# Vietnamese Translation for Nautilus. # Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese. # Hoang Ngoc Tu , 2001-2002. # Joern v. Kattchee , 2001-2002. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2002, 2004, 2007-2008, 2011-2012. # Trinh Minh Thanh , 2002-2003, 2005. # Phạm Thành Long , 2007. # Clytie Siddall , 2005-2009. # Lê Trường An , 2011. # Nguyễn Vũ Hưng , 2011 # Lê Hoàng Phương , 2011 # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: nautilus 2.25.4\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "product=nautilus&keywords=I18N+L10N&component=Internationalization (i18n)\n" "POT-Creation-Date: 2012-02-14 20:05+0000\n" "PO-Revision-Date: 2012-03-04 11:15+0700\n" "Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #: ../data/nautilus.xml.in.h:1 msgid "Saved search" msgstr "Tìm kiếm đã lưu" #: ../data/nautilus-autorun-software.desktop.in.in.h:1 msgid "Autorun Prompt" msgstr "Hỏi tự động chạy" #: ../data/nautilus.desktop.in.in.h:1 msgid "Files" msgstr "Tập tin" #: ../data/nautilus.desktop.in.in.h:2 msgid "Access and organize files" msgstr "Truy cập và tổ chức tập tin" #: ../eel/eel-canvas.c:1255 ../eel/eel-canvas.c:1256 msgid "X" msgstr "X" #: ../eel/eel-canvas.c:1262 ../eel/eel-canvas.c:1263 msgid "Y" msgstr "Y" #: ../eel/eel-editable-label.c:311 msgid "Text" msgstr "Chữ" #: ../eel/eel-editable-label.c:312 msgid "The text of the label." msgstr "Nội dung nhãn." #: ../eel/eel-editable-label.c:318 msgid "Justification" msgstr "Cân chỉnh" #: ../eel/eel-editable-label.c:319 msgid "" "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. " "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See " "GtkMisc::xalign for that." msgstr "" "Cân chỉnh hàng văn bản trong nhãn so với những hàng khác. Nó KHÔNG tác động " "lên cân chỉnh hàng nhãn trong vùng cấp phát của nó. Xem GtkMisc::xalign để " "làm điều đó." #: ../eel/eel-editable-label.c:327 msgid "Line wrap" msgstr "Ngắt dòng" #: ../eel/eel-editable-label.c:328 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide." msgstr "Nếu bật, sẽ ngắt dòng khi văn bản quá dài." #: ../eel/eel-editable-label.c:335 msgid "Cursor Position" msgstr "Vị trí con trỏ" #: ../eel/eel-editable-label.c:336 msgid "The current position of the insertion cursor in chars." msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn, tính theo kí tự." #: ../eel/eel-editable-label.c:345 msgid "Selection Bound" msgstr "Biên vùng chọn" #: ../eel/eel-editable-label.c:346 msgid "" "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars." msgstr "Vị trí đuôi vùng chọn từ chỗ con trỏ, tính theo kí tự." #: ../eel/eel-editable-label.c:3105 msgid "Select All" msgstr "Chọn tất cả" #: ../eel/eel-editable-label.c:3116 msgid "Input Methods" msgstr "Bộ gõ" #: ../eel/eel-gtk-extensions.c:403 msgid "Show more _details" msgstr "Hiện _chi tiết hơn" #: ../eel/eel-stock-dialogs.c:205 msgid "You can stop this operation by clicking cancel." msgstr "Bạn có thể dừng thao tác này bằng cách nhấn Thôi." #: ../eel/eel-vfs-extensions.c:93 msgid " (invalid Unicode)" msgstr " (Unicode không hợp lệ)" #: ../libnautilus-private/nautilus-bookmark.c:129 #: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-link.c:120 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:68 #: ../src/nautilus-pathbar.c:1202 ../src/nautilus-places-sidebar.c:680 #: ../src/nautilus-tree-sidebar.c:1338 msgid "Home" msgstr "Thư mục riêng" #. name, stock id #. label, accelerator #. tooltip #: ../libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:433 msgid "Cut the selected text to the clipboard" msgstr "Cắt văn bản được lựa chọn cho khay" #. name, stock id #. label, accelerator #. tooltip #: ../libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:437 msgid "Copy the selected text to the clipboard" msgstr "Sao chép văn bản được chọn vào khay" #. name, stock id #. label, accelerator #. tooltip #: ../libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:441 msgid "Paste the text stored on the clipboard" msgstr "Dán văn bản được lưu trong bộ nhớ đệm" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:444 ../src/nautilus-view.c:7020 msgid "Select _All" msgstr "Chọn _Tất cả" #. tooltip #: ../libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:445 msgid "Select all the text in a text field" msgstr "Chọn tất cả các văn bản trong một trường văn bản" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:368 msgid "Move _Up" msgstr "Chuyển _lên" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:378 msgid "Move Dow_n" msgstr "Chuyển _xuống" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:391 msgid "Use De_fault" msgstr "_Dùng làm mặc định" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:43 #: ../src/nautilus-list-view.c:1658 msgid "Name" msgstr "Tên" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:44 msgid "The name and icon of the file." msgstr "Tên và biểu tượng của tập tin." #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:50 msgid "Size" msgstr "Kích thước" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:51 msgid "The size of the file." msgstr "Kích thước tập tin." #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:58 msgid "Type" msgstr "Loại" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:59 msgid "The type of the file." msgstr "Loại tập tin." #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:65 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:270 msgid "Date Modified" msgstr "Ngày sửa đổi" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:66 msgid "The date the file was modified." msgstr "Ngày tập tin được sửa đổi." #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:73 msgid "Date Accessed" msgstr "Ngày truy cập" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:74 msgid "The date the file was accessed." msgstr "Ngày tập tin được truy cập." #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:81 msgid "Owner" msgstr "Sở hữu" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:82 msgid "The owner of the file." msgstr "Chủ sở hữu của tập tin." #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:89 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:90 msgid "The group of the file." msgstr "Nhóm của tập tin." #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:97 #: ../src/nautilus-properties-window.c:4468 msgid "Permissions" msgstr "Quyền hạn" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:98 msgid "The permissions of the file." msgstr "Quyền đối với tập tin." #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:105 msgid "Octal Permissions" msgstr "Quyền (bát phân)" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:106 msgid "The permissions of the file, in octal notation." msgstr "Quyền truy cập tập tin, theo dạng số bát phân." #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:113 msgid "MIME Type" msgstr "Loại MIME" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:114 msgid "The mime type of the file." msgstr "Phân loại MIME của tập tin." #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:121 msgid "SELinux Context" msgstr "Ngữ cảnh SELinux" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:122 msgid "The SELinux security context of the file." msgstr "Ngữ cảnh bảo mật SELinux của tập tin đó." #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:129 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:342 #: ../src/nautilus-query-editor.c:112 msgid "Location" msgstr "Địa chỉ" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:130 msgid "The location of the file." msgstr "Nơi lưu tập tin." #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:171 msgid "Trashed On" msgstr "Bị xóa vào" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:172 msgid "Date when file was moved to the Trash" msgstr "Ngày chuyển vào sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:178 msgid "Original Location" msgstr "Địa chỉ gốc" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:179 msgid "Original location of file before moved to the Trash" msgstr "Địa chỉ gốc trước khi bị chuyển vào sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-directory-file.c:435 #: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-icon-file.c:151 msgid "on the desktop" msgstr "trên màn hình nền" #: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-link-monitor.c:92 #, c-format msgid "You cannot move the volume \"%s\" to the trash." msgstr "Bạn không thể chuyển khối tin \"%s\" vào sọt rác." #: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-link-monitor.c:102 msgid "" "If you want to eject the volume, please use \"Eject\" in the popup menu of " "the volume." msgstr "" "Nếu bạn muốn đẩy ổ đĩa ra, vui lòng dùng lệnh \"Đẩy ra\" trong trình đơn bật " "lên của ổ đĩa này." #: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-link-monitor.c:111 msgid "" "If you want to unmount the volume, please use \"Unmount Volume\" in the " "popup menu of the volume." msgstr "" "Nếu bạn muốn tháo gắn kết ổ đĩa, vui lòng dùng lệnh \"Tháo gắn kết ổ đĩa\" " "trong trình đơn bật lên của ổ đĩa này." #: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:771 msgid "_Move Here" msgstr "C_huyển đến đây" #: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:776 msgid "_Copy Here" msgstr "_Chép vào đây" #: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:781 msgid "_Link Here" msgstr "_Liên kết vào đây" #: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:786 msgid "Set as _Background" msgstr "Dùng làm hình _nền" #: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:793 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1210 #: ../libnautilus-private/nautilus-vfs-file.c:382 msgid "This file cannot be mounted" msgstr "Không thể gắn kết tập tin này" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1255 msgid "This file cannot be unmounted" msgstr "Tập tin này không thể bỏ gắn kết" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1289 msgid "This file cannot be ejected" msgstr "Tập tin này không thể bị đẩy ra" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1322 #: ../libnautilus-private/nautilus-vfs-file.c:560 msgid "This file cannot be started" msgstr "Tập tin này không thể chạy" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1374 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1405 msgid "This file cannot be stopped" msgstr "Tập tin này không thể dừng được" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1816 #, c-format msgid "Slashes are not allowed in filenames" msgstr "Không cho phép dấu gạch chéo trong tên tập tin" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1834 #, c-format msgid "File not found" msgstr "Không tìm thấy tập tin" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1862 #, c-format msgid "Toplevel files cannot be renamed" msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin cấp đầu" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1885 #, c-format msgid "Unable to rename desktop icon" msgstr "Không thể thay đổi tên của biểu tượng màn hình nền" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1914 #, c-format msgid "Unable to rename desktop file" msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin màn hình nền" #. Today, use special word. #. * strftime patterns preceeded with the widest #. * possible resulting string for that pattern. #. * #. * Note to localizers: You can look at man strftime #. * for details on the format, but you should only use #. * the specifiers from the C standard, not extensions. #. * These include "%" followed by one of #. * "aAbBcdHIjmMpSUwWxXyYZ". There are two extensions #. * in the Nautilus version of strftime that can be #. * used (and match GNU extensions). Putting a "-" #. * between the "%" and any numeric directive will turn #. * off zero padding, and putting a "_" there will use #. * space padding instead of zero padding. #. #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4362 msgid "today at 00:00:00 PM" msgstr "hôm nay vào 00:00:00" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4363 #: ../src/nautilus-file-management-properties.c:470 msgid "today at %-I:%M:%S %p" msgstr "hôm nay vào lúc %-I:%M:%S %p" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4365 msgid "today at 00:00 PM" msgstr "hôm nay vào 00:00 PM" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4366 msgid "today at %-I:%M %p" msgstr "hôm nay, lúc %-I:%M %p" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4368 msgid "today, 00:00 PM" msgstr "hôm nay, 00:00 PM" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4369 msgid "today, %-I:%M %p" msgstr "hôm nay, %-I:%M %p" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4371 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4372 msgid "today" msgstr "hôm nay" #. Yesterday, use special word. #. * Note to localizers: Same issues as "today" string. #. #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4381 msgid "yesterday at 00:00:00 PM" msgstr "hôm qua vào 00:00:00" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4382 msgid "yesterday at %-I:%M:%S %p" msgstr "hôm qua, lúc %-I:%M:%S %p" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4384 msgid "yesterday at 00:00 PM" msgstr "hôm qua vào 00:00 PM" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4385 msgid "yesterday at %-I:%M %p" msgstr "hôm qua lúc %-I:%M %p" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4387 msgid "yesterday, 00:00 PM" msgstr "hôm qua, 00:00 PM" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4388 msgid "yesterday, %-I:%M %p" msgstr "hôm qua, %-I:%M %p" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4390 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4391 msgid "yesterday" msgstr "hôm qua" #. Current week, include day of week. #. * Note to localizers: Same issues as "today" string. #. * The width measurement templates correspond to #. * the day/month name with the most letters. #. #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4402 msgid "Wednesday, September 00 0000 at 00:00:00 PM" msgstr "Thứ tư, 00 tháng chín 0000 vào 00:00:00 PM" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4403 msgid "%A, %B %-d %Y at %-I:%M:%S %p" msgstr "%A, %B %-d %Y lúc %-I:%M:%S %p" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4405 msgid "Mon, Oct 00 0000 at 00:00:00 PM" msgstr "Thứ hai, 00 T10 0000 vào 00:00:00" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4406 msgid "%a, %b %-d %Y at %-I:%M:%S %p" msgstr "%a, %b %-d %Y lúc %-I:%M:%S %p " #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4408 msgid "Mon, Oct 00 0000 at 00:00 PM" msgstr "Thứ hai, 00 T10 0000 vào 00:00" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4409 msgid "%a, %b %-d %Y at %-I:%M %p" msgstr "%a, %b %-d %Y lúc %-I:%M %p" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4411 msgid "Oct 00 0000 at 00:00 PM" msgstr "00 T10 0000 vào 00:00" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4412 msgid "%b %-d %Y at %-I:%M %p" msgstr "%b %-d %Y lúc %-I:%M %p" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4414 msgid "Oct 00 0000, 00:00 PM" msgstr "00 T10 0000, 00:00" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4415 msgid "%b %-d %Y, %-I:%M %p" msgstr "%b %-d %Y, %-I:%M %p" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4417 msgid "00/00/00, 00:00 PM" msgstr "00.00.00, 00:00" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4418 msgid "%m/%-d/%y, %-I:%M %p" msgstr "%-d/%m/%y, %-I:%M %p" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4420 msgid "00/00/00" msgstr "00.00.00" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4421 msgid "%m/%d/%y" msgstr "%d.%m.%y" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5059 #, c-format msgid "Not allowed to set permissions" msgstr "Không được phép đặt quyền hạn" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5354 #, c-format msgid "Not allowed to set owner" msgstr "Không được phép đặt chủ sở hữu" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5372 #, c-format msgid "Specified owner '%s' doesn't exist" msgstr "Chủ sở hữu '%s' không tồn tại" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5636 #, c-format msgid "Not allowed to set group" msgstr "Không được phép đặt nhóm" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5654 #, c-format msgid "Specified group '%s' doesn't exist" msgstr "Nhóm '%s' không tồn tại" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5811 ../src/nautilus-view.c:2856 #, c-format msgid "%'u item" msgid_plural "%'u items" msgstr[0] "%'u mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5812 #, c-format msgid "%'u folder" msgid_plural "%'u folders" msgstr[0] "%'u thư mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5813 #, c-format msgid "%'u file" msgid_plural "%'u files" msgstr[0] "%'u tập tin" #. This means no contents at all were readable #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6195 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6211 msgid "? items" msgstr "? mục" #. This means no contents at all were readable #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6201 msgid "? bytes" msgstr "? byte" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6216 msgid "unknown type" msgstr "dạng không rõ" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6219 msgid "unknown MIME type" msgstr "dạng MIME không rõ" #. Fallback, use for both unknown attributes and attributes #. * for which we have no more appropriate default. #. #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6233 #: ../src/nautilus-properties-window.c:1122 msgid "unknown" msgstr "không rõ" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6283 msgid "program" msgstr "chương trình" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6303 msgid "link" msgstr "liên kết" #. Note to localizers: convert file type string for file #. * (e.g. "folder", "plain text") to file type for symbolic link #. * to that kind of file (e.g. "link to folder"). #. #. appended to new link file #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6309 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:377 #: ../src/nautilus-view-dnd.c:125 #, c-format msgid "Link to %s" msgstr "Liên kết đến %s" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6325 msgid "link (broken)" msgstr "liên kết (bị ngắt)" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:141 #, c-format msgid "Merge folder \"%s\"?" msgstr "Gộp thư mục \"%s\" chứ?" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:145 msgid "" "Merging will ask for confirmation before replacing any files in the folder " "that conflict with the files being copied." msgstr "" "Sẽ hỏi xác nhận thay thế tập tin đã có trong thư mục với tập tin mới trong " "khi gộp." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:150 #, c-format msgid "An older folder with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "Đã có thư mục cũ hơn cùng tên \"%s\"." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:154 #, c-format msgid "A newer folder with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "Đã có thư mục mới hơn cùng tên \"%s\"." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:158 #, c-format msgid "Another folder with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "Đã có thư mục khác cùng tên \"%s\"." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:163 msgid "Replacing it will remove all files in the folder." msgstr "Thay thế có nghĩa là xoá tất cả tập tin cũ trong thư mục." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:165 #, c-format msgid "Replace folder \"%s\"?" msgstr "Thay thế thư mục \"%s\" chứ?" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:167 #, c-format msgid "A folder with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "Đã có thư mục cùng tên \"%s\"." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:172 #, c-format msgid "Replace file \"%s\"?" msgstr "Thay thế tập tin \"%s\" chứ?" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:174 msgid "Replacing it will overwrite its content." msgstr "Thay thế là ghi đè lên nội dung cũ." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:178 #, c-format msgid "An older file with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "Đã có tập tin cũ hơn cùng tên \"%s\"." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:182 #, c-format msgid "A newer file with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "Đã có tập tin mới hơn cùng tên \"%s\"." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:186 #, c-format msgid "Another file with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "Đã có tập tin khác cùng tên \"%s\"." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:252 msgid "Original file" msgstr "Tập tin gốc" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:253 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:284 #: ../src/nautilus-properties-window.c:3097 msgid "Size:" msgstr "Kích thước:" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:256 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:287 #: ../src/nautilus-properties-window.c:3079 msgid "Type:" msgstr "Loại:" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:259 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:290 msgid "Last modified:" msgstr "Ngày sửa đổi:" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:283 msgid "Replace with" msgstr "Thay bằng" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:312 msgid "Merge" msgstr "Gộp" #. Setup the expander for the rename action #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:505 msgid "_Select a new name for the destination" msgstr "_Chọn tên mới cho đích đến" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:519 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:379 msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" #. Setup the checkbox to apply the action to all files #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:531 msgid "Apply this action to all files" msgstr "Làm như vậy cho mọi tập tin" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:542 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:185 msgid "_Skip" msgstr "_Bỏ qua" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:547 msgid "Re_name" msgstr "Đổ_i tên" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:553 msgid "Replace" msgstr "Thay thế" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:625 msgid "File conflict" msgstr "Xung đột tập tin" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:186 msgid "S_kip All" msgstr "_Bỏ qua hết" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:187 msgid "_Retry" msgstr "Thử _lại" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:188 msgid "Delete _All" msgstr "Xoá _tất cả" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:189 msgid "_Replace" msgstr "T_hay thế" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:190 msgid "Replace _All" msgstr "Thay thế _tất cả" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:191 msgid "_Merge" msgstr "_Gộp" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:192 msgid "Merge _All" msgstr "Gộp _tất cả" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:193 msgid "Copy _Anyway" msgstr "Chép bằng _mọi giá" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:278 #, c-format msgid "%'d second" msgid_plural "%'d seconds" msgstr[0] "%'d giây" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:283 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:294 #, c-format msgid "%'d minute" msgid_plural "%'d minutes" msgstr[0] "%'d phút" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:293 #, c-format msgid "%'d hour" msgid_plural "%'d hours" msgstr[0] "%'d giờ" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:301 #, c-format msgid "approximately %'d hour" msgid_plural "approximately %'d hours" msgstr[0] "khoảng %'d giờ" #. appended to new link file #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:381 #, c-format msgid "Another link to %s" msgstr "Liên kết khác đến %s" #. Localizers: Feel free to leave out the "st" suffix #. * if there's no way to do that nicely for a #. * particular language. #. #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:397 #, c-format msgid "%'dst link to %s" msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" #. appended to new link file #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:401 #, c-format msgid "%'dnd link to %s" msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" #. appended to new link file #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:405 #, c-format msgid "%'drd link to %s" msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" #. appended to new link file #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:409 #, c-format msgid "%'dth link to %s" msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" #. Localizers: #. * Feel free to leave out the st, nd, rd and th suffix or #. * make some or all of them match. #. #. localizers: tag used to detect the first copy of a file #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:448 msgid " (copy)" msgstr " (bản sao)" #. localizers: tag used to detect the second copy of a file #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:450 msgid " (another copy)" msgstr " (bản sao khác)" #. localizers: tag used to detect the x11th copy of a file #. localizers: tag used to detect the x12th copy of a file #. localizers: tag used to detect the x13th copy of a file #. localizers: tag used to detect the xxth copy of a file #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:453 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:455 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:457 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:467 msgid "th copy)" msgstr ")" #. localizers: tag used to detect the x1st copy of a file #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:460 msgid "st copy)" msgstr ")" #. localizers: tag used to detect the x2nd copy of a file #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:462 msgid "nd copy)" msgstr ")" #. localizers: tag used to detect the x3rd copy of a file #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:464 msgid "rd copy)" msgstr ")" #. localizers: appended to first file copy #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:481 #, c-format msgid "%s (copy)%s" msgstr "%s (bản sao)%s" #. localizers: appended to second file copy #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:483 #, c-format msgid "%s (another copy)%s" msgstr "%s (bản sao khác)%s" #. localizers: appended to x11th file copy #. localizers: appended to x12th file copy #. localizers: appended to x13th file copy #. localizers: appended to xxth file copy #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:486 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:488 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:490 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:504 #, c-format msgid "%s (%'dth copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. localizers: if in your language there's no difference between 1st, 2nd, 3rd and nth #. * plurals, you can leave the st, nd, rd suffixes out and just make all the translated #. * strings look like "%s (copy %'d)%s". #. #. localizers: appended to x1st file copy #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:498 #, c-format msgid "%s (%'dst copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. localizers: appended to x2nd file copy #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:500 #, c-format msgid "%s (%'dnd copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. localizers: appended to x3rd file copy #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:502 #, c-format msgid "%s (%'drd copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. localizers: opening parentheses to match the "th copy)" string #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:603 msgid " (" msgstr " (bản sao thứ" #. localizers: opening parentheses of the "th copy)" string #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:611 #, c-format msgid " (%'d" msgstr " (bản sao thứ %'d" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1310 msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%B\" from the trash?" msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hoàn toàn \"%B\" khỏi sọt rác không?" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1313 #, c-format msgid "" "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item from the " "trash?" msgid_plural "" "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items from the " "trash?" msgstr[0] "" "Bạn có chắc muốn xóa bỏ vĩnh viễn %'d mục đã chọn khỏi Sọt rác không?" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1323 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1389 msgid "If you delete an item, it will be permanently lost." msgstr "Nếu bạn xóa bỏ một mục, nó sẽ bị mất vĩnh viễn." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1343 msgid "Empty all items from Trash?" msgstr "Bỏ mọi thứ trong sọt rác chứ?" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1347 msgid "All items in the Trash will be permanently deleted." msgstr "Mọi thứ trong sọt rác sẽ bị xóa vĩnh viễn." #. Empty Trash menu item #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1350 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2209 #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2730 ../src/nautilus-trash-bar.c:204 msgid "Empty _Trash" msgstr "Đổ _rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1377 msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%B\"?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn \"%B\" không?" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1380 #, c-format msgid "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item?" msgid_plural "" "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items?" msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xóa bỏ hoàn toàn %'d mục đã chọn không?" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1423 #, c-format msgid "%'d file left to delete" msgid_plural "%'d files left to delete" msgstr[0] "%'d tập tin còn lại cần xoá" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1429 msgid "Deleting files" msgstr "Đang xóa tập tin" #. To translators: %T will expand to a time like "2 minutes". #. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time (i.e. the %T argument). #. #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1443 msgid "%T left" msgid_plural "%T left" msgstr[0] "%T còn lại" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1510 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1544 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1583 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1660 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2454 msgid "Error while deleting." msgstr "Gặp lỗi trong khi xóa." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1514 msgid "" "Files in the folder \"%B\" cannot be deleted because you do not have " "permissions to see them." msgstr "" "Không thể xoá một số tập tin trong thư mục \"%B\" vì bạn không có quyền xem " "chúng." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1517 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2513 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3501 msgid "" "There was an error getting information about the files in the folder \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về các tập tin trong thư mục \"%B\"." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1526 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3510 msgid "_Skip files" msgstr "_Bỏ qua tập tin" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1547 msgid "" "The folder \"%B\" cannot be deleted because you do not have permissions to " "read it." msgstr "Không thể xoá thư mục \"%B\" vì bạn không có quyền đọc nó." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1550 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2552 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3546 msgid "There was an error reading the folder \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi đọc thư mục \"%B\"." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1584 msgid "Could not remove the folder %B." msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %B." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1661 msgid "There was an error deleting %B." msgstr "Gặp lỗi khi xoá %B." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1741 msgid "Moving files to trash" msgstr "Đang chuyển tập tin vào sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1743 #, c-format msgid "%'d file left to trash" msgid_plural "%'d files left to trash" msgstr[0] "%'d tập tin còn lại cần chuyển vào sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1794 msgid "Cannot move file to trash, do you want to delete immediately?" msgstr "" "Không thể chuyển tập tin vào sọt rác, bạn có muốn xóa nó ngay lập tức không?" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1795 msgid "The file \"%B\" cannot be moved to the trash." msgstr "Không thể chuyển tập tin \"%B\" vào Sọt rác." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1972 msgid "Trashing Files" msgstr "Đang bỏ tập tin vào sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1974 msgid "Deleting Files" msgstr "Đang xoá các tập tin" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2042 msgid "Unable to eject %V" msgstr "Không thể đẩy %V ra" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2044 msgid "Unable to unmount %V" msgstr "Không thể bỏ gắn kết %V" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2199 msgid "Do you want to empty the trash before you unmount?" msgstr "Bạn có muốn đổ sọt rác trước khi bỏ gắn kết không?" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2201 msgid "" "In order to regain the free space on this volume the trash must be emptied. " "All trashed items on the volume will be permanently lost." msgstr "" "Để lấy lại vùng trống trên phân vùng này, cần phải đổ sọt rác. Mọi thứ trong " "sọt rác sẽ bị xoá vĩnh viễn." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2207 msgid "Do _not Empty Trash" msgstr "_Không đổ rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2325 #, c-format msgid "Unable to mount %s" msgstr "Không thể gắn kết %s" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2401 #, c-format msgid "Preparing to copy %'d file (%S)" msgid_plural "Preparing to copy %'d files (%S)" msgstr[0] "Chuẩn bị chép %'d tập tin (%S)" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2407 #, c-format msgid "Preparing to move %'d file (%S)" msgid_plural "Preparing to move %'d files (%S)" msgstr[0] "Chuẩn bị chuyển %'d tập tin (%S)" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2413 #, c-format msgid "Preparing to delete %'d file (%S)" msgid_plural "Preparing to delete %'d files (%S)" msgstr[0] "Chuẩn bị xoá %'d tập tin (%S)" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2419 #, c-format msgid "Preparing to trash %'d file" msgid_plural "Preparing to trash %'d files" msgstr[0] "Chuẩn bị chuyển %'d tập tin vào sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2450 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3361 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3493 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3538 msgid "Error while copying." msgstr "Gặp lỗi khi sao chép." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2452 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3491 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3536 msgid "Error while moving." msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2456 msgid "Error while moving files to trash." msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2510 msgid "" "Files in the folder \"%B\" cannot be handled because you do not have " "permissions to see them." msgstr "" "Không thể xử lý các tập tin trong thư mục \"%B\" vì bạn không có quyền xem " "chúng." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2549 msgid "" "The folder \"%B\" cannot be handled because you do not have permissions to " "read it." msgstr "Không thể xử lý thư mục \"%B\" vì bạn không có quyền đọc nó." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2626 msgid "" "The file \"%B\" cannot be handled because you do not have permissions to " "read it." msgstr "Không thể xử lý tập tin \"%B\" vì bạn không có quyền đọc nó." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2629 msgid "There was an error getting information about \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin của \"%B\"." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2730 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2772 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2806 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2836 msgid "Error while copying to \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi chép vào \"%B\"." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2734 msgid "You do not have permissions to access the destination folder." msgstr "Bạn không có quyền truy cập đến thư mục đích." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2736 msgid "There was an error getting information about the destination." msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin của đích đến." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2773 msgid "The destination is not a folder." msgstr "Đích đến không phải là một thư mục." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2807 msgid "" "There is not enough space on the destination. Try to remove files to make " "space." msgstr "" "Không đủ dung lượng ở đích đến. Hãy thử xóa một số tập tin để có thêm chỗ " "trống." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2809 #, c-format msgid "%S more space is required to copy to the destination." msgstr "Cần thêm %S không gian để chép đến đích." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2837 msgid "The destination is read-only." msgstr "Đích đến chỉ cho phép đọc." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2896 msgid "Moving \"%B\" to \"%B\"" msgstr "Đang chuyển \"%B\" sang \"%B\"" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2897 msgid "Copying \"%B\" to \"%B\"" msgstr "Đang chép \"%B\" đến \"%B\"" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2904 msgid "Duplicating \"%B\"" msgstr "Đang nhân đôi \"%B\"" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2912 #| msgid "Moving %'d file (in \"%B\") to \"%B\"" #| msgid_plural "Moving %'d files (in \"%B\") to \"%B\"" msgid "Moving file %'d of %'d (in \"%B\") to \"%B\"" msgstr "Đang chuyển %'d/%'d tập tin (trong \"%B\") sang \"%B\"" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2914 #| msgid "Copying %'d file (in \"%B\") to \"%B\"" #| msgid_plural "Copying %'d files (in \"%B\") to \"%B\"" msgid "Copying file %'d of %'d (in \"%B\") to \"%B\"" msgstr "Đang chép %'d/%'d tập tin (trong \"%B\") đến \"%B\"" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2921 #| msgid "Duplicating %'d file (in \"%B\")" #| msgid_plural "Duplicating %'d files (in \"%B\")" msgid "Duplicating file %'d of %'d (in \"%B\")" msgstr "Đang nhân đôi %'d/%'d tập tin (trong \"%B\")" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2930 #| msgid "Moving %'d file to \"%B\"" #| msgid_plural "Moving %'d files to \"%B\"" msgid "Moving file %'d of %'d to \"%B\"" msgstr "Đang chuyển %'d/%'d tập tin sang \"%B\"" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2932 #| msgid "Copying %'d file to \"%B\"" #| msgid_plural "Copying %'d files to \"%B\"" msgid "Copying file %'d of %'d to \"%B\"" msgstr "Đang chép %'d/%'d tập tin sang \"%B\"" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2938 #, c-format #| msgid "Duplicating %'d file" #| msgid_plural "Duplicating %'d files" msgid "Duplicating file %'d of %'d" msgstr "Đang nhân đôi %'d/%'d tập tin" #. To translators: %S will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", so something like "4 kb of 4 MB" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2957 #, c-format msgid "%S of %S" msgstr "%S/%S" #. To translators: %S will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", %T to a time duration like #. * "2 minutes". So the whole thing will be something like "2 kb of 4 MB -- 2 hours left (4kb/sec)" #. * #. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time (i.e. the %T argument). #. #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2968 msgid "%S of %S — %T left (%S/sec)" msgid_plural "%S of %S — %T left (%S/sec)" msgstr[0] "%S trong số %S — Còn lại %T (%S/giây)" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3365 msgid "" "The folder \"%B\" cannot be copied because you do not have permissions to " "create it in the destination." msgstr "" "Không thể sao chép thư mục \"%B\" vì bạn không có quyền tạo nó ở đích đến." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3368 msgid "There was an error creating the folder \"%B\"." msgstr "Có lỗi xảy ra khi tạo thư mục \"%B\"." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3498 msgid "" "Files in the folder \"%B\" cannot be copied because you do not have " "permissions to see them." msgstr "" "Không thể sao chép các tập tin trong thư mục \"%B\" vì bạn không có quyền " "xem chúng." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3543 msgid "" "The folder \"%B\" cannot be copied because you do not have permissions to " "read it." msgstr "Không thể sao chép thư mục \"%B\", vì bạn không có quyền đọc nó." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3588 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4279 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4891 msgid "Error while moving \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển \"%B\"." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3589 msgid "Could not remove the source folder." msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục nguồn." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3674 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3715 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4281 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4352 msgid "Error while copying \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi sao chép \"%B\"." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3675 #, c-format msgid "Could not remove files from the already existing folder %F." msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin khỏi thư mục đã tồn tại %F." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3716 #, c-format msgid "Could not remove the already existing file %F." msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin đã tồn tại %F." #. the run_warning() frees all strings passed in automatically #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4034 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4737 msgid "You cannot move a folder into itself." msgstr "Bạn không thể di chuyển một thư mục vào chính nó." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4035 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4738 msgid "You cannot copy a folder into itself." msgstr "Bạn không thể sao chép một thư mục vào trong chính nó." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4036 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4739 msgid "The destination folder is inside the source folder." msgstr "Thư mục đích nằm bên trong thư mục nguồn." #. the run_warning() frees all strings passed in automatically #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4067 msgid "You cannot move a file over itself." msgstr "Bạn không thể di chuyển một tập tin vào chính nó." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4068 msgid "You cannot copy a file over itself." msgstr "Bạn không thể chép tập tin lên chính nó." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4069 msgid "The source file would be overwritten by the destination." msgstr "Tập tin nguồn sẽ ghi đè vào tập tin đích." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4283 #, c-format msgid "Could not remove the already existing file with the same name in %F." msgstr "Không thể gỡ bỏ khỏi %F tập tin đã có cùng tên." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4353 #, c-format msgid "There was an error copying the file into %F." msgstr "Gặp lỗi khi sao chép tập tin vào %F." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4585 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4619 msgid "Copying Files" msgstr "Đang chép các tập tin" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4647 msgid "Preparing to Move to \"%B\"" msgstr "Chuẩn bị chuyển vào \"%B\"" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4651 #, c-format msgid "Preparing to move %'d file" msgid_plural "Preparing to move %'d files" msgstr[0] "Chuẩn bị di chuyển %'d tập tin" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4892 #, c-format msgid "There was an error moving the file into %F." msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin vào %F." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5154 msgid "Moving Files" msgstr "Đang di chuyển các tập tin" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5189 msgid "Creating links in \"%B\"" msgstr "Đang tạo liên kết tới \"%B\"" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5193 #, c-format msgid "Making link to %'d file" msgid_plural "Making links to %'d files" msgstr[0] "Đang tạo liên kết tới %'d tập tin" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5328 msgid "Error while creating link to %B." msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết tới \"%B\"." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5330 msgid "Symbolic links only supported for local files" msgstr "Chỉ hỗ trợ liên kết mềm cho tập tin cục bộ" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5333 msgid "The target doesn't support symbolic links." msgstr "Đích đến này không hỗ trợ liên kết mềm." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5336 #, c-format msgid "There was an error creating the symlink in %F." msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết mềm trong %F." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5655 msgid "Setting permissions" msgstr "Thiết lập quyền hạn" #. localizers: the initial name of a new folder #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5920 msgid "Untitled Folder" msgstr "Thư mục không tên" #. localizers: the initial name of a new template document #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5926 #, c-format msgid "Untitled %s" msgstr "%s không tên" #. localizers: the initial name of a new empty document #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5932 msgid "Untitled Document" msgstr "Tài liệu chưa có tên" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:6110 msgid "Error while creating directory %B." msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục %B." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:6112 msgid "Error while creating file %B." msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin %B." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:6114 #, c-format msgid "There was an error creating the directory in %F." msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục trong %F." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:6383 msgid "Emptying Trash" msgstr "Đang làm trống sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:6431 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:6472 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:6507 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:6542 msgid "Unable to mark launcher trusted (executable)" msgstr "Không thể để đánh dấu tin cậy cho bộ khởi động (có thể thực thi)" #. Reset to default info #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:135 #: ../src/nautilus-view.c:2392 #| msgid "_Undo" msgid "Undo" msgstr "Hồi lại" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:138 #: ../src/nautilus-view.c:2393 #| msgid "Unable to start location" msgid "Undo last action" msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng" #. Reset to default info #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:142 #: ../src/nautilus-view.c:2411 #| msgid "_Read" msgid "Redo" msgstr "Làm lại" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:145 #: ../src/nautilus-view.c:2412 msgid "Redo last undone action" msgstr "Làm lại hành động hồi lại cuối cùng" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:367 #, c-format msgid "Move %d item back to '%s'" msgid_plural "Move %d items back to '%s'" msgstr[0] "Chuyển %d mục ngược về '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:370 #, c-format #| msgid "Moving %'d file to \"%B\"" #| msgid_plural "Moving %'d files to \"%B\"" msgid "Move %d item to '%s'" msgid_plural "Move %d items to '%s'" msgstr[0] "Đang chuyển %'d mục sang '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:374 #, c-format #| msgid "Undo the edit" msgid "_Undo Move %d item" msgid_plural "_Undo Move %d items" msgstr[0] "_Hồi lại việc chuyển %d mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:377 #, c-format #| msgid "Redo the edit" msgid "_Redo Move %d item" msgid_plural "_Redo Move %d items" msgstr[0] "_Làm lại việc chuyển %d mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:381 #, c-format msgid "Move '%s' back to '%s'" msgstr "Chuyển '%s' ngược về '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:382 #, c-format msgid "Move '%s' to '%s'" msgstr "Chuyển '%s' sang '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:384 #| msgid "_Undo" msgid "_Undo Move" msgstr "_Hồi lại di chuyển" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:385 #| msgid "Remove" msgid "_Redo Move" msgstr "_Làm lại di chuyển" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:388 #| msgid "The item cannot be restored from trash" msgid "_Undo Restore from Trash" msgstr "_Hồi lại phục hồi từ sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:389 #| msgid "The item cannot be restored from trash" msgid "_Redo Restore from Trash" msgstr "_Làm lại phục hồi tự sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:392 #, c-format #| msgid "Move each selected item to the Trash" msgid "Move %d item back to trash" msgid_plural "Move %d items back to trash" msgstr[0] "Di chuyển %d mục ngược về sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:395 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:981 #, c-format #| msgid "Empty all items from Trash?" msgid "Restore %d item from trash" msgid_plural "Restore %d items from trash" msgstr[0] "Phục hồi %d mục từ sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:399 #, c-format #| msgid "Mo_ve to Trash" msgid "Move '%s' back to trash" msgstr "Chuyển '%s' ngược về sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:400 #, c-format msgid "Restore '%s' from trash" msgstr "Phục hồi '%s' từ sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:404 #, c-format msgid "Delete %d copied item" msgid_plural "Delete %d copied items" msgstr[0] "Xoá %d mục đã chép" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:407 #, c-format #| msgid "Copying %'d file to \"%B\"" #| msgid_plural "Copying %'d files to \"%B\"" msgid "Copy %d item to '%s'" msgid_plural "Copy %d items to '%s'" msgstr[0] "Chép %d mục vào '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:411 #, c-format msgid "_Undo Copy %d item" msgid_plural "_Undo Copy %d items" msgstr[0] "_Hồi lại chép %d mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:414 #, c-format msgid "_Redo Copy %d item" msgid_plural "_Redo Copy %d items" msgstr[0] "_Làm lại chép %d mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:418 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:440 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:673 #, c-format #| msgid "_Delete" msgid "Delete '%s'" msgstr "Xóa '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:419 #, c-format msgid "Copy '%s' to '%s'" msgstr "Chép '%s' sang '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:421 msgid "_Undo Copy" msgstr "_Hồi lại chép" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:422 msgid "_Redo Copy" msgstr "_Làm lại chép" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:426 #, c-format #| msgid "Duplicate each selected item" msgid "Delete %d duplicated item" msgid_plural "Delete %d duplicated items" msgstr[0] "Xoá %d mục trùng" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:429 #, c-format #| msgid "Duplicating %'d file (in \"%B\")" #| msgid_plural "Duplicating %'d files (in \"%B\")" msgid "Duplicate %d item in '%s'" msgid_plural "Duplicate %d items in '%s'" msgstr[0] "Nhân đôi %d mục trong '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:433 #, c-format #| msgid "Duplicating %'d file" #| msgid_plural "Duplicating %'d files" msgid "_Undo Duplicate %d item" msgid_plural "_Undo Duplicate %d items" msgstr[0] "_Hồi lại nhân đôi %d mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:436 #, c-format #| msgid "Duplicating %'d file" #| msgid_plural "Duplicating %'d files" msgid "_Redo Duplicate %d item" msgid_plural "_Redo Duplicate %d items" msgstr[0] "_Làm lại nhân đôi %d mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:441 #, c-format #| msgid "Duplicating \"%B\"" msgid "Duplicate '%s' in '%s'" msgstr "Nhân đôi '%s' trong '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:444 #| msgid "D_uplicate" msgid "_Undo Duplicate" msgstr "_Hồi lại nhân đôi" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:445 #| msgid "D_uplicate" msgid "_Redo Duplicate" msgstr "_Làm lại nhân đôi" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:449 #, c-format #| msgid "_Double click to open items" msgid "Delete links to %d item" msgid_plural "Delete links to %d items" msgstr[0] "Xoá liên kết đến %d mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:452 #, c-format #| msgid "Making link to %'d file" #| msgid_plural "Making links to %'d files" msgid "Create links to %d item" msgid_plural "Create links to %d items" msgstr[0] "Tạo liên kết đến %d mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:456 #, c-format #| msgid "Another link to %s" msgid "Delete link to '%s'" msgstr "Xoá liên kết đến '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:457 #, c-format #| msgid "Another link to %s" msgid "Create link to '%s'" msgstr "Tạo liên kết đến '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:459 #| msgid "Undo the edit" msgid "_Undo Create Link" msgstr "_Hồi lại tạo liên kết" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:460 #| msgid "Redo the edit" msgid "_Redo Create Link" msgstr "_Làm lại tạo liên kết" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:676 #, c-format #| msgid "Create and delete files" msgid "Create an empty file '%s'" msgstr "Tạo tập tin rỗng '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:678 #| msgid "_Empty File" msgid "_Undo Create Empty File" msgstr "_Hồi lại tạo tập tin rỗng" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:679 #| msgid "_Empty File" msgid "_Redo Create Empty File" msgstr "_Làm lại tạo tập tin rỗng" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:681 #, c-format #| msgid "Create New _Folder" msgid "Create a new folder '%s'" msgstr "Tạo thư mục mới '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:683 #| msgid "Create New _Folder" msgid "_Undo Create Folder" msgstr "_Hồi lại tạo thư mục mới" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:684 #| msgid "Create New _Folder" msgid "_Redo Create Folder" msgstr "_Làm lại tạo thư mục mới" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:686 #, c-format #| msgid "Create a new document from template \"%s\"" msgid "Create new file '%s' from template " msgstr "Tạo tập tin mới '%s' từ mẫu " #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:688 msgid "_Undo Create from Template" msgstr "_Hồi lại tạo tập tin mới từ mẫu" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:689 msgid "_Redo Create from Template" msgstr "_Làm lại tạo tập tin mới từ mẫu" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:869 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:870 #, c-format msgid "Rename '%s' as '%s'" msgstr "Đổi tên '%s' thành '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:872 #| msgid "_Rename..." msgid "_Undo Rename" msgstr "_Hồi lại đổi tên" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:873 #| msgid "_Rename..." msgid "_Redo Rename" msgstr "_Làm lại đổi tên" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:984 #, c-format #| msgid "Moving files to trash" msgid "Move %d item to trash" msgid_plural "Move %d items to trash" msgstr[0] "Chuyển %d mục vào sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:996 #, c-format msgid "Restore '%s' to '%s'" msgstr "Phục hồi '%s' về '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1003 #, c-format #| msgid "Mo_ve to Trash" msgid "Move '%s' to trash" msgstr "Chuyển '%s' vào sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1007 #| msgid "_Trash" msgid "_Undo Trash" msgstr "_Hồi lại cho vào sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1008 #| msgid "Mo_ve to Trash" msgid "_Redo Trash" msgstr "_Làm lại cho vào sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1301 #, c-format msgid "Restore original permissions of items enclosed in '%s'" msgstr "Phục hồi quyền gốc của các mục trong '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1302 #, c-format #| msgid "The permissions of the file." msgid "Set permissions of items enclosed in '%s'" msgstr "Đặt quyền cho mục nằm trong '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1304 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1459 #| msgid "Folder Permissions:" msgid "_Undo Change Permissions" msgstr "_Hồi lại đổi quyền" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1305 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1460 #| msgid "Setting permissions" msgid "_Redo Change Permissions" msgstr "_Làm lại đổi quyền" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1456 #, c-format msgid "Restore original permissions of '%s'" msgstr "Phục hồi quyền gốc của '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1457 #, c-format #| msgid "Setting permissions" msgid "Set permissions of '%s'" msgstr "Đặt quyền cho '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1567 #, c-format msgid "Restore group of '%s' to '%s'" msgstr "Phục hồi nhóm của '%s' về '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1569 #, c-format msgid "Set group of '%s' to '%s'" msgstr "Đặt nhóm của '%s' là '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1572 msgid "_Undo Change Group" msgstr "_Hồi lại chuyển nhóm" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1573 msgid "_Redo Change Group" msgstr "_Làm lại chuyển nhóm" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1575 #, c-format msgid "Restore owner of '%s' to '%s'" msgstr "Phục hồi chủ sở hữu của '%s' về '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1577 #, c-format msgid "Set owner of '%s' to '%s'" msgstr "Đặt chủ sở hữu của '%s' là '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1580 msgid "_Undo Change Owner" msgstr "_Hồi lại chuyển chủ sở hữu" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1581 msgid "_Redo Change Owner" msgstr "_Làm lại chuyển chủ sở hữu" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:1229 #, c-format msgid "Could not determine original location of \"%s\" " msgstr "Không thể xác định vị trí gốc của \"%s\"" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:1233 msgid "The item cannot be restored from trash" msgstr "Không thể khôi phục mục được chọn từ sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:2664 msgid "The selection rectangle" msgstr "Chữ nhật lựa chọn" #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:83 #, c-format msgid "Error while adding \"%s\": %s" msgstr "Gặp lỗi khi thêm \"%s\": %s" #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:85 msgid "Could not add application" msgstr "Không thể thêm ứng dụng" #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:113 msgid "Could not forget association" msgstr "Không thể quên liên kết" #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:137 msgid "Forget association" msgstr "Quên liên kết" #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:175 #, c-format msgid "Error while setting \"%s\" as default application: %s" msgstr "Lỗi đặt \"%s\" làm ứng dụng mặc định: %s" #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:177 msgid "Could not set as default" msgstr "Không thể đặt làm mặc định" #. the %s here is a file extension #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:279 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:297 #, c-format msgid "%s document" msgstr "Tài liệu %s" #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:284 #, c-format msgid "Open all files of type \"%s\" with" msgstr "Mở mọi tập tin kiểu \"%s\" bằng" #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:304 #, c-format msgid "Select an application to open %s and other files of type \"%s\"" msgstr "Chọn một ứng dụng để mở %s và các tập tin khác có dạng « %s »" #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:366 msgid "Show other applications" msgstr "Hiện ứng dụng khác" #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:395 msgid "Set as default" msgstr "Đặt làm mặc định" #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:311 msgid "Sorry, but you cannot execute commands from a remote site." msgstr "" "Rất tiếc, bạn không thể thực hiện các lệnh của một máy tính điều khiển từ xa." #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:313 msgid "This is disabled due to security considerations." msgstr "Hành động này bị tắt vì lý do an ninh." #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:324 #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:392 msgid "There was an error launching the application." msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ứng dụng." #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:349 #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:360 msgid "This drop target only supports local files." msgstr "Vùng thả này chỉ hỗ trợ các tập tin cục bộ." #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:350 msgid "" "To open non-local files copy them to a local folder and then drop them again." msgstr "" "Để mở các tập tin không cục bộ, bạn hãy sao chép chúng vào một thư mục cục " "bộ rồi thả chúng xuống lại." #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:361 msgid "" "To open non-local files copy them to a local folder and then drop them " "again. The local files you dropped have already been opened." msgstr "" "Để mở các tập tin không phải cục bộ thì bạn hãy chép chúng vào một thư mục " "cục bộ trong máy và sau đó thả chúng vào lại đây. Các tập tin cục bộ mà bạn " "thả đã được mở." #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:390 msgid "Details: " msgstr "Chi tiết: " #: ../libnautilus-private/nautilus-progress-info.c:192 #: ../libnautilus-private/nautilus-progress-info.c:210 msgid "Preparing" msgstr "Đang chuẩn bị" #: ../libnautilus-private/nautilus-query.c:129 #: ../libnautilus-private/nautilus-search-directory-file.c:160 #: ../libnautilus-private/nautilus-search-directory-file.c:186 #: ../libnautilus-private/nautilus-search-directory-file.c:218 #: ../src/nautilus-window-menus.c:1148 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: ../libnautilus-private/nautilus-query.c:132 #, c-format msgid "Search for \"%s\"" msgstr "Tìm \"%s\"" #: ../libnautilus-private/nautilus-undo-signal-handlers.c:173 #: ../src/nautilus-query-editor.c:1001 msgid "Edit" msgstr "Sửa" #: ../libnautilus-private/nautilus-undo-signal-handlers.c:174 msgid "Undo Edit" msgstr "Hoàn lại bước Sửa" #: ../libnautilus-private/nautilus-undo-signal-handlers.c:175 msgid "Undo the edit" msgstr "Hoàn lại bước chỉnh sửa" #: ../libnautilus-private/nautilus-undo-signal-handlers.c:176 msgid "Redo Edit" msgstr "Hoàn lại bước Sửa" #: ../libnautilus-private/nautilus-undo-signal-handlers.c:177 msgid "Redo the edit" msgstr "Hoàn lại bước chỉnh sửa vừa mới hủy" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:1 msgid "Where to position newly open tabs in browser windows." msgstr "Nơi đặt thanh mới trong cửa sổ duyệt." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:2 msgid "" "If set to \"after-current-tab\", then new tabs are inserted after the " "current tab. If set to \"end\", then new tabs are appended to the end of the " "tab list." msgstr "" "Nếu đặt là \"after-current-tab\", thanh mới sẽ được chèn sau thanh hiện " "thời. Nếu đặt \"end\", thanh mới sẽ được đặt ở cuối danh sách thanh." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:3 msgid "Enables the classic Nautilus behavior, where all windows are browsers" msgstr "Bật hành vi Nautilus cổ điển, mọi cửa sổ là bộ duyệt" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:4 msgid "" "If set to true, then all Nautilus windows will be browser windows. This is " "how Nautilus used to behave before version 2.6, and some people prefer this " "behavior." msgstr "" "Nếu đặt là đúng, mọi cửa sổ Nautilus sẽ là cửa sổ bộ duyệt. Đây là cách hoạt " "động của Nautilus trước phiên bản 2.6, và một phần người thích cách này hơn." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:5 msgid "Always use the location entry, instead of the pathbar" msgstr "Luôn dùng mục nhập địa chỉ, thay vào thanh đường dẫn" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:6 msgid "" "If set to true, then Nautilus browser windows will always use a textual " "input entry for the location toolbar, instead of the pathbar." msgstr "" "Nếu đặt là đúng, cửa sổ duyệt Nautilus sẽ luôn dùng trường nhập chữ cho " "thanh công cụ địa điểm, thay vào thanh đường dẫn." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:7 msgid "Whether to ask for confirmation when deleting files, or emptying Trash" msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá tập tin hay đổ sọt rác hay không" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:8 msgid "" "If set to true, then Nautilus will ask for confirmation when you attempt to " "delete files, or empty the Trash." msgstr "" "Đúng thì Nautilus sẽ hỏi xác nhận trước khi xoá tập tin hay đổ Sọt Rác." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:9 msgid "Whether to enable immediate deletion" msgstr "Có cho phép xóa bỏ ngay hay không" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:10 msgid "" "If set to true, then Nautilus will have a feature allowing you to delete a " "file immediately and in-place, instead of moving it to the trash. This " "feature can be dangerous, so use caution." msgstr "" "Nếu đúng, Nautilus sẽ có tính năng cho phép bạn xóa tập tin ngay lập tức, " "tại chỗ, thay vì cho vào Sọt rác. Tính năng này có thể nguy hiểm, vì thế hãy " "dùng cẩn thận." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:11 msgid "When to show preview text in icons" msgstr "Khi để hiển thị văn bản xem trước trong biểu tượng" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:12 msgid "" "Speed tradeoff for when to show a preview of text file contents in the " "file's icon. If set to \"always\" then always show previews, even if the " "folder is on a remote server. If set to \"local-only\" then only show " "previews for local file systems. If set to \"never\" then never bother to " "read preview data." msgstr "" "Thoả hiệp tốc độ khi xem thử tập tin văn bản khi di chuyển chuột qua các " "biểu tượng tập tin. Nếu đặt là \"always\" (luôn luôn) thì luôn luôn xem " "trước, kể cả nếu tập tin ở trên máy ở xa. Nếu đặt \"local-only\" (chỉ tập " "tin cục bộ) thì chỉ xem trước nếu nằm trên hệ thống tập tin cục bộ. Nếu đặt " "\"never\" (không bao giờ) thì không bao giờ xem trước." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:13 msgid "When to show number of items in a folder" msgstr "Khi nào hiển thị số mục trong thư mục" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:14 msgid "" "Speed tradeoff for when to show the number of items in a folder. If set to " "\"always\" then always show item counts, even if the folder is on a remote " "server. If set to \"local-only\" then only show counts for local file " "systems. If set to \"never\" then never bother to compute item counts." msgstr "" "Thoả hiệp tốc độ khi hiện số mục trong một thư mục. Nếu đặt là \"always" "\" (luôn luôn) thì luôn luôn đếm số mục, kể cả nếu tập tin ở trên máy ở xa. " "Nếu đặt \"local-only\" (chỉ tập tin cục bộ) thì chỉ xem số đếm nếu nằm trên " "hệ thống tập tin cục bộ. Nếu đặt \"never\" (không bao giờ) thì không bao giờ " "đếm." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:15 msgid "Type of click used to launch/open files" msgstr "Kiểu nhấn chuột được dùng để chạy/mở tập tin" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:16 msgid "" "Possible values are \"single\" to launch files on a single click, or \"double" "\" to launch them on a double click." msgstr "" "Giá trị có thể là \"single\" để kích hoạt tập tin chỉ bằng một cái nhấp " "chuột, hoặc \"double\" để kích hoạt khi nhấp đúp." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:17 msgid "What to do with executable text files when activated" msgstr "Làm gì khi kích hoạt tập tin văn bản có thể chạy được" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:18 msgid "" "What to do with executable text files when they are activated (single or " "double clicked). Possible values are \"launch\" to launch them as programs, " "\"ask\" to ask what to do via a dialog, and \"display\" to display them as " "text files." msgstr "" "Làm gì với các tập tin văn bản có thể thực thi khi nó được kích hoạt (nhấp " "đơn hoặc nhấp đúp). Các giá trị có thể là \"launch\" để chạy chúng như những " "chương trình, \"ask\" để hỏi việc cần làm qua một hộp thoại, và \"display\" " "để hiển thị chúng dưới dạng văn bản." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:19 msgid "Show the package installer for unknown mime types" msgstr "Xem trình cài đặt gói cho những định dạng tập tin (mime) không biết" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:20 msgid "" "Whether to show the user a package installer dialog in case an unknown mime " "type is opened, in order to search for an application to handle it." msgstr "" "Có hay không cho người dùng xem hộp thoại trình cài đặt gói trong trường hợp " "một định dạng tập tin (mine) không biết được mở, để tìm kiếm ứng dụng xử lý " "nó." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:21 msgid "Use extra mouse button events in Nautilus' browser window" msgstr "Sử dụng sự kiện nút chuột phụ trong cửa sổ trình duyệt của Nautilus" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:22 msgid "" "For users with mice that have \"Forward\" and \"Back\" buttons, this key " "will determine if any action is taken inside of Nautilus when either is " "pressed." msgstr "" "Cho người dùng với chuột có nút di chuyển \"Tới\" và \"Lùi\", phím này sẽ " "quyết định bất kì hành động nào xảy ra bên trong nautilus khi nó được nhấn" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:23 msgid "Mouse button to activate the \"Forward\" command in browser window" msgstr "Nút chuột để kích hoạt lệnh \"Tới\" trong cửa sổ trình duyệt" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:24 msgid "" "For users with mice that have buttons for \"Forward\" and \"Back\", this key " "will set which button activates the \"Forward\" command in a browser window. " "Possible values range between 6 and 14." msgstr "" "Cho người dùng với chuột có nút di chuyển \"Tới\" và \"Lùi\", phím này sẽ " "gán giá trị mà nút kích hoạt lệnh \"Tới\" trong cửa sổ trình duyệt. Giá trị " "có thể giữa 6 và 14." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:25 msgid "Mouse button to activate the \"Back\" command in browser window" msgstr "Nút chuột để kích hoạt lệnh \"Lùi\" trong cửa sổ trình duyệt" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:26 msgid "" "For users with mice that have buttons for \"Forward\" and \"Back\", this key " "will set which button activates the \"Back\" command in a browser window. " "Possible values range between 6 and 14." msgstr "" "Cho người dùng với chuột có nút di chuyển \"Tới\" và \"Lùi\", phím này sẽ " "gán giá trị mà nút kích hoạt lệnh \"Lùi\" trong cửa sổ trình duyệt. Giá trị " "có thể giữa 6 và 14." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:27 msgid "When to show thumbnails of image files" msgstr "Khi để hiển thị ảnh mẫu của tập tin ảnh" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:28 msgid "" "Speed tradeoff for when to show an image file as a thumbnail. If set to " "\"always\" then always thumbnail, even if the folder is on a remote server. " "If set to \"local-only\" then only show thumbnails for local file systems. " "If set to \"never\" then never bother to thumbnail images, just use a " "generic icon." msgstr "" "Thoả hiệp tốc độ khi hiển thị tập tin ảnh dạng ảnh mẫu. Đặt là \"always" "\" (luôn luôn) thì luôn luôn tạo ảnh mẫu, kể cả nếu thư mục ở trên máy ở xa. " "Đặt \"local-only\" (chỉ tập tin cục bộ) thì chỉ hiển thị ảnh mẫu đối với hệ " "thống tập tin cục bộ. Đặt \"never\" (không bao giờ) thì đừng bao giờ tạo ảnh " "mẫu, chỉ dùng ảnh biểu tượng chung." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:29 msgid "Maximum image size for thumbnailing" msgstr "Kích cỡ ảnh tối đa để tạo ảnh mẫu" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:30 msgid "" "Images over this size (in bytes) won't be thumbnailed. The purpose of this " "setting is to avoid thumbnailing large images that may take a long time to " "load or use lots of memory." msgstr "" "Ảnh lớn hơn kích cỡ này (theo byte) sẽ không được tạo ảnh mẫu. Mục đích của " "thiết lập này là tránh tạo ảnh mẫu cho những ảnh lớn có thể mất nhiều thời " "gian và bộ nhớ." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:31 msgid "Show advanced permissions in the file property dialog" msgstr "Hiện quyền hạn cấp cao trong hộp thoại thuộc tính tập tin" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:32 msgid "" "If set to true, then Nautilus lets you edit and display file permissions in " "a more unix-like way, accessing some more esoteric options." msgstr "" "Nếu đặt là đúng, Nautilus sẽ cho phép bạn hiệu chỉnh và hiển thị quyền hạn " "tập tin bằng cách UNIX hơn, truy cập vài tùy chọn bí mật hơn." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:33 msgid "Show folders first in windows" msgstr "Ưu tiên hiện thư mục trước trong các cửa sổ" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:34 msgid "" "If set to true, then Nautilus shows folders prior to showing files in the " "icon and list views." msgstr "" "Nếu đặt là đúng, Nautilus hiện thư mục trước khi hiện tập tin trong kiểu " "biểu tượng và danh sách." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:35 msgid "Default sort order" msgstr "Thứ tự sắp xếp mặc định" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:36 msgid "" "The default sort-order for items in the icon view. Possible values are \"name" "\", \"size\", \"type\" and \"mtime\"." msgstr "" "Thứ tự sắp xếp mặc định cho kiểu biểu tượng. Giá trị có thể là: \"name\" - " "tên, \"size\" - kích cỡ, \"type\" - loại và \"mdate\" - ngày sửa đổi." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:37 msgid "Reverse sort order in new windows" msgstr "Đảo lại thứ tự sắp xếp trong cửa sổ mới" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:38 msgid "" "If true, files in new windows will be sorted in reverse order. ie, if sorted " "by name, then instead of sorting the files from \"a\" to \"z\", they will be " "sorted from \"z\" to \"a\"; if sorted by size, instead of being " "incrementally they will be sorted decrementally." msgstr "" "Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. v." "d. nếu sắp theo tên thì sắp từ \"z\" đến \"a\" thay vì từ \"a\" đến \"z\"; " "nếu sắp theo kích cỡ, sắp theo thứ tự giảm thay vì tăng." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:39 msgid "Nautilus uses the users home folder as the desktop" msgstr "Dùng thư mục cá nhân của bạn làm màn hình nền" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:40 msgid "" "If set to true, then Nautilus will use the user's home folder as the " "desktop. If it is false, then it will use ~/Desktop as the desktop." msgstr "" "Nếu đúng, Nautilus sẽ dùng thư mục riêng của người dùng làm màn hình nền. " "Ngược lại dùng thư mục ~/Desktop làm màn hình nền." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:41 msgid "Default folder viewer" msgstr "Kiểu trình bày thư mục mặc định" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:42 msgid "" "When a folder is visited this viewer is used unless you have selected " "another view for that particular folder. Possible values are \"list-view\", " "\"icon-view\" and \"compact-view\"." msgstr "" "Khi xem một thư mục, kiểu trình bày này được dùng trừ khi bạn chọn riêng cho " "thư mục. Giá trị có thể là \"list-view\" - danh sách, \"icon-view\" - biểu " "tượng và \"compact-view\" - thu gọn." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:43 msgid "Date Format" msgstr "Định dạng ngày" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:44 msgid "" "The format of file dates. Possible values are \"locale\", \"iso\", and " "\"informal\"." msgstr "" "Định dạng ngày của tập tin. Giá trị có thể là \"locale\", \"iso\", và " "\"informal\"." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:45 msgid "Whether to show hidden files" msgstr "Có hiện các tập tin ẩn hay không" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:46 msgid "" "If set to true, then hidden files are shown by default in the file manager. " "Hidden files are either dotfiles, listed in the folder's .hidden file or " "backup files ending with a tilde (~)." msgstr "" "Nếu đặt là đúng, hiển thị các tập tin ẩn trong trình quản lý tập tin. Tập " "tin ẩn là những tập tin bắt đầu bằng dấu chấm, hoặc nhưng tập tin được liệt " "kê trong tập tin \".hidden\" của thư mục đó, hoặc tập tin sao lưu có dấu ngã " "(~) ở cuối." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:47 msgid "Bulk rename utility" msgstr "Tiện ích đổi tên hàng loạt" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:48 msgid "" "If set, Nautilus will append URIs of selected files and treat the result as " "a command line for bulk renaming. Bulk rename applications can register " "themselves in this key by setting the key to a space-separated string of " "their executable name and any command line options. If the executable name " "is not set to a full path, it will be searched for in the search path." msgstr "" "Nếu đặt, Nautilus sẽ nối URI của tập tin được chọn vào đuôi và xem kết quả " "như là dòng lệnh để đổi tên số hàng loạt. Ứng dụng đổi tên hàng loạt có thể " "tự đăng ký bằng khoá này, cách nhau bởi khoảng trắng, tên chương trình và " "các tuỳ chọn dòng lệnh. Nếu tên chương trình không chứa đường dẫn đầy đủ, " "chương trình sẽ được tìm." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:49 msgid "List of possible captions on icons" msgstr "Danh sách phụ đề có thể dùng trên biểu tượng" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:50 msgid "" "A list of captions below an icon in the icon view and the desktop. The " "actual number of captions shown depends on the zoom level. Some possible " "values are: \"size\", \"type\", \"date_modified\", \"date_changed\", " "\"date_accessed\", \"owner\", \"group\", \"permissions\", \"octal_permissions" "\" and \"mime_type\"." msgstr "" "Danh sách phụ đề dưới biểu tượng trong kiểu trình bày biểu tượng và trên màn " "hình nền. Số phụ đề thực sự được hiển thị tùy thuộc vào hệ số thu phóng. Giá " "trị có thể là: \"size\" — kích cỡ, \"type\" — kiểu, \"date_modified\" — ngày " "sửa đổi, \"date_changed\" — ngày thay đổi, \"date_accessed\" — ngày truy " "cập, \"owner\" — chủ sở hữu, \"group\" — nhóm sở hữu, \"permissions\" — " "quyền truy cập, \"octal_permissions\" — quyền truy cập dạng bát phân và " "\"mime_type\" — kiểu MIME." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:51 msgid "Put labels beside icons" msgstr "Đặt nhãn cạnh biểu tượng" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:52 msgid "" "If true, labels will be placed beside icons rather than underneath them." msgstr "Nếu đúng, chữ sẽ được đặt bên cạnh hình, thay vì đặt bên dưới." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:53 msgid "Default icon zoom level" msgstr "Mức phóng đại biểu tượng mặc định" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:54 msgid "Default zoom level used by the icon view." msgstr "Mức phóng đại mặc định dùng cho kiểu trình bày biểu tượng." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:55 msgid "Default Thumbnail Icon Size" msgstr "Cỡ biểu tượng ảnh mẫu mặc định" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:56 msgid "The default size of an icon for a thumbnail in the icon view." msgstr "" "Kích cỡ mặc định của biểu tượng cho ảnh mẫu trong kiểu trình bày biểu tượng." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:57 msgid "Text Ellipsis Limit" msgstr "Giới hạn cắt chữ" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:59 #, no-c-format msgid "" "A string specifying how parts of overlong file names should be replaced by " "ellipses, depending on the zoom level. Each of the list entries is of the " "form \"Zoom Level:Integer\". For each specified zoom level, if the given " "integer is larger than 0, the file name will not exceed the given number of " "lines. If the integer is 0 or smaller, no limit is imposed on the specified " "zoom level. A default entry of the form \"Integer\" without any specified " "zoom level is also allowed. It defines the maximum number of lines for all " "other zoom levels. Examples: 0 - always display overlong file names; 3 - " "shorten file names if they exceed three lines; smallest:5,smaller:4,0 - " "shorten file names if they exceed five lines for zoom level \"smallest\". " "Shorten file names if they exceed four lines for zoom level \"smaller\". Do " "not shorten file names for other zoom levels. Available zoom levels: " "smallest (33%), smaller (50%), small (66%), standard (100%), large (150%), " "larger (200%), largest (400%)" msgstr "" "Một chuỗi xác định phần nào của tên tập tin dài cần được thay bằng dấu ba " "chấm, tuỳ vào độ phóng to. Mỗi mục trong danh sách tuân theo mẫu \"Mức phóng:" "Số\". Với mỗi mức phóng, nếu số được cho lớn hơn 0, tên tập tin sẽ không " "vượt qua số dòng cho phép. Nếu số là 0 hoặc nhỏ hơn, không đặt ra giới hạn ở " "mức phóng đó. Mục mặc định theo dạng \"Số\" không có mức phóng cũng có thể " "được dùng để định nghĩa cho mọi mức phóng còn lại. Ví dụ: 0 - luôn luôn hiện " "tên tập tin quá dài; 3 - cắt tên tập tin nếu vượt quá 3 dòng; smallest:5," "smaller:4,0 - cắt tên tập tin nếu vượt quá 5 dòng ở mức phóng \"smallest\", " "cắt tên tập tin nếu vượt quá 4 dòng ở mức phóng smaller, không cắt ngắn với " "các mức phóng to còn lại. Các mức phóng có thể dùng là: smallest (33%), " "smaller (50%), small (66%), standard (100%), large (150%), larger (200%) và " "largest (400%)." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:60 msgid "Default compact view zoom level" msgstr "Mức phóng đại khi xem dưới dạng thu gọn" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:61 msgid "Default zoom level used by the compact view." msgstr "Mức phóng đại mặc định dùng cho kiểu trình bày gọn." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:62 msgid "All columns have same width" msgstr "Mọi cột đều có cùng độ rộng" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:63 msgid "" "If this preference is set, all columns in the compact view have the same " "width. Otherwise, the width of each column is determined seperately." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì mọi cột trong kiểu trình bày gọn đều có cùng một chiều " "rộng. Không thì mỗi cột có chiều rộng được đặt riêng." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:64 msgid "Default list zoom level" msgstr "Mức phóng đại mặc định khi xem dưới dạng danh sách" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:65 msgid "Default zoom level used by the list view." msgstr "Mức phóng đại mặc định được dùng cho kiểu trình bày danh sách." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:66 msgid "Default list of columns visible in the list view" msgstr "Danh sách cột mặc định có thể xem trong kiểu trình bày danh sách" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:67 msgid "Default list of columns visible in the list view." msgstr "Danh sách mặc định của các cột có trong kiểu trình bày danh sách." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:68 msgid "Default column order in the list view" msgstr "Thứ tự cột mặc định trong kiểu trình bày danh sách" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:69 msgid "Default column order in the list view." msgstr "Thứ tự cột mặc định trong kiểu trình bày danh sách." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:70 msgid "Only show folders in the tree side pane" msgstr "Chỉ hiện các thư mục trong khung bên dạng cây" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:71 msgid "" "If set to true, Nautilus will only show folders in the tree side pane. " "Otherwise it will show both folders and files." msgstr "" "Nếu đặt là đúng, Nautilus sẽ chỉ hiển thị thư mục trong khung bên dạng cây. " "Nếu không nó sẽ hiện cả thư mục và tập tin." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:72 msgid "Desktop font" msgstr "Phông chữ màn hình nền" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:73 msgid "The font _description used for the icons on the desktop." msgstr "_Mô tả phông chữ dùng cho các biểu tượng trên màn hình nền." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:74 msgid "Home icon visible on desktop" msgstr "Biểu tượng thư mục riêng hiện trên màn hình nền" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:75 msgid "" "If this is set to true, an icon linking to the home folder will be put on " "the desktop." msgstr "" "Nếu đặt là true, một biểu tượng liên kết với thư mục riêng sẽ được đặt trên " "màn hình nền." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:76 msgid "Computer icon visible on desktop" msgstr "Biểu tượng Máy tính hiện trên màn hình nền" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:77 msgid "" "If this is set to true, an icon linking to the computer location will be put " "on the desktop." msgstr "" "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với vị trí máy tính sẽ được đặt lên " "màn hình nền." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:78 msgid "Trash icon visible on desktop" msgstr "Hiện Sọt rác trên màn hình nền" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:79 msgid "" "If this is set to true, an icon linking to the trash will be put on the " "desktop." msgstr "" "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với Sọt rác sẽ được đặt lên màn hình " "nền." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:80 msgid "Show mounted volumes on the desktop" msgstr "Hiện các đĩa đã gắn kết trên màn hình nền" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:81 msgid "" "If this is set to true, icons linking to mounted volumes will be put on the " "desktop." msgstr "" "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với đĩa đã gắn sẽ được đặt lên mặt " "bàn." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:82 msgid "Network Servers icon visible on the desktop" msgstr "Hiển thị biểu tượng Máy phục vụ mạng trên màn hình nền" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:83 msgid "" "If this is set to true, an icon linking to the Network Servers view will be " "put on the desktop." msgstr "" "Nếu đặt là true (đúng) thì biểu tượng liên kết đến Máy phục vụ mạng sẽ được " "đặt lên màn hình nền." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:84 msgid "Desktop computer icon name" msgstr "Tên biểu tượng máy tính ở màn hình nền" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:85 msgid "" "This name can be set if you want a custom name for the computer icon on the " "desktop." msgstr "" "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng máy tính trên màn " "hình nền." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:86 msgid "Desktop home icon name" msgstr "Tên biểu tượng thư mục cá nhân màn hình nền" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:87 msgid "" "This name can be set if you want a custom name for the home icon on the " "desktop." msgstr "" "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng liên kết đến thư mục " "riêng trên màn hình nền." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:88 msgid "Desktop trash icon name" msgstr "Tên biểu tượng Sọt rác trên màn hình nền" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:89 msgid "" "This name can be set if you want a custom name for the trash icon on the " "desktop." msgstr "" "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng Sọt rác trên màn hình " "nền." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:90 msgid "Network servers icon name" msgstr "Tên biểu tượng máy phục vụ mạng" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:91 msgid "" "This name can be set if you want a custom name for the network servers icon " "on the desktop." msgstr "" "Có thể đặt tên này nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng của Máy phục vụ " "mạng trên màn hình nền." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:92 msgid "" "An integer specifying how parts of overlong file names should be replaced by " "ellipses on the desktop. If the number is larger than 0, the file name will " "not exceed the given number of lines. If the number is 0 or smaller, no " "limit is imposed on the number of displayed lines." msgstr "" "Số xác định phần nào của tên tập tin quá dài sẽ bị thay thế bằng dấu ba " "chấm. Nếu số lớn hơn 0, tên tập tin sẽ không được vượt quá số dòng cho phép. " "Nếu bằng 0 hoặc nhỏ hơn, không có giới hạn về số dòng hiển thị." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:93 msgid "Fade the background on change" msgstr "Mờ lúc đổi nền" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:94 msgid "" "If set to true, then Nautilus will use a fade effect to change the desktop " "background." msgstr "" "Nếu đặt là đúng thì Nautilus sẽ dùng hiệu ứng mờ để thay đổi ảnh màn hình " "nền." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:95 msgid "The geometry string for a navigation window." msgstr "Chuỗi toạ độ cho cửa sổ duyệt." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:96 msgid "" "A string containing the saved geometry and coordinates string for navigation " "windows." msgstr "Chuỗi chứa toạ độ và kích thước đã lưu của cửa sổ duyệt." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:97 msgid "Whether the navigation window should be maximized." msgstr "Có mặc định phóng to cửa sổ không." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:98 msgid "Whether the navigation window should be maximized by default." msgstr "Có mặc định phóng to cửa sổ không." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:99 msgid "Width of the side pane" msgstr "Độ rộng của khung bên" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:100 msgid "The default width of the side pane in new windows." msgstr "Độ rộng mặc định của khung bên trong cửa sổ mới." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:101 msgid "Show toolbar in new windows" msgstr "Hiện Thanh công cụ trong cửa sổ mới" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:102 msgid "If set to true, newly opened windows will have toolbars visible." msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ xuất hiện thanh công cụ." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:103 msgid "Show location bar in new windows" msgstr "Hiện Ô Địa điểm trong cửa sổ mới" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:104 msgid "" "If set to true, newly opened windows will have the location bar visible." msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Ô Địa điểm." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:105 msgid "Show status bar in new windows" msgstr "Hiện Thanh trạng thái trong cửa sổ mới" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:106 msgid "If set to true, newly opened windows will have the status bar visible." msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ xuất hiện thanh trạng thái." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:107 msgid "Show side pane in new windows" msgstr "Hiện khung bên trong cửa sổ mới" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:108 msgid "If set to true, newly opened windows will have the side pane visible." msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ xuất hiện khung bên." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:109 msgid "Side pane view" msgstr "Trình bày khung bên" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:110 msgid "The side pane view to show in newly opened windows." msgstr "Kiểu trình bày của khung bên trong cửa sổ mới mở." #: ../nautilus-sendto-extension/nautilus-nste.c:80 #: ../nautilus-sendto-extension/nautilus-nste.c:85 msgid "Send To..." msgstr "Gửi đến..." #: ../nautilus-sendto-extension/nautilus-nste.c:81 msgid "Send file by mail, instant message..." msgstr "Gửi tập tin qua thư hoặc tin nhắn..." #: ../nautilus-sendto-extension/nautilus-nste.c:86 msgid "Send files by mail, instant message..." msgstr "Gửi tập tin qua thư hoặc tin nhắn..." #: ../src/nautilus-application.c:157 #, c-format msgid "Nautilus could not create the required folder \"%s\"." msgstr "Nautilus không thể tạo thư mục \"%s\" theo yêu cầu." #: ../src/nautilus-application.c:159 msgid "" "Before running Nautilus, please create the following folder, or set " "permissions such that Nautilus can create it." msgstr "" "Trước khi chạy Nautilus, bạn hãy tạo thư mục sau, hoặc đặt quyền để Nautilus " "có thể tạo nó." #: ../src/nautilus-application.c:162 #, c-format msgid "Nautilus could not create the following required folders: %s." msgstr "Nautilus không thể tạo những thư mục cần thiết sau: %s." #: ../src/nautilus-application.c:164 msgid "" "Before running Nautilus, please create these folders, or set permissions " "such that Nautilus can create them." msgstr "" "Trước khi chạy Nautilus, hãy tạo các thư mục này, hoặc lập quyền để Nautilus " "có thể tạo chúng." #: ../src/nautilus-application.c:296 msgid "" "Nautilus 3.0 deprecated this directory and tried migrating this " "configuration to ~/.config/nautilus" msgstr "" "Nautilus 3.0 sẽ thôi sử dụng thư mục này và chuyển cấu hình qua ~/.config/" "nautilus" #: ../src/nautilus-application.c:844 msgid "--check cannot be used with other options." msgstr "không thể dùng --check với các lựa chọn khác." #: ../src/nautilus-application.c:850 msgid "--quit cannot be used with URIs." msgstr "không thể dùng --quit với URI." #: ../src/nautilus-application.c:857 msgid "--geometry cannot be used with more than one URI." msgstr "không thể dùng --geometry với nhiều URI." #: ../src/nautilus-application.c:911 msgid "Perform a quick set of self-check tests." msgstr "Thi hành một tập hợp nhanh của tự kiểm tra." #: ../src/nautilus-application.c:917 msgid "Show the version of the program." msgstr "Hiện phiên bản của chương trình." #: ../src/nautilus-application.c:919 msgid "Create the initial window with the given geometry." msgstr "Tạo cửa sổ đầu với vị trí và kích cỡ đã cho." #: ../src/nautilus-application.c:919 msgid "GEOMETRY" msgstr "DẠNG HÌNH" #: ../src/nautilus-application.c:921 msgid "Only create windows for explicitly specified URIs." msgstr "Chỉ tạo cửa sổ cho URI đã ghi rõ dứt khoát." #: ../src/nautilus-application.c:923 msgid "" "Do not manage the desktop (ignore the preference set in the preferences " "dialog)." msgstr "" "Không được quản trị màn hình nền (bỏ qua phần tùy thích trong hội thoại tùy " "thích)." #: ../src/nautilus-application.c:925 msgid "Quit Nautilus." msgstr "Thoát khỏi Nautilus." #: ../src/nautilus-application.c:926 msgid "[URI...]" msgstr "[URI...]" #: ../src/nautilus-application.c:937 msgid "" "\n" "\n" "Browse the file system with the file manager" msgstr "" "\n" "\n" "Duyệt hệ thống tập tin bằng trình quản lý tập tin" #: ../src/nautilus-autorun-software.c:143 #: ../src/nautilus-autorun-software.c:146 #, c-format msgid "Error starting autorun program: %s" msgstr "Lỗi khởi động chương trình autorun: %s" #: ../src/nautilus-autorun-software.c:149 #, c-format msgid "Cannot find the autorun program" msgstr "Không thể tìm chương trình tự chạy" #: ../src/nautilus-autorun-software.c:171 msgid "Error autorunning software" msgstr "Lỗi tự động chạy phần mềm" #: ../src/nautilus-autorun-software.c:197 msgid "" "This medium contains software intended to be automatically started. " "Would you like to run it?" msgstr "" "Thiết bị này chứa phần mềm tự động khởi chạy. Bạn có muốn chạy nó " "không?" #: ../src/nautilus-autorun-software.c:199 #, c-format msgid "" "The software will run directly from the medium \"%s\". You should never run " "software that you don't trust.\n" "\n" "If in doubt, press Cancel." msgstr "" "Phần mềm sẽ chạy trực tiếp từ thiết bị \"%s\". Bạn không bao giờ nên chạy " "phần mềm mà bạn không tin tưởng.\n" "\n" "Nếu nghi ngờ, nhấn Thôi." #: ../src/nautilus-autorun-software.c:233 ../src/nautilus-mime-actions.c:718 msgid "_Run" msgstr "_Chạy" #: ../src/nautilus-bookmarks-window.c:158 #: ../src/nautilus-file-management-properties.c:203 #: ../src/nautilus-window-menus.c:458 #, c-format msgid "" "There was an error displaying help: \n" "%s" msgstr "" "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: \n" "%s" #: ../src/nautilus-bookmarks-window.c:192 msgid "No bookmarks defined" msgstr "Chưa đặt đánh dấu nào" #: ../src/nautilus-bookmarks-window.ui.h:1 msgid "Edit Bookmarks" msgstr "Chỉnh sửa các đánh dấu" #: ../src/nautilus-bookmarks-window.ui.h:2 msgid "_Bookmarks" msgstr "Đánh _dấu" #: ../src/nautilus-bookmarks-window.ui.h:3 msgid "_Name" msgstr "_Tên" #: ../src/nautilus-bookmarks-window.ui.h:4 msgid "_Location" msgstr "Đị_a chỉ:" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:128 msgid "SSH" msgstr "SSH" #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:131 msgid "Public FTP" msgstr "FTP công cộng" #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:133 msgid "FTP (with login)" msgstr "FTP (đăng nhập)" #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:136 msgid "Windows share" msgstr "Chia sẻ Windows" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:138 msgid "WebDAV (HTTP)" msgstr "WebDAV (HTTP)" #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:140 msgid "Secure WebDAV (HTTPS)" msgstr "WebDAV bảo mật (HTTPS)" #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:187 msgid "Connecting..." msgstr "Đang kết nối..." #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:211 msgid "" "Can't load the supported server method list.\n" "Please check your gvfs installation." msgstr "" "Không thể nạp danh sách phương thức máy phục vụ được hỗ trợ.\n" "Vui lòng kiểm tra bản cài đặt gvfs." #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:289 #, c-format msgid "The folder \"%s\" cannot be opened on \"%s\"." msgstr "Không thể mở thư mục \"%s\" trên \"%s\"." #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:299 #, c-format msgid "The server at \"%s\" cannot be found." msgstr "Không tìm thấy máy chủ ở \"%s\"." #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:334 msgid "Try Again" msgstr "Thử lại" #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:399 msgid "Please verify your user details." msgstr "Vui lòng kiểm tra chi tiết người dùng." #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:429 msgid "Continue" msgstr "Tiếp tục" #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:701 #: ../src/nautilus-properties-window.c:5123 ../src/nautilus-view.c:1457 msgid "There was an error displaying help." msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp." #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:719 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:1109 msgid "C_onnect" msgstr "_Kết nối" #. set dialog properties #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:844 msgid "Connect to Server" msgstr "Kết nối đến máy phục vụ" #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:862 msgid "Server Details" msgstr "Chi tiết máy phục vụ" #. first row: server entry + port spinbutton #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:886 msgid "_Server:" msgstr "_Máy phục vụ:" #. port #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:906 msgid "_Port:" msgstr "_Cổng:" #. second row: type combobox #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:924 msgid "_Type:" msgstr "_Kiểu:" #. third row: share entry #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:993 msgid "Sh_are:" msgstr "Chia _sẻ:" #. fourth row: folder entry #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:1008 ../src/nautilus-view.c:1651 msgid "_Folder:" msgstr "Thư _mục:" #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:1026 msgid "User Details" msgstr "Chi tiết người dùng" #. first row: domain entry #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:1049 msgid "_Domain name:" msgstr "Tên _miền:" #. second row: username entry #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:1064 msgid "_User name:" msgstr "Tên người _dùng:" #. third row: password entry #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:1079 msgid "Pass_word:" msgstr "_Mật khẩu:" #. fourth row: remember checkbox #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:1095 msgid "_Remember this password" msgstr "_Nhớ mật khẩu này" #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:1195 msgid "Operation cancelled" msgstr "Thao tác bị huỷ" #: ../src/nautilus-connect-server-dialog-main.c:120 msgid "Print but do not open the URI" msgstr "In nhưng không mở URI" #. Translators: This is the --help description for the connect to server app, #. the initial newlines are between the command line arg and the description #: ../src/nautilus-connect-server-dialog-main.c:131 msgid "" "\n" "\n" "Add connect to server mount" msgstr "" "\n" "\n" "Thêm gắn kết đến máy phục vụ" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-desktop-icon-view.c:719 ../src/nautilus-view.c:6996 #: ../src/nautilus-view.c:8533 msgid "E_mpty Trash" msgstr "Đổ _rác" #. label, accelerator #: ../src/nautilus-desktop-icon-view.c:731 msgid "Change Desktop _Background" msgstr "Đổi ảnh _nền màn hình" #. tooltip #: ../src/nautilus-desktop-icon-view.c:733 msgid "" "Show a window that lets you set your desktop background's pattern or color" msgstr "Trình diễn một cửa sổ cho phép bạn tạo mẫu hay màu của màn hình nền" #. label, accelerator #: ../src/nautilus-desktop-icon-view.c:738 msgid "Empty Trash" msgstr "Đổ rác" #. tooltip #: ../src/nautilus-desktop-icon-view.c:740 ../src/nautilus-trash-bar.c:207 #: ../src/nautilus-view.c:6997 msgid "Delete all items in the Trash" msgstr "Xóa bỏ tất cả các mục trong sọt rác" #: ../src/nautilus-desktop-icon-view.c:803 msgid "The desktop view encountered an error." msgstr "Ô xem màn hình nền gặp lỗi." #: ../src/nautilus-desktop-icon-view.c:804 msgid "The desktop view encountered an error while starting up." msgstr "Ô xem màn hình nền gặp lỗi trong khi khởi động." #: ../src/nautilus-desktop-item-properties.c:405 #: ../src/nautilus-desktop-item-properties.c:415 msgid "Comment" msgstr "Ghi chú" #: ../src/nautilus-desktop-item-properties.c:408 msgid "URL" msgstr "URL" #: ../src/nautilus-desktop-item-properties.c:411 #: ../src/nautilus-desktop-item-properties.c:421 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:343 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: ../src/nautilus-desktop-item-properties.c:418 msgid "Command" msgstr "Lệnh" #. hardcode "Desktop" #: ../src/nautilus-desktop-window.c:92 ../src/nautilus-desktop-window.c:290 #: ../src/nautilus-pathbar.c:1200 ../src/nautilus-places-sidebar.c:693 msgid "Desktop" msgstr "Màn hình nền" #: ../src/nautilus-error-reporting.c:68 #, c-format msgid "" "You do not have the permissions necessary to view the contents of \"%s\"." msgstr "Bạn không có đủ quyển cần thiết để xem nội dung của « %s »." #: ../src/nautilus-error-reporting.c:72 #, c-format msgid "\"%s\" could not be found. Perhaps it has recently been deleted." msgstr "Không tìm thấy \"%s\". Có lẽ nó vừa bị xóa." #: ../src/nautilus-error-reporting.c:76 #, c-format msgid "Sorry, could not display all the contents of \"%s\": %s" msgstr "Rất tiếc, không thể hiển thị hoàn toàn nội dung của \"%s\": %s" #: ../src/nautilus-error-reporting.c:83 msgid "The folder contents could not be displayed." msgstr "Không thể hiển thị nội dung thư mục." #: ../src/nautilus-error-reporting.c:107 #, c-format msgid "" "You do not have the permissions necessary to change the group of \"%s\"." msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để thay đổi nhóm của \"%s\"." #. fall through #: ../src/nautilus-error-reporting.c:120 #, c-format msgid "Sorry, could not change the group of \"%s\": %s" msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi nhóm của \"%s\": %s" #: ../src/nautilus-error-reporting.c:125 msgid "The group could not be changed." msgstr "Không thể thay đổi nhóm." #: ../src/nautilus-error-reporting.c:145 #, c-format msgid "Sorry, could not change the owner of \"%s\": %s" msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi chủ sỏ hữu của \"%s\": %s" #: ../src/nautilus-error-reporting.c:147 msgid "The owner could not be changed." msgstr "Không thể thay đổi chủ sở hữu." #: ../src/nautilus-error-reporting.c:167 #, c-format msgid "Sorry, could not change the permissions of \"%s\": %s" msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi quyền truy cập của \"%s\": %s" #: ../src/nautilus-error-reporting.c:169 msgid "The permissions could not be changed." msgstr "Không thể thay đổi quyền truy cập." #: ../src/nautilus-error-reporting.c:204 #, c-format msgid "" "The name \"%s\" is already used in this folder. Please use a different name." msgstr "Tên \"%s\" đã được dùng trong thư mục này. Hãy dùng một tên khác." #: ../src/nautilus-error-reporting.c:209 #, c-format msgid "" "There is no \"%s\" in this folder. Perhaps it was just moved or deleted?" msgstr "Không có \"%s\" trong thư mục này. Có lẽ nó vừa bị chuyển hoặc xóa đi?" #: ../src/nautilus-error-reporting.c:214 #, c-format msgid "You do not have the permissions necessary to rename \"%s\"." msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để đổi tên của \"%s\"." #: ../src/nautilus-error-reporting.c:219 #, c-format msgid "" "The name \"%s\" is not valid because it contains the character \"/\". Please " "use a different name." msgstr "" "Tên \"%s\" không hợp lệ vì nó có chứa ký tự \"/\". Hãy dùng một tên khác." #: ../src/nautilus-error-reporting.c:223 #, c-format msgid "The name \"%s\" is not valid. Please use a different name." msgstr "Tên \"%s\" không hợp lệ. Hãy dùng một tên khác." #: ../src/nautilus-error-reporting.c:229 #, c-format msgid "The name \"%s\" is too long. Please use a different name." msgstr "Tên \"%s\" quá dài. Vui lòng dùng tên khác." #. fall through #: ../src/nautilus-error-reporting.c:243 #, c-format msgid "Sorry, could not rename \"%s\" to \"%s\": %s" msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi tên \"%s\" thành \"%s\": %s" #: ../src/nautilus-error-reporting.c:251 msgid "The item could not be renamed." msgstr "Không thể đổi tên mục." #: ../src/nautilus-error-reporting.c:348 #, c-format msgid "Renaming \"%s\" to \"%s\"." msgstr "Đang đổi tên \"%s\" thành \"%s\"." #. Translators: this is referred to captions under icons. #. Translators: this is referred to the permissions #. * the user has in a directory. #. #: ../src/nautilus-file-management-properties.c:287 #: ../src/nautilus-properties-window.c:3919 #: ../src/nautilus-properties-window.c:3930 msgid "None" msgstr "Không" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:1 msgid "File Management Preferences" msgstr "Tùy Thích Quản Lý Tập Tin" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:2 msgid "Default View" msgstr "Trình bày mặc định" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:3 msgid "View _new folders using:" msgstr "_Xem thư mục mới kiểu:" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:4 msgid "_Arrange items:" msgstr "_Sắp xếp nội dung:" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:5 msgid "Sort _folders before files" msgstr "Sắp _thư mục trước tập tin" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:6 msgid "Show hidden and _backup files" msgstr "Hiện tập tin sao _lưu và tập tin ẩn" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:7 msgid "Icon View Defaults" msgstr "Mặc định kiểu xem biểu tượng" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:8 msgid "Default _zoom level:" msgstr "Cỡ thu _phóng mặc định:" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:9 msgid "_Text beside icons" msgstr "_Chữ cạnh hình" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:10 msgid "Compact View Defaults" msgstr "Mặc định kiểu xem gọn" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:11 msgid "_Default zoom level:" msgstr "Cỡ th_u phóng mặc định:" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:12 msgid "A_ll columns have the same width" msgstr "_Mọi cột cùng độ rộng" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:13 msgid "List View Defaults" msgstr "Mặc định kiểu xem danh sách" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:14 msgid "D_efault zoom level:" msgstr "Cỡ t_hu phóng mặc định:" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:15 msgid "Tree View Defaults" msgstr "Mặc định kiểu xem cây" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:16 msgid "Show _only folders" msgstr "Chỉ hiệ_n thư mục" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:17 msgid "Views" msgstr "Trình bày" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:18 msgid "Behavior" msgstr "Hành vi" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:19 msgid "_Single click to open items" msgstr "Nhấn đơ_n để mở mục" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:20 msgid "_Double click to open items" msgstr "Nhấn đú_p để mở mục" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:21 msgid "Open each _folder in its own window" msgstr "_Mở thư mục này trong cửa sổ riêng" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:22 msgid "Executable Text Files" msgstr "Tập tin văn bản thực thi được" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:23 msgid "_Run executable text files when they are opened" msgstr "Chạ_y mỗi tập tin văn bản thực thi được khi nó được mở" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:24 msgid "_View executable text files when they are opened" msgstr "_Xem mỗi tập tin văn bản thực thi được khi nó được mở" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:25 msgid "_Ask each time" msgstr "_Hỏi mỗi lần" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:26 msgid "Trash" msgstr "Sọt rác" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:27 msgid "Ask before _emptying the Trash or deleting files" msgstr "_Hỏi trước khi đổ rác hoặc xóa tập tin" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:28 msgid "I_nclude a Delete command that bypasses Trash" msgstr "Bao gồm lệ_nh xóa không đi qua Sọt rác" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:29 msgid "Behavior" msgstr "Ứng xử" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:30 msgid "Icon Captions" msgstr "Tên biểu tượng" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:31 msgid "" "Choose the order of information to appear beneath icon names. More " "information will appear when zooming in closer." msgstr "" "Chọn thứ tự thông tin hiển thị dưới tên biểu tượng. Hiển thị nhiều thông tin " "hơn khi phóng to hơn." #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:32 msgid "Date" msgstr "Ngày" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:33 msgid "_Format:" msgstr "Định _dạng:" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:34 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:35 msgid "List Columns" msgstr "Cột danh sách" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:36 msgid "Choose the order of information to appear in the list view." msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong kiểu danh sách." #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:37 msgid "List Columns" msgstr "Cột danh sách" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:38 msgid "Text Files" msgstr "Tập tin văn bản" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:39 msgid "Show te_xt in icons:" msgstr "Hiển thị _chữ trên biểu tượng:" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:40 msgid "Other Previewable Files" msgstr "Tập tin khác có thể xem trước" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:41 msgid "Show _thumbnails:" msgstr "Hiển _thị ảnh mẫu :" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:42 msgid "_Only for files smaller than:" msgstr "Chỉ với tập tin _nhỏ hơn:" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:43 msgid "Folders" msgstr "Thư mục" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:44 msgid "Count _number of items:" msgstr "Đếm _số mục:" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:45 msgid "Preview" msgstr "Xem trước" #. translators: this is used in the view selection dropdown #. * of navigation windows and in the preferences dialog #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:46 #: ../src/nautilus-icon-view.c:2664 ../src/nautilus-icon-view-container.c:582 msgid "Icon View" msgstr "Biểu tượng" #. translators: this is used in the view selection dropdown #. * of navigation windows and in the preferences dialog #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:47 #: ../src/nautilus-list-view.c:1716 ../src/nautilus-list-view.c:3342 msgid "List View" msgstr "Danh sách" #. translators: this is used in the view selection dropdown #. * of navigation windows and in the preferences dialog #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:48 #: ../src/nautilus-icon-view.c:2678 msgid "Compact View" msgstr "Gọn" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:49 msgid "Always" msgstr "Luôn luôn" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:50 msgid "Local Files Only" msgstr "Chỉ tập tin trên máy" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:51 msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:52 msgid "By Name" msgstr "Theo tên" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:53 msgid "By Size" msgstr "Theo kích thước" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:54 msgid "By Type" msgstr "Theo loại" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:55 msgid "By Modification Date" msgstr "Theo ngày sửa đổi" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:56 msgid "By Access Date" msgstr "Theo ngày truy cập" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:57 msgid "By Trashed Date" msgstr "Theo ngày bỏ rác" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:59 #, no-c-format msgid "33%" msgstr "33%" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:61 #, no-c-format msgid "50%" msgstr "50%" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:63 #, no-c-format msgid "66%" msgstr "66%" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:65 #, no-c-format msgid "100%" msgstr "100%" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:67 #, no-c-format msgid "150%" msgstr "150%" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:69 #, no-c-format msgid "200%" msgstr "200%" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:71 #, no-c-format msgid "400%" msgstr "400%" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:72 msgid "100 KB" msgstr "100 KB" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:73 msgid "500 KB" msgstr "500 KB" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:74 msgid "1 MB" msgstr "1 MB" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:75 msgid "3 MB" msgstr "3 MB" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:76 msgid "5 MB" msgstr "5 MB" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:77 msgid "10 MB" msgstr "10 MB" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:78 msgid "100 MB" msgstr "100 MB" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:79 msgid "1 GB" msgstr "1 GB" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:80 msgid "2 GB" msgstr "2 GB" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:81 msgid "4 GB" msgstr "4 GB" #: ../src/nautilus-icon-view.c:133 msgid "by _Name" msgstr "theo tê_n" #: ../src/nautilus-icon-view.c:134 ../src/nautilus-icon-view.c:1332 msgid "Keep icons sorted by name in rows" msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo tên với biểu diễn hàng" #: ../src/nautilus-icon-view.c:140 msgid "by _Size" msgstr "theo _kích thước" #: ../src/nautilus-icon-view.c:141 ../src/nautilus-icon-view.c:1336 msgid "Keep icons sorted by size in rows" msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo kích thước với biểu diễn hàng" #: ../src/nautilus-icon-view.c:147 msgid "by _Type" msgstr "theo _loại" #: ../src/nautilus-icon-view.c:148 ../src/nautilus-icon-view.c:1340 msgid "Keep icons sorted by type in rows" msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo loại với biểu diễn hàng" #: ../src/nautilus-icon-view.c:154 msgid "by Modification _Date" msgstr "theo ngày _sửa đổi" #: ../src/nautilus-icon-view.c:155 ../src/nautilus-icon-view.c:1344 msgid "Keep icons sorted by modification date in rows" msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo ngày sửa đổi với biểu diễn hàng" #: ../src/nautilus-icon-view.c:161 msgid "by T_rash Time" msgstr "theo lúc bỏ _rác" #: ../src/nautilus-icon-view.c:162 ../src/nautilus-icon-view.c:1348 msgid "Keep icons sorted by trash time in rows" msgstr "Sắp biểu tưởng theo hàng dựa theo lúc bỏ" #: ../src/nautilus-icon-view.c:641 msgid "_Organize Desktop by Name" msgstr "_Tổ chức màn hình nền theo tên" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-icon-view.c:1297 msgid "Arran_ge Items" msgstr "_Sắp xếp nội dung" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-icon-view.c:1299 msgid "Resize Icon..." msgstr "Co giãn biểu tượng..." #. tooltip #: ../src/nautilus-icon-view.c:1300 msgid "Make the selected icon resizable" msgstr "Làm biểu tượng được chọn co giãn được" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-icon-view.c:1303 ../src/nautilus-icon-view.c:1467 msgid "Restore Icons' Original Si_zes" msgstr "Đưa biểu tượng về kích cỡ _gốc" #. tooltip #: ../src/nautilus-icon-view.c:1304 msgid "Restore each selected icon to its original size" msgstr "Đưa biểu tượng đã chọn về kích cỡ gốc" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-icon-view.c:1307 msgid "_Organize by Name" msgstr "_Tổ chức theo tên" #. tooltip #: ../src/nautilus-icon-view.c:1308 msgid "Reposition icons to better fit in the window and avoid overlapping" msgstr "" "Sắp xếp lại các biểu tượng để chúng vừa hơn vào cửa sổ và tránh sự chồng " "chéo lên nhau" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-icon-view.c:1314 msgid "Re_versed Order" msgstr "Thứ tự _ngược" #. tooltip #: ../src/nautilus-icon-view.c:1315 msgid "Display icons in the opposite order" msgstr "Hiển thị các biểu tượng theo thứ tự ngược lại" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-icon-view.c:1319 msgid "_Keep Aligned" msgstr "_Giữ ngay hàng" #. tooltip #: ../src/nautilus-icon-view.c:1320 msgid "Keep icons lined up on a grid" msgstr "Giữ các biểu tượng thẳng hàng" #: ../src/nautilus-icon-view.c:1327 msgid "_Manually" msgstr "Thủ _công" #: ../src/nautilus-icon-view.c:1328 msgid "Leave icons wherever they are dropped" msgstr "Rời các biểu tượng về nơi nó đã bị rơi xuống" #: ../src/nautilus-icon-view.c:1331 msgid "By _Name" msgstr "Theo _tên" #: ../src/nautilus-icon-view.c:1335 msgid "By _Size" msgstr "Theo _kích cỡ" #: ../src/nautilus-icon-view.c:1339 msgid "By _Type" msgstr "Theo _loại" #: ../src/nautilus-icon-view.c:1343 msgid "By Modification _Date" msgstr "Theo ngày thay đổ_i" #: ../src/nautilus-icon-view.c:1347 msgid "By T_rash Time" msgstr "Theo lúc _bỏ rác" #: ../src/nautilus-icon-view.c:1468 msgid "Restore Icon's Original Si_ze" msgstr "Đưa biểu tượng về kích thước _gốc" #. translators: this is used in the view menu #: ../src/nautilus-icon-view.c:2666 msgid "_Icons" msgstr "B_iểu tượng" #: ../src/nautilus-icon-view.c:2667 msgid "The icon view encountered an error." msgstr "Kiểu xem biểu tượng gặp lỗi." #: ../src/nautilus-icon-view.c:2668 msgid "The icon view encountered an error while starting up." msgstr "Kiểu xem biểu tượng gặp lỗi trong khi khởi động." #: ../src/nautilus-icon-view.c:2669 msgid "Display this location with the icon view." msgstr "Hiển thị địa điểm này kiểu biểu tượng." #. translators: this is used in the view menu #: ../src/nautilus-icon-view.c:2680 msgid "_Compact" msgstr "_Gọn" #: ../src/nautilus-icon-view.c:2681 msgid "The compact view encountered an error." msgstr "Kiểu xem gọn gặp lỗi." #: ../src/nautilus-icon-view.c:2682 msgid "The compact view encountered an error while starting up." msgstr "Kiểu xem gọn gặp lỗi trong khi khởi động." #: ../src/nautilus-icon-view.c:2683 msgid "Display this location with the compact view." msgstr "Hiển thị địa điểm này kiểu xem gọn." #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:262 msgid "Camera Brand" msgstr "Nhãn hiệu máy ảnh" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:263 msgid "Camera Model" msgstr "Kiểu máy ảnh" #. Choose which date to show in order of relevance #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:266 msgid "Date Taken" msgstr "Ngày chụp" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:268 msgid "Date Digitized" msgstr "Ngày dạng số hoá" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:274 msgid "Exposure Time" msgstr "Thời gian phơi bày" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:275 msgid "Aperture Value" msgstr "Giá trị lỗ ống kính" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:276 msgid "ISO Speed Rating" msgstr "Tỷ lệ tốc độ ISO" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:277 msgid "Flash Fired" msgstr "Đèn nháy đã mở" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:278 msgid "Metering Mode" msgstr "Chế độ do" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:279 msgid "Exposure Program" msgstr "Chương trình phơi bày" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:280 msgid "Focal Length" msgstr "Tiêu cự" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:281 msgid "Software" msgstr "Phần mềm" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:344 msgid "Keywords" msgstr "Từ khóa" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:345 msgid "Creator" msgstr "Tạo bởi" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:346 msgid "Copyright" msgstr "Tác quyền" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:347 msgid "Rating" msgstr "Đánh giá" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:377 msgid "Image Type:" msgstr "Kiểu ảnh:" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:380 #, c-format msgid "Width: %d pixel" msgid_plural "Width: %d pixels" msgstr[0] "Rộng: %d điểm ảnh" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:386 #, c-format msgid "Height: %d pixel" msgid_plural "Height: %d pixels" msgstr[0] "Cao: %d điểm ảnh" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:403 msgid "Failed to load image information" msgstr "Lỗi nạp thông tin về ảnh" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:617 msgid "loading..." msgstr "đang nạp..." #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:669 msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: ../src/nautilus-list-model.c:393 ../src/nautilus-tree-sidebar-model.c:1252 msgid "(Empty)" msgstr "(Rỗng)" #: ../src/nautilus-list-model.c:395 ../src/nautilus-tree-sidebar-model.c:1252 #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1137 #: ../src/nautilus-window-slot.c:201 msgid "Loading..." msgstr "Đang nạp..." #: ../src/nautilus-list-view.c:2533 #, c-format msgid "%s Visible Columns" msgstr "%s Cột hiển thị" #: ../src/nautilus-list-view.c:2553 msgid "Choose the order of information to appear in this folder:" msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong thư mục này:" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-list-view.c:2607 msgid "Visible _Columns..." msgstr "_Cột hiển thị..." #. tooltip #: ../src/nautilus-list-view.c:2608 msgid "Select the columns visible in this folder" msgstr "Chọn những cột được hiển thị trong thư mục này" #. translators: this is used in the view menu #: ../src/nautilus-list-view.c:3344 msgid "_List" msgstr "_Danh sách" #: ../src/nautilus-list-view.c:3345 msgid "The list view encountered an error." msgstr "Kiểu xem danh sách gặp lỗi." #: ../src/nautilus-list-view.c:3346 msgid "The list view encountered an error while starting up." msgstr "Kiểu xem danh sách gặp lỗi trong khi khởi động." #: ../src/nautilus-list-view.c:3347 msgid "Display this location with the list view." msgstr "Hiển thị địa điểm này kiểu danh sách." #: ../src/nautilus-location-bar.c:54 ../src/nautilus-properties-window.c:3106 msgid "Location:" msgstr "Vị trí:" #: ../src/nautilus-location-bar.c:55 msgid "Go To:" msgstr "Chuyển đến:" #: ../src/nautilus-location-bar.c:180 #, c-format msgid "Do you want to view %d location?" msgid_plural "Do you want to view %d locations?" msgstr[0] "Bạn có muốn xem %d địa chỉ không?" #: ../src/nautilus-location-bar.c:184 ../src/nautilus-mime-actions.c:1047 #, c-format msgid "This will open %d separate window." msgid_plural "This will open %d separate windows." msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d cửa sổ riêng." #: ../src/nautilus-mime-actions.c:626 #, c-format msgid "The Link \"%s\" is Broken." msgstr "Liên kết \"%s\" bị ngắt." #: ../src/nautilus-mime-actions.c:628 #, c-format msgid "The Link \"%s\" is Broken. Move it to Trash?" msgstr "Liên kết \"%s\" bị ngắt nên chuyển nó vào Sọt rác chứ?" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:634 msgid "This link cannot be used, because it has no target." msgstr "Không thể dùng liên kết này vì nó không có đích đến." #: ../src/nautilus-mime-actions.c:636 #, c-format msgid "This link cannot be used, because its target \"%s\" doesn't exist." msgstr "Không thể dùng liên kết này vì đích đến \"%s\" không tồn tại." #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-mime-actions.c:646 ../src/nautilus-tree-sidebar.c:1247 #: ../src/nautilus-view.c:7048 ../src/nautilus-view.c:7166 #: ../src/nautilus-view.c:8187 ../src/nautilus-view.c:8465 msgid "Mo_ve to Trash" msgstr "Cho _vào Sọt rác" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:706 #, c-format msgid "Do you want to run \"%s\", or display its contents?" msgstr "Bạn có muốn chạy « %s », hoặc hiển thị nội dung của nó không?" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:708 #, c-format msgid "\"%s\" is an executable text file." msgstr "« %s » là tập tin văn bản thực thi." #: ../src/nautilus-mime-actions.c:714 msgid "Run in _Terminal" msgstr "Chạy _trên dòng lệnh" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:715 msgid "_Display" msgstr "_Hiển thị" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1042 ../src/nautilus-mime-actions.c:1785 #: ../src/nautilus-view.c:957 msgid "Are you sure you want to open all files?" msgstr "Bạn có chắc là muốn mở mọi tập tin không?" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1044 #, c-format msgid "This will open %d separate tab." msgid_plural "This will open %d separate tabs." msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d thanh riêng." #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1117 #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1603 #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1609 #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1626 #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1637 #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1643 #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1669 #, c-format msgid "Could not display \"%s\"." msgstr "Không thể hiển thị « %s »." #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1214 msgid "The file is of an unknown type" msgstr "Tập tin này có dạng không rõ" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1218 #, c-format msgid "There is no application installed for %s files" msgstr "Không có ứng dụng nào được cài đặt để xử lý tập tin dạng %s" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1233 msgid "_Select Application" msgstr "_Chọn ứng dụng" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1269 msgid "There was an internal error trying to search for applications:" msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thử tìm kiếm ứng dụng:" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1271 msgid "Unable to search for application" msgstr "Không thể tìm kiếm ứng dụng" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1390 #, c-format msgid "" "There is no application installed for %s files.\n" "Do you want to search for an application to open this file?" msgstr "" "Không có ứng dụng nào được cài đặt để xử lý tập tin dạng %s.\n" "Bạn có muốn tìm kiếm một ứng dụng có khả năng mở tập tin này không?" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1540 msgid "Untrusted application launcher" msgstr "Bộ khởi chạy ứng dụng không đáng tin cậy" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1543 #, c-format msgid "" "The application launcher \"%s\" has not been marked as trusted. If you do " "not know the source of this file, launching it may be unsafe." msgstr "" "Bộ khởi chạy ứng dụng \"%s\" không thể được đánh dấu tin cậy. Nếu bạn không " "biết về nguồn gốc tập tin này, chạy chúng có thể không an toàn." #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1558 msgid "_Launch Anyway" msgstr "_Chạy bằng mọi giá" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1561 msgid "Mark as _Trusted" msgstr "Đánh dấu _tin cậy" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1786 #, c-format msgid "This will open %d separate application." msgid_plural "This will open %d separate applications." msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d ứng dụng riêng." #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1863 ../src/nautilus-mime-actions.c:2137 #: ../src/nautilus-view.c:6168 msgid "Unable to mount location" msgstr "Không thể gắn kết vị trí" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:2216 ../src/nautilus-view.c:6315 msgid "Unable to start location" msgstr "Không thể bắt đầu vị trí" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:2300 #, c-format msgid "Opening \"%s\"." msgstr "Đang mở « %s »." #: ../src/nautilus-mime-actions.c:2303 #, c-format msgid "Opening %d item." msgid_plural "Opening %d items." msgstr[0] "Đang mở %d mục." #: ../src/nautilus-notebook.c:370 msgid "Close tab" msgstr "Đóng thanh" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:325 msgid "Devices" msgstr "Thiết bị" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:333 msgid "Bookmarks" msgstr "Đánh dấu" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:552 ../src/nautilus-places-sidebar.c:577 #, c-format msgid "Mount and open %s" msgstr "Gắn và mở %s" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:671 msgid "Computer" msgstr "Máy tính" #. tooltip #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:682 ../src/nautilus-window-menus.c:996 msgid "Open your personal folder" msgstr "Mở thư mục cá nhân" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:695 msgid "Open the contents of your desktop in a folder" msgstr "Mở nội dung màn hình nền như một thư mục" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:784 ../src/nautilus-tree-sidebar.c:1342 msgid "File System" msgstr "Hệ thống tập tin" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:786 msgid "Open the contents of the File System" msgstr "Mở nội dung bên trong của Hệ thống tập tin" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:793 ../src/nautilus-trash-bar.c:191 msgid "Trash" msgstr "Sọt rác" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:795 msgid "Open the trash" msgstr "Mở sọt rác" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:800 msgid "Network" msgstr "Mạng" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:829 msgid "Browse Network" msgstr "Duyệt mạng" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:831 msgid "Browse the contents of the network" msgstr "Duyệt nội dung bên trong của mạng" #. Adjust start/stop items to reflect the type of the drive #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1694 ../src/nautilus-places-sidebar.c:2714 #: ../src/nautilus-view.c:7094 ../src/nautilus-view.c:7118 #: ../src/nautilus-view.c:7190 ../src/nautilus-view.c:7823 #: ../src/nautilus-view.c:7827 ../src/nautilus-view.c:7910 #: ../src/nautilus-view.c:7914 ../src/nautilus-view.c:8014 #: ../src/nautilus-view.c:8018 msgid "_Start" msgstr "_Chạy" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1695 ../src/nautilus-places-sidebar.c:2721 #: ../src/nautilus-view.c:7098 ../src/nautilus-view.c:7122 #: ../src/nautilus-view.c:7194 ../src/nautilus-view.c:7852 #: ../src/nautilus-view.c:7939 ../src/nautilus-view.c:8043 #: ../src/nautilus-window-menus.c:935 msgid "_Stop" msgstr "_Dừng" #. start() for type G_DRIVE_START_STOP_TYPE_SHUTDOWN is normally not used #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1700 msgid "_Power On" msgstr "_Bật nguồn điện" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1701 ../src/nautilus-view.c:7856 #: ../src/nautilus-view.c:7943 ../src/nautilus-view.c:8047 msgid "_Safely Remove Drive" msgstr "_Gỡ bỏ ổ đĩa một cách an toàn" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1704 msgid "_Connect Drive" msgstr "_Kết nối ổ đĩa" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1705 msgid "_Disconnect Drive" msgstr "_Ngắt kết nối ổ đĩa" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1708 msgid "_Start Multi-disk Device" msgstr "_Chạy ổ nhiều đĩa" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1709 msgid "_Stop Multi-disk Device" msgstr "_Dừng ổ nhiều đĩa" #. stop() for type G_DRIVE_START_STOP_TYPE_PASSWORD is normally not used #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1713 ../src/nautilus-view.c:7926 #: ../src/nautilus-view.c:8030 msgid "_Unlock Drive" msgstr "_Mở khoá ổ đĩa" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1714 ../src/nautilus-view.c:7868 #: ../src/nautilus-view.c:7955 ../src/nautilus-view.c:8059 msgid "_Lock Drive" msgstr "_Khoá ổ đĩa" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1788 ../src/nautilus-places-sidebar.c:2352 #, c-format msgid "Unable to start %s" msgstr "Không thể chạy %s" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2111 ../src/nautilus-places-sidebar.c:2139 #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2167 #, c-format msgid "Unable to eject %s" msgstr "Không thể đẩy %s ra" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2307 #, c-format msgid "Unable to poll %s for media changes" msgstr "Không thể thăm dò %s để tìm thay đổi trong vật chứa" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2407 #, c-format msgid "Unable to stop %s" msgstr "Không thể dừng %s" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2630 ../src/nautilus-tree-sidebar.c:1158 #: ../src/nautilus-view.c:6968 ../src/nautilus-view.c:8381 msgid "_Open" msgstr "_Mở" #. add the "open in new tab" menu item #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2638 ../src/nautilus-tree-sidebar.c:1169 #: ../src/nautilus-view.c:6980 ../src/nautilus-view.c:7148 #: ../src/nautilus-view.c:8140 ../src/nautilus-view.c:8443 msgid "Open in New _Tab" msgstr "Mở trong t_hanh mới" #. add the "open in new window" menu item #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2648 ../src/nautilus-tree-sidebar.c:1183 #: ../src/nautilus-view.c:8131 ../src/nautilus-view.c:8423 msgid "Open in New _Window" msgstr "Mở trong cửa _sổ mới" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2659 ../src/nautilus-window-menus.c:1041 msgid "_Add Bookmark" msgstr "T_hêm đánh dấu" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2665 msgid "Remove" msgstr "Bỏ" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2674 msgid "Rename..." msgstr "Đổi tên..." #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2686 ../src/nautilus-view.c:7082 #: ../src/nautilus-view.c:7106 ../src/nautilus-view.c:7178 msgid "_Mount" msgstr "_Gắn kết" #. add the "Unmount" menu item #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2693 ../src/nautilus-tree-sidebar.c:1274 #: ../src/nautilus-view.c:7086 ../src/nautilus-view.c:7110 #: ../src/nautilus-view.c:7182 msgid "_Unmount" msgstr "_Bỏ gắn kết" #. add the "Eject" menu item #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2700 ../src/nautilus-tree-sidebar.c:1283 #: ../src/nautilus-view.c:7090 ../src/nautilus-view.c:7114 #: ../src/nautilus-view.c:7186 msgid "_Eject" msgstr "Đẩy _ra" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2707 ../src/nautilus-view.c:7102 #: ../src/nautilus-view.c:7126 ../src/nautilus-view.c:7198 msgid "_Detect Media" msgstr "_Phát hiện phương tiện" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2742 ../src/nautilus-view.c:6950 #: ../src/nautilus-view.c:7203 msgid "_Properties" msgstr "Th_uộc tính" #: ../src/nautilus-progress-ui-handler.c:108 #: ../src/nautilus-progress-ui-handler.c:158 #: ../src/nautilus-progress-ui-handler.c:216 #: ../src/nautilus-progress-ui-handler.c:272 msgid "File Operations" msgstr "Thao tác tập tin" #: ../src/nautilus-progress-ui-handler.c:117 msgid "Show Details" msgstr "Hiện chi tiết" #: ../src/nautilus-progress-ui-handler.c:152 #: ../src/nautilus-progress-ui-handler.c:174 #, c-format msgid "%'d file operation active" msgid_plural "%'d file operations active" msgstr[0] "%'d thao tác tập tin đang chạy" #: ../src/nautilus-progress-ui-handler.c:273 msgid "All file operations have been successfully completed" msgstr "Đã hoàn tất thành công mọi thao tác tập tin" #: ../src/nautilus-properties-window.c:483 msgid "You cannot assign more than one custom icon at a time!" msgstr "Bạn không thể gán đồng thời nhiều biểu tượng riêng." #: ../src/nautilus-properties-window.c:484 msgid "Please drag just one image to set a custom icon." msgstr "Hãy kéo chỉ một ảnh vào để đặt làm biểu tượng riêng." #: ../src/nautilus-properties-window.c:495 msgid "The file that you dropped is not local." msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là tập tin cục bộ." #: ../src/nautilus-properties-window.c:496 #: ../src/nautilus-properties-window.c:502 msgid "You can only use local images as custom icons." msgstr "Bạn chỉ có thể dùng ảnh cục bộ như biểu tượng riêng mà thôi." #: ../src/nautilus-properties-window.c:501 msgid "The file that you dropped is not an image." msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là ảnh." #: ../src/nautilus-properties-window.c:637 msgid "_Name:" msgid_plural "_Names:" msgstr[0] "_Tên:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:832 #, c-format msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" #: ../src/nautilus-properties-window.c:840 #, c-format msgid "%s Properties" msgstr "Thuộc tính %s" #: ../src/nautilus-properties-window.c:1163 #, c-format msgctxt "MIME type description (MIME type)" msgid "%s (%s)" msgstr "%s (%s)" #: ../src/nautilus-properties-window.c:1377 msgid "Cancel Group Change?" msgstr "Có hủy thay đổi nhóm không?" #: ../src/nautilus-properties-window.c:1792 msgid "Cancel Owner Change?" msgstr "Hủy thay đổi chủ sở hữu chứ?" #: ../src/nautilus-properties-window.c:2110 msgid "nothing" msgstr "không có gì" #: ../src/nautilus-properties-window.c:2112 msgid "unreadable" msgstr "không đọc được" #: ../src/nautilus-properties-window.c:2122 #, c-format msgid "%'d item, with size %s" msgid_plural "%'d items, totalling %s" msgstr[0] "%'d mục, cỡ tổng cộng %s" #: ../src/nautilus-properties-window.c:2131 msgid "(some contents unreadable)" msgstr "(không đọc được một vài nội dung)" #. Also set the title field here, with a trailing carriage return & #. * space if the value field has two lines. This is a hack to get the #. * "Contents:" title to line up with the first line of the #. * 2-line value. Maybe there's a better way to do this, but I #. * couldn't think of one. #. #: ../src/nautilus-properties-window.c:2148 msgid "Contents:" msgstr "Nội dung:" #. Translators: "used" refers to the capacity of the filesystem #: ../src/nautilus-properties-window.c:2920 msgid "used" msgstr "đã dùng" #. Translators: "free" refers to the capacity of the filesystem #: ../src/nautilus-properties-window.c:2927 msgid "free" msgstr "trống" #: ../src/nautilus-properties-window.c:2929 msgid "Total capacity:" msgstr "Tổng dung tích:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:2938 msgid "Filesystem type:" msgstr "Kiểu hệ tập tin:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3022 msgid "Basic" msgstr "Cơ bản" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3087 msgid "Link target:" msgstr "Đích liên kết:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3112 msgid "Volume:" msgstr "Khối:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3121 msgid "Accessed:" msgstr "Truy cập:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3125 msgid "Modified:" msgstr "Sửa đổi:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3134 msgid "Free space:" msgstr "Vùng trống:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3555 msgid "_Read" msgstr "Đọ_c" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3557 msgid "_Write" msgstr "_Ghi" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3559 msgid "E_xecute" msgstr "_Thực thi" #. translators: this gets concatenated to "no read", #. * "no access", etc. (see following strings) #. #: ../src/nautilus-properties-window.c:3827 #: ../src/nautilus-properties-window.c:3838 #: ../src/nautilus-properties-window.c:3850 msgid "no " msgstr "không " #: ../src/nautilus-properties-window.c:3830 msgid "list" msgstr "liệt kê" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3832 msgid "read" msgstr "đọc" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3841 msgid "create/delete" msgstr "tạo/xoá" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3843 msgid "write" msgstr "ghi" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3852 msgid "access" msgstr "truy cập" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3900 msgid "Access:" msgstr "Truy cập:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3902 msgid "Folder access:" msgstr "Truy cập thư mục:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3904 msgid "File access:" msgstr "Truy cập tập tin:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3922 msgid "List files only" msgstr "Liệt kê chỉ tập tin" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3924 msgid "Access files" msgstr "Truy cập tập tin" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3926 msgid "Create and delete files" msgstr "Tạo và xoá tập tin" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3933 msgid "Read-only" msgstr "Chỉ đọc" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3935 msgid "Read and write" msgstr "Đọc và ghi" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4000 msgid "Special flags:" msgstr "Cờ đặc biệt:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4002 msgid "Set _user ID" msgstr "Đặt _UID (người dùng)" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4003 msgid "Set gro_up ID" msgstr "Đặt _GID (nhóm)" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4004 msgid "_Sticky" msgstr "_Dính" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4079 #: ../src/nautilus-properties-window.c:4271 msgid "_Owner:" msgstr "_Chủ:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4087 #: ../src/nautilus-properties-window.c:4176 #: ../src/nautilus-properties-window.c:4281 msgid "Owner:" msgstr "Chủ:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4109 #: ../src/nautilus-properties-window.c:4293 msgid "_Group:" msgstr "_Nhóm:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4117 #: ../src/nautilus-properties-window.c:4177 #: ../src/nautilus-properties-window.c:4301 msgid "Group:" msgstr "Nhóm:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4141 msgid "Others" msgstr "Khác" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4156 msgid "Execute:" msgstr "Thực thi:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4159 msgid "Allow _executing file as program" msgstr "Ch_o phép thực thi tập tin như là chương trình" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4178 msgid "Others:" msgstr "Khác:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4317 msgid "Folder Permissions:" msgstr "Quyền hạn thư mục:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4325 msgid "File Permissions:" msgstr "Quyền hạn tập tin:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4334 msgid "Text view:" msgstr "Xem chữ:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4482 msgid "You are not the owner, so you cannot change these permissions." msgstr "Bạn không phải là chủ nên bạn không thể thay đổi các quyền truy cập." #: ../src/nautilus-properties-window.c:4502 msgid "SELinux context:" msgstr "Ngữ cảnh SELinux:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4507 msgid "Last changed:" msgstr "Thay đổi cuối cùng:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4519 msgid "Apply Permissions to Enclosed Files" msgstr "Áp dụng quyền hạn cho các tập tin bên trong" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4529 #, c-format msgid "The permissions of \"%s\" could not be determined." msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của « %s »." #: ../src/nautilus-properties-window.c:4532 msgid "The permissions of the selected file could not be determined." msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của tập tin được chọn." #: ../src/nautilus-properties-window.c:4765 msgid "Open With" msgstr "Mở bằng" #: ../src/nautilus-properties-window.c:5091 msgid "Creating Properties window." msgstr "Đang tạo cửa sổ Thuộc tính." #: ../src/nautilus-properties-window.c:5377 msgid "Select Custom Icon" msgstr "Chọn biểu tượng riêng" #: ../src/nautilus-query-editor.c:118 msgid "File Type" msgstr "Kiểu tập tin" #: ../src/nautilus-query-editor.c:276 msgid "Select folder to search in" msgstr "Chọn thư mục nơi cần tìm kiếm" #: ../src/nautilus-query-editor.c:366 msgid "Documents" msgstr "Tài liệu" #: ../src/nautilus-query-editor.c:384 msgid "Music" msgstr "Nhạc" #: ../src/nautilus-query-editor.c:399 msgid "Video" msgstr "Phim" #: ../src/nautilus-query-editor.c:415 msgid "Picture" msgstr "Hình ảnh" #: ../src/nautilus-query-editor.c:435 msgid "Illustration" msgstr "Tranh minh họa" #: ../src/nautilus-query-editor.c:449 msgid "Spreadsheet" msgstr "Bảng tính" #: ../src/nautilus-query-editor.c:465 msgid "Presentation" msgstr "Trình diễn" #: ../src/nautilus-query-editor.c:474 msgid "Pdf / Postscript" msgstr "PDF/PostScript" #: ../src/nautilus-query-editor.c:482 msgid "Text File" msgstr "Tập tin văn bản" #: ../src/nautilus-query-editor.c:561 msgid "Select type" msgstr "Chọn kiểu" #: ../src/nautilus-query-editor.c:645 msgid "Any" msgstr "Bất kỳ" #: ../src/nautilus-query-editor.c:660 msgid "Other Type..." msgstr "Kiểu khác..." #: ../src/nautilus-query-editor.c:941 msgid "Remove this criterion from the search" msgstr "Gỡ bỏ tiêu chuẩn này ra việc tìm kiếm" #: ../src/nautilus-query-editor.c:991 msgid "Search Folder" msgstr "Thư mục tìm" #: ../src/nautilus-query-editor.c:1009 msgid "Edit the saved search" msgstr "Sửa đổi việc tìm kiếm đã lưu" #: ../src/nautilus-query-editor.c:1038 msgid "Add a new criterion to this search" msgstr "Thêm tiêu chuẩn mới vào việc tìm kiếm này" #: ../src/nautilus-query-editor.c:1041 msgid "Go" msgstr "Thực hiện" #: ../src/nautilus-query-editor.c:1043 msgid "Reload" msgstr "Nạp lại" #: ../src/nautilus-query-editor.c:1048 msgid "Perform or update the search" msgstr "Chạy hay cập nhật việc tìm kiếm" #: ../src/nautilus-query-editor.c:1068 msgid "_Search for:" msgstr "_Tìm:" #: ../src/nautilus-query-editor.c:1102 msgid "Search results" msgstr "Kết quả tìm kiếm" #: ../src/nautilus-search-bar.c:146 msgid "Search:" msgstr "Tìm:" #: ../src/nautilus-trash-bar.c:198 msgid "Restore Selected Items" msgstr "Phục hồi mục đã chọn" #: ../src/nautilus-trash-bar.c:201 msgid "Restore selected items to their original position" msgstr "Phục hồi biểu tượng đã chọn về kích cỡ gốc" #: ../src/nautilus-tree-sidebar.c:916 ../src/nautilus-view.c:5733 #, c-format msgid "\"%s\" will be moved if you select the Paste command" msgstr "\"%s\" sẽ được chuyển đi nếu bạn dùng lệnh Dán" #: ../src/nautilus-tree-sidebar.c:920 ../src/nautilus-view.c:5737 #, c-format msgid "\"%s\" will be copied if you select the Paste command" msgstr "\"%s\" sẽ được sao chép nếu bạn dùng lệnh Dán" #: ../src/nautilus-tree-sidebar.c:959 ../src/nautilus-view.c:5930 msgid "There is nothing on the clipboard to paste." msgstr "Không có gì trong khay nháp để dán." #. add the "create new folder" menu item #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-tree-sidebar.c:1199 ../src/nautilus-view.c:6958 msgid "Create New _Folder" msgstr "Tạo thư _mục" #. We make accelerator "" instead of null here to not inherit the stock #. accelerator for paste #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-tree-sidebar.c:1231 ../src/nautilus-view.c:7014 #: ../src/nautilus-view.c:7161 msgid "_Paste Into Folder" msgstr "_Dán vào thư mục" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-tree-sidebar.c:1261 ../src/nautilus-view.c:7052 #: ../src/nautilus-view.c:7170 ../src/nautilus-view.c:8486 msgid "_Delete" msgstr "_Xóa" #: ../src/nautilus-tree-sidebar.c:1346 msgid "Network Neighbourhood" msgstr "Hàng xóm mạng" #: ../src/nautilus-view.c:959 #, c-format msgid "This will open %'d separate tab." msgid_plural "This will open %'d separate tabs." msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %'d thanh riêng." #: ../src/nautilus-view.c:962 #, c-format msgid "This will open %'d separate window." msgid_plural "This will open %'d separate windows." msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %'d cửa sổ riêng." #: ../src/nautilus-view.c:1477 msgid "Select Items Matching" msgstr "Chọn các mục tương ứng" #: ../src/nautilus-view.c:1492 msgid "_Pattern:" msgstr "_Mẫu:" #: ../src/nautilus-view.c:1498 msgid "Examples: " msgstr "Ví dụ: " #: ../src/nautilus-view.c:1611 msgid "Save Search as" msgstr "Lưu tìm kiếm dạng" #: ../src/nautilus-view.c:1634 msgid "Search _name:" msgstr "Tê_n tìm kiếm:" #: ../src/nautilus-view.c:1656 msgid "Select Folder to Save Search In" msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu tìm kiếm" #: ../src/nautilus-view.c:2572 msgid "Content View" msgstr "Xem nội dung" #: ../src/nautilus-view.c:2573 msgid "View of the current folder" msgstr "Thư mục hiện thời" #: ../src/nautilus-view.c:2773 ../src/nautilus-view.c:2810 #, c-format msgid "\"%s\" selected" msgstr "Đã chọn \"%s\"" #: ../src/nautilus-view.c:2775 #, c-format msgid "%'d folder selected" msgid_plural "%'d folders selected" msgstr[0] "Đã chọn %'d thư mục" #: ../src/nautilus-view.c:2785 #, c-format msgid " (containing %'d item)" msgid_plural " (containing %'d items)" msgstr[0] " (chứa %'d mục)" #. translators: this is preceded with a string of form 'N folders' (N more than 1) #: ../src/nautilus-view.c:2796 #, c-format msgid " (containing a total of %'d item)" msgid_plural " (containing a total of %'d items)" msgstr[0] " (chứa tổng số %'d mục)" #: ../src/nautilus-view.c:2813 #, c-format msgid "%'d item selected" msgid_plural "%'d items selected" msgstr[0] "Đã chọn %'d mục" #. Folders selected also, use "other" terminology #: ../src/nautilus-view.c:2820 #, c-format msgid "%'d other item selected" msgid_plural "%'d other items selected" msgstr[0] "Đã chọn %'d mục khác" #. This is marked for translation in case a localiser #. * needs to use something other than parentheses. The #. * first message gives the number of items selected; #. * the message in parentheses the size of those items. #. #: ../src/nautilus-view.c:2835 #, c-format msgid "%s (%s)" msgstr "%s (%s)" #: ../src/nautilus-view.c:2848 #, c-format msgid "Free space: %s" msgstr "Chỗ trống: %s" #: ../src/nautilus-view.c:2859 #, c-format msgid "%s, Free space: %s" msgstr "%s, Sức chứa còn trống: %s" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #. Marking this for translation, since you #. * might want to change "," to something else. #. * After the comma the amount of free space will #. * be shown. #. #: ../src/nautilus-view.c:2874 #, c-format msgid "%s, %s" msgstr "%s, %s" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #. Marking this for translation, since you #. * might want to change "," to something else. #. * After the comma the amount of free space will #. * be shown. #. #. This is marked for translation in case a localizer #. * needs to change ", " to something else. The comma #. * is between the message about the number of folders #. * and the number of items in those folders and the #. * message about the number of other items and the #. * total size of those items. #. #: ../src/nautilus-view.c:2893 ../src/nautilus-view.c:2906 #, c-format msgid "%s%s, %s" msgstr "%s%s, %s" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #. This is marked for translation in case a localizer #. * needs to change ", " to something else. The first comma #. * is between the message about the number of folders #. * and the number of items in those folders and the #. * message about the number of other items and the #. * total size of those items. After the second comma #. * the free space is written. #. #: ../src/nautilus-view.c:2920 #, c-format msgid "%s%s, %s, %s" msgstr "%s%s, %s, %s" #: ../src/nautilus-view.c:4340 #, c-format msgid "Open With %s" msgstr "Mở bằng %s" #: ../src/nautilus-view.c:4342 #, c-format msgid "Use \"%s\" to open the selected item" msgid_plural "Use \"%s\" to open the selected items" msgstr[0] "Dùng \"%s\" để mở mục đã chọn" #: ../src/nautilus-view.c:5156 #, c-format msgid "Run \"%s\" on any selected items" msgstr "Chạy \"%s\" với bất kì mục nào được chọn" #: ../src/nautilus-view.c:5407 #, c-format msgid "Create a new document from template \"%s\"" msgstr "Tạo tài liệu theo mẫu \"%s\"" #: ../src/nautilus-view.c:5661 msgid "All executable files in this folder will appear in the Scripts menu." msgstr "" "Tất cả các tập tin thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trong trình đơn " "tập lệnh." #: ../src/nautilus-view.c:5663 msgid "" "Choosing a script from the menu will run that script with any selected items " "as input." msgstr "" "Chọn một tập lệnh trong trình đơn sẽ chạy tập lệnh đó với đầu vào là những " "mục đã chọn." #: ../src/nautilus-view.c:5665 msgid "" "All executable files in this folder will appear in the Scripts menu. " "Choosing a script from the menu will run that script.\n" "\n" "When executed from a local folder, scripts will be passed the selected file " "names. When executed from a remote folder (e.g. a folder showing web or ftp " "content), scripts will be passed no parameters.\n" "\n" "In all cases, the following environment variables will be set by Nautilus, " "which the scripts may use:\n" "\n" "NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_FILE_PATHS: newline-delimited paths for selected " "files (only if local)\n" "\n" "NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_URIS: newline-delimited URIs for selected files\n" "\n" "NAUTILUS_SCRIPT_CURRENT_URI: URI for current location\n" "\n" "NAUTILUS_SCRIPT_WINDOW_GEOMETRY: position and size of current window\n" "\n" "NAUTILUS_SCRIPT_NEXT_PANE_SELECTED_FILE_PATHS: newline-delimited paths for " "selected files in the inactive pane of a split-view window (only if local)\n" "\n" "NAUTILUS_SCRIPT_NEXT_PANE_SELECTED_URIS: newline-delimited URIs for selected " "files in the inactive pane of a split-view window\n" "\n" "NAUTILUS_SCRIPT_NEXT_PANE_CURRENT_URI: URI for current location in the " "inactive pane of a split-view window" msgstr "" "Mọi tập tin có thể thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trong trình đơn " "Tập lệnh. Việc chọn một tập lệnh trong trình đơn sẽ chạy tập lệnh đó.\n" "\n" "Khi được thực thi từ thư mục cục bộ, các tập lệnh sẽ nhận những tên các tập " "tin được chọn. Khi được thực thi từ thư mục ở xa (v.d.: thư mục hiển thị nội " "dung http hay ftp), các tập lệnh sẽ không nhận tham số nào.\n" "\n" "Trong mọi trường hợp, Nautilus sẽ lập các biến môi trường sau đây, để các " "tập lệnh có thể dùng:\n" "\n" "NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_FILE_PATHS: đường dẫn định giới bằng ký tự dòng mới " "cho các tập tin được chọn (chỉ nếu là cục bộ)\n" "\n" "NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_URIS: URI định giới bằng ký tự dòng mới cho tập tin " "được chọn\n" "\n" "NAUTILUS_SCRIPT_CURRENT_URI: URI cho địa điểm hiện thời\n" "\n" "NAUTILUS_SCRIPT_WINDOW_GEOMETRY: vị trí và kích cỡ cửa sổ hiện thời\n" "\n" "NAUTILUS_SCRIPT_NEXT_PANE_SELECTED_FILE_PATHS: đường dẫn cách nhau bằng dấu " "xuống hàng của những tập tin được chọn trong khung không hoạt động của cửa " "sổ chia đôi (chỉ cục bộ)\n" "\n" "NAUTILUS_SCRIPT_NEXT_PANE_SELECTED_URIS: URI cách nhau bằng dấu xuống hàng " "của những tập tin được chọn trong khung không hoạt động của cửa sổ chia đôi\n" "\n" "NAUTILUS_SCRIPT_NEXT_PANE_CURRENT_URI: URI của vị trí hiện thời của khung " "không hoạt động của cửa sổ chia đôi" #: ../src/nautilus-view.c:5744 #, c-format msgid "The %'d selected item will be moved if you select the Paste command" msgid_plural "" "The %'d selected items will be moved if you select the Paste command" msgstr[0] "Sẽ di chuyển %'d mục đã chọn, nếu bạn chọn lệnh « Dán »" #: ../src/nautilus-view.c:5751 #, c-format msgid "The %'d selected item will be copied if you select the Paste command" msgid_plural "" "The %'d selected items will be copied if you select the Paste command" msgstr[0] "Sẽ sao chép %'d mục đã chọn, nếu bạn chọn lệnh « Dán »" #: ../src/nautilus-view.c:6188 msgid "Unable to unmount location" msgstr "Không thể bỏ gắn kết địa chỉ" #: ../src/nautilus-view.c:6208 msgid "Unable to eject location" msgstr "Không thể đẩy ra địa chỉ" #: ../src/nautilus-view.c:6223 msgid "Unable to stop drive" msgstr "Không thể dừng ổ đĩa" #: ../src/nautilus-view.c:6709 #, c-format msgid "Connect to Server %s" msgstr "Kết nối đến máy phục vụ %s" #: ../src/nautilus-view.c:6714 ../src/nautilus-view.c:7831 #: ../src/nautilus-view.c:7918 ../src/nautilus-view.c:8022 msgid "_Connect" msgstr "_Kết nối" #: ../src/nautilus-view.c:6728 msgid "Link _name:" msgstr "Tê_n liên kết:" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-view.c:6946 msgid "Create New _Document" msgstr "Tạo _tài liệu" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-view.c:6947 msgid "Open Wit_h" msgstr "Mở _bằng" #: ../src/nautilus-view.c:6948 msgid "Choose a program with which to open the selected item" msgstr "Chọn một chương trình để mở mục đã chọn" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:6951 ../src/nautilus-view.c:8520 msgid "View or modify the properties of each selected item" msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của mỗi mục được chọn" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:6959 msgid "Create a new empty folder inside this folder" msgstr "Tạo một thư mục rỗng bên trong thư mục này" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-view.c:6961 msgid "No templates installed" msgstr "Chưa cài mẫu" #. name, stock id #. translators: this is used to indicate that a document doesn't contain anything #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:6964 msgid "_Empty Document" msgstr "Tài liệu t_rống" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:6965 msgid "Create a new empty document inside this folder" msgstr "Tạo một tài liệu trống bên trong thư mục này" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:6969 msgid "Open the selected item in this window" msgstr "Mở mục đã chọn trong cửa sổ này" #. name, stock id #. label, accelerator #. Location-specific actions #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:6976 ../src/nautilus-view.c:7144 msgid "Open in Navigation Window" msgstr "Mở trong cửa sổ duyệt" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:6977 msgid "Open each selected item in a navigation window" msgstr "Mở mỗi mục được chọn trong cửa sổ duyệt" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:6981 msgid "Open each selected item in a new tab" msgstr "Mở mỗi mục được chọn trong một thanh mới" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:6984 msgid "Other _Application..." msgstr "Các ứng dụng _khác..." #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:6985 ../src/nautilus-view.c:6989 msgid "Choose another application with which to open the selected item" msgstr "Chọn ứng dụng khác để mở mục đã chọn" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:6988 msgid "Open With Other _Application..." msgstr "Mở bằng ứng dụng _khác..." #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:6992 msgid "_Open Scripts Folder" msgstr "_Mở thư mục tập lệnh" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:6993 msgid "Show the folder containing the scripts that appear in this menu" msgstr "Trình diễn thư mục mà chứa các tập lệnh xuất hiện trong trình đơn này" #. name, stock id #. label, accelerator #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7001 msgid "Prepare the selected files to be moved with a Paste command" msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để chuyển dùng lệnh « Dán »" #. name, stock id #. label, accelerator #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7005 msgid "Prepare the selected files to be copied with a Paste command" msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để sao dùng lệnh « Dán »" #. name, stock id #. label, accelerator #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7009 msgid "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command" msgstr "" "Chuyển hoặc sao chép các tập tin đã được chọn trước đây bởi một lệnh như « " "Cắt » hay « Chép »" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7015 msgid "" "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into the " "selected folder" msgstr "" "Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh « Cắt » " "hoặc « Chép », vào thư mục được chọn" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-view.c:7017 msgid "Cop_y to" msgstr "Chép _sang" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-view.c:7018 msgid "M_ove to" msgstr "Chuyển _xuống" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7021 msgid "Select all items in this window" msgstr "Chọn tất cả các mục trong cửa sổ này" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7024 msgid "Select I_tems Matching..." msgstr "Chọn mục _tương ứng..." #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7025 msgid "Select items in this window matching a given pattern" msgstr "Chọn các mục trong cửa sổ mà tương ứng với mẫu được cho" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7028 msgid "_Invert Selection" msgstr "Đả_o vùng chọn" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7029 msgid "Select all and only the items that are not currently selected" msgstr "Lựa chọn chỉ những mục không phải được chọn hiện thời" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7032 msgid "D_uplicate" msgstr "Tạo bản _sao" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7033 msgid "Duplicate each selected item" msgstr "Tạo bản sao cho mỗi mục đã chọn" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7036 ../src/nautilus-view.c:8505 msgid "Ma_ke Link" msgid_plural "Ma_ke Links" msgstr[0] "Tạo liên _kết" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7037 msgid "Create a symbolic link for each selected item" msgstr "Tạo một liên kết biểu tượng cho mỗi mục đã chọn" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7040 msgid "_Rename..." msgstr "Đổi _tên..." #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7041 msgid "Rename selected item" msgstr "Đổi tên mục đã chọn" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7049 ../src/nautilus-view.c:8466 msgid "Move each selected item to the Trash" msgstr "Bỏ các mục được chọn vào Sọt rác" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7053 msgid "Delete each selected item, without moving to the Trash" msgstr "Xóa bỏ mỗi mục dã chọn mà không bỏ vào sọt rác" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7056 ../src/nautilus-view.c:7174 msgid "_Restore" msgstr "_Khôi phục" #. name, stock id #. label, accelerator #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-view.c:7060 ../src/nautilus-window-menus.c:924 msgid "_Undo" msgstr "_Hồi lại" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7061 #| msgid "Undo the last text change" msgid "Undo the last action" msgstr "Hồi lại hành động cuối" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7064 #| msgid "_Read" msgid "_Redo" msgstr "_Làm lại" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7065 #| msgid "Undo the last text change" msgid "Redo the last undone action" msgstr "Làm lại hành động hồi lại cuối cùng" #. #. * multiview-TODO: decide whether "Reset to Defaults" should #. * be window-wide, and not just view-wide. #. * Since this also resets the "Show hidden files" mode, #. * it is a mixture of both ATM. #. #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7074 msgid "Reset View to _Defaults" msgstr "Đặt ô xem về _mặc định" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7075 msgid "Reset sorting order and zoom level to match preferences for this view" msgstr "" "Đặt lại sắp xếp theo thứ tự và lớp thu phóng về chỉnh lý trước cho cảnh xem " "này" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7078 msgid "Connect To This Server" msgstr "Kết nối đến máy phục vụ này" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7079 msgid "Make a permanent connection to this server" msgstr "Tạo kết nối bền vững cho máy phục vụ này" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7083 msgid "Mount the selected volume" msgstr "Gắn kết khối tin được chọn" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7087 msgid "Unmount the selected volume" msgstr "Tháo gắn kết khối tin đã chọn" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7091 msgid "Eject the selected volume" msgstr "Đẩy khối tin đã chọn ra" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7095 msgid "Start the selected volume" msgstr "Chạy khối tin được chọn" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7099 ../src/nautilus-view.c:8044 msgid "Stop the selected volume" msgstr "Dừng khối tin được chọn" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7103 ../src/nautilus-view.c:7127 #: ../src/nautilus-view.c:7199 msgid "Detect media in the selected drive" msgstr "Phát hiện phương tiện trên ổ đĩa được chọn" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7107 msgid "Mount the volume associated with the open folder" msgstr "Gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7111 msgid "Unmount the volume associated with the open folder" msgstr "Tháo gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7115 msgid "Eject the volume associated with the open folder" msgstr "Đẩy ra khối tin tương ứng với thư mục được mở" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7119 msgid "Start the volume associated with the open folder" msgstr "Bắt đầu khối tin tương ứng với thư mục được mở" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7123 msgid "Stop the volume associated with the open folder" msgstr "Dừng khối tin tương ứng với thư mục được mở" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7130 msgid "Open File and Close window" msgstr "Mở tập tin và đóng cửa sổ" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7134 msgid "Sa_ve Search" msgstr "_Lưu tìm kiếm" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7135 msgid "Save the edited search" msgstr "Lưu việc tìm kiếm đã sửa đổi" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7138 msgid "Sa_ve Search As..." msgstr "Lưu tìm kiếm _dạng..." #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7139 msgid "Save the current search as a file" msgstr "Lưu việc tìm kiếm hiện thời dạng tập tin" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7145 msgid "Open this folder in a navigation window" msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ duyệt" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7149 msgid "Open this folder in a new tab" msgstr "Mở thư mục này trong thanh mới" #. name, stock id #. label, accelerator #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7154 msgid "Prepare this folder to be moved with a Paste command" msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được di chuyển dùng lệnh « Dán »" #. name, stock id #. label, accelerator #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7158 msgid "Prepare this folder to be copied with a Paste command" msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được sao chép dùng lệnh « Dán »" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7162 msgid "" "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into this " "folder" msgstr "" "Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh « Cắt » " "hoặc « Chép », vào thư mục này" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7167 msgid "Move this folder to the Trash" msgstr "Di chuyển thư mục này vào Sọt rác" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7171 msgid "Delete this folder, without moving to the Trash" msgstr "Xóa bỏ thư mục này mà không bỏ vào sọt rác" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7179 msgid "Mount the volume associated with this folder" msgstr "Gắn kết khối tin tương ứng với thư mục này" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7183 msgid "Unmount the volume associated with this folder" msgstr "Tháo gắn kết khối tin tương ứng với thư mục này" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7187 msgid "Eject the volume associated with this folder" msgstr "Đẩy ra khối tin tương ứng với thư mục này" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7191 msgid "Start the volume associated with this folder" msgstr "Bắt đầu khối tin tương ứng với thư mục này" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7195 msgid "Stop the volume associated with this folder" msgstr "Dừng đầu khối tin tương ứng với thư mục này" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7204 msgid "View or modify the properties of this folder" msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục này" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-view.c:7207 ../src/nautilus-view.c:7210 msgid "_Other pane" msgstr "Bảng _khác" #: ../src/nautilus-view.c:7208 msgid "Copy the current selection to the other pane in the window" msgstr "Chép vùng hiện đang chọn đến bảng khác trong cửa sổ" #: ../src/nautilus-view.c:7211 msgid "Move the current selection to the other pane in the window" msgstr "Di chuyển vùng hiện đang chọn đến bảng khác trong cửa sổ" #. name, stock id, label #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7214 ../src/nautilus-view.c:7218 #: ../src/nautilus-window-menus.c:995 ../src/nautilus-window-menus.c:1256 msgid "_Home" msgstr "_Thư mục riêng" #: ../src/nautilus-view.c:7215 msgid "Copy the current selection to the home folder" msgstr "Chép vùng hiện đang chọn đến thư mục riêng" #: ../src/nautilus-view.c:7219 msgid "Move the current selection to the home folder" msgstr "Di chuyển vùng hiện đang chọn đến thư mục riêng" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-view.c:7222 ../src/nautilus-view.c:7226 msgid "_Desktop" msgstr "_Màn hình nền" #: ../src/nautilus-view.c:7223 msgid "Copy the current selection to the desktop" msgstr "Chép vùng hiện đang chọn đến màn hình nền" #: ../src/nautilus-view.c:7227 msgid "Move the current selection to the desktop" msgstr "Di chuyển vùng hiện đang chọn đến màn hình nền" #. Translators: %s is a directory #: ../src/nautilus-view.c:7306 #, c-format msgid "Run or manage scripts from %s" msgstr "Thực hiện hoặc quản lý các tập lệnh từ « %s »" #. Create a script action here specially because its tooltip is dynamic #: ../src/nautilus-view.c:7308 msgid "_Scripts" msgstr "Văn _lệnh" #: ../src/nautilus-view.c:7681 #, c-format msgid "Move the open folder out of the trash to \"%s\"" msgstr "Di chuyển thư mục được mở khỏi Sọt rác, vào \"%s\"" #: ../src/nautilus-view.c:7684 #, c-format msgid "Move the selected folder out of the trash to \"%s\"" msgid_plural "Move the selected folders out of the trash to \"%s\"" msgstr[0] "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Sọt rác, vào \"%s'" #: ../src/nautilus-view.c:7688 #, c-format msgid "Move the selected folder out of the trash" msgid_plural "Move the selected folders out of the trash" msgstr[0] "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Sọt rác" #: ../src/nautilus-view.c:7694 #, c-format msgid "Move the selected file out of the trash to \"%s\"" msgid_plural "Move the selected files out of the trash to \"%s\"" msgstr[0] "Chuyển các tập tin được chọn khỏi sọt rác, vào \"%s'" #: ../src/nautilus-view.c:7698 #, c-format msgid "Move the selected file out of the trash" msgid_plural "Move the selected files out of the trash" msgstr[0] "Chuyển các tập tin được chọn khỏi sọt rác" #: ../src/nautilus-view.c:7704 #, c-format msgid "Move the selected item out of the trash to \"%s\"" msgid_plural "Move the selected items out of the trash to \"%s\"" msgstr[0] "Chuyển các mục được chọn khỏi sọt rác, vào \"%s\"" #: ../src/nautilus-view.c:7708 #, c-format msgid "Move the selected item out of the trash" msgid_plural "Move the selected items out of the trash" msgstr[0] "Chuyển các mục được chọn khỏi sọt rác" #: ../src/nautilus-view.c:7824 ../src/nautilus-view.c:7828 #: ../src/nautilus-view.c:8015 ../src/nautilus-view.c:8019 msgid "Start the selected drive" msgstr "Chạy đĩa được chọn" #: ../src/nautilus-view.c:7832 ../src/nautilus-view.c:8023 msgid "Connect to the selected drive" msgstr "Kết nối đến đĩa được chọn" #: ../src/nautilus-view.c:7835 ../src/nautilus-view.c:7922 #: ../src/nautilus-view.c:8026 msgid "_Start Multi-disk Drive" msgstr "_Chạy ổ nhiều đĩa" #: ../src/nautilus-view.c:7836 ../src/nautilus-view.c:8027 msgid "Start the selected multi-disk drive" msgstr "Chạy ổ nhiều đĩa được chọn" #: ../src/nautilus-view.c:7839 msgid "U_nlock Drive" msgstr "Mở _khoá đĩa" #: ../src/nautilus-view.c:7840 ../src/nautilus-view.c:8031 msgid "Unlock the selected drive" msgstr "Mở khoá ổ đĩa được chọn" #: ../src/nautilus-view.c:7853 msgid "Stop the selected drive" msgstr "Dừng đĩa được chọn" #: ../src/nautilus-view.c:7857 ../src/nautilus-view.c:8048 msgid "Safely remove the selected drive" msgstr "Gỡ bỏ ổ đĩa được chọn một cách an toàn" #: ../src/nautilus-view.c:7860 ../src/nautilus-view.c:7947 #: ../src/nautilus-view.c:8051 msgid "_Disconnect" msgstr "_Ngắt kết nối" #: ../src/nautilus-view.c:7861 ../src/nautilus-view.c:8052 msgid "Disconnect the selected drive" msgstr "Ngắt kết nối đĩa được chọ" #: ../src/nautilus-view.c:7864 ../src/nautilus-view.c:7951 #: ../src/nautilus-view.c:8055 msgid "_Stop Multi-disk Drive" msgstr "Dừng ổ nhiều đĩa" #: ../src/nautilus-view.c:7865 ../src/nautilus-view.c:8056 msgid "Stop the selected multi-disk drive" msgstr "Dừng ổ nhiều đĩa được chọn" #: ../src/nautilus-view.c:7869 ../src/nautilus-view.c:8060 msgid "Lock the selected drive" msgstr "Khoá ổ đĩa được chọn" #: ../src/nautilus-view.c:7911 ../src/nautilus-view.c:7915 msgid "Start the drive associated with the open folder" msgstr "Bắt đầu ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở" #: ../src/nautilus-view.c:7919 msgid "Connect to the drive associated with the open folder" msgstr "Kết nối đến ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở" #: ../src/nautilus-view.c:7923 msgid "Start the multi-disk drive associated with the open folder" msgstr "Bắt đầu ổ nhiều đĩa tương ứng với thư mục được mở" #: ../src/nautilus-view.c:7927 msgid "Unlock the drive associated with the open folder" msgstr "Mở khoá ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở" #: ../src/nautilus-view.c:7940 msgid "_Stop the drive associated with the open folder" msgstr "_Dừng ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở" #: ../src/nautilus-view.c:7944 msgid "Safely remove the drive associated with the open folder" msgstr "Gỡ bỏ ổ đĩa tương ứng với thư mục đang mở một cách an toàn" #: ../src/nautilus-view.c:7948 msgid "Disconnect the drive associated with the open folder" msgstr "Ngắt kết nối ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở" #: ../src/nautilus-view.c:7952 msgid "Stop the multi-disk drive associated with the open folder" msgstr "Dừng ổ nhiều đĩa tương ứng với thư mục được mở" #: ../src/nautilus-view.c:7956 msgid "Lock the drive associated with the open folder" msgstr "Khoá ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở" #: ../src/nautilus-view.c:8183 ../src/nautilus-view.c:8461 msgid "_Delete Permanently" msgstr "_Xoá vĩnh viễn" #: ../src/nautilus-view.c:8184 msgid "Delete the open folder permanently" msgstr "Xóa bỏ vĩnh viễn thư mục đang mở" #: ../src/nautilus-view.c:8188 msgid "Move the open folder to the Trash" msgstr "Di chuyển thư mục đang mở vào Sọt rác" #: ../src/nautilus-view.c:8368 #, c-format msgid "_Open With %s" msgstr "_Mở bằng %s" #: ../src/nautilus-view.c:8425 #, c-format msgid "Open in %'d New _Window" msgid_plural "Open in %'d New _Windows" msgstr[0] "_Mở trong %'d cửa sổ mới" #: ../src/nautilus-view.c:8445 #, c-format msgid "Open in %'d New _Tab" msgid_plural "Open in %'d New _Tabs" msgstr[0] "Mở trong %'d t_hanh mới" #: ../src/nautilus-view.c:8462 msgid "Delete all selected items permanently" msgstr "Xóa bỏ vĩnh viễn mọi mục được chọn" #: ../src/nautilus-view.c:8518 msgid "View or modify the properties of the open folder" msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục đang mở" #: ../src/nautilus-view-dnd.c:172 ../src/nautilus-view-dnd.c:206 #: ../src/nautilus-view-dnd.c:297 msgid "Drag and drop is not supported." msgstr "Không hỗ trợ khả năng « kéo và thả »." #: ../src/nautilus-view-dnd.c:173 msgid "Drag and drop is only supported on local file systems." msgstr "Chỉ hỗ trợ khả năng « kéo và thả » trên hệ thống tập tin cục bộ." #: ../src/nautilus-view-dnd.c:207 ../src/nautilus-view-dnd.c:298 msgid "An invalid drag type was used." msgstr "Đã dùng một dạng kéo không hợp lệ." #. Translator: This is the filename used for when you dnd text to a directory #: ../src/nautilus-view-dnd.c:375 msgid "dropped text.txt" msgstr "văn_bản_thả.txt" #. Translator: This is the filename used for when you dnd raw #. * data to a directory, if the source didn't supply a name. #. #: ../src/nautilus-view-dnd.c:420 msgid "dropped data" msgstr "dữ liệu đã bị bỏ" #: ../src/nautilus-window-bookmarks.c:83 msgid "" "Do you want to remove any bookmarks with the non-existing location from your " "list?" msgstr "" "Bạn có muốn gỡ bỏ bất kỳ đánh dấu nào tới địa chỉ không tồn tại khỏi danh " "sách không?" #: ../src/nautilus-window-bookmarks.c:85 #, c-format msgid "The location \"%s\" does not exist." msgstr "Không có địa chỉ « %s »." #: ../src/nautilus-window-bookmarks.c:88 msgid "Bookmark for Nonexistent Location" msgstr "Đánh dấu tới địa chỉ không tồn tại" #: ../src/nautilus-window-bookmarks.c:316 msgid "Go to the location specified by this bookmark" msgstr "Đến địa chỉ của đánh dấu này" #: ../src/nautilus-window.c:1429 #, c-format msgid "%s - File Browser" msgstr "%s - Trình duyệt tập tin" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. Set initial window title #: ../src/nautilus-window.c:1897 ../src/nautilus-window-menus.c:384 msgid "Nautilus" msgstr "Nautilus" #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1137 msgid "Searching..." msgstr "Tìm kiếm..." #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1606 msgid "Nautilus has no installed viewer capable of displaying the folder." msgstr "Nautilus chưa được cài đặt trình xem hỗ trợ thư mục này." #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1612 msgid "The location is not a folder." msgstr "Địa chỉ này không phải là thư mục." #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1618 #, c-format msgid "Could not find \"%s\"." msgstr "Không tìm thấy \"%s\"." #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1621 msgid "Please check the spelling and try again." msgstr "Hãy kiểm tra lại lỗi chính tả và thử lại một lần nữa." #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1629 #, c-format msgid "Nautilus cannot handle \"%s\" locations." msgstr "Nautilus không thể xử lý được địa chỉ loại \"%s\"." #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1632 msgid "Nautilus cannot handle this kind of location." msgstr "Nautilus không thể xử lý loại địa điểm này" #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1639 msgid "Unable to mount the location." msgstr "Không thể gắn kết địa chỉ." #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1645 msgid "Access was denied." msgstr "Truy cập bị từ chối." #. This case can be hit for user-typed strings like "foo" due to #. * the code that guesses web addresses when there's no initial "/". #. * But this case is also hit for legitimate web addresses when #. * the proxy is set up wrong. #. #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1654 #, c-format msgid "Could not display \"%s\", because the host could not be found." msgstr "Không hiển thị được \"%s\", vì không tìm thấy máy chủ." #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1656 msgid "" "Check that the spelling is correct and that your proxy settings are correct." msgstr "Hãy kiểm tra lại chính tả và thiết lập máy ủy nhiệm." #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1671 #, c-format msgid "" "Error: %s\n" "Please select another viewer and try again." msgstr "" "Lỗi: %s\n" "Hãy chọn chương trình xem khác và thử lại." #: ../src/nautilus-window-menus.c:357 msgid "" "Nautilus is free software; you can redistribute it and/or modify it under " "the terms of the GNU General Public License as published by the Free " "Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) " "any later version." msgstr "" "Nautilus là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa đổi nó " "với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ Chức Phần " "Mềm Tự Do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên " "bản sau nào." #: ../src/nautilus-window-menus.c:361 msgid "" "Nautilus is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY " "WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS " "FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for more " "details." msgstr "" "Nautilus được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG BẢO HÀNH GÌ, " "THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC " "DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết." #: ../src/nautilus-window-menus.c:365 msgid "" "You should have received a copy of the GNU General Public License along with " "Nautilus; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 Franklin " "Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301 USA" msgstr "" "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình " "này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ Chức Phần Mềm Tự Do,\n" "Free Software Foundation, Inc.,\n" "51 Franklin Street, Fifth Floor,\n" "Boston, MA 02110-1301, USA (Mỹ)." #. Translators: these two strings here indicate the copyright time span, #. * e.g. 1999-2011. #. #: ../src/nautilus-window-menus.c:380 msgid "Copyright © %Id–%Id The Nautilus authors" msgstr "Tác quyền © %Id-%Id của Những tác giả Nautilus" #: ../src/nautilus-window-menus.c:386 msgid "" "Nautilus lets you organize files and folders, both on your computer and " "online." msgstr "" "Nautilus cho người dùng có khả năng tổ chức các tập tin và thư mục, cả hai " "trên máy này và trực tuyến." #. Translators should localize the following string #. * which will be displayed at the bottom of the about #. * box to give credit to the translator(s). #. #: ../src/nautilus-window-menus.c:398 msgid "translator-credits" msgstr "Dự án MOST " #: ../src/nautilus-window-menus.c:401 msgid "Nautilus Web Site" msgstr "Trang Web Nautilus" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-window-menus.c:911 msgid "_File" msgstr "_Tập tin" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-window-menus.c:912 msgid "_Edit" msgstr "_Chỉnh sửa" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-window-menus.c:913 msgid "_View" msgstr "_Trình bày" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-window-menus.c:914 msgid "_Help" msgstr "Trợ g_iúp" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:916 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:917 msgid "Close this folder" msgstr "Đóng thư mục này" #: ../src/nautilus-window-menus.c:920 msgid "Prefere_nces" msgstr "Tù_y chỉnh" #: ../src/nautilus-window-menus.c:921 msgid "Edit Nautilus preferences" msgstr "Chỉnh sửa tùy chỉnh Nautilus" #: ../src/nautilus-window-menus.c:925 msgid "Undo the last text change" msgstr "Hồi phục lại sự sửa đổi văn bản lần cuối" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-window-menus.c:928 msgid "Open _Parent" msgstr "Mở thư mục _mẹ" #: ../src/nautilus-window-menus.c:929 msgid "Open the parent folder" msgstr "Mở thư mục mẹ" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:936 msgid "Stop loading the current location" msgstr "Dừng nạp địa điểm hiện thời" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:939 msgid "_Reload" msgstr "Nạp _lại" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:940 msgid "Reload the current location" msgstr "Nạp lại địa điểm hiện thời" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:943 msgid "_All Topics" msgstr "_Mọi chủ đề" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:944 msgid "Display Nautilus help" msgstr "Hiện trợ giúp Nautilus" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:947 msgid "Search for files" msgstr "Tìm tập tin" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:948 msgid "" "Locate files based on file name and type. Save your searches for later use." msgstr "Định vị tập tin dựa trên tên và loại. Lưu tìm kiếm để dùng lại sau." #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:951 msgid "Sort files and folders" msgstr "Sắp thư mục và tập tin" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:952 msgid "Arrange files by name, size, type, or when they were changed." msgstr "Sắp xếp tập tin theo tên, kích thước, loại hoặc lúc thay đổi." #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:955 msgid "Find a lost file" msgstr "Tìm tập tin thất lạc" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:956 msgid "Follow these tips if you can't find a file you created or downloaded." msgstr "" "Làm theo những mẹo sau nếu bạn không thể tìm thấy tập tin bạn tạo hoặc tải " "về." #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:959 msgid "Share and transfer files" msgstr "Chia sẻ và truyền tập tin" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:960 msgid "" "Easily transfer files to your contacts and devices from the file manager." msgstr "" "Truyền tập tin dễ dàng cho người khác hoặc đến thiết bị khác từ trình quản " "lý tập tin." #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:963 msgid "_About" msgstr "_Giới thiệu" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:964 msgid "Display credits for the creators of Nautilus" msgstr "Hiển thị đóng góp của những người tạo ra Nautilus" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:967 msgid "Zoom _In" msgstr "Phóng t_o" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:968 msgid "Increase the view size" msgstr "Tăng cỡ xem" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:979 msgid "Zoom _Out" msgstr "Thu _nhỏ" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:980 msgid "Decrease the view size" msgstr "Giảm cỡ xem" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:987 msgid "Normal Si_ze" msgstr "Cỡ t_hường" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:988 msgid "Use the normal view size" msgstr "Dùng cỡ xem bình thường" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:991 msgid "Connect to _Server..." msgstr "Kết nối đến máy _phục vụ..." #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:992 msgid "Connect to a remote computer or shared disk" msgstr "Kết nối đến máy tính ở xa hoặc đĩa chia sẻ" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:999 msgid "_Computer" msgstr "_Máy tính" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:1000 msgid "" "Browse all local and remote disks and folders accessible from this computer" msgstr "" "Duyệt mọi đĩa cục bộ và đĩa từ xa cũng như các thư mục có thể truy cập từ " "máy này" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:1003 msgid "_Network" msgstr "_Mạng" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:1004 msgid "Browse bookmarked and local network locations" msgstr "Duyệt các địa điểm mạng cục bộ và đã đánh dấu" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:1007 msgid "T_emplates" msgstr "_Mẫu" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:1008 msgid "Open your personal templates folder" msgstr "Đến thư mục chứa mẫu cá nhân" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:1011 msgid "_Trash" msgstr "Sọt _rác" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:1012 msgid "Open your personal trash folder" msgstr "Mở thư mục rác cá nhân" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-window-menus.c:1014 msgid "_Go" msgstr "_Chuyển đến" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-window-menus.c:1015 msgid "_Bookmarks" msgstr "Đánh _dấu" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-window-menus.c:1016 msgid "_Tabs" msgstr "T_hanh" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-window-menus.c:1017 msgid "New _Window" msgstr "Cửa _sổ mới" #: ../src/nautilus-window-menus.c:1018 msgid "Open another Nautilus window for the displayed location" msgstr "Mở một cửa sổ Nautilus khác cho địa chỉ hiển thị" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-window-menus.c:1020 msgid "New _Tab" msgstr "Thanh _mới" #: ../src/nautilus-window-menus.c:1021 msgid "Open another tab for the displayed location" msgstr "Mở một thanh mới cho vị trí đã hiển thị" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-window-menus.c:1023 msgid "Close _All Windows" msgstr "Đóng mọi cử_a sổ" #: ../src/nautilus-window-menus.c:1024 msgid "Close all Navigation windows" msgstr "Đóng tất cả các cửa sổ duyệt" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-window-menus.c:1026 ../src/nautilus-window-menus.c:1116 msgid "_Back" msgstr "_Lùi" #: ../src/nautilus-window-menus.c:1027 ../src/nautilus-window-menus.c:1118 msgid "Go to the previous visited location" msgstr "Về địa chỉ đã đến trước đó" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-window-menus.c:1029 ../src/nautilus-window-menus.c:1132 msgid "_Forward" msgstr "_Tới" #: ../src/nautilus-window-menus.c:1030 ../src/nautilus-window-menus.c:1134 msgid "Go to the next visited location" msgstr "Đến địa chỉ đã đến kế tiếp" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-window-menus.c:1032 msgid "_Location..." msgstr "Đị_a chỉ..." #: ../src/nautilus-window-menus.c:1033 msgid "Specify a location to open" msgstr "Ghi rõ một địa chỉ cần mở" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-window-menus.c:1035 msgid "S_witch to Other Pane" msgstr "_Chuyển qua khung khác" #: ../src/nautilus-window-menus.c:1036 msgid "Move focus to the other pane in a split view window" msgstr "Di chuyển tiêu điểm sang khung khác trong cửa sổ xem chia nhiều phần" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-window-menus.c:1038 msgid "Sa_me Location as Other Pane" msgstr "_Cùng địa điểm với khung kia" #: ../src/nautilus-window-menus.c:1039 msgid "Go to the same location as in the extra pane" msgstr "Đếm địa điểm giống với trong bảng phụ" #: ../src/nautilus-window-menus.c:1042 msgid "Add a bookmark for the current location to this menu" msgstr "Thêm một đánh dấu cho địa chỉ hiện thời vào trình đơn này" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-window-menus.c:1044 msgid "_Edit Bookmarks..." msgstr "_Sửa đánh dấu..." #: ../src/nautilus-window-menus.c:1045 msgid "Display a window that allows editing the bookmarks in this menu" msgstr "Hiển thị cửa sổ cho phép sửa đánh dấu trong trình đơn này" #: ../src/nautilus-window-menus.c:1047 msgid "_Previous Tab" msgstr "Thanh t_rước" #: ../src/nautilus-window-menus.c:1048 msgid "Activate previous tab" msgstr "Kích hoạt thanh trước" #: ../src/nautilus-window-menus.c:1050 msgid "_Next Tab" msgstr "Thanh _kế" #: ../src/nautilus-window-menus.c:1051 msgid "Activate next tab" msgstr "Kích hoạt thanh kế" #: ../src/nautilus-window-menus.c:1053 ../src/nautilus-window-pane.c:508 msgid "Move Tab _Left" msgstr "Chuyển thanh sang _trái" #: ../src/nautilus-window-menus.c:1054 msgid "Move current tab to left" msgstr "Chuyển thanh hiện thời sang bên trái" #: ../src/nautilus-window-menus.c:1056 ../src/nautilus-window-pane.c:516 msgid "Move Tab _Right" msgstr "Chuyển thanh sang _phải" #: ../src/nautilus-window-menus.c:1057 msgid "Move current tab to right" msgstr "Chuyển thanh hiện thời sang bên phải" #: ../src/nautilus-window-menus.c:1059 msgid "Sidebar" msgstr "Khung bên" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:1064 msgid "Show _Hidden Files" msgstr "_Hiện tập tin ẩn" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:1065 msgid "Toggle the display of hidden files in the current window" msgstr "Bật tắt hiện tập tin ẩn trong cửa sổ hiện thời" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:1069 msgid "_Main Toolbar" msgstr "Thanh công cụ _chính" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:1070 msgid "Change the visibility of this window's main toolbar" msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ chính của cửa sổ này" #. is_active #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:1074 msgid "_Show Sidebar" msgstr "_Hiện khung bên" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:1075 msgid "Change the visibility of this window's side pane" msgstr "Hiện/Ẩn khung bên của cửa sổ này" #. is_active #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:1079 msgid "St_atusbar" msgstr "Th_anh trạng thái" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:1080 msgid "Change the visibility of this window's statusbar" msgstr "Hiện/Ẩn Thanh trạng thái của cửa sổ này" #. is_active #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:1084 msgid "_Search for Files..." msgstr "_Tìm tập tin..." #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:1085 ../src/nautilus-window-menus.c:1149 msgid "Search documents and folders by name" msgstr "Tìm tài liệu và thư mục theo tên" #. is_active #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:1089 msgid "E_xtra Pane" msgstr "_Khung phụ" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:1090 msgid "Open an extra folder view side-by-side" msgstr "Mở thư mục phụ và xem sát bên nhau" #: ../src/nautilus-window-menus.c:1097 msgid "Places" msgstr "Mở nhanh" #: ../src/nautilus-window-menus.c:1097 msgid "Select Places as the default sidebar" msgstr "Chọn Mở nhanh làm khung bên mặc định" #: ../src/nautilus-window-menus.c:1100 msgid "Tree" msgstr "Cây" #: ../src/nautilus-window-menus.c:1100 msgid "Select Tree as the default sidebar" msgstr "Chọn Cây làm khung bên mặc định" #: ../src/nautilus-window-menus.c:1119 msgid "Back history" msgstr "Lịch sử trước" #: ../src/nautilus-window-menus.c:1135 msgid "Forward history" msgstr "Lịch sử sau" #: ../src/nautilus-window-menus.c:1253 msgid "_Up" msgstr "_Lên" #: ../src/nautilus-window-pane.c:498 msgid "_New Tab" msgstr "Thanh _mới" #: ../src/nautilus-window-pane.c:527 msgid "_Close Tab" msgstr "Đóng t_hanh" #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:96 msgid "These files are on an Audio CD." msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Nhạc." #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:98 msgid "These files are on an Audio DVD." msgstr "Nhưng tập tin này nằm trên DVD Nhạc." #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:100 msgid "These files are on a Video DVD." msgstr "Những tập tin này nằm trên DVD Phim." #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:102 msgid "These files are on a Video CD." msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Phim." #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:104 msgid "These files are on a Super Video CD." msgstr "Những tập tin này nằm trên Super Video CD." #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:106 msgid "These files are on a Photo CD." msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Ảnh." #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:108 msgid "These files are on a Picture CD." msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Ảnh." #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:110 msgid "The media contains digital photos." msgstr "Thiết bị lưu trữ có chứa ảnh số." #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:112 msgid "These files are on a digital audio player." msgstr "Những tập tin này này trên máy nghe nhạc di động." #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:114 msgid "The media contains software." msgstr "Thiết bị lưu trữ chứa phần mềm." #. fallback to generic greeting #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:117 #, c-format msgid "The media has been detected as \"%s\"." msgstr "Thiết bị lưu trữ này được phát hiện là \"%s\"." #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:142 #, c-format msgid "Open %s" msgstr "Mở %s" #~ msgid "You can choose another view or go to a different location." #~ msgstr "Bạn có thể chọn khung xem khác hoặc tới một địa chỉ khác." #~ msgid "The location cannot be displayed with this viewer." #~ msgstr "Địa chỉ không thể xem được bằng trình hiển thị này." #~ msgid "There is %S available, but %S is required." #~ msgstr "Có sẵn %S, nhưng yêu cầu %S." #~ msgid "%" #~ msgstr "%" #~ msgid "%s (%s bytes)" #~ msgstr "%s (%s byte)" #~ msgid "" #~ "Speed tradeoff for when to preview a sound file when mousing over a files " #~ "icon. If set to \"always\" then always plays the sound, even if the file " #~ "is on a remote server. If set to \"local-only\" then only plays previews " #~ "on local file systems. If set to \"never\" then it never previews sound." #~ msgstr "" #~ "Thoả hiệp tốc độ khi nghe thử tập tin âm thanh khi di chuyển chuột qua " #~ "các biểu tượng tập tin. Nếu đặt là \"always\" (luôn luôn) thì luôn luôn " #~ "phát âm, kể cả nếu tập tin ở trên máy ở xa. Nếu đặt \"local-only\" (chỉ " #~ "tập tin cục bộ) thì chỉ phát âm nếu nằm trên hệ thống tập tin cục bộ. Nếu " #~ "đặt \"never\" (không bao giờ) thì không bao giờ phát âm thử." #~ msgid "Whether to preview sounds when mousing over an icon" #~ msgstr "Có nghe thử âm thanh khi di chuyển chuột lên biểu tượng hay không" #~ msgid "Create L_auncher..." #~ msgstr "Tạo _bộ khởi chạy..." #~ msgid "Create a new launcher" #~ msgstr "Tạo bộ khởi chạy mới" #~ msgid "Sound Files" #~ msgstr "Tập tin âm thanh" #~ msgid "Preview _sound files:" #~ msgstr "Nghe thử tập tin â_m thanh:" #~ msgid "pointing at \"%s\"" #~ msgstr "chỉ đến \"%s\"" #~ msgid "Download location?" #~ msgstr "Vị trí tải về?" #~ msgid "You can download it or make a link to it." #~ msgstr "Bạn có thể tải nó về hoặc tạo liên kết tới nó." #~ msgid "Make a _Link" #~ msgstr "Tạo _liên kết" #~ msgid "_Download" #~ msgstr "Tải _về" #~ msgid "" #~ "Are you sure you want to clear the list of locations you have visited?" #~ msgstr "" #~ "Bạn có chắc chắn muốn xóa danh sách của các địa chỉ mà bạn đã xem không?" #~ msgid "_Contents" #~ msgstr "Mụ_c lục" #~ msgid "Clea_r History" #~ msgstr "_Xóa lịch sử" #~ msgid "Clear contents of Go menu and Back/Forward lists" #~ msgstr "Xóa nội dung trong thư mục Đi và danh sách Lùi/Tới" #~ msgid "Open in _Folder Window" #~ msgstr "_Mở trong cửa sổ thư mục" #~ msgid "Open each selected item in a folder window" #~ msgstr "Mở mỗi mục đã chọn trong một cửa sổ thư mục" #~ msgid "Open this folder in a folder window" #~ msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ thư mục" #~ msgid "Browse in New _Window" #~ msgstr "_Duyệt qua trong cửa sổ mới" #~ msgid "Browse in New _Tab" #~ msgstr "Duyệt qua trong t_hanh mới" #~ msgid "Browse in %'d New _Window" #~ msgid_plural "Browse in %'d New _Windows" #~ msgstr[0] "_Duyệt qua trong %'d cửa sổ mới" #~ msgid "Browse in %'d New _Tab" #~ msgid_plural "Browse in %'d New _Tabs" #~ msgstr[0] "Duyệt qua trong %'d _thanh mới" #~ msgid "File is not a valid .desktop file" #~ msgstr "Tập tin không phải là một tập tin .desktop hợp lệ" #~ msgid "Unrecognized desktop file Version '%s'" #~ msgstr "Không nhận ra tập tin desktop Phiên bản « %s »" #~ msgid "Starting %s" #~ msgstr "Đang khởi chạy %s" #~ msgid "Application does not accept documents on command line" #~ msgstr "Ứng dụng này không chấp nhận đối số trên dòng lệnh" #~ msgid "Unrecognized launch option: %d" #~ msgstr "Không nhận ra tuỳ chọn khởi chạy: %d" #~ msgid "Can't pass document URIs to a 'Type=Link' desktop entry" #~ msgstr "" #~ "Không thể gửi địa chỉ URI của tài liệu qua cho một mục nhập desktop « " #~ "Type=Link » (Kiểu=Liên kết)" #~ msgid "Not a launchable item" #~ msgstr "Không phải một mục có thể khởi chạy được" #~ msgid "Disable connection to session manager" #~ msgstr "Tắt kết nối đến trình quản lý buổi hợp" #~ msgid "Specify file containing saved configuration" #~ msgstr "Ghi rõ tập tin chứa cấu hình đã lưu" #~ msgid "FILE" #~ msgstr "TẬP TIN" #~ msgid "Specify session management ID" #~ msgstr "Ghi rõ mã số quản lý buổi hợp" #~ msgid "ID" #~ msgstr "Mã số" #~ msgid "Session Management Options" #~ msgstr "Tuỳ chọn Quản lý Buổi hợp" #~ msgid "Show Session Management options" #~ msgstr "Hiện các tuỳ chọn Quản lý Buổi hợp" #~ msgid "Apparition" #~ msgstr "Ảnh ảo" #~ msgid "Azul" #~ msgstr "Xanh da trời" #~ msgid "Black" #~ msgstr "Đen" #~ msgid "Blue Ridge" #~ msgstr "Chóp xanh da trời" #~ msgid "Blue Rough" #~ msgstr "Xanh da trời gồ ghề" #~ msgid "Blue Type" #~ msgstr "Loại xanh da trời" #~ msgid "Brushed Metal" #~ msgstr "Kim quét" #~ msgid "Bubble Gum" #~ msgstr "Kẹo cao su bong bóng" #~ msgid "Burlap" #~ msgstr "Vải gai" #~ msgid "C_olors" #~ msgstr "_Màu sắc" #~ msgid "Camouflage" #~ msgstr "Ngụy trang" #~ msgid "Chalk" #~ msgstr "Phấn" #~ msgid "Charcoal" #~ msgstr "Than chì" #~ msgid "Cork" #~ msgstr "Nút bần" #~ msgid "Countertop" #~ msgstr "Mặt quầy hàng" #~ msgid "Danube" #~ msgstr "Danube" #~ msgid "Dark Cork" #~ msgstr "Nút bần sẫm" #~ msgid "Dark GNOME" #~ msgstr "GNOME sẫm" #~ msgid "Deep Teal" #~ msgstr "Xanh dương pha xanh lá sẫm" #~ msgid "Dots" #~ msgstr "Chấm chấm" #~ msgid "Drag a color to an object to change it to that color" #~ msgstr "Kéo một màu đến một đối tượng để đổi màu của đối tượng đó" #~ msgid "Drag a pattern tile to an object to change it" #~ msgstr "Kéo một viên đá mẫu vào đối tượng để thay đổi mẫu của đối tượng" #~ msgid "Drag an emblem to an object to add it to the object" #~ msgstr "Kéo một hình tượng vào đối tượng để thêm vào đối tượng đó" #~ msgid "Eclipse" #~ msgstr "Nhật thực" #~ msgid "Envy" #~ msgstr "Ghen tị" #~ msgid "Erase" #~ msgstr "Tẩy" #~ msgid "Fibers" #~ msgstr "Sợi" #~ msgid "Fire Engine" #~ msgstr "Xe chữa cháy" #~ msgid "Fleur De Lis" #~ msgstr "Hoa bách hợp" #~ msgid "Floral" #~ msgstr "Hoa" #~ msgid "Fossil" #~ msgstr "Hóa thạch" #~ msgid "GNOME" #~ msgstr "GNOME" #~ msgid "Granite" #~ msgstr "Đá gra-nit" #~ msgid "Grapefruit" #~ msgstr "Bưởi" #~ msgid "Green Weave" #~ msgstr "Đan xanh lá cây" #~ msgid "Ice" #~ msgstr "Băng" #~ msgid "Indigo" #~ msgstr "Chàm" #~ msgid "Leaf" #~ msgstr "Lá" #~ msgid "Lemon" #~ msgstr "Chanh" #~ msgid "Mango" #~ msgstr "Xoài" #~ msgid "Manila Paper" #~ msgstr "Giấy ma-ni" #~ msgid "Moss Ridge" #~ msgstr "Chóp rêu" #~ msgid "Mud" #~ msgstr "Bùn" #~ msgid "Numbers" #~ msgstr "Số" #~ msgid "Ocean Strips" #~ msgstr "Mảnh đại dương" #~ msgid "Onyx" #~ msgstr "Mã não dạng dải" #~ msgid "Orange" #~ msgstr "Cam" #~ msgid "Pale Blue" #~ msgstr "Xanh da trời xám" #~ msgid "Purple Marble" #~ msgstr "Đá hoa tím" #~ msgid "Ridged Paper" #~ msgstr "Giấy chóp" #~ msgid "Rough Paper" #~ msgstr "Giấy ráp" #~ msgid "Ruby" #~ msgstr "Ngọc đỏ" #~ msgid "Sea Foam" #~ msgstr "Bọt sóng biển" #~ msgid "Shale" #~ msgstr "Đá phiến" #~ msgid "Sky" #~ msgstr "Bầu trời" #~ msgid "Sky Ridge" #~ msgstr "Chóp bầu trời" #~ msgid "Snow Ridge" #~ msgstr "Chóp tuyết" #~ msgid "Stucco" #~ msgstr "Vữa" #~ msgid "Tangerine" #~ msgstr "Quít" #~ msgid "Terracotta" #~ msgstr "Sành" #~ msgid "Violet" #~ msgstr "Tím sẫm" #~ msgid "Wavy White" #~ msgstr "Trắng lăn tăn" #~ msgid "White" #~ msgstr "Trắng" #~ msgid "White Ribs" #~ msgstr "Lá gỗ trắng" #~ msgid "_Emblems" #~ msgstr "_Hình tượng" #~ msgid "_Patterns" #~ msgstr "_Mẫu" #~ msgid "Image/label border" #~ msgstr "Viền ảnh/nhãn" #~ msgid "Width of border around the label and image in the alert dialog" #~ msgstr "Độ rộng đường viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại báo động" #~ msgid "Alert Type" #~ msgstr "Kiểu báo động" #~ msgid "The type of alert" #~ msgstr "Kiểu báo động" #~ msgid "Alert Buttons" #~ msgstr "Nút Báo động" #~ msgid "The buttons shown in the alert dialog" #~ msgstr "Những nút được hiển thị trong hộp thoại báo động" #~ msgid "" #~ "GConf error:\n" #~ " %s" #~ msgstr "" #~ "Lỗi GConf:\n" #~ " %s" #~ msgid "GConf error: %s" #~ msgstr "Lỗi GConf: %s" #~ msgid "All further errors shown only on terminal." #~ msgstr "Các lỗi chi tiết hơn chỉ được hiển thị ở thiết bị cuối." #~ msgid "" #~ "Color for the default folder background. Only used if background_set is " #~ "true." #~ msgstr "" #~ "Màu cho nền thư mục mặc định. Chỉ được dùng nếu « background_set » là " #~ "đúng." #~ msgid "Criteria for search bar searching" #~ msgstr "Tiêu chuẩn tìm kiếm trên thanh tìm kiếm" #~ msgid "" #~ "Criteria when matching files searched for in the search bar. If set to " #~ "\"search_by_text\", then Nautilus will Search for files by file name " #~ "only. If set to \"search_by_text_and_properties\", then Nautilus will " #~ "search for files by file name and file properties." #~ msgstr "" #~ "Tiêu chuẩn khớp tập tin được tìm trong thanh tìm kiếm. Nếu đặt là " #~ "\"search_by_text\" thì Nautilus sẽ tìm tập tin chỉ theo tên. Nếu đặt là " #~ "\"search_by_text_and_properties\" thì Nautilus sẽ tìm tập tin theo cả tên " #~ "lẫn thuộc tính tập tin." #~ msgid "Current Nautilus theme (deprecated)" #~ msgstr "Sắc thái hiện thời của Nautilus (bị phải đối)" #~ msgid "Custom Background" #~ msgstr "Nền tự chọn" #~ msgid "Custom Side Pane Background Set" #~ msgstr "Bộ nền khung lề tự chọn" #~ msgid "Default Background Color" #~ msgstr "Màu nền mặc định" #~ msgid "Default Background Filename" #~ msgstr "Tên tập tin nền mặc định" #~ msgid "Default Side Pane Background Color" #~ msgstr "Màu nền mặc định của Khung lề" #~ msgid "Default Side Pane Background Filename" #~ msgstr "Tên tập tin của nền Khung lề mặc định" #~ msgid "" #~ "Filename for the default folder background. Only used if background_set " #~ "is true." #~ msgstr "" #~ "Tên tập tin cho nền thư mục mặc định. Chỉ được dùng nếu « background_set " #~ "» là đúng." #~ msgid "" #~ "Filename for the default side pane background. Only used if " #~ "side_pane_background_set is true." #~ msgstr "" #~ "Tên tập tin cho nền khung lề mặc định. Chỉ được dùng nếu " #~ "«side_pane_background_set» là đúng." #~ msgid "" #~ "Folders over this size will be truncated to around this size. The purpose " #~ "of this is to avoid unintentionally blowing the heap and killing Nautilus " #~ "on massive folders. A negative value denotes no limit. The limit is " #~ "approximate due to the reading of folders chunk-wise." #~ msgstr "" #~ "Thư mục vượt quá kích cỡ này sẽ bị làm tròn thành kích cỡ này. Mục đích " #~ "của việc này là tránh bùng nổ miền nhớ bất ngờ và làm Nautilus ngưng hoạt " #~ "động vì những thư mục khổng lồ. Số âm nghĩa là không có giới hạn. Giới " #~ "hạn này chỉ là xấp xỉ vì thư mục được đọc theo từng đoạn." #~ msgid "" #~ "If set to true, then Nautilus will automatically mount media such as user-" #~ "visible hard disks and removable media on start-up and media insertion." #~ msgstr "" #~ "Đúng thì Nautilus sẽ tự động gắn kết vật chứa, như đĩa cứng mà người dùng " #~ "có thể thấy hoặc các vật chứa rời lúc khởi động và lúc nạp vật chứa vào." #~ msgid "" #~ "If set to true, then Nautilus will automatically open a folder when media " #~ "is automounted. This only applies to media where no known x-content/* " #~ "type was detected; for media where a known x-content type is detected, " #~ "the user configurable action will be taken instead." #~ msgstr "" #~ "Nếu đúng, Nautilus sẽ tự động mở thư mục khi vật chứa được tự động gắn " #~ "kết. Chỉ áp dụng đối với vật chứa không thể nhận dạng là bất cứ loại x-" #~ "content/* nào. Với vật chứa xác định được loại x-content, các hành động " #~ "do người dùng cấu hình sẽ được thực hiện." #~ msgid "" #~ "If set to true, then Nautilus will never prompt nor autorun/autostart " #~ "programs when a medium is inserted." #~ msgstr "" #~ "Đúng thì Nautilus sẽ không bao giờ hỏi hoặc tự động chạy chương trình khi " #~ "phát hiện vật chứa mới." #~ msgid "" #~ "If set to true, then backup files such as those created by Emacs are " #~ "displayed. Currently, only files ending in a tilde (~) are considered " #~ "backup files." #~ msgstr "" #~ "Nếu đúng, tập tin sao lưu (v.d. được tạo bởi Emacs) sẽ được hiển thị. " #~ "Hiện thời, chỉ những tập tin kết thúc bằng dấu ngã (~) được xem là tập " #~ "tin sao lưu." #~ msgid "" #~ "If set to true, then multiple views can be opened in one browser window, " #~ "each in a separate tab." #~ msgstr "" #~ "Nếu đặt là true (đúng), có thể xem đồng thời nhiều kiểu xem khác nhau " #~ "trong một cửa sổ duyệt, mỗi kiểu trong một thanh." #~ msgid "If to show the package installer for unknown mime types" #~ msgstr "" #~ "Có nên hiển thị trình cài đặt gói đối với dạng MIME không rõ, hay không" #~ msgid "" #~ "If true, files in new windows will be sorted in reverse order. ie, if " #~ "sorted by name, then instead of sorting the files from \"a\" to \"z\", " #~ "they will be sorted from \"z\" to \"a\"." #~ msgstr "" #~ "Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. " #~ "v.d., nếu sắp theo tên thì sắp từ \"z\" đến \"a\" thay vì từ \"a\" đến \"z" #~ "\"." #~ msgid "If true, icons will be laid out tighter by default in new windows." #~ msgstr "Nếu là đúng, các biểu tượng sẽ được đặt sát hơn trong cửa sổ mới." #~ msgid "If true, new windows will use manual layout by default." #~ msgstr "Nếu là đúng thì cửa sổ mới sẽ dùng bố trí tự chọn theo mặc định." #~ msgid "" #~ "List of x-content/* types for which the user have chosen \"Do Nothing\" " #~ "in the preference capplet. No prompt will be shown nor will any matching " #~ "application be started on insertion of media matching these types." #~ msgstr "" #~ "Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn \"Không làm gì cả\" trong tiểu " #~ "dùng tuỳ thích. Sẽ không hỏi cũng như không so khớp ứng dụng cần khởi " #~ "động khi gặp những phương tiện có kiểu này." #~ msgid "" #~ "List of x-content/* types for which the user have chosen \"Open Folder\" " #~ "in the preferences capplet. A folder window will be opened on insertion " #~ "of media matching these types." #~ msgstr "" #~ "Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn \"Mở thư mục\" trong tiểu dụng " #~ "tuỳ thích. Một cửa sổ thư mục sẽ được mở khi chèn những phương tiện thuộc " #~ "kiểu này." #~ msgid "" #~ "List of x-content/* types for which the user have chosen to start an " #~ "application in the preference capplet. The preferred application for the " #~ "given type will be started on insertion on media matching these types." #~ msgstr "" #~ "Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn khởi động ứng dụng trong tiểu " #~ "dụng tuỳ thích. Chương trình được chọn sẽ được khởi động khi chèn những " #~ "phương tiện có kiểu này." #~ msgid "List of x-content/* types set to \"Do Nothing\"" #~ msgstr "Danh sách loại x-content/* đặt là \"Không làm gì\"" #~ msgid "List of x-content/* types set to \"Open Folder\"" #~ msgstr "Danh sách loại x-content/* đặt là \"Mở thư mục\"" #~ msgid "" #~ "List of x-content/* types where the preferred application will be launched" #~ msgstr "Danh sách loại x-content/* mở bằng các ứng dụng ưa thích" #~ msgid "Maximum handled files in a folder" #~ msgstr "Số tập tin tối đa được xử lý trong thư mục" #~ msgid "" #~ "Name of the Nautilus theme to use. This has been deprecated as of " #~ "Nautilus 2.2. Please use the icon theme instead." #~ msgstr "" #~ "Tên của Sắc thái Nautilus cần dùng. Nó không còn được dùng nữa từ " #~ "Nautilus 2.2. Vui lòng dùng sắc thái biểu tượng." #~ msgid "Nautilus handles drawing the desktop" #~ msgstr "Nautilus xử lý việc vẽ màn hình nền" #~ msgid "Never prompt or autorun/autostart programs when media are inserted" #~ msgstr "" #~ "Không bao giờ hỏi hoặc tự động chạy chương trình khi nạp vật chứa vào" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #~ msgid "Sans 10" #~ msgstr "Sans 10" #~ msgid "" #~ "The default sort-order for items in the icon view. Possible values are " #~ "\"name\", \"size\", \"type\", \"modification_date\", and \"emblems\"." #~ msgstr "" #~ "Thứ tự sắp xếp mặc định cho ô xem biểu tượng. Giá trị có thể là: \"name\" " #~ "- tên, \"size\" - kích cỡ, \"size\" - loại, \"modification_date\" - ngày " #~ "sửa đổi và \"emblems\" - hình tượng." #~ msgid "Use manual layout in new windows" #~ msgstr "Dùng bố trí thủ công với cửa sổ mới" #~ msgid "Use tighter layout in new windows" #~ msgstr "Bố trí sát hơn trong cửa sổ mới" #~ msgid "Whether a custom default folder background has been set." #~ msgstr "Có lập nền thư mục mặc định tự chọn hay không." #~ msgid "Whether a custom default side pane background has been set." #~ msgstr "Có lập nền khung lề mặc định tự chọn hay không." #~ msgid "Whether to automatically mount media" #~ msgstr "Có tự động gắn kết vật chứa không" #~ msgid "Whether to automatically open a folder for automounted media" #~ msgstr "Có tự động mở thư mục với vật chứa gắn kết tự động không" #~ msgid "Whether to enable tabs in Nautilus browser windows" #~ msgstr "Có cho phép thanh trong cửa sổ trình duyệt Nautilus không" #~ msgid "" #~ "Whether to present the user a dialog to search using the package " #~ "installer for an application that can open an unknown mime type." #~ msgstr "" #~ "Có nên hiển thị một hộp thoại cho người dùng tìm kiếm (dùng trình cài đặt " #~ "gói) một ứng dụng có khả năng mở một dạng MIME không rõ, hay không." #~ msgid "Whether to show backup files" #~ msgstr "Có hiển thị tập tin sao lưu hay không" #~ msgid "No applications found" #~ msgstr "Không tìm thấy ứng dụng" #~ msgid "Ask what to do" #~ msgstr "Hỏi phải làm gì" #~ msgid "Do Nothing" #~ msgstr "Không làm gì" #~ msgid "Open Folder" #~ msgstr "Mở thư mục" #~ msgid "Open with other Application..." #~ msgstr "Mở bằng ứng dụng khác..." #~ msgid "You have just inserted an Audio CD." #~ msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Nhạc." #~ msgid "You have just inserted an Audio DVD." #~ msgstr "Bạn vừa đưa vào DVD Nhạc." #~ msgid "You have just inserted a Video DVD." #~ msgstr "Bạn vừa đưa vào DVD Phim." #~ msgid "You have just inserted a Video CD." #~ msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Phim." #~ msgid "You have just inserted a Super Video CD." #~ msgstr "Bạn vừa đưa vào Super Video CD." #~ msgid "You have just inserted a blank CD." #~ msgstr "Bạn vừa đưa vào CD trắng." #~ msgid "You have just inserted a blank DVD." #~ msgstr "Bạn vừa đưa vào DVD trắng." #~ msgid "You have just inserted a blank Blu-Ray disc." #~ msgstr "Bạn vừa đưa vào đĩa Blu-Ray trắng." #~ msgid "You have just inserted a blank HD DVD." #~ msgstr "Bạn vừa đưa vào HD DVD trắng." #~ msgid "You have just inserted a Photo CD." #~ msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Ảnh." #~ msgid "You have just inserted a Picture CD." #~ msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Hình." #~ msgid "You have just inserted a medium with digital photos." #~ msgstr "Bạn vừa đưa vào vật chứa bao gồm ảnh số." #~ msgid "You have just inserted a digital audio player." #~ msgstr "Bạn vừa đưa vào máy nghe nhạc số." #~ msgid "" #~ "You have just inserted a medium with software intended to be " #~ "automatically started." #~ msgstr "Bạn vừa đưa vào vật chứa bao gồm phần mềm nên tự động khởi chạy." #~ msgid "You have just inserted a medium." #~ msgstr "Bạn vừa đưa vào một vật chứa." #~ msgid "Choose what application to launch." #~ msgstr "Chọn ứng dụng cần thực hiện." #~ msgid "" #~ "Select how to open \"%s\" and whether to perform this action in the " #~ "future for other media of type \"%s\"." #~ msgstr "" #~ "Chọn cách mở \"%s\" và có thực hiện hành động này trong tương lai đối với " #~ "các vật chứa khác loại \"%s\" hay không." #~ msgid "_Always perform this action" #~ msgstr "_Luôn thực hiện hành động này" #~ msgid "Set as background for _all folders" #~ msgstr "Đặt làm nền cho _mọi thư mục" #~ msgid "Set as background for _this folder" #~ msgstr "Đặt làm nền cho _thư mục này" #~ msgid "The emblem cannot be installed." #~ msgstr "Không thể cài đặt hình tượng." #~ msgid "Sorry, but you must specify a non-blank keyword for the new emblem." #~ msgstr "Rất tiếc, bạn phải dùng từ khóa không rỗng cho hình tượng mới." #~ msgid "" #~ "Sorry, but emblem keywords can only contain letters, spaces and numbers." #~ msgstr "" #~ "Rất tiếc, từ khóa cho hình tượng chỉ có thể bao gồm các chữ cái, khoảng " #~ "trắng và con số." #~ msgid "Sorry, but there is already an emblem named \"%s\"." #~ msgstr "Rất tiếc, đã có hình tượng tên là « %s »." #~ msgid "Please choose a different emblem name." #~ msgstr "Vui lòng chọn tên hình tượng khác." #~ msgid "Sorry, unable to save custom emblem." #~ msgstr "Rất tiếc, không thể lưu hình tượng tùy chọn." #~ msgid "Sorry, unable to save custom emblem name." #~ msgstr "Rất tiếc, không thể lưu tên hình tượng tùy chọn." #~ msgid "" #~ "If you choose to empty the trash, all items in it will be permanently " #~ "lost. Please note that you can also delete them separately." #~ msgstr "" #~ "Nếu bạn đổ rác, mọi thứ trong sọt rác sẽ bị xoá vĩnh viễn. Lưu ý rằng bạn " #~ "có thể xóa bỏ từng tập tin một nếu muốn." #~ msgid "" #~ "A folder named \"%B\" already exists. Do you want to merge the source " #~ "folder?" #~ msgstr "" #~ "Một thư mục tên « %B » đã có. Bạn có muốn trộn với thư mục nguồn không?" #~ msgid "A folder named \"%B\" already exists. Do you want to replace it?" #~ msgstr "Một thư mục tên « %B » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?" #~ msgid "A file named \"%B\" already exists. Do you want to replace it?" #~ msgstr "Một tập tin tên « %B » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?" #~ msgid "" #~ "The source folder already exists in \"%B\". Merging will ask for " #~ "confirmation before replacing any files in the folder that conflict with " #~ "the files being moved." #~ msgstr "" #~ "Thư mục nguồn đã tồn tại trong « %B ». Chức năng trộn sẽ yêu cầu bạn xác " #~ "nhận trước khi thay thế tập tin trong thư mục có xung đột với tập tin " #~ "đang di chuyển." #~ msgid "new file" #~ msgstr "tập tin mới" #~ msgid "_Always" #~ msgstr "_Luôn luôn" #~ msgid "_Local File Only" #~ msgstr "_Chỉ cho tập tin cục bộ" #~ msgid "_Never" #~ msgstr "Khô_ng bao giờ" #~ msgid "25%" #~ msgstr "25%" #~ msgid "75%" #~ msgstr "75%" #~ msgid "100 K" #~ msgstr "100 K" #~ msgid "500 K" #~ msgstr "500 K" #~ msgid "Activate items with a _single click" #~ msgstr "Kích hoạt mục với _một lần ấn chuột" #~ msgid "Activate items with a _double click" #~ msgstr "Kích hoạt bằng _nhấp đúp" #~ msgid "E_xecute files when they are clicked" #~ msgstr "_Thực thi các tập tin khi được nhấn" #~ msgid "Display _files when they are clicked" #~ msgstr "_Hiển thị các tập tin khi được nhấn" #~ msgid "Search for files by file name only" #~ msgstr "Tìm tập tin theo chỉ tên" #~ msgid "Search for files by file name and file properties" #~ msgstr "Tìm tập tin theo tên và tính chất của nó" #~ msgid "Manually" #~ msgstr "Thủ công" #~ msgid "By Emblems" #~ msgstr "Theo Hình tượng" #~ msgid "8" #~ msgstr "8" #~ msgid "10" #~ msgstr "10" #~ msgid "12" #~ msgstr "12" #~ msgid "14" #~ msgstr "14" #~ msgid "16" #~ msgstr "16" #~ msgid "18" #~ msgstr "18" #~ msgid "20" #~ msgstr "20" #~ msgid "22" #~ msgstr "22" #~ msgid "24" #~ msgstr "24" #~ msgid "%s's Home" #~ msgstr "Thư mục của %s" #~ msgid "Network Servers" #~ msgstr "Máy phục vụ mạng" #~ msgid "Switch to Manual Layout?" #~ msgstr "Chuyển sang sắp tay?" #~ msgid "Could not use system package installer" #~ msgstr "Không thể sử dụng trình cài đặt gói của hệ thống" #~ msgid "Could not set application as the default: %s" #~ msgstr "Không thể đặt ứng dụng làm mặc định: %s" #~ msgid "Default" #~ msgstr "Mặc định" #~ msgid "Icon" #~ msgstr "Biểu tượng" #~ msgid "Could not remove application" #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ ứng dụng" #~ msgid "No applications selected" #~ msgstr "Chưa chọn ứng dụng" #~ msgid "Unknown" #~ msgstr "Không rõ" #~ msgid "Could not find '%s'" #~ msgstr "Không tìm thấy « %s »" #~ msgid "Could not find application" #~ msgstr "Không tìm thấy ứng dụng" #~ msgid "Could not add application to the application database: %s" #~ msgstr "Không thể thêm ứng dụng vào cơ sở dữ liệu ứng dụng: %s" #~ msgid "Select an Application" #~ msgstr "Chọn một ứng dụng" #~ msgid "Select an application to view its description." #~ msgstr "Chọn một ứng dụng nào đó để xem mô tả về nó." #~ msgid "_Use a custom command" #~ msgstr "Dùng một câ_u lệnh riêng" #~ msgid "_Browse..." #~ msgstr "_Duyệt..." #~ msgid "Open %s and other files of type \"%s\" with:" #~ msgstr "Mở %s và các tập tin khác có dạng « %s » bằng:" #~ msgid "_Add" #~ msgstr "Thê_m" #~ msgid "Add Application" #~ msgstr "Thêm ứng dụng" #~ msgid "Open Failed, would you like to choose another application?" #~ msgstr "Lỗi mở, bạn có muốn chọn một ứng dụng khác không?" #~ msgid "" #~ "\"%s\" cannot open \"%s\" because \"%s\" cannot access files at \"%s\" " #~ "locations." #~ msgstr "" #~ "« %s » không thể mở « %s » được vì « %s » không thể truy cập các tập tin " #~ "tại địa điểm « %s »." #~ msgid "Open Failed, would you like to choose another action?" #~ msgstr "Mở thất bại, bạn có muốn chọn một hành động khác không?" #~ msgid "" #~ "The default action cannot open \"%s\" because it cannot access files at " #~ "\"%s\" locations." #~ msgstr "" #~ "Hành động mặc định không thể mở « %s » vì nó không thể truy cập các tập " #~ "tin tại địa điểm « %s »." #~ msgid "" #~ "No other applications are available to view this file. If you copy this " #~ "file onto your computer, you may be able to open it." #~ msgstr "" #~ "Không có ứng dụng khác nào sẵn sàng để xem tập tin này. Nếu bạn sao chép " #~ "tập tin này vào máy tính của bạn, có lẽ bạn có khả năng mở nó." #~ msgid "" #~ "No other actions are available to view this file. If you copy this file " #~ "onto your computer, you may be able to open it." #~ msgstr "" #~ "Không có hành động khác nào sẵn sàng để xem tập tin này. Nếu bạn sao chép " #~ "tập tin này vào máy tính của bạn, có lẽ bạn có khả năng mở nó." #~ msgid "Browse the file system with the file manager" #~ msgstr "Duyệt hệ thống tập tin với trình quản lý tập tin" #~ msgid "File Browser" #~ msgstr "Bộ duyệt tập tin" #~ msgid "Change the behaviour and appearance of file manager windows" #~ msgstr "Thay đổi hành vi và diện mạo của cửa sổ trình quản lý tập tin" #~ msgid "File Management" #~ msgstr "Quản lý tập tin" #~ msgid "Home Folder" #~ msgstr "Thư mục chính" #~ msgid "File Manager" #~ msgstr "Bộ Quản lý Tập tin" #~ msgid "Background" #~ msgstr "Nền" #~ msgid "The folder \"%s\" contains more files than Nautilus can handle." #~ msgstr "" #~ "Thư mục « %s » chứa quá nhiều tập tin, Nautilus không xử lý hết được." #~ msgid "Some files will not be displayed." #~ msgstr "Vài tập tin sẽ không hiển thị." #~ msgid "Open with \"%s\"" #~ msgstr "Mở bằng « %s »" #~ msgid "Create a new empty file inside this folder" #~ msgstr "Tạo một tập tin rỗng bên trong thư mục này" #~ msgid "_Mount Volume" #~ msgstr "_Lắp khối tin" #~ msgid "_Unmount Volume" #~ msgstr "_Bỏ lắp khối tin" #~ msgid "_Eject Volume" #~ msgstr "Đẩ_y khối tin ra" #~ msgid "_Format" #~ msgstr "Định _dạng" #~ msgid "Format the selected volume" #~ msgstr "Định dạng khối tin đã chọn" #~ msgid "Format the volume associated with the open folder" #~ msgstr "Định dạng khối tin tương ứng với thư mục được mở" #~ msgid "Format the volume associated with this folder" #~ msgstr "Định dạng khối tin tương ứng với thư mục này" #~ msgid "_Browse Folder" #~ msgid_plural "_Browse Folders" #~ msgstr[0] "_Duyệt thư mục" #~ msgid "_Open with \"%s\"" #~ msgstr "_Mở bằng « %s »" #~ msgid "by _Emblems" #~ msgstr "theo _hình tượng" #~ msgid "Keep icons sorted by emblems in rows" #~ msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo hình tượng với biểu diễn hàng" #~ msgid "Clean _Up by Name" #~ msgstr "Sắp gọn th_eo tên" #~ msgid "Compact _Layout" #~ msgstr "Bố trí _gọn" #~ msgid "Toggle using a tighter layout scheme" #~ msgstr "Đảo chiều công tắc dùng một xếp đặt chặt hơn" #~ msgid "By _Emblems" #~ msgstr "Theo _hình tượng" #~ msgid "Emblems" #~ msgstr "Hình tượng" #~ msgid "Show Tree" #~ msgstr "Hiển thị cây" #~ msgid "Cannot display location \"%s\"" #~ msgstr "Không thể hiển thị vị trí « %s »" #~ msgid "[URI]" #~ msgstr "[URI]" #~ msgid "Custom Location" #~ msgstr "Vị trí tự chọn" #~ msgid "Cannot Connect to Server. You must enter a name for the server." #~ msgstr "" #~ "Không thể kết nối đến máy phục vụ. Bạn cần phải nhập tên cho máy phục vụ." #~ msgid "Please enter a name and try again." #~ msgstr "Hãy nhập tên và thử lại." #~ msgid "_Location (URI):" #~ msgstr "Đị_a chỉ (URI):" #~ msgid "Optional information:" #~ msgstr "Thông tin tùy chọn:" #~ msgid "Bookmark _name:" #~ msgstr "Tê_n đánh dấu:" #~ msgid "Service _type:" #~ msgstr "Loại _dịch vụ:" #~ msgid "Add _bookmark" #~ msgstr "T_hêm đánh dấu" #~ msgid "Could not remove emblem with name '%s'." #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ hình tượng tên « %s »." #~ msgid "" #~ "This is probably because the emblem is a permanent one, and not one that " #~ "you added yourself." #~ msgstr "" #~ "Có thể vì đây là hình tượng vĩnh viễn, không phải do bạn tự thêm vào." #~ msgid "Could not rename emblem with name '%s'." #~ msgstr "Không thể thay đổi tên của hình tượng thành tên « %s »." #~ msgid "Rename Emblem" #~ msgstr "Thay tên hình tượng" #~ msgid "Add Emblems..." #~ msgstr "Thêm hình tượng..." #~ msgid "" #~ "Enter a descriptive name next to each emblem. This name will be used in " #~ "other places to identify the emblem." #~ msgstr "" #~ "Nhập tên mô tả cạnh từng hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để " #~ "nhận biết hình tượng." #~ msgid "" #~ "Enter a descriptive name next to the emblem. This name will be used in " #~ "other places to identify the emblem." #~ msgstr "" #~ "Nhập tên mô tả cạnh hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để nhận " #~ "biết hình tượng." #~ msgid "Some of the files could not be added as emblems." #~ msgstr "Không thể thêm một số tập tin làm hình tượng." #~ msgid "The emblems do not appear to be valid images." #~ msgstr "Những hình tượng này có vẻ không phải là ảnh hợp lệ." #~ msgid "None of the files could be added as emblems." #~ msgstr "Không có tập tin nào có thể thêm để làm hình tượng." #~ msgid "The file '%s' does not appear to be a valid image." #~ msgstr "Tập tin « %s » không phải là ảnh hợp lệ." #~ msgid "The dragged file does not appear to be a valid image." #~ msgstr "Tập tin được kéo không phải là ảnh hợp lệ." #~ msgid "The emblem cannot be added." #~ msgstr "Không thể thêm hình tượng." #~ msgid "Show Emblems" #~ msgstr "Hiện hình tượng" #~ msgid "Media Handling" #~ msgstr "Xử lí vật chứa" #~ msgid "Other Media" #~ msgstr "Vật chứa khác" #~ msgid "Acti_on:" #~ msgstr "_Hành động:" #~ msgid "Always open in _browser windows" #~ msgstr "Luôn mở trong cửa sổ d_uyệt" #~ msgid "B_rowse media when inserted" #~ msgstr "_Duyệt vật chứa khi cài vào" #~ msgid "CD _Audio:" #~ msgstr "CD _Nhạc:" #~ msgid "" #~ "Choose what happens when inserting media or connecting devices to the " #~ "system" #~ msgstr "" #~ "Chọn điều sẽ xảy ra khi chèn vật chứa hoặc kết nối thiết bị vào hệ thống" #~ msgid "Less common media formats can be configured here" #~ msgstr "Định dạng vật chứa ít phổ dụng có thể được cấu hình ở đây" #~ msgid "Media" #~ msgstr "Vật chứa" #~ msgid "_DVD Video:" #~ msgstr "Phim _DVD:" #~ msgid "_Music Player:" #~ msgstr "_Máy nghe nhạc:" #~ msgid "_Never prompt or start programs on media insertion" #~ msgstr "_Không bao giờ hỏi hoặc khởi động chương trình khi cài vật chứa vào" #~ msgid "_Photos:" #~ msgstr "Ả_nh:" #~ msgid "_Software:" #~ msgstr "_Phần mềm:" #~ msgid "_Use compact layout" #~ msgstr "_Dùng bố trí gọn" #~ msgid "History" #~ msgstr "Lịch sử" #~ msgid "Show History" #~ msgstr "Hiển thị lịch sử" #~ msgid "Width: %d pixel\n" #~ msgid_plural "Width: %d pixels\n" #~ msgstr[0] "Độ rộng: %d điểm ảnh\n" #~ msgid "Height: %d pixel\n" #~ msgid_plural "Height: %d pixels\n" #~ msgstr[0] "Độ cao: %d điểm ảnh\n" #~ msgid "Information" #~ msgstr "Thông tin" #~ msgid "Show Information" #~ msgstr "Hiện thông tin" #~ msgid "Use _Default Background" #~ msgstr "_Dùng nền mặc định" #~ msgid "You cannot assign more than one custom icon at a time." #~ msgstr "Bạn không thể gán đồng thời nhiều biểu tượng riêng." #~ msgid "You can only use images as custom icons." #~ msgstr "Bạn có thể dùng ảnh chỉ làm biểu tượng riêng mà thôi." #~ msgid "_Location:" #~ msgstr "Đị_a chỉ:" #~ msgid "open a browser window." #~ msgstr "mở cửa sổ duyệt." #~ msgid "The history location doesn't exist." #~ msgstr "Không có địa điểm lịch sử." #~ msgid "Open Folder W_indow" #~ msgstr "Mở cử_a sổ thư mục" #~ msgid "Open a folder window for the displayed location" #~ msgstr "Mở một cửa sổ thư mục cho địa chỉ hiển thị" #~ msgid "Locate documents and folders on this computer by name or content" #~ msgstr "Định vị tài liệu và thư mục trên máy này theo tên và nội dung" #~ msgid "_Side Pane" #~ msgstr "Khung _lề" #~ msgid "Location _Bar" #~ msgstr "Ô Đị_a chỉ" #~ msgid "Change the visibility of this window's location bar" #~ msgstr "Hiện/Ẩn ô địa chỉ của cửa sổ này" #~ msgid "_Search" #~ msgstr "Tìm _kiếm" #~ msgid "Toggle between button and text-based location bar" #~ msgstr "Chuyển đổi giữa thanh định vị dựa vào cái nút và nhãn" #~ msgid "Notes" #~ msgstr "Ghi chú" #~ msgid "Show Notes" #~ msgstr "Hiển thị các lời ghi chú" #~ msgid "_Rescan" #~ msgstr "Quét _lại" #~ msgid "Show Places" #~ msgstr "Mở nhanh một số nơi" #~ msgid "Backgrounds and Emblems" #~ msgstr "Nền và Hình tượng" #~ msgid "_Remove..." #~ msgstr "_Bỏ..." #~ msgid "Add new..." #~ msgstr "Thêm mới..." #~ msgid "Sorry, but pattern %s could not be deleted." #~ msgstr "Rất tiếc, nhưng mẫu %s không xóa được." #~ msgid "Check that you have permission to delete the pattern." #~ msgstr "Hãy kiểm tra bạn có quyền truy cập để xoá mẫu này." #~ msgid "Sorry, but emblem %s could not be deleted." #~ msgstr "Rất tiếc, không thể xóa hình tượng %s." #~ msgid "Check that you have permission to delete the emblem." #~ msgstr "Hãy kiểm tra bạn có quyền truy cập để xoá hình tượng." #~ msgid "Select an Image File for the New Emblem" #~ msgstr "Chọn tập tin ảnh cho hình tượng mới" #~ msgid "Create a New Emblem" #~ msgstr "Tạo hình tượng mới" #~ msgid "_Image:" #~ msgstr "Ả_nh:" #~ msgid "Create a New Color:" #~ msgstr "Tạo màu mới:" #~ msgid "Color _name:" #~ msgstr "Tên _màu:" #~ msgid "Color _value:" #~ msgstr "_Giá trị màu:" #~ msgid "Sorry, but you cannot replace the reset image." #~ msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn không thể thay thế ảnh Reset." #~ msgid "Reset is a special image that cannot be deleted." #~ msgstr "Reset là ảnh đặc biệt, không thể xoá." #~ msgid "Sorry, but the pattern %s could not be installed." #~ msgstr "Rất tiếc, nhưng không thể cài đặt mẫu %s." #~ msgid "Select an Image File to Add as a Pattern" #~ msgstr "Hãy chọn một tập tin ảnh để thêm là mẫu" #~ msgid "The color cannot be installed." #~ msgstr "Không thể cài đặt màu." #~ msgid "Sorry, but you must specify an unused color name for the new color." #~ msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn phải ghi rõ tên chưa dùng cho màu mới." #~ msgid "Sorry, but you must specify a non-blank name for the new color." #~ msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn phải ghi rõ tên không có rỗng cho màu mới." #~ msgid "Select a Color to Add" #~ msgstr "Chọn một màu để thêm vào:" #~ msgid "Sorry, but \"%s\" is not a usable image file." #~ msgstr "Rất tiếc, nhưng « %s » không phải là tập tin ảnh có thể dùng được." #~ msgid "Select a Category:" #~ msgstr "Chọn một phân loại:" #~ msgid "C_ancel Remove" #~ msgstr "Thô_i không bỏ" #~ msgid "_Add a New Pattern..." #~ msgstr "Thê_m mẫu mới..." #~ msgid "_Add a New Color..." #~ msgstr "Thê_m màu mới..." #~ msgid "_Add a New Emblem..." #~ msgstr "Thê_m hình tượng mới..." #~ msgid "Click on a pattern to remove it" #~ msgstr "Ấn vào mẫu để loại bỏ" #~ msgid "Click on a color to remove it" #~ msgstr "Ấn vào màu để loại bỏ" #~ msgid "Click on an emblem to remove it" #~ msgstr "Ấn vào hình tượng để loại bỏ" #~ msgid "Patterns:" #~ msgstr "Mẫu:" #~ msgid "Colors:" #~ msgstr "Màu sắc:" #~ msgid "_Remove a Pattern..." #~ msgstr "_Bỏ mẫu..." #~ msgid "_Remove a Color..." #~ msgstr "_Bỏ màu..." #~ msgid "_Remove an Emblem..." #~ msgstr "_Bỏ hình tượng..." #~ msgid "Close the side pane" #~ msgstr "Đóng Khung lề" #~ msgid "_Places" #~ msgstr "Đị_a điểm" #~ msgid "Open _Location..." #~ msgstr "Mở Đị_a chỉ..." #~ msgid "Close P_arent Folders" #~ msgstr "Đóng thư mục _mẹ" #~ msgid "Close this folder's parents" #~ msgstr "Đóng các thư mục mẹ của thư mục này" #~ msgid "Clos_e All Folders" #~ msgstr "Đón_g mọi thư mục" #~ msgid "Close all folder windows" #~ msgstr "Đóng mọi cửa sổ thư mục" #~ msgid "throbber" #~ msgstr "nhịp hoạt hình" #~ msgid "provides visual status" #~ msgstr "cung cấp trạng thái trực quan" #~ msgid "Nautilus cannot handle this kind of locations." #~ msgstr "Nautilus không thể xử lý vị trí kiểu này." #~ msgid "_Backgrounds and Emblems..." #~ msgstr "_Nền và Hình tượng..." #~ msgid "" #~ "Display patterns, colors, and emblems that can be used to customize " #~ "appearance" #~ msgstr "" #~ "Hiển thị mẫu, màu và hình tượng có thể được dùng để tùy chỉnh diện mạo" #~ msgid "_Home Folder" #~ msgstr "Thư mục n_hà" #~ msgid "Zoom In" #~ msgstr "Phóng to" #~ msgid "Zoom Out" #~ msgstr "Thu nhỏ" #~ msgid "Zoom to Default" #~ msgstr "Phóng cỡ mặc định" #~ msgid "Zoom" #~ msgstr "Thu/Phóng" #~ msgid "Set the zoom level of the current view" #~ msgstr "Tạo mức phóng của khung xem hiện thời" #~ msgid "Session management options:" #~ msgstr "Tùy chọn quản lý phiên làm việc:" #~ msgid "Show session management options" #~ msgstr "Hiển thị các tùy chọn quản lý phiên làm việc" #~ msgid "Archive Mounter" #~ msgstr "Kết kho lưu trữ" #~ msgid "" #~ "If set to true, then Nautilus will exit when all windows are destroyed. " #~ "This is the default setting. If set to false, it can be started without " #~ "any window, so nautilus can serve as a daemon to monitor media automount, " #~ "or similar tasks." #~ msgstr "" #~ "Nếu gán là đúng thì Nautilus sẽ thoát khi tất cả cửa sổ được đóng. Điều " #~ "này là thiết lập mặc định. Nếu gán là sai, nó có thể chạy mà không có cửa " #~ "sổ nào, lúc đó nautilus có thể mục vụ như là một trình nền để giám sát " #~ "gắn phương tiện tự động hay các tác vụ tương tự." #~ msgid "Nautilus will exit when last window destroyed." #~ msgstr "Nautilus sẽ thoát khi cửa sổ cuối cùng được đóng" #~ msgid "Open %s and other %s document with:" #~ msgstr "Mở %s và các tài liệu %s khác với:" #~ msgid "Open %s with:" #~ msgstr "Mở %s bằng:" #~ msgid "Open all %s documents with:" #~ msgstr "Mở tất cả tài liệu %s bằng:" #~ msgid "Open %s and other \"%s\" files with:" #~ msgstr "Mở %s và các tập tin \"%s\" khác bằng:" #~ msgid "_Remember this application for \"%s\" files" #~ msgstr "_Nhớ ứng dụng này cho các tập tin \"%s\"" #~ msgid "Open all \"%s\" files with:" #~ msgstr "Mở tất cả tập tin \"%s\" bằng:" #~ msgid "Show copy dialog" #~ msgstr "Hiện hộp thoại Chép" #~ msgid "_Zoom" #~ msgstr "Thu _phóng" #~ msgid "_View As" #~ msgstr "_Xem như" #~ msgid "Copyright © 1999-2009 The Nautilus authors" #~ msgstr "Bản quyền © 1999-2009 thuộc về các tác giả Nautilus"