# Vietnamese Translation for Nautilus. # Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese. # Hoang Ngoc Tu , 2001-2002. # Joern v. Kattchee , 2001-2002. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2002, 2004, 2007-2008, 2011-2012. # Trinh Minh Thanh , 2002-2003, 2005. # Phạm Thành Long , 2007. # Clytie Siddall , 2005-2009. # Lê Trường An , 2011. # Nguyễn Vũ Hưng , 2011 # Lê Hoàng Phương , 2011 # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: nautilus 2.25.4\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "product=nautilus&keywords=I18N+L10N&component=Internationalization (i18n)\n" "POT-Creation-Date: 2012-08-31 19:23+0000\n" "PO-Revision-Date: 2012-09-01 17:03+0700\n" "Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #: ../data/nautilus-autorun-software.desktop.in.in.h:1 msgid "Run Software" msgstr "Chạy phần mềm" #. Set initial window title #: ../data/nautilus.desktop.in.in.h:1 #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:27 #: ../src/nautilus-properties-window.c:4294 ../src/nautilus-window.c:1888 #: ../src/nautilus-window.c:2143 msgid "Files" msgstr "Tập tin" #: ../data/nautilus.desktop.in.in.h:2 msgid "Access and organize files" msgstr "Truy cập và tổ chức tập tin" #: ../data/nautilus.xml.in.h:1 msgid "Saved search" msgstr "Tìm kiếm đã lưu" #: ../eel/eel-canvas.c:1255 ../eel/eel-canvas.c:1256 msgid "X" msgstr "X" #: ../eel/eel-canvas.c:1262 ../eel/eel-canvas.c:1263 msgid "Y" msgstr "Y" #: ../eel/eel-editable-label.c:311 msgid "Text" msgstr "Chữ" #: ../eel/eel-editable-label.c:312 msgid "The text of the label." msgstr "Nội dung nhãn." #: ../eel/eel-editable-label.c:318 msgid "Justification" msgstr "Cân chỉnh" #: ../eel/eel-editable-label.c:319 msgid "" "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. " "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See " "GtkMisc::xalign for that." msgstr "" "Cân chỉnh hàng văn bản trong nhãn so với những hàng khác. Nó KHÔNG tác động " "lên cân chỉnh hàng nhãn trong vùng cấp phát của nó. Xem GtkMisc::xalign để " "làm điều đó." #: ../eel/eel-editable-label.c:327 msgid "Line wrap" msgstr "Ngắt dòng" #: ../eel/eel-editable-label.c:328 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide." msgstr "Nếu bật, sẽ ngắt dòng khi văn bản quá dài." #: ../eel/eel-editable-label.c:335 msgid "Cursor Position" msgstr "Vị trí con trỏ" #: ../eel/eel-editable-label.c:336 msgid "The current position of the insertion cursor in chars." msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn, tính theo kí tự." #: ../eel/eel-editable-label.c:345 msgid "Selection Bound" msgstr "Biên vùng chọn" #: ../eel/eel-editable-label.c:346 msgid "" "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars." msgstr "Vị trí đuôi vùng chọn từ chỗ con trỏ, tính theo kí tự." #: ../eel/eel-editable-label.c:3051 msgid "Select All" msgstr "Chọn tất cả" #: ../eel/eel-editable-label.c:3062 msgid "Input Methods" msgstr "Bộ gõ" #: ../eel/eel-gtk-extensions.c:378 msgid "Show more _details" msgstr "Hiện _chi tiết hơn" #: ../eel/eel-stock-dialogs.c:205 msgid "You can stop this operation by clicking cancel." msgstr "Bạn có thể dừng thao tác này bằng cách nhấn Thôi." #: ../eel/eel-vfs-extensions.c:99 msgid " (invalid Unicode)" msgstr " (Unicode không hợp lệ)" #: ../libnautilus-private/nautilus-bookmark.c:101 #: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-link.c:134 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:274 #: ../src/nautilus-pathbar.c:298 ../src/nautilus-places-sidebar.c:514 #: ../src/nautilus-query-editor.c:1175 msgid "Home" msgstr "Thư mục riêng" #: ../libnautilus-private/nautilus-canvas-container.c:2596 msgid "The selection rectangle" msgstr "Chữ nhật lựa chọn" #. name, stock id #. label, accelerator #. tooltip #: ../libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:359 msgid "Cut the selected text to the clipboard" msgstr "Cắt văn bản được lựa chọn cho khay" #. name, stock id #. label, accelerator #. tooltip #: ../libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:363 msgid "Copy the selected text to the clipboard" msgstr "Sao chép văn bản được chọn vào khay" #. name, stock id #. label, accelerator #. tooltip #: ../libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:367 msgid "Paste the text stored on the clipboard" msgstr "Dán văn bản được lưu trong bộ nhớ đệm" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:370 ../src/nautilus-view.c:7222 msgid "Select _All" msgstr "Chọn _Tất cả" #. tooltip #: ../libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:371 msgid "Select all the text in a text field" msgstr "Chọn tất cả các văn bản trong một trường văn bản" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:368 msgid "Move _Up" msgstr "Chuyển _lên" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:378 msgid "Move Dow_n" msgstr "Chuyển _xuống" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:391 msgid "Use De_fault" msgstr "_Dùng làm mặc định" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:57 #: ../src/nautilus-list-view.c:1512 msgid "Name" msgstr "Tên" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:58 msgid "The name and icon of the file." msgstr "Tên và biểu tượng của tập tin." #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:64 msgid "Size" msgstr "Kích thước" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:65 msgid "The size of the file." msgstr "Kích thước tập tin." #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:72 msgid "Type" msgstr "Loại" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:73 msgid "The type of the file." msgstr "Loại tập tin." #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:79 msgid "Modified" msgstr "Sửa đổi" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:80 msgid "The date the file was modified." msgstr "Ngày tập tin được sửa đổi." #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:88 msgid "Owner" msgstr "Sở hữu" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:89 msgid "The owner of the file." msgstr "Chủ sở hữu của tập tin." #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:96 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:97 msgid "The group of the file." msgstr "Nhóm của tập tin." #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:104 #: ../src/nautilus-properties-window.c:4356 msgid "Permissions" msgstr "Quyền hạn" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:105 msgid "The permissions of the file." msgstr "Quyền đối với tập tin." #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:112 msgid "MIME Type" msgstr "Loại MIME" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:113 msgid "The mime type of the file." msgstr "Phân loại MIME của tập tin." #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:120 msgid "Security Context" msgstr "Ngữ cảnh An ninh" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:121 msgid "The security context of the file." msgstr "Ngữ cảnh an ninh của tập tin." #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:128 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:329 msgid "Location" msgstr "Địa chỉ" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:129 msgid "The location of the file." msgstr "Nơi lưu tập tin." #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:170 msgid "Trashed On" msgstr "Bị xóa vào" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:171 msgid "Date when file was moved to the Trash" msgstr "Ngày chuyển vào sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:177 msgid "Original Location" msgstr "Địa chỉ gốc" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:178 msgid "Original location of file before moved to the Trash" msgstr "Địa chỉ gốc trước khi bị chuyển vào sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:195 msgid "Relevance" msgstr "Mức độ liên quan" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:196 msgid "Relevance rank for search" msgstr "Mức độ liên quan để tìm kiếm" #: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-directory-file.c:435 #: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-icon-file.c:151 msgid "on the desktop" msgstr "trên màn hình nền" #: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-link-monitor.c:89 #, c-format msgid "You cannot move the volume “%s” to the trash." msgstr "Bạn không thể chuyển khối tin “%s” vào sọt rác." #: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-link-monitor.c:99 msgid "" "If you want to eject the volume, please use Eject in the popup menu of the " "volume." msgstr "" "Nếu bạn muốn đẩy ổ đĩa ra, vui lòng dùng lệnh \"Đẩy ra\" trong trình đơn bật " "lên của ổ đĩa này." #: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-link-monitor.c:108 msgid "" "If you want to unmount the volume, please use Unmount Volume in the popup " "menu of the volume." msgstr "" "Nếu bạn muốn tháo gắn kết ổ đĩa, vui lòng dùng lệnh \"Tháo gắn kết ổ đĩa\" " "trong trình đơn bật lên của ổ đĩa này." #. Translators: this is of the format "hostname (uri-scheme)" #: ../libnautilus-private/nautilus-directory.c:475 #, c-format msgid "%s (%s)" msgstr "%s (%s)" #: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:697 msgid "_Move Here" msgstr "C_huyển đến đây" #: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:702 msgid "_Copy Here" msgstr "_Chép vào đây" #: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:707 msgid "_Link Here" msgstr "_Liên kết vào đây" #: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:712 msgid "Set as _Background" msgstr "Dùng làm hình _nền" #: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:719 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1219 #: ../libnautilus-private/nautilus-vfs-file.c:356 msgid "This file cannot be mounted" msgstr "Không thể gắn kết tập tin này" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1264 msgid "This file cannot be unmounted" msgstr "Tập tin này không thể bỏ gắn kết" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1298 msgid "This file cannot be ejected" msgstr "Tập tin này không thể bị đẩy ra" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1331 #: ../libnautilus-private/nautilus-vfs-file.c:534 msgid "This file cannot be started" msgstr "Tập tin này không thể chạy" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1383 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1414 msgid "This file cannot be stopped" msgstr "Tập tin này không thể dừng được" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1825 #, c-format msgid "Slashes are not allowed in filenames" msgstr "Không cho phép dấu gạch chéo trong tên tập tin" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1843 #, c-format msgid "File not found" msgstr "Không tìm thấy tập tin" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1871 #, c-format msgid "Toplevel files cannot be renamed" msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin cấp đầu" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1894 #, c-format msgid "Unable to rename desktop icon" msgstr "Không thể thay đổi tên của biểu tượng màn hình nền" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1923 #, c-format msgid "Unable to rename desktop file" msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin màn hình nền" #. #. * Note to localizers: You can look at man strftime #. * for details on the format, but you should only use #. * the specifiers from the C standard, not extensions. #. * These include "%" followed by one of #. * "aAbBcdHIjmMpSUwWxXyYZ". There are two extensions #. * in the Nautilus version of strftime that can be #. * used (and match GNU extensions). Putting a "-" #. * between the "%" and any numeric directive will turn #. * off zero padding, and putting a "_" there will use #. * space padding instead of zero padding. #. #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4433 #| msgid "%" msgid "%R" msgstr "%R" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4434 msgid "%-I:%M %P" msgstr "%-I:%M %P" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4435 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4436 msgid "%b %-e" msgstr "%-e %b" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4437 msgid "%b %-d %Y" msgstr " %-d %b %Y" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4438 #| msgid "%a, %b %e %Y %H:%M:%S %p" msgid "%a, %b %e %Y %I:%M:%S %p" msgstr "%a, %I:%M:%S %p %e %b %Y" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4439 #| msgid "%a, %b %e %Y %H:%M:%S %p" msgid "%a, %b %e %Y %T" msgstr "%a, %T %e %b %Y" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4938 #, c-format msgid "Not allowed to set permissions" msgstr "Không được phép đặt quyền hạn" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5233 #, c-format msgid "Not allowed to set owner" msgstr "Không được phép đặt chủ sở hữu" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5251 #, c-format msgid "Specified owner '%s' doesn't exist" msgstr "Chủ sở hữu '%s' không tồn tại" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5515 #, c-format msgid "Not allowed to set group" msgstr "Không được phép đặt nhóm" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5533 #, c-format msgid "Specified group '%s' doesn't exist" msgstr "Nhóm '%s' không tồn tại" #. Translators: "Me" is used to indicate the file is owned by me (the current user) #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5667 msgid "Me" msgstr "Tôi" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5691 #, c-format msgid "%'u item" msgid_plural "%'u items" msgstr[0] "%'u mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5692 #, c-format msgid "%'u folder" msgid_plural "%'u folders" msgstr[0] "%'u thư mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5693 #, c-format msgid "%'u file" msgid_plural "%'u files" msgstr[0] "%'u tập tin" #. This means no contents at all were readable #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6086 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6102 msgid "? items" msgstr "? mục" #. This means no contents at all were readable #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6092 msgid "? bytes" msgstr "? byte" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6107 msgid "unknown type" msgstr "dạng không rõ" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6110 msgid "unknown MIME type" msgstr "dạng MIME không rõ" #. Fallback, use for both unknown attributes and attributes #. * for which we have no more appropriate default. #. #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6124 #: ../src/nautilus-properties-window.c:1103 msgid "unknown" msgstr "không rõ" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6175 msgid "program" msgstr "chương trình" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6195 msgid "link" msgstr "liên kết" #. Note to localizers: convert file type string for file #. * (e.g. "folder", "plain text") to file type for symbolic link #. * to that kind of file (e.g. "link to folder"). #. #. appended to new link file #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6201 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:377 #: ../src/nautilus-view-dnd.c:124 #, c-format msgid "Link to %s" msgstr "Liên kết đến %s" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:6217 msgid "link (broken)" msgstr "liên kết (hư)" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:141 #, c-format msgid "Merge folder “%s”?" msgstr "Gộp thư mục “%s” chứ?" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:145 msgid "" "Merging will ask for confirmation before replacing any files in the folder " "that conflict with the files being copied." msgstr "" "Sẽ hỏi xác nhận thay thế tập tin đã có trong thư mục với tập tin mới trong " "khi gộp." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:150 #, c-format msgid "An older folder with the same name already exists in “%s”." msgstr "Đã có thư mục cũ hơn cùng tên “%s”." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:154 #, c-format msgid "A newer folder with the same name already exists in “%s”." msgstr "Đã có thư mục mới hơn cùng tên “%s”." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:158 #, c-format msgid "Another folder with the same name already exists in “%s”." msgstr "Đã có thư mục khác cùng tên “%s”." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:163 msgid "Replacing it will remove all files in the folder." msgstr "Thay thế có nghĩa là xoá tất cả tập tin cũ trong thư mục." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:165 #, c-format msgid "Replace folder “%s”?" msgstr "Thay thế thư mục “%s” chứ?" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:167 #, c-format msgid "A folder with the same name already exists in “%s”." msgstr "Đã có thư mục cùng tên “%s”." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:172 #, c-format msgid "Replace file “%s”?" msgstr "Thay thế tập tin “%s” chứ?" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:174 msgid "Replacing it will overwrite its content." msgstr "Thay thế là ghi đè lên nội dung cũ." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:178 #, c-format msgid "An older file with the same name already exists in “%s”." msgstr "Đã có tập tin cũ hơn cùng tên “%s”." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:182 #, c-format msgid "A newer file with the same name already exists in “%s”." msgstr "Đã có tập tin mới hơn cùng tên “%s”." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:186 #, c-format msgid "Another file with the same name already exists in “%s”." msgstr "Đã có tập tin khác cùng tên “%s”." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:252 msgid "Original file" msgstr "Tập tin gốc" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:253 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:284 #: ../src/nautilus-properties-window.c:3097 msgid "Size:" msgstr "Kích thước:" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:256 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:287 #: ../src/nautilus-properties-window.c:3079 msgid "Type:" msgstr "Loại:" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:259 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:290 msgid "Last modified:" msgstr "Ngày sửa đổi:" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:283 msgid "Replace with" msgstr "Thay bằng" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:312 msgid "Merge" msgstr "Gộp" #. Setup the expander for the rename action #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:505 msgid "_Select a new name for the destination" msgstr "_Chọn tên mới cho đích đến" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:519 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:317 msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" #. Setup the checkbox to apply the action to all files #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:531 msgid "Apply this action to all files" msgstr "Làm như vậy cho mọi tập tin" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:542 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:185 msgid "_Skip" msgstr "_Bỏ qua" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:547 msgid "Re_name" msgstr "Đổ_i tên" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:553 msgid "Replace" msgstr "Thay thế" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:625 msgid "File conflict" msgstr "Xung đột tập tin" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:186 msgid "S_kip All" msgstr "_Bỏ qua hết" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:187 msgid "_Retry" msgstr "Thử _lại" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:188 msgid "Delete _All" msgstr "Xoá _tất cả" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:189 msgid "_Replace" msgstr "T_hay thế" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:190 msgid "Replace _All" msgstr "Thay thế _tất cả" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:191 msgid "_Merge" msgstr "_Gộp" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:192 msgid "Merge _All" msgstr "Gộp _tất cả" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:193 msgid "Copy _Anyway" msgstr "Chép bằng _mọi giá" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:278 #, c-format msgid "%'d second" msgid_plural "%'d seconds" msgstr[0] "%'d giây" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:283 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:294 #, c-format msgid "%'d minute" msgid_plural "%'d minutes" msgstr[0] "%'d phút" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:293 #, c-format msgid "%'d hour" msgid_plural "%'d hours" msgstr[0] "%'d giờ" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:301 #, c-format msgid "approximately %'d hour" msgid_plural "approximately %'d hours" msgstr[0] "khoảng %'d giờ" #. appended to new link file #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:381 #, c-format msgid "Another link to %s" msgstr "Liên kết khác đến %s" #. Localizers: Feel free to leave out the "st" suffix #. * if there's no way to do that nicely for a #. * particular language. #. #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:397 #, c-format msgid "%'dst link to %s" msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" #. appended to new link file #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:401 #, c-format msgid "%'dnd link to %s" msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" #. appended to new link file #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:405 #, c-format msgid "%'drd link to %s" msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" #. appended to new link file #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:409 #, c-format msgid "%'dth link to %s" msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" #. Localizers: #. * Feel free to leave out the st, nd, rd and th suffix or #. * make some or all of them match. #. #. localizers: tag used to detect the first copy of a file #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:448 msgid " (copy)" msgstr " (bản sao)" #. localizers: tag used to detect the second copy of a file #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:450 msgid " (another copy)" msgstr " (bản sao khác)" #. localizers: tag used to detect the x11th copy of a file #. localizers: tag used to detect the x12th copy of a file #. localizers: tag used to detect the x13th copy of a file #. localizers: tag used to detect the xxth copy of a file #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:453 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:455 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:457 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:467 msgid "th copy)" msgstr ")" #. localizers: tag used to detect the x1st copy of a file #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:460 msgid "st copy)" msgstr ")" #. localizers: tag used to detect the x2nd copy of a file #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:462 msgid "nd copy)" msgstr ")" #. localizers: tag used to detect the x3rd copy of a file #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:464 msgid "rd copy)" msgstr ")" #. localizers: appended to first file copy #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:481 #, c-format msgid "%s (copy)%s" msgstr "%s (bản sao)%s" #. localizers: appended to second file copy #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:483 #, c-format msgid "%s (another copy)%s" msgstr "%s (bản sao khác)%s" #. localizers: appended to x11th file copy #. localizers: appended to x12th file copy #. localizers: appended to x13th file copy #. localizers: appended to xxth file copy #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:486 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:488 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:490 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:504 #, c-format msgid "%s (%'dth copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. localizers: if in your language there's no difference between 1st, 2nd, 3rd and nth #. * plurals, you can leave the st, nd, rd suffixes out and just make all the translated #. * strings look like "%s (copy %'d)%s". #. #. localizers: appended to x1st file copy #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:498 #, c-format msgid "%s (%'dst copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. localizers: appended to x2nd file copy #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:500 #, c-format msgid "%s (%'dnd copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. localizers: appended to x3rd file copy #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:502 #, c-format msgid "%s (%'drd copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. localizers: opening parentheses to match the "th copy)" string #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:603 msgid " (" msgstr " (bản sao thứ" #. localizers: opening parentheses of the "th copy)" string #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:611 #, c-format msgid " (%'d" msgstr " (bản sao thứ %'d" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1323 msgid "Are you sure you want to permanently delete “%B” from the trash?" msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hoàn toàn “%B” khỏi sọt rác không?" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1326 #, c-format msgid "" "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item from the " "trash?" msgid_plural "" "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items from the " "trash?" msgstr[0] "" "Bạn có chắc muốn xóa bỏ vĩnh viễn %'d mục đã chọn khỏi Sọt rác không?" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1336 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1402 msgid "If you delete an item, it will be permanently lost." msgstr "Nếu bạn xóa bỏ một mục, nó sẽ bị mất vĩnh viễn." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1356 msgid "Empty all items from Trash?" msgstr "Bỏ mọi thứ trong sọt rác chứ?" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1360 msgid "All items in the Trash will be permanently deleted." msgstr "Mọi thứ trong sọt rác sẽ bị xóa vĩnh viễn." #. Empty Trash menu item #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1363 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2229 #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2715 msgid "Empty _Trash" msgstr "Đổ _rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1390 msgid "Are you sure you want to permanently delete “%B”?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn “%B” không?" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1393 #, c-format msgid "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item?" msgid_plural "" "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items?" msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xóa bỏ hoàn toàn %'d mục đã chọn không?" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1436 #, c-format msgid "%'d file left to delete" msgid_plural "%'d files left to delete" msgstr[0] "%'d tập tin còn lại cần xoá" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1442 msgid "Deleting files" msgstr "Đang xóa tập tin" #. To translators: %T will expand to a time like "2 minutes". #. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time (i.e. the %T argument). #. #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1456 msgid "%T left" msgid_plural "%T left" msgstr[0] "%T còn lại" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1523 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1557 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1596 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1673 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2491 msgid "Error while deleting." msgstr "Gặp lỗi trong khi xóa." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1527 msgid "" "Files in the folder “%B” cannot be deleted because you do not have " "permissions to see them." msgstr "" "Không thể xoá một số tập tin trong thư mục “%B” vì bạn không có quyền xem " "chúng." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1530 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2550 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3538 msgid "" "There was an error getting information about the files in the folder “%B”." msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về các tập tin trong thư mục “%B”." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1539 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3547 msgid "_Skip files" msgstr "_Bỏ qua tập tin" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1560 msgid "" "The folder “%B” cannot be deleted because you do not have permissions to " "read it." msgstr "Không thể xoá thư mục “%B” vì bạn không có quyền đọc nó." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1563 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2589 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3583 msgid "There was an error reading the folder “%B”." msgstr "Gặp lỗi khi đọc thư mục “%B”." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1597 msgid "Could not remove the folder %B." msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %B." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1674 msgid "There was an error deleting %B." msgstr "Gặp lỗi khi xoá %B." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1754 msgid "Moving files to trash" msgstr "Đang chuyển tập tin vào sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1756 #, c-format msgid "%'d file left to trash" msgid_plural "%'d files left to trash" msgstr[0] "%'d tập tin còn lại cần chuyển vào sọt rác" #. Translators: %B is a file name #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1808 msgid "“%B” can't be put in the trash. Do you want to delete it immediately?" msgstr "" "Không thể chuyển “%B” vào sọt rác, bạn có muốn xóa nó ngay lập tức không?" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1814 msgid "This remote location does not support sending items to the trash." msgstr "Vị trí ở xa này không hỗ trợ gửi tập tin vào sọt rác." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1988 msgid "Trashing Files" msgstr "Đang bỏ tập tin vào sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1990 msgid "Deleting Files" msgstr "Đang xoá các tập tin" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2058 msgid "Unable to eject %V" msgstr "Không thể đẩy %V ra" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2060 msgid "Unable to unmount %V" msgstr "Không thể bỏ gắn kết %V" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2219 msgid "Do you want to empty the trash before you unmount?" msgstr "Bạn có muốn đổ sọt rác trước khi bỏ gắn kết không?" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2221 msgid "" "In order to regain the free space on this volume the trash must be emptied. " "All trashed items on the volume will be permanently lost." msgstr "" "Để lấy lại vùng trống trên phân vùng này, cần phải đổ sọt rác. Mọi thứ trong " "sọt rác sẽ bị xoá vĩnh viễn." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2227 msgid "Do _not Empty Trash" msgstr "_Không đổ rác" #. Translators: %s is a file name formatted for display #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2362 #: ../src/nautilus-view.c:6461 #, c-format msgid "Unable to access “%s”" msgstr "Không thể dừng “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2438 #, c-format msgid "Preparing to copy %'d file (%S)" msgid_plural "Preparing to copy %'d files (%S)" msgstr[0] "Chuẩn bị chép %'d tập tin (%S)" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2444 #, c-format msgid "Preparing to move %'d file (%S)" msgid_plural "Preparing to move %'d files (%S)" msgstr[0] "Chuẩn bị chuyển %'d tập tin (%S)" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2450 #, c-format msgid "Preparing to delete %'d file (%S)" msgid_plural "Preparing to delete %'d files (%S)" msgstr[0] "Chuẩn bị xoá %'d tập tin (%S)" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2456 #, c-format msgid "Preparing to trash %'d file" msgid_plural "Preparing to trash %'d files" msgstr[0] "Chuẩn bị chuyển %'d tập tin vào sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2487 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3398 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3530 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3575 msgid "Error while copying." msgstr "Gặp lỗi khi sao chép." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2489 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3528 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3573 msgid "Error while moving." msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2493 msgid "Error while moving files to trash." msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2547 msgid "" "Files in the folder “%B” cannot be handled because you do not have " "permissions to see them." msgstr "" "Không thể xử lý các tập tin trong thư mục “%B” vì bạn không có quyền xem " "chúng." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2586 msgid "" "The folder “%B” cannot be handled because you do not have permissions to " "read it." msgstr "Không thể xử lý thư mục “%B” vì bạn không có quyền đọc nó." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2663 msgid "" "The file “%B” cannot be handled because you do not have permissions to read " "it." msgstr "Không thể xử lý tập tin “%B” vì bạn không có quyền đọc nó." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2666 msgid "There was an error getting information about “%B”." msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin của “%B”." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2767 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2809 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2843 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2873 msgid "Error while copying to “%B”." msgstr "Gặp lỗi khi chép vào “%B”." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2771 msgid "You do not have permissions to access the destination folder." msgstr "Bạn không có quyền truy cập đến thư mục đích." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2773 msgid "There was an error getting information about the destination." msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin của đích đến." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2810 msgid "The destination is not a folder." msgstr "Đích đến không phải là một thư mục." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2844 msgid "" "There is not enough space on the destination. Try to remove files to make " "space." msgstr "" "Không đủ dung lượng ở đích đến. Hãy thử xóa một số tập tin để có thêm chỗ " "trống." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2846 #, c-format msgid "%S more space is required to copy to the destination." msgstr "Cần thêm %S không gian để chép đến đích." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2874 msgid "The destination is read-only." msgstr "Đích đến chỉ cho phép đọc." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2933 msgid "Moving “%B” to “%B”" msgstr "Đang chuyển “%B” sang “%B”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2934 msgid "Copying “%B” to “%B”" msgstr "Đang chép “%B” đến “%B”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2941 msgid "Duplicating “%B”" msgstr "Đang nhân đôi “%B”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2949 msgid "Moving file %'d of %'d (in “%B”) to “%B”" msgstr "Đang chuyển %'d/%'d tập tin (trong “%B”) sang “%B”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2951 msgid "Copying file %'d of %'d (in “%B”) to “%B”" msgstr "Đang chép %'d/%'d tập tin (trong “%B”) đến “%B”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2958 msgid "Duplicating file %'d of %'d (in “%B”)" msgstr "Đang nhân đôi %'d/%'d tập tin (trong “%B”)" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2967 msgid "Moving file %'d of %'d to “%B”" msgstr "Đang chuyển %'d/%'d tập tin sang “%B”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2969 msgid "Copying file %'d of %'d to “%B”" msgstr "Đang chép %'d/%'d tập tin sang “%B”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2975 #, c-format msgid "Duplicating file %'d of %'d" msgstr "Đang nhân đôi %'d/%'d tập tin" #. To translators: %S will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", so something like "4 kb of 4 MB" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2994 #, c-format msgid "%S of %S" msgstr "%S/%S" #. To translators: %S will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", %T to a time duration like #. * "2 minutes". So the whole thing will be something like "2 kb of 4 MB -- 2 hours left (4kb/sec)" #. * #. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time (i.e. the %T argument). #. #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3005 msgid "%S of %S — %T left (%S/sec)" msgid_plural "%S of %S — %T left (%S/sec)" msgstr[0] "%S trong số %S — Còn lại %T (%S/giây)" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3402 msgid "" "The folder “%B” cannot be copied because you do not have permissions to " "create it in the destination." msgstr "" "Không thể sao chép thư mục “%B” vì bạn không có quyền tạo nó ở đích đến." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3405 msgid "There was an error creating the folder “%B”." msgstr "Có lỗi xảy ra khi tạo thư mục “%B”." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3535 msgid "" "Files in the folder “%B” cannot be copied because you do not have " "permissions to see them." msgstr "" "Không thể sao chép các tập tin trong thư mục “%B” vì bạn không có quyền xem " "chúng." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3580 msgid "" "The folder “%B” cannot be copied because you do not have permissions to read " "it." msgstr "Không thể sao chép thư mục “%B”, vì bạn không có quyền đọc nó." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3625 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4318 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4933 msgid "Error while moving “%B”." msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển “%B”." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3626 msgid "Could not remove the source folder." msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục nguồn." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3711 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3752 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4320 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4391 msgid "Error while copying “%B”." msgstr "Gặp lỗi khi sao chép “%B”." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3712 #, c-format msgid "Could not remove files from the already existing folder %F." msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin khỏi thư mục đã tồn tại %F." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3753 #, c-format msgid "Could not remove the already existing file %F." msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin đã tồn tại %F." #. the run_warning() frees all strings passed in automatically #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4073 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4776 msgid "You cannot move a folder into itself." msgstr "Bạn không thể di chuyển một thư mục vào chính nó." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4074 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4777 msgid "You cannot copy a folder into itself." msgstr "Bạn không thể sao chép một thư mục vào trong chính nó." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4075 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4778 msgid "The destination folder is inside the source folder." msgstr "Thư mục đích nằm bên trong thư mục nguồn." #. the run_warning() frees all strings passed in automatically #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4106 msgid "You cannot move a file over itself." msgstr "Bạn không thể di chuyển một tập tin vào chính nó." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4107 msgid "You cannot copy a file over itself." msgstr "Bạn không thể chép tập tin lên chính nó." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4108 msgid "The source file would be overwritten by the destination." msgstr "Tập tin nguồn sẽ ghi đè vào tập tin đích." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4322 #, c-format msgid "Could not remove the already existing file with the same name in %F." msgstr "Không thể gỡ bỏ khỏi %F tập tin đã có cùng tên." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4392 #, c-format msgid "There was an error copying the file into %F." msgstr "Gặp lỗi khi sao chép tập tin vào %F." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4624 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4658 msgid "Copying Files" msgstr "Đang chép các tập tin" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4686 msgid "Preparing to Move to “%B”" msgstr "Chuẩn bị chuyển vào “%B”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4690 #, c-format msgid "Preparing to move %'d file" msgid_plural "Preparing to move %'d files" msgstr[0] "Chuẩn bị di chuyển %'d tập tin" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4934 #, c-format msgid "There was an error moving the file into %F." msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin vào %F." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5196 msgid "Moving Files" msgstr "Đang di chuyển các tập tin" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5231 msgid "Creating links in “%B”" msgstr "Đang tạo liên kết tới “%B”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5235 #, c-format msgid "Making link to %'d file" msgid_plural "Making links to %'d files" msgstr[0] "Đang tạo liên kết tới %'d tập tin" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5370 msgid "Error while creating link to %B." msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết tới \"%B\"." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5372 msgid "Symbolic links only supported for local files" msgstr "Chỉ hỗ trợ liên kết mềm cho tập tin cục bộ" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5375 msgid "The target doesn't support symbolic links." msgstr "Đích đến này không hỗ trợ liên kết mềm." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5378 #, c-format msgid "There was an error creating the symlink in %F." msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết mềm trong %F." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5697 msgid "Setting permissions" msgstr "Thiết lập quyền hạn" #. localizers: the initial name of a new folder #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5962 msgid "Untitled Folder" msgstr "Thư mục không tên" #. localizers: the initial name of a new template document #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5968 #, c-format msgid "Untitled %s" msgstr "%s không tên" #. localizers: the initial name of a new empty document #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5974 msgid "Untitled Document" msgstr "Tài liệu chưa có tên" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:6152 msgid "Error while creating directory %B." msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục %B." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:6154 msgid "Error while creating file %B." msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin %B." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:6156 #, c-format msgid "There was an error creating the directory in %F." msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục trong %F." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:6425 msgid "Emptying Trash" msgstr "Đang làm trống sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:6473 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:6514 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:6549 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:6584 msgid "Unable to mark launcher trusted (executable)" msgstr "Không thể để đánh dấu tin cậy cho bộ khởi động (có thể thực thi)" #. Reset to default info #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:135 #: ../src/nautilus-view.c:2521 msgid "Undo" msgstr "Hồi lại" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:138 #: ../src/nautilus-view.c:2522 msgid "Undo last action" msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng" #. Reset to default info #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:142 #: ../src/nautilus-view.c:2540 msgid "Redo" msgstr "Làm lại" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:145 #: ../src/nautilus-view.c:2541 msgid "Redo last undone action" msgstr "Làm lại hành động hồi lại cuối cùng" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:367 #, c-format msgid "Move %d item back to '%s'" msgid_plural "Move %d items back to '%s'" msgstr[0] "Chuyển %d mục ngược về '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:370 #, c-format msgid "Move %d item to '%s'" msgid_plural "Move %d items to '%s'" msgstr[0] "Đang chuyển %'d mục sang '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:374 #, c-format msgid "_Undo Move %d item" msgid_plural "_Undo Move %d items" msgstr[0] "_Hồi lại việc chuyển %d mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:377 #, c-format msgid "_Redo Move %d item" msgid_plural "_Redo Move %d items" msgstr[0] "_Làm lại việc chuyển %d mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:381 #, c-format msgid "Move '%s' back to '%s'" msgstr "Chuyển '%s' ngược về '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:382 #, c-format msgid "Move '%s' to '%s'" msgstr "Chuyển '%s' sang '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:384 msgid "_Undo Move" msgstr "_Hồi lại di chuyển" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:385 msgid "_Redo Move" msgstr "_Làm lại di chuyển" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:388 msgid "_Undo Restore from Trash" msgstr "_Hồi lại phục hồi từ sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:389 msgid "_Redo Restore from Trash" msgstr "_Làm lại phục hồi tự sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:392 #, c-format msgid "Move %d item back to trash" msgid_plural "Move %d items back to trash" msgstr[0] "Di chuyển %d mục ngược về sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:395 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:981 #, c-format msgid "Restore %d item from trash" msgid_plural "Restore %d items from trash" msgstr[0] "Phục hồi %d mục từ sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:399 #, c-format msgid "Move '%s' back to trash" msgstr "Chuyển '%s' ngược về sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:400 #, c-format msgid "Restore '%s' from trash" msgstr "Phục hồi '%s' từ sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:404 #, c-format msgid "Delete %d copied item" msgid_plural "Delete %d copied items" msgstr[0] "Xoá %d mục đã chép" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:407 #, c-format msgid "Copy %d item to '%s'" msgid_plural "Copy %d items to '%s'" msgstr[0] "Chép %d mục vào '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:411 #, c-format msgid "_Undo Copy %d item" msgid_plural "_Undo Copy %d items" msgstr[0] "_Hồi lại chép %d mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:414 #, c-format msgid "_Redo Copy %d item" msgid_plural "_Redo Copy %d items" msgstr[0] "_Làm lại chép %d mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:418 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:440 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:673 #, c-format msgid "Delete '%s'" msgstr "Xóa '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:419 #, c-format msgid "Copy '%s' to '%s'" msgstr "Chép '%s' sang '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:421 msgid "_Undo Copy" msgstr "_Hồi lại chép" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:422 msgid "_Redo Copy" msgstr "_Làm lại chép" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:426 #, c-format msgid "Delete %d duplicated item" msgid_plural "Delete %d duplicated items" msgstr[0] "Xoá %d mục trùng" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:429 #, c-format msgid "Duplicate %d item in '%s'" msgid_plural "Duplicate %d items in '%s'" msgstr[0] "Nhân đôi %d mục trong '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:433 #, c-format msgid "_Undo Duplicate %d item" msgid_plural "_Undo Duplicate %d items" msgstr[0] "_Hồi lại nhân đôi %d mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:436 #, c-format msgid "_Redo Duplicate %d item" msgid_plural "_Redo Duplicate %d items" msgstr[0] "_Làm lại nhân đôi %d mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:441 #, c-format msgid "Duplicate '%s' in '%s'" msgstr "Nhân đôi '%s' trong '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:444 msgid "_Undo Duplicate" msgstr "_Hồi lại nhân đôi" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:445 msgid "_Redo Duplicate" msgstr "_Làm lại nhân đôi" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:449 #, c-format msgid "Delete links to %d item" msgid_plural "Delete links to %d items" msgstr[0] "Xoá liên kết đến %d mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:452 #, c-format msgid "Create links to %d item" msgid_plural "Create links to %d items" msgstr[0] "Tạo liên kết đến %d mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:456 #, c-format msgid "Delete link to '%s'" msgstr "Xoá liên kết đến '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:457 #, c-format msgid "Create link to '%s'" msgstr "Tạo liên kết đến '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:459 msgid "_Undo Create Link" msgstr "_Hồi lại tạo liên kết" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:460 msgid "_Redo Create Link" msgstr "_Làm lại tạo liên kết" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:676 #, c-format msgid "Create an empty file '%s'" msgstr "Tạo tập tin rỗng '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:678 msgid "_Undo Create Empty File" msgstr "_Hồi lại tạo tập tin rỗng" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:679 msgid "_Redo Create Empty File" msgstr "_Làm lại tạo tập tin rỗng" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:681 #, c-format msgid "Create a new folder '%s'" msgstr "Tạo thư mục mới '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:683 msgid "_Undo Create Folder" msgstr "_Hồi lại tạo thư mục mới" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:684 msgid "_Redo Create Folder" msgstr "_Làm lại tạo thư mục mới" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:686 #, c-format msgid "Create new file '%s' from template " msgstr "Tạo tập tin mới '%s' từ mẫu " #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:688 msgid "_Undo Create from Template" msgstr "_Hồi lại tạo tập tin mới từ mẫu" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:689 msgid "_Redo Create from Template" msgstr "_Làm lại tạo tập tin mới từ mẫu" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:869 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:870 #, c-format msgid "Rename '%s' as '%s'" msgstr "Đổi tên '%s' thành '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:872 msgid "_Undo Rename" msgstr "_Hồi lại đổi tên" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:873 msgid "_Redo Rename" msgstr "_Làm lại đổi tên" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:984 #, c-format msgid "Move %d item to trash" msgid_plural "Move %d items to trash" msgstr[0] "Chuyển %d mục vào sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:996 #, c-format msgid "Restore '%s' to '%s'" msgstr "Phục hồi '%s' về '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1003 #, c-format msgid "Move '%s' to trash" msgstr "Chuyển '%s' vào sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1007 msgid "_Undo Trash" msgstr "_Hồi lại cho vào sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1008 msgid "_Redo Trash" msgstr "_Làm lại cho vào sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1300 #, c-format msgid "Restore original permissions of items enclosed in '%s'" msgstr "Phục hồi quyền gốc của các mục trong '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1301 #, c-format msgid "Set permissions of items enclosed in '%s'" msgstr "Đặt quyền cho mục nằm trong '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1303 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1458 msgid "_Undo Change Permissions" msgstr "_Hồi lại đổi quyền" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1304 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1459 msgid "_Redo Change Permissions" msgstr "_Làm lại đổi quyền" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1455 #, c-format msgid "Restore original permissions of '%s'" msgstr "Phục hồi quyền gốc của '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1456 #, c-format msgid "Set permissions of '%s'" msgstr "Đặt quyền cho '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1566 #, c-format msgid "Restore group of '%s' to '%s'" msgstr "Phục hồi nhóm của '%s' về '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1568 #, c-format msgid "Set group of '%s' to '%s'" msgstr "Đặt nhóm của '%s' là '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1571 msgid "_Undo Change Group" msgstr "_Hồi lại chuyển nhóm" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1572 msgid "_Redo Change Group" msgstr "_Làm lại chuyển nhóm" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1574 #, c-format msgid "Restore owner of '%s' to '%s'" msgstr "Phục hồi chủ sở hữu của '%s' về '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1576 #, c-format msgid "Set owner of '%s' to '%s'" msgstr "Đặt chủ sở hữu của '%s' là '%s'" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1579 msgid "_Undo Change Owner" msgstr "_Hồi lại chuyển chủ sở hữu" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-undo-operations.c:1580 msgid "_Redo Change Owner" msgstr "_Làm lại chuyển chủ sở hữu" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:1101 #, c-format msgid "Could not determine original location of “%s” " msgstr "Không thể xác định vị trí gốc của “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:1105 msgid "The item cannot be restored from trash" msgstr "Không thể khôi phục mục được chọn từ sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:81 #, c-format msgid "Error while adding “%s”: %s" msgstr "Gặp lỗi khi thêm “%s”: %s" #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:83 msgid "Could not add application" msgstr "Không thể thêm ứng dụng" #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:111 msgid "Could not forget association" msgstr "Không thể quên liên kết" #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:135 msgid "Forget association" msgstr "Quên liên kết" #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:173 #, c-format msgid "Error while setting “%s” as default application: %s" msgstr "Lỗi đặt “%s” làm ứng dụng mặc định: %s" #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:175 msgid "Could not set as default" msgstr "Không thể đặt làm mặc định" #. Translators: the %s here is a file extension #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:253 #, c-format msgid "%s document" msgstr "Tài liệu %s" #. Translators; %s here is a mime-type description #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:260 #, c-format msgid "Open all files of type “%s” with" msgstr "Mở mọi tập tin kiểu “%s” bằng" #. Translators: first %s is filename, second %s is mime-type description #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:267 #, c-format msgid "Select an application to open “%s” and other files of type “%s”" msgstr "Chọn một ứng dụng để mở “%s” và các tập tin khác có dạng “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:333 msgid "Set as default" msgstr "Đặt làm mặc định" #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:311 msgid "Sorry, but you cannot execute commands from a remote site." msgstr "" "Rất tiếc, bạn không thể thực hiện các lệnh của một máy tính điều khiển từ xa." #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:313 msgid "This is disabled due to security considerations." msgstr "Hành động này bị tắt vì lý do an ninh." #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:324 #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:392 msgid "There was an error launching the application." msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ứng dụng." #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:349 #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:360 msgid "This drop target only supports local files." msgstr "Vùng thả này chỉ hỗ trợ các tập tin cục bộ." #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:350 msgid "" "To open non-local files copy them to a local folder and then drop them again." msgstr "" "Để mở các tập tin không cục bộ, bạn hãy sao chép chúng vào một thư mục cục " "bộ rồi thả chúng xuống lại." #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:361 msgid "" "To open non-local files copy them to a local folder and then drop them " "again. The local files you dropped have already been opened." msgstr "" "Để mở các tập tin không phải cục bộ thì bạn hãy chép chúng vào một thư mục " "cục bộ trong máy và sau đó thả chúng vào lại đây. Các tập tin cục bộ mà bạn " "thả đã được mở." #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:390 msgid "Details: " msgstr "Chi tiết: " #: ../libnautilus-private/nautilus-progress-info.c:192 #: ../libnautilus-private/nautilus-progress-info.c:210 msgid "Preparing" msgstr "Đang chuẩn bị" #: ../libnautilus-private/nautilus-query.c:130 #: ../libnautilus-private/nautilus-search-directory-file.c:160 #: ../libnautilus-private/nautilus-search-directory-file.c:186 #: ../libnautilus-private/nautilus-search-directory-file.c:220 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: ../libnautilus-private/nautilus-query.c:133 #, c-format msgid "Search for “%s”" msgstr "Tìm “%s”" #: ../libnautilus-private/nautilus-search-engine.c:155 msgid "Unable to complete the requested search" msgstr "Không thể hoàn tất yêu cầu tìm kiếm" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:1 msgid "Where to position newly open tabs in browser windows." msgstr "Nơi đặt thanh mới trong cửa sổ duyệt." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:2 msgid "" "If set to \"after-current-tab\", then new tabs are inserted after the " "current tab. If set to \"end\", then new tabs are appended to the end of the " "tab list." msgstr "" "Nếu đặt là \"after-current-tab\", thanh mới sẽ được chèn sau thanh hiện " "thời. Nếu đặt \"end\", thanh mới sẽ được đặt ở cuối danh sách thanh." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:3 msgid "Always use the location entry, instead of the pathbar" msgstr "Luôn dùng mục nhập địa chỉ, thay vào thanh đường dẫn" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:4 msgid "" "If set to true, then Nautilus browser windows will always use a textual " "input entry for the location toolbar, instead of the pathbar." msgstr "" "Nếu đặt là đúng, cửa sổ duyệt Nautilus sẽ luôn dùng trường nhập chữ cho " "thanh công cụ địa điểm, thay vào thanh đường dẫn." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:5 msgid "Whether to ask for confirmation when deleting files, or emptying Trash" msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá tập tin hay đổ sọt rác hay không" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:6 msgid "" "If set to true, then Nautilus will ask for confirmation when you attempt to " "delete files, or empty the Trash." msgstr "" "Đúng thì Nautilus sẽ hỏi xác nhận trước khi xoá tập tin hay đổ Sọt Rác." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:7 msgid "Whether to enable immediate deletion" msgstr "Có cho phép xóa bỏ ngay hay không" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:8 msgid "" "If set to true, then Nautilus will have a feature allowing you to delete a " "file immediately and in-place, instead of moving it to the trash. This " "feature can be dangerous, so use caution." msgstr "" "Nếu đúng, Nautilus sẽ có tính năng cho phép bạn xóa tập tin ngay lập tức, " "tại chỗ, thay vì cho vào Sọt rác. Tính năng này có thể nguy hiểm, vì thế hãy " "dùng cẩn thận." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:9 msgid "When to show number of items in a folder" msgstr "Khi nào hiển thị số mục trong thư mục" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:10 msgid "" "Speed tradeoff for when to show the number of items in a folder. If set to " "\"always\" then always show item counts, even if the folder is on a remote " "server. If set to \"local-only\" then only show counts for local file " "systems. If set to \"never\" then never bother to compute item counts." msgstr "" "Thoả hiệp tốc độ khi hiện số mục trong một thư mục. Nếu đặt là \"always" "\" (luôn luôn) thì luôn luôn đếm số mục, kể cả nếu tập tin ở trên máy ở xa. " "Nếu đặt \"local-only\" (chỉ tập tin cục bộ) thì chỉ xem số đếm nếu nằm trên " "hệ thống tập tin cục bộ. Nếu đặt \"never\" (không bao giờ) thì không bao giờ " "đếm." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:11 msgid "Type of click used to launch/open files" msgstr "Kiểu nhấn chuột được dùng để chạy/mở tập tin" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:12 msgid "" "Possible values are \"single\" to launch files on a single click, or \"double" "\" to launch them on a double click." msgstr "" "Giá trị có thể là \"single\" để kích hoạt tập tin chỉ bằng một cái nhấp " "chuột, hoặc \"double\" để kích hoạt khi nhấp đúp." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:13 msgid "What to do with executable text files when activated" msgstr "Làm gì khi kích hoạt tập tin văn bản có thể chạy được" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:14 msgid "" "What to do with executable text files when they are activated (single or " "double clicked). Possible values are \"launch\" to launch them as programs, " "\"ask\" to ask what to do via a dialog, and \"display\" to display them as " "text files." msgstr "" "Làm gì với các tập tin văn bản có thể thực thi khi nó được kích hoạt (nhấp " "đơn hoặc nhấp đúp). Các giá trị có thể là \"launch\" để chạy chúng như những " "chương trình, \"ask\" để hỏi việc cần làm qua một hộp thoại, và \"display\" " "để hiển thị chúng dưới dạng văn bản." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:15 msgid "Show the package installer for unknown mime types" msgstr "Xem trình cài đặt gói cho những định dạng tập tin (mime) không biết" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:16 msgid "" "Whether to show the user a package installer dialog in case an unknown mime " "type is opened, in order to search for an application to handle it." msgstr "" "Có hay không cho người dùng xem hộp thoại trình cài đặt gói trong trường hợp " "một định dạng tập tin (mine) không biết được mở, để tìm kiếm ứng dụng xử lý " "nó." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:17 msgid "Use extra mouse button events in Nautilus' browser window" msgstr "Sử dụng sự kiện nút chuột phụ trong cửa sổ trình duyệt của Nautilus" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:18 msgid "" "For users with mice that have \"Forward\" and \"Back\" buttons, this key " "will determine if any action is taken inside of Nautilus when either is " "pressed." msgstr "" "Cho người dùng với chuột có nút di chuyển \"Tới\" và \"Lùi\", phím này sẽ " "quyết định bất kì hành động nào xảy ra bên trong nautilus khi nó được nhấn" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:19 msgid "Mouse button to activate the \"Forward\" command in browser window" msgstr "Nút chuột để kích hoạt lệnh \"Tới\" trong cửa sổ trình duyệt" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:20 msgid "" "For users with mice that have buttons for \"Forward\" and \"Back\", this key " "will set which button activates the \"Forward\" command in a browser window. " "Possible values range between 6 and 14." msgstr "" "Cho người dùng với chuột có nút di chuyển \"Tới\" và \"Lùi\", phím này sẽ " "gán giá trị mà nút kích hoạt lệnh \"Tới\" trong cửa sổ trình duyệt. Giá trị " "có thể giữa 6 và 14." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:21 msgid "Mouse button to activate the \"Back\" command in browser window" msgstr "Nút chuột để kích hoạt lệnh \"Lùi\" trong cửa sổ trình duyệt" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:22 msgid "" "For users with mice that have buttons for \"Forward\" and \"Back\", this key " "will set which button activates the \"Back\" command in a browser window. " "Possible values range between 6 and 14." msgstr "" "Cho người dùng với chuột có nút di chuyển \"Tới\" và \"Lùi\", phím này sẽ " "gán giá trị mà nút kích hoạt lệnh \"Lùi\" trong cửa sổ trình duyệt. Giá trị " "có thể giữa 6 và 14." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:23 msgid "When to show thumbnails of files" msgstr "Khi để hiển thị ảnh mẫu của tập tin" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:24 msgid "" "Speed tradeoff for when to show a file as a thumbnail. If set to \"always\" " "then always thumbnail, even if the folder is on a remote server. If set to " "\"local-only\" then only show thumbnails for local file systems. If set to " "\"never\" then never bother to thumbnail files, just use a generic icon. " "Despite what the name may suggest, this applies to any previewable file type." msgstr "" "Thoả hiệp tốc độ khi hiển thị tập tin dạng ảnh mẫu. Đặt là \"always\" (luôn " "luôn) thì luôn luôn tạo ảnh mẫu, kể cả nếu thư mục ở trên máy ở xa. Đặt " "\"local-only\" (chỉ tập tin cục bộ) thì chỉ hiển thị ảnh mẫu đối với hệ " "thống tập tin cục bộ. Đặt \"never\" (không bao giờ) thì đừng bao giờ tạo ảnh " "mẫu, chỉ dùng ảnh biểu tượng chung. Thiết lập này áp dụng cho tất cả loại " "tập tin, không như tên gọi." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:25 msgid "Maximum image size for thumbnailing" msgstr "Kích cỡ ảnh tối đa để tạo ảnh mẫu" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:26 msgid "" "Images over this size (in bytes) won't be thumbnailed. The purpose of this " "setting is to avoid thumbnailing large images that may take a long time to " "load or use lots of memory." msgstr "" "Ảnh lớn hơn kích cỡ này (theo byte) sẽ không được tạo ảnh mẫu. Mục đích của " "thiết lập này là tránh tạo ảnh mẫu cho những ảnh lớn có thể mất nhiều thời " "gian và bộ nhớ." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:27 msgid "Show folders first in windows" msgstr "Ưu tiên hiện thư mục trước trong các cửa sổ" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:28 msgid "" "If set to true, then Nautilus shows folders prior to showing files in the " "icon and list views." msgstr "" "Nếu đặt là đúng, Nautilus hiện thư mục trước khi hiện tập tin trong kiểu " "biểu tượng và danh sách." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:29 msgid "Default sort order" msgstr "Thứ tự sắp xếp mặc định" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:30 msgid "" "The default sort-order for items in the icon view. Possible values are \"name" "\", \"size\", \"type\" and \"mtime\"." msgstr "" "Thứ tự sắp xếp mặc định cho kiểu biểu tượng. Giá trị có thể là: \"name\" - " "tên, \"size\" - kích cỡ, \"type\" - loại và \"mdate\" - ngày sửa đổi." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:31 msgid "Reverse sort order in new windows" msgstr "Đảo lại thứ tự sắp xếp trong cửa sổ mới" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:32 msgid "" "If true, files in new windows will be sorted in reverse order. ie, if sorted " "by name, then instead of sorting the files from \"a\" to \"z\", they will be " "sorted from \"z\" to \"a\"; if sorted by size, instead of being " "incrementally they will be sorted decrementally." msgstr "" "Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. v." "d. nếu sắp theo tên thì sắp từ \"z\" đến \"a\" thay vì từ \"a\" đến \"z\"; " "nếu sắp theo kích cỡ, sắp theo thứ tự giảm thay vì tăng." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:33 msgid "Default folder viewer" msgstr "Kiểu trình bày thư mục mặc định" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:34 msgid "" "When a folder is visited this viewer is used unless you have selected " "another view for that particular folder. Possible values are \"list-view\", " "and \"icon-view\"." msgstr "" "Khi xem một thư mục, kiểu trình bày này được dùng trừ khi bạn chọn riêng cho " "thư mục. Giá trị có thể là \"list-view\" - danh sách và \"icon-view\" - biểu " "tượng." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:35 msgid "Whether to show hidden files" msgstr "Có hiện các tập tin ẩn hay không" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:36 msgid "" "If set to true, then hidden files are shown by default in the file manager. " "Hidden files are either dotfiles, listed in the folder's .hidden file or " "backup files ending with a tilde (~)." msgstr "" "Nếu đặt là đúng, hiển thị các tập tin ẩn trong trình quản lý tập tin. Tập " "tin ẩn là những tập tin bắt đầu bằng dấu chấm, hoặc nhưng tập tin được liệt " "kê trong tập tin \".hidden\" của thư mục đó, hoặc tập tin sao lưu có dấu ngã " "(~) ở cuối." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:37 msgid "Bulk rename utility" msgstr "Tiện ích đổi tên hàng loạt" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:38 msgid "" "If set, Nautilus will append URIs of selected files and treat the result as " "a command line for bulk renaming. Bulk rename applications can register " "themselves in this key by setting the key to a space-separated string of " "their executable name and any command line options. If the executable name " "is not set to a full path, it will be searched for in the search path." msgstr "" "Nếu đặt, Nautilus sẽ nối URI của tập tin được chọn vào đuôi và xem kết quả " "như là dòng lệnh để đổi tên số hàng loạt. Ứng dụng đổi tên hàng loạt có thể " "tự đăng ký bằng khoá này, cách nhau bởi khoảng trắng, tên chương trình và " "các tuỳ chọn dòng lệnh. Nếu tên chương trình không chứa đường dẫn đầy đủ, " "chương trình sẽ được tìm." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:39 msgid "List of possible captions on icons" msgstr "Danh sách phụ đề có thể dùng trên biểu tượng" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:40 msgid "" "A list of captions below an icon in the icon view and the desktop. The " "actual number of captions shown depends on the zoom level. Some possible " "values are: \"size\", \"type\", \"date_modified\", \"owner\", \"group\", " "\"permissions\", and \"mime_type\"." msgstr "" "Danh sách phụ đề dưới biểu tượng trong kiểu trình bày biểu tượng và trên màn " "hình nền. Số phụ đề thực sự được hiển thị tùy thuộc vào hệ số thu phóng. Giá " "trị có thể là: \"size\" — kích cỡ, \"type\" — kiểu, \"date_modified\" — ngày " "sửa đổi, \"owner\" — chủ sở hữu, \"group\" — nhóm sở hữu, \"permissions\" — " "quyền truy cập và \"mime_type\" — kiểu MIME." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:41 msgid "Default icon zoom level" msgstr "Mức phóng đại biểu tượng mặc định" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:42 msgid "Default zoom level used by the icon view." msgstr "Mức phóng đại mặc định dùng cho kiểu trình bày biểu tượng." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:43 msgid "Default Thumbnail Icon Size" msgstr "Cỡ biểu tượng ảnh mẫu mặc định" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:44 msgid "The default size of an icon for a thumbnail in the icon view." msgstr "" "Kích cỡ mặc định của biểu tượng cho ảnh mẫu trong kiểu trình bày biểu tượng." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:45 msgid "Text Ellipsis Limit" msgstr "Giới hạn cắt chữ" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:47 #, no-c-format msgid "" "A string specifying how parts of overlong file names should be replaced by " "ellipses, depending on the zoom level. Each of the list entries is of the " "form \"Zoom Level:Integer\". For each specified zoom level, if the given " "integer is larger than 0, the file name will not exceed the given number of " "lines. If the integer is 0 or smaller, no limit is imposed on the specified " "zoom level. A default entry of the form \"Integer\" without any specified " "zoom level is also allowed. It defines the maximum number of lines for all " "other zoom levels. Examples: 0 - always display overlong file names; 3 - " "shorten file names if they exceed three lines; smallest:5,smaller:4,0 - " "shorten file names if they exceed five lines for zoom level \"smallest\". " "Shorten file names if they exceed four lines for zoom level \"smaller\". Do " "not shorten file names for other zoom levels. Available zoom levels: " "smallest (33%), smaller (50%), small (66%), standard (100%), large (150%), " "larger (200%), largest (400%)" msgstr "" "Một chuỗi xác định phần nào của tên tập tin dài cần được thay bằng dấu ba " "chấm, tuỳ vào độ phóng to. Mỗi mục trong danh sách tuân theo mẫu \"Mức phóng:" "Số\". Với mỗi mức phóng, nếu số được cho lớn hơn 0, tên tập tin sẽ không " "vượt qua số dòng cho phép. Nếu số là 0 hoặc nhỏ hơn, không đặt ra giới hạn ở " "mức phóng đó. Mục mặc định theo dạng \"Số\" không có mức phóng cũng có thể " "được dùng để định nghĩa cho mọi mức phóng còn lại. Ví dụ: 0 - luôn luôn hiện " "tên tập tin quá dài; 3 - cắt tên tập tin nếu vượt quá 3 dòng; smallest:5," "smaller:4,0 - cắt tên tập tin nếu vượt quá 5 dòng ở mức phóng \"smallest\", " "cắt tên tập tin nếu vượt quá 4 dòng ở mức phóng smaller, không cắt ngắn với " "các mức phóng to còn lại. Các mức phóng có thể dùng là: smallest (33%), " "smaller (50%), small (66%), standard (100%), large (150%), larger (200%) và " "largest (400%)." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:48 msgid "Default list zoom level" msgstr "Mức phóng đại mặc định khi xem dưới dạng danh sách" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:49 msgid "Default zoom level used by the list view." msgstr "Mức phóng đại mặc định được dùng cho kiểu trình bày danh sách." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:50 msgid "Default list of columns visible in the list view" msgstr "Danh sách cột mặc định có thể xem trong kiểu trình bày danh sách" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:51 msgid "Default list of columns visible in the list view." msgstr "Danh sách mặc định của các cột có trong kiểu trình bày danh sách." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:52 msgid "Default column order in the list view" msgstr "Thứ tự cột mặc định trong kiểu trình bày danh sách" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:53 msgid "Default column order in the list view." msgstr "Thứ tự cột mặc định trong kiểu trình bày danh sách." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:54 msgid "Desktop font" msgstr "Phông chữ màn hình nền" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:55 msgid "The font _description used for the icons on the desktop." msgstr "_Mô tả phông chữ dùng cho các biểu tượng trên màn hình nền." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:56 msgid "Home icon visible on desktop" msgstr "Biểu tượng thư mục riêng hiện trên màn hình nền" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:57 msgid "" "If this is set to true, an icon linking to the home folder will be put on " "the desktop." msgstr "" "Nếu đặt là true, một biểu tượng liên kết với thư mục riêng sẽ được đặt trên " "màn hình nền." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:58 msgid "Trash icon visible on desktop" msgstr "Hiện Sọt rác trên màn hình nền" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:59 msgid "" "If this is set to true, an icon linking to the trash will be put on the " "desktop." msgstr "" "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với Sọt rác sẽ được đặt lên màn hình " "nền." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:60 msgid "Show mounted volumes on the desktop" msgstr "Hiện các đĩa đã gắn kết trên màn hình nền" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:61 msgid "" "If this is set to true, icons linking to mounted volumes will be put on the " "desktop." msgstr "" "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với đĩa đã gắn sẽ được đặt lên mặt " "bàn." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:62 msgid "Network Servers icon visible on the desktop" msgstr "Hiển thị biểu tượng Máy phục vụ mạng trên màn hình nền" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:63 msgid "" "If this is set to true, an icon linking to the Network Servers view will be " "put on the desktop." msgstr "" "Nếu đặt là true (đúng) thì biểu tượng liên kết đến Máy phục vụ mạng sẽ được " "đặt lên màn hình nền." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:64 msgid "Desktop home icon name" msgstr "Tên biểu tượng thư mục cá nhân màn hình nền" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:65 msgid "" "This name can be set if you want a custom name for the home icon on the " "desktop." msgstr "" "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng liên kết đến thư mục " "riêng trên màn hình nền." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:66 msgid "Desktop trash icon name" msgstr "Tên biểu tượng Sọt rác trên màn hình nền" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:67 msgid "" "This name can be set if you want a custom name for the trash icon on the " "desktop." msgstr "" "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng Sọt rác trên màn hình " "nền." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:68 msgid "Network servers icon name" msgstr "Tên biểu tượng máy phục vụ mạng" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:69 msgid "" "This name can be set if you want a custom name for the network servers icon " "on the desktop." msgstr "" "Có thể đặt tên này nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng của Máy phục vụ " "mạng trên màn hình nền." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:70 msgid "" "An integer specifying how parts of overlong file names should be replaced by " "ellipses on the desktop. If the number is larger than 0, the file name will " "not exceed the given number of lines. If the number is 0 or smaller, no " "limit is imposed on the number of displayed lines." msgstr "" "Số xác định phần nào của tên tập tin quá dài sẽ bị thay thế bằng dấu ba " "chấm. Nếu số lớn hơn 0, tên tập tin sẽ không được vượt quá số dòng cho phép. " "Nếu bằng 0 hoặc nhỏ hơn, không có giới hạn về số dòng hiển thị." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:71 msgid "Fade the background on change" msgstr "Mờ lúc đổi nền" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:72 msgid "" "If set to true, then Nautilus will use a fade effect to change the desktop " "background." msgstr "" "Nếu đặt là đúng thì Nautilus sẽ dùng hiệu ứng mờ để thay đổi ảnh màn hình " "nền." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:73 msgid "The geometry string for a navigation window." msgstr "Chuỗi toạ độ cho cửa sổ duyệt." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:74 msgid "" "A string containing the saved geometry and coordinates string for navigation " "windows." msgstr "Chuỗi chứa toạ độ và kích thước đã lưu của cửa sổ duyệt." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:75 msgid "Whether the navigation window should be maximized." msgstr "Có mặc định phóng to cửa sổ không." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:76 msgid "Whether the navigation window should be maximized by default." msgstr "Có mặc định phóng to cửa sổ không." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:77 msgid "Width of the side pane" msgstr "Độ rộng của khung bên" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:78 msgid "The default width of the side pane in new windows." msgstr "Độ rộng mặc định của khung bên trong cửa sổ mới." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:79 msgid "Show location bar in new windows" msgstr "Hiện Ô Địa điểm trong cửa sổ mới" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:80 msgid "" "If set to true, newly opened windows will have the location bar visible." msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Ô Địa điểm." #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:81 msgid "Show side pane in new windows" msgstr "Hiện khung bên trong cửa sổ mới" #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:82 msgid "If set to true, newly opened windows will have the side pane visible." msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ xuất hiện khung bên." #: ../nautilus-sendto-extension/nautilus-nste.c:80 #: ../nautilus-sendto-extension/nautilus-nste.c:85 msgid "Send To..." msgstr "Gửi đến..." #: ../nautilus-sendto-extension/nautilus-nste.c:81 msgid "Send file by mail, instant message..." msgstr "Gửi tập tin qua thư hoặc tin nhắn..." #: ../nautilus-sendto-extension/nautilus-nste.c:86 msgid "Send files by mail, instant message..." msgstr "Gửi tập tin qua thư hoặc tin nhắn..." #. Some sort of failure occurred. How 'bout we tell the user? #: ../src/nautilus-application.c:228 #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1642 msgid "Oops! Something went wrong." msgstr "Á! Có cái gì đó sai." #: ../src/nautilus-application.c:230 #, c-format msgid "" "Unable to create a required folder. Please create the following folder, or " "set permissions such that it can be created:\n" "%s" msgstr "" "Không thể tạo thư mục yêu cầu. Vui lòng tạo thư mục sau, hoặc đặt quyền phù " "hợp để có thể tạo:\n" "%s" #: ../src/nautilus-application.c:235 #, c-format msgid "" "Unable to create required folders. Please create the following folders, or " "set permissions such that they can be created:\n" "%s" msgstr "" "Không thể tạo thư mục yêu cầu. Vui lòng tạo các thư mục sau, hoặc đặt quyền " "phù hợp để có thể tạo:\n" "%s" #: ../src/nautilus-application.c:369 msgid "" "Nautilus 3.0 deprecated this directory and tried migrating this " "configuration to ~/.config/nautilus" msgstr "" "Nautilus 3.0 sẽ thôi sử dụng thư mục này và chuyển cấu hình qua ~/.config/" "nautilus" #: ../src/nautilus-application.c:855 #: ../src/nautilus-file-management-properties.c:196 #: ../src/nautilus-window-menus.c:274 #, c-format msgid "" "There was an error displaying help: \n" "%s" msgstr "" "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: \n" "%s" #: ../src/nautilus-application.c:978 msgid "--check cannot be used with other options." msgstr "không thể dùng --check với các lựa chọn khác." #: ../src/nautilus-application.c:984 msgid "--quit cannot be used with URIs." msgstr "không thể dùng --quit với URI." #: ../src/nautilus-application.c:991 msgid "--geometry cannot be used with more than one URI." msgstr "không thể dùng --geometry với nhiều URI." #: ../src/nautilus-application.c:1037 msgid "Perform a quick set of self-check tests." msgstr "Thi hành một tập hợp nhanh của tự kiểm tra." #: ../src/nautilus-application.c:1043 msgid "Show the version of the program." msgstr "Hiện phiên bản của chương trình." #: ../src/nautilus-application.c:1045 msgid "Create the initial window with the given geometry." msgstr "Tạo cửa sổ đầu với vị trí và kích cỡ đã cho." #: ../src/nautilus-application.c:1045 msgid "GEOMETRY" msgstr "DẠNG HÌNH" #: ../src/nautilus-application.c:1047 msgid "Only create windows for explicitly specified URIs." msgstr "Chỉ tạo cửa sổ cho URI đã ghi rõ dứt khoát." #: ../src/nautilus-application.c:1049 msgid "" "Do not manage the desktop (ignore the preference set in the preferences " "dialog)." msgstr "" "Không được quản trị màn hình nền (bỏ qua phần tùy thích trong hội thoại tùy " "thích)." #: ../src/nautilus-application.c:1051 msgid "Quit Nautilus." msgstr "Thoát khỏi Nautilus." #: ../src/nautilus-application.c:1052 msgid "[URI...]" msgstr "[URI...]" #: ../src/nautilus-application.c:1065 msgid "" "\n" "\n" "Browse the file system with the file manager" msgstr "" "\n" "\n" "Duyệt hệ thống tập tin bằng trình quản lý tập tin" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-app-menu.ui.h:1 ../src/nautilus-window-menus.c:546 msgid "New _Window" msgstr "Cửa _sổ mới" #: ../src/nautilus-app-menu.ui.h:2 msgid "Connect to _Server" msgstr "Kết nối đến _máy phục vụ" #: ../src/nautilus-app-menu.ui.h:3 msgid "Enter _Location" msgstr "Nhập đị_a chỉ" #: ../src/nautilus-app-menu.ui.h:4 msgid "_Bookmarks" msgstr "Đánh _dấu" #: ../src/nautilus-app-menu.ui.h:5 ../src/nautilus-window-menus.c:476 msgid "Prefere_nces" msgstr "Tù_y chỉnh" #: ../src/nautilus-app-menu.ui.h:6 msgid "_About Files" msgstr "_Giới thiệu" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-app-menu.ui.h:7 ../src/nautilus-window-menus.c:470 msgid "_Help" msgstr "Trợ g_iúp" #: ../src/nautilus-app-menu.ui.h:8 msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" #: ../src/nautilus-autorun-software.c:143 #: ../src/nautilus-autorun-software.c:146 #, c-format msgid "" "Unable to start the program:\n" "%s" msgstr "" "Không thể chạy chương trình:\n" "%s" #: ../src/nautilus-autorun-software.c:149 #, c-format msgid "Unable to locate the program" msgstr "Không thể định vị chương trình" #: ../src/nautilus-autorun-software.c:171 msgid "Oops! There was a problem running this software." msgstr "Á! Gặp vấn đề chạy phần mềm này." #: ../src/nautilus-autorun-software.c:202 #, c-format msgid "" "“%s” contains software intended to be automatically started. Would you like " "to run it?" msgstr "“%s” chứa phần mềm tự động khởi chạy. Bạn có muốn chạy nó không?" #: ../src/nautilus-autorun-software.c:206 msgid "If you don't trust this location or aren't sure, press Cancel." msgstr "Nếu bạn không tin cậy vị trí này, hoặc không chắc, nhấn Thôi." #: ../src/nautilus-autorun-software.c:240 ../src/nautilus-mime-actions.c:724 msgid "_Run" msgstr "_Chạy" #: ../src/nautilus-bookmarks-window.c:170 msgid "No bookmarks defined" msgstr "Chưa đặt đánh dấu nào" #: ../src/nautilus-bookmarks-window.c:711 ../src/nautilus-places-sidebar.c:278 msgid "Bookmarks" msgstr "Đánh dấu" #: ../src/nautilus-bookmarks-window.ui.h:1 #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2650 msgid "Remove" msgstr "Bỏ" #: ../src/nautilus-bookmarks-window.ui.h:2 msgid "Move Up" msgstr "Chuyển lên" #: ../src/nautilus-bookmarks-window.ui.h:3 msgid "Move Down" msgstr "Chuyển xuống" #: ../src/nautilus-bookmarks-window.ui.h:4 msgid "_Name" msgstr "_Tên" #: ../src/nautilus-bookmarks-window.ui.h:5 msgid "_Location" msgstr "Đị_a chỉ" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:130 msgid "by _Name" msgstr "theo tê_n" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:131 ../src/nautilus-canvas-view.c:1226 msgid "Keep icons sorted by name in rows" msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo tên với biểu diễn hàng" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:137 msgid "by _Size" msgstr "theo _kích thước" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:138 ../src/nautilus-canvas-view.c:1230 msgid "Keep icons sorted by size in rows" msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo kích thước với biểu diễn hàng" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:144 msgid "by _Type" msgstr "theo _loại" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:145 ../src/nautilus-canvas-view.c:1234 msgid "Keep icons sorted by type in rows" msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo loại với biểu diễn hàng" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:151 msgid "by Modification _Date" msgstr "theo ngày _sửa đổi" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:152 ../src/nautilus-canvas-view.c:1238 msgid "Keep icons sorted by modification date in rows" msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo ngày sửa đổi với biểu diễn hàng" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:158 msgid "by T_rash Time" msgstr "theo lúc bỏ _rác" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:159 ../src/nautilus-canvas-view.c:1242 msgid "Keep icons sorted by trash time in rows" msgstr "Sắp biểu tưởng theo hàng dựa theo lúc bỏ" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:632 msgid "_Organize Desktop by Name" msgstr "_Tổ chức màn hình nền theo tên" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1191 msgid "Arran_ge Items" msgstr "_Sắp xếp nội dung" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1193 msgid "Resize Icon..." msgstr "Co giãn biểu tượng..." #. tooltip #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1194 msgid "Make the selected icons resizable" msgstr "Làm biểu tượng được chọn co giãn được" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1197 ../src/nautilus-canvas-view.c:1361 msgid "Restore Icons' Original Si_zes" msgstr "Đưa biểu tượng về kích cỡ _gốc" #. tooltip #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1198 msgid "Restore each selected icons to its original size" msgstr "Đưa biểu tượng đã chọn về kích cỡ gốc" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1201 msgid "_Organize by Name" msgstr "_Tổ chức theo tên" #. tooltip #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1202 msgid "Reposition icons to better fit in the window and avoid overlapping" msgstr "" "Sắp xếp lại các biểu tượng để chúng vừa hơn vào cửa sổ và tránh sự chồng " "chéo lên nhau" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1208 msgid "Re_versed Order" msgstr "Thứ tự _ngược" #. tooltip #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1209 msgid "Display icons in the opposite order" msgstr "Hiển thị các biểu tượng theo thứ tự ngược lại" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1213 msgid "_Keep Aligned" msgstr "_Giữ ngay hàng" #. tooltip #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1214 msgid "Keep icons lined up on a grid" msgstr "Giữ các biểu tượng thẳng hàng" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1221 msgid "_Manually" msgstr "Thủ _công" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1222 msgid "Leave icons wherever they are dropped" msgstr "Rời các biểu tượng về nơi nó đã bị rơi xuống" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1225 msgid "By _Name" msgstr "Theo _tên" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1229 msgid "By _Size" msgstr "Theo _kích cỡ" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1233 msgid "By _Type" msgstr "Theo _loại" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1237 msgid "By Modification _Date" msgstr "Theo ngày thay đổ_i" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1241 msgid "By T_rash Time" msgstr "Theo lúc _bỏ rác" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:1362 msgid "Restore Icon's Original Si_ze" msgstr "Đưa biểu tượng về kích thước _gốc" #. translators: this is used in the view selection dropdown #. * of navigation windows and in the preferences dialog #: ../src/nautilus-canvas-view.c:2411 #: ../src/nautilus-canvas-view-container.c:571 #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:33 msgid "Icon View" msgstr "Biểu tượng" #. translators: this is used in the view menu #: ../src/nautilus-canvas-view.c:2413 msgid "_Icons" msgstr "B_iểu tượng" #: ../src/nautilus-canvas-view.c:2414 msgid "The icon view encountered an error." msgstr "Kiểu xem biểu tượng gặp lỗi." #: ../src/nautilus-canvas-view.c:2415 msgid "The icon view encountered an error while starting up." msgstr "Kiểu xem biểu tượng gặp lỗi trong khi khởi động." #: ../src/nautilus-canvas-view.c:2416 msgid "Display this location with the icon view." msgstr "Hiển thị địa điểm này kiểu biểu tượng." # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:129 msgid "SSH" msgstr "SSH" #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:132 msgid "Public FTP" msgstr "FTP công cộng" #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:134 msgid "FTP (with login)" msgstr "FTP (đăng nhập)" #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:137 msgid "Windows share" msgstr "Chia sẻ Windows" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:139 msgid "WebDAV (HTTP)" msgstr "WebDAV (HTTP)" #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:141 msgid "Secure WebDAV (HTTPS)" msgstr "WebDAV bảo mật (HTTPS)" #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:143 msgid "Apple Filing Protocol (AFP)" msgstr "Apple Filing Protocol (AFP)" #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:189 msgid "Connecting..." msgstr "Đang kết nối..." #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:213 msgid "" "Can't load the supported server method list.\n" "Please check your gvfs installation." msgstr "" "Không thể nạp danh sách phương thức máy phục vụ được hỗ trợ.\n" "Vui lòng kiểm tra bản cài đặt gvfs." #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:291 #, c-format msgid "The folder “%s” cannot be opened on “%s”." msgstr "Không thể mở thư mục “%s” trên “%s”." #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:301 #, c-format msgid "The server at “%s” cannot be found." msgstr "Không tìm thấy máy chủ ở “%s”." #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:336 msgid "Try Again" msgstr "Thử lại" #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:401 msgid "Please verify your user details." msgstr "Vui lòng kiểm tra chi tiết người dùng." #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:431 msgid "Continue" msgstr "Tiếp tục" #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:703 #: ../src/nautilus-properties-window.c:5013 ../src/nautilus-view.c:1448 msgid "There was an error displaying help." msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp." #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:721 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:1111 msgid "C_onnect" msgstr "_Kết nối" #. set dialog properties #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:846 msgid "Connect to Server" msgstr "Kết nối đến máy phục vụ" #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:864 msgid "Server Details" msgstr "Chi tiết máy phục vụ" #. first row: server entry + port spinbutton #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:888 msgid "_Server:" msgstr "_Máy phục vụ:" #. port #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:908 msgid "_Port:" msgstr "_Cổng:" #. second row: type combobox #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:926 msgid "_Type:" msgstr "_Kiểu:" #. third row: share entry #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:995 msgid "Sh_are:" msgstr "Chia _sẻ:" #. fourth row: folder entry #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:1010 ../src/nautilus-view.c:1642 msgid "_Folder:" msgstr "Thư _mục:" #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:1028 msgid "User Details" msgstr "Chi tiết người dùng" #. first row: domain entry #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:1051 msgid "_Domain name:" msgstr "Tên _miền:" #. second row: username entry #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:1066 msgid "_User name:" msgstr "Tên người _dùng:" #. third row: password entry #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:1081 msgid "Pass_word:" msgstr "_Mật khẩu:" #. fourth row: remember checkbox #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:1097 msgid "_Remember this password" msgstr "_Nhớ mật khẩu này" #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:1197 msgid "Operation cancelled" msgstr "Thao tác bị huỷ" #: ../src/nautilus-connect-server-dialog-main.c:120 msgid "Print but do not open the URI" msgstr "In nhưng không mở URI" #. Translators: This is the --help description for the connect to server app, #. the initial newlines are between the command line arg and the description #: ../src/nautilus-connect-server-dialog-main.c:131 msgid "" "\n" "\n" "Add connect to server mount" msgstr "" "\n" "\n" "Thêm gắn kết đến máy phục vụ" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-desktop-canvas-view.c:701 ../src/nautilus-view.c:7192 #: ../src/nautilus-view.c:8722 msgid "E_mpty Trash" msgstr "Đổ _rác" #. label, accelerator #: ../src/nautilus-desktop-canvas-view.c:713 msgid "Change Desktop _Background" msgstr "Đổi ảnh _nền màn hình" #. tooltip #: ../src/nautilus-desktop-canvas-view.c:715 msgid "" "Show a window that lets you set your desktop background's pattern or color" msgstr "Trình diễn một cửa sổ cho phép bạn tạo mẫu hay màu của màn hình nền" #. label, accelerator #: ../src/nautilus-desktop-canvas-view.c:720 msgid "Empty Trash" msgstr "Đổ rác" #. tooltip #: ../src/nautilus-desktop-canvas-view.c:722 ../src/nautilus-trash-bar.c:212 #: ../src/nautilus-view.c:7193 msgid "Delete all items in the Trash" msgstr "Xóa bỏ tất cả các mục trong sọt rác" #: ../src/nautilus-desktop-canvas-view.c:785 msgid "The desktop view encountered an error." msgstr "Ô xem màn hình nền gặp lỗi." #: ../src/nautilus-desktop-canvas-view.c:786 msgid "The desktop view encountered an error while starting up." msgstr "Ô xem màn hình nền gặp lỗi trong khi khởi động." #: ../src/nautilus-desktop-item-properties.c:405 #: ../src/nautilus-desktop-item-properties.c:415 msgid "Comment" msgstr "Ghi chú" #: ../src/nautilus-desktop-item-properties.c:408 msgid "URL" msgstr "URL" #: ../src/nautilus-desktop-item-properties.c:411 #: ../src/nautilus-desktop-item-properties.c:421 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:330 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: ../src/nautilus-desktop-item-properties.c:418 msgid "Command" msgstr "Lệnh" #. hardcode "Desktop" #: ../src/nautilus-desktop-window.c:92 ../src/nautilus-desktop-window.c:270 #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:526 msgid "Desktop" msgstr "Màn hình nền" #: ../src/nautilus-error-reporting.c:68 #, c-format msgid "You do not have the permissions necessary to view the contents of “%s”." msgstr "Bạn không có đủ quyển cần thiết để xem nội dung của “%s”." #: ../src/nautilus-error-reporting.c:72 #, c-format msgid "“%s” could not be found. Perhaps it has recently been deleted." msgstr "Không tìm thấy “%s”. Có lẽ nó vừa bị xóa." #: ../src/nautilus-error-reporting.c:76 #, c-format msgid "Sorry, could not display all the contents of “%s”: %s" msgstr "Rất tiếc, không thể hiển thị hoàn toàn nội dung của “%s”: %s" #: ../src/nautilus-error-reporting.c:83 msgid "This location could not be displayed." msgstr "Không thể hiển thị vị trí này." #: ../src/nautilus-error-reporting.c:107 #, c-format msgid "You do not have the permissions necessary to change the group of “%s”." msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để thay đổi nhóm của “%s”." #. fall through #: ../src/nautilus-error-reporting.c:120 #, c-format msgid "Sorry, could not change the group of “%s”: %s" msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi nhóm của “%s”: %s" #: ../src/nautilus-error-reporting.c:125 msgid "The group could not be changed." msgstr "Không thể thay đổi nhóm." #: ../src/nautilus-error-reporting.c:145 #, c-format msgid "Sorry, could not change the owner of “%s”: %s" msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi chủ sỏ hữu của “%s”: %s" #: ../src/nautilus-error-reporting.c:147 msgid "The owner could not be changed." msgstr "Không thể thay đổi chủ sở hữu." #: ../src/nautilus-error-reporting.c:167 #, c-format msgid "Sorry, could not change the permissions of “%s”: %s" msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi quyền truy cập của “%s”: %s" #: ../src/nautilus-error-reporting.c:169 msgid "The permissions could not be changed." msgstr "Không thể thay đổi quyền truy cập." #: ../src/nautilus-error-reporting.c:204 #, c-format msgid "" "The name “%s” is already used in this location. Please use a different name." msgstr "Tên “%s” đã được dùng trong thư mục này. Hãy dùng một tên khác." #: ../src/nautilus-error-reporting.c:209 #, c-format msgid "" "There is no “%s” in this location. Perhaps it was just moved or deleted?" msgstr "Không có “%s” trong thư mục này. Có lẽ nó vừa bị chuyển hoặc xóa đi?" #: ../src/nautilus-error-reporting.c:214 #, c-format msgid "You do not have the permissions necessary to rename “%s”." msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để đổi tên của “%s”." #: ../src/nautilus-error-reporting.c:219 #, c-format msgid "" "The name “%s” is not valid because it contains the character “/”. Please use " "a different name." msgstr "Tên “%s” không hợp lệ vì nó có chứa ký tự “/”. Hãy dùng một tên khác." #: ../src/nautilus-error-reporting.c:223 #, c-format msgid "The name “%s” is not valid. Please use a different name." msgstr "Tên “%s” không hợp lệ. Hãy dùng một tên khác." #: ../src/nautilus-error-reporting.c:229 #, c-format msgid "The name “%s” is too long. Please use a different name." msgstr "Tên “%s” quá dài. Vui lòng dùng tên khác." #. fall through #: ../src/nautilus-error-reporting.c:243 #, c-format msgid "Sorry, could not rename “%s” to “%s”: %s" msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi tên “%s” thành “%s”: %s" #: ../src/nautilus-error-reporting.c:251 msgid "The item could not be renamed." msgstr "Không thể đổi tên mục." #: ../src/nautilus-error-reporting.c:348 #, c-format msgid "Renaming “%s” to “%s”." msgstr "Đang đổi tên “%s” thành “%s”." #. Translators: this is referred to captions under icons. #: ../src/nautilus-file-management-properties.c:280 #: ../src/nautilus-properties-window.c:3869 #: ../src/nautilus-properties-window.c:3896 msgid "None" msgstr "Không" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:1 msgid "Files Preferences" msgstr "Tù_y chỉnh" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:2 msgid "Default View" msgstr "Trình bày mặc định" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:3 msgid "View _new folders using:" msgstr "_Xem thư mục mới kiểu:" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:4 msgid "_Arrange items:" msgstr "_Sắp xếp nội dung:" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:5 msgid "Sort _folders before files" msgstr "Sắp _thư mục trước tập tin" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:6 msgid "Show hidden and _backup files" msgstr "Hiện tập tin sao _lưu và tập tin ẩn" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:7 msgid "Icon View Defaults" msgstr "Mặc định kiểu xem biểu tượng" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:8 msgid "Default _zoom level:" msgstr "Cỡ thu _phóng mặc định:" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:9 msgid "List View Defaults" msgstr "Mặc định kiểu xem danh sách" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:10 msgid "D_efault zoom level:" msgstr "Cỡ t_hu phóng mặc định:" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:11 msgid "Views" msgstr "Trình bày" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:12 msgid "Behavior" msgstr "Ứng xử" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:13 msgid "_Single click to open items" msgstr "Nhấn đơ_n để mở mục" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:14 msgid "_Double click to open items" msgstr "Nhấn đú_p để mở mục" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:15 msgid "Executable Text Files" msgstr "Tập tin văn bản thực thi được" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:16 msgid "_Run executable text files when they are opened" msgstr "Chạ_y mỗi tập tin văn bản thực thi được khi nó được mở" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:17 msgid "_View executable text files when they are opened" msgstr "_Xem mỗi tập tin văn bản thực thi được khi nó được mở" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:18 msgid "_Ask each time" msgstr "_Hỏi mỗi lần" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:19 #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:574 ../src/nautilus-trash-bar.c:194 msgid "Trash" msgstr "Sọt rác" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:20 msgid "Ask before _emptying the Trash or deleting files" msgstr "_Hỏi trước khi đổ rác hoặc xóa tập tin" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:21 msgid "I_nclude a Delete command that bypasses Trash" msgstr "Bao gồm lệ_nh xóa không đi qua Sọt rác" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:22 msgid "Icon Captions" msgstr "Tên biểu tượng" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:23 msgid "" "Choose the order of information to appear beneath icon names. More " "information will appear when zooming in closer." msgstr "" "Chọn thứ tự thông tin hiển thị dưới tên biểu tượng. Hiển thị nhiều thông tin " "hơn khi phóng to hơn." #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:24 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:25 msgid "List Columns" msgstr "Cột danh sách" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:26 msgid "Choose the order of information to appear in the list view." msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong kiểu danh sách." #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:28 msgid "Show _thumbnails:" msgstr "Hiển _thị ảnh mẫu :" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:29 msgid "_Only for files smaller than:" msgstr "Chỉ với tập tin _nhỏ hơn:" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:30 #: ../src/nautilus-properties-window.c:4297 msgid "Folders" msgstr "Thư mục" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:31 msgid "Count _number of items:" msgstr "Đếm _số mục:" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:32 msgid "Preview" msgstr "Xem trước" #. translators: this is used in the view selection dropdown #. * of navigation windows and in the preferences dialog #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:34 #: ../src/nautilus-list-view.c:1581 ../src/nautilus-list-view.c:3106 msgid "List View" msgstr "Danh sách" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:35 msgid "Always" msgstr "Luôn luôn" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:36 msgid "Local Files Only" msgstr "Chỉ tập tin trên máy" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:37 msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:38 msgid "By Name" msgstr "Theo tên" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:39 msgid "By Size" msgstr "Theo kích thước" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:40 msgid "By Type" msgstr "Theo loại" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:41 msgid "By Modification Date" msgstr "Theo ngày sửa đổi" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:42 msgid "By Access Date" msgstr "Theo ngày truy cập" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:43 msgid "By Trashed Date" msgstr "Theo ngày bỏ rác" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:45 #, no-c-format msgid "33%" msgstr "33%" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:47 #, no-c-format msgid "50%" msgstr "50%" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:49 #, no-c-format msgid "66%" msgstr "66%" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:51 #, no-c-format msgid "100%" msgstr "100%" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:53 #, no-c-format msgid "150%" msgstr "150%" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:55 #, no-c-format msgid "200%" msgstr "200%" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:57 #, no-c-format msgid "400%" msgstr "400%" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:58 msgid "100 KB" msgstr "100 KB" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:59 msgid "500 KB" msgstr "500 KB" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:60 msgid "1 MB" msgstr "1 MB" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:61 msgid "3 MB" msgstr "3 MB" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:62 msgid "5 MB" msgstr "5 MB" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:63 msgid "10 MB" msgstr "10 MB" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:64 msgid "100 MB" msgstr "100 MB" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:65 msgid "1 GB" msgstr "1 GB" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:66 msgid "2 GB" msgstr "2 GB" #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:67 msgid "4 GB" msgstr "4 GB" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:255 msgid "Camera Brand" msgstr "Nhãn hiệu máy ảnh" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:256 msgid "Camera Model" msgstr "Kiểu máy ảnh" #. Choose which date to show in order of relevance #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:259 msgid "Date Taken" msgstr "Ngày chụp" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:261 msgid "Date Digitized" msgstr "Ngày dạng số hoá" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:263 msgid "Date Modified" msgstr "Ngày sửa đổi" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:267 msgid "Exposure Time" msgstr "Thời gian phơi bày" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:268 msgid "Aperture Value" msgstr "Giá trị lỗ ống kính" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:269 msgid "ISO Speed Rating" msgstr "Tỷ lệ tốc độ ISO" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:270 msgid "Flash Fired" msgstr "Đèn nháy đã mở" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:271 msgid "Metering Mode" msgstr "Chế độ do" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:272 msgid "Exposure Program" msgstr "Chương trình phơi bày" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:273 msgid "Focal Length" msgstr "Tiêu cự" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:274 msgid "Software" msgstr "Phần mềm" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:331 msgid "Keywords" msgstr "Từ khóa" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:332 msgid "Creator" msgstr "Tạo bởi" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:333 msgid "Copyright" msgstr "Tác quyền" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:334 msgid "Rating" msgstr "Đánh giá" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:367 msgid "Image Type" msgstr "Kiểu ảnh" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:369 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:375 #, c-format msgid "%d pixel" msgid_plural "%d pixels" msgstr[0] "%d điểm ảnh" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:373 msgid "Width" msgstr "Rộng" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:379 msgid "Height" msgstr "Cao" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:390 msgid "Failed to load image information" msgstr "Lỗi nạp thông tin về ảnh" #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:655 #: ../src/nautilus-list-model.c:378 ../src/nautilus-window-manage-views.c:1188 #: ../src/nautilus-window-slot.c:368 msgid "Loading..." msgstr "Đang nạp..." #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:716 msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: ../src/nautilus-list-model.c:376 msgid "(Empty)" msgstr "(Rỗng)" #: ../src/nautilus-list-view.c:2360 #, c-format msgid "%s Visible Columns" msgstr "%s Cột hiển thị" #: ../src/nautilus-list-view.c:2380 msgid "Choose the order of information to appear in this folder:" msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong thư mục này:" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-list-view.c:2435 msgid "Visible _Columns..." msgstr "_Cột hiển thị..." #. tooltip #: ../src/nautilus-list-view.c:2436 msgid "Select the columns visible in this folder" msgstr "Chọn những cột được hiển thị trong thư mục này" #. translators: this is used in the view menu #: ../src/nautilus-list-view.c:3108 msgid "_List" msgstr "_Danh sách" #: ../src/nautilus-list-view.c:3109 msgid "The list view encountered an error." msgstr "Kiểu xem danh sách gặp lỗi." #: ../src/nautilus-list-view.c:3110 msgid "The list view encountered an error while starting up." msgstr "Kiểu xem danh sách gặp lỗi trong khi khởi động." #: ../src/nautilus-list-view.c:3111 msgid "Display this location with the list view." msgstr "Hiển thị địa điểm này kiểu danh sách." #: ../src/nautilus-location-bar.c:53 ../src/nautilus-properties-window.c:3106 msgid "Location:" msgstr "Vị trí:" #: ../src/nautilus-location-bar.c:54 msgid "Go To:" msgstr "Chuyển đến:" #: ../src/nautilus-location-bar.c:168 #, c-format msgid "Do you want to view %d location?" msgid_plural "Do you want to view %d locations?" msgstr[0] "Bạn có muốn xem %d địa chỉ không?" #: ../src/nautilus-location-bar.c:172 ../src/nautilus-mime-actions.c:1052 #, c-format msgid "This will open %d separate window." msgid_plural "This will open %d separate windows." msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d cửa sổ riêng." #: ../src/nautilus-mime-actions.c:632 #, c-format #| msgid "The Link “%s” is Broken. Move it to Trash?" msgid "The link “%s” is broken. Move it to Trash?" msgstr "Liên kết “%s” bị hư. Chuyển nó vào Sọt rác chứ?" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:634 #, c-format #| msgid "The Link “%s” is Broken." msgid "The link “%s” is broken." msgstr "Liên kết “%s” bị hư." #: ../src/nautilus-mime-actions.c:640 #| msgid "This link cannot be used, because it has no target." msgid "This link cannot be used because it has no target." msgstr "Không thể dùng liên kết này vì nó không có đích đến." #: ../src/nautilus-mime-actions.c:642 #, c-format #| msgid "This link cannot be used, because its target “%s” doesn't exist." msgid "This link cannot be used because its target “%s” doesn't exist." msgstr "Không thể dùng liên kết này vì đích đến “%s” không tồn tại." #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-mime-actions.c:652 ../src/nautilus-view.c:7250 #: ../src/nautilus-view.c:7364 ../src/nautilus-view.c:8351 #: ../src/nautilus-view.c:8650 msgid "Mo_ve to Trash" msgstr "Cho _vào Sọt rác" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:712 #, c-format msgid "Do you want to run “%s”, or display its contents?" msgstr "Bạn có muốn chạy “%s”, hoặc hiển thị nội dung của nó không?" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:714 #, c-format msgid "“%s” is an executable text file." msgstr "“%s” là tập tin văn bản thực thi." #: ../src/nautilus-mime-actions.c:720 msgid "Run in _Terminal" msgstr "Chạy _trên dòng lệnh" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:721 msgid "_Display" msgstr "_Hiển thị" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1047 ../src/nautilus-mime-actions.c:1782 #: ../src/nautilus-view.c:965 msgid "Are you sure you want to open all files?" msgstr "Bạn có chắc là muốn mở mọi tập tin không?" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1049 #, c-format msgid "This will open %d separate tab." msgid_plural "This will open %d separate tabs." msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d thanh riêng." #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1114 #, c-format msgid "Could not display “%s”." msgstr "Không thể hiển thị “%s”." #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1212 msgid "The file is of an unknown type" msgstr "Tập tin này có dạng không rõ" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1216 #, c-format msgid "There is no application installed for %s files" msgstr "Không có ứng dụng nào được cài đặt để xử lý tập tin dạng %s" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1231 msgid "_Select Application" msgstr "_Chọn ứng dụng" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1267 msgid "There was an internal error trying to search for applications:" msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thử tìm kiếm ứng dụng:" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1269 msgid "Unable to search for application" msgstr "Không thể tìm kiếm ứng dụng" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1388 #, c-format msgid "" "There is no application installed for %s files.\n" "Do you want to search for an application to open this file?" msgstr "" "Không có ứng dụng nào được cài đặt để xử lý tập tin dạng %s.\n" "Bạn có muốn tìm kiếm một ứng dụng có khả năng mở tập tin này không?" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1538 msgid "Untrusted application launcher" msgstr "Bộ khởi chạy ứng dụng không đáng tin cậy" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1541 #, c-format msgid "" "The application launcher “%s” has not been marked as trusted. If you do not " "know the source of this file, launching it may be unsafe." msgstr "" "Bộ khởi chạy ứng dụng “%s” không thể được đánh dấu tin cậy. Nếu bạn không " "biết về nguồn gốc tập tin này, chạy chúng có thể không an toàn." #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1556 msgid "_Launch Anyway" msgstr "_Chạy bằng mọi giá" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1559 msgid "Mark as _Trusted" msgstr "Đánh dấu _tin cậy" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1783 #, c-format msgid "This will open %d separate application." msgid_plural "This will open %d separate applications." msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d ứng dụng riêng." #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1860 ../src/nautilus-mime-actions.c:2133 msgid "Unable to access location" msgstr "Không thể truy cập vị trí" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:2212 msgid "Unable to start location" msgstr "Không thể bắt đầu vị trí" #: ../src/nautilus-mime-actions.c:2296 #, c-format msgid "Opening “%s”." msgstr "Đang mở “%s”." #: ../src/nautilus-mime-actions.c:2299 #, c-format msgid "Opening %d item." msgid_plural "Opening %d items." msgstr[0] "Đang mở %d mục." #: ../src/nautilus-notebook.c:368 msgid "Close tab" msgstr "Đóng thanh" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:270 msgid "Devices" msgstr "Thiết bị" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:496 msgid "Places" msgstr "Mở nhanh" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:503 msgid "Recent" msgstr "Gần đây" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:505 msgid "Recent files" msgstr "Tập tin gần đây" #. tooltip #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:516 ../src/nautilus-window-menus.c:544 msgid "Open your personal folder" msgstr "Mở thư mục cá nhân" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:528 msgid "Open the contents of your desktop in a folder" msgstr "Mở nội dung màn hình nền như một thư mục" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:576 msgid "Open the trash" msgstr "Mở sọt rác" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:628 ../src/nautilus-places-sidebar.c:653 #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:830 #, c-format msgid "Mount and open %s" msgstr "Gắn và mở %s" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:728 msgid "Open the contents of the File System" msgstr "Mở nội dung bên trong của Hệ thống tập tin" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:808 msgid "Network" msgstr "Mạng" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:814 msgid "Browse Network" msgstr "Duyệt mạng" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:816 msgid "Browse the contents of the network" msgstr "Duyệt nội dung bên trong của mạng" #. Adjust start/stop items to reflect the type of the drive #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1637 ../src/nautilus-places-sidebar.c:2699 #: ../src/nautilus-view.c:7292 ../src/nautilus-view.c:7316 #: ../src/nautilus-view.c:7388 ../src/nautilus-view.c:7987 #: ../src/nautilus-view.c:7991 ../src/nautilus-view.c:8074 #: ../src/nautilus-view.c:8078 ../src/nautilus-view.c:8176 #: ../src/nautilus-view.c:8180 msgid "_Start" msgstr "_Chạy" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1638 ../src/nautilus-places-sidebar.c:2706 #: ../src/nautilus-view.c:7296 ../src/nautilus-view.c:7320 #: ../src/nautilus-view.c:7392 ../src/nautilus-view.c:8016 #: ../src/nautilus-view.c:8103 ../src/nautilus-view.c:8205 #: ../src/nautilus-window-menus.c:483 msgid "_Stop" msgstr "_Dừng" #. start() for type G_DRIVE_START_STOP_TYPE_SHUTDOWN is normally not used #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1643 msgid "_Power On" msgstr "_Bật nguồn điện" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1644 ../src/nautilus-view.c:8020 #: ../src/nautilus-view.c:8107 ../src/nautilus-view.c:8209 msgid "_Safely Remove Drive" msgstr "_Gỡ bỏ ổ đĩa một cách an toàn" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1647 msgid "_Connect Drive" msgstr "_Kết nối ổ đĩa" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1648 msgid "_Disconnect Drive" msgstr "_Ngắt kết nối ổ đĩa" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1651 msgid "_Start Multi-disk Device" msgstr "_Chạy ổ nhiều đĩa" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1652 msgid "_Stop Multi-disk Device" msgstr "_Dừng ổ nhiều đĩa" #. stop() for type G_DRIVE_START_STOP_TYPE_PASSWORD is normally not used #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1656 ../src/nautilus-view.c:8090 #: ../src/nautilus-view.c:8192 msgid "_Unlock Drive" msgstr "_Mở khoá ổ đĩa" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1657 ../src/nautilus-view.c:8032 #: ../src/nautilus-view.c:8119 ../src/nautilus-view.c:8221 msgid "_Lock Drive" msgstr "_Khoá ổ đĩa" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1734 ../src/nautilus-places-sidebar.c:2333 #, c-format msgid "Unable to start %s" msgstr "Không thể chạy %s" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2087 ../src/nautilus-places-sidebar.c:2115 #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2143 #, c-format msgid "Unable to eject %s" msgstr "Không thể đẩy %s ra" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2288 #, c-format msgid "Unable to poll %s for media changes" msgstr "Không thể thăm dò %s để tìm thay đổi trong vật chứa" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2388 #, c-format msgid "Unable to stop %s" msgstr "Không thể dừng %s" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2621 ../src/nautilus-view.c:7164 #: ../src/nautilus-view.c:8575 msgid "_Open" msgstr "_Mở" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2629 ../src/nautilus-view.c:7176 #: ../src/nautilus-view.c:7346 ../src/nautilus-view.c:8300 #: ../src/nautilus-view.c:8628 msgid "Open in New _Tab" msgstr "Mở trong t_hanh mới" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2636 ../src/nautilus-view.c:8292 #: ../src/nautilus-view.c:8608 msgid "Open in New _Window" msgstr "Mở trong cửa _sổ mới" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2644 msgid "_Add Bookmark" msgstr "T_hêm đánh dấu" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2659 msgid "Rename..." msgstr "Đổi tên..." #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2671 ../src/nautilus-view.c:7280 #: ../src/nautilus-view.c:7304 ../src/nautilus-view.c:7376 msgid "_Mount" msgstr "_Gắn kết" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2678 ../src/nautilus-view.c:7284 #: ../src/nautilus-view.c:7308 ../src/nautilus-view.c:7380 msgid "_Unmount" msgstr "_Bỏ gắn kết" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2685 ../src/nautilus-view.c:7288 #: ../src/nautilus-view.c:7312 ../src/nautilus-view.c:7384 msgid "_Eject" msgstr "Đẩy _ra" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2692 ../src/nautilus-view.c:7300 #: ../src/nautilus-view.c:7324 ../src/nautilus-view.c:7396 msgid "_Detect Media" msgstr "_Phát hiện phương tiện" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2727 msgid "_Properties" msgstr "Th_uộc tính" #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:3291 msgid "Computer" msgstr "Máy tính" #: ../src/nautilus-progress-ui-handler.c:108 #: ../src/nautilus-progress-ui-handler.c:158 #: ../src/nautilus-progress-ui-handler.c:216 #: ../src/nautilus-progress-ui-handler.c:272 msgid "File Operations" msgstr "Thao tác tập tin" #: ../src/nautilus-progress-ui-handler.c:117 msgid "Show Details" msgstr "Hiện chi tiết" #: ../src/nautilus-progress-ui-handler.c:152 #: ../src/nautilus-progress-ui-handler.c:174 #, c-format msgid "%'d file operation active" msgid_plural "%'d file operations active" msgstr[0] "%'d thao tác tập tin đang chạy" #: ../src/nautilus-progress-ui-handler.c:273 msgid "All file operations have been successfully completed" msgstr "Đã hoàn tất thành công mọi thao tác tập tin" #: ../src/nautilus-properties-window.c:478 msgid "You cannot assign more than one custom icon at a time!" msgstr "Bạn không thể gán đồng thời nhiều biểu tượng riêng." #: ../src/nautilus-properties-window.c:479 msgid "Please drag just one image to set a custom icon." msgstr "Hãy kéo chỉ một ảnh vào để đặt làm biểu tượng riêng." #: ../src/nautilus-properties-window.c:490 msgid "The file that you dropped is not local." msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là tập tin cục bộ." #: ../src/nautilus-properties-window.c:491 #: ../src/nautilus-properties-window.c:497 msgid "You can only use local images as custom icons." msgstr "Bạn chỉ có thể dùng ảnh cục bộ như biểu tượng riêng mà thôi." #: ../src/nautilus-properties-window.c:496 msgid "The file that you dropped is not an image." msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là ảnh." #: ../src/nautilus-properties-window.c:618 msgid "_Name:" msgid_plural "_Names:" msgstr[0] "_Tên:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:813 #, c-format msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" #: ../src/nautilus-properties-window.c:821 #, c-format msgid "%s Properties" msgstr "Thuộc tính %s" #: ../src/nautilus-properties-window.c:1144 #, c-format msgctxt "MIME type description (MIME type)" msgid "%s (%s)" msgstr "%s (%s)" #: ../src/nautilus-properties-window.c:1352 msgid "Cancel Group Change?" msgstr "Có hủy thay đổi nhóm không?" #: ../src/nautilus-properties-window.c:1767 msgid "Cancel Owner Change?" msgstr "Hủy thay đổi chủ sở hữu chứ?" #: ../src/nautilus-properties-window.c:2084 msgid "nothing" msgstr "không có gì" #: ../src/nautilus-properties-window.c:2086 msgid "unreadable" msgstr "không đọc được" #: ../src/nautilus-properties-window.c:2096 #, c-format msgid "%'d item, with size %s" msgid_plural "%'d items, totalling %s" msgstr[0] "%'d mục, cỡ tổng cộng %s" #: ../src/nautilus-properties-window.c:2105 msgid "(some contents unreadable)" msgstr "(không đọc được một vài nội dung)" #. Also set the title field here, with a trailing carriage return & #. * space if the value field has two lines. This is a hack to get the #. * "Contents:" title to line up with the first line of the #. * 2-line value. Maybe there's a better way to do this, but I #. * couldn't think of one. #. #: ../src/nautilus-properties-window.c:2122 msgid "Contents:" msgstr "Nội dung:" #. Translators: "used" refers to the capacity of the filesystem #: ../src/nautilus-properties-window.c:2919 msgid "used" msgstr "đã dùng" #. Translators: "free" refers to the capacity of the filesystem #: ../src/nautilus-properties-window.c:2926 msgid "free" msgstr "trống" #: ../src/nautilus-properties-window.c:2928 msgid "Total capacity:" msgstr "Tổng dung tích:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:2937 msgid "Filesystem type:" msgstr "Kiểu hệ tập tin:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3022 msgid "Basic" msgstr "Cơ bản" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3087 msgid "Link target:" msgstr "Đích liên kết:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3112 msgid "Volume:" msgstr "Khối:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3121 msgid "Accessed:" msgstr "Truy cập:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3125 msgid "Modified:" msgstr "Sửa đổi:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3135 msgid "Free space:" msgstr "Vùng trống:" #. translators: this gets concatenated to "no read", #. * "no access", etc. (see following strings) #. #: ../src/nautilus-properties-window.c:3786 #: ../src/nautilus-properties-window.c:3797 #: ../src/nautilus-properties-window.c:3809 msgid "no " msgstr "không " #: ../src/nautilus-properties-window.c:3789 msgid "list" msgstr "liệt kê" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3791 msgid "read" msgstr "đọc" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3800 msgid "create/delete" msgstr "tạo/xoá" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3802 msgid "write" msgstr "ghi" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3811 msgid "access" msgstr "truy cập" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3876 msgid "List files only" msgstr "Liệt kê chỉ tập tin" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3882 msgid "Access files" msgstr "Truy cập tập tin" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3888 msgid "Create and delete files" msgstr "Tạo và xoá tập tin" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3903 msgid "Read-only" msgstr "Chỉ đọc" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3909 msgid "Read and write" msgstr "Đọc và ghi" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3936 msgid "Access:" msgstr "Truy cập:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3938 msgid "Folder access:" msgstr "Truy cập thư mục:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:3940 msgid "File access:" msgstr "Truy cập tập tin:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4029 msgid "_Owner:" msgstr "_Chủ:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4037 #: ../src/nautilus-properties-window.c:4301 msgid "Owner:" msgstr "Chủ:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4059 msgid "_Group:" msgstr "_Nhóm:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4067 #: ../src/nautilus-properties-window.c:4315 msgid "Group:" msgstr "Nhóm:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4088 msgid "Others" msgstr "Khác" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4103 msgid "Execute:" msgstr "Thực thi:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4106 msgid "Allow _executing file as program" msgstr "Ch_o phép thực thi tập tin như là chương trình" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4282 msgid "Change Permissions for Enclosed Files" msgstr "Thay đổi quyền hạn cho các tập tin bên trong" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4286 msgid "Change" msgstr "Thay đổi" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4329 msgid "Others:" msgstr "Khác:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4370 msgid "You are not the owner, so you cannot change these permissions." msgstr "Bạn không phải là chủ nên bạn không thể thay đổi các quyền truy cập." #: ../src/nautilus-properties-window.c:4385 msgid "Security context:" msgstr "Ngữ cảnh An ninh:" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4400 msgid "Change Permissions for Enclosed Files..." msgstr "Thay đổi quyền hạn cho các tập tin bên trong" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4410 #, c-format msgid "The permissions of “%s” could not be determined." msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của “%s”." #: ../src/nautilus-properties-window.c:4413 msgid "The permissions of the selected file could not be determined." msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của tập tin được chọn." #: ../src/nautilus-properties-window.c:4658 msgid "Open With" msgstr "Mở bằng" #: ../src/nautilus-properties-window.c:4981 msgid "Creating Properties window." msgstr "Đang tạo cửa sổ Thuộc tính." #: ../src/nautilus-properties-window.c:5270 msgid "Select Custom Icon" msgstr "Chọn biểu tượng riêng" #: ../src/nautilus-query-editor.c:107 msgid "File Type" msgstr "Kiểu tập tin" #: ../src/nautilus-query-editor.c:385 msgid "Documents" msgstr "Tài liệu" #: ../src/nautilus-query-editor.c:403 msgid "Music" msgstr "Nhạc" #: ../src/nautilus-query-editor.c:418 msgid "Video" msgstr "Phim" #: ../src/nautilus-query-editor.c:434 msgid "Picture" msgstr "Hình ảnh" #: ../src/nautilus-query-editor.c:454 msgid "Illustration" msgstr "Tranh minh họa" #: ../src/nautilus-query-editor.c:468 msgid "Spreadsheet" msgstr "Bảng tính" #: ../src/nautilus-query-editor.c:484 msgid "Presentation" msgstr "Trình diễn" #: ../src/nautilus-query-editor.c:493 msgid "Pdf / Postscript" msgstr "PDF/PostScript" #: ../src/nautilus-query-editor.c:501 msgid "Text File" msgstr "Tập tin văn bản" #: ../src/nautilus-query-editor.c:580 msgid "Select type" msgstr "Chọn kiểu" #: ../src/nautilus-query-editor.c:584 msgid "Select" msgstr "Chọn" #: ../src/nautilus-query-editor.c:665 msgid "Any" msgstr "Bất kỳ" #: ../src/nautilus-query-editor.c:680 msgid "Other Type..." msgstr "Kiểu khác..." #: ../src/nautilus-query-editor.c:961 msgid "Remove this criterion from the search" msgstr "Gỡ bỏ tiêu chuẩn này ra việc tìm kiếm" #. create the Current/All Files selector #: ../src/nautilus-query-editor.c:1050 msgid "Current" msgstr "Hiện tại" #: ../src/nautilus-query-editor.c:1053 msgid "All Files" msgstr "Mọi tập tin" #: ../src/nautilus-query-editor.c:1075 msgid "Add a new criterion to this search" msgstr "Thêm tiêu chuẩn mới vào việc tìm kiếm này" #: ../src/nautilus-special-location-bar.c:52 msgid "Files in this folder will appear in the Create Document menu." msgstr "Tập tin trong thư mục này xuất hiện trong trình đơn Tạo tài liệu." #: ../src/nautilus-special-location-bar.c:55 msgid "Executable files in this folder will appear in the Scripts menu." msgstr "" "Các tập tin thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trong trình đơn tập lệnh." #: ../src/nautilus-trash-bar.c:202 msgid "Restore" msgstr "Khôi phục" #: ../src/nautilus-trash-bar.c:205 msgid "Restore selected items to their original position" msgstr "Phục hồi biểu tượng đã chọn về kích cỡ gốc" #. Translators: "Empty" is an action (for the trash) , not a state #: ../src/nautilus-trash-bar.c:209 msgid "Empty" msgstr "Rỗng" #: ../src/nautilus-view.c:967 #, c-format msgid "This will open %'d separate tab." msgid_plural "This will open %'d separate tabs." msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %'d thanh riêng." #: ../src/nautilus-view.c:970 #, c-format msgid "This will open %'d separate window." msgid_plural "This will open %'d separate windows." msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %'d cửa sổ riêng." #: ../src/nautilus-view.c:1468 msgid "Select Items Matching" msgstr "Chọn các mục tương ứng" #: ../src/nautilus-view.c:1483 msgid "_Pattern:" msgstr "_Mẫu:" #: ../src/nautilus-view.c:1489 msgid "Examples: " msgstr "Ví dụ: " #: ../src/nautilus-view.c:1602 msgid "Save Search as" msgstr "Lưu tìm kiếm dạng" #: ../src/nautilus-view.c:1625 msgid "Search _name:" msgstr "Tê_n tìm kiếm:" #: ../src/nautilus-view.c:1647 msgid "Select Folder to Save Search In" msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu tìm kiếm" #: ../src/nautilus-view.c:2274 msgid "" "Nautilus 3.6 deprecated this directory and tried migrating this " "configuration to ~/.local/share/nautilus" msgstr "" "Nautilus 3.6 sẽ thôi sử dụng thư mục này và chuyển cấu hình qua ~/.local/" "share/nautilus" #: ../src/nautilus-view.c:2700 msgid "Content View" msgstr "Xem nội dung" #: ../src/nautilus-view.c:2701 msgid "View of the current folder" msgstr "Thư mục hiện thời" #: ../src/nautilus-view.c:2899 ../src/nautilus-view.c:2934 #, c-format msgid "“%s” selected" msgstr "Đã chọn “%s”" #: ../src/nautilus-view.c:2901 #, c-format msgid "%'d folder selected" msgid_plural "%'d folders selected" msgstr[0] "Đã chọn %'d thư mục" #: ../src/nautilus-view.c:2911 #, c-format #| msgid " (containing %'d item)" #| msgid_plural " (containing %'d items)" msgid "(containing %'d item)" msgid_plural "(containing %'d items)" msgstr[0] " (chứa %'d mục)" #. translators: this is preceded with a string of form 'N folders' (N more than 1) #: ../src/nautilus-view.c:2922 #, c-format #| msgid " (containing a total of %'d item)" #| msgid_plural " (containing a total of %'d items)" msgid "(containing a total of %'d item)" msgid_plural "(containing a total of %'d items)" msgstr[0] " (chứa tổng số %'d mục)" #: ../src/nautilus-view.c:2937 #, c-format msgid "%'d item selected" msgid_plural "%'d items selected" msgstr[0] "Đã chọn %'d mục" #. Folders selected also, use "other" terminology #: ../src/nautilus-view.c:2944 #, c-format msgid "%'d other item selected" msgid_plural "%'d other items selected" msgstr[0] "Đã chọn %'d mục khác" #. This is marked for translation in case a localiser #. * needs to use something other than parentheses. The #. * the message in parentheses is the size of the selected items. #. #: ../src/nautilus-view.c:2958 #, c-format #| msgid "%s (%s)" msgid "(%s)" msgstr "(%s)" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #. This is marked for translation in case a localizer #. * needs to change ", " to something else. The comma #. * is between the message about the number of folders #. * and the number of items in those folders and the #. * message about the number of other items and the #. * total size of those items. #. #: ../src/nautilus-view.c:2982 #, c-format #| msgid "%s%s, %s, %s" msgid "%s %s, %s %s" msgstr "%s %s, %s %s" #: ../src/nautilus-view.c:4371 #, c-format msgid "Open With %s" msgstr "Mở bằng %s" #: ../src/nautilus-view.c:4373 #, c-format msgid "Use “%s” to open the selected item" msgid_plural "Use “%s” to open the selected items" msgstr[0] "Dùng “%s” để mở mục đã chọn" #: ../src/nautilus-view.c:5116 #, c-format msgid "Run “%s” on any selected items" msgstr "Chạy “%s” với bất kì mục nào được chọn" #: ../src/nautilus-view.c:5370 #, c-format msgid "Create a new document from template “%s”" msgstr "Tạo tài liệu theo mẫu “%s”" #: ../src/nautilus-view.c:5970 msgid "Select Destination" msgstr "Chọn đích đến" #: ../src/nautilus-view.c:5974 msgid "_Select" msgstr "_Chọn" #. Translators: %s is a file name formatted for display #: ../src/nautilus-view.c:6487 #, c-format msgid "Unable to remove “%s”" msgstr "Không thể gắn kết “%s”" #. Translators: %s is a file name formatted for display #: ../src/nautilus-view.c:6513 #, c-format msgid "Unable to eject “%s”" msgstr "Không thể đẩy “%s” ra" #: ../src/nautilus-view.c:6534 msgid "Unable to stop drive" msgstr "Không thể dừng ổ đĩa" #. Translators: %s is a file name formatted for display #: ../src/nautilus-view.c:6635 #, c-format msgid "Unable to start “%s”" msgstr "Không thể chạy “%s”" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-view.c:7139 msgid "New _Document" msgstr "_Tài liệu mới" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-view.c:7140 msgid "Open Wit_h" msgstr "Mở _bằng" #: ../src/nautilus-view.c:7141 msgid "Choose a program with which to open the selected item" msgstr "Chọn một chương trình để mở mục đã chọn" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7143 ../src/nautilus-view.c:7401 msgid "P_roperties" msgstr "T_huộc tính" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7144 ../src/nautilus-view.c:8710 msgid "View or modify the properties of each selected item" msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của mỗi mục được chọn" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7151 msgid "New _Folder" msgstr "Thư _mục mới" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7152 msgid "Create a new empty folder inside this folder" msgstr "Tạo một thư mục rỗng bên trong thư mục này" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7155 msgid "New Folder with Selection" msgstr "Thư mục mới với phần chọn" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7156 msgid "Create a new folder containing the selected items" msgstr "Tạo một thư mục mới chứa các mục đã chọn" #. name, stock id #. translators: this is used to indicate that a document doesn't contain anything #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7160 msgid "_Empty Document" msgstr "Tài liệu t_rống" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7161 msgid "Create a new empty document inside this folder" msgstr "Tạo một tài liệu trống bên trong thư mục này" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7165 msgid "Open the selected item in this window" msgstr "Mở mục đã chọn trong cửa sổ này" #. name, stock id #. label, accelerator #. Location-specific actions #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7172 ../src/nautilus-view.c:7342 msgid "Open in Navigation Window" msgstr "Mở trong cửa sổ duyệt" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7173 msgid "Open each selected item in a navigation window" msgstr "Mở mỗi mục được chọn trong cửa sổ duyệt" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7177 msgid "Open each selected item in a new tab" msgstr "Mở mỗi mục được chọn trong một thanh mới" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7180 msgid "Other _Application..." msgstr "Các ứng dụng _khác..." #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7181 ../src/nautilus-view.c:7185 msgid "Choose another application with which to open the selected item" msgstr "Chọn ứng dụng khác để mở mục đã chọn" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7184 msgid "Open With Other _Application..." msgstr "Mở bằng ứng dụng _khác..." #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7188 msgid "_Open Scripts Folder" msgstr "_Mở thư mục tập lệnh" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7189 msgid "Show the folder containing the scripts that appear in this menu" msgstr "Trình diễn thư mục mà chứa các tập lệnh xuất hiện trong trình đơn này" #. name, stock id #. label, accelerator #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7197 msgid "Prepare the selected files to be moved with a Paste command" msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để chuyển dùng lệnh « Dán »" #. name, stock id #. label, accelerator #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7201 msgid "Prepare the selected files to be copied with a Paste command" msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để sao dùng lệnh « Dán »" #. name, stock id #. label, accelerator #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7205 msgid "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command" msgstr "" "Chuyển hoặc sao chép các tập tin đã được chọn trước đây bởi một lệnh như « " "Cắt » hay « Chép »" #. We make accelerator "" instead of null here to not inherit the stock #. accelerator for paste #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7210 ../src/nautilus-view.c:7359 msgid "_Paste Into Folder" msgstr "_Dán vào thư mục" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7211 msgid "" "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into the " "selected folder" msgstr "" "Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh « Cắt » " "hoặc « Chép », vào thư mục được chọn" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7214 msgid "Copy To..." msgstr "Chép đến..." #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7215 msgid "Copy selected files to another location" msgstr "Chép tập tin được chọn đến vị trí khác" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7218 msgid "Move To..." msgstr "Chuyển đến..." #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7219 msgid "Move selected files to another location" msgstr "Chuyển các tập tin được chọn đến vị trí khác" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7223 msgid "Select all items in this window" msgstr "Chọn tất cả các mục trong cửa sổ này" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7226 msgid "Select I_tems Matching..." msgstr "Chọn mục _tương ứng..." #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7227 msgid "Select items in this window matching a given pattern" msgstr "Chọn các mục trong cửa sổ mà tương ứng với mẫu được cho" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7230 msgid "_Invert Selection" msgstr "Đả_o vùng chọn" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7231 msgid "Select all and only the items that are not currently selected" msgstr "Lựa chọn chỉ những mục không phải được chọn hiện thời" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7234 ../src/nautilus-view.c:8693 msgid "Ma_ke Link" msgid_plural "Ma_ke Links" msgstr[0] "Tạo liên _kết" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7235 msgid "Create a symbolic link for each selected item" msgstr "Tạo một liên kết biểu tượng cho mỗi mục đã chọn" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7238 msgid "Rena_me..." msgstr "Đổ_i tên..." #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7239 msgid "Rename selected item" msgstr "Đổi tên mục đã chọn" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7242 msgid "Set as Wallpaper" msgstr "Đặt làm ảnh nền" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7243 msgid "Make item the wallpaper" msgstr "Đặt mục làm ảnh nền" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7251 ../src/nautilus-view.c:8651 msgid "Move each selected item to the Trash" msgstr "Bỏ các mục được chọn vào Sọt rác" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7254 ../src/nautilus-view.c:7368 #: ../src/nautilus-view.c:8677 msgid "_Delete" msgstr "_Xóa" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7255 msgid "Delete each selected item, without moving to the Trash" msgstr "Xóa bỏ mỗi mục dã chọn mà không bỏ vào sọt rác" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7258 ../src/nautilus-view.c:7372 msgid "_Restore" msgstr "_Khôi phục" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7262 msgid "_Undo" msgstr "_Hồi lại" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7263 msgid "Undo the last action" msgstr "Hồi lại hành động cuối" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7266 msgid "_Redo" msgstr "_Làm lại" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7267 msgid "Redo the last undone action" msgstr "Làm lại hành động hồi lại cuối cùng" #. #. * multiview-TODO: decide whether "Reset to Defaults" should #. * be window-wide, and not just view-wide. #. * Since this also resets the "Show hidden files" mode, #. * it is a mixture of both ATM. #. #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7276 msgid "Reset View to _Defaults" msgstr "Đặt ô xem về _mặc định" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7277 msgid "Reset sorting order and zoom level to match preferences for this view" msgstr "" "Đặt lại sắp xếp theo thứ tự và lớp thu phóng về chỉnh lý trước cho cảnh xem " "này" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7281 msgid "Mount the selected volume" msgstr "Gắn kết khối tin được chọn" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7285 msgid "Unmount the selected volume" msgstr "Tháo gắn kết khối tin đã chọn" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7289 msgid "Eject the selected volume" msgstr "Đẩy khối tin đã chọn ra" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7293 msgid "Start the selected volume" msgstr "Chạy khối tin được chọn" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7297 ../src/nautilus-view.c:8206 msgid "Stop the selected volume" msgstr "Dừng khối tin được chọn" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7301 ../src/nautilus-view.c:7325 #: ../src/nautilus-view.c:7397 msgid "Detect media in the selected drive" msgstr "Phát hiện phương tiện trên ổ đĩa được chọn" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7305 msgid "Mount the volume associated with the open folder" msgstr "Gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7309 msgid "Unmount the volume associated with the open folder" msgstr "Tháo gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7313 msgid "Eject the volume associated with the open folder" msgstr "Đẩy ra khối tin tương ứng với thư mục được mở" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7317 msgid "Start the volume associated with the open folder" msgstr "Bắt đầu khối tin tương ứng với thư mục được mở" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7321 msgid "Stop the volume associated with the open folder" msgstr "Dừng khối tin tương ứng với thư mục được mở" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7328 msgid "Open File and Close window" msgstr "Mở tập tin và đóng cửa sổ" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7332 msgid "Sa_ve Search" msgstr "_Lưu tìm kiếm" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7333 msgid "Save the edited search" msgstr "Lưu việc tìm kiếm đã sửa đổi" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-view.c:7336 msgid "Sa_ve Search As..." msgstr "Lưu tìm kiếm _dạng..." #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7337 msgid "Save the current search as a file" msgstr "Lưu việc tìm kiếm hiện thời dạng tập tin" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7343 msgid "Open this folder in a navigation window" msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ duyệt" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7347 msgid "Open this folder in a new tab" msgstr "Mở thư mục này trong thanh mới" #. name, stock id #. label, accelerator #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7352 msgid "Prepare this folder to be moved with a Paste command" msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được di chuyển dùng lệnh « Dán »" #. name, stock id #. label, accelerator #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7356 msgid "Prepare this folder to be copied with a Paste command" msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được sao chép dùng lệnh « Dán »" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7360 msgid "" "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into this " "folder" msgstr "" "Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh « Cắt » " "hoặc « Chép », vào thư mục này" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7365 msgid "Move this folder to the Trash" msgstr "Di chuyển thư mục này vào Sọt rác" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7369 msgid "Delete this folder, without moving to the Trash" msgstr "Xóa bỏ thư mục này mà không bỏ vào sọt rác" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7377 msgid "Mount the volume associated with this folder" msgstr "Gắn kết khối tin tương ứng với thư mục này" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7381 msgid "Unmount the volume associated with this folder" msgstr "Tháo gắn kết khối tin tương ứng với thư mục này" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7385 msgid "Eject the volume associated with this folder" msgstr "Đẩy ra khối tin tương ứng với thư mục này" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7389 msgid "Start the volume associated with this folder" msgstr "Bắt đầu khối tin tương ứng với thư mục này" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7393 msgid "Stop the volume associated with this folder" msgstr "Dừng đầu khối tin tương ứng với thư mục này" #. tooltip #: ../src/nautilus-view.c:7402 msgid "View or modify the properties of this folder" msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục này" #: ../src/nautilus-view.c:7480 msgid "Run or manage scripts" msgstr "Thực hiện hoặc quản lý các tập lệnh" #. Create a script action here specially because its tooltip is dynamic #: ../src/nautilus-view.c:7482 msgid "_Scripts" msgstr "Văn _lệnh" #: ../src/nautilus-view.c:7835 #, c-format msgid "Move the open folder out of the trash to “%s”" msgstr "Di chuyển thư mục được mở khỏi Sọt rác, vào “%s”" #: ../src/nautilus-view.c:7839 #, c-format msgid "Move the selected folder out of the trash to “%s”" msgstr "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Sọt rác, vào “%s”" #: ../src/nautilus-view.c:7842 #, c-format msgid "Move the selected folders out of the trash to “%s”" msgstr "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Sọt rác, vào “%s”" #: ../src/nautilus-view.c:7847 msgid "Move the selected folder out of the trash" msgstr "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Sọt rác" #: ../src/nautilus-view.c:7849 msgid "Move the selected folders out of the trash" msgstr "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Sọt rác" #: ../src/nautilus-view.c:7855 #, c-format msgid "Move the selected file out of the trash to “%s”" msgstr "Chuyển các tập tin được chọn khỏi sọt rác, vào “%s”" #: ../src/nautilus-view.c:7858 #, c-format msgid "Move the selected files out of the trash to “%s”" msgstr "Chuyển các tập tin được chọn khỏi sọt rác, vào “%s”" #: ../src/nautilus-view.c:7863 msgid "Move the selected file out of the trash" msgstr "Chuyển các tập tin được chọn khỏi sọt rác" #: ../src/nautilus-view.c:7865 msgid "Move the selected files out of the trash" msgstr "Chuyển các tập tin được chọn khỏi sọt rác" #: ../src/nautilus-view.c:7871 #, c-format msgid "Move the selected item out of the trash to “%s”" msgstr "Chuyển các mục được chọn khỏi sọt rác, vào “%s”" #: ../src/nautilus-view.c:7874 #, c-format msgid "Move the selected items out of the trash to “%s”" msgstr "Chuyển các mục được chọn khỏi sọt rác, vào “%s”" #: ../src/nautilus-view.c:7879 msgid "Move the selected item out of the trash" msgstr "Chuyển các mục được chọn khỏi sọt rác" #: ../src/nautilus-view.c:7881 msgid "Move the selected items out of the trash" msgstr "Chuyển các mục được chọn khỏi sọt rác" #: ../src/nautilus-view.c:7988 ../src/nautilus-view.c:7992 #: ../src/nautilus-view.c:8177 ../src/nautilus-view.c:8181 msgid "Start the selected drive" msgstr "Chạy đĩa được chọn" #: ../src/nautilus-view.c:7995 ../src/nautilus-view.c:8082 #: ../src/nautilus-view.c:8184 msgid "_Connect" msgstr "_Kết nối" #: ../src/nautilus-view.c:7996 ../src/nautilus-view.c:8185 msgid "Connect to the selected drive" msgstr "Kết nối đến đĩa được chọn" #: ../src/nautilus-view.c:7999 ../src/nautilus-view.c:8086 #: ../src/nautilus-view.c:8188 msgid "_Start Multi-disk Drive" msgstr "_Chạy ổ nhiều đĩa" #: ../src/nautilus-view.c:8000 ../src/nautilus-view.c:8189 msgid "Start the selected multi-disk drive" msgstr "Chạy ổ nhiều đĩa được chọn" #: ../src/nautilus-view.c:8003 msgid "U_nlock Drive" msgstr "Mở _khoá đĩa" #: ../src/nautilus-view.c:8004 ../src/nautilus-view.c:8193 msgid "Unlock the selected drive" msgstr "Mở khoá ổ đĩa được chọn" #: ../src/nautilus-view.c:8017 msgid "Stop the selected drive" msgstr "Dừng đĩa được chọn" #: ../src/nautilus-view.c:8021 ../src/nautilus-view.c:8210 msgid "Safely remove the selected drive" msgstr "Gỡ bỏ ổ đĩa được chọn một cách an toàn" #: ../src/nautilus-view.c:8024 ../src/nautilus-view.c:8111 #: ../src/nautilus-view.c:8213 msgid "_Disconnect" msgstr "_Ngắt kết nối" #: ../src/nautilus-view.c:8025 ../src/nautilus-view.c:8214 msgid "Disconnect the selected drive" msgstr "Ngắt kết nối đĩa được chọ" #: ../src/nautilus-view.c:8028 ../src/nautilus-view.c:8115 #: ../src/nautilus-view.c:8217 msgid "_Stop Multi-disk Drive" msgstr "Dừng ổ nhiều đĩa" #: ../src/nautilus-view.c:8029 ../src/nautilus-view.c:8218 msgid "Stop the selected multi-disk drive" msgstr "Dừng ổ nhiều đĩa được chọn" #: ../src/nautilus-view.c:8033 ../src/nautilus-view.c:8222 msgid "Lock the selected drive" msgstr "Khoá ổ đĩa được chọn" #: ../src/nautilus-view.c:8075 ../src/nautilus-view.c:8079 msgid "Start the drive associated with the open folder" msgstr "Bắt đầu ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở" #: ../src/nautilus-view.c:8083 msgid "Connect to the drive associated with the open folder" msgstr "Kết nối đến ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở" #: ../src/nautilus-view.c:8087 msgid "Start the multi-disk drive associated with the open folder" msgstr "Bắt đầu ổ nhiều đĩa tương ứng với thư mục được mở" #: ../src/nautilus-view.c:8091 msgid "Unlock the drive associated with the open folder" msgstr "Mở khoá ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở" #: ../src/nautilus-view.c:8104 msgid "_Stop the drive associated with the open folder" msgstr "_Dừng ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở" #: ../src/nautilus-view.c:8108 msgid "Safely remove the drive associated with the open folder" msgstr "Gỡ bỏ ổ đĩa tương ứng với thư mục đang mở một cách an toàn" #: ../src/nautilus-view.c:8112 msgid "Disconnect the drive associated with the open folder" msgstr "Ngắt kết nối ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở" #: ../src/nautilus-view.c:8116 msgid "Stop the multi-disk drive associated with the open folder" msgstr "Dừng ổ nhiều đĩa tương ứng với thư mục được mở" #: ../src/nautilus-view.c:8120 msgid "Lock the drive associated with the open folder" msgstr "Khoá ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở" #: ../src/nautilus-view.c:8347 ../src/nautilus-view.c:8646 msgid "_Delete Permanently" msgstr "_Xoá vĩnh viễn" #: ../src/nautilus-view.c:8348 msgid "Delete the open folder permanently" msgstr "Xóa bỏ vĩnh viễn thư mục đang mở" #: ../src/nautilus-view.c:8352 msgid "Move the open folder to the Trash" msgstr "Di chuyển thư mục đang mở vào Sọt rác" #: ../src/nautilus-view.c:8522 #, c-format msgid "New Folder with Selection (%'d Item)" msgid_plural "New Folder with Selection (%'d Items)" msgstr[0] "Thư mục mới với phần chọn (%'d mục)" #: ../src/nautilus-view.c:8562 #, c-format msgid "_Open With %s" msgstr "_Mở bằng %s" #: ../src/nautilus-view.c:8610 #, c-format msgid "Open in %'d New _Window" msgid_plural "Open in %'d New _Windows" msgstr[0] "_Mở trong %'d cửa sổ mới" #: ../src/nautilus-view.c:8630 #, c-format msgid "Open in %'d New _Tab" msgid_plural "Open in %'d New _Tabs" msgstr[0] "Mở trong %'d t_hanh mới" #: ../src/nautilus-view.c:8647 msgid "Delete all selected items permanently" msgstr "Xóa bỏ vĩnh viễn mọi mục được chọn" #: ../src/nautilus-view.c:8708 msgid "View or modify the properties of the open folder" msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục đang mở" #: ../src/nautilus-view-dnd.c:171 ../src/nautilus-view-dnd.c:205 #: ../src/nautilus-view-dnd.c:296 msgid "Drag and drop is not supported." msgstr "Không hỗ trợ khả năng « kéo và thả »." #: ../src/nautilus-view-dnd.c:172 msgid "Drag and drop is only supported on local file systems." msgstr "Chỉ hỗ trợ khả năng « kéo và thả » trên hệ thống tập tin cục bộ." #: ../src/nautilus-view-dnd.c:206 ../src/nautilus-view-dnd.c:297 msgid "An invalid drag type was used." msgstr "Đã dùng một dạng kéo không hợp lệ." #. Translator: This is the filename used for when you dnd text to a directory #: ../src/nautilus-view-dnd.c:383 msgid "Dropped Text.txt" msgstr "Văn bản thả.txt" #. Translator: This is the filename used for when you dnd raw #. * data to a directory, if the source didn't supply a name. #. #: ../src/nautilus-view-dnd.c:472 msgid "dropped data" msgstr "dữ liệu đã bị bỏ" #: ../src/nautilus-window.c:890 msgid "_New Tab" msgstr "Thanh _mới" #: ../src/nautilus-window.c:900 ../src/nautilus-window-menus.c:576 msgid "Move Tab _Left" msgstr "Chuyển thanh sang _trái" #: ../src/nautilus-window.c:908 ../src/nautilus-window-menus.c:579 msgid "Move Tab _Right" msgstr "Chuyển thanh sang _phải" #: ../src/nautilus-window.c:919 msgid "_Close Tab" msgstr "Đóng t_hanh" #: ../src/nautilus-window.c:2116 msgid "" "Files is free software; you can redistribute it and/or modify it under the " "terms of the GNU General Public License as published by the Free Software " "Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) any later " "version." msgstr "" "Files là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa đổi nó với " "điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ Chức Phần Mềm " "Tự Do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản " "sau nào." #: ../src/nautilus-window.c:2120 msgid "" "Files is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY " "WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS " "FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for more " "details." msgstr "" "Files được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG BẢO HÀNH GÌ, THẬM " "CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT " "KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết." #: ../src/nautilus-window.c:2124 msgid "" "You should have received a copy of the GNU General Public License along with " "Nautilus; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 Franklin " "Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301 USA" msgstr "" "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình " "này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ Chức Phần Mềm Tự Do,\n" "Free Software Foundation, Inc.,\n" "51 Franklin Street, Fifth Floor,\n" "Boston, MA 02110-1301, USA (Mỹ)." #. Translators: these two strings here indicate the copyright time span, #. * e.g. 1999-2011. #. #: ../src/nautilus-window.c:2139 msgid "Copyright © %Id–%Id The Files authors" msgstr "Tác quyền © %Id-%Id của Các tác giả Tập tin" #: ../src/nautilus-window.c:2145 msgid "Access and organize your files." msgstr "Truy cập và tổ chức tập tin." #. Translators should localize the following string #. * which will be displayed at the bottom of the about #. * box to give credit to the translator(s). #. #: ../src/nautilus-window.c:2155 msgid "translator-credits" msgstr "Dự án MOST " #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:885 #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1034 #, c-format msgid "Unable to load location" msgstr "Không thể nạp vị trí" #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1188 msgid "Searching..." msgstr "Tìm kiếm..." #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1646 msgid "Unable to display the contents of this folder." msgstr "Không thể xem nội dung thư mục này." #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1648 msgid "This location doesn't appear to be a folder." msgstr "Địa chỉ này có vẻ không phải là thư mục." #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1653 msgid "" "Unable to find the requested file. Please check the spelling and try again." msgstr "" "Không tìm thấy tập tin yêu cầu. Hãy kiểm tra lại lỗi chính tả và thử lại một " "lần nữa." #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1658 #, c-format msgid "“%s” locations are not supported." msgstr "Không hỗ trợ vị trí “%s”." #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1661 msgid "Unable to handle this kind of location." msgstr "Không thể xử lý loại địa điểm này." #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1666 msgid "Unable to access the requested location." msgstr "Không thể truy cập vị trí yêu cầu." #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1669 msgid "Don't have permission to access the requested location." msgstr "Bạn không có quyền truy cập đến thư mục yêu cầu." #. This case can be hit for user-typed strings like "foo" due to #. * the code that guesses web addresses when there's no initial "/". #. * But this case is also hit for legitimate web addresses when #. * the proxy is set up wrong. #. #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1677 msgid "" "Unable to find the requested location. Please check the spelling or the " "network settings." msgstr "" "Không tìm thấy vị trí yêu cầu. Vui lòng kiểm tra chính tả hoặc thiết lập " "mạng." #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1688 #, c-format msgid "Unhandled error message: %s" msgstr "Thông báo lỗi không được xử lý: %s" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:472 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:473 msgid "Close this folder" msgstr "Đóng thư mục này" #: ../src/nautilus-window-menus.c:477 msgid "Edit Nautilus preferences" msgstr "Chỉnh sửa tùy chỉnh Nautilus" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-window-menus.c:479 msgid "Open _Parent" msgstr "Mở thư mục _mẹ" #: ../src/nautilus-window-menus.c:480 msgid "Open the parent folder" msgstr "Mở thư mục mẹ" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:484 msgid "Stop loading the current location" msgstr "Dừng nạp địa điểm hiện thời" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:487 msgid "_Reload" msgstr "Nạp _lại" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:488 msgid "Reload the current location" msgstr "Nạp lại địa điểm hiện thời" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:491 msgid "_All Topics" msgstr "_Mọi chủ đề" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:492 msgid "Display Nautilus help" msgstr "Hiện trợ giúp Nautilus" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:495 msgid "Search for files" msgstr "Tìm tập tin" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:496 msgid "" "Locate files based on file name and type. Save your searches for later use." msgstr "Định vị tập tin dựa trên tên và loại. Lưu tìm kiếm để dùng lại sau." #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:499 msgid "Sort files and folders" msgstr "Sắp thư mục và tập tin" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:500 msgid "Arrange files by name, size, type, or when they were changed." msgstr "Sắp xếp tập tin theo tên, kích thước, loại hoặc lúc thay đổi." #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:503 msgid "Find a lost file" msgstr "Tìm tập tin thất lạc" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:504 msgid "Follow these tips if you can't find a file you created or downloaded." msgstr "" "Làm theo những mẹo sau nếu bạn không thể tìm thấy tập tin bạn tạo hoặc tải " "về." #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:507 msgid "Share and transfer files" msgstr "Chia sẻ và truyền tập tin" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:508 msgid "" "Easily transfer files to your contacts and devices from the file manager." msgstr "" "Truyền tập tin dễ dàng cho người khác hoặc đến thiết bị khác từ trình quản " "lý tập tin." #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:511 msgid "_About" msgstr "_Giới thiệu" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:512 msgid "Display credits for the creators of Nautilus" msgstr "Hiển thị đóng góp của những người tạo ra Nautilus" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:515 msgid "Zoom _In" msgstr "Phóng t_o" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:516 msgid "Increase the view size" msgstr "Tăng cỡ xem" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:527 msgid "Zoom _Out" msgstr "Thu _nhỏ" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:528 msgid "Decrease the view size" msgstr "Giảm cỡ xem" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:535 msgid "Normal Si_ze" msgstr "Cỡ t_hường" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:536 msgid "Use the normal view size" msgstr "Dùng cỡ xem bình thường" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:539 msgid "Connect to _Server..." msgstr "Kết nối đến máy _phục vụ..." #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:540 msgid "Connect to a remote computer or shared disk" msgstr "Kết nối đến máy tính ở xa hoặc đĩa chia sẻ" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:543 ../src/nautilus-window-menus.c:731 msgid "_Home" msgstr "_Thư mục riêng" #: ../src/nautilus-window-menus.c:547 msgid "Open another Nautilus window for the displayed location" msgstr "Mở một cửa sổ Nautilus khác cho địa chỉ hiển thị" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-window-menus.c:549 msgid "New _Tab" msgstr "Thanh _mới" #: ../src/nautilus-window-menus.c:550 msgid "Open another tab for the displayed location" msgstr "Mở một thanh mới cho vị trí đã hiển thị" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-window-menus.c:552 msgid "Close _All Windows" msgstr "Đóng mọi cử_a sổ" #: ../src/nautilus-window-menus.c:553 msgid "Close all Navigation windows" msgstr "Đóng tất cả các cửa sổ duyệt" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-window-menus.c:555 msgid "_Back" msgstr "_Lùi" #: ../src/nautilus-window-menus.c:556 msgid "Go to the previous visited location" msgstr "Về địa chỉ đã đến trước đó" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-window-menus.c:558 msgid "_Forward" msgstr "_Tới" #: ../src/nautilus-window-menus.c:559 msgid "Go to the next visited location" msgstr "Đến địa chỉ đã đến kế tiếp" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-window-menus.c:561 msgid "Enter _Location..." msgstr "Nhập đị_a chỉ..." #: ../src/nautilus-window-menus.c:562 msgid "Specify a location to open" msgstr "Ghi rõ một địa chỉ cần mở" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-window-menus.c:564 msgid "Bookmark this Location" msgstr "Đánh dấu vị trí này" #: ../src/nautilus-window-menus.c:565 msgid "Add a bookmark for the current location" msgstr "Thêm đánh dấu cho địa chỉ hiện thời" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-window-menus.c:567 msgid "_Bookmarks..." msgstr "Đánh _dấu..." #: ../src/nautilus-window-menus.c:568 msgid "Display and edit bookmarks" msgstr "Hiện và chỉnh sửa các đánh dấu" #: ../src/nautilus-window-menus.c:570 msgid "_Previous Tab" msgstr "Thanh t_rước" #: ../src/nautilus-window-menus.c:571 msgid "Activate previous tab" msgstr "Kích hoạt thanh trước" #: ../src/nautilus-window-menus.c:573 msgid "_Next Tab" msgstr "Thanh _kế" #: ../src/nautilus-window-menus.c:574 msgid "Activate next tab" msgstr "Kích hoạt thanh kế" #: ../src/nautilus-window-menus.c:577 msgid "Move current tab to left" msgstr "Chuyển thanh hiện thời sang bên trái" #: ../src/nautilus-window-menus.c:580 msgid "Move current tab to right" msgstr "Chuyển thanh hiện thời sang bên phải" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:586 msgid "Show _Hidden Files" msgstr "_Hiện tập tin ẩn" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:587 msgid "Toggle the display of hidden files in the current window" msgstr "Bật tắt hiện tập tin ẩn trong cửa sổ hiện thời" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:591 msgid "_Show Sidebar" msgstr "_Hiện khung bên" #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:592 msgid "Change the visibility of this window's side pane" msgstr "Hiện/Ẩn khung bên của cửa sổ này" #. is_active #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:596 msgid "_Search for Files..." msgstr "_Tìm tập tin..." #. tooltip #: ../src/nautilus-window-menus.c:597 msgid "Search documents and folders by name" msgstr "Tìm tài liệu và thư mục theo tên" #: ../src/nautilus-window-menus.c:603 ../src/nautilus-window-menus.c:605 msgid "List" msgstr "Danh sách" #: ../src/nautilus-window-menus.c:604 msgid "View items as a list" msgstr "Xem dạng danh sách" #: ../src/nautilus-window-menus.c:606 msgid "View items as a grid of icons" msgstr "Xem dạng bảng biểu tượng" #: ../src/nautilus-window-menus.c:728 msgid "_Up" msgstr "_Lên" #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:93 msgid "Audio CD" msgstr "CD Nhạc" #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:95 msgid "Audio DVD" msgstr "DVD Nhạc" #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:97 msgid "Video DVD" msgstr "Phim DVD" #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:99 msgid "Video CD" msgstr "Phim CD" #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:101 msgid "Super Video CD" msgstr "Super Video CD" #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:103 msgid "Photo CD" msgstr "CD Ảnh" #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:105 msgid "Picture CD" msgstr "CD Hình ảnh" #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:107 ../src/nautilus-x-content-bar.c:140 msgid "Contains digital photos" msgstr "Chứa ảnh số" #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:109 msgid "Contains music" msgstr "Chứa nhạc" #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:111 msgid "Contains software" msgstr "Chứa phần mềm" #. fallback to generic greeting #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:114 #, c-format msgid "Detected as “%s”" msgstr "Nhận diện là “%s”" #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:136 msgid "Contains music and photos" msgstr "Chứa nhạc và ảnh" #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:138 msgid "Contains photos and music" msgstr "Chứa ảnh và nhạc" #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:195 msgid "Open with:" msgstr "Mở bằng:" #~ msgid "Free space: %s" #~ msgstr "Chỗ trống: %s" #~ msgid "%s, Free space: %s" #~ msgstr "%s, Sức chứa còn trống: %s" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #~ msgid "%s, %s" #~ msgstr "%s, %s" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #~ msgid "%s%s, %s" #~ msgstr "%s%s, %s" #~| msgid "\"%s\" will be moved if you select the Paste command" #~ msgid "“%s” will be moved if you select the Paste command" #~ msgstr "“%s” sẽ được chuyển đi nếu bạn dùng lệnh Dán" #~| msgid "\"%s\" will be copied if you select the Paste command" #~ msgid "“%s” will be copied if you select the Paste command" #~ msgstr "“%s” sẽ được sao chép nếu bạn dùng lệnh Dán" #~ msgid "The %'d selected item will be moved if you select the Paste command" #~ msgid_plural "" #~ "The %'d selected items will be moved if you select the Paste command" #~ msgstr[0] "Sẽ di chuyển %'d mục đã chọn, nếu bạn chọn lệnh « Dán »" #~ msgid "The %'d selected item will be copied if you select the Paste command" #~ msgid_plural "" #~ "The %'d selected items will be copied if you select the Paste command" #~ msgstr[0] "Sẽ sao chép %'d mục đã chọn, nếu bạn chọn lệnh « Dán »" #~ msgid "There is nothing on the clipboard to paste." #~ msgstr "Không có gì trong khay nháp để dán." #~ msgid "Connect to Server %s" #~ msgstr "Kết nối đến máy phục vụ %s" #~ msgid "Link _name:" #~ msgstr "Tê_n liên kết:" #~ msgid "No templates installed" #~ msgstr "Chưa cài mẫu" #~ msgid "D_uplicate" #~ msgstr "Tạo bản _sao" #~ msgid "Duplicate each selected item" #~ msgstr "Tạo bản sao cho mỗi mục đã chọn" #~ msgid "Connect To This Server" #~ msgstr "Kết nối đến máy phục vụ này" #~ msgid "Make a permanent connection to this server" #~ msgstr "Tạo kết nối bền vững cho máy phục vụ này" #~ msgid "_File" #~ msgstr "_Tập tin" #~ msgid "_Edit" #~ msgstr "_Chỉnh sửa" #~ msgid "_View" #~ msgstr "_Trình bày" #~ msgid "_Go" #~ msgstr "_Chuyển đến" #~ msgid "_Tabs" #~ msgstr "T_hanh" #~ msgid "Sidebar" #~ msgstr "Khung bên" #~ msgid "Back history" #~ msgstr "Lịch sử trước" #~ msgid "Forward history" #~ msgstr "Lịch sử sau" #~| msgid "_Icons" #~ msgid "Icons" #~ msgstr "Biểu tượng" #~ msgid "Autorun Prompt" #~ msgstr "Hỏi tự động chạy" #~ msgid "Date Accessed" #~ msgstr "Ngày truy cập" #~ msgid "The date the file was accessed." #~ msgstr "Ngày tập tin được truy cập." #~ msgid "Octal Permissions" #~ msgstr "Quyền (bát phân)" #~ msgid "The permissions of the file, in octal notation." #~ msgstr "Quyền truy cập tập tin, theo dạng số bát phân." #~ msgid "today at 00:00:00 PM" #~ msgstr "hôm nay vào 00:00:00" #~ msgid "today at %-I:%M:%S %p" #~ msgstr "hôm nay vào lúc %-I:%M:%S %p" #~ msgid "today at 00:00 PM" #~ msgstr "hôm nay vào 00:00 PM" #~ msgid "today at %-I:%M %p" #~ msgstr "hôm nay, lúc %-I:%M %p" #~ msgid "today, 00:00 PM" #~ msgstr "hôm nay, 00:00 PM" #~ msgid "today" #~ msgstr "hôm nay" #~ msgid "yesterday at 00:00:00 PM" #~ msgstr "hôm qua vào 00:00:00" #~ msgid "yesterday at %-I:%M:%S %p" #~ msgstr "hôm qua, lúc %-I:%M:%S %p" #~ msgid "yesterday at 00:00 PM" #~ msgstr "hôm qua vào 00:00 PM" #~ msgid "yesterday at %-I:%M %p" #~ msgstr "hôm qua lúc %-I:%M %p" #~ msgid "yesterday, 00:00 PM" #~ msgstr "hôm qua, 00:00 PM" #~ msgid "yesterday, %-I:%M %p" #~ msgstr "hôm qua, %-I:%M %p" #~ msgid "yesterday" #~ msgstr "hôm qua" #~ msgid "Wednesday, September 00 0000 at 00:00:00 PM" #~ msgstr "Thứ tư, 00 tháng chín 0000 vào 00:00:00 PM" #~ msgid "%A, %B %-d %Y at %-I:%M:%S %p" #~ msgstr "%A, %B %-d %Y lúc %-I:%M:%S %p" #~ msgid "Mon, Oct 00 0000 at 00:00:00 PM" #~ msgstr "Thứ hai, 00 T10 0000 vào 00:00:00" #~ msgid "Mon, Oct 00 0000 at 00:00 PM" #~ msgstr "Thứ hai, 00 T10 0000 vào 00:00" #~ msgid "%a, %b %-d %Y at %-I:%M %p" #~ msgstr "%a, %b %-d %Y lúc %-I:%M %p" #~ msgid "Oct 00 0000 at 00:00 PM" #~ msgstr "00 T10 0000 vào 00:00" #~ msgid "%b %-d %Y at %-I:%M %p" #~ msgstr "%b %-d %Y lúc %-I:%M %p" #~ msgid "Oct 00 0000, 00:00 PM" #~ msgstr "00 T10 0000, 00:00" #~ msgid "00/00/00, 00:00 PM" #~ msgstr "00.00.00, 00:00" #~ msgid "%m/%-d/%y, %-I:%M %p" #~ msgstr "%-d/%m/%y, %-I:%M %p" #~ msgid "00/00/00" #~ msgstr "00.00.00" #~ msgid "%m/%d/%y" #~ msgstr "%d.%m.%y" #~ msgid "The file \"%B\" cannot be moved to the trash." #~ msgstr "Không thể chuyển tập tin \"%B\" vào Sọt rác." #~ msgid "Show other applications" #~ msgstr "Hiện ứng dụng khác" #~ msgid "Edit" #~ msgstr "Sửa" #~ msgid "Undo Edit" #~ msgstr "Hoàn lại bước Sửa" #~ msgid "Undo the edit" #~ msgstr "Hoàn lại bước chỉnh sửa" #~ msgid "Redo Edit" #~ msgstr "Hoàn lại bước Sửa" #~ msgid "Redo the edit" #~ msgstr "Hoàn lại bước chỉnh sửa vừa mới hủy" #~ msgid "" #~ "Enables the classic Nautilus behavior, where all windows are browsers" #~ msgstr "Bật hành vi Nautilus cổ điển, mọi cửa sổ là bộ duyệt" #~ msgid "" #~ "If set to true, then all Nautilus windows will be browser windows. This " #~ "is how Nautilus used to behave before version 2.6, and some people prefer " #~ "this behavior." #~ msgstr "" #~ "Nếu đặt là đúng, mọi cửa sổ Nautilus sẽ là cửa sổ bộ duyệt. Đây là cách " #~ "hoạt động của Nautilus trước phiên bản 2.6, và một phần người thích cách " #~ "này hơn." #~ msgid "When to show preview text in icons" #~ msgstr "Khi để hiển thị văn bản xem trước trong biểu tượng" #~ msgid "" #~ "Speed tradeoff for when to show a preview of text file contents in the " #~ "file's icon. If set to \"always\" then always show previews, even if the " #~ "folder is on a remote server. If set to \"local-only\" then only show " #~ "previews for local file systems. If set to \"never\" then never bother to " #~ "read preview data." #~ msgstr "" #~ "Thoả hiệp tốc độ khi xem thử tập tin văn bản khi di chuyển chuột qua các " #~ "biểu tượng tập tin. Nếu đặt là \"always\" (luôn luôn) thì luôn luôn xem " #~ "trước, kể cả nếu tập tin ở trên máy ở xa. Nếu đặt \"local-only\" (chỉ tập " #~ "tin cục bộ) thì chỉ xem trước nếu nằm trên hệ thống tập tin cục bộ. Nếu " #~ "đặt \"never\" (không bao giờ) thì không bao giờ xem trước." #~ msgid "Show advanced permissions in the file property dialog" #~ msgstr "Hiện quyền hạn cấp cao trong hộp thoại thuộc tính tập tin" #~ msgid "" #~ "If set to true, then Nautilus lets you edit and display file permissions " #~ "in a more unix-like way, accessing some more esoteric options." #~ msgstr "" #~ "Nếu đặt là đúng, Nautilus sẽ cho phép bạn hiệu chỉnh và hiển thị quyền " #~ "hạn tập tin bằng cách UNIX hơn, truy cập vài tùy chọn bí mật hơn." #~ msgid "Nautilus uses the users home folder as the desktop" #~ msgstr "Dùng thư mục cá nhân của bạn làm màn hình nền" #~ msgid "" #~ "If set to true, then Nautilus will use the user's home folder as the " #~ "desktop. If it is false, then it will use ~/Desktop as the desktop." #~ msgstr "" #~ "Nếu đúng, Nautilus sẽ dùng thư mục riêng của người dùng làm màn hình nền. " #~ "Ngược lại dùng thư mục ~/Desktop làm màn hình nền." #~ msgid "Date Format" #~ msgstr "Định dạng ngày" #~ msgid "" #~ "The format of file dates. Possible values are \"locale\", \"iso\", and " #~ "\"informal\"." #~ msgstr "" #~ "Định dạng ngày của tập tin. Giá trị có thể là \"locale\", \"iso\", và " #~ "\"informal\"." #~ msgid "Put labels beside icons" #~ msgstr "Đặt nhãn cạnh biểu tượng" #~ msgid "" #~ "If true, labels will be placed beside icons rather than underneath them." #~ msgstr "Nếu đúng, chữ sẽ được đặt bên cạnh hình, thay vì đặt bên dưới." #~ msgid "Default compact view zoom level" #~ msgstr "Mức phóng đại khi xem dưới dạng thu gọn" #~ msgid "Default zoom level used by the compact view." #~ msgstr "Mức phóng đại mặc định dùng cho kiểu trình bày gọn." #~ msgid "All columns have same width" #~ msgstr "Mọi cột đều có cùng độ rộng" #~ msgid "" #~ "If this preference is set, all columns in the compact view have the same " #~ "width. Otherwise, the width of each column is determined seperately." #~ msgstr "" #~ "Bật tùy chọn này thì mọi cột trong kiểu trình bày gọn đều có cùng một " #~ "chiều rộng. Không thì mỗi cột có chiều rộng được đặt riêng." #~ msgid "Only show folders in the tree side pane" #~ msgstr "Chỉ hiện các thư mục trong khung bên dạng cây" #~ msgid "" #~ "If set to true, Nautilus will only show folders in the tree side pane. " #~ "Otherwise it will show both folders and files." #~ msgstr "" #~ "Nếu đặt là đúng, Nautilus sẽ chỉ hiển thị thư mục trong khung bên dạng " #~ "cây. Nếu không nó sẽ hiện cả thư mục và tập tin." #~ msgid "Computer icon visible on desktop" #~ msgstr "Biểu tượng Máy tính hiện trên màn hình nền" #~ msgid "" #~ "If this is set to true, an icon linking to the computer location will be " #~ "put on the desktop." #~ msgstr "" #~ "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với vị trí máy tính sẽ được đặt " #~ "lên màn hình nền." #~ msgid "Desktop computer icon name" #~ msgstr "Tên biểu tượng máy tính ở màn hình nền" #~ msgid "" #~ "This name can be set if you want a custom name for the computer icon on " #~ "the desktop." #~ msgstr "" #~ "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng máy tính trên màn " #~ "hình nền." #~ msgid "Show toolbar in new windows" #~ msgstr "Hiện Thanh công cụ trong cửa sổ mới" #~ msgid "If set to true, newly opened windows will have toolbars visible." #~ msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ xuất hiện thanh công cụ." #~ msgid "Show status bar in new windows" #~ msgstr "Hiện Thanh trạng thái trong cửa sổ mới" #~ msgid "" #~ "If set to true, newly opened windows will have the status bar visible." #~ msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ xuất hiện thanh trạng thái." #~ msgid "Side pane view" #~ msgstr "Trình bày khung bên" #~ msgid "The side pane view to show in newly opened windows." #~ msgstr "Kiểu trình bày của khung bên trong cửa sổ mới mở." #~ msgid "Nautilus could not create the required folder \"%s\"." #~ msgstr "Nautilus không thể tạo thư mục “%s” theo yêu cầu." #~ msgid "Nautilus could not create the following required folders: %s." #~ msgstr "Nautilus không thể tạo những thư mục cần thiết sau: %s." #~ msgid "" #~ "Before running Nautilus, please create these folders, or set permissions " #~ "such that Nautilus can create them." #~ msgstr "" #~ "Trước khi chạy Nautilus, hãy tạo các thư mục này, hoặc lập quyền để " #~ "Nautilus có thể tạo chúng." #~ msgid "Error starting autorun program: %s" #~ msgstr "Lỗi khởi động chương trình autorun: %s" #~ msgid "Cannot find the autorun program" #~ msgstr "Không thể tìm chương trình tự chạy" #~ msgid "Error autorunning software" #~ msgstr "Lỗi tự động chạy phần mềm" #~ msgid "" #~ "The software will run directly from the medium \"%s\". You should never " #~ "run software that you don't trust.\n" #~ "\n" #~ "If in doubt, press Cancel." #~ msgstr "" #~ "Phần mềm sẽ chạy trực tiếp từ thiết bị “%s”. Bạn không bao giờ nên chạy " #~ "phần mềm mà bạn không tin tưởng.\n" #~ "\n" #~ "Nếu nghi ngờ, nhấn Thôi." #~ msgid "_Bookmarks" #~ msgstr "Đánh _dấu" #~ msgid "_Name" #~ msgstr "_Tên" #~ msgid "_Location" #~ msgstr "Đị_a chỉ:" #~ msgid "File Management Preferences" #~ msgstr "Tùy Thích Quản Lý Tập Tin" #~ msgid "_Text beside icons" #~ msgstr "_Chữ cạnh hình" #~ msgid "Compact View Defaults" #~ msgstr "Mặc định kiểu xem gọn" #~ msgid "_Default zoom level:" #~ msgstr "Cỡ th_u phóng mặc định:" #~ msgid "A_ll columns have the same width" #~ msgstr "_Mọi cột cùng độ rộng" #~ msgid "Tree View Defaults" #~ msgstr "Mặc định kiểu xem cây" #~ msgid "Show _only folders" #~ msgstr "Chỉ hiệ_n thư mục" #~ msgid "Behavior" #~ msgstr "Hành vi" #~ msgid "Open each _folder in its own window" #~ msgstr "_Mở thư mục này trong cửa sổ riêng" #~ msgid "Trash" #~ msgstr "Sọt rác" #~ msgid "Date" #~ msgstr "Ngày" #~ msgid "_Format:" #~ msgstr "Định _dạng:" #~ msgid "List Columns" #~ msgstr "Cột danh sách" #~ msgid "Text Files" #~ msgstr "Tập tin văn bản" #~ msgid "Show te_xt in icons:" #~ msgstr "Hiển thị _chữ trên biểu tượng:" #~ msgid "Other Previewable Files" #~ msgstr "Tập tin khác có thể xem trước" #~ msgid "Folders" #~ msgstr "Thư mục" #~ msgid "Compact View" #~ msgstr "Gọn" #~ msgid "_Compact" #~ msgstr "_Gọn" #~ msgid "The compact view encountered an error." #~ msgstr "Kiểu xem gọn gặp lỗi." #~ msgid "The compact view encountered an error while starting up." #~ msgstr "Kiểu xem gọn gặp lỗi trong khi khởi động." #~ msgid "Display this location with the compact view." #~ msgstr "Hiển thị địa điểm này kiểu xem gọn." #~ msgid "Width: %d pixel" #~ msgid_plural "Width: %d pixels" #~ msgstr[0] "Rộng: %d điểm ảnh" #~ msgid "Height: %d pixel" #~ msgid_plural "Height: %d pixels" #~ msgstr[0] "Cao: %d điểm ảnh" #~ msgid "loading..." #~ msgstr "đang nạp..." #~ msgid "File System" #~ msgstr "Hệ thống tập tin" #~ msgid "_Read" #~ msgstr "Đọ_c" #~ msgid "_Write" #~ msgstr "_Ghi" #~ msgid "E_xecute" #~ msgstr "_Thực thi" #~ msgid "Special flags:" #~ msgstr "Cờ đặc biệt:" #~ msgid "Set _user ID" #~ msgstr "Đặt _UID (người dùng)" #~ msgid "Set gro_up ID" #~ msgstr "Đặt _GID (nhóm)" #~ msgid "_Sticky" #~ msgstr "_Dính" #~ msgid "Folder Permissions:" #~ msgstr "Quyền hạn thư mục:" #~ msgid "File Permissions:" #~ msgstr "Quyền hạn tập tin:" #~ msgid "Text view:" #~ msgstr "Xem chữ:" #~ msgid "Last changed:" #~ msgstr "Thay đổi cuối cùng:" #~ msgid "Select folder to search in" #~ msgstr "Chọn thư mục nơi cần tìm kiếm" #~ msgid "Search Folder" #~ msgstr "Thư mục tìm" #~ msgid "Edit the saved search" #~ msgstr "Sửa đổi việc tìm kiếm đã lưu" #~ msgid "Go" #~ msgstr "Thực hiện" #~ msgid "Reload" #~ msgstr "Nạp lại" #~ msgid "Perform or update the search" #~ msgstr "Chạy hay cập nhật việc tìm kiếm" #~ msgid "_Search for:" #~ msgstr "_Tìm:" #~ msgid "Search results" #~ msgstr "Kết quả tìm kiếm" #~ msgid "Search:" #~ msgstr "Tìm:" #~ msgid "Restore Selected Items" #~ msgstr "Phục hồi mục đã chọn" #~ msgid "Network Neighbourhood" #~ msgstr "Hàng xóm mạng" #~ msgid "" #~ "Choosing a script from the menu will run that script with any selected " #~ "items as input." #~ msgstr "" #~ "Chọn một tập lệnh trong trình đơn sẽ chạy tập lệnh đó với đầu vào là " #~ "những mục đã chọn." #~ msgid "" #~ "All executable files in this folder will appear in the Scripts menu. " #~ "Choosing a script from the menu will run that script.\n" #~ "\n" #~ "When executed from a local folder, scripts will be passed the selected " #~ "file names. When executed from a remote folder (e.g. a folder showing web " #~ "or ftp content), scripts will be passed no parameters.\n" #~ "\n" #~ "In all cases, the following environment variables will be set by " #~ "Nautilus, which the scripts may use:\n" #~ "\n" #~ "NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_FILE_PATHS: newline-delimited paths for selected " #~ "files (only if local)\n" #~ "\n" #~ "NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_URIS: newline-delimited URIs for selected files\n" #~ "\n" #~ "NAUTILUS_SCRIPT_CURRENT_URI: URI for current location\n" #~ "\n" #~ "NAUTILUS_SCRIPT_WINDOW_GEOMETRY: position and size of current window\n" #~ "\n" #~ "NAUTILUS_SCRIPT_NEXT_PANE_SELECTED_FILE_PATHS: newline-delimited paths " #~ "for selected files in the inactive pane of a split-view window (only if " #~ "local)\n" #~ "\n" #~ "NAUTILUS_SCRIPT_NEXT_PANE_SELECTED_URIS: newline-delimited URIs for " #~ "selected files in the inactive pane of a split-view window\n" #~ "\n" #~ "NAUTILUS_SCRIPT_NEXT_PANE_CURRENT_URI: URI for current location in the " #~ "inactive pane of a split-view window" #~ msgstr "" #~ "Mọi tập tin có thể thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trong trình " #~ "đơn Tập lệnh. Việc chọn một tập lệnh trong trình đơn sẽ chạy tập lệnh " #~ "đó.\n" #~ "\n" #~ "Khi được thực thi từ thư mục cục bộ, các tập lệnh sẽ nhận những tên các " #~ "tập tin được chọn. Khi được thực thi từ thư mục ở xa (v.d.: thư mục hiển " #~ "thị nội dung http hay ftp), các tập lệnh sẽ không nhận tham số nào.\n" #~ "\n" #~ "Trong mọi trường hợp, Nautilus sẽ lập các biến môi trường sau đây, để các " #~ "tập lệnh có thể dùng:\n" #~ "\n" #~ "NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_FILE_PATHS: đường dẫn định giới bằng ký tự dòng " #~ "mới cho các tập tin được chọn (chỉ nếu là cục bộ)\n" #~ "\n" #~ "NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_URIS: URI định giới bằng ký tự dòng mới cho tập " #~ "tin được chọn\n" #~ "\n" #~ "NAUTILUS_SCRIPT_CURRENT_URI: URI cho địa điểm hiện thời\n" #~ "\n" #~ "NAUTILUS_SCRIPT_WINDOW_GEOMETRY: vị trí và kích cỡ cửa sổ hiện thời\n" #~ "\n" #~ "NAUTILUS_SCRIPT_NEXT_PANE_SELECTED_FILE_PATHS: đường dẫn cách nhau bằng " #~ "dấu xuống hàng của những tập tin được chọn trong khung không hoạt động " #~ "của cửa sổ chia đôi (chỉ cục bộ)\n" #~ "\n" #~ "NAUTILUS_SCRIPT_NEXT_PANE_SELECTED_URIS: URI cách nhau bằng dấu xuống " #~ "hàng của những tập tin được chọn trong khung không hoạt động của cửa sổ " #~ "chia đôi\n" #~ "\n" #~ "NAUTILUS_SCRIPT_NEXT_PANE_CURRENT_URI: URI của vị trí hiện thời của khung " #~ "không hoạt động của cửa sổ chia đôi" #~ msgid "Unable to unmount location" #~ msgstr "Không thể bỏ gắn kết địa chỉ" #~ msgid "Unable to eject location" #~ msgstr "Không thể đẩy ra địa chỉ" #~ msgid "Cop_y to" #~ msgstr "Chép _sang" #~ msgid "M_ove to" #~ msgstr "Chuyển _xuống" #~ msgid "_Rename..." #~ msgstr "Đổi _tên..." #~ msgid "_Other pane" #~ msgstr "Bảng _khác" #~ msgid "Copy the current selection to the other pane in the window" #~ msgstr "Chép vùng hiện đang chọn đến bảng khác trong cửa sổ" #~ msgid "Move the current selection to the other pane in the window" #~ msgstr "Di chuyển vùng hiện đang chọn đến bảng khác trong cửa sổ" #~ msgid "Copy the current selection to the home folder" #~ msgstr "Chép vùng hiện đang chọn đến thư mục riêng" #~ msgid "Move the current selection to the home folder" #~ msgstr "Di chuyển vùng hiện đang chọn đến thư mục riêng" #~ msgid "_Desktop" #~ msgstr "_Màn hình nền" #~ msgid "Copy the current selection to the desktop" #~ msgstr "Chép vùng hiện đang chọn đến màn hình nền" #~ msgid "Move the current selection to the desktop" #~ msgstr "Di chuyển vùng hiện đang chọn đến màn hình nền" #~ msgid "" #~ "Do you want to remove any bookmarks with the non-existing location from " #~ "your list?" #~ msgstr "" #~ "Bạn có muốn gỡ bỏ bất kỳ đánh dấu nào tới địa chỉ không tồn tại khỏi danh " #~ "sách không?" #~ msgid "The location \"%s\" does not exist." #~ msgstr "Không có địa chỉ « %s »." #~ msgid "Go to the location specified by this bookmark" #~ msgstr "Đến địa chỉ của đánh dấu này" #~ msgid "%s - File Browser" #~ msgstr "%s - Trình duyệt tập tin" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "Nautilus" #~ msgstr "Nautilus" #~ msgid "Nautilus has no installed viewer capable of displaying the folder." #~ msgstr "Nautilus chưa được cài đặt trình xem hỗ trợ thư mục này." #~ msgid "Could not find \"%s\"." #~ msgstr "Không tìm thấy \"%s\"." #~ msgid "Nautilus cannot handle \"%s\" locations." #~ msgstr "Nautilus không thể xử lý được địa chỉ loại \"%s\"." #~ msgid "Access was denied." #~ msgstr "Truy cập bị từ chối." #~ msgid "Could not display \"%s\", because the host could not be found." #~ msgstr "Không hiển thị được \"%s\", vì không tìm thấy máy chủ." #~ msgid "" #~ "Check that the spelling is correct and that your proxy settings are " #~ "correct." #~ msgstr "Hãy kiểm tra lại chính tả và thiết lập máy ủy nhiệm." #~ msgid "" #~ "Error: %s\n" #~ "Please select another viewer and try again." #~ msgstr "" #~ "Lỗi: %s\n" #~ "Hãy chọn chương trình xem khác và thử lại." #~ msgid "" #~ "Nautilus lets you organize files and folders, both on your computer and " #~ "online." #~ msgstr "" #~ "Nautilus cho người dùng có khả năng tổ chức các tập tin và thư mục, cả " #~ "hai trên máy này và trực tuyến." #~ msgid "Nautilus Web Site" #~ msgstr "Trang Web Nautilus" #~ msgid "Undo the last text change" #~ msgstr "Hồi phục lại sự sửa đổi văn bản lần cuối" #~ msgid "_Computer" #~ msgstr "_Máy tính" #~ msgid "" #~ "Browse all local and remote disks and folders accessible from this " #~ "computer" #~ msgstr "" #~ "Duyệt mọi đĩa cục bộ và đĩa từ xa cũng như các thư mục có thể truy cập từ " #~ "máy này" #~ msgid "_Network" #~ msgstr "_Mạng" #~ msgid "Browse bookmarked and local network locations" #~ msgstr "Duyệt các địa điểm mạng cục bộ và đã đánh dấu" #~ msgid "T_emplates" #~ msgstr "_Mẫu" #~ msgid "Open your personal templates folder" #~ msgstr "Đến thư mục chứa mẫu cá nhân" #~ msgid "_Trash" #~ msgstr "Sọt _rác" #~ msgid "Open your personal trash folder" #~ msgstr "Mở thư mục rác cá nhân" #~ msgid "_Location..." #~ msgstr "Đị_a chỉ..." #~ msgid "S_witch to Other Pane" #~ msgstr "_Chuyển qua khung khác" #~ msgid "Move focus to the other pane in a split view window" #~ msgstr "" #~ "Di chuyển tiêu điểm sang khung khác trong cửa sổ xem chia nhiều phần" #~ msgid "Sa_me Location as Other Pane" #~ msgstr "_Cùng địa điểm với khung kia" #~ msgid "Go to the same location as in the extra pane" #~ msgstr "Đếm địa điểm giống với trong bảng phụ" #~ msgid "_Edit Bookmarks..." #~ msgstr "_Sửa đánh dấu..." #~ msgid "Display a window that allows editing the bookmarks in this menu" #~ msgstr "Hiển thị cửa sổ cho phép sửa đánh dấu trong trình đơn này" #~ msgid "_Main Toolbar" #~ msgstr "Thanh công cụ _chính" #~ msgid "Change the visibility of this window's main toolbar" #~ msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ chính của cửa sổ này" #~ msgid "St_atusbar" #~ msgstr "Th_anh trạng thái" #~ msgid "Change the visibility of this window's statusbar" #~ msgstr "Hiện/Ẩn Thanh trạng thái của cửa sổ này" #~ msgid "E_xtra Pane" #~ msgstr "_Khung phụ" #~ msgid "Open an extra folder view side-by-side" #~ msgstr "Mở thư mục phụ và xem sát bên nhau" #~ msgid "Select Places as the default sidebar" #~ msgstr "Chọn Mở nhanh làm khung bên mặc định" #~ msgid "Tree" #~ msgstr "Cây" #~ msgid "Select Tree as the default sidebar" #~ msgstr "Chọn Cây làm khung bên mặc định" #~ msgid "These files are on an Audio CD." #~ msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Nhạc." #~ msgid "These files are on an Audio DVD." #~ msgstr "Nhưng tập tin này nằm trên DVD Nhạc." #~ msgid "These files are on a Video DVD." #~ msgstr "Những tập tin này nằm trên DVD Phim." #~ msgid "These files are on a Video CD." #~ msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Phim." #~ msgid "These files are on a Super Video CD." #~ msgstr "Những tập tin này nằm trên Super Video CD." #~ msgid "These files are on a Photo CD." #~ msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Ảnh." #~ msgid "These files are on a Picture CD." #~ msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Ảnh." #~ msgid "These files are on a digital audio player." #~ msgstr "Những tập tin này này trên máy nghe nhạc di động." #~ msgid "The media has been detected as \"%s\"." #~ msgstr "Thiết bị lưu trữ này được phát hiện là \"%s\"." #~ msgid "Open %s" #~ msgstr "Mở %s" #~ msgid "You can choose another view or go to a different location." #~ msgstr "Bạn có thể chọn khung xem khác hoặc tới một địa chỉ khác." #~ msgid "The location cannot be displayed with this viewer." #~ msgstr "Địa chỉ không thể xem được bằng trình hiển thị này." #~ msgid "There is %S available, but %S is required." #~ msgstr "Có sẵn %S, nhưng yêu cầu %S." #~ msgid "%s (%s bytes)" #~ msgstr "%s (%s byte)" #~ msgid "" #~ "Speed tradeoff for when to preview a sound file when mousing over a files " #~ "icon. If set to \"always\" then always plays the sound, even if the file " #~ "is on a remote server. If set to \"local-only\" then only plays previews " #~ "on local file systems. If set to \"never\" then it never previews sound." #~ msgstr "" #~ "Thoả hiệp tốc độ khi nghe thử tập tin âm thanh khi di chuyển chuột qua " #~ "các biểu tượng tập tin. Nếu đặt là \"always\" (luôn luôn) thì luôn luôn " #~ "phát âm, kể cả nếu tập tin ở trên máy ở xa. Nếu đặt \"local-only\" (chỉ " #~ "tập tin cục bộ) thì chỉ phát âm nếu nằm trên hệ thống tập tin cục bộ. Nếu " #~ "đặt \"never\" (không bao giờ) thì không bao giờ phát âm thử." #~ msgid "Whether to preview sounds when mousing over an icon" #~ msgstr "Có nghe thử âm thanh khi di chuyển chuột lên biểu tượng hay không" #~ msgid "Create L_auncher..." #~ msgstr "Tạo _bộ khởi chạy..." #~ msgid "Create a new launcher" #~ msgstr "Tạo bộ khởi chạy mới" #~ msgid "Sound Files" #~ msgstr "Tập tin âm thanh" #~ msgid "Preview _sound files:" #~ msgstr "Nghe thử tập tin â_m thanh:" #~ msgid "pointing at \"%s\"" #~ msgstr "chỉ đến \"%s\"" #~ msgid "Download location?" #~ msgstr "Vị trí tải về?" #~ msgid "You can download it or make a link to it." #~ msgstr "Bạn có thể tải nó về hoặc tạo liên kết tới nó." #~ msgid "Make a _Link" #~ msgstr "Tạo _liên kết" #~ msgid "_Download" #~ msgstr "Tải _về" #~ msgid "" #~ "Are you sure you want to clear the list of locations you have visited?" #~ msgstr "" #~ "Bạn có chắc chắn muốn xóa danh sách của các địa chỉ mà bạn đã xem không?" #~ msgid "_Contents" #~ msgstr "Mụ_c lục" #~ msgid "Clea_r History" #~ msgstr "_Xóa lịch sử" #~ msgid "Clear contents of Go menu and Back/Forward lists" #~ msgstr "Xóa nội dung trong thư mục Đi và danh sách Lùi/Tới" #~ msgid "Open in _Folder Window" #~ msgstr "_Mở trong cửa sổ thư mục" #~ msgid "Open each selected item in a folder window" #~ msgstr "Mở mỗi mục đã chọn trong một cửa sổ thư mục" #~ msgid "Open this folder in a folder window" #~ msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ thư mục" #~ msgid "Browse in New _Window" #~ msgstr "_Duyệt qua trong cửa sổ mới" #~ msgid "Browse in New _Tab" #~ msgstr "Duyệt qua trong t_hanh mới" #~ msgid "Browse in %'d New _Window" #~ msgid_plural "Browse in %'d New _Windows" #~ msgstr[0] "_Duyệt qua trong %'d cửa sổ mới" #~ msgid "Browse in %'d New _Tab" #~ msgid_plural "Browse in %'d New _Tabs" #~ msgstr[0] "Duyệt qua trong %'d _thanh mới" #~ msgid "File is not a valid .desktop file" #~ msgstr "Tập tin không phải là một tập tin .desktop hợp lệ" #~ msgid "Unrecognized desktop file Version '%s'" #~ msgstr "Không nhận ra tập tin desktop Phiên bản « %s »" #~ msgid "Starting %s" #~ msgstr "Đang khởi chạy %s" #~ msgid "Application does not accept documents on command line" #~ msgstr "Ứng dụng này không chấp nhận đối số trên dòng lệnh" #~ msgid "Unrecognized launch option: %d" #~ msgstr "Không nhận ra tuỳ chọn khởi chạy: %d" #~ msgid "Can't pass document URIs to a 'Type=Link' desktop entry" #~ msgstr "" #~ "Không thể gửi địa chỉ URI của tài liệu qua cho một mục nhập desktop « " #~ "Type=Link » (Kiểu=Liên kết)" #~ msgid "Not a launchable item" #~ msgstr "Không phải một mục có thể khởi chạy được" #~ msgid "Disable connection to session manager" #~ msgstr "Tắt kết nối đến trình quản lý buổi hợp" #~ msgid "Specify file containing saved configuration" #~ msgstr "Ghi rõ tập tin chứa cấu hình đã lưu" #~ msgid "FILE" #~ msgstr "TẬP TIN" #~ msgid "Specify session management ID" #~ msgstr "Ghi rõ mã số quản lý buổi hợp" #~ msgid "ID" #~ msgstr "Mã số" #~ msgid "Session Management Options" #~ msgstr "Tuỳ chọn Quản lý Buổi hợp" #~ msgid "Show Session Management options" #~ msgstr "Hiện các tuỳ chọn Quản lý Buổi hợp" #~ msgid "Apparition" #~ msgstr "Ảnh ảo" #~ msgid "Azul" #~ msgstr "Xanh da trời" #~ msgid "Black" #~ msgstr "Đen" #~ msgid "Blue Ridge" #~ msgstr "Chóp xanh da trời" #~ msgid "Blue Rough" #~ msgstr "Xanh da trời gồ ghề" #~ msgid "Blue Type" #~ msgstr "Loại xanh da trời" #~ msgid "Brushed Metal" #~ msgstr "Kim quét" #~ msgid "Bubble Gum" #~ msgstr "Kẹo cao su bong bóng" #~ msgid "Burlap" #~ msgstr "Vải gai" #~ msgid "C_olors" #~ msgstr "_Màu sắc" #~ msgid "Camouflage" #~ msgstr "Ngụy trang" #~ msgid "Chalk" #~ msgstr "Phấn" #~ msgid "Charcoal" #~ msgstr "Than chì" #~ msgid "Cork" #~ msgstr "Nút bần" #~ msgid "Countertop" #~ msgstr "Mặt quầy hàng" #~ msgid "Danube" #~ msgstr "Danube" #~ msgid "Dark Cork" #~ msgstr "Nút bần sẫm" #~ msgid "Dark GNOME" #~ msgstr "GNOME sẫm" #~ msgid "Deep Teal" #~ msgstr "Xanh dương pha xanh lá sẫm" #~ msgid "Dots" #~ msgstr "Chấm chấm" #~ msgid "Drag a color to an object to change it to that color" #~ msgstr "Kéo một màu đến một đối tượng để đổi màu của đối tượng đó" #~ msgid "Drag a pattern tile to an object to change it" #~ msgstr "Kéo một viên đá mẫu vào đối tượng để thay đổi mẫu của đối tượng" #~ msgid "Drag an emblem to an object to add it to the object" #~ msgstr "Kéo một hình tượng vào đối tượng để thêm vào đối tượng đó" #~ msgid "Eclipse" #~ msgstr "Nhật thực" #~ msgid "Envy" #~ msgstr "Ghen tị" #~ msgid "Erase" #~ msgstr "Tẩy" #~ msgid "Fibers" #~ msgstr "Sợi" #~ msgid "Fire Engine" #~ msgstr "Xe chữa cháy" #~ msgid "Fleur De Lis" #~ msgstr "Hoa bách hợp" #~ msgid "Floral" #~ msgstr "Hoa" #~ msgid "Fossil" #~ msgstr "Hóa thạch" #~ msgid "GNOME" #~ msgstr "GNOME" #~ msgid "Granite" #~ msgstr "Đá gra-nit" #~ msgid "Grapefruit" #~ msgstr "Bưởi" #~ msgid "Green Weave" #~ msgstr "Đan xanh lá cây" #~ msgid "Ice" #~ msgstr "Băng" #~ msgid "Indigo" #~ msgstr "Chàm" #~ msgid "Leaf" #~ msgstr "Lá" #~ msgid "Lemon" #~ msgstr "Chanh" #~ msgid "Mango" #~ msgstr "Xoài" #~ msgid "Manila Paper" #~ msgstr "Giấy ma-ni" #~ msgid "Moss Ridge" #~ msgstr "Chóp rêu" #~ msgid "Mud" #~ msgstr "Bùn" #~ msgid "Numbers" #~ msgstr "Số" #~ msgid "Ocean Strips" #~ msgstr "Mảnh đại dương" #~ msgid "Onyx" #~ msgstr "Mã não dạng dải" #~ msgid "Pale Blue" #~ msgstr "Xanh da trời xám" #~ msgid "Purple Marble" #~ msgstr "Đá hoa tím" #~ msgid "Ridged Paper" #~ msgstr "Giấy chóp" #~ msgid "Rough Paper" #~ msgstr "Giấy ráp" #~ msgid "Ruby" #~ msgstr "Ngọc đỏ" #~ msgid "Sea Foam" #~ msgstr "Bọt sóng biển" #~ msgid "Shale" #~ msgstr "Đá phiến" #~ msgid "Sky" #~ msgstr "Bầu trời" #~ msgid "Sky Ridge" #~ msgstr "Chóp bầu trời" #~ msgid "Snow Ridge" #~ msgstr "Chóp tuyết" #~ msgid "Stucco" #~ msgstr "Vữa" #~ msgid "Tangerine" #~ msgstr "Quít" #~ msgid "Terracotta" #~ msgstr "Sành" #~ msgid "Violet" #~ msgstr "Tím sẫm" #~ msgid "Wavy White" #~ msgstr "Trắng lăn tăn" #~ msgid "White" #~ msgstr "Trắng" #~ msgid "White Ribs" #~ msgstr "Lá gỗ trắng" #~ msgid "_Emblems" #~ msgstr "_Hình tượng" #~ msgid "_Patterns" #~ msgstr "_Mẫu" #~ msgid "Image/label border" #~ msgstr "Viền ảnh/nhãn" #~ msgid "Width of border around the label and image in the alert dialog" #~ msgstr "Độ rộng đường viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại báo động" #~ msgid "Alert Type" #~ msgstr "Kiểu báo động" #~ msgid "The type of alert" #~ msgstr "Kiểu báo động" #~ msgid "Alert Buttons" #~ msgstr "Nút Báo động" #~ msgid "The buttons shown in the alert dialog" #~ msgstr "Những nút được hiển thị trong hộp thoại báo động" #~ msgid "" #~ "GConf error:\n" #~ " %s" #~ msgstr "" #~ "Lỗi GConf:\n" #~ " %s" #~ msgid "GConf error: %s" #~ msgstr "Lỗi GConf: %s" #~ msgid "All further errors shown only on terminal." #~ msgstr "Các lỗi chi tiết hơn chỉ được hiển thị ở thiết bị cuối." #~ msgid "" #~ "Color for the default folder background. Only used if background_set is " #~ "true." #~ msgstr "" #~ "Màu cho nền thư mục mặc định. Chỉ được dùng nếu « background_set » là " #~ "đúng." #~ msgid "Criteria for search bar searching" #~ msgstr "Tiêu chuẩn tìm kiếm trên thanh tìm kiếm" #~ msgid "" #~ "Criteria when matching files searched for in the search bar. If set to " #~ "\"search_by_text\", then Nautilus will Search for files by file name " #~ "only. If set to \"search_by_text_and_properties\", then Nautilus will " #~ "search for files by file name and file properties." #~ msgstr "" #~ "Tiêu chuẩn khớp tập tin được tìm trong thanh tìm kiếm. Nếu đặt là " #~ "\"search_by_text\" thì Nautilus sẽ tìm tập tin chỉ theo tên. Nếu đặt là " #~ "\"search_by_text_and_properties\" thì Nautilus sẽ tìm tập tin theo cả tên " #~ "lẫn thuộc tính tập tin." #~ msgid "Current Nautilus theme (deprecated)" #~ msgstr "Sắc thái hiện thời của Nautilus (bị phải đối)" #~ msgid "Custom Background" #~ msgstr "Nền tự chọn" #~ msgid "Custom Side Pane Background Set" #~ msgstr "Bộ nền khung lề tự chọn" #~ msgid "Default Background Color" #~ msgstr "Màu nền mặc định" #~ msgid "Default Background Filename" #~ msgstr "Tên tập tin nền mặc định" #~ msgid "Default Side Pane Background Color" #~ msgstr "Màu nền mặc định của Khung lề" #~ msgid "Default Side Pane Background Filename" #~ msgstr "Tên tập tin của nền Khung lề mặc định" #~ msgid "" #~ "Filename for the default folder background. Only used if background_set " #~ "is true." #~ msgstr "" #~ "Tên tập tin cho nền thư mục mặc định. Chỉ được dùng nếu « background_set " #~ "» là đúng." #~ msgid "" #~ "Filename for the default side pane background. Only used if " #~ "side_pane_background_set is true." #~ msgstr "" #~ "Tên tập tin cho nền khung lề mặc định. Chỉ được dùng nếu " #~ "«side_pane_background_set» là đúng." #~ msgid "" #~ "Folders over this size will be truncated to around this size. The purpose " #~ "of this is to avoid unintentionally blowing the heap and killing Nautilus " #~ "on massive folders. A negative value denotes no limit. The limit is " #~ "approximate due to the reading of folders chunk-wise." #~ msgstr "" #~ "Thư mục vượt quá kích cỡ này sẽ bị làm tròn thành kích cỡ này. Mục đích " #~ "của việc này là tránh bùng nổ miền nhớ bất ngờ và làm Nautilus ngưng hoạt " #~ "động vì những thư mục khổng lồ. Số âm nghĩa là không có giới hạn. Giới " #~ "hạn này chỉ là xấp xỉ vì thư mục được đọc theo từng đoạn." #~ msgid "" #~ "If set to true, then Nautilus will automatically mount media such as user-" #~ "visible hard disks and removable media on start-up and media insertion." #~ msgstr "" #~ "Đúng thì Nautilus sẽ tự động gắn kết vật chứa, như đĩa cứng mà người dùng " #~ "có thể thấy hoặc các vật chứa rời lúc khởi động và lúc nạp vật chứa vào." #~ msgid "" #~ "If set to true, then Nautilus will automatically open a folder when media " #~ "is automounted. This only applies to media where no known x-content/* " #~ "type was detected; for media where a known x-content type is detected, " #~ "the user configurable action will be taken instead." #~ msgstr "" #~ "Nếu đúng, Nautilus sẽ tự động mở thư mục khi vật chứa được tự động gắn " #~ "kết. Chỉ áp dụng đối với vật chứa không thể nhận dạng là bất cứ loại x-" #~ "content/* nào. Với vật chứa xác định được loại x-content, các hành động " #~ "do người dùng cấu hình sẽ được thực hiện." #~ msgid "" #~ "If set to true, then Nautilus will never prompt nor autorun/autostart " #~ "programs when a medium is inserted." #~ msgstr "" #~ "Đúng thì Nautilus sẽ không bao giờ hỏi hoặc tự động chạy chương trình khi " #~ "phát hiện vật chứa mới." #~ msgid "" #~ "If set to true, then backup files such as those created by Emacs are " #~ "displayed. Currently, only files ending in a tilde (~) are considered " #~ "backup files." #~ msgstr "" #~ "Nếu đúng, tập tin sao lưu (v.d. được tạo bởi Emacs) sẽ được hiển thị. " #~ "Hiện thời, chỉ những tập tin kết thúc bằng dấu ngã (~) được xem là tập " #~ "tin sao lưu." #~ msgid "" #~ "If set to true, then multiple views can be opened in one browser window, " #~ "each in a separate tab." #~ msgstr "" #~ "Nếu đặt là true (đúng), có thể xem đồng thời nhiều kiểu xem khác nhau " #~ "trong một cửa sổ duyệt, mỗi kiểu trong một thanh." #~ msgid "If to show the package installer for unknown mime types" #~ msgstr "" #~ "Có nên hiển thị trình cài đặt gói đối với dạng MIME không rõ, hay không" #~ msgid "" #~ "If true, files in new windows will be sorted in reverse order. ie, if " #~ "sorted by name, then instead of sorting the files from \"a\" to \"z\", " #~ "they will be sorted from \"z\" to \"a\"." #~ msgstr "" #~ "Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. " #~ "v.d., nếu sắp theo tên thì sắp từ \"z\" đến \"a\" thay vì từ \"a\" đến \"z" #~ "\"." #~ msgid "If true, icons will be laid out tighter by default in new windows." #~ msgstr "Nếu là đúng, các biểu tượng sẽ được đặt sát hơn trong cửa sổ mới." #~ msgid "If true, new windows will use manual layout by default." #~ msgstr "Nếu là đúng thì cửa sổ mới sẽ dùng bố trí tự chọn theo mặc định." #~ msgid "" #~ "List of x-content/* types for which the user have chosen \"Do Nothing\" " #~ "in the preference capplet. No prompt will be shown nor will any matching " #~ "application be started on insertion of media matching these types." #~ msgstr "" #~ "Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn \"Không làm gì cả\" trong tiểu " #~ "dùng tuỳ thích. Sẽ không hỏi cũng như không so khớp ứng dụng cần khởi " #~ "động khi gặp những phương tiện có kiểu này." #~ msgid "" #~ "List of x-content/* types for which the user have chosen \"Open Folder\" " #~ "in the preferences capplet. A folder window will be opened on insertion " #~ "of media matching these types." #~ msgstr "" #~ "Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn \"Mở thư mục\" trong tiểu dụng " #~ "tuỳ thích. Một cửa sổ thư mục sẽ được mở khi chèn những phương tiện thuộc " #~ "kiểu này." #~ msgid "" #~ "List of x-content/* types for which the user have chosen to start an " #~ "application in the preference capplet. The preferred application for the " #~ "given type will be started on insertion on media matching these types." #~ msgstr "" #~ "Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn khởi động ứng dụng trong tiểu " #~ "dụng tuỳ thích. Chương trình được chọn sẽ được khởi động khi chèn những " #~ "phương tiện có kiểu này." #~ msgid "List of x-content/* types set to \"Do Nothing\"" #~ msgstr "Danh sách loại x-content/* đặt là \"Không làm gì\"" #~ msgid "List of x-content/* types set to \"Open Folder\"" #~ msgstr "Danh sách loại x-content/* đặt là \"Mở thư mục\"" #~ msgid "" #~ "List of x-content/* types where the preferred application will be launched" #~ msgstr "Danh sách loại x-content/* mở bằng các ứng dụng ưa thích" #~ msgid "Maximum handled files in a folder" #~ msgstr "Số tập tin tối đa được xử lý trong thư mục" #~ msgid "" #~ "Name of the Nautilus theme to use. This has been deprecated as of " #~ "Nautilus 2.2. Please use the icon theme instead." #~ msgstr "" #~ "Tên của Sắc thái Nautilus cần dùng. Nó không còn được dùng nữa từ " #~ "Nautilus 2.2. Vui lòng dùng sắc thái biểu tượng." #~ msgid "Nautilus handles drawing the desktop" #~ msgstr "Nautilus xử lý việc vẽ màn hình nền" #~ msgid "Never prompt or autorun/autostart programs when media are inserted" #~ msgstr "" #~ "Không bao giờ hỏi hoặc tự động chạy chương trình khi nạp vật chứa vào" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #~ msgid "Sans 10" #~ msgstr "Sans 10" #~ msgid "" #~ "The default sort-order for items in the icon view. Possible values are " #~ "\"name\", \"size\", \"type\", \"modification_date\", and \"emblems\"." #~ msgstr "" #~ "Thứ tự sắp xếp mặc định cho ô xem biểu tượng. Giá trị có thể là: \"name\" " #~ "- tên, \"size\" - kích cỡ, \"size\" - loại, \"modification_date\" - ngày " #~ "sửa đổi và \"emblems\" - hình tượng." #~ msgid "Use manual layout in new windows" #~ msgstr "Dùng bố trí thủ công với cửa sổ mới" #~ msgid "Use tighter layout in new windows" #~ msgstr "Bố trí sát hơn trong cửa sổ mới" #~ msgid "Whether a custom default folder background has been set." #~ msgstr "Có lập nền thư mục mặc định tự chọn hay không." #~ msgid "Whether a custom default side pane background has been set." #~ msgstr "Có lập nền khung lề mặc định tự chọn hay không." #~ msgid "Whether to automatically mount media" #~ msgstr "Có tự động gắn kết vật chứa không" #~ msgid "Whether to automatically open a folder for automounted media" #~ msgstr "Có tự động mở thư mục với vật chứa gắn kết tự động không" #~ msgid "Whether to enable tabs in Nautilus browser windows" #~ msgstr "Có cho phép thanh trong cửa sổ trình duyệt Nautilus không" #~ msgid "" #~ "Whether to present the user a dialog to search using the package " #~ "installer for an application that can open an unknown mime type." #~ msgstr "" #~ "Có nên hiển thị một hộp thoại cho người dùng tìm kiếm (dùng trình cài đặt " #~ "gói) một ứng dụng có khả năng mở một dạng MIME không rõ, hay không." #~ msgid "Whether to show backup files" #~ msgstr "Có hiển thị tập tin sao lưu hay không" #~ msgid "No applications found" #~ msgstr "Không tìm thấy ứng dụng" #~ msgid "Ask what to do" #~ msgstr "Hỏi phải làm gì" #~ msgid "Do Nothing" #~ msgstr "Không làm gì" #~ msgid "Open Folder" #~ msgstr "Mở thư mục" #~ msgid "Open with other Application..." #~ msgstr "Mở bằng ứng dụng khác..." #~ msgid "You have just inserted an Audio CD." #~ msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Nhạc." #~ msgid "You have just inserted an Audio DVD." #~ msgstr "Bạn vừa đưa vào DVD Nhạc." #~ msgid "You have just inserted a Video DVD." #~ msgstr "Bạn vừa đưa vào DVD Phim." #~ msgid "You have just inserted a Video CD." #~ msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Phim." #~ msgid "You have just inserted a Super Video CD." #~ msgstr "Bạn vừa đưa vào Super Video CD." #~ msgid "You have just inserted a blank CD." #~ msgstr "Bạn vừa đưa vào CD trắng." #~ msgid "You have just inserted a blank DVD." #~ msgstr "Bạn vừa đưa vào DVD trắng." #~ msgid "You have just inserted a blank Blu-Ray disc." #~ msgstr "Bạn vừa đưa vào đĩa Blu-Ray trắng." #~ msgid "You have just inserted a blank HD DVD." #~ msgstr "Bạn vừa đưa vào HD DVD trắng." #~ msgid "You have just inserted a Photo CD." #~ msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Ảnh." #~ msgid "You have just inserted a Picture CD." #~ msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Hình." #~ msgid "You have just inserted a medium with digital photos." #~ msgstr "Bạn vừa đưa vào vật chứa bao gồm ảnh số." #~ msgid "You have just inserted a digital audio player." #~ msgstr "Bạn vừa đưa vào máy nghe nhạc số." #~ msgid "" #~ "You have just inserted a medium with software intended to be " #~ "automatically started." #~ msgstr "Bạn vừa đưa vào vật chứa bao gồm phần mềm nên tự động khởi chạy." #~ msgid "You have just inserted a medium." #~ msgstr "Bạn vừa đưa vào một vật chứa." #~ msgid "Choose what application to launch." #~ msgstr "Chọn ứng dụng cần thực hiện." #~ msgid "" #~ "Select how to open \"%s\" and whether to perform this action in the " #~ "future for other media of type \"%s\"." #~ msgstr "" #~ "Chọn cách mở \"%s\" và có thực hiện hành động này trong tương lai đối với " #~ "các vật chứa khác loại \"%s\" hay không." #~ msgid "_Always perform this action" #~ msgstr "_Luôn thực hiện hành động này" #~ msgid "Set as background for _all folders" #~ msgstr "Đặt làm nền cho _mọi thư mục" #~ msgid "Set as background for _this folder" #~ msgstr "Đặt làm nền cho _thư mục này" #~ msgid "The emblem cannot be installed." #~ msgstr "Không thể cài đặt hình tượng." #~ msgid "Sorry, but you must specify a non-blank keyword for the new emblem." #~ msgstr "Rất tiếc, bạn phải dùng từ khóa không rỗng cho hình tượng mới." #~ msgid "" #~ "Sorry, but emblem keywords can only contain letters, spaces and numbers." #~ msgstr "" #~ "Rất tiếc, từ khóa cho hình tượng chỉ có thể bao gồm các chữ cái, khoảng " #~ "trắng và con số." #~ msgid "Sorry, but there is already an emblem named \"%s\"." #~ msgstr "Rất tiếc, đã có hình tượng tên là « %s »." #~ msgid "Please choose a different emblem name." #~ msgstr "Vui lòng chọn tên hình tượng khác." #~ msgid "Sorry, unable to save custom emblem." #~ msgstr "Rất tiếc, không thể lưu hình tượng tùy chọn." #~ msgid "Sorry, unable to save custom emblem name." #~ msgstr "Rất tiếc, không thể lưu tên hình tượng tùy chọn." #~ msgid "" #~ "If you choose to empty the trash, all items in it will be permanently " #~ "lost. Please note that you can also delete them separately." #~ msgstr "" #~ "Nếu bạn đổ rác, mọi thứ trong sọt rác sẽ bị xoá vĩnh viễn. Lưu ý rằng bạn " #~ "có thể xóa bỏ từng tập tin một nếu muốn." #~ msgid "" #~ "A folder named \"%B\" already exists. Do you want to merge the source " #~ "folder?" #~ msgstr "" #~ "Một thư mục tên « %B » đã có. Bạn có muốn trộn với thư mục nguồn không?" #~ msgid "A folder named \"%B\" already exists. Do you want to replace it?" #~ msgstr "Một thư mục tên « %B » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?" #~ msgid "A file named \"%B\" already exists. Do you want to replace it?" #~ msgstr "Một tập tin tên « %B » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?" #~ msgid "" #~ "The source folder already exists in \"%B\". Merging will ask for " #~ "confirmation before replacing any files in the folder that conflict with " #~ "the files being moved." #~ msgstr "" #~ "Thư mục nguồn đã tồn tại trong « %B ». Chức năng trộn sẽ yêu cầu bạn xác " #~ "nhận trước khi thay thế tập tin trong thư mục có xung đột với tập tin " #~ "đang di chuyển." #~ msgid "new file" #~ msgstr "tập tin mới" #~ msgid "_Always" #~ msgstr "_Luôn luôn" #~ msgid "_Local File Only" #~ msgstr "_Chỉ cho tập tin cục bộ" #~ msgid "_Never" #~ msgstr "Khô_ng bao giờ" #~ msgid "25%" #~ msgstr "25%" #~ msgid "75%" #~ msgstr "75%" #~ msgid "100 K" #~ msgstr "100 K" #~ msgid "500 K" #~ msgstr "500 K" #~ msgid "Activate items with a _single click" #~ msgstr "Kích hoạt mục với _một lần ấn chuột" #~ msgid "Activate items with a _double click" #~ msgstr "Kích hoạt bằng _nhấp đúp" #~ msgid "E_xecute files when they are clicked" #~ msgstr "_Thực thi các tập tin khi được nhấn" #~ msgid "Display _files when they are clicked" #~ msgstr "_Hiển thị các tập tin khi được nhấn" #~ msgid "Search for files by file name only" #~ msgstr "Tìm tập tin theo chỉ tên" #~ msgid "Search for files by file name and file properties" #~ msgstr "Tìm tập tin theo tên và tính chất của nó" #~ msgid "Manually" #~ msgstr "Thủ công" #~ msgid "By Emblems" #~ msgstr "Theo Hình tượng" #~ msgid "8" #~ msgstr "8" #~ msgid "10" #~ msgstr "10" #~ msgid "12" #~ msgstr "12" #~ msgid "14" #~ msgstr "14" #~ msgid "16" #~ msgstr "16" #~ msgid "18" #~ msgstr "18" #~ msgid "20" #~ msgstr "20" #~ msgid "22" #~ msgstr "22" #~ msgid "24" #~ msgstr "24" #~ msgid "%s's Home" #~ msgstr "Thư mục của %s" #~ msgid "Network Servers" #~ msgstr "Máy phục vụ mạng" #~ msgid "Switch to Manual Layout?" #~ msgstr "Chuyển sang sắp tay?" #~ msgid "Could not use system package installer" #~ msgstr "Không thể sử dụng trình cài đặt gói của hệ thống" #~ msgid "Could not set application as the default: %s" #~ msgstr "Không thể đặt ứng dụng làm mặc định: %s" #~ msgid "Default" #~ msgstr "Mặc định" #~ msgid "Icon" #~ msgstr "Biểu tượng" #~ msgid "Could not remove application" #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ ứng dụng" #~ msgid "No applications selected" #~ msgstr "Chưa chọn ứng dụng" #~ msgid "Unknown" #~ msgstr "Không rõ" #~ msgid "Could not find '%s'" #~ msgstr "Không tìm thấy « %s »" #~ msgid "Could not find application" #~ msgstr "Không tìm thấy ứng dụng" #~ msgid "Could not add application to the application database: %s" #~ msgstr "Không thể thêm ứng dụng vào cơ sở dữ liệu ứng dụng: %s" #~ msgid "Select an Application" #~ msgstr "Chọn một ứng dụng" #~ msgid "Select an application to view its description." #~ msgstr "Chọn một ứng dụng nào đó để xem mô tả về nó." #~ msgid "_Use a custom command" #~ msgstr "Dùng một câ_u lệnh riêng" #~ msgid "_Browse..." #~ msgstr "_Duyệt..." #~ msgid "Open %s and other files of type \"%s\" with:" #~ msgstr "Mở %s và các tập tin khác có dạng « %s » bằng:" #~ msgid "_Add" #~ msgstr "Thê_m" #~ msgid "Add Application" #~ msgstr "Thêm ứng dụng" #~ msgid "Open Failed, would you like to choose another application?" #~ msgstr "Lỗi mở, bạn có muốn chọn một ứng dụng khác không?" #~ msgid "" #~ "\"%s\" cannot open \"%s\" because \"%s\" cannot access files at \"%s\" " #~ "locations." #~ msgstr "" #~ "« %s » không thể mở « %s » được vì « %s » không thể truy cập các tập tin " #~ "tại địa điểm « %s »." #~ msgid "Open Failed, would you like to choose another action?" #~ msgstr "Mở thất bại, bạn có muốn chọn một hành động khác không?" #~ msgid "" #~ "The default action cannot open \"%s\" because it cannot access files at " #~ "\"%s\" locations." #~ msgstr "" #~ "Hành động mặc định không thể mở « %s » vì nó không thể truy cập các tập " #~ "tin tại địa điểm « %s »." #~ msgid "" #~ "No other applications are available to view this file. If you copy this " #~ "file onto your computer, you may be able to open it." #~ msgstr "" #~ "Không có ứng dụng khác nào sẵn sàng để xem tập tin này. Nếu bạn sao chép " #~ "tập tin này vào máy tính của bạn, có lẽ bạn có khả năng mở nó." #~ msgid "" #~ "No other actions are available to view this file. If you copy this file " #~ "onto your computer, you may be able to open it." #~ msgstr "" #~ "Không có hành động khác nào sẵn sàng để xem tập tin này. Nếu bạn sao chép " #~ "tập tin này vào máy tính của bạn, có lẽ bạn có khả năng mở nó." #~ msgid "Browse the file system with the file manager" #~ msgstr "Duyệt hệ thống tập tin với trình quản lý tập tin" #~ msgid "File Browser" #~ msgstr "Bộ duyệt tập tin" #~ msgid "Change the behaviour and appearance of file manager windows" #~ msgstr "Thay đổi hành vi và diện mạo của cửa sổ trình quản lý tập tin" #~ msgid "File Management" #~ msgstr "Quản lý tập tin" #~ msgid "Home Folder" #~ msgstr "Thư mục chính" #~ msgid "File Manager" #~ msgstr "Bộ Quản lý Tập tin" #~ msgid "Background" #~ msgstr "Nền" #~ msgid "The folder \"%s\" contains more files than Nautilus can handle." #~ msgstr "" #~ "Thư mục « %s » chứa quá nhiều tập tin, Nautilus không xử lý hết được." #~ msgid "Some files will not be displayed." #~ msgstr "Vài tập tin sẽ không hiển thị." #~ msgid "Open with \"%s\"" #~ msgstr "Mở bằng « %s »" #~ msgid "Create a new empty file inside this folder" #~ msgstr "Tạo một tập tin rỗng bên trong thư mục này" #~ msgid "_Mount Volume" #~ msgstr "_Lắp khối tin" #~ msgid "_Unmount Volume" #~ msgstr "_Bỏ lắp khối tin" #~ msgid "_Eject Volume" #~ msgstr "Đẩ_y khối tin ra" #~ msgid "_Format" #~ msgstr "Định _dạng" #~ msgid "Format the selected volume" #~ msgstr "Định dạng khối tin đã chọn" #~ msgid "Format the volume associated with the open folder" #~ msgstr "Định dạng khối tin tương ứng với thư mục được mở" #~ msgid "Format the volume associated with this folder" #~ msgstr "Định dạng khối tin tương ứng với thư mục này" #~ msgid "_Browse Folder" #~ msgid_plural "_Browse Folders" #~ msgstr[0] "_Duyệt thư mục" #~ msgid "_Open with \"%s\"" #~ msgstr "_Mở bằng « %s »" #~ msgid "by _Emblems" #~ msgstr "theo _hình tượng" #~ msgid "Keep icons sorted by emblems in rows" #~ msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo hình tượng với biểu diễn hàng" #~ msgid "Clean _Up by Name" #~ msgstr "Sắp gọn th_eo tên" #~ msgid "Compact _Layout" #~ msgstr "Bố trí _gọn" #~ msgid "Toggle using a tighter layout scheme" #~ msgstr "Đảo chiều công tắc dùng một xếp đặt chặt hơn" #~ msgid "By _Emblems" #~ msgstr "Theo _hình tượng" #~ msgid "Emblems" #~ msgstr "Hình tượng" #~ msgid "Show Tree" #~ msgstr "Hiển thị cây" #~ msgid "Cannot display location \"%s\"" #~ msgstr "Không thể hiển thị vị trí « %s »" #~ msgid "[URI]" #~ msgstr "[URI]" #~ msgid "Custom Location" #~ msgstr "Vị trí tự chọn" #~ msgid "Cannot Connect to Server. You must enter a name for the server." #~ msgstr "" #~ "Không thể kết nối đến máy phục vụ. Bạn cần phải nhập tên cho máy phục vụ." #~ msgid "Please enter a name and try again." #~ msgstr "Hãy nhập tên và thử lại." #~ msgid "_Location (URI):" #~ msgstr "Đị_a chỉ (URI):" #~ msgid "Optional information:" #~ msgstr "Thông tin tùy chọn:" #~ msgid "Bookmark _name:" #~ msgstr "Tê_n đánh dấu:" #~ msgid "Service _type:" #~ msgstr "Loại _dịch vụ:" #~ msgid "Add _bookmark" #~ msgstr "T_hêm đánh dấu" #~ msgid "Could not remove emblem with name '%s'." #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ hình tượng tên « %s »." #~ msgid "" #~ "This is probably because the emblem is a permanent one, and not one that " #~ "you added yourself." #~ msgstr "" #~ "Có thể vì đây là hình tượng vĩnh viễn, không phải do bạn tự thêm vào." #~ msgid "Could not rename emblem with name '%s'." #~ msgstr "Không thể thay đổi tên của hình tượng thành tên « %s »." #~ msgid "Rename Emblem" #~ msgstr "Thay tên hình tượng" #~ msgid "Add Emblems..." #~ msgstr "Thêm hình tượng..." #~ msgid "" #~ "Enter a descriptive name next to each emblem. This name will be used in " #~ "other places to identify the emblem." #~ msgstr "" #~ "Nhập tên mô tả cạnh từng hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để " #~ "nhận biết hình tượng." #~ msgid "" #~ "Enter a descriptive name next to the emblem. This name will be used in " #~ "other places to identify the emblem." #~ msgstr "" #~ "Nhập tên mô tả cạnh hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để nhận " #~ "biết hình tượng." #~ msgid "Some of the files could not be added as emblems." #~ msgstr "Không thể thêm một số tập tin làm hình tượng." #~ msgid "The emblems do not appear to be valid images." #~ msgstr "Những hình tượng này có vẻ không phải là ảnh hợp lệ." #~ msgid "None of the files could be added as emblems." #~ msgstr "Không có tập tin nào có thể thêm để làm hình tượng." #~ msgid "The file '%s' does not appear to be a valid image." #~ msgstr "Tập tin « %s » không phải là ảnh hợp lệ." #~ msgid "The dragged file does not appear to be a valid image." #~ msgstr "Tập tin được kéo không phải là ảnh hợp lệ." #~ msgid "The emblem cannot be added." #~ msgstr "Không thể thêm hình tượng." #~ msgid "Show Emblems" #~ msgstr "Hiện hình tượng" #~ msgid "Media Handling" #~ msgstr "Xử lí vật chứa" #~ msgid "Other Media" #~ msgstr "Vật chứa khác" #~ msgid "Acti_on:" #~ msgstr "_Hành động:" #~ msgid "Always open in _browser windows" #~ msgstr "Luôn mở trong cửa sổ d_uyệt" #~ msgid "B_rowse media when inserted" #~ msgstr "_Duyệt vật chứa khi cài vào" #~ msgid "CD _Audio:" #~ msgstr "CD _Nhạc:" #~ msgid "" #~ "Choose what happens when inserting media or connecting devices to the " #~ "system" #~ msgstr "" #~ "Chọn điều sẽ xảy ra khi chèn vật chứa hoặc kết nối thiết bị vào hệ thống" #~ msgid "Less common media formats can be configured here" #~ msgstr "Định dạng vật chứa ít phổ dụng có thể được cấu hình ở đây" #~ msgid "Media" #~ msgstr "Vật chứa" #~ msgid "_DVD Video:" #~ msgstr "Phim _DVD:" #~ msgid "_Music Player:" #~ msgstr "_Máy nghe nhạc:" #~ msgid "_Never prompt or start programs on media insertion" #~ msgstr "_Không bao giờ hỏi hoặc khởi động chương trình khi cài vật chứa vào" #~ msgid "_Software:" #~ msgstr "_Phần mềm:" #~ msgid "_Use compact layout" #~ msgstr "_Dùng bố trí gọn" #~ msgid "History" #~ msgstr "Lịch sử" #~ msgid "Show History" #~ msgstr "Hiển thị lịch sử" #~ msgid "Width: %d pixel\n" #~ msgid_plural "Width: %d pixels\n" #~ msgstr[0] "Độ rộng: %d điểm ảnh\n" #~ msgid "Height: %d pixel\n" #~ msgid_plural "Height: %d pixels\n" #~ msgstr[0] "Độ cao: %d điểm ảnh\n" #~ msgid "Information" #~ msgstr "Thông tin" #~ msgid "Show Information" #~ msgstr "Hiện thông tin" #~ msgid "Use _Default Background" #~ msgstr "_Dùng nền mặc định" #~ msgid "You cannot assign more than one custom icon at a time." #~ msgstr "Bạn không thể gán đồng thời nhiều biểu tượng riêng." #~ msgid "You can only use images as custom icons." #~ msgstr "Bạn có thể dùng ảnh chỉ làm biểu tượng riêng mà thôi." #~ msgid "open a browser window." #~ msgstr "mở cửa sổ duyệt." #~ msgid "The history location doesn't exist." #~ msgstr "Không có địa điểm lịch sử." #~ msgid "Open Folder W_indow" #~ msgstr "Mở cử_a sổ thư mục" #~ msgid "Open a folder window for the displayed location" #~ msgstr "Mở một cửa sổ thư mục cho địa chỉ hiển thị" #~ msgid "Locate documents and folders on this computer by name or content" #~ msgstr "Định vị tài liệu và thư mục trên máy này theo tên và nội dung" #~ msgid "_Side Pane" #~ msgstr "Khung _lề" #~ msgid "Location _Bar" #~ msgstr "Ô Đị_a chỉ" #~ msgid "Change the visibility of this window's location bar" #~ msgstr "Hiện/Ẩn ô địa chỉ của cửa sổ này" #~ msgid "_Search" #~ msgstr "Tìm _kiếm" #~ msgid "Toggle between button and text-based location bar" #~ msgstr "Chuyển đổi giữa thanh định vị dựa vào cái nút và nhãn" #~ msgid "Notes" #~ msgstr "Ghi chú" #~ msgid "Show Notes" #~ msgstr "Hiển thị các lời ghi chú" #~ msgid "_Rescan" #~ msgstr "Quét _lại" #~ msgid "Show Places" #~ msgstr "Mở nhanh một số nơi" #~ msgid "Backgrounds and Emblems" #~ msgstr "Nền và Hình tượng" #~ msgid "_Remove..." #~ msgstr "_Bỏ..." #~ msgid "Add new..." #~ msgstr "Thêm mới..." #~ msgid "Sorry, but pattern %s could not be deleted." #~ msgstr "Rất tiếc, nhưng mẫu %s không xóa được." #~ msgid "Check that you have permission to delete the pattern." #~ msgstr "Hãy kiểm tra bạn có quyền truy cập để xoá mẫu này." #~ msgid "Sorry, but emblem %s could not be deleted." #~ msgstr "Rất tiếc, không thể xóa hình tượng %s." #~ msgid "Check that you have permission to delete the emblem." #~ msgstr "Hãy kiểm tra bạn có quyền truy cập để xoá hình tượng." #~ msgid "Select an Image File for the New Emblem" #~ msgstr "Chọn tập tin ảnh cho hình tượng mới" #~ msgid "Create a New Emblem" #~ msgstr "Tạo hình tượng mới" #~ msgid "_Image:" #~ msgstr "Ả_nh:" #~ msgid "Create a New Color:" #~ msgstr "Tạo màu mới:" #~ msgid "Color _name:" #~ msgstr "Tên _màu:" #~ msgid "Color _value:" #~ msgstr "_Giá trị màu:" #~ msgid "Sorry, but you cannot replace the reset image." #~ msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn không thể thay thế ảnh Reset." #~ msgid "Reset is a special image that cannot be deleted." #~ msgstr "Reset là ảnh đặc biệt, không thể xoá." #~ msgid "Sorry, but the pattern %s could not be installed." #~ msgstr "Rất tiếc, nhưng không thể cài đặt mẫu %s." #~ msgid "Select an Image File to Add as a Pattern" #~ msgstr "Hãy chọn một tập tin ảnh để thêm là mẫu" #~ msgid "The color cannot be installed." #~ msgstr "Không thể cài đặt màu." #~ msgid "Sorry, but you must specify an unused color name for the new color." #~ msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn phải ghi rõ tên chưa dùng cho màu mới." #~ msgid "Sorry, but you must specify a non-blank name for the new color." #~ msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn phải ghi rõ tên không có rỗng cho màu mới." #~ msgid "Select a Color to Add" #~ msgstr "Chọn một màu để thêm vào:" #~ msgid "Sorry, but \"%s\" is not a usable image file." #~ msgstr "Rất tiếc, nhưng « %s » không phải là tập tin ảnh có thể dùng được." #~ msgid "Select a Category:" #~ msgstr "Chọn một phân loại:" #~ msgid "C_ancel Remove" #~ msgstr "Thô_i không bỏ" #~ msgid "_Add a New Pattern..." #~ msgstr "Thê_m mẫu mới..." #~ msgid "_Add a New Color..." #~ msgstr "Thê_m màu mới..." #~ msgid "_Add a New Emblem..." #~ msgstr "Thê_m hình tượng mới..." #~ msgid "Click on a pattern to remove it" #~ msgstr "Ấn vào mẫu để loại bỏ" #~ msgid "Click on a color to remove it" #~ msgstr "Ấn vào màu để loại bỏ" #~ msgid "Click on an emblem to remove it" #~ msgstr "Ấn vào hình tượng để loại bỏ" #~ msgid "Patterns:" #~ msgstr "Mẫu:" #~ msgid "Colors:" #~ msgstr "Màu sắc:" #~ msgid "_Remove a Pattern..." #~ msgstr "_Bỏ mẫu..." #~ msgid "_Remove a Color..." #~ msgstr "_Bỏ màu..." #~ msgid "_Remove an Emblem..." #~ msgstr "_Bỏ hình tượng..." #~ msgid "Close the side pane" #~ msgstr "Đóng Khung lề" #~ msgid "_Places" #~ msgstr "Đị_a điểm" #~ msgid "Close P_arent Folders" #~ msgstr "Đóng thư mục _mẹ" #~ msgid "Close this folder's parents" #~ msgstr "Đóng các thư mục mẹ của thư mục này" #~ msgid "Clos_e All Folders" #~ msgstr "Đón_g mọi thư mục" #~ msgid "Close all folder windows" #~ msgstr "Đóng mọi cửa sổ thư mục" #~ msgid "throbber" #~ msgstr "nhịp hoạt hình" #~ msgid "provides visual status" #~ msgstr "cung cấp trạng thái trực quan" #~ msgid "Nautilus cannot handle this kind of locations." #~ msgstr "Nautilus không thể xử lý vị trí kiểu này." #~ msgid "_Backgrounds and Emblems..." #~ msgstr "_Nền và Hình tượng..." #~ msgid "" #~ "Display patterns, colors, and emblems that can be used to customize " #~ "appearance" #~ msgstr "" #~ "Hiển thị mẫu, màu và hình tượng có thể được dùng để tùy chỉnh diện mạo" #~ msgid "_Home Folder" #~ msgstr "Thư mục n_hà" #~ msgid "Zoom In" #~ msgstr "Phóng to" #~ msgid "Zoom Out" #~ msgstr "Thu nhỏ" #~ msgid "Zoom to Default" #~ msgstr "Phóng cỡ mặc định" #~ msgid "Zoom" #~ msgstr "Thu/Phóng" #~ msgid "Set the zoom level of the current view" #~ msgstr "Tạo mức phóng của khung xem hiện thời" #~ msgid "Session management options:" #~ msgstr "Tùy chọn quản lý phiên làm việc:" #~ msgid "Show session management options" #~ msgstr "Hiển thị các tùy chọn quản lý phiên làm việc" #~ msgid "Archive Mounter" #~ msgstr "Kết kho lưu trữ" #~ msgid "" #~ "If set to true, then Nautilus will exit when all windows are destroyed. " #~ "This is the default setting. If set to false, it can be started without " #~ "any window, so nautilus can serve as a daemon to monitor media automount, " #~ "or similar tasks." #~ msgstr "" #~ "Nếu gán là đúng thì Nautilus sẽ thoát khi tất cả cửa sổ được đóng. Điều " #~ "này là thiết lập mặc định. Nếu gán là sai, nó có thể chạy mà không có cửa " #~ "sổ nào, lúc đó nautilus có thể mục vụ như là một trình nền để giám sát " #~ "gắn phương tiện tự động hay các tác vụ tương tự." #~ msgid "Nautilus will exit when last window destroyed." #~ msgstr "Nautilus sẽ thoát khi cửa sổ cuối cùng được đóng" #~ msgid "Open %s and other %s document with:" #~ msgstr "Mở %s và các tài liệu %s khác với:" #~ msgid "Open all %s documents with:" #~ msgstr "Mở tất cả tài liệu %s bằng:" #~ msgid "Open %s and other \"%s\" files with:" #~ msgstr "Mở %s và các tập tin \"%s\" khác bằng:" #~ msgid "_Remember this application for \"%s\" files" #~ msgstr "_Nhớ ứng dụng này cho các tập tin \"%s\"" #~ msgid "Open all \"%s\" files with:" #~ msgstr "Mở tất cả tập tin \"%s\" bằng:" #~ msgid "Show copy dialog" #~ msgstr "Hiện hộp thoại Chép" #~ msgid "_Zoom" #~ msgstr "Thu _phóng" #~ msgid "_View As" #~ msgstr "_Xem như" #~ msgid "Copyright © 1999-2009 The Nautilus authors" #~ msgstr "Bản quyền © 1999-2009 thuộc về các tác giả Nautilus"