+msgstr "Tỷ lệ tốc độ ISO"
+
+#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:252
+msgid "Flash Fired"
+msgstr "Đèn nháy đã mở"
+
+#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:253
msgid "Metering Mode"
msgstr "Chế độ do"
-#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:236
-msgid "Flash Fired"
-msgstr "Mở đèn nháy rồi"
+#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:254
+msgid "Exposure Program"
+msgstr "Chương trình phơi bày"
-#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:237
+#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:255
msgid "Focal Length"
msgstr "Tiêu cự"
-#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:238
-msgid "Shutter Speed"
-msgstr "Tốc độ cửa chập"
-
-#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:239
-msgid "ISO Speed Rating"
-msgstr "Tỷ lệ tốc độ ISO"
-
-#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:240
+#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:256
msgid "Software"
msgstr "Phần mềm"
-#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:260
+#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:301
+#: ../src/nautilus-query-editor.c:130
+msgid "Location"
+msgstr "Địa điểm"
+
+#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:303
+msgid "Keywords"
+msgstr "Từ khóa"
+
+#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:304
+msgid "Creator"
+msgstr "Tạo bởi"
+
+#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:305
+msgid "Copyright"
+msgstr "Tác quyền"
+
+#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:306
+msgid "Rating"
+msgstr "Đánh giá"
+
+#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:327
msgid "Image Type:"
-msgstr "Loại ả_nh:"
+msgstr "Kiểu ả_nh:"
-#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:261
+#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:328
#, c-format
msgid "<b>Width:</b> %d pixel\n"
msgid_plural "<b>Width:</b> %d pixels\n"
msgstr[0] "<b>Độ rộng:</b> %d điểm ảnh\n"
-#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:265
+#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:332
#, c-format
msgid "<b>Height:</b> %d pixel\n"
msgid_plural "<b>Height:</b> %d pixels\n"
msgstr[0] "<b>Độ cao:</b> %d điểm ảnh\n"
-#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:280
+#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:350
msgid "Failed to load image information"
-msgstr "Lỗi tải thông tin ảnh"
+msgstr "Lỗi nạp thông tin về ảnh"
-#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:430
+#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:525
msgid "loading..."
-msgstr "đang tải..."
+msgstr "đang nạp..."
-#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:496
+#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:591
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
@@ -4864,7 +4980,7 @@ msgstr "Thông tin"
#: ../src/nautilus-information-panel.c:172
msgid "Show Information"
-msgstr "Hiển thị thông tin"
+msgstr "Hiện thông tin"
#: ../src/nautilus-information-panel.c:362
#. add the reset background item, possibly disabled
@@ -4902,283 +5018,287 @@ msgstr "Mở địa chỉ"
msgid "_Location:"
msgstr "Đị_a chỉ:"
-#: ../src/nautilus-main.c:376
+#: ../src/nautilus-main.c:380
msgid "Perform a quick set of self-check tests."
msgstr "Thi hành một tập hợp nhanh của tự kiểm tra."
-#: ../src/nautilus-main.c:379
+#: ../src/nautilus-main.c:383
msgid "Create the initial window with the given geometry."
msgstr "Tạo cửa sổ đầu với vị trí và kích cỡ đã cho."
-#: ../src/nautilus-main.c:379
+#: ../src/nautilus-main.c:383
msgid "GEOMETRY"
msgstr "DẠNG HÌNH"
-#: ../src/nautilus-main.c:381
+#: ../src/nautilus-main.c:385
msgid "Only create windows for explicitly specified URIs."
msgstr "Chỉ tạo cửa sổ cho URI đã ghi rõ dứt khoát."
-#: ../src/nautilus-main.c:383
+#: ../src/nautilus-main.c:387
msgid ""
"Do not manage the desktop (ignore the preference set in the preferences "
"dialog)."
-msgstr "Không được quản trị màn hình nền (bỏ qua phần tùy thích trong hội thoại tùy "
+msgstr ""
+"Không được quản trị màn hình nền (bỏ qua phần tùy thích trong hội thoại tùy "
"thích)."
-#: ../src/nautilus-main.c:385
+#: ../src/nautilus-main.c:389
msgid "open a browser window."
msgstr "mở cửa sổ duyệt."
-#: ../src/nautilus-main.c:387
+#: ../src/nautilus-main.c:391
msgid "Quit Nautilus."
msgstr "Thoát khỏi Nautilus."
-#: ../src/nautilus-main.c:389
+#: ../src/nautilus-main.c:393
msgid "Restart Nautilus."
-msgstr "Khởi động lại Nautilus."
+msgstr "Khởi chạy lại Nautilus."
-#: ../src/nautilus-main.c:390
+#: ../src/nautilus-main.c:394
msgid "[URI...]"
msgstr "[URI...]"
-#: ../src/nautilus-main.c:393
+#: ../src/nautilus-main.c:397
#. Translators: --no-default-window is a nautilus command line parameter, don't modify it.
msgid ""
"Load a saved session from the specified file. Implies \"--no-default-window"
"\"."
-msgstr "Tải một phiên chạy đã lưu từ tập tin đã xác định. Ngụ ý tham số « --no-"
+msgstr ""
+"Tải một phiên chạy đã lưu từ tập tin đã xác định. Ngụ ý tham số « --no-"
"default-window » (không có cửa sổ mặc định)"
-#: ../src/nautilus-main.c:393
+#: ../src/nautilus-main.c:397
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"
-#: ../src/nautilus-main.c:431
+#: ../src/nautilus-main.c:435
msgid "File Manager"
msgstr "Bộ Quản lý Tập tin"
-#: ../src/nautilus-main.c:432
+#: ../src/nautilus-main.c:436
msgid ""
"\n"
"\n"
"Browse the file system with the file manager"
-msgstr "\n"
+msgstr ""
+"\n"
"\n"
"Duyệt hệ thống tập tin bằng trình quản lý tập tin"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: ../src/nautilus-main.c:440
+#: ../src/nautilus-main.c:448
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:414
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:443
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:445
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:433
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:435
#: ../src/nautilus-window.c:167
#. Set initial window title
msgid "Nautilus"
msgstr "Nautilus"
-#: ../src/nautilus-main.c:473
-#: ../src/nautilus-main.c:482
-#: ../src/nautilus-main.c:487
+#: ../src/nautilus-main.c:481
+#: ../src/nautilus-main.c:490
+#: ../src/nautilus-main.c:495
#, c-format
#. translators: %s is an option (e.g. --check)
msgid "nautilus: %s cannot be used with URIs.\n"
msgstr "nautilus: %s không thể được dùng với URI.\n"
-#: ../src/nautilus-main.c:478
+#: ../src/nautilus-main.c:486
#, c-format
msgid "nautilus: --check cannot be used with other options.\n"
msgstr "nautilus: không thể dùng được « --check » với các lựa chọn khác.\n"
-#: ../src/nautilus-main.c:492
+#: ../src/nautilus-main.c:500
#, c-format
msgid "nautilus: --geometry cannot be used with more than one URI.\n"
msgstr "nautilus: không thể dùng « --geometry » với nhiều URI.\n"
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:116
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:117
#. This is a little joke, shows up occasionally. I only
#. * implemented this feature so I could use this joke.
#.
msgid "Are you sure you want to forget history?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn xoá lịch sử không?"
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:117
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:118
msgid "If you do, you will be doomed to repeat it."
msgstr "Nếu bạn chọn, bạn sẽ bị hành hạ phải lặp đi lặp lại. ;)"
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:119
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:120
msgid "Are you sure you want to clear the list of locations you have visited?"
-msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa danh sách của các địa chỉ mà bạn đã xem không?"
+msgstr ""
+"Bạn có chắc chắn muốn xóa danh sách của các địa chỉ mà bạn đã xem không?"
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:121
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:122
msgid "If you clear the list of locations, they will be permanently deleted."
msgstr "Nếu bạn xoá danh sách địa chỉ, chúng sẽ bị xoá bỏ vĩnh viễn."
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:288
-#: ../src/nautilus-window-bookmarks.c:96
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:289
+#: ../src/nautilus-window-bookmarks.c:98
#, c-format
msgid "The location \"%s\" does not exist."
msgstr "Không có địa chỉ « %s »."
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:290
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:291
msgid "The history location doesn't exist."
msgstr "Không có địa điểm lịch sử."
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:426
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:446
msgid "_Go"
msgstr "Tớ_i"
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:427
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:447
#. name, stock id, label
msgid "_Bookmarks"
-msgstr "Đánh _dấu"
+msgstr "_Liên kết lưu"
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:428
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:448
#. name, stock id, label
msgid "Open New _Window"
msgstr "Mở _cửa sổ mới"
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:429
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:449
#. name, stock id, label
msgid "Open another Nautilus window for the displayed location"
msgstr "Mở một cửa sổ Nautilus khác cho địa chỉ hiển thị"
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:431
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:451
msgid "Close _All Windows"
msgstr "Đóng mọi cử_a sổ"
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:432
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:452
#. name, stock id, label
msgid "Close all Navigation windows"
msgstr "Đóng tất cả các cửa sổ duyệt"
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:434
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:454
msgid "_Location..."
msgstr "Đị_a chỉ..."
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:435
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:455
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:852
#. name, stock id, label
msgid "Specify a location to open"
msgstr "Ghi rõ một địa chỉ cần mở"
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:437
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:457
msgid "Clea_r History"
msgstr "_Xóa lịch sử"
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:438
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:458
#. name, stock id, label
msgid "Clear contents of Go menu and Back/Forward lists"
msgstr "Xóa nội dung trong thư mục Đi và danh sách « Lùi/Tới »"
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:440
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:460
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:860
msgid "_Add Bookmark"
-msgstr "Thê_m Đánh dấu"
+msgstr "_Lưu liên kết"
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:441
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:461
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:861
#. name, stock id, label
msgid "Add a bookmark for the current location to this menu"
-msgstr "Thêm một Đánh dấu cho địa chỉ hiện thời vào trình đơn này"
+msgstr "Thêm một liên kết lưu địa chỉ hiện thời vào trình đơn này"
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:443
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:463
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:863
msgid "_Edit Bookmarks"
-msgstr "_Sửa đánh dấu"
+msgstr "_Sửa liên kết lưu"
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:444
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:464
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:864
#. name, stock id, label
msgid "Display a window that allows editing the bookmarks in this menu"
-msgstr "Hiển thị cửa sổ cho phép biên soạn Đánh dấu trong trình đơn này"
+msgstr "Hiển thị cửa sổ cho phép biên soạn liên kết lưu trong trình đơn này"
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:446
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:466
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:866
msgid "_Search for Files..."
msgstr "_Tìm tập tin..."
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:447
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:467
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:867
#. name, stock id, label
msgid "Locate documents and folders on this computer by name or content"
msgstr "Định vị tài liệu và thư mục trên máy này theo tên và nội dung"
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:454
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:474
#. name, stock id
msgid "_Main Toolbar"
msgstr "Thanh công cụ _chính"
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:455
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:475
#. label, accelerator
msgid "Change the visibility of this window's main toolbar"
msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ chính của cửa sổ này"
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:459
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:479
#. is_active
#. name, stock id
msgid "_Side Pane"
msgstr "Ô _lề"
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:460
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:480
#. label, accelerator
-msgid "Change the visibility of this window's sidebar"
+msgid "Change the visibility of this window's side pane"
msgstr "Hiện/Ẩn ô lề của cửa sổ này"
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:464
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:484
#. is_active
#. name, stock id
msgid "Location _Bar"
msgstr "Ô Đị_a chỉ"
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:465
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:485
#. label, accelerator
msgid "Change the visibility of this window's location bar"
msgstr "Hiện/Ẩn ô địa chỉ của cửa sổ này"
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:469
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:489
#. is_active
#. name, stock id
msgid "St_atusbar"
msgstr "Th_anh trạng thái"
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:470
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:490
#. label, accelerator
msgid "Change the visibility of this window's statusbar"
msgstr "Hiện/Ẩn Thanh trạng thái của cửa sổ này"
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:494
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:514
msgid "_Back"
msgstr "_Lùi"
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:496
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:516
msgid "Go to the previous visited location"
msgstr "Về địa chỉ đã đến trước đó"
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:497
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:517
msgid "Back history"
msgstr "Lịch sử trước"
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:511
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:531
msgid "_Forward"
msgstr "_Kế"
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:513
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:533
msgid "Go to the next visited location"
msgstr "Đến địa chỉ đã đến kế tiếp"
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:514
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:534
msgid "Forward history"
msgstr "Lịch sử sau"
-#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:528
+#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:548
msgid "_Search"
msgstr "Tìm _kiếm"
-#: ../src/nautilus-navigation-window.c:186
+#: ../src/nautilus-navigation-window.c:187
msgid "Toggle between button and text-based location bar"
msgstr "Chuyển đổi giữa thanh định vị dựa vào cái nút và nhãn"
-#: ../src/nautilus-navigation-window.c:932
+#: ../src/nautilus-navigation-window.c:925
#, c-format
msgid "%s - File Browser"
msgstr "%s — Bộ duyệt tập tin"
@@ -5186,11 +5306,11 @@ msgstr "%s — Bộ duyệt tập tin"
#: ../src/nautilus-notes-viewer.c:388
#: ../src/nautilus-notes-viewer.c:498
msgid "Notes"
-msgstr "Chú thích"
+msgstr "Ghi chú"
#: ../src/nautilus-notes-viewer.c:394
msgid "Show Notes"
-msgstr "Hiển thị chú thích"
+msgstr "Hiển thị các lời ghi chú"
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1456
msgid "Open in New _Window"
@@ -5198,7 +5318,7 @@ msgstr "Mở trong cửa _sổ mới"
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1462
msgid "Remove"
-msgstr "Gỡ bỏ..."
+msgstr "Bỏ"
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1471
msgid "Rename..."
@@ -5213,10 +5333,10 @@ msgid "_Unmount"
msgstr "Thá_o gắn kết"
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1513
-#: ../src/nautilus-trash-bar.c:141
+#: ../src/nautilus-trash-bar.c:125
#. Empty Trash menu item
msgid "Empty _Trash"
-msgstr "Đổ _rác"
+msgstr "Đổ Sọt _Rác"
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1773
msgid "Places"
@@ -5233,7 +5353,7 @@ msgstr "Nền và Hình tượng"
#: ../src/nautilus-property-browser.c:389
msgid "_Remove..."
-msgstr "_Gỡ bỏ..."
+msgstr "_Bỏ..."
#: ../src/nautilus-property-browser.c:409
msgid "_Add new..."
@@ -5346,155 +5466,151 @@ msgstr "Rất tiếc, nhưng « %s » không phải là tập tin ảnh có th
msgid "The file is not an image."
msgstr "Tập tin không phải ảnh."
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:2154
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:2153
msgid "Select a Category:"
msgstr "Chọn một phân loại:"
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:2163
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:2162
msgid "C_ancel Remove"
msgstr "Thô_i gỡ bỏ"
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:2169
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:2168
msgid "_Add a New Pattern..."
msgstr "Thê_m mẫu mới..."
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:2172
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:2171
msgid "_Add a New Color..."
msgstr "Thê_m màu mới..."
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:2175
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:2174
msgid "_Add a New Emblem..."
msgstr "Thê_m hình tượng mới..."
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:2198
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:2197
msgid "Click on a pattern to remove it"
msgstr "Ấn vào mẫu để gỡ bỏ nó"
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:2201
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:2200
msgid "Click on a color to remove it"
msgstr "Ấn vào màu để gỡ bỏ nó"
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:2204
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:2203
msgid "Click on an emblem to remove it"
msgstr "Ấn vào hình tượng để gỡ bỏ nó"
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:2213
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:2212
msgid "Patterns:"
msgstr "Mẫu :"
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:2216
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:2215
msgid "Colors:"
msgstr "Màu sắc:"
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:2219
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:2218
msgid "Emblems:"
msgstr "Hình tượng:"
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:2239
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:2238
msgid "_Remove a Pattern..."
-msgstr "_Gỡ bỏ mẫu..."
+msgstr "_Bỏ mẫu..."
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:2242
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:2241
msgid "_Remove a Color..."
-msgstr "_Gỡ bỏ màu..."
+msgstr "_Bỏ màu..."
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:2245
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:2244
msgid "_Remove an Emblem..."
-msgstr "_Gỡ bỏ hình tượng..."
-
-#: ../src/nautilus-query-editor.c:132
-msgid "Location"
-msgstr "Địa điểm"
+msgstr "_Bỏ hình tượng..."
-#: ../src/nautilus-query-editor.c:138
+#: ../src/nautilus-query-editor.c:136
msgid "File Type"
msgstr "Kiểu tập tin"
-#: ../src/nautilus-query-editor.c:280
+#: ../src/nautilus-query-editor.c:273
msgid "Select folder to search in"
msgstr "Chọn thư mục nơi cần tìm kiếm"
-#: ../src/nautilus-query-editor.c:364
+#: ../src/nautilus-query-editor.c:357
msgid "Documents"
msgstr "Tài liệu"
-#: ../src/nautilus-query-editor.c:382
+#: ../src/nautilus-query-editor.c:375
msgid "Music"
msgstr "Nhạc"
-#: ../src/nautilus-query-editor.c:396
+#: ../src/nautilus-query-editor.c:389
msgid "Video"
msgstr "Ảnh động"
-#: ../src/nautilus-query-editor.c:412
+#: ../src/nautilus-query-editor.c:405
msgid "Picture"
msgstr "Hình"
-#: ../src/nautilus-query-editor.c:432
+#: ../src/nautilus-query-editor.c:425
msgid "Illustration"
msgstr "Tranh minh họa"
-#: ../src/nautilus-query-editor.c:446
+#: ../src/nautilus-query-editor.c:439
msgid "Spreadsheet"
msgstr "Bảng tính"
-#: ../src/nautilus-query-editor.c:462
+#: ../src/nautilus-query-editor.c:455
msgid "Presentation"
msgstr "Trình diễn"
-#: ../src/nautilus-query-editor.c:471
+#: ../src/nautilus-query-editor.c:464
msgid "Pdf / Postscript"
msgstr "PDF/Postscript"
-#: ../src/nautilus-query-editor.c:479
+#: ../src/nautilus-query-editor.c:472
msgid "Text File"
msgstr "Tập tin văn bản"
-#: ../src/nautilus-query-editor.c:551
+#: ../src/nautilus-query-editor.c:544
msgid "Select type"
msgstr "Chọn kiểu"
-#: ../src/nautilus-query-editor.c:635
+#: ../src/nautilus-query-editor.c:628
msgid "Any"
msgstr "Bất kỳ"
-#: ../src/nautilus-query-editor.c:650
+#: ../src/nautilus-query-editor.c:643
msgid "Other Type..."
msgstr "Kiểu khác..."
-#: ../src/nautilus-query-editor.c:936
+#: ../src/nautilus-query-editor.c:928
msgid "Remove this criterion from the search"
msgstr "Gỡ bỏ tiêu chuẩn này ra việc tìm kiếm"
-#: ../src/nautilus-query-editor.c:981
+#: ../src/nautilus-query-editor.c:973
msgid "Search Folder"
msgstr "Thư mục tìm"
-#: ../src/nautilus-query-editor.c:999
+#: ../src/nautilus-query-editor.c:987
msgid "Edit the saved search"
msgstr "Sửa đổi việc tìm kiếm đã lưu"
-#: ../src/nautilus-query-editor.c:1030
+#: ../src/nautilus-query-editor.c:1018
msgid "Add a new criterion to this search"
msgstr "Thêm tiêu chuẩn mới vào việc tìm kiếm này"
-#: ../src/nautilus-query-editor.c:1034
+#: ../src/nautilus-query-editor.c:1022
msgid "Go"
msgstr "Đi"
-#: ../src/nautilus-query-editor.c:1036
+#: ../src/nautilus-query-editor.c:1024
msgid "Reload"
-msgstr "Tải lại"
+msgstr "Nạp lại"
-#: ../src/nautilus-query-editor.c:1041
+#: ../src/nautilus-query-editor.c:1029
msgid "Perform or update the search"
msgstr "Chạy hay cập nhật việc tìm kiếm"
-#: ../src/nautilus-query-editor.c:1062
+#: ../src/nautilus-query-editor.c:1050
msgid "_Search for:"
msgstr "_Tìm:"
-#: ../src/nautilus-query-editor.c:1091
+#: ../src/nautilus-query-editor.c:1079
msgid "Search results"
msgstr "Kết quả tìm kiếm"
@@ -5502,7 +5618,7 @@ msgstr "Kết quả tìm kiếm"
msgid "Search:"
msgstr "Tìm:"
-#: ../src/nautilus-side-pane.c:427
+#: ../src/nautilus-side-pane.c:420
msgid "Close the side pane"
msgstr "Đóng ô lề"
@@ -5541,16 +5657,16 @@ msgstr "nhịp hoạt hình"
msgid "provides visual status"
msgstr "cung cấp trạng thái trực quan"
-#: ../src/nautilus-window-bookmarks.c:94
+#: ../src/nautilus-window-bookmarks.c:96
msgid ""
"Do you want to remove any bookmarks with the non-existing location from your "
"list?"
-msgstr "Bạn có muốn bỏ mọi Đánh dấu tới các địa điểm không tồn tại trong danh sách "
-"của bạn không?"
+msgstr ""
+"Bạn có muốn gỡ bỏ bất kỳ liên kết lưu tới địa điểm không tồn tại khỏi danh sách không?"
-#: ../src/nautilus-window-bookmarks.c:99
+#: ../src/nautilus-window-bookmarks.c:101
msgid "Bookmark for Nonexistent Location"
-msgstr "Đánh dấu cho Địa chỉ không tồn tại"
+msgstr "Liên kết lưu địa chỉ không tồn tại"
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:655
msgid "You can choose another view or go to a different location."
@@ -5590,70 +5706,79 @@ msgstr "Hãy kiểm tra lại thiết đặt ủy nhiệm xem có đúng không.
msgid ""
"Couldn't display \"%s\", because Nautilus cannot contact the SMB master "
"browser."
-msgstr "Không thể hiển thị được « %s » vì Nautilus không thể liên hệ được với trình "
+msgstr ""
+"Không thể hiển thị được « %s » vì Nautilus không thể liên hệ được với trình "
"duyệt chính SMB."
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1537
msgid "Check that an SMB server is running in the local network."
msgstr "Hãy kiểm tra có một máy phục vụ SMB hoạt động trên mạng nội bộ."
-#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1546
+#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1547
+msgid "Check if the service is available."
+msgstr "Kiểm tra dịch vụ có sẵn sàng không."
+
+#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1551
#, c-format
msgid "Nautilus cannot display \"%s\"."
msgstr "Nautilus không thể hiển thị được « %s »."
-#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1548
+#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1553
msgid "Please select another viewer and try again."
msgstr "Hãy chọn trình xem khác và thử lại."
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:183
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:174
msgid "Go to the location specified by this bookmark"
-msgstr "Đi đến địa chỉ được chỉ ra bởi Đánh dấu này"
+msgstr "Đi đến địa chỉ được chỉ ra bởi liên kết lưu này"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:424
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:414
msgid ""
"Nautilus is free software; you can redistribute it and/or modify it under "
"the terms of the GNU General Public License as published by the Free "
"Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) "
"any later version."
-msgstr "Trình Nautilus là phần mềm tự do nên bạn có thể phân phối lại nó và sửa đổi "
+msgstr ""
+"Trình Nautilus là phần mềm tự do nên bạn có thể phân phối lại nó và sửa đổi "
"nó với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL) như do Tổ chức Phần mềm Tự "
"do sản xuất, hoặc phiên bản 2 của Quyền ấy hoặc (tùy chọn) bất cứ phiên bản "
"sau nào."
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:428
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:418
msgid ""
"Nautilus is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY "
"WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS "
"FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for more "
"details."
-msgstr "Chúng tôi phân phối trình Nautilus vì mong muốn nó hữu ích, nhưng mà KHÔNG "
+msgstr ""
+"Chúng tôi phân phối trình Nautilus vì mong muốn nó hữu ích, nhưng mà KHÔNG "
"CÓ BẢO ĐẢM GÌ CẢ, không có ngay cả bảo đảm được ngụ ý KHẢ NĂNG BÁN hay KHẢ "
"NĂNG LÀM VIỆC DỨT KHOÁT. Hãy xem Quyền Công Chung GNU (GPL) để tìm chi tiết."
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:432
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:422
msgid ""
"You should have received a copy of the GNU General Public License along with "
"Nautilus; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 59 Temple "
"Place, Suite 330, Boston, MA 02111-1307 USA"
-msgstr "Bạn nên đã nhận một bản sao của Quyền Công Chung GNU cùng với trình "
+msgstr ""
+"Bạn nên đã nhận một bản sao của Quyền Công Chung GNU cùng với trình "
"Nautilus; nếu không thì hãy viết một lá thư cho:\n"
"Free Software Foundation, Inc.,\n"
"59 Temple Place, Suite 330,\n"
"Boston, MA 02111-1307 USA (Mỹ)"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:448
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:438
msgid ""
"Nautilus is a graphical shell for GNOME that makes it easy to manage your "
"files and the rest of your system."
-msgstr "Nautilus là một vỏ đồ họa cho GNOME và vỏ này giúp bạn quản lý dễ dàng các "
+msgstr ""
+"Nautilus là một vỏ đồ họa cho GNOME và vỏ này giúp bạn quản lý dễ dàng các "
"tập tin và phần còn lại của hệ thống."
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:452
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:442
msgid "Copyright © 1999-2007 The Nautilus authors"
-msgstr "Tác quyền © năm 1999-2006 của Những tác giả Nautilus"
+msgstr "Tác quyền © năm 1999-2007 của Những tác giả Nautilus"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:462
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:452
#. Translators should localize the following string
#. * which will be displayed at the bottom of the about
#. * box to give credit to the translator(s).
@@ -5661,206 +5786,216 @@ msgstr "Tác quyền © năm 1999-2006 của Những tác giả Nautilus"
msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hoá GNOME (http://gnomevi.sourceforge.net)"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:465
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:455
msgid "Nautilus Web Site"
msgstr "Trang Web Nautilus"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:593
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:583
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:594
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:584
#. name, stock id, label
msgid "_Edit"
-msgstr "_Hiệu chỉnh"
+msgstr "_Sửa"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:595
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:585
#. name, stock id, label
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:596
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:586
#. name, stock id, label
msgid "_Help"
msgstr "Trợ g_iúp"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:598
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:588
#. name, stock id, label
#. name, stock id
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:599
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:589
#. label, accelerator
msgid "Close this folder"
msgstr "Đóng thư mục này"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:602
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:592
msgid "_Backgrounds and Emblems..."
msgstr "_Nền và Hình tượng..."
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:603
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:593
msgid ""
"Display patterns, colors, and emblems that can be used to customize "
"appearance"
msgstr "Hiển thị mẫu, màu và hình tượng có thể được dùng để tùy chỉnh diện mạo"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:606
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:596
msgid "Prefere_nces"
-msgstr "_Tuỳ thích"
+msgstr "Tù_y thích"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:607
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:597
msgid "Edit Nautilus preferences"
-msgstr "Hiệu chỉnh tùy thích Nautilus"
+msgstr "Chỉnh sửa tùy thích Nautilus"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:609
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:599
msgid "_Undo"
-msgstr "_Hồi lại"
+msgstr "_Hủy bước"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:610
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:600
#. name, stock id, label
msgid "Undo the last text change"
msgstr "Hồi phục lại sự sửa đổi văn bản lần cuối"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:612
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:602
msgid "Open _Parent"
msgstr "Mở thư mục _mẹ"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:613
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:603
#. name, stock id, label
msgid "Open the parent folder"
msgstr "Mở thư mục mẹ"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:619
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:609
#. name, stock id
msgid "_Stop"
msgstr "_Dừng"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:623
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:610
+#. label, accelerator
+msgid "Stop loading the current location"
+msgstr "Dừng nạp địa điểm hiện thời"
+
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:613
#. name, stock id
msgid "_Reload"
-msgstr "Tải _lại"
+msgstr "Nạp _lại"
+
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:614
+#. label, accelerator
+msgid "Reload the current location"
+msgstr "Nạp lại địa điểm hiện thời"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:627
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:617
#. name, stock id
msgid "_Contents"
msgstr "_Nội dung"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:628
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:618
#. label, accelerator
msgid "Display Nautilus help"
msgstr "Hiển thị trợ giúp của Nautilus"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:631
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:621
#. name, stock id
msgid "_About"
msgstr "_Giới thiệu"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:632
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:622
#. label, accelerator
msgid "Display credits for the creators of Nautilus"
msgstr "Hiển thị những đóng góp của những người tạo ra Nautilus"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:635
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:625
#. name, stock id
msgid "Zoom _In"
msgstr "Phóng t_o"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:636
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:626
#: ../src/nautilus-zoom-control.c:96
#. label, accelerator
msgid "Show the contents in more detail"
msgstr "Xem nội dung chi tiết hơn"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:647
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:637
#. name, stock id
msgid "Zoom _Out"
msgstr "Thu _nhỏ"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:648
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:638
#: ../src/nautilus-zoom-control.c:97
#. label, accelerator
msgid "Show the contents in less detail"
msgstr "Xem nội dung với ít chi tiết hơn"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:655
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:645
#. name, stock id
msgid "Normal Si_ze"
msgstr "Cỡ t_hường"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:656
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:646
#. label, accelerator
msgid "Show the contents at the normal size"
msgstr "Xem nội dung trong kích cỡ bình thường"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:659
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:649
#. name, stock id
msgid "Connect to _Server..."
msgstr "Kết nối đến máy _phục vụ..."
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:660
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:650
#. label, accelerator
msgid "Connect to a remote computer or shared disk"
msgstr "Kết nối đến máy tính ở xa hoặc đĩa chia sẻ"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:663
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:653
#. name, stock id
msgid "_Home Folder"
-msgstr "Thư mục _cá nhân"
+msgstr "Thư mục n_hà"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:667
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:657
#. name, stock id
msgid "_Computer"
msgstr "_Máy tính"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:671
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:661
#. name, stock id
msgid "_Network"
-msgstr "_mạng"
+msgstr "_Mạng"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:672
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:662
#: ../src/network-scheme.desktop.in.h:1
#. label, accelerator
msgid "Browse bookmarked and local network locations"
-msgstr "Duyệt các địa điểm mạng cục bộ và các địa điểm được đánh dấu"
+msgstr "Duyệt các địa điểm mạng cục bộ và các địa điểm có liên kết đã lưu"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:675
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:665
#. name, stock id
msgid "T_emplates"
msgstr "_Mẫu"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:676
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:666
#. label, accelerator
msgid "Open your personal templates folder"
msgstr "Đến thư mục chứa mẫu cá nhân"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:679
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:669
#. name, stock id
msgid "_Trash"
-msgstr "_Sọt rác"
+msgstr "Sọt _rác"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:680
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:670
#. label, accelerator
msgid "Open your personal trash folder"
msgstr "Mở thư mục rác cá nhân"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:683
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:673
#. name, stock id
msgid "CD/_DVD Creator"
msgstr "Bộ tạo đĩa CD/_DVD"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:684
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:674
#. label, accelerator
msgid "Open a folder into which you can drag files to burn to a CD or DVD"
msgstr "Mở thư mục mà bạn có thể kéo tập tin vào để ghi đĩa CD hoặc DVD"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:710
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:700
msgid "_Up"
msgstr "_Lên"
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:713
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:703
msgid "_Home"
-msgstr "_Thư mục chính"
+msgstr "N_hà"
#: ../src/nautilus-zoom-control.c:84
msgid "Zoom In"
@@ -5878,61 +6013,10 @@ msgstr "Phóng cỡ mặc định"
msgid "Show in the default detail level"
msgstr "Hiện trong mức chi tiết mặc định"
-#: ../src/nautilus-zoom-control.c:884
+#: ../src/nautilus-zoom-control.c:888
msgid "Zoom"
-msgstr "Phóng"
+msgstr "Thu/Phóng"
-#: ../src/nautilus-zoom-control.c:890
+#: ../src/nautilus-zoom-control.c:894
msgid "Set the zoom level of the current view"
msgstr "Tạo mức phóng của ô xem hiện thời"
-
-#~ msgid "\"%s\" selected (%s)"
-#~ msgstr "« %s » đã chọn (%s)"
-
-#~ msgid "Normal Alpha"
-#~ msgstr "Anfa thường"
-
-#~ msgid "Opacity of the normal icons if frame_text is set"
-#~ msgstr "Độ chắn sáng của mọi biểu tượng thường, nếu « frame_text » được đặt."
-
-#~ msgid "View your computer storage"
-#~ msgstr "Xem sức chứa trên máy tính của bạn"
-
-#~ msgid "Change how files are managed"
-#~ msgstr "Thay đổi cách quản lý tập tin"
-
-#~ msgid "View your home folder in the Nautilus file manager"
-#~ msgstr "Xem thư mục chính của bạn trong trình quản lý tập tin Nautilus"
-
-#~ msgid "<b>Image Type:</b> %s (%s)\n"
-#~ msgstr "<b>Loại ảnh:</b> %s (%s)\n"
-
-#~ msgid "Unable to launch the cd burner application."
-#~ msgstr "Không thể khởi chạy trình ghi đĩa CD."
-
-#~ msgid "_Write contents to CD"
-#~ msgstr "_Ghi nội dung vào đĩa CD"
-
-#~ msgid "<b>Search:</b>"
-#~ msgstr "<b>Tìm kiếm:</b>"
-
-#~ msgid "Set up a connection to a network server"
-#~ msgstr "Tạo kết nối đến một máy phục vụ mạng"
-
-#~ msgid "Go to the home folder"
-#~ msgstr "Về thư mục chính"
-
-#~ msgid "Go to the computer location"
-#~ msgstr "Đến địa chỉ máy tính"
-
-#~ msgid "Go to the network location"
-#~ msgstr "Đi tới địa điểm mạng"
-
-#~ msgid "Go to the trash folder"
-#~ msgstr "Đi tới thư mục sọt rác"
-
-#~ msgid "Go to the CD/DVD Creator"
-#~ msgstr "Đến Bộ tạo đĩa CD/DVD"
-
-#~ msgid "View your network servers in the Nautilus file manager"
-#~ msgstr "Xem các máy phục vụ mạng trong trình quản lý tập tin của Nautilus"