From b79cd9da2de3fa2966abada3c7e2a8caea73394c Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Pablo Saratxaga Date: Thu, 20 Jun 2002 19:33:37 +0000 Subject: updated Vietnamese file --- po/ChangeLog | 4 + po/vi.po | 970 ++++++++++++++++++++++++++++------------------------------- 2 files changed, 463 insertions(+), 511 deletions(-) diff --git a/po/ChangeLog b/po/ChangeLog index 6e4df904b..942460d9b 100644 --- a/po/ChangeLog +++ b/po/ChangeLog @@ -1,3 +1,7 @@ +2002-06-20 Pablo Saratxaga + + * vi.po: Updated Vietnamese file + 2002-06-21 Changwoo Ryu * ko.po: Updated Korean translation from Young-Ho Cha diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 31f7be593..bee7cd4af 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -2,11 +2,11 @@ # Copyright (C) 2001 Free Software Foundation, Inc. # Hoang Ngoc Tu , 2001-2002. # Joern v. Kattchee , 2001-2002. -# +# pclouds , 2002. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: nautilus 1.1.x\n" -"POT-Creation-Date: 2002-06-10 07:20+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2002-06-03 17:40-0400\n" "PO-Revision-Date: 2002-04-15 19:53+01:00\n" "Last-Translator: Hoang Ngoc Tu \n" "Language-Team: Vietnamese \n" @@ -26,15 +26,16 @@ msgstr "Factory cho các factory của bộ điều hợp thành phần Nautilus msgid "" "Factory for objects that wrap ordinary Bonobo Controls or Embeddables to " "look like Nautilus Views" -msgstr "" +msgstr "Factory cho các đối tượng bao Bonobo Controls hoặc Embeddables " +"thông thường để trông giống như các hiển thị Nautilus" #: components/adapter/Nautilus_ComponentAdapterFactory_std.server.in.h:4 msgid "Nautilus component adapter factory" -msgstr "" +msgstr "Factory của bộ điều hợp thành phần Nautilus" #: components/adapter/main.c:100 msgid "bonobo_ui_init() failed." -msgstr "" +msgstr "bonobo_ui_init() thất bại." #: components/hardware/Nautilus_View_hardware.server.in.h:1 msgid "Factory for hardware view" @@ -52,26 +53,26 @@ msgstr "Bộ quan sát phần cứng" #: components/hardware/Nautilus_View_hardware.server.in.h:4 msgid "Hardware view" -msgstr "Hiển thị phần cứng" +msgstr "Cảnh xem phần cứng" #: components/hardware/Nautilus_View_hardware.server.in.h:5 msgid "View as Hardware" -msgstr "Quan sát theo dạng Phần cứng" +msgstr "Xem theo dạng Phần cứng" #: components/hardware/Nautilus_View_hardware.server.in.h:6 msgid "hardware view" -msgstr "hiển thị phần cứng" +msgstr "cảnh xem phần cứng" #: components/hardware/nautilus-hardware-view.c:175 msgid "name of icon for the hardware view" -msgstr "tên của biểu tượng cho hiển thị phần cứng" +msgstr "tên của biểu tượng cho xem phần cứng" #: components/hardware/nautilus-hardware-view.c:177 msgid "summary of hardware info" msgstr "Tóm tắt thông tin phần cứng" #: components/hardware/nautilus-hardware-view.c:309 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "%s CPU\n" "%s MHz\n" @@ -109,7 +110,7 @@ msgstr "Giờ làm việc là %d ngày, %d giờ, %d phút" #. set up the title #: components/hardware/nautilus-hardware-view.c:512 msgid "Hardware Overview" -msgstr "Khái khoát phần cứng" +msgstr "Tổng quan phần cứng" #: components/hardware/nautilus-hardware-view.c:635 msgid "This is a placeholder for the CPU page." @@ -137,7 +138,7 @@ msgstr "Panen vạch lề biên sử cho Nautilus" #: components/loser/content/Nautilus_View_content-loser.server.in.h:1 msgid "Content Loser" -msgstr "" +msgstr "Nội dung mất mát" #: components/loser/content/Nautilus_View_content-loser.server.in.h:2 msgid "Content Loser Viewer" @@ -243,24 +244,23 @@ msgstr "" #: components/music/Nautilus_View_music.server.in.h:1 msgid "Factory for music view" -msgstr "Factory cho hiển thị âm nhạc" +msgstr "Factory cho cảnh xem âm nhạc" #: components/music/Nautilus_View_music.server.in.h:2 msgid "Music" msgstr "Âm nhạc" #: components/music/Nautilus_View_music.server.in.h:3 -#, fuzzy msgid "Music Viewer" -msgstr "Bộ xem âm nhạc" +msgstr "Bộ quan sát âm nhạc" #: components/music/Nautilus_View_music.server.in.h:4 msgid "Music view" -msgstr "Hiển thị âm nhạc" +msgstr "Cảnh xem âm nhạc" #: components/music/Nautilus_View_music.server.in.h:5 msgid "Music view factory" -msgstr "Factory hiển thị âm nhạc" +msgstr "Factory cảnh xem âm nhạc" #: components/music/Nautilus_View_music.server.in.h:6 msgid "View as Music" @@ -400,7 +400,7 @@ msgstr "Cổ điển" #: components/music/mpg123.c:38 msgid "Instrumental" -msgstr "Nhạc không lời" +msgstr "Nhạc khí" #: components/music/mpg123.c:38 msgid "Acid" @@ -966,9 +966,8 @@ msgid "Next" msgstr "Tiếp theo" #: components/music/nautilus-music-view.c:1631 -#, fuzzy msgid "cover image" -msgstr "Tạo ảnh bìa" +msgstr "ảnh bìa" #: components/music/nautilus-music-view.c:1702 #, c-format @@ -986,7 +985,7 @@ msgstr "%s - %s" #: components/news/Nautilus_View_news.server.in.h:1 msgid "Factory for news view" -msgstr "Factory cho hiển thị tin tức" +msgstr "Factory cho cảnh xem tin tức" #: components/news/Nautilus_View_news.server.in.h:2 msgid "News" @@ -1123,7 +1122,7 @@ msgid "" "Click the 'Select Sites' button to select the sites to display." msgstr "" "Panel tin tức hiển thị các tựa đề của các website mà bạn ưa thích. Ấn nút " -"'Chọn Site' để chọn các site cần hiển thị." +"'Chọn Site' để chọn các site cần hiển thị." #. create a button box to hold the command buttons #: components/news/nautilus-news.c:2448 @@ -1148,11 +1147,11 @@ msgstr "Panel vạch lề của ghi chú cho Nautilus" #: components/sample/Nautilus_View_sample.server.in.h:1 msgid "Nautilus Sample view" -msgstr "Hiển thị mẫu của Nautilus" +msgstr "Cảnh xem mẫu Nautilus" #: components/sample/Nautilus_View_sample.server.in.h:2 msgid "Nautilus Sample view factory" -msgstr "Factory của Nautilus-hiển thị mẫu" +msgstr "Factory của cảnh xem mẫu Nautilus" #: components/sample/Nautilus_View_sample.server.in.h:3 #: components/sample/nautilus-sample-content-view-ui.xml.h:1 @@ -1162,11 +1161,11 @@ msgstr "Mẫu" # components/sample/Nautilus_View_sample.server.in.h: #: components/sample/Nautilus_View_sample.server.in.h:4 msgid "Sample Viewer" -msgstr "Bộ hiển thị mẫu" +msgstr "Bộ quan sát mẫu" #: components/sample/Nautilus_View_sample.server.in.h:5 msgid "Sample content view component" -msgstr "Thành phần hiển thị nội dung mẫu" +msgstr "Thành phần cảnh xem nội dung mẫu" #: components/sample/Nautilus_View_sample.server.in.h:6 msgid "Sample content view component's factory" @@ -1197,7 +1196,7 @@ msgid "" msgstr "" "%s\n" "\n" -"Đây là một thành phần Nautilus mẫu để hiển thị nội dung." +"Đây là một thành phần của nautilus-sample-content-view." #: components/sample/nautilus-sample-content-view.c:138 #, c-format @@ -1240,7 +1239,7 @@ msgstr "Bộ hiển thị văn bản" #: components/text/Nautilus_View_text.server.in.h:4 #: components/text/nautilus-text-view-ui.xml.h:4 msgid "Text view" -msgstr "Hiển thị văn bản" +msgstr "Xem văn bản" #: components/text/Nautilus_View_text.server.in.h:5 msgid "Text view factory" @@ -1377,9 +1376,8 @@ msgid "Apparition" msgstr "Ảnh ảo" #: data/browser.xml.h:2 -#, fuzzy msgid "Art" -msgstr "Nghệ sỹ" +msgstr "Nghệ thuật" #: data/browser.xml.h:3 msgid "Azul" @@ -1414,7 +1412,6 @@ msgid "Burlap" msgstr "" #: data/browser.xml.h:11 -#, fuzzy msgid "Camera" msgstr "Game" @@ -1479,9 +1476,8 @@ msgid "Distinguished" msgstr "rõ ràng" #: data/browser.xml.h:27 -#, fuzzy msgid "Documents" -msgstr "Duet" +msgstr "Tư liệu" #: data/browser.xml.h:28 msgid "Dots" @@ -1489,7 +1485,7 @@ msgstr "Chấm" #: data/browser.xml.h:29 msgid "Draft" -msgstr "" +msgstr "Draft" #: data/browser.xml.h:30 msgid "Drag a color to an object to change it to that color" @@ -1581,9 +1577,8 @@ msgid "Lemon" msgstr "" #: data/browser.xml.h:52 -#, fuzzy msgid "Mail" -msgstr "Metal" +msgstr "Mail" #: data/browser.xml.h:53 msgid "Mango" @@ -1615,7 +1610,7 @@ msgstr "" #: data/browser.xml.h:60 msgid "OK" -msgstr "" +msgstr "OK" #: data/browser.xml.h:61 msgid "Ocean Strips" @@ -1634,9 +1629,8 @@ msgid "Orange" msgstr "" #: data/browser.xml.h:65 -#, fuzzy msgid "Package" -msgstr "Gói \"%s\" " +msgstr "Gói" #: data/browser.xml.h:66 msgid "Pale Blue" @@ -1644,7 +1638,7 @@ msgstr "" #: data/browser.xml.h:67 msgid "Patterns" -msgstr "" +msgstr "Mẫu" #: data/browser.xml.h:68 msgid "Personal" @@ -1652,7 +1646,7 @@ msgstr "" #: data/browser.xml.h:69 msgid "Pictures" -msgstr "" +msgstr "Hoạr hình" #: data/browser.xml.h:70 msgid "Purple Marble" @@ -1695,9 +1689,8 @@ msgid "Snow Ridge" msgstr "" #: data/browser.xml.h:80 -#, fuzzy msgid "Sound" -msgstr "Soul" +msgstr "" #: data/browser.xml.h:81 msgid "Special" @@ -1729,33 +1722,31 @@ msgstr "" #: data/browser.xml.h:88 msgid "Web" -msgstr "" +msgstr "Trang Web" #: data/browser.xml.h:89 msgid "White" -msgstr "" +msgstr "Trắng" #: data/browser.xml.h:90 msgid "White Ribs" msgstr "" #: data/favorites.desktop.in.h:1 -#, fuzzy msgid "Favorite applications" -msgstr "Các ứng dụng" +msgstr "Các ứng dụng ưa chuộng" #: data/favorites.desktop.in.h:2 msgid "Favorites" -msgstr "" +msgstr "Ưa chuộng" #: data/preferences.desktop.in.h:1 msgid "Adjust your user environment" msgstr "" #: data/preferences.desktop.in.h:2 -#, fuzzy msgid "Desktop Preferences" -msgstr "Chỉnh lý..." +msgstr "Chỉnh lý Desktop" #: data/serverconfig.desktop.in.h:1 msgid "Configure network services (web server, DNS server, etc.)" @@ -1824,39 +1815,39 @@ msgstr "" #: data/static_bookmarks.xml.h:13 msgid "GNOME.org" -msgstr "" +msgstr "GNOME.org" #: data/static_bookmarks.xml.h:14 msgid "GNU.org" -msgstr "" +msgstr "GNU.org" #: data/static_bookmarks.xml.h:16 msgid "International" -msgstr "" +msgstr "Quốc tế" #: data/static_bookmarks.xml.h:17 msgid "Linux Documentation Project" -msgstr "" +msgstr "Kế hoạch tài liệu của linux" #: data/static_bookmarks.xml.h:18 msgid "Linux One" -msgstr "" +msgstr "Linux một" #: data/static_bookmarks.xml.h:19 msgid "Linux Online" -msgstr "" +msgstr "Linux trên mạng" #: data/static_bookmarks.xml.h:20 msgid "Linux Resources" -msgstr "" +msgstr "Nguồn Linux" #: data/static_bookmarks.xml.h:21 msgid "Linux Weekly News" -msgstr "" +msgstr "Tin linux hàng tuần" #: data/static_bookmarks.xml.h:22 msgid "LinuxNewbie.org" -msgstr "" +msgstr "LinuxNewbie.org" #: data/static_bookmarks.xml.h:23 msgid "LinuxOrbit.com" @@ -1872,7 +1863,7 @@ msgstr "" #: data/static_bookmarks.xml.h:26 msgid "News and Media" -msgstr "" +msgstr "Báo và truyền thanh" #: data/static_bookmarks.xml.h:27 msgid "O'Reilly" @@ -1880,7 +1871,7 @@ msgstr "" #: data/static_bookmarks.xml.h:28 msgid "OSDN" -msgstr "" +msgstr "OSDN" #: data/static_bookmarks.xml.h:29 msgid "Open Source Asia" @@ -1888,11 +1879,11 @@ msgstr "" #: data/static_bookmarks.xml.h:30 msgid "OpenOffice" -msgstr "" +msgstr "OpenOffice" #: data/static_bookmarks.xml.h:31 msgid "Penguin Computing" -msgstr "" +msgstr "Penguin Computing" #: data/static_bookmarks.xml.h:32 msgid "Rackspace" @@ -1900,19 +1891,19 @@ msgstr "" #: data/static_bookmarks.xml.h:33 msgid "Red Hat" -msgstr "" +msgstr "Red Hat" #: data/static_bookmarks.xml.h:34 msgid "Red Hat Network" -msgstr "" +msgstr "Red Hat Network" #: data/static_bookmarks.xml.h:35 msgid "RedFlag Linux" -msgstr "" +msgstr "RedFlag Linux" #: data/static_bookmarks.xml.h:36 msgid "Software" -msgstr "" +msgstr "Phần mềm" #: data/static_bookmarks.xml.h:37 msgid "SourceForge" @@ -1920,19 +1911,19 @@ msgstr "" #: data/static_bookmarks.xml.h:38 msgid "SuSE" -msgstr "" +msgstr "SuSE" #: data/static_bookmarks.xml.h:39 msgid "Sun StarOffice" -msgstr "" +msgstr "Sun StarOffice" #: data/static_bookmarks.xml.h:40 msgid "Sun Wah Linux" -msgstr "" +msgstr "Sun Wah Linux" #: data/static_bookmarks.xml.h:41 msgid "Web Services" -msgstr "" +msgstr "Web Service" #: data/static_bookmarks.xml.h:42 msgid "Ximian" @@ -2008,7 +1999,7 @@ msgstr "" #: libbackground/preview-file-selection.c:198 msgid "Preview" -msgstr "Hiển thị trước" +msgstr "Xem trước" #: libnautilus-private/filesystem-attributes.xml.h:1 msgid "AFFS Volume" @@ -2028,7 +2019,7 @@ msgstr "" #: libnautilus-private/filesystem-attributes.xml.h:5 msgid "CD-ROM Drive" -msgstr "" +msgstr "Ổ CD" #: libnautilus-private/filesystem-attributes.xml.h:6 msgid "CDROM Volume" @@ -2036,7 +2027,7 @@ msgstr "" #: libnautilus-private/filesystem-attributes.xml.h:7 msgid "DVD Volume" -msgstr "" +msgstr "DVD" #: libnautilus-private/filesystem-attributes.xml.h:8 msgid "Enhanced DOS Volume" @@ -2136,7 +2127,7 @@ msgstr "" #: libnautilus-private/nautilus-customization-data.c:372 msgid "reset" -msgstr "" +msgstr "Đặt lại" #: libnautilus-private/nautilus-dnd.c:564 msgid "_Move here" @@ -2382,11 +2373,11 @@ msgstr "" #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1046 #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1060 msgid "Skip" -msgstr "" +msgstr "Bỏ qua" #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:939 msgid "Retry" -msgstr "" +msgstr "Thử lại" #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1009 #, c-format @@ -2426,11 +2417,11 @@ msgstr "" #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1046 #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1060 msgid "Replace" -msgstr "" +msgstr "Thay thế" #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1060 msgid "Replace All" -msgstr "" +msgstr "Thay thế tất cả" #. appended to new link file #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1109 @@ -2480,7 +2471,7 @@ msgstr "" #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1161 #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2264 msgid " (copy)" -msgstr "" +msgstr "(Sao)" #. localizers: tag used to detect the second copy of a file #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1163 @@ -2570,22 +2561,22 @@ msgstr "" #. localizers: progress dialog title #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1817 msgid "Moving files to the Trash" -msgstr "" +msgstr "Đang di chuyển tập tin tới Thùng rác" #. localizers: label prepended to the progress count #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1819 msgid "Files thrown out:" -msgstr "" +msgstr "Tập tin được ném ra ngoài:" #. localizers: label prepended to the name of the current file moved #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1821 #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1837 msgid "Moving" -msgstr "" +msgstr "Đang di chuyển" #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1822 msgid "Preparing to Move to Trash..." -msgstr "" +msgstr "Chuẩn bị di chuyển tới Thùng rác..." #. localizers: progress dialog title #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1833 @@ -2595,77 +2586,77 @@ msgstr "" #. localizers: label prepended to the progress count #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1835 msgid "Files moved:" -msgstr "" +msgstr "Tập tin đã di chuyển:" #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1838 msgid "Preparing To Move..." -msgstr "" +msgstr "Chuẩn bị di chuyển..." #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1839 msgid "Finishing Move..." -msgstr "" +msgstr "Đang hoàn tất di chuyển..." #. localizers: progress dialog title #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1852 msgid "Creating links to files" -msgstr "" +msgstr "Đang tạo liên kết tập tin" #. localizers: label prepended to the progress count #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1854 msgid "Files linked:" -msgstr "" +msgstr "Tập tin đã liên kết" #. localizers: label prepended to the name of the current file linked #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1856 msgid "Linking" -msgstr "" +msgstr "Đang liên kết" #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1857 msgid "Preparing to Create Links..." -msgstr "" +msgstr "Chuẩn bị tạo liên kết.." #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1858 msgid "Finishing Creating Links..." -msgstr "" +msgstr "Đang hoàn tất tạo liên kết..." #. localizers: progress dialog title #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1865 msgid "Copying files" -msgstr "" +msgstr "Đang sao chép" #. localizers: label prepended to the progress count #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1867 msgid "Files copied:" -msgstr "" +msgstr "Tập tin đã sao chép" #. localizers: label prepended to the name of the current file copied #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1869 msgid "Copying" -msgstr "" +msgstr "Đang sao chép" #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1870 msgid "Preparing To Copy..." -msgstr "" +msgstr "Chuẩn bị sao chép.." #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1888 msgid "You cannot copy items into the Trash." -msgstr "" +msgstr "Bạn không thể sao mục vào Thùng rác" #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1889 msgid "Can't Copy to Trash" -msgstr "" +msgstr "Không thể sao vào Thùng rác" #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1916 msgid "The Trash must remain on the desktop." -msgstr "" +msgstr "Thùng rác phải vẫn còn ở trên desktop." #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1917 msgid "You cannot move this trash folder." -msgstr "" +msgstr "Bạn không thể sao cái này vào thư mục thùng rác." #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1919 msgid "You cannot copy the Trash." -msgstr "" +msgstr "Bạn không thể sao Thùng rác" #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1920 msgid "You cannot copy this trash folder." @@ -2673,11 +2664,11 @@ msgstr "" #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1922 msgid "Can't Change Trash Location" -msgstr "" +msgstr "Không thể thay đổi vị trí Thùng rác" #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1923 msgid "Can't Copy Trash" -msgstr "" +msgstr "Không thể sao Thùng rác" #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1946 msgid "You cannot move a folder into itself." @@ -2685,23 +2676,23 @@ msgstr "" #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1947 msgid "You cannot copy a folder into itself." -msgstr "" +msgstr "Bạn không thể chép một thư mục vào trong chính nó" #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1949 msgid "Can't Move Into Self" -msgstr "" +msgstr "Không thể di chuyển vào chính nó" #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1950 msgid "Can't Copy Into Self" -msgstr "" +msgstr "Không thể sao vào chính nó" #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1962 msgid "You cannot copy a file over itself." -msgstr "" +msgstr "Bạn không thể sao vào chính nó" #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1963 msgid "Can't Copy Over Self" -msgstr "" +msgstr "Không thể sao vào chính nó" #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2015 msgid "" @@ -2720,60 +2711,60 @@ msgstr "" #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2021 #, c-format msgid "Error \"%s\" creating new folder." -msgstr "" +msgstr "Lỗi khi tạo thư mục \"%s\" mới." #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2025 msgid "Error creating new folder" -msgstr "" +msgstr "Lỗi khi tạo thư mục mới" #. localizers: the initial name of a new folder #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2112 msgid "untitled folder" -msgstr "" +msgstr "thư mục không tên" #. localizers: progress dialog title #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2146 msgid "Deleting files" -msgstr "" +msgstr "Đang xóa tập tin" #. localizers: label prepended to the progress count #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2148 #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2184 msgid "Files deleted:" -msgstr "" +msgstr "Tập tin đã xóa" #. localizers: label prepended to the name of the current file deleted #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2150 #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2186 msgid "Deleting" -msgstr "" +msgstr "Đang xóa" #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2151 msgid "Preparing to Delete files..." -msgstr "" +msgstr "Chuẩn bị xóa tập tin." #. localizers: progress dialog title #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2182 msgid "Emptying the Trash" -msgstr "" +msgstr "Đang đổ rác" #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2187 msgid "Preparing to Empty the Trash..." -msgstr "" +msgstr "Chuẩn bị đổ rác..." #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2220 msgid "" "Are you sure you want to permanently delete all of the items in the Trash?" msgstr "" +"Bạn có chắc chắn muốn xóa toàn bộ những gì chứa trong Thùng rác không?" #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2222 -#, fuzzy msgid "Empty Trash?" -msgstr "Đổ sọt giấy" +msgstr "Đổ sọt rác" #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2223 msgid "Empty" -msgstr "" +msgstr "Rỗng" #: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2265 msgid "foo" @@ -3080,7 +3071,7 @@ msgstr "" #: libnautilus-private/nautilus-file.c:2477 #: libnautilus-private/nautilus-file.c:2478 msgid "today" -msgstr "" +msgstr "hôm nay" #. Yesterday, use special word. #. * Note to localizers: Same issues as "today" string. @@ -3112,7 +3103,7 @@ msgstr "" #: libnautilus-private/nautilus-file.c:2496 #: libnautilus-private/nautilus-file.c:2497 msgid "yesterday" -msgstr "" +msgstr "hôm qua" #. Current week, include day of week. #. * Note to localizers: Same issues as "today" string. @@ -3181,7 +3172,7 @@ msgstr "0 mục" #: libnautilus-private/nautilus-file.c:3802 msgid "0 folders" -msgstr "0 hồ sơ" +msgstr "0 thư mục" #: libnautilus-private/nautilus-file.c:3803 msgid "0 files" @@ -3207,7 +3198,7 @@ msgstr "%u mục" #: libnautilus-private/nautilus-file.c:3811 #, c-format msgid "%u folders" -msgstr "%u hồ sơ" +msgstr "%u thư mục" #: libnautilus-private/nautilus-file.c:3812 #, c-format @@ -3238,11 +3229,11 @@ msgstr "" #. #: libnautilus-private/nautilus-file.c:4149 msgid "unknown" -msgstr "" +msgstr "không rõ" #: libnautilus-private/nautilus-file.c:4181 msgid "program" -msgstr "" +msgstr "chưong trình" #: libnautilus-private/nautilus-file.c:4193 msgid "" @@ -3260,60 +3251,59 @@ msgstr "" #: libnautilus-private/nautilus-file.c:4211 msgid "link" -msgstr "" +msgstr "liên kết" #: libnautilus-private/nautilus-file.c:4231 msgid "link (broken)" -msgstr "" +msgstr "liên kết (vỡ)" #: libnautilus-private/nautilus-file.c:5270 #: libnautilus-private/nautilus-trash-directory.c:373 #: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:70 msgid "Trash" -msgstr "Sọt giấy" +msgstr "Sọt rác" #: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:100 msgid "_Always" -msgstr "" +msgstr "Luôn luôn" #: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:101 msgid "_Local Files Only" msgstr "" #: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:102 -#, fuzzy msgid "_Never" -msgstr "Loại bỏ" +msgstr "không bao giờ" #: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:108 #, no-c-format msgid "25%" -msgstr "" +msgstr "25%" #: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:110 #, no-c-format msgid "50%" -msgstr "" +msgstr "50%" #: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:112 #, no-c-format msgid "75%" -msgstr "" +msgstr "75%" #: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:114 #, no-c-format msgid "100%" -msgstr "" +msgstr "100%" #: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:116 #, no-c-format msgid "150%" -msgstr "" +msgstr "150%" #: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:118 #, no-c-format msgid "200%" -msgstr "" +msgstr "200%" #: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:120 #, no-c-format @@ -3329,19 +3319,16 @@ msgid "500 K" msgstr "" #: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:127 -#, fuzzy msgid "1 MB" msgstr "%lu MB" #: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:128 -#, fuzzy msgid "3 MB" -msgstr "%lu MB" +msgstr "3 MB" #: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:129 -#, fuzzy msgid "5 MB" -msgstr "%lu MB" +msgstr "5 MB" #: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:130 msgid "10 MB" @@ -3381,15 +3368,14 @@ msgstr "" #: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:176 msgid "Icon View" -msgstr "" +msgstr "Xem Biểu tượng" #: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:177 msgid "List View" -msgstr "" +msgstr "Xem danh sách" #: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:182 #: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:21 -#, fuzzy msgid "Manually" msgstr "Sách hướng dẫn" @@ -3397,12 +3383,11 @@ msgstr "Sách hướng dẫn" #: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:193 #: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:5 msgid "By Name" -msgstr "" +msgstr "theo tên" #: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:185 #: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:194 #: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:6 -#, fuzzy msgid "By Size" msgstr "Theo kích thước" @@ -3422,7 +3407,7 @@ msgstr "" #: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:197 #: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:2 msgid "By Emblems" -msgstr "" +msgstr "theo biểu tượng" #: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:202 msgid "8" @@ -3470,11 +3455,11 @@ msgstr "dạng" #: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:217 msgid "date modified" -msgstr "" +msgstr "thay đổi ngày" #: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:218 msgid "date changed" -msgstr "" +msgstr "ngày đã thay đổi" #: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:219 msgid "date accessed" @@ -3486,11 +3471,11 @@ msgstr "" #: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:221 msgid "group" -msgstr "" +msgstr "nhóm" #: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:222 msgid "permissions" -msgstr "" +msgstr "Cho phép" #: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:223 msgid "octal permissions" @@ -3502,16 +3487,15 @@ msgstr "" #: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:225 msgid "none" -msgstr "" +msgstr "không" #: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:1806 msgid "file icon" -msgstr "" +msgstr "biểu tượng tập tin" #: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:1953 -#, fuzzy msgid "editable text" -msgstr "Meditative" +msgstr "văn bản biên tập được" #: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:1954 msgid "the editable label" @@ -3519,11 +3503,11 @@ msgstr "" #: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:1961 msgid "additional text" -msgstr "" +msgstr "Thêm văn bản" #: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:1962 msgid "some more text" -msgstr "" +msgstr "Thêm vài văn bản" #: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:1969 msgid "highlighted for selection" @@ -3586,7 +3570,7 @@ msgstr "" #: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:644 msgid "Switch" -msgstr "" +msgstr "Bật" #: libnautilus-private/nautilus-medusa-support.c:123 #, c-format @@ -3675,7 +3659,7 @@ msgstr "" #: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:989 #, c-format msgid "Modify \"%s\"" -msgstr "" +msgstr "Thay đổi\"%s\"" #. Radio button for adding to short list for file type. #: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1015 @@ -3710,23 +3694,23 @@ msgstr "" #: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1200 #: src/file-manager/fm-search-list-view.c:494 msgid "Name" -msgstr "" +msgstr "Tên" #: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1209 msgid "Status" -msgstr "" +msgstr "Trạng thái" #: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1287 msgid "Choose" -msgstr "" +msgstr "Chọn" #: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1290 msgid "Done" -msgstr "" +msgstr "Thực hiện" #: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1360 msgid "_Modify..." -msgstr "" +msgstr "Sửa đổi" #. Framed area with button to launch mime type editing capplet. #: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1369 @@ -3735,7 +3719,7 @@ msgstr "" #: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1381 msgid "_Go There" -msgstr "" +msgstr "Đi đến đó" #: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1388 msgid "" @@ -3745,8 +3729,7 @@ msgstr "" #: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1419 msgid "Open with Other" -msgstr "" - +msgstr "Mở với Other" #: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1420 #, c-format msgid "Choose an application with which to open \"%s\"." @@ -3754,7 +3737,7 @@ msgstr "" #: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1424 msgid "View as Other" -msgstr "" +msgstr "Xem theo Other" #: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1425 #, c-format @@ -3776,9 +3759,8 @@ msgid "No applications are available for \"%s\"." msgstr "" #: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1532 -#, fuzzy msgid "No Applications Available" -msgstr "Các ứng dụng" +msgstr "Không ứng dụng được" #. Note: This might be misleading in the components case, since the #. * user can't add components to the complete list even from the capplet. @@ -4118,19 +4100,19 @@ msgstr "" #: libnautilus-private/nautilus-volume-monitor.c:813 #: libnautilus-private/nautilus-volume-monitor.c:857 msgid "Audio CD" -msgstr "" +msgstr "Audio CD" #: libnautilus-private/nautilus-volume-monitor.c:848 msgid "Root Volume" -msgstr "" +msgstr "Tập rễ" #: libnautilus-private/nautilus-volume-monitor.c:1450 msgid "Mount Error" -msgstr "" +msgstr "Lỗi lắp đặt" #: libnautilus-private/nautilus-volume-monitor.c:1450 msgid "Unmount Error" -msgstr "" +msgstr "Lỗi tháo đặt" #. Handle floppy case #: libnautilus-private/nautilus-volume-monitor.c:1523 @@ -4237,7 +4219,7 @@ msgstr "Ghép văn bản" #: nautilus.desktop.in.h:1 msgid "Home Folder" -msgstr "" +msgstr "Thư mục nhà" #: nautilus.desktop.in.h:2 msgid "View your home folder in the Nautilus file manager" @@ -4249,7 +4231,7 @@ msgstr "" #: src/Nautilus_shell.server.in.h:2 msgid "Icons" -msgstr "" +msgstr "Biểu tượng" #: src/Nautilus_shell.server.in.h:3 msgid "Icons Viewer" @@ -4257,7 +4239,7 @@ msgstr "" #: src/Nautilus_shell.server.in.h:4 msgid "List" -msgstr "" +msgstr "Danh sách" #: src/Nautilus_shell.server.in.h:5 msgid "List Viewer" @@ -4355,13 +4337,13 @@ msgstr "Nhà của %s" #: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:1320 msgid "Empty Trash..." -msgstr "Đổ sọt giấy..." +msgstr "Đổ sọt rác..." #: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:1322 #: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:5 #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:18 msgid "Empty Trash" -msgstr "Đổ sọt giấy" +msgstr "Đổ rác" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:477 #, c-format @@ -4371,7 +4353,7 @@ msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:479 #, c-format msgid "Open %d Windows?" -msgstr "" +msgstr "Mở của sổ %d" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:822 #, c-format @@ -4385,14 +4367,14 @@ msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:832 msgid "Delete?" -msgstr "" +msgstr "Xóa?" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:832 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:3059 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:3101 #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:11 msgid "Delete" -msgstr "" +msgstr "Xóa" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:1506 #, c-format @@ -4479,7 +4461,7 @@ msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:1721 msgid "Too Many Files" -msgstr "" +msgstr "Quá nhiều tập tin" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:3042 #, c-format @@ -4626,15 +4608,15 @@ msgstr "Mở trong %d cửa sổ mới" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:4397 msgid "Delete from _Trash..." -msgstr "" +msgstr "Xóa khỏi _Thùng rác..." #: src/file-manager/fm-directory-view.c:4397 msgid "Delete from _Trash" -msgstr "" +msgstr "Xóa khỏi _Thùng rác" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:4399 msgid "Delete all selected items permanently" -msgstr "" +msgstr "Xóa vĩnh viễn mọi mục được chọn" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:4402 #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:23 @@ -4644,7 +4626,7 @@ msgstr "Chuyển đến sọt giấy" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:4404 #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:20 msgid "Move each selected item to the Trash" -msgstr "" +msgstr "Di chuyển các mục được chọn vào Thùng rác" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:4431 msgid "De_lete..." @@ -4674,14 +4656,12 @@ msgid "_Empty Trash" msgstr "Đổ sọt giấy" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:4480 -#, fuzzy msgid "R_emove Custom Icons" -msgstr "Chuyển các ảnh tự tạo" +msgstr "Loại các biểu tượng Custom" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:4481 -#, fuzzy msgid "R_emove Custom Icon" -msgstr "Chuyển ảnh tự tạo" +msgstr "Loại các biểu tượng Custom" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:4495 msgid "Cu_t File" @@ -4706,6 +4686,8 @@ msgid "" "This link can't be used, because it has no target. Do you want to put this " "link in the Trash?" msgstr "" +"Không thể dùng liên kết này vì nó không có liên kết với cái gì cả. Bạn có " +"muốn cho nó vào Thùng rác không?" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:4696 #, c-format @@ -4713,14 +4695,16 @@ msgid "" "This link can't be used, because its target \"%s\" doesn't exist. Do you " "want to put this link in the Trash?" msgstr "" +"Không thể dùng liên kết này vì đối tượng liên kết của nó là \"%s\" không tồn " +"tại. Bạn có muốn cho nó vào Thùng rác không?" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:4702 msgid "Broken Link" -msgstr "" +msgstr "Liên kết hỏng" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:4702 msgid "Throw Away" -msgstr "" +msgstr "Ném đi" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:4759 #, c-format @@ -4728,18 +4712,20 @@ msgid "" "\"%s\" is an executable text file. Do you want to run it, or display its " "contents?" msgstr "" +"\"%s\" là tập tin text có thể thực thi. Bạn có muốn thực hiên nó, hay hiển " +"thị nội dung của nó?" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:4765 msgid "Run or Display?" -msgstr "" +msgstr "Thực thi hoặc hiển thị?" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:4766 msgid "Run" -msgstr "" +msgstr "Thực thi" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:4767 msgid "Display" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:4826 msgid "" @@ -4754,11 +4740,11 @@ msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:4974 #, c-format msgid "Opening \"%s\"" -msgstr "" +msgstr "Đang mở \"%s\"" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:4980 msgid "Cancel Open?" -msgstr "" +msgstr "Hủy mở" #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:57 #, c-format @@ -4956,17 +4942,17 @@ msgstr "" #: src/file-manager/fm-list-view.c:327 msgid "File name" -msgstr "" +msgstr "Tên tập tin" #: src/file-manager/fm-list-view.c:349 #: src/file-manager/fm-search-list-view.c:512 msgid "Size" -msgstr "" +msgstr "Kích thước" #: src/file-manager/fm-list-view.c:360 #: src/file-manager/fm-search-list-view.c:518 msgid "Type" -msgstr "" +msgstr "Dạng" #: src/file-manager/fm-list-view.c:371 #: src/file-manager/fm-search-list-view.c:524 @@ -5030,7 +5016,7 @@ msgstr "" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:1152 msgid "unreadable" -msgstr "" +msgstr "không đọc được" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:1161 #, c-format @@ -5053,23 +5039,23 @@ msgstr "" #. #: src/file-manager/fm-properties-window.c:1183 msgid "Contents:" -msgstr "" +msgstr "Nội dung:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:1530 msgid "Basic" -msgstr "" +msgstr "Cơ sở" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:1604 msgid "Type:" -msgstr "" +msgstr "Loại:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:1609 msgid "Size:" -msgstr "" +msgstr "Kích thước:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:1611 src/nautilus-location-bar.c:60 msgid "Location:" -msgstr "" +msgstr "Vị trí" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:1613 msgid "Link Target:" @@ -5133,7 +5119,7 @@ msgstr "" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:2013 msgid "Group:" -msgstr "" +msgstr "Nhóm:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:2014 msgid "Others:" @@ -5141,19 +5127,19 @@ msgstr "" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:2033 msgid "Read" -msgstr "" +msgstr "Đọc" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:2037 msgid "Write" -msgstr "" +msgstr "Viết" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:2041 msgid "Execute" -msgstr "" +msgstr "Thựcc thi" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:2092 msgid "Text View:" -msgstr "" +msgstr "Xem văn bản:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:2093 msgid "Number View:" @@ -5333,7 +5319,7 @@ msgstr "" #: src/file-manager/fm-search-list-view.c:560 #: src/file-manager/nautilus-search-list-view-ui.xml.h:6 msgid "_Reveal in New Window" -msgstr "" +msgstr "Chọn và bao tại Cửa sổ Mới" #. "Reveal in n New Windows" means open the parent folder for each #. * selected item in a separate new window, select each selected @@ -5343,8 +5329,8 @@ msgstr "" #. #: src/file-manager/fm-search-list-view.c:568 #, c-format -msgid "Reveal in %d _New Windows" -msgstr "" +msgid "Reveal in %d_New Windows" +msgstr "Chọn và bao tại %d_Cửa sổ Mới" #. Note that the number of items actually displayed varies somewhat due #. * to the way files are collected in batches. So you can't assume that @@ -5354,11 +5340,12 @@ msgstr "" msgid "" "Nautilus found more search results than it can display. Some matching items " "will not be displayed. " -msgstr "" +msgstr "Nautilus đã tìm thấy nhiều kết quả hơn khả năng hiển thị. Một vài" +"kết quả sẽ không được hiển thị." #: src/file-manager/fm-search-list-view.c:686 msgid "Too Many Matches" -msgstr "" +msgstr "Quá nhiều trùng hợp" #: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:1 msgid "Change Desktop Background" @@ -5367,7 +5354,7 @@ msgstr "Thay đổi Nền Desktop" #: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:2 #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:6 msgid "Create a new launcher" -msgstr "" +msgstr "Tạo một khởi đầu mới" #: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:3 #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:12 @@ -5379,18 +5366,16 @@ msgid "Disks" msgstr "Ổ đĩa" #: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:6 -#, fuzzy msgid "Format" -msgstr "Tiến lên" +msgstr "Định dạng" #: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:7 msgid "Format Conditionally" msgstr "" #: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:8 -#, fuzzy msgid "Media Properties" -msgstr "Trình diễn các tính chất" +msgstr "Các tính chất Media" #: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:9 msgid "Media Properties Conditionally" @@ -5398,13 +5383,12 @@ msgstr "" #: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:10 msgid "Mount or unmount disks" -msgstr "Lắp đặt hoặc không lắp đặc các ổ đĩa" +msgstr "Thiết đặt hoặc tháo thiết đặt ổ đĩa" #: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:11 #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:26 -#, fuzzy msgid "New Launcher" -msgstr "New Wave" +msgstr "Khởi đầu mới" #: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:12 msgid "New Terminal" @@ -5412,11 +5396,11 @@ msgstr "Thiết bị đầu cuối mới" #: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:13 msgid "Open a new GNOME terminal window" -msgstr "Mở một của sổ thiết bị đầu cuối của GNOME mới" +msgstr "Mở một của sổ thiết bị đầu cuối GNOME mới" #: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:14 msgid "Protect" -msgstr "" +msgstr "Bảo vệ" #: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:15 msgid "Protect Conditionally" @@ -5425,109 +5409,103 @@ msgstr "" #: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:16 msgid "" "Show a window that lets you set your desktop background's pattern or color" -msgstr "Trình diễn một của sổ mà bạn đã tạo mẫu hoạc mầu của nền desktop" +msgstr "Trình diễn một của sổ cho phép bạn tạo mẫu hay mầu của nền desktop" #: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:17 msgid "Unmount Volume" -msgstr "Không lắp đặt khối" +msgstr "Không thiết đặt khối" #: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:18 -#, fuzzy msgid "Unmount Volume Conditionally" -msgstr "Không lắp đặt khối" +msgstr "" #: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:19 #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:58 -#, fuzzy msgid "Use Default Background" -msgstr "Tạo lại Nền Desktop" +msgstr "Dùng nền sau dạng mặc định" #: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:20 -#, fuzzy msgid "Use the default desktop background" -msgstr "Tạo lại Nền Desktop" +msgstr "Dùng nền sau desktop dạng mặc định" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:1 msgid "Choose a program with which to open the selected item" -msgstr "" +msgstr "Chọn một chương trình để mở các mục đã chọn" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:2 msgid "Choose another application with which to open the selected item" -msgstr "" +msgstr "Chọn ứng dụng khác để mở các mục đã chọn" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:3 msgid "Choose another viewer with which to view the selected item" -msgstr "" +msgstr "Chọn bộ quan sát khác để xem các mục đã chọn" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:4 -#, fuzzy msgid "Copy Files" -msgstr "Các tập tin cấu hình" +msgstr "Sao các tập tin" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:5 msgid "Create a new empty folder inside this folder" -msgstr "" +msgstr "Tạo một thư mục rỗng bên trong thư mục này" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:7 msgid "Create a symbolic link for each selected item" -msgstr "" +msgstr "Tạo một liên kết biểu tượng cho mỗi mục đã chọn" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:9 msgid "Cut Files" -msgstr "" +msgstr "Cắc các tập tin" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:13 msgid "Delete each selected item, without moving to the Trash" -msgstr "" +msgstr "Xóa mỗi mục dã chọn mà không bỏ vào Sọt rác" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:14 msgid "Duplicate" -msgstr "" +msgstr "Tạo bản sao" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:15 msgid "Duplicate each selected item" -msgstr "" +msgstr "Tạo bản sao cho mỗi mục đã chọn" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:16 -#, fuzzy msgid "Edit Launcher" -msgstr "New Wave" +msgstr "Biên tập khởi động" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:17 msgid "Edit the launcher information" -msgstr "" +msgstr "Biên tập thông tin khởi động" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:19 msgid "Make Link" -msgstr "Thiết đặt Nối" +msgstr "Thiết đặt nối" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:21 msgid "" "Move or copy files previously selected by a Cut Files or Copy Files command" msgstr "" -"Chuyển hoặc sao các tập tin đã được chọn truớc đây bởi một lệnh như Cắt hoặn " -"Sao tâp tin" +"Chuyển hoặc sao các tập tin đã được chọn truớc đây bởi một lệnh như Cắt hay " +"Sao tập tin" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:22 msgid "Move to Trash" -msgstr "Chyển vào Sọt giấy" +msgstr "ChO vào Sọt rác" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:24 msgid "New Folder" -msgstr "Hồ sơ mới" +msgstr "Thư mục mới" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:25 -#, fuzzy msgid "New La_uncher" -msgstr "New Wave" +msgstr "Bộ khởi động mới" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:27 msgid "Open" -msgstr "Mới" +msgstr "Mở" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:28 msgid "Open Scripts Folder" -msgstr "Mở Hồ sơ Scripts" +msgstr "Mở Thư mục Scripts" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:29 msgid "Open Wit_h" @@ -5555,7 +5533,7 @@ msgstr "Ứng dụng khác..." #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:36 msgid "Other Viewer..." -msgstr "Bộ xem khác..." +msgstr "Bộ quan sát khác..." #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:39 msgid "Paste Files" @@ -5570,14 +5548,12 @@ msgid "Prepare the selected files to be moved with a Paste Files command" msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để chuyển với lệnh \"Ghép tập tin\"" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:42 -#, fuzzy msgid "Properties" -msgstr "Trình diễn các tính chất" +msgstr "Các tính chất" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:43 -#, fuzzy msgid "Remove Custom Icons" -msgstr "Loại bỏ ảnh tự tạo" +msgstr "Loại bỏ biểu tượng Custom" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:44 msgid "Remove any custom images from selected icons" @@ -5592,20 +5568,18 @@ msgid "Rename selected item" msgstr "Đổi tên mục đã chọn" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:47 -#, fuzzy msgid "Reset View to Default" -msgstr "Đặt lại hiển thị về Chỉnh lý trước" +msgstr "Đặt lại cảnh xem cho Dạng mặc định" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:48 -#, fuzzy msgid "Reset View to _Defaults" -msgstr "Đặt lại hiển thị về Chỉnh lý trước" +msgstr "Đặt lại Xem cho Dạng mặc định" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:49 msgid "Reset sorting order and zoom level to match preferences for this view" msgstr "" -"Đặt lại xắp xếp theo thứ tự và lớp thu phóng về chỉnh lý trước cho cho hiển " -"thị này" +"Đặt lại xắp xếp theo thứ tự và lớp thu phóng về chỉnh lý trước cho cho cảnh" +"xem này" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:50 msgid "Run or manage scripts from ~/Nautilus/scripts" @@ -5629,20 +5603,19 @@ msgstr "Chọn tất cả các mục trong cửa sổ này" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:55 msgid "Show Trash" -msgstr "Trình diễn sọt giấy" +msgstr "Trình diễn sọt rác" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:56 msgid "Show the contents of the Trash" -msgstr "Trình diễn nội dung của sọt giấy" +msgstr "Trình diễn nội dung của sọt rác" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:57 msgid "Show the folder containing the scripts that appear in this menu" -msgstr "Trình diễn hồ sơ mà chứa các script xuất hiện trong thực đơn này" +msgstr "Trình diễn thư mục mà chứa các script xuất hiện trong thực đơn này" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:59 -#, fuzzy msgid "Use the default background for this location" -msgstr "Mở một của sổ Nautilus khác cho vị trí hiển thị" +msgstr "Dùng phông nền sau mặc dịnh cho định vị này" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:60 msgid "View or modify the properties of each selected item" @@ -5650,7 +5623,7 @@ msgstr "Xem hoặc sửa đổi các tính chất của mỗi mục được ch #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:62 msgid "_Duplicate" -msgstr "Kép" +msgstr "Tạo bản sao" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:64 msgid "_Make Link" @@ -5658,7 +5631,7 @@ msgstr "Thiết lập kết nối" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:65 msgid "_New Folder" -msgstr "Hồ sơ mới" +msgstr "Thư mục mới" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:66 msgid "_Open" @@ -5666,16 +5639,15 @@ msgstr "Mở" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:67 msgid "_Open Scripts Folder" -msgstr "Mở hồ sơ các script" +msgstr "Mở thư mục các script" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:68 msgid "_Paste Files" msgstr "Ghép các tập tin" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:69 -#, fuzzy msgid "_Properties" -msgstr "Trình diễn các tính chất" +msgstr "Các tính chất" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:70 msgid "_Rename" @@ -5683,11 +5655,11 @@ msgstr "Đổi tên" #: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:71 msgid "_Show Trash" -msgstr "Trình diễn sọt giấy" +msgstr "Trình diễn sọt rác" #: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:1 msgid "Arrange Items" -msgstr "" +msgstr "Chỉnh đốn các mục" #: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:4 msgid "By Modification _Date" @@ -5727,11 +5699,12 @@ msgstr "Làm biểu tượng được chọn căng ra được" #: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:22 msgid "Re_versed Order" -msgstr "" +msgstr "Đổi ngược trật tự lại" #: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:23 msgid "Reposition icons to better fit in the window and avoid overlapping" -msgstr "" +msgstr "Xắp xếp lại các biểu tượng để chúng vừa hơn vào cửa sổ và tránh" +"sự chồng chéo lên nhau" #: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:24 msgid "Restore Icons' Original Sizes" @@ -5739,11 +5712,11 @@ msgstr "Đưa biểu tượng về kích thước nguyên dạng" #: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:26 msgid "Restore each selected icon to its original size" -msgstr "Đưa biểu tượng đã đưọc chọn về kích thước nguyên dạng" +msgstr "Đưa biểu tượng đã chọn về kích thước nguyên dạng" #: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:27 msgid "Reversed Order" -msgstr "" +msgstr "Đổi ngược trật tự lại" #: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:28 msgid "Stretch Icon" @@ -5751,11 +5724,11 @@ msgstr "Căng biểu tượng" #: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:29 msgid "Tighter Layout" -msgstr "" +msgstr "Làm trật xếp đặt" #: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:30 msgid "Tighter _Layout" -msgstr "" +msgstr "Làm trật xếp đặt" #: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:31 msgid "Toggle using a tighter layout scheme" @@ -5763,7 +5736,7 @@ msgstr "" #: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:32 msgid "_Arrange Items" -msgstr "" +msgstr "Chỉnh đốn các mục" #: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:33 msgid "_Clean Up by Name" @@ -5942,26 +5915,21 @@ msgid "" "restarting Nautilus may help fix the problem." msgstr "" -#: src/nautilus-bookmarks-window.c:132 -#, fuzzy, c-format -msgid "There was an error displaying help: %s" -msgstr "Xin lỗi, nhưng trong khi đọc %s có một lỗi xuất hiện." - -#: src/nautilus-bookmarks-window.c:171 +#: src/nautilus-bookmarks-window.c:147 msgid "Bookmarks" msgstr "Dấu đọc" -#: src/nautilus-bookmarks-window.c:237 +#: src/nautilus-bookmarks-window.c:212 #, fuzzy msgid "_Name" msgstr "Theo Tên" -#: src/nautilus-bookmarks-window.c:252 +#: src/nautilus-bookmarks-window.c:227 #, fuzzy msgid "_Location" msgstr "Vị trí" -#: src/nautilus-bookmarks-window.c:267 +#: src/nautilus-bookmarks-window.c:242 msgid "_Remove" msgstr "Loại bỏ" @@ -6049,186 +6017,185 @@ msgstr "" #: src/nautilus-main.c:209 msgid "nautilus: --restart cannot be used with URIs.\n" -msgstr "" +msgstr "nautilus: không thể dùng --restart với URI.\n" #: src/nautilus-main.c:213 msgid "nautilus: --geometry cannot be used with more than one URI.\n" -msgstr "" +msgstr "nautilus: không thể dùng --geometry với nhiều hơn một URI.\n" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:54 msgid "Nautilus Themes" -msgstr "" +msgstr "Các chủ đề của Nautilus" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:67 src/nautilus-preferences-dialog.c:72 #: src/nautilus-preferences-dialog.c:77 src/nautilus-preferences-dialog.c:82 #: src/nautilus-preferences-dialog.c:87 msgid "Opening New Windows" -msgstr "" +msgstr "Mở cửa sổ mới" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:69 -#, fuzzy msgid "_Open each file or folder in a separate window" -msgstr "Mở mỗi mục đã chọn trong một cửa sổ mới" +msgstr "Mở mỗi tập tin hay thư mục trong một cửa sổ riêng" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:74 msgid "Display _sidebar in new windows" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị vạch lề trong của sổ mới" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:79 msgid "Display _toolbar in new windows" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị thanh công cụ trong cửa sổ mới" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:84 msgid "Display location _bar in new windows" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị thanh vị trí trong cửa sổ mới" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:89 msgid "Display st_atus bar in new windows" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị thanh trạng thái trong cửa sổ mới" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:96 src/nautilus-preferences-dialog.c:101 msgid "Desktop" -msgstr "" +msgstr "Cửa sổ Desktop" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:98 msgid "_Use Nautilus to draw the desktop" -msgstr "" +msgstr "Dùng Nautilus để hiển thị desktop" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:103 msgid "Use your _home folder as the desktop" -msgstr "" +msgstr "Dùng thư mục nhà của bạn như là desktop" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:106 src/nautilus-preferences-dialog.c:111 msgid "Trash Behavior" -msgstr "" +msgstr "Hoạt động của thùng rác" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:108 msgid "_Ask before emptying the Trash or deleting files" -msgstr "" +msgstr "Hỏi lại trước khi đổ rác hoặc xóa tập tin" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:113 msgid "_Include a Delete command that bypasses Trash" -msgstr "" +msgstr "Thêm một lệnh xóa mà không cần dùng thùng rác" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:120 src/nautilus-preferences-dialog.c:122 msgid "Click Behavior" -msgstr "" +msgstr "Ấn hoạt động" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:125 src/nautilus-preferences-dialog.c:127 msgid "Executable Text Files" -msgstr "" +msgstr "Các tập tin văn bản chạy được" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:130 src/nautilus-preferences-dialog.c:135 #: src/nautilus-preferences-dialog.c:140 msgid "Show/Hide Options" -msgstr "" +msgstr "Trình/Ẩn các lựa chọn" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:132 msgid "Show _hidden files (file names start with \".\")" -msgstr "" +msgstr "Trình _Ẩn các tập tin (tập tin có tên khởi đầu với\".\")" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:137 msgid "Show _backup files (file names end with \"~\")" -msgstr "" +msgstr "Trình các tập tin phòng hở (tập tin có tên kết thúc với \"~\")" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:142 msgid "Show special flags in _Properties window" -msgstr "" +msgstr "Trình cờ đặc biệt trong cửa sổ tính chất " #: src/nautilus-preferences-dialog.c:145 msgid "Sorting Order" -msgstr "" +msgstr "Xếp theo thứ tự" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:147 msgid "Always _list folders before files" -msgstr "" +msgstr "Luôn luôn xếp thứ tự thư mục trước tập tin" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:154 src/nautilus-preferences-dialog.c:321 msgid "Icon Captions" -msgstr "" +msgstr "Tiêu đề biểu tượng" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:156 msgid "" "Choose the order for information to appear beneath icon names.\n" "More information appears as you zoom in closer" msgstr "" - +"Chọn thứ tự để các thông tin hiển thị dưới dạng tên biểu tượng.\n" +"Nhiều thông tin sẽ được hiển thị khi bạn phóng to" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:169 msgid "Default View" -msgstr "" +msgstr "Xem mặc định" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:171 msgid "_View new folders using:" -msgstr "" +msgstr "Xem thư mục mới với:" #. Icon View Defaults #: src/nautilus-preferences-dialog.c:176 src/nautilus-preferences-dialog.c:181 #: src/nautilus-preferences-dialog.c:186 src/nautilus-preferences-dialog.c:192 msgid "Icon View Defaults" -msgstr "" +msgstr "Dạng mặc định của xem biểu tượng" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:178 msgid "_Arrange Items:" -msgstr "" +msgstr "Chỉnh đốn các mục:" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:183 msgid "_Sort in reversed order" -msgstr "" +msgstr "Xắp xếp theo thứ tự ngược" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:188 msgid "_Default zoom level:" -msgstr "" +msgstr "Cỡ phóng mặc định" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:194 msgid "Use _tighter layout" -msgstr "" +msgstr "Dùng cách trình bầy chặt hơn" #. List View Defaults #: src/nautilus-preferences-dialog.c:200 src/nautilus-preferences-dialog.c:205 #: src/nautilus-preferences-dialog.c:210 src/nautilus-preferences-dialog.c:216 msgid "List View Defaults" -msgstr "" +msgstr "Thông số mặc định của Xem danh sách " #: src/nautilus-preferences-dialog.c:202 msgid "Arrange _Items:" -msgstr "" +msgstr "Chỉnh đốn các mục:" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:207 msgid "Sort in _reversed order" -msgstr "" +msgstr "Xắp xếp theo thứ tự ngược" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:212 msgid "Default _zoom level:" -msgstr "" +msgstr "Cấp phóng mặc định" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:227 msgid "Search Complexity Options" -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn phức tạp để Tìm" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:229 msgid "search type to do by default" -msgstr "" +msgstr "dạng tìm đầy đủ theo mặc định" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:237 src/nautilus-shell-ui.xml.h:31 msgid "Home" msgstr "Nhà" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:239 -#, fuzzy msgid "_Location:" -msgstr "Vị trí" +msgstr "Vị trí:" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:242 msgid "Built-in Bookmarks" -msgstr "" +msgstr "Dấu đọc cài sẵn" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:244 msgid "_Don't include the built-in bookmarks in the Bookmarks menu" -msgstr "" +msgstr "Không đưa đấu đọc cài sẵn vào thực đơn của Dấu đọc" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:251 msgid "Show Text in Icons" -msgstr "" +msgstr "Trình văn bản theo Biểu tượng" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:256 msgid "Show Count of Items in Folders" @@ -6236,94 +6203,88 @@ msgstr "" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:261 src/nautilus-preferences-dialog.c:266 msgid "Show Thumbnails for Image Files" -msgstr "" +msgstr "Trình chỉ dẫn ảnh cho tập tin ảnh" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:268 msgid "_Don't make thumbnails for files larger than:" -msgstr "" +msgstr "Không tạo chỉ dẫn ảnh cho tập tin lớn hơn:" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:271 msgid "Preview Sound Files" -msgstr "" +msgstr "Nghe thử tập tin âm thanh" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:280 msgid "Tabs" -msgstr "" +msgstr "Tabs" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:291 msgid "_Show only folders (no files) in the tree" -msgstr "" +msgstr "Chỉ hiện thư mục (không hiện tập tin) trong cây" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:299 msgid "Maximum items per site" -msgstr "" +msgstr "Số mục tối da mỗi site" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:301 msgid "_Maximum number of items displayed per site" -msgstr "" +msgstr "Số mục tối da trên hiển thị một site" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:304 -#, fuzzy msgid "Update Minutes" -msgstr "Cập nhật" +msgstr "Phút giữa cập nhật" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:306 -#, fuzzy msgid "_Update frequency in minutes" -msgstr "Cập nhật" +msgstr "Cập nhật tần số theo phút" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:316 -#, fuzzy msgid "View Defaults" -msgstr "Xem theo Âm nhạc" +msgstr "Mặc định của cảnh xem" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:317 msgid "Appearance" -msgstr "" +msgstr "Diện mạo" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:318 -#, fuzzy msgid "Windows" -msgstr "Cửa sổ mới" +msgstr "Cửa sổ" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:319 -#, fuzzy msgid "Desktop & Trash" -msgstr "Chyển vào Sọt giấy" +msgstr "Desktop và Sọt rác" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:320 msgid "Icon & List Views" -msgstr "" +msgstr "Biểu tượng và Xem danh sách" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:322 msgid "Sidebar Panels" -msgstr "" +msgstr "Panel vạch lề" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:324 msgid "Search" -msgstr "" +msgstr "Tìm" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:326 msgid "Navigation" -msgstr "" +msgstr "Navigation" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:327 msgid "Speed Tradeoffs" msgstr "" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:329 -#, fuzzy msgid "News Panel" -msgstr "New Wave" +msgstr "Panel tin tức" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:356 msgid "Preferences" -msgstr "" +msgstr "Chỉnh lý" #: src/nautilus-preferences-dialog.c:382 #, c-format msgid "Display %s tab in sidebar" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị tạo bảng %s trên vạch lề" #: src/nautilus-profiler.c:209 msgid "Print" @@ -6340,11 +6301,11 @@ msgstr "" #. set the title and standard close accelerator #: src/nautilus-property-browser.c:267 msgid "Backgrounds and Emblems" -msgstr "" +msgstr "Nền sau và Biểu tượng" #: src/nautilus-property-browser.c:371 msgid "_Remove..." -msgstr "Chuyể đến..." +msgstr "Loại bỏ..." #: src/nautilus-property-browser.c:392 msgid "_Add new..." @@ -6353,107 +6314,106 @@ msgstr "Thêm mới..." #: src/nautilus-property-browser.c:894 #, c-format msgid "Sorry, but pattern %s couldn't be deleted." -msgstr "" +msgstr "Xin lỗi, nhưng mẫu %s không xóa được." #: src/nautilus-property-browser.c:895 src/nautilus-property-browser.c:924 msgid "Couldn't delete pattern" -msgstr "" +msgstr "Không xóa được mẫu" #: src/nautilus-property-browser.c:923 #, c-format msgid "Sorry, but emblem %s couldn't be deleted." -msgstr "" +msgstr "Xin lỗi, biểu tượng %s không xóa được." #: src/nautilus-property-browser.c:962 msgid "Create a New Emblem:" -msgstr "" +msgstr "Tạo một biểu tượng mới:" #. make the keyword label and field #: src/nautilus-property-browser.c:975 msgid "_Keyword:" -msgstr "" +msgstr "Từ khóa:" #. set up a gnome icon entry to pick the image file #: src/nautilus-property-browser.c:993 -#, fuzzy msgid "_Image:" msgstr "Ảnh:" #: src/nautilus-property-browser.c:997 msgid "Select an image file for the new emblem:" -msgstr "" +msgstr "Chọn tập tin ảnh cho biểu tượng mới:" #: src/nautilus-property-browser.c:1021 msgid "Create a New Color:" -msgstr "" +msgstr "Tạo mầu mới:" #. make the name label and field #: src/nautilus-property-browser.c:1035 msgid "Color _name:" -msgstr "" +msgstr "Tên màu:" #: src/nautilus-property-browser.c:1051 msgid "Color _value:" -msgstr "" +msgstr "Giá trị mầu:" #: src/nautilus-property-browser.c:1082 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Sorry, but \"%s\" is not a valid file name." -msgstr "Rất tiếc, nhưng '%s' không phải là một tập tin ảnh sử dụng được" +msgstr "Xin lỗi, nhưng '%s' không phải là một tập tin hợp lệ" #: src/nautilus-property-browser.c:1084 -#, fuzzy msgid "Sorry, but you did not supply a valid file name." -msgstr "Rất tiếc, nhưng '%s' không phải là một tập tin ảnh sử dụng được" +msgstr "Xin lỗi, nhưng bạn đã không cung cấp một tập tin hợp lệ" #: src/nautilus-property-browser.c:1086 src/nautilus-property-browser.c:1129 msgid "Couldn't install pattern" -msgstr "" +msgstr "Mẫu không thể cài đặt" #: src/nautilus-property-browser.c:1097 msgid "Sorry, but you can't replace the reset image." -msgstr "" +msgstr "Xin lỗi, nhưng bạn không thể thay thế ảnh gốc." #: src/nautilus-property-browser.c:1128 #, c-format msgid "Sorry, but the pattern %s couldn't be installed." -msgstr "" +msgstr "Xin lỗi, nhưng không thể cài đặt mẫu %s." #: src/nautilus-property-browser.c:1148 -#, fuzzy msgid "Select an image file to add as a pattern" -msgstr "Hãy chọn một tập tin ảnh cho bìa anbom:" +msgstr "Hãy chọn một tập tin để thêm mẫu" #: src/nautilus-property-browser.c:1209 msgid "Sorry, but you must specify a non-blank name for the new color." -msgstr "" +msgstr "Xin lỗi, nhưng bạn phải dùng tên không có khoảng trắng cho màu mới." #: src/nautilus-property-browser.c:1210 msgid "Couldn't install color" -msgstr "" +msgstr "Không thể cài đặt màu" #: src/nautilus-property-browser.c:1262 msgid "Select a color to add" -msgstr "" +msgstr "Chọn một màu để thêm vào:" #: src/nautilus-property-browser.c:1344 #, c-format msgid "Sorry, but '%s' is not a usable image file!" -msgstr "" - +msgstr "Xin lỗi, nhưng không thể dùng tập tin ảnh %s!" + #: src/nautilus-property-browser.c:1362 msgid "Sorry, but you must specify a non-blank keyword for the new emblem." -msgstr "" +msgstr "Xin lỗi, bạn phải dùng từ khóa không có khoảng trắng cho biểu tượng mới." #: src/nautilus-property-browser.c:1363 src/nautilus-property-browser.c:1366 #: src/nautilus-property-browser.c:1370 src/nautilus-property-browser.c:1400 msgid "Couldn't install emblem" -msgstr "" +msgstr "Không thể cài đặt biểu tượng" #: src/nautilus-property-browser.c:1365 msgid "" "Sorry, but emblem keywords can only contain letters, spaces and numbers." msgstr "" +"Xin lỗi, nhưng tên biểu tượng chỉ có thể bao gồm các ký tự, khoảng trắng và " +"con số." #: src/nautilus-property-browser.c:1368 #, c-format @@ -6461,74 +6421,68 @@ msgid "" "Sorry, but \"%s\" is an existing keyword. Please choose a different name " "for it." msgstr "" +"Xin lỗi, nhưng \"%s\" là từ khóa. Vui lòng chọn một tên khác cho nó." #: src/nautilus-property-browser.c:1399 #, c-format msgid "Sorry, but the image at %s couldn't be installed as an emblem." -msgstr "" +msgstr "Xin lỗi, nhưng ảnh tại %s không thể cài đặt như một biểu tượng." #: src/nautilus-property-browser.c:2028 msgid "Select A Category:" -msgstr "" +msgstr "Chọn một Hạng mục" #: src/nautilus-property-browser.c:2037 -#, fuzzy msgid "C_ancel Remove" -msgstr "Loại bỏ" +msgstr "Hủy Loại bỏ" #: src/nautilus-property-browser.c:2043 -#, fuzzy msgid "_Add a New Pattern..." -msgstr "Thêm một Site mới:" +msgstr "Thêm một mẫ mới:" #: src/nautilus-property-browser.c:2046 -#, fuzzy msgid "_Add a New Color..." -msgstr "Thêm mới..." +msgstr "Thêm một mầu mới..." #: src/nautilus-property-browser.c:2049 -#, fuzzy msgid "_Add a New Emblem..." -msgstr "Thêm mới..." +msgstr "Thêm một biểu tượng mới..." #: src/nautilus-property-browser.c:2072 msgid "Click on a pattern to remove it" -msgstr "" +msgstr "Ấn vào mẫu để loại bỏ nó" #: src/nautilus-property-browser.c:2075 msgid "Click on a color to remove it" -msgstr "" +msgstr "Ấn vào mầu để loại bỏ nó" #: src/nautilus-property-browser.c:2078 msgid "Click on an emblem to remove it" -msgstr "" +msgstr "Ấn vào biểu tượng để loại bỏ nó" #: src/nautilus-property-browser.c:2087 msgid "Patterns:" -msgstr "" +msgstr "Mẫu:" #: src/nautilus-property-browser.c:2090 msgid "Colors:" -msgstr "" +msgstr "Mầu:" #: src/nautilus-property-browser.c:2093 msgid "Emblems:" -msgstr "" +msgstr "Biểu tượng" #: src/nautilus-property-browser.c:2112 -#, fuzzy msgid "_Remove a Pattern..." -msgstr "Chuyể đến..." +msgstr "Loại bỏ một mẫu..." #: src/nautilus-property-browser.c:2115 -#, fuzzy msgid "_Remove a Color..." -msgstr "Chuyể đến..." +msgstr "Loại bỏ một mầu..." #: src/nautilus-property-browser.c:2118 -#, fuzzy msgid "_Remove an Emblem..." -msgstr "Chuyể đến..." +msgstr "Loại bỏ một biểu tượng..." #. Menu item in the search bar. #. Bracketed items are context, and are message @@ -6687,7 +6641,7 @@ msgstr "" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:1 msgid "Add a bookmark for the current location to this menu" -msgstr "" +msgstr "Thêm một duyệt qua cho vị trí hiện thời vào thực đơn này" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:2 msgid "Back" @@ -6715,7 +6669,7 @@ msgstr "" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:9 msgid "Clear contents of Go menu and Back/Forward lists" -msgstr "" +msgstr "Xóa nội dung trong thư mục Go và danh sách \"Lùi/Tới\"" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:10 msgid "Close _All Windows" @@ -6727,16 +6681,15 @@ msgstr "Đóng tất cả các của sổ Nautilus" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:12 msgid "Close this window" -msgstr "Đóng của sổ nà" +msgstr "Đóng của sổ này" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:14 -#, fuzzy msgid "Display Nautilus help" -msgstr "Hiển thị Nautilus của Mozilla" +msgstr "Hiển thị Giúp đỡ của Nautilus" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:15 msgid "Display a window that allows editing the bookmarks in this menu" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị cửa sổ cho phép sửa chữa duyệt qua trong menu này" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:16 msgid "Display credits for the creators of Nautilus" @@ -6747,10 +6700,11 @@ msgid "" "Display patterns, colors, and emblems that can be used to customize " "appearance" msgstr "" +"Hiển thị mẫu, màu, và biểu tượng có thể được dùng để thay đổi diện mạo" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:18 msgid "Display the latest contents of the current location" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị nội dung vừa xem của vị trí hiện tại" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:19 msgid "Edit Nautilus preferences" @@ -6766,39 +6720,39 @@ msgstr "Tiến lên" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:22 msgid "Go to the Start Here folder" -msgstr "" +msgstr "Đi tới thư mục \"Bắt đầu ở đây\"" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:23 msgid "Go to the home location" -msgstr "" +msgstr "Đi về thư mục nhà" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:24 msgid "Go to the next visited location" -msgstr "" +msgstr "Đi tới chỗ đã thăm tiếp theo" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:25 msgid "Go to the previous visited location" -msgstr "" +msgstr "Đi về chỗ đã thăm trước đó" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:26 msgid "Go up one level" -msgstr "" +msgstr "Nhẩy lên một mức" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:27 src/nautilus-window-menus.c:471 msgid "Hide Location _Bar" -msgstr "" +msgstr "Ẩn thanh Vị trí" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:28 msgid "Hide St_atusbar" -msgstr "" +msgstr "Ẩn thanh trạng thái" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:29 src/nautilus-window-menus.c:459 msgid "Hide _Sidebar" -msgstr "" +msgstr "Ẩn thanh vạch lề" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:30 src/nautilus-window-menus.c:465 msgid "Hide _Toolbar" -msgstr "" +msgstr "Ẩn thanh công cụ" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:32 msgid "New Window" @@ -6817,53 +6771,52 @@ msgid "Open another Nautilus window for the displayed location" msgstr "Mở một của sổ Nautilus khác cho vị trí hiển thị" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:36 -#, fuzzy msgid "P_references" -msgstr "Chỉnh lý..." +msgstr "Chỉnh lý" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:37 msgid "Reload" -msgstr "" +msgstr "Cập nhật" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:38 msgid "Report Profiling" -msgstr "" +msgstr "Báo cáo Profiling" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:39 msgid "Reset Profiling" -msgstr "" +msgstr "Đặt laị Profiling" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:40 msgid "Search this computer for files" -msgstr "" +msgstr "Tìm các tập tin trong máy" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:42 msgid "Show the contents at the normal size" -msgstr "" +msgstr "Xem nội dung trong kích thước bình thường" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:43 src/nautilus-zoom-control.c:108 msgid "Show the contents in less detail" -msgstr "" +msgstr "Xem nội dung với ít chi tiết hơn" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:44 src/nautilus-zoom-control.c:107 msgid "Show the contents in more detail" -msgstr "" +msgstr "Xem nội dung chi tiết hơn" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:45 msgid "Start Profiling" -msgstr "" +msgstr "Khởi đông Profiling" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:47 msgid "Stop Profiling" -msgstr "" +msgstr "Dừng Profiling" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:48 msgid "Stop loading this location" -msgstr "" +msgstr "Dừng tải ở vị trí này" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:49 msgid "Undo the last text change" -msgstr "" +msgstr "Hồi phục lại sự sửa đổi văn bản lần cuối" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:50 msgid "Up" @@ -6892,7 +6845,6 @@ msgid "Zoom _Out" msgstr "Phóng to" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:56 -#, fuzzy msgid "_About Nautilus" msgstr "Về Nautilus..." @@ -6913,7 +6865,6 @@ msgid "_Bookmarks" msgstr "_Dấu đọc" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:61 -#, fuzzy msgid "_Clear History" msgstr "Xóa Biên sử" @@ -6922,16 +6873,14 @@ msgid "_Close Window" msgstr "Đóng của sổ" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:63 -#, fuzzy msgid "_Contents" -msgstr "Các Phông" +msgstr "Nội dung" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:65 msgid "_Edit" msgstr "_Biên tập" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:66 -#, fuzzy msgid "_Edit Bookmarks" msgstr "Biên tập các dấu đọc..." @@ -6965,19 +6914,19 @@ msgstr "Kích thước bình thường" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:76 msgid "_Profiler" -msgstr "" +msgstr "Người sử dụng" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:77 msgid "_Reload" -msgstr "" +msgstr "Cập nhật" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:78 msgid "_Report Profiling" -msgstr "" +msgstr "Báo cáo Profiling" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:79 msgid "_Reset Profiling" -msgstr "" +msgstr "Tạo lại Profiling" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:80 msgid "_Start Here" @@ -6985,11 +6934,11 @@ msgstr "Khởi động tại đây" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:81 msgid "_Start Profiling" -msgstr "" +msgstr "Khởi động Profiling" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:82 msgid "_Stop Profiling" -msgstr "" +msgstr "Dừing Profiling" #: src/nautilus-shell-ui.xml.h:83 msgid "_Undo" @@ -7028,84 +6977,84 @@ msgstr "Tìm:" #: src/nautilus-theme-selector.c:115 msgid "Click on a theme to remove it." -msgstr "" +msgstr "Ấn vào một chủ đề để loại bỏ nó." #: src/nautilus-theme-selector.c:118 msgid "Click on a theme to change the appearance of Nautilus." -msgstr "" +msgstr "Ấn vào một chủ đề để thay đổi diện mạo của Nautilus" #: src/nautilus-theme-selector.c:140 -#, c-format msgid "Sorry, but \"%s\" is not a valid theme folder." -msgstr "" +msgstr "Xin lỗi nhưng \"%s\" là một thư mục chủ đề không hợp lệ." #: src/nautilus-theme-selector.c:142 src/nautilus-theme-selector.c:158 msgid "Couldn't add theme" -msgstr "" +msgstr "Không thể thêm chủ đề" #: src/nautilus-theme-selector.c:149 #, c-format msgid "Sorry, but the \"%s\" theme couldn't be installed." -msgstr "" +msgstr "Xin lỗi, nhưng chủ đề \"%s\" đã không được cài đặt." #: src/nautilus-theme-selector.c:151 msgid "Couldn't install theme" -msgstr "" +msgstr "Chủ đề không cài đặt được" #: src/nautilus-theme-selector.c:156 -#, fuzzy, c-format msgid "Sorry, but \"%s\" is not a valid theme file." -msgstr "Rất tiếc, nhưng '%s' không phải là một tập tin ảnh sử dụng được" +msgstr "Rất tiếc, nhưng '%s' không phải là một chủ đề hợp lệ." #: src/nautilus-theme-selector.c:196 msgid "Select a theme folder to add as a new theme:" -msgstr "" +msgstr "Chọn một thư mục chủ đề để thêm như một chủ đề mới:" #: src/nautilus-theme-selector.c:306 msgid "" "Sorry, but you can't remove the current theme. Please change to another " "theme before removing this one." msgstr "" +"Xin lỗi, nhưng bạn không thể loại bỏ chủ đề hiện thời. Xin hãy sang " +"chủ đề khác trước khi bạn loại bỏ chủ đề này." #: src/nautilus-theme-selector.c:308 msgid "Can't delete current theme" -msgstr "" +msgstr "Không thể xóa chủ đề hiện thời" #: src/nautilus-theme-selector.c:316 msgid "Sorry, but that theme could not be removed!" -msgstr "" +msgstr "Xin lỗi, nhưng chủ dề này không loại bỏ được" #: src/nautilus-theme-selector.c:317 msgid "Couldn't remove theme" -msgstr "" +msgstr "Chủ đề không loại bỏ được" #: src/nautilus-theme-selector.c:545 msgid "Add New Theme..." -msgstr "" +msgstr "Thêm chủ đề mới..." #: src/nautilus-theme-selector.c:552 msgid "Remove Theme..." -msgstr "" +msgstr "Loại bỏ chủ đề..." #: src/nautilus-theme-selector.c:558 msgid "Cancel Remove" -msgstr "" +msgstr "Hủy Loại bỏ" #: src/nautilus-view-frame.c:549 msgid "a title" -msgstr "" +msgstr "một tựa đề" #: src/nautilus-view-frame.c:558 msgid "the browse history" -msgstr "" +msgstr "biên sử duyệt qua" #: src/nautilus-view-frame.c:567 msgid "the current selection" -msgstr "" +msgstr "lựa chọn hiện thời" #: src/nautilus-window-manage-views.c:805 msgid "View Failed" -msgstr "" +msgstr "Cảnh xem bị sai" #: src/nautilus-window-manage-views.c:816 #, c-format @@ -7113,17 +7062,21 @@ msgid "" "The %s view encountered an error and can't continue. You can choose another " "view or go to a different location." msgstr "" +"Cảnh xem %s gặp một lỗi và không tiếp tục được. Bạn có thể chọn cảnh xem khác " +"hoặc đi tới một vị trí khác." #: src/nautilus-window-manage-views.c:827 #, c-format msgid "The %s view encountered an error while starting up." -msgstr "" +msgstr "Cảnh xem %s gặp một lỗi trong khi khởi động." #: src/nautilus-window-manage-views.c:1004 msgid "" "One of the sidebar panels encountered an error and can't continue. " "Unfortunately I couldn't tell which one." msgstr "" +"Một trong những panel vạch lề gặp một lỗi và không thể tiếp tục được. " +"Đáng tiếc tôi không thể nói cho bạn biết đó là lỗi gì được." #: src/nautilus-window-manage-views.c:1008 #, c-format @@ -7233,29 +7186,28 @@ msgid "" msgstr "" #: src/nautilus-window-menus.c:351 -#, fuzzy msgid "Clear History?" -msgstr "Biên sử" +msgstr "Xóa Biên sử?" #: src/nautilus-window-menus.c:453 msgid "Hide St_atus Bar" -msgstr "" +msgstr "Ẩn thanh trạng thái" #: src/nautilus-window-menus.c:454 msgid "Show St_atus Bar" -msgstr "" +msgstr "Trình thanh trạng thái" #: src/nautilus-window-menus.c:460 msgid "Show _Sidebar" -msgstr "" +msgstr "Trình thanh vạch lề" #: src/nautilus-window-menus.c:466 msgid "Show _Toolbar" -msgstr "" +msgstr "Trình thanh công cụ" #: src/nautilus-window-menus.c:472 msgid "Show Location _Bar" -msgstr "" +msgstr "Trình thanh vị trí" #. Localize to deal with issues in the copyright #. * symbol characters -- do not translate the company @@ -7272,9 +7224,9 @@ msgstr "Copyright (C) 1999-2001 Eazel, Inc." #: src/nautilus-window-menus.c:608 src/nautilus-window-menus.c:609 msgid "Translator Credits" msgstr "" -"Hoàng Ngọc Tú \n" -"Jörn von Kattchée " - +"Hoàng Ngọc Tú\n" +"Jörn von Kattchée" +"Pclouds" #: src/nautilus-window-menus.c:614 msgid "" "Nautilus is a graphical shell for GNOME that makes it easy to manage your " @@ -7363,16 +7315,22 @@ msgstr "Thu nhỏ" msgid "Set the zoom level of the current view" msgstr "" -#, fuzzy -#~ msgid "Clear" -#~ msgstr "Năm" - #~ msgid "Factory for history views" #~ msgstr "Factory của các biên sử" #~ msgid "Factory for annotation view" #~ msgstr "Factory cho hiển thị chú thích" +#~ msgid "Sorry, but %s is too large for Nautilus to load all of it." +#~ msgstr "Xin lỗi, nhưng %s quá lớn để Nautilus có thể tải toàn bộ nó. " + +#~ msgid "File too large" +#~ msgstr "Tập tin quá lớn" + +#, fuzzy +#~ msgid "Server Configuration" +#~ msgstr "Cấu hình" + #~ msgid "Remove any custom pattern or color from the desktop background" #~ msgstr "Lọi bỏ tất cả các mẫu tự tạo hoặc mầu từ nền sau desktop" @@ -7380,12 +7338,11 @@ msgstr "" #~ "Remove any custom pattern or color from the background of this location" #~ msgstr "Loại bỏ tất cả các mẫu tự tạo lấy từ nền sau của vị trí này" -#, fuzzy -#~ msgid "Server Configuration" -#~ msgstr "Cấu hình" +#~ msgid "Lay Out Items" +#~ msgstr "Sắp xếp các biểu tượng" -#~ msgid "Reset View to Match _Preferences" -#~ msgstr "Đặt lại hiển thị về Chỉnh lý trước" +#~ msgid "_Lay Out Items" +#~ msgstr "Sắp xếp các biểu tượng" #~ msgid "Refresh" #~ msgstr "Hồi phục" @@ -7393,18 +7350,6 @@ msgstr "" #~ msgid "_Refresh" #~ msgstr "Phục hồi" -#~ msgid "Sorry, but %s is too large for Nautilus to load all of it." -#~ msgstr "Xin lỗi, nhưng %s quá lớn để Nautilus có thể tải toàn bộ nó. " - -#~ msgid "File too large" -#~ msgstr "Tập tin quá lớn" - -#~ msgid "Lay Out Items" -#~ msgstr "Sắp xếp các biểu tượng" - -#~ msgid "_Lay Out Items" -#~ msgstr "Sắp xếp các biểu tượng" - #~ msgid "Nautilus File Manager and Graphic Shell" #~ msgstr "Quản lý tập tin và vùng vỏ dồ họa Nautilus" @@ -7557,6 +7502,9 @@ msgstr "" #~ msgid "Mozilla Test" #~ msgstr "Kiểm tra Mozilla" +#~ msgid "Year" +#~ msgstr "Năm" + #~ msgid "Album" #~ msgstr "Anbom" -- cgit v1.2.1