# Vietnamese Translation for Nautilus. # Copyright © 2014 GNOME i18n Project for Vietnamese. # This file is distributed under the same license as the nautilus package. # Hoang Ngoc Tu , 2001-2002. # Joern v. Kattchee , 2001-2002. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2002, 2004, 2007-2008, 2011-2013. # Trinh Minh Thanh , 2002-2003, 2005. # Phạm Thành Long , 2007. # Clytie Siddall , 2005-2009. # Lê Trường An , 2011. # Nguyễn Vũ Hưng , 2011 # Lê Hoàng Phương , 2011 # Trần Ngọc Quân , 2013, 2014. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: nautilus master\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "product=nautilus&keywords=I18N+L10N&component=Internationalization (i18n)\n" "POT-Creation-Date: 2014-11-19 22:59+0000\n" "PO-Revision-Date: 2014-11-20 14:25+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" #: ../data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in.h:1 msgid "" "Nautilus, also known as Files, is the default file manager of the GNOME " "desktop. It provides a simple and integrated way of managing your files and " "browsing your file system." msgstr "" "Nautilus, được biến đến như là bộ duyệt tập tin, là ứng dụng quản lý tập tin " "cho môi trường máy tính để bàn GNOME. Nó đơn giản và thích hợp cho quản lý " "và duyệt tập tin trên hệ thống của bạn. " #: ../data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in.h:2 msgid "" "Nautilus supports all the basic functions of a file manager and more. It can " "search and manage your files and folders, both locally and on a network, " "read and write data to and from removable media, run scripts, and launch " "applications. It has three views: Icon Grid, Icon List, and Tree List. Its " "functions can be extended with plugins and scripts." msgstr "" "Nautilus hỗ trợ các tính năng cơ bản về quản lý tập tin và hơn thế nữa. Nó " "có thể tìm kiếm và quản lý các tập tin và thư mục của bạn, cả trên máy nội " "bộ và cả trên mạng, đọc và ghi dữ liệu từ và đến từ đĩa đa phương tiện, chạy " "văn lệnh, và khởi chạy các ứng dụng. Nó có ba cách trình bày: Dạng lưới biểu " "tượng, Danh sách biểu tượng, và cây. Các tính năng của nó có thể được mở " "rộng bằng các phần bổ xung và văn lệnh." #: ../data/nautilus-autorun-software.desktop.in.in.h:1 msgid "Run Software" msgstr "Chạy phần mềm" #. set dialog properties #: ../data/nautilus-connect-server.desktop.in.in.h:1 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:547 msgid "Connect to Server" msgstr "Kết nối đến máy chủ" #. Set initial window title #: ../data/org.gnome.Nautilus.desktop.in.in.h:1 #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:29 #: ../src/nautilus-properties-window.c:4450 ../src/nautilus-window.c:2119 #: ../src/nautilus-window.c:2288 msgid "Files" msgstr "Tập tin" #: ../data/org.gnome.Nautilus.desktop.in.in.h:2 msgid "Access and organize files" msgstr "Truy cập và tổ chức tập tin" #: ../data/org.gnome.Nautilus.desktop.in.in.h:3 msgid "folder;manager;explore;disk;filesystem;" msgstr "" "folder;thư;mục;thu;muc;manager;quản;lý;quan;ly;explore;khám;phá;kham;pha;" "disk;đĩa;dia;filesystem;hệ;thống;tập;tin;he;thong;tap;tin;" #: ../data/nautilus.xml.in.h:1 msgid "Saved search" msgstr "Tìm kiếm đã lưu" #: ../eel/eel-canvas.c:1254 ../eel/eel-canvas.c:1255 msgid "X" msgstr "X" #: ../eel/eel-canvas.c:1261 ../eel/eel-canvas.c:1262 msgid "Y" msgstr "Y" #: ../eel/eel-editable-label.c:312 ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6393 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6394 msgid "Text" msgstr "Chữ" #: ../eel/eel-editable-label.c:313 msgid "The text of the label." msgstr "Nội dung nhãn." #: ../eel/eel-editable-label.c:319 msgid "Justification" msgstr "Cân chỉnh" #: ../eel/eel-editable-label.c:320 msgid "" "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. " "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See " "GtkMisc::xalign for that." msgstr "" "Cân chỉnh hàng văn bản trong nhãn so với những hàng khác. Nó KHÔNG tác động " "lên cân chỉnh hàng nhãn trong vùng cấp phát của nó. Xem GtkMisc::xalign để " "làm điều đó." #: ../eel/eel-editable-label.c:328 msgid "Line wrap" msgstr "Ngắt dòng dài" #: ../eel/eel-editable-label.c:329 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide." msgstr "Nếu bật, sẽ ngắt dòng khi văn bản quá dài." #: ../eel/eel-editable-label.c:336 msgid "Cursor Position" msgstr "Vị trí con trỏ" #: ../eel/eel-editable-label.c:337 msgid "The current position of the insertion cursor in chars." msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn, tính theo kí tự." #: ../eel/eel-editable-label.c:346 msgid "Selection Bound" msgstr "Biên vùng chọn" #: ../eel/eel-editable-label.c:347 msgid "" "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars." msgstr "Vị trí cuối vùng chọn tính từ chỗ con trỏ tính theo kí tự." #. name, stock id #. label, accelerator #: ../eel/eel-editable-label.c:3084 #: ../libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:356 ../src/nautilus-view.c:7139 #: ../src/nautilus-view.c:7292 msgid "Cu_t" msgstr "Cắ_t" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../eel/eel-editable-label.c:3086 #: ../libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:360 ../src/nautilus-view.c:7143 #: ../src/nautilus-view.c:7296 msgid "_Copy" msgstr "_Sao chép" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../eel/eel-editable-label.c:3088 #: ../libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:364 ../src/nautilus-view.c:7147 msgid "_Paste" msgstr "_Dán" #: ../eel/eel-editable-label.c:3091 msgid "Select All" msgstr "Chọn tất cả" #: ../eel/eel-gtk-extensions.c:326 msgid "Show more _details" msgstr "Hiện _chi tiết hơn" #. Put up the timed wait window. #: ../eel/eel-stock-dialogs.c:195 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:542 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:183 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:653 #: ../src/nautilus-location-entry.c:274 ../src/nautilus-mime-actions.c:647 #: ../src/nautilus-mime-actions.c:651 ../src/nautilus-mime-actions.c:722 #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1065 ../src/nautilus-mime-actions.c:1571 #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1795 #: ../src/nautilus-properties-window.c:4441 #: ../src/nautilus-properties-window.c:5417 ../src/nautilus-query-editor.c:491 #: ../src/nautilus-view.c:961 ../src/nautilus-view.c:1458 #: ../src/nautilus-view.c:1578 ../src/nautilus-view.c:5928 msgid "_Cancel" msgstr "_Thôi" #: ../eel/eel-stock-dialogs.c:204 msgid "You can stop this operation by clicking cancel." msgstr "Bạn có thể dừng thao tác này bằng cách nhấn “Thôi”." #: ../eel/eel-vfs-extensions.c:98 msgid " (invalid Unicode)" msgstr " (Unicode không hợp lệ)" #: ../libnautilus-private/nautilus-bookmark.c:107 #: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-link.c:129 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:265 #: ../src/nautilus-list-view.c:1828 ../src/nautilus-pathbar.c:295 #: ../src/nautilus-query-editor.c:1066 #: ../src/nautilus-shell-search-provider.c:285 msgid "Home" msgstr "Thư mục riêng" #: ../libnautilus-private/nautilus-canvas-container.c:2449 msgid "The selection rectangle" msgstr "Chữ nhật lựa chọn" #. tooltip #: ../libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:357 msgid "Cut the selected text to the clipboard" msgstr "Cắt văn bản đã chọn vào clipboard" #. tooltip #: ../libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:361 msgid "Copy the selected text to the clipboard" msgstr "Sao chép văn bản đã chọn vào clipboard" #. tooltip #: ../libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:365 msgid "Paste the text stored on the clipboard" msgstr "Dán văn bản được lưu trong clipboard" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:368 ../src/nautilus-view.c:7163 msgid "Select _All" msgstr "Chọn _Tất cả" #. tooltip #: ../libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:369 msgid "Select all the text in a text field" msgstr "Chọn tất cả các văn bản trong một trường văn bản" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:374 msgid "Move _Up" msgstr "Chuyển _lên" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:383 msgid "Move Dow_n" msgstr "Chuyển _xuống" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:396 msgid "Use De_fault" msgstr "_Dùng mặc định" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:56 #: ../src/nautilus-list-view.c:2041 msgid "Name" msgstr "Tên" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:57 msgid "The name and icon of the file." msgstr "Tên và biểu tượng của tập tin." #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:63 msgid "Size" msgstr "Kích thước" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:64 msgid "The size of the file." msgstr "Kích thước tập tin." #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:71 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:72 msgid "The type of the file." msgstr "Kiểu của tập tin." #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:78 msgid "Modified" msgstr "Sửa đổi" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:79 msgid "The date the file was modified." msgstr "Ngày mà tập tin được sửa đổi." #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:86 msgid "Accessed" msgstr "Truy cập" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:87 msgid "The date the file was accessed." msgstr "Ngày mà tập tin được truy cập." #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:95 msgid "Owner" msgstr "Chủ" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:96 msgid "The owner of the file." msgstr "Người sở hữu của tập tin." #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:103 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:104 msgid "The group of the file." msgstr "Nhóm của tập tin." #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:111 #: ../src/nautilus-properties-window.c:4512 msgid "Permissions" msgstr "Quyền hạn" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:112 msgid "The permissions of the file." msgstr "Các quyền của tập tin." #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:119 msgid "MIME Type" msgstr "Kiểu MIME" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:120 msgid "The mime type of the file." msgstr "Kiểu MIME của tập tin." #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:127 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:413 msgid "Location" msgstr "Vị trí" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:128 msgid "The location of the file." msgstr "Vị trí của tập tin." #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:169 msgid "Trashed On" msgstr "Bị xóa vào" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:170 msgid "Date when file was moved to the Trash" msgstr "Ngày chuyển vào thùng rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:176 msgid "Original Location" msgstr "Địa chỉ gốc" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:177 msgid "Original location of file before moved to the Trash" msgstr "Địa chỉ gốc của tập tin trước khi nó bị chuyển vào thùng rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:194 msgid "Relevance" msgstr "Mức độ liên quan" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:195 msgid "Relevance rank for search" msgstr "Mức độ liên quan để tìm kiếm" #: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-directory-file.c:433 #: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-icon-file.c:149 msgid "on the desktop" msgstr "trên màn hình nền" #: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-link-monitor.c:83 #, c-format msgid "You cannot move the volume “%s” to the trash." msgstr "Bạn không thể chuyển phân vùng “%s” vào thùng rác." #: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-link-monitor.c:93 msgid "" "If you want to eject the volume, please use Eject in the popup menu of the " "volume." msgstr "" "Nếu bạn muốn đẩy ổ đĩa ra, vui lòng dùng lệnh \"Đẩy ra\" trong trình đơn nổi " "lên của ổ đĩa này." #: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-link-monitor.c:95 #: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-link-monitor.c:104 #: ../src/nautilus-location-entry.c:274 ../src/nautilus-mime-actions.c:1065 #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1242 ../src/nautilus-mime-actions.c:1795 #: ../src/nautilus-view.c:961 msgid "_OK" msgstr "Đồng _ý" #: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-link-monitor.c:102 msgid "" "If you want to unmount the volume, please use Unmount Volume in the popup " "menu of the volume." msgstr "" "Nếu bạn muốn tháo gắn kết ổ đĩa, vui lòng dùng lệnh \"Tháo gắn kết ổ đĩa\" " "trong trình đơn bật lên của ổ đĩa này." #. Translators: this is of the format "hostname (uri-scheme)" #: ../libnautilus-private/nautilus-directory.c:517 #, c-format msgid "%s (%s)" msgstr "%s (%s)" #: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:773 msgid "_Move Here" msgstr "C_huyển đến đây" #: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:778 msgid "_Copy Here" msgstr "_Chép vào đây" #: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:783 msgid "_Link Here" msgstr "_Liên kết vào đây" #: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:790 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1226 #: ../libnautilus-private/nautilus-vfs-file.c:369 msgid "This file cannot be mounted" msgstr "Không thể gắn kết tập tin này" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1271 msgid "This file cannot be unmounted" msgstr "Tập tin này không thể bỏ gắn kết" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1305 msgid "This file cannot be ejected" msgstr "Tập tin này không thể bị đẩy ra" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1338 #: ../libnautilus-private/nautilus-vfs-file.c:547 msgid "This file cannot be started" msgstr "Tập tin này không thể chạy" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1390 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1421 msgid "This file cannot be stopped" msgstr "Tập tin này không thể dừng được" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1840 #, c-format msgid "Slashes are not allowed in filenames" msgstr "Không cho phép dấu gạch chéo trong tên tập tin" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1858 #, c-format msgid "File not found" msgstr "Không tìm thấy tập tin" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1886 #, c-format msgid "Toplevel files cannot be renamed" msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin cấp đầu" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1909 #, c-format msgid "Unable to rename desktop icon" msgstr "Không thể thay đổi tên của biểu tượng màn hình nền" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1938 #, c-format msgid "Unable to rename desktop file" msgstr "Không thể đổi tên tập tin màn hình nền" #. #. * Note to localizers: You can look at man strftime #. * for details on the format, but you should only use #. * the specifiers from the C standard, not extensions. #. * These include "%" followed by one of #. * "aAbBcdHIjmMpSUwWxXyYZ". There are two extensions #. * in the Nautilus version of strftime that can be #. * used (and match GNU extensions). Putting a "-" #. * between the "%" and any numeric directive will turn #. * off zero padding, and putting a "_" there will use #. * space padding instead of zero padding. #. #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4679 msgid "%R" msgstr "%R" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4680 msgid "%-I:%M %P" msgstr "%-I:%M %P" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4681 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4682 msgid "%b %-e" msgstr "%-e %b" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4683 msgid "%b %-d %Y" msgstr " %-d %b %Y" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4684 msgid "%a, %b %e %Y %I:%M:%S %p" msgstr "%a, %I:%M:%S %p %e %b %Y" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4685 msgid "%a, %b %e %Y %T" msgstr "%a, %T %e %b %Y" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5168 #, c-format msgid "Not allowed to set permissions" msgstr "Không được phép đặt quyền hạn" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5463 #, c-format msgid "Not allowed to set owner" msgstr "Không được phép đặt chủ sở hữu" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5481 #, c-format msgid "Specified owner '%s' doesn't exist" msgstr "Chủ sở hữu “%s” không tồn tại" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5745 #, c-format msgid "Not allowed to set group" msgstr "Không được phép đặt nhóm" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5763 #, c-format msgid "Specified group '%s' doesn't exist" msgstr "Nhóm “%s” không tồn tại" #. Translators: "Me" is used to indicate the file is owned by me (the current user) #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5898 msgid "Me" msgstr "Tôi" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5922 #, c-format msgid "%'u item" msgid_plural "%'u items" msgstr[0] "%'u mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5923 #, c-format msgid "%'u folder" msgid_plural "%'u folders" msgstr[0] "%'u thư mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5924 #, c-format msgid "%'u file" msgid_plural "%'u files" msgstr[0] "%'u tập tin" #. This means no contents at all were readable #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6320 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6336 msgid "? items" msgstr "? mục" #. This means no contents at all were readable #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6326 msgid "? bytes" msgstr "? byte" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6343 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6423 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #. Fallback, use for both unknown attributes and attributes #. * for which we have no more appropriate default. #. #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6357 #: ../src/nautilus-properties-window.c:1198 msgid "unknown" msgstr "không rõ" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6387 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6395 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6446 msgid "Program" msgstr "Chương trình" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6388 msgid "Audio" msgstr "Nhạc" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6389 msgid "Font" msgstr "Phông" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6390 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:767 msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6391 msgid "Archive" msgstr "Kho lưu trữ" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6392 msgid "Markup" msgstr "Mã đánh dấu" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6396 #: ../src/nautilus-query-editor.c:326 msgid "Video" msgstr "Phim" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6397 msgid "Contacts" msgstr "Danh bạ" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6398 msgid "Calendar" msgstr "Lịch" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6399 msgid "Document" msgstr "Tài liệu" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6400 #: ../src/nautilus-query-editor.c:392 msgid "Presentation" msgstr "Trình diễn" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6401 #: ../src/nautilus-query-editor.c:376 msgid "Spreadsheet" msgstr "Bảng tính" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6448 msgid "Binary" msgstr "Nhị phân" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6452 msgid "Folder" msgstr "Thư mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6483 msgid "Link" msgstr "Liên kết" #. Note to localizers: convert file type string for file #. * (e.g. "folder", "plain text") to file type for symbolic link #. * to that kind of file (e.g. "link to folder"). #. #. appended to new link file #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6489 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:377 #: ../src/nautilus-view-dnd.c:122 #, c-format msgid "Link to %s" msgstr "Liên kết đến %s" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6505 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6519 msgid "Link (broken)" msgstr "Liên kết (đứt)" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:141 #, c-format msgid "Merge folder “%s”?" msgstr "Hòa trộn thư mục “%s” chứ?" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:145 msgid "" "Merging will ask for confirmation before replacing any files in the folder " "that conflict with the files being copied." msgstr "" "Sẽ hỏi xác nhận thay thế tập tin đã có trong thư mục với tập tin mới trong " "khi hòa trộn." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:150 #, c-format msgid "An older folder with the same name already exists in “%s”." msgstr "Đã có thư mục cũ hơn có cùng tên “%s”." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:154 #, c-format msgid "A newer folder with the same name already exists in “%s”." msgstr "Đã có thư mục mới hơn cùng tên “%s”." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:158 #, c-format msgid "Another folder with the same name already exists in “%s”." msgstr "Đã có thư mục khác cùng tên “%s”." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:163 msgid "Replacing it will remove all files in the folder." msgstr "Thay thế có nghĩa là xóa tất cả tập tin cũ trong thư mục." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:165 #, c-format msgid "Replace folder “%s”?" msgstr "Thay thế thư mục “%s” chứ?" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:167 #, c-format msgid "A folder with the same name already exists in “%s”." msgstr "Đã có thư mục cùng tên “%s”." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:172 #, c-format msgid "Replace file “%s”?" msgstr "Thay thế tập tin “%s” chứ?" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:174 msgid "Replacing it will overwrite its content." msgstr "Thay thế là ghi đè lên nội dung cũ." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:178 #, c-format msgid "An older file with the same name already exists in “%s”." msgstr "Đã có tập tin cũ hơn cùng tên “%s”." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:182 #, c-format msgid "A newer file with the same name already exists in “%s”." msgstr "Đã có tập tin mới hơn cùng tên “%s”." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:186 #, c-format msgid "Another file with the same name already exists in “%s”." msgstr "Đã có tập tin khác cùng tên “%s”." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:254 msgid "Original file" msgstr "Tập tin gốc" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:255 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:286 #: ../src/nautilus-properties-window.c:3251 msgid "Size:" msgstr "Kích thước:" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:258 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:289 #: ../src/nautilus-properties-window.c:3233 msgid "Type:" msgstr "Kiểu:" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:261 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:292 msgid "Last modified:" msgstr "Lần sửa cuối:" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:285 msgid "Replace with" msgstr "Thay bằng" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:314 msgid "Merge" msgstr "Hòa trộn" #. Setup the expander for the rename action #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:507 msgid "_Select a new name for the destination" msgstr "_Chọn tên mới cho đích đến" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:521 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:316 msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" #. Setup the checkbox to apply the action to all files #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:533 msgid "Apply this action to all files" msgstr "Áp dụng thao tác này cho mọi tập tin" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:544 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:184 msgid "_Skip" msgstr "_Bỏ qua" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:549 msgid "Re_name" msgstr "Đổ_i tên" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:555 msgid "Replace" msgstr "Thay thế" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:629 msgid "File conflict" msgstr "Xung đột tập tin" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:185 msgid "S_kip All" msgstr "_Bỏ qua hết" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:186 msgid "_Retry" msgstr "Thử _lại" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:187 #: ../src/nautilus-view.c:7195 ../src/nautilus-view.c:7309 #: ../src/nautilus-view.c:8629 msgid "_Delete" msgstr "_Xóa" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:188 msgid "Delete _All" msgstr "Xoá _tất cả" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:189 msgid "_Replace" msgstr "T_hay thế" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:190 msgid "Replace _All" msgstr "Thay thế _tất cả" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:191 msgid "_Merge" msgstr "_Hòa trộn" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:192 msgid "Merge _All" msgstr "Hòa trộn _tất cả" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:193 msgid "Copy _Anyway" msgstr "Chép bằng _mọi giá" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:278 #, c-format msgid "%'d second" msgid_plural "%'d seconds" msgstr[0] "%'d giây" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:283 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:294 #, c-format msgid "%'d minute" msgid_plural "%'d minutes" msgstr[0] "%'d phút" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:293 #, c-format msgid "%'d hour" msgid_plural "%'d hours" msgstr[0] "%'d giờ" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:301 #, c-format msgid "approximately %'d hour" msgid_plural "approximately %'d hours" msgstr[0] "khoảng %'d giờ" #. appended to new link file #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:381 #, c-format msgid "Another link to %s" msgstr "Liên kết khác đến %s" #. Localizers: Feel free to leave out the "st" suffix #. * if there's no way to do that nicely for a #. * particular language. #. #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:397 #, c-format msgid "%'dst link to %s" msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" #. appended to new link file #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:401 #, c-format msgid "%'dnd link to %s" msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" #. appended to new link file #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:405 #, c-format msgid "%'drd link to %s" msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" #. appended to new link file #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:409 #, c-format msgid "%'dth link to %s" msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" #. Localizers: #. * Feel free to leave out the st, nd, rd and th suffix or #. * make some or all of them match. #. #. localizers: tag used to detect the first copy of a file #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:448 msgid " (copy)" msgstr " (bản sao)" #. localizers: tag used to detect the second copy of a file #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:450 msgid " (another copy)" msgstr " (bản sao khác)" #. localizers: tag used to detect the x11th copy of a file #. localizers: tag used to detect the x12th copy of a file #. localizers: tag used to detect the x13th copy of a file #. localizers: tag used to detect the xxth copy of a file #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:453 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:455 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:457 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:467 msgid "th copy)" msgstr ")" #. localizers: tag used to detect the x1st copy of a file #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:460 msgid "st copy)" msgstr ")" #. localizers: tag used to detect the x2nd copy of a file #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:462 msgid "nd copy)" msgstr ")" #. localizers: tag used to detect the x3rd copy of a file #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:464 msgid "rd copy)" msgstr ")" #. localizers: appended to first file copy #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:481 #, c-format msgid "%s (copy)%s" msgstr "%s (bản sao)%s" #. localizers: appended to second file copy #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:483 #, c-format msgid "%s (another copy)%s" msgstr "%s (bản sao khác)%s" #. localizers: appended to x11th file copy #. localizers: appended to x12th file copy #. localizers: appended to x13th file copy #. localizers: appended to xxth file copy #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:486 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:488 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:490 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:504 #, c-format msgid "%s (%'dth copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. localizers: if in your language there's no difference between 1st, 2nd, 3rd and nth #. * plurals, you can leave the st, nd, rd suffixes out and just make all the translated #. * strings look like "%s (copy %'d)%s". #. #. localizers: appended to x1st file copy #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:498 #, c-format msgid "%s (%'dst copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. localizers: appended to x2nd file copy #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:500 #, c-format msgid "%s (%'dnd copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. localizers: appended to x3rd file copy #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:502 #, c-format msgid "%s (%'drd copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. localizers: opening parentheses to match the "th copy)" string #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:603 msgid " (" msgstr " (bản sao thứ" #. localizers: opening parentheses of the "th copy)" string #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:611 #, c-format msgid " (%'d" msgstr " (bản sao thứ %'d" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1359 msgid "Are you sure you want to permanently delete “%B” from the trash?" msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hoàn toàn “%B” khỏi thùng rác không?" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1362 #, c-format msgid "" "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item from the " "trash?" msgid_plural "" "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items from the " "trash?" msgstr[0] "" "Bạn có chắc muốn xóa bỏ vĩnh viễn %'d mục đã chọn khỏi thùng rác không?" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1372 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1438 msgid "If you delete an item, it will be permanently lost." msgstr "Nếu bạn xóa bỏ một mục, nó sẽ bị mất vĩnh viễn." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1392 msgid "Empty all items from Trash?" msgstr "Bỏ mọi thứ trong thùng rác chứ?" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1396 msgid "All items in the Trash will be permanently deleted." msgstr "Mọi thứ trong thùng rác sẽ bị xóa vĩnh viễn." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1399 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2275 #: ../src/nautilus-window.c:813 msgid "Empty _Trash" msgstr "Đổ _rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1426 msgid "Are you sure you want to permanently delete “%B”?" msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hoàn toàn “%B” không?" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1429 #, c-format msgid "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item?" msgid_plural "" "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items?" msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xóa bỏ hoàn toàn %'d mục đã chọn không?" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1472 #, c-format msgid "%'d file left to delete" msgid_plural "%'d files left to delete" msgstr[0] "còn %'d tập tin cần xóa" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1478 msgid "Deleting files" msgstr "Đang xóa tập tin" #. To translators: %T will expand to a time like "2 minutes". #. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time (i.e. the %T argument). #. #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1492 msgid "%T left" msgid_plural "%T left" msgstr[0] "còn %T nữa" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1559 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1593 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1632 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1708 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2535 msgid "Error while deleting." msgstr "Gặp lỗi trong khi xóa." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1563 msgid "" "Files in the folder “%B” cannot be deleted because you do not have " "permissions to see them." msgstr "" "Không thể xóa một số tập tin trong thư mục “%B” vì bạn không có quyền xem " "chúng." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1566 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2594 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3604 msgid "" "There was an error getting information about the files in the folder “%B”." msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về các tập tin trong thư mục “%B”." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1575 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3613 msgid "_Skip files" msgstr "_Bỏ qua tập tin" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1596 msgid "" "The folder “%B” cannot be deleted because you do not have permissions to " "read it." msgstr "Không thể xóa thư mục “%B” vì bạn không có quyền đọc nó." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1599 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2633 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3649 msgid "There was an error reading the folder “%B”." msgstr "Gặp lỗi khi đọc thư mục “%B”." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1633 msgid "Could not remove the folder %B." msgstr "Không thể xóa bỏ thư mục %B." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1709 msgid "There was an error deleting %B." msgstr "Gặp lỗi khi xóa %B." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1788 msgid "Moving files to trash" msgstr "Đang chuyển tập tin vào thùng rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1790 #, c-format msgid "%'d file left to trash" msgid_plural "%'d files left to trash" msgstr[0] "%'d tập tin còn lại cần chuyển vào thùng rác" #. Translators: %B is a file name #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1842 msgid "“%B” can't be put in the trash. Do you want to delete it immediately?" msgstr "" "Không thể chuyển “%B” vào thùng rác, bạn có muốn xóa nó ngay lập tức không?" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1848 msgid "This remote location does not support sending items to the trash." msgstr "Vị trí ở xa này không hỗ trợ gửi tập tin vào thùng rác." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2022 msgid "Trashing Files" msgstr "Đang bỏ tập tin vào thùng rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2024 msgid "Deleting Files" msgstr "Đang xóa các tập tin" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2106 msgid "Unable to eject %V" msgstr "Không thể đẩy %V ra" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2108 msgid "Unable to unmount %V" msgstr "Không thể bỏ gắn kết %V" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2265 msgid "Do you want to empty the trash before you unmount?" msgstr "Bạn có muốn đổ thùng rác trước khi bỏ gắn kết không?" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2267 msgid "" "In order to regain the free space on this volume the trash must be emptied. " "All trashed items on the volume will be permanently lost." msgstr "" "Để lấy lại vùng trống trên phân vùng này, cần phải đổ thùng rác. Mọi thứ " "trong thùng rác sẽ bị xóa vĩnh viễn." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2273 msgid "Do _not Empty Trash" msgstr "_Không đổ rác" #. Translators: %s is a file name formatted for display #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2406 #: ../src/nautilus-view.c:6414 #, c-format msgid "Unable to access “%s”" msgstr "Không thể truy cập “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2482 #, c-format msgid "Preparing to copy %'d file (%S)" msgid_plural "Preparing to copy %'d files (%S)" msgstr[0] "Chuẩn bị chép %'d tập tin (%S)" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2488 #, c-format msgid "Preparing to move %'d file (%S)" msgid_plural "Preparing to move %'d files (%S)" msgstr[0] "Chuẩn bị chuyển %'d tập tin (%S)" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2494 #, c-format msgid "Preparing to delete %'d file (%S)" msgid_plural "Preparing to delete %'d files (%S)" msgstr[0] "Chuẩn bị xóa %'d tập tin (%S)" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2500 #, c-format msgid "Preparing to trash %'d file" msgid_plural "Preparing to trash %'d files" msgstr[0] "Chuẩn bị chuyển %'d tập tin vào thùng rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2531 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3464 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3596 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3641 msgid "Error while copying." msgstr "Gặp lỗi khi sao chép." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2533 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3594 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3639 msgid "Error while moving." msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2537 msgid "Error while moving files to trash." msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào thùng rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2591 msgid "" "Files in the folder “%B” cannot be handled because you do not have " "permissions to see them." msgstr "" "Không thể xử lý các tập tin trong thư mục “%B” vì bạn không có quyền xem " "chúng." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2630 msgid "" "The folder “%B” cannot be handled because you do not have permissions to " "read it." msgstr "Không thể xử lý thư mục “%B” vì bạn không có quyền đọc nó." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2707 msgid "" "The file “%B” cannot be handled because you do not have permissions to read " "it." msgstr "Không thể xử lý tập tin “%B” vì bạn không có quyền đọc nó." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2710 msgid "There was an error getting information about “%B”." msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin của “%B”." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2812 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2860 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2899 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2929 msgid "Error while copying to “%B”." msgstr "Gặp lỗi khi chép vào “%B”." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2816 msgid "You do not have permissions to access the destination folder." msgstr "Bạn không có quyền truy cập đến thư mục đích." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2818 msgid "There was an error getting information about the destination." msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin của đích đến." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2861 msgid "The destination is not a folder." msgstr "Đích đến không phải là một thư mục." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2900 msgid "" "There is not enough space on the destination. Try to remove files to make " "space." msgstr "" "Không đủ dung lượng ở đích đến. Hãy thử xóa một số tập tin để có thêm chỗ " "trống." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2902 #, c-format msgid "%S more space is required to copy to the destination." msgstr "Cần thêm %S không gian để chép đến đích." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2930 msgid "The destination is read-only." msgstr "Đích đến chỉ cho phép đọc." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2989 msgid "Moving “%B” to “%B”" msgstr "Đang chuyển “%B” sang “%B”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2990 msgid "Copying “%B” to “%B”" msgstr "Đang chép “%B” đến “%B”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2997 msgid "Duplicating “%B”" msgstr "Đang nhân đôi “%B”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3005 msgid "Moving file %'d of %'d (in “%B”) to “%B”" msgstr "Đang chuyển %'d/%'d tập tin (trong “%B”) sang “%B”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3007 msgid "Copying file %'d of %'d (in “%B”) to “%B”" msgstr "Đang chép %'d/%'d tập tin (trong “%B”) đến “%B”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3014 msgid "Duplicating file %'d of %'d (in “%B”)" msgstr "Đang nhân đôi %'d/%'d tập tin (trong “%B”)" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3023 msgid "Moving file %'d of %'d to “%B”" msgstr "Đang chuyển %'d/%'d tập tin sang “%B”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3025 msgid "Copying file %'d of %'d to “%B”" msgstr "Đang chép %'d/%'d tập tin sang “%B”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3031 #, c-format msgid "Duplicating file %'d of %'d" msgstr "Đang nhân đôi %'d/%'d tập tin" #. To translators: %S will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", so something like "4 kb of 4 MB" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3050 #, c-format msgid "%S of %S" msgstr "%S/%S" #. To translators: %S will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", %T to a time duration like #. * "2 minutes". So the whole thing will be something like "2 kb of 4 MB -- 2 hours left (4kb/sec)" #. * #. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time (i.e. the %T argument). #. #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3061 msgid "%S of %S — %T left (%S/sec)" msgid_plural "%S of %S — %T left (%S/sec)" msgstr[0] "%S trong số %S — Còn lại %T (%S/giây)" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3468 msgid "" "The folder “%B” cannot be copied because you do not have permissions to " "create it in the destination." msgstr "" "Không thể sao chép thư mục “%B” vì bạn không có quyền tạo nó ở đích đến." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3471 msgid "There was an error creating the folder “%B”." msgstr "Có lỗi xảy ra khi tạo thư mục “%B”." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3601 msgid "" "Files in the folder “%B” cannot be copied because you do not have " "permissions to see them." msgstr "" "Không thể sao chép các tập tin trong thư mục “%B” vì bạn không có quyền xem " "chúng." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3646 msgid "" "The folder “%B” cannot be copied because you do not have permissions to read " "it." msgstr "Không thể sao chép thư mục “%B”, vì bạn không có quyền đọc nó." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3691 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4381 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4995 msgid "Error while moving “%B”." msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển “%B”." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3692 msgid "Could not remove the source folder." msgstr "Không thể xóa bỏ thư mục nguồn." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3776 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3817 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4383 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4454 msgid "Error while copying “%B”." msgstr "Gặp lỗi khi sao chép “%B”." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3777 #, c-format msgid "Could not remove files from the already existing folder %F." msgstr "Không thể xóa bỏ tập tin khỏi thư mục đã tồn tại %F." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3818 #, c-format msgid "Could not remove the already existing file %F." msgstr "Không thể xóa bỏ tập tin đã tồn tại %F." #. the run_warning() frees all strings passed in automatically #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4138 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4838 msgid "You cannot move a folder into itself." msgstr "Bạn không thể di chuyển một thư mục vào chính nó." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4139 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4839 msgid "You cannot copy a folder into itself." msgstr "Bạn không thể sao chép một thư mục vào trong chính nó." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4140 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4840 msgid "The destination folder is inside the source folder." msgstr "Thư mục đích nằm bên trong thư mục nguồn." #. the run_warning() frees all strings passed in automatically #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4170 msgid "You cannot move a file over itself." msgstr "Bạn không thể di chuyển một tập tin vào chính nó." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4171 msgid "You cannot copy a file over itself." msgstr "Bạn không thể chép tập tin lên chính nó." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4172 msgid "The source file would be overwritten by the destination." msgstr "Tập tin nguồn sẽ ghi đè vào tập tin đích." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4385 #, c-format msgid "Could not remove the already existing file with the same name in %F." msgstr "Không thể xóa bỏ khỏi %F tập tin đã có cùng tên." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4455 #, c-format msgid "There was an error copying the file into %F." msgstr "Gặp lỗi khi sao chép tập tin vào %F." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4686 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4720 msgid "Copying Files" msgstr "Đang chép các tập tin" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4748 msgid "Preparing to Move to “%B”" msgstr "Chuẩn bị chuyển vào “%B”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4752 #, c-format msgid "Preparing to move %'d file" msgid_plural "Preparing to move %'d files" msgstr[0] "Chuẩn bị di chuyển %'d tập tin" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4996 #, c-format msgid "There was an error moving the file into %F." msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin vào %F." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5258 msgid "Moving Files" msgstr "Đang di chuyển các tập tin" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5293 msgid "Creating links in “%B”" msgstr "Đang tạo liên kết tới “%B”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5297 #, c-format msgid "Making link to %'d file" msgid_plural "Making links to %'d files" msgstr[0] "Đang tạo liên kết tới %'d tập tin" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5432 msgid "Error while creating link to %B." msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết tới \"%B\"." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5434 msgid "Symbolic links only supported for local files" msgstr "Chỉ hỗ trợ liên kết mềm cho tập tin cục bộ" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5437 msgid "The target doesn't support symbolic links." msgstr "Đích đến này không hỗ trợ liên kết mềm." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5440 #, c-format msgid "There was an error creating the symlink in %F." msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết mềm trong %F." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5759 msgid "Setting permissions" msgstr "Đang đặt quyền hạn" #. localizers: the initial name of a new folder #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:6024 msgid "Untitled Folder" msgstr "Thư mục không tên" #. localizers: the initial name of a new template document #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:6030 #, c-format msgid "Untitled %s" msgstr "%s không tên" #. localizers: the initial name of a new empty document #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:6036 msgid "Untitled Document" msgstr "Tài liệu chưa có tên" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:6214 msgid "Error while creating directory %B." msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục %B." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:6216 msgid "Error while creating file %B." msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin %B." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:6218 #, c-format msgid "There was an error creating the directory in %F." msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục trong %F." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:6487 msgid "Emptying Trash" msgstr "Đang làm trống thùng rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:6535 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:6576 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:6611 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:6646 msgid "Unable to mark launcher trusted (executable)" msgstr "Không thể để đánh dấu tin cậy cho bộ khởi động (có thể thực thi)" #. Reset to default info #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:133 #: ../src/nautilus-view.c:2511 msgid "Undo" msgstr "Hồi lại" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:136 #: ../src/nautilus-view.c:2512 msgid "Undo last action" msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng" #. Reset to default info #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:140 #: ../src/nautilus-view.c:2530 msgid "Redo" msgstr "Làm lại" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:143 #: ../src/nautilus-view.c:2531 msgid "Redo last undone action" msgstr "Làm lại hành động hồi lại cuối cùng" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:365 #, c-format msgid "Move %d item back to '%s'" msgid_plural "Move %d items back to '%s'" msgstr[0] "Chuyển %d mục ngược về “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:368 #, c-format msgid "Move %d item to '%s'" msgid_plural "Move %d items to '%s'" msgstr[0] "Đang chuyển %'d mục sang “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:372 #, c-format msgid "_Undo Move %d item" msgid_plural "_Undo Move %d items" msgstr[0] "_Hồi lại việc chuyển %d mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:375 #, c-format msgid "_Redo Move %d item" msgid_plural "_Redo Move %d items" msgstr[0] "_Làm lại việc chuyển %d mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:379 #, c-format msgid "Move '%s' back to '%s'" msgstr "Chuyển “%s” ngược về “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:380 #, c-format msgid "Move '%s' to '%s'" msgstr "Chuyển “%s” sang “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:382 msgid "_Undo Move" msgstr "_Hồi lại di chuyển" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:383 msgid "_Redo Move" msgstr "_Làm lại di chuyển" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:386 msgid "_Undo Restore from Trash" msgstr "_Hồi lại phục hồi từ thùng rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:387 msgid "_Redo Restore from Trash" msgstr "_Làm lại phục hồi tự thùng rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:390 #, c-format msgid "Move %d item back to trash" msgid_plural "Move %d items back to trash" msgstr[0] "Di chuyển %d mục ngược về thùng rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:393 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:979 #, c-format msgid "Restore %d item from trash" msgid_plural "Restore %d items from trash" msgstr[0] "Lấy lại %d thứ từ thùng rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:397 #, c-format msgid "Move '%s' back to trash" msgstr "Chuyển “%s” ngược về thùng rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:398 #, c-format msgid "Restore '%s' from trash" msgstr "Lấy lại “%s” từ thùng rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:402 #, c-format msgid "Delete %d copied item" msgid_plural "Delete %d copied items" msgstr[0] "Xoá %d mục đã chép" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:405 #, c-format msgid "Copy %d item to '%s'" msgid_plural "Copy %d items to '%s'" msgstr[0] "Chép %d mục vào “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:409 #, c-format msgid "_Undo Copy %d item" msgid_plural "_Undo Copy %d items" msgstr[0] "_Hồi lại chép %d mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:412 #, c-format msgid "_Redo Copy %d item" msgid_plural "_Redo Copy %d items" msgstr[0] "_Làm lại chép %d mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:416 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:438 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:671 #, c-format msgid "Delete '%s'" msgstr "Xóa “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:417 #, c-format msgid "Copy '%s' to '%s'" msgstr "Chép “%s” sang “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:419 msgid "_Undo Copy" msgstr "_Hồi lại chép" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:420 msgid "_Redo Copy" msgstr "_Làm lại chép" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:424 #, c-format msgid "Delete %d duplicated item" msgid_plural "Delete %d duplicated items" msgstr[0] "Xoá %d mục trùng lặp" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:427 #, c-format msgid "Duplicate %d item in '%s'" msgid_plural "Duplicate %d items in '%s'" msgstr[0] "Nhân đôi %d mục trong “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:431 #, c-format msgid "_Undo Duplicate %d item" msgid_plural "_Undo Duplicate %d items" msgstr[0] "_Hồi lại nhân đôi %d mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:434 #, c-format msgid "_Redo Duplicate %d item" msgid_plural "_Redo Duplicate %d items" msgstr[0] "_Làm lại nhân đôi %d mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:439 #, c-format msgid "Duplicate '%s' in '%s'" msgstr "Nhân đôi “%s” trong “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:442 msgid "_Undo Duplicate" msgstr "_Hồi lại nhân đôi" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:443 msgid "_Redo Duplicate" msgstr "_Làm lại nhân đôi" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:447 #, c-format msgid "Delete links to %d item" msgid_plural "Delete links to %d items" msgstr[0] "Xoá liên kết đến %d mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:450 #, c-format msgid "Create links to %d item" msgid_plural "Create links to %d items" msgstr[0] "Tạo liên kết đến %d mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:454 #, c-format msgid "Delete link to '%s'" msgstr "Xoá liên kết đến “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:455 #, c-format msgid "Create link to '%s'" msgstr "Tạo liên kết đến “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:457 msgid "_Undo Create Link" msgstr "_Hồi lại tạo liên kết" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:458 msgid "_Redo Create Link" msgstr "_Làm lại tạo liên kết" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:674 #, c-format msgid "Create an empty file '%s'" msgstr "Tạo tập tin rỗng “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:676 msgid "_Undo Create Empty File" msgstr "_Hồi lại tạo tập tin rỗng" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:677 msgid "_Redo Create Empty File" msgstr "_Làm lại tạo tập tin rỗng" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:679 #, c-format msgid "Create a new folder '%s'" msgstr "Tạo thư mục mới “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:681 msgid "_Undo Create Folder" msgstr "_Hồi lại tạo thư mục mới" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:682 msgid "_Redo Create Folder" msgstr "_Làm lại tạo thư mục mới" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:684 #, c-format msgid "Create new file '%s' from template " msgstr "Tạo tập tin mới “%s” từ mẫu " #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:686 msgid "_Undo Create from Template" msgstr "_Hồi lại tạo tập tin mới từ mẫu" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:687 msgid "_Redo Create from Template" msgstr "_Làm lại tạo tập tin mới từ mẫu" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:867 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:868 #, c-format msgid "Rename '%s' as '%s'" msgstr "Đổi tên “%s” thành “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:870 msgid "_Undo Rename" msgstr "_Hồi lại đổi tên" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:871 msgid "_Redo Rename" msgstr "_Làm lại đổi tên" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:982 #, c-format msgid "Move %d item to trash" msgid_plural "Move %d items to trash" msgstr[0] "Chuyển %d mục vào thùng rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:994 #, c-format msgid "Restore '%s' to '%s'" msgstr "Phục hồi “%s” về “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1001 #, c-format msgid "Move '%s' to trash" msgstr "Chuyển “%s” vào thùng rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1005 msgid "_Undo Trash" msgstr "_Hồi lại cho vào thùng rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1006 msgid "_Redo Trash" msgstr "_Làm lại cho vào thùng rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1297 #, c-format msgid "Restore original permissions of items enclosed in '%s'" msgstr "Phục hồi quyền gốc của các mục trong “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1298 #, c-format msgid "Set permissions of items enclosed in '%s'" msgstr "Đặt quyền cho mục nằm trong “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1300 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1455 msgid "_Undo Change Permissions" msgstr "_Hồi lại đổi quyền" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1301 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1456 msgid "_Redo Change Permissions" msgstr "_Làm lại đổi quyền" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1452 #, c-format msgid "Restore original permissions of '%s'" msgstr "Phục hồi quyền gốc của “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1453 #, c-format msgid "Set permissions of '%s'" msgstr "Đặt quyền cho “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1563 #, c-format msgid "Restore group of '%s' to '%s'" msgstr "Phục hồi nhóm của “%s” về “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1565 #, c-format msgid "Set group of '%s' to '%s'" msgstr "Đặt nhóm của “%s” thành “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1568 msgid "_Undo Change Group" msgstr "_Hồi lại chuyển nhóm" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1569 msgid "_Redo Change Group" msgstr "_Làm lại chuyển nhóm" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1571 #, c-format msgid "Restore owner of '%s' to '%s'" msgstr "Phục hồi chủ sở hữu của “%s” về “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1573 #, c-format msgid "Set owner of '%s' to '%s'" msgstr "Đặt chủ sở hữu của “%s” là “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1576 msgid "_Undo Change Owner" msgstr "_Hồi lại chuyển chủ sở hữu" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1577 msgid "_Redo Change Owner" msgstr "_Làm lại chuyển chủ sở hữu" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:932 #, c-format msgid "Could not determine original location of “%s” " msgstr "Không thể xác định vị trí gốc của “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:936 msgid "The item cannot be restored from trash" msgstr "Không thể khôi phục mục được chọn từ thùng rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:80 #, c-format msgid "Error while adding “%s”: %s" msgstr "Gặp lỗi khi thêm “%s”: %s" #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:82 msgid "Could not add application" msgstr "Không thể thêm ứng dụng" #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:110 msgid "Could not forget association" msgstr "Không thể quên liên kết" #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:134 msgid "Forget association" msgstr "Quên liên kết" #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:172 #, c-format msgid "Error while setting “%s” as default application: %s" msgstr "Lỗi đặt “%s” làm ứng dụng mặc định: %s" #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:174 msgid "Could not set as default" msgstr "Không thể đặt làm mặc định" #. Translators: the %s here is a file extension #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:252 #, c-format msgid "%s document" msgstr "Tài liệu %s" #. Translators; %s here is a mime-type description #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:259 #, c-format msgid "Open all files of type “%s” with" msgstr "Mở mọi tập tin kiểu “%s” bằng" #. Translators: first %s is filename, second %s is mime-type description #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:266 #, c-format msgid "Select an application to open “%s” and other files of type “%s”" msgstr "Chọn một ứng dụng để mở “%s” và các tập tin khác có dạng “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:324 msgid "_Add" msgstr "_Thêm" #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:332 msgid "Set as default" msgstr "Đặt làm mặc định" #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:312 msgid "Sorry, but you cannot execute commands from a remote site." msgstr "" "Rất tiếc, bạn không thể thực hiện các lệnh của một máy tính điều khiển từ xa." #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:314 msgid "This is disabled due to security considerations." msgstr "Hành động này bị tắt vì lý do an ninh." #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:325 #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:393 msgid "There was an error launching the application." msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ứng dụng." #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:350 #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:361 msgid "This drop target only supports local files." msgstr "Vùng thả này chỉ hỗ trợ các tập tin cục bộ." #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:351 msgid "" "To open non-local files copy them to a local folder and then drop them again." msgstr "" "Để mở các tập tin không cục bộ, bạn hãy sao chép chúng vào một thư mục cục " "bộ rồi thả chúng xuống lại." #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:362 msgid "" "To open non-local files copy them to a local folder and then drop them " "again. The local files you dropped have already been opened." msgstr "" "Để mở các tập tin không phải cục bộ thì bạn hãy chép chúng vào một thư mục " "cục bộ trong máy và sau đó thả chúng vào lại đây. Các tập tin cục bộ mà bạn " "thả đã được mở." #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:391 msgid "Details: " msgstr "Chi tiết: " #: ../libnautilus-private/nautilus-progress-info.c:190 #: ../libnautilus-private/nautilus-progress-info.c:208 msgid "Preparing" msgstr "Đang chuẩn bị" #: ../libnautilus-private/nautilus-query.c:207 #: ../libnautilus-private/nautilus-search-directory-file.c:159 #: ../libnautilus-private/nautilus-search-directory-file.c:211 #: ../libnautilus-private/nautilus-search-directory-file.c:256 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: ../libnautilus-private/nautilus-query.c:210 #, c-format msgid "Search for “%s”" msgstr "Tìm “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-search-engine.c:189 msgid "Unable to complete the requested search" msgstr "Không thể hoàn tất yêu cầu tìm kiếm" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:1 msgid "Where to position newly open tabs in browser windows." msgstr "Nơi đặt thanh mới trong cửa sổ duyệt." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:2 msgid "" "If set to \"after-current-tab\", then new tabs are inserted after the " "current tab. If set to \"end\", then new tabs are appended to the end of the " "tab list." msgstr "" "Nếu đặt là \"after-current-tab\", thanh mới sẽ được chèn sau thanh hiện " "thời. Nếu đặt \"end\", thanh mới sẽ được đặt ở cuối danh sách thanh." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:3 msgid "Always use the location entry, instead of the pathbar" msgstr "Luôn dùng mục nhập địa chỉ, thay vào thanh đường dẫn" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:4 msgid "" "If set to true, then Nautilus browser windows will always use a textual " "input entry for the location toolbar, instead of the pathbar." msgstr "" "Nếu đặt là đúng, cửa sổ duyệt Nautilus sẽ luôn dùng trường nhập chữ cho " "thanh công cụ địa điểm, thay vào thanh đường dẫn." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:5 msgid "Whether to ask for confirmation when deleting files, or emptying Trash" msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xóa tập tin hay đổ thùng rác hay không" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:6 msgid "" "If set to true, then Nautilus will ask for confirmation when you attempt to " "delete files, or empty the Trash." msgstr "" "Đúng thì Nautilus sẽ hỏi xác nhận trước khi xóa tập tin hay đổ Thùng Rác." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:7 msgid "Whether to enable immediate deletion" msgstr "Có cho phép xóa bỏ ngay hay không" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:8 msgid "" "If set to true, then Nautilus will have a feature allowing you to delete a " "file immediately and in-place, instead of moving it to the trash. This " "feature can be dangerous, so use caution." msgstr "" "Nếu đúng, Nautilus sẽ có tính năng cho phép bạn xóa tập tin ngay lập tức, " "tại chỗ, thay vì cho vào Thùng rác. Tính năng này có thể nguy hiểm, vì thế " "hãy dùng cẩn thận." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:9 msgid "When to show number of items in a folder" msgstr "Khi nào hiển thị số mục trong thư mục" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:10 msgid "" "Speed tradeoff for when to show the number of items in a folder. If set to " "\"always\" then always show item counts, even if the folder is on a remote " "server. If set to \"local-only\" then only show counts for local file " "systems. If set to \"never\" then never bother to compute item counts." msgstr "" "Thoả hiệp tốc độ khi hiện số mục trong một thư mục. Nếu đặt là \"always" "\" (luôn luôn) thì luôn luôn đếm số mục, kể cả nếu tập tin ở trên máy ở xa. " "Nếu đặt \"local-only\" (chỉ tập tin cục bộ) thì chỉ xem số đếm nếu nằm trên " "hệ thống tập tin cục bộ. Nếu đặt \"never\" (không bao giờ) thì không bao giờ " "đếm." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:11 msgid "Type of click used to launch/open files" msgstr "Kiểu nhấn chuột được dùng để chạy/mở tập tin" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:12 msgid "" "Possible values are \"single\" to launch files on a single click, or \"double" "\" to launch them on a double click." msgstr "" "Giá trị có thể là \"single\" để kích hoạt tập tin chỉ bằng một cái nhấp " "chuột, hoặc \"double\" để kích hoạt khi nhấp đúp." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:13 msgid "What to do with executable text files when activated" msgstr "Làm gì khi kích hoạt tập tin văn bản có thể chạy được" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:14 msgid "" "What to do with executable text files when they are activated (single or " "double clicked). Possible values are \"launch\" to launch them as programs, " "\"ask\" to ask what to do via a dialog, and \"display\" to display them as " "text files." msgstr "" "Làm gì với các tập tin văn bản có thể thực thi khi nó được kích hoạt (nhấp " "đơn hoặc nhấp đúp). Các giá trị có thể là \"launch\" để chạy chúng như những " "chương trình, \"ask\" để hỏi việc cần làm qua một hộp thoại, và \"display\" " "để hiển thị chúng dưới dạng văn bản." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:15 msgid "Show the package installer for unknown mime types" msgstr "Xem trình cài đặt gói cho những định dạng tập tin (mime) không biết" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:16 msgid "" "Whether to show the user a package installer dialog in case an unknown mime " "type is opened, in order to search for an application to handle it." msgstr "" "Có hay không cho người dùng xem hộp thoại trình cài đặt gói trong trường hợp " "một định dạng tập tin (mine) không biết được mở, để tìm kiếm ứng dụng xử lý " "nó." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:17 msgid "Use extra mouse button events in Nautilus' browser window" msgstr "Sử dụng sự kiện nút chuột phụ trong cửa sổ trình duyệt của Nautilus" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:18 msgid "" "For users with mice that have \"Forward\" and \"Back\" buttons, this key " "will determine if any action is taken inside of Nautilus when either is " "pressed." msgstr "" "Cho người dùng với chuột có nút di chuyển \"Kế tiếp\" và \"Lùi\", phím này " "sẽ quyết định bất kì hành động nào xảy ra bên trong nautilus khi nó được nhấn" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:19 msgid "Mouse button to activate the \"Forward\" command in browser window" msgstr "Nút chuột để kích hoạt lệnh \"Kế tiếp\" trong cửa sổ trình duyệt" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:20 msgid "" "For users with mice that have buttons for \"Forward\" and \"Back\", this key " "will set which button activates the \"Forward\" command in a browser window. " "Possible values range between 6 and 14." msgstr "" "Cho người dùng với chuột có nút di chuyển \"Kế tiếp\" và \"Lùi\", phím này " "sẽ gán giá trị mà nút kích hoạt lệnh \"Kế tiếp\" trong cửa sổ trình duyệt. " "Giá trị có thể giữa 6 và 14." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:21 msgid "Mouse button to activate the \"Back\" command in browser window" msgstr "Nút chuột để kích hoạt lệnh \"Lùi\" trong cửa sổ trình duyệt" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:22 msgid "" "For users with mice that have buttons for \"Forward\" and \"Back\", this key " "will set which button activates the \"Back\" command in a browser window. " "Possible values range between 6 and 14." msgstr "" "Cho người dùng với chuột có nút di chuyển \"Kế tiếp\" và \"Lùi\", phím này " "sẽ gán giá trị mà nút kích hoạt lệnh \"Lùi\" trong cửa sổ trình duyệt. Giá " "trị có thể giữa 6 và 14." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:23 msgid "When to show thumbnails of files" msgstr "Khi để hiển thị ảnh thu nhỏ của tập tin" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:24 msgid "" "Speed tradeoff for when to show a file as a thumbnail. If set to \"always\" " "then always thumbnail, even if the folder is on a remote server. If set to " "\"local-only\" then only show thumbnails for local file systems. If set to " "\"never\" then never bother to thumbnail files, just use a generic icon. " "Despite what the name may suggest, this applies to any previewable file type." msgstr "" "Thoả hiệp tốc độ khi hiển thị tập tin dạng ảnh thu nhỏ. Đặt là \"always" "\" (luôn luôn) thì luôn luôn tạo ảnh dạng thu nhỏ, kể cả nếu thư mục ở trên " "máy mạng. Đặt \"local-only\" (chỉ tập tin cục bộ) thì chỉ hiển thị ảnh dạng " "thu nhỏ đối với hệ thống tập tin cục bộ. Đặt \"never\" (không bao giờ) sẽ " "không bao giờ tạo ảnh thu nhỏ, chỉ dùng ảnh biểu tượng chung. Các cài đặt " "này áp dụng cho tất cả kiểu tập tin, không như tên gọi." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:25 msgid "Maximum image size for thumbnailing" msgstr "Kích cỡ ảnh tối đa để tạo ảnh dạng thu nhỏ" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:26 msgid "" "Images over this size (in bytes) won't be thumbnailed. The purpose of this " "setting is to avoid thumbnailing large images that may take a long time to " "load or use lots of memory." msgstr "" "Ảnh lớn hơn kích cỡ này (theo byte) sẽ không được tạo ảnh dạng thu nhỏ. Mục " "đích của cài đặt này là tránh phải tạo ảnh dạng thu nhỏ cho những tập tin có " "kích thước lớn làm mất nhiều thời gian và bộ nhớ." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:27 msgid "Show folders first in windows" msgstr "Ưu tiên hiện thư mục trước trong các cửa sổ" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:28 msgid "" "If set to true, then Nautilus shows folders prior to showing files in the " "icon and list views." msgstr "" "Nếu đặt là đúng, Nautilus hiện thư mục trước khi hiện tập tin trong kiểu " "biểu tượng và danh sách." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:29 msgid "Default sort order" msgstr "Thứ tự sắp xếp mặc định" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:30 msgid "" "The default sort-order for items in the icon view. Possible values are \"name" "\", \"size\", \"type\" and \"mtime\"." msgstr "" "Thứ tự sắp xếp mặc định cho kiểu biểu tượng. Giá trị có thể là: \"name\" - " "tên, \"size\" - kích cỡ, \"type\" - kiểu và \"mdate\" - ngày sửa đổi." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:31 msgid "Reverse sort order in new windows" msgstr "Đảo lại thứ tự sắp xếp trong cửa sổ mới" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:32 msgid "" "If true, files in new windows will be sorted in reverse order. ie, if sorted " "by name, then instead of sorting the files from \"a\" to \"z\", they will be " "sorted from \"z\" to \"a\"; if sorted by size, instead of being " "incrementally they will be sorted decrementally." msgstr "" "Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. v." "d. nếu sắp theo tên thì sắp từ \"z\" đến \"a\" thay vì từ \"a\" đến \"z\"; " "nếu sắp theo kích cỡ, sắp theo thứ tự giảm thay vì tăng." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:33 msgid "Default folder viewer" msgstr "Kiểu trình bày thư mục mặc định" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:34 msgid "" "When a folder is visited this viewer is used unless you have selected " "another view for that particular folder. Possible values are \"list-view\", " "and \"icon-view\"." msgstr "" "Khi xem một thư mục, kiểu trình bày này được dùng trừ khi bạn chọn riêng cho " "thư mục. Giá trị có thể là \"list-view\" - danh sách và \"icon-view\" - biểu " "tượng." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:35 msgid "Whether to show hidden files" msgstr "Có hiện các tập tin ẩn hay không" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:36 msgid "" "This key is deprecated and ignored. The \"show-hidden\" key from \"org.gtk." "Settings.FileChooser\" is now used instead." msgstr "" "Khóa này không còn tiếp tục được dùng nữa và sẽ bị bỏ qua. Khóa \"show-hidden" "\" từ \"org.gtk.Settings.FileChooser\" bây giờ sẽ được dùng để thay thế." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:37 msgid "Bulk rename utility" msgstr "Tiện ích đổi tên hàng loạt" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:38 msgid "" "If set, Nautilus will append URIs of selected files and treat the result as " "a command line for bulk renaming. Bulk rename applications can register " "themselves in this key by setting the key to a space-separated string of " "their executable name and any command line options. If the executable name " "is not set to a full path, it will be searched for in the search path." msgstr "" "Nếu đặt, Nautilus sẽ nối URI của tập tin được chọn vào đuôi và xem kết quả " "như là dòng lệnh để đổi tên số hàng loạt. Ứng dụng đổi tên hàng loạt có thể " "tự đăng ký bằng khóa này, cách nhau bởi khoảng trắng, tên chương trình và " "các tùy chọn dòng lệnh. Nếu tên chương trình không chứa đường dẫn đầy đủ, " "chương trình sẽ được tìm." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:39 msgid "List of possible captions on icons" msgstr "Danh sách phụ đề có thể dùng trên biểu tượng" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:40 msgid "" "A list of captions below an icon in the icon view and the desktop. The " "actual number of captions shown depends on the zoom level. Some possible " "values are: \"size\", \"type\", \"date_modified\", \"owner\", \"group\", " "\"permissions\", and \"mime_type\"." msgstr "" "Danh sách phụ đề dưới biểu tượng trong kiểu trình bày biểu tượng và trên màn " "hình nền. Số phụ đề thực sự được hiển thị tùy thuộc vào hệ số thu phóng. Giá " "trị có thể là: \"size\" — kích cỡ, \"type\" — kiểu, \"date_modified\" — ngày " "sửa đổi, \"owner\" — chủ sở hữu, \"group\" — nhóm sở hữu, \"permissions\" — " "quyền truy cập và \"mime_type\" — kiểu MIME." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:41 msgid "Default icon zoom level" msgstr "Mức phóng đại biểu tượng mặc định" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:42 msgid "Default zoom level used by the icon view." msgstr "Mức phóng đại mặc định dùng cho kiểu trình bày biểu tượng." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:43 msgid "Default Thumbnail Icon Size" msgstr "Cỡ biểu tượng ảnh dạng thu nhỏ mặc định" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:44 msgid "The default size of an icon for a thumbnail in the icon view." msgstr "" "Kích cỡ mặc định của biểu tượng cho ảnh dạng thu nhỏ trong kiểu trình bày " "biểu tượng." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:45 msgid "Text Ellipsis Limit" msgstr "Giới hạn cắt chữ" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:47 #, no-c-format msgid "" "A string specifying how parts of overlong file names should be replaced by " "ellipses, depending on the zoom level. Each of the list entries is of the " "form \"Zoom Level:Integer\". For each specified zoom level, if the given " "integer is larger than 0, the file name will not exceed the given number of " "lines. If the integer is 0 or smaller, no limit is imposed on the specified " "zoom level. A default entry of the form \"Integer\" without any specified " "zoom level is also allowed. It defines the maximum number of lines for all " "other zoom levels. Examples: 0 - always display overlong file names; 3 - " "shorten file names if they exceed three lines; smallest:5,smaller:4,0 - " "shorten file names if they exceed five lines for zoom level \"smallest\". " "Shorten file names if they exceed four lines for zoom level \"smaller\". Do " "not shorten file names for other zoom levels. Available zoom levels: " "smallest (33%), smaller (50%), small (66%), standard (100%), large (150%), " "larger (200%), largest (400%)" msgstr "" "Một chuỗi xác định phần nào của tên tập tin dài cần được thay bằng dấu ba " "chấm, tùy vào độ phóng to. Mỗi mục trong danh sách tuân theo mẫu \"Mức phóng:" "Số\". Với mỗi mức phóng, nếu số được cho lớn hơn 0, tên tập tin sẽ không " "vượt qua số dòng cho phép. Nếu số là 0 hoặc nhỏ hơn, không đặt ra giới hạn ở " "mức phóng đó. Mục mặc định theo dạng \"Số\" không có mức phóng cũng có thể " "được dùng để định nghĩa cho mọi mức phóng còn lại. Ví dụ: 0 - luôn luôn hiện " "tên tập tin quá dài; 3 - cắt tên tập tin nếu vượt quá 3 dòng; smallest:5," "smaller:4,0 - cắt tên tập tin nếu vượt quá 5 dòng ở mức phóng \"smallest\", " "cắt tên tập tin nếu vượt quá 4 dòng ở mức phóng smaller, không cắt ngắn với " "các mức phóng to còn lại. Các mức phóng có thể dùng là: smallest (33%), " "smaller (50%), small (66%), standard (100%), large (150%), larger (200%) và " "largest (400%)." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:48 msgid "Default list zoom level" msgstr "Mức phóng đại mặc định khi xem dưới dạng danh sách" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:49 msgid "Default zoom level used by the list view." msgstr "Mức phóng đại mặc định được dùng cho kiểu trình bày danh sách." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:50 msgid "Default list of columns visible in the list view" msgstr "Danh sách cột mặc định có thể xem trong kiểu trình bày danh sách" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:51 msgid "Default list of columns visible in the list view." msgstr "Danh sách mặc định của các cột có trong kiểu trình bày danh sách." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:52 msgid "Default column order in the list view" msgstr "Thứ tự cột mặc định trong kiểu trình bày danh sách" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:53 msgid "Default column order in the list view." msgstr "Thứ tự cột mặc định trong kiểu trình bày danh sách." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:54 msgid "Use tree view" msgstr "Xem dạng cây" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:55 msgid "" "Whether a tree should be used for list view navigation instead of a flat list" msgstr "" "mỗi một cây sẽ được dùng cho bộ điều hướng hiển thị danh sách thay vì sử " "dụng danh sách dạng phẳng" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:56 msgid "Desktop font" msgstr "Phông chữ màn hình nền" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:57 msgid "The font description used for the icons on the desktop." msgstr "Mô tả phông chữ dùng cho các biểu tượng trên màn hình nền." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:58 msgid "Home icon visible on desktop" msgstr "Biểu tượng thư mục riêng hiện trên màn hình nền" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:59 msgid "" "If this is set to true, an icon linking to the home folder will be put on " "the desktop." msgstr "" "Nếu đặt là true, một biểu tượng liên kết với thư mục riêng sẽ được đặt trên " "màn hình nền." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:60 msgid "Trash icon visible on desktop" msgstr "Hiện Thùng rác trên màn hình nền" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:61 msgid "" "If this is set to true, an icon linking to the trash will be put on the " "desktop." msgstr "" "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với Thùng rác sẽ được đặt lên màn " "hình nền." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:62 msgid "Show mounted volumes on the desktop" msgstr "Hiện các đĩa đã gắn kết trên màn hình nền" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:63 msgid "" "If this is set to true, icons linking to mounted volumes will be put on the " "desktop." msgstr "" "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với đĩa đã gắn sẽ được đặt lên màn " "hình nền." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:64 msgid "Network Servers icon visible on the desktop" msgstr "Hiển thị biểu tượng máy chủ mạng trên màn hình nền" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:65 msgid "" "If this is set to true, an icon linking to the Network Servers view will be " "put on the desktop." msgstr "" "Nếu đặt là true (đúng) thì biểu tượng liên kết đến máy chủ mạng sẽ được đặt " "lên màn hình nền." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:66 msgid "Desktop home icon name" msgstr "Tên biểu tượng thư mục cá nhân màn hình nền" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:67 msgid "" "This name can be set if you want a custom name for the home icon on the " "desktop." msgstr "" "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng liên kết đến thư mục " "riêng trên màn hình nền." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:68 msgid "Desktop trash icon name" msgstr "Tên biểu tượng “Thùng rác” trên màn hình nền" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:69 msgid "" "This name can be set if you want a custom name for the trash icon on the " "desktop." msgstr "" "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng “Thùng rác” trên màn " "hình nền." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:70 msgid "Network servers icon name" msgstr "Tên biểu tượng máy chủ mạng" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:71 msgid "" "This name can be set if you want a custom name for the network servers icon " "on the desktop." msgstr "" "Có thể đặt tên này nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng của máy chủ mạng " "trên màn hình nền." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:72 msgid "" "An integer specifying how parts of overlong file names should be replaced by " "ellipses on the desktop. If the number is larger than 0, the file name will " "not exceed the given number of lines. If the number is 0 or smaller, no " "limit is imposed on the number of displayed lines." msgstr "" "Số xác định phần nào của tên tập tin quá dài sẽ bị thay thế bằng dấu ba " "chấm. Nếu số lớn hơn 0, tên tập tin sẽ không được vượt quá số dòng cho phép. " "Nếu bằng 0 hoặc nhỏ hơn, không có giới hạn về số dòng hiển thị." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:73 msgid "Fade the background on change" msgstr "Mờ lúc đổi nền" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:74 msgid "" "If set to true, then Nautilus will use a fade effect to change the desktop " "background." msgstr "" "Nếu đặt là đúng thì Nautilus sẽ dùng hiệu ứng mờ để thay đổi ảnh màn hình " "nền." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:75 msgid "The geometry string for a navigation window." msgstr "Chuỗi toạ độ cho cửa sổ duyệt." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:76 msgid "" "A string containing the saved geometry and coordinates string for navigation " "windows." msgstr "Chuỗi chứa toạ độ và kích thước đã lưu của cửa sổ duyệt." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:77 msgid "Whether the navigation window should be maximized." msgstr "Có mặc định phóng to cửa sổ không." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:78 msgid "Whether the navigation window should be maximized by default." msgstr "Có mặc định phóng to cửa sổ không." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:79 msgid "Width of the side pane" msgstr "Độ rộng của khung bên" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:80 msgid "The default width of the side pane in new windows." msgstr "Độ rộng mặc định của khung bên trong cửa sổ mới." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:81 msgid "Show location bar in new windows" msgstr "Hiện Ô Địa điểm trong cửa sổ mới" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:82 msgid "" "If set to true, newly opened windows will have the location bar visible." msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Ô chứa vị trí." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:83 msgid "Show side pane in new windows" msgstr "Hiện khung bên trong cửa sổ mới" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:84 msgid "If set to true, newly opened windows will have the side pane visible." msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ xuất hiện khung bên." #: ../nautilus-sendto-extension/nautilus-nste.c:96 #: ../nautilus-sendto-extension/nautilus-nste.c:101 msgid "Email…" msgstr "Thư điện tử…" #: ../nautilus-sendto-extension/nautilus-nste.c:97 msgid "Send file by mail…" msgstr "Gửi tập tin qua thư điện tử…" #: ../nautilus-sendto-extension/nautilus-nste.c:102 msgid "Send files by mail…" msgstr "Gửi tập tin qua thư điện tử…" #. Some sort of failure occurred. How 'bout we tell the user? #: ../src/nautilus-application.c:215 ../src/nautilus-window-slot.c:1611 msgid "Oops! Something went wrong." msgstr "Á! Có cái gì đó sai." #: ../src/nautilus-application.c:217 #, c-format msgid "" "Unable to create a required folder. Please create the following folder, or " "set permissions such that it can be created:\n" "%s" msgstr "" "Không thể tạo thư mục yêu cầu. Vui lòng tạo thư mục sau, hoặc đặt quyền phù " "hợp để có thể tạo:\n" "%s" #: ../src/nautilus-application.c:222 #, c-format msgid "" "Unable to create required folders. Please create the following folders, or " "set permissions such that they can be created:\n" "%s" msgstr "" "Không thể tạo thư mục yêu cầu. Vui lòng tạo các thư mục sau, hoặc đặt quyền " "phù hợp để có thể tạo:\n" "%s" #: ../src/nautilus-application.c:354 msgid "" "Nautilus 3.0 deprecated this directory and tried migrating this " "configuration to ~/.config/nautilus" msgstr "" "Nautilus 3.0 phản đối không sử dụng thư mục này và chuyển cấu hình sang ~/." "config/nautilus" #: ../src/nautilus-application.c:702 msgid "--check cannot be used with other options." msgstr "không thể dùng --check cùng với các tùy chọn khác." #: ../src/nautilus-application.c:709 msgid "--quit cannot be used with URIs." msgstr "không thể dùng --quit với URI." #: ../src/nautilus-application.c:717 msgid "--select must be used with at least an URI." msgstr "phải dùng --select với ít nhất một URI." #: ../src/nautilus-application.c:724 msgid "--no-desktop and --force-desktop cannot be used together." msgstr "không thể dùng --no-dekstop cùng với --force-desktop." #: ../src/nautilus-application.c:808 msgid "Perform a quick set of self-check tests." msgstr "Thi hành một tập hợp nhanh của tự kiểm tra." #: ../src/nautilus-application.c:815 msgid "Create the initial window with the given geometry." msgstr "Tạo cửa sổ khởi tạo bằng vị trí và kích cỡ đã cho." #: ../src/nautilus-application.c:815 msgid "GEOMETRY" msgstr "DẠNG HÌNH" #: ../src/nautilus-application.c:817 msgid "Show the version of the program." msgstr "Hiển thị phiên bản của chương trình." #: ../src/nautilus-application.c:819 msgid "Always open a new window for browsing specified URIs" msgstr "Luôn mở trong một cửa sổ mới khi duyệt URIs đã chỉ ra" #: ../src/nautilus-application.c:821 msgid "Only create windows for explicitly specified URIs." msgstr "Chỉ tạo cửa sổ cho URI đã chỉ định rõ ràng." #: ../src/nautilus-application.c:823 msgid "Never manage the desktop (ignore the GSettings preference)." msgstr "Không bao giờ quản lý màn hình nền (bỏ qua tùy thích GSettings)." #: ../src/nautilus-application.c:825 msgid "Always manage the desktop (ignore the GSettings preference)." msgstr "" "Luôn luôn quản lý màn hình nền (bỏ qua các cài đặt cá nhân hóa GSettings)." #: ../src/nautilus-application.c:827 msgid "Quit Nautilus." msgstr "Thoát khỏi Nautilus." #: ../src/nautilus-application.c:829 msgid "Select specified URI in parent folder." msgstr "Chọn URI xác định trong thư mục cha." #: ../src/nautilus-application.c:830 msgid "[URI...]" msgstr "[URI...]" #. Translators: this is a fatal error quit message printed on the #. * command line #: ../src/nautilus-application.c:910 msgid "Could not register the application" msgstr "Không thể đăng ký ứng dụng" #: ../src/nautilus-application-actions.c:127 #, c-format msgid "" "There was an error displaying help: \n" "%s" msgstr "" "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: \n" "%s" #: ../src/nautilus-app-menu.ui.h:1 msgid "New _Window" msgstr "Cửa _sổ mới" #: ../src/nautilus-app-menu.ui.h:2 msgid "Connect to _Server…" msgstr "Kết nối đến _máy chủ…" #: ../src/nautilus-app-menu.ui.h:3 msgid "_Bookmarks" msgstr "Đánh _dấu" #: ../src/nautilus-app-menu.ui.h:4 msgid "Prefere_nces" msgstr "Tù_y thích" #: ../src/nautilus-app-menu.ui.h:5 msgid "_Help" msgstr "Trợ g_iúp" #: ../src/nautilus-app-menu.ui.h:6 msgid "_About" msgstr "_Giới thiệu" #: ../src/nautilus-app-menu.ui.h:7 msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" #: ../src/nautilus-autorun-software.c:142 #: ../src/nautilus-autorun-software.c:145 #, c-format msgid "" "Unable to start the program:\n" "%s" msgstr "" "Không thể chạy chương trình:\n" "%s" #: ../src/nautilus-autorun-software.c:148 #, c-format msgid "Unable to locate the program" msgstr "Không thể định vị chương trình" #: ../src/nautilus-autorun-software.c:170 msgid "Oops! There was a problem running this software." msgstr "Á! Gặp vấn đề chạy phần mềm này." #: ../src/nautilus-autorun-software.c:201 #, c-format msgid "" "“%s” contains software intended to be automatically started. Would you like " "to run it?" msgstr "“%s” chứa phần mềm tự động khởi chạy. Bạn có muốn chạy nó không?" #: ../src/nautilus-autorun-software.c:205 msgid "If you don't trust this location or aren't sure, press Cancel." msgstr "" "Nếu bạn không tin cậy vị trí này, hoặc không chắc chắn, hãy nhấn nút “Thôi”." #: ../src/nautilus-autorun-software.c:240 ../src/nautilus-mime-actions.c:723 msgid "_Run" msgstr "_Chạy" #: ../src/nautilus-bookmarks-window.c:166 msgid "No bookmarks defined" msgstr "Chưa đặt đánh dấu nào" #: ../src/nautilus-bookmarks-window.c:711 msgid "Bookmarks" msgstr "Đánh dấu" #: ../src/nautilus-bookmarks-window.ui.h:1 msgid "Remove" msgstr "Xóa bỏ" #: ../src/nautilus-bookmarks-window.ui.h:2 msgid "Move Up" msgstr "Chuyển lên" #: ../src/nautilus-bookmarks-window.ui.h:3 msgid "Move Down" msgstr "Chuyển xuống" #: ../src/nautilus-bookmarks-window.ui.h:4 msgid "_Name" msgstr "_Tên" #: ../src/nautilus-bookmarks-window.ui.h:5 msgid "_Location" msgstr "Vị t_rí" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1108 msgid "Re_versed Order" msgstr "Đả_o ngược Thứ tự" #. tooltip #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1109 msgid "Display icons in the opposite order" msgstr "Hiển thị các biểu tượng theo thứ tự ngược lại" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1113 msgid "_Keep Aligned" msgstr "_Giữ ngay hàng" #. tooltip #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1114 msgid "Keep icons lined up on a grid" msgstr "Giữ các biểu tượng nằm trên các đường dẫn hướng của lưới" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1121 msgid "_Manually" msgstr "Thủ _công" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1122 msgid "Leave icons wherever they are dropped" msgstr "Rời các biểu tượng về nơi nó đã bị rơi xuống" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1125 msgid "By _Name" msgstr "Theo _tên" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1126 msgid "Keep icons sorted by name in rows" msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo tên với biểu diễn hàng" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1129 msgid "By _Size" msgstr "Theo _kích cỡ" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1130 msgid "Keep icons sorted by size in rows" msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo kích thước với biểu diễn hàng" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1133 msgid "By _Type" msgstr "Theo _kiểu" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1134 msgid "Keep icons sorted by type in rows" msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo kiểu với biểu diễn hàng" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1137 msgid "By Modification _Date" msgstr "Theo ngày thay đổ_i" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1138 msgid "Keep icons sorted by modification date in rows" msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo ngày sửa đổi với biểu diễn hàng" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1141 msgid "By _Access Date" msgstr "Theo ngà_y truy cập" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1142 msgid "Keep icons sorted by access date in rows" msgstr "Sắp biểu tượng theo hàng dựa theo thời gian truy cập" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1145 msgid "By T_rash Time" msgstr "Theo lúc _bỏ rác" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1146 msgid "Keep icons sorted by trash time in rows" msgstr "Sắp biểu tượng theo hàng dựa theo lúc bỏ" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1149 msgid "By Search Relevance" msgstr "Theo mức liên quan" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1150 msgid "Keep icons sorted by search relevance in rows" msgstr "Sắp xếp các biểu tượng trong hàng theo mức độ liên quan tìm kiếm" #: ../src/nautilus-canvas-view-container.c:491 #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:35 msgid "Icon View" msgstr "Biểu tượng" #. if it wasn't cancelled show a dialog #: ../src/nautilus-connect-server.c:52 ../src/nautilus-mime-actions.c:1869 #: ../src/nautilus-mime-actions.c:2133 msgid "Unable to access location" msgstr "Không thể truy cập vị trí" #: ../src/nautilus-connect-server.c:73 msgid "Unable to display location" msgstr "Không thể hiện vị trí" #: ../src/nautilus-connect-server.c:139 msgid "Print but do not open the URI" msgstr "In nhưng không mở URI" #. Translators: This is the --help description for the connect to server app, #. the initial newlines are between the command line arg and the description #: ../src/nautilus-connect-server.c:151 msgid "" "\n" "\n" "Add connect to server mount" msgstr "" "\n" "\n" "Thêm gắn kết đến máy phục vụ" #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:109 msgid "This file server type is not recognized." msgstr "Không nhận ra kiểu của máy chủ phục vụ tập tin." #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:116 msgid "This doesn't look like an address." msgstr "Cái này trông không giống địa chỉ." #. Translators: %s is a URI of the form "smb://foo.example.com" #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:225 #, c-format msgid "For example, %s" msgstr "Ví dụ, %s" #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:493 msgid "_Remove" msgstr "_Xóa bỏ" #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:502 msgid "_Clear All" msgstr "_Xoá tất cả" #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:563 msgid "_Server Address" msgstr "Địa chỉ _máy chủ" #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:587 msgid "_Recent Servers" msgstr "Máy chủ _mới dùng" #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:656 msgid "C_onnect" msgstr "_Kết nối" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-desktop-canvas-view.c:663 ../src/nautilus-view.c:7135 #: ../src/nautilus-view.c:8681 msgid "E_mpty Trash" msgstr "Đổ _rác" #. label, accelerator #: ../src/nautilus-desktop-canvas-view.c:687 #: ../src/nautilus-desktop-canvas-view.c:728 msgid "Restore Icons' Original Si_zes" msgstr "Đưa biểu tượng về kích cỡ _gốc" #: ../src/nautilus-desktop-canvas-view.c:688 msgid "Restore Icon's Original Si_ze" msgstr "Đưa biểu tượng về kích thước _gốc" #. label, accelerator #: ../src/nautilus-desktop-canvas-view.c:700 msgid "Change Desktop _Background" msgstr "Đổi ảnh _nền màn hình" #. tooltip #: ../src/nautilus-desktop-canvas-view.c:702 msgid "" "Show a window that lets you set your desktop background's pattern or color" msgstr "Trình diễn một cửa sổ cho phép bạn tạo mẫu hay màu của màn hình nền" #. label, accelerator #: ../src/nautilus-desktop-canvas-view.c:707 msgid "Empty Trash" msgstr "Đổ rác" #. tooltip #: ../src/nautilus-desktop-canvas-view.c:709 ../src/nautilus-trash-bar.c:212 #: ../src/nautilus-view.c:7136 msgid "Delete all items in the Trash" msgstr "Xóa bỏ tất cả các tập tin trong thùngg rác" #. label, accelerator #: ../src/nautilus-desktop-canvas-view.c:714 msgid "_Organize Desktop by Name" msgstr "_Tổ chức màn hình nền theo tên" #. tooltip #: ../src/nautilus-desktop-canvas-view.c:716 msgid "Reposition icons to better fit in the window and avoid overlapping" msgstr "" "Sắp xếp lại các biểu tượng để chúng vừa hơn vào cửa sổ và tránh sự chồng " "chéo lên nhau" #. label, accelerator #: ../src/nautilus-desktop-canvas-view.c:721 msgid "Resize Icon…" msgstr "Co giãn biểu tượng…" #. tooltip #: ../src/nautilus-desktop-canvas-view.c:723 msgid "Make the selected icons resizable" msgstr "Làm biểu tượng được chọn co giãn được" #. tooltip #: ../src/nautilus-desktop-canvas-view.c:730 msgid "Restore each selected icon to its original size" msgstr "Đưa biểu tượng đã chọn về kích cỡ gốc" #: ../src/nautilus-desktop-item-properties.c:404 #: ../src/nautilus-desktop-item-properties.c:414 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:368 msgid "Comment" msgstr "Ghi chú" #: ../src/nautilus-desktop-item-properties.c:407 msgid "URL" msgstr "URL" #: ../src/nautilus-desktop-item-properties.c:410 #: ../src/nautilus-desktop-item-properties.c:420 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:359 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:414 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: ../src/nautilus-desktop-item-properties.c:417 msgid "Command" msgstr "Lệnh" #. hardcode "Desktop" #: ../src/nautilus-desktop-window.c:197 ../src/nautilus-desktop-window.c:367 msgid "Desktop" msgstr "Màn hình nền" #: ../src/nautilus-error-reporting.c:67 #, c-format msgid "You do not have the permissions necessary to view the contents of “%s”." msgstr "Bạn không có đủ quyển cần thiết để xem nội dung của “%s”." #: ../src/nautilus-error-reporting.c:71 #, c-format msgid "“%s” could not be found. Perhaps it has recently been deleted." msgstr "Không tìm thấy “%s”. Có lẽ nó vừa bị xóa." #: ../src/nautilus-error-reporting.c:75 #, c-format msgid "Sorry, could not display all the contents of “%s”: %s" msgstr "Rất tiếc, không thể hiển thị hoàn toàn nội dung của “%s”: %s" #: ../src/nautilus-error-reporting.c:82 msgid "This location could not be displayed." msgstr "Không thể hiển thị vị trí này." #: ../src/nautilus-error-reporting.c:106 #, c-format msgid "You do not have the permissions necessary to change the group of “%s”." msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để thay đổi nhóm của “%s”." #. fall through #: ../src/nautilus-error-reporting.c:119 #, c-format msgid "Sorry, could not change the group of “%s”: %s" msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi nhóm của “%s”: %s" #: ../src/nautilus-error-reporting.c:124 msgid "The group could not be changed." msgstr "Không thể thay đổi nhóm." #: ../src/nautilus-error-reporting.c:144 #, c-format msgid "Sorry, could not change the owner of “%s”: %s" msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi chủ sở hữu của “%s”: %s" #: ../src/nautilus-error-reporting.c:146 msgid "The owner could not be changed." msgstr "Không thể thay đổi chủ sở hữu." #: ../src/nautilus-error-reporting.c:166 #, c-format msgid "Sorry, could not change the permissions of “%s”: %s" msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi quyền truy cập của “%s”: %s" #: ../src/nautilus-error-reporting.c:168 msgid "The permissions could not be changed." msgstr "Không thể thay đổi quyền truy cập." #: ../src/nautilus-error-reporting.c:203 #, c-format msgid "" "The name “%s” is already used in this location. Please use a different name." msgstr "Tên “%s” đã được dùng trong thư mục này. Hãy dùng tên khác." #: ../src/nautilus-error-reporting.c:208 #, c-format msgid "" "There is no “%s” in this location. Perhaps it was just moved or deleted?" msgstr "Không có “%s” trong thư mục này. Có lẽ nó vừa bị chuyển hoặc xóa đi?" #: ../src/nautilus-error-reporting.c:213 #, c-format msgid "You do not have the permissions necessary to rename “%s”." msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để đổi tên của “%s”." #: ../src/nautilus-error-reporting.c:218 #, c-format msgid "" "The name “%s” is not valid because it contains the character “/”. Please use " "a different name." msgstr "Tên “%s” không hợp lệ vì nó có chứa ký tự “/”. Hãy dùng một tên khác." #: ../src/nautilus-error-reporting.c:222 #, c-format msgid "The name “%s” is not valid. Please use a different name." msgstr "Tên “%s” không hợp lệ. Hãy dùng một tên khác." #: ../src/nautilus-error-reporting.c:228 #, c-format msgid "The name “%s” is too long. Please use a different name." msgstr "Tên “%s” quá dài. Vui lòng dùng tên khác." #. fall through #: ../src/nautilus-error-reporting.c:242 #, c-format msgid "Sorry, could not rename “%s” to “%s”: %s" msgstr "Rất tiếc, không thể đổi tên “%s” thành “%s”: %s" #: ../src/nautilus-error-reporting.c:250 msgid "The item could not be renamed." msgstr "Không thể đổi tên mục." #: ../src/nautilus-error-reporting.c:347 #, c-format msgid "Renaming “%s” to “%s”." msgstr "Đang đổi tên “%s” thành “%s”." #. Translators: this is referred to captions under icons. #: ../src/nautilus-file-management-properties.c:202 #: ../src/nautilus-properties-window.c:4025 #: ../src/nautilus-properties-window.c:4052 msgid "None" msgstr "Không" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:1 msgid "Files Preferences" msgstr "Cá nhân hóa tập tin" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:2 msgid "Default View" msgstr "Trình bày mặc định" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:3 msgid "View _new folders using:" msgstr "_Xem thư mục mới kiểu:" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:4 msgid "_Arrange items:" msgstr "_Sắp xếp nội dung:" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:5 msgid "Sort _folders before files" msgstr "Sắp _thư mục trước tập tin" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:6 msgid "Show hidden and _backup files" msgstr "Hiện tập tin sao _lưu và tập tin ẩn" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:7 msgid "Icon View Defaults" msgstr "Mặc định kiểu xem biểu tượng" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:8 msgid "Default _zoom level:" msgstr "Cỡ thu _phóng mặc định:" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:9 msgid "List View Defaults" msgstr "Mặc định kiểu xem danh sách" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:10 msgid "D_efault zoom level:" msgstr "Cỡ t_hu phóng mặc định:" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:11 msgid "Views" msgstr "Trình bày" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:12 msgid "Behavior" msgstr "Cách ứng xử" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:13 msgid "_Single click to open items" msgstr "Nhấn đơ_n để mở mục" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:14 msgid "_Double click to open items" msgstr "Nhấn đú_p để mở mục" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:15 msgid "Executable Text Files" msgstr "Tập tin văn bản thực thi được" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:16 msgid "_Run executable text files when they are opened" msgstr "Chạ_y tập tin văn bản thực thi được khi nó được mở" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:17 msgid "_View executable text files when they are opened" msgstr "_Xem mỗi tập tin văn bản thực thi được khi nó được mở" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:18 msgid "_Ask each time" msgstr "_Hỏi mỗi lần" #. trash #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:19 #: ../src/nautilus-shell-search-provider.c:290 ../src/nautilus-trash-bar.c:194 msgid "Trash" msgstr "Thùng rác" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:20 msgid "Ask before _emptying the Trash or deleting files" msgstr "_Hỏi trước khi đổ rác hoặc xóa tập tin" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:21 msgid "I_nclude a Delete command that bypasses Trash" msgstr "Bao gồm lệ_nh xóa không đi qua Thùng rác" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:22 msgid "Icon Captions" msgstr "Tên biểu tượng" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:23 msgid "" "Choose the order of information to appear beneath icon names. More " "information will appear when zooming in closer." msgstr "" "Chọn thứ tự thông tin hiển thị dưới tên biểu tượng. Hiển thị nhiều thông tin " "hơn khi phóng to hơn." #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:24 #: ../src/nautilus-list-view.c:2138 msgid "List View" msgstr "Danh sách" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:25 msgid "Navigate folders in a tree" msgstr "Duyệt thư mục dạng cây" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:26 msgid "Display" msgstr "Trình bày" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:27 msgid "Choose the order of information to appear in the list view." msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong kiểu danh sách." #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:28 msgid "List Columns" msgstr "Cột danh sách" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:30 msgid "Show _thumbnails:" msgstr "Hiển _thị dạng ảnh thu nhỏ:" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:31 msgid "_Only for files smaller than:" msgstr "Chỉ với tập tin _nhỏ hơn:" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:32 #: ../src/nautilus-properties-window.c:4453 msgid "Folders" msgstr "Thư mục" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:33 msgid "Count _number of items:" msgstr "Đếm _số mục:" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:34 msgid "Preview" msgstr "Xem trước" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:36 msgid "Always" msgstr "Luôn" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:37 msgid "Local Files Only" msgstr "Chỉ tập tin trên máy" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:38 msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:39 msgid "By Name" msgstr "Theo tên" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:40 msgid "By Size" msgstr "Theo cỡ" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:41 msgid "By Type" msgstr "Theo kiểu" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:42 msgid "By Modification Date" msgstr "Theo ngày sửa đổi" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:43 msgid "By Access Date" msgstr "Theo ngày truy cập" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:44 msgid "By Trashed Date" msgstr "Theo ngày bỏ rác" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:46 #, no-c-format msgid "33%" msgstr "33%" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:48 #, no-c-format msgid "50%" msgstr "50%" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:50 #, no-c-format msgid "66%" msgstr "66%" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:52 #, no-c-format msgid "100%" msgstr "100%" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:54 #, no-c-format msgid "150%" msgstr "150%" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:56 #, no-c-format msgid "200%" msgstr "200%" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:58 #, no-c-format msgid "400%" msgstr "400%" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:59 msgid "100 KB" msgstr "100 KB" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:60 msgid "500 KB" msgstr "500 KB" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:61 msgid "1 MB" msgstr "1 MB" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:62 msgid "3 MB" msgstr "3 MB" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:63 msgid "5 MB" msgstr "5 MB" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:64 msgid "10 MB" msgstr "10 MB" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:65 msgid "100 MB" msgstr "100 MB" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:66 msgid "1 GB" msgstr "1 GB" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:67 msgid "2 GB" msgstr "2 GB" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:68 msgid "4 GB" msgstr "4 GB" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:329 msgid "Image Type" msgstr "Kiểu ảnh" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:331 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:337 #, c-format msgid "%d pixel" msgid_plural "%d pixels" msgstr[0] "%d điểm ảnh" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:335 msgid "Width" msgstr "Rộng" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:341 msgid "Height" msgstr "Cao" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:354 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:355 msgid "Title" msgstr "Tựa đề" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:356 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:357 msgid "Author" msgstr "Tác giả" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:360 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:417 msgid "Copyright" msgstr "Tác quyền" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:361 msgid "Created On" msgstr "Tạo vào" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:362 msgid "Created By" msgstr "Tạo bởi" #. Translators: this refers to a legal disclaimer string embedded in #. * the metadata of an image #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:365 msgid "Disclaimer" msgstr "Lời từ chối" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:366 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:367 msgid "Source" msgstr "Nguồn" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:382 msgid "Camera Brand" msgstr "Nhãn hiệu máy ảnh" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:383 msgid "Camera Model" msgstr "Kiểu máy ảnh" #. Choose which date to show in order of relevance #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:386 msgid "Date Taken" msgstr "Ngày chụp" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:387 msgid "Date Digitized" msgstr "Ngày dạng số hoá" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:388 msgid "Date Modified" msgstr "Ngày sửa đổi" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:392 msgid "Exposure Time" msgstr "Thời gian phơi sáng" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:393 msgid "Aperture Value" msgstr "Giá trị độ mở ống kính" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:394 msgid "ISO Speed Rating" msgstr "Tỷ lệ tốc độ ISO" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:395 msgid "Flash Fired" msgstr "Có dùng đèn nháy" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:396 msgid "Metering Mode" msgstr "Chế độ đo" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:397 msgid "Exposure Program" msgstr "Chương trình phơi sáng" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:398 msgid "Focal Length" msgstr "Tiêu cự" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:399 msgid "Software" msgstr "Phần mềm" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:415 msgid "Keywords" msgstr "Từ khóa" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:416 msgid "Creator" msgstr "Tạo bởi" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:418 msgid "Rating" msgstr "Đánh giá" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:441 msgid "Failed to load image information" msgstr "Lỗi tải thông tin về ảnh" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:706 #: ../src/nautilus-list-model.c:365 ../src/nautilus-window-slot.c:618 #: ../src/nautilus-window-slot.c:2212 msgid "Loading…" msgstr "Đang tải…" #: ../src/nautilus-list-model.c:363 msgid "(Empty)" msgstr "(Rỗng)" #: ../src/nautilus-list-view.c:1610 msgid "Use Default" msgstr "Dùng mặc định" #: ../src/nautilus-list-view.c:2944 #, c-format msgid "%s Visible Columns" msgstr "%s Cột hiển thị" #: ../src/nautilus-list-view.c:2963 msgid "Choose the order of information to appear in this folder:" msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong thư mục này:" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-list-view.c:3018 msgid "Visible _Columns…" msgstr "_Cột hiển thị…" #. tooltip #: ../src/nautilus-list-view.c:3019 msgid "Select the columns visible in this folder" msgstr "Chọn những cột được hiển thị trong thư mục này" #: ../src/nautilus-location-entry.c:259 #, c-format msgid "Do you want to view %d location?" msgid_plural "Do you want to view %d locations?" msgstr[0] "Bạn có muốn xem %d địa chỉ không?" #: ../src/nautilus-location-entry.c:263 ../src/nautilus-mime-actions.c:1061 #, c-format msgid "This will open %d separate window." msgid_plural "This will open %d separate windows." msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d cửa sổ riêng." #: ../src/nautilus-mime-actions.c:631 #, c-format msgid "The link “%s” is broken. Move it to Trash?" msgstr "Liên kết “%s” bị hỏng. Chuyển nó vào Thùng rác chứ?" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:633 #, c-format msgid "The link “%s” is broken." msgstr "Liên kết “%s” bị hỏng." #: ../src/nautilus-mime-actions.c:639 msgid "This link cannot be used because it has no target." msgstr "Không thể dùng liên kết này vì nó không có đích đến." #: ../src/nautilus-mime-actions.c:641 #, c-format msgid "This link cannot be used because its target “%s” doesn't exist." msgstr "Không thể dùng liên kết này vì đích đến là “%s” không tồn tại." #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-mime-actions.c:651 ../src/nautilus-view.c:7191 #: ../src/nautilus-view.c:7305 ../src/nautilus-view.c:8279 #: ../src/nautilus-view.c:8598 msgid "Mo_ve to Trash" msgstr "Cho _vào Thùng rác" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:711 #, c-format msgid "Do you want to run “%s”, or display its contents?" msgstr "Bạn có muốn chạy “%s”, hoặc hiển thị nội dung của nó không?" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:713 #, c-format msgid "“%s” is an executable text file." msgstr "“%s” là tập tin văn lệnh." #: ../src/nautilus-mime-actions.c:719 msgid "Run in _Terminal" msgstr "Chạy _trên dòng lệnh" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:720 msgid "_Display" msgstr "_Trình bày" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1056 ../src/nautilus-mime-actions.c:1791 #: ../src/nautilus-view.c:952 msgid "Are you sure you want to open all files?" msgstr "Bạn có chắc là muốn mở mọi tập tin không?" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1058 #, c-format msgid "This will open %d separate tab." msgid_plural "This will open %d separate tabs." msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d thanh riêng." #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1123 #, c-format msgid "Could not display “%s”." msgstr "Không thể hiển thị “%s”." #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1221 msgid "The file is of an unknown type" msgstr "Tập tin này có kiểu không rõ" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1225 #, c-format msgid "There is no application installed for “%s” files" msgstr "Không có ứng dụng nào được cài đặt để xử lý tập tin “%s”" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1240 msgid "_Select Application" msgstr "_Chọn ứng dụng" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1276 msgid "There was an internal error trying to search for applications:" msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thử tìm kiếm ứng dụng:" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1278 msgid "Unable to search for application" msgstr "Không thể tìm kiếm ứng dụng" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1397 #, c-format msgid "" "There is no application installed for “%s” files.\n" "Do you want to search for an application to open this file?" msgstr "" "Không có ứng dụng nào được cài đặt để xử lý tập tin “%s”.\n" "Bạn có muốn tìm kiếm ứng dụng có khả năng mở tập tin này không?" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1547 msgid "Untrusted application launcher" msgstr "Bộ khởi chạy ứng dụng không đáng tin cậy" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1550 #, c-format msgid "" "The application launcher “%s” has not been marked as trusted. If you do not " "know the source of this file, launching it may be unsafe." msgstr "" "Bộ khởi chạy ứng dụng “%s” không thể được đánh dấu tin cậy. Nếu bạn không " "biết về nguồn gốc tập tin này, chạy chúng có thể không an toàn." #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1565 msgid "_Launch Anyway" msgstr "_Chạy bằng mọi giá" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1568 msgid "Mark as _Trusted" msgstr "Đánh dấu là đáng _tin" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1792 #, c-format msgid "This will open %d separate application." msgid_plural "This will open %d separate applications." msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d ứng dụng riêng." #: ../src/nautilus-mime-actions.c:2212 msgid "Unable to start location" msgstr "Không thể bắt đầu vị trí" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:2296 #, c-format msgid "Opening “%s”." msgstr "Đang mở “%s”." #: ../src/nautilus-mime-actions.c:2299 #, c-format msgid "Opening %d item." msgid_plural "Opening %d items." msgstr[0] "Đang mở %d mục." #: ../src/nautilus-notebook.c:382 msgid "Close tab" msgstr "Đóng thanh" #: ../src/nautilus-progress-ui-handler.c:106 #: ../src/nautilus-progress-ui-handler.c:158 #: ../src/nautilus-progress-ui-handler.c:216 #: ../src/nautilus-progress-ui-handler.c:272 msgid "File Operations" msgstr "Thao tác tập tin" #: ../src/nautilus-progress-ui-handler.c:117 msgid "Show Details" msgstr "Hiện chi tiết" #: ../src/nautilus-progress-ui-handler.c:152 #: ../src/nautilus-progress-ui-handler.c:174 #, c-format msgid "%'d file operation active" msgid_plural "%'d file operations active" msgstr[0] "%'d thao tác tập tin đang chạy" #: ../src/nautilus-progress-ui-handler.c:273 msgid "All file operations have been successfully completed" msgstr "Đã hoàn tất thành công mọi thao tác tập tin" #: ../src/nautilus-properties-window.c:511 msgid "You cannot assign more than one custom icon at a time!" msgstr "Bạn không thể gán đồng thời nhiều biểu tượng riêng." #: ../src/nautilus-properties-window.c:512 msgid "Please drag just one image to set a custom icon." msgstr "Hãy kéo chỉ một ảnh vào để đặt làm biểu tượng riêng." #: ../src/nautilus-properties-window.c:523 msgid "The file that you dropped is not local." msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là tập tin cục bộ." #: ../src/nautilus-properties-window.c:524 #: ../src/nautilus-properties-window.c:530 msgid "You can only use local images as custom icons." msgstr "Bạn chỉ có thể dùng ảnh cục bộ như biểu tượng riêng mà thôi." #: ../src/nautilus-properties-window.c:529 msgid "The file that you dropped is not an image." msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là ảnh." #: ../src/nautilus-properties-window.c:644 msgid "_Name:" msgid_plural "_Names:" msgstr[0] "_Tên:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:839 #, c-format msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" #: ../src/nautilus-properties-window.c:847 #, c-format msgid "%s Properties" msgstr "Thuộc tính %s" #: ../src/nautilus-properties-window.c:1239 #, c-format msgctxt "MIME type description (MIME type)" msgid "%s (%s)" msgstr "%s (%s)" #: ../src/nautilus-properties-window.c:1441 msgid "Cancel Group Change?" msgstr "Có hủy thay đổi nhóm không?" #: ../src/nautilus-properties-window.c:1838 msgid "Cancel Owner Change?" msgstr "Hủy thay đổi chủ sở hữu chứ?" #: ../src/nautilus-properties-window.c:2137 msgid "nothing" msgstr "không có gì" #: ../src/nautilus-properties-window.c:2139 msgid "unreadable" msgstr "không đọc được" #: ../src/nautilus-properties-window.c:2147 #, c-format msgid "%'d item, with size %s" msgid_plural "%'d items, totalling %s" msgstr[0] "%'d mục, cỡ tổng cộng %s" #: ../src/nautilus-properties-window.c:2156 msgid "(some contents unreadable)" msgstr "(không đọc được một vài nội dung)" #. Also set the title field here, with a trailing carriage return & #. * space if the value field has two lines. This is a hack to get the #. * "Contents:" title to line up with the first line of the #. * 2-line value. Maybe there's a better way to do this, but I #. * couldn't think of one. #. #: ../src/nautilus-properties-window.c:2173 msgid "Contents:" msgstr "Nội dung:" #. Translators: "used" refers to the capacity of the filesystem #: ../src/nautilus-properties-window.c:3029 msgid "used" msgstr "đã dùng" #. Translators: "free" refers to the capacity of the filesystem #: ../src/nautilus-properties-window.c:3035 msgid "free" msgstr "trống" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3037 msgid "Total capacity:" msgstr "Tổng dung lượng:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3040 msgid "Filesystem type:" msgstr "Kiểu hệ thống tập tin:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3176 msgid "Basic" msgstr "Cơ bản" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3241 msgid "Link target:" msgstr "Đích liên kết:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3260 msgid "Location:" msgstr "Vị trí:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3268 msgid "Volume:" msgstr "Phân vùng:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3277 msgid "Accessed:" msgstr "Truy cập:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3281 msgid "Modified:" msgstr "Sửa đổi:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3291 msgid "Free space:" msgstr "Chỗ trống:" #. translators: this gets concatenated to "no read", #. * "no access", etc. (see following strings) #. #: ../src/nautilus-properties-window.c:3942 #: ../src/nautilus-properties-window.c:3953 #: ../src/nautilus-properties-window.c:3965 msgid "no " msgstr "không " #: ../src/nautilus-properties-window.c:3945 msgid "list" msgstr "liệt kê" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3947 msgid "read" msgstr "đọc" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3956 msgid "create/delete" msgstr "tạo/xóa" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3958 msgid "write" msgstr "ghi" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3967 msgid "access" msgstr "truy cập" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4032 msgid "List files only" msgstr "Chỉ liệt kê tập tin" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4038 msgid "Access files" msgstr "Truy cập tập tin" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4044 msgid "Create and delete files" msgstr "Tạo và xóa tập tin" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4059 msgid "Read-only" msgstr "Chỉ-đọc" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4065 msgid "Read and write" msgstr "Đọc và ghi" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4092 msgid "Access:" msgstr "Truy cập:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4094 msgid "Folder access:" msgstr "Truy cập thư mục:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4096 msgid "File access:" msgstr "Truy cập tập tin:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4185 msgid "_Owner:" msgstr "_Chủ:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4193 #: ../src/nautilus-properties-window.c:4457 msgid "Owner:" msgstr "Chủ:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4215 msgid "_Group:" msgstr "_Nhóm:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4223 #: ../src/nautilus-properties-window.c:4471 msgid "Group:" msgstr "Nhóm:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4244 msgid "Others" msgstr "Khác" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4259 msgid "Execute:" msgstr "Thực thi:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4262 msgid "Allow _executing file as program" msgstr "Ch_o phép thực thi tập tin như là chương trình" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4438 msgid "Change Permissions for Enclosed Files" msgstr "Thay đổi quyền hạn cho các tập tin được chứa bên trong" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4442 msgid "Change" msgstr "Thay đổi" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4485 msgid "Others:" msgstr "Khác:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4526 msgid "You are not the owner, so you cannot change these permissions." msgstr "" "Bạn không phải là chủ sở hữu nên bạn không thể thay đổi các quyền truy cập." #: ../src/nautilus-properties-window.c:4541 msgid "Security context:" msgstr "Ngữ cảnh an ninh:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4556 msgid "Change Permissions for Enclosed Files…" msgstr "Thay đổi quyền hạn cho các tập tin bên trong…" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4566 #, c-format msgid "The permissions of “%s” could not be determined." msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của “%s”." #: ../src/nautilus-properties-window.c:4569 msgid "The permissions of the selected file could not be determined." msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của tập tin được chọn." #: ../src/nautilus-properties-window.c:4813 msgid "Open With" msgstr "Mở bằng" #: ../src/nautilus-properties-window.c:5130 msgid "Creating Properties window." msgstr "Đang tạo cửa sổ Thuộc tính." #: ../src/nautilus-properties-window.c:5414 msgid "Select Custom Icon" msgstr "Chọn biểu tượng riêng" #: ../src/nautilus-properties-window.c:5416 msgid "_Revert" msgstr "_Hoàn nguyên" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-properties-window.c:5418 ../src/nautilus-view.c:7103 #: ../src/nautilus-view.c:8523 msgid "_Open" msgstr "_Mở" #: ../src/nautilus-query-editor.c:100 msgid "File Type" msgstr "Kiểu tập tin" #: ../src/nautilus-query-editor.c:293 msgid "Documents" msgstr "Tài liệu" #: ../src/nautilus-query-editor.c:311 msgid "Music" msgstr "Nhạc" #: ../src/nautilus-query-editor.c:342 msgid "Picture" msgstr "Hình ảnh" #: ../src/nautilus-query-editor.c:362 msgid "Illustration" msgstr "Tranh minh họa" #: ../src/nautilus-query-editor.c:401 msgid "Pdf / Postscript" msgstr "PDF/PostScript" #: ../src/nautilus-query-editor.c:409 msgid "Text File" msgstr "Tập tin văn bản" #: ../src/nautilus-query-editor.c:488 msgid "Select type" msgstr "Chọn kiểu" #: ../src/nautilus-query-editor.c:492 msgid "Select" msgstr "Chọn" #: ../src/nautilus-query-editor.c:572 msgid "Any" msgstr "Bất kỳ" #: ../src/nautilus-query-editor.c:587 msgid "Other Type…" msgstr "Kiểu khác…" #: ../src/nautilus-query-editor.c:858 msgid "Remove this criterion from the search" msgstr "Xóa bỏ tiêu chuẩn này ra việc tìm kiếm" #. create the Current/All Files selector #: ../src/nautilus-query-editor.c:940 msgid "Current" msgstr "Hiện tại" #: ../src/nautilus-query-editor.c:943 msgid "All Files" msgstr "Mọi tập tin" #: ../src/nautilus-query-editor.c:965 msgid "Add a new criterion to this search" msgstr "Thêm tiêu chuẩn mới vào việc tìm kiếm này" #: ../src/nautilus-special-location-bar.c:51 msgid "Files in this folder will appear in the New Document menu." msgstr "Tập tin trong thư mục này xuất hiện trong trình đơn “Tài liệu mới”." #: ../src/nautilus-special-location-bar.c:54 msgid "Executable files in this folder will appear in the Scripts menu." msgstr "" "Các tập tin thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trong trình đơn “Văn " "lệnh”." #. Action Menu #: ../src/nautilus-toolbar.c:430 msgid "Location options" msgstr "Tùy chọn vị trí" #: ../src/nautilus-toolbar.c:449 msgid "View options" msgstr "Tùy chọn hiển thị" #: ../src/nautilus-trash-bar.c:202 msgid "Restore" msgstr "Khôi phục" #: ../src/nautilus-trash-bar.c:205 msgid "Restore selected items to their original position" msgstr "Phục hồi biểu tượng đã chọn về kích cỡ gốc" #. Translators: "Empty" is an action (for the trash) , not a state #: ../src/nautilus-trash-bar.c:209 msgid "Empty" msgstr "Rỗng" #: ../src/nautilus-view.c:954 #, c-format msgid "This will open %'d separate tab." msgid_plural "This will open %'d separate tabs." msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %'d thanh riêng." #: ../src/nautilus-view.c:957 #, c-format msgid "This will open %'d separate window." msgid_plural "This will open %'d separate windows." msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %'d cửa sổ riêng." #: ../src/nautilus-view.c:1455 msgid "Select Items Matching" msgstr "Chọn các mục tương ứng" #: ../src/nautilus-view.c:1460 ../src/nautilus-view.c:5929 msgid "_Select" msgstr "_Chọn" #: ../src/nautilus-view.c:1468 msgid "_Pattern:" msgstr "_Mẫu:" #: ../src/nautilus-view.c:1474 msgid "Examples: " msgstr "Ví dụ: " #: ../src/nautilus-view.c:1575 msgid "Save Search as" msgstr "Lưu tìm kiếm là" #: ../src/nautilus-view.c:1581 msgid "_Save" msgstr "_Lưu" #: ../src/nautilus-view.c:1598 msgid "Search _name:" msgstr "Tê_n tìm kiếm:" #: ../src/nautilus-view.c:1615 msgid "_Folder:" msgstr "Thư _mục:" #: ../src/nautilus-view.c:1620 msgid "Select Folder to Save Search In" msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu tìm kiếm" #: ../src/nautilus-view.c:2264 msgid "" "Nautilus 3.6 deprecated this directory and tried migrating this " "configuration to ~/.local/share/nautilus" msgstr "" "Nautilus 3.6 sẽ thôi không sử dụng thư mục này nữa mà chuyển cấu hình qua ~/." "local/share/nautilus" #: ../src/nautilus-view.c:2689 msgid "Content View" msgstr "Xem nội dung" #: ../src/nautilus-view.c:2690 msgid "View of the current folder" msgstr "Thư mục hiện thời" #: ../src/nautilus-view.c:2887 ../src/nautilus-view.c:2922 #, c-format msgid "“%s” selected" msgstr "Đã chọn “%s”" #: ../src/nautilus-view.c:2889 #, c-format msgid "%'d folder selected" msgid_plural "%'d folders selected" msgstr[0] "Đã chọn %'d thư mục" #: ../src/nautilus-view.c:2899 #, c-format msgid "(containing %'d item)" msgid_plural "(containing %'d items)" msgstr[0] " (chứa %'d mục)" #. translators: this is preceded with a string of form 'N folders' (N more than 1) #: ../src/nautilus-view.c:2910 #, c-format msgid "(containing a total of %'d item)" msgid_plural "(containing a total of %'d items)" msgstr[0] " (chứa tổng số %'d mục)" #: ../src/nautilus-view.c:2925 #, c-format msgid "%'d item selected" msgid_plural "%'d items selected" msgstr[0] "Đã chọn %'d mục" #. Folders selected also, use "other" terminology #: ../src/nautilus-view.c:2932 #, c-format msgid "%'d other item selected" msgid_plural "%'d other items selected" msgstr[0] "Đã chọn %'d mục khác" #. This is marked for translation in case a localiser #. * needs to use something other than parentheses. The #. * the message in parentheses is the size of the selected items. #. #: ../src/nautilus-view.c:2946 #, c-format msgid "(%s)" msgstr "(%s)" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #. This is marked for translation in case a localizer #. * needs to change ", " to something else. The comma #. * is between the message about the number of folders #. * and the number of items in those folders and the #. * message about the number of other items and the #. * total size of those items. #. #: ../src/nautilus-view.c:2970 #, c-format msgid "%s %s, %s %s" msgstr "%s %s, %s %s" #: ../src/nautilus-view.c:4325 #, c-format msgid "Open With %s" msgstr "Mở bằng %s" #: ../src/nautilus-view.c:4327 #, c-format msgid "Use “%s” to open the selected item" msgid_plural "Use “%s” to open the selected items" msgstr[0] "Dùng “%s” để mở mục đã chọn" #: ../src/nautilus-view.c:5072 #, c-format msgid "Run “%s” on any selected items" msgstr "Chạy “%s” với bất kì mục nào được chọn" #: ../src/nautilus-view.c:5326 #, c-format msgid "Create a new document from template “%s”" msgstr "Tạo tài liệu theo mẫu “%s”" #: ../src/nautilus-view.c:5918 msgid "Select Move Destination" msgstr "Chọn đích cần chuyển đến" #: ../src/nautilus-view.c:5920 msgid "Select Copy Destination" msgstr "Chọn đích cần chép đến" #. Translators: %s is a file name formatted for display #: ../src/nautilus-view.c:6441 #, c-format msgid "Unable to remove “%s”" msgstr "Không thể gắn kết “%s”" #. Translators: %s is a file name formatted for display #: ../src/nautilus-view.c:6468 #, c-format msgid "Unable to eject “%s”" msgstr "Không thể đẩy “%s” ra" #: ../src/nautilus-view.c:6490 msgid "Unable to stop drive" msgstr "Không thể dừng ổ đĩa" #. Translators: %s is a file name formatted for display #: ../src/nautilus-view.c:6592 #, c-format msgid "Unable to start “%s”" msgstr "Không thể chạy “%s”" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-view.c:7083 msgid "New _Document" msgstr "_Tài liệu mới" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-view.c:7084 msgid "Open Wit_h" msgstr "Mở _bằng" #: ../src/nautilus-view.c:7085 msgid "Choose a program with which to open the selected item" msgstr "Chọn một chương trình để mở mục đã chọn" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7087 ../src/nautilus-view.c:7342 #: ../src/nautilus-window-menus.c:463 msgid "P_roperties" msgstr "T_huộc tính" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7088 ../src/nautilus-view.c:8669 msgid "View or modify the properties of each selected item" msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của mỗi mục được chọn" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7095 msgid "New _Folder" msgstr "Thư _mục mới" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7096 msgid "Create a new empty folder inside this folder" msgstr "Tạo một thư mục rỗng bên trong thư mục này" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7099 msgid "New Folder with Selection" msgstr "Thư mục mới với phần chọn" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7100 msgid "Create a new folder containing the selected items" msgstr "Tạo một thư mục mới chứa các mục đã chọn" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7104 msgid "Open the selected item in this window" msgstr "Mở mục đã chọn trong cửa sổ này" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7111 msgid "Open _Item Location" msgstr "Mở thư mục của _Mục" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7112 msgid "Open the selected item's location in this window" msgstr "Mở thư mục của các mục đã được chọn trong cửa sổ này" #. name, stock id #. label, accelerator #. Location-specific actions #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7115 ../src/nautilus-view.c:7283 msgid "Open in Navigation Window" msgstr "Mở trong cửa sổ duyệt" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7116 msgid "Open each selected item in a navigation window" msgstr "Mở mỗi mục được chọn trong cửa sổ duyệt" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7119 ../src/nautilus-view.c:7287 #: ../src/nautilus-view.c:8228 ../src/nautilus-view.c:8576 msgid "Open in New _Tab" msgstr "Mở trong t_hanh mới" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7120 msgid "Open each selected item in a new tab" msgstr "Mở mỗi mục được chọn trong một thanh mới" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7123 msgid "Other _Application…" msgstr "Ứng dụng _khác…" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7124 ../src/nautilus-view.c:7128 msgid "Choose another application with which to open the selected item" msgstr "Chọn ứng dụng khác để mở mục đã chọn" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7127 msgid "Open With Other _Application…" msgstr "Mở bằng ứng dụng _khác…" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7131 msgid "_Open Scripts Folder" msgstr "_Mở thư mục tập lệnh" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7132 msgid "Show the folder containing the scripts that appear in this menu" msgstr "Trình diễn thư mục mà chứa các tập lệnh xuất hiện trong trình đơn này" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7140 msgid "Prepare the selected files to be moved with a Paste command" msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để chuyển dùng lệnh “Dán”" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7144 msgid "Prepare the selected files to be copied with a Paste command" msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để sao dùng lệnh “Dán”" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7148 msgid "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command" msgstr "" "Chuyển hoặc sao chép các tập tin đã được chọn trước đây bởi một lệnh như " "“Cắt” hay “Chép”" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7151 ../src/nautilus-view.c:7300 msgid "_Paste Into Folder" msgstr "_Dán vào thư mục" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7152 msgid "" "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into the " "selected folder" msgstr "" "Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh “Cắt” " "hoặc “Chép”, vào thư mục được chọn" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7155 msgid "Copy To…" msgstr "Chép đến…" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7156 msgid "Copy selected files to another location" msgstr "Chép tập tin được chọn đến vị trí khác" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7159 msgid "Move To…" msgstr "Chuyển đến…" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7160 msgid "Move selected files to another location" msgstr "Chuyển các tập tin được chọn đến vị trí khác" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7164 msgid "Select all items in this window" msgstr "Chọn tất cả các mục trong cửa sổ này" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7167 msgid "Select I_tems Matching…" msgstr "Chọn các _mục khớp…" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7168 msgid "Select items in this window matching a given pattern" msgstr "Chọn các mục trong cửa sổ mà tương ứng với mẫu được cho" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7171 msgid "_Invert Selection" msgstr "Đả_o vùng chọn" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7172 msgid "Select all and only the items that are not currently selected" msgstr "Lựa chọn chỉ những mục không phải được chọn hiện thời" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7175 ../src/nautilus-view.c:8652 msgid "Ma_ke Link" msgid_plural "Ma_ke Links" msgstr[0] "Tạo liên _kết" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7176 msgid "Create a symbolic link for each selected item" msgstr "Tạo một liên kết biểu tượng cho mỗi mục đã chọn" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7179 msgid "Rena_me…" msgstr "Đổ_i tên…" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7180 msgid "Rename selected item" msgstr "Đổi tên mục đã chọn" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7183 msgid "Set as Wallpaper" msgstr "Đặt làm ảnh nền" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7184 msgid "Make item the wallpaper" msgstr "Đặt mục làm ảnh nền" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7192 ../src/nautilus-view.c:8599 msgid "Move each selected item to the Trash" msgstr "Bỏ các mục được chọn vào Thùng rác" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7196 ../src/nautilus-view.c:8630 msgid "Delete each selected item, without moving to the Trash" msgstr "Xóa bỏ mỗi mục đã chọn mà không bỏ vào thùng rác" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7199 ../src/nautilus-view.c:7313 msgid "_Restore" msgstr "_Khôi phục" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7203 msgid "_Undo" msgstr "_Hồi lại" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7204 msgid "Undo the last action" msgstr "Hủy bỏ thao tác cuối" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7207 msgid "_Redo" msgstr "_Làm lại" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7208 msgid "Redo the last undone action" msgstr "Làm lại hành động hồi lại cuối cùng" #. #. * multiview-TODO: decide whether "Reset to Defaults" should #. * be window-wide, and not just view-wide. #. * Since this also resets the "Show hidden files" mode, #. * it is a mixture of both ATM. #. #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7217 msgid "Reset View to _Defaults" msgstr "Đặt ô xem về _mặc định" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7218 msgid "Reset sorting order and zoom level to match preferences for this view" msgstr "" "Đặt lại thứ tự sắp xếp và mức thu phóng về khớp với những cài đặt trong tùy " "chỉnh cho phần xem này" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7221 ../src/nautilus-view.c:7245 #: ../src/nautilus-view.c:7317 msgid "_Mount" msgstr "_Gắn kết" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7222 msgid "Mount the selected volume" msgstr "Gắn kết khối tin được chọn" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7225 ../src/nautilus-view.c:7249 #: ../src/nautilus-view.c:7321 msgid "_Unmount" msgstr "_Bỏ gắn kết" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7226 msgid "Unmount the selected volume" msgstr "Tháo gắn kết khối tin đã chọn" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7229 ../src/nautilus-view.c:7253 #: ../src/nautilus-view.c:7325 msgid "_Eject" msgstr "Đẩy _ra" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7230 msgid "Eject the selected volume" msgstr "Đẩy khối tin đã chọn ra" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7233 ../src/nautilus-view.c:7257 #: ../src/nautilus-view.c:7329 ../src/nautilus-view.c:7915 #: ../src/nautilus-view.c:7919 ../src/nautilus-view.c:8002 #: ../src/nautilus-view.c:8006 ../src/nautilus-view.c:8104 #: ../src/nautilus-view.c:8108 msgid "_Start" msgstr "_Chạy" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7234 msgid "Start the selected volume" msgstr "Chạy khối tin được chọn" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7237 ../src/nautilus-view.c:7261 #: ../src/nautilus-view.c:7333 ../src/nautilus-view.c:7944 #: ../src/nautilus-view.c:8031 ../src/nautilus-view.c:8133 #: ../src/nautilus-window-menus.c:387 msgid "_Stop" msgstr "_Dừng" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7238 ../src/nautilus-view.c:8134 msgid "Stop the selected volume" msgstr "Dừng khối tin được chọn" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7241 ../src/nautilus-view.c:7265 #: ../src/nautilus-view.c:7337 msgid "_Detect Media" msgstr "_Dò tìm phương tiện" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7242 ../src/nautilus-view.c:7266 #: ../src/nautilus-view.c:7338 msgid "Detect media in the selected drive" msgstr "Phát hiện phương tiện trên ổ đĩa được chọn" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7246 msgid "Mount the volume associated with the open folder" msgstr "Gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7250 msgid "Unmount the volume associated with the open folder" msgstr "Tháo gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7254 msgid "Eject the volume associated with the open folder" msgstr "Đẩy ra khối tin tương ứng với thư mục được mở" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7258 msgid "Start the volume associated with the open folder" msgstr "Bắt đầu khối tin tương ứng với thư mục được mở" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7262 msgid "Stop the volume associated with the open folder" msgstr "Dừng khối tin tương ứng với thư mục được mở" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7269 msgid "Open File and Close window" msgstr "Mở tập tin và đóng cửa sổ" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7273 msgid "Sa_ve Search" msgstr "_Lưu tìm kiếm" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7274 msgid "Save the edited search" msgstr "Lưu việc tìm kiếm đã sửa đổi" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7277 msgid "Sa_ve Search As…" msgstr "Lưu tìm kiếm _là…" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7278 msgid "Save the current search as a file" msgstr "Lưu việc tìm kiếm hiện thời dạng tập tin" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7284 msgid "Open this folder in a navigation window" msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ duyệt" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7288 msgid "Open this folder in a new tab" msgstr "Mở thư mục này trong thanh mới" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7293 msgid "Prepare this folder to be moved with a Paste command" msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được di chuyển dùng lệnh “Dán”" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7297 msgid "Prepare this folder to be copied with a Paste command" msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được sao chép dùng lệnh “Dán”" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7301 msgid "" "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into this " "folder" msgstr "" "Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh “Cắt” " "hoặc “Chép”, vào thư mục này" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7306 msgid "Move this folder to the Trash" msgstr "Di chuyển thư mục này vào Thùng rác" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7310 msgid "Delete this folder, without moving to the Trash" msgstr "Xóa bỏ thư mục này mà không bỏ vào thùng rác" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7318 msgid "Mount the volume associated with this folder" msgstr "Gắn kết khối tin tương ứng với thư mục này" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7322 msgid "Unmount the volume associated with this folder" msgstr "Tháo gắn kết khối tin tương ứng với thư mục này" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7326 msgid "Eject the volume associated with this folder" msgstr "Đẩy phân vùng tương ứng với thư mục này ra" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7330 msgid "Start the volume associated with this folder" msgstr "Bắt đầu phân vùng tương ứng với thư mục này" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7334 msgid "Stop the volume associated with this folder" msgstr "Dừng đầu phân vùng tương ứng với thư mục này" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7343 ../src/nautilus-window-menus.c:464 msgid "View or modify the properties of this folder" msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục này" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7349 msgid "Show _Hidden Files" msgstr "_Hiện tập tin ẩn" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7350 msgid "Toggle the display of hidden files in the current window" msgstr "Bật tắt hiện tập tin ẩn trong cửa sổ hiện thời" #: ../src/nautilus-view.c:7411 msgid "Run or manage scripts" msgstr "Thực hiện hoặc quản lý các tập lệnh" #. Create a script action here specially because its tooltip is dynamic #: ../src/nautilus-view.c:7413 msgid "_Scripts" msgstr "Văn _lệnh" #: ../src/nautilus-view.c:7763 #, c-format msgid "Move the open folder out of the trash to “%s”" msgstr "Di chuyển thư mục được mở khỏi Thùng rác, vào “%s”" #: ../src/nautilus-view.c:7767 #, c-format msgid "Move the selected folder out of the trash to “%s”" msgstr "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Thùng rác, vào “%s”" #: ../src/nautilus-view.c:7770 #, c-format msgid "Move the selected folders out of the trash to “%s”" msgstr "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Thùng rác, vào “%s”" #: ../src/nautilus-view.c:7775 msgid "Move the selected folder out of the trash" msgstr "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Thùng rác" #: ../src/nautilus-view.c:7777 msgid "Move the selected folders out of the trash" msgstr "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Thùng rác" #: ../src/nautilus-view.c:7783 #, c-format msgid "Move the selected file out of the trash to “%s”" msgstr "Chuyển các tập tin được chọn khỏi thùng rác, vào “%s”" #: ../src/nautilus-view.c:7786 #, c-format msgid "Move the selected files out of the trash to “%s”" msgstr "Chuyển các tập tin được chọn khỏi thùng rác, vào “%s”" #: ../src/nautilus-view.c:7791 msgid "Move the selected file out of the trash" msgstr "Chuyển các tập tin được chọn khỏi thùng rác" #: ../src/nautilus-view.c:7793 msgid "Move the selected files out of the trash" msgstr "Chuyển các tập tin được chọn khỏi thùng rác" #: ../src/nautilus-view.c:7799 #, c-format msgid "Move the selected item out of the trash to “%s”" msgstr "Chuyển các mục được chọn khỏi thùng rác, vào “%s”" #: ../src/nautilus-view.c:7802 #, c-format msgid "Move the selected items out of the trash to “%s”" msgstr "Chuyển các mục được chọn khỏi thùng rác, vào “%s”" #: ../src/nautilus-view.c:7807 msgid "Move the selected item out of the trash" msgstr "Chuyển các mục được chọn khỏi thùng rác" #: ../src/nautilus-view.c:7809 msgid "Move the selected items out of the trash" msgstr "Chuyển các mục được chọn khỏi thùng rác" #: ../src/nautilus-view.c:7916 ../src/nautilus-view.c:7920 #: ../src/nautilus-view.c:8105 ../src/nautilus-view.c:8109 msgid "Start the selected drive" msgstr "Chạy đĩa được chọn" #: ../src/nautilus-view.c:7923 ../src/nautilus-view.c:8010 #: ../src/nautilus-view.c:8112 msgid "_Connect" msgstr "_Kết nối" #: ../src/nautilus-view.c:7924 ../src/nautilus-view.c:8113 msgid "Connect to the selected drive" msgstr "Kết nối đến đĩa được chọn" #: ../src/nautilus-view.c:7927 ../src/nautilus-view.c:8014 #: ../src/nautilus-view.c:8116 msgid "_Start Multi-disk Drive" msgstr "_Chạy ổ nhiều đĩa" #: ../src/nautilus-view.c:7928 ../src/nautilus-view.c:8117 msgid "Start the selected multi-disk drive" msgstr "Chạy ổ nhiều đĩa được chọn" #: ../src/nautilus-view.c:7931 msgid "U_nlock Drive" msgstr "Mở _khóa đĩa" #: ../src/nautilus-view.c:7932 ../src/nautilus-view.c:8121 msgid "Unlock the selected drive" msgstr "Mở khóa ổ đĩa được chọn" #: ../src/nautilus-view.c:7945 msgid "Stop the selected drive" msgstr "Dừng đĩa được chọn" #: ../src/nautilus-view.c:7948 ../src/nautilus-view.c:8035 #: ../src/nautilus-view.c:8137 msgid "_Safely Remove Drive" msgstr "_Gỡ bỏ ổ đĩa một cách an toàn" #: ../src/nautilus-view.c:7949 ../src/nautilus-view.c:8138 msgid "Safely remove the selected drive" msgstr "Gỡ bỏ ổ đĩa được chọn một cách an toàn" #: ../src/nautilus-view.c:7952 ../src/nautilus-view.c:8039 #: ../src/nautilus-view.c:8141 msgid "_Disconnect" msgstr "_Ngắt kết nối" #: ../src/nautilus-view.c:7953 ../src/nautilus-view.c:8142 msgid "Disconnect the selected drive" msgstr "Ngắt kết nối đĩa được chọn" #: ../src/nautilus-view.c:7956 ../src/nautilus-view.c:8043 #: ../src/nautilus-view.c:8145 msgid "_Stop Multi-disk Drive" msgstr "Dừng ổ nhiều đĩa" #: ../src/nautilus-view.c:7957 ../src/nautilus-view.c:8146 msgid "Stop the selected multi-disk drive" msgstr "Dừng ổ nhiều đĩa được chọn" #: ../src/nautilus-view.c:7960 ../src/nautilus-view.c:8047 #: ../src/nautilus-view.c:8149 msgid "_Lock Drive" msgstr "_Khóa ổ đĩa" #: ../src/nautilus-view.c:7961 ../src/nautilus-view.c:8150 msgid "Lock the selected drive" msgstr "Khóa ổ đĩa được chọn" #: ../src/nautilus-view.c:8003 ../src/nautilus-view.c:8007 msgid "Start the drive associated with the open folder" msgstr "Bắt đầu ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở" #: ../src/nautilus-view.c:8011 msgid "Connect to the drive associated with the open folder" msgstr "Kết nối đến ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở" #: ../src/nautilus-view.c:8015 msgid "Start the multi-disk drive associated with the open folder" msgstr "Bắt đầu ổ nhiều đĩa tương ứng với thư mục được mở" #: ../src/nautilus-view.c:8018 ../src/nautilus-view.c:8120 msgid "_Unlock Drive" msgstr "_Mở khóa ổ đĩa" #: ../src/nautilus-view.c:8019 msgid "Unlock the drive associated with the open folder" msgstr "Mở khóa ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở" #: ../src/nautilus-view.c:8032 msgid "_Stop the drive associated with the open folder" msgstr "_Dừng ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở" #: ../src/nautilus-view.c:8036 msgid "Safely remove the drive associated with the open folder" msgstr "Gỡ bỏ ổ đĩa tương ứng với thư mục đang mở một cách an toàn" #: ../src/nautilus-view.c:8040 msgid "Disconnect the drive associated with the open folder" msgstr "Ngắt kết nối ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở" #: ../src/nautilus-view.c:8044 msgid "Stop the multi-disk drive associated with the open folder" msgstr "Dừng ổ nhiều đĩa tương ứng với thư mục được mở" #: ../src/nautilus-view.c:8048 msgid "Lock the drive associated with the open folder" msgstr "Khóa ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở" #: ../src/nautilus-view.c:8220 ../src/nautilus-view.c:8556 msgid "Open in New _Window" msgstr "Mở trong cửa _sổ mới" #: ../src/nautilus-view.c:8275 ../src/nautilus-view.c:8594 msgid "_Delete Permanently" msgstr "_Xoá vĩnh viễn" #: ../src/nautilus-view.c:8276 msgid "Delete the open folder permanently" msgstr "Xóa bỏ vĩnh viễn thư mục đang mở" #: ../src/nautilus-view.c:8280 msgid "Move the open folder to the Trash" msgstr "Di chuyển thư mục đang mở vào Thùng rác" #: ../src/nautilus-view.c:8466 #, c-format msgid "New Folder with Selection (%'d Item)" msgid_plural "New Folder with Selection (%'d Items)" msgstr[0] "Thư mục mới với phần chọn (%'d mục)" #: ../src/nautilus-view.c:8510 #, c-format msgid "_Open With %s" msgstr "_Mở bằng %s" #: ../src/nautilus-view.c:8521 msgid "Run" msgstr "Chạy" #: ../src/nautilus-view.c:8558 #, c-format msgid "Open in %'d New _Window" msgid_plural "Open in %'d New _Windows" msgstr[0] "_Mở trong %'d cửa sổ mới" #: ../src/nautilus-view.c:8578 #, c-format msgid "Open in %'d New _Tab" msgid_plural "Open in %'d New _Tabs" msgstr[0] "Mở trong %'d t_hanh mới" #: ../src/nautilus-view.c:8595 msgid "Delete all selected items permanently" msgstr "Xóa bỏ vĩnh viễn mọi mục được chọn" #: ../src/nautilus-view.c:8626 msgid "Remo_ve from Recent" msgstr "_Bỏ khỏi danh sách mới dùng" #: ../src/nautilus-view.c:8627 msgid "Remove each selected item from the recently used list" msgstr "Bỏ các mục được chọn khỏi danh mục mới sử dụng gần đây" #: ../src/nautilus-view.c:8667 msgid "View or modify the properties of the open folder" msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục đang mở" #: ../src/nautilus-view-dnd.c:169 ../src/nautilus-view-dnd.c:203 #: ../src/nautilus-view-dnd.c:294 msgid "Drag and drop is not supported." msgstr "Không hỗ trợ khả năng “kéo và thả”." #: ../src/nautilus-view-dnd.c:170 msgid "Drag and drop is only supported on local file systems." msgstr "Chỉ hỗ trợ khả năng “kéo và thả” trên hệ thống tập tin cục bộ." #: ../src/nautilus-view-dnd.c:204 ../src/nautilus-view-dnd.c:295 msgid "An invalid drag type was used." msgstr "Đã dùng một dạng kéo không hợp lệ." #. Translator: This is the filename used for when you dnd text to a directory #: ../src/nautilus-view-dnd.c:382 msgid "Dropped Text.txt" msgstr "Văn bản thả.txt" #. Translator: This is the filename used for when you dnd raw #. * data to a directory, if the source didn't supply a name. #. #: ../src/nautilus-view-dnd.c:480 msgid "dropped data" msgstr "dữ liệu đã bị bỏ" #: ../src/nautilus-window.c:827 msgid "_Properties" msgstr "Th_uộc tính" #: ../src/nautilus-window.c:836 msgid "_Format…" msgstr "Định _dạng…" #: ../src/nautilus-window.c:1187 msgid "_New Tab" msgstr "Thanh _mới" #: ../src/nautilus-window.c:1197 ../src/nautilus-window-menus.c:456 msgid "Move Tab _Left" msgstr "Chuyển thanh sang _trái" #: ../src/nautilus-window.c:1205 ../src/nautilus-window-menus.c:459 msgid "Move Tab _Right" msgstr "Chuyển thanh sang _phải" #: ../src/nautilus-window.c:1216 msgid "_Close Tab" msgstr "Đóng t_hanh" #: ../src/nautilus-window.c:2290 msgid "Access and organize your files." msgstr "Truy cập và tổ chức tập tin." #. Translators should localize the following string #. * which will be displayed at the bottom of the about #. * box to give credit to the translator(s). #. #: ../src/nautilus-window.c:2299 msgid "translator-credits" msgstr "Nhóm dịch GNOME " #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:379 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:380 msgid "Close this folder" msgstr "Đóng thư mục này" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:383 msgid "Open _Parent" msgstr "Mở thư mục _mẹ" #: ../src/nautilus-window-menus.c:384 msgid "Open the parent folder" msgstr "Mở thư mục mẹ" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:388 msgid "Stop loading the current location" msgstr "Dừng nạp địa điểm hiện thời" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:391 msgid "_Reload" msgstr "Tải _lại" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:392 msgid "Reload the current location" msgstr "Nạp lại địa điểm hiện thời" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:399 msgid "Zoom _In" msgstr "Phóng t_o" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:400 msgid "Increase the view size" msgstr "Tăng cỡ xem" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:411 msgid "Zoom _Out" msgstr "Thu _nhỏ" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:412 msgid "Decrease the view size" msgstr "Giảm cỡ xem" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:419 msgid "Normal Si_ze" msgstr "Cỡ t_hường" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:420 msgid "Use the normal view size" msgstr "Dùng cỡ xem bình thường" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:423 ../src/nautilus-window-menus.c:557 msgid "_Home" msgstr "_Thư mục riêng" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:424 msgid "Open your personal folder" msgstr "Mở thư mục cá nhân của bạn" #. name, stock id #: ../src/nautilus-window-menus.c:427 msgid "New _Tab" msgstr "Thanh _mới" #: ../src/nautilus-window-menus.c:428 msgid "Open another tab for the displayed location" msgstr "Mở một thanh mới cho vị trí đã hiển thị" #. name, stock id #: ../src/nautilus-window-menus.c:431 msgid "_Back" msgstr "_Kế trước" #: ../src/nautilus-window-menus.c:432 msgid "Go to the previous visited location" msgstr "Về địa chỉ đã đến trước đó" #. name, stock id #: ../src/nautilus-window-menus.c:435 msgid "_Forward" msgstr "_Kế tiếp" #: ../src/nautilus-window-menus.c:436 msgid "Go to the next visited location" msgstr "Chuyển đến địa chỉ đã truy cập kế tiếp" #. name, stock id #: ../src/nautilus-window-menus.c:439 msgid "Enter _Location…" msgstr "Nhập đị_a chỉ…" #: ../src/nautilus-window-menus.c:440 msgid "Specify a location to open" msgstr "Chỉ định địa chỉ muốn mở" #. name, stock id #: ../src/nautilus-window-menus.c:443 msgid "Bookmark this Location" msgstr "Đánh dấu vị trí này" #: ../src/nautilus-window-menus.c:444 msgid "Add a bookmark for the current location" msgstr "Thêm đánh dấu cho địa chỉ hiện thời" #. name, stock id #: ../src/nautilus-window-menus.c:447 msgid "_Bookmarks…" msgstr "Đánh _dấu…" #: ../src/nautilus-window-menus.c:448 msgid "Display and edit bookmarks" msgstr "Hiện và chỉnh sửa các đánh dấu" #: ../src/nautilus-window-menus.c:450 msgid "_Previous Tab" msgstr "Thanh t_rước" #: ../src/nautilus-window-menus.c:451 msgid "Activate previous tab" msgstr "Kích hoạt thanh trước" #: ../src/nautilus-window-menus.c:453 msgid "_Next Tab" msgstr "Thanh _kế" #: ../src/nautilus-window-menus.c:454 msgid "Activate next tab" msgstr "Kích hoạt thanh kế" #: ../src/nautilus-window-menus.c:457 msgid "Move current tab to left" msgstr "Chuyển thanh hiện thời sang bên trái" #: ../src/nautilus-window-menus.c:460 msgid "Move current tab to right" msgstr "Chuyển thanh hiện thời sang bên phải" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:478 msgid "_Show Sidebar" msgstr "_Hiện khung bên" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:479 msgid "Change the visibility of this window's side pane" msgstr "Hiện/Ẩn khung bên của cửa sổ này" #. is_active #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:483 msgid "_Search for Files…" msgstr "_Tìm tập tin…" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:484 msgid "Search documents and folders by name" msgstr "Tìm tài liệu và thư mục theo tên" #: ../src/nautilus-window-menus.c:490 ../src/nautilus-window-menus.c:492 msgid "List" msgstr "Danh sách" #: ../src/nautilus-window-menus.c:491 msgid "View items as a list" msgstr "Xem dạng danh sách" #: ../src/nautilus-window-menus.c:493 msgid "View items as a grid of icons" msgstr "Xem dạng bảng các biểu tượng" #: ../src/nautilus-window-menus.c:554 msgid "_Up" msgstr "_Lên" #: ../src/nautilus-window-slot.c:1288 ../src/nautilus-window-slot.c:1460 #, c-format msgid "Unable to load location" msgstr "Không thể tải vị trí" #: ../src/nautilus-window-slot.c:1615 msgid "Unable to display the contents of this folder." msgstr "Không thể xem nội dung thư mục này." #: ../src/nautilus-window-slot.c:1617 msgid "This location doesn't appear to be a folder." msgstr "Địa chỉ này có vẻ không phải là thư mục." #: ../src/nautilus-window-slot.c:1622 msgid "" "Unable to find the requested file. Please check the spelling and try again." msgstr "" "Không tìm thấy tập tin yêu cầu. Hãy kiểm tra lại lỗi chính tả và thử lại một " "lần nữa." #: ../src/nautilus-window-slot.c:1627 #, c-format msgid "“%s” locations are not supported." msgstr "Không hỗ trợ vị trí “%s”." #: ../src/nautilus-window-slot.c:1630 msgid "Unable to handle this kind of location." msgstr "Không thể xử lý kiểu địa điểm này." #: ../src/nautilus-window-slot.c:1635 msgid "Unable to access the requested location." msgstr "Không thể truy cập vị trí yêu cầu." #: ../src/nautilus-window-slot.c:1638 msgid "Don't have permission to access the requested location." msgstr "Bạn không có quyền truy cập đến thư mục yêu cầu." #. This case can be hit for user-typed strings like "foo" due to #. * the code that guesses web addresses when there's no initial "/". #. * But this case is also hit for legitimate web addresses when #. * the proxy is set up wrong. #. #: ../src/nautilus-window-slot.c:1646 msgid "" "Unable to find the requested location. Please check the spelling or the " "network settings." msgstr "" "Không tìm thấy vị trí yêu cầu. Vui lòng kiểm tra chính tả hoặc cài đặt về " "mạng." #: ../src/nautilus-window-slot.c:1657 #, c-format msgid "Unhandled error message: %s" msgstr "Thông báo lỗi không được xử lý: %s" #: ../src/nautilus-window-slot.c:2212 msgid "Searching…" msgstr "Tìm kiếm…" #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:92 msgid "Audio CD" msgstr "CD Nhạc" #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:94 msgid "Audio DVD" msgstr "DVD Nhạc" #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:96 msgid "Video DVD" msgstr "DVD Phim" #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:98 msgid "Video CD" msgstr "CD Phim" #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:100 msgid "Super Video CD" msgstr "Super Video CD" #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:102 msgid "Photo CD" msgstr "CD Ảnh" #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:104 msgid "Picture CD" msgstr "CD Hình ảnh" #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:106 ../src/nautilus-x-content-bar.c:139 msgid "Contains digital photos" msgstr "Chứa ảnh số" #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:108 msgid "Contains music" msgstr "Chứa nhạc" #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:110 msgid "Contains software" msgstr "Chứa phần mềm" #. fallback to generic greeting #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:113 #, c-format msgid "Detected as “%s”" msgstr "Nhận diện là “%s”" #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:135 msgid "Contains music and photos" msgstr "Chứa nhạc và ảnh" #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:137 msgid "Contains photos and music" msgstr "Chứa ảnh và nhạc" #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:201 msgid "Open with:" msgstr "Mở bằng:" #~ msgid "Set as _Background" #~ msgstr "Dùng làm hình _nền" #~ msgid "--geometry cannot be used with more than one URI." #~ msgstr "không thể dùng --geometry với nhiều hơn một URI." #~ msgid "" #~ "\n" #~ "\n" #~ "Browse the file system with the file manager" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "\n" #~ "Duyệt hệ thống tập tin bằng trình quản lý tập tin" #~ msgid "Could not parse arguments" #~ msgstr "Không thể phân tích đối số" #~ msgid "_About Files" #~ msgstr "_Giới thiệu" #~ msgid "There was an error displaying help." #~ msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp." #~ msgid "_Browse" #~ msgstr "_Duyệt" #~ msgid "" #~ "Files is free software; you can redistribute it and/or modify it under " #~ "the terms of the GNU General Public License as published by the Free " #~ "Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) " #~ "any later version." #~ msgstr "" #~ "Files là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa đổi nó " #~ "với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ Chức " #~ "Phần Mềm Tự Do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất " #~ "kỳ phiên bản sau nào." #~ msgid "" #~ "Files is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY " #~ "WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS " #~ "FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for more " #~ "details." #~ msgstr "" #~ "Files được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG BẢO HÀNH GÌ, " #~ "THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC " #~ "VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết." #~ msgid "" #~ "You should have received a copy of the GNU General Public License along " #~ "with Nautilus; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 " #~ "Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301 USA" #~ msgstr "" #~ "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình " #~ "này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ Chức Phần Mềm Tự Do,\n" #~ "Free Software Foundation, Inc.,\n" #~ "51 Franklin Street, Fifth Floor,\n" #~ "Boston, MA 02110-1301, USA (Mỹ)." #~ msgid "Copyright © %Id–%Id The Files authors" #~ msgstr "Tác quyền © %Id-%Id của Các tác giả Tập tin" #~ msgid "Edit Nautilus preferences" #~ msgstr "Chỉnh sửa tùy chỉnh Nautilus" #~ msgid "_All Topics" #~ msgstr "_Mọi chủ đề" #~ msgid "Display Nautilus help" #~ msgstr "Hiện trợ giúp Nautilus" #~ msgid "Search for files" #~ msgstr "Tìm tập tin" #~ msgid "" #~ "Locate files based on file name and type. Save your searches for later " #~ "use." #~ msgstr "Định vị tập tin dựa trên tên và kiểu. Lưu tìm kiếm để dùng lại sau." #~ msgid "Sort files and folders" #~ msgstr "Sắp xếp thư mục và tập tin" #~ msgid "Arrange files by name, size, type, or when they were changed." #~ msgstr "Sắp xếp tập tin theo tên, kích thước, kiểu hoặc lúc thay đổi." #~ msgid "Find a lost file" #~ msgstr "Tìm tập tin thất lạc" #~ msgid "" #~ "Follow these tips if you can't find a file you created or downloaded." #~ msgstr "" #~ "Làm theo những mẹo sau nếu bạn không thể tìm thấy tập tin bạn tạo hoặc " #~ "tải về." #~ msgid "Share and transfer files" #~ msgstr "Chia sẻ và truyền tập tin" #~ msgid "" #~ "Easily transfer files to your contacts and devices from the file manager." #~ msgstr "" #~ "Truyền tập tin dễ dàng cho người khác hoặc đến thiết bị khác từ trình " #~ "quản lý tập tin." #~ msgid "Display credits for the creators of Nautilus" #~ msgstr "Hiển thị đóng góp của những người tạo ra Nautilus" #~ msgid "Connect to a remote computer or shared disk" #~ msgstr "Kết nối đến máy tính ở xa hoặc đĩa chia sẻ" #~ msgid "Open another Nautilus window for the displayed location" #~ msgstr "Mở một cửa sổ Nautilus khác cho địa chỉ hiển thị" #~ msgid "Close _All Windows" #~ msgstr "Đóng mọi cử_a sổ" #~ msgid "Close all Navigation windows" #~ msgstr "Đóng tất cả các cửa sổ duyệt" #~ msgid "Don't recognize this file server type." #~ msgstr "Không nhận ra kiểu máy chủ tập tin này." #~ msgid "Input Methods" #~ msgstr "Bộ gõ" #~ msgid "Send To…" #~ msgstr "Gửi đến…" #~ msgid "Connect to _Server" #~ msgstr "Kết nối đến _máy chủ" #~ msgid "_Icons" #~ msgstr "B_iểu tượng" #~ msgid "The icon view encountered an error." #~ msgstr "Kiểu xem biểu tượng gặp lỗi." #~ msgid "The icon view encountered an error while starting up." #~ msgstr "Kiểu xem biểu tượng gặp lỗi trong khi khởi động." #~ msgid "Display this location with the icon view." #~ msgstr "Hiển thị địa điểm này kiểu biểu tượng." #~ msgid "The desktop view encountered an error." #~ msgstr "Ô xem màn hình nền gặp lỗi." #~ msgid "The desktop view encountered an error while starting up." #~ msgstr "Ô xem màn hình nền gặp lỗi trong khi khởi động." #~ msgid "_List" #~ msgstr "_Danh sách" #~ msgid "The list view encountered an error." #~ msgstr "Kiểu xem danh sách gặp lỗi." #~ msgid "The list view encountered an error while starting up." #~ msgstr "Kiểu xem danh sách gặp lỗi trong khi khởi động." #~ msgid "Display this location with the list view." #~ msgstr "Hiển thị địa điểm này kiểu danh sách." #~ msgid "Devices" #~ msgstr "Thiết bị" #~ msgid "Places" #~ msgstr "Mở nhanh" #~ msgid "Recent" #~ msgstr "Mới dùng" #~ msgid "Recent files" #~ msgstr "Tập tin mới dùng" #~ msgid "Open the contents of your desktop in a folder" #~ msgstr "Mở nội dung màn hình nền như một thư mục" #~ msgid "Open the trash" #~ msgstr "Mở thùng rác" #~ msgid "Mount and open %s" #~ msgstr "Gắn và mở %s" #~ msgid "Open the contents of the File System" #~ msgstr "Mở nội dung bên trong của Hệ thống tập tin" #~ msgid "Network" #~ msgstr "Mạng" #~ msgid "Browse Network" #~ msgstr "Duyệt mạng" #~ msgid "Browse the contents of the network" #~ msgstr "Duyệt nội dung bên trong của mạng" #~ msgid "Connect to a network server address" #~ msgstr "Kết nối đến địa chỉ máy chủ mạng" #~ msgid "_Power On" #~ msgstr "_Bật nguồn điện" #~ msgid "_Connect Drive" #~ msgstr "_Kết nối ổ đĩa" #~ msgid "_Disconnect Drive" #~ msgstr "_Ngắt kết nối ổ đĩa" #~ msgid "_Start Multi-disk Device" #~ msgstr "_Chạy ổ nhiều đĩa" #~ msgid "_Stop Multi-disk Device" #~ msgstr "_Dừng ổ nhiều đĩa" #~ msgid "Unable to start %s" #~ msgstr "Không thể chạy %s" #~ msgid "Unable to eject %s" #~ msgstr "Không thể đẩy %s ra" #~ msgid "Unable to poll %s for media changes" #~ msgstr "Không thể thăm dò %s để tìm thay đổi trong vật chứa" #~ msgid "Unable to stop %s" #~ msgstr "Không thể dừng %s" #~ msgid "_Add Bookmark" #~ msgstr "T_hêm đánh dấu" #~ msgid "Rename…" #~ msgstr "Đổi tên…" #~ msgid "Computer" #~ msgstr "Máy tính" #~ msgid "Security Context" #~ msgstr "Ngữ cảnh An ninh" #~ msgid "The security context of the file." #~ msgstr "Ngữ cảnh an ninh của tập tin." #~ msgid "unknown type" #~ msgstr "dạng không rõ" #~ msgid "unknown MIME type" #~ msgstr "dạng MIME không rõ" #~ msgid "link" #~ msgstr "liên kết" #~ msgid "" #~ "If set to true, then hidden files are shown by default in the file " #~ "manager. Hidden files are either dotfiles, listed in the folder's .hidden " #~ "file or backup files ending with a tilde (~)." #~ msgstr "" #~ "Nếu đặt là đúng, hiển thị các tập tin ẩn trong trình quản lý tập tin. Tập " #~ "tin ẩn là những tập tin bắt đầu bằng dấu chấm, hoặc nhưng tập tin được " #~ "liệt kê trong tập tin \".hidden\" của thư mục đó, hoặc tập tin sao lưu có " #~ "dấu ngã (~) ở cuối." #~ msgid "by _Name" #~ msgstr "theo tê_n" #~ msgid "by _Size" #~ msgstr "theo _kích thước" #~ msgid "by _Type" #~ msgstr "theo _kiểu" #~ msgid "by Modification _Date" #~ msgstr "theo ngày _sửa đổi" #~ msgid "by T_rash Time" #~ msgstr "theo lúc bỏ _rác" #~ msgid "Arran_ge Items" #~ msgstr "_Sắp xếp nội dung" #~ msgid "_Organize by Name" #~ msgstr "_Tổ chức theo tên"