summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po287
1 files changed, 267 insertions, 20 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 574145177..a8a06fdf5 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,3 +1,4 @@
+# #-#-#-#-# vi.po (Nautilus 2.23.2 GNOME TRUNK) #-#-#-#-#
# Vietnamese Translation for Nautilus.
# Copyright © 2008 Gnome i18n Project for Vietnamese.
# Hoang Ngoc Tu <hntu@gmx.de>, 2001-2002.
@@ -6,8 +7,17 @@
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002-2003, 2005.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
#
+# #-#-#-#-# vi.po (eel 2.21.1) #-#-#-#-#
+# Vietnamese translation for Eel.
+# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
+# This file is distributed under the same license as the Eel package.
+# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@vnlinux.org>, 2002-2004.
+# Phạm Thành Long <lngt@ngonngu.net>, 2007.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
+#, fuzzy
msgid ""
msgstr ""
+"#-#-#-#-# vi.po (Nautilus 2.23.2 GNOME TRUNK) #-#-#-#-#\n"
"Project-Id-Version: Nautilus 2.23.2 GNOME TRUNK\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2008-09-01 10:58+0000\n"
@@ -19,6 +29,18 @@ msgstr ""
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
+"#-#-#-#-# vi.po (eel 2.21.1) #-#-#-#-#\n"
+"Project-Id-Version: eel 2.21.1\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
+"POT-Creation-Date: 2007-12-06 19:03+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2008-01-04 19:17+1030\n"
+"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
#: ../data/browser.xml.h:1
msgid "Apparition"
@@ -333,7 +355,19 @@ msgid ""
"not shorten file names for other zoom levels. Available zoom levels: "
"smallest (33%), smaller (50%), small (66%), standard (100%), large (150%), "
"larger (200%), largest (400%)"
-msgstr "Một chuỗi xác định phần nào của tên tập tin dài cần được thay bằng dấu ba chấm, tuỳ vào độ phóng to. Mỗi mục trong danh sách tuân theo mẫu \"Mức phóng:Số\". Với mỗi mức phóng, nếu số được cho lớn hơn 0, tên tập tin sẽ không vượt qua số dòng cho phép. Nếu số là 0 hoặc nhỏ hơn, không đặt ra giới hạn ở mức phóng đó. Mục mặc định theo dạng \"Số\" không có mức phóng cũng có thể được dùng để định nghĩa cho mọi mức phóng còn lại. Ví dụ: 0 - luôn luôn hiện tên tập tin quá dài; 3 - cắt tên tập tin nếu vượt quá 3 dòng; smallest:5,smaller:4,0 - cắt tên tập tin nếu vượt quá 5 dòng ở mức phóng \"smallest\", cắt tên tập tin nếu vượt quá 4 dòng ở mức phóng smaller, không cắt ngắn với các mức phóng to còn lại. Các mức phóng có thể dùng là: smallest (33%), smaller (50%), small (66%), standard (100%), large (150%), larger (200%) và largest (400%)."
+msgstr ""
+"Một chuỗi xác định phần nào của tên tập tin dài cần được thay bằng dấu ba "
+"chấm, tuỳ vào độ phóng to. Mỗi mục trong danh sách tuân theo mẫu \"Mức phóng:"
+"Số\". Với mỗi mức phóng, nếu số được cho lớn hơn 0, tên tập tin sẽ không "
+"vượt qua số dòng cho phép. Nếu số là 0 hoặc nhỏ hơn, không đặt ra giới hạn ở "
+"mức phóng đó. Mục mặc định theo dạng \"Số\" không có mức phóng cũng có thể "
+"được dùng để định nghĩa cho mọi mức phóng còn lại. Ví dụ: 0 - luôn luôn hiện "
+"tên tập tin quá dài; 3 - cắt tên tập tin nếu vượt quá 3 dòng; smallest:5,"
+"smaller:4,0 - cắt tên tập tin nếu vượt quá 5 dòng ở mức phóng \"smallest\", "
+"cắt tên tập tin nếu vượt quá 4 dòng ở mức phóng smaller, không cắt ngắn với "
+"các mức phóng to còn lại. Các mức phóng có thể dùng là: smallest (33%), "
+"smaller (50%), small (66%), standard (100%), large (150%), larger (200%) và "
+"largest (400%)."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:6
msgid "All columns have same width"
@@ -349,7 +383,10 @@ msgid ""
"ellipses on the desktop. If the number is larger than 0, the file name will "
"not exceed the given number of lines. If the number is 0 or smaller, no "
"limit is imposed on the number of displayed lines."
-msgstr "Số xác định phần nào của tên tập tin quá dài sẽ bị thay thế bằng dấu ba chấm. Nếu số lớn hơn 0, tên tập tin sẽ không được vượt quá số dòng cho phép. Nếu bằng 0 hoặc nhỏ hơn, không có giới hạn về số dòng hiển thị."
+msgstr ""
+"Số xác định phần nào của tên tập tin quá dài sẽ bị thay thế bằng dấu ba "
+"chấm. Nếu số lớn hơn 0, tên tập tin sẽ không được vượt quá số dòng cho phép. "
+"Nếu bằng 0 hoặc nhỏ hơn, không có giới hạn về số dòng hiển thị."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:9
msgid ""
@@ -518,7 +555,9 @@ msgid ""
"If set to \"after_current_tab\", then new tabs are inserted after the "
"current tab. If set to \"end\", then new tabs are appended to the end of the "
"tab list."
-msgstr "Nếu đặt là \"after_current_tab\", thanh mới sẽ được chèn sau thanh hiện thời. Nếu đặt \"end\", thanh mới sẽ được đặt ở cuối danh sách thanh."
+msgstr ""
+"Nếu đặt là \"after_current_tab\", thanh mới sẽ được chèn sau thanh hiện "
+"thời. Nếu đặt \"end\", thanh mới sẽ được đặt ở cuối danh sách thanh."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:44
msgid ""
@@ -658,7 +697,9 @@ msgstr ""
msgid ""
"If set to true, then multiple views can be opened in one browser window, "
"each in a separate tab."
-msgstr "Nếu đặt là true (đúng), có thể xem đồng thời nhiều kiểu xem khác nhau trong một cửa sổ duyệt, mỗi kiểu trong một thanh."
+msgstr ""
+"Nếu đặt là true (đúng), có thể xem đồng thời nhiều kiểu xem khác nhau trong "
+"một cửa sổ duyệt, mỗi kiểu trong một thanh."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:63
msgid ""
@@ -760,21 +801,30 @@ msgid ""
"List of x-content/* types for which the user have chosen \"Do Nothing\" in "
"the preference capplet. No prompt will be shown nor will any matching "
"application be started on insertion of media matching these types."
-msgstr "Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn \"Không làm gì cả\" trong tiểu dùng tuỳ thích. Sẽ không hỏi cũng như không so khớp ứng dụng cần khởi động khi gặp những phương tiện có kiểu này."
+msgstr ""
+"Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn \"Không làm gì cả\" trong tiểu "
+"dùng tuỳ thích. Sẽ không hỏi cũng như không so khớp ứng dụng cần khởi động "
+"khi gặp những phương tiện có kiểu này."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:77
msgid ""
"List of x-content/* types for which the user have chosen \"Open Folder\" in "
"the preferences capplet. A folder window will be opened on insertion of "
"media matching these types."
-msgstr "Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn \"Mở thư mục\" trong tiểu dụng tuỳ thích. Một cửa sổ thư mục sẽ được mở khi chèn những phương tiện thuộc kiểu này."
+msgstr ""
+"Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn \"Mở thư mục\" trong tiểu dụng "
+"tuỳ thích. Một cửa sổ thư mục sẽ được mở khi chèn những phương tiện thuộc "
+"kiểu này."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:78
msgid ""
"List of x-content/* types for which the user have chosen to start an "
"application in the preference capplet. The preferred application for the "
"given type will be started on insertion on media matching these types."
-msgstr "Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn khởi động ứng dụng trong tiểu dụng tuỳ thích. Chương trình được chọn sẽ được khởi động khi chèn những phương tiện có kiểu này."
+msgstr ""
+"Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn khởi động ứng dụng trong tiểu "
+"dụng tuỳ thích. Chương trình được chọn sẽ được khởi động khi chèn những "
+"phương tiện có kiểu này."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:79
msgid "List of x-content/* types set to \"Do Nothing\""
@@ -2813,19 +2863,32 @@ msgstr "Chưa chọn ứng dụng"
#: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:592
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:904
-#, c-format
+#, fuzzy, c-format
msgid "%s document"
-msgstr "Tài liệu %s"
+msgstr ""
+"#-#-#-#-# vi.po (Nautilus 2.23.2 GNOME TRUNK) #-#-#-#-#\n"
+"Tài liệu %s\n"
+"#-#-#-#-# vi.po (eel 2.21.1) #-#-#-#-#\n"
+"%s tài liệu"
#: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:599
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:910
+#, fuzzy
msgid "Unknown"
-msgstr "Không rõ"
+msgstr ""
+"#-#-#-#-# vi.po (Nautilus 2.23.2 GNOME TRUNK) #-#-#-#-#\n"
+"Không rõ\n"
+"#-#-#-#-# vi.po (eel 2.21.1) #-#-#-#-#\n"
+"Không biết"
#: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:632
-#, c-format
+#, fuzzy, c-format
msgid "Select an application to open %s and other files of type \"%s\""
-msgstr "Hãy chọn ứng dụng để mở %s và các tập tin cũng có kiểu « %s »"
+msgstr ""
+"#-#-#-#-# vi.po (Nautilus 2.23.2 GNOME TRUNK) #-#-#-#-#\n"
+"Hãy chọn ứng dụng để mở %s và các tập tin cũng có kiểu « %s »\n"
+"#-#-#-#-# vi.po (eel 2.21.1) #-#-#-#-#\n"
+"Hãy chọn ứng dụng để mở %s và các tập tin khác kiểu « %s »"
#: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:700
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:922
@@ -2838,9 +2901,13 @@ msgid "Could not run application"
msgstr "Không thể chạy ứng dụng"
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:157
-#, c-format
+#, fuzzy, c-format
msgid "Could not find '%s'"
-msgstr "Không tìm thấy « %s »"
+msgstr ""
+"#-#-#-#-# vi.po (Nautilus 2.23.2 GNOME TRUNK) #-#-#-#-#\n"
+"Không tìm thấy « %s »\n"
+"#-#-#-#-# vi.po (eel 2.21.1) #-#-#-#-#\n"
+"Không tìm thấy '%s'"
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:160
msgid "Could not find application"
@@ -2856,8 +2923,13 @@ msgid "Could not add application"
msgstr "Không thể thêm ứng dụng"
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:375
+#, fuzzy
msgid "Select an Application"
-msgstr "Chọn một ứng dụng"
+msgstr ""
+"#-#-#-#-# vi.po (Nautilus 2.23.2 GNOME TRUNK) #-#-#-#-#\n"
+"Chọn một ứng dụng\n"
+"#-#-#-#-# vi.po (eel 2.21.1) #-#-#-#-#\n"
+"Hãy chọn ứng dụng"
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:727
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5070
@@ -2865,17 +2937,28 @@ msgid "Open With"
msgstr "Mở bằng"
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:764
+#, fuzzy
msgid "Select an application to view its description."
-msgstr "Hãy chọn một ứng dụng, để xem mô tả."
+msgstr ""
+"#-#-#-#-# vi.po (Nautilus 2.23.2 GNOME TRUNK) #-#-#-#-#\n"
+"Hãy chọn một ứng dụng, để xem mô tả.\n"
+"#-#-#-#-# vi.po (eel 2.21.1) #-#-#-#-#\n"
+"Hãy chọn ứng dụng để xem mô tả của nó"
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:789
+#, fuzzy
msgid "_Use a custom command"
-msgstr "Chạ_y lệnh riêng"
+msgstr ""
+"#-#-#-#-# vi.po (Nautilus 2.23.2 GNOME TRUNK) #-#-#-#-#\n"
+"Chạ_y lệnh riêng\n"
+"#-#-#-#-# vi.po (eel 2.21.1) #-#-#-#-#\n"
+"Dùng _lệnh tự chọn"
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:806
msgid "_Browse..."
msgstr "_Duyệt..."
+#. #-#-#-#-# vi.po (Nautilus 2.23.2 GNOME TRUNK) #-#-#-#-#
#. name, stock id
#. label, accelerator
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:828
@@ -2887,14 +2970,23 @@ msgid "_Open"
msgstr "_Mở"
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:919
-#, c-format
+#, fuzzy, c-format
msgid "Open %s and other files of type \"%s\" with:"
-msgstr "Mở %s và các tập tin cũng có kiểu « %s » bằng:"
+msgstr ""
+"#-#-#-#-# vi.po (Nautilus 2.23.2 GNOME TRUNK) #-#-#-#-#\n"
+"Mở %s và các tập tin cũng có kiểu « %s » bằng:\n"
+"#-#-#-#-# vi.po (eel 2.21.1) #-#-#-#-#\n"
+"Mở %s và các tập tin khác có kiểu \"%s\" bằng:"
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:955
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:970
+#, fuzzy
msgid "_Add"
-msgstr "Thê_m"
+msgstr ""
+"#-#-#-#-# vi.po (Nautilus 2.23.2 GNOME TRUNK) #-#-#-#-#\n"
+"Thê_m\n"
+"#-#-#-#-# vi.po (eel 2.21.1) #-#-#-#-#\n"
+"_Thêm"
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:956
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:971
@@ -6750,6 +6842,146 @@ msgstr "Thu/Phóng"
msgid "Set the zoom level of the current view"
msgstr "Tạo mức phóng của ô xem hiện thời"
+#: ../eel/eel-alert-dialog.c:115
+msgid "Image/label border"
+msgstr "Viền ảnh/nhãn"
+
+#: ../eel/eel-alert-dialog.c:116
+msgid "Width of border around the label and image in the alert dialog"
+msgstr "Độ rộng đường viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại báo động"
+
+#: ../eel/eel-alert-dialog.c:125
+msgid "Alert Type"
+msgstr "Kiểu báo động"
+
+#: ../eel/eel-alert-dialog.c:126
+msgid "The type of alert"
+msgstr "Kiểu báo động"
+
+#: ../eel/eel-alert-dialog.c:134
+msgid "Alert Buttons"
+msgstr "Nút Báo động"
+
+#: ../eel/eel-alert-dialog.c:135
+msgid "The buttons shown in the alert dialog"
+msgstr "Những nút được hiển thị trong hộp thoại báo động"
+
+#: ../eel/eel-alert-dialog.c:199
+msgid "Show more _details"
+msgstr "Hiện _chi tiết hơn"
+
+#: ../eel/eel-canvas.c:1222 ../eel/eel-canvas.c:1223
+msgid "X"
+msgstr "X"
+
+#: ../eel/eel-canvas.c:1229 ../eel/eel-canvas.c:1230
+msgid "Y"
+msgstr "Y"
+
+#: ../eel/eel-editable-label.c:366
+msgid "Text"
+msgstr "Chữ"
+
+#: ../eel/eel-editable-label.c:367
+msgid "The text of the label."
+msgstr "Nội dung nhãn."
+
+#: ../eel/eel-editable-label.c:373
+msgid "Justification"
+msgstr "Canh hàng"
+
+#: ../eel/eel-editable-label.c:374
+msgid ""
+"The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
+"This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
+"GtkMisc::xalign for that."
+msgstr ""
+"Canh hàng văn bản trong nhãn so với những hàng khác. Nó KHÔNG tác động lên "
+"canh hàng nhãn trong vùng cấp phát của nó. Xem GtkMisc::xalign để làm điều "
+"đó."
+
+#: ../eel/eel-editable-label.c:382
+msgid "Line wrap"
+msgstr "Ngắt dòng"
+
+#: ../eel/eel-editable-label.c:383
+msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide."
+msgstr "Nếu đặt, sẽ ngắt dòng khi văn bản quá dài."
+
+#: ../eel/eel-editable-label.c:390
+msgid "Cursor Position"
+msgstr "Vị trí con trỏ"
+
+#: ../eel/eel-editable-label.c:391
+msgid "The current position of the insertion cursor in chars."
+msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn, tính theo kí tự."
+
+#: ../eel/eel-editable-label.c:400
+msgid "Selection Bound"
+msgstr "Biên vùng chọn"
+
+#: ../eel/eel-editable-label.c:401
+msgid ""
+"The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars."
+msgstr "Vị trí đuôi vùng chọn từ chỗ con trỏ, tính theo kí tự."
+
+#: ../eel/eel-editable-label.c:3049
+msgid "Select All"
+msgstr "Chọn tất cả"
+
+#: ../eel/eel-editable-label.c:3060
+msgid "Input Methods"
+msgstr "Cách nhập"
+
+#: ../eel/eel-gconf-extensions.c:83
+#, c-format
+msgid ""
+"GConf error:\n"
+" %s"
+msgstr ""
+"Lỗi GConf:\n"
+" %s"
+
+#: ../eel/eel-gconf-extensions.c:87
+#, c-format
+msgid "GConf error: %s"
+msgstr "Lỗi GConf: %s"
+
+#: ../eel/eel-gconf-extensions.c:90
+msgid "All further errors shown only on terminal."
+msgstr "Các lỗi chi tiết hơn chỉ được hiển thị ở thiết bị cuối."
+
+#: ../eel/eel-gnome-extensions.c:265
+msgid "No image was selected."
+msgstr "Chưa chọn ảnh."
+
+#: ../eel/eel-gnome-extensions.c:266
+msgid "You must click on an image to select it."
+msgstr "Bạn phải nhấn vào một ảnh để chọn nó."
+
+#: ../eel/eel-stock-dialogs.c:214
+msgid "You can stop this operation by clicking cancel."
+msgstr "Bạn có thể dừng thao tác này bằng cách nhấn Thôi."
+
+#: ../eel/eel-vfs-extensions.c:92
+msgid " (invalid Unicode)"
+msgstr " (Unicode không hợp lệ)"
+
+#: ../eel/eel-app-launch-context.c:405
+#, c-format
+msgid "Opening %s"
+msgstr "Đang mở %s"
+
+#: ../eel/eel-app-launch-context.c:408
+#, c-format
+msgid "Opening %d Item"
+msgid_plural "Opening %d Items"
+msgstr[0] "Đang mở %d mục"
+
+#: ../eel/eel-mount-operation.c:126
+msgid "Enter Password"
+msgstr "Nhập mật khẩu"
+
#~ msgid "Blank Blu-Ray Disc"
#~ msgstr "Đĩa Blu-Ray trắng"
@@ -6833,3 +7065,18 @@ msgstr "Tạo mức phóng của ô xem hiện thời"
#~ msgid "Show in the default detail level"
#~ msgstr "Hiện trong mức chi tiết mặc định"
+
+#~ msgid "Could not add application to the application database"
+#~ msgstr "Không thể thêm ứng dụng vào cơ sở dữ liệu ứng dụng"
+
+#~ msgid "01/01/00, 01:00 AM"
+#~ msgstr "01/01/00, 01:00 AM"
+
+#~ msgid "1/1/00, 1:00 AM"
+#~ msgstr "1/1/00, 1:00 AM"
+
+#~ msgid " 1/ 1/00, 1:00 AM"
+#~ msgstr " 1/ 1/00, 1:00 AM"
+
+#~ msgid "Select an application to open %s and others of type \"%s\""
+#~ msgstr "Hãy chọn ứng dụng để mở %s và các tập tin có kiểu \"%s\""