# Vietnamese Translation for Nautilus. # Bản dịch tiếng Việt dành cho Nautilus. # Copyright © 2016 GNOME i18n Project for Vietnamese. # This file is distributed under the same license as the nautilus package. # Hoang Ngoc Tu , 2001-2002. # Joern v. Kattchee , 2001-2002. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2002, 2004, 2007-2008, 2011-2013. # Trinh Minh Thanh , 2002-2003, 2005. # Phạm Thành Long , 2007. # Clytie Siddall , 2005-2009. # Lê Trường An , 2011. # Nguyễn Vũ Hưng , 2011 # Lê Hoàng Phương , 2011 # Trần Ngọc Quân , 2013, 2014, 2015, 2016. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: nautilus master\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "product=nautilus&keywords=I18N+L10N&component=Internationalization (i18n)\n" "POT-Creation-Date: 2016-09-22 20:50+0000\n" "PO-Revision-Date: 2016-09-23 07:06+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" #: data/nautilus-autorun-software.desktop.in:3 msgid "Run Software" msgstr "Chạy phần mềm" #. Translators: Do NOT translate or transliterate this text (this is an icon file name)! #: data/nautilus-autorun-software.desktop.in:7 msgid "application-x-executable" msgstr "application-x-executable" #: data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in:6 msgid "Nautilus" msgstr "Nautilus" #: data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in:7 #: data/org.gnome.Nautilus.desktop.in:4 msgid "Access and organize files" msgstr "Truy cập và tổ chức tập tin" #: data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in:9 msgid "" "Nautilus, also known as Files, is the default file manager of the GNOME " "desktop. It provides a simple and integrated way of managing your files and " "browsing your file system." msgstr "" "Nautilus, được biết đến như là bộ duyệt tập tin, là ứng dụng quản lý tập tin " "cho môi trường máy tính để bàn GNOME. Nó đơn giản và thích hợp cho quản lý " "và duyệt tập tin trên hệ thống của bạn." #: data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in:13 msgid "" "Nautilus supports all the basic functions of a file manager and more. It can " "search and manage your files and folders, both locally and on a network, " "read and write data to and from removable media, run scripts, and launch " "applications. It has three views: Icon Grid, Icon List, and Tree List. Its " "functions can be extended with plugins and scripts." msgstr "" "Nautilus hỗ trợ các tính năng cơ bản về quản lý tập tin và hơn thế nữa. Nó " "có thể tìm kiếm và quản lý các tập tin và thư mục của bạn, cả trên máy nội " "bộ và cả trên mạng, đọc và ghi dữ liệu từ và đến từ đĩa đa phương tiện, chạy " "văn lệnh, và khởi chạy các ứng dụng. Nó có ba cách trình bày: Dạng lưới biểu " "tượng, Danh sách biểu tượng, và cây. Các tính năng của nó có thể được mở " "rộng bằng các phần bổ xung và văn lệnh." #: data/org.gnome.Nautilus.desktop.in:3 src/nautilus-mime-actions.c:103 #: src/nautilus-properties-window.c:4629 src/nautilus-window.c:2907 msgid "Files" msgstr "Tập tin" #. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon! #: data/org.gnome.Nautilus.desktop.in:6 msgid "folder;manager;explore;disk;filesystem;" msgstr "" "folder;thư;mục;thu;muc;manager;quản;lý;quan;ly;explore;khám;phá;kham;pha;" "disk;đĩa;dia;filesystem;hệ;thống;tập;tin;he;thong;tap;" #. Translators: Do NOT translate or transliterate this text (this is an icon file name)! #: data/org.gnome.Nautilus.desktop.in:9 msgid "org.gnome.Nautilus" msgstr "org.gnome.Nautilus" #: data/org.gnome.Nautilus.desktop.in:24 msgid "New Window" msgstr "Cửa sổ mới" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:80 msgid "Where to position newly open tabs in browser windows" msgstr "Nơi đặt thanh mới trong cửa sổ duyệt" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:81 msgid "" "If set to \"after-current-tab\", then new tabs are inserted after the " "current tab. If set to \"end\", then new tabs are appended to the end of the " "tab list." msgstr "" "Nếu đặt là \"after-current-tab\", thanh mới sẽ được chèn sau thanh hiện " "thời. Nếu đặt \"end\", thanh mới sẽ được đặt ở cuối danh sách thanh." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:85 msgid "Always use the location entry, instead of the pathbar" msgstr "Luôn dùng mục nhập địa chỉ, thay vào thanh đường dẫn" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:86 msgid "" "If set to true, then Nautilus browser windows will always use a textual " "input entry for the location toolbar, instead of the pathbar." msgstr "" "Nếu được đặt, cửa sổ duyệt Nautilus sẽ luôn dùng trường nhập chữ cho thanh " "công cụ địa điểm, thay vào thanh đường dẫn." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:90 msgid "Where to perform recursive search" msgstr "Nơi nào cho phép tìm kiếm đệ quy" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:91 msgid "" "In which locations Nautilus should search on subfolders. Available values " "are 'local-only', 'always', 'never'." msgstr "" "Ở vị trí nào thì Nautilus nên tìm kiếm trên thư mục con. Các giá trị sẵn " "dùng là 'local-only', 'always', 'never'." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:95 msgid "Filter the search dates using either last used or last modified" msgstr "" "Bộ lọc thời gian cho tìm kiếm được dùng hoặc là dùng lần cuối hoặc là lần " "sửa cuối" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:96 msgid "Filter the search dates using either last used or last modified." msgstr "" "Bộ lọc thời gian cho tìm kiếm được dùng hoặc là dùng lần cuối hoặc là lần " "sửa cuối." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:100 msgid "Whether to show a context menu item to delete permanently" msgstr "Có nên hiển thị mục trình đơn người cảnh để xóa vĩnh viễn hay không" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:101 msgid "" "If set to true, then Nautilus will show a delete permanently context menu " "item to bypass the Trash." msgstr "" "Đúng thì Nautilus sẽ hiển thị mục trình đơn ngữ cảnh xóa vĩnh viễn tránh đưa " "vào thùng rác." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:105 msgid "" "Whether to show context menu items to create links from copied or selected " "files" msgstr "" "Có nên hiển thị các mục trình đơn ngữ cảnh để tạo các liên kết từ các tập " "tin đã chép hay chọn không" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:106 msgid "" "If set to true, then Nautilus will show context menu items to create links " "from the copied or selected files." msgstr "" "Nếu được đặt thì Nautilus sẽ hiển thị mục trình đơn ngữ cảnh để tạo liên kết " "từ các tập tin đã chép hay chọn." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:110 msgid "" "Whether to ask for confirmation when deleting files, or emptying the Trash" msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xóa tập tin hay đổ thùng rác hay không" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:111 msgid "" "If set to true, then Nautilus will ask for confirmation when you attempt to " "delete files, or empty the Trash." msgstr "" "Đúng thì Nautilus sẽ hỏi xác nhận trước khi xóa tập tin hay đổ Thùng Rác." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:115 msgid "" "Whether to extract compressed files instead of opening them in another " "application" msgstr "" "Có trút trích các tập tin nén thay vì mở chúng trong ứng dụng khác hay không" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:116 msgid "" "If set to true, then Nautilus will automatically extract compressed files " "instead of opening them in another application" msgstr "" "Nếu chọn, thì Nautilus sẽ tự động giải nén các tập tin nén thay cho việc mở " "chúng trong một ứng dụng khác" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:121 msgid "When to show number of items in a folder" msgstr "Khi nào hiển thị số mục trong thư mục" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:122 msgid "" "Speed tradeoff for when to show the number of items in a folder. If set to " "\"always\" then always show item counts, even if the folder is on a remote " "server. If set to \"local-only\" then only show counts for local file " "systems. If set to \"never\" then never bother to compute item counts." msgstr "" "Thỏa hiệp tốc độ khi hiện số mục trong một thư mục. Nếu đặt là \"always" "\" (luôn luôn) thì luôn luôn đếm số mục, kể cả nếu tập tin ở trên máy ở xa. " "Nếu đặt \"local-only\" (chỉ tập tin cục bộ) thì chỉ xem số đếm nếu nằm trên " "hệ thống tập tin cục bộ. Nếu đặt \"never\" (không bao giờ) thì không bao giờ " "đếm." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:126 msgid "Type of click used to launch/open files" msgstr "Kiểu nhấn chuột được dùng để chạy/mở tập tin" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:127 msgid "" "Possible values are \"single\" to launch files on a single click, or \"double" "\" to launch them on a double click." msgstr "" "Giá trị có thể là \"single\" để kích hoạt tập tin chỉ bằng một cái nhấp " "chuột, hoặc \"double\" để kích hoạt khi nhấp đúp." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:131 msgid "What to do with executable text files when activated" msgstr "Làm gì khi kích hoạt tập tin văn bản có thể chạy được" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:132 msgid "" "What to do with executable text files when they are activated (single or " "double clicked). Possible values are \"launch\" to launch them as programs, " "\"ask\" to ask what to do via a dialog, and \"display\" to display them as " "text files." msgstr "" "Làm gì với các tập tin văn bản có thể thực thi khi nó được kích hoạt (nhấp " "đơn hoặc nhấp đúp). Các giá trị có thể là \"launch\" để chạy chúng như những " "chương trình, \"ask\" để hỏi việc cần làm qua một hộp thoại, và \"display\" " "để hiển thị chúng dưới dạng văn bản." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:136 msgid "Show the package installer for unknown MIME types" msgstr "Hiển thị bộ cài đặt gói cho những kiểu MIME không biết" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:137 msgid "" "Whether to show the user a package installer dialog in case an unknown MIME " "type is opened, in order to search for an application to handle it." msgstr "" "Có hay không hiển thị cho người dùng một hộp thoại trình cài đặt gói trong " "trường hợp một kiểu MINE không biết được mở, để tìm kiếm ứng dụng xử lý nó." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:141 msgid "" "Show a warning dialog for the change of the shortcut for move to the Trash" msgstr "" "Hiển thị hộp thoại cảnh báo cho việc thay đổi của phím tắt để chuyển vào " "thùng rác" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:142 msgid "" "Show a warning dialog for the change of the shortcut for move to the Trash " "from Control + Delete to just Delete." msgstr "" "Hiển thị hộp thoại cảnh báo cho việc thay đổi của phím tắt để chuyển vào " "thùng rác từ Control + Delete chỉ để xóa." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:146 msgid "Use extra mouse button events in Nautilus' browser window" msgstr "Sử dụng sự kiện nút chuột phụ trong cửa sổ trình duyệt của Nautilus" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:147 msgid "" "For users with mice that have \"Forward\" and \"Back\" buttons, this key " "will determine if any action is taken inside of Nautilus when either is " "pressed." msgstr "" "Cho người dùng với chuột có nút di chuyển \"Kế tiếp\" và \"Lùi\", phím này " "sẽ quyết định bất kì hành động nào xảy ra bên trong nautilus khi nó được nhấn" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:151 msgid "Mouse button to activate the \"Forward\" command in browser window" msgstr "Nút chuột để kích hoạt lệnh \"Kế tiếp\" trong cửa sổ trình duyệt" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:152 msgid "" "For users with mice that have buttons for \"Forward\" and \"Back\", this key " "will set which button activates the \"Forward\" command in a browser window. " "Possible values range between 6 and 14." msgstr "" "Cho người dùng với chuột có nút di chuyển \"Kế tiếp\" và \"Lùi\", phím này " "sẽ gán giá trị mà nút kích hoạt lệnh \"Kế tiếp\" trong cửa sổ trình duyệt. " "Giá trị có thể giữa 6 và 14." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:156 msgid "Mouse button to activate the \"Back\" command in browser window" msgstr "Nút chuột để kích hoạt lệnh \"Lùi\" trong cửa sổ trình duyệt" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:157 msgid "" "For users with mice that have buttons for \"Forward\" and \"Back\", this key " "will set which button activates the \"Back\" command in a browser window. " "Possible values range between 6 and 14." msgstr "" "Cho người dùng với chuột có nút di chuyển \"Kế tiếp\" và \"Lùi\", phím này " "sẽ gán giá trị mà nút kích hoạt lệnh \"Lùi\" trong cửa sổ trình duyệt. Giá " "trị có thể giữa 6 và 14." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:162 msgid "When to show thumbnails of files" msgstr "Khi để hiển thị ảnh thu nhỏ của tập tin" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:163 msgid "" "Speed trade-off for when to show a file as a thumbnail. If set to \"always\" " "then always thumbnail, even if the folder is on a remote server. If set to " "\"local-only\" then only show thumbnails for local file systems. If set to " "\"never\" then never bother to thumbnail files, just use a generic icon. " "Despite what the name may suggest, this applies to any previewable file type." msgstr "" "Thỏa hiệp tốc độ khi hiển thị tập tin dạng ảnh thu nhỏ. Đặt là \"always" "\" (luôn luôn) thì luôn luôn tạo ảnh dạng thu nhỏ, kể cả nếu thư mục ở trên " "máy mạng. Đặt \"local-only\" (chỉ tập tin cục bộ) thì chỉ hiển thị ảnh dạng " "thu nhỏ đối với hệ thống tập tin cục bộ. Đặt \"never\" (không bao giờ) sẽ " "không bao giờ tạo ảnh thu nhỏ, chỉ dùng ảnh biểu tượng chung chung. Mặc dù " "rằng tên có thể gợi ý nội dung, các cài đặt này áp dụng cho tất cả kiểu tập " "tin xem thử được." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:167 msgid "Maximum image size for thumbnailing" msgstr "Kích cỡ ảnh tối đa để tạo ảnh dạng thu nhỏ" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:168 msgid "" "Images over this size (in bytes) won't be thumbnailed. The purpose of this " "setting is to avoid thumbnailing large images that may take a long time to " "load or use lots of memory." msgstr "" "Ảnh lớn hơn kích cỡ này (theo byte) sẽ không được tạo ảnh dạng thu nhỏ. Mục " "đích của cài đặt này là tránh phải tạo ảnh dạng thu nhỏ cho những tập tin có " "kích thước lớn làm mất nhiều thời gian và bộ nhớ." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:172 msgid "Show folders first in windows" msgstr "Ưu tiên hiện thư mục trước trong các cửa sổ" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:173 msgid "" "If set to true, then Nautilus shows folders prior to showing files in the " "icon and list views." msgstr "" "Nếu được đặt, Nautilus hiện thư mục trước khi hiện tập tin trong kiểu biểu " "tượng và danh sách." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:180 msgid "Default sort order" msgstr "Thứ tự sắp xếp mặc định" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:181 msgid "" "The default sort-order for items in the icon view. Possible values are \"name" "\", \"size\", \"type\" and \"mtime\"." msgstr "" "Thứ tự sắp xếp mặc định cho kiểu biểu tượng. Giá trị có thể là: \"name\" - " "tên, \"size\" - kích cỡ, \"type\" - kiểu và \"mdate\" - ngày sửa đổi." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:185 msgid "Reverse sort order in new windows" msgstr "Đảo lại thứ tự sắp xếp trong cửa sổ mới" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:186 msgid "" "If true, files in new windows will be sorted in reverse order. I.e., if " "sorted by name, then instead of sorting the files from \"a\" to \"z\", they " "will be sorted from \"z\" to \"a\"; if sorted by size, instead of being " "incrementally they will be sorted decrementally." msgstr "" "Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. " "Vd: nếu sắp theo tên thì sắp từ \"z\" đến \"a\" thay vì từ \"a\" đến \"z\"; " "nếu sắp theo kích cỡ, sắp theo thứ tự giảm thay vì tăng." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:196 msgid "Default folder viewer" msgstr "Kiểu trình bày thư mục mặc định" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:197 msgid "" "When a folder is visited this viewer is used unless you have selected " "another view for that particular folder. Possible values are \"list-view\", " "and \"icon-view\"." msgstr "" "Khi xem một thư mục, kiểu trình bày này được dùng trừ khi bạn chọn riêng cho " "thư mục. Giá trị có thể là \"list-view\" - danh sách và \"icon-view\" - biểu " "tượng." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:201 msgid "Whether to show hidden files" msgstr "Có hiện các tập tin ẩn hay không" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:202 msgid "" "This key is deprecated and ignored. The \"show-hidden\" key from \"org.gtk." "Settings.FileChooser\" is now used instead." msgstr "" "Khóa này không còn tiếp tục được dùng nữa và sẽ bị bỏ qua. Khóa \"show-hidden" "\" từ \"org.gtk.Settings.FileChooser\" bây giờ sẽ được dùng để thay thế." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:206 msgid "What viewer should be used when searching" msgstr "Bộ xem nào sẽ được dùng khi tìm kiếm" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:207 msgid "" "When searching Nautilus will switch to the type of view in this setting." msgstr "" "Khi nào Nautilus tìm kiếm sẽ chuyển sang kiểu của trình bày trong cài đặt " "này." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:211 msgid "Bulk rename utility" msgstr "Tiện ích đổi tên hàng loạt" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:212 msgid "" "If set, Nautilus will append URIs of selected files and treat the result as " "a command line for bulk renaming. Bulk rename applications can register " "themselves in this key by setting the key to a space-separated string of " "their executable name and any command line options. If the executable name " "is not set to a full path, it will be searched for in the search path." msgstr "" "Nếu đặt, Nautilus sẽ nối URI của tập tin được chọn vào đuôi và xem kết quả " "như là dòng lệnh để đổi tên số hàng loạt. Ứng dụng đổi tên hàng loạt có thể " "tự đăng ký bằng khóa này, cách nhau bởi khoảng trắng, tên chương trình và " "các tùy chọn dòng lệnh. Nếu tên chương trình không chứa đường dẫn đầy đủ, " "chương trình sẽ được tìm." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:216 msgid "" "Whether to open the hovered folder after a timeout when drag and drop " "operation" msgstr "" "Có cho phép mở thư mục khi con trỏ di chuyển qua sau khi chờ quá lâu khi " "thực hiện thao tác kéo thả hay không" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:217 msgid "" "If this is set to true, when performing a drag and drop operation the " "hovered folder will open automatically after a timeout." msgstr "" "Nếu được đặt, khi thực hiện thao tác kéo thả thư mục có con chuột di chuyển " "qua sẽ tự động mở sau một khoảng thời gian nhất định." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:224 msgid "Default format for compressing files" msgstr "Định dạng mặc định khi nén các tập tin" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:225 msgid "The format that will be selected when compressing files." msgstr "Định dạng mà nó sẽ được chọn khi nén các tập tin." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:232 msgid "List of possible captions on icons" msgstr "Danh sách phụ đề có thể dùng trên biểu tượng" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:233 msgid "" "A list of captions below an icon in the icon view and the desktop. The " "actual number of captions shown depends on the zoom level. Some possible " "values are: \"size\", \"type\", \"date_modified\", \"owner\", \"group\", " "\"permissions\", and \"mime_type\"." msgstr "" "Danh sách phụ đề dưới biểu tượng trong kiểu trình bày biểu tượng và trên màn " "hình nền. Số phụ đề thực sự được hiển thị tùy thuộc vào hệ số thu phóng. Giá " "trị có thể là: \"size\" — kích cỡ, \"type\" — kiểu, \"date_modified\" — ngày " "sửa đổi, \"owner\" — chủ sở hữu, \"group\" — nhóm sở hữu, \"permissions\" — " "quyền truy cập và \"mime_type\" — kiểu MIME." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:237 msgid "Default icon zoom level" msgstr "Mức phóng đại biểu tượng mặc định" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:238 msgid "Default zoom level used by the icon view." msgstr "Mức phóng đại mặc định dùng cho kiểu trình bày biểu tượng." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:242 msgid "Default Thumbnail Icon Size" msgstr "Cỡ biểu tượng ảnh dạng thu nhỏ mặc định" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:243 msgid "" "The default size of an icon for a thumbnail in the icon view when using " "NAUTILUS_ICON_SIZE_STANDARD size." msgstr "" "Kích cỡ mặc định của biểu tượng cho ảnh dạng thu nhỏ trong bộ trình bày khi " "dùng cỡ NAUTILUS_ICON_SIZE_STANDARD." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:247 #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:318 msgid "Text Ellipsis Limit" msgstr "Giới hạn cắt chữ" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:248 msgid "" "A string specifying how parts of overlong file names should be replaced by " "ellipses, depending on the zoom level. Each of the list entries is of the " "form \"Zoom Level:Integer\". For each specified zoom level, if the given " "integer is larger than 0, the file name will not exceed the given number of " "lines. If the integer is 0 or smaller, no limit is imposed on the specified " "zoom level. A default entry of the form \"Integer\" without any specified " "zoom level is also allowed. It defines the maximum number of lines for all " "other zoom levels. Examples: 0 - always display overlong file names; 3 - " "shorten file names if they exceed three lines; smallest:5,smaller:4,0 - " "shorten file names if they exceed five lines for zoom level \"smallest\". " "Shorten file names if they exceed four lines for zoom level \"smaller\". Do " "not shorten file names for other zoom levels. Available zoom levels: small, " "standard, large." msgstr "" "Một chuỗi xác định phần nào của tên tập tin dài cần được thay bằng dấu chấm " "lửng, tùy vào độ phóng to. Mỗi mục trong danh sách tuân theo mẫu \"Mức phóng:" "Số\". Với mỗi mức phóng, nếu số được cho lớn hơn 0, tên tập tin sẽ không " "vượt qua số dòng cho phép. Nếu số là 0 hoặc nhỏ hơn, không đặt ra giới hạn ở " "mức phóng đó. Mục mặc định theo dạng \"Số\" không có mức phóng cũng có thể " "được dùng. Nó định nghĩa số lượng dòng lớn nhất cho mọi mức phóng còn lại. " "Ví dụ: 0 - luôn luôn hiện tên tập tin quá dài; 3 - cắt tên tập tin nếu vượt " "quá 3 dòng; smallest:5,smaller:4,0 - cắt tên tập tin nếu vượt quá 5 dòng ở " "mức phóng \"smallest\". Cắt tên tập tin nếu vượt quá 4 dòng ở mức phóng " "\"smaller\". Không cắt ngắn với các mức phóng to còn lại. Các mức phóng có " "thể dùng là: small, standard, large." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:255 msgid "Default list zoom level" msgstr "Mức phóng đại mặc định khi xem dưới dạng danh sách" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:256 msgid "Default zoom level used by the list view." msgstr "Mức phóng đại mặc định được dùng cho kiểu trình bày danh sách." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:260 msgid "Default list of columns visible in the list view" msgstr "Danh sách cột mặc định có thể xem trong kiểu trình bày danh sách" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:261 msgid "Default list of columns visible in the list view." msgstr "Danh sách mặc định của các cột có trong kiểu trình bày danh sách." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:265 msgid "Default column order in the list view" msgstr "Thứ tự cột mặc định trong kiểu trình bày danh sách" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:266 msgid "Default column order in the list view." msgstr "Thứ tự cột mặc định trong kiểu trình bày danh sách." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:270 msgid "Use tree view" msgstr "Xem dạng cây" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:271 msgid "" "Whether a tree should be used for list view navigation instead of a flat " "list." msgstr "" "Có để một cây sẽ được dùng cho bộ điều hướng hiển thị danh sách thay vì sử " "dụng danh sách dạng phẳng hay không" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:277 msgctxt "desktop-font" msgid "''" msgstr "''" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:278 msgid "Desktop font" msgstr "Phông chữ màn hình nền" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:279 msgid "The font description used for the icons on the desktop." msgstr "Mô tả phông chữ dùng cho các biểu tượng trên màn hình nền." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:283 msgid "Home icon visible on desktop" msgstr "Biểu tượng thư mục riêng hiện trên màn hình nền" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:284 msgid "" "If this is set to true, an icon linking to the home folder will be put on " "the desktop." msgstr "" "Nếu đặt là true, một biểu tượng liên kết với thư mục riêng sẽ được đặt trên " "màn hình nền." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:288 msgid "Trash icon visible on desktop" msgstr "Hiện thùng rác trên màn hình nền" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:289 msgid "" "If this is set to true, an icon linking to the Trash will be put on the " "desktop." msgstr "" "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với Thùng rác sẽ được đặt lên màn " "hình nền." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:293 msgid "Show mounted volumes on the desktop" msgstr "Hiện các đĩa đã gắn kết trên màn hình nền" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:294 msgid "" "If this is set to true, icons linking to mounted volumes will be put on the " "desktop." msgstr "" "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với đĩa đã gắn sẽ được đặt lên màn " "hình nền." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:298 msgid "Network Servers icon visible on the desktop" msgstr "Hiển thị biểu tượng máy chủ mạng trên màn hình nền" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:299 msgid "" "If this is set to true, an icon linking to the Network Servers view will be " "put on the desktop." msgstr "" "Nếu đặt là true (đúng) thì biểu tượng liên kết đến máy chủ mạng sẽ được đặt " "lên màn hình nền." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:302 msgctxt "home-icon-name" msgid "'Home'" msgstr "'Thư mục riêng'" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:303 msgid "Desktop home icon name" msgstr "Tên biểu tượng thư mục cá nhân màn hình nền" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:304 msgid "" "This name can be set if you want a custom name for the home icon on the " "desktop." msgstr "" "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng liên kết đến thư mục " "riêng trên màn hình nền." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:307 msgctxt "trash-icon-name" msgid "'Trash'" msgstr "'Thùng rác'" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:308 msgid "Desktop Trash icon name" msgstr "Tên biểu tượng “Thùng rác” trên màn hình nền" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:309 msgid "" "This name can be set if you want a custom name for the Trash icon on the " "desktop." msgstr "" "Tên này có thể đặt nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng “Thùng rác” trên " "màn hình nền." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:312 msgctxt "network-icon-name" msgid "'Network Servers'" msgstr "'Network Servers'" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:313 msgid "Network servers icon name" msgstr "Tên biểu tượng máy chủ mạng" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:314 msgid "" "This name can be set if you want a custom name for the network servers icon " "on the desktop." msgstr "" "Có thể đặt tên này nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng của máy chủ mạng " "trên màn hình nền." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:319 msgid "" "An integer specifying how parts of overlong file names should be replaced by " "ellipses on the desktop. If the number is larger than 0, the file name will " "not exceed the given number of lines. If the number is 0 or smaller, no " "limit is imposed on the number of displayed lines." msgstr "" "Số xác định phần nào của tên tập tin quá dài sẽ bị thay thế bằng dấu ba " "chấm. Nếu số lớn hơn 0, tên tập tin sẽ không được vượt quá số dòng cho phép. " "Nếu bằng 0 hoặc nhỏ hơn, không có giới hạn về số dòng hiển thị." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:323 msgid "Fade the background on change" msgstr "Mờ lúc đổi nền" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:324 msgid "" "If set to true, then Nautilus will use a fade effect to change the desktop " "background." msgstr "" "Nếu được đặt, thì Nautilus sẽ dùng hiệu ứng mờ để thay đổi ảnh màn hình nền." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:332 msgid "The geometry string for a navigation window" msgstr "Chuỗi tọa độ cho cửa sổ điều hướng" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:333 msgid "" "A string containing the saved geometry and coordinates string for navigation " "windows." msgstr "Chuỗi chứa tọa độ và kích thước đã lưu của cửa sổ duyệt." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:337 msgid "Whether the navigation window should be maximized" msgstr "Có để cửa sổ điều hướng phóng to hết cỡ không" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:338 msgid "Whether the navigation window should be maximized by default." msgstr "Có mặc định phóng to cửa sổ không." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:342 msgid "Width of the side pane" msgstr "Độ rộng của khung bên" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:343 msgid "The default width of the side pane in new windows." msgstr "Độ rộng mặc định của khung bên trong cửa sổ mới." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:347 msgid "Show location bar in new windows" msgstr "Hiện Ô Địa điểm trong cửa sổ mới" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:348 msgid "" "If set to true, newly opened windows will have the location bar visible." msgstr "Nếu được đặt, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Ô chứa vị trí." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:352 msgid "Show side pane in new windows" msgstr "Hiện khung bên trong cửa sổ mới" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:353 msgid "If set to true, newly opened windows will have the side pane visible." msgstr "Nếu được đặt, cửa sổ mới mở sẽ xuất hiện khung bên." #: eel/eel-canvas.c:1465 eel/eel-canvas.c:1466 msgid "X" msgstr "X" #: eel/eel-canvas.c:1472 eel/eel-canvas.c:1473 msgid "Y" msgstr "Y" #: eel/eel-gtk-extensions.c:337 msgid "Show more _details" msgstr "Hiện _chi tiết hơn" #. Put up the timed wait window. #: eel/eel-stock-dialogs.c:204 src/nautilus-file-conflict-dialog.c:379 #: src/nautilus-file-operations.c:225 src/nautilus-files-view.c:1077 #: src/nautilus-files-view.c:1627 src/nautilus-files-view.c:5680 #: src/nautilus-files-view.c:6192 src/nautilus-location-entry.c:282 #: src/nautilus-mime-actions.c:570 src/nautilus-mime-actions.c:574 #: src/nautilus-mime-actions.c:656 src/nautilus-mime-actions.c:1054 #: src/nautilus-mime-actions.c:1601 src/nautilus-mime-actions.c:1908 #: src/nautilus-properties-window.c:4620 src/nautilus-properties-window.c:5719 #: src/nautilus-search-popover.c:550 #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:12 msgid "_Cancel" msgstr "_Thôi" #: eel/eel-stock-dialogs.c:213 msgid "You can stop this operation by clicking cancel." msgstr "Bạn có thể dừng thao tác này bằng cách nhấn “Thôi”." #: eel/eel-vfs-extensions.c:106 msgid " (invalid Unicode)" msgstr " (Unicode không hợp lệ)" #: nautilus-desktop/nautilus-desktop-application.c:257 msgid "Always manage the desktop (ignore the GSettings preference)." msgstr "" "Luôn luôn quản lý màn hình nền (bỏ qua các cài đặt tùy thích từ GSettings)." #: nautilus-desktop/nautilus-desktop-directory-file.c:444 #: nautilus-desktop/nautilus-desktop-icon-file.c:158 msgid "on the desktop" msgstr "trên màn hình nền" #: nautilus-desktop/nautilus-desktop-icon-file.c:436 msgid "Unable to rename desktop icon" msgstr "Không thể thay đổi tên của biểu tượng màn hình nền" #: nautilus-desktop/nautilus-desktop-link.c:142 src/nautilus-bookmark.c:114 #: src/nautilus-file-utilities.c:304 src/nautilus-list-view.c:1689 #: src/nautilus-pathbar.c:429 src/nautilus-shell-search-provider.c:315 msgid "Home" msgstr "Thư mục riêng" #. hardcode "Desktop" #: nautilus-desktop/nautilus-desktop-window.c:309 #: nautilus-desktop/nautilus-desktop-window.c:488 msgid "Desktop" msgstr "Màn hình nền" #: nautilus-sendto-extension/nautilus-nste.c:107 #: nautilus-sendto-extension/nautilus-nste.c:114 msgid "Send to…" msgstr "Gửi đến…" #: nautilus-sendto-extension/nautilus-nste.c:108 msgid "Send file by mail…" msgstr "Gửi tập tin qua thư điện tử…" #: nautilus-sendto-extension/nautilus-nste.c:115 msgid "Send files by mail…" msgstr "Gửi các tập tin qua thư điện tử…" #. Some sort of failure occurred. How 'bout we tell the user? #: src/nautilus-application.c:175 src/nautilus-window-slot.c:1347 msgid "Oops! Something went wrong." msgstr "Á! Có cái gì đó sai." #: src/nautilus-application.c:178 #, c-format msgid "" "Unable to create a required folder. Please create the following folder, or " "set permissions such that it can be created:\n" "%s" msgstr "" "Không thể tạo thư mục yêu cầu. Vui lòng tạo thư mục sau, hoặc đặt quyền phù " "hợp để có thể tạo:\n" "%s" #: src/nautilus-application.c:185 #, c-format msgid "" "Unable to create required folders. Please create the following folders, or " "set permissions such that they can be created:\n" "%s" msgstr "" "Không thể tạo thư mục yêu cầu. Vui lòng tạo các thư mục sau, hoặc đặt quyền " "phù hợp để có thể tạo:\n" "%s" #: src/nautilus-application.c:627 msgid "--check cannot be used with other options." msgstr "không thể dùng --check cùng với các tùy chọn khác." #: src/nautilus-application.c:635 msgid "--quit cannot be used with URIs." msgstr "không thể dùng --quit với URI." #: src/nautilus-application.c:644 msgid "--select must be used with at least an URI." msgstr "phải dùng --select với ít nhất một URI." #: src/nautilus-application.c:758 #, c-format msgid "" "There was an error displaying help: \n" "%s" msgstr "" "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: \n" "%s" #: src/nautilus-application.c:881 msgid "Perform a quick set of self-check tests." msgstr "Thi hành một tập hợp nhanh của tự kiểm tra." #: src/nautilus-application.c:890 msgid "Create the initial window with the given geometry." msgstr "Tạo cửa sổ khởi tạo bằng vị trí và kích cỡ đã cho." #: src/nautilus-application.c:890 msgid "GEOMETRY" msgstr "DẠNG HÌNH" #: src/nautilus-application.c:892 msgid "Show the version of the program." msgstr "Hiển thị phiên bản của chương trình." #: src/nautilus-application.c:894 msgid "Always open a new window for browsing specified URIs" msgstr "Luôn mở trong một cửa sổ mới khi duyệt URIs đã chỉ ra" #: src/nautilus-application.c:896 msgid "Only create windows for explicitly specified URIs." msgstr "Chỉ tạo cửa sổ cho URI đã chỉ định rõ ràng." #: src/nautilus-application.c:898 msgid "Quit Nautilus." msgstr "Thoát khỏi Nautilus." #: src/nautilus-application.c:900 msgid "Select specified URI in parent folder." msgstr "Chọn URI xác định trong thư mục cha." #: src/nautilus-application.c:901 msgid "[URI...]" msgstr "[URI…]" #: src/nautilus-autorun-software.c:158 src/nautilus-autorun-software.c:161 #, c-format msgid "" "Unable to start the program:\n" "%s" msgstr "" "Không thể chạy chương trình:\n" "%s" #: src/nautilus-autorun-software.c:164 msgid "Unable to locate the program" msgstr "Không thể định vị chương trình" #: src/nautilus-autorun-software.c:190 msgid "Oops! There was a problem running this software." msgstr "Á! Gặp vấn đề chạy phần mềm này." #: src/nautilus-autorun-software.c:220 #, c-format msgid "" "“%s” contains software intended to be automatically started. Would you like " "to run it?" msgstr "“%s” chứa phần mềm tự động khởi chạy. Bạn có muốn chạy nó không?" #: src/nautilus-autorun-software.c:224 msgid "If you don't trust this location or aren't sure, press Cancel." msgstr "" "Nếu bạn không tin cậy vị trí này, hoặc không chắc chắn, hãy nhấn nút “Thôi”." #: src/nautilus-autorun-software.c:255 src/nautilus-mime-actions.c:657 msgid "_Run" msgstr "_Chạy" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:858 #, c-format msgid "“%s” would not be a unique new name." msgstr "“%s” không nên là một tên mới duy nhất." #: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:864 #, c-format msgid "“%s” would conflict with an existing file." msgstr "“%s” có lẽ đã xung đột với tập tin sẵn có." #: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:1531 #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:159 msgid "Automatic Numbering Order" msgstr "Thứ tự đánh số tự động" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:2153 #, c-format msgid "Rename %d Folder" msgid_plural "Rename %d Folders" msgstr[0] "Đổi tên %d Thư mục" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:2159 #, c-format msgid "Rename %d File" msgid_plural "Rename %d Files" msgstr[0] "Đổi tên %d tập tin" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:88 #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:184 #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:482 msgid "Original Name (Ascending)" msgstr "Tên gốc (Tăng dần)" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:93 #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:487 msgid "Original Name (Descending)" msgstr "Tên gốc (Giảm dần)" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:98 #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:492 msgid "First Modified" msgstr "Sửa lần đầu" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:103 #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:497 msgid "Last Modified" msgstr "Lần sửa cuối" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:108 msgid "First Created" msgstr "Tạo lần đầu" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:113 msgid "Last Created" msgstr "Tạo lần cuối" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:122 msgid "Camera model" msgstr "Kiểu máy ảnh" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:129 msgid "Creation date" msgstr "Ngày tạo" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:136 msgid "Season number" msgstr "Số kỳ" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:143 msgid "Episode number" msgstr "Số đoạn" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:150 msgid "Track number" msgstr "Số rãnh" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:157 msgid "Artist name" msgstr "Tên nghệ sỹ" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:164 #: src/nautilus-image-properties-page.c:382 #: src/nautilus-image-properties-page.c:384 #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:453 msgid "Title" msgstr "Tựa đề" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:171 msgid "Album name" msgstr "Tên tập nhạc" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:178 msgid "Original file name" msgstr "Tên tập tin gốc" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:189 msgid "1, 2, 3" msgstr "1, 2, 3" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:196 msgid "01, 02, 03" msgstr "01, 02, 03" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:203 msgid "001, 002, 003" msgstr "001, 002, 003" #: src/nautilus-bookmark.c:110 src/nautilus-file-utilities.c:323 #: src/nautilus-pathbar.c:434 msgid "Other Locations" msgstr "Vị trí khác" #: src/nautilus-canvas-container.c:2772 msgid "The selection rectangle" msgstr "Chữ nhật lựa chọn" #: src/nautilus-canvas-view-container.c:366 #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:46 msgid "Icon View" msgstr "Biểu tượng" #: src/nautilus-column-chooser.c:436 msgid "Reset to De_fault" msgstr "Đặt về _mặc định" #: src/nautilus-column-chooser.c:438 msgid "Replace the current List Columns settings with the default settings" msgstr "Thay thế các cài đặt cột danh sách bằng các cài đặt mặc định" #: src/nautilus-column-utilities.c:56 src/nautilus-list-view.c:1933 #: src/resources/ui/nautilus-rename-file-popover.ui:14 msgid "Name" msgstr "Tên" #: src/nautilus-column-utilities.c:57 msgid "The name and icon of the file." msgstr "Tên và biểu tượng của tập tin." #: src/nautilus-column-utilities.c:63 msgid "Size" msgstr "Kích cỡ" #: src/nautilus-column-utilities.c:64 msgid "The size of the file." msgstr "Kích thước tập tin." #: src/nautilus-column-utilities.c:70 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: src/nautilus-column-utilities.c:71 msgid "The type of the file." msgstr "Kiểu của tập tin." #: src/nautilus-column-utilities.c:77 msgid "Modified" msgstr "Đã sửa đổi" #: src/nautilus-column-utilities.c:78 src/nautilus-column-utilities.c:136 msgid "The date the file was modified." msgstr "Ngày mà tập tin được sửa đổi." #: src/nautilus-column-utilities.c:86 msgid "Accessed" msgstr "Truy cập" #: src/nautilus-column-utilities.c:87 msgid "The date the file was accessed." msgstr "Ngày mà tập tin được truy cập." #: src/nautilus-column-utilities.c:96 msgid "Owner" msgstr "Chủ sở hữu" #: src/nautilus-column-utilities.c:97 msgid "The owner of the file." msgstr "Người sở hữu của tập tin." #: src/nautilus-column-utilities.c:104 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: src/nautilus-column-utilities.c:105 msgid "The group of the file." msgstr "Nhóm của tập tin." #: src/nautilus-column-utilities.c:112 src/nautilus-properties-window.c:4689 msgid "Permissions" msgstr "Quyền hạn" #: src/nautilus-column-utilities.c:113 msgid "The permissions of the file." msgstr "Các quyền của tập tin." #: src/nautilus-column-utilities.c:120 msgid "MIME Type" msgstr "Kiểu MIME" #: src/nautilus-column-utilities.c:121 msgid "The MIME type of the file." msgstr "Kiểu MIME của tập tin." #: src/nautilus-column-utilities.c:128 src/nautilus-image-properties-page.c:452 msgid "Location" msgstr "Vị trí" #: src/nautilus-column-utilities.c:129 msgid "The location of the file." msgstr "Vị trí của tập tin." #: src/nautilus-column-utilities.c:135 msgid "Modified - Time" msgstr "Sửa đổi - Thời gian" #: src/nautilus-column-utilities.c:180 msgid "Trashed On" msgstr "Thành rác vào" #: src/nautilus-column-utilities.c:181 msgid "Date when file was moved to the Trash" msgstr "Ngày bị chuyển vào thùng rác" #: src/nautilus-column-utilities.c:188 msgid "Original Location" msgstr "Địa chỉ ban đầu" #: src/nautilus-column-utilities.c:189 msgid "Original location of file before moved to the Trash" msgstr "Địa chỉ gốc của tập tin trước khi nó bị chuyển vào thùng rác" #: src/nautilus-column-utilities.c:207 msgid "Relevance" msgstr "Mức độ liên quan" #: src/nautilus-column-utilities.c:208 msgid "Relevance rank for search" msgstr "Mức độ liên quan để tìm kiếm" #: src/nautilus-compress-dialog-controller.c:29 msgid "Compatible with all operating systems." msgstr "Tương thích với mọi hệ điều hành." #: src/nautilus-compress-dialog-controller.c:30 msgid "Smaller archives but Linux and Mac only." msgstr "Nhỏ hơn nhưng chỉ với Linux và Mac." #: src/nautilus-compress-dialog-controller.c:31 msgid "Smaller archives but must be installed on Windows and Mac." msgstr "Nhỏ hơn nhưng phải cài đặt trên Windows và Mac." #: src/nautilus-compress-dialog-controller.c:63 msgid "Archive names cannot contain “/”." msgstr "Tên tập tin không được phép chứa ký tự “/”." #: src/nautilus-compress-dialog-controller.c:67 msgid "An archive cannot be called “.”." msgstr "Một kho nén không thể được gọi là “.”." #: src/nautilus-compress-dialog-controller.c:71 msgid "An archive cannot be called “..”." msgstr "Một kho nén không thể được gọi là “..”." #: src/nautilus-desktop-item-properties.c:442 #: src/nautilus-desktop-item-properties.c:454 #: src/nautilus-image-properties-page.c:400 msgid "Comment" msgstr "Ghi chú" #: src/nautilus-desktop-item-properties.c:445 msgid "URL" msgstr "URL" #: src/nautilus-desktop-item-properties.c:448 #: src/nautilus-desktop-item-properties.c:460 #: src/nautilus-image-properties-page.c:391 #: src/nautilus-image-properties-page.c:453 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: src/nautilus-desktop-item-properties.c:457 msgid "Command" msgstr "Lệnh" #. Translators: this is of the format "hostname (uri-scheme)" #: src/nautilus-directory.c:568 #, c-format msgid "%s (%s)" msgstr "%s (%s)" #: src/nautilus-dnd.c:862 msgid "_Move Here" msgstr "C_huyển đến đây" #: src/nautilus-dnd.c:867 msgid "_Copy Here" msgstr "_Chép vào đây" #: src/nautilus-dnd.c:872 msgid "_Link Here" msgstr "_Liên kết vào đây" #: src/nautilus-dnd.c:879 src/resources/ui/nautilus-compress-dialog.ui:129 #: src/resources/ui/nautilus-create-folder-dialog.ui:63 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: src/nautilus-error-reporting.c:72 #, c-format msgid "You do not have the permissions necessary to view the contents of “%s”." msgstr "Bạn không có đủ quyển cần thiết để xem nội dung của “%s”." #: src/nautilus-error-reporting.c:79 #, c-format msgid "“%s” could not be found. Perhaps it has recently been deleted." msgstr "Không tìm thấy “%s”. Có lẽ nó vừa bị xóa." #: src/nautilus-error-reporting.c:85 #, c-format msgid "Sorry, could not display all the contents of “%s”: %s" msgstr "Rất tiếc, không thể hiển thị hoàn toàn nội dung của “%s”: %s" #: src/nautilus-error-reporting.c:94 msgid "This location could not be displayed." msgstr "Không thể hiển thị vị trí này." #: src/nautilus-error-reporting.c:122 #, c-format msgid "You do not have the permissions necessary to change the group of “%s”." msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để thay đổi nhóm của “%s”." #. fall through #: src/nautilus-error-reporting.c:140 #, c-format msgid "Sorry, could not change the group of “%s”: %s" msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi nhóm của “%s”: %s" #: src/nautilus-error-reporting.c:145 msgid "The group could not be changed." msgstr "Không thể thay đổi nhóm." #: src/nautilus-error-reporting.c:166 #, c-format msgid "Sorry, could not change the owner of “%s”: %s" msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi chủ sở hữu của “%s”: %s" #: src/nautilus-error-reporting.c:168 msgid "The owner could not be changed." msgstr "Không thể thay đổi chủ sở hữu." #: src/nautilus-error-reporting.c:189 #, c-format msgid "Sorry, could not change the permissions of “%s”: %s" msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi quyền truy cập của “%s”: %s" #: src/nautilus-error-reporting.c:191 msgid "The permissions could not be changed." msgstr "Không thể thay đổi quyền truy cập." #: src/nautilus-error-reporting.c:230 #, c-format msgid "" "The name “%s” is already used in this location. Please use a different name." msgstr "Tên “%s” đã được dùng trong thư mục này. Hãy dùng tên khác." #: src/nautilus-error-reporting.c:238 #, c-format msgid "" "There is no “%s” in this location. Perhaps it was just moved or deleted?" msgstr "Không có “%s” trong thư mục này. Có lẽ nó vừa bị chuyển hoặc xóa đi?" #: src/nautilus-error-reporting.c:246 #, c-format msgid "You do not have the permissions necessary to rename “%s”." msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để đổi tên của “%s”." #: src/nautilus-error-reporting.c:255 #, c-format msgid "" "The name “%s” is not valid because it contains the character “/”. Please use " "a different name." msgstr "Tên “%s” không hợp lệ vì nó có chứa ký tự “/”. Hãy dùng một tên khác." #: src/nautilus-error-reporting.c:261 #, c-format msgid "The name “%s” is not valid. Please use a different name." msgstr "Tên “%s” không hợp lệ. Hãy dùng một tên khác." #: src/nautilus-error-reporting.c:270 #, c-format msgid "The name “%s” is too long. Please use a different name." msgstr "Tên “%s” quá dài. Vui lòng dùng tên khác." #. fall through #: src/nautilus-error-reporting.c:289 #, c-format msgid "Sorry, could not rename “%s” to “%s”: %s" msgstr "Rất tiếc, không thể đổi tên “%s” thành “%s”: %s" #: src/nautilus-error-reporting.c:297 msgid "The item could not be renamed." msgstr "Không thể đổi tên mục." #: src/nautilus-error-reporting.c:405 #, c-format msgid "Renaming “%s” to “%s”." msgstr "Đang đổi tên “%s” thành “%s”." #: src/nautilus-file.c:1326 src/nautilus-vfs-file.c:411 msgid "This file cannot be mounted" msgstr "Tập tin này không thể gắn kết được" #: src/nautilus-file.c:1380 msgid "This file cannot be unmounted" msgstr "Tập tin này không thể bỏ gắn kết" #: src/nautilus-file.c:1423 msgid "This file cannot be ejected" msgstr "Tập tin này không thể bị đẩy ra" #: src/nautilus-file.c:1464 src/nautilus-vfs-file.c:600 msgid "This file cannot be started" msgstr "Tập tin này không thể khởi chạy" #: src/nautilus-file.c:1523 src/nautilus-file.c:1563 msgid "This file cannot be stopped" msgstr "Tập tin này không thể dừng được" #: src/nautilus-file.c:2139 msgid "Slashes are not allowed in filenames" msgstr "Không cho phép dấu gạch chéo trong tên tập tin" #: src/nautilus-file.c:2183 msgid "Toplevel files cannot be renamed" msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin cấp đầu" #: src/nautilus-file.c:2218 msgid "Probably the content of the file is an invalid desktop file format" msgstr "" "Gần như chắc chắn là nội dung của tập tin không phải ở định dạng tập tin " "desktop hợp lệ" #: src/nautilus-file.c:2379 msgid "File not found" msgstr "Không tìm thấy tập tin" #. Translators: Time in 24h format #: src/nautilus-file.c:5619 msgid "%H:%M" msgstr "%H:%M" #. Translators: Time in 12h format #: src/nautilus-file.c:5624 msgid "%l:%M %p" msgstr "%l:%M %p" #: src/nautilus-file.c:5633 #, no-c-format msgid "Yesterday" msgstr "Hôm qua" #. Translators: this is the word Yesterday followed by #. * a time in 24h format. i.e. "Yesterday 23:04" #: src/nautilus-file.c:5642 #, no-c-format msgid "Yesterday %H:%M" msgstr "%H:%M hôm qua" #. Translators: this is the word Yesterday followed by #. * a time in 12h format. i.e. "Yesterday 9:04 PM" #: src/nautilus-file.c:5649 #, no-c-format msgid "Yesterday %l:%M %p" msgstr "%l:%M %p hôm qua" #: src/nautilus-file.c:5659 #, no-c-format msgid "%a" msgstr "%a" #. Translators: this is the name of the week day followed by #. * a time in 24h format. i.e. "Monday 23:04" #: src/nautilus-file.c:5668 #, no-c-format msgid "%a %H:%M" msgstr "%H:%M %a" #. Translators: this is the week day name followed by #. * a time in 12h format. i.e. "Monday 9:04 PM" #: src/nautilus-file.c:5675 #, no-c-format msgid "%a %l:%M %p" msgstr "%l:%M %p %a" #. Translators: this is the day of the month followed #. * by the abbreviated month name i.e. "3 Feb" #: src/nautilus-file.c:5686 #, no-c-format msgid "%-e %b" msgstr "%-e %b" #. Translators: this is the day of the month followed #. * by the abbreviated month name followed by a time in #. * 24h format i.e. "3 Feb 23:04" #: src/nautilus-file.c:5696 #, no-c-format msgid "%-e %b %H:%M" msgstr "%H:%M %-e %b" #. Translators: this is the day of the month followed #. * by the abbreviated month name followed by a time in #. * 12h format i.e. "3 Feb 9:04" #: src/nautilus-file.c:5704 #, no-c-format msgid "%-e %b %l:%M %p" msgstr "%l:%M %p %-e %b" #. Translators: this is the day of the month followed by the abbreviated #. * month name followed by the year i.e. "3 Feb 2015" #: src/nautilus-file.c:5715 #, no-c-format msgid "%-e %b %Y" msgstr "%-e %b %Y" #. Translators: this is the day number followed #. * by the abbreviated month name followed by the year followed #. * by a time in 24h format i.e. "3 Feb 2015 23:04" #: src/nautilus-file.c:5725 #, no-c-format msgid "%-e %b %Y %H:%M" msgstr "%H:%M %-e %b %Y" #. Translators: this is the day number followed #. * by the abbreviated month name followed by the year followed #. * by a time in 12h format i.e. "3 Feb 2015 9:04 PM" #: src/nautilus-file.c:5733 #, no-c-format msgid "%-e %b %Y %l:%M %p" msgstr "%l:%M %p %-e %b %Y" #: src/nautilus-file.c:5745 #, no-c-format msgid "%c" msgstr "%c" #: src/nautilus-file.c:6180 msgid "Not allowed to set permissions" msgstr "Không được phép đặt quyền hạn" #: src/nautilus-file.c:6503 msgid "Not allowed to set owner" msgstr "Không được phép đặt chủ sở hữu" #: src/nautilus-file.c:6522 #, c-format msgid "Specified owner '%s' doesn't exist" msgstr "Chủ sở hữu “%s” không tồn tại" #: src/nautilus-file.c:6807 msgid "Not allowed to set group" msgstr "Không được phép đặt nhóm" #: src/nautilus-file.c:6826 #, c-format msgid "Specified group '%s' doesn't exist" msgstr "Nhóm “%s” không tồn tại" #. Translators: "Me" is used to indicate the file is owned by me (the current user) #: src/nautilus-file.c:6968 msgid "Me" msgstr "Tôi" #: src/nautilus-file.c:7000 #, c-format msgid "%'u item" msgid_plural "%'u items" msgstr[0] "%'u mục" #: src/nautilus-file.c:7001 #, c-format msgid "%'u folder" msgid_plural "%'u folders" msgstr[0] "%'u thư mục" #: src/nautilus-file.c:7002 #, c-format msgid "%'u file" msgid_plural "%'u files" msgstr[0] "%'u tập tin" #. This means no contents at all were readable #: src/nautilus-file.c:7462 src/nautilus-file.c:7482 msgid "? items" msgstr "? mục" #. This means no contents at all were readable #: src/nautilus-file.c:7470 msgid "? bytes" msgstr "? byte" #: src/nautilus-file.c:7490 src/nautilus-file.c:7581 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #. Fallback, use for both unknown attributes and attributes #. * for which we have no more appropriate default. #. #: src/nautilus-file.c:7506 src/nautilus-properties-window.c:1313 msgid "unknown" msgstr "không rõ" #: src/nautilus-file.c:7541 src/nautilus-file.c:7549 src/nautilus-file.c:7607 msgid "Program" msgstr "Chương trình" #: src/nautilus-file.c:7542 msgid "Audio" msgstr "Nhạc" #: src/nautilus-file.c:7543 msgid "Font" msgstr "Phông chữ" #: src/nautilus-file.c:7544 src/nautilus-image-properties-page.c:832 msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: src/nautilus-file.c:7545 msgid "Archive" msgstr "Kho lưu trữ" #: src/nautilus-file.c:7546 msgid "Markup" msgstr "Mã đánh dấu" #: src/nautilus-file.c:7547 src/nautilus-file.c:7548 msgid "Text" msgstr "Văn bản thường" #: src/nautilus-file.c:7550 src/nautilus-mime-actions.c:202 msgid "Video" msgstr "Phim" #: src/nautilus-file.c:7551 msgid "Contacts" msgstr "Danh bạ" #: src/nautilus-file.c:7552 msgid "Calendar" msgstr "Lịch" #: src/nautilus-file.c:7553 msgid "Document" msgstr "Tài liệu" #: src/nautilus-file.c:7554 src/nautilus-mime-actions.c:178 msgid "Presentation" msgstr "Trình diễn" #: src/nautilus-file.c:7555 src/nautilus-mime-actions.c:185 msgid "Spreadsheet" msgstr "Bảng tính" #: src/nautilus-file.c:7609 msgid "Binary" msgstr "Nhị phân" #: src/nautilus-file.c:7614 msgid "Folder" msgstr "Thư mục" #: src/nautilus-file.c:7653 msgid "Link" msgstr "Liên kết" #. Note to localizers: convert file type string for file #. * (e.g. "folder", "plain text") to file type for symbolic link #. * to that kind of file (e.g. "link to folder"). #. #. appended to new link file #: src/nautilus-file.c:7659 src/nautilus-file-operations.c:451 #: src/nautilus-files-view-dnd.c:130 #, c-format msgid "Link to %s" msgstr "Liên kết đến %s" #: src/nautilus-file.c:7677 src/nautilus-file.c:7693 msgid "Link (broken)" msgstr "Liên kết (đứt)" #. Setup the expander for the rename action #: src/nautilus-file-conflict-dialog.c:343 msgid "_Select a new name for the destination" msgstr "_Chọn tên mới cho đích đến" #: src/nautilus-file-conflict-dialog.c:357 #: src/nautilus-mime-application-chooser.c:334 msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" #. Setup the checkbox to apply the action to all files #: src/nautilus-file-conflict-dialog.c:369 msgid "Apply this action to all files and folders" msgstr "Áp dụng thao tác này cho mọi tập tin và thư mục" #: src/nautilus-file-conflict-dialog.c:384 src/nautilus-file-operations.c:226 msgid "_Skip" msgstr "_Bỏ qua" #: src/nautilus-file-conflict-dialog.c:389 msgid "Re_name" msgstr "Đổ_i tên" #: src/nautilus-file-conflict-dialog.c:395 msgid "Replace" msgstr "Thay thế" #: src/nautilus-file-name-widget-controller.c:106 #: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:85 msgid "File names cannot contain “/”." msgstr "Tên tập tin không được phép chứa ký tự “/”." #: src/nautilus-file-name-widget-controller.c:110 #: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:96 msgid "A file cannot be called “.”." msgstr "Một tập tin không thể được gọi là “.”." #: src/nautilus-file-name-widget-controller.c:114 #: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:107 msgid "A file cannot be called “..”." msgstr "Một tập tin không thể được gọi là “..”." #: src/nautilus-file-name-widget-controller.c:136 msgid "A folder with that name already exists." msgstr "Một thư mục tên đó đã có rồi." #: src/nautilus-file-name-widget-controller.c:141 msgid "A file with that name already exists." msgstr "Một tập tin tên đó đã có rồi." #: src/nautilus-file-operations.c:227 msgid "S_kip All" msgstr "_Bỏ qua hết" #: src/nautilus-file-operations.c:228 msgid "_Retry" msgstr "Thử _lại" #: src/nautilus-file-operations.c:229 msgid "_Delete" msgstr "_Xóa" #: src/nautilus-file-operations.c:230 msgid "Delete _All" msgstr "Xóa _tất cả" #: src/nautilus-file-operations.c:231 msgid "_Replace" msgstr "T_hay thế" #: src/nautilus-file-operations.c:232 msgid "Replace _All" msgstr "Thay thế _tất cả" #: src/nautilus-file-operations.c:233 msgid "_Merge" msgstr "_Hòa trộn" #: src/nautilus-file-operations.c:234 msgid "Merge _All" msgstr "Hòa trộn _tất cả" #: src/nautilus-file-operations.c:235 msgid "Copy _Anyway" msgstr "Chép bằng _mọi giá" #: src/nautilus-file-operations.c:331 #, c-format msgid "%'d second" msgid_plural "%'d seconds" msgstr[0] "%'d giây" #: src/nautilus-file-operations.c:337 src/nautilus-file-operations.c:349 #, c-format msgid "%'d minute" msgid_plural "%'d minutes" msgstr[0] "%'d phút" #: src/nautilus-file-operations.c:348 #, c-format msgid "%'d hour" msgid_plural "%'d hours" msgstr[0] "%'d giờ" #: src/nautilus-file-operations.c:356 #, c-format msgid "approximately %'d hour" msgid_plural "approximately %'d hours" msgstr[0] "khoảng %'d giờ" #. appended to new link file #: src/nautilus-file-operations.c:458 #, c-format msgid "Another link to %s" msgstr "Liên kết khác đến %s" #. Localizers: Feel free to leave out the "st" suffix #. * if there's no way to do that nicely for a #. * particular language. #. #: src/nautilus-file-operations.c:479 #, c-format msgid "%'dst link to %s" msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" #. appended to new link file #: src/nautilus-file-operations.c:486 #, c-format msgid "%'dnd link to %s" msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" #. appended to new link file #: src/nautilus-file-operations.c:493 #, c-format msgid "%'drd link to %s" msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" #. appended to new link file #: src/nautilus-file-operations.c:500 #, c-format msgid "%'dth link to %s" msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" #. Localizers: #. * Feel free to leave out the st, nd, rd and th suffix or #. * make some or all of them match. #. #. localizers: tag used to detect the first copy of a file #: src/nautilus-file-operations.c:552 msgid " (copy)" msgstr " (bản sao)" #. localizers: tag used to detect the second copy of a file #: src/nautilus-file-operations.c:554 msgid " (another copy)" msgstr " (bản sao khác)" #. localizers: tag used to detect the x11th copy of a file #. localizers: tag used to detect the x12th copy of a file #. localizers: tag used to detect the x13th copy of a file #. localizers: tag used to detect the xxth copy of a file #: src/nautilus-file-operations.c:557 src/nautilus-file-operations.c:559 #: src/nautilus-file-operations.c:561 src/nautilus-file-operations.c:571 msgid "th copy)" msgstr ")" #. localizers: tag used to detect the x1st copy of a file #: src/nautilus-file-operations.c:564 msgid "st copy)" msgstr ")" #. localizers: tag used to detect the x2nd copy of a file #: src/nautilus-file-operations.c:566 msgid "nd copy)" msgstr ")" #. localizers: tag used to detect the x3rd copy of a file #: src/nautilus-file-operations.c:568 msgid "rd copy)" msgstr ")" #. localizers: appended to first file copy #: src/nautilus-file-operations.c:585 #, c-format msgid "%s (copy)%s" msgstr "%s (bản sao)%s" #. localizers: appended to second file copy #: src/nautilus-file-operations.c:587 #, c-format msgid "%s (another copy)%s" msgstr "%s (bản sao khác)%s" #. localizers: appended to x11th file copy #. localizers: appended to x12th file copy #. localizers: appended to x13th file copy #. localizers: appended to xxth file copy #: src/nautilus-file-operations.c:590 src/nautilus-file-operations.c:592 #: src/nautilus-file-operations.c:594 src/nautilus-file-operations.c:608 #, c-format msgid "%s (%'dth copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. localizers: if in your language there's no difference between 1st, 2nd, 3rd and nth #. * plurals, you can leave the st, nd, rd suffixes out and just make all the translated #. * strings look like "%s (copy %'d)%s". #. #. localizers: appended to x1st file copy #: src/nautilus-file-operations.c:602 #, c-format msgid "%s (%'dst copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. localizers: appended to x2nd file copy #: src/nautilus-file-operations.c:604 #, c-format msgid "%s (%'dnd copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. localizers: appended to x3rd file copy #: src/nautilus-file-operations.c:606 #, c-format msgid "%s (%'drd copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. localizers: opening parentheses to match the "th copy)" string #: src/nautilus-file-operations.c:720 msgid " (" msgstr " (bản sao thứ" #. localizers: opening parentheses of the "th copy)" string #: src/nautilus-file-operations.c:730 #, c-format msgid " (%'d" msgstr " (bản sao thứ %'d" #: src/nautilus-file-operations.c:1606 msgid "Are you sure you want to permanently delete “%B” from the trash?" msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hoàn toàn “%B” khỏi thùng rác không?" #: src/nautilus-file-operations.c:1611 #, c-format msgid "" "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item from the " "trash?" msgid_plural "" "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items from the " "trash?" msgstr[0] "" "Bạn có chắc muốn xóa bỏ vĩnh viễn %'d mục đã chọn khỏi thùng rác không?" #: src/nautilus-file-operations.c:1621 src/nautilus-file-operations.c:1693 msgid "If you delete an item, it will be permanently lost." msgstr "Nếu bạn xóa bỏ một mục, nó sẽ bị mất vĩnh viễn." #: src/nautilus-file-operations.c:1642 msgid "Empty all items from Trash?" msgstr "Xóa bỏ mọi thứ trong thùng rác chứ?" #: src/nautilus-file-operations.c:1646 msgid "All items in the Trash will be permanently deleted." msgstr "Mọi thứ trong thùng rác sẽ bị xóa vĩnh viễn." #: src/nautilus-file-operations.c:1649 src/nautilus-file-operations.c:2830 #: src/nautilus-window.c:1386 msgid "Empty _Trash" msgstr "Đổ _rác đi" #: src/nautilus-file-operations.c:1679 msgid "Are you sure you want to permanently delete “%B”?" msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hoàn toàn “%B” không?" #: src/nautilus-file-operations.c:1684 #, c-format msgid "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item?" msgid_plural "" "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items?" msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xóa bỏ hoàn toàn %'d mục đã chọn không?" #: src/nautilus-file-operations.c:1741 msgid "Deleted “%B”" msgstr "Đã xóa “%B”" #: src/nautilus-file-operations.c:1745 msgid "Deleting “%B”" msgstr "Đang xóa “%B”" #: src/nautilus-file-operations.c:1755 #, c-format msgid "Deleted %'d file" msgid_plural "Deleted %'d files" msgstr[0] "Đã xóa %'d tập tin" #: src/nautilus-file-operations.c:1761 #, c-format msgid "Deleting %'d file" msgid_plural "Deleting %'d files" msgstr[0] "Đang xóa %'d tập tin" #. To translators: %'d is the number of files completed for the operation, #. * so it will be something like 2/14. #: src/nautilus-file-operations.c:1788 src/nautilus-file-operations.c:1796 #: src/nautilus-file-operations.c:1834 src/nautilus-file-operations.c:2163 #: src/nautilus-file-operations.c:2171 src/nautilus-file-operations.c:2208 #: src/nautilus-file-operations.c:3825 src/nautilus-file-operations.c:3833 #: src/nautilus-file-operations.c:3885 src/nautilus-file-operations.c:8584 #: src/nautilus-file-operations.c:8635 #, c-format msgid "%'d / %'d" msgstr "%'d / %'d" #. To translators: %T will expand to a time duration like "2 minutes". #. * So the whole thing will be something like "1 / 5 -- 2 hours left (4 files/sec)" #. * #. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time (i.e. the %T argument). #. #: src/nautilus-file-operations.c:1814 src/nautilus-file-operations.c:2189 msgid "%'d / %'d — %T left" msgid_plural "%'d / %'d — %T left" msgstr[0] "%'d / %'d — còn %T" #: src/nautilus-file-operations.c:1818 src/nautilus-file-operations.c:2192 #, c-format msgid "(%d file/sec)" msgid_plural "(%d files/sec)" msgstr[0] "(%d tập tin/giây)" #: src/nautilus-file-operations.c:1974 src/nautilus-file-operations.c:3131 msgid "Error while deleting." msgstr "Gặp lỗi trong khi xóa." #: src/nautilus-file-operations.c:1983 msgid "There was an error deleting the folder “%B”." msgstr "Có lỗi xảy ra khi xóa thư mục “%B”." #: src/nautilus-file-operations.c:1985 msgid "You do not have sufficient permissions to delete the folder “%B”." msgstr "Bạn không có đủ quyển cần thiết để xóa thư mục “%B”." #: src/nautilus-file-operations.c:1991 msgid "There was an error deleting the file “%B”." msgstr "Có lỗi xảy ra khi xóa tập tin “%B”." #: src/nautilus-file-operations.c:1993 msgid "You do not have sufficient permissions to delete the file “%B”." msgstr "Bạn không có đủ quyển cần thiết để xóa tập tin “%B”." #: src/nautilus-file-operations.c:2115 msgid "Trashing “%B”" msgstr "Đang cho “%B” vào thùng rác" #: src/nautilus-file-operations.c:2119 msgid "Trashed “%B”" msgstr "Đã cho “%B” vào thùng rác" #: src/nautilus-file-operations.c:2129 #, c-format msgid "Trashing %'d file" msgid_plural "Trashing %'d files" msgstr[0] "Đang cho %'d tập tin vào thùng rác" #: src/nautilus-file-operations.c:2135 #, c-format msgid "Trashed %'d file" msgid_plural "Trashed %'d files" msgstr[0] "Đã cho %'d tập tin vào thùng rác" #. Translators: %B is a file name #: src/nautilus-file-operations.c:2277 msgid "“%B” can't be put in the trash. Do you want to delete it immediately?" msgstr "" "Không thể chuyển “%B” vào thùng rác, bạn có muốn xóa nó ngay lập tức không?" #: src/nautilus-file-operations.c:2286 msgid "This remote location does not support sending items to the trash." msgstr "Vị trí ở máy chủ nên không hỗ trợ gửi tập tin vào thùng rác." #: src/nautilus-file-operations.c:2550 msgid "Trashing Files" msgstr "Đang bỏ tập tin vào thùng rác" #: src/nautilus-file-operations.c:2554 msgid "Deleting Files" msgstr "Đang xóa các tập tin" #: src/nautilus-file-operations.c:2644 msgid "Unable to eject %V" msgstr "Không thể đẩy %V ra" #: src/nautilus-file-operations.c:2648 msgid "Unable to unmount %V" msgstr "Không thể bỏ gắn kết %V" #: src/nautilus-file-operations.c:2820 msgid "Do you want to empty the trash before you unmount?" msgstr "Bạn có muốn đổ “Thùng rác” trước khi bỏ gắn kết không?" #: src/nautilus-file-operations.c:2822 msgid "" "In order to regain the free space on this volume the trash must be emptied. " "All trashed items on the volume will be permanently lost." msgstr "" "Để lấy lại vùng trống trên phân vùng này, cần phải đổ thùng rác. Mọi thứ " "trong thùng rác sẽ bị xóa vĩnh viễn." #: src/nautilus-file-operations.c:2828 msgid "Do _not Empty Trash" msgstr "_Không đổ rác" #. Translators: %s is a file name formatted for display #: src/nautilus-file-operations.c:2972 src/nautilus-files-view.c:6405 #, c-format msgid "Unable to access “%s”" msgstr "Không thể truy cập “%s”" #: src/nautilus-file-operations.c:3053 #, c-format msgid "Preparing to copy %'d file (%S)" msgid_plural "Preparing to copy %'d files (%S)" msgstr[0] "Chuẩn bị chép %'d tập tin (%S)" #: src/nautilus-file-operations.c:3062 #, c-format msgid "Preparing to move %'d file (%S)" msgid_plural "Preparing to move %'d files (%S)" msgstr[0] "Chuẩn bị chuyển %'d tập tin (%S)" #: src/nautilus-file-operations.c:3071 #, c-format msgid "Preparing to delete %'d file (%S)" msgid_plural "Preparing to delete %'d files (%S)" msgstr[0] "Chuẩn bị xóa %'d tập tin (%S)" #: src/nautilus-file-operations.c:3080 #, c-format msgid "Preparing to trash %'d file" msgid_plural "Preparing to trash %'d files" msgstr[0] "Chuẩn bị chuyển %'d tập tin vào thùng rác" #: src/nautilus-file-operations.c:3088 #, c-format msgid "Preparing to compress %'d file" msgid_plural "Preparing to compress %'d files" msgstr[0] "Đang chuẩn bị nén %'d tập tin" #: src/nautilus-file-operations.c:3121 src/nautilus-file-operations.c:4453 #: src/nautilus-file-operations.c:4619 src/nautilus-file-operations.c:4680 msgid "Error while copying." msgstr "Gặp lỗi khi sao chép." #: src/nautilus-file-operations.c:3126 src/nautilus-file-operations.c:4615 #: src/nautilus-file-operations.c:4676 msgid "Error while moving." msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển." #: src/nautilus-file-operations.c:3136 msgid "Error while moving files to trash." msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào thùng rác" #: src/nautilus-file-operations.c:3140 msgid "Error while compressing files." msgstr "Gặp lỗi khi đang nén các tập tin." #: src/nautilus-file-operations.c:3201 msgid "" "Files in the folder “%B” cannot be handled because you do not have " "permissions to see them." msgstr "" "Không thể xử lý các tập tin trong thư mục “%B” vì bạn không có quyền xem " "chúng." #: src/nautilus-file-operations.c:3206 src/nautilus-file-operations.c:4630 msgid "" "There was an error getting information about the files in the folder “%B”." msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về các tập tin trong thư mục “%B”." #: src/nautilus-file-operations.c:3255 msgid "" "The folder “%B” cannot be handled because you do not have permissions to " "read it." msgstr "Không thể xử lý thư mục “%B” vì bạn không có quyền đọc nó." #: src/nautilus-file-operations.c:3260 src/nautilus-file-operations.c:4691 msgid "There was an error reading the folder “%B”." msgstr "Gặp lỗi khi đọc thư mục “%B”." #: src/nautilus-file-operations.c:3351 msgid "" "The file “%B” cannot be handled because you do not have permissions to read " "it." msgstr "Không thể xử lý tập tin “%B” vì bạn không có quyền đọc nó." #: src/nautilus-file-operations.c:3356 msgid "There was an error getting information about “%B”." msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin của “%B”." #: src/nautilus-file-operations.c:3471 src/nautilus-file-operations.c:3530 #: src/nautilus-file-operations.c:3573 src/nautilus-file-operations.c:3611 msgid "Error while copying to “%B”." msgstr "Gặp lỗi khi chép vào “%B”." #: src/nautilus-file-operations.c:3476 msgid "You do not have permissions to access the destination folder." msgstr "Bạn không có quyền truy cập đến thư mục đích." #: src/nautilus-file-operations.c:3480 msgid "There was an error getting information about the destination." msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin của đích đến." #: src/nautilus-file-operations.c:3531 msgid "The destination is not a folder." msgstr "Đích đến không phải là một thư mục." #: src/nautilus-file-operations.c:3574 msgid "" "There is not enough space on the destination. Try to remove files to make " "space." msgstr "" "Không đủ dung lượng ở đích đến. Hãy thử xóa một số tập tin để có thêm chỗ " "trống." #: src/nautilus-file-operations.c:3576 #, c-format msgid "%S more space is required to copy to the destination." msgstr "Cần thêm %S không gian để chép đến đích." #: src/nautilus-file-operations.c:3612 msgid "The destination is read-only." msgstr "Đích đến chỉ cho phép đọc." #: src/nautilus-file-operations.c:3684 msgid "Moving “%B” to “%B”" msgstr "Đang chuyển “%B” sang “%B”" #: src/nautilus-file-operations.c:3688 msgid "Moved “%B” to “%B”" msgstr "Đã chuyển “%B” sang “%B”" #: src/nautilus-file-operations.c:3695 msgid "Copying “%B” to “%B”" msgstr "Đang chép “%B” đến “%B”" #: src/nautilus-file-operations.c:3699 msgid "Copied “%B” to “%B”" msgstr "Đã chép “%B” đến “%B”" #: src/nautilus-file-operations.c:3713 msgid "Duplicating “%B”" msgstr "Đang nhân đôi “%B”" #: src/nautilus-file-operations.c:3717 msgid "Duplicated “%B”" msgstr "Đã nhân đôi “%B”" #: src/nautilus-file-operations.c:3732 msgid "Moving %'d file to “%B”" msgid_plural "Moving %'d files to “%B”" msgstr[0] "Đang chuyển %'d tập tin sang “%B”" #: src/nautilus-file-operations.c:3738 msgid "Copying %'d file to “%B”" msgid_plural "Copying %'d files to “%B”" msgstr[0] "Đang chép %'d tập tin sang “%B”" #: src/nautilus-file-operations.c:3751 msgid "Moved %'d file to “%B”" msgid_plural "Moved %'d files to “%B”" msgstr[0] "Đã chuyển %'d tập tin sang “%B”" #: src/nautilus-file-operations.c:3757 msgid "Copied %'d file to “%B”" msgid_plural "Copied %'d files to “%B”" msgstr[0] "Đã chép %'d tập tin sang “%B”" #: src/nautilus-file-operations.c:3774 msgid "Duplicating %'d file in “%B”" msgid_plural "Duplicating %'d files in “%B”" msgstr[0] "Đang nhân đôi %'d tập tin trong “%B”" #: src/nautilus-file-operations.c:3784 msgid "Duplicated %'d file in “%B”" msgid_plural "Duplicated %'d files in “%B”" msgstr[0] "Đã nhân đôi %'d tập tin trong “%B”" #. To translators: %S will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", so something like "4 kb / 4 MB" #. To translators: %S will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB". #. To translators: %S will expand to a size like "2 bytes" or #. * "3 MB", so something like "4 kb / 4 MB" #. #. To translators: %S will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", so something like "4 kb / 4 MB" #. To translators: %S will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB". #: src/nautilus-file-operations.c:3817 src/nautilus-file-operations.c:3860 #: src/nautilus-file-operations.c:8222 src/nautilus-file-operations.c:8336 #: src/nautilus-file-operations.c:8580 src/nautilus-file-operations.c:8610 #, c-format msgid "%S / %S" msgstr "%S / %S" #. To translators: %S will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", %T to a time duration like #. * "2 minutes". So the whole thing will be something like "2 kb / 4 MB -- 2 hours left (4kb/sec)" #. * #. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time (i.e. the %T argument). #. #. To translators: %S will expand to a size like "2 bytes" or #. * "3 MB", %T to a time duration like "2 minutes". So the whole #. * thing will be something like #. * "2 kb / 4 MB -- 2 hours left (4kb/sec)" #. * #. * The singular/plural form will be used depending on the #. * remaining time (i.e. the %T argument). #. #. To translators: %S will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", %T to a time duration like #. * "2 minutes". So the whole thing will be something like "2 kb / 4 MB -- 2 hours left (4kb/sec)" #. * #. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time (i.e. the %T argument). #. #: src/nautilus-file-operations.c:3850 src/nautilus-file-operations.c:8234 #: src/nautilus-file-operations.c:8600 msgid "%S / %S — %T left (%S/sec)" msgid_plural "%S / %S — %T left (%S/sec)" msgstr[0] "%S / %S — còn %T (%S/sec)" #. To translators: %T will expand to a time duration like "2 minutes". #. * So the whole thing will be something like "1 / 5 -- 2 hours left (4kb/sec)" #. * #. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time (i.e. the %T argument). #. #: src/nautilus-file-operations.c:3874 src/nautilus-file-operations.c:8624 msgid "%'d / %'d — %T left (%S/sec)" msgid_plural "%'d / %'d — %T left (%S/sec)" msgstr[0] "%'d / %'d — còn %T (%S/sec)" #: src/nautilus-file-operations.c:4458 msgid "" "The folder “%B” cannot be copied because you do not have permissions to " "create it in the destination." msgstr "" "Không thể sao chép thư mục “%B” vì bạn không có quyền tạo nó ở đích đến." #: src/nautilus-file-operations.c:4463 msgid "There was an error creating the folder “%B”." msgstr "Có lỗi xảy ra khi tạo thư mục “%B”." #: src/nautilus-file-operations.c:4625 msgid "" "Files in the folder “%B” cannot be copied because you do not have " "permissions to see them." msgstr "" "Không thể sao chép các tập tin trong thư mục “%B” vì bạn không có quyền xem " "chúng." #: src/nautilus-file-operations.c:4639 msgid "_Skip files" msgstr "_Bỏ qua tập tin" #: src/nautilus-file-operations.c:4686 msgid "" "The folder “%B” cannot be copied because you do not have permissions to read " "it." msgstr "Không thể sao chép thư mục “%B”, vì bạn không có quyền đọc nó." #: src/nautilus-file-operations.c:4744 src/nautilus-file-operations.c:5436 #: src/nautilus-file-operations.c:6137 msgid "Error while moving “%B”." msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển “%B”." #: src/nautilus-file-operations.c:4745 msgid "Could not remove the source folder." msgstr "Không thể xóa bỏ thư mục nguồn." #: src/nautilus-file-operations.c:4823 src/nautilus-file-operations.c:5440 #: src/nautilus-file-operations.c:5520 msgid "Error while copying “%B”." msgstr "Gặp lỗi khi sao chép “%B”." #: src/nautilus-file-operations.c:4831 #, c-format msgid "Could not remove the already existing folder %F." msgstr "Không thể xóa bỏ một thư mục đã tồn tại %F." #: src/nautilus-file-operations.c:4836 #, c-format msgid "Could not remove the already existing file %F." msgstr "Không thể xóa bỏ tập tin đã tồn tại %F." #. the run_warning() frees all strings passed in automatically #: src/nautilus-file-operations.c:5106 src/nautilus-file-operations.c:5946 msgid "You cannot move a folder into itself." msgstr "Bạn không thể di chuyển một thư mục vào chính nó." #: src/nautilus-file-operations.c:5107 src/nautilus-file-operations.c:5947 msgid "You cannot copy a folder into itself." msgstr "Bạn không thể sao chép một thư mục vào trong chính nó." #: src/nautilus-file-operations.c:5108 src/nautilus-file-operations.c:5948 msgid "The destination folder is inside the source folder." msgstr "Thư mục đích nằm bên trong thư mục nguồn." #. the run_warning() frees all strings passed in automatically #: src/nautilus-file-operations.c:5146 msgid "You cannot move a file over itself." msgstr "Bạn không thể di chuyển một tập tin vào chính nó." #: src/nautilus-file-operations.c:5147 msgid "You cannot copy a file over itself." msgstr "Bạn không thể chép tập tin lên chính nó." #: src/nautilus-file-operations.c:5148 msgid "The source file would be overwritten by the destination." msgstr "Tập tin nguồn sẽ ghi đè vào tập tin đích." #: src/nautilus-file-operations.c:5442 #, c-format msgid "Could not remove the already existing file with the same name in %F." msgstr "Không thể xóa bỏ khỏi %F tập tin đã có cùng tên." #: src/nautilus-file-operations.c:5521 #, c-format msgid "There was an error copying the file into %F." msgstr "Gặp lỗi khi sao chép tập tin vào %F." #: src/nautilus-file-operations.c:5781 src/nautilus-file-operations.c:5819 msgid "Copying Files" msgstr "Đang chép các tập tin" #: src/nautilus-file-operations.c:5849 msgid "Preparing to move to “%B”" msgstr "Đang chuẩn bị chuyển vào “%B”" #: src/nautilus-file-operations.c:5853 #, c-format msgid "Preparing to move %'d file" msgid_plural "Preparing to move %'d files" msgstr[0] "Đang chuẩn bị di chuyển %'d tập tin" #: src/nautilus-file-operations.c:6138 #, c-format msgid "There was an error moving the file into %F." msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin vào %F." #: src/nautilus-file-operations.c:6424 msgid "Moving Files" msgstr "Đang di chuyển các tập tin" #: src/nautilus-file-operations.c:6464 msgid "Creating links in “%B”" msgstr "Đang tạo liên kết tới “%B”" #: src/nautilus-file-operations.c:6468 #, c-format msgid "Making link to %'d file" msgid_plural "Making links to %'d files" msgstr[0] "Đang tạo liên kết tới %'d tập tin" #: src/nautilus-file-operations.c:6621 msgid "Error while creating link to %B." msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết tới \"%B\"." #: src/nautilus-file-operations.c:6624 msgid "Symbolic links only supported for local files" msgstr "Chỉ hỗ trợ liên kết mềm cho tập tin cục bộ" #: src/nautilus-file-operations.c:6629 msgid "The target doesn't support symbolic links." msgstr "Đích đến này không hỗ trợ liên kết mềm." #: src/nautilus-file-operations.c:6634 #, c-format msgid "There was an error creating the symlink in %F." msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết mềm trong %F." #: src/nautilus-file-operations.c:6988 msgid "Setting permissions" msgstr "Đang đặt quyền hạn" #. localizers: the initial name of a new folder #: src/nautilus-file-operations.c:7274 msgid "Untitled Folder" msgstr "Thư mục không tên" #. localizers: the initial name of a new empty document #: src/nautilus-file-operations.c:7290 msgid "Untitled Document" msgstr "Tài liệu chưa có tên" #: src/nautilus-file-operations.c:7552 msgid "Error while creating directory %B." msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục %B." #: src/nautilus-file-operations.c:7556 msgid "Error while creating file %B." msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin %B." #: src/nautilus-file-operations.c:7558 #, c-format msgid "There was an error creating the directory in %F." msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục trong %F." #: src/nautilus-file-operations.c:7845 msgid "Emptying Trash" msgstr "Đang làm trống thùng rác" #: src/nautilus-file-operations.c:7896 src/nautilus-file-operations.c:7947 #: src/nautilus-file-operations.c:7990 src/nautilus-file-operations.c:8034 msgid "Unable to mark launcher trusted (executable)" msgstr "Không thể để đánh dấu tin cậy cho bộ khởi động (có thể thực thi)" #: src/nautilus-file-operations.c:8143 msgid "Verifying destination" msgstr "Thẩm tra đích" #: src/nautilus-file-operations.c:8183 msgid "Extracting “%B”" msgstr "Đang rút trích “%B”" #: src/nautilus-file-operations.c:8275 msgid "Error extracting “%B”" msgstr "Gặp lỗi khi đang rút trích “%B”." #: src/nautilus-file-operations.c:8279 msgid "There was an error while extracting “%B”." msgstr "Gặp lỗi khi đang rút trích “%B”." #: src/nautilus-file-operations.c:8320 msgid "Extracted “%B” to “%B”" msgstr "Đã rút trích “%B” ra “%B”" #: src/nautilus-file-operations.c:8326 msgid "Extracted %'d file to “%B”" msgid_plural "Extracted %'d files to “%B”" msgstr[0] "Đã rút trích %'d tập tin sang “%B”" #: src/nautilus-file-operations.c:8359 msgid "Preparing to extract" msgstr "Chuẩn bị rút trích" #: src/nautilus-file-operations.c:8485 msgid "Extracting Files" msgstr "Đang rút trích các tập tin" #: src/nautilus-file-operations.c:8540 msgid "Compressing “%B” into “%B”" msgstr "Đang nén “%B” vào “%B”" #: src/nautilus-file-operations.c:8546 msgid "Compressing %'d file into “%B”" msgid_plural "Compressing %'d files into “%B”" msgstr[0] "Đang nén %'d tập tin vào “%B”" #: src/nautilus-file-operations.c:8667 msgid "Error compressing “%B” into “%B”" msgstr "Gặp lỗi khi nén “%B” vào “%B”" #: src/nautilus-file-operations.c:8673 msgid "Error compressing %'d file into “%B”" msgid_plural "Error compressing %'d files into “%B”" msgstr[0] "Gặp lỗi khi nén %'d tập tin vào “%B”" #: src/nautilus-file-operations.c:8684 msgid "There was an error while compressing files." msgstr "Gặp lỗi khi đang nén các tập tin." #: src/nautilus-file-operations.c:8704 msgid "Compressed “%B” into “%B”" msgstr "Đã nén “%B” thành “%B”" #: src/nautilus-file-operations.c:8710 msgid "Compressed %'d file into “%B”" msgid_plural "Compressed %'d files into “%B”" msgstr[0] "Đã nén %'d tập tin thành “%B”" #: src/nautilus-file-operations.c:8801 msgid "Compressing Files" msgstr "Đang chép các tập tin" #: src/nautilus-files-view.c:394 msgid "Searching…" msgstr "Tìm kiếm…" #: src/nautilus-files-view.c:394 src/nautilus-image-properties-page.c:766 #: src/nautilus-list-model.c:450 src/nautilus-window-slot.c:780 msgid "Loading…" msgstr "Đang tải…" #: src/nautilus-files-view.c:1065 src/nautilus-mime-actions.c:1042 #: src/nautilus-mime-actions.c:1904 msgid "Are you sure you want to open all files?" msgstr "Bạn có chắc là muốn mở mọi tập tin không?" #: src/nautilus-files-view.c:1068 #, c-format msgid "This will open %'d separate tab." msgid_plural "This will open %'d separate tabs." msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %'d thanh riêng." #: src/nautilus-files-view.c:1073 #, c-format msgid "This will open %'d separate window." msgid_plural "This will open %'d separate windows." msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %'d cửa sổ riêng." #: src/nautilus-files-view.c:1077 src/nautilus-location-entry.c:282 #: src/nautilus-mime-actions.c:1054 src/nautilus-mime-actions.c:1240 #: src/nautilus-mime-actions.c:1908 msgid "_OK" msgstr "Đồng _ý" #: src/nautilus-files-view.c:1624 msgid "Select Items Matching" msgstr "Chọn các mục tương ứng" #: src/nautilus-files-view.c:1629 src/nautilus-files-view.c:5681 #: src/nautilus-files-view.c:6193 msgid "_Select" msgstr "_Chọn" #: src/nautilus-files-view.c:1637 msgid "_Pattern:" msgstr "_Mẫu:" #: src/nautilus-files-view.c:1643 msgid "Examples: " msgstr "Ví dụ: " #: src/nautilus-files-view.c:2681 msgid "" "Nautilus 3.6 deprecated this directory and tried migrating this " "configuration to ~/.local/share/nautilus" msgstr "" "Nautilus 3.6 sẽ thôi không sử dụng thư mục này nữa mà chuyển cấu hình qua ~/." "local/share/nautilus" #: src/nautilus-files-view.c:3159 src/nautilus-files-view.c:3206 #, c-format msgid "“%s” selected" msgstr "Đã chọn “%s”" #: src/nautilus-files-view.c:3163 #, c-format msgid "%'d folder selected" msgid_plural "%'d folders selected" msgstr[0] "Đã chọn %'d thư mục" #: src/nautilus-files-view.c:3177 #, c-format msgid "(containing %'d item)" msgid_plural "(containing %'d items)" msgstr[0] " (chứa %'d mục)" #. translators: this is preceded with a string of form 'N folders' (N more than 1) #: src/nautilus-files-view.c:3192 #, c-format msgid "(containing a total of %'d item)" msgid_plural "(containing a total of %'d items)" msgstr[0] " (chứa tổng số %'d mục)" #: src/nautilus-files-view.c:3211 #, c-format msgid "%'d item selected" msgid_plural "%'d items selected" msgstr[0] "Đã chọn %'d mục" #. Folders selected also, use "other" terminology #: src/nautilus-files-view.c:3220 #, c-format msgid "%'d other item selected" msgid_plural "%'d other items selected" msgstr[0] "Đã chọn %'d mục khác" #. This is marked for translation in case a localiser #. * needs to use something other than parentheses. The #. * the message in parentheses is the size of the selected items. #. #: src/nautilus-files-view.c:3235 #, c-format msgid "(%s)" msgstr "(%s)" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #. This is marked for translation in case a localizer #. * needs to change ", " to something else. The comma #. * is between the message about the number of folders #. * and the number of items in those folders and the #. * message about the number of other items and the #. * total size of those items. #. #: src/nautilus-files-view.c:3268 #, c-format msgid "%s %s, %s %s" msgstr "%s %s, %s %s" #: src/nautilus-files-view.c:5668 msgid "Select Move Destination" msgstr "Chọn đích cần chuyển đến" #: src/nautilus-files-view.c:5672 msgid "Select Copy Destination" msgstr "Chọn đích cần chép đến" #: src/nautilus-files-view.c:6189 msgid "Select Extract Destination" msgstr "Chọn đích cần trích ra" #. Translators: %s is a file name formatted for display #: src/nautilus-files-view.c:6433 #, c-format msgid "Unable to remove “%s”" msgstr "Không thể gắn kết “%s”" #. Translators: %s is a file name formatted for display #: src/nautilus-files-view.c:6461 #, c-format msgid "Unable to eject “%s”" msgstr "Không thể đẩy “%s” ra" #: src/nautilus-files-view.c:6484 msgid "Unable to stop drive" msgstr "Không thể dừng ổ đĩa" #. Translators: %s is a file name formatted for display #: src/nautilus-files-view.c:6596 #, c-format msgid "Unable to start “%s”" msgstr "Không thể chạy “%s”" #: src/nautilus-files-view.c:7442 #, c-format msgid "New Folder with Selection (%'d Item)" msgid_plural "New Folder with Selection (%'d Items)" msgstr[0] "Thư mục mới với phần chọn (%'d mục)" #: src/nautilus-files-view.c:7502 #, c-format msgid "Open With %s" msgstr "Mở bằng %s" #: src/nautilus-files-view.c:7514 msgid "Run" msgstr "Chạy" #: src/nautilus-files-view.c:7519 msgid "Extract Here" msgstr "Giải nén vào đây" #: src/nautilus-files-view.c:7520 msgid "Extract to…" msgstr "Giản nén đến…" #: src/nautilus-files-view.c:7524 msgid "Open" msgstr "Mở" #: src/nautilus-files-view.c:7581 #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:125 msgid "_Start" msgstr "_Chạy" #: src/nautilus-files-view.c:7587 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1696 msgid "_Connect" msgstr "_Kết nối" #: src/nautilus-files-view.c:7593 msgid "_Start Multi-disk Drive" msgstr "_Chạy ổ nhiều đĩa" #: src/nautilus-files-view.c:7599 msgid "U_nlock Drive" msgstr "Mở _khóa đĩa" #: src/nautilus-files-view.c:7619 msgid "Stop Drive" msgstr "Dừng đĩa" #: src/nautilus-files-view.c:7625 msgid "_Safely Remove Drive" msgstr "_Gỡ bỏ ổ đĩa một cách an toàn" #: src/nautilus-files-view.c:7631 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1686 msgid "_Disconnect" msgstr "_Ngắt kết nối" #: src/nautilus-files-view.c:7637 msgid "_Stop Multi-disk Drive" msgstr "Dừng ổ nhiều đĩa" #: src/nautilus-files-view.c:7643 msgid "_Lock Drive" msgstr "_Khóa ổ đĩa" #: src/nautilus-files-view.c:9216 msgid "Content View" msgstr "Xem nội dung" #: src/nautilus-files-view.c:9217 msgid "View of the current folder" msgstr "Thư mục hiện thời" #: src/nautilus-files-view-dnd.c:178 src/nautilus-files-view-dnd.c:220 #: src/nautilus-files-view-dnd.c:323 msgid "Drag and drop is not supported." msgstr "Không hỗ trợ tính năng “kéo và thả”." #: src/nautilus-files-view-dnd.c:179 msgid "Drag and drop is only supported on local file systems." msgstr "Chỉ hỗ trợ tính năng “kéo và thả” trên hệ thống tập tin cục bộ." #: src/nautilus-files-view-dnd.c:221 src/nautilus-files-view-dnd.c:324 msgid "An invalid drag type was used." msgstr "Đã dùng một dạng kéo không hợp lệ." #. Translator: This is the filename used for when you dnd text to a directory #: src/nautilus-files-view-dnd.c:432 msgid "Dropped Text.txt" msgstr "Văn bản thả.txt" #. Translator: This is the filename used for when you dnd raw #. * data to a directory, if the source didn't supply a name. #. #: src/nautilus-files-view-dnd.c:538 msgid "dropped data" msgstr "dữ liệu thả" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:161 #: src/resources/ui/nautilus-window.ui:89 msgid "Undo" msgstr "Hồi lại" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:165 msgid "Undo last action" msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:170 msgid "Redo" msgstr "Làm lại" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:174 msgid "Redo last undone action" msgstr "Làm lại hành động hồi lại cuối cùng" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:407 #, c-format msgid "Move %d item back to '%s'" msgid_plural "Move %d items back to '%s'" msgstr[0] "Chuyển %d mục ngược về “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:410 #, c-format msgid "Move %d item to '%s'" msgid_plural "Move %d items to '%s'" msgstr[0] "Đang chuyển %'d mục sang “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:414 #, c-format msgid "_Undo Move %d item" msgid_plural "_Undo Move %d items" msgstr[0] "_Hồi lại việc chuyển %d mục" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:417 #, c-format msgid "_Redo Move %d item" msgid_plural "_Redo Move %d items" msgstr[0] "_Làm lại việc chuyển %d mục" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:423 #, c-format msgid "Move '%s' back to '%s'" msgstr "Chuyển “%s” ngược về “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:424 #, c-format msgid "Move '%s' to '%s'" msgstr "Chuyển “%s” sang “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:426 msgid "_Undo Move" msgstr "_Hồi lại di chuyển" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:427 msgid "_Redo Move" msgstr "_Làm lại di chuyển" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:432 msgid "_Undo Restore from Trash" msgstr "_Hồi lại phục hồi từ thùng rác" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:433 msgid "_Redo Restore from Trash" msgstr "_Làm lại phục hồi tự thùng rác" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:437 #, c-format msgid "Move %d item back to trash" msgid_plural "Move %d items back to trash" msgstr[0] "Di chuyển %d mục trở về thùng rác" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:440 #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1410 #, c-format msgid "Restore %d item from trash" msgid_plural "Restore %d items from trash" msgstr[0] "Lấy lại %d thứ từ thùng rác" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:446 #, c-format msgid "Move '%s' back to trash" msgstr "Chuyển “%s” trở về thùng rác" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:447 #, c-format msgid "Restore '%s' from trash" msgstr "Lấy lại “%s” từ thùng rác" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:454 #, c-format msgid "Delete %d copied item" msgid_plural "Delete %d copied items" msgstr[0] "Xóa %d mục đã chép" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:457 #, c-format msgid "Copy %d item to '%s'" msgid_plural "Copy %d items to '%s'" msgstr[0] "Chép %d mục vào “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:461 #, c-format msgid "_Undo Copy %d item" msgid_plural "_Undo Copy %d items" msgstr[0] "_Hồi lại chép %d mục" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:464 #, c-format msgid "_Redo Copy %d item" msgid_plural "_Redo Copy %d items" msgstr[0] "_Làm lại chép %d mục" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:470 #: src/nautilus-file-undo-operations.c:497 #: src/nautilus-file-undo-operations.c:772 #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2168 #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2330 #, c-format msgid "Delete '%s'" msgstr "Xóa “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:471 #, c-format msgid "Copy '%s' to '%s'" msgstr "Chép “%s” sang “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:473 msgid "_Undo Copy" msgstr "_Hồi lại chép" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:474 msgid "_Redo Copy" msgstr "_Làm lại chép" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:481 #, c-format msgid "Delete %d duplicated item" msgid_plural "Delete %d duplicated items" msgstr[0] "Xóa %d mục trùng lặp" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:484 #, c-format msgid "Duplicate %d item in '%s'" msgid_plural "Duplicate %d items in '%s'" msgstr[0] "Nhân đôi %d mục trong “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:488 #, c-format msgid "_Undo Duplicate %d item" msgid_plural "_Undo Duplicate %d items" msgstr[0] "_Hồi lại nhân đôi %d mục" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:491 #, c-format msgid "_Redo Duplicate %d item" msgid_plural "_Redo Duplicate %d items" msgstr[0] "_Làm lại nhân đôi %d mục" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:498 #, c-format msgid "Duplicate '%s' in '%s'" msgstr "Nhân đôi “%s” trong “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:501 msgid "_Undo Duplicate" msgstr "_Hồi lại nhân đôi" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:502 msgid "_Redo Duplicate" msgstr "_Làm lại nhân đôi" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:509 #, c-format msgid "Delete links to %d item" msgid_plural "Delete links to %d items" msgstr[0] "Xóa liên kết đến %d mục" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:512 #, c-format msgid "Create links to %d item" msgid_plural "Create links to %d items" msgstr[0] "Tạo liên kết đến %d mục" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:518 #, c-format msgid "Delete link to '%s'" msgstr "Xóa liên kết đến “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:519 #, c-format msgid "Create link to '%s'" msgstr "Tạo liên kết đến “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:521 msgid "_Undo Create Link" msgstr "_Hồi lại tạo liên kết" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:522 msgid "_Redo Create Link" msgstr "_Làm lại tạo liên kết" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:776 #, c-format msgid "Create an empty file '%s'" msgstr "Tạo tập tin rỗng “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:778 msgid "_Undo Create Empty File" msgstr "_Hồi lại tạo tập tin rỗng" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:779 msgid "_Redo Create Empty File" msgstr "_Làm lại tạo tập tin rỗng" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:783 #, c-format msgid "Create a new folder '%s'" msgstr "Tạo thư mục mới “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:785 msgid "_Undo Create Folder" msgstr "_Hồi lại tạo thư mục mới" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:786 msgid "_Redo Create Folder" msgstr "_Làm lại tạo thư mục mới" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:790 #, c-format msgid "Create new file '%s' from template " msgstr "Tạo tập tin mới “%s” từ mẫu " #: src/nautilus-file-undo-operations.c:792 msgid "_Undo Create from Template" msgstr "_Hồi lại tạo tập tin mới từ mẫu" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:793 msgid "_Redo Create from Template" msgstr "_Làm lại tạo tập tin mới từ mẫu" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:987 #: src/nautilus-file-undo-operations.c:988 #, c-format msgid "Rename '%s' as '%s'" msgstr "Đổi tên “%s” thành “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:990 msgid "_Undo Rename" msgstr "_Hồi lại đổi tên" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:991 msgid "_Redo Rename" msgstr "_Làm lại đổi tên" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1106 #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1110 #, c-format msgid "Batch rename %d file" msgid_plural "Batch rename %d files" msgstr[0] "Đổi tên %d tập tin" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1115 msgid "_Undo Batch Rename" msgstr "_Hồi lại đổi tên hàng loạt" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1116 msgid "_Redo Batch Rename" msgstr "_Làm lại đổi tên hàng loạt" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1413 #, c-format msgid "Move %d item to trash" msgid_plural "Move %d items to trash" msgstr[0] "Chuyển %d mục vào thùng rác" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1427 #, c-format msgid "Restore '%s' to '%s'" msgstr "Phục hồi “%s” về “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1434 #, c-format msgid "Move '%s' to trash" msgstr "Chuyển “%s” vào thùng rác" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1439 msgid "_Undo Trash" msgstr "_Hồi lại cho vào thùng rác" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1440 msgid "_Redo Trash" msgstr "_Làm lại cho vào thùng rác" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1735 #, c-format msgid "Restore original permissions of items enclosed in '%s'" msgstr "Phục hồi quyền gốc của các mục trong “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1736 #, c-format msgid "Set permissions of items enclosed in '%s'" msgstr "Đặt quyền cho mục nằm trong “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1738 #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1892 msgid "_Undo Change Permissions" msgstr "_Hồi lại đổi quyền" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1739 #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1893 msgid "_Redo Change Permissions" msgstr "_Làm lại đổi quyền" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1889 #, c-format msgid "Restore original permissions of '%s'" msgstr "Phục hồi quyền gốc của “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1890 #, c-format msgid "Set permissions of '%s'" msgstr "Đặt quyền cho “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2002 #, c-format msgid "Restore group of '%s' to '%s'" msgstr "Phục hồi nhóm của “%s” trở về “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2004 #, c-format msgid "Set group of '%s' to '%s'" msgstr "Đặt nhóm của “%s” thành “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2007 msgid "_Undo Change Group" msgstr "_Hồi lại chuyển nhóm" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2008 msgid "_Redo Change Group" msgstr "_Làm lại chuyển nhóm" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2012 #, c-format msgid "Restore owner of '%s' to '%s'" msgstr "Phục hồi chủ sở hữu của “%s” về “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2014 #, c-format msgid "Set owner of '%s' to '%s'" msgstr "Đặt chủ sở hữu của “%s” là “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2017 msgid "_Undo Change Owner" msgstr "_Hồi lại chuyển chủ sở hữu" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2018 msgid "_Redo Change Owner" msgstr "_Làm lại chuyển chủ sở hữu" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2154 msgid "_Undo Extract" msgstr "_Hồi lại giải nén" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2155 msgid "_Redo Extract" msgstr "_Làm lại giải nén" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2172 #, c-format msgid "Delete %d extracted file" msgid_plural "Delete %d extracted files" msgstr[0] "Xóa %d tập tin đã trích ra" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2186 #, c-format msgid "Extract '%s'" msgstr "Giải nén “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2190 #, c-format msgid "Extract %d file" msgid_plural "Extract %d files" msgstr[0] "Trích ra %d tập tin" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2341 #, c-format msgid "Compress '%s'" msgstr "Nén “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2345 #, c-format msgid "Compress %d file" msgid_plural "Compress %d files" msgstr[0] "Nén %d tập tin" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2351 msgid "_Undo Compress" msgstr "_Hồi lại nén" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2352 msgid "_Redo Compress" msgstr "_Làm lại nén" #: src/nautilus-file-utilities.c:987 #, c-format msgid "Could not determine original location of “%s” " msgstr "Không thể xác định vị trí gốc của “%s”" #: src/nautilus-file-utilities.c:991 msgid "The item cannot be restored from trash" msgstr "Không thể khôi phục mục được chọn từ thùng rác" #: src/nautilus-file-utilities.c:1105 msgid "Audio CD" msgstr "CD Nhạc" #: src/nautilus-file-utilities.c:1109 msgid "Audio DVD" msgstr "DVD Nhạc" #: src/nautilus-file-utilities.c:1113 msgid "Video DVD" msgstr "DVD Phim" #: src/nautilus-file-utilities.c:1117 msgid "Video CD" msgstr "CD Phim" #: src/nautilus-file-utilities.c:1121 msgid "Super Video CD" msgstr "CD Siêu Phim" #: src/nautilus-file-utilities.c:1125 msgid "Photo CD" msgstr "CD ảnh" #: src/nautilus-file-utilities.c:1129 msgid "Picture CD" msgstr "CD ảnh chụp" #: src/nautilus-file-utilities.c:1133 src/nautilus-file-utilities.c:1177 msgid "Contains digital photos" msgstr "Chứa ảnh số" #: src/nautilus-file-utilities.c:1137 msgid "Contains music" msgstr "Chứa nhạc" #: src/nautilus-file-utilities.c:1141 msgid "Contains software" msgstr "Chứa phần mềm" #. fallback to generic greeting #: src/nautilus-file-utilities.c:1146 #, c-format msgid "Detected as “%s”" msgstr "Nhận diện là “%s”" #: src/nautilus-file-utilities.c:1169 msgid "Contains music and photos" msgstr "Chứa nhạc và ảnh" #: src/nautilus-file-utilities.c:1173 msgid "Contains photos and music" msgstr "Chứa ảnh và nhạc" #: src/nautilus-image-properties-page.c:355 msgid "Image Type" msgstr "Kiểu ảnh" #: src/nautilus-image-properties-page.c:357 #: src/nautilus-image-properties-page.c:363 #, c-format msgid "%d pixel" msgid_plural "%d pixels" msgstr[0] "%d điểm ảnh" #: src/nautilus-image-properties-page.c:361 msgid "Width" msgstr "Rộng" #: src/nautilus-image-properties-page.c:367 msgid "Height" msgstr "Cao" #: src/nautilus-image-properties-page.c:386 #: src/nautilus-image-properties-page.c:388 msgid "Author" msgstr "Tác giả" #: src/nautilus-image-properties-page.c:392 #: src/nautilus-image-properties-page.c:456 msgid "Copyright" msgstr "Tác quyền" #: src/nautilus-image-properties-page.c:393 msgid "Created On" msgstr "Tạo vào" #: src/nautilus-image-properties-page.c:394 msgid "Created By" msgstr "Tạo bởi" #. Translators: this refers to a legal disclaimer string embedded in #. * the metadata of an image #: src/nautilus-image-properties-page.c:397 msgid "Disclaimer" msgstr "Lời từ chối" #: src/nautilus-image-properties-page.c:398 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: src/nautilus-image-properties-page.c:399 msgid "Source" msgstr "Nguồn" #: src/nautilus-image-properties-page.c:417 msgid "Camera Brand" msgstr "Nhãn hiệu máy ảnh" #: src/nautilus-image-properties-page.c:418 #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:428 msgid "Camera Model" msgstr "Kiểu máy ảnh" #. Choose which date to show in order of relevance #: src/nautilus-image-properties-page.c:421 msgid "Date Taken" msgstr "Ngày chụp" #: src/nautilus-image-properties-page.c:423 msgid "Date Digitized" msgstr "Ngày dạng số hóa" #: src/nautilus-image-properties-page.c:425 msgid "Date Modified" msgstr "Ngày sửa đổi" #: src/nautilus-image-properties-page.c:429 msgid "Exposure Time" msgstr "Thời gian phơi sáng" #: src/nautilus-image-properties-page.c:430 msgid "Aperture Value" msgstr "Độ mở ống kính" #: src/nautilus-image-properties-page.c:431 msgid "ISO Speed Rating" msgstr "Tỷ lệ tốc độ ISO" #: src/nautilus-image-properties-page.c:432 msgid "Flash Fired" msgstr "Có nháy đèn" #: src/nautilus-image-properties-page.c:433 msgid "Metering Mode" msgstr "Chế độ đo" #: src/nautilus-image-properties-page.c:434 msgid "Exposure Program" msgstr "Chương trình phơi sáng" #: src/nautilus-image-properties-page.c:435 msgid "Focal Length" msgstr "Tiêu cự" #: src/nautilus-image-properties-page.c:436 msgid "Software" msgstr "Phần mềm" #: src/nautilus-image-properties-page.c:454 msgid "Keywords" msgstr "Từ khóa" #: src/nautilus-image-properties-page.c:455 msgid "Creator" msgstr "Tạo bởi" #: src/nautilus-image-properties-page.c:457 msgid "Rating" msgstr "Đánh giá" #: src/nautilus-image-properties-page.c:484 msgid "Failed to load image information" msgstr "Gặp lỗi khi tải thông tin về ảnh" #: src/nautilus-list-model.c:446 msgid "(Empty)" msgstr "(Rỗng)" #: src/nautilus-list-view.c:1436 msgid "Use Default" msgstr "Dùng mặc định" #: src/nautilus-list-view.c:2044 #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:49 #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:244 msgid "List View" msgstr "Danh sách" #: src/nautilus-list-view.c:2932 #, c-format msgid "%s Visible Columns" msgstr "%s Cột hiển thị" #: src/nautilus-list-view.c:2952 msgid "Choose the order of information to appear in this folder:" msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong thư mục này:" #: src/nautilus-location-entry.c:267 #, c-format msgid "Do you want to view %d location?" msgid_plural "Do you want to view %d locations?" msgstr[0] "Bạn có muốn xem %d địa chỉ không?" #: src/nautilus-location-entry.c:271 src/nautilus-mime-actions.c:1050 #, c-format msgid "This will open %d separate window." msgid_plural "This will open %d separate windows." msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d cửa sổ riêng." #: src/nautilus-mime-actions.c:99 #: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:275 msgid "Anything" msgstr "Mọi thứ" #: src/nautilus-mime-actions.c:109 src/nautilus-properties-window.c:4631 msgid "Folders" msgstr "Thư mục" #: src/nautilus-mime-actions.c:113 msgid "Documents" msgstr "Tài liệu" #: src/nautilus-mime-actions.c:129 msgid "Illustration" msgstr "Tranh minh họa" #: src/nautilus-mime-actions.c:141 msgid "Music" msgstr "Nhạc" #: src/nautilus-mime-actions.c:154 msgid "PDF / PostScript" msgstr "PDF / PostScript" #: src/nautilus-mime-actions.c:160 msgid "Picture" msgstr "Hình ảnh" #: src/nautilus-mime-actions.c:199 msgid "Text File" msgstr "Tập tin văn bản" #: src/nautilus-mime-actions.c:548 #, c-format msgid "The link “%s” is broken. Move it to Trash?" msgstr "Liên kết “%s” bị hỏng. Cho nó vào “Thùng rác” chứ?" #: src/nautilus-mime-actions.c:552 #, c-format msgid "The link “%s” is broken." msgstr "Liên kết “%s” bị hỏng." #: src/nautilus-mime-actions.c:559 msgid "This link cannot be used because it has no target." msgstr "Không thể dùng liên kết này vì nó không có đích đến." #: src/nautilus-mime-actions.c:563 #, c-format msgid "This link cannot be used because its target “%s” doesn't exist." msgstr "Không thể dùng liên kết này vì đích đến là “%s” không tồn tại." #: src/nautilus-mime-actions.c:574 #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:174 msgid "Mo_ve to Trash" msgstr "Cho _vào “Thùng rác”" #: src/nautilus-mime-actions.c:645 #, c-format msgid "Do you want to run “%s”, or display its contents?" msgstr "Bạn có muốn chạy “%s”, hoặc hiển thị nội dung của nó không?" #: src/nautilus-mime-actions.c:647 #, c-format msgid "“%s” is an executable text file." msgstr "“%s” là tập tin văn lệnh." #: src/nautilus-mime-actions.c:653 msgid "Run in _Terminal" msgstr "Chạy _trên dòng lệnh" #: src/nautilus-mime-actions.c:654 msgid "_Display" msgstr "_Trình bày" #: src/nautilus-mime-actions.c:1045 #, c-format msgid "This will open %d separate tab." msgid_plural "This will open %d separate tabs." msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d thanh riêng." #: src/nautilus-mime-actions.c:1117 #, c-format msgid "Could not display “%s”." msgstr "Không thể hiển thị “%s”." #: src/nautilus-mime-actions.c:1220 msgid "The file is of an unknown type" msgstr "Tập tin này có kiểu không rõ" #: src/nautilus-mime-actions.c:1225 #, c-format msgid "There is no application installed for “%s” files" msgstr "Không có ứng dụng nào được cài đặt để xử lý tập tin “%s”" #: src/nautilus-mime-actions.c:1238 msgid "_Select Application" msgstr "_Chọn ứng dụng" #: src/nautilus-mime-actions.c:1276 msgid "There was an internal error trying to search for applications:" msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thử tìm kiếm ứng dụng:" #: src/nautilus-mime-actions.c:1278 msgid "Unable to search for application" msgstr "Không thể tìm kiếm ứng dụng" #: src/nautilus-mime-actions.c:1409 #, c-format msgid "" "There is no application installed for “%s” files.\n" "Do you want to search for an application to open this file?" msgstr "" "Không có ứng dụng nào được cài đặt để xử lý tập tin “%s”.\n" "Bạn có muốn tìm kiếm ứng dụng có khả năng mở tập tin này không?" #: src/nautilus-mime-actions.c:1576 msgid "Untrusted application launcher" msgstr "Bộ khởi chạy ứng dụng không đáng tin cậy" #: src/nautilus-mime-actions.c:1579 #, c-format msgid "" "The application launcher “%s” has not been marked as trusted. If you do not " "know the source of this file, launching it may be unsafe." msgstr "" "Bộ khởi chạy ứng dụng “%s” không thể được đánh dấu tin cậy. Nếu bạn không " "biết về nguồn gốc tập tin này, chạy chúng có thể không an toàn." #: src/nautilus-mime-actions.c:1594 msgid "_Launch Anyway" msgstr "_Chạy bằng mọi giá" #: src/nautilus-mime-actions.c:1598 msgid "Mark as _Trusted" msgstr "Đánh dấu là đáng _tin" #: src/nautilus-mime-actions.c:1905 #, c-format msgid "This will open %d separate application." msgid_plural "This will open %d separate applications." msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d ứng dụng riêng." #. if it wasn't cancelled show a dialog #: src/nautilus-mime-actions.c:1991 src/nautilus-mime-actions.c:2286 #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1190 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1265 msgid "Unable to access location" msgstr "Không thể truy cập vị trí" #: src/nautilus-mime-actions.c:2375 msgid "Unable to start location" msgstr "Không thể bắt đầu vị trí" #: src/nautilus-mime-actions.c:2466 #, c-format msgid "Opening “%s”." msgstr "Đang mở “%s”." #: src/nautilus-mime-actions.c:2471 #, c-format msgid "Opening %d item." msgid_plural "Opening %d items." msgstr[0] "Đang mở %d mục." #: src/nautilus-mime-application-chooser.c:83 #, c-format msgid "Error while adding “%s”: %s" msgstr "Gặp lỗi khi thêm “%s”: %s" #: src/nautilus-mime-application-chooser.c:85 msgid "Could not add application" msgstr "Không thể thêm ứng dụng" #: src/nautilus-mime-application-chooser.c:117 msgid "Could not forget association" msgstr "Không thể quên liên kết" #: src/nautilus-mime-application-chooser.c:141 msgid "Forget association" msgstr "Quên liên kết" #: src/nautilus-mime-application-chooser.c:180 #, c-format msgid "Error while setting “%s” as default application: %s" msgstr "Lỗi đặt “%s” làm ứng dụng mặc định: %s" #: src/nautilus-mime-application-chooser.c:182 msgid "Could not set as default" msgstr "Không thể đặt làm mặc định" #. Translators: the %s here is a file extension #: src/nautilus-mime-application-chooser.c:264 #, c-format msgid "%s document" msgstr "Tài liệu %s" #. Translators; %s here is a mime-type description #: src/nautilus-mime-application-chooser.c:274 #, c-format msgid "Open all files of type “%s” with" msgstr "Mở mọi tập tin kiểu “%s” bằng" #. Translators: first %s is filename, second %s is mime-type description #: src/nautilus-mime-application-chooser.c:283 #, c-format msgid "Select an application to open “%s” and other files of type “%s”" msgstr "Chọn một ứng dụng để mở “%s” và các tập tin khác có dạng “%s”" #: src/nautilus-mime-application-chooser.c:342 msgid "_Add" msgstr "_Thêm" #: src/nautilus-mime-application-chooser.c:350 msgid "Set as default" msgstr "Đặt làm mặc định" #: src/nautilus-new-folder-dialog-controller.c:52 #: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:81 msgid "Folder names cannot contain “/”." msgstr "Tên thư mục không được phép chứa ký tự “/”." #: src/nautilus-new-folder-dialog-controller.c:56 #: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:92 msgid "A folder cannot be called “.”." msgstr "Một thư mục không thể được gọi là “.”." #: src/nautilus-new-folder-dialog-controller.c:60 #: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:103 msgid "A folder cannot be called “..”." msgstr "Một thư mục không thể được gọi là “..”." #: src/nautilus-new-folder-dialog-controller.c:128 #: src/resources/ui/nautilus-compress-dialog.ui:137 msgid "Create" msgstr "Tạo" #: src/nautilus-new-folder-dialog-controller.c:129 #: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:190 msgid "Folder name" msgstr "Tên thư mục" #: src/nautilus-new-folder-dialog-controller.c:130 msgid "New Folder" msgstr "Thư mục mới" #: src/nautilus-notebook.c:335 msgid "Close tab" msgstr "Đóng thanh" #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:142 #, c-format msgid "Merge folder “%s”?" msgstr "Hòa trộn thư mục “%s” chứ?" #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:145 msgid "" "Merging will ask for confirmation before replacing any files in the folder " "that conflict with the files being copied." msgstr "" "Sẽ hỏi xác nhận thay thế tập tin đã có trong thư mục với tập tin mới trong " "khi hòa trộn." #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:150 #, c-format msgid "An older folder with the same name already exists in “%s”." msgstr "Đã có thư mục cũ hơn có cùng tên “%s”." #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:155 #, c-format msgid "A newer folder with the same name already exists in “%s”." msgstr "Đã có thư mục mới hơn cùng tên “%s”." #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:160 #, c-format msgid "Another folder with the same name already exists in “%s”." msgstr "Đã có thư mục khác cùng tên “%s”." #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:166 #, c-format msgid "Replace folder “%s”?" msgstr "Thay thế thư mục “%s” chứ?" #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:168 msgid "Replacing it will remove all files in the folder." msgstr "Thay thế có nghĩa là xóa tất cả tập tin cũ trong thư mục." #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:169 #, c-format msgid "A folder with the same name already exists in “%s”." msgstr "Đã có thư mục cùng tên “%s”." #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:175 #, c-format msgid "Replace file “%s”?" msgstr "Thay thế tập tin “%s” chứ?" #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:178 msgid "Replacing it will overwrite its content." msgstr "Thay thế là ghi đè lên nội dung cũ." #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:182 #, c-format msgid "An older file with the same name already exists in “%s”." msgstr "Đã có tập tin cũ hơn cùng tên “%s”." #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:187 #, c-format msgid "A newer file with the same name already exists in “%s”." msgstr "Đã có tập tin mới hơn cùng tên “%s”." #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:192 #, c-format msgid "Another file with the same name already exists in “%s”." msgstr "Đã có tập tin khác cùng tên “%s”." #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:267 msgid "Original folder" msgstr "Thư mục gốc" #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:268 #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:300 msgid "Items:" msgstr "Mục:" #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:272 msgid "Original file" msgstr "Tập tin gốc" #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:273 #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:305 #: src/nautilus-properties-window.c:3242 msgid "Size:" msgstr "Kích thước:" #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:278 #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:310 #: src/nautilus-properties-window.c:3220 msgid "Type:" msgstr "Kiểu:" #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:281 #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:313 msgid "Last modified:" msgstr "Lần sửa cuối:" #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:299 msgid "Merge with" msgstr "Hòa trộn với" #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:299 #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:304 msgid "Replace with" msgstr "Thay bằng" #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:345 msgid "Merge" msgstr "Hòa trộn" #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:368 msgid "Merge Folder" msgstr "Hòa trộn thư mục" #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:369 #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:374 msgid "File and Folder conflict" msgstr "Xung đột tập tin và thư mục" #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:375 msgid "File conflict" msgstr "Xung đột tập tin" #. Translators: this is referred to captions under icons. #: src/nautilus-preferences-window.c:155 src/nautilus-properties-window.c:4127 #: src/nautilus-properties-window.c:4157 msgid "None" msgstr "Không" #: src/nautilus-program-choosing.c:329 msgid "Sorry, but you cannot execute commands from a remote site." msgstr "" "Rất tiếc, bạn không thể thực hiện các lệnh của một máy tính điều khiển từ xa." #: src/nautilus-program-choosing.c:331 msgid "This is disabled due to security considerations." msgstr "Hành động này bị tắt vì lý do an ninh." #: src/nautilus-program-choosing.c:343 src/nautilus-program-choosing.c:421 msgid "There was an error launching the application." msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ứng dụng." #: src/nautilus-program-choosing.c:372 src/nautilus-program-choosing.c:385 msgid "This drop target only supports local files." msgstr "Vùng thả này chỉ hỗ trợ các tập tin cục bộ." #: src/nautilus-program-choosing.c:373 msgid "" "To open non-local files copy them to a local folder and then drop them again." msgstr "" "Để mở các tập tin không cục bộ, bạn hãy sao chép chúng vào một thư mục cục " "bộ rồi thả chúng xuống lại." #: src/nautilus-program-choosing.c:386 msgid "" "To open non-local files copy them to a local folder and then drop them " "again. The local files you dropped have already been opened." msgstr "" "Để mở các tập tin không phải cục bộ thì bạn hãy chép chúng vào một thư mục " "cục bộ trong máy và sau đó thả chúng vào lại đây. Các tập tin cục bộ mà bạn " "thả đã được mở." #: src/nautilus-program-choosing.c:419 msgid "Details: " msgstr "Chi tiết: " #: src/nautilus-progress-info.c:312 msgid "Canceled" msgstr "Đã hủy" #: src/nautilus-progress-info.c:378 src/nautilus-progress-info.c:399 msgid "Preparing" msgstr "Đang chuẩn bị" #: src/nautilus-progress-persistence-handler.c:104 #: src/nautilus-progress-persistence-handler.c:145 msgid "File Operations" msgstr "Thao tác tập tin" #: src/nautilus-progress-persistence-handler.c:106 msgid "Show Details" msgstr "Hiện chi tiết" #: src/nautilus-progress-persistence-handler.c:109 #, c-format msgid "%'d file operation active" msgid_plural "%'d file operations active" msgstr[0] "%'d thao tác tập tin đang chạy" #: src/nautilus-progress-persistence-handler.c:147 msgid "All file operations have been successfully completed" msgstr "Đã hoàn tất thành công mọi thao tác tập tin" #: src/nautilus-properties-window.c:502 msgid "You cannot assign more than one custom icon at a time!" msgstr "Bạn không thể gán đồng thời nhiều biểu tượng riêng." #: src/nautilus-properties-window.c:503 msgid "Please drop just one image to set a custom icon." msgstr "Hãy thả chỉ một ảnh vào để đặt làm biểu tượng riêng." #: src/nautilus-properties-window.c:520 msgid "The file that you dropped is not local." msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là tập tin cục bộ." #: src/nautilus-properties-window.c:521 src/nautilus-properties-window.c:528 msgid "You can only use local images as custom icons." msgstr "Bạn chỉ có thể dùng ảnh cục bộ như biểu tượng riêng mà thôi." #: src/nautilus-properties-window.c:527 msgid "The file that you dropped is not an image." msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là ảnh." #: src/nautilus-properties-window.c:652 msgid "_Name:" msgid_plural "_Names:" msgstr[0] "_Tên:" #: src/nautilus-properties-window.c:900 msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" #. To translators: %s is the name of the folder. #: src/nautilus-properties-window.c:913 #, c-format msgctxt "folder" msgid "%s Properties" msgstr "Thuộc tính %s" #. To translators: %s is the name of the file. #: src/nautilus-properties-window.c:918 #, c-format msgctxt "file" msgid "%s Properties" msgstr "Thuộc tính %s" #: src/nautilus-properties-window.c:1360 #, c-format msgctxt "MIME type description (MIME type)" msgid "%s (%s)" msgstr "%s (%s)" #: src/nautilus-properties-window.c:1578 msgid "Cancel Group Change?" msgstr "Có hủy thay đổi nhóm không?" #: src/nautilus-properties-window.c:1999 msgid "Cancel Owner Change?" msgstr "Hủy thay đổi chủ sở hữu chứ?" #: src/nautilus-properties-window.c:2329 msgid "nothing" msgstr "không có gì" #: src/nautilus-properties-window.c:2333 msgid "unreadable" msgstr "không đọc được" #: src/nautilus-properties-window.c:2345 #, c-format msgid "%'d item, with size %s" msgid_plural "%'d items, totalling %s" msgstr[0] "%'d mục, cỡ tổng cộng %s" #: src/nautilus-properties-window.c:2355 msgid "(some contents unreadable)" msgstr "(không đọc được một vài nội dung)" #. Also set the title field here, with a trailing carriage return & #. * space if the value field has two lines. This is a hack to get the #. * "Contents:" title to line up with the first line of the #. * 2-line value. Maybe there's a better way to do this, but I #. * couldn't think of one. #. #: src/nautilus-properties-window.c:2372 msgid "Contents:" msgstr "Nội dung:" #. Translators: "used" refers to the capacity of the filesystem #: src/nautilus-properties-window.c:3005 msgid "used" msgstr "đã dùng" #. Translators: "free" refers to the capacity of the filesystem #: src/nautilus-properties-window.c:3015 msgid "free" msgstr "trống" #: src/nautilus-properties-window.c:3017 msgid "Total capacity:" msgstr "Tổng dung lượng:" #: src/nautilus-properties-window.c:3020 msgid "Filesystem type:" msgstr "Kiểu hệ thống tập tin:" #: src/nautilus-properties-window.c:3164 msgid "Basic" msgstr "Cơ bản" #: src/nautilus-properties-window.c:3229 msgid "Link target:" msgstr "Đích liên kết:" #: src/nautilus-properties-window.c:3252 msgid "Parent Folder:" msgstr "Thư mục cha:" #: src/nautilus-properties-window.c:3261 msgid "Volume:" msgstr "Phân vùng:" #: src/nautilus-properties-window.c:3271 msgid "Accessed:" msgstr "Truy cập:" #: src/nautilus-properties-window.c:3275 msgid "Modified:" msgstr "Sửa đổi:" #: src/nautilus-properties-window.c:3286 msgid "Free space:" msgstr "Chỗ trống:" #. translators: this gets concatenated to "no read", #. * "no access", etc. (see following strings) #. #: src/nautilus-properties-window.c:4029 src/nautilus-properties-window.c:4044 #: src/nautilus-properties-window.c:4061 msgid "no " msgstr "không " #: src/nautilus-properties-window.c:4033 msgid "list" msgstr "liệt kê" #: src/nautilus-properties-window.c:4037 msgid "read" msgstr "đọc" #: src/nautilus-properties-window.c:4048 msgid "create/delete" msgstr "tạo/xóa" #: src/nautilus-properties-window.c:4052 msgid "write" msgstr "ghi" #: src/nautilus-properties-window.c:4063 msgid "access" msgstr "truy cập" #: src/nautilus-properties-window.c:4134 msgid "List files only" msgstr "Chỉ liệt kê tập tin" #: src/nautilus-properties-window.c:4140 msgid "Access files" msgstr "Truy cập tập tin" #: src/nautilus-properties-window.c:4146 msgid "Create and delete files" msgstr "Tạo và xóa tập tin" #: src/nautilus-properties-window.c:4164 msgid "Read-only" msgstr "Chỉ-đọc" #: src/nautilus-properties-window.c:4170 msgid "Read and write" msgstr "Đọc và ghi" #: src/nautilus-properties-window.c:4198 msgid "Access:" msgstr "Truy cập:" #: src/nautilus-properties-window.c:4202 msgid "Folder access:" msgstr "Truy cập thư mục:" #: src/nautilus-properties-window.c:4206 msgid "File access:" msgstr "Truy cập tập tin:" #: src/nautilus-properties-window.c:4302 msgid "_Owner:" msgstr "_Chủ:" #: src/nautilus-properties-window.c:4312 src/nautilus-properties-window.c:4634 msgid "Owner:" msgstr "Chủ:" #: src/nautilus-properties-window.c:4338 msgid "_Group:" msgstr "_Nhóm:" #: src/nautilus-properties-window.c:4348 src/nautilus-properties-window.c:4648 msgid "Group:" msgstr "Nhóm:" #: src/nautilus-properties-window.c:4372 msgid "Others" msgstr "Khác" #: src/nautilus-properties-window.c:4391 msgid "Execute:" msgstr "Thực thi:" #: src/nautilus-properties-window.c:4394 msgid "Allow _executing file as program" msgstr "Ch_o phép thực thi tập tin như là chương trình" #: src/nautilus-properties-window.c:4617 msgid "Change Permissions for Enclosed Files" msgstr "Thay đổi quyền hạn cho các tập tin được chứa bên trong" #: src/nautilus-properties-window.c:4621 msgid "Change" msgstr "Thay đổi" #: src/nautilus-properties-window.c:4662 msgid "Others:" msgstr "Khác:" #: src/nautilus-properties-window.c:4705 msgid "You are not the owner, so you cannot change these permissions." msgstr "" "Bạn không phải là chủ sở hữu nên bạn không thể thay đổi các quyền truy cập." #: src/nautilus-properties-window.c:4720 msgid "Security context:" msgstr "Ngữ cảnh an ninh:" #: src/nautilus-properties-window.c:4736 msgid "Change Permissions for Enclosed Files…" msgstr "Thay đổi quyền hạn cho các tập tin bên trong…" #: src/nautilus-properties-window.c:4749 #, c-format msgid "The permissions of “%s” could not be determined." msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của “%s”." #: src/nautilus-properties-window.c:4754 msgid "The permissions of the selected file could not be determined." msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của tập tin được chọn." #: src/nautilus-properties-window.c:5026 msgid "Open With" msgstr "Mở bằng" #: src/nautilus-properties-window.c:5385 msgid "Creating Properties window." msgstr "Đang tạo cửa sổ “Thuộc tính”." #: src/nautilus-properties-window.c:5716 msgid "Select Custom Icon" msgstr "Chọn biểu tượng riêng" #: src/nautilus-properties-window.c:5718 msgid "_Revert" msgstr "_Hoàn nguyên" #. Open item is always present #: src/nautilus-properties-window.c:5720 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1641 msgid "_Open" msgstr "_Mở" #: src/nautilus-query.c:517 src/nautilus-search-directory-file.c:167 #: src/nautilus-search-directory-file.c:222 #: src/nautilus-search-directory-file.c:268 #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:907 #: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:341 #: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:143 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: src/nautilus-query.c:520 #, c-format msgid "Search for “%s”" msgstr "Tìm “%s”" #: src/nautilus-query-editor.c:133 msgid "Searching locations only" msgstr "Chỉ tìm vị trí xác định" #: src/nautilus-query-editor.c:137 msgid "Searching devices only" msgstr "Chỉ tìm trên các thiết bị" #: src/nautilus-query-editor.c:141 msgid "Searching network locations only" msgstr "Chỉ tìm kiếm các máy xác định trên mạng" #: src/nautilus-query-editor.c:146 msgid "Remote location - only searching the current folder" msgstr "Vị trí máy trên mạng - chỉ tìm kiếm thư mục hiện tại" #: src/nautilus-query-editor.c:150 msgid "Only searching the current folder" msgstr "Chỉ tìm kiếm thư mục hiện tại" #: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:191 msgid "File name" msgstr "Tên tập tin" #: src/nautilus-search-engine.c:214 msgid "Unable to complete the requested search" msgstr "Không thể hoàn tất yêu cầu tìm kiếm" #: src/nautilus-search-popover.c:288 msgid "Show a list to select the date" msgstr "Hiển thị một danh sách để chọn ngày" #: src/nautilus-search-popover.c:294 #: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:96 msgid "Show a calendar to select the date" msgstr "Hiển thị lịch để chọn ngày" #. Add the no date filter element first #: src/nautilus-search-popover.c:390 msgid "Any time" msgstr "Bất kỳ thời gian nào" #. Other types #: src/nautilus-search-popover.c:487 msgid "Other Type…" msgstr "Kiểu khác…" #: src/nautilus-search-popover.c:547 msgid "Select type" msgstr "Chọn kiểu" #: src/nautilus-search-popover.c:551 msgid "Select" msgstr "Chọn" #: src/nautilus-search-popover.c:636 #: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:51 msgid "Select Dates…" msgstr "Chọn ngày…" #. trash #: src/nautilus-shell-search-provider.c:320 src/nautilus-trash-bar.c:215 #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:706 msgid "Trash" msgstr "Thùng rác" #: src/nautilus-special-location-bar.c:56 msgid "Put files in this folder to use them as templates for new documents." msgstr "" "Đặt các tập tin trong thư mục này để dùng chúng như là mẫu cho “Tài liệu " "mới”." #: src/nautilus-special-location-bar.c:57 msgid "" "Learn more…" msgstr "" "Nghiên cứu sâu hơn…" #: src/nautilus-special-location-bar.c:63 msgid "Executable files in this folder will appear in the Scripts menu." msgstr "" "Các tập tin thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trong trình đơn “Văn " "lệnh”." #. Set the label of the undo and redo menu items, and activate them appropriately #. #: src/nautilus-toolbar.c:882 src/resources/ui/nautilus-toolbar-menu.ui:103 msgid "_Undo" msgstr "_Hồi lại" #: src/nautilus-toolbar.c:885 src/resources/ui/nautilus-toolbar-menu.ui:111 msgid "_Redo" msgstr "_Làm lại" #: src/nautilus-trash-bar.c:223 msgid "_Restore" msgstr "_Khôi phục" #: src/nautilus-trash-bar.c:226 msgid "Restore selected items to their original position" msgstr "Phục hồi biểu tượng đã chọn về kích cỡ gốc" #. Translators: "Empty" is an action (for the trash) , not a state #: src/nautilus-trash-bar.c:230 msgid "_Empty" msgstr "_Rỗng" #: src/nautilus-trash-bar.c:233 msgid "Delete all items in the Trash" msgstr "Xóa bỏ tất cả các tập tin trong thùngg rác" #. days #: src/nautilus-ui-utilities.c:399 #, c-format msgid "%d day ago" msgid_plural "%d days ago" msgstr[0] "%d ngày trước" #. weeks #: src/nautilus-ui-utilities.c:404 #, c-format msgid "Last week" msgid_plural "%d weeks ago" msgstr[0] "%d tuần trước" #. months #: src/nautilus-ui-utilities.c:409 #, c-format msgid "Last month" msgid_plural "%d months ago" msgstr[0] "%d tháng trước" #. years #: src/nautilus-ui-utilities.c:414 #, c-format msgid "Last year" msgid_plural "%d years ago" msgstr[0] "%d năm trước" #: src/nautilus-window.c:1405 msgid "_Properties" msgstr "Th_uộc tính" #: src/nautilus-window.c:1417 msgid "_Format…" msgstr "Định _dạng…" #. Translators: only one item has been deleted and %s is its name. #: src/nautilus-window.c:1687 #, c-format msgid "“%s” deleted" msgstr "Đã xóa “%s”" #. Translators: one or more items might have been deleted, and %d #. * is the count. #: src/nautilus-window.c:1694 #, c-format msgid "%d file deleted" msgid_plural "%d files deleted" msgstr[0] "Đã xóa %d tập tin" #: src/nautilus-window.c:1805 #, c-format msgid "Open %s" msgstr "Mở %s" #: src/nautilus-window.c:1896 msgid "_New Tab" msgstr "Thanh _mới" #: src/nautilus-window.c:1906 msgid "Move Tab _Left" msgstr "Chuyển thanh sang _trái" #: src/nautilus-window.c:1914 msgid "Move Tab _Right" msgstr "Chuyển thanh sang _phải" #: src/nautilus-window.c:1925 msgid "_Close Tab" msgstr "Đóng t_hanh" #: src/nautilus-window.c:2909 msgid "Access and organize your files." msgstr "Truy cập và tổ chức tập tin." #. Translators should localize the following string #. * which will be displayed at the bottom of the about #. * box to give credit to the translator(s). #. #: src/nautilus-window.c:2918 msgid "translator-credits" msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME " #: src/nautilus-window-slot.c:1353 msgid "Unable to display the contents of this folder." msgstr "Không thể xem nội dung thư mục này." #: src/nautilus-window-slot.c:1357 msgid "This location doesn't appear to be a folder." msgstr "Địa chỉ này có vẻ không phải là thư mục." #: src/nautilus-window-slot.c:1366 msgid "" "Unable to find the requested file. Please check the spelling and try again." msgstr "" "Không tìm thấy tập tin yêu cầu. Hãy kiểm tra lại lỗi chính tả và thử lại một " "lần nữa." #: src/nautilus-window-slot.c:1375 #, c-format msgid "“%s” locations are not supported." msgstr "Không hỗ trợ vị trí “%s”." #: src/nautilus-window-slot.c:1380 msgid "Unable to handle this kind of location." msgstr "Không thể xử lý kiểu địa điểm này." #: src/nautilus-window-slot.c:1388 msgid "Unable to access the requested location." msgstr "Không thể truy cập vị trí yêu cầu." #: src/nautilus-window-slot.c:1394 msgid "Don't have permission to access the requested location." msgstr "Bạn không có quyền truy cập đến thư mục yêu cầu." #. This case can be hit for user-typed strings like "foo" due to #. * the code that guesses web addresses when there's no initial "/". #. * But this case is also hit for legitimate web addresses when #. * the proxy is set up wrong. #. #: src/nautilus-window-slot.c:1405 msgid "" "Unable to find the requested location. Please check the spelling or the " "network settings." msgstr "" "Không tìm thấy vị trí yêu cầu. Vui lòng kiểm tra chính tả hoặc cài đặt về " "mạng." #: src/nautilus-window-slot.c:1424 #, c-format msgid "Unhandled error message: %s" msgstr "Thông báo lỗi không được xử lý: %s" #: src/nautilus-window-slot.c:1595 msgid "Unable to load location" msgstr "Không thể tải vị trí" #: src/nautilus-x-content-bar.c:142 msgid "Open with:" msgstr "Mở bằng:" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:13 msgctxt "shortcut window" msgid "General" msgstr "Chung" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:17 msgctxt "shortcut window" msgid "New window" msgstr "Cửa sổ mới" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:24 msgctxt "shortcut window" msgid "Close window or tab" msgstr "Đóng cửa sổ hay thanh" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:31 msgctxt "shortcut window" msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:38 msgctxt "shortcut window" msgid "Bookmarks" msgstr "Đánh dấu" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:45 msgctxt "shortcut window" msgid "Bookmark current location" msgstr "Thêm đánh dấu cho vị trí hiện thời" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:52 msgctxt "shortcut window" msgid "Show help" msgstr "Hiển thị trợ giúp" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:59 msgctxt "shortcut window" msgid "Shortcuts" msgstr "Phím tắt" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:68 msgctxt "shortcut window" msgid "Opening" msgstr "Đang mở" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:72 msgctxt "shortcut window" msgid "Open" msgstr "Mở" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:79 msgctxt "shortcut window" msgid "Open in new tab" msgstr "Mở trong thanh mới" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:86 msgctxt "shortcut window" msgid "Open in new window" msgstr "Mở trong cửa sổ mới" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:93 msgctxt "shortcut window" msgid "Open item location (search and recent only)" msgstr "Mở vị trí của mục tin (tìm kiếm và chỉ danh sách mới dùng)" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:100 msgctxt "shortcut window" msgid "Open file and close window" msgstr "Mở tập tin và đóng cửa sổ" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:107 msgctxt "shortcut window" msgid "Open with default application" msgstr "Mở bằng ứng dụng mặc định" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:116 msgctxt "shortcut window" msgid "Tabs" msgstr "Thanh" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:120 msgctxt "shortcut window" msgid "New tab" msgstr "Tab mới" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:127 msgctxt "shortcut window" msgid "Go to previous tab" msgstr "Chuyển sang thanh kế trước" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:134 msgctxt "shortcut window" msgid "Go to next tab" msgstr "Chuyển sang thanh kế tiếp" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:141 msgctxt "shortcut window" msgid "Open tab" msgstr "Mở thanh" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:148 msgctxt "shortcut window" msgid "Move tab left" msgstr "Chuyển thanh sang trái" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:155 msgctxt "shortcut window" msgid "Move tab right" msgstr "Chuyển thanh sang phải" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:164 msgctxt "shortcut window" msgid "Navigation" msgstr "Điều hướng" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:168 msgctxt "shortcut window" msgid "Go back" msgstr "Quay lại" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:175 msgctxt "shortcut window" msgid "Go forward" msgstr "Đi tiếp" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:182 msgctxt "shortcut window" msgid "Go up" msgstr "Lên trên" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:189 msgctxt "shortcut window" msgid "Go down" msgstr "Đi xuống" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:196 msgctxt "shortcut window" msgid "Go to home folder" msgstr "Đến thư mục riêng" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:203 msgctxt "shortcut window" msgid "Enter location" msgstr "Nhập vị trí" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:210 msgctxt "shortcut window" msgid "Location bar with root location" msgstr "Thanh vị trí với vị trí gốc" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:217 msgctxt "shortcut window" msgid "Location bar with home location" msgstr "Thanh vị trí với vị trí thư mục riêng" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:226 msgctxt "shortcut window" msgid "View" msgstr "Trình bày" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:230 msgctxt "shortcut window" msgid "Zoom in" msgstr "Phóng to" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:237 msgctxt "shortcut window" msgid "Zoom out" msgstr "Thu nhỏ" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:244 msgctxt "shortcut window" msgid "Reset zoom" msgstr "Đặt lại mức phóng to" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:251 msgctxt "shortcut window" msgid "Refresh view" msgstr "Làm mới bộ trình bày" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:258 msgctxt "shortcut window" msgid "Show/hide hidden files" msgstr "Hiện/ẩn các tập tin ẩn" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:265 msgctxt "shortcut window" msgid "Show/hide sidebar" msgstr "Hiện/ẩn khung bên" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:272 msgctxt "shortcut window" msgid "Show/hide action menu" msgstr "Hiện/ẩn trình đơn hành động" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:279 msgctxt "shortcut window" msgid "List view" msgstr "Danh sách" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:286 msgctxt "shortcut window" msgid "Grid view" msgstr "Dạng lưới" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:295 msgctxt "shortcut window" msgid "Editing" msgstr "Sửa" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:299 msgctxt "shortcut window" msgid "Create folder" msgstr "Tạo thư mục" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:306 msgctxt "shortcut window" msgid "Rename" msgstr "Đổi tên" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:313 msgctxt "shortcut window" msgid "Move to trash" msgstr "Chuyển vào thùng rác" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:320 msgctxt "shortcut window" msgid "Delete permanently" msgstr "Xóa vĩnh viễn" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:327 msgctxt "shortcut window" msgid "Cut" msgstr "Cắt" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:334 msgctxt "shortcut window" msgid "Copy" msgstr "Chép" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:341 msgctxt "shortcut window" msgid "Paste" msgstr "Dán" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:348 msgctxt "shortcut window" msgid "Select all" msgstr "Chọn tất cả" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:355 msgctxt "shortcut window" msgid "Invert selection" msgstr "Đảo vùng chọn" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:362 msgctxt "shortcut window" msgid "Select items matching" msgstr "Chọn các mục khớp mẫu" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:369 msgctxt "shortcut window" msgid "Undo" msgstr "Hoàn tác" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:376 msgctxt "shortcut window" msgid "Redo" msgstr "Làm lại" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:383 msgctxt "shortcut window" msgid "Show item properties" msgstr "Hiện thuộc tính của mục" #: src/resources/gtk/menus.ui:6 msgid "New _Window" msgstr "Cửa _sổ mới" #: src/resources/gtk/menus.ui:13 msgid "Sidebar" msgstr "Khung bên" #: src/resources/gtk/menus.ui:21 msgid "Prefere_nces" msgstr "Tù_y thích" #: src/resources/gtk/menus.ui:27 msgid "_Keyboard Shortcuts" msgstr "_Phím tắt" #: src/resources/gtk/menus.ui:31 msgid "_Help" msgstr "Trợ g_iúp" #: src/resources/gtk/menus.ui:36 msgid "_About" msgstr "_Giới thiệu" #: src/resources/gtk/menus.ui:40 msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:20 #: src/resources/ui/nautilus-rename-file-popover.ui:39 msgid "_Rename" msgstr "Đổ_i tên" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:54 msgid "Rename _using a template" msgstr "Đổi tên _sử dụng một mẫu" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:65 msgid "Find and replace _text" msgstr "Tìm và _thay thế văn bản" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:138 msgid "Add" msgstr "Thêm" #. Translators: This is a noun, not a verb #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:207 msgid "Format" msgstr "Định dạng" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:222 msgid "Existing Text" msgstr "Chữ sẵn có" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:251 msgid "Replace With" msgstr "Thay Bằng" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:278 msgctxt "title" msgid "Replace" msgstr "Thay thế" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:406 msgid "Automatic Numbers" msgstr "Các số tự động" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:408 msgid "1, 2, 3, 4" msgstr "1, 2, 3, 4" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:412 msgid "01, 02, 03, 04" msgstr "01, 02, 03, 04" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:416 msgid "001, 002, 003, 004" msgstr "001, 002, 003, 004" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:421 msgid "Metadata" msgstr "Siêu dữ liệu" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:423 msgid "Creation Date" msgstr "Ngày tạo" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:433 msgid "Season Number" msgstr "Số kỳ" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:438 msgid "Episode Number" msgstr "Số đoạn" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:443 msgid "Track Number" msgstr "Số rãnh" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:448 msgid "Artist Name" msgstr "Tên nghệ sỹ" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:458 msgid "Album Name" msgstr "Tên tập nhạc" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:465 msgid "Original File Name" msgstr "Tên tập tin gốc" #: src/resources/ui/nautilus-compress-dialog.ui:5 msgid "Create Archive" msgstr "Tạo kho" #: src/resources/ui/nautilus-compress-dialog.ui:23 msgid "Archive name" msgstr "Tên kho lưu" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:5 msgid "New _Folder" msgstr "Thư _mục mới" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:10 msgid "New _Document" msgstr "_Tài liệu mới" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:16 msgid "_Paste" msgstr "_Dán" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:22 #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:151 msgid "Create _Link" msgstr "Tạo _liên kết" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:29 msgid "Select _All" msgstr "Chọn _tất cả" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:35 #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:256 #: src/resources/ui/nautilus-pathbar-context-menu.ui:18 msgid "P_roperties" msgstr "T_huộc tính" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:42 msgid "_Keep aligned" msgstr "_Giữ ngay hàng" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:47 msgid "Organize _Desktop by Name" msgstr "_Tổ chức màn hình nền theo tên" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:54 msgid "Change _Background" msgstr "Đổi ảnh _nền màn hình" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:72 msgid "_Scripts" msgstr "Văn _lệnh" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:77 msgid "_Open Scripts Folder" msgstr "_Mở thư mục tập lệnh" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:85 msgid "_Open Item Location" msgstr "Mở thư mục của _Mục" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:90 #: src/resources/ui/nautilus-pathbar-context-menu.ui:6 msgid "Open In New _Tab" msgstr "Mở _trong thanh mới" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:95 #: src/resources/ui/nautilus-pathbar-context-menu.ui:11 msgid "Open In New _Window" msgstr "Mở trong cửa _sổ mới" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:102 msgid "Open With Other _Application" msgstr "Mở bằng ứng dụng _khác" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:110 #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1696 msgid "_Mount" msgstr "_Gắn kết" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:115 #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1686 msgid "_Unmount" msgstr "_Bỏ gắn kết" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:120 msgid "_Eject" msgstr "Đẩy _ra" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:130 msgid "_Stop" msgstr "_Dừng" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:135 msgid "_Detect Media" msgstr "_Dò tìm đa phương tiện" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:142 msgid "Cu_t" msgstr "Cắ_t" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:146 msgid "_Copy" msgstr "_Sao chép" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:157 msgid "_Paste Into Folder" msgstr "_Dán vào thư mục" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:164 msgid "Move to…" msgstr "Chuyển đến…" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:168 msgid "Copy to…" msgstr "Chép đến…" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:179 msgid "_Delete from Trash" msgstr "_Xóa khỏi thùng rác" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:184 #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:189 msgid "_Delete Permanently" msgstr "_Xóa vĩnh viễn" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:194 msgid "Empty Trash" msgstr "Đổ thùng rác" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:199 msgid "_Restore From Trash" msgstr "_Lấy lại từ thùng rác" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:206 msgid "Resize Icon…" msgstr "Co giãn biểu tượng…" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:211 msgid "Restore Icon's Original Size" msgstr "Đưa biểu tượng về kích thước gốc" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:218 msgid "Rena_me…" msgstr "Đổ_i tên…" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:224 msgid "Set As Wallpaper" msgstr "Đặt làm ảnh nền" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:231 msgid "_Remove from Recent" msgstr "_Bỏ khỏi danh sách mới dùng" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:239 msgid "_Extract Here" msgstr "Giải nén vào đâ_y" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:244 msgid "E_xtract to…" msgstr "_Giải nén ra…" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:249 msgid "C_ompress…" msgstr "_Nén…" #: src/resources/ui/nautilus-folder-is-empty.ui:30 msgid "Folder is Empty" msgstr "Thư mục trống rỗng" #: src/resources/ui/nautilus-move-to-trash-shortcut-changed.ui:11 msgid "Delete Shortcuts Have Changed" msgstr "Xóa đường tắt đã thay đổi" #: src/resources/ui/nautilus-move-to-trash-shortcut-changed.ui:12 msgid "" "With the latest version of Files, you no longer need to hold Ctrl to delete " "— the Delete key will work when pressed on its own." msgstr "" "Với phiên bản mới nhất của ứng dụng duyệt tập tin, bạn bây giờ không cần " "phải bấm Ctrl để xóa - phím Delete sẽ làm việc khi được ấn trên cái nó sở " "hữu." #: src/resources/ui/nautilus-move-to-trash-shortcut-changed.ui:15 msgid "Got it" msgstr "Đã hiểu" #: src/resources/ui/nautilus-no-search-results.ui:30 msgid "No Results Found" msgstr "Không tìm thấy kết quả nào" #: src/resources/ui/nautilus-no-search-results.ui:44 #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:406 msgid "Try a different search" msgstr "Thử tìm kiếm khác" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:12 #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:60 #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:120 msgid "Always" msgstr "Luôn" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:15 #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:63 #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:123 msgid "Local Files Only" msgstr "Chỉ tập tin trên máy" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:18 #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:66 #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:126 msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:29 #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:103 msgid "Small" msgstr "Nhỏ" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:32 #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:106 msgid "Standard" msgstr "Chuẩn" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:35 #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:109 msgid "Large" msgstr "Lớn" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:77 msgid "By Name" msgstr "Theo tên" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:80 msgid "By Size" msgstr "Theo cỡ" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:83 msgid "By Type" msgstr "Theo kiểu" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:86 msgid "By Modification Date" msgstr "Theo ngày sửa đổi" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:89 msgid "By Access Date" msgstr "Theo ngày truy cập" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:92 msgid "By Trashed Date" msgstr "Theo ngày cho vào thùng rác" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:137 msgid "100 KB" msgstr "100 KB" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:140 msgid "500 KB" msgstr "500 KB" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:143 msgid "1 MB" msgstr "1 MB" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:146 msgid "3 MB" msgstr "3 MB" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:149 msgid "5 MB" msgstr "5 MB" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:152 msgid "10 MB" msgstr "10 MB" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:155 msgid "100 MB" msgstr "100 MB" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:158 msgid "1 GB" msgstr "1 GB" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:161 msgid "2 GB" msgstr "2 GB" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:164 msgid "4 GB" msgstr "4 GB" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:170 msgid "Preferences" msgstr "Tùy thích" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:198 #: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:98 msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:212 msgid "Sort _folders before files" msgstr "Sắp _thư mục trước tập tin" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:258 msgid "Allow folders to be _expanded" msgstr "Cho phép các thư mục được _khai triển" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:290 msgid "Icon View Captions" msgstr "Nhãn bên cạnh biểu tượng" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:306 msgid "" "Add information to be displayed beneath file and folder names.\n" "More information will appear when zooming closer." msgstr "" "Thêm thông tin muốn hiển thị dưới tên của tập tin và thư mục.\n" "Hiển thị nhiều thông tin hơn khi phóng to hơn." #. Translators: This is an ordinal number #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:425 msgctxt "the n-th position of an icon caption" msgid "Second" msgstr "Thứ hai" #. Translators: This is an ordinal number #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:440 msgctxt "the n-th position of an icon caption" msgid "Third" msgstr "Thứ ba" #. Translators: This is an ordinal number #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:455 msgctxt "the n-th position of an icon caption" msgid "First" msgstr "Đầu tiên" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:489 msgid "Views" msgstr "Trình bày" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:512 msgid "Open Action" msgstr "Mở trình đơn hành động" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:526 msgid "_Single click to open items" msgstr "Nhấn đơ_n để mở mục" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:544 msgid "_Double click to open items" msgstr "Nhấn đú_p để mở mục" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:577 msgid "Link Creation" msgstr "Tạo liên kết" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:591 msgid "Show action to create symbolic _links" msgstr "Hiển thị hành vi tạo _liên kết mềm." #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:623 msgid "Executable Text Files" msgstr "Tập tin văn bản thực thi được" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:637 msgid "_Display them" msgstr "_Hiển thị chúng" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:655 msgid "_Run them" msgstr "_Chạy chúng" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:673 msgid "_Ask what to do" msgstr "_Hỏi cần phải làm gì" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:720 msgid "Ask before _emptying the Trash" msgstr "_Hỏi trước khi đổ rác" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:737 msgid "Show action to _permanently delete files and folders" msgstr "Hiển thị hành động để xóa các tập tin và thư mục _vĩnh viễn" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:769 msgid "Compressed Files" msgstr "Các tập tin nén" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:783 msgid "E_xtract the files on open" msgstr "T_rích các tập tin khi mở" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:815 msgid "Behavior" msgstr "Cách ứng xử" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:845 msgid "Choose the order of information to appear in the list view." msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong kiểu danh sách." #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:883 msgid "List Columns" msgstr "Cột danh sách" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:923 msgid "Search in subfolders:" msgstr "Tìm trong thư mục con:" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:934 msgid "_On this computer only" msgstr "_Chỉ trên máy tính này" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:951 msgid "_All locations" msgstr "_Mọi vị trí" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:968 msgid "_Never" msgstr "_Không bao giờ" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1000 msgid "Thumbnails" msgstr "Hình thu nhỏ" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1016 msgid "Show thumbnails:" msgstr "Hiển thị ảnh thu nhỏ:" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1027 msgid "_Files on this computer only" msgstr "_Chỉ các tập tin trên máy tính này thôi" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1044 msgid "A_ll files" msgstr "_Mọi tập tin" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1061 msgid "N_ever" msgstr "K_hông bao giờ" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1085 msgid "Onl_y for files smaller than:" msgstr "Chỉ với tập tin _nhỏ hơn:" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1138 msgid "File count" msgstr "Đếm số lượng tập tin" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1154 msgid "Count number of files in folders:" msgstr "Đếm số lượng tập tin trong thư mục:" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1165 msgid "F_olders in this computer only" msgstr "Chỉ _thư mục trên máy tính này" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1182 msgid "All folder_s" msgstr "Mọi thư _mục" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1199 msgid "Ne_ver" msgstr "Không _bao giờ" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1231 msgid "Search & Preview" msgstr "Tìm & Xem thử" #: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:18 msgid "When" msgstr "Khi" #: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:45 msgid "Select a date" msgstr "Chọn một ngày" #: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:67 msgid "Clear the currently selected date" msgstr "Xóa ngày hiện đang được chọn" #: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:127 msgid "Since…" msgstr "Kể từ…" #: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:194 msgid "Last _modified" msgstr "Lần _sửa cuối:" #: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:211 msgid "Last _used" msgstr "Lần _dùng cuối" #: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:240 msgid "What" msgstr "Cái gì" #: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:264 msgid "Which file types will be searched" msgstr "Kiểu tập tin nào sẽ được tìm kiếm" #: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:359 msgid "Full Text" msgstr "Toàn văn bản" #: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:363 msgid "Search on the file content and name" msgstr "Tìm kiếm dựa trên nội dung và tên của tập tin" #: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:377 msgid "File Name" msgstr "Tên tập tin" #: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:381 msgid "Search only on the file name" msgstr "Chỉ tìm theo tên tập tin" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar-menu.ui:23 msgid "New folder" msgstr "Thư mục mới" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar-menu.ui:42 msgid "Bookmark this location" msgstr "Đánh dấu vị trí này" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar-menu.ui:61 msgid "New tab" msgstr "Tab mới" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:92 msgid "Action menu" msgstr "Trình đơn hành động" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:93 msgid "Open action menu" msgstr "Mở trình đơn hành động" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:117 msgid "View mode toggle" msgstr "Bật/tắt chế độ xem" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:118 msgid "Toggle between grid and list view" msgstr "Bật tắt giữa xem dạng lưới và danh sách" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:144 msgid "Search files" msgstr "Tìm tập tin" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:176 msgid "Operations in progress" msgstr "Thao tác đang được xử lý" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:177 msgid "Open operations in progress" msgstr "Mở các thao tác trang bộ diễn tiến" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:21 msgid "Zoom out" msgstr "Thu nhỏ" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:40 msgid "Reset zoom" msgstr "Đặt lại mức phóng to" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:58 msgid "Zoom in" msgstr "Phóng to" #. This is used to sort by name in the toolbar view menu #: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:109 msgctxt "Sort Criterion" msgid "_A-Z" msgstr "_A-Z" #. This is used to sort by name, in descending order in the toolbar view menu #: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:118 msgctxt "Sort Criterion" msgid "_Z-A" msgstr "_Z-A" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:127 msgid "Last _Modified" msgstr "Lần _sửa cuối" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:136 msgid "_First Modified" msgstr "Lần sửa đầ_u" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:145 msgid "_Size" msgstr "_Cỡ" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:154 msgid "_Type" msgstr "_Kiểu" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:163 msgid "Last _Trashed" msgstr "Đổ _rác lần cuối" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:182 msgid "_Visible Columns…" msgstr "_Cột hiển thị…" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:190 msgid "Show _Hidden Files" msgstr "_Hiện tập tin ẩn" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:198 msgid "R_eload" msgstr "Tải _lại" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:206 msgid "St_op" msgstr "Dừn_g" #: src/resources/ui/nautilus-window.ui:5 msgid "_Files" msgstr "Tậ_p tin" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:891 msgid "Searching for network locations" msgstr "Tìm kiếm các máy trên mạng" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:898 msgid "No network locations found" msgstr "Không tìm thấy máy nào trên mạng" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1079 msgid "Computer" msgstr "Máy tính" #. Restore from Cancel to Connect #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1208 src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:449 msgid "Con_nect" msgstr "_Kết nối" #. if it wasn't cancelled show a dialog #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1328 msgid "Unable to unmount volume" msgstr "Không thể bỏ gắn kết phân vùng" #. Allow to cancel the operation #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1429 msgid "Cance_l" msgstr "Thô_i" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1651 msgid "Open in New _Tab" msgstr "Mở _trong thanh mới" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1662 msgid "Open in New _Window" msgstr "Mở trong cửa _sổ mới" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1837 msgid "Unable to get remote server location" msgstr "Không thể lấy vị trí máy chủ trên mạng" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1976 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1985 msgid "Networks" msgstr "Mạng" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1976 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1985 msgid "On This Computer" msgstr "Trên máy tính này" #. Translators: respectively, free and total space of the drive. The plural form #. * should be based on the free space available. #. * i.e. 1 GB / 24 GB available. #. #: src/gtk/nautilusgtkplacesviewrow.c:134 #, c-format msgid "%s / %s available" msgid_plural "%s / %s available" msgstr[0] "%s / %s sẵn dùng được" #: src/gtk/nautilusgtkplacesviewrow.c:472 msgid "Disconnect" msgstr "Ngắt kết nối" #: src/gtk/nautilusgtkplacesviewrow.c:472 #: src/gtk/nautilusgtkplacesviewrow.ui:67 msgid "Unmount" msgstr "Bỏ gắn kết" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:30 msgid "Server Addresses" msgstr "Địa chỉ máy chủ" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:43 msgid "" "Server addresses are made up of a protocol prefix and an address. Examples:" msgstr "" "Địa chỉ máy chủ được tạo thành thừ tiền tố giao thức và một địa chỉ. Ví dụ:" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:57 msgid "smb://foo.example.com, ssh://192.168.0.1" msgstr "smb://foo.example.com, ssh://192.168.0.1" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:78 msgid "Available Protocols" msgstr "Các giao thức sẵn có" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:92 msgid "AppleTalk" msgstr "AppleTalk" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:103 msgid "File Transfer Protocol" msgstr "FTP - Giao Thức Truyền Tập tin" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:114 msgid "Network File System" msgstr "Network File System" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:125 msgid "Samba" msgstr "Samba" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:136 msgid "SSH File Transfer Protocol" msgstr "Giao thức truyền tập tin qua SSH" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:147 msgid "WebDAV" msgstr "WebDAV" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:158 msgid "Prefix" msgstr "Tiền tố" #. Translators: do not translate ftp:// and ftps:// #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:183 msgid "ftp:// or ftps://" msgstr "ftp:// hay ftps://" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:205 msgid "smb://" msgstr "smb://" #. Translators: do not translate sftp:// and ssh:// #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:216 msgid "sftp:// or ssh://" msgstr "sftp:// hay ssh://" #. Translators: do not translate dav:// and davs:// #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:227 msgid "dav:// or davs://" msgstr "dav:// hay davs://" #. Translators: Server as any successfully connected network address #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:267 msgid "No recent servers found" msgstr "Không thấy máy chủ mới dùng nào" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:290 msgid "Recent Servers" msgstr "Máy chủ mới dùng" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:393 msgid "No results found" msgstr "Không tìm thấy kết quả nào" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:439 msgid "Connect to _Server" msgstr "Kết nối đến _máy chủ" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:472 msgid "Enter server address…" msgstr "Hãy nhập địa chỉ của máy phục vụ…" #~ msgid "" #~ "Files in the folder “%B” cannot be deleted because you do not have " #~ "permissions to see them." #~ msgstr "" #~ "Không thể xóa một số tập tin trong thư mục “%B” vì bạn không có quyền xem " #~ "chúng." #~ msgid "" #~ "The folder “%B” cannot be deleted because you do not have permissions to " #~ "read it." #~ msgstr "Không thể xóa thư mục “%B” vì bạn không có quyền đọc nó." #~ msgid "Could not remove the folder %B." #~ msgstr "Không thể xóa bỏ thư mục %B." #~ msgid "Could not remove files from the already existing folder %F." #~ msgstr "Không thể xóa bỏ tập tin khỏi thư mục đã tồn tại %F." #~ msgid "Untitled %s" #~ msgstr "%s không tên" #~ msgid "--no-desktop and --force-desktop cannot be used together." #~ msgstr "không thể dùng --no-dekstop cùng với --force-desktop." #~ msgid "Never manage the desktop (ignore the GSettings preference)." #~ msgstr "Không bao giờ quản lý màn hình nền (bỏ qua tùy thích GSettings)." #~ msgid "Rena_me" #~ msgstr "Đổ_i tên" #~ msgid "New _Tab" #~ msgstr "Thanh _mới" #~ msgid "Enter _Location" #~ msgstr "Nhập đị_a chỉ" #~ msgid "View menu" #~ msgstr "Trình đơn trình bày" #~ msgid "Open view menu" #~ msgstr "Mở trình đơn trình bày" #~ msgctxt "Sort Criterion" #~ msgid "_Name" #~ msgstr "_Tên" #~ msgid "Search _Relevance" #~ msgstr "Tìm _tính tích hợp" #~ msgid "Re_verse Order" #~ msgstr "Đả_o ngược Thứ tự" #~ msgid "The mime type of the file." #~ msgstr "Kiểu MIME của tập tin." #~ msgid "Enables or disables recursive search in Nautilus." #~ msgstr "Bât/tắt tìm kiếm đệ quy trong Nautilus." #~ msgid "Whether to switch to the list view on search" #~ msgstr "Cho cho phép chuyển sang xem danh sách trong tìm kiếm hay không" #~ msgid "" #~ "If this is set to true, view mode will be switched to the list view while " #~ "searching. However, if the user changes the mode manually, this will be " #~ "disabled." #~ msgstr "" #~ "Nếu được đặt, chế độ tìm kiếm sẽ chuyển sang dạng danh sách khi đang tìm " #~ "kiếm. Tuy nhiên, nếu người dùng đổi chế độ bằng tay, cái này sẽ bị tắt." #~ msgid "" #~ "Nautilus 3.0 deprecated this directory and tried migrating this " #~ "configuration to ~/.config/nautilus" #~ msgstr "" #~ "Nautilus 3.0 phản đối không sử dụng thư mục này và chuyển cấu hình sang " #~ "~/.config/nautilus" #~ msgid "No bookmarks defined" #~ msgstr "Chưa đặt đánh dấu nào" #~ msgid "Remove" #~ msgstr "Xóa bỏ" #~ msgid "Move Up" #~ msgstr "Chuyển lên" #~ msgid "Move Down" #~ msgstr "Chuyển xuống" #~ msgctxt "Bookmark" #~ msgid "_Name" #~ msgstr "_Tên" #~ msgid "Files Preferences" #~ msgstr "Cá nhân hóa ứng dụng duyệt tập tin" #~ msgid "Default View" #~ msgstr "Trình bày mặc định" #~ msgid "_Arrange items:" #~ msgstr "_Sắp xếp nội dung:" #~ msgid "_Run executable text files when they are opened" #~ msgstr "Chạ_y tập tin văn bản thực thi được khi nó được mở" #~ msgid "_View executable text files when they are opened" #~ msgstr "_Xem mỗi tập tin văn bản thực thi được khi nó được mở" #~ msgid "_Ask each time" #~ msgstr "_Hỏi mỗi lần" #~ msgid "Navigate folders in a tree" #~ msgstr "Duyệt thư mục dạng cây" #~ msgid "Display" #~ msgstr "Trình bày" #~ msgid "File Type" #~ msgstr "Kiểu tập tin" #~ msgid "Any" #~ msgstr "Bất kỳ" #~ msgid "Remove this criterion from the search" #~ msgstr "Xóa bỏ tiêu chuẩn này ra việc tìm kiếm" #~ msgid "Current" #~ msgstr "Hiện tại" #~ msgid "Add a new criterion to this search" #~ msgstr "Thêm tiêu chuẩn mới vào việc tìm kiếm này" #~ msgid "Connect to Server" #~ msgstr "Kết nối đến máy chủ" #~ msgid "The text of the label." #~ msgstr "Nội dung nhãn." #~ msgid "Justification" #~ msgstr "Cân chỉnh" #~ msgid "" #~ "The alignment of the lines in the text of the label relative to each " #~ "other. This does NOT affect the alignment of the label within its " #~ "allocation. See GtkMisc::xalign for that." #~ msgstr "" #~ "Cân chỉnh hàng văn bản trong nhãn so với những hàng khác. Nó KHÔNG tác " #~ "động lên cân chỉnh hàng nhãn trong vùng cấp phát của nó. Xem GtkMisc::" #~ "xalign để làm điều đó." #~ msgid "Line wrap" #~ msgstr "Ngắt dòng dài" #~ msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide." #~ msgstr "Nếu bật, sẽ ngắt dòng khi văn bản quá dài." #~ msgid "Cursor Position" #~ msgstr "Vị trí con trỏ" #~ msgid "The current position of the insertion cursor in chars." #~ msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn, tính theo kí tự." #~ msgid "Selection Bound" #~ msgstr "Biên vùng chọn" #~ msgid "" #~ "The position of the opposite end of the selection from the cursor in " #~ "chars." #~ msgstr "Vị trí cuối vùng chọn tính từ chỗ con trỏ tính theo kí tự." #~ msgid "You cannot move the volume “%s” to the trash." #~ msgstr "Bạn không thể chuyển phân vùng “%s” vào thùng rác." #~ msgid "" #~ "If you want to eject the volume, please use Eject in the popup menu of " #~ "the volume." #~ msgstr "" #~ "Nếu bạn muốn đẩy ổ đĩa ra, vui lòng dùng lệnh \"Đẩy ra\" trong trình đơn " #~ "nổi lên của ổ đĩa này." #~ msgid "" #~ "If you want to unmount the volume, please use Unmount Volume in the popup " #~ "menu of the volume." #~ msgstr "" #~ "Nếu bạn muốn tháo gắn kết ổ đĩa, vui lòng dùng lệnh \"Tháo gắn kết ổ đĩa" #~ "\" trong trình đơn bật lên của ổ đĩa này." #~ msgid "%'d file left to delete" #~ msgid_plural "%'d files left to delete" #~ msgstr[0] "còn %'d tập tin cần xóa" #~ msgid "%T left" #~ msgid_plural "%T left" #~ msgstr[0] "còn %T nữa" #~ msgid "Moving files to trash" #~ msgstr "Đang chuyển tập tin vào thùng rác" #~ msgid "%'d file left to trash" #~ msgid_plural "%'d files left to trash" #~ msgstr[0] "%'d tập tin còn lại cần chuyển vào thùng rác" #~ msgid "Moving file %'d of %'d (in “%B”) to “%B”" #~ msgstr "Đang chuyển %'d/%'d tập tin (trong “%B”) sang “%B”" #~ msgid "Copying file %'d of %'d (in “%B”) to “%B”" #~ msgstr "Đang chép %'d/%'d tập tin (trong “%B”) đến “%B”" #~ msgid "Duplicating file %'d of %'d" #~ msgstr "Đang nhân đôi %'d/%'d tập tin" #~ msgid "%S of %S" #~ msgstr "%S/%S" #~ msgid "Email…" #~ msgstr "Thư điện tử…" #~ msgid "Could not register the application" #~ msgstr "Không thể đăng ký ứng dụng" #~ msgid "Connect to _Server…" #~ msgstr "Kết nối đến _máy chủ…" #~ msgid "Unable to display location" #~ msgstr "Không thể hiện vị trí" #~ msgid "Print but do not open the URI" #~ msgstr "In nhưng không mở URI" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "\n" #~ "Add connect to server mount" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "\n" #~ "Thêm gắn kết đến máy phục vụ" #~ msgid "This file server type is not recognized." #~ msgstr "Không nhận ra kiểu của máy chủ phục vụ tập tin." #~ msgid "This doesn't look like an address." #~ msgstr "Cái này trông không giống địa chỉ." #~ msgid "For example, %s" #~ msgstr "Ví dụ, %s" #~ msgid "_Remove" #~ msgstr "_Xóa bỏ" #~ msgid "_Clear All" #~ msgstr "_Xóa tất cả" #~ msgid "View _new folders using:" #~ msgstr "_Xem thư mục mới kiểu:" #~ msgid "Show hidden and _backup files" #~ msgstr "Hiện tập tin sao _lưu và tập tin ẩn" #~ msgid "Icon View Defaults" #~ msgstr "Mặc định kiểu xem biểu tượng" #~ msgid "Default _zoom level:" #~ msgstr "Cỡ thu _phóng mặc định:" #~ msgid "List View Defaults" #~ msgstr "Mặc định kiểu xem danh sách" #~ msgid "D_efault zoom level:" #~ msgstr "Cỡ t_hu phóng mặc định:" #~ msgid "" #~ "If set to true, then Nautilus will have a feature allowing you to delete " #~ "a file immediately and in-place, instead of moving it to the trash. This " #~ "feature can be dangerous, so use caution." #~ msgstr "" #~ "Nếu đúng, Nautilus sẽ có tính năng cho phép bạn xóa tập tin ngay lập tức, " #~ "tại chỗ, thay vì cho vào Thùng rác. Tính năng này có thể nguy hiểm, vì " #~ "thế hãy dùng cẩn thận." #~ msgid "I_nclude a Delete command that bypasses Trash" #~ msgstr "Bao gồm lệ_nh xóa không đi qua Thùng rác" #~ msgid "%s deleted" #~ msgid_plural "%s deleted" #~ msgstr[0] "xóa %s" #~ msgid "label" #~ msgstr "nhãn" #~ msgid "Restore" #~ msgstr "Khôi phục" #~ msgid "Saved search" #~ msgstr "Tìm kiếm đã lưu" #~ msgid "Cut the selected text to the clipboard" #~ msgstr "Cắt văn bản đã chọn vào clipboard" #~ msgid "Copy the selected text to the clipboard" #~ msgstr "Sao chép văn bản đã chọn vào clipboard" #~ msgid "Paste the text stored on the clipboard" #~ msgstr "Dán văn bản được lưu trong clipboard" #~ msgid "Select all the text in a text field" #~ msgstr "Chọn tất cả các văn bản trong một trường văn bản" #~ msgid "Move _Up" #~ msgstr "Chuyển _lên" #~ msgid "Move Dow_n" #~ msgstr "Chuyển _xuống" #~ msgid "Use De_fault" #~ msgstr "_Dùng mặc định" #~ msgid "%R" #~ msgstr "%R" #~ msgid "%b %-e" #~ msgstr "%-e %b" #~ msgid "%a, %b %e %Y %T" #~ msgstr "%a, %T %e %b %Y" #~ msgid "_Bookmarks" #~ msgstr "Đánh _dấu" #~ msgid "Display icons in the opposite order" #~ msgstr "Hiển thị các biểu tượng theo thứ tự ngược lại" #~ msgid "Keep icons lined up on a grid" #~ msgstr "Giữ các biểu tượng nằm trên các đường dẫn hướng của lưới" #~ msgid "_Manually" #~ msgstr "Thủ _công" #~ msgid "Leave icons wherever they are dropped" #~ msgstr "Rời các biểu tượng về nơi nó đã bị rơi xuống" #~ msgid "By _Name" #~ msgstr "Theo _tên" #~ msgid "Keep icons sorted by name in rows" #~ msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo tên với biểu diễn hàng" #~ msgid "By _Size" #~ msgstr "Theo _kích cỡ" #~ msgid "Keep icons sorted by size in rows" #~ msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo kích thước với biểu diễn hàng" #~ msgid "By _Type" #~ msgstr "Theo _kiểu" #~ msgid "Keep icons sorted by type in rows" #~ msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo kiểu với biểu diễn hàng" #~ msgid "By Modification _Date" #~ msgstr "Theo ngày thay đổ_i" #~ msgid "Keep icons sorted by modification date in rows" #~ msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo ngày sửa đổi với biểu diễn hàng" #~ msgid "By _Access Date" #~ msgstr "Theo ngà_y truy cập" #~ msgid "Keep icons sorted by access date in rows" #~ msgstr "Sắp biểu tượng theo hàng dựa theo thời gian truy cập" #~ msgid "By T_rash Time" #~ msgstr "Theo lúc _bỏ rác" #~ msgid "Keep icons sorted by trash time in rows" #~ msgstr "Sắp biểu tượng theo hàng dựa theo lúc bỏ" #~ msgid "Keep icons sorted by search relevance in rows" #~ msgstr "Sắp xếp các biểu tượng trong hàng theo mức độ liên quan tìm kiếm" #~ msgid "E_mpty Trash" #~ msgstr "Đổ _rác" #~ msgid "Restore Icons' Original Si_zes" #~ msgstr "Đưa biểu tượng về kích cỡ _gốc" #~ msgid "" #~ "Show a window that lets you set your desktop background's pattern or color" #~ msgstr "Trình diễn một cửa sổ cho phép bạn tạo mẫu hay màu của màn hình nền" #~ msgid "Reposition icons to better fit in the window and avoid overlapping" #~ msgstr "" #~ "Sắp xếp lại các biểu tượng để chúng vừa hơn vào cửa sổ và tránh sự chồng " #~ "chéo lên nhau" #~ msgid "Make the selected icons resizable" #~ msgstr "Làm biểu tượng được chọn co giãn được" #~ msgid "Restore each selected icon to its original size" #~ msgstr "Đưa biểu tượng đã chọn về kích cỡ gốc" #~ msgid "33%" #~ msgstr "33%" #~ msgid "50%" #~ msgstr "50%" #~ msgid "66%" #~ msgstr "66%" #~ msgid "100%" #~ msgstr "100%" #~ msgid "150%" #~ msgstr "150%" #~ msgid "200%" #~ msgstr "200%" #~ msgid "400%" #~ msgstr "400%" #~ msgid "Select the columns visible in this folder" #~ msgstr "Chọn những cột được hiển thị trong thư mục này" #~ msgid "Location:" #~ msgstr "Vị trí:" #~ msgid "Location options" #~ msgstr "Tùy chọn vị trí" #~ msgid "View options" #~ msgstr "Tùy chọn hiển thị" #~ msgid "Save Search as" #~ msgstr "Lưu tìm kiếm là" #~ msgid "_Save" #~ msgstr "_Lưu" #~ msgid "Search _name:" #~ msgstr "Tê_n tìm kiếm:" #~ msgid "_Folder:" #~ msgstr "Thư _mục:" #~ msgid "Select Folder to Save Search In" #~ msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu tìm kiếm" #~ msgid "Use “%s” to open the selected item" #~ msgid_plural "Use “%s” to open the selected items" #~ msgstr[0] "Dùng “%s” để mở mục đã chọn" #~ msgid "Run “%s” on any selected items" #~ msgstr "Chạy “%s” với bất kì mục nào được chọn" #~ msgid "Create a new document from template “%s”" #~ msgstr "Tạo tài liệu theo mẫu “%s”" #~ msgid "Open Wit_h" #~ msgstr "Mở _bằng" #~ msgid "Choose a program with which to open the selected item" #~ msgstr "Chọn một chương trình để mở mục đã chọn" #~ msgid "View or modify the properties of each selected item" #~ msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của mỗi mục được chọn" #~ msgid "Create a new empty folder inside this folder" #~ msgstr "Tạo một thư mục rỗng bên trong thư mục này" #~ msgid "New Folder with Selection" #~ msgstr "Thư mục mới với phần chọn" #~ msgid "Create a new folder containing the selected items" #~ msgstr "Tạo một thư mục mới chứa các mục đã chọn" #~ msgid "Open the selected item in this window" #~ msgstr "Mở mục đã chọn trong cửa sổ này" #~ msgid "Open the selected item's location in this window" #~ msgstr "Mở thư mục của các mục đã được chọn trong cửa sổ này" #~ msgid "Open in Navigation Window" #~ msgstr "Mở trong cửa sổ duyệt" #~ msgid "Open each selected item in a navigation window" #~ msgstr "Mở mỗi mục được chọn trong cửa sổ duyệt" #~ msgid "Open each selected item in a new tab" #~ msgstr "Mở mỗi mục được chọn trong một thanh mới" #~ msgid "Other _Application…" #~ msgstr "Ứng dụng _khác…" #~ msgid "Choose another application with which to open the selected item" #~ msgstr "Chọn ứng dụng khác để mở mục đã chọn" #~ msgid "Show the folder containing the scripts that appear in this menu" #~ msgstr "" #~ "Trình diễn thư mục mà chứa các tập lệnh xuất hiện trong trình đơn này" #~ msgid "Prepare the selected files to be moved with a Paste command" #~ msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để chuyển dùng lệnh “Dán”" #~ msgid "Prepare the selected files to be copied with a Paste command" #~ msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để sao dùng lệnh “Dán”" #~ msgid "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command" #~ msgstr "" #~ "Chuyển hoặc sao chép các tập tin đã được chọn trước đây bởi một lệnh như " #~ "“Cắt” hay “Chép”" #~ msgid "" #~ "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into the " #~ "selected folder" #~ msgstr "" #~ "Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh " #~ "“Cắt” hoặc “Chép”, vào thư mục được chọn" #~ msgid "Copy selected files to another location" #~ msgstr "Chép tập tin được chọn đến vị trí khác" #~ msgid "Move selected files to another location" #~ msgstr "Chuyển các tập tin được chọn đến vị trí khác" #~ msgid "Select all items in this window" #~ msgstr "Chọn tất cả các mục trong cửa sổ này" #~ msgid "Select I_tems Matching…" #~ msgstr "Chọn các _mục khớp…" #~ msgid "Select items in this window matching a given pattern" #~ msgstr "Chọn các mục trong cửa sổ mà tương ứng với mẫu được cho" #~ msgid "Select all and only the items that are not currently selected" #~ msgstr "Lựa chọn chỉ những mục không phải được chọn hiện thời" #~ msgid "Ma_ke Link" #~ msgid_plural "Ma_ke Links" #~ msgstr[0] "Tạo liên _kết" #~ msgid "Create a symbolic link for each selected item" #~ msgstr "Tạo một liên kết biểu tượng cho mỗi mục đã chọn" #~ msgid "Make item the wallpaper" #~ msgstr "Đặt mục làm ảnh nền" #~ msgid "Move each selected item to the Trash" #~ msgstr "Bỏ các mục được chọn vào Thùng rác" #~ msgid "Delete each selected item, without moving to the Trash" #~ msgstr "Xóa bỏ mỗi mục đã chọn mà không bỏ vào thùng rác" #~ msgid "Undo the last action" #~ msgstr "Hủy bỏ thao tác cuối" #~ msgid "Redo the last undone action" #~ msgstr "Làm lại hành động hồi lại cuối cùng" #~ msgid "" #~ "Reset sorting order and zoom level to match preferences for this view" #~ msgstr "" #~ "Đặt lại thứ tự sắp xếp và mức thu phóng về khớp với những cài đặt trong " #~ "tùy chỉnh cho phần xem này" #~ msgid "Mount the selected volume" #~ msgstr "Gắn kết khối tin được chọn" #~ msgid "Unmount the selected volume" #~ msgstr "Tháo gắn kết khối tin đã chọn" #~ msgid "Eject the selected volume" #~ msgstr "Đẩy khối tin đã chọn ra" #~ msgid "Start the selected volume" #~ msgstr "Chạy khối tin được chọn" #~ msgid "Stop the selected volume" #~ msgstr "Dừng khối tin được chọn" #~ msgid "Detect media in the selected drive" #~ msgstr "Phát hiện phương tiện trên ổ đĩa được chọn" #~ msgid "Mount the volume associated with the open folder" #~ msgstr "Gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở" #~ msgid "Unmount the volume associated with the open folder" #~ msgstr "Tháo gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở" #~ msgid "Eject the volume associated with the open folder" #~ msgstr "Đẩy ra khối tin tương ứng với thư mục được mở" #~ msgid "Start the volume associated with the open folder" #~ msgstr "Bắt đầu khối tin tương ứng với thư mục được mở" #~ msgid "Stop the volume associated with the open folder" #~ msgstr "Dừng khối tin tương ứng với thư mục được mở" #~ msgid "Sa_ve Search" #~ msgstr "_Lưu tìm kiếm" #~ msgid "Save the edited search" #~ msgstr "Lưu việc tìm kiếm đã sửa đổi" #~ msgid "Sa_ve Search As…" #~ msgstr "Lưu tìm kiếm _là…" #~ msgid "Save the current search as a file" #~ msgstr "Lưu việc tìm kiếm hiện thời dạng tập tin" #~ msgid "Open this folder in a navigation window" #~ msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ duyệt" #~ msgid "Open this folder in a new tab" #~ msgstr "Mở thư mục này trong thanh mới" #~ msgid "Prepare this folder to be moved with a Paste command" #~ msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được di chuyển dùng lệnh “Dán”" #~ msgid "Prepare this folder to be copied with a Paste command" #~ msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được sao chép dùng lệnh “Dán”" #~ msgid "" #~ "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into this " #~ "folder" #~ msgstr "" #~ "Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh " #~ "“Cắt” hoặc “Chép”, vào thư mục này" #~ msgid "Move this folder to the Trash" #~ msgstr "Di chuyển thư mục này vào Thùng rác" #~ msgid "Delete this folder, without moving to the Trash" #~ msgstr "Xóa bỏ thư mục này mà không bỏ vào thùng rác" #~ msgid "Mount the volume associated with this folder" #~ msgstr "Gắn kết khối tin tương ứng với thư mục này" #~ msgid "Unmount the volume associated with this folder" #~ msgstr "Tháo gắn kết khối tin tương ứng với thư mục này" #~ msgid "Eject the volume associated with this folder" #~ msgstr "Đẩy phân vùng tương ứng với thư mục này ra" #~ msgid "Start the volume associated with this folder" #~ msgstr "Bắt đầu phân vùng tương ứng với thư mục này" #~ msgid "Stop the volume associated with this folder" #~ msgstr "Dừng đầu phân vùng tương ứng với thư mục này" #~ msgid "View or modify the properties of this folder" #~ msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục này" #~ msgid "Toggle the display of hidden files in the current window" #~ msgstr "Bật tắt hiện tập tin ẩn trong cửa sổ hiện thời" #~ msgid "Run or manage scripts" #~ msgstr "Thực hiện hoặc quản lý các tập lệnh" #~ msgid "Move the open folder out of the trash to “%s”" #~ msgstr "Di chuyển thư mục được mở khỏi Thùng rác, vào “%s”" #~ msgid "Move the selected folder out of the trash to “%s”" #~ msgstr "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Thùng rác, vào “%s”" #~ msgid "Move the selected folders out of the trash to “%s”" #~ msgstr "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Thùng rác, vào “%s”" #~ msgid "Move the selected folder out of the trash" #~ msgstr "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Thùng rác" #~ msgid "Move the selected folders out of the trash" #~ msgstr "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Thùng rác" #~ msgid "Move the selected file out of the trash to “%s”" #~ msgstr "Chuyển các tập tin được chọn khỏi thùng rác, vào “%s”" #~ msgid "Move the selected files out of the trash to “%s”" #~ msgstr "Chuyển các tập tin được chọn khỏi thùng rác, vào “%s”" #~ msgid "Move the selected file out of the trash" #~ msgstr "Chuyển các tập tin được chọn khỏi thùng rác" #~ msgid "Move the selected files out of the trash" #~ msgstr "Chuyển các tập tin được chọn khỏi thùng rác" #~ msgid "Move the selected item out of the trash to “%s”" #~ msgstr "Chuyển các mục được chọn khỏi thùng rác, vào “%s”" #~ msgid "Move the selected items out of the trash to “%s”" #~ msgstr "Chuyển các mục được chọn khỏi thùng rác, vào “%s”" #~ msgid "Move the selected item out of the trash" #~ msgstr "Chuyển các mục được chọn khỏi thùng rác" #~ msgid "Move the selected items out of the trash" #~ msgstr "Chuyển các mục được chọn khỏi thùng rác" #~ msgid "Start the selected drive" #~ msgstr "Chạy đĩa được chọn" #~ msgid "Connect to the selected drive" #~ msgstr "Kết nối đến đĩa được chọn" #~ msgid "Start the selected multi-disk drive" #~ msgstr "Chạy ổ nhiều đĩa được chọn" #~ msgid "Unlock the selected drive" #~ msgstr "Mở khóa ổ đĩa được chọn" #~ msgid "Stop the selected drive" #~ msgstr "Dừng đĩa được chọn" #~ msgid "Safely remove the selected drive" #~ msgstr "Gỡ bỏ ổ đĩa được chọn một cách an toàn" #~ msgid "Disconnect the selected drive" #~ msgstr "Ngắt kết nối đĩa được chọn" #~ msgid "Stop the selected multi-disk drive" #~ msgstr "Dừng ổ nhiều đĩa được chọn" #~ msgid "Lock the selected drive" #~ msgstr "Khóa ổ đĩa được chọn" #~ msgid "Start the drive associated with the open folder" #~ msgstr "Bắt đầu ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở" #~ msgid "Connect to the drive associated with the open folder" #~ msgstr "Kết nối đến ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở" #~ msgid "Start the multi-disk drive associated with the open folder" #~ msgstr "Bắt đầu ổ nhiều đĩa tương ứng với thư mục được mở" #~ msgid "_Unlock Drive" #~ msgstr "_Mở khóa ổ đĩa" #~ msgid "Unlock the drive associated with the open folder" #~ msgstr "Mở khóa ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở" #~ msgid "_Stop the drive associated with the open folder" #~ msgstr "_Dừng ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở" #~ msgid "Safely remove the drive associated with the open folder" #~ msgstr "Gỡ bỏ ổ đĩa tương ứng với thư mục đang mở một cách an toàn" #~ msgid "Disconnect the drive associated with the open folder" #~ msgstr "Ngắt kết nối ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở" #~ msgid "Stop the multi-disk drive associated with the open folder" #~ msgstr "Dừng ổ nhiều đĩa tương ứng với thư mục được mở" #~ msgid "Lock the drive associated with the open folder" #~ msgstr "Khóa ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở" #~ msgid "Delete the open folder permanently" #~ msgstr "Xóa bỏ vĩnh viễn thư mục đang mở" #~ msgid "Move the open folder to the Trash" #~ msgstr "Di chuyển thư mục đang mở vào Thùng rác" #~ msgid "_Open With %s" #~ msgstr "_Mở bằng %s" #~ msgid "Open in %'d New _Window" #~ msgid_plural "Open in %'d New _Windows" #~ msgstr[0] "_Mở trong %'d cửa sổ mới" #~ msgid "Open in %'d New _Tab" #~ msgid_plural "Open in %'d New _Tabs" #~ msgstr[0] "Mở trong %'d t_hanh mới" #~ msgid "Delete all selected items permanently" #~ msgstr "Xóa bỏ vĩnh viễn mọi mục được chọn" #~ msgid "Remove each selected item from the recently used list" #~ msgstr "Bỏ các mục được chọn khỏi danh mục mới sử dụng gần đây" #~ msgid "View or modify the properties of the open folder" #~ msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục đang mở" #~ msgid "_Close" #~ msgstr "Đón_g" #~ msgid "Open _Parent" #~ msgstr "Mở thư mục _mẹ" #~ msgid "Open the parent folder" #~ msgstr "Mở thư mục mẹ" #~ msgid "Stop loading the current location" #~ msgstr "Dừng nạp địa điểm hiện thời" #~ msgid "Increase the view size" #~ msgstr "Tăng cỡ xem" #~ msgid "Decrease the view size" #~ msgstr "Giảm cỡ xem" #~ msgid "Normal Si_ze" #~ msgstr "Cỡ t_hường" #~ msgid "Use the normal view size" #~ msgstr "Dùng cỡ xem bình thường" #~ msgid "_Home" #~ msgstr "_Thư mục riêng" #~ msgid "Open your personal folder" #~ msgstr "Mở thư mục cá nhân của bạn" #~ msgid "Open another tab for the displayed location" #~ msgstr "Mở một thanh mới cho vị trí đã hiển thị" #~ msgid "_Back" #~ msgstr "_Kế trước" #~ msgid "Go to the previous visited location" #~ msgstr "Về địa chỉ đã đến trước đó" #~ msgid "Go to the next visited location" #~ msgstr "Chuyển đến địa chỉ đã truy cập kế tiếp" #~ msgid "Specify a location to open" #~ msgstr "Chỉ định địa chỉ muốn mở" #~ msgid "_Bookmarks…" #~ msgstr "Đánh _dấu…" #~ msgid "Display and edit bookmarks" #~ msgstr "Hiện và chỉnh sửa các đánh dấu" #~ msgid "_Previous Tab" #~ msgstr "Thanh t_rước" #~ msgid "_Next Tab" #~ msgstr "Thanh _kế" #~ msgid "Move current tab to left" #~ msgstr "Chuyển thanh hiện thời sang bên trái" #~ msgid "Move current tab to right" #~ msgstr "Chuyển thanh hiện thời sang bên phải" #~ msgid "Change the visibility of this window's side pane" #~ msgstr "Hiện/Ẩn khung bên của cửa sổ này" #~ msgid "_Search for Files…" #~ msgstr "_Tìm tập tin…" #~ msgid "List" #~ msgstr "Danh sách" #~ msgid "View items as a list" #~ msgstr "Xem dạng danh sách" #~ msgid "View items as a grid of icons" #~ msgstr "Xem dạng bảng các biểu tượng" #~ msgid "_Up" #~ msgstr "_Lên" #~ msgid "Set as _Background" #~ msgstr "Dùng làm hình _nền" #~ msgid "--geometry cannot be used with more than one URI." #~ msgstr "không thể dùng --geometry với nhiều hơn một URI." #~ msgid "" #~ "\n" #~ "\n" #~ "Browse the file system with the file manager" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "\n" #~ "Duyệt hệ thống tập tin bằng trình quản lý tập tin" #~ msgid "Could not parse arguments" #~ msgstr "Không thể phân tích đối số" #~ msgid "_About Files" #~ msgstr "_Giới thiệu" #~ msgid "There was an error displaying help." #~ msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp." #~ msgid "_Browse" #~ msgstr "_Duyệt" #~ msgid "" #~ "Files is free software; you can redistribute it and/or modify it under " #~ "the terms of the GNU General Public License as published by the Free " #~ "Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) " #~ "any later version." #~ msgstr "" #~ "Files là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa đổi nó " #~ "với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ Chức " #~ "Phần Mềm Tự Do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất " #~ "kỳ phiên bản sau nào." #~ msgid "" #~ "Files is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY " #~ "WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS " #~ "FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for more " #~ "details." #~ msgstr "" #~ "Files được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG BẢO HÀNH GÌ, " #~ "THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC " #~ "VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết." #~ msgid "" #~ "You should have received a copy of the GNU General Public License along " #~ "with Nautilus; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 " #~ "Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301 USA" #~ msgstr "" #~ "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình " #~ "này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ Chức Phần Mềm Tự Do,\n" #~ "Free Software Foundation, Inc.,\n" #~ "51 Franklin Street, Fifth Floor,\n" #~ "Boston, MA 02110-1301, USA (Mỹ)." #~ msgid "Copyright © %Id–%Id The Files authors" #~ msgstr "Tác quyền © %Id-%Id của Các tác giả Tập tin" #~ msgid "Edit Nautilus preferences" #~ msgstr "Chỉnh sửa tùy chỉnh Nautilus" #~ msgid "_All Topics" #~ msgstr "_Mọi chủ đề" #~ msgid "Display Nautilus help" #~ msgstr "Hiện trợ giúp Nautilus" #~ msgid "" #~ "Locate files based on file name and type. Save your searches for later " #~ "use." #~ msgstr "Định vị tập tin dựa trên tên và kiểu. Lưu tìm kiếm để dùng lại sau." #~ msgid "Sort files and folders" #~ msgstr "Sắp xếp thư mục và tập tin" #~ msgid "Arrange files by name, size, type, or when they were changed." #~ msgstr "Sắp xếp tập tin theo tên, kích thước, kiểu hoặc lúc thay đổi." #~ msgid "Find a lost file" #~ msgstr "Tìm tập tin thất lạc" #~ msgid "" #~ "Follow these tips if you can't find a file you created or downloaded." #~ msgstr "" #~ "Làm theo những mẹo sau nếu bạn không thể tìm thấy tập tin bạn tạo hoặc " #~ "tải về." #~ msgid "Share and transfer files" #~ msgstr "Chia sẻ và truyền tập tin" #~ msgid "" #~ "Easily transfer files to your contacts and devices from the file manager." #~ msgstr "" #~ "Truyền tập tin dễ dàng cho người khác hoặc đến thiết bị khác từ trình " #~ "quản lý tập tin." #~ msgid "Display credits for the creators of Nautilus" #~ msgstr "Hiển thị đóng góp của những người tạo ra Nautilus" #~ msgid "Connect to a remote computer or shared disk" #~ msgstr "Kết nối đến máy tính ở xa hoặc đĩa chia sẻ" #~ msgid "Open another Nautilus window for the displayed location" #~ msgstr "Mở một cửa sổ Nautilus khác cho địa chỉ hiển thị" #~ msgid "Close _All Windows" #~ msgstr "Đóng mọi cử_a sổ" #~ msgid "Close all Navigation windows" #~ msgstr "Đóng tất cả các cửa sổ duyệt" #~ msgid "Don't recognize this file server type." #~ msgstr "Không nhận ra kiểu máy chủ tập tin này." #~ msgid "Input Methods" #~ msgstr "Bộ gõ" #~ msgid "_Icons" #~ msgstr "B_iểu tượng" #~ msgid "The icon view encountered an error." #~ msgstr "Kiểu xem biểu tượng gặp lỗi." #~ msgid "The icon view encountered an error while starting up." #~ msgstr "Kiểu xem biểu tượng gặp lỗi trong khi khởi động." #~ msgid "Display this location with the icon view." #~ msgstr "Hiển thị địa điểm này kiểu biểu tượng." #~ msgid "The desktop view encountered an error." #~ msgstr "Ô xem màn hình nền gặp lỗi." #~ msgid "The desktop view encountered an error while starting up." #~ msgstr "Ô xem màn hình nền gặp lỗi trong khi khởi động." #~ msgid "_List" #~ msgstr "_Danh sách" #~ msgid "The list view encountered an error." #~ msgstr "Kiểu xem danh sách gặp lỗi." #~ msgid "The list view encountered an error while starting up." #~ msgstr "Kiểu xem danh sách gặp lỗi trong khi khởi động." #~ msgid "Display this location with the list view." #~ msgstr "Hiển thị địa điểm này kiểu danh sách." #~ msgid "Devices" #~ msgstr "Thiết bị" #~ msgid "Places" #~ msgstr "Mở nhanh" #~ msgid "Recent" #~ msgstr "Mới dùng" #~ msgid "Recent files" #~ msgstr "Tập tin mới dùng" #~ msgid "Open the contents of your desktop in a folder" #~ msgstr "Mở nội dung màn hình nền như một thư mục" #~ msgid "Open the trash" #~ msgstr "Mở thùng rác" #~ msgid "Mount and open %s" #~ msgstr "Gắn và mở %s" #~ msgid "Open the contents of the File System" #~ msgstr "Mở nội dung bên trong của Hệ thống tập tin" #~ msgid "Browse Network" #~ msgstr "Duyệt mạng" #~ msgid "Browse the contents of the network" #~ msgstr "Duyệt nội dung bên trong của mạng" #~ msgid "_Power On" #~ msgstr "_Bật nguồn điện" #~ msgid "_Connect Drive" #~ msgstr "_Kết nối ổ đĩa" #~ msgid "_Disconnect Drive" #~ msgstr "_Ngắt kết nối ổ đĩa" #~ msgid "_Start Multi-disk Device" #~ msgstr "_Chạy ổ nhiều đĩa" #~ msgid "_Stop Multi-disk Device" #~ msgstr "_Dừng ổ nhiều đĩa" #~ msgid "Unable to start %s" #~ msgstr "Không thể chạy %s" #~ msgid "Unable to eject %s" #~ msgstr "Không thể đẩy %s ra" #~ msgid "Unable to poll %s for media changes" #~ msgstr "Không thể thăm dò %s để tìm thay đổi trong vật chứa" #~ msgid "Unable to stop %s" #~ msgstr "Không thể dừng %s" #~ msgid "_Add Bookmark" #~ msgstr "T_hêm đánh dấu" #~ msgid "Security Context" #~ msgstr "Ngữ cảnh An ninh" #~ msgid "The security context of the file." #~ msgstr "Ngữ cảnh an ninh của tập tin." #~ msgid "unknown type" #~ msgstr "dạng không rõ" #~ msgid "unknown MIME type" #~ msgstr "dạng MIME không rõ" #~ msgid "link" #~ msgstr "liên kết" #~ msgid "" #~ "If set to true, then hidden files are shown by default in the file " #~ "manager. Hidden files are either dotfiles, listed in the folder's .hidden " #~ "file or backup files ending with a tilde (~)." #~ msgstr "" #~ "Nếu đặt là đúng, hiển thị các tập tin ẩn trong trình quản lý tập tin. Tập " #~ "tin ẩn là những tập tin bắt đầu bằng dấu chấm, hoặc nhưng tập tin được " #~ "liệt kê trong tập tin \".hidden\" của thư mục đó, hoặc tập tin sao lưu có " #~ "dấu ngã (~) ở cuối." #~ msgid "by _Size" #~ msgstr "theo _kích thước" #~ msgid "by _Type" #~ msgstr "theo _kiểu" #~ msgid "by Modification _Date" #~ msgstr "theo ngày _sửa đổi" #~ msgid "by T_rash Time" #~ msgstr "theo lúc bỏ _rác" #~ msgid "Arran_ge Items" #~ msgstr "_Sắp xếp nội dung" #~ msgid "_Organize by Name" #~ msgstr "_Tổ chức theo tên"