summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po1775
1 files changed, 936 insertions, 839 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 785e27660..208ab682e 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -7,11 +7,11 @@
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
#
msgid ""
-""
-msgstr "Project-Id-Version: Nautilus 2.14.0 HEAD\n"
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: Nautilus 2.14.0 HEAD\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2006-08-17 09:00+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-08-17 20:50+0930\n"
+"POT-Creation-Date: 2006-10-20 07:47+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2006-10-20 15:44+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
@@ -124,10 +124,9 @@ msgstr "Che khuất"
msgid "Envy"
msgstr "Ghen tị"
-#.translators: this is the name of an emblem
-#: ../data/browser.xml.h:28
-#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:937
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:1795
+#. translators: this is the name of an emblem
+#: ../data/browser.xml.h:28 ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:940
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:1821
msgid "Erase"
msgstr "Xóa bỏ"
@@ -306,7 +305,8 @@ msgid ""
"are: \"size\", \"type\", \"date_modified\", \"date_changed\", \"date_accessed"
"\", \"owner\", \"group\", \"permissions\", \"octal_permissions\" and "
"\"mime_type\"."
-msgstr "Danh sách phụ đề dưới biểu tượng trong Ô xem Biểu tượng và trên màn hình "
+msgstr ""
+"Danh sách phụ đề dưới biểu tượng trong Ô xem Biểu tượng và trên màn hình "
"nền. Số phụ đề thực sự được hiển thị tùy thuộc vào hệ số thu phóng. Giá trị "
"có thể là:\n"
" • size — kích cỡ\n"
@@ -338,7 +338,8 @@ msgid ""
"\"search_by_text\", then Nautilus will Search for files by file name only. "
"If set to \"search_by_text_and_properties\", then Nautilus will search for "
"files by file name and file properties."
-msgstr "Tiêu chuẩn khớp tập tin được tìm trong thanh tìm kiếm. Nếu đặt là "
+msgstr ""
+"Tiêu chuẩn khớp tập tin được tìm trong thanh tìm kiếm. Nếu đặt là "
"\"search_by_text\" thì Nautilus sẽ tìm tập tin chỉ theo tên. Nếu đặt là "
"\"search_by_text_and_properties\" thì Nautilus sẽ tìm tập tin theo cả tên "
"lẫn thuộc tính tập tin."
@@ -439,15 +440,17 @@ msgstr "Bật hành vi Nautilus cổ điển, mọi cửa sổ là bộ duyệt"
msgid ""
"Filename for the default folder background. Only used if background_set is "
"true."
-msgstr "Tên tập tin cho nền thư mục mặc định. Chỉ được dùng nếu « background_set » là "
-"đúng."
+msgstr ""
+"Tên tập tin cho nền thư mục mặc định. Chỉ được dùng nếu « background_set » "
+"là đúng."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:30
msgid ""
"Filename for the default side pane background. Only used if "
"side_pane_background_set is true."
-msgstr "Tên tập tin cho nền ô lề mặc định. Chỉ được dùng nếu "
-"« side_pane_background_set » là đúng."
+msgstr ""
+"Tên tập tin cho nền ô lề mặc định. Chỉ được dùng nếu « "
+"side_pane_background_set » là đúng."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:31
msgid ""
@@ -455,10 +458,11 @@ msgid ""
"this is to avoid unintentionally blowing the heap and killing Nautilus on "
"massive folders. A negative value denotes no limit. The limit is approximate "
"due to the reading of folders chunk-wise."
-msgstr "Thư mục vượt quá kích cỡ này sẽ bị làm tròn thành kích cỡ này. Mục "
-"đích của việc này là tránh bùng nổ miền nhớ bất ngờ và làm Nautilus ngưng "
-"hoạt động vì những thư mục khổng lồ. Số âm nghĩa là không có giới hạn. Giới "
-"hạn này chỉ là xấp xỉ vì thư mục được đọc theo từng đoạn."
+msgstr ""
+"Thư mục vượt quá kích cỡ này sẽ bị làm tròn thành kích cỡ này. Mục đích của "
+"việc này là tránh bùng nổ miền nhớ bất ngờ và làm Nautilus ngưng hoạt động "
+"vì những thư mục khổng lồ. Số âm nghĩa là không có giới hạn. Giới hạn này "
+"chỉ là xấp xỉ vì thư mục được đọc theo từng đoạn."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:32
msgid "Home icon visible on desktop"
@@ -468,8 +472,9 @@ msgstr "Biểu tượng thư mục cá nhân hiện trên màn hình nền"
msgid ""
"If set to true, Nautilus will only show folders in the tree side pane. "
"Otherwise it will show both folders and files."
-msgstr "Nếu đặt là đúng, Nautilus sẽ chỉ hiển thị thư mục trong Ô lề dạng cây. "
-"Nếu không nó sẽ hiện cả thư mục và tập tin."
+msgstr ""
+"Nếu đặt là đúng, Nautilus sẽ chỉ hiển thị thư mục trong Ô lề dạng cây. Nếu "
+"không nó sẽ hiện cả thư mục và tập tin."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:34
msgid ""
@@ -492,27 +497,32 @@ msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Thanh cô
msgid ""
"If set to true, then Nautilus browser windows will always use a textual "
"input entry for the location toolbar, instead of the pathbar."
-msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ duyệt Nautilus sẽ luôn dùng trường nhập chữ cho "
+msgstr ""
+"Nếu đặt là đúng, cửa sổ duyệt Nautilus sẽ luôn dùng trường nhập chữ cho "
"thanh công cụ địa điểm, thay vào thanh đường dẫn."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:39
msgid ""
"If set to true, then Nautilus lets you edit and display file permissions in "
"a more unix-like way, accessing some more esoteric options."
-msgstr "Nếu đặt là đúng, Nautilus sẽ cho phép bạn hiệu chỉnh và hiển thị quyền hạn tập tin bằng cách UNIX hơn, truy cập vài tùy chọn bí mật hơn."
+msgstr ""
+"Nếu đặt là đúng, Nautilus sẽ cho phép bạn hiệu chỉnh và hiển thị quyền hạn "
+"tập tin bằng cách UNIX hơn, truy cập vài tùy chọn bí mật hơn."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:40
msgid ""
"If set to true, then Nautilus shows folders prior to showing files in the "
"icon and list views."
-msgstr "Nếu đặt là đúng, Nautilus hiện thư mục trước khi hiện tập tin trong Khung "
+msgstr ""
+"Nếu đặt là đúng, Nautilus hiện thư mục trước khi hiện tập tin trong Khung "
"xem Biểu tượng và Ô xem Danh sách."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:41
msgid ""
"If set to true, then Nautilus will ask for confirmation when you attempt to "
"put files in the trash."
-msgstr "Nếu đặt là true, Nautilus sẽ hỏi xác nhận trước khi cho tập tin vào Sọt rác."
+msgstr ""
+"Nếu đặt là true, Nautilus sẽ hỏi xác nhận trước khi cho tập tin vào Sọt rác."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:42
msgid "If set to true, then Nautilus will draw the icons on the desktop."
@@ -523,7 +533,8 @@ msgid ""
"If set to true, then Nautilus will have a feature allowing you to delete a "
"file immediately and in-place, instead of moving it to the trash. This "
"feature can be dangerous, so use caution."
-msgstr "Nếu đúng, Nautilus sẽ có tính năng cho phép bạn xóa tập tin ngay lập tức, "
+msgstr ""
+"Nếu đúng, Nautilus sẽ có tính năng cho phép bạn xóa tập tin ngay lập tức, "
"tại chỗ, thay vì cho vào Sọt rác. Tính năng này có thể nguy hiểm, vì thế hãy "
"dùng cẩn thận."
@@ -531,7 +542,8 @@ msgstr "Nếu đúng, Nautilus sẽ có tính năng cho phép bạn xóa tập t
msgid ""
"If set to true, then Nautilus will use the user's home folder as the "
"desktop. If it is false, then it will use ~/Desktop as the desktop."
-msgstr "Nếu đúng, Nautilus sẽ dùng thư mục cá nhân của người dùng làm màn hình nền. "
+msgstr ""
+"Nếu đúng, Nautilus sẽ dùng thư mục cá nhân của người dùng làm màn hình nền. "
"Ngược lại dùng thư mục <~/Desktop> làm màn hình nền."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:45
@@ -539,7 +551,8 @@ msgid ""
"If set to true, then all Nautilus windows will be browser windows. This is "
"how Nautilus used to behave before version 2.6, and some people prefer this "
"behavior."
-msgstr "Nếu đặt là đúng, mọi cửa sổ Nautilus sẽ là cửa sổ bộ duyệt. Đây là cách hoạt "
+msgstr ""
+"Nếu đặt là đúng, mọi cửa sổ Nautilus sẽ là cửa sổ bộ duyệt. Đây là cách hoạt "
"động của Nautilus trước phiên bản 2.6, và một phần người thích cách này hơn."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:46
@@ -547,7 +560,8 @@ msgid ""
"If set to true, then backup files such as those created by Emacs are "
"displayed. Currently, only files ending in a tilde (~) are considered backup "
"files."
-msgstr "Nếu đúng, tập tin sao lưu (v.d. được tạo bởi Emacs) sẽ được hiển thị. Hiện "
+msgstr ""
+"Nếu đúng, tập tin sao lưu (v.d. được tạo bởi Emacs) sẽ được hiển thị. Hiện "
"thời, chỉ những tập tin kết thúc bằng dấu ngã (~) được xem là tập tin sao "
"lưu."
@@ -555,7 +569,8 @@ msgstr "Nếu đúng, tập tin sao lưu (v.d. được tạo bởi Emacs) sẽ
msgid ""
"If set to true, then hidden files are shown in the file manager. Hidden "
"files are either dotfiles or are listed in the folder's .hidden file."
-msgstr "Nếu đặt là đúng, hiển thị các tập tin ẩn trong trình quản lý tập tin. Tập "
+msgstr ""
+"Nếu đặt là đúng, hiển thị các tập tin ẩn trong trình quản lý tập tin. Tập "
"tin ẩn là những tập tin bắt đầu bằng dấu chấm, hoặc nhưng tập tin được liệt "
"kê trong tập tin « .hidden » của thư mục đó."
@@ -563,35 +578,40 @@ msgstr "Nếu đặt là đúng, hiển thị các tập tin ẩn trong trình q
msgid ""
"If this is set to true, an icon linking to the Network Servers view will be "
"put on the desktop."
-msgstr "Nếu đặt là true (đúng) thì biểu tượng liên kết đến Máy phục vụ mạng sẽ được "
+msgstr ""
+"Nếu đặt là true (đúng) thì biểu tượng liên kết đến Máy phục vụ mạng sẽ được "
"đặt lên màn hình nền."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:49
msgid ""
"If this is set to true, an icon linking to the computer location will be put "
"on the desktop."
-msgstr "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với vị trí máy tính sẽ được đặt lên "
+msgstr ""
+"Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với vị trí máy tính sẽ được đặt lên "
"màn hình nền."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:50
msgid ""
"If this is set to true, an icon linking to the home folder will be put on "
"the desktop."
-msgstr "Nếu đặt là true, một biểu tượng liên kết với thư mục cá nhân sẽ được đặt "
+msgstr ""
+"Nếu đặt là true, một biểu tượng liên kết với thư mục cá nhân sẽ được đặt "
"trên màn hình nền."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:51
msgid ""
"If this is set to true, an icon linking to the trash will be put on the "
"desktop."
-msgstr "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với Sọt rác sẽ được đặt lên màn hình "
+msgstr ""
+"Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với Sọt rác sẽ được đặt lên màn hình "
"nền."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:52
msgid ""
"If this is set to true, icons linking to mounted volumes will be put on the "
"desktop."
-msgstr "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với đĩa đã gắn sẽ được đặt lên mặt "
+msgstr ""
+"Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với đĩa đã gắn sẽ được đặt lên mặt "
"bàn."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:53
@@ -599,7 +619,8 @@ msgid ""
"If true, files in new windows will be sorted in reverse order. ie, if sorted "
"by name, then instead of sorting the files from \"a\" to \"z\", they will be "
"sorted from \"z\" to \"a\"."
-msgstr "Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. v."
+msgstr ""
+"Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. v."
"d., nếu sắp theo tên thì sắp từ \"z\" đến \"a\" thay vì từ \"a\" đến \"z\"."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:54
@@ -608,8 +629,9 @@ msgid ""
"by name, then instead of sorting the files from \"a\" to \"z\", they will be "
"sorted from \"z\" to \"a\"; if sorted by size, instead of being "
"incrementally they will be sorted decrementally."
-msgstr "Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. "
-"v.d. nếu sắp theo tên thì sắp từ \"z\" đến \"a\" thay vì từ \"a\" đến \"z\"; "
+msgstr ""
+"Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. v."
+"d. nếu sắp theo tên thì sắp từ \"z\" đến \"a\" thay vì từ \"a\" đến \"z\"; "
"nếu sắp theo kích cỡ, sắp theo thứ tự giảm thay vì tăng."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:55
@@ -630,9 +652,10 @@ msgid ""
"Images over this size (in bytes) won't be thumbnailed. The purpose of this "
"setting is to avoid thumbnailing large images that may take a long time to "
"load or use lots of memory."
-msgstr "Ảnh lớn hơn kích cỡ này (theo byte) sẽ không hiện ảnh thu nhỏ. Mục đích "
-"của thiết lập này là tránh tạo ảnh thu nhỏ cho những ảnh lớn, có thể mất "
-"nhiều thời gian và bộ nhớ."
+msgstr ""
+"Ảnh lớn hơn kích cỡ này (theo byte) sẽ không hiện ảnh thu nhỏ. Mục đích của "
+"thiết lập này là tránh tạo ảnh thu nhỏ cho những ảnh lớn, có thể mất nhiều "
+"thời gian và bộ nhớ."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:59
msgid "List of possible captions on icons"
@@ -650,7 +673,8 @@ msgstr "Kích cỡ ảnh tối đa để hiện ảnh thu nhỏ"
msgid ""
"Name of the Nautilus theme to use. This has been deprecated as of Nautilus "
"2.2. Please use the icon theme instead."
-msgstr "Tên của Sắc thái Nautilus cần dùng. Nó không còn được dùng nữa từ Nautilus "
+msgstr ""
+"Tên của Sắc thái Nautilus cần dùng. Nó không còn được dùng nữa từ Nautilus "
"2.2. Vui lòng dùng sắc thái biểu tượng."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:63
@@ -673,7 +697,8 @@ msgstr "Chỉ hiện các thư mục trong Ô lề dạng cây"
msgid ""
"Possible values are \"single\" to launch files on a single click, or \"double"
"\" to launch them on a double click."
-msgstr "Giá trị có thể là \"single\" để kích hoạt tập tin chỉ bằng một cái nhấp "
+msgstr ""
+"Giá trị có thể là \"single\" để kích hoạt tập tin chỉ bằng một cái nhấp "
"chuột, hoặc \"double\" để kích hoạt khi nhấp đúp."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:68
@@ -685,9 +710,9 @@ msgid "Reverse sort order in new windows"
msgstr "Đảo lại thứ tự sắp xếp trong cửa sổ mới"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#.Translators: please note this can choose the size. e.g.
-#."Sans 15". Please do not change "Sans", only change the size if you need to. In
-#.most cases, this should be left alone.
+#. Translators: please note this can choose the size. e.g.
+#. "Sans 15". Please do not change "Sans", only change the size if you need to. In
+#. most cases, this should be left alone.
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:73
msgid "Sans 10"
msgstr "Sans 10"
@@ -730,7 +755,8 @@ msgid ""
"icon. If set to \"always\" then always plays the sound, even if the file is "
"on a remote server. If set to \"local_only\" then only plays previews on "
"local file systems. If set to \"never\" then it never previews sound."
-msgstr "Thoả hiệp tốc độ khi nghe thử tập tin âm thanh khi di chuyển chuột qua các "
+msgstr ""
+"Thoả hiệp tốc độ khi nghe thử tập tin âm thanh khi di chuyển chuột qua các "
"biểu tượng tập tin. Nếu đặt là « luôn luôn » thì luôn luôn phát âm, kể cả "
"nếu tập tin ở trên máy ở xa. Nếu đặt « chỉ tập tin cục bộ » thì chỉ phát âm "
"nếu nằm trên hệ thống tập tin cục bộ. Nếu đặt « không bao giờ » thì không "
@@ -743,7 +769,8 @@ msgid ""
"folder is on a remote server. If set to \"local_only\" then only show "
"previews for local file systems. If set to \"never\" then never bother to "
"read preview data."
-msgstr "Thoả hiệp tốc độ khi xem thử tập tin văn bản khi di chuyển chuột qua các "
+msgstr ""
+"Thoả hiệp tốc độ khi xem thử tập tin văn bản khi di chuyển chuột qua các "
"biểu tượng tập tin. Nếu đặt là « luôn luôn » thì luôn luôn xem trước, kể cả "
"nếu tập tin ở trên máy ở xa. Nếu đặt « chỉ tập tin cục bộ » thì chỉ xem "
"trước nếu nằm trên hệ thống tập tin cục bộ. Nếu đặt « không bao giờ » thì "
@@ -756,7 +783,8 @@ msgid ""
"If set to \"local_only\" then only show thumbnails for local file systems. "
"If set to \"never\" then never bother to thumbnail images, just use a "
"generic icon."
-msgstr "Thoả hiệp tốc độ khi hiển thị tập tin ảnh là một hình thu nhỏ. Nếu đặt là « "
+msgstr ""
+"Thoả hiệp tốc độ khi hiển thị tập tin ảnh là một hình thu nhỏ. Nếu đặt là « "
"luôn luôn » thì luôn luôn hiện ảnh thu nhỏ, kể cả nếu thư mục ở trên máy ở "
"xa. Nếu đặt « chỉ tập tin cục bộ » thì chỉ hiển thị hình thu nhỏ nếu nằm "
"trên hệ thống tập tin _cục bộ_. Nếu đặt « không bao giờ » thì không bao giờ "
@@ -768,7 +796,8 @@ msgid ""
"\"always\" then always show item counts, even if the folder is on a remote "
"server. If set to \"local_only\" then only show counts for local file "
"systems. If set to \"never\" then never bother to compute item counts."
-msgstr "Thoả hiệp tốc độ khi hiện số mục trong một thư mục. Nếu đặt là « luôn luôn » "
+msgstr ""
+"Thoả hiệp tốc độ khi hiện số mục trong một thư mục. Nếu đặt là « luôn luôn » "
"thì luôn luôn đếm số mục, kể cả nếu tập tin ở trên máy ở xa. Nếu đặt « chỉ "
"tập tin cục bộ » thì chỉ xem số đếm nếu nằm trên hệ thống tập tin _cục bộ_. "
"Nếu đặt « không bao giờ » thì không bao giờ đếm."
@@ -777,7 +806,8 @@ msgstr "Thoả hiệp tốc độ khi hiện số mục trong một thư mục.
msgid ""
"The default sort-order for items in the icon view. Possible values are \"name"
"\", \"size\", \"type\", \"modification_date\", and \"emblems\"."
-msgstr "Thứ tự sắp xếp mặc định cho ô xem biểu tượng. Giá trị có thể là:\n"
+msgstr ""
+"Thứ tự sắp xếp mặc định cho ô xem biểu tượng. Giá trị có thể là:\n"
" • tên\n"
" • kích cỡ\n"
" • loại\n"
@@ -788,7 +818,8 @@ msgstr "Thứ tự sắp xếp mặc định cho ô xem biểu tượng. Giá tr
msgid ""
"The default sort-order for the items in the list view. Possible values are "
"\"name\", \"size\", \"type\", and \"modification_date\"."
-msgstr "Thứ tự sắp xếp mặc định cho Ô xem Danh sách. Giá trị có thể là\n"
+msgstr ""
+"Thứ tự sắp xếp mặc định cho Ô xem Danh sách. Giá trị có thể là\n"
" • tên\n"
" • kích cỡ\n"
" • loại\n"
@@ -806,8 +837,9 @@ msgstr "Mô tả phông chữ dùng cho các biểu tượng trên màn hình n
msgid ""
"The format of file dates. Possible values are \"locale\", \"iso\", and "
"\"informal\"."
-msgstr "Định dạng ngày tập tin. Giá trị có thể là « miền địa phương », « iso », và "
-"« không hình thức »."
+msgstr ""
+"Định dạng ngày tập tin. Giá trị có thể là « miền địa phương », « iso », và « "
+"không hình thức »."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:91
msgid "The side pane view to show in newly opened windows."
@@ -817,21 +849,24 @@ msgstr "Ô xem Ô lề để hiển thị trong cửa sổ mới mở."
msgid ""
"This name can be set if you want a custom name for the computer icon on the "
"desktop."
-msgstr "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng máy tính trên màn "
+msgstr ""
+"Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng máy tính trên màn "
"hình nền."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:93
msgid ""
"This name can be set if you want a custom name for the home icon on the "
"desktop."
-msgstr "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng liên kết đến thư mục "
+msgstr ""
+"Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng liên kết đến thư mục "
"cá nhân trên màn hình nền."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:94
msgid ""
"This name can be set if you want a custom name for the trash icon on the "
"desktop."
-msgstr "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng Sọt rác trên màn hình "
+msgstr ""
+"Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng Sọt rác trên màn hình "
"nền."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:95
@@ -860,7 +895,8 @@ msgid ""
"double clicked). Possible values are \"launch\" to launch them as programs, "
"\"ask\" to ask what to do via a dialog, and \"display\" to display them as "
"text files."
-msgstr "Làm gì với các tập tin văn bản có thể thực thi khi nó được kích hoạt (nhấp "
+msgstr ""
+"Làm gì với các tập tin văn bản có thể thực thi khi nó được kích hoạt (nhấp "
"đơn hoặc nhấp đúp) Giá trị có thể là \"launch\" để kích hoạt chúng như "
"chương trình, hoặc \"ask\" để _yêu cầu_ hiện hộp thoại, và \"display\" để "
"_hiện thị_ nội dung tập tin."
@@ -870,9 +906,10 @@ msgid ""
"When a folder is visited this viewer is used unless you have selected "
"another view for that particular folder. Possible values are \"list_view\" "
"and \"icon_view\"."
-msgstr "Khi xem một thư mục, ô xem này sẽ được dùng, trừ khi bạn chọn ô xem "
-"khác cho thư mục đặc biệt. Giá trị có thể là \"list_view\" (Ô xem Danh "
-"sách) và \"icon_view\" (Ô xem Biểu tượng)."
+msgstr ""
+"Khi xem một thư mục, ô xem này sẽ được dùng, trừ khi bạn chọn ô xem khác cho "
+"thư mục đặc biệt. Giá trị có thể là \"list_view\" (Ô xem Danh sách) và "
+"\"icon_view\" (Ô xem Biểu tượng)."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:102
msgid "When to show number of items in a folder"
@@ -918,31 +955,31 @@ msgstr "Có hiện các tập tin ẩn hay không"
msgid "Width of the side pane"
msgstr "Độ rộng của Ô lề"
-#.name, stock id
-#.label, accelerator
+#. name, stock id
+#. label, accelerator
#: ../libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:442
msgid "Cut the selected text to the clipboard"
msgstr "Cắt văn bản được lựa chọn cho khay"
-#.name, stock id
-#.label, accelerator
+#. name, stock id
+#. label, accelerator
#: ../libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:446
msgid "Copy the selected text to the clipboard"
msgstr "Sao chép văn bản được chọn vào khay"
-#.name, stock id
-#.label, accelerator
+#. name, stock id
+#. label, accelerator
#: ../libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:450
msgid "Paste the text stored on the clipboard"
msgstr "Dán văn bản đẫ được giữ trên khay"
-#.name, stock id
+#. name, stock id
#: ../libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:453
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6840
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6846
msgid "Select _All"
msgstr "Chọn _Tất cả"
-#.label, accelerator
+#. label, accelerator
#: ../libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:454
msgid "Select all the text in a text field"
msgstr "Chọn tất cả các văn bản trong một trường văn bản"
@@ -968,7 +1005,7 @@ msgid "Use De_fault"
msgstr "_Dùng làm mặc định"
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:43
-#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:1311
+#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:1322
msgid "Name"
msgstr "Tên"
@@ -1026,7 +1063,7 @@ msgid "The group of the file."
msgstr "Nhóm của tập tin."
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:97
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3770
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4148
msgid "Permissions"
msgstr "Quyền hạn"
@@ -1058,7 +1095,7 @@ msgstr "Ngữ cảnh SELinux"
msgid "The SELinux security context of the file."
msgstr "Ngữ cảnh bảo mật SELinux của tập tin đó."
-#: ../libnautilus-private/nautilus-customization-data.c:404
+#: ../libnautilus-private/nautilus-customization-data.c:407
msgid "Reset"
msgstr "Đặt lại"
@@ -1077,14 +1114,16 @@ msgstr "Bạn không thể di chuyển khối tin « %s » vào sọt rác."
msgid ""
"If you want to eject the volume, please use \"Eject\" in the popup menu of "
"the volume."
-msgstr "Nếu bạn muốn đẩy khối tin ra, vui lòng dùng lệnh « Đẩy ra » trong trình đơn "
+msgstr ""
+"Nếu bạn muốn đẩy khối tin ra, vui lòng dùng lệnh « Đẩy ra » trong trình đơn "
"bật lên của khối tin này."
#: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-link-monitor.c:134
msgid ""
"If you want to unmount the volume, please use \"Unmount Volume\" in the "
"popup menu of the volume."
-msgstr "Nếu bạn muốn tháo gắn kết khối tin ra, vui lòng dùng lệnh « Tháo gắn kết "
+msgstr ""
+"Nếu bạn muốn tháo gắn kết khối tin ra, vui lòng dùng lệnh « Tháo gắn kết "
"khối tin » trong trình đơn bật lên của khối tin này."
#: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-link.c:180
@@ -1135,12 +1174,13 @@ msgstr "Rất tiếc, bạn phải dùng từ khóa không rỗng cho hình tư
#: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:203
msgid ""
"Sorry, but emblem keywords can only contain letters, spaces and numbers."
-msgstr "Rất tiếc, từ khóa cho hình tượng chỉ có thể bao gồm các chữ cái, khoảng "
+msgstr ""
+"Rất tiếc, từ khóa cho hình tượng chỉ có thể bao gồm các chữ cái, khoảng "
"trắng và con số."
-#.this really should never happen, as a user has no idea
-#.* what a keyword is, and people should be passing a unique
-#.* keyword to us anyway
+#. this really should never happen, as a user has no idea
+#. * what a keyword is, and people should be passing a unique
+#. * keyword to us anyway
#.
#: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:213
#, c-format
@@ -1182,12 +1222,12 @@ msgstr "(%d:%02d còn lại)"
msgid "%s on %s"
msgstr "%s trên %s"
-#."From" dialog label, source path gets placed next to it in the dialog
+#. "From" dialog label, source path gets placed next to it in the dialog
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:462
msgid "From:"
msgstr "Từ :"
-#."To" dialog label, source path gets placed next to it in the dialog
+#. "To" dialog label, source path gets placed next to it in the dialog
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:489
msgid "To:"
msgstr "Đến:"
@@ -1214,7 +1254,8 @@ msgstr "Gặp lỗi trong khi xóa bỏ."
msgid ""
"\"%s\" cannot be deleted because you do not have permissions to modify its "
"parent folder."
-msgstr "Không thể xoá bỏ « %s » vì bạn không có thẩm quyền để sửa đổi thư mục mẹ của "
+msgstr ""
+"Không thể xoá bỏ « %s » vì bạn không có thẩm quyền để sửa đổi thư mục mẹ của "
"nó."
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:688
@@ -1227,7 +1268,8 @@ msgstr "Không thể xoá bỏ « %s » vì nó ở một đĩa chỉ có thể
msgid ""
"\"%s\" cannot be moved because you do not have permissions to change it or "
"its parent folder."
-msgstr "Không thể di chuyển « %s » được vì bạn không có thẩm quyền để sửa đổi nó "
+msgstr ""
+"Không thể di chuyển « %s » được vì bạn không có thẩm quyền để sửa đổi nó "
"hoặc thư mục mẹ của nó."
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:724
@@ -1235,7 +1277,8 @@ msgstr "Không thể di chuyển « %s » được vì bạn không có thẩm q
msgid ""
"Cannot move \"%s\" because it or its parent folder are contained in the "
"destination."
-msgstr "Không thể di chuyển « %s » được vì nó hoặc thư mục mẹ của nó được chứa trong "
+msgstr ""
+"Không thể di chuyển « %s » được vì nó hoặc thư mục mẹ của nó được chứa trong "
"đích đến."
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:734
@@ -1243,7 +1286,8 @@ msgstr "Không thể di chuyển « %s » được vì nó hoặc thư mục m
msgid ""
"Cannot move \"%s\" to the trash because you do not have permissions to "
"change it or its parent folder."
-msgstr "Không thể bỏ « %s » vào sọt rác được vì bạn không có thẩm quyền để sửa đổi "
+msgstr ""
+"Không thể bỏ « %s » vào sọt rác được vì bạn không có thẩm quyền để sửa đổi "
"nó hay thư mục mẹ của nó."
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:756
@@ -1373,7 +1417,8 @@ msgstr "Không thể di chuyển « %s » đến vị trí mới."
msgid ""
"The name is already used for a special item that cannot be removed or "
"replaced. If you still want to move the item, rename it and try again."
-msgstr "Tên « %s » đã được dùng cho một mục đặc biệt mà mục này không thể bỏ đi hoặc "
+msgstr ""
+"Tên « %s » đã được dùng cho một mục đặc biệt mà mục này không thể bỏ đi hoặc "
"thay thế được. Nếu bạn vẫn muốn chuyển thì hãy đổi tên nó và thử lại một lần "
"nữa."
@@ -1386,7 +1431,8 @@ msgstr "Không thể chép « %s » tới vị trí mới."
msgid ""
"The name is already used for a special item that cannot be removed or "
"replaced. If you still want to copy the item, rename it and try again."
-msgstr "Tên « %s » đã được dùng cho một mục đặc biệt mà mục này không thể bỏ đi hoặc "
+msgstr ""
+"Tên « %s » đã được dùng cho một mục đặc biệt mà mục này không thể bỏ đi hoặc "
"thay thế được. Nếu bạn vẫn muốn sao chép thì hãy đổi tên nó và thử lại một "
"lần nữa."
@@ -1405,14 +1451,16 @@ msgstr "Tập tin « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?"
msgid ""
"The folder already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite any files "
"in the folder that conflict with the files being copied."
-msgstr "Thư mục đó đã có trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên tập tin nào "
+msgstr ""
+"Thư mục đó đã có trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên tập tin nào "
"nằm trong nó mà xung đột với tập tin đang được sao chép."
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1196
#, c-format
msgid ""
"The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents."
-msgstr "Tập tin đó đã có trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung nó."
+msgstr ""
+"Tập tin đó đã có trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung nó."
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1213
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1232
@@ -1427,69 +1475,69 @@ msgstr "Bỏ _qua hết"
msgid "Replace _All"
msgstr "Th_ay thế tất cả"
-#.appended to new link file
-#.Note to localizers: convert file type string for file
-#.* (e.g. "folder", "plain text") to file type for symbolic link
-#.* to that kind of file (e.g. "link to folder").
+#. appended to new link file
+#. Note to localizers: convert file type string for file
+#. * (e.g. "folder", "plain text") to file type for symbolic link
+#. * to that kind of file (e.g. "link to folder").
#.
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1305
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4807
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9751
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9757
#, c-format
msgid "link to %s"
msgstr "liên kết tới « %s »"
-#.appended to new link file
+#. appended to new link file
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1309
#, c-format
msgid "another link to %s"
msgstr "một liên kết khác tới « %s »"
-#.Localizers: Feel free to leave out the "st" suffix
-#.* if there's no way to do that nicely for a
-#.* particular language.
+#. Localizers: Feel free to leave out the "st" suffix
+#. * if there's no way to do that nicely for a
+#. * particular language.
#.
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1325
#, c-format
msgid "%dst link to %s"
msgstr "liên kết thứ %d tới « %s »"
-#.appended to new link file
+#. appended to new link file
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1329
#, c-format
msgid "%dnd link to %s"
msgstr "liên kết thứ %d tới « %s »"
-#.appended to new link file
+#. appended to new link file
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1333
#, c-format
msgid "%drd link to %s"
msgstr "liên kết thứ %d tới « %s »"
-#.appended to new link file
+#. appended to new link file
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1337
#, c-format
msgid "%dth link to %s"
msgstr "liên kết thứ %d tới « %s »"
-#.Localizers:
-#.* Feel free to leave out the st, nd, rd and th suffix or
-#.* make some or all of them match.
+#. Localizers:
+#. * Feel free to leave out the st, nd, rd and th suffix or
+#. * make some or all of them match.
#.
-#.localizers: tag used to detect the first copy of a file
+#. localizers: tag used to detect the first copy of a file
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1358
msgid " (copy)"
msgstr " (bản sao)"
-#.localizers: tag used to detect the second copy of a file
+#. localizers: tag used to detect the second copy of a file
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1360
msgid " (another copy)"
msgstr " (một bản sao khác)"
-#.localizers: tag used to detect the x11th copy of a file
-#.localizers: tag used to detect the x12th copy of a file
-#.localizers: tag used to detect the x13th copy of a file
-#.localizers: tag used to detect the xxth copy of a file
+#. localizers: tag used to detect the x11th copy of a file
+#. localizers: tag used to detect the x12th copy of a file
+#. localizers: tag used to detect the x13th copy of a file
+#. localizers: tag used to detect the xxth copy of a file
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1363
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1365
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1367
@@ -1497,37 +1545,37 @@ msgstr " (một bản sao khác)"
msgid "th copy)"
msgstr " bản sao thứ )"
-#.localizers: tag used to detect the x1st copy of a file
+#. localizers: tag used to detect the x1st copy of a file
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1370
msgid "st copy)"
msgstr " bản sao thứ )"
-#.localizers: tag used to detect the x2nd copy of a file
+#. localizers: tag used to detect the x2nd copy of a file
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1372
msgid "nd copy)"
msgstr " bản sao thứ )"
-#.localizers: tag used to detect the x3rd copy of a file
+#. localizers: tag used to detect the x3rd copy of a file
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1374
msgid "rd copy)"
msgstr " bản sao thứ )"
-#.localizers: appended to first file copy
+#. localizers: appended to first file copy
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1391
#, c-format
msgid "%s (copy)%s"
msgstr "%s (bản sao)%s"
-#.localizers: appended to second file copy
+#. localizers: appended to second file copy
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1393
#, c-format
msgid "%s (another copy)%s"
msgstr "%s (một bản sao khác)%s"
-#.localizers: appended to x11th file copy
-#.localizers: appended to x12th file copy
-#.localizers: appended to x13th file copy
-#.localizers: appended to xxth file copy
+#. localizers: appended to x11th file copy
+#. localizers: appended to x12th file copy
+#. localizers: appended to x13th file copy
+#. localizers: appended to xxth file copy
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1396
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1398
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1400
@@ -1536,30 +1584,30 @@ msgstr "%s (một bản sao khác)%s"
msgid "%s (%dth copy)%s"
msgstr "%s (bản sao thứ %d)%s"
-#.localizers: appended to x1st file copy
+#. localizers: appended to x1st file copy
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1403
#, c-format
msgid "%s (%dst copy)%s"
msgstr "%s (bản sao thứ %d)%s"
-#.localizers: appended to x2nd file copy
+#. localizers: appended to x2nd file copy
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1405
#, c-format
msgid "%s (%dnd copy)%s"
msgstr "%s (bản sao thứ %d)%s"
-#.localizers: appended to x3rd file copy
+#. localizers: appended to x3rd file copy
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1407
#, c-format
msgid "%s (%drd copy)%s"
msgstr "%s (bản sao thứ %d)%s"
-#.localizers: opening parentheses to match the "th copy)" string
+#. localizers: opening parentheses to match the "th copy)" string
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1507
msgid " ("
msgstr " ("
-#.localizers: opening parentheses of the "th copy)" string
+#. localizers: opening parentheses of the "th copy)" string
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1515
#, c-format
msgid " (%d"
@@ -1572,17 +1620,17 @@ msgstr " (%d"
msgid "Unknown GnomeVFSXferProgressStatus %d"
msgstr "Không biết « GnomeVFSXferProgressStatus » %d"
-#.localizers: progress dialog title
+#. localizers: progress dialog title
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2093
msgid "Moving files to the Trash"
msgstr "Đang cho tập tin vào sọt rác"
-#.localizers: label prepended to the progress count
+#. localizers: label prepended to the progress count
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2095
msgid "Throwing out file:"
msgstr "Đang loại ra tập tin:"
-#.localizers: label prepended to the name of the current file moved
+#. localizers: label prepended to the name of the current file moved
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2097
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2108
msgid "Moving"
@@ -1592,12 +1640,12 @@ msgstr "Đang chuyển"
msgid "Preparing to Move to Trash..."
msgstr "Đang chuẩn bị cho vào Sọt rác..."
-#.localizers: progress dialog title
+#. localizers: progress dialog title
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2104
msgid "Moving files"
msgstr "Đang di chuyển tập tin"
-#.localizers: label prepended to the progress count
+#. localizers: label prepended to the progress count
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2106
msgid "Moving file:"
msgstr "Đang di chuyển tập tin:"
@@ -1610,17 +1658,17 @@ msgstr "Chuẩn bị di chuyển..."
msgid "Finishing Move..."
msgstr "Đang hoàn tất di chuyển..."
-#.localizers: progress dialog title
+#. localizers: progress dialog title
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2118
msgid "Creating links to files"
msgstr "Đang tạo liên kết tới tập tin"
-#.localizers: label prepended to the progress count
+#. localizers: label prepended to the progress count
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2120
msgid "Linking file:"
msgstr "Đang liên kết tập tin:"
-#.localizers: label prepended to the name of the current file linked
+#. localizers: label prepended to the name of the current file linked
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2122
msgid "Linking"
msgstr "Đang liên kết"
@@ -1633,17 +1681,17 @@ msgstr "Chuẩn bị tạo liên kết..."
msgid "Finishing Creating Links..."
msgstr "Đang hoàn tất tạo liên kết..."
-#.localizers: progress dialog title
+#. localizers: progress dialog title
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2130
msgid "Copying files"
msgstr "Đang sao chép tập tin"
-#.localizers: label prepended to the progress count
+#. localizers: label prepended to the progress count
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2132
msgid "Copying file:"
msgstr "Đang sao chép tập tin:"
-#.localizers: label prepended to the name of the current file copied
+#. localizers: label prepended to the name of the current file copied
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2134
msgid "Copying"
msgstr "Đang sao chép"
@@ -1715,7 +1763,7 @@ msgstr "Gặp lỗi « %s » khi tạo thư mục mới."
msgid "Error creating new folder."
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục mới."
-#.localizers: the initial name of a new folder
+#. localizers: the initial name of a new folder
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2391
msgid "untitled folder"
msgstr "thư mục không tên"
@@ -1733,18 +1781,18 @@ msgstr "Gặp lỗi khi tạo tài liệu mới."
msgid "new file"
msgstr "tập tin mới"
-#.localizers: progress dialog title
+#. localizers: progress dialog title
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2761
msgid "Deleting files"
msgstr "Đang xóa bỏ tập tin"
-#.localizers: label prepended to the progress count
+#. localizers: label prepended to the progress count
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2763
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2798
msgid "Files deleted:"
msgstr "Tập tin đã xóa bỏ:"
-#.localizers: label prepended to the name of the current file deleted
+#. localizers: label prepended to the name of the current file deleted
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2765
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2800
msgid "Deleting"
@@ -1754,7 +1802,7 @@ msgstr "Đang xóa bỏ"
msgid "Preparing to Delete files..."
msgstr "Chuẩn bị xóa bỏ tập tin..."
-#.localizers: progress dialog title
+#. localizers: progress dialog title
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2796
msgid "Emptying the Trash"
msgstr "Đang đổ rác"
@@ -1771,7 +1819,8 @@ msgstr "Đổ toàn bộ mọi thứ trong sọt rác không chứ?"
msgid ""
"If you choose to empty the trash, all items in it will be permanently lost. "
"Please note that you can also delete them separately."
-msgstr "Nếu bạn đổ rác, mọi thứ trong sọt rác sẽ bị xoá vĩnh viễn. Lưu ý rằng bạn có "
+msgstr ""
+"Nếu bạn đổ rác, mọi thứ trong sọt rác sẽ bị xoá vĩnh viễn. Lưu ý rằng bạn có "
"thể xóa bỏ từng tập tin một nếu muốn."
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2862
@@ -1786,51 +1835,51 @@ msgstr "Đổ _rác"
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
-#: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:558
+#: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:563
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:526
#: ../nautilus-computer.desktop.in.h:1
msgid "Computer"
msgstr "Máy tính"
-#: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:560
+#: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:565
msgid "Network"
msgstr "Mạng"
-#: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:562
+#: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:567
msgid "Fonts"
msgstr "Phông chữ"
-#: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:564
+#: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:569
msgid "Themes"
msgstr "Sắc thái"
-#: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:566
+#: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:571
msgid "CD/DVD Creator"
msgstr "Bộ tạo CD/DVD"
-#: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:568
+#: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:573
msgid "Windows Network"
msgstr "Mạng Windows"
-#.translators: this is the title of the "dns-sd:///" location
-#: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:571
+#. translators: this is the title of the "dns-sd:///" location
+#: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:576
msgid "Services in"
msgstr "Dịch vụ trong"
-#.Today, use special word.
-#.* strftime patterns preceeded with the widest
-#.* possible resulting string for that pattern.
-#.*
-#.* Note to localizers: You can look at man strftime
-#.* for details on the format, but you should only use
-#.* the specifiers from the C standard, not extensions.
-#.* These include "%" followed by one of
-#.* "aAbBcdHIjmMpSUwWxXyYZ". There are two extensions
-#.* in the Nautilus version of strftime that can be
-#.* used (and match GNU extensions). Putting a "-"
-#.* between the "%" and any numeric directive will turn
-#.* off zero padding, and putting a "_" there will use
-#.* space padding instead of zero padding.
+#. Today, use special word.
+#. * strftime patterns preceeded with the widest
+#. * possible resulting string for that pattern.
+#. *
+#. * Note to localizers: You can look at man strftime
+#. * for details on the format, but you should only use
+#. * the specifiers from the C standard, not extensions.
+#. * These include "%" followed by one of
+#. * "aAbBcdHIjmMpSUwWxXyYZ". There are two extensions
+#. * in the Nautilus version of strftime that can be
+#. * used (and match GNU extensions). Putting a "-"
+#. * between the "%" and any numeric directive will turn
+#. * off zero padding, and putting a "_" there will use
+#. * space padding instead of zero padding.
#.
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:2925
msgid "today at 00:00:00 PM"
@@ -1862,8 +1911,8 @@ msgstr "hôm nay, %-H:%M"
msgid "today"
msgstr "hôm nay"
-#.Yesterday, use special word.
-#.* Note to localizers: Same issues as "today" string.
+#. Yesterday, use special word.
+#. * Note to localizers: Same issues as "today" string.
#.
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:2944
msgid "yesterday at 00:00:00 PM"
@@ -1894,10 +1943,10 @@ msgstr "hôm qua, %-H:%M"
msgid "yesterday"
msgstr "hôm qua"
-#.Current week, include day of week.
-#.* Note to localizers: Same issues as "today" string.
-#.* The width measurement templates correspond to
-#.* the day/month name with the most letters.
+#. Current week, include day of week.
+#. * Note to localizers: Same issues as "today" string.
+#. * The width measurement templates correspond to
+#. * the day/month name with the most letters.
#.
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:2965
msgid "Wednesday, September 00 0000 at 00:00:00 PM"
@@ -1956,7 +2005,7 @@ msgid "%m/%d/%y"
msgstr "%d.%m.%y"
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4321
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2233
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2236
#, c-format
msgid "%u item"
msgid_plural "%u items"
@@ -1974,19 +2023,19 @@ msgid "%u file"
msgid_plural "%u files"
msgstr[0] "%u tập tin"
-#.FIXME: We should use GNOME_VFS_SIZE_FORMAT_STR instead of the explicit format here.
+#. FIXME: We should use GNOME_VFS_SIZE_FORMAT_STR instead of the explicit format here.
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4401
#, c-format
msgid "%s (%lld bytes)"
msgstr "%s (%lld byte)"
-#.This means no contents at all were readable
+#. This means no contents at all were readable
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4700
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4716
msgid "? items"
msgstr "? mục"
-#.This means no contents at all were readable
+#. This means no contents at all were readable
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4706
msgid "? bytes"
msgstr "? byte"
@@ -1999,11 +2048,11 @@ msgstr "dạng không rõ"
msgid "unknown MIME type"
msgstr "dạng MIME không rõ"
-#.Fallback, use for both unknown attributes and attributes
-#.* for which we have no more appropriate default.
+#. Fallback, use for both unknown attributes and attributes
+#. * for which we have no more appropriate default.
#.
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4730
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1292
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1308
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
@@ -2016,16 +2065,18 @@ msgid ""
"Can't find description even for \"x-directory/normal\". This probably means "
"that your gnome-vfs.keys file is in the wrong place or isn't being found for "
"some other reason."
-msgstr "Không tìm thấy một mô tả nào cho « x-directory/normal ». Có thể có nghĩa là do "
-"tập tin « gnome-vfs.keys » của bạn nằm ở vùng không đúng hoặc vì một lý do nào "
-"đó mà không thể tìm thấy được."
+msgstr ""
+"Không tìm thấy một mô tả nào cho « x-directory/normal ». Có thể có nghĩa là "
+"do tập tin « gnome-vfs.keys » của bạn nằm ở vùng không đúng hoặc vì một lý "
+"do nào đó mà không thể tìm thấy được."
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4785
#, c-format
msgid ""
"No description found for mime type \"%s\" (file is \"%s\"), please tell the "
"gnome-vfs mailing list."
-msgstr "Không tìm thấy mô tả cho dạng mime « %s » (tập tin là « %s »), xin hãy thông "
+msgstr ""
+"Không tìm thấy mô tả cho dạng mime « %s » (tập tin là « %s »), xin hãy thông "
"báo cho hộp thư chung « gnome-vfs »."
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4801
@@ -2036,7 +2087,7 @@ msgstr "liên kết"
msgid "link (broken)"
msgstr "liên kết (bị ngắt)"
-#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6337
+#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6345
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:532
#: ../libnautilus-private/nautilus-trash-directory.c:353
msgid "Trash"
@@ -2152,7 +2203,7 @@ msgid "Icon View"
msgstr "Xem biểu tượng"
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:147
-#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:1364
+#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:1375
msgid "List View"
msgstr "Xem danh sách"
@@ -2216,13 +2267,13 @@ msgstr "22"
msgid "24"
msgstr "24"
-#.Note to translators: If it's hard to compose a good home
-#.* icon name from the user name, you can use a string without
-#.* an "%s" here, in which case the home icon name will not
-#.* include the user's name, which should be fine. To avoid a
-#.* warning, put "%.0s" somewhere in the string, which will
-#.* match the user name string passed by the C code, but not
-#.* put the user name in the final string.
+#. Note to translators: If it's hard to compose a good home
+#. * icon name from the user name, you can use a string without
+#. * an "%s" here, in which case the home icon name will not
+#. * include the user's name, which should be fine. To avoid a
+#. * warning, put "%.0s" somewhere in the string, which will
+#. * match the user name string passed by the C code, but not
+#. * put the user name in the final string.
#.
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:520
#, c-format
@@ -2233,11 +2284,11 @@ msgstr "Thư mục của %s"
msgid "The selection rectangle"
msgstr "Chữ nhật lựa chọn"
-#: ../libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4832
+#: ../libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4841
msgid "Normal Alpha"
msgstr "Anfa thường"
-#: ../libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4833
+#: ../libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4842
msgid "Opacity of the normal icons if frame_text is set"
msgstr "Độ chắn sáng của mọi biểu tượng thường, nếu « frame_text » được đặt."
@@ -2255,7 +2306,8 @@ msgstr "Lỗi mở, bạn có muốn chọn một ứng dụng khác không?"
msgid ""
"\"%s\" can't open \"%s\" because \"%s\" can't access files at \"%s\" "
"locations."
-msgstr "« %s » không thể mở « %s » được vì « %s » không thể truy cập các tập tin tại "
+msgstr ""
+"« %s » không thể mở « %s » được vì « %s » không thể truy cập các tập tin tại "
"địa điểm « %s »."
#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:142
@@ -2268,37 +2320,40 @@ msgstr "Mở thất bại, bạn có muốn chọn một hành động khác kh
msgid ""
"The default action can't open \"%s\" because it can't access files at \"%s\" "
"locations."
-msgstr "Hành động mặc định không thể mở « %s » vì nó không thể truy cập các tập tin "
+msgstr ""
+"Hành động mặc định không thể mở « %s » vì nó không thể truy cập các tập tin "
"tại địa điểm « %s »."
#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:171
msgid ""
"No other applications are available to view this file. If you copy this "
"file onto your computer, you may be able to open it."
-msgstr "Không có ứng dụng khác nào sẵn sàng để xem tập tin này. Nếu bạn sao "
-"chép tập tin này vào máy tính của bạn, có lẽ bạn có khả năng mở nó."
+msgstr ""
+"Không có ứng dụng khác nào sẵn sàng để xem tập tin này. Nếu bạn sao chép tập "
+"tin này vào máy tính của bạn, có lẽ bạn có khả năng mở nó."
#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:177
msgid ""
"No other actions are available to view this file. If you copy this file "
"onto your computer, you may be able to open it."
-msgstr "Không có hành động khác nào sẵn sàng để xem tập tin này. Nếu bạn sao "
-"chép tập tin này vào máy tính của bạn, có lẽ bạn có khả năng mở nó."
+msgstr ""
+"Không có hành động khác nào sẵn sàng để xem tập tin này. Nếu bạn sao chép "
+"tập tin này vào máy tính của bạn, có lẽ bạn có khả năng mở nó."
-#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:491
-#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:733
+#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:489
+#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:731
#, c-format
msgid "Opening %s"
msgstr "Đang mở « %s »"
-#.TODO: These strings suck pretty badly, but we're in string-freeze,
-#.* and I found these in other places to reuse. We should make them
-#.* better later.
-#.Shouldn't have gotten this error unless there's a : separator.
-#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:579
-#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:590
-#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:598
-#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:603
+#. TODO: These strings suck pretty badly, but we're in string-freeze,
+#. * and I found these in other places to reuse. We should make them
+#. * better later.
+#. Shouldn't have gotten this error unless there's a : separator.
+#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:577
+#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:588
+#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:596
+#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:601
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1417
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1423
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1451
@@ -2309,90 +2364,94 @@ msgstr "Đang mở « %s »"
msgid "Couldn't display \"%s\"."
msgstr "Không thể hiển thị « %s »."
-#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:592
-#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:915
-#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:983
+#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:590
+#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:913
+#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:981
msgid "There was an error launching the application."
msgstr "Gặp lỗi khi khởi động ứng dụng."
-#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:600
+#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:598
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1461
msgid "The attempt to log in failed."
msgstr "Đăng nhập thất bại."
-#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:605
+#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:603
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1467
msgid "Access was denied."
msgstr "Truy cập bị từ chối."
-#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:610
+#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:608
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1478
#, c-format
msgid "Couldn't display \"%s\", because no host \"%s\" could be found."
msgstr "Không hiển thị được « %s » vì không tìm thấy máy « %s »."
-#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:613
+#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:611
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1481
msgid ""
"Check that the spelling is correct and that your proxy settings are correct."
-msgstr "Hãy kiểm tra lại xem chính tả và thiết đặt ủy nhiệm của bạn có đúng không."
+msgstr ""
+"Hãy kiểm tra lại xem chính tả và thiết đặt ủy nhiệm của bạn có đúng không."
-#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:618
+#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:616
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1439
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid location."
msgstr "« %s » không phải là một địa chỉ hợp lệ."
-#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:621
-#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:628
+#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:619
+#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:626
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:194
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:1168
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:1186
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1434
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1442
msgid "Please check the spelling and try again."
msgstr "Hãy kiểm tra lại lỗi chính tả và thử lại một lần nữa."
-#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:625
+#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:623
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1431
#, c-format
msgid "Couldn't find \"%s\"."
msgstr "Không thể tìm thấy « %s »."
-#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:736
+#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:734
#, c-format
msgid "Opening %d Item"
msgid_plural "Opening %d Items"
msgstr[0] "Đang mở %d mục"
-#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:901
+#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:899
msgid "Sorry, but you can't execute commands from a remote site."
-msgstr "Rất tiếc, bạn không thể thực hiện các lệnh của một máy tính điều khiển từ xa."
+msgstr ""
+"Rất tiếc, bạn không thể thực hiện các lệnh của một máy tính điều khiển từ xa."
-#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:903
+#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:901
msgid "This is disabled due to security considerations."
msgstr "Hành động này đã tắt, bởi các lý do bảo mật."
-#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:913
-#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:981
+#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:911
+#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:979
msgid "Details: "
msgstr "Chi tiết: "
-#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:944
-#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:955
+#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:942
+#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:953
msgid "This drop target only supports local files."
msgstr "Đích thả này chỉ hỗ trợ các tập tin cục bộ."
-#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:945
+#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:943
msgid ""
"To open non-local files copy them to a local folder and then drop them again."
-msgstr "Để mở các tập tin không cục bộ, bạn hãy sao chép chúng vào một thư mục cục "
+msgstr ""
+"Để mở các tập tin không cục bộ, bạn hãy sao chép chúng vào một thư mục cục "
"bộ rồi thả chúng xuống lại."
-#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:956
+#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:954
msgid ""
"To open non-local files copy them to a local folder and then drop them "
"again. The local files you dropped have already been opened."
-msgstr "Để mở các tập tin không cục bộ thì bạn hãy sao chép các tập tin này vào một "
+msgstr ""
+"Để mở các tập tin không cục bộ thì bạn hãy sao chép các tập tin này vào một "
"thư mục cục bộ và sau đó thả chúng xuống một lần nữa. Các tập tin cục bộ mà "
"bạn thả đã được mở."
@@ -2438,8 +2497,7 @@ msgstr "Quản lý tập tin"
msgid "Open Folder"
msgstr "Mở thư mục"
-#: ../nautilus-home.desktop.in.h:1
-#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1236
+#: ../nautilus-home.desktop.in.h:1 ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1236
msgid "Home Folder"
msgstr "Thư mục chính"
@@ -2485,53 +2543,52 @@ msgstr "Sản xuất các đối tượng siêu tập tin để truy cập siêu
msgid "Background"
msgstr "Nền"
-#.name, stock id
+#. name, stock id
#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:680
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6818
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7772
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6824
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7778
msgid "E_mpty Trash"
msgstr "Đổ _rác"
-#.label, accelerator
-#.name, stock id
+#. label, accelerator
+#. name, stock id
#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:692
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6790
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6796
msgid "Create L_auncher..."
msgstr "Tạo _bộ khởi chạy..."
-#.tooltip
-#.label, accelerator
+#. tooltip
+#. label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:694
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6791
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6797
msgid "Create a new launcher"
msgstr "Tạo bộ khởi chạy mới"
-#.label, accelerator
+#. label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:699
msgid "Change Desktop _Background"
msgstr "Đổi ảnh _nền màn hình"
-#.tooltip
+#. tooltip
#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:701
msgid ""
"Show a window that lets you set your desktop background's pattern or color"
msgstr "Trình diễn một cửa sổ cho phép bạn tạo mẫu hay màu của màn hình nền"
-#.label, accelerator
+#. label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:706
msgid "Empty Trash"
msgstr "Đổ rác"
-#.tooltip
-#.label, accelerator
+#. tooltip
+#. label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:708
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6819
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6825
msgid "Delete all items in the Trash"
msgstr "Xóa bỏ mọi mục trong Sọt rác"
#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:797
-#: ../src/nautilus-desktop-window.c:246
-#: ../src/nautilus-pathbar.c:1127
+#: ../src/nautilus-desktop-window.c:246 ../src/nautilus-pathbar.c:1127
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:249
msgid "Desktop"
msgstr "Màn hình nền"
@@ -2575,7 +2632,8 @@ msgstr "Bạn có chắc là muốn xoá bỏ hoàn toàn « %s » không?"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:995
#, c-format
msgid "Are you sure you want to permanently delete the %d selected item?"
-msgid_plural "Are you sure you want to permanently delete the %d selected items?"
+msgid_plural ""
+"Are you sure you want to permanently delete the %d selected items?"
msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xóa bỏ hoàn toàn %d mục đã chọn không?"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1006
@@ -2583,7 +2641,7 @@ msgid "If you delete an item, it is permanently lost."
msgstr "Nếu bạn xóa bỏ một mục, nó sẽ bị mất hoàn toàn."
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1157
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3995
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4373
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:393
#: ../src/nautilus-location-dialog.c:115
msgid "There was an error displaying help."
@@ -2614,167 +2672,173 @@ msgstr "Thư _mục:"
msgid "Select Folder to Save Search In"
msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu tìm kiếm"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2165
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2168
#, c-format
msgid "\"%s\" selected"
msgstr "« %s » đã chọn"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2167
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2170
#, c-format
msgid "%d folder selected"
msgid_plural "%d folders selected"
msgstr[0] "%d thư mục đã chọn"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2177
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2180
#, c-format
msgid " (containing %d item)"
msgid_plural " (containing %d items)"
msgstr[0] " (chứa %d mục)"
-#.translators: this is preceded with a string of form 'N folders' (N more than 1)
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2188
+#. translators: this is preceded with a string of form 'N folders' (N more than 1)
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2191
#, c-format
msgid " (containing a total of %d item)"
msgid_plural " (containing a total of %d items)"
msgstr[0] " (chứa tổng số %d mục)"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2204
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2207
#, c-format
msgid "\"%s\" selected (%s)"
msgstr "« %s » đã chọn (%s)"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2208
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2211
#, c-format
msgid "%d item selected (%s)"
msgid_plural "%d items selected (%s)"
msgstr[0] "%d mục đã chọn (%s)"
-#.Folders selected also, use "other" terminology
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2216
+#. Folders selected also, use "other" terminology
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2219
#, c-format
msgid "%d other item selected (%s)"
msgid_plural "%d other items selected (%s)"
msgstr[0] "%d mục khác cũng đã chọn (%s)"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2237
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2240
#, c-format
msgid "%s, Free space: %s"
msgstr "%s, Chỗ còn rảnh: %s"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#.This is marked for translation in case a localizer
-#.* needs to change ", " to something else. The comma
-#.* is between the message about the number of folders
-#.* and the number of items in those folders and the
-#.* message about the number of other items and the
-#.* total size of those items.
+#. This is marked for translation in case a localizer
+#. * needs to change ", " to something else. The comma
+#. * is between the message about the number of folders
+#. * and the number of items in those folders and the
+#. * message about the number of other items and the
+#. * total size of those items.
#.
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2262
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2265
#, c-format
msgid "%s%s, %s"
msgstr "%s%s, %s"
-#.Note that the number of items actually displayed varies somewhat due
-#.* to the way files are collected in batches. So you can't assume that
-#.* no more than the constant limit are displayed.
+#. Note that the number of items actually displayed varies somewhat due
+#. * to the way files are collected in batches. So you can't assume that
+#. * no more than the constant limit are displayed.
#.
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2344
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2347
#, c-format
msgid "The folder \"%s\" contains more files than Nautilus can handle."
msgstr "Thư mục « %s » chứa nhiều tập tin hơn số mà Nautilus xử lý được. "
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2350
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2353
msgid "Some files will not be displayed."
msgstr "Vài tập tin sẽ không hiển thị."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3788
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3791
msgid "Cannot move file to trash, do you want to delete immediately?"
-msgstr "Không thể chuyển tập tin vào sọt rác, bạn có muốn xóa bỏ nó ngay lập tức "
+msgstr ""
+"Không thể chuyển tập tin vào sọt rác, bạn có muốn xóa bỏ nó ngay lập tức "
"không?"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3789
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3792
#, c-format
msgid "The file \"%s\" cannot be moved to the trash."
msgstr "Không thể cho tập tin « %s » vào Sọt rác."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3793
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3796
msgid "Cannot move items to trash, do you want to delete them immediately?"
-msgstr "Không thể cho mục vào sọt rác được. Bạn có muốn xóa bỏ ngay lập tức không?"
+msgstr ""
+"Không thể cho mục vào sọt rác được. Bạn có muốn xóa bỏ ngay lập tức không?"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3794
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3797
#, c-format
msgid "None of the %d selected items can be moved to the Trash"
-msgstr "Không cỏ mục nào trong các %d mục được chọn có thể được di chuyển vào Sọt "
+msgstr ""
+"Không cỏ mục nào trong các %d mục được chọn có thể được di chuyển vào Sọt "
"rác."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3796
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3799
msgid ""
"Cannot move some items to trash, do you want to delete these immediately?"
-msgstr "Không thể di chuyển một số mục vào sọt rác. Bạn có muốn xóa bỏ những mục này "
+msgstr ""
+"Không thể di chuyển một số mục vào sọt rác. Bạn có muốn xóa bỏ những mục này "
"ngay lập tức không?"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3797
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3800
#, c-format
msgid "%d of the selected items cannot be moved to the Trash"
msgstr "%d của những mục đã chọn không thể được di chuyển vào Sọt rác."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3835
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3838
#, c-format
msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%s\" from the trash?"
-msgstr "Bạn có chắc chắn là bạn muốn xóa bỏ vĩnh viễn « %s » trong sọt rác không?"
+msgstr ""
+"Bạn có chắc chắn là bạn muốn xóa bỏ vĩnh viễn « %s » trong sọt rác không?"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3839
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3842
#, c-format
msgid ""
"Are you sure you want to permanently delete the %d selected item from the "
"trash?"
-msgid_plural "Are you sure you want to permanently delete the %d selected items from the "
+msgid_plural ""
+"Are you sure you want to permanently delete the %d selected items from the "
"trash?"
msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xóa bỏ vĩnh viễn %d mục đã chọn ra Sọt rác không?"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3850
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3853
msgid "If you delete an item, it will be permanently lost."
msgstr "Nếu bạn xóa bỏ một mục, nó sẽ bị mất hoàn toàn."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4438
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4441
#, c-format
msgid "Open with \"%s\""
msgstr "Mở bằng « %s »"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4439
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4442
#, c-format
msgid "Use \"%s\" to open the selected item"
msgid_plural "Use \"%s\" to open the selected items"
msgstr[0] "Dùng « %s » để mở mục đã chọn"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4531
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4534
#, c-format
msgid "Do you want to run \"%s\", or display its contents?"
msgstr "Bạn có muốn chạy « %s », hoặc hiển thị nội dung của nó không?"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4533
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4536
#, c-format
msgid "\"%s\" is an executable text file."
msgstr "« %s » là tập tin văn bản thực thi."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4539
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4542
msgid "Run in _Terminal"
msgstr "Chạy _trên dòng lệnh"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4540
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4543
msgid "_Display"
msgstr "_Hiển thị"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4543
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4546
msgid "_Run"
msgstr "_Chạy"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4939
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4942
#, c-format
msgid "Cannot open %s"
msgstr "Không thể mở « %s »"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4942
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4945
#, c-format
msgid ""
"The filename \"%s\" indicates that this file is of type \"%s\". The contents "
@@ -2785,7 +2849,8 @@ msgid ""
"file from a trusted source. To open the file, rename the file to the correct "
"extension for \"%s\", then open the file normally. Alternatively, use the "
"Open With menu to choose a specific application for the file. "
-msgstr "Tập tin « %s » chỉ ra rằng tập tin này thuộc loại « %s ». Nội dung của tập "
+msgstr ""
+"Tập tin « %s » chỉ ra rằng tập tin này thuộc loại « %s ». Nội dung của tập "
"tin lại chỉ ra rằng tập tin thuộc loại « %s ». Nếu bạn mở tập tin này, tập "
"tin có thể chứa một rủi ro về bảo một cho hệ thống của bạn.\n"
"\n"
@@ -2794,29 +2859,31 @@ msgstr "Tập tin « %s » chỉ ra rằng tập tin này thuộc loại « %s
"« %s », sau đó mở tập tin bình thường. Ngoài ra có thể dùng menu « Mở bằng » "
"để chọn ứng dụng cụ thể để mở tập tin."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5363
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5366
#, c-format
msgid "Run \"%s\" on any selected items"
msgstr "Thực hiện « %s » trên các mục đã chọn"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5612
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5615
#, c-format
msgid "Create Document from template \"%s\""
msgstr "Tạo tài liệu theo mẫu « %s »"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5818
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5821
msgid "All executable files in this folder will appear in the Scripts menu."
-msgstr "Tất cả các tập tin thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trên trình đơn "
+msgstr ""
+"Tất cả các tập tin thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trên trình đơn "
"Tập lệnh."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5820
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5823
msgid ""
"Choosing a script from the menu will run that script with any selected items "
"as input."
-msgstr "Chọn một tập lệnh trong trình đơn sẽ chạy tập lệnh đó với đầu vào của tập "
+msgstr ""
+"Chọn một tập lệnh trong trình đơn sẽ chạy tập lệnh đó với đầu vào của tập "
"lệnh là những mục đã chọn."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5822
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5825
msgid ""
"All executable files in this folder will appear in the Scripts menu. "
"Choosing a script from the menu will run that script.\n"
@@ -2836,7 +2903,8 @@ msgid ""
"NAUTILUS_SCRIPT_CURRENT_URI: URI for current location\n"
"\n"
"NAUTILUS_SCRIPT_WINDOW_GEOMETRY: position and size of current window"
-msgstr "Mọi tập tin có thể thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trong trình đơn "
+msgstr ""
+"Mọi tập tin có thể thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trong trình đơn "
"Tập lệnh. Việc chọn một tập lệnh trong trình đơn thì sẽ chạy tập lệnh đó.\n"
"\n"
"Khi được thực thi từ thư mục cục bộ, các tập lệnh sẽ nhận những tên các tập "
@@ -2856,520 +2924,526 @@ msgstr "Mọi tập tin có thể thực thi trong thư mục này sẽ xuất h
"\n"
"NAUTILUS_SCRIPT_WINDOW_GEOMETRY: vị trí và kích cỡ cửa sổ hiện thời"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5983
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5989
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:901
#, c-format
msgid "\"%s\" will be moved if you select the Paste command"
msgstr "« %s » sẽ được chuyển đi nếu bạn dùng lệnh « Dán »"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5987
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5993
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:905
#, c-format
msgid "\"%s\" will be copied if you select the Paste command"
msgstr "« %s » sẽ được sao chép nếu bạn dùng lệnh « Dán »"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5994
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6000
#, c-format
msgid "The %d selected item will be moved if you select the Paste command"
-msgid_plural "The %d selected items will be moved if you select the Paste command"
+msgid_plural ""
+"The %d selected items will be moved if you select the Paste command"
msgstr[0] "Sẽ di chuyển %d mục đã chọn, nếu bạn chọn lệnh « Dán »"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6001
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6007
#, c-format
msgid "The %d selected item will be copied if you select the Paste command"
-msgid_plural "The %d selected items will be copied if you select the Paste command"
+msgid_plural ""
+"The %d selected items will be copied if you select the Paste command"
msgstr[0] "Sẽ sao chép %d mục đã chọn, nếu bạn chọn lệnh « Dán »"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6095
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6101
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:982
msgid "There is nothing on the clipboard to paste."
msgstr "Không có gì trong bảng tạm cần dán."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6570
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6576
#, c-format
msgid "Connect to Server %s"
msgstr "Kết nối đến máy phục vụ %s"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6575
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6581
msgid "_Connect"
msgstr "_Kết nối"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6589
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6595
msgid "Link _name:"
msgstr "Tê_n liên kết:"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6764
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6770
msgid "Create _Document"
msgstr "Tạo _tài liệu"
-#.name, stock id, label
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6765
+#. name, stock id, label
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6771
msgid "Open Wit_h"
msgstr "Mở _bằng"
-#.name, stock id, label
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6766
+#. name, stock id, label
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6772
msgid "Choose a program with which to open the selected item"
msgstr "Chọn một chương trình để mở mục đã chọn"
-#.name, stock id
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6768
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6776
+#. name, stock id
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6774
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6782
msgid "_Properties"
msgstr "Tài _sản"
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6769
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6775
msgid "View or modify the properties of each selected item"
msgstr "Xem hoặc sửa đổi các tài sản của mỗi mục được chọn"
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6777
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6783
msgid "View or modify the properties of the open folder"
msgstr "Xem hoặc sửa đổi các tài sản của thư mục đang mở"
-#.name, stock id
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6780
+#. name, stock id
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6786
msgid "Create _Folder"
msgstr "Tạo thư _mục"
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6781
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6787
msgid "Create a new empty folder inside this folder"
msgstr "Tạo một thư mục rỗng bên trong thư mục này"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6783
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6789
msgid "No templates Installed"
msgstr "Chưa cài mẫu"
-#.name, stock id, label
-#.name, stock id
-#.translators: this is used to indicate that a file doesn't contain anything
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6786
+#. name, stock id, label
+#. name, stock id
+#. translators: this is used to indicate that a file doesn't contain anything
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6792
msgid "_Empty File"
msgstr "Tập tin _rỗng"
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6787
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6793
msgid "Create a new empty file inside this folder"
msgstr "Tạo một tập tin rỗng bên trong thư mục này"
-#.name, stock id
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6794
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7673
+#. name, stock id
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6800
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7679
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1104
msgid "_Open"
msgstr "_Mở"
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6795
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6801
msgid "Open the selected item in this window"
msgstr "Mở mục đã chọn trong cửa sổ này"
-#.name, stock id
-#.Location-specific actions
-#.name, stock id
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6802
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6926
+#. name, stock id
+#. Location-specific actions
+#. name, stock id
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6808
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6932
msgid "Open in Navigation Window"
msgstr "Mở trong cửa sổ duyệt"
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6803
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6809
msgid "Open each selected item in a navigation window"
msgstr "Mở mỗi mục được chọn trong cửa sổ duyệt"
-#.name, stock id
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6806
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6810
+#. name, stock id
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6812
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6816
msgid "Open with Other _Application..."
msgstr "Mở bằng Ứng dụng _khác..."
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6807
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6811
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6813
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6817
msgid "Choose another application with which to open the selected item"
msgstr "Chọn ứng dụng khác để mở mục đã chọn"
-#.name, stock id
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6814
+#. name, stock id
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6820
msgid "_Open Scripts Folder"
msgstr "_Mở thư mục Tập lệnh"
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6815
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6821
msgid "Show the folder containing the scripts that appear in this menu"
msgstr "Trình diễn thư mục mà chứa các tập lệnh xuất hiện trong trình đơn này"
-#.name, stock id
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6823
+#. name, stock id
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6829
msgid "Prepare the selected files to be moved with a Paste command"
msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để chuyển dùng lệnh « Dán »"
-#.name, stock id
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6827
+#. name, stock id
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6833
msgid "Prepare the selected files to be copied with a Paste command"
msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để sao dùng lệnh « Dán »"
-#.name, stock id
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6831
+#. name, stock id
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6837
msgid "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command"
-msgstr "Chuyển hoặc sao chép các tập tin đã được chọn trước đây bởi một lệnh như « "
+msgstr ""
+"Chuyển hoặc sao chép các tập tin đã được chọn trước đây bởi một lệnh như « "
"Cắt » hay « Chép »"
-#.We make accelerator "" instead of null here to not inherit the stock
-#.accelerator for paste
-#.name, stock id
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6836
+#. We make accelerator "" instead of null here to not inherit the stock
+#. accelerator for paste
+#. name, stock id
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6842
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1158
msgid "_Paste Into Folder"
msgstr "_Dán vào thư mục"
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6837
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6843
msgid ""
"Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into the "
"selected folder"
-msgstr "Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh « Cắt » "
+msgstr ""
+"Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh « Cắt » "
"hoặc « Chép », vào thư mục được chọn"
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6841
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6847
msgid "Select all items in this window"
msgstr "Chọn tất cả các mục trong cửa sổ này"
-#.name, stock id
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6844
+#. name, stock id
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6850
msgid "Select _Pattern"
msgstr "Chọn theo _mẫu"
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6845
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6851
msgid "Select items in this window matching a given pattern"
msgstr "Chọn các mục trong cửa sổ khớp với mẫu được cho"
-#.name, stock id
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6848
+#. name, stock id
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6854
msgid "D_uplicate"
msgstr "Nhân đô_i"
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6849
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6855
msgid "Duplicate each selected item"
msgstr "Tạo bản sao cho mỗi mục đã chọn"
-#.name, stock id
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6852
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7746
+#. name, stock id
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6858
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7752
msgid "Ma_ke Link"
msgid_plural "Ma_ke Links"
msgstr[0] "Tạo liên _kết"
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6853
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6859
msgid "Create a symbolic link for each selected item"
msgstr "Tạo một liên kết biểu tượng cho mỗi mục đã chọn"
-#.name, stock id
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6856
+#. name, stock id
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6862
msgid "_Rename..."
msgstr "Th_ay tên..."
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6857
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6863
msgid "Rename selected item"
msgstr "Thay đổi tên của mục đã chọn"
-#.name, stock id
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6864
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6940
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7530
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7714
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8103
+#. name, stock id
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6870
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6946
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7536
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7720
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8109
msgid "Mo_ve to Trash"
msgstr "Cho _vào Sọt rác"
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6865
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7715
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6871
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7721
msgid "Move each selected item to the Trash"
msgstr "Bỏ các mục được chọn vào Sọt rác"
-#.name, stock id
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6868
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6944
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7733
+#. name, stock id
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6874
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6950
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7739
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa bỏ"
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6869
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6875
msgid "Delete each selected item, without moving to the Trash"
msgstr "Xóa bỏ mỗi mục dã chọn mà không bỏ vào sọt rác"
-#.name, stock id
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6872
+#. name, stock id
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6878
msgid "Reset View to _Defaults"
msgstr "Đặt ô xem về _mặc định"
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6873
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6879
msgid "Reset sorting order and zoom level to match preferences for this view"
-msgstr "Đặt lại sắp xếp theo thứ tự và lớp thu phóng về chỉnh lý trước cho cảnh xem "
+msgstr ""
+"Đặt lại sắp xếp theo thứ tự và lớp thu phóng về chỉnh lý trước cho cảnh xem "
"này"
-#.name, stock id
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6876
+#. name, stock id
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6882
msgid "Connect To This Server"
msgstr "Kết nối đến máy phục vụ này"
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6877
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6883
msgid "Make a permanent connection to this server"
msgstr "Tạo kết nối bền vững cho máy phục vụ này"
-#.name, stock id
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6880
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6896
+#. name, stock id
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6886
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6902
msgid "_Mount Volume"
msgstr "_Gắn kết khối tin"
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6881
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6887
msgid "Mount the selected volume"
msgstr "Gắn kết khối tin được chọn"
-#.name, stock id
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6884
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6900
+#. name, stock id
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6890
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6906
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:750
msgid "_Unmount Volume"
msgstr "Thá_o gắn kết khối tin"
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6885
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6891
msgid "Unmount the selected volume"
msgstr "Tháo gắn kết khối tin đã chọn"
-#.name, stock id
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6888
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6904
+#. name, stock id
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6894
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6910
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1385
msgid "_Eject"
msgstr "Đẩy _ra"
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6889
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6895
msgid "Eject the selected volume"
msgstr "Đẩy khối tin đã chọn ra"
-#.name, stock id
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6892
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6908
+#. name, stock id
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6898
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6914
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1392
msgid "_Format"
msgstr "Định _dạng"
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6893
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6899
msgid "Format the selected volume"
msgstr "Định dạng khối tin đã chọn"
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6897
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6903
msgid "Mount the volume associated with the open folder"
msgstr "Gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở"
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6901
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6907
msgid "Unmount the volume associated with the open folder"
msgstr "Tháo gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở"
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6905
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6911
msgid "Eject the volume associated with the open folder"
msgstr "Đẩy ra khối tin tương ứng với thư mục đã mở"
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6909
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6915
msgid "Format the volume associated with the open folder"
msgstr "Định dạng khối tin tương ứng với thư mục được mở"
-#.name, stock id
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6912
+#. name, stock id
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6918
msgid "Open File and Close window"
msgstr "Mở tập tin và đóng cửa sổ"
-#.name, stock id
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6916
+#. name, stock id
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6922
msgid "Sa_ve Search"
msgstr "_Lưu tìm kiếm"
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6917
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6923
msgid "Save the edited search"
msgstr "Lưu việc tìm kiếm đã sửa đổi"
-#.name, stock id
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6920
+#. name, stock id
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6926
msgid "Sa_ve Search As..."
msgstr "Lưu tìm kiếm _dạng..."
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6921
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6927
msgid "Save the current search as a file"
msgstr "Lưu việc tìm kiếm hiện thời dạng tập tin"
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6927
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6933
msgid "Open this folder in a navigation window"
msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ duyệt"
-#.name, stock id
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6932
+#. name, stock id
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6938
msgid "Prepare this folder to be moved with a Paste command"
msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được di chuyển dùng lệnh « Dán »"
-#.name, stock id
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6936
+#. name, stock id
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6942
msgid "Prepare this folder to be copied with a Paste command"
msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được sao chép dùng lệnh « Dán »"
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6941
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6947
msgid "Move this folder to the Trash"
msgstr "Di chuyển thư mục này vào Sọt rác"
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6945
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6951
msgid "Delete this folder, without moving to the Trash"
msgstr "Xóa bỏ thư mục này mà không bỏ vào sọt rác"
-#.name, stock id
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6951
+#. name, stock id
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6957
msgid "Show _Hidden Files"
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6952
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6958
msgid "Toggle the display of hidden files in the current window"
msgstr "Bật tắt hiện tập tin ẩn trong cửa sổ hiện thời"
-#.Translators: %s is a directory
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7038
+#. Translators: %s is a directory
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7044
#, c-format
msgid "Run or manage scripts from %s"
msgstr "Thực hiện hoặc quản lý các tập lệnh từ « %s »"
-#.Create a script action here specially because its tooltip is dynamic
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7040
+#. Create a script action here specially because its tooltip is dynamic
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7046
msgid "_Scripts"
msgstr "Tập _lệnh"
-#.add the "open in new window" menu item
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7499
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7682
+#. add the "open in new window" menu item
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7505
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7688
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1115
msgid "Open in New Window"
msgstr "Mở trong cửa sổ mới"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7501
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7690
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7507
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7696
msgid "_Browse Folder"
msgid_plural "_Browse Folders"
msgstr[0] "_Duyệt thư mục"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7526
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7710
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7532
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7716
msgid "_Delete from Trash"
msgstr "_Xóa khỏi Sọt rác"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7527
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7533
msgid "Delete the open folder permanently"
msgstr "Xóa bỏ hoàn toàn thư mục được mở"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7531
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7537
msgid "Move the open folder to the Trash"
msgstr "Di chuyển thư mục được mở vào Sọt rác"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7666
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7672
#, c-format
msgid "_Open with \"%s\""
msgstr "_Mở bằng « %s »"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7684
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7690
#, c-format
msgid "Open in %d New Window"
msgid_plural "Open in %d New Windows"
msgstr[0] "Mở trong %d cửa sổ mới"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7711
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7717
msgid "Delete all selected items permanently"
msgstr "Xóa bỏ hoàn toàn mọi mục đã chọn"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8083
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8089
#, c-format
msgid "The Link \"%s\" is Broken."
msgstr "Liên kết <%s> bị ngắt."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8085
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8091
#, c-format
msgid "The Link \"%s\" is Broken. Move it to Trash?"
msgstr "Liên kết <%s> bị ngắt nên chuyển nó vào Sọt rác chứ?"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8091
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8097
msgid "This link can't be used, because it has no target."
msgstr "Không thể dùng liên kết này vì nó không có đích đến."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8093
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8099
#, c-format
msgid "This link can't be used, because its target \"%s\" doesn't exist."
-msgstr "Không thể dùng liên kết này vì đích đến của nó là « %s » không tồn tại."
+msgstr ""
+"Không thể dùng liên kết này vì đích đến của nó là « %s » không tồn tại."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8716
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8722
#, c-format
msgid "Opening \"%s\"."
msgstr "Đang mở « %s »."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8719
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8725
#, c-format
msgid "Opening %d item."
msgid_plural "Opening %d items."
msgstr[0] "Đang mở %d mục."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9611
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9617
msgid "Download location?"
msgstr "Vị trí tải về ?"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9614
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9620
msgid "You can download it or make a link to it."
msgstr "Bạn có thể tải nó về hoặc tạo liên kết tới nó."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9617
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9623
msgid "Make a _Link"
msgstr "Tạo _liên kết"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9621
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9627
msgid "_Download"
msgstr "Tải _về"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9684
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9736
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9837
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9690
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9742
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9843
msgid "Drag and drop is not supported."
msgstr "Không hỗ trợ khả năng « kéo và thả »."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9685
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9691
msgid "Drag and drop is only supported on local file systems."
msgstr "Chỉ hỗ trợ khả năng « kéo và thả » trên hệ thống tập tin cục bộ."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9737
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9838
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9743
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9844
msgid "An invalid drag type was used."
msgstr "Đã dùng một dạng kéo không hợp lệ."
@@ -3429,7 +3503,8 @@ msgstr "Tên « %s » đã được dùng trong thư mục này. Hãy dùng mộ
#, c-format
msgid ""
"There is no \"%s\" in this folder. Perhaps it was just moved or deleted?"
-msgstr "Không có « %s » ở trong thư mục này. Có thể nó vừa bị chuyển hoặc xóa đi "
+msgstr ""
+"Không có « %s » ở trong thư mục này. Có thể nó vừa bị chuyển hoặc xóa đi "
"không?"
#: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:117
@@ -3442,7 +3517,8 @@ msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để đổi tên của «
msgid ""
"The name \"%s\" is not valid because it contains the character \"/\". Please "
"use a different name."
-msgstr "Tên « %s » là không hợp lệ vì nó có chứa ký tự « / ». Hãy dùng một tên khác."
+msgstr ""
+"Tên « %s » là không hợp lệ vì nó có chứa ký tự « / ». Hãy dùng một tên khác."
#: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:126
#, c-format
@@ -3501,7 +3577,8 @@ msgstr "Không thể thay đổi chủ sở hữu."
#, c-format
msgid ""
"Couldn't change the permissions of \"%s\" because it is on a read-only disk"
-msgstr "Không thể thay đổi quyền truy nhập của « %s » vì nó nằm trên một đĩa chỉ đọc."
+msgstr ""
+"Không thể thay đổi quyền truy nhập của « %s » vì nó nằm trên một đĩa chỉ đọc."
#: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:245
#, c-format
@@ -3566,65 +3643,66 @@ msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo hình tượng với biểu diễn
msgid "Arran_ge Items"
msgstr "_Sắp xếp các mục"
-#.name, stock id, label
-#.name, stock id
+#. name, stock id, label
+#. name, stock id
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1422
msgid "Str_etch Icon"
msgstr "C_o dãn biểu tượng"
-#.label, accelerator
+#. label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1423
msgid "Make the selected icon stretchable"
msgstr "Làm biểu tượng được chọn căng ra được"
-#.name, stock id
+#. name, stock id
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1426
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1578
msgid "Restore Icons' Original Si_zes"
msgstr "Đưa biểu tượng về kích cỡ _gốc"
-#.label, accelerator
+#. label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1427
msgid "Restore each selected icon to its original size"
msgstr "Đưa biểu tượng đã chọn về kích cỡ gốc"
-#.name, stock id
+#. name, stock id
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1430
msgid "Clean _Up by Name"
msgstr "Sắp gọn th_eo tên"
-#.label, accelerator
+#. label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1431
msgid "Reposition icons to better fit in the window and avoid overlapping"
-msgstr "Sắp xếp lại các biểu tượng để chúng vừa hơn vào cửa sổ và tránh sự chồng "
+msgstr ""
+"Sắp xếp lại các biểu tượng để chúng vừa hơn vào cửa sổ và tránh sự chồng "
"chéo lên nhau"
-#.name, stock id
+#. name, stock id
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1437
msgid "Compact _Layout"
msgstr "_Bố trí chặt"
-#.label, accelerator
+#. label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1438
msgid "Toggle using a tighter layout scheme"
msgstr "Đảo chiều công tắc dùng một xếp đặt chặt hơn"
-#.name, stock id
+#. name, stock id
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1442
msgid "Re_versed Order"
msgstr "Thứ tự _ngược"
-#.label, accelerator
+#. label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1443
msgid "Display icons in the opposite order"
msgstr "Hiển thị các biểu tượng theo thứ tự ngược lại"
-#.name, stock id
+#. name, stock id
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1447
msgid "_Keep Aligned"
msgstr "_Giữ ngay hàng"
-#.label, accelerator
+#. label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1448
msgid "Keep icons lined up on a grid"
msgstr "Giữ các biểu tượng thẳng hàng"
@@ -3700,369 +3778,369 @@ msgstr "(Rỗng)"
msgid "Loading..."
msgstr "Đang tải..."
-#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:1923
+#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:1934
#, c-format
msgid "%s Visible Columns"
msgstr "%s Cột hiển thị"
-#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:1942
+#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:1953
msgid "Choose the order of information to appear in this folder."
msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong thư mục này."
-#.name, stock id
-#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:1984
+#. name, stock id
+#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:1995
msgid "Visible _Columns..."
msgstr "_Cột hiển thị..."
-#.label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:1985
+#. label, accelerator
+#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:1996
msgid "Select the columns visible in this folder"
msgstr "Chọn những cột được hiển thị trong thư mục này"
-#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2710
+#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2719
msgid "List"
msgstr "Danh sách"
-#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2711
+#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2720
msgid "View as List"
msgstr "Xem kiểu danh sách"
-#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2712
+#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2721
msgid "View as _List"
msgstr "Xem kiểu _danh sách"
-#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2713
+#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2722
msgid "The list view encountered an error."
msgstr "Ô xem danh sách gặp lỗi."
-#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2714
+#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2723
msgid "The list view encountered an error while starting up."
msgstr "Ô xem danh sách gặp lỗi trong khi khởi động."
-#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2715
+#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2724
msgid "Display this location with the list view."
msgstr "Hiển thị địa điểm này trong ô xem danh sách."
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:487
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:503
msgid "You can't assign more than one custom icon at a time!"
msgstr "Bạn không thể gán nhiều biểu tượng riêng trong một thời điểm!"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:488
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:504
#: ../src/nautilus-information-panel.c:555
msgid "Please drag just one image to set a custom icon."
msgstr "Hãy kéo chỉ một ảnh vào để đặt làm biểu tượng riêng."
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:496
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:512
#: ../src/nautilus-information-panel.c:574
msgid "The file that you dropped is not local."
msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là tập tin cục bộ."
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:497
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:503
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:513
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:519
#: ../src/nautilus-information-panel.c:575
msgid "You can only use local images as custom icons."
msgstr "Bạn chỉ có thể dùng ảnh cục bộ như biểu tượng riêng mà thôi."
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:502
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:518
#: ../src/nautilus-information-panel.c:580
msgid "The file that you dropped is not an image."
msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là ảnh."
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:997
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1013
msgid "Properties"
msgstr "Thuộc tính"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1005
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1021
#, c-format
msgid "%s Properties"
msgstr "Thuộc tính %s"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1528
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1572
msgid "Cancel Group Change?"
msgstr "Có hủy thay đổi nhóm không?"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1721
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1989
msgid "Cancel Owner Change?"
msgstr "Hủy thay đổi chủ sở hữu chứ?"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1906
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2284
msgid "nothing"
msgstr "không có gì"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1908
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2286
msgid "unreadable"
msgstr "không đọc được"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1918
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2296
#, c-format
msgid "%d item, with size %s"
msgid_plural "%d items, totalling %s"
msgstr[0] "%d mục, cỡ tổng cộng %s"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1927
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2305
msgid "(some contents unreadable)"
msgstr "(không đọc được một vài nội dung)"
-#.Also set the title field here, with a trailing carriage return &
-#.* space if the value field has two lines. This is a hack to get the
-#.* "Contents:" title to line up with the first line of the
-#.* 2-line value. Maybe there's a better way to do this, but I
-#.* couldn't think of one.
+#. Also set the title field here, with a trailing carriage return &
+#. * space if the value field has two lines. This is a hack to get the
+#. * "Contents:" title to line up with the first line of the
+#. * 2-line value. Maybe there's a better way to do this, but I
+#. * couldn't think of one.
#.
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1944
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2322
msgid "Contents:"
msgstr "Nội dung:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2256
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2634
msgid "Basic"
msgstr "Cơ bản"
-#.Name label
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2286
+#. Name label
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2664
msgid "_Name:"
msgid_plural "_Names:"
msgstr[0] "Tê_n:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2305
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2683
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu :"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2307
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2317
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2323
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2330
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2334
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2342
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2348
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2357
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2363
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3379
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3411
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3581
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3602
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3637
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3807
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3811
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2685
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2695
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2701
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2708
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2712
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2720
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2726
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2735
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2741
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3757
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3789
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3959
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3980
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4015
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4185
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4189
msgid "--"
msgstr "—"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2315
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2693
msgid "Size:"
msgstr "Cỡ:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2321
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2699
#: ../src/nautilus-location-bar.c:59
msgid "Location:"
msgstr "Vị trí:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2328
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2706
msgid "Volume:"
msgstr "Khối:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2332
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2710
msgid "Free space:"
msgstr "Chỗ còn rảnh::"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2340
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2718
msgid "Link target:"
msgstr "Đích liên kết:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2346
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2724
msgid "MIME type:"
msgstr "Dạng MIME:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2355
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2733
msgid "Modified:"
msgstr "Sửa đổi:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2361
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2739
msgid "Accessed:"
msgstr "Truy cập:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2464
-#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:1041
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2842
+#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:1044
msgid "Emblems"
msgstr "Hình tượng"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2862
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3240
msgid "_Read"
msgstr "Đọ_c"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2864
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3242
msgid "_Write"
msgstr "_Ghi"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2866
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3244
msgid "E_xecute"
msgstr "_Thực thi"
-#.translators: this gets concatenated to "no read",
-#.* "no access", etc. (see following strings)
+#. translators: this gets concatenated to "no read",
+#. * "no access", etc. (see following strings)
#.
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3116
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3127
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3139
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3494
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3505
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3517
msgid "no "
msgstr "không "
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3119
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3497
msgid "list"
msgstr "liệt kê"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3121
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3499
msgid "read"
msgstr "đọc"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3130
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3508
msgid "create/delete"
msgstr "tạo/xoá bỏ"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3132
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3510
msgid "write"
msgstr "ghi"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3141
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3519
msgid "access"
msgstr "truy cập"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3189
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3567
msgid "Access:"
msgstr "Truy cập:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3191
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3569
msgid "Folder Access:"
msgstr "Truy cập thư mục:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3193
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3571
msgid "File Access:"
msgstr "Truy cập tập tin:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3205
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3216
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3583
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3594
#: ../src/nautilus-file-management-properties.c:293
msgid "None"
msgstr "Không"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3208
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3586
msgid "List files only"
msgstr "Liệt kê chỉ tập tin"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3210
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3588
msgid "Access files"
msgstr "Truy cập tập tin"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3212
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3590
msgid "Create and delete files"
msgstr "Tạo và xoá bỏ tập tin"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3219
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3597
msgid "Read-only"
msgstr "Chỉ đọc"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3221
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3599
msgid "Read and write"
msgstr "Đọc và ghi"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3285
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3663
msgid "Set _user ID"
msgstr "Đặt _UID (người dùng)"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3287
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3665
msgid "Special flags:"
msgstr "Cờ đặc biệt:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3289
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3667
msgid "Set gro_up ID"
msgstr "Đặt _GID (nhóm)"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3290
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3668
msgid "_Sticky"
msgstr "_Dính"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3368
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3570
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3746
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3948
msgid "_Owner:"
msgstr "_Chủ :"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3374
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3467
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3576
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3752
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3845
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3954
msgid "Owner:"
msgstr "Chủ:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3396
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3587
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3774
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3965
msgid "_Group:"
msgstr "_Nhóm:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3405
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3468
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3596
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3783
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3846
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3974
msgid "Group:"
msgstr "Nhóm:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3429
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3807
msgid "Others"
msgstr "Khác"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3446
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3824
msgid "Execute:"
msgstr "Thực thi:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3450
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3828
msgid "Allow _executing file as program"
msgstr "Ch_o phép thực thi tập tin như là chương trình"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3469
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3847
msgid "Others:"
msgstr "Khác:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3614
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3992
msgid "Folder Permissions:"
msgstr "Quyền hạn thư mục:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3626
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4004
msgid "File Permissions:"
msgstr "Quyền hạn tập tin:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3636
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4014
msgid "Text view:"
msgstr "Xem chữ:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3783
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4161
msgid "You are not the owner, so you can't change these permissions."
msgstr "Bạn không phải là chủ nên bạn không thể thay đổi các quyền truy cập."
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3806
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4184
msgid "SELinux Context:"
msgstr "Ngữ cảnh SELinux:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3810
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4188
msgid "Last changed:"
msgstr "Thay đổi cuối cùng:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3824
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4202
msgid "Apply permissions to enclosed files"
msgstr "Áp dụng quyền hạn cho tập tin bên trong"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3834
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4212
#, c-format
msgid "The permissions of \"%s\" could not be determined."
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của « %s »."
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3837
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4215
msgid "The permissions of the selected file could not be determined."
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của tập tin được chọn."
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4057
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4435
msgid "Open With"
msgstr "Mở bằng"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4397
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4775
msgid "Creating Properties window."
msgstr "Đang tạo cửa sổ thuộc tính."
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4637
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5015
msgid "Select Custom Icon"
msgstr "Chọn biểu tượng riêng"
@@ -4070,7 +4148,7 @@ msgstr "Chọn biểu tượng riêng"
msgid "E_ject"
msgstr "Đẩy r_a"
-#.add the "create folder" menu item
+#. add the "create folder" menu item
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1126
msgid "Create Folder"
msgstr "Tạo thư mục"
@@ -4105,7 +4183,8 @@ msgstr "Nautilus không thể tạo thư mục « %s » theo yêu cầu."
msgid ""
"Before running Nautilus, please create the following folder, or set "
"permissions such that Nautilus can create it."
-msgstr "Trước khi chạy Nautilus, bạn hãy tạo thư mục sau, hoặc đặt quyền để Nautilus "
+msgstr ""
+"Trước khi chạy Nautilus, bạn hãy tạo thư mục sau, hoặc đặt quyền để Nautilus "
"có thể tạo nó."
#: ../src/nautilus-application.c:272
@@ -4117,7 +4196,8 @@ msgstr "Nautilus không thể tạo những thư mục cần thiết sau: %s."
msgid ""
"Before running Nautilus, please create these folders, or set permissions "
"such that Nautilus can create them."
-msgstr "Trước khi chạy Nautilus, hãy tạo các thư mục này, hoặc lập quyền để Nautilus "
+msgstr ""
+"Trước khi chạy Nautilus, hãy tạo các thư mục này, hoặc lập quyền để Nautilus "
"có thể tạo chúng."
#: ../src/nautilus-application.c:333
@@ -4132,30 +4212,32 @@ msgstr "Liên kết tên \"Link To Old Desktop\" đã được tạo trên màn
msgid ""
"The location of the desktop directory has changed in GNOME 2.4. You can open "
"the link and move over the files you want, then delete the link."
-msgstr "Vị trí của thư mục của màn hình nền đã thay đổi trong GNOME phiên bản 2.4. "
+msgstr ""
+"Vị trí của thư mục của màn hình nền đã thay đổi trong GNOME phiên bản 2.4. "
"Bạn có thể mở liên kết này để di chuyển nhưng tập tin qua màn hình nền mới, "
"sau đó xóa bỏ liên kết đi."
-#.Can't register myself due to trouble locating the
-#.* Nautilus_Shell.server file. This has happened when you
-#.* launch Nautilus with an LD_LIBRARY_PATH that
-#.* doesn't include the directory containing the oaf
-#.* library. It could also happen if the
-#.* Nautilus_Shell.server file was not present for some
-#.* reason. Sometimes killing oafd and gconfd fixes
-#.* this problem but we don't exactly understand why,
-#.* since neither of the above causes explain it.
+#. Can't register myself due to trouble locating the
+#. * Nautilus_Shell.server file. This has happened when you
+#. * launch Nautilus with an LD_LIBRARY_PATH that
+#. * doesn't include the directory containing the oaf
+#. * library. It could also happen if the
+#. * Nautilus_Shell.server file was not present for some
+#. * reason. Sometimes killing oafd and gconfd fixes
+#. * this problem but we don't exactly understand why,
+#. * since neither of the above causes explain it.
#.
#: ../src/nautilus-application.c:542
msgid ""
"Nautilus can't be used now. Running the command \"bonobo-slay\" from the "
"console may fix the problem. If not, you can try rebooting the computer or "
"installing Nautilus again."
-msgstr "Không thể dùng được Nautilus bây giờ. Hãy chạy lệnh « bonobo-slay » từ bàn "
+msgstr ""
+"Không thể dùng được Nautilus bây giờ. Hãy chạy lệnh « bonobo-slay » từ bàn "
"giao tiếp thì có thể sửa vấn đề này. Nếu không được, hãy thử khởi động lại "
"máy hoặc cài đặt lại Nautilus."
-#.FIXME bugzilla.gnome.org 42536: The guesses and stuff here are lame.
+#. FIXME bugzilla.gnome.org 42536: The guesses and stuff here are lame.
#: ../src/nautilus-application.c:548
msgid ""
"Nautilus can't be used now. Running the command \"bonobo-slay\" from the "
@@ -4175,35 +4257,35 @@ msgid ""
"\n"
"We have also seen this error when a faulty version of bonobo-activation was "
"installed."
-msgstr "Hiện không thể dùng Nautilus. Chạy lệnh « bonobo-slay » từ bàn giao tiếp có "
+msgstr ""
+"Hiện không thể dùng Nautilus. Chạy lệnh « bonobo-slay » từ bàn giao tiếp có "
"thể giải quyết vấn đề. Nếu không được, bạn cần khởi động lại máy hay cài đặt "
"lại Nautilus.\n"
"\n"
-"Bonobo không thể định vị tập tin « Nautilus_shell.server ». Một nguyên nhân có "
-"thể do « LD_LIBRARY_PATH » không bao gồm thư mục chứa thư viện « bonobo-"
+"Bonobo không thể định vị tập tin « Nautilus_shell.server ». Một nguyên nhân "
+"có thể do « LD_LIBRARY_PATH » không bao gồm thư mục chứa thư viện « bonobo-"
"activation ». Nguyên nhân khác có thể là do việc cài đặt sai làm thiếu tập "
"tin « Nautilus_Shell.server ».\n"
"\n"
"Chạy « bonobo-slay » sẽ giết mọi tiến trình « Bonobo Activation » và GConf, "
"những cái cần cho các ứng dụng khác.\n"
"\n"
-"Đôi khi, giết « bonobo-activation-server » và « gconfd » giúp giải quyết trục "
-"trặc, nhưng chúng tôi chưa biết là vì sao.\n"
+"Đôi khi, giết « bonobo-activation-server » và « gconfd » giúp giải quyết "
+"trục trặc, nhưng chúng tôi chưa biết là vì sao.\n"
"\n"
"Chúng tôi cũng đã gặp lỗi này khi cài đặt một phiên bản bị lỗi của « bonobo-"
"activation »."
-#.Some misc. error (can never happen with current
-#.* version of bonobo-activation). Show dialog and terminate the
-#.* program.
+#. Some misc. error (can never happen with current
+#. * version of bonobo-activation). Show dialog and terminate the
+#. * program.
#.
-#.FIXME bugzilla.gnome.org 42537: Looks like this does happen with the
-#.* current OAF. I guess I read the code wrong. Need to figure out when and make a
-#.* good message.
+#. FIXME bugzilla.gnome.org 42537: Looks like this does happen with the
+#. * current OAF. I guess I read the code wrong. Need to figure out when and make a
+#. * good message.
#.
-#.FIXME bugzilla.gnome.org 42538: When can this happen?
-#: ../src/nautilus-application.c:578
-#: ../src/nautilus-application.c:596
+#. FIXME bugzilla.gnome.org 42538: When can this happen?
+#: ../src/nautilus-application.c:578 ../src/nautilus-application.c:596
#: ../src/nautilus-application.c:603
msgid "Nautilus can't be used now, due to an unexpected error."
msgstr "Không thể dùng Nautilus lúc này vì gặp một lỗi bất ngờ."
@@ -4212,7 +4294,8 @@ msgstr "Không thể dùng Nautilus lúc này vì gặp một lỗi bất ngờ.
msgid ""
"Nautilus can't be used now, due to an unexpected error from Bonobo when "
"attempting to register the file manager view server."
-msgstr "Không thể dùng Nautilus bây giờ vì gặp một lỗi bất ngờ trong Bonobo khi cố "
+msgstr ""
+"Không thể dùng Nautilus bây giờ vì gặp một lỗi bất ngờ trong Bonobo khi cố "
"gắng đăng ký máy chủ xem trình quản lý tập tin."
#: ../src/nautilus-application.c:597
@@ -4220,7 +4303,8 @@ msgid ""
"Nautilus can't be used now, due to an unexpected error from Bonobo when "
"attempting to locate the factory.Killing bonobo-activation-server and "
"restarting Nautilus may help fix the problem."
-msgstr "Không thể dùng Nautilus bây giờ vì gặp một lỗi bất ngờ trong Bonobo khi cố "
+msgstr ""
+"Không thể dùng Nautilus bây giờ vì gặp một lỗi bất ngờ trong Bonobo khi cố "
"gắng định vị bộ tạo. Việc giết bonobo-activation-server và khởi chạy lại "
"Nautilus có thể giúp khắc phục trục trặc này."
@@ -4229,19 +4313,20 @@ msgid ""
"Nautilus can't be used now, due to an unexpected error from Bonobo when "
"attempting to locate the shell object. Killing bonobo-activation-server and "
"restarting Nautilus may help fix the problem."
-msgstr "Không thể dùng Nautilus bây giờ vì gặp một lỗi bất ngờ trong Bonobo khi cố "
+msgstr ""
+"Không thể dùng Nautilus bây giờ vì gặp một lỗi bất ngờ trong Bonobo khi cố "
"gắng định vị đối tượng vỏ. Việc giết bonobo-activation-server và khởi chạy "
"lại Nautilus có thể giúp khắc phục trục trặc này."
#: ../src/nautilus-bookmarks-window.c:158
#: ../src/nautilus-file-management-properties.c:216
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:1541
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:509
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:1559 ../src/nautilus-window-menus.c:509
#, c-format
msgid ""
"There was an error displaying help: \n"
"%s"
-msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: \n"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: \n"
"%s"
#: ../src/nautilus-bookmarks-window.c:192
@@ -4278,7 +4363,8 @@ msgid ""
"\n"
"\n"
"Add connect to server mount"
-msgstr "\n"
+msgstr ""
+"\n"
"\n"
"Thêm điều lắp kết nối đến máy phục vụ"
@@ -4315,7 +4401,8 @@ msgstr "WebDAV bảo mật (HTTPS)"
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:192
#, c-format
msgid "Can't Connect to Server. \"%s\" is not a valid location."
-msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ nên <%s> không phải là một địa điểm hợp lệ."
+msgstr ""
+"Không thể kết nối đến máy phục vụ nên <%s> không phải là một địa điểm hợp lệ."
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:208
msgid "Can't Connect to Server. You must enter a name for the server."
@@ -4378,8 +4465,7 @@ msgstr "_Kết nối"
msgid "Couldn't remove emblem with name '%s'."
msgstr "Không thể gỡ bỏ hình tượng tên « %s »."
-#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:242
-#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:276
+#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:242 ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:276
msgid ""
"This is probably because the emblem is a permanent one, and not one that you "
"added yourself."
@@ -4410,22 +4496,23 @@ msgstr "Thêm hình tượng..."
msgid ""
"Enter a descriptive name next to each emblem. This name will be used in "
"other places to identify the emblem."
-msgstr "Nhập tên mô tả cạnh từng hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để "
+msgstr ""
+"Nhập tên mô tả cạnh từng hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để "
"nhận biết hình tượng."
#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:558
msgid ""
"Enter a descriptive name next to the emblem. This name will be used in "
"other places to identify the emblem."
-msgstr "Nhập tên mô tả cạnh hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để nhận "
+msgstr ""
+"Nhập tên mô tả cạnh hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để nhận "
"biết hình tượng."
#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:777
msgid "Some of the files could not be added as emblems."
msgstr "Không thể thêm một số tập tin làm hình tượng."
-#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:777
-#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:779
+#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:777 ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:779
msgid "The emblems do not appear to be valid images."
msgstr "Những hình tượng này có vẻ không phải là ảnh hợp lệ."
@@ -4433,8 +4520,7 @@ msgstr "Những hình tượng này có vẻ không phải là ảnh hợp lệ.
msgid "None of the files could be added as emblems."
msgstr "Không có tập tin nào có thể thêm để làm hình tượng."
-#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:800
-#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:825
+#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:800 ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:825
#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:874
msgid "The emblem cannot be added."
msgstr "Không thể thêm hình tượng."
@@ -4443,8 +4529,7 @@ msgstr "Không thể thêm hình tượng."
msgid "The dragged text was not a valid file location."
msgstr "Chuỗi được kéo không phải địa chỉ tập tin hợp lệ."
-#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:820
-#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:873
+#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:820 ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:873
#, c-format
msgid "The file '%s' does not appear to be a valid image."
msgstr "Tập tin « %s » không phải là ảnh hợp lệ."
@@ -4453,7 +4538,7 @@ msgstr "Tập tin « %s » không phải là ảnh hợp lệ."
msgid "The dragged file does not appear to be a valid image."
msgstr "Tập tin được kéo không phải là ảnh hợp lệ."
-#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:1047
+#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:1050
msgid "Show Emblems"
msgstr "Hiển thị hình tượng"
@@ -4472,7 +4557,8 @@ msgid ""
"10 MB\n"
"100 MB\n"
"1 GB"
-msgstr "100 KB\n"
+msgstr ""
+"100 KB\n"
"500 KB\n"
"1 MB\n"
"3 MB\n"
@@ -4492,7 +4578,8 @@ msgid ""
"150%\n"
"200%\n"
"400%"
-msgstr "25%\n"
+msgstr ""
+"25%\n"
"50%\n"
"75%\n"
"100%\n"
@@ -4561,7 +4648,8 @@ msgid ""
"Always\n"
"Local Files Only\n"
"Never"
-msgstr "Luôn luôn\n"
+msgstr ""
+"Luôn luôn\n"
"Chỉ tập tin cục bộ\n"
"Không bao giờ"
@@ -4584,7 +4672,8 @@ msgid ""
"By Type\n"
"By Modification Date\n"
"By Emblems"
-msgstr "Theo Tên\n"
+msgstr ""
+"Theo Tên\n"
"Theo Kích cỡ\n"
"Theo Kiểu\n"
"Theo Ngày sửa đổi\n"
@@ -4594,7 +4683,8 @@ msgstr "Theo Tên\n"
msgid ""
"Choose the order of information to appear beneath icon names. More "
"information will appear when zooming in closer."
-msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị dưới tên biểu tượng. Hiển thị nhiều thông tin "
+msgstr ""
+"Chọn thứ tự thông tin hiển thị dưới tên biểu tượng. Hiển thị nhiều thông tin "
"hơn khi phóng to hơn."
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:44
@@ -4625,7 +4715,8 @@ msgstr "Bao gồm lệ_nh xóa bỏ không đi qua Sọt rác"
msgid ""
"Icon View\n"
"List View"
-msgstr "Xem Biểu tượng\n"
+msgstr ""
+"Xem Biểu tượng\n"
"Xem Danh sách"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:52
@@ -4714,7 +4805,8 @@ msgid ""
"has been presented.\n"
"\n"
"You can manually erase this file to present the druid again.\n"
-msgstr "Việc tồn tại tập tin này cho thấy đồ thuật cấu hình Nautilus\n"
+msgstr ""
+"Việc tồn tại tập tin này cho thấy đồ thuật cấu hình Nautilus\n"
"đang được hiện diện.\n"
"\n"
"Bạn có thể tự xóa bỏ tập tin này để hiện lại đồ thuật.\n"
@@ -4735,7 +4827,7 @@ msgstr "Nhãn hiệu máy ảnh"
msgid "Camera Model"
msgstr "Kiểu máy ảnh"
-#.Choose which date to show in order of relevance
+#. Choose which date to show in order of relevance
#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:224
msgid "Date Taken"
msgstr "Ngày chụp"
@@ -4817,7 +4909,7 @@ msgstr "Thông tin"
msgid "Show Information"
msgstr "Hiển thị thông tin"
-#.add the reset background item, possibly disabled
+#. add the reset background item, possibly disabled
#: ../src/nautilus-information-panel.c:404
msgid "Use _Default Background"
msgstr "_Dùng nền mặc định"
@@ -4839,12 +4931,12 @@ msgstr "Mở bằng %s"
msgid "Unable to launch the cd burner application."
msgstr "Không thể khởi chạy trình ghi đĩa CD."
-#.FIXME: We don't use spaces to pad labels!
+#. FIXME: We don't use spaces to pad labels!
#: ../src/nautilus-information-panel.c:1046
msgid "Empty _Trash"
msgstr "Đổ _rác"
-#.FIXME: We don't use spaces to pad labels!
+#. FIXME: We don't use spaces to pad labels!
#: ../src/nautilus-information-panel.c:1062
msgid "_Write contents to CD"
msgstr "_Ghi nội dung vào đĩa CD"
@@ -4887,7 +4979,8 @@ msgstr "Chỉ tạo cửa sổ cho URI đã ghi rõ dứt khoát."
msgid ""
"Do not manage the desktop (ignore the preference set in the preferences "
"dialog)."
-msgstr "Không được quản trị màn hình nền (bỏ qua phần tùy thích trong hội thoại tùy "
+msgstr ""
+"Không được quản trị màn hình nền (bỏ qua phần tùy thích trong hội thoại tùy "
"thích)."
#: ../src/nautilus-main.c:217
@@ -4906,12 +4999,14 @@ msgstr "Khởi động lại Nautilus."
msgid "[URI...]"
msgstr "[URI...]"
-#.Translators: --no-default-window is a nautilus command line parameter, don't modify it.
+#. Translators: --no-default-window is a nautilus command line parameter, don't modify it.
#: ../src/nautilus-main.c:225
msgid ""
"Load a saved session from the specified file. Implies \"--no-default-window"
"\"."
-msgstr "Tải một phiên chạy đã lưu từ tập tin đã xác định. Ngụ ý tham số « --no-default-window » (không có cửa sổ mặc định)"
+msgstr ""
+"Tải một phiên chạy đã lưu từ tập tin đã xác định. Ngụ ý tham số « --no-"
+"default-window » (không có cửa sổ mặc định)"
#: ../src/nautilus-main.c:225
msgid "FILENAME"
@@ -4926,22 +5021,20 @@ msgid ""
"\n"
"\n"
"Browse the file system with the file manager"
-msgstr "\n"
+msgstr ""
+"\n"
"\n"
"Duyệt hệ thống tập tin bằng trình quản lý tập tin"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#.Set initial window title
-#: ../src/nautilus-main.c:272
-#: ../src/nautilus-spatial-window.c:424
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:448
-#: ../src/nautilus-window.c:155
+#. Set initial window title
+#: ../src/nautilus-main.c:272 ../src/nautilus-spatial-window.c:424
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:448 ../src/nautilus-window.c:155
msgid "Nautilus"
msgstr "Nautilus"
-#.translators: %s is an option (e.g. --check)
-#: ../src/nautilus-main.c:299
-#: ../src/nautilus-main.c:308
+#. translators: %s is an option (e.g. --check)
+#: ../src/nautilus-main.c:299 ../src/nautilus-main.c:308
#: ../src/nautilus-main.c:313
#, c-format
msgid "nautilus: %s cannot be used with URIs.\n"
@@ -4957,8 +5050,8 @@ msgstr "nautilus: không thể dùng được « --check » với các lựa ch
msgid "nautilus: --geometry cannot be used with more than one URI.\n"
msgstr "nautilus: không thể dùng « --geometry » với nhiều URI.\n"
-#.This is a little joke, shows up occasionally. I only
-#.* implemented this feature so I could use this joke.
+#. This is a little joke, shows up occasionally. I only
+#. * implemented this feature so I could use this joke.
#.
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:116
msgid "Are you sure you want to forget history?"
@@ -4970,7 +5063,8 @@ msgstr "Nếu bạn chọn, bạn sẽ bị hành hạ phải lặp đi lặp l
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:119
msgid "Are you sure you want to clear the list of locations you have visited?"
-msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa danh sách của các địa chỉ mà bạn đã xem không?"
+msgstr ""
+"Bạn có chắc chắn muốn xóa danh sách của các địa chỉ mà bạn đã xem không?"
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:121
msgid "If you clear the list of locations, they will be permanently deleted."
@@ -4990,17 +5084,17 @@ msgstr "Không có địa điểm lịch sử."
msgid "_Go"
msgstr "Tớ_i"
-#.name, stock id, label
+#. name, stock id, label
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:427
msgid "_Bookmarks"
msgstr "Đánh _dấu"
-#.name, stock id, label
+#. name, stock id, label
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:428
msgid "Open New _Window"
msgstr "Mở _cửa sổ mới"
-#.name, stock id, label
+#. name, stock id, label
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:429
msgid "Open another Nautilus window for the displayed location"
msgstr "Mở một cửa sổ Nautilus khác cho địa chỉ hiển thị"
@@ -5009,7 +5103,7 @@ msgstr "Mở một cửa sổ Nautilus khác cho địa chỉ hiển thị"
msgid "Close _All Windows"
msgstr "Đóng mọi cử_a sổ"
-#.name, stock id, label
+#. name, stock id, label
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:432
msgid "Close all Navigation windows"
msgstr "Đóng tất cả các cửa sổ duyệt"
@@ -5018,7 +5112,7 @@ msgstr "Đóng tất cả các cửa sổ duyệt"
msgid "_Location..."
msgstr "Đị_a chỉ..."
-#.name, stock id, label
+#. name, stock id, label
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:435
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:862
msgid "Specify a location to open"
@@ -5028,7 +5122,7 @@ msgstr "Ghi rõ một địa chỉ cần mở"
msgid "Clea_r History"
msgstr "_Xóa lịch sử"
-#.name, stock id, label
+#. name, stock id, label
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:438
msgid "Clear contents of Go menu and Back/Forward lists"
msgstr "Xóa nội dung trong thư mục Đi và danh sách « Lùi/Tới »"
@@ -5038,7 +5132,7 @@ msgstr "Xóa nội dung trong thư mục Đi và danh sách « Lùi/Tới »"
msgid "_Add Bookmark"
msgstr "Thê_m Đánh dấu"
-#.name, stock id, label
+#. name, stock id, label
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:441
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:871
msgid "Add a bookmark for the current location to this menu"
@@ -5049,7 +5143,7 @@ msgstr "Thêm một Đánh dấu cho địa chỉ hiện thời vào trình đơ
msgid "_Edit Bookmarks"
msgstr "_Sửa đánh dấu"
-#.name, stock id, label
+#. name, stock id, label
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:444
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:874
msgid "Display a window that allows editing the bookmarks in this menu"
@@ -5060,51 +5154,51 @@ msgstr "Hiển thị cửa sổ cho phép biên soạn Đánh dấu trong trình
msgid "_Search"
msgstr "Tìm _kiếm"
-#.name, stock id, label
+#. name, stock id, label
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:447
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:877
msgid "Search for files"
msgstr "Tìm kiếm tập tin"
-#.name, stock id
+#. name, stock id
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:454
msgid "_Main Toolbar"
msgstr "Thanh công cụ _chính"
-#.label, accelerator
+#. label, accelerator
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:455
msgid "Change the visibility of this window's main toolbar"
msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ chính của cửa sổ này"
-#.is_active
-#.name, stock id
+#. is_active
+#. name, stock id
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:459
msgid "_Side Pane"
msgstr "Ô _lề"
-#.label, accelerator
+#. label, accelerator
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:460
msgid "Change the visibility of this window's sidebar"
msgstr "Hiện/Ẩn ô lề của cửa sổ này"
-#.is_active
-#.name, stock id
+#. is_active
+#. name, stock id
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:464
msgid "Location _Bar"
msgstr "Ô Đị_a chỉ"
-#.label, accelerator
+#. label, accelerator
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:465
msgid "Change the visibility of this window's location bar"
msgstr "Hiện/Ẩn ô địa chỉ của cửa sổ này"
-#.is_active
-#.name, stock id
+#. is_active
+#. name, stock id
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:469
msgid "St_atusbar"
msgstr "Th_anh trạng thái"
-#.label, accelerator
+#. label, accelerator
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:470
msgid "Change the visibility of this window's statusbar"
msgstr "Hiện/Ẩn Thanh trạng thái của cửa sổ này"
@@ -5142,8 +5236,7 @@ msgstr "Chuyển đổi giữa thanh định vị dựa vào cái nút và nhãn
msgid "%s - File Browser"
msgstr "%s — Bộ duyệt tập tin"
-#: ../src/nautilus-notes-viewer.c:388
-#: ../src/nautilus-notes-viewer.c:498
+#: ../src/nautilus-notes-viewer.c:388 ../src/nautilus-notes-viewer.c:498
msgid "Notes"
msgstr "Chú thích"
@@ -5175,179 +5268,179 @@ msgstr "Nơi"
msgid "Show Places"
msgstr "Hiện các nơi"
-#.set the title and standard close accelerator
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:278
+#. set the title and standard close accelerator
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:280
msgid "Backgrounds and Emblems"
msgstr "Nền và Hình tượng"
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:387
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:389
msgid "_Remove..."
msgstr "_Gỡ bỏ..."
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:407
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:409
msgid "_Add new..."
msgstr "Thê_m mới..."
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:960
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:978
#, c-format
msgid "Sorry, but pattern %s couldn't be deleted."
msgstr "Rất tiếc, nhưng mẫu %s không xóa bỏ được."
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:961
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:979
msgid "Check that you have permission to delete the pattern."
msgstr "Hãy kiểm tra bạn có quyền truy cập để xoá bỏ mẫu này."
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:990
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:1008
#, c-format
msgid "Sorry, but emblem %s couldn't be deleted."
msgstr "Rất tiếc, không thể xóa bỏ hình tượng « %s »."
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:991
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:1009
msgid "Check that you have permission to delete the emblem."
msgstr "Hãy kiểm tra bạn có quyền truy cập để xoá bỏ hình tượng."
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:1031
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:1049
msgid "Create a New Emblem"
msgstr "Tạo hình tượng mới"
-#.make the keyword label and field
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:1053
+#. make the keyword label and field
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:1071
msgid "_Keyword:"
msgstr "Từ _khóa:"
-#.set up a gnome icon entry to pick the image file
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:1072
+#. set up a gnome icon entry to pick the image file
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:1090
msgid "_Image:"
msgstr "Ả_nh:"
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:1080
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:1098
msgid "Select an Image File for the New Emblem"
msgstr "Chọn tập tin ảnh cho hình tượng mới"
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:1105
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:1123
msgid "Create a New Color:"
msgstr "Tạo màu mới:"
-#.make the name label and field
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:1119
+#. make the name label and field
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:1137
msgid "Color _name:"
msgstr "Tê_n màu :"
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:1135
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:1153
msgid "Color _value:"
msgstr "_Giá trị màu :"
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:1167
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:1185
#, c-format
msgid "Sorry, but \"%s\" is not a valid file name."
msgstr "Rất tiếc, nhưng « %s » không phải là một tên tập tin hợp lệ."
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:1170
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:1188
msgid "Sorry, but you did not supply a valid file name."
msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn đã không cung cấp một tên tập tin hợp lệ."
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:1171
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:1189
msgid "Please try again."
msgstr "Hãy thử lại."
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:1184
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:1202
msgid "Sorry, but you can't replace the reset image."
msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn không thể thay thế ảnh gốc."
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:1185
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:1203
msgid "Reset is a special image that cannot be deleted."
msgstr "Gốc là ảnh đặc biệt, không thể xoá bỏ."
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:1217
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:1235
#, c-format
msgid "Sorry, but the pattern %s couldn't be installed."
msgstr "Rất tiếc, nhưng không thể cài đặt mẫu « %s »."
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:1237
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:1255
msgid "Select an Image File to Add as a Pattern"
msgstr "Hãy chọn một tập tin ảnh để thêm là mẫu"
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:1289
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:1320
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:1307
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:1338
msgid "The color cannot be installed."
msgstr "Không thể cài đặt màu."
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:1290
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:1308
msgid "Sorry, but you must specify an unused color name for the new color."
msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn phải ghi rõ tên chưa dùng cho màu mới."
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:1321
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:1339
msgid "Sorry, but you must specify a non-blank name for the new color."
msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn phải ghi rõ tên không có rỗng cho màu mới."
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:1374
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:1392
msgid "Select a Color to Add"
msgstr "Chọn một màu để thêm vào:"
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:1411
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:1427
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:1429
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:1445
#, c-format
msgid "Sorry, but \"%s\" is not a usable image file."
msgstr "Rất tiếc, nhưng « %s » không phải là tập tin ảnh có thể dùng được."
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:1412
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:1428
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:1430
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:1446
msgid "The file is not an image."
msgstr "Tập tin không phải ảnh."
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:2105
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:2148
msgid "Select a Category:"
msgstr "Chọn một phân loại:"
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:2114
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:2157
msgid "C_ancel Remove"
msgstr "Thô_i gỡ bỏ"
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:2120
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:2163
msgid "_Add a New Pattern..."
msgstr "Thê_m mẫu mới..."
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:2123
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:2166
msgid "_Add a New Color..."
msgstr "Thê_m màu mới..."
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:2126
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:2169
msgid "_Add a New Emblem..."
msgstr "Thê_m hình tượng mới..."
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:2149
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:2192
msgid "Click on a pattern to remove it"
msgstr "Ấn vào mẫu để gỡ bỏ nó"
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:2152
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:2195
msgid "Click on a color to remove it"
msgstr "Ấn vào màu để gỡ bỏ nó"
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:2155
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:2198
msgid "Click on an emblem to remove it"
msgstr "Ấn vào hình tượng để gỡ bỏ nó"
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:2164
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:2207
msgid "Patterns:"
msgstr "Mẫu :"
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:2167
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:2210
msgid "Colors:"
msgstr "Màu sắc:"
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:2170
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:2213
msgid "Emblems:"
msgstr "Hình tượng:"
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:2190
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:2233
msgid "_Remove a Pattern..."
msgstr "_Gỡ bỏ mẫu..."
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:2193
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:2236
msgid "_Remove a Color..."
msgstr "_Gỡ bỏ màu..."
-#: ../src/nautilus-property-browser.c:2196
+#: ../src/nautilus-property-browser.c:2239
msgid "_Remove an Emblem..."
msgstr "_Gỡ bỏ hình tượng..."
@@ -5459,7 +5552,7 @@ msgstr "Đóng ô lề"
msgid "_Places"
msgstr "Nơ_i"
-#.name, stock id, label
+#. name, stock id, label
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:861
msgid "Open _Location..."
msgstr "Mở Đị_a chỉ..."
@@ -5468,7 +5561,7 @@ msgstr "Mở Đị_a chỉ..."
msgid "Close P_arent Folders"
msgstr "Đóng thư mục _mẹ"
-#.name, stock id, label
+#. name, stock id, label
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:865
msgid "Close this folder's parents"
msgstr "Đóng các thư mục mẹ của thư mục này"
@@ -5477,16 +5570,16 @@ msgstr "Đóng các thư mục mẹ của thư mục này"
msgid "Clos_e All Folders"
msgstr "Đón_g mọi thư mục"
-#.name, stock id, label
+#. name, stock id, label
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:868
msgid "Close all folder windows"
msgstr "Đóng mọi cửa sổ thư mục"
-#: ../src/nautilus-throbber.c:514
+#: ../src/nautilus-throbber.c:82
msgid "throbber"
msgstr "nhịp hoạt hình"
-#: ../src/nautilus-throbber.c:515
+#: ../src/nautilus-throbber.c:83
msgid "provides visual status"
msgstr "cung cấp trạng thái trực quan"
@@ -5494,7 +5587,8 @@ msgstr "cung cấp trạng thái trực quan"
msgid ""
"Do you want to remove any bookmarks with the non-existing location from your "
"list?"
-msgstr "Bạn có muốn bỏ mọi Đánh dấu tới các địa điểm không tồn tại trong danh sách "
+msgstr ""
+"Bạn có muốn bỏ mọi Đánh dấu tới các địa điểm không tồn tại trong danh sách "
"của bạn không?"
#: ../src/nautilus-window-bookmarks.c:99
@@ -5539,7 +5633,8 @@ msgstr "Hãy kiểm tra lại thiết đặt ủy nhiệm xem có đúng không.
msgid ""
"Couldn't display \"%s\", because Nautilus cannot contact the SMB master "
"browser."
-msgstr "Không thể hiển thị được « %s » vì Nautilus không thể liên hệ được với trình "
+msgstr ""
+"Không thể hiển thị được « %s » vì Nautilus không thể liên hệ được với trình "
"duyệt chính SMB."
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1496
@@ -5565,7 +5660,8 @@ msgid ""
"the terms of the GNU General Public License as published by the Free "
"Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) "
"any later version."
-msgstr "Trình Nautilus là phần mềm tự do nên bạn có thể phân phối lại nó và sửa đổi "
+msgstr ""
+"Trình Nautilus là phần mềm tự do nên bạn có thể phân phối lại nó và sửa đổi "
"nó với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL) như do Tổ chức Phần mềm Tự "
"do sản xuất, hoặc phiên bản 2 của Quyền ấy hoặc (tùy chọn) bất cứ phiên bản "
"sau nào."
@@ -5576,7 +5672,8 @@ msgid ""
"WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS "
"FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for more "
"details."
-msgstr "Chúng tôi phân phối trình Nautilus vì mong muốn nó hữu ích, nhưng mà KHÔNG "
+msgstr ""
+"Chúng tôi phân phối trình Nautilus vì mong muốn nó hữu ích, nhưng mà KHÔNG "
"CÓ BẢO ĐẢM GÌ CẢ, không có ngay cả bảo đảm được ngụ ý KHẢ NĂNG BÁN hay KHẢ "
"NĂNG LÀM VIỆC DỨT KHOÁT. Hãy xem Quyền Công Chung GNU (GPL) để tìm chi tiết."
@@ -5585,7 +5682,8 @@ msgid ""
"You should have received a copy of the GNU General Public License along with "
"Nautilus; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 59 Temple "
"Place, Suite 330, Boston, MA 02111-1307 USA"
-msgstr "Bạn nên đã nhận một bản sao của Quyền Công Chung GNU cùng với trình "
+msgstr ""
+"Bạn nên đã nhận một bản sao của Quyền Công Chung GNU cùng với trình "
"Nautilus; nếu không thì hãy viết một lá thư cho:\n"
"Free Software Foundation, Inc.,\n"
"59 Temple Place, Suite 330,\n"
@@ -5595,16 +5693,17 @@ msgstr "Bạn nên đã nhận một bản sao của Quyền Công Chung GNU cù
msgid ""
"Nautilus is a graphical shell for GNOME that makes it easy to manage your "
"files and the rest of your system."
-msgstr "Nautilus là một vỏ đồ họa cho GNOME và vỏ này giúp bạn quản lý dễ dàng các "
+msgstr ""
+"Nautilus là một vỏ đồ họa cho GNOME và vỏ này giúp bạn quản lý dễ dàng các "
"tập tin và phần còn lại của hệ thống."
#: ../src/nautilus-window-menus.c:454
msgid "Copyright © 1999-2006 The Nautilus authors"
msgstr "Bản quyền © năm 1999-2006 Những tác giả Nautilus"
-#.Translators should localize the following string
-#.* which will be displayed at the bottom of the about
-#.* box to give credit to the translator(s).
+#. Translators should localize the following string
+#. * which will be displayed at the bottom of the about
+#. * box to give credit to the translator(s).
#.
#: ../src/nautilus-window-menus.c:464
msgid "translator-credits"
@@ -5614,28 +5713,28 @@ msgstr "Nhóm Việt hoá GNOME (http://gnomevi.sourceforge.net)"
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
-#.name, stock id, label
+#. name, stock id, label
#: ../src/nautilus-window-menus.c:598
msgid "_Edit"
msgstr "_Hiệu chỉnh"
-#.name, stock id, label
+#. name, stock id, label
#: ../src/nautilus-window-menus.c:599
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
-#.name, stock id, label
+#. name, stock id, label
#: ../src/nautilus-window-menus.c:600
msgid "_Help"
msgstr "Trợ g_iúp"
-#.name, stock id, label
-#.name, stock id
+#. name, stock id, label
+#. name, stock id
#: ../src/nautilus-window-menus.c:602
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
-#.label, accelerator
+#. label, accelerator
#: ../src/nautilus-window-menus.c:603
msgid "Close this folder"
msgstr "Đóng thư mục này"
@@ -5662,7 +5761,7 @@ msgstr "Hiệu chỉnh tùy thích Nautilus"
msgid "_Undo"
msgstr "_Hồi lại"
-#.name, stock id, label
+#. name, stock id, label
#: ../src/nautilus-window-menus.c:614
msgid "Undo the last text change"
msgstr "Hồi phục lại sự sửa đổi văn bản lần cuối"
@@ -5671,139 +5770,137 @@ msgstr "Hồi phục lại sự sửa đổi văn bản lần cuối"
msgid "Open _Parent"
msgstr "Mở thư mục _mẹ"
-#.name, stock id, label
+#. name, stock id, label
#: ../src/nautilus-window-menus.c:617
msgid "Open the parent folder"
msgstr "Mở thư mục mẹ"
-#.name, stock id
+#. name, stock id
#: ../src/nautilus-window-menus.c:623
msgid "_Stop"
msgstr "_Dừng"
-#.name, stock id
+#. name, stock id
#: ../src/nautilus-window-menus.c:627
msgid "_Reload"
msgstr "Tải _lại"
-#.name, stock id
+#. name, stock id
#: ../src/nautilus-window-menus.c:631
msgid "_Contents"
msgstr "_Nội dung"
-#.label, accelerator
+#. label, accelerator
#: ../src/nautilus-window-menus.c:632
msgid "Display Nautilus help"
msgstr "Hiển thị trợ giúp của Nautilus"
-#.name, stock id
+#. name, stock id
#: ../src/nautilus-window-menus.c:635
msgid "_About"
msgstr "_Giới thiệu"
-#.label, accelerator
+#. label, accelerator
#: ../src/nautilus-window-menus.c:636
msgid "Display credits for the creators of Nautilus"
msgstr "Hiển thị những đóng góp của những người tạo ra Nautilus"
-#.name, stock id
+#. name, stock id
#: ../src/nautilus-window-menus.c:639
msgid "Zoom _In"
-msgstr "Phóng _to"
+msgstr "Phóng t_o"
-#.label, accelerator
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:640
-#: ../src/nautilus-zoom-control.c:96
+#. label, accelerator
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:640 ../src/nautilus-zoom-control.c:96
msgid "Show the contents in more detail"
msgstr "Xem nội dung chi tiết hơn"
-#.name, stock id
+#. name, stock id
#: ../src/nautilus-window-menus.c:651
msgid "Zoom _Out"
msgstr "Thu _nhỏ"
-#.label, accelerator
-#: ../src/nautilus-window-menus.c:652
-#: ../src/nautilus-zoom-control.c:97
+#. label, accelerator
+#: ../src/nautilus-window-menus.c:652 ../src/nautilus-zoom-control.c:97
msgid "Show the contents in less detail"
msgstr "Xem nội dung với ít chi tiết hơn"
-#.name, stock id
+#. name, stock id
#: ../src/nautilus-window-menus.c:659
msgid "Normal Si_ze"
-msgstr "Cỡ _thường"
+msgstr "Cỡ t_hường"
-#.label, accelerator
+#. label, accelerator
#: ../src/nautilus-window-menus.c:660
msgid "Show the contents at the normal size"
msgstr "Xem nội dung trong kích cỡ bình thường"
-#.name, stock id
+#. name, stock id
#: ../src/nautilus-window-menus.c:663
msgid "Connect to _Server..."
msgstr "Kết nối đến máy _phục vụ..."
-#.label, accelerator
+#. label, accelerator
#: ../src/nautilus-window-menus.c:664
msgid "Set up a connection to a network server"
msgstr "Tạo kết nối đến một máy phục vụ mạng"
-#.name, stock id
+#. name, stock id
#: ../src/nautilus-window-menus.c:667
msgid "_Home"
msgstr "_Thư mục chính"
-#.label, accelerator
+#. label, accelerator
#: ../src/nautilus-window-menus.c:668
msgid "Go to the home folder"
msgstr "Về thư mục chính"
-#.name, stock id
+#. name, stock id
#: ../src/nautilus-window-menus.c:671
msgid "_Computer"
msgstr "_Máy tính"
-#.label, accelerator
+#. label, accelerator
#: ../src/nautilus-window-menus.c:672
msgid "Go to the computer location"
msgstr "Đến địa chỉ máy tính"
-#.name, stock id
+#. name, stock id
#: ../src/nautilus-window-menus.c:675
msgid "_Network"
msgstr "_mạng"
-#.label, accelerator
+#. label, accelerator
#: ../src/nautilus-window-menus.c:676
msgid "Go to the network location"
msgstr "Đi tới địa điểm mạng"
-#.name, stock id
+#. name, stock id
#: ../src/nautilus-window-menus.c:679
msgid "T_emplates"
msgstr "_Mẫu"
-#.label, accelerator
+#. label, accelerator
#: ../src/nautilus-window-menus.c:680
msgid "Go to the templates folder"
msgstr "Đến thư mục chứa mẫu"
-#.name, stock id
+#. name, stock id
#: ../src/nautilus-window-menus.c:683
msgid "_Trash"
msgstr "_Sọt rác"
-#.label, accelerator
+#. label, accelerator
#: ../src/nautilus-window-menus.c:684
msgid "Go to the trash folder"
msgstr "Đi tới thư mục sọt rác"
-#.name, stock id
+#. name, stock id
#: ../src/nautilus-window-menus.c:687
msgid "CD/_DVD Creator"
msgstr "Bộ tạo đĩa CD/_DVD"
-#.label, accelerator
+#. label, accelerator
#: ../src/nautilus-window-menus.c:688
msgid "Go to the CD/DVD Creator"
msgstr "Đến Bộ tạo đĩa CD/DVD"