summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorPanu Matilainen <pmatilai@redhat.com>2017-08-10 10:38:09 +0300
committerPanu Matilainen <pmatilai@redhat.com>2017-08-10 10:45:42 +0300
commit12f32cfd0007afb5b1f5acc2ff0f7ef8a2467336 (patch)
tree05b5fb9e09cd01f78702588610486291f1de8bc8 /po/vi.po
parent34403998e5e9b42fbd34375fc8da98310725a716 (diff)
downloadrpm-12f32cfd0007afb5b1f5acc2ff0f7ef8a2467336.tar.gz
Update translations from Transifxed for a change (yeah its been a while...)
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po3078
1 files changed, 1584 insertions, 1494 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 7118fc70c..9d728549e 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,33 +1,31 @@
-# Vietnamese translations for rmp package
-# Bản dịch tiếng Việt cho gói rmp phiên bản 4.
-# This file is distributed under the same license as the rmp package.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013-2014.
+# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
+# Copyright (C) YEAR Free Software Foundation, Inc.
+# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
#
+# Translators:
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2015
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2015
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: rpm-4\n"
+"Project-Id-Version: RPM\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: rpm-maint@lists.rpm.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2015-07-24 08:13+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2014-05-15 07:49+0700\n"
-"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
+"POT-Creation-Date: 2017-08-10 10:36+0300\n"
+"PO-Revision-Date: 2017-08-10 07:39+0000\n"
+"Last-Translator: pmatilai <pmatilai@laiskiainen.org>\n"
+"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/rpm-team/rpm/language/"
+"vi/)\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
-"X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
-"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
#: cliutils.c:21 lib/poptI.c:29
#, c-format
msgid "%s: %s\n"
msgstr "%s: %s\n"
-#: cliutils.c:27 lib/poptALL.c:57
+#: cliutils.c:27 lib/poptALL.c:56
#, c-format
msgid "RPM version %s\n"
msgstr "RPM phiên bản %s\n"
@@ -50,574 +48,600 @@ msgstr ""
msgid "creating a pipe for --pipe failed: %m\n"
msgstr "lỗi tạo một ống dẫn cho “--pipe”: %m\n"
-#: cliutils.c:63
+#: cliutils.c:62
#, c-format
msgid "exec failed\n"
msgstr "gặp lỗi khi exec (thực thi lệnh)\n"
-#: rpm2archive.c:91 rpm2cpio.c:63
+#: rpm2archive.c:91 rpm2cpio.c:68
#, c-format
msgid "argument is not an RPM package\n"
msgstr "đối số không phải là một gói RPM\n"
-#: rpm2archive.c:96 rpm2cpio.c:68
+#: rpm2archive.c:96 rpm2cpio.c:73
#, c-format
msgid "error reading header from package\n"
msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu từ gói\n"
-#: rpm2archive.c:111 rpm2cpio.c:83
+#: rpm2archive.c:111 rpm2cpio.c:88
#, c-format
msgid "cannot re-open payload: %s\n"
-msgstr "không thể mở lại trọng tải: %s\n"
-
-#: rpmqv.c:41
-msgid "Query/Verify package selection options:"
-msgstr "Các tùy chọn Truy vấn hay Thẩm định gói chọn:"
-
-#: rpmqv.c:46
-msgid "Query options (with -q or --query):"
-msgstr "Tùy chọn truy vấn (với -q hoặc --query):"
-
-#: rpmqv.c:51
-msgid "Verify options (with -V or --verify):"
-msgstr "Tùy chọn kiểm tra (với -V hoặc --verify):"
-
-#: rpmqv.c:57
-msgid "Install/Upgrade/Erase options:"
-msgstr "Tùy chọn cho Cài-đặt/Nâng-cấp/Xoá:"
-
-#: rpmqv.c:64 rpmbuild.c:269 rpmdb.c:44 rpmkeys.c:42 rpmsign.c:37 rpmspec.c:48
-#: tools/rpmdeps.c:32 tools/rpmgraph.c:222
-msgid "Common options for all rpm modes and executables:"
-msgstr "Các tùy chọn chung với mọi chế độ và tập tin thực hiện được kiểu rpm:"
-
-#: rpmqv.c:121
-msgid "one type of query/verify may be performed at a time"
-msgstr "mỗi lần chỉ có thể làm một kiểu hành vi truy vấn/xác nhận"
-
-#: rpmqv.c:125
-msgid "unexpected query flags"
-msgstr "gặp cờ truy vấn bất thường"
-
-#: rpmqv.c:128
-msgid "unexpected query format"
-msgstr "gặp định dạng truy vấn bất thường"
-
-#: rpmqv.c:131
-msgid "unexpected query source"
-msgstr "gặp nguồn truy vấn bất thường"
-
-#: rpmqv.c:143 rpmdb.c:126 rpmkeys.c:82 rpmsign.c:95
-msgid "only one major mode may be specified"
-msgstr "chỉ có thể đưa ra một chế độ chính"
-
-#: rpmqv.c:154
-msgid "only installation and upgrading may be forced"
-msgstr "chỉ có cài đặt và nâng cấp là có thể ép buộc"
-
-#: rpmqv.c:156
-msgid "files may only be relocated during package installation"
-msgstr "chỉ có thể định vị lại tập tin trong khi cài đặt gói"
-
-#: rpmqv.c:159
-msgid "cannot use --prefix with --relocate or --excludepath"
-msgstr ""
-"không cho phép dùng tùy chọn “--prefix” (tiền tố) với “--relocate” (định vị "
-"lại) hoặc “--excludepath” (loại trừ đường dẫn)"
-
-#: rpmqv.c:162
-msgid ""
-"--relocate and --excludepath may only be used when installing new packages"
-msgstr ""
-"tùy chọn “--relocate” (định vị lại) và --excludepath (loại trừ đường dẫn) "
-"chỉ có thể được dùng khi cài đặt gói mới"
-
-#: rpmqv.c:165
-msgid "--prefix may only be used when installing new packages"
-msgstr "tùy chọn “--prefix” (tiền tố) chỉ có thể được dùng khi cài đặt gói mới"
-
-#: rpmqv.c:168
-msgid "arguments to --prefix must begin with a /"
-msgstr "đối số cho “--prefix” (tiền tố) phải bắt đầu với dấu sổ chéo “/”"
-
-#: rpmqv.c:171
-msgid ""
-"--hash (-h) may only be specified during package installation and erasure"
-msgstr ""
-"tùy chọn --hash (-h) chỉ có thể được chỉ ra trong khi cài đặt và xoá gói"
-
-#: rpmqv.c:175
-msgid "--percent may only be specified during package installation and erasure"
-msgstr ""
-"tùy chọn “--percent” (phần trăm) chỉ có thể được chỉ ra trong khi cài đặt và "
-"xoá gói"
-
-#: rpmqv.c:179
-msgid "--replacepkgs may only be specified during package installation"
-msgstr ""
-"tùy chọn “--replacepkgs” (thay thế các gói) chỉ có thể được chỉ ra trong khi "
-"cài đặt gói"
-
-#: rpmqv.c:183
-msgid "--excludedocs may only be specified during package installation"
-msgstr ""
-"tùy chọn “--excludedocs” (loại trừ các tài liệu) chỉ có thể được chỉ ra "
-"trong khi cài đặt gói"
-
-#: rpmqv.c:187
-msgid "--includedocs may only be specified during package installation"
-msgstr ""
-"tùy chọn “--includedocs” (bao gồm các tài liệu) chỉ có thể được chỉ ra trong "
-"khi cài đặt gói"
-
-#: rpmqv.c:191
-msgid "only one of --excludedocs and --includedocs may be specified"
-msgstr ""
-"có thể chỉ ra chỉ một trong hai tùy chọn “-excludedocs” (loại trừ các tài "
-"liệu) và “-includedocs” (bao gồm các tài liệu)"
-
-#: rpmqv.c:195
-msgid "--ignorearch may only be specified during package installation"
-msgstr ""
-"tùy chọn “--ignorearch” (bỏ qua kiến trúc) chỉ có thể được chỉ ra trong khi "
-"cài đặt gói"
-
-#: rpmqv.c:199
-msgid "--ignoreos may only be specified during package installation"
-msgstr ""
-"tùy chọn “--ignoreos” (bỏ qua hệ điều hành) chỉ có thể được chỉ ra trong khi "
-"cài đặt gói"
-
-#: rpmqv.c:204
-msgid "--ignoresize may only be specified during package installation"
-msgstr "--ignoresize chỉ được chỉ ra trong quá trình cài đặt"
-
-#: rpmqv.c:208
-msgid "--allmatches may only be specified during package erasure"
-msgstr ""
-"tùy chọn “--allmatches” (mọi sự tương ứng) chỉ có thể được chỉ ra trong khi "
-"xoá gói"
-
-#: rpmqv.c:212
-msgid "--allfiles may only be specified during package installation"
-msgstr ""
-"tùy chọn “--allfiles” (mọi tập tin) chỉ có thể được chỉ ra trong khi cài đặt "
-"gói"
-
-#: rpmqv.c:217
-msgid "--justdb may only be specified during package installation and erasure"
-msgstr ""
-"tùy chọn “--justdb” (chỉ cơ sở dữ liệu) chỉ có thể được chỉ ra trong khi cài "
-"đặt và xoá gói"
-
-#: rpmqv.c:222
-msgid ""
-"script disabling options may only be specified during package installation "
-"and erasure"
-msgstr ""
-"các tùy chọn vô hiệu hoá văn lệnh chỉ có thể được chỉ ra trong khi cài đặt "
-"và xoá gói"
-
-#: rpmqv.c:227
-msgid ""
-"trigger disabling options may only be specified during package installation "
-"and erasure"
-msgstr ""
-"các tùy chọn vô hiệu hoá bộ gây nên chỉ có thể được chỉ ra trong khi cài đặt "
-"và xoá gói"
+msgstr "không thể mở lại phần trọng tải: %s\n"
-#: rpmqv.c:231
-msgid ""
-"--nodeps may only be specified during package installation, erasure, and "
-"verification"
-msgstr "--nodeps chỉ được chỉ ra trong quá trình cài đặt, tẩy hay thẩm tra"
-
-#: rpmqv.c:235
-msgid "--test may only be specified during package installation and erasure"
-msgstr ""
-"tùy chọn “--test” (kiểm tra) chỉ có thể được chỉ ra trong khi cài đặt và xoá "
-"gói"
-
-#: rpmqv.c:240 rpmbuild.c:615
-msgid "arguments to --root (-r) must begin with a /"
-msgstr "đối số của “--root” (-r) phải bắt đầu với dấu sổ chéo “/”"
-
-#: rpmqv.c:257
-msgid "no packages given for erase"
-msgstr "chưa đưa ra gói cần xoá"
-
-#: rpmqv.c:291
-msgid "no packages given for install"
-msgstr "chưa đưa ra gói cần cài đặt"
-
-#: rpmqv.c:303 rpmspec.c:79
-msgid "no arguments given for query"
-msgstr "chưa đưa ra đối số để truy vấn"
-
-#: rpmqv.c:315
-msgid "no arguments given for verify"
-msgstr "chưa đưa ra đối số để xác nhận"
-
-#: rpmbuild.c:115
+#: rpmbuild.c:114
#, c-format
msgid "buildroot already specified, ignoring %s\n"
msgstr "gốc-biên-dịch đã được chỉ ra rồi, bỏ qua %s\n"
-#: rpmbuild.c:140
+#: rpmbuild.c:139
#, c-format
msgid "build through %prep (unpack sources and apply patches) from <specfile>"
msgstr ""
"xây dựng qua %prep (chuẩn bị: mở gói nguồn và áp dụng những miếng vá) từ "
"<tập_tin_đặc_tả>"
-#: rpmbuild.c:141 rpmbuild.c:144 rpmbuild.c:147 rpmbuild.c:150 rpmbuild.c:153
-#: rpmbuild.c:156 rpmbuild.c:159
+#: rpmbuild.c:140 rpmbuild.c:143 rpmbuild.c:146 rpmbuild.c:149 rpmbuild.c:152
+#: rpmbuild.c:155 rpmbuild.c:158
msgid "<specfile>"
msgstr "<tập_tin_đặc_tả>"
-#: rpmbuild.c:143
+#: rpmbuild.c:142
msgid "build through %build (%prep, then compile) from <specfile>"
msgstr ""
"xây dựng qua %build (xây dựng: %prep [chuẳn bị], sau đó biên dịch) từ "
"<tập_tin_đặc_tả>"
-#: rpmbuild.c:146
+#: rpmbuild.c:145
msgid "build through %install (%prep, %build, then install) from <specfile>"
msgstr ""
"xây dựng qua %install (cài đặt: %prep [chuẩn bị], %build [xây dựng], sau đó "
"cài đặt) từ <tập_tin_đặc_tả>"
-#: rpmbuild.c:149
+#: rpmbuild.c:148
#, c-format
msgid "verify %files section from <specfile>"
msgstr "thẩm tra phần tập tin (%files) từ <tập_tin_đặc_tả>"
-#: rpmbuild.c:152
+#: rpmbuild.c:151
msgid "build source and binary packages from <specfile>"
msgstr "xây dựng các gói kiểu nguồn và nhị phân từ <tập_tin_đặc_tả>"
-#: rpmbuild.c:155
+#: rpmbuild.c:154
msgid "build binary package only from <specfile>"
msgstr "xây dựng gói chỉ gói nhị phân từ <tập_tin_đặc_tả>"
-#: rpmbuild.c:158
+#: rpmbuild.c:157
msgid "build source package only from <specfile>"
msgstr "xây dựng chỉ gói nguồn từ <tập_tin_đặc_tả>"
-#: rpmbuild.c:162
-#, fuzzy, c-format
+#: rpmbuild.c:161
+#, c-format
msgid ""
"build through %prep (unpack sources and apply patches) from <source package>"
msgstr ""
"xây dựng qua %prep (chuẩn bị: mở gói nguồn và áp dụng những miếng vá) từ "
-"<tập_tin_đặc_tả>"
+"<gói nguồn>"
-#: rpmbuild.c:163 rpmbuild.c:166 rpmbuild.c:169 rpmbuild.c:172 rpmbuild.c:175
-#: rpmbuild.c:178 rpmbuild.c:181 rpmbuild.c:207 rpmbuild.c:210
+#: rpmbuild.c:162 rpmbuild.c:165 rpmbuild.c:168 rpmbuild.c:171 rpmbuild.c:174
+#: rpmbuild.c:177 rpmbuild.c:180 rpmbuild.c:206 rpmbuild.c:209
msgid "<source package>"
msgstr "<gói nguồn>"
-#: rpmbuild.c:165
-#, fuzzy
+#: rpmbuild.c:164
msgid "build through %build (%prep, then compile) from <source package>"
msgstr ""
-"xây dựng qua %build (xây dựng: %prep [chuẳn bị], sau đó biên dịch) từ "
-"<tập_tin_đặc_tả>"
+"xây dựng qua %build (xây dựng: %prep [chuẳn bị], sau đó biên dịch) từ <gói "
+"nguồn>"
-#: rpmbuild.c:168 rpmbuild.c:209
+#: rpmbuild.c:167 rpmbuild.c:208
msgid ""
"build through %install (%prep, %build, then install) from <source package>"
msgstr ""
"xây dựng qua %install (cài đặt: %prep [chuẩn bị], %build [xây dựng], sau đó "
"cài đặt) từ <gói nguồn>"
-#: rpmbuild.c:171
-#, fuzzy, c-format
+#: rpmbuild.c:170
+#, c-format
msgid "verify %files section from <source package>"
-msgstr "thẩm tra phần tập tin (%files) từ <tập_tin_đặc_tả>"
+msgstr "thẩm tra phần %files từ <gói nguồn>"
-#: rpmbuild.c:174
-#, fuzzy
+#: rpmbuild.c:173
msgid "build source and binary packages from <source package>"
-msgstr "xây dựng gói nhị phân từ <gói nguồn>"
+msgstr "xây dựng gói nguồn và nhị phân từ <gói nguồn>"
-#: rpmbuild.c:177
-#, fuzzy
+#: rpmbuild.c:176
msgid "build binary package only from <source package>"
-msgstr "xây dựng gói nhị phân từ <gói nguồn>"
+msgstr "chỉ xây dựng gói nhị phân từ <gói nguồn>"
-#: rpmbuild.c:180
-#, fuzzy
+#: rpmbuild.c:179
msgid "build source package only from <source package>"
-msgstr "xây dựng chỉ gói nguồn từ <tập_tin_đặc_tả>"
+msgstr "chỉ xây dựng gói nguồn từ <gói nguồn>"
-#: rpmbuild.c:184
+#: rpmbuild.c:183
#, c-format
msgid "build through %prep (unpack sources and apply patches) from <tarball>"
msgstr ""
"xây dựng qua %prep (chuẩn bị: giải nén các nguồn và áp dụng các đắp vá) từ "
"<kho_tar>"
-#: rpmbuild.c:185 rpmbuild.c:188 rpmbuild.c:191 rpmbuild.c:194 rpmbuild.c:197
-#: rpmbuild.c:200 rpmbuild.c:203
+#: rpmbuild.c:184 rpmbuild.c:187 rpmbuild.c:190 rpmbuild.c:193 rpmbuild.c:196
+#: rpmbuild.c:199 rpmbuild.c:202
msgid "<tarball>"
msgstr "<kho_tar>"
-#: rpmbuild.c:187
+#: rpmbuild.c:186
msgid "build through %build (%prep, then compile) from <tarball>"
msgstr ""
"xây dựng qua %build (xây dựng: %prep [chuẩn bị], sau đó biên dịch) từ "
"<kho_tar>"
-#: rpmbuild.c:190
+#: rpmbuild.c:189
msgid "build through %install (%prep, %build, then install) from <tarball>"
msgstr ""
"xây dựng qua %install (cài đặt: %prep [chuẩn bị], %build [xây dựng], sau đó "
"cài đặt) từ <kho_tar>"
-#: rpmbuild.c:193
+#: rpmbuild.c:192
#, c-format
msgid "verify %files section from <tarball>"
msgstr "xác nhận phần tập tin (%files) từ <kho_tar>"
-#: rpmbuild.c:196
+#: rpmbuild.c:195
msgid "build source and binary packages from <tarball>"
msgstr "xây dựng các gói kiểu nguồn và nhị phân từ <kho_tar>"
-#: rpmbuild.c:199
+#: rpmbuild.c:198
msgid "build binary package only from <tarball>"
msgstr "xây dựng chỉ gói nhị phân từ <kho_tar>"
-#: rpmbuild.c:202
+#: rpmbuild.c:201
msgid "build source package only from <tarball>"
msgstr "xây dựng chỉ gói nguồn từ <kho_tar>"
-#: rpmbuild.c:206
+#: rpmbuild.c:205
msgid "build binary package from <source package>"
msgstr "xây dựng gói nhị phân từ <gói nguồn>"
-#: rpmbuild.c:213
+#: rpmbuild.c:212
msgid "override build root"
msgstr "đè lên gốc biên dịch"
-#: rpmbuild.c:215
-#, fuzzy
+#: rpmbuild.c:214
msgid "run build in current directory"
-msgstr "Không thể mở thư mục làm việc hiện thời: %m\n"
+msgstr "chạy biên dịch trong thư mục hiện tại"
-#: rpmbuild.c:217
+#: rpmbuild.c:216
msgid "remove build tree when done"
msgstr "làm xong thì gỡ bỏ cây xây dựng"
-#: rpmbuild.c:219
+#: rpmbuild.c:218
msgid "ignore ExcludeArch: directives from spec file"
msgstr "bỏ qua ExcludeArch: các chỉ thị từ tập tin spec"
-#: rpmbuild.c:221
+#: rpmbuild.c:220
msgid "debug file state machine"
msgstr "gõ lỗi tập tin máy trạng thái"
-#: rpmbuild.c:223
+#: rpmbuild.c:222
msgid "do not execute any stages of the build"
msgstr "không thực thi bất kỳ giai đoạn nào của việc xây dựng"
-#: rpmbuild.c:225
+#: rpmbuild.c:224
msgid "do not verify build dependencies"
msgstr "không xác nhận quan hệ phụ thuộc khi xây dựng"
-#: rpmbuild.c:227
+#: rpmbuild.c:226
msgid "generate package header(s) compatible with (legacy) rpm v3 packaging"
msgstr "tạo phần đầu gói tương thích với gói rmp phiên bản 3 kiểu cũ"
-#: rpmbuild.c:231
+#: rpmbuild.c:230
#, c-format
msgid "do not execute %clean stage of the build"
msgstr "không thể thực thi bước %clean để biên dịch"
-#: rpmbuild.c:233
-#, fuzzy, c-format
+#: rpmbuild.c:232
+#, c-format
msgid "do not execute %prep stage of the build"
-msgstr "không thể thực thi bước %clean để biên dịch"
+msgstr "không thực thi bước %prep khi biên dịch"
-#: rpmbuild.c:235
+#: rpmbuild.c:234
#, c-format
msgid "do not execute %check stage of the build"
msgstr "không thể thực thi bước %check để biên dịch"
-#: rpmbuild.c:238
+#: rpmbuild.c:237
msgid "do not accept i18N msgstr's from specfile"
msgstr "không chấp nhận chuỗi đã dịch i18n từ tập tin đặc tả"
-#: rpmbuild.c:240
+#: rpmbuild.c:239
msgid "remove sources when done"
msgstr "làm xong thì cũng gỡ bỏ các nguồn"
-#: rpmbuild.c:242
+#: rpmbuild.c:241
msgid "remove specfile when done"
msgstr "làm xong thì cũng gỡ bỏ tập tin đặc tả"
-#: rpmbuild.c:244
+#: rpmbuild.c:243
msgid "skip straight to specified stage (only for c,i)"
msgstr "bỏ qua thẳng tới giai đoạn định rõ (chỉ cho c,i)"
-#: rpmbuild.c:246 rpmspec.c:34
+#: rpmbuild.c:245
msgid "override target platform"
msgstr "có quyền cao hơn nền tảng đích"
-#: rpmbuild.c:263
+#: rpmbuild.c:262
msgid "Build options with [ <specfile> | <tarball> | <source package> ]:"
msgstr "Tùy chọn xây dựng với [ <tập_tin_đặc_tả> | <kho_tar> | <gói nguồn> ]:"
-#: rpmbuild.c:283
+#: rpmbuild.c:268 rpmdb.c:40 rpmkeys.c:38 rpmqv.c:63 rpmsign.c:51 rpmspec.c:47
+#: tools/rpmdeps.c:41 tools/rpmgraph.c:221
+msgid "Common options for all rpm modes and executables:"
+msgstr "Các tùy chọn chung với mọi chế độ và tập tin thực hiện được kiểu rpm:"
+
+#: rpmbuild.c:282
msgid "Failed build dependencies:\n"
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng các thành phần phụ thuộc:\n"
-#: rpmbuild.c:301
+#: rpmbuild.c:300
#, c-format
msgid "Unable to open spec file %s: %s\n"
msgstr "Không thể mở tập tin đặc tả %s: %s\n"
-#: rpmbuild.c:364
+#: rpmbuild.c:363
#, c-format
msgid "Failed to open tar pipe: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi mở đường ống tar: %m\n"
-#: rpmbuild.c:379
-#, fuzzy, c-format
+#: rpmbuild.c:378
+#, c-format
msgid "Found more than one spec file in %s\n"
-msgstr "Nhiều hơn một tập tin mỗi dòng: %s\n"
+msgstr "Thấy nhiều hơn một tập tin đặc tả %s\n"
-#: rpmbuild.c:390
+#: rpmbuild.c:389
#, c-format
msgid "Failed to read spec file from %s\n"
-msgstr "Lỗi đọc tập tin đặc tả từ %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi đọc tập tin đặc tả từ %s\n"
-#: rpmbuild.c:402
+#: rpmbuild.c:401
#, c-format
msgid "Failed to rename %s to %s: %m\n"
msgstr "Lỗi thay đổi tên %s thành %s: %m\n"
-#: rpmbuild.c:480
+#: rpmbuild.c:479
#, c-format
msgid "failed to stat %s: %m\n"
msgstr "lỗi lấy trạng thái về %s: %m\n"
-#: rpmbuild.c:484
+#: rpmbuild.c:483
#, c-format
msgid "File %s is not a regular file.\n"
msgstr "Tập tin %s không phải là một tập tin thường.\n"
-#: rpmbuild.c:491
+#: rpmbuild.c:490
#, c-format
msgid "File %s does not appear to be a specfile.\n"
-msgstr "Tập tin %s không hình như tập tin đặc tả.\n"
+msgstr "Tập tin %s hình như không phải là tập tin đặc tả.\n"
-#: rpmbuild.c:557
+#: rpmbuild.c:556
#, c-format
msgid "Building target platforms: %s\n"
msgstr "Đang xây dựng các nền tảng đích: %s\n"
-#: rpmbuild.c:565
+#: rpmbuild.c:564
#, c-format
msgid "Building for target %s\n"
msgstr "Đang xây dựng cho nền tảng đích %s\n"
-#: rpmdb.c:25
+#: rpmbuild.c:619 rpmqv.c:241
+msgid "arguments to --root (-r) must begin with a /"
+msgstr "đối số của “--root” (-r) phải bắt đầu với dấu sổ chéo “/”"
+
+#: rpmdb.c:21
msgid "initialize database"
msgstr "khởi tạo cơ sở dữ liệu"
-#: rpmdb.c:27
+#: rpmdb.c:23
msgid "rebuild database inverted lists from installed package headers"
msgstr ""
"xây dựng lại các danh sách nghịch chuyển cơ sở dữ liệu từ các phần đầu gói "
"được cài đặt"
-#: rpmdb.c:30
+#: rpmdb.c:26
msgid "verify database files"
msgstr "thẩm tra các tập tin cơ sở dữ liệu"
-#: rpmdb.c:32
+#: rpmdb.c:28
msgid "export database to stdout header list"
-msgstr ""
+msgstr "xuất cơ sở dữ liệu ra danh sách phần đầu đầu ra tiêu chuẩn"
-#: rpmdb.c:35
+#: rpmdb.c:31
msgid "import database from stdin header list"
-msgstr ""
+msgstr "nhập cơ sở dữ liệu từ danh sách phần đầu đầu vào tiêu chuẩn"
-#: rpmdb.c:42
+#: rpmdb.c:38
msgid "Database options:"
msgstr "Tùy chọn cơ sở dữ liệu:"
-#: rpmkeys.c:24
+#: rpmdb.c:126 rpmkeys.c:82 rpmqv.c:144 rpmsign.c:185
+msgid "only one major mode may be specified"
+msgstr "chỉ có thể đưa ra một chế độ chính"
+
+#: rpmkeys.c:20
msgid "verify package signature(s)"
msgstr "thẩm tra (các) chữ ký của gói"
-#: rpmkeys.c:26
+#: rpmkeys.c:22
msgid "import an armored public key"
-msgstr "nhập một khoá công bọc sắt"
+msgstr "nhập một khóa công dạng văn bản"
-#: rpmkeys.c:28
+#: rpmkeys.c:24
msgid "don't import, but tell if it would work or not"
msgstr "không thể nhập, nhưng hãy thông báo nó có chạy hay không"
-#: rpmkeys.c:31 rpmkeys.c:33
+#: rpmkeys.c:27 rpmkeys.c:29
msgid "list keys from RPM keyring"
msgstr "liệt kê các khóa từ chùm chìa khóa RPM"
-#: rpmkeys.c:40
+#: rpmkeys.c:36
msgid "Keyring options:"
msgstr "Tùy chọn chùm chìa khóa:"
-#: rpmkeys.c:64 rpmsign.c:80
+#: rpmkeys.c:64 rpmsign.c:161
msgid "no arguments given"
msgstr "chưa đưa ra đối số"
-#: rpmsign.c:25
+#: rpmqv.c:40
+msgid "Query/Verify package selection options:"
+msgstr "Các tùy chọn Truy vấn hay Thẩm định gói chọn:"
+
+#: rpmqv.c:45
+msgid "Query options (with -q or --query):"
+msgstr "Tùy chọn truy vấn (với -q hoặc --query):"
+
+#: rpmqv.c:50
+msgid "Verify options (with -V or --verify):"
+msgstr "Tùy chọn kiểm tra (với -V hoặc --verify):"
+
+#: rpmqv.c:56
+msgid "Install/Upgrade/Erase options:"
+msgstr "Tùy chọn cho Cài-đặt/Nâng-cấp/Xóa:"
+
+#: rpmqv.c:122
+msgid "one type of query/verify may be performed at a time"
+msgstr "mỗi lần chỉ có thể làm một kiểu hành vi truy vấn/xác nhận"
+
+#: rpmqv.c:126
+msgid "unexpected query flags"
+msgstr "gặp cờ truy vấn bất thường"
+
+#: rpmqv.c:129
+msgid "unexpected query format"
+msgstr "gặp định dạng truy vấn bất thường"
+
+#: rpmqv.c:132
+msgid "unexpected query source"
+msgstr "gặp nguồn truy vấn bất thường"
+
+#: rpmqv.c:155
+msgid "only installation and upgrading may be forced"
+msgstr "chỉ có cài đặt và nâng cấp là có thể ép buộc"
+
+#: rpmqv.c:157
+msgid "files may only be relocated during package installation"
+msgstr "chỉ có thể tái định vị tập tin trong khi cài đặt gói"
+
+#: rpmqv.c:160
+msgid "cannot use --prefix with --relocate or --excludepath"
+msgstr ""
+"không cho phép dùng tùy chọn “--prefix” (tiền tố) cùng với “--relocate” (tái "
+"định vị) hoặc “--excludepath” (loại trừ đường dẫn)"
+
+#: rpmqv.c:163
+msgid ""
+"--relocate and --excludepath may only be used when installing new packages"
+msgstr ""
+"tùy chọn “--relocate” (tái định vị) và --excludepath (loại trừ đường dẫn) "
+"chỉ có thể được dùng khi cài đặt gói mới"
+
+#: rpmqv.c:166
+msgid "--prefix may only be used when installing new packages"
+msgstr "tùy chọn “--prefix” (tiền tố) chỉ có thể được dùng khi cài đặt gói mới"
+
+#: rpmqv.c:169
+msgid "arguments to --prefix must begin with a /"
+msgstr "đối số cho “--prefix” (tiền tố) phải bắt đầu với dấu sổ chéo “/”"
+
+#: rpmqv.c:172
+msgid ""
+"--hash (-h) may only be specified during package installation and erasure"
+msgstr ""
+"tùy chọn --hash (-h) chỉ có thể được chỉ ra trong khi cài đặt và xóa gói"
+
+#: rpmqv.c:176
+msgid "--percent may only be specified during package installation and erasure"
+msgstr ""
+"tùy chọn “--percent” (phần trăm) chỉ có thể được chỉ ra trong khi cài đặt và "
+"xóa gói"
+
+#: rpmqv.c:180
+msgid "--replacepkgs may only be specified during package installation"
+msgstr ""
+"tùy chọn “--replacepkgs” (thay thế các gói) chỉ có thể được chỉ ra trong khi "
+"cài đặt gói"
+
+#: rpmqv.c:184
+msgid "--excludedocs may only be specified during package installation"
+msgstr ""
+"tùy chọn “--excludedocs” (loại bỏ các tài liệu) chỉ có thể được chỉ ra trong "
+"khi cài đặt gói"
+
+#: rpmqv.c:188
+msgid "--includedocs may only be specified during package installation"
+msgstr ""
+"tùy chọn “--includedocs” (bao gồm các tài liệu) chỉ có thể được chỉ ra trong "
+"khi cài đặt gói"
+
+#: rpmqv.c:192
+msgid "only one of --excludedocs and --includedocs may be specified"
+msgstr ""
+"có thể chỉ ra chỉ một trong hai tùy chọn “-excludedocs” (loại bỏ các tài "
+"liệu) và “-includedocs” (bao gồm các tài liệu)"
+
+#: rpmqv.c:196
+msgid "--ignorearch may only be specified during package installation"
+msgstr ""
+"tùy chọn “--ignorearch” (bỏ qua kiến trúc) chỉ có thể được chỉ ra trong khi "
+"cài đặt gói"
+
+#: rpmqv.c:200
+msgid "--ignoreos may only be specified during package installation"
+msgstr ""
+"tùy chọn “--ignoreos” (bỏ qua hệ điều hành) chỉ có thể được chỉ ra trong khi "
+"cài đặt gói"
+
+#: rpmqv.c:205
+msgid "--ignoresize may only be specified during package installation"
+msgstr "--ignoresize chỉ được chỉ ra trong quá trình cài đặt"
+
+#: rpmqv.c:209
+msgid "--allmatches may only be specified during package erasure"
+msgstr ""
+"tùy chọn “--allmatches” (mọi sự tương ứng) chỉ có thể được chỉ ra trong khi "
+"xóa gói"
+
+#: rpmqv.c:213
+msgid "--allfiles may only be specified during package installation"
+msgstr ""
+"tùy chọn “--allfiles” (mọi tập tin) chỉ có thể được chỉ ra trong khi cài đặt "
+"gói"
+
+#: rpmqv.c:218
+msgid "--justdb may only be specified during package installation and erasure"
+msgstr ""
+"tùy chọn “--justdb” (chỉ cơ sở dữ liệu) chỉ có thể được chỉ ra trong khi cài "
+"đặt và xóa gói"
+
+#: rpmqv.c:223
+msgid ""
+"script disabling options may only be specified during package installation "
+"and erasure"
+msgstr ""
+"các tùy chọn vô hiệu hóa văn lệnh chỉ có thể được chỉ ra trong khi cài đặt "
+"và xóa gói"
+
+#: rpmqv.c:228
+msgid ""
+"trigger disabling options may only be specified during package installation "
+"and erasure"
+msgstr ""
+"các tùy chọn vô hiệu hóa bộ gây nên chỉ có thể được chỉ ra trong khi cài đặt "
+"và xóa gói"
+
+#: rpmqv.c:232
+msgid ""
+"--nodeps may only be specified during package installation, erasure, and "
+"verification"
+msgstr "--nodeps chỉ được chỉ ra trong quá trình cài đặt, tẩy hay thẩm tra"
+
+#: rpmqv.c:236
+msgid "--test may only be specified during package installation and erasure"
+msgstr ""
+"tùy chọn “--test” (kiểm tra) chỉ có thể được chỉ ra trong khi cài đặt và xóa "
+"gói"
+
+#: rpmqv.c:258
+msgid "no packages given for erase"
+msgstr "chưa đưa ra gói cần xóa"
+
+#: rpmqv.c:292
+msgid "no packages given for install"
+msgstr "chưa đưa ra gói cần cài đặt"
+
+#: rpmqv.c:304 rpmspec.c:80
+msgid "no arguments given for query"
+msgstr "chưa đưa ra đối số để truy vấn"
+
+#: rpmqv.c:318
+msgid "no arguments given for verify"
+msgstr "chưa đưa ra đối số để xác nhận"
+
+#: rpmsign.c:30
msgid "sign package(s)"
msgstr "ký (các) gói"
-#: rpmsign.c:27
+#: rpmsign.c:32
msgid "sign package(s) (identical to --addsign)"
msgstr "ký tên gói (đồng nhất tới --addsign)"
-#: rpmsign.c:29
+#: rpmsign.c:34
msgid "delete package signatures"
-msgstr "xoá chữ ký của gói"
+msgstr "xóa chữ ký của gói"
+
+#: rpmsign.c:37
+msgid "sign package(s) files"
+msgstr ""
+
+#: rpmsign.c:39
+msgid "use file signing key <key>"
+msgstr ""
+
+#: rpmsign.c:40
+msgid "<key>"
+msgstr ""
+
+#: rpmsign.c:42
+msgid "prompt for file signing key password"
+msgstr ""
-#: rpmsign.c:35
+#: rpmsign.c:49
msgid "Signature options:"
msgstr "Tùy chọn chữ ký:"
-#: rpmsign.c:52
+#: rpmsign.c:101
#, c-format
msgid "You must set \"%%_gpg_name\" in your macro file\n"
msgstr "Bạn phải đặt \"%%_gpg_name\" trong tập tin vĩ lệnh\n"
-#: rpmspec.c:26
+#: rpmsign.c:114
+#, c-format
+msgid ""
+"You must set \"%%_file_signing_key\" in your macro file or on the command "
+"line with --fskpath\n"
+msgstr ""
+
+#: rpmsign.c:166
+msgid "--fskpath may only be specified when signing files"
+msgstr ""
+
+#: rpmspec.c:25
msgid "parse spec file(s) to stdout"
msgstr "phân tích các tập tin đặc tả ra đầu ra tiêu chuẩn"
-#: rpmspec.c:28
+#: rpmspec.c:27
msgid "query spec file(s)"
msgstr "truy vấn (các) tập tin đặc tả"
-#: rpmspec.c:30
+#: rpmspec.c:29
msgid "operate on binary rpms generated by spec (default)"
msgstr "thao tác trên gói nhị phân rpm được tạo bởi spec (mặc định)"
-#: rpmspec.c:32
+#: rpmspec.c:31
+msgid "operate on binary rpms that would be built from spec"
+msgstr ""
+
+#: rpmspec.c:33
msgid "operate on source rpm generated by spec"
msgstr "thao tác trên gói nguồn rpm được tạo bởi spec"
-#: rpmspec.c:36 lib/poptQV.c:208
+#: rpmspec.c:35 lib/poptQV.c:215
msgid "use the following query format"
msgstr "dùng định dạng truy vấn theo đây"
-#: rpmspec.c:45
+#: rpmspec.c:44
msgid "Spec options:"
msgstr "Tùy chọn đặc tả:"
-#: rpmspec.c:90
+#: rpmspec.c:91
msgid "no arguments given for parse"
msgstr "chưa đưa ra đối số để phân tích"
@@ -626,32 +650,37 @@ msgstr "chưa đưa ra đối số để phân tích"
msgid "Unable to open temp file: %s\n"
msgstr "Không thể mở tập tin tạm: %s\n"
-#: build/build.c:126
+#: build/build.c:125
#, c-format
msgid "Unable to open stream: %s\n"
msgstr "Không thể mở luồng dữ liệu: %s\n"
-#: build/build.c:161
+#: build/build.c:158
#, c-format
msgid "Executing(%s): %s\n"
msgstr "Đang thực hiện (%s): %s\n"
-#: build/build.c:168
+#: build/build.c:163
#, c-format
msgid "Exec of %s failed (%s): %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi thực thi %s (%s): %s\n"
-#: build/build.c:177
+#: build/build.c:172
#, c-format
msgid "Error executing scriptlet %s (%s)\n"
msgstr "Gặp lỗi khi thực thi scriptlet %s (%s)\n"
-#: build/build.c:184
+#: build/build.c:178
#, c-format
msgid "Bad exit status from %s (%s)\n"
msgstr "Trạng thái thoát sai từ %s (%s)\n"
-#: build/build.c:291
+#: build/build.c:214
+#, c-format
+msgid "setting %s=%s\n"
+msgstr ""
+
+#: build/build.c:299
msgid ""
"\n"
"\n"
@@ -710,196 +739,266 @@ msgstr "&& và || không được hỗ trợ cho chuỗi\n"
msgid "syntax error in expression\n"
msgstr "gặp lỗi cú pháp trong biểu thức\n"
-#: build/files.c:282 build/files.c:456 build/files.c:670
+#: build/files.c:352 build/files.c:533 build/files.c:752
#, c-format
msgid "Missing '(' in %s %s\n"
msgstr "Thiếu dấu ngoặc mở “(” trong %s %s\n"
-#: build/files.c:292 build/files.c:592 build/files.c:680 build/files.c:739
+#: build/files.c:362 build/files.c:674 build/files.c:762 build/files.c:821
#, c-format
msgid "Missing ')' in %s(%s\n"
msgstr "Thiếu dấu ngoặc đóng “)” trong %s(%s\n"
-#: build/files.c:317 build/files.c:611
+#: build/files.c:387 build/files.c:693
#, c-format
msgid "Invalid %s token: %s\n"
msgstr "Hiệu bài %s không hợp lệ: %s\n"
-#: build/files.c:424
+#: build/files.c:499
#, c-format
-msgid "Missing %s in %s %s\n"
-msgstr "Thiếu %s trong %s %s\n"
+msgid "Missing %s in %s(%s)\n"
+msgstr ""
-#: build/files.c:471
+#: build/files.c:548
#, c-format
msgid "Non-white space follows %s(): %s\n"
msgstr "Không có khoảng trắng theo sau %s(): %s\n"
-#: build/files.c:507
+#: build/files.c:588
#, c-format
msgid "Bad syntax: %s(%s)\n"
msgstr "Cú pháp sai: %s(%s)\n"
-#: build/files.c:516
+#: build/files.c:597
#, c-format
msgid "Bad mode spec: %s(%s)\n"
msgstr "Đặc tả chế độ sai: %s(%s)\n"
-#: build/files.c:528
+#: build/files.c:609
#, c-format
msgid "Bad dirmode spec: %s(%s)\n"
msgstr "Đặc tả dirmode (chế độ thư mục) sai: %s(%s)\n"
-#: build/files.c:632
+#: build/files.c:714
#, c-format
msgid "Unusual locale length: \"%s\" in %%lang(%s)\n"
msgstr "Chiều dài miền địa phương không bình thường “%s” trong %%lang(%s)\n"
-#: build/files.c:639
+#: build/files.c:721
#, c-format
msgid "Duplicate locale %s in %%lang(%s)\n"
msgstr "Miền địa phương trùng %s trong %%lang(%s)\n"
-#: build/files.c:754
+#: build/files.c:836
#, c-format
msgid "Invalid capability: %s\n"
msgstr "Dung lượng không hợp lệ: %s\n"
-#: build/files.c:764
+#: build/files.c:846
msgid "File capability support not built in\n"
msgstr "Hỗ trợ dung lượng tập tin không được biên dịch sẵn\n"
-#: build/files.c:813
+#: build/files.c:896
#, c-format
msgid "File must begin with \"/\": %s\n"
msgstr "Tập tin phải bắt đầu bằng dấu sổ chéo “/”: %s\n"
-#: build/files.c:929
+#: build/files.c:1012
+#, c-format
+msgid "unable to parse %s=%s\n"
+msgstr ""
+
+#: build/files.c:1030
#, c-format
msgid "Unknown file digest algorithm %u, falling back to MD5\n"
msgstr "Không hiểu thuật toán băm tập tin %u, quay lại dùng MD5\n"
-#: build/files.c:979
+#: build/files.c:1082
#, c-format
msgid "File listed twice: %s\n"
msgstr "Tập tin được liệt kê hai lần: %s\n"
-#: build/files.c:1094
+#: build/files.c:1204
#, c-format
msgid "reading symlink %s failed: %s\n"
msgstr "gặp lỗi khi đọc liên kết mềm “%s”: %s\n"
-#: build/files.c:1102
+#: build/files.c:1212
#, c-format
msgid "Symlink points to BuildRoot: %s -> %s\n"
-msgstr "Liên kết tượng trưng chỉ tới BuildRoot (gốc xây dựng): %s -> %s\n"
+msgstr "Liên kết mềm chỉ tới BuildRoot (gốc xây dựng): %s -> %s\n"
-#: build/files.c:1244
+#: build/files.c:1354
#, c-format
msgid "Path is outside buildroot: %s\n"
-msgstr ""
+msgstr "Đường dẫn nằm ngoài buildroot (gốc xây dựng): %s\n"
-#: build/files.c:1284
+#: build/files.c:1394
#, c-format
msgid "Directory not found: %s\n"
msgstr "Không tìm thấy thư mục: %s\n"
-#: build/files.c:1285 lib/rpminstall.c:443
+#: build/files.c:1395 lib/rpminstall.c:449
#, c-format
msgid "File not found: %s\n"
msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s\n"
-#: build/files.c:1297
-#, fuzzy, c-format
+#: build/files.c:1407
+#, c-format
msgid "Not a directory: %s\n"
-msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục %s: %s\n"
+msgstr "Không phải là một thư mục: %s\n"
-#: build/files.c:1488
+#: build/files.c:1600
#, c-format
msgid "%s: can't load unknown tag (%d).\n"
msgstr "%s: không thể nạp thẻ bất thường (%d).\n"
-#: build/files.c:1494
+#: build/files.c:1606
#, c-format
msgid "%s: public key read failed.\n"
-msgstr "%s: lỗi đọc khoá công.\n"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi đọc khóa công.\n"
-#: build/files.c:1498
+#: build/files.c:1610
#, c-format
msgid "%s: not an armored public key.\n"
-msgstr "%s: không phải là khoá công bọc sắt.\n"
+msgstr "%s: không phải là khóa công dạng văn bản.\n"
-#: build/files.c:1507
+#: build/files.c:1619
#, c-format
msgid "%s: failed to encode\n"
msgstr "%s: gặp lỗi khi giải mã\n"
-#: build/files.c:1552
+#: build/files.c:1660
+msgid "failed symlink"
+msgstr ""
+
+#: build/files.c:1716 build/files.c:1719
+#, c-format
+msgid "Duplicate build-id, stat %s: %m\n"
+msgstr ""
+
+#: build/files.c:1726
+#, c-format
+msgid "Duplicate build-ids %s and %s\n"
+msgstr ""
+
+#: build/files.c:1758
+msgid "_build_id_links macro not set, assuming 'compat'\n"
+msgstr ""
+
+#: build/files.c:1771
+#, c-format
+msgid "_build_id_links macro set to unknown value '%s'\n"
+msgstr ""
+
+#: build/files.c:1857
+#, c-format
+msgid "error reading build-id in %s: %s\n"
+msgstr ""
+
+#: build/files.c:1861
+#, c-format
+msgid "Missing build-id in %s\n"
+msgstr ""
+
+#: build/files.c:1866
+#, c-format
+msgid "build-id found in %s too small\n"
+msgstr ""
+
+#: build/files.c:1867
+#, c-format
+msgid "build-id found in %s too large\n"
+msgstr ""
+
+#: build/files.c:1882 rpmio/rpmfileutil.c:606
+msgid "failed to create directory"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục"
+
+#: build/files.c:1900
+msgid "Mixing main ELF and debug files in package"
+msgstr ""
+
+#: build/files.c:2101
#, c-format
msgid "File needs leading \"/\": %s\n"
msgstr "Tập tin cần có dấu sổ chéo “/” đi trước: %s\n"
-#: build/files.c:1576
+#: build/files.c:2125
#, c-format
msgid "%%dev glob not permitted: %s\n"
msgstr "không cho phép %%dev glob: %s\n"
-#: build/files.c:1589
+#: build/files.c:2137
#, c-format
-msgid "Directory not found by glob: %s\n"
-msgstr "Glob (chức năng mở rộng mẫu khi tìm kiếm) không tìm thấy thư mục: %s\n"
+msgid "Directory not found by glob: %s. Trying without globbing.\n"
+msgstr ""
-#: build/files.c:1590 build/files.c:1773 lib/rpminstall.c:445
+#: build/files.c:2139
#, c-format
-msgid "File not found by glob: %s\n"
-msgstr "Glob (chức năng mở rộng mẫu khi tìm kiếm) không tìm thấy tập tin: %s\n"
+msgid "File not found by glob: %s. Trying without globbing.\n"
+msgstr ""
-#: build/files.c:1627
+#: build/files.c:2174
#, c-format
msgid "Could not open %%files file %s: %m\n"
msgstr "Không thể mở tập tin %%files %s: %m\n"
-#: build/files.c:1638
+#: build/files.c:2185
#, c-format
msgid "line: %s\n"
msgstr "dòng: %s\n"
-#: build/files.c:1649
-#, fuzzy, c-format
+#: build/files.c:2197
+#, c-format
msgid "Empty %%files file %s\n"
-msgstr "Phân loại tập tin trống rỗng\n"
+msgstr "Tập tin %%files trống rỗng %s\n"
-#: build/files.c:1655
+#: build/files.c:2203
#, c-format
msgid "Error reading %%files file %s: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đang đọc tập tin %%files %s: %m\n"
-#: build/files.c:1678
+#: build/files.c:2226
#, c-format
msgid "illegal _docdir_fmt %s: %s\n"
msgstr "_docdir_fmt không hợp lệ %s: %s\n"
-#: build/files.c:1868
+#: build/files.c:2348 lib/rpminstall.c:451
+#, c-format
+msgid "File not found by glob: %s\n"
+msgstr "Glob (chức năng mở rộng mẫu khi tìm kiếm) không tìm thấy tập tin: %s\n"
+
+#: build/files.c:2434
+#, c-format
+msgid "Special file in generated file list: %s\n"
+msgstr ""
+
+#: build/files.c:2458
#, c-format
msgid "Can't mix special %s with other forms: %s\n"
msgstr "Không thể trộn lẫn %s đặc biệt với dạng khác: %s\n"
-#: build/files.c:1885
+#: build/files.c:2474
#, c-format
msgid "More than one file on a line: %s\n"
msgstr "Nhiều hơn một tập tin mỗi dòng: %s\n"
-#: build/files.c:2015
+#: build/files.c:2543
+msgid "Generating build-id links failed\n"
+msgstr ""
+
+#: build/files.c:2660
#, c-format
msgid "Bad file: %s: %s\n"
msgstr "Tập tin sai: %s: %s\n"
-#: build/files.c:2083
+#: build/files.c:2728
#, c-format
msgid "Checking for unpackaged file(s): %s\n"
msgstr "Đang kiểm tra có tập tin chưa đóng gói: %s\n"
-#: build/files.c:2096
+#: build/files.c:2741
#, c-format
msgid ""
"Installed (but unpackaged) file(s) found:\n"
@@ -908,161 +1007,168 @@ msgstr ""
"Tìm thấy tập tin đã cài đặt (nhưng chưa đóng gói):\n"
"%s"
-#: build/files.c:2127
+#: build/files.c:2852
+#, c-format
+msgid "%s was mapped to multiple filenames"
+msgstr ""
+
+#: build/files.c:3076
#, c-format
msgid "Processing files: %s\n"
msgstr "Đang xử lý tập tin: %s\n"
-#: build/files.c:2141
+#: build/files.c:3097
#, c-format
msgid "Binaries arch (%d) not matching the package arch (%d).\n"
msgstr "Kiến trúc nhị phân (%d) không khớp với kiến trúc gói (%d).\n"
-#: build/files.c:2147
+#: build/files.c:3103
msgid "Arch dependent binaries in noarch package\n"
msgstr "Nhị phân phụ thuộc kiến trúc trong gói không phụ thuộc kiến trúc\n"
-#: build/pack.c:90
+#: build/pack.c:91
#, c-format
msgid "create archive failed on file %s: %s\n"
msgstr "tiến trình tạo kho nén bị lỗi với tập tin %s: %s\n"
-#: build/pack.c:93
+#: build/pack.c:94
#, c-format
msgid "create archive failed: %s\n"
msgstr "tiến trình tạo kho nén bị lỗi: %s\n"
-#: build/pack.c:120
+#: build/pack.c:121
#, c-format
msgid "Could not open %s file: %s\n"
msgstr "Không thể mở tập tin %s: %s\n"
-#: build/pack.c:136
+#: build/pack.c:138
#, c-format
msgid "%s: line: %s\n"
msgstr "%s: dòng: %s\n"
-#: build/pack.c:174
+#: build/pack.c:168
+msgid "unable to parse SOURCE_DATE_EPOCH\n"
+msgstr ""
+
+#: build/pack.c:191
+msgid "The _buildhost macro is too long\n"
+msgstr ""
+
+#: build/pack.c:198
#, c-format
msgid "Could not canonicalize hostname: %s\n"
msgstr "Không thể làm hợp quy tắc tên máy: %s\n"
-#: build/pack.c:368
-msgid "Unable to reload signature header.\n"
-msgstr "Không thể nạp lại phần đầu chữ ký.\n"
-
-#: build/pack.c:441
+#: build/pack.c:358
#, c-format
msgid "Unknown payload compression: %s\n"
msgstr "Không thể nén phần trọng tải: %s\n"
-#: build/pack.c:490
-msgid "Unable to create immutable header region.\n"
-msgstr "Không thể tạo vùng đầu không thể thay đổi được.\n"
+#: build/pack.c:408 sign/rpmgensig.c:285 sign/rpmgensig.c:482
+#: sign/rpmgensig.c:505 sign/rpmgensig.c:577 sign/rpmgensig.c:601
+#: sign/rpmgensig.c:764 sign/rpmgensig.c:799
+#, c-format
+msgid "Could not seek in file %s: %s\n"
+msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin %s: %s\n"
+
+#: build/pack.c:434
+#, c-format
+msgid "Failed to read %ld bytes in file %s: %s\n"
+msgstr ""
+
+#: build/pack.c:448
+msgid "Unable to create immutable header region\n"
+msgstr ""
+
+#: build/pack.c:453
+#, c-format
+msgid "Unable to write header to %s: %s\n"
+msgstr ""
-#: build/pack.c:498
+#: build/pack.c:520
#, c-format
msgid "Could not open %s: %s\n"
msgstr "Không thể mở %s: %s\n"
-#: build/pack.c:510
+#: build/pack.c:527
#, c-format
msgid "Unable to write package: %s\n"
msgstr "Không thể ghi gói: %s\n"
-#: build/pack.c:534
-msgid "Unable to write temp header\n"
-msgstr "Không thể ghi phần đầu tạm\n"
-
-#: build/pack.c:543
-msgid "Bad CSA data\n"
-msgstr "Dữ liệu CSA sai\n"
-
-#: build/pack.c:554 build/pack.c:573 sign/rpmgensig.c:294 sign/rpmgensig.c:614
-#: sign/rpmgensig.c:649
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Could not seek in file %s: %s\n"
-msgstr "Không thể mở tập tin %s: %s\n"
-
-#: build/pack.c:565
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Fread failed in file %s: %s\n"
-msgstr "%s bị lỗi ở tập tin %s: %s\n"
-
-#: build/pack.c:599
+#: build/pack.c:609
#, c-format
msgid "Wrote: %s\n"
msgstr "Đã ghi: %s\n"
-#: build/pack.c:618
+#: build/pack.c:628
#, c-format
msgid "Executing \"%s\":\n"
msgstr "Thực hiện %s:\n"
-#: build/pack.c:621
+#: build/pack.c:631
#, c-format
msgid "Execution of \"%s\" failed.\n"
msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi\n"
-#: build/pack.c:625
+#: build/pack.c:635
#, c-format
msgid "Package check \"%s\" failed.\n"
msgstr "Gặp lỗi khi kiểm tra “%s”.\n"
-#: build/pack.c:672
+#: build/pack.c:682
#, c-format
msgid "Could not generate output filename for package %s: %s\n"
msgstr "Không thể tạo tên tập tin kết xuất cho gói %s: %s\n"
-#: build/pack.c:689
+#: build/pack.c:699
#, c-format
msgid "cannot create %s: %s\n"
msgstr "không thể tạo %s: %s\n"
-#: build/parseBuildInstallClean.c:35 build/parsePreamble.c:681
+#: build/parseBuildInstallClean.c:35 build/parsePreamble.c:705
#, c-format
msgid "line %d: second %s\n"
msgstr "dòng %d: %s thứ hai\n"
-#: build/parseChangelog.c:114
+#: build/parseChangelog.c:185
#, c-format
msgid "bogus date in %%changelog: %s\n"
msgstr "ngày tháng sai trong bản ghi thay đổi (%%changelog): %s\n"
-#: build/parseChangelog.c:146
+#: build/parseChangelog.c:218
#, c-format
msgid "%%changelog entries must start with *\n"
msgstr "mục nhập bản ghi thay đổi (%%changelog) phải bắt đầu với dấu sao *\n"
-#: build/parseChangelog.c:154
+#: build/parseChangelog.c:226
#, c-format
msgid "incomplete %%changelog entry\n"
msgstr "mục nhập bản ghi thay đổi (%%changelog) chưa hoàn tất\n"
-#: build/parseChangelog.c:169
+#: build/parseChangelog.c:237
#, c-format
msgid "bad date in %%changelog: %s\n"
msgstr "ngày tháng sai trong bản ghi thay đổi (%%changelog): %s\n"
-#: build/parseChangelog.c:174
+#: build/parseChangelog.c:242
#, c-format
msgid "%%changelog not in descending chronological order\n"
msgstr "bản ghi thay đổi (%%changelog) không theo thứ tự thời gian giảm dần\n"
-#: build/parseChangelog.c:182 build/parseChangelog.c:193
+#: build/parseChangelog.c:254 build/parseChangelog.c:265
#, c-format
msgid "missing name in %%changelog\n"
msgstr "thiếu tên trong bản ghi thay đổi (%%changelog)\n"
-#: build/parseChangelog.c:200
+#: build/parseChangelog.c:272
#, c-format
msgid "no description in %%changelog\n"
msgstr "không có mô tả trong bản ghi thay đổi (%%changelog)\n"
-#: build/parseChangelog.c:237
-#, fuzzy, c-format
+#: build/parseChangelog.c:309
+#, c-format
msgid "line %d: second %%changelog\n"
-msgstr "dòng %d: chuẩn bị (%%prep) thứ hai\n"
+msgstr "dòng %d: %%changelog thứ hai\n"
#: build/parseDescription.c:32
#, c-format
@@ -1070,32 +1176,26 @@ msgid "line %d: Error parsing %%description: %s\n"
msgstr "dòng %d: Gặp lỗi khi phân tích mô tả (%%description): %s\n"
#: build/parseDescription.c:45 build/parseFiles.c:46 build/parsePolicies.c:45
-#: build/parseScript.c:306
+#: build/parseScript.c:321
#, c-format
msgid "line %d: Bad option %s: %s\n"
msgstr "dòng %d: Tùy chọn sai %s: %s\n"
#: build/parseDescription.c:56 build/parseFiles.c:57 build/parsePolicies.c:55
-#: build/parseScript.c:317
+#: build/parseScript.c:332
#, c-format
msgid "line %d: Too many names: %s\n"
msgstr "dòng %d: Quá nhiều tên: %s\n"
-#: build/parseDescription.c:64 build/parseFiles.c:65 build/parsePolicies.c:62
-#: build/parseScript.c:325
-#, c-format
-msgid "line %d: Package does not exist: %s\n"
-msgstr "dòng %d: Gói không tồn tại: %s\n"
-
#: build/parseFiles.c:33
#, c-format
msgid "line %d: Error parsing %%files: %s\n"
msgstr "dòng %d: Gặp lỗi khi phân tích tập tin (%%files): %s\n"
-#: build/parseFiles.c:76
-#, fuzzy, c-format
-msgid "line %d: second %%files\n"
-msgstr "dòng %d: %s thứ hai\n"
+#: build/parseFiles.c:73
+#, c-format
+msgid "line %d: multiple %%files for package '%s'\n"
+msgstr ""
#: build/parsePolicies.c:32
#, c-format
@@ -1137,347 +1237,379 @@ msgstr "Đang tải %s về %s\n"
msgid "Couldn't download %s\n"
msgstr "Không thể tải về %s\n"
-#: build/parsePreamble.c:434
+#: build/parsePreamble.c:439
#, c-format
msgid "Architecture is excluded: %s\n"
msgstr "Kiến trúc bị loại trừ: %s\n"
-#: build/parsePreamble.c:439
+#: build/parsePreamble.c:444
#, c-format
msgid "Architecture is not included: %s\n"
msgstr "Kiến trúc không được bao gồm: %s\n"
-#: build/parsePreamble.c:444
+#: build/parsePreamble.c:449
#, c-format
msgid "OS is excluded: %s\n"
msgstr "Hệ điều hành bị loại trừ: %s\n"
-#: build/parsePreamble.c:449
+#: build/parsePreamble.c:454
#, c-format
msgid "OS is not included: %s\n"
msgstr "Hệ điều hành không được bao gồm: %s\n"
-#: build/parsePreamble.c:475
+#: build/parsePreamble.c:480
#, c-format
msgid "%s field must be present in package: %s\n"
msgstr "Trường %s phải nằm trong gói: %s\n"
-#: build/parsePreamble.c:498
+#: build/parsePreamble.c:503
#, c-format
msgid "Duplicate %s entries in package: %s\n"
msgstr "Mục nhập %s trùng trong gói: %s\n"
-#: build/parsePreamble.c:556
+#: build/parsePreamble.c:568
#, c-format
msgid "Unable to open icon %s: %s\n"
msgstr "Không thể mở biểu tượng %s: %s\n"
-#: build/parsePreamble.c:572
+#: build/parsePreamble.c:584
#, c-format
msgid "Unable to read icon %s: %s\n"
msgstr "Không thể đọc biểu tượng %s: %s\n"
-#: build/parsePreamble.c:582
+#: build/parsePreamble.c:594
#, c-format
msgid "Unknown icon type: %s\n"
msgstr "Không hỗ trợ kiểu biểu tượng: %s\n"
-#: build/parsePreamble.c:596
+#: build/parsePreamble.c:608
#, c-format
msgid "line %d: Tag takes single token only: %s\n"
msgstr "dòng %d: Thẻ chấp nhận chỉ một hiệu bài: %s\n"
#: build/parsePreamble.c:616
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Illegal char '%c' (0x%x)"
-msgstr "dòng %d: Ký tự không hợp lệ “%c” trong: %s\n"
-
-#: build/parsePreamble.c:620
-#, fuzzy
-msgid "Illegal sequence \"..\""
-msgstr "dòng %d: Chuỗi ký tự không hợp lệ \"..\" trong: %s\n"
-
-#: build/parsePreamble.c:625
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "line %d: %s in: %s\n"
-msgstr "dòng %d: %s: %s\n"
+msgstr "dòng %d: %s trong: %s\n"
-#: build/parsePreamble.c:628
-#, fuzzy, c-format
+#: build/parsePreamble.c:618
+#, c-format
msgid "%s in: %s\n"
-msgstr "%s: dòng: %s\n"
+msgstr "%s trong: %s\n"
+
+#: build/parsePreamble.c:637
+#, c-format
+msgid "Illegal char '%c' (0x%x)"
+msgstr "ký tự không hợp lệ “%c” (0x%x)"
+
+#: build/parsePreamble.c:643
+msgid "Possible unexpanded macro"
+msgstr ""
+
+#: build/parsePreamble.c:649
+msgid "Illegal sequence \"..\""
+msgstr "chuỗi không hợp lệ \"..\""
-#: build/parsePreamble.c:713
+#: build/parsePreamble.c:737
#, c-format
msgid "line %d: Malformed tag: %s\n"
msgstr "dòng %d: Thẻ dạng sai: %s\n"
-#: build/parsePreamble.c:721
+#: build/parsePreamble.c:745
#, c-format
msgid "line %d: Empty tag: %s\n"
msgstr "dòng %d: Thẻ rỗng: %s\n"
-#: build/parsePreamble.c:782
+#: build/parsePreamble.c:806
#, c-format
msgid "line %d: Prefixes must not end with \"/\": %s\n"
msgstr "dòng %d: Tiền tố không nên kết thúc với dấu sổ chéo “/”: %s\n"
-#: build/parsePreamble.c:794
+#: build/parsePreamble.c:818
#, c-format
msgid "line %d: Docdir must begin with '/': %s\n"
msgstr ""
"dòng %d: Docdir (thư mục tài liệu) phải bắt đầu với dấu sổ chéo “/”: %s\n"
-#: build/parsePreamble.c:807
+#: build/parsePreamble.c:831
#, c-format
msgid "line %d: Epoch field must be an unsigned number: %s\n"
msgstr "dòng %d: trường Epoch (Kỷ nguyên) phải là con số không dấu: %s\n"
-#: build/parsePreamble.c:844
+#: build/parsePreamble.c:868
#, c-format
msgid "line %d: Bad %s: qualifiers: %s\n"
msgstr "dòng %d: %s sai: điều kiện: %s\n"
-#: build/parsePreamble.c:878
+#: build/parsePreamble.c:902
#, c-format
msgid "line %d: Bad BuildArchitecture format: %s\n"
msgstr "dòng %d: định dạng BuildArchitecture (kiến trúc xây dựng) sai: %s\n"
-#: build/parsePreamble.c:888
+#: build/parsePreamble.c:909
+#, c-format
+msgid "line %d: Duplicate BuildArch entry: %s\n"
+msgstr ""
+
+#: build/parsePreamble.c:919
#, c-format
msgid "line %d: Only noarch subpackages are supported: %s\n"
msgstr "dòng %d: Chỉ hỗ trợ gói phụ kiểu “noarch” (không có kiến trúc): %s\n"
-#: build/parsePreamble.c:903
+#: build/parsePreamble.c:934
#, c-format
msgid "Internal error: Bogus tag %d\n"
msgstr "Lỗi nội bộ: Thẻ giả %d\n"
-#: build/parsePreamble.c:992
+#: build/parsePreamble.c:1032
#, c-format
msgid "line %d: %s is deprecated: %s\n"
msgstr "dòng %d: không tán thành %s: %s\n"
-#: build/parsePreamble.c:1053
+#: build/parsePreamble.c:1093
#, c-format
msgid "Bad package specification: %s\n"
msgstr "Đặc tả gói sai: %s\n"
-#: build/parsePreamble.c:1062
-#, c-format
-msgid "Package already exists: %s\n"
-msgstr "Gói đã sẵn có: %s\n"
+#: build/parsePreamble.c:1141
+msgid "Binary rpm package found. Expected spec file!\n"
+msgstr ""
-#: build/parsePreamble.c:1097
+#: build/parsePreamble.c:1144
#, c-format
msgid "line %d: Unknown tag: %s\n"
msgstr "dòng %d: Không rõ thẻ: %s\n"
-#: build/parsePreamble.c:1129
+#: build/parsePreamble.c:1176
#, c-format
msgid "%%{buildroot} couldn't be empty\n"
msgstr "%%{buildroot} không thể là rỗng\n"
-#: build/parsePreamble.c:1133
+#: build/parsePreamble.c:1180
#, c-format
msgid "%%{buildroot} can not be \"/\"\n"
msgstr "%%{buildroot} không thể là \"/\"\n"
-#: build/parsePrep.c:28
+#: build/parsePrep.c:29
#, c-format
msgid "Bad source: %s: %s\n"
msgstr "Nguồn sai: %s: %s\n"
-#: build/parsePrep.c:70
+#: build/parsePrep.c:74
#, c-format
msgid "No patch number %u\n"
msgstr "Không có miếng và số %u\n"
-#: build/parsePrep.c:72
+#: build/parsePrep.c:76
#, c-format
msgid "%%patch without corresponding \"Patch:\" tag\n"
msgstr "%%patch mà không có thẻ \"Patch:\" tương ứng\n"
-#: build/parsePrep.c:155
+#: build/parsePrep.c:164
#, c-format
msgid "No source number %u\n"
msgstr "Không có số nguồn %u\n"
-#: build/parsePrep.c:157
+#: build/parsePrep.c:166
msgid "No \"Source:\" tag in the spec file\n"
msgstr "Không có thẻ \"Source:\" trong tập tin đặc tả\n"
-#: build/parsePrep.c:265
+#: build/parsePrep.c:300
#, c-format
msgid "Error parsing %%setup: %s\n"
msgstr "Lỗi phân tích thiết lập (%%setup): %s\n"
-#: build/parsePrep.c:276
+#: build/parsePrep.c:311
#, c-format
msgid "line %d: Bad arg to %%setup: %s\n"
msgstr "dòng %d: Đối số sai tới thiết lập (%%setup): %s\n"
-#: build/parsePrep.c:291
+#: build/parsePrep.c:326
#, c-format
msgid "line %d: Bad %%setup option %s: %s\n"
msgstr "dòng %d: Tùy chọn thiết lập (%%setup) sai %s: %s\n"
-#: build/parsePrep.c:459
+#: build/parsePrep.c:495
#, c-format
msgid "%s: %s: %s\n"
msgstr "%s: %s: %s\n"
-#: build/parsePrep.c:472
+#: build/parsePrep.c:508
#, c-format
msgid "Invalid patch number %s: %s\n"
msgstr "Miếng và sô %s không hợp lệ: %s\n"
-#: build/parsePrep.c:499
+#: build/parsePrep.c:535
#, c-format
msgid "line %d: second %%prep\n"
msgstr "dòng %d: chuẩn bị (%%prep) thứ hai\n"
-#: build/parseReqs.c:35
+#: build/parseReqs.c:52
msgid "Dependency tokens must begin with alpha-numeric, '_' or '/'"
msgstr ""
"Các thẻ bài về quan hệ phụ thuộc phải bắt đầu với chữ cái, chữ số, dấu gạch "
"dưới “_” hoặc dấu sổ chéo “/”"
-#: build/parseReqs.c:40
+#: build/parseReqs.c:57
msgid "Versioned file name not permitted"
msgstr "Không cho phép tên tập tin đặt phiên bản"
-#: build/parseReqs.c:208
+#: build/parseReqs.c:222
msgid "No rich dependencies allowed for this type"
-msgstr ""
+msgstr "Không có phần phụ thuộc dồi dào cho phép với kiểu này"
-#: build/parseReqs.c:218 build/parseReqs.c:293
+#: build/parseReqs.c:232 build/parseReqs.c:307
msgid "invalid dependency"
msgstr "phần phụ thuộc không hợp lệ"
-#: build/parseReqs.c:253 lib/rpmds.c:1441
+#: build/parseReqs.c:267 lib/rpmds.c:1461
msgid "Version required"
msgstr "Yêu cầu phiên bản"
-#: build/parseReqs.c:269
+#: build/parseReqs.c:283
msgid "Only absolute paths are allowed in file triggers"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ có đường dẫn tuyệt đối là cho phép trong bẫy tập tin"
-#: build/parseReqs.c:282
+#: build/parseReqs.c:296
msgid "Trigger fired by the same package is already defined in spec file"
-msgstr ""
+msgstr "Bẫy bị kích sập bởi cùng một gói đã sẵn được định nghĩa trong tập tin "
-#: build/parseReqs.c:310
+#: build/parseReqs.c:324
#, c-format
msgid "line %d: %s: %s\n"
msgstr "dòng %d: %s: %s\n"
-#: build/parseScript.c:256
+#: build/parseScript.c:263
#, c-format
msgid "line %d: triggers must have --: %s\n"
msgstr "dòng %d: các bẫy phải có --: %s\n"
-#: build/parseScript.c:266 build/parseScript.c:339
+#: build/parseScript.c:271
+#, c-format
+msgid "line %d: missing trigger condition: %s\n"
+msgstr ""
+
+#: build/parseScript.c:281 build/parseScript.c:351
#, c-format
msgid "line %d: Error parsing %s: %s\n"
msgstr "dòng %d: Lỗi phân tích %s: %s\n"
-#: build/parseScript.c:278
+#: build/parseScript.c:293
#, c-format
msgid "line %d: internal script must end with '>': %s\n"
msgstr "dòng %d: văn lệnh nội tại phải kết thúc bằng “>”: %s\n"
-#: build/parseScript.c:284
+#: build/parseScript.c:299
#, c-format
msgid "line %d: script program must begin with '/': %s\n"
msgstr ""
"dòng %d: Chương trình đặt văn lệnh phải bắt đầu với dấu sổ chéo “/”: %s\n"
-#: build/parseScript.c:298
-#, fuzzy, c-format
+#: build/parseScript.c:313
+#, c-format
msgid "line %d: Priorities are allowed only for file triggers : %s\n"
-msgstr "dòng %d: phiên dịch tham số không được phép trong bẫy: %s\n"
+msgstr "dòng %d: Ưu tiên chỉ cho phép với các bẫy tập tin: %s\n"
-#: build/parseScript.c:332
+#: build/parseScript.c:344
#, c-format
msgid "line %d: Second %s\n"
msgstr "dòng %d: %s thứ hai\n"
-#: build/parseScript.c:374
+#: build/parseScript.c:386
#, c-format
msgid "line %d: unsupported internal script: %s\n"
msgstr "dòng %d: văn lệnh nội bộ không được hỗ trợ: %s\n"
-#: build/parseScript.c:392
+#: build/parseScript.c:404
+#, c-format
+msgid "line %d: file trigger condition must begin with '/': %s"
+msgstr ""
+
+#: build/parseScript.c:410
#, c-format
msgid "line %d: interpreter arguments not allowed in triggers: %s\n"
msgstr "dòng %d: phiên dịch tham số không được phép trong bẫy: %s\n"
-#: build/parseSpec.c:187
+#: build/parseSpec.c:190
#, c-format
msgid "line %d: %s\n"
msgstr "dòng %d: %s\n"
-#: build/parseSpec.c:196
+#: build/parseSpec.c:212
#, c-format
msgid "Macro expanded in comment on line %d: %s\n"
-msgstr ""
+msgstr "Vĩ lệnh được khai triển trong phần ghi chú trên dòng %d: %s\n"
-#: build/parseSpec.c:300
+#: build/parseSpec.c:317
#, c-format
msgid "Unable to open %s: %s\n"
msgstr "Không thể mở %s: %s\n"
-#: build/parseSpec.c:334
+#: build/parseSpec.c:351
#, c-format
msgid "%s:%d: Argument expected for %s\n"
msgstr "%s:%d: Cần đối số cho %s\n"
-#: build/parseSpec.c:356
+#: build/parseSpec.c:373
#, c-format
msgid "line %d: Unclosed %%if\n"
msgstr "dòng %d: Chưa đóng %%if\n"
-#: build/parseSpec.c:361
+#: build/parseSpec.c:378
#, c-format
msgid "line %d: unclosed macro or bad line continuation\n"
msgstr "dòng %d: chưa đóng vĩ lệnh hoặc dòng kéo dài sai\n"
-#: build/parseSpec.c:403
+#: build/parseSpec.c:420
#, c-format
msgid "%s:%d: bad %%if condition\n"
msgstr "%s:%d: điều kiện %%if sai\n"
-#: build/parseSpec.c:411
+#: build/parseSpec.c:428
#, c-format
msgid "%s:%d: Got a %%else with no %%if\n"
msgstr "%s:%d: Có một toán tử %%else (nếu không) mà không có %%if (nếu)\n"
-#: build/parseSpec.c:422
+#: build/parseSpec.c:439
#, c-format
msgid "%s:%d: Got a %%endif with no %%if\n"
msgstr "%s:%d: Có một toán tử %%endif (kết thúc nếu) mà không có %%if (nếu)\n"
-#: build/parseSpec.c:440
+#: build/parseSpec.c:460
#, c-format
msgid "%s:%d: malformed %%include statement\n"
msgstr "%s:%d: câu lệnh bao gồm (%%include) sai dạng\n"
-#: build/parseSpec.c:625
+#: build/parseSpec.c:645
#, c-format
msgid "encoding %s not supported by system\n"
-msgstr ""
+msgstr "bảng mã %s không được hệ thống hỗ trợ\n"
-#: build/parseSpec.c:654
+#: build/parseSpec.c:674
#, c-format
msgid "Package %s: invalid %s encoding in %s: %s - %s\n"
+msgstr "Gói %s: bảng mã %s không hợp lệ trong %s: %s - %s\n"
+
+#: build/parseSpec.c:710
+#, c-format
+msgid "line %d: %%end doesn't take any arguments: %s\n"
+msgstr ""
+
+#: build/parseSpec.c:717
+#, c-format
+msgid "line %d: %%end not expected here, no section to close: %s\n"
+msgstr ""
+
+#: build/parseSpec.c:733
+#, c-format
+msgid "line %d doesn't belong to any section: %s\n"
msgstr ""
-#: build/parseSpec.c:799
+#: build/parseSpec.c:878
msgid "No compatible architectures found for build\n"
msgstr "Không tìm thấy kiến trúc tương thích để xây dựng\n"
-#: build/parseSpec.c:833
+#: build/parseSpec.c:912
#, c-format
msgid "Package has no %%description: %s\n"
msgstr "Gói không có mô tả (%%description): %s\n"
@@ -1550,93 +1682,170 @@ msgstr "Quá nhiều đối số trong dòng: %s\n"
msgid "Processing policies: %s\n"
msgstr "Thực hiện các chính sách: %s\n"
-#: build/rpmfc.c:108
+#: build/rpmfc.c:160
#, c-format
msgid "Ignoring invalid regex %s\n"
msgstr "Bỏ qua biểu thức chính quy không hợp lệ %s\n"
-#: build/rpmfc.c:205
+#: build/rpmfc.c:266
#, c-format
msgid "Couldn't create pipe for %s: %m\n"
msgstr "Không thể tạo ống dẫn cho %s: %m\n"
-#: build/rpmfc.c:230
+#: build/rpmfc.c:289
#, c-format
msgid "Couldn't exec %s: %s\n"
msgstr "Không thể thực hiện %s: %s\n"
-#: build/rpmfc.c:235 lib/rpmscript.c:323
+#: build/rpmfc.c:294 lib/rpmscript.c:320
#, c-format
msgid "Couldn't fork %s: %s\n"
msgstr "Không thể tạo tiến trình con %s: %s\n"
-#: build/rpmfc.c:318
+#: build/rpmfc.c:377
#, c-format
msgid "%s failed: %x\n"
msgstr "%s bị lỗi: %x\n"
-#: build/rpmfc.c:322
+#: build/rpmfc.c:381
#, c-format
msgid "failed to write all data to %s: %s\n"
msgstr "gặp lỗi khi toàn bộ dữ liệu vào %s: %s\n"
-#: build/rpmfc.c:453
-msgid "bad operator"
-msgstr ""
-
-#: build/rpmfc.c:472
-#, fuzzy
-msgid "bad format"
-msgstr "định dạng thẻ trống"
-
-#: build/rpmfc.c:539
-#, fuzzy, c-format
-msgid "invalid dependency (%s): %s\n"
-msgstr "phần phụ thuộc không hợp lệ"
-
-#: build/rpmfc.c:845
-#, c-format
-msgid "Conversion of %s to long integer failed.\n"
-msgstr "Việc chuyển đổi %s sang số nguyên dài gặp lỗi.\n"
-
-#: build/rpmfc.c:915
+#: build/rpmfc.c:1025
msgid "Empty file classifier\n"
msgstr "Phân loại tập tin trống rỗng\n"
-#: build/rpmfc.c:924
+#: build/rpmfc.c:1034
msgid "No file attributes configured\n"
msgstr "Chưa có các thuộc tính tập tin được cấu hình\n"
-#: build/rpmfc.c:944
+#: build/rpmfc.c:1053
#, c-format
msgid "magic_open(0x%x) failed: %s\n"
msgstr "magic_open(0x%x) bị lỗi: %s\n"
-#: build/rpmfc.c:950
+#: build/rpmfc.c:1059
#, c-format
msgid "magic_load failed: %s\n"
msgstr "magic_load gặp lỗi: %s\n"
-#: build/rpmfc.c:992
+#: build/rpmfc.c:1101
#, c-format
msgid "Recognition of file \"%s\" failed: mode %06o %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi chấp nhận tập tin \"%s\": chế độ %06o %s\n"
-#: build/rpmfc.c:1193
+#: build/rpmfc.c:1302
#, c-format
msgid "Finding %s: %s\n"
msgstr "Đang tìm %s: %s\n"
-#: build/rpmfc.c:1202 build/rpmfc.c:1211
+#: build/rpmfc.c:1311 build/rpmfc.c:1320
#, c-format
msgid "Failed to find %s:\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tìm %s:\n"
-#: build/spec.c:451
+#: build/rpmfc.c:1337
+msgid "Deprecated external dependency generator is used!\n"
+msgstr ""
+
+#: build/spec.c:91
+#, c-format
+msgid "line %d: %s: package %s does not exist\n"
+msgstr ""
+
+#: build/spec.c:94
+#, c-format
+msgid "line %d: %s: package %s already exists\n"
+msgstr ""
+
+#: build/spec.c:464
#, c-format
msgid "query of specfile %s failed, can't parse\n"
msgstr "lỗi truy vấn tập tin đặc tả %s nên không phân tích được\n"
+#: lib/backend/db3.c:97
+#, c-format
+msgid "%s error(%d) from %s: %s\n"
+msgstr "%s lỗi(%d) từ %s: %s\n"
+
+#: lib/backend/db3.c:100
+#, c-format
+msgid "%s error(%d): %s\n"
+msgstr "%s lỗi(%d): %s\n"
+
+#: lib/backend/db3.c:288
+#, c-format
+msgid "unrecognized db option: \"%s\" ignored.\n"
+msgstr "không nhận ra tùy chọn cơ sở dữ liệu “%s” nên bỏ qua.\n"
+
+#: lib/backend/db3.c:325
+#, c-format
+msgid "%s has invalid numeric value, skipped\n"
+msgstr "%s có giá trị thuộc số không hợp lệ nên bỏ qua\n"
+
+#: lib/backend/db3.c:334
+#, c-format
+msgid "%s has too large or too small long value, skipped\n"
+msgstr "%s có giá trị dài quá lớn hoặc quá nhỏ nên bỏ qua\n"
+
+#: lib/backend/db3.c:343
+#, c-format
+msgid "%s has too large or too small integer value, skipped\n"
+msgstr "%s có giá trị nguyên quá lớn hoặc quá nhỏ nên bỏ qua\n"
+
+#: lib/backend/db3.c:804
+#, c-format
+msgid "cannot get %s lock on %s/%s\n"
+msgstr "không thể lấy khóa %s ở %s/%s\n"
+
+#: lib/backend/db3.c:806
+msgid "shared"
+msgstr "chung"
+
+#: lib/backend/db3.c:806
+msgid "exclusive"
+msgstr "độc quyền"
+
+#: lib/backend/db3.c:888
+#, c-format
+msgid "invalid index type %x on %s/%s\n"
+msgstr "kiểu bảng mục mục không hợp lệ %x trên %s/%s\n"
+
+#: lib/backend/db3.c:1077
+#, c-format
+msgid "error(%d) getting \"%s\" records from %s index: %s\n"
+msgstr "gặp lỗi (%d) khi lấy bản ghi \"%s\" từ chỉ mục %s: %s\n"
+
+#: lib/backend/db3.c:1107
+#, c-format
+msgid "error(%d) storing record \"%s\" into %s\n"
+msgstr "gặp lỗi (%d) khi ghi bản ghi %s vào %s\n"
+
+#: lib/backend/db3.c:1115
+#, c-format
+msgid "error(%d) removing record \"%s\" from %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi (%d) khi gỡ bỏ bản ghi “%s” ra khỏi %s\n"
+
+#: lib/backend/db3.c:1217
+#, c-format
+msgid "error(%d) adding header #%d record\n"
+msgstr "lỗi (%d) khi thêm bản ghi phần đầu #%d\n"
+
+#: lib/backend/db3.c:1226
+#, c-format
+msgid "error(%d) removing header #%d record\n"
+msgstr "lỗi (%d) khi gỡ bỏ bản ghi phần đầu #%d\n"
+
+#: lib/backend/db3.c:1281
+#, c-format
+msgid "error(%d) allocating new package instance\n"
+msgstr "lỗi (%d) phân bỏ minh dụ gói mới\n"
+
+#: lib/backend/dbi.c:51 lib/backend/dbi.c:57
+msgid "Unexpected database format\n"
+msgstr ""
+
#: lib/depends.c:91
#, c-format
msgid "%s is a Delta RPM and cannot be directly installed\n"
@@ -1657,287 +1866,362 @@ msgstr "gói %s đã được thêm vào nên bỏ qua %s\n"
msgid "package %s was already added, replacing with %s\n"
msgstr "gói %s đã được thêm vào nên thay thế bằng %s\n"
-#: lib/formats.c:65 lib/formats.c:102 lib/formats.c:184 lib/formats.c:210
-#: lib/formats.c:263 lib/formats.c:281 lib/formats.c:474 lib/formats.c:507
-#: lib/formats.c:545
+#: lib/formats.c:42
+msgid "(not a blob)"
+msgstr "(không phải blob)"
+
+#: lib/formats.c:43
msgid "(not a number)"
msgstr "(không phải con số)"
-#: lib/formats.c:126
+#: lib/formats.c:44
+msgid "(not a string)"
+msgstr "(không phải chuỗi)"
+
+#: lib/formats.c:47 lib/formats.c:151 lib/formats.c:267
+msgid "(invalid type)"
+msgstr "(kiểu không hợp lệ)"
+
+#: lib/formats.c:116
#, c-format
msgid "%c"
msgstr "%c"
-#: lib/formats.c:136
+#: lib/formats.c:122
msgid "%a %b %d %Y"
msgstr "%a %d %b %Y"
-#: lib/formats.c:315
+#: lib/formats.c:253
msgid "(not base64)"
msgstr "(không phải base64)"
-#: lib/formats.c:327
-msgid "(invalid type)"
-msgstr "(kiểu không hợp lệ)"
-
-#: lib/formats.c:350 lib/formats.c:430
-msgid "(not a blob)"
-msgstr "(không phải blob)"
-
-#: lib/formats.c:385
+#: lib/formats.c:313
msgid "(invalid xml type)"
msgstr "(kiểu XML không hợp lệ)"
-#: lib/formats.c:435
+#: lib/formats.c:358
msgid "(not an OpenPGP signature)"
msgstr "(không phải chữ ký OpenPGP)"
-#: lib/formats.c:447
+#: lib/formats.c:369
#, c-format
msgid "Invalid date %u"
msgstr "Ngày không hợp lệ %u"
-#: lib/formats.c:513
+#: lib/formats.c:417
msgid "normal"
msgstr "thông thường"
-#: lib/formats.c:516 lib/verify.c:375
+#: lib/formats.c:420 lib/verify.c:383
msgid "replaced"
msgstr "đã thay thế"
-#: lib/formats.c:519 lib/verify.c:369
+#: lib/formats.c:423 lib/verify.c:377
msgid "not installed"
msgstr "chưa cài đặt"
-#: lib/formats.c:522 lib/verify.c:371
+#: lib/formats.c:426 lib/verify.c:379
msgid "net shared"
msgstr "chia sẻ qua mạng"
-#: lib/formats.c:525 lib/verify.c:373
+#: lib/formats.c:429 lib/verify.c:381
msgid "wrong color"
msgstr "màu sai"
-#: lib/formats.c:528
+#: lib/formats.c:432
msgid "missing"
msgstr "thiếu"
-#: lib/formats.c:531
+#: lib/formats.c:435
msgid "(unknown)"
msgstr "(không hiểu)"
-#: lib/formats.c:566
-msgid "(not a string)"
-msgstr "(không phải chuỗi)"
-
-#: lib/fsm.c:705
+#: lib/fsm.c:711
#, c-format
msgid "%s saved as %s\n"
msgstr "%s được lưu dạng %s\n"
-#: lib/fsm.c:757
+#: lib/fsm.c:764
#, c-format
msgid "%s created as %s\n"
msgstr "%s được tạo dạng %s\n"
-#: lib/fsm.c:1030
+#: lib/fsm.c:1046
#, c-format
msgid "%s %s: remove failed: %s\n"
msgstr "%s %s: gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s\n"
-#: lib/fsm.c:1031
+#: lib/fsm.c:1047
msgid "directory"
msgstr "thư mục"
-#: lib/fsm.c:1031
+#: lib/fsm.c:1047
msgid "file"
msgstr "tập tin"
-#: lib/package.c:173 lib/package.c:276 lib/package.c:383
-#, fuzzy, c-format
-msgid "tag[%d]: BAD, tag %d type %d offset %d count %d"
-msgstr "thẻ [%d]: SAI, thẻ %d kiểu %d bù %d số lượng %d\n"
-
-#: lib/package.c:192
-#, fuzzy
-msgid "hdr SHA1: BAD, not hex"
-msgstr "hdr SHA1: SAI, không phải thập lục\n"
+#: lib/header.c:285
+#, c-format
+msgid "tag[%d]: BAD, tag %d type %d offset %d count %d len %d"
+msgstr ""
-#: lib/package.c:204
-#, fuzzy
-msgid "hdr RSA: BAD, not binary"
-msgstr "hdr RSA: SAI, không phải nhị phân\n"
+#: lib/header.c:952
+msgid "hdr load: BAD"
+msgstr "tải hdr: SAI"
-#: lib/package.c:214
-#, fuzzy
-msgid "hdr DSA: BAD, not binary"
-msgstr "hdr DSA: SAI, không phải nhị phân\n"
+#: lib/header.c:1775
+msgid "region: no tags"
+msgstr ""
-#: lib/package.c:292
-#, fuzzy, c-format
+#: lib/header.c:1797
+#, c-format
msgid "region tag: BAD, tag %d type %d offset %d count %d"
-msgstr "thẻ vùng: SAI, thẻ %d kiểu %d bù %d số lượng %d\n"
+msgstr "thẻ vùng: SAI, thẻ %d kiểu %d bù %d số lượng %d"
-#: lib/package.c:301
-#, fuzzy, c-format
+#: lib/header.c:1805
+#, c-format
msgid "region offset: BAD, tag %d type %d offset %d count %d"
-msgstr "bù vùng: SAI, thẻ %d kiểu %d bù %d số lượng %d\n"
+msgstr "bù vùng: SAI, thẻ %d kiểu %d bù %d số lượng %d"
-#: lib/package.c:320
-#, fuzzy, c-format
+#: lib/header.c:1824
+#, c-format
msgid "region trailer: BAD, tag %d type %d offset %d count %d"
-msgstr "vùng theo đuôi: SAI, thẻ %d kiểu %d bù %d số lượng %d\n"
+msgstr "vùng theo đuôi: SAI, thẻ %d kiểu %d bù %d số lượng %d"
-#: lib/package.c:329
-#, fuzzy, c-format
-msgid "region size: BAD, ril(%d) > il(%d)"
-msgstr "kích cỡ vùng: SAI, ril(%d) > il(%d)\n"
+#: lib/header.c:1833
+#, c-format
+msgid "region %d size: BAD, ril %d il %d rdl %d dl %d"
+msgstr ""
-#: lib/package.c:360
-#, fuzzy, c-format
-msgid "blob size(%d): BAD, 8 + 16 * il(%d) + dl(%d)"
-msgstr "kích cỡ blob (%d): SAI, 8 + 16 * il(%d) + dl(%d)\n"
+#: lib/header.c:1841
+#, c-format
+msgid "region %d: tag number mismatch %d ril %d dl %d rdl %d\n"
+msgstr ""
-#: lib/package.c:437
-#, fuzzy, c-format
+#: lib/header.c:1876
+#, c-format
msgid "hdr size(%d): BAD, read returned %d"
-msgstr "kích cỡ hdr (%d): SAI, hàm đọc đã trả về %d\n"
+msgstr "kích cỡ hdr (%d): SAI, hàm đọc đã trả về %d"
-#: lib/package.c:441
-#, fuzzy
+#: lib/header.c:1880
msgid "hdr magic: BAD"
-msgstr "ma thuật hdr: SAI\n"
+msgstr "ma thuật hdr: SAI"
-#: lib/package.c:446
-#, fuzzy, c-format
+#: lib/header.c:1885
+#, c-format
msgid "hdr tags: BAD, no. of tags(%d) out of range"
-msgstr "thẻ hdr: SAI, tổng số thẻ (%d) ở ngoài phạm vi\n"
+msgstr "thẻ hdr: SAI, tổng số thẻ (%d) ở ngoài phạm vi"
-#: lib/package.c:452
-#, fuzzy, c-format
+#: lib/header.c:1890
+#, c-format
msgid "hdr data: BAD, no. of bytes(%d) out of range"
-msgstr "dữ liệu hdr: SAI, tổng số byte (%d) ở ngoài phạm vi\n"
+msgstr "dữ liệu hdr: SAI, tổng số byte (%d) ở ngoài phạm vi"
-#: lib/package.c:462
-#, fuzzy, c-format
+#: lib/header.c:1900
+#, c-format
msgid "hdr blob(%zd): BAD, read returned %d"
-msgstr "hdr blob(%zd): SAI, việc đọc trả về %d\n"
+msgstr "hdr blob(%zd): SAI, việc đọc trả về %d"
-#: lib/package.c:475
-#, fuzzy
-msgid "hdr load: BAD"
-msgstr "nạp hdr: SAI\n"
+#: lib/header.c:1909
+#, c-format
+msgid "sigh pad(%zd): BAD, read %zd bytes"
+msgstr "đệm sigh(%zd): SAI, đọc %zd byte"
+
+#: lib/header.c:1922
+msgid "signature "
+msgstr ""
+
+#: lib/header.c:1949
+#, c-format
+msgid "blob size(%d): BAD, 8 + 16 * il(%d) + dl(%d)"
+msgstr "kích cỡ blob (%d): SAI, 8 + 16 * il(%d) + dl(%d)"
+
+#: lib/headerfmt.c:356
+msgid "invalid field width"
+msgstr "sai chiều rộng trường"
+
+#: lib/headerfmt.c:362
+#, c-format
+msgid "missing { after %%"
+msgstr ""
+
+#: lib/headerfmt.c:384
+#, c-format
+msgid "missing } after %%{"
+msgstr ""
+
+#: lib/headerfmt.c:395
+msgid "empty tag format"
+msgstr "định dạng thẻ trống"
+
+#: lib/headerfmt.c:406
+msgid "empty tag name"
+msgstr "tên thẻ trống"
-#: lib/poptALL.c:145
+#: lib/headerfmt.c:413
+#, c-format
+msgid "unknown tag: \"%s\""
+msgstr ""
+
+#: lib/headerfmt.c:440
+msgid "] expected at end of array"
+msgstr "cần dấu ngoặc vuông đóng “]” ở kết thúc của mảng"
+
+#: lib/headerfmt.c:452
+msgid "unexpected ]"
+msgstr "gặp dấu ngoặc vuông đóng “]” bất thường"
+
+#: lib/headerfmt.c:462
+msgid "unexpected }"
+msgstr "gặp dấu ngoặc móc đóng “}” bất thường"
+
+#: lib/headerfmt.c:518
+msgid "? expected in expression"
+msgstr "cần dấu hỏi “?” trong biểu thức"
+
+#: lib/headerfmt.c:525
+msgid "{ expected after ? in expression"
+msgstr "cần dấu ngoặc móc mở “{” sau dấu hỏi “?” trong biểu thức"
+
+#: lib/headerfmt.c:537 lib/headerfmt.c:577
+msgid "} expected in expression"
+msgstr "cần dấu ngoặc móc đóng “}” trong biểu thức"
+
+#: lib/headerfmt.c:545
+msgid ": expected following ? subexpression"
+msgstr "cần dấu hai chấm “:” theo sau biểu thức phụ dấu hỏi “?”"
+
+#: lib/headerfmt.c:563
+msgid "{ expected after : in expression"
+msgstr "cần dấu ngoặc móc mở “{” sau dấu hai chấm “:” trong biểu thức"
+
+#: lib/headerfmt.c:585
+msgid "| expected at end of expression"
+msgstr "cần ký hiệu ống dẫn “|” ở kết thúc của biểu thức"
+
+#: lib/headerfmt.c:771
+msgid "array iterator used with different sized arrays"
+msgstr "đồ lặp lại mảng được sử dụng với các mảng có kích cỡ khác nhau"
+
+#: lib/poptALL.c:154
#, c-format
msgid ""
"%s: error: more than one --pipe specified (incompatible popt aliases?)\n"
msgstr ""
+"%s: lỗi: đã cho nhiều hơn một --pipe (bí danh popt không tương thích?)\n"
-#: lib/poptALL.c:175
+#: lib/poptALL.c:188
msgid "predefine MACRO with value EXPR"
msgstr "VĨ_LỆNH định nghĩa sẵn với giá trị B_THỨC"
-#: lib/poptALL.c:176 lib/poptALL.c:179
+#: lib/poptALL.c:189 lib/poptALL.c:192
msgid "'MACRO EXPR'"
msgstr "“VĨ_LỆNH B_THỨC”"
-#: lib/poptALL.c:178
+#: lib/poptALL.c:191
msgid "define MACRO with value EXPR"
msgstr "VĨ_LỆNH định nghĩa với giá trị B_THỨC"
-#: lib/poptALL.c:181
+#: lib/poptALL.c:194
msgid "undefine MACRO"
msgstr "Hủy định nghĩa VĨ_LỆNH"
-#: lib/poptALL.c:182
+#: lib/poptALL.c:195
msgid "MACRO"
msgstr "VĨ LỆNH"
-#: lib/poptALL.c:184
+#: lib/poptALL.c:197
msgid "print macro expansion of EXPR"
msgstr "in phần mở rộng vĩ lệnh của B_THỨC"
-#: lib/poptALL.c:185
+#: lib/poptALL.c:198
msgid "'EXPR'"
msgstr "“B_THỨC”"
-#: lib/poptALL.c:187 lib/poptALL.c:206
+#: lib/poptALL.c:200
+msgid "Specify target platform"
+msgstr ""
+
+#: lib/poptALL.c:200
+msgid "CPU-VENDOR-OS"
+msgstr ""
+
+#: lib/poptALL.c:202 lib/poptALL.c:221
msgid "read <FILE:...> instead of default file(s)"
-msgstr "đọc <TẬP TIN:...> thay cho (những) tập tin mặc định"
+msgstr "đọc <TẬP TIN:…> thay cho (những) tập tin mặc định"
-#: lib/poptALL.c:188 lib/poptALL.c:207
+#: lib/poptALL.c:203 lib/poptALL.c:222
msgid "<FILE:...>"
-msgstr "<TẬP-TIN:...>"
+msgstr "<TẬP-TIN:…>"
-#: lib/poptALL.c:193
+#: lib/poptALL.c:208
msgid "don't enable any plugins"
-msgstr ""
+msgstr "không thể bật bất kỳ phần bổ xung nào"
-#: lib/poptALL.c:196
+#: lib/poptALL.c:211
msgid "don't verify package digest(s)"
msgstr "không thẩm tra mã băm của gói"
-#: lib/poptALL.c:198
+#: lib/poptALL.c:213
msgid "don't verify database header(s) when retrieved"
msgstr "không thẩm tra phần đầu cơ sở dữ liệu khi tìm được"
-#: lib/poptALL.c:200
+#: lib/poptALL.c:215
msgid "don't verify package signature(s)"
-msgstr "không thẩm tra chữ ký gói"
+msgstr "không xác minh chữ ký gói"
-#: lib/poptALL.c:203
+#: lib/poptALL.c:218
msgid "send stdout to CMD"
msgstr "gửi đầu ra tiêu chuẩn tới câu LỆNH"
-#: lib/poptALL.c:204
+#: lib/poptALL.c:219
msgid "CMD"
msgstr "LỆNH"
-#: lib/poptALL.c:209
+#: lib/poptALL.c:224
msgid "use ROOT as top level directory"
-msgstr "dùng GỐC là thư mục cấp đầu"
+msgstr "dùng GỐC là thư mục cấp cao nhất"
-#: lib/poptALL.c:210
+#: lib/poptALL.c:225
msgid "ROOT"
msgstr "GỐC"
-#: lib/poptALL.c:212
+#: lib/poptALL.c:227
msgid "use database in DIRECTORY"
msgstr "dùng cơ sở dữ liệu trong THƯ-MỤC"
-#: lib/poptALL.c:213
+#: lib/poptALL.c:228
msgid "DIRECTORY"
msgstr "THƯ-MỤC"
-#: lib/poptALL.c:216
+#: lib/poptALL.c:231
msgid "display known query tags"
msgstr "hiển thị các thẻ truy vấn đã biết"
-#: lib/poptALL.c:218
+#: lib/poptALL.c:233
msgid "display final rpmrc and macro configuration"
msgstr "hiển thị toàn thể rpmrc và cấu hình vĩ lệnh"
-#: lib/poptALL.c:220
+#: lib/poptALL.c:235
msgid "provide less detailed output"
msgstr "cung cấp kết xuất ít chi tiết hơn"
-#: lib/poptALL.c:222
+#: lib/poptALL.c:237
msgid "provide more detailed output"
msgstr "cung cấp kết xuất nhiều chi tiết hơn"
-#: lib/poptALL.c:224
+#: lib/poptALL.c:239
msgid "print the version of rpm being used"
msgstr "hiển thị phiên bản rpm đang dùng"
-#: lib/poptALL.c:230
+#: lib/poptALL.c:245
msgid "debug payload file state machine"
msgstr "cỡ lỗi Cơ chế Tình trạng Tập tin trọng tải"
-#: lib/poptALL.c:236
+#: lib/poptALL.c:251
msgid "debug rpmio I/O"
msgstr "gỡ lỗi V/R rpmio"
-#: lib/poptALL.c:303
+#: lib/poptALL.c:310
#, c-format
msgid "%s: option table misconfigured (%d)\n"
msgstr "%s: sai cấu hình bảng tùy chọn (%d)\n"
@@ -1948,23 +2232,23 @@ msgstr "đường dẫn loại trừ phải bắt đầu với dấu sổ chéo
#: lib/poptI.c:64
msgid "relocations must begin with a /"
-msgstr "sự định vị lại phải bắt đầu với dấu sổ chéo “/”"
+msgstr "sự tái định vị phải bắt đầu với dấu sổ chéo “/”"
#: lib/poptI.c:67
msgid "relocations must contain a ="
-msgstr "sự định vị lại phải chứa một dấu bằng “=”"
+msgstr "sự tái định vị phải chứa một dấu bằng “=”"
#: lib/poptI.c:70
msgid "relocations must have a / following the ="
-msgstr "sự định vị lại phải có một dấu sổ chéo “/” theo sau dấu bằng “=”"
+msgstr "sự tái định vị phải có một dấu sổ chéo “/” theo sau dấu bằng “=”"
-#: lib/poptI.c:114
+#: lib/poptI.c:118
msgid "install all files, even configurations which might otherwise be skipped"
msgstr ""
"cài đặt tất cả các tập tin, ngay cả cấu hình mà có thể bị bỏ qua bằng cách "
"khác"
-#: lib/poptI.c:118
+#: lib/poptI.c:122
msgid ""
"remove all packages which match <package> (normally an error is generated if "
"<package> specified multiple packages)"
@@ -1972,158 +2256,162 @@ msgstr ""
"gỡ bỏ tất cả các gói tương ứng với <gói> (thường thì một lỗi phát sinh nếu "
"<gói> định rõ nhiều gói)"
-#: lib/poptI.c:123
+#: lib/poptI.c:127
msgid "relocate files in non-relocatable package"
-msgstr "định vị lại các tập tin trong gói không thể định vị lại"
+msgstr "tái định vị các tập tin trong gói không thể tái định vị"
-#: lib/poptI.c:127
+#: lib/poptI.c:131
msgid "print dependency loops as warning"
msgstr "in dạng cảnh báo các vòng lặp của quan hệ phụ thuộc"
-#: lib/poptI.c:131
+#: lib/poptI.c:135
msgid "erase (uninstall) package"
-msgstr "xoá (gỡ bỏ) gói"
+msgstr "xóa (gỡ bỏ) gói"
-#: lib/poptI.c:131
+#: lib/poptI.c:135
msgid "<package>+"
msgstr "<gói>+"
-#: lib/poptI.c:134 lib/poptI.c:171
+#: lib/poptI.c:138 lib/poptI.c:175
msgid "do not install configuration files"
msgstr "không cài đặt tập tin cấu hình"
-#: lib/poptI.c:137 lib/poptI.c:176
+#: lib/poptI.c:141 lib/poptI.c:180
msgid "do not install documentation"
msgstr "không cài đặt tài liệu hướng dẫn"
-#: lib/poptI.c:139
+#: lib/poptI.c:143
msgid "skip files with leading component <path> "
-msgstr "bỏ qua các tập tin với bộ phận hướng dẫn <đường dẫn>"
+msgstr "bỏ qua các tập tin với bộ phận hướng dẫn <đường_dẫn>"
-#: lib/poptI.c:140
+#: lib/poptI.c:144
msgid "<path>"
-msgstr "<đường dẫn>"
+msgstr "<đường_dẫn>"
-#: lib/poptI.c:143
+#: lib/poptI.c:147
msgid "short hand for --replacepkgs --replacefiles"
msgstr "kiểu viết tắt cho --replacepkgs --replacefiles"
-#: lib/poptI.c:147
+#: lib/poptI.c:151
msgid "upgrade package(s) if already installed"
msgstr "nâng cấp gói đã cài đặt"
-#: lib/poptI.c:148 lib/poptI.c:164 lib/poptI.c:251 lib/poptI.c:255
+#: lib/poptI.c:152 lib/poptI.c:168 lib/poptI.c:257 lib/poptI.c:261
msgid "<packagefile>+"
msgstr "<tập_tin_gói>+"
-#: lib/poptI.c:150
+#: lib/poptI.c:154
msgid "print hash marks as package installs (good with -v)"
msgstr "in những ký hiệu lộn xộn khi cài đặt gói (rất tốt với -v)"
-#: lib/poptI.c:153
+#: lib/poptI.c:157
msgid "don't verify package architecture"
msgstr "không thẩm tra kiến trúc của gói"
-#: lib/poptI.c:156
+#: lib/poptI.c:160
msgid "don't verify package operating system"
msgstr "không thẩm tra hệ điều hành của gói"
-#: lib/poptI.c:159
+#: lib/poptI.c:163
msgid "don't check disk space before installing"
msgstr "không kiểm tra khoảng trống trên đĩa trước khi cài đặt"
-#: lib/poptI.c:161
+#: lib/poptI.c:165
msgid "install documentation"
msgstr "cài đặt tài liệu hướng dẫn"
-#: lib/poptI.c:164
+#: lib/poptI.c:168
msgid "install package(s)"
msgstr "cài đặt gói"
-#: lib/poptI.c:167
+#: lib/poptI.c:171
msgid "update the database, but do not modify the filesystem"
msgstr "cập nhật cơ sở dữ liệu, mà không sửa đổi hệ thống tập tin"
-#: lib/poptI.c:173
+#: lib/poptI.c:177
msgid "do not verify package dependencies"
msgstr "không thẩm tra quan hệ phụ thuộc giữa các gói"
-#: lib/poptI.c:179 lib/poptQV.c:223 lib/poptQV.c:225
+#: lib/poptI.c:183 lib/poptQV.c:230 lib/poptQV.c:232
msgid "don't verify digest of files"
msgstr "không thẩm tra mã băm của tập tin"
-#: lib/poptI.c:181
+#: lib/poptI.c:185
msgid "don't verify digest of files (obsolete)"
msgstr "không thẩm tra mã băm của tập tin (không dùng nữa)"
-#: lib/poptI.c:183
+#: lib/poptI.c:187
msgid "don't install file security contexts"
msgstr "không cài đặt ngữ cảnh bảo mật tập tin"
-#: lib/poptI.c:187
+#: lib/poptI.c:189
+msgid "don't install file capabilities"
+msgstr ""
+
+#: lib/poptI.c:193
msgid "do not reorder package installation to satisfy dependencies"
msgstr "không sắp xếp lại gói cần cài đặt để thỏa quan hệ phụ thuộc"
-#: lib/poptI.c:191
+#: lib/poptI.c:197
msgid "do not execute package scriptlet(s)"
msgstr "không thực hiện văn lệnh nhỏ của gói"
-#: lib/poptI.c:195
+#: lib/poptI.c:201
#, c-format
msgid "do not execute %%pre scriptlet (if any)"
msgstr "không thực hiện văn lệnh nhỏ %%pre (nếu có)"
-#: lib/poptI.c:198
+#: lib/poptI.c:204
#, c-format
msgid "do not execute %%post scriptlet (if any)"
msgstr "không thực hiện văn lệnh nhỏ %%post (nếu có)"
-#: lib/poptI.c:201
+#: lib/poptI.c:207
#, c-format
msgid "do not execute %%preun scriptlet (if any)"
msgstr "không thực hiện văn lệnh nhỏ %%preun (nếu có)"
-#: lib/poptI.c:204
+#: lib/poptI.c:210
#, c-format
msgid "do not execute %%postun scriptlet (if any)"
msgstr "không thực hiện văn lệnh nhỏ %%postun (nếu có)"
-#: lib/poptI.c:207
-#, fuzzy, c-format
+#: lib/poptI.c:213
+#, c-format
msgid "do not execute %%pretrans scriptlet (if any)"
-msgstr "không thực hiện văn lệnh nhỏ %%preun (nếu có)"
+msgstr "không thực hiện văn lệnh nhỏ %%pretrans (nếu có)"
-#: lib/poptI.c:210
-#, fuzzy, c-format
+#: lib/poptI.c:216
+#, c-format
msgid "do not execute %%posttrans scriptlet (if any)"
-msgstr "không thực hiện văn lệnh nhỏ %%postun (nếu có)"
+msgstr "không thực hiện văn lệnh nhỏ %%postrans (nếu có)"
-#: lib/poptI.c:213
+#: lib/poptI.c:219
msgid "do not execute any scriptlet(s) triggered by this package"
msgstr "không chạy bất kỳ văn lệnh nhỏ nào được gói này kích hoạt"
-#: lib/poptI.c:216
+#: lib/poptI.c:222
#, c-format
msgid "do not execute any %%triggerprein scriptlet(s)"
msgstr ""
"không chạy bất kỳ văn lệnh nhỏ cài đặt sẵn đã kích hoạt (%%triggerprein)"
-#: lib/poptI.c:219
+#: lib/poptI.c:225
#, c-format
msgid "do not execute any %%triggerin scriptlet(s)"
msgstr "không chạy bất kỳ văn lệnh nhỏ cài đặt đã kích hoạt (%%triggerin)"
-#: lib/poptI.c:222
+#: lib/poptI.c:228
#, c-format
msgid "do not execute any %%triggerun scriptlet(s)"
-msgstr "không chạy bất kỳ văn lệnh nhỏ xoá đã kích hoạt (%%triggerun)"
+msgstr "không chạy bất kỳ văn lệnh nhỏ xóa đã kích hoạt (%%triggerun)"
-#: lib/poptI.c:225
+#: lib/poptI.c:231
#, c-format
msgid "do not execute any %%triggerpostun scriptlet(s)"
-msgstr "không chạy bất kỳ vi văn lệnh xoá cuối đã kích hoạt (%%triggerpostun)"
+msgstr "không chạy bất kỳ vi văn lệnh xóa cuối đã kích hoạt (%%triggerpostun)"
-#: lib/poptI.c:229
+#: lib/poptI.c:235
msgid ""
"upgrade to an old version of the package (--force on upgrades does this "
"automatically)"
@@ -2131,46 +2419,45 @@ msgstr ""
"hạ cấp xuống một phiên bản cũ của gói (tùy chọn “--force” khi nâng cấp thì "
"tự động làm)"
-#: lib/poptI.c:233
+#: lib/poptI.c:239
msgid "print percentages as package installs"
msgstr "in ra phần trăm trong khi cài đặt gói"
-#: lib/poptI.c:235
+#: lib/poptI.c:241
msgid "relocate the package to <dir>, if relocatable"
-msgstr "có thể định vị lại thì chuyển gói vào <thư_mục>"
+msgstr "có thể tái định vị thì chuyển gói vào <thư_mục>"
-#: lib/poptI.c:236
+#: lib/poptI.c:242
msgid "<dir>"
msgstr "<th.mục>"
-#: lib/poptI.c:238
+#: lib/poptI.c:244
msgid "relocate files from path <old> to <new>"
-msgstr "định vị lại các tập tin từ đường dẫn <cũ> tới <mới>"
+msgstr "tái định vị các tập tin từ đường dẫn <cũ> tới <mới>"
-#: lib/poptI.c:239
+#: lib/poptI.c:245
msgid "<old>=<new>"
msgstr "<cũ>=<mới>"
-#: lib/poptI.c:242
+#: lib/poptI.c:248
msgid "ignore file conflicts between packages"
msgstr "bỏ qua tập tin xung đột giữa các gói"
-#: lib/poptI.c:245
+#: lib/poptI.c:251
msgid "reinstall if the package is already present"
msgstr "gói đã có thì cài đặt lại "
-#: lib/poptI.c:247
+#: lib/poptI.c:253
msgid "don't install, but tell if it would work or not"
msgstr "không cài đặt, nhưng cho biết nó có thể hoạt động hay không"
-#: lib/poptI.c:250
+#: lib/poptI.c:256
msgid "upgrade package(s)"
msgstr "nâng cấp gói"
-#: lib/poptI.c:254
-#, fuzzy
+#: lib/poptI.c:260
msgid "reinstall package(s)"
-msgstr "cài đặt gói"
+msgstr "cài đặt lại (các) gói"
#: lib/poptQV.c:75
msgid "query/verify all packages"
@@ -2194,11 +2481,11 @@ msgstr "truy vấn/thẩm tra một tập tin gói"
#: lib/poptQV.c:86
msgid "query/verify package(s) with package identifier"
-msgstr "truy vấn/thẩm tra (các) gói với đồ nhận diện gói"
+msgstr "truy vấn/thẩm tra (các) gói với định danh gói"
#: lib/poptQV.c:88
msgid "query/verify package(s) with header identifier"
-msgstr "truy vấn/thẩm tra (các) gói với đồ nhận diện phần đầu"
+msgstr "truy vấn/thẩm tra (các) gói với định danh phần đầu"
#: lib/poptQV.c:91
msgid "rpm query mode"
@@ -2229,24 +2516,20 @@ msgid "query/verify the package(s) which provide a dependency"
msgstr "truy vấn/thẩm tra (các) gói mà thỏa một quan hệ phụ thuộc"
#: lib/poptQV.c:105
-#, fuzzy
msgid "query/verify the package(s) which recommends a dependency"
-msgstr "truy vấn/thẩm tra (các) gói mà cần thiết quan hệ phụ thuộc"
+msgstr "truy vấn hay thẩm tra (các) gói cái mà khuyến nghị một phần phụ thuộc"
#: lib/poptQV.c:107
-#, fuzzy
msgid "query/verify the package(s) which suggests a dependency"
-msgstr "truy vấn/thẩm tra (các) gói mà cần thiết quan hệ phụ thuộc"
+msgstr "truy vấn hay thẩm tra (các) gói cái mà gợi một phần phụ thuộc"
#: lib/poptQV.c:109
-#, fuzzy
msgid "query/verify the package(s) which supplements a dependency"
-msgstr "truy vấn/thẩm tra (các) gói mà cần thiết quan hệ phụ thuộc"
+msgstr "truy vấn hay thẩm tra (các) gói cái mà bổ xung một phần phụ thuộc"
#: lib/poptQV.c:111
-#, fuzzy
msgid "query/verify the package(s) which enhances a dependency"
-msgstr "truy vấn/thẩm tra (các) gói mà cần thiết quan hệ phụ thuộc"
+msgstr "truy vấn hay thẩm tra (các) gói cái mà tăng cường một phần phụ thuộc"
#: lib/poptQV.c:114
msgid "do not glob arguments"
@@ -2256,76 +2539,81 @@ msgstr "không glob đối số"
msgid "do not process non-package files as manifests"
msgstr "không xử lý dạng bản kê tập tin không phải gói "
-#: lib/poptQV.c:188
+#: lib/poptQV.c:192
msgid "list all configuration files"
msgstr "liệt kê mọi tập tin cấu hình"
-#: lib/poptQV.c:190
+#: lib/poptQV.c:194
msgid "list all documentation files"
msgstr "liệt kê mọi tập tin tài liệu hướng dẫn"
-#: lib/poptQV.c:192
+#: lib/poptQV.c:196
msgid "list all license files"
msgstr "liệt kê mọi tập tin giấy phép"
-#: lib/poptQV.c:194
+#: lib/poptQV.c:198
msgid "dump basic file information"
msgstr "đổ thông tin tập tin cơ bản"
-#: lib/poptQV.c:198
+#: lib/poptQV.c:202
msgid "list files in package"
msgstr "liệt kê các tập tin trong gói"
-#: lib/poptQV.c:203
+#: lib/poptQV.c:207
#, c-format
msgid "skip %%ghost files"
msgstr "bỏ qua các tập tin ma (%%ghost)"
#: lib/poptQV.c:210
+#, c-format
+msgid "skip %%config files"
+msgstr ""
+
+#: lib/poptQV.c:217
msgid "display the states of the listed files"
msgstr "hiển thị các tình trạng của những tập tin đã liệt kê"
-#: lib/poptQV.c:228
+#: lib/poptQV.c:235
msgid "don't verify size of files"
msgstr "không thẩm tra kích cỡ của tập tin"
-#: lib/poptQV.c:231
+#: lib/poptQV.c:238
msgid "don't verify symlink path of files"
-msgstr "không thẩm tra đường dẫn liên kết tượng trưng của tập tin"
+msgstr "không thẩm tra đường dẫn liên kết mềm của tập tin"
-#: lib/poptQV.c:234
+#: lib/poptQV.c:241
msgid "don't verify owner of files"
msgstr "không thẩm tra người sở hữu tập tin"
-#: lib/poptQV.c:237
+#: lib/poptQV.c:244
msgid "don't verify group of files"
msgstr "không thẩm tra nhóm của tập tin"
-#: lib/poptQV.c:240
+#: lib/poptQV.c:247
msgid "don't verify modification time of files"
msgstr "không thẩm tra thời gian sửa đổi của tập tin"
-#: lib/poptQV.c:243 lib/poptQV.c:246
+#: lib/poptQV.c:250 lib/poptQV.c:253
msgid "don't verify mode of files"
msgstr "không thẩm tra chế độ của tập tin"
-#: lib/poptQV.c:249
-msgid "don't verify capabilities of files"
-msgstr "không thể thẩm tra kích cỡ của các tập tin"
-
-#: lib/poptQV.c:252
+#: lib/poptQV.c:256
msgid "don't verify file security contexts"
msgstr "không thẩm tra ngữ cảnh bảo mật của tập tin"
-#: lib/poptQV.c:254
+#: lib/poptQV.c:258
+msgid "don't verify capabilities of files"
+msgstr "không thể thẩm tra kích cỡ của các tập tin"
+
+#: lib/poptQV.c:260
msgid "don't verify files in package"
msgstr "không thẩm tra các tập tin trong gói"
-#: lib/poptQV.c:256 tools/rpmgraph.c:218
+#: lib/poptQV.c:262 tools/rpmgraph.c:217
msgid "don't verify package dependencies"
msgstr "không thẩm tra các quan hệ phụ thuộc của gói"
-#: lib/poptQV.c:259 lib/poptQV.c:262
+#: lib/poptQV.c:265 lib/poptQV.c:268
msgid "don't execute verify script(s)"
msgstr "không chạy văn lệnh thẩm tra"
@@ -2351,49 +2639,49 @@ msgstr "lỗi giải nén kho %s%s: %s\n"
msgid " on file "
msgstr " ở tập tin"
-#: lib/query.c:107
+#: lib/query.c:108
#, c-format
msgid "incorrect format: %s\n"
msgstr "định dạng không đúng: %s\n"
-#: lib/query.c:119
+#: lib/query.c:120
msgid "(contains no files)\n"
msgstr "(không chứa tập tin nào)\n"
-#: lib/query.c:156
+#: lib/query.c:157
msgid "normal "
msgstr "chuẩn "
-#: lib/query.c:159
+#: lib/query.c:160
msgid "replaced "
msgstr "bị thay thế "
-#: lib/query.c:162
+#: lib/query.c:163
msgid "not installed "
msgstr "chưa cài đặt "
-#: lib/query.c:165
+#: lib/query.c:166
msgid "net shared "
msgstr "chia sẻ qua mạng"
-#: lib/query.c:168
+#: lib/query.c:169
msgid "wrong color "
msgstr "màu không đúng "
-#: lib/query.c:171
+#: lib/query.c:172
msgid "(no state) "
msgstr "(không có tình trạng)"
-#: lib/query.c:174
+#: lib/query.c:175
#, c-format
msgid "(unknown %3d) "
msgstr "(không rõ %3d) "
-#: lib/query.c:194
+#: lib/query.c:195
msgid "package has not file owner/group lists\n"
msgstr "gói không có danh sách nhóm/chủ tập tin\n"
-#: lib/query.c:228
+#: lib/query.c:229
msgid "package has neither file owner or id lists\n"
msgstr "gói không có người sở hữu tập tin cũng không có danh sách mã số\n"
@@ -2423,24 +2711,24 @@ msgid "no package requires %s\n"
msgstr "không có gói cần thiết %s\n"
#: lib/query.c:390
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "no package recommends %s\n"
-msgstr "không có gói cần thiết %s\n"
+msgstr "không có gói nào khuyến nghị %s\n"
#: lib/query.c:397
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "no package suggests %s\n"
-msgstr "không có bộ gây nên gói %s\n"
+msgstr "không gói nào gợi ý %s\n"
#: lib/query.c:404
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "no package supplements %s\n"
-msgstr "không có gói cần thiết %s\n"
+msgstr "không có gói nào cung %s\n"
#: lib/query.c:411
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "no package enhances %s\n"
-msgstr "không có gói cần thiết %s\n"
+msgstr "không có gói nào tăng cường %s\n"
#: lib/query.c:419
#, c-format
@@ -2467,74 +2755,64 @@ msgstr "số thứ tự gói không hợp lệ: %s\n"
msgid "record %u could not be read\n"
msgstr "không thể đọc mục ghi %u\n"
-#: lib/query.c:485 lib/rpminstall.c:680
+#: lib/query.c:487 lib/rpminstall.c:690
#, c-format
msgid "package %s is not installed\n"
msgstr "chưa cài đặt gói %s\n"
-#: lib/query.c:519
+#: lib/query.c:521
#, c-format
msgid "unknown tag: \"%s\"\n"
msgstr "không hiểu thẻ: “%s”\n"
-#: lib/rpmchecksig.c:49 lib/rpmchecksig.c:57
+#: lib/rpmchecksig.c:50 lib/rpmchecksig.c:58
#, c-format
msgid "%s: key %d import failed.\n"
msgstr "%s: gặp lỗi khi nhập khóa %d.\n"
-#: lib/rpmchecksig.c:65
+#: lib/rpmchecksig.c:66
#, c-format
msgid "%s: key %d not an armored public key.\n"
-msgstr "%s: khóa %d không phải là khoá công dạng văn bản.\n"
+msgstr "%s: khóa %d không phải là khóa công dạng văn bản.\n"
-#: lib/rpmchecksig.c:110
+#: lib/rpmchecksig.c:111
#, c-format
msgid "%s: import read failed(%d).\n"
msgstr "%s: lỗi đọc khi nhập (%d).\n"
-#: lib/rpmchecksig.c:136 sign/rpmgensig.c:524
+#: lib/rpmchecksig.c:131
#, c-format
-msgid "%s: headerRead failed: %s\n"
-msgstr "%s: gặp lỗi khi headerRead: %s\n"
+msgid "Fread failed: %s"
+msgstr ""
-#: lib/rpmchecksig.c:145
-#, c-format
-msgid "%s: Immutable header region could not be read. Corrupted package?\n"
-msgstr "%s: Vùng phần đầu không thay đổi không thể đọc được. Gói đã hỏng?\n"
+#: lib/rpmchecksig.c:261
+msgid "DIGESTS"
+msgstr ""
-#: lib/rpmchecksig.c:157 sign/rpmgensig.c:176
-#, c-format
-msgid "%s: Fread failed: %s\n"
-msgstr "%s: Fread bị lỗi: %s\n"
+#: lib/rpmchecksig.c:261
+msgid "digests"
+msgstr ""
+
+#: lib/rpmchecksig.c:265
+msgid "SIGNATURES"
+msgstr ""
+
+#: lib/rpmchecksig.c:265
+msgid "signatures"
+msgstr ""
-#: lib/rpmchecksig.c:335
+#: lib/rpmchecksig.c:267
msgid "NOT OK"
msgstr "KHÔNG_ĐƯỢC"
-#: lib/rpmchecksig.c:335
+#: lib/rpmchecksig.c:267
msgid "OK"
msgstr "OK"
-#: lib/rpmchecksig.c:337
-msgid " (MISSING KEYS:"
-msgstr " (KHOÁ BỊ THIẾU:"
-
-#: lib/rpmchecksig.c:339
-msgid ") "
-msgstr ") "
-
-#: lib/rpmchecksig.c:340
-msgid " (UNTRUSTED KEYS:"
-msgstr " (KHOÁ KHÔNG TIN CẬY:"
-
-#: lib/rpmchecksig.c:342
-msgid ")"
-msgstr ")"
-
-#: lib/rpmchecksig.c:385 sign/rpmgensig.c:136
+#: lib/rpmchecksig.c:299 sign/rpmgensig.c:134
#, c-format
msgid "%s: open failed: %s\n"
-msgstr "%s: lỗi mở: %s\n"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi mở: %s\n"
#: lib/rpmchroot.c:43
#, c-format
@@ -2556,192 +2834,305 @@ msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục gốc: %m\n"
msgid "Unable to restore root directory: %m\n"
msgstr "Không thể phục hồi thư mục gốc: %m\n"
-#: lib/rpmds.c:726
+#: lib/rpmdb.c:72
+#, c-format
+msgid "Generating %d missing index(es), please wait...\n"
+msgstr "Đang tạo %d thiếu mục lục, vui lòng chờ…\n"
+
+#: lib/rpmdb.c:167 lib/rpmdb.c:213
+#, c-format
+msgid "cannot open %s index using %s - %s (%d)\n"
+msgstr "không thể mở bảng mục lục %s dùng %s - %s (%d)\n"
+
+#: lib/rpmdb.c:462
+msgid "no dbpath has been set\n"
+msgstr "chưa đặt đường dẫn cơ sở dữ liệu (dbpath)\n"
+
+#: lib/rpmdb.c:975
+msgid "miFreeHeader: skipping"
+msgstr "miFreeHeader: bỏ qua"
+
+#: lib/rpmdb.c:991
+#, c-format
+msgid "error(%d) storing record #%d into %s\n"
+msgstr "gặp lỗi (%d) khi lưu bản ghi #%d vào %s\n"
+
+#: lib/rpmdb.c:1103
+#, c-format
+msgid "%s: regexec failed: %s\n"
+msgstr "%s: regexec (thực hiện biểu thức chính quy) bị lỗi: %s\n"
+
+#: lib/rpmdb.c:1284
+#, c-format
+msgid "%s: regcomp failed: %s\n"
+msgstr "%s: regcomp bị lỗi: %s\n"
+
+#: lib/rpmdb.c:1447
+msgid "rpmdbNextIterator: skipping"
+msgstr "rpmdbNextIterator: bỏ qua"
+
+#: lib/rpmdb.c:1534
+#, c-format
+msgid "rpmdb: damaged header #%u retrieved -- skipping.\n"
+msgstr "rpmdb: nhận được phần đầu bị hỏng #%u -- bỏ qua.\n"
+
+#: lib/rpmdb.c:2066
+#, c-format
+msgid "%s: cannot read header at 0x%x\n"
+msgstr "%s: không thể đọc phần đầu ở 0x%x\n"
+
+#: lib/rpmdb.c:2417
+msgid "could not move new database in place\n"
+msgstr ""
+
+#: lib/rpmdb.c:2420
+#, c-format
+msgid "could also not restore old database from %s\n"
+msgstr ""
+
+#: lib/rpmdb.c:2422 lib/rpmdb.c:2604
+#, c-format
+msgid "replace files in %s with files from %s to recover\n"
+msgstr ""
+
+#: lib/rpmdb.c:2431
+#, c-format
+msgid "Could not get public keys from %s\n"
+msgstr ""
+
+#: lib/rpmdb.c:2438
+#, c-format
+msgid "could not delete old database at %s\n"
+msgstr ""
+
+#: lib/rpmdb.c:2507
+msgid "no dbpath has been set"
+msgstr "chưa đặt đường dẫn cơ sở dữ liệu (dbpath)"
+
+#: lib/rpmdb.c:2525
+#, c-format
+msgid "failed to create directory %s: %s\n"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục %s: %s\n"
+
+#: lib/rpmdb.c:2558
+#, c-format
+msgid "header #%u in the database is bad -- skipping.\n"
+msgstr "phần đầu #%u trong cơ sở dữ liệu là sai -- bỏ qua.\n"
+
+#: lib/rpmdb.c:2573
+#, c-format
+msgid "cannot add record originally at %u\n"
+msgstr "không thể thêm bản ghi nguyên gốc tại %u\n"
+
+#: lib/rpmdb.c:2589
+msgid "failed to rebuild database: original database remains in place\n"
+msgstr ""
+"gặp lỗi khi xây dựng lại cơ sở dữ liệu: cơ sỏ dữ liệu nguyên gốc được giữ "
+"lại để thay thế\n"
+
+#: lib/rpmdb.c:2602
+msgid "failed to replace old database with new database!\n"
+msgstr "gặp lỗi khi thay thế cơ sở dữ liệu cũ bằng cái mới!\n"
+
+#: lib/rpmds.c:744
msgid "NO "
msgstr "KHÔNG "
-#: lib/rpmds.c:726
+#: lib/rpmds.c:744
msgid "YES"
msgstr "CÓ"
-#: lib/rpmds.c:1203
+#: lib/rpmds.c:1221
msgid "PreReq:, Provides:, and Obsoletes: dependencies support versions."
msgstr ""
"Cả kiểu quan hệ phụ thuộc PreReq: (điều kiện tiên quyết), Provides: (cung "
"cấp) và Obsoletes: (làm cũ) đều hỗ trợ phiên bản."
-#: lib/rpmds.c:1206
+#: lib/rpmds.c:1224
msgid "file name(s) stored as (dirName,baseName,dirIndex) tuple, not as path."
msgstr ""
"tên tập tin được cất giữ dạng một đối tượng dữ liệu đa thành phần (dirName,"
"baseName,dirIndex), không phải dạng đường dẫn."
-#: lib/rpmds.c:1210
+#: lib/rpmds.c:1228
msgid "package payload can be compressed using bzip2."
msgstr "trọng tải của gói có thể được nén bằng bzip2."
-#: lib/rpmds.c:1215
+#: lib/rpmds.c:1233
msgid "package payload can be compressed using xz."
msgstr "trọng tải gói cũng có thể được nén bằng xz."
-#: lib/rpmds.c:1218
+#: lib/rpmds.c:1236
msgid "package payload can be compressed using lzma."
msgstr "trọng tải gói cũng có thể được nén bằng lzma."
-#: lib/rpmds.c:1222
+#: lib/rpmds.c:1240
msgid "package payload file(s) have \"./\" prefix."
msgstr "tập tin trọng tải gói có tiền tố “./”."
-#: lib/rpmds.c:1225
+#: lib/rpmds.c:1243
msgid "package name-version-release is not implicitly provided."
msgstr "không cung cấp dứt khoát tên-phiên_bản-bản_phát_hành của gói."
-#: lib/rpmds.c:1228
+#: lib/rpmds.c:1246
msgid "header tags are always sorted after being loaded."
msgstr "các thẻ của phần đầu luôn được sắp xếp sau khi được nạp."
-#: lib/rpmds.c:1231
+#: lib/rpmds.c:1249
msgid "the scriptlet interpreter can use arguments from header."
msgstr "bộ phiên dịch vi văn lệnh có thể sử dụng các đối số từ phần đầu."
-#: lib/rpmds.c:1234
+#: lib/rpmds.c:1252
msgid "a hardlink file set may be installed without being complete."
msgstr ""
"một bộ tập tin đường liên kết cứng chưa hoàn toàn cũng có thể được cài đặt"
-#: lib/rpmds.c:1237
+#: lib/rpmds.c:1255
msgid "package scriptlets may access the rpm database while installing."
msgstr ""
"vi văn lệnh của gói cũng có thể truy cập cơ sở dữ liệu RPM trong khi cài đặt."
-#: lib/rpmds.c:1241
+#: lib/rpmds.c:1259
msgid "internal support for lua scripts."
msgstr "bản thân có hỗ trợ văn lệnh lua."
-#: lib/rpmds.c:1245
+#: lib/rpmds.c:1263
msgid "file digest algorithm is per package configurable"
msgstr "thuật toán băm tập tin là có phụ thuộc vào cấu hình từng gói"
-#: lib/rpmds.c:1249
+#: lib/rpmds.c:1267
msgid "support for POSIX.1e file capabilities"
msgstr "hỗ trợ cho dung lượng tập tin POSIX.1e"
-#: lib/rpmds.c:1253
+#: lib/rpmds.c:1271
msgid "package scriptlets can be expanded at install time."
msgstr "scriptlets gói có thể được khai triển lúc cài đặt."
-#: lib/rpmds.c:1256
+#: lib/rpmds.c:1274
msgid "dependency comparison supports versions with tilde."
msgstr "hỗ trợ so sánh phiên bản phụ thuộc với dấu sóng ~."
-#: lib/rpmds.c:1259
+#: lib/rpmds.c:1277
msgid "support files larger than 4GB"
-msgstr ""
+msgstr "Hỗ trợ các tập tin lớn hơn 4GB"
-#: lib/rpmds.c:1262
-#, fuzzy
+#: lib/rpmds.c:1280
msgid "support for rich dependencies."
-msgstr "không thẩm tra quan hệ phụ thuộc giữa các gói"
+msgstr "hỗ trợ cho các phần phục thuộc dồi dào"
-#: lib/rpmds.c:1385
+#: lib/rpmds.c:1284
+msgid "package payload can be compressed using zstd."
+msgstr ""
+
+#: lib/rpmds.c:1407
#, c-format
msgid "Unknown rich dependency op '%.*s'"
-msgstr ""
+msgstr "Không hiểu toán tử phụ thuộc dồi dào '%.*s'"
-#: lib/rpmds.c:1422
-#, fuzzy
+#: lib/rpmds.c:1442
msgid "Name required"
-msgstr "Yêu cầu phiên bản"
+msgstr "Cần có tên"
-#: lib/rpmds.c:1459
+#: lib/rpmds.c:1479
msgid "Rich dependency does not start with '('"
-msgstr ""
+msgstr "Phụ thuộc dồi dào không bắt đầu bằng “(”"
-#: lib/rpmds.c:1467
+#: lib/rpmds.c:1487
msgid "Missing argument to rich dependency op"
-msgstr ""
+msgstr "Thiếu tham số cho toán tử phụ thuộc dồi dào"
-#: lib/rpmds.c:1469
-#, fuzzy
+#: lib/rpmds.c:1489
msgid "Empty rich dependency"
-msgstr "phần phụ thuộc không hợp lệ"
+msgstr "Phần phụ thuộc dồi dào trống rỗng"
-#: lib/rpmds.c:1483
-#, fuzzy, c-format
+#: lib/rpmds.c:1503
+#, c-format
msgid "Unterminated rich dependency: %s"
-msgstr "%c chưa chấm dứt: %s\n"
+msgstr "Phần phụ thuộc dồi dào chưa chấm dứt: %s"
-#: lib/rpmds.c:1495
+#: lib/rpmds.c:1515
msgid "Cannot chain different ops"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể móc xích các toán tử khác nhau"
-#: lib/rpmds.c:1500
+#: lib/rpmds.c:1520
msgid "Can only chain AND and OR ops"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ có thể móc xích toán tử AND và OR"
-#: lib/rpmds.c:1592
-#, fuzzy
+#: lib/rpmds.c:1610
msgid "Junk after rich dependency"
-msgstr "phần phụ thuộc không hợp lệ"
+msgstr "Gặp rác ở cuối phần phụ thuộc dồi dào"
-#: lib/rpmfi.c:798
+#: lib/rpmfi.c:804
#, c-format
-msgid "user %s does not exist - using root\n"
-msgstr "người dùng %s không tồn tại nên dùng người chủ (root)\n"
+msgid "user %s does not exist - using %s\n"
+msgstr ""
-#: lib/rpmfi.c:805
+#: lib/rpmfi.c:811
#, c-format
-msgid "group %s does not exist - using root\n"
-msgstr "nhóm %s không tồn tại nên dùng người chủ (root)\n"
+msgid "group %s does not exist - using %s\n"
+msgstr ""
-#: lib/rpmfi.c:2194
+#: lib/rpmfi.c:1368
+#, c-format
+msgid "Wrong number of entries for tag %s: %u found but %u expected.\n"
+msgstr ""
+
+#: lib/rpmfi.c:1373
+#, c-format
+msgid "Malformed data for tag %s: %u bytes found but %lu expected.\n"
+msgstr ""
+
+#: lib/rpmfi.c:2341
msgid "Bad magic"
msgstr "Ma thuật sai"
-#: lib/rpmfi.c:2195
+#: lib/rpmfi.c:2342
msgid "Bad/unreadable header"
msgstr "Phần đầu sai hoặc không đọc được"
-#: lib/rpmfi.c:2218
+#: lib/rpmfi.c:2365
msgid "Header size too big"
msgstr "Kích cỡ phần đầu quá lớn "
-#: lib/rpmfi.c:2219
+#: lib/rpmfi.c:2366
msgid "File too large for archive"
msgstr "Tập tin quá lớn để nén"
-#: lib/rpmfi.c:2220
+#: lib/rpmfi.c:2367
msgid "Unknown file type"
msgstr "Không rõ kiểu tập tin"
-#: lib/rpmfi.c:2221
-#, fuzzy
+#: lib/rpmfi.c:2368
msgid "Missing file(s)"
-msgstr "Thiếu liên kết cứng"
+msgstr "Thiếu các tập tin"
-#: lib/rpmfi.c:2222
+#: lib/rpmfi.c:2369
msgid "Digest mismatch"
msgstr "Mã băm tập tin không khớp"
-#: lib/rpmfi.c:2223
+#: lib/rpmfi.c:2370
msgid "Internal error"
msgstr "Lỗi nội bộ"
-#: lib/rpmfi.c:2224
+#: lib/rpmfi.c:2371
msgid "Archive file not in header"
msgstr "Tập tin kho lưu không phải trong phần đầu"
-#: lib/rpmfi.c:2232
+#: lib/rpmfi.c:2375
+msgid "File from package already exists as a directory in system"
+msgstr ""
+
+#: lib/rpmfi.c:2382
msgid " failed - "
msgstr " bị lỗi — "
-#: lib/rpmfi.c:2235
-#, fuzzy, c-format
+#: lib/rpmfi.c:2385
+#, c-format
msgid "%s: (error 0x%x)"
-msgstr "(lỗi 0x%x)"
+msgstr "%s: (lỗi 0x%x)"
-#: lib/rpmgi.c:55 lib/rpminstall.c:115 lib/rpminstall.c:308
-#: lib/rpminstall.c:337 tools/rpmgraph.c:92 tools/rpmgraph.c:129
+#: lib/rpmgi.c:55 lib/rpminstall.c:116 lib/rpminstall.c:309
+#: lib/rpminstall.c:341 tools/rpmgraph.c:91 tools/rpmgraph.c:128
#, c-format
msgid "open of %s failed: %s\n"
msgstr "lỗi mở %s: %s\n"
@@ -2749,110 +3140,110 @@ msgstr "lỗi mở %s: %s\n"
#: lib/rpmgi.c:144
#, c-format
msgid "Max level of manifest recursion exceeded: %s\n"
-msgstr ""
+msgstr "Đã vượt quá mức đệ quy tối đa manifest: %s\n"
#: lib/rpmgi.c:155
#, c-format
msgid "%s: not an rpm package (or package manifest)\n"
msgstr "%s: không phải là gói rpm (hoặc manifest gói)\n"
-#: lib/rpminstall.c:141
+#: lib/rpminstall.c:142
#, c-format
msgid "Updating / installing...\n"
-msgstr "Đang cài đặt hay nâng cấp...\n"
+msgstr "Đang cài đặt hay nâng cấp…\n"
-#: lib/rpminstall.c:143
+#: lib/rpminstall.c:144
#, c-format
msgid "Cleaning up / removing...\n"
-msgstr "Đang xóa bỏ hay tẩy các đặc quyền...\n"
+msgstr "Đang dọn dẹp hoặc gỡ bỏ…\n"
-#: lib/rpminstall.c:192
+#: lib/rpminstall.c:193
msgid "Preparing..."
-msgstr "Đang chuẩn bị..."
+msgstr "Đang chuẩn bị…"
-#: lib/rpminstall.c:194
+#: lib/rpminstall.c:195
msgid "Preparing packages..."
-msgstr "Đang chuẩn bị các gói..."
+msgstr "Đang chuẩn bị các gói…"
-#: lib/rpminstall.c:270 tools/rpmgraph.c:168
+#: lib/rpminstall.c:271 tools/rpmgraph.c:167
msgid "Failed dependencies:\n"
msgstr "Quan hệ phụ thuộc bị lỗi:\n"
-#: lib/rpminstall.c:321
+#: lib/rpminstall.c:323
#, c-format
msgid "%s: not an rpm package (or package manifest): %s\n"
msgstr "%s: không phải là gói rpm (hoặc manifest gói): %s\n"
-#: lib/rpminstall.c:357 lib/rpminstall.c:742 tools/rpmgraph.c:112
+#: lib/rpminstall.c:362 lib/rpminstall.c:752 tools/rpmgraph.c:111
#, c-format
msgid "%s cannot be installed\n"
msgstr "%s không thể được cài đặt\n"
-#: lib/rpminstall.c:484
+#: lib/rpminstall.c:490
#, c-format
msgid "Retrieving %s\n"
msgstr "Đang lấy %s\n"
-#: lib/rpminstall.c:496
+#: lib/rpminstall.c:502
#, c-format
msgid "skipping %s - transfer failed\n"
msgstr "bỏ qua %s - bộ truyền gặp lỗi\n"
-#: lib/rpminstall.c:562
+#: lib/rpminstall.c:572
#, c-format
msgid "package %s is not relocatable\n"
-msgstr "không thể định vị lại gói %s\n"
+msgstr "không thể tái định vị gói %s\n"
-#: lib/rpminstall.c:593
+#: lib/rpminstall.c:603
#, c-format
msgid "error reading from file %s\n"
msgstr "gặp lỗi khi đọc từ tập tin %s\n"
-#: lib/rpminstall.c:687
+#: lib/rpminstall.c:697
#, c-format
msgid "\"%s\" specifies multiple packages:\n"
msgstr "“%s” chỉ định nhiều gói:\n"
-#: lib/rpminstall.c:726
+#: lib/rpminstall.c:736
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s\n"
msgstr "không thể mở %s: %s\n"
-#: lib/rpminstall.c:732
+#: lib/rpminstall.c:742
#, c-format
msgid "Installing %s\n"
msgstr "Đang cài đặt %s\n"
-#: lib/rpmlead.c:100
+#: lib/rpmlead.c:95
msgid "not an rpm package"
msgstr "không phải là một gói rpm"
-#: lib/rpmlead.c:104
+#: lib/rpmlead.c:99
msgid "illegal signature type"
msgstr "kiểu chữ kí không hợp lệ"
-#: lib/rpmlead.c:108
+#: lib/rpmlead.c:103
msgid "unsupported RPM package version"
msgstr "phiên bản gói RPM không được hỗ trợ"
-#: lib/rpmlead.c:123
+#: lib/rpmlead.c:118
#, c-format
msgid "read failed: %s (%d)\n"
msgstr "gặp lỗi khi đọc: %s (%d)\n"
-#: lib/rpmlead.c:126
+#: lib/rpmlead.c:121
msgid "not an rpm package\n"
msgstr "không phải là gói rpm\n"
#: lib/rpmlock.c:118 lib/rpmlock.c:137
#, c-format
msgid "can't create %s lock on %s (%s)\n"
-msgstr "không thể tạo khoá %s trên %s (%s)\n"
+msgstr "không thể tạo khóa %s trên %s (%s)\n"
#: lib/rpmlock.c:132
#, c-format
msgid "waiting for %s lock on %s\n"
-msgstr "đang đợi %s khoá %s\n"
+msgstr "đang đợi %s khóa %s\n"
#: lib/rpmplugins.c:65
#, c-format
@@ -2865,9 +3256,9 @@ msgid "Failed to resolve symbol %s: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải ký hiệu %s: %s\n"
#: lib/rpmplugins.c:154
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Plugin %%__%s_%s not configured\n"
-msgstr "Phần bổ xung %s chưa được tải\n"
+msgstr "Chưa cấu hình phần bổ xung %%__%s_%s\n"
#: lib/rpmplugins.c:199
#, c-format
@@ -2896,7 +3287,7 @@ msgstr "gói %s đã được cài đặt"
#: lib/rpmprob.c:125
#, c-format
msgid "path %s in package %s is not relocatable"
-msgstr "không thể định vị lại đường dẫn %s trong gói %s"
+msgstr "không thể tái định vị đường dẫn %s trong gói %s"
#: lib/rpmprob.c:130
#, c-format
@@ -3007,79 +3398,73 @@ msgstr "thiếu kiến trúc cho %s tại %s:%d\n"
msgid "bad option '%s' at %s:%d\n"
msgstr "tùy chọn sai “%s” tại %s:%d\n"
-#: lib/rpmrc.c:959
+#: lib/rpmrc.c:972
msgid "Failed to read auxiliary vector, /proc not mounted?\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc véc tơ bổ trợ, /proc đã gắn chưa?\n"
-#: lib/rpmrc.c:1411
+#: lib/rpmrc.c:1469
#, c-format
msgid "Unknown system: %s\n"
msgstr "Không hiểu hệ thống: %s\n"
-#: lib/rpmrc.c:1413
+#: lib/rpmrc.c:1471
#, c-format
msgid "Please contact %s\n"
msgstr "Hãy liên lạc %s\n"
-#: lib/rpmrc.c:1546
+#: lib/rpmrc.c:1604
#, c-format
msgid "Unable to open %s for reading: %m.\n"
msgstr "Không thể mở %s để đọc: %m.\n"
-#: lib/rpmscript.c:137
-msgid "No exec() called after fork() in lua scriptlet\n"
+#: lib/rpmrc.c:1622
+msgid "failed to register exit handler"
msgstr ""
-#: lib/rpmscript.c:142
+#: lib/rpmscript.c:133
+msgid "No exec() called after fork() in lua scriptlet\n"
+msgstr "Không có lệnh gọi exec() sau fork() trong lua scriptlet\n"
+
+#: lib/rpmscript.c:138
#, c-format
msgid "Unable to restore current directory: %m"
msgstr "Không thể phục hồi thư mục hiện tại: %m"
-#: lib/rpmscript.c:153
+#: lib/rpmscript.c:149 rpmio/macro.c:885
msgid "<lua> scriptlet support not built in\n"
msgstr "chưa hỗ trợ <lua> scriptlet dựng sẵn\n"
-#: lib/rpmscript.c:281
+#: lib/rpmscript.c:278
#, c-format
msgid "Couldn't create temporary file for %s: %s\n"
msgstr "Không thể tạo tập tin tạm cho %s: %s\n"
-#: lib/rpmscript.c:316
+#: lib/rpmscript.c:313
#, c-format
msgid "Couldn't duplicate file descriptor: %s: %s\n"
msgstr "Không thể nhân bản bộ mô tả tập tin: %s: %s\n"
-#: lib/rpmscript.c:343
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Unable to reset nice value: %s"
-msgstr "Không thể đọc biểu tượng %s: %s\n"
-
-#: lib/rpmscript.c:354
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Unable to reset I/O priority: %s"
-msgstr "Không thể phục hồi thư mục gốc: %m\n"
-
-#: lib/rpmscript.c:382
-#, fuzzy, c-format
+#: lib/rpmscript.c:353
+#, c-format
msgid "Fwrite failed: %s"
-msgstr "%s: Fwrite bị lỗi: %s\n"
+msgstr "Fwrite gặp lỗi: %s"
-#: lib/rpmscript.c:400
+#: lib/rpmscript.c:371
#, c-format
msgid "%s scriptlet failed, waitpid(%d) rc %d: %s\n"
msgstr "%s scriptlet gặp lỗi, waitpid(%d) rc %d: %s\n"
-#: lib/rpmscript.c:404
+#: lib/rpmscript.c:375
#, c-format
msgid "%s scriptlet failed, signal %d\n"
msgstr "%s scriptlet gặp lỗi, tín hiệu %d\n"
-#: lib/rpmscript.c:407
+#: lib/rpmscript.c:378
#, c-format
msgid "%s scriptlet failed, exit status %d\n"
msgstr "%s scriptlet gặp lỗi, trạng thái thoát %d\n"
-#: lib/rpmtd.c:263
+#: lib/rpmtd.c:260
msgid "Unknown format"
msgstr "Không hiểu định dạng"
@@ -3091,434 +3476,215 @@ msgstr "cài đặt"
msgid "erase"
msgstr "tẩy"
-#: lib/rpmts.c:99
+#: lib/rpmts.c:100
#, c-format
msgid "cannot open Packages database in %s\n"
msgstr "không thể mở cơ sở dữ liệu Gói trong %s\n"
-#: lib/rpmts.c:198
+#: lib/rpmts.c:199
#, c-format
msgid "extra '(' in package label: %s\n"
msgstr "thừa “(” trong nhãn gói: %s\n"
-#: lib/rpmts.c:216
+#: lib/rpmts.c:217
#, c-format
msgid "missing '(' in package label: %s\n"
msgstr "thiếu “(” trong nhãn gói: %s\n"
-#: lib/rpmts.c:224
+#: lib/rpmts.c:225
#, c-format
msgid "missing ')' in package label: %s\n"
msgstr "thiếu “)” trong nhãn gói: %s\n"
-#: lib/rpmts.c:283
+#: lib/rpmts.c:284
#, c-format
msgid "%s: reading of public key failed.\n"
-msgstr "%s: gặp lỗi khi đọc khoá công khai.\n"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi đọc khóa công khai.\n"
-#: lib/rpmts.c:1139
+#: lib/rpmts.c:1142
msgid "transaction"
msgstr "giao dịch"
-#: lib/signature.c:77
+#: lib/rpmvs.c:152
#, c-format
-msgid "%s tag %u: BAD, invalid size %u"
+msgid "%s tag %u: invalid type %u"
msgstr ""
-#: lib/signature.c:83
+#: lib/rpmvs.c:158
#, c-format
-msgid "%s tag %u: BAD, invalid type %u"
+msgid "%s: tag %u: invalid count %u"
msgstr ""
-#: lib/signature.c:90
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%s tag %u: BAD, invalid OpenPGP signature"
-msgstr "(không phải chữ ký OpenPGP)"
-
-#: lib/signature.c:159
-#, fuzzy, c-format
-msgid "sigh size(%d): BAD, read returned %d"
-msgstr "kích cỡ sigh (%d): SAI, hàm đọc đã trả về %d\n"
-
-#: lib/signature.c:164
-#, fuzzy
-msgid "sigh magic: BAD"
-msgstr "ma thuật sigh: SAI\n"
-
-#: lib/signature.c:170
-#, fuzzy, c-format
-msgid "sigh tags: BAD, no. of tags(%d) out of range"
-msgstr "thẻ sigh: SAI, tổng số thẻ (%d) ở ngoài phạm vi\n"
-
-#: lib/signature.c:176
-#, fuzzy, c-format
-msgid "sigh data: BAD, no. of bytes(%d) out of range"
-msgstr "dữ liệu sigh: SAI, tổng số byte (%d) ở ngoài phạm vi\n"
-
-#: lib/signature.c:191
-#, fuzzy, c-format
-msgid "sigh blob(%d): BAD, read returned %d"
-msgstr "sigh blob(%d): SAI, hàm đọc đã trả về %d\n"
-
-#: lib/signature.c:208
-#, fuzzy, c-format
-msgid "sigh tag[%d]: BAD, tag %d type %d offset %d count %d"
-msgstr "thẻ sigh [%d]: SAI, thẻ %d kiểu %d bù %d số lượng %d\n"
-
-#: lib/signature.c:218
-#, fuzzy
-msgid "sigh load: BAD"
-msgstr "phần tải sigh: SAI\n"
-
-#: lib/signature.c:232
-#, fuzzy, c-format
-msgid "sigh pad(%zd): BAD, read %zd bytes"
-msgstr "đệm sigh(%zd): SAI, đọc %zd byte\n"
-
-#: lib/signature.c:248
-#, fuzzy, c-format
-msgid "sigh sigSize(%zd): BAD, fstat(2) failed"
-msgstr "sigh sigSize(%zd): SAI, hàm fstat(2) gặp lỗi\n"
-
-#: lib/signature.c:358
-msgid "Header "
-msgstr "Phần đầu"
-
-#: lib/signature.c:377
-msgid "MD5 digest:"
-msgstr "Mã băm MD5:"
-
-#: lib/signature.c:380
-msgid "Header SHA1 digest:"
-msgstr "Mã băm SHA1 phần đầu:"
-
-#: lib/signature.c:399
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Verify signature: BAD PARAMETERS (%d %p %d %p %p)"
-msgstr "Xác minh chữ ký: CÁC ĐỐI SỐ SAI (%d %p %d %p %p)\n"
-
-#: lib/transaction.c:1360
-msgid "skipped"
-msgstr "bị bỏ qua"
-
-#: lib/transaction.c:1360
-msgid "failed"
-msgstr "gặp lỗi"
-
-#: lib/verify.c:257
+#: lib/rpmvs.c:178
#, c-format
-msgid "Duplicate username or UID for user %s\n"
+msgid "%s tag %u: invalid data %p (%u)"
msgstr ""
-#: lib/verify.c:278
+#: lib/rpmvs.c:188
#, c-format
-msgid "Duplicate groupname or GID for group %s\n"
+msgid "%s tag %u: invalid size %u"
msgstr ""
-#: lib/verify.c:377
-#, fuzzy
-msgid "no state"
-msgstr "(không có tình trạng)"
-
-#: lib/verify.c:379
-#, fuzzy
-msgid "unknown state"
-msgstr "thẻ không rõ"
-
-#: lib/verify.c:430
-#, c-format
-msgid "missing %c %s"
-msgstr "thiếu %c %s"
-
-#: lib/verify.c:482
+#: lib/rpmvs.c:195
#, c-format
-msgid "Unsatisfied dependencies for %s:\n"
-msgstr "Quan hệ phụ thuộc chưa thỏa đối với %s:\n"
-
-#: lib/headerfmt.c:336
-msgid "invalid field width"
-msgstr "sai chiều rộng trường"
-
-#: lib/headerfmt.c:342
-msgid "missing { after %"
-msgstr "thiếu dấu ngoặc móc mở “{” sau %"
-
-#: lib/headerfmt.c:364
-msgid "missing } after %{"
-msgstr "thiếu dấu ngoặc móc đóng “}” sau %("
-
-#: lib/headerfmt.c:375
-msgid "empty tag format"
-msgstr "định dạng thẻ trống"
-
-#: lib/headerfmt.c:386
-msgid "empty tag name"
-msgstr "tên thẻ trống"
-
-#: lib/headerfmt.c:393
-msgid "unknown tag"
-msgstr "thẻ không rõ"
-
-#: lib/headerfmt.c:413
-msgid "] expected at end of array"
-msgstr "cần dấu ngoặc vuông đóng “]” ở kết thúc của mảng"
-
-#: lib/headerfmt.c:425
-msgid "unexpected ]"
-msgstr "gặp dấu ngoặc vuông đóng “]” bất thường"
-
-#: lib/headerfmt.c:435
-msgid "unexpected }"
-msgstr "gặp dấu ngoặc móc đóng “}” bất thường"
-
-#: lib/headerfmt.c:491
-msgid "? expected in expression"
-msgstr "cần dấu hỏi “?” trong biểu thức"
-
-#: lib/headerfmt.c:498
-msgid "{ expected after ? in expression"
-msgstr "cần dấu ngoặc móc mở “{” sau dấu hỏi “?” trong biểu thức"
-
-#: lib/headerfmt.c:510 lib/headerfmt.c:550
-msgid "} expected in expression"
-msgstr "cần dấu ngoặc móc đóng “}” trong biểu thức"
-
-#: lib/headerfmt.c:518
-msgid ": expected following ? subexpression"
-msgstr "cần dấu hai chấm “:” theo sau biểu thức phụ dấu hỏi “?”"
-
-#: lib/headerfmt.c:536
-msgid "{ expected after : in expression"
-msgstr "cần dấu ngoặc móc mở “{” sau dấu hai chấm “:” trong biểu thức"
-
-#: lib/headerfmt.c:558
-msgid "| expected at end of expression"
-msgstr "cần ký hiệu ống dẫn “|” ở kết thúc của biểu thức"
-
-#: lib/headerfmt.c:735
-msgid "array iterator used with different sized arrays"
-msgstr "đồ lặp lại mảng được sử dụng với các mảng có kích cỡ khác nhau"
-
-#: lib/rpmdb.c:71
-#, c-format
-msgid "Generating %d missing index(es), please wait...\n"
-msgstr "Đang tạo %d thiếu mục lục, vui lòng chờ...\n"
-
-#: lib/rpmdb.c:166 lib/rpmdb.c:212
-#, fuzzy, c-format
-msgid "cannot open %s index using %s - %s (%d)\n"
-msgstr "không thể mở bảng mục lục %s dùng db%d - %s (%d)\n"
-
-#: lib/rpmdb.c:526
-msgid "no dbpath has been set\n"
-msgstr "chưa đặt đường dẫn cơ sở dữ liệu (dbpath)\n"
-
-#: lib/rpmdb.c:1043
-msgid "miFreeHeader: skipping"
-msgstr "miFreeHeader: bỏ qua"
-
-#: lib/rpmdb.c:1061
-#, c-format
-msgid "error(%d) storing record #%d into %s\n"
-msgstr "gặp lỗi (%d) khi lưu bản ghi #%d vào %s\n"
-
-#: lib/rpmdb.c:1172
-#, c-format
-msgid "%s: regexec failed: %s\n"
-msgstr "%s: regexec (thực hiện biểu thức chính quy) bị lỗi: %s\n"
-
-#: lib/rpmdb.c:1353
-#, c-format
-msgid "%s: regcomp failed: %s\n"
-msgstr "%s: regcomp bị lỗi: %s\n"
-
-#: lib/rpmdb.c:1516
-msgid "rpmdbNextIterator: skipping"
-msgstr "rpmdbNextIterator: bỏ qua"
-
-#: lib/rpmdb.c:1603
-#, c-format
-msgid "rpmdb: damaged header #%u retrieved -- skipping.\n"
-msgstr "rpmdb: nhận được phần đầu bị hỏng #%u -- bỏ qua.\n"
+msgid "%s tag %u: invalid OpenPGP signature"
+msgstr ""
-#: lib/rpmdb.c:2135
+#: lib/rpmvs.c:206
#, c-format
-msgid "%s: cannot read header at 0x%x\n"
-msgstr "%s: không thể đọc phần đầu ở 0x%x\n"
-
-#: lib/rpmdb.c:2558
-msgid "no dbpath has been set"
-msgstr "chưa đặt đường dẫn cơ sở dữ liệu (dbpath)"
+msgid "%s: tag %u: invalid hex"
+msgstr ""
-#: lib/rpmdb.c:2576
+#: lib/rpmvs.c:261
#, c-format
-msgid "failed to create directory %s: %s\n"
-msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục %s: %s\n"
+msgid "%s%s %s"
+msgstr ""
-#: lib/rpmdb.c:2610
-#, c-format
-msgid "header #%u in the database is bad -- skipping.\n"
-msgstr "phần đầu #%u trong cơ sở dữ liệu là sai -- bỏ qua.\n"
+#: lib/rpmvs.c:264
+msgid "digest"
+msgstr ""
-#: lib/rpmdb.c:2623
+#: lib/rpmvs.c:268
#, c-format
-msgid "cannot add record originally at %u\n"
-msgstr "không thể thêm bản ghi nguyên gốc tại %u\n"
-
-#: lib/rpmdb.c:2639
-msgid "failed to rebuild database: original database remains in place\n"
+msgid "%s%s"
msgstr ""
-"gặp lỗi khi xây dựng lại cơ sở dữ liệu: cơ sỏ dữ liệu nguyên gốc được giữ "
-"lại để thay thế\n"
-#: lib/rpmdb.c:2647
-msgid "failed to replace old database with new database!\n"
-msgstr "gặp lỗi khi thay thế cơ sở dữ liệu cũ bằng cái mới!\n"
+#: lib/rpmvs.c:269
+msgid "signature"
+msgstr ""
-#: lib/rpmdb.c:2649
-#, c-format
-msgid "replace files in %s with files from %s to recover"
-msgstr "thay thế các tập tin trong %s bằng các tập tin từ %s để phục hồi"
+#: lib/rpmvs.c:295
+msgid "header"
+msgstr ""
-#: lib/rpmdb.c:2660
-#, c-format
-msgid "failed to remove directory %s: %s\n"
-msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s: %s\n"
+#: lib/rpmvs.c:295
+msgid "package"
+msgstr ""
-#: lib/backend/db3.c:96
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%s error(%d) from %s: %s\n"
-msgstr "db%d lỗi(%d) từ %s: %s\n"
+#: lib/rpmvs.c:396
+msgid "Header "
+msgstr "Phần đầu"
-#: lib/backend/db3.c:99
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%s error(%d): %s\n"
-msgstr "db%d lỗi(%d): %s\n"
+#: lib/rpmvs.c:397
+msgid "Payload "
+msgstr ""
-#: lib/backend/db3.c:282
-#, c-format
-msgid "unrecognized db option: \"%s\" ignored.\n"
-msgstr "không nhận ra tùy chọn cơ sở dữ liệu “%s” nên bỏ qua.\n"
+#: lib/signature.c:198
+msgid "Unable to reload signature header.\n"
+msgstr "Không thể nạp lại phần đầu chữ ký.\n"
-#: lib/backend/db3.c:319
-#, c-format
-msgid "%s has invalid numeric value, skipped\n"
-msgstr "%s có giá trị thuộc số không hợp lệ nên bỏ qua\n"
+#: lib/transaction.c:1395
+msgid "skipped"
+msgstr "bị bỏ qua"
-#: lib/backend/db3.c:328
-#, c-format
-msgid "%s has too large or too small long value, skipped\n"
-msgstr "%s có giá trị dài quá lớn hoặc quá nhỏ nên bỏ qua\n"
+#: lib/transaction.c:1395
+msgid "failed"
+msgstr "gặp lỗi"
-#: lib/backend/db3.c:337
+#: lib/verify.c:254
#, c-format
-msgid "%s has too large or too small integer value, skipped\n"
-msgstr "%s có giá trị nguyên quá lớn hoặc quá nhỏ nên bỏ qua\n"
+msgid "Duplicate username or UID for user %s\n"
+msgstr "Trùng tài khoản hoặc mã số người dùng cho tài khoản %s\n"
-#: lib/backend/db3.c:797
+#: lib/verify.c:275
#, c-format
-msgid "cannot get %s lock on %s/%s\n"
-msgstr "không thể lấy khoá %s ở %s/%s\n"
-
-#: lib/backend/db3.c:799
-msgid "shared"
-msgstr "chung"
+msgid "Duplicate groupname or GID for group %s\n"
+msgstr "Trùng tên nhóm hoặc mã số nhóm cho nhóm %s\n"
-#: lib/backend/db3.c:799
-msgid "exclusive"
-msgstr "độc quyền"
+#: lib/verify.c:385
+msgid "no state"
+msgstr "không có tình trạng"
-#: lib/backend/db3.c:881
-#, c-format
-msgid "invalid index type %x on %s/%s\n"
-msgstr "kiểu bảng mục mục không hợp lệ %x trên %s/%s\n"
+#: lib/verify.c:387
+msgid "unknown state"
+msgstr "trạng thái không rõ"
-#: lib/backend/db3.c:1070
+#: lib/verify.c:438
#, c-format
-msgid "error(%d) getting \"%s\" records from %s index: %s\n"
-msgstr "gặp lỗi (%d) khi lấy bản ghi \"%s\" từ chỉ mục %s: %s\n"
+msgid "missing %c %s"
+msgstr "thiếu %c %s"
-#: lib/backend/db3.c:1100
+#: lib/verify.c:488
#, c-format
-msgid "error(%d) storing record \"%s\" into %s\n"
-msgstr "gặp lỗi (%d) khi ghi bản ghi %s vào %s\n"
+msgid "Unsatisfied dependencies for %s:\n"
+msgstr "Quan hệ phụ thuộc chưa thỏa đối với %s:\n"
-#: lib/backend/db3.c:1108
+#: plugins/prioreset.c:29
#, c-format
-msgid "error(%d) removing record \"%s\" from %s\n"
-msgstr "Gặp lỗi (%d) khi gỡ bỏ bản ghi “%s” ra khỏi %s\n"
+msgid "Unable to reset nice value: %s"
+msgstr "Không thể đặt lại giá trị nice: %s"
-#: lib/backend/db3.c:1210
+#: plugins/prioreset.c:40
#, c-format
-msgid "error(%d) adding header #%d record\n"
-msgstr "lỗi (%d) khi thêm bản ghi phần đầu #%d\n"
+msgid "Unable to reset I/O priority: %s"
+msgstr "Không thể đặt lại mức ưu tiên I/O: %s"
-#: lib/backend/db3.c:1219
-#, c-format
-msgid "error(%d) removing header #%d record\n"
-msgstr "lỗi (%d) khi gỡ bỏ bản ghi phần đầu #%d\n"
+#: rpmio/digest_nss.c:68
+msgid "Failed to initialize NSS library\n"
+msgstr ""
-#: lib/backend/db3.c:1274
+#: rpmio/digest_nss.c:79
#, c-format
-msgid "error(%d) allocating new package instance\n"
-msgstr "lỗi (%d) phân bỏ minh dụ gói mới\n"
+msgid "Failed to register fork handler: %m\n"
+msgstr ""
-#: rpmio/macro.c:283
+#: rpmio/macro.c:286
#, c-format
msgid "%3d>%*s(empty)"
msgstr "%3d>%*s (trống)"
-#: rpmio/macro.c:324
+#: rpmio/macro.c:316
#, c-format
msgid "%3d<%*s(empty)\n"
msgstr "%3d<%*s (trống)\n"
-#: rpmio/macro.c:495
+#: rpmio/macro.c:480
#, c-format
msgid "Macro %%%s has unterminated opts\n"
msgstr "Vĩ lệnh %%%s có tùy chọn chưa chấm dứt\n"
-#: rpmio/macro.c:507 rpmio/macro.c:545
+#: rpmio/macro.c:492 rpmio/macro.c:530
#, c-format
msgid "Macro %%%s has unterminated body\n"
msgstr "Vĩ lệnh %%%s có thân chưa chấm dứt\n"
-#: rpmio/macro.c:564
+#: rpmio/macro.c:548
#, c-format
-msgid "Macro %%%s has illegal name (%%define)\n"
-msgstr "Vĩ lệnh %%%s có tên không hợp lệ (%%define)\n"
+msgid "Macro %%%s has illegal name (%s)\n"
+msgstr ""
-#: rpmio/macro.c:569
+#: rpmio/macro.c:554
#, c-format
msgid "Macro %%%s has empty body\n"
msgstr "Vĩ lệnh %%%s có thân rỗng\n"
-#: rpmio/macro.c:574
-#, fuzzy, c-format
+#: rpmio/macro.c:559
+#, c-format
msgid "Macro %%%s needs whitespace before body\n"
-msgstr "Vĩ lệnh %%%s có thân rỗng\n"
+msgstr "Vĩ lệnh %%%s cần có dấu cách trước phần thân\n"
-#: rpmio/macro.c:578
+#: rpmio/macro.c:563
#, c-format
msgid "Macro %%%s failed to expand\n"
msgstr "Vĩ lệnh %%%s không mở rộng được\n"
-#: rpmio/macro.c:617
+#: rpmio/macro.c:604
#, c-format
msgid "Macro %%%s has illegal name (%%undefine)\n"
msgstr "Vĩ lệnh %%%s có tên không hợp lệ (%%undefine)\n"
-#: rpmio/macro.c:647
-#, fuzzy, c-format
+#: rpmio/macro.c:635
+#, c-format
msgid "Macro %%%s defined but not used within scope\n"
-msgstr "Vĩ lệnh %%%s không mở rộng được\n"
+msgstr ""
+"Vĩ lệnh %%%s được định nghĩa nhưng lại không được dùng trong phạm vi của nó\n"
-#: rpmio/macro.c:730
+#: rpmio/macro.c:788
#, c-format
msgid "Unknown option %c in %s(%s)\n"
msgstr "Không hiểu tùy chọn %c trong %s(%s)\n"
-#: rpmio/macro.c:963
+#: rpmio/macro.c:1075
msgid ""
"Too many levels of recursion in macro expansion. It is likely caused by "
"recursive macro declaration.\n"
@@ -3526,22 +3692,22 @@ msgstr ""
"Quá nhiều mức đệ quy trong khai triển vĩ lệnh. Nó giống như là có nguyên "
"nhân bởi khai báo vĩ lệnh đệ quy.\n"
-#: rpmio/macro.c:1032 rpmio/macro.c:1049
+#: rpmio/macro.c:1145 rpmio/macro.c:1161
#, c-format
msgid "Unterminated %c: %s\n"
msgstr "%c chưa chấm dứt: %s\n"
-#: rpmio/macro.c:1090
+#: rpmio/macro.c:1202
#, c-format
msgid "A %% is followed by an unparseable macro\n"
msgstr "Một dấu %% đi trước một vĩ lệnh không thể phân tích được\n"
-#: rpmio/macro.c:1106
-#, fuzzy, c-format
+#: rpmio/macro.c:1217
+#, c-format
msgid "failed to load macro file %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin chính sách: %s\n"
+msgstr "gặp lỗi khi tải tập tin vĩ lệnh %s"
-#: rpmio/macro.c:1492
+#: rpmio/macro.c:1594
#, c-format
msgid "======================== active %d empty %d\n"
msgstr "======================== hoạt động %d trống %d\n"
@@ -3561,9 +3727,25 @@ msgstr "Tập tin %s: %s\n"
msgid "File %s is smaller than %u bytes\n"
msgstr "Tập tin %s nhỏ hơn %u byte\n"
-#: rpmio/rpmfileutil.c:601
-msgid "failed to create directory"
-msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục"
+#: rpmio/rpmio.c:298
+msgid "[none]"
+msgstr "[không có]"
+
+#: rpmio/rpmlog.c:81
+msgid "(no error)"
+msgstr "(không có lỗi)"
+
+#: rpmio/rpmlog.c:191 rpmio/rpmlog.c:192 rpmio/rpmlog.c:193
+msgid "fatal error: "
+msgstr "lỗi nghiêm trọng:"
+
+#: rpmio/rpmlog.c:194
+msgid "error: "
+msgstr "lỗi: "
+
+#: rpmio/rpmlog.c:195
+msgid "warning: "
+msgstr "cảnh báo: "
#: rpmio/rpmlua.c:523
#, c-format
@@ -3585,301 +3767,209 @@ msgstr "gặp lỗi khi thực thi văn lệnh lua: %s\n"
msgid "invalid syntax in lua file: %s\n"
msgstr "cú pháp không hợp lệ trong tập tin Lua: %s\n"
-#: rpmio/rpmlua.c:746
+#: rpmio/rpmlua.c:756
#, c-format
msgid "lua hook failed: %s\n"
msgstr "Lỗi kích hoạt khả năng Lua: %s\n"
-#: rpmio/rpmio.c:280
-msgid "[none]"
-msgstr "[không có]"
-
-#: rpmio/rpmlog.c:80
-msgid "(no error)"
-msgstr "(không có lỗi)"
-
-#: rpmio/rpmlog.c:222 rpmio/rpmlog.c:223 rpmio/rpmlog.c:224
-msgid "fatal error: "
-msgstr "lỗi nghiêm trọng:"
-
-#: rpmio/rpmlog.c:225
-msgid "error: "
-msgstr "lỗi: "
-
-#: rpmio/rpmlog.c:226
-msgid "warning: "
-msgstr "cảnh báo: "
-
#: rpmio/rpmmalloc.c:25
#, c-format
msgid "memory alloc (%u bytes) returned NULL.\n"
msgstr "cấp phát bộ nhớ (%u byte) trở về VÔ GIÁ TRỊ.\n"
-#: rpmio/rpmpgp.c:1074
+#: rpmio/rpmpgp.c:664 rpmio/rpmpgp.c:752 rpmio/rpmpgp.c:826
+#, c-format
+msgid "Unsupported version of key: V%d\n"
+msgstr ""
+
+#: rpmio/rpmpgp.c:1127
#, c-format
msgid "V%d %s/%s %s, key ID %s"
msgstr "V%d %s/%s %s, Mã số khóa %s"
-#: rpmio/rpmpgp.c:1082
+#: rpmio/rpmpgp.c:1135
msgid "(none)"
msgstr "(không có)"
-#: sign/rpmgensig.c:56
-#, fuzzy, c-format
+#: rpmio/rpmsq.c:37
+#, c-format
+msgid "exiting on signal %d from pid %d\n"
+msgstr ""
+
+#: sign/rpmgensig.c:54
+#, c-format
msgid "error creating temp directory %s: %m\n"
msgstr "gặp lỗi khi đang tạo tập tin tạm thời %s: %m\n"
-#: sign/rpmgensig.c:64
-#, fuzzy, c-format
+#: sign/rpmgensig.c:62
+#, c-format
msgid "error creating fifo %s: %m\n"
-msgstr "gặp lỗi khi đang tạo tập tin tạm thời %s: %m\n"
+msgstr "lỗi tạo fifo %s: %m\n"
-#: sign/rpmgensig.c:85
-#, fuzzy, c-format
+#: sign/rpmgensig.c:83
+#, c-format
msgid "error delete fifo %s: %m\n"
-msgstr "gặp lỗi khi đang tạo tập tin tạm thời %s: %m\n"
+msgstr "lỗi xóa fifo %s: %m\n"
-#: sign/rpmgensig.c:93
-#, fuzzy, c-format
+#: sign/rpmgensig.c:91
+#, c-format
msgid "error delete directory %s: %m\n"
-msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục %s: %s\n"
+msgstr "lỗi xóa thư %s: %m\n"
-#: sign/rpmgensig.c:170
+#: sign/rpmgensig.c:167
#, c-format
msgid "%s: Fwrite failed: %s\n"
msgstr "%s: Fwrite bị lỗi: %s\n"
-#: sign/rpmgensig.c:180
+#: sign/rpmgensig.c:173
+#, c-format
+msgid "%s: Fread failed: %s\n"
+msgstr "%s: Fread bị lỗi: %s\n"
+
+#: sign/rpmgensig.c:177
#, c-format
msgid "%s: Fflush failed: %s\n"
msgstr "%s: Fflush bị lỗi: %s\n"
-#: sign/rpmgensig.c:208
+#: sign/rpmgensig.c:202
msgid "Unsupported PGP signature\n"
msgstr "Không hỗ trợ ký bằng GPG\n"
-#: sign/rpmgensig.c:214
+#: sign/rpmgensig.c:208
#, c-format
msgid "Unsupported PGP hash algorithm %u\n"
msgstr "Không hỗ trợ thuật toán băm PGP %u\n"
-#: sign/rpmgensig.c:227
+#: sign/rpmgensig.c:221
#, c-format
msgid "Unsupported PGP pubkey algorithm %u\n"
msgstr "Không hỗ trợ thuật toán khóa công PGP %u\n"
-#: sign/rpmgensig.c:279
+#: sign/rpmgensig.c:270
#, c-format
msgid "Could not exec %s: %s\n"
msgstr "Không thể thực hiện %s: %s\n"
-#: sign/rpmgensig.c:289
-#, fuzzy
+#: sign/rpmgensig.c:280
msgid "Fopen failed\n"
-msgstr "%s: lỗi mở: %s\n"
+msgstr ""
+"Fopen gặp lỗi\n"
+"\n"
-#: sign/rpmgensig.c:304
-#, fuzzy
+#: sign/rpmgensig.c:295
msgid "Could not write to pipe\n"
-msgstr "Không thể mở tập tin %s: %s\n"
+msgstr "Không thể ghi ra đường ống\n"
-#: sign/rpmgensig.c:311
-#, fuzzy, c-format
+#: sign/rpmgensig.c:302
+#, c-format
msgid "Could not read from file %s: %s\n"
-msgstr "Không thể mở tập tin %%files %s: %m\n"
+msgstr "Không thể đọc từ tập tin %s: %s\n"
-#: sign/rpmgensig.c:321
+#: sign/rpmgensig.c:312
#, c-format
msgid "gpg exec failed (%d)\n"
msgstr "lỗi thực hiện gpg (%d)\n"
-#: sign/rpmgensig.c:363
+#: sign/rpmgensig.c:354
msgid "gpg failed to write signature\n"
msgstr "gpg không ghi được chữ ký\n"
-#: sign/rpmgensig.c:380
+#: sign/rpmgensig.c:371
msgid "unable to read the signature\n"
msgstr "không thể đọc chữ ký\n"
-#: sign/rpmgensig.c:516
+#: sign/rpmgensig.c:499
+msgid "generateSignature failed\n"
+msgstr ""
+
+#: sign/rpmgensig.c:513
+msgid "rpmReadSignature failed\n"
+msgstr ""
+
+#: sign/rpmgensig.c:557
+msgid "headerReload failed\n"
+msgstr ""
+
+#: sign/rpmgensig.c:564 sign/rpmgensig.c:780
+msgid "rpmMkTemp failed\n"
+msgstr "gặp lỗi khi rpmMkTemp\n"
+
+#: sign/rpmgensig.c:571 sign/rpmgensig.c:607
+msgid "copyFile failed\n"
+msgstr ""
+
+#: sign/rpmgensig.c:590
+msgid "headerWrite failed\n"
+msgstr ""
+
+#: sign/rpmgensig.c:622
+#, c-format
+msgid "%s already contains identical file signatures\n"
+msgstr ""
+
+#: sign/rpmgensig.c:639
+msgid "file signing support not built in\n"
+msgstr ""
+
+#: sign/rpmgensig.c:682
#, c-format
msgid "%s: rpmReadSignature failed: %s"
msgstr "%s: rpmReadSignature gặp lỗi: %s"
-#: sign/rpmgensig.c:530
+#: sign/rpmgensig.c:689
+#, c-format
+msgid "%s: headerRead failed: %s\n"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi headerRead: %s\n"
+
+#: sign/rpmgensig.c:694
msgid "Cannot sign RPM v3 packages\n"
msgstr "Không thể ký gói RPM v3\n"
-#: sign/rpmgensig.c:572
+#: sign/rpmgensig.c:722
#, c-format
msgid "%s already contains identical signature, skipping\n"
msgstr "%s đã sẵn chứa chữ ký định danh nên bỏ qua\n"
-#: sign/rpmgensig.c:620 sign/rpmgensig.c:643
+#: sign/rpmgensig.c:770 sign/rpmgensig.c:793
#, c-format
msgid "%s: rpmWriteSignature failed: %s\n"
msgstr "%s: gặp lỗi khi rpmWriteSignature: %s\n"
-#: sign/rpmgensig.c:630
-msgid "rpmMkTemp failed\n"
-msgstr "gặp lỗi khi rpmMkTemp\n"
-
-#: sign/rpmgensig.c:637
+#: sign/rpmgensig.c:787
#, c-format
msgid "%s: writeLead failed: %s\n"
msgstr "%s: Gặp lỗi khi writeLead: %s\n"
-#: sign/rpmgensig.c:662
+#: sign/rpmgensig.c:812
#, c-format
msgid "replacing %s failed: %s\n"
msgstr "gặp lỗi khi thay thế %s: %s\n"
-#: tools/rpmgraph.c:142
-#, c-format
-msgid "%s: read manifest failed: %s\n"
-msgstr "%s: gặp lỗi khi đọc manifest: %s\n"
-
-#: tools/rpmgraph.c:220
-msgid "don't verify header+payload signature"
-msgstr "không nên thẩm tra chữ ký phần_đầu+trọng_tải"
-
-#~ msgid "Enter pass phrase: "
-#~ msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu: "
-
-#~ msgid "Pass phrase is good.\n"
-#~ msgstr "Cụm từ mật khẩu đúng.\n"
-
-#~ msgid "Pass phrase check failed or gpg key expired\n"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tích cú pháp hay khóa gpg đã hết hạn\n"
-
-#~ msgid "Bad owner/group: %s\n"
-#~ msgstr "Chủ/nhóm sai: %s\n"
-
-#~ msgid "line %d: Illegal char in: %s\n"
-#~ msgstr "dòng %d: Ký tự không hợp lệ trong: %s\n"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "%s has unverifiable signature"
-#~ msgstr "đang bỏ qua %s với chữ ký không thể thầm tra được\n"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Fread failed: %s"
-#~ msgstr "%s: Fread bị lỗi: %s\n"
-
-#~ msgid "Couldn't create pipe for signing: %m"
-#~ msgstr "Không thể tạo ống dẫn để ký: %m"
-
-#~ msgid "Unable to write payload to %s: %s\n"
-#~ msgstr "Không thể ghi trọng tải vào %s: %s\n"
-
-#~ msgid "Unable to read payload from %s: %s\n"
-#~ msgstr "Không thể đọc trọng tải từ %s: %s\n"
-
-#~ msgid "Unable to open temp file.\n"
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin tạm thời.\n"
-
-#~ msgid "Unable to open sigtarget %s: %s\n"
-#~ msgstr "Không thể mở sigtarget (đích chữ ký) %s: %s\n"
-
-#~ msgid "Unable to read header from %s: %s\n"
-#~ msgstr "Không thể đọc được phần đầu từ %s: %s\n"
-
-#~ msgid "Unable to write header to %s: %s\n"
-#~ msgstr "Không thể ghi phần đầu thành %s: %s\n"
-
-#~ msgid "line %d: Second description\n"
-#~ msgstr "dòng %d: Phần mô tả thứ hai\n"
-
-#~ msgid "skipping %s %s with unverifiable signature\n"
-#~ msgstr "đang bỏ qua %s %s với chữ ký không thể thầm tra được\n"
-
-#~ msgid "%s: No signature available\n"
-#~ msgstr "%s: Không có sẵn chữ ký\n"
-
-#~ msgid "%s: headerRead failed: %s"
-#~ msgstr "%s: headerRead gặp lỗi: %s"
-
-#~ msgid "do not perform any collection actions"
-#~ msgstr "không thực hiện bất kỳ hành động thu thập nào"
-
-#~ msgid "%s failed: %s\n"
-#~ msgstr "%s bị lỗi: %s\n"
-
-#~ msgid "Failed to expand %%__%s_%s macro\n"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi mở rộng vĩ lệnh %%__%s_%s\n"
-
-#~ msgid "Failed to resolve %s plugin symbol %s: %s\n"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi phân giải phần bổ xung %s ký hiệu %s: %s\n"
-
-#~ msgid "Immutable header region could not be read. Corrupted package?\n"
-#~ msgstr "Không thể đọc được vùng phần đầu không thay đổi. Gói hỏng?\n"
-
-#~ msgid "error(%d:%s) getting next key from %s index\n"
-#~ msgstr "lỗi(%d:%s) đang lấy khóa kế từ mục lục %s\n"
-
-#~ msgid "error(%d) setting \"%s\" records from %s index\n"
-#~ msgstr "gặp lỗi (%d) khi đặt bản ghi \"%s\" từ chỉ mục %s\n"
-
-#~ msgid "error(%d) getting \"%s\" records from %s index\n"
-#~ msgstr "gặp lỗi (%d) khi lấy bản ghi “%s” từ bảng mục lục %s\n"
-
-#~ msgid "error(%d) storing record %s into %s\n"
-#~ msgstr "gặp lỗi (%d) khi lưu bản ghi %s vào %s\n"
-
-#~ msgid "Failed to decode policy for %s\n"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi giải mã chính sách cho %s\n"
-
-#~ msgid "Failed to create temporary file for %s: %s\n"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo tạo tập tin tạm cho %s: %s\n"
-
-#~ msgid "Failed to write %s policy to file %s\n"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi chính sách %s vào tập tin %s\n"
-
-#~ msgid "Failed to create semanage handle\n"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo bộ tiếp hợp xử lý semanage\n"
-
-#~ msgid "Failed to connect to policy handler\n"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi kết nối đến bộ tiếp hợp xử lý chính sách\n"
-
-#~ msgid "Failed to begin policy transaction: %s\n"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi bắt đầu giao dịch chính sách: %s\n"
-
-#~ msgid "Failed to remove temporary policy file %s: %s\n"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin chính sách tạm thời %s: %s\n"
-
-#~ msgid "Failed to install policy module: %s (%s)\n"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt mô-đun chính sách: %s (%s)\n"
-
-#~ msgid "Failed to remove policy module: %s\n"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ mô-đun chính sách: %s\n"
-
-#~ msgid "Failed to fork process: %s\n"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình: %s\n"
-
-#~ msgid "Failed to execute %s: %s\n"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi thực thi %s: %s\n"
-
-#~ msgid "%s terminated abnormally\n"
-#~ msgstr "%s đã chấm dứt bất thường\n"
-
-#~ msgid "%s failed with exit code %i\n"
-#~ msgstr "%s gặp lỗi với mã thoát là %i\n"
+#: sign/rpmsignfiles.c:59
+msgid "sign_hash failed\n"
+msgstr ""
-#~ msgid "Failed to commit policy changes\n"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi chuyển giao các thay đổi chính sách\n"
+#: sign/rpmsignfiles.c:99
+msgid "File digest algorithm id is invalid"
+msgstr ""
-#~ msgid "Failed to expand restorecon path"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi khai triển đường dẫn “restorecon”"
+#: sign/rpmsignfiles.c:106
+msgid "hash_algo_name failed\n"
+msgstr ""
-#~ msgid "Failed to relabel filesystem. Files may be mislabeled\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Gặp lỗi đánh nhãn lại hệ thống tập tin. Tập tin có lẽ đã thiếu nhãn\n"
+#: sign/rpmsignfiles.c:119
+msgid "signFile failed\n"
+msgstr ""
-#~ msgid "Failed to reload file contexts. Files may be mislabeled\n"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi tải lại nội dung tập tin. Tập tin có lẽ đã thiếu nhãn\n"
+#: sign/rpmsignfiles.c:125
+msgid "headerPutString failed\n"
+msgstr ""
-#~ msgid "Failed to extract policy from %s\n"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi rút trích chính sách từ %s\n"
+#: tools/rpmgraph.c:141
+#, c-format
+msgid "%s: read manifest failed: %s\n"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi đọc manifest: %s\n"
-#~ msgid "Macro %%%s (%s) was not used below level %d\n"
-#~ msgstr "Vĩ lệnh %%%s (%s) không sử dụng được dưới mức %d\n"
+#: tools/rpmgraph.c:219
+msgid "don't verify header+payload signature"
+msgstr "không nên thẩm tra chữ ký phần_đầu+trọng_tải"