summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po2751
1 files changed, 1323 insertions, 1428 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 7b5b8120..c5281730 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -30,7 +30,14 @@
#. it can expand to either the string "indirect block" (possibly preceded
#. by the word "double" or "triple"), or the string "block #" immediately
#. followed by an integer indicating a block sequence number.
-#.
+#.
+#. Please note that the %-expansion for most e2fsck's problem.c should not
+#. use positional indicators such as %1, since although they look like c-style
+#. format strings, they are NOT c-style format strings, and the positional
+#. indicators (which BTW are GNU extensions and so won't work on other Unix
+#. gettext implementations) won't work with e2fsck's print_e2fsck_message()
+#. function found in e2fsck/message.c
+#.
#. %b <blk> block number
#. %B "indirect block" | "block #"<blkcount> string | string+integer
#. %c <blk2> block number
@@ -70,10 +77,10 @@
#.
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: e2fsprogs 1.44.2\n"
+"Project-Id-Version: e2fsprogs 1.45.3\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
-"POT-Creation-Date: 2018-08-18 21:03-0400\n"
-"PO-Revision-Date: 2018-05-23 06:42+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2019-07-14 20:56-0400\n"
+"PO-Revision-Date: 2019-08-26 07:46+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -83,8 +90,8 @@ msgstr ""
"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
-"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
-"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
+"X-Generator: Poedit 2.2.3\n"
+"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
#: e2fsck/badblocks.c:23 misc/mke2fs.c:220
#, c-format
@@ -99,12 +106,12 @@ msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng"
msgid "while reading the bad blocks inode"
msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
-#: e2fsck/badblocks.c:72 e2fsck/scantest.c:107 e2fsck/unix.c:1550
-#: e2fsck/unix.c:1664 misc/badblocks.c:1251 misc/badblocks.c:1259
+#: e2fsck/badblocks.c:72 e2fsck/scantest.c:107 e2fsck/unix.c:1571
+#: e2fsck/unix.c:1685 misc/badblocks.c:1251 misc/badblocks.c:1259
#: misc/badblocks.c:1273 misc/badblocks.c:1285 misc/dumpe2fs.c:431
-#: misc/dumpe2fs.c:688 misc/dumpe2fs.c:692 misc/e2image.c:1404
-#: misc/e2image.c:1588 misc/e2image.c:1609 misc/mke2fs.c:236
-#: misc/tune2fs.c:2837 misc/tune2fs.c:2931 resize/main.c:414
+#: misc/dumpe2fs.c:688 misc/dumpe2fs.c:692 misc/e2image.c:1430
+#: misc/e2image.c:1627 misc/e2image.c:1648 misc/mke2fs.c:236
+#: misc/tune2fs.c:2796 misc/tune2fs.c:2895 resize/main.c:414
#, c-format
msgid "while trying to open %s"
msgstr "trong khi cố mở %s"
@@ -125,14 +132,11 @@ msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
#: e2fsck/badblocks.c:133
#, c-format
msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: tìm thấy khối %u không hợp lệ trong nút thông tin khối hỏng nên bị "
-"xóa.\n"
+msgstr "Cảnh báo: tìm thấy khối %u không hợp lệ trong nút thông tin khối hỏng nên bị xóa.\n"
#: e2fsck/dirinfo.c:331
-#, fuzzy
msgid "while freeing dir_info tdb file"
-msgstr "trong khi đọc tập tin undo"
+msgstr "trong khi đang giải phóng tập tin dir_info"
#: e2fsck/ehandler.c:55
#, c-format
@@ -202,8 +206,7 @@ msgstr "Cách dùng: %s đĩa\n"
#: e2fsck/flushb.c:64
#, c-format
msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n"
-msgstr ""
-"BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa.\n"
+msgstr "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa.\n"
#: e2fsck/iscan.c:44
#, c-format
@@ -212,12 +215,12 @@ msgstr ""
"Cách dùng: %s [-F] [-I khối_đệm_nút] thiết_bị\n"
"\n"
-#: e2fsck/iscan.c:81 e2fsck/unix.c:1075
+#: e2fsck/iscan.c:81 e2fsck/unix.c:1082
#, c-format
msgid "while opening %s for flushing"
msgstr "trong khi mở %s để đẩy dữ liệu lên đĩa"
-#: e2fsck/iscan.c:86 e2fsck/unix.c:1081 resize/main.c:383
+#: e2fsck/iscan.c:86 e2fsck/unix.c:1088 resize/main.c:383
#, c-format
msgid "while trying to flush %s"
msgstr "trong khi cố đẩy dữ liệu %s lên đĩa"
@@ -227,11 +230,11 @@ msgstr "trong khi cố đẩy dữ liệu %s lên đĩa"
msgid "while trying to open '%s'"
msgstr "trong khi cố mở “%s”"
-#: e2fsck/iscan.c:119 e2fsck/scantest.c:114 misc/e2image.c:1297
+#: e2fsck/iscan.c:119 e2fsck/scantest.c:114 misc/e2image.c:1323
msgid "while opening inode scan"
msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
-#: e2fsck/iscan.c:127 misc/e2image.c:1316
+#: e2fsck/iscan.c:127 misc/e2image.c:1342
msgid "while getting next inode"
msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp"
@@ -254,7 +257,7 @@ msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n"
msgid "%s: journal too short\n"
msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n"
-#: e2fsck/journal.c:972 misc/fuse2fs.c:3786
+#: e2fsck/journal.c:972 misc/fuse2fs.c:3792
#, c-format
msgid "%s: recovering journal\n"
msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
@@ -525,86 +528,86 @@ msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %llu"
msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u"
msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u"
-#: e2fsck/pass1.c:356
+#: e2fsck/pass1.c:357
#, c-format
msgid "while hashing entry with e_value_inum = %u"
msgstr "trong khi băm các hạng mục với e_value_inum = %u"
-#: e2fsck/pass1.c:774 e2fsck/pass2.c:1005
+#: e2fsck/pass1.c:775 e2fsck/pass2.c:1007
msgid "reading directory block"
msgstr "đang đọc khối thư mục"
-#: e2fsck/pass1.c:1223
+#: e2fsck/pass1.c:1224
msgid "in-use inode map"
msgstr "ánh xạ nút thông tin đang được dùng"
-#: e2fsck/pass1.c:1234
+#: e2fsck/pass1.c:1235
msgid "directory inode map"
msgstr "ánh xạ nút thông tin thư mục"
-#: e2fsck/pass1.c:1244
+#: e2fsck/pass1.c:1245
msgid "regular file inode map"
msgstr "ánh xạ nút thông tin tập tin chuẩn"
-#: e2fsck/pass1.c:1253 misc/e2image.c:1272
+#: e2fsck/pass1.c:1254 misc/e2image.c:1282
msgid "in-use block map"
msgstr "ánh xạ khối đang được dùng"
-#: e2fsck/pass1.c:1262
+#: e2fsck/pass1.c:1263
msgid "metadata block map"
msgstr "bản đồ khối siêu_dữ_liệu"
-#: e2fsck/pass1.c:1324
+#: e2fsck/pass1.c:1325
msgid "opening inode scan"
msgstr "đang mở bản quét nút thông tin"
-#: e2fsck/pass1.c:1362
+#: e2fsck/pass1.c:1363
msgid "getting next inode from scan"
msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét"
-#: e2fsck/pass1.c:2066
+#: e2fsck/pass1.c:2067
msgid "Pass 1"
msgstr "Lần 1"
-#: e2fsck/pass1.c:2127
+#: e2fsck/pass1.c:2128
#, c-format
msgid "reading indirect blocks of inode %u"
msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u"
-#: e2fsck/pass1.c:2178
+#: e2fsck/pass1.c:2179
msgid "bad inode map"
msgstr "ánh xạ nút thông tin sai"
-#: e2fsck/pass1.c:2218
+#: e2fsck/pass1.c:2219
msgid "inode in bad block map"
msgstr "nút thông tin trong ánh xạ khối sai"
-#: e2fsck/pass1.c:2238
+#: e2fsck/pass1.c:2239
msgid "imagic inode map"
msgstr "ánh xạ nút thông tin ma thuật imagic"
-#: e2fsck/pass1.c:2269
+#: e2fsck/pass1.c:2270
msgid "multiply claimed block map"
msgstr "ánh xạ khối đa tuyên bố"
-#: e2fsck/pass1.c:2394
+#: e2fsck/pass1.c:2395
msgid "ext attr block map"
msgstr "ánh xạ khối ext attr (thuộc tính thêm?)"
-#: e2fsck/pass1.c:3637
+#: e2fsck/pass1.c:3640
#, c-format
msgid "%6lu(%c): expecting %6lu got phys %6lu (blkcnt %lld)\n"
msgstr "%6lu (%c): cần %6lu nhưng lại nhận được %6lu vật lý (đếm khối %lld)\n"
-#: e2fsck/pass1.c:4054
+#: e2fsck/pass1.c:4060
msgid "block bitmap"
msgstr "mảng ảnh khối"
-#: e2fsck/pass1.c:4060
+#: e2fsck/pass1.c:4066
msgid "inode bitmap"
msgstr "mảng ảnh nút thông tin"
-#: e2fsck/pass1.c:4066
+#: e2fsck/pass1.c:4072
msgid "inode table"
msgstr "bảng nút thông tin"
@@ -612,7 +615,7 @@ msgstr "bảng nút thông tin"
msgid "Pass 2"
msgstr "Lần 2"
-#: e2fsck/pass2.c:1077 e2fsck/pass2.c:1244
+#: e2fsck/pass2.c:1079 e2fsck/pass2.c:1246
msgid "Can not continue."
msgstr "Không thể tiếp tục."
@@ -648,179 +651,187 @@ msgstr "check_inode_bitmap_checksum: Lỗi cấp phát bộ nhớ"
msgid "check_block_bitmap_checksum: Memory allocation error"
msgstr "check_block_bitmap_checksum: Lỗi cấp phát bộ nhớ"
-#: e2fsck/problem.c:51
+#: e2fsck/problem.c:52
msgid "(no prompt)"
msgstr "(không nhắc)"
-#: e2fsck/problem.c:52
+#: e2fsck/problem.c:53
msgid "Fix"
msgstr "Sửa chữa"
-#: e2fsck/problem.c:53
+#: e2fsck/problem.c:54
msgid "Clear"
msgstr "Xóa sạch"
-#: e2fsck/problem.c:54
+#: e2fsck/problem.c:55
msgid "Relocate"
msgstr "Định vị lại"
-#: e2fsck/problem.c:55
+#: e2fsck/problem.c:56
msgid "Allocate"
msgstr "Cấp phát"
-#: e2fsck/problem.c:56
+#: e2fsck/problem.c:57
msgid "Expand"
msgstr "Mở rộng"
-#: e2fsck/problem.c:57
+#: e2fsck/problem.c:58
msgid "Connect to /lost+found"
msgstr "Kết nối đến /mất+tìm"
-#: e2fsck/problem.c:58
+#: e2fsck/problem.c:59
msgid "Create"
msgstr "Tạo"
-#: e2fsck/problem.c:59
+#: e2fsck/problem.c:60
msgid "Salvage"
msgstr "Cứu vớt"
-#: e2fsck/problem.c:60
+#: e2fsck/problem.c:61
msgid "Truncate"
msgstr "Cắt ngắn"
-#: e2fsck/problem.c:61
+#: e2fsck/problem.c:62
msgid "Clear inode"
msgstr "Xóa sạch nút thông tin"
-#: e2fsck/problem.c:62
+#: e2fsck/problem.c:63
msgid "Abort"
msgstr "Hủy bỏ"
-#: e2fsck/problem.c:63
+#: e2fsck/problem.c:64
msgid "Split"
msgstr "Chia tách"
-#: e2fsck/problem.c:64
+#: e2fsck/problem.c:65
msgid "Continue"
msgstr "Tiếp tục"
-#: e2fsck/problem.c:65
+#: e2fsck/problem.c:66
msgid "Clone multiply-claimed blocks"
msgstr "Nhân bản các khối đa tuyên bố"
-#: e2fsck/problem.c:66
+#: e2fsck/problem.c:67
msgid "Delete file"
msgstr "Xóa tập tin"
-#: e2fsck/problem.c:67
+#: e2fsck/problem.c:68
msgid "Suppress messages"
msgstr "Thu hồi thông điệp"
-#: e2fsck/problem.c:68
+#: e2fsck/problem.c:69
msgid "Unlink"
msgstr "Bỏ liên kết"
-#: e2fsck/problem.c:69
+#: e2fsck/problem.c:70
msgid "Clear HTree index"
msgstr "Xóa sạch chỉ mục hHTREE"
-#: e2fsck/problem.c:70
+#: e2fsck/problem.c:71
msgid "Recreate"
msgstr "Tạo lại"
-#: e2fsck/problem.c:79
+#: e2fsck/problem.c:72
+msgid "Optimize"
+msgstr "Tối ưu hóa"
+
+#: e2fsck/problem.c:81
msgid "(NONE)"
msgstr "(KHÔNG)"
-#: e2fsck/problem.c:80
+#: e2fsck/problem.c:82
msgid "FIXED"
msgstr "ĐÃ SỬA CHỮA"
-#: e2fsck/problem.c:81
+#: e2fsck/problem.c:83
msgid "CLEARED"
msgstr "ĐÃ XÓA SẠCH"
-#: e2fsck/problem.c:82
+#: e2fsck/problem.c:84
msgid "RELOCATED"
msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI"
-#: e2fsck/problem.c:83
+#: e2fsck/problem.c:85
msgid "ALLOCATED"
msgstr "ĐÃ CẤP PHÁT"
-#: e2fsck/problem.c:84
+#: e2fsck/problem.c:86
msgid "EXPANDED"
msgstr "ĐÃ MỞ RỘNG"
-#: e2fsck/problem.c:85
+#: e2fsck/problem.c:87
msgid "RECONNECTED"
msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI"
-#: e2fsck/problem.c:86
+#: e2fsck/problem.c:88
msgid "CREATED"
msgstr "ĐÃ TẠO"
-#: e2fsck/problem.c:87
+#: e2fsck/problem.c:89
msgid "SALVAGED"
msgstr "ĐÃ CỨU VỚT"
-#: e2fsck/problem.c:88
+#: e2fsck/problem.c:90
msgid "TRUNCATED"
msgstr "ĐÃ CẮT NGẮN"
-#: e2fsck/problem.c:89
+#: e2fsck/problem.c:91
msgid "INODE CLEARED"
msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XÓA SẠCH"
-#: e2fsck/problem.c:90
+#: e2fsck/problem.c:92
msgid "ABORTED"
msgstr "BỊ HỦY BỎ"
-#: e2fsck/problem.c:91
+#: e2fsck/problem.c:93
msgid "SPLIT"
msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH"
-#: e2fsck/problem.c:92
+#: e2fsck/problem.c:94
msgid "CONTINUING"
msgstr "ĐANG TIẾP TỤC"
-#: e2fsck/problem.c:93
+#: e2fsck/problem.c:95
msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED"
msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI"
-#: e2fsck/problem.c:94
+#: e2fsck/problem.c:96
msgid "FILE DELETED"
msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA"
-#: e2fsck/problem.c:95
+#: e2fsck/problem.c:97
msgid "SUPPRESSED"
msgstr "BỊ THU HỒI"
-#: e2fsck/problem.c:96
+#: e2fsck/problem.c:98
msgid "UNLINKED"
msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT"
-#: e2fsck/problem.c:97
+#: e2fsck/problem.c:99
msgid "HTREE INDEX CLEARED"
msgstr "CHỈ MỤC HTREE ĐÃ ĐƯỢC XÓA SẠCH"
-#: e2fsck/problem.c:98
+#: e2fsck/problem.c:100
msgid "WILL RECREATE"
msgstr "SẼ TẠO LẠI"
+#: e2fsck/problem.c:101
+msgid "WILL OPTIMIZE"
+msgstr "SẼ TỐI ƯU HÓA"
+
#. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
-#: e2fsck/problem.c:112
+#: e2fsck/problem.c:115
msgid "@b @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
#. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
-#: e2fsck/problem.c:116
+#: e2fsck/problem.c:119
msgid "@i @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
#. @-expanded: inode table for group %g is not in group. (block %b)\n
#. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n
-#: e2fsck/problem.c:121
+#: e2fsck/problem.c:124
msgid ""
"@i table for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
"WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n"
@@ -837,7 +848,7 @@ msgstr ""
#. @-expanded: or\n
#. @-expanded: e2fsck -b 32768 <device>\n
#. @-expanded: \n
-#: e2fsck/problem.c:127
+#: e2fsck/problem.c:130
msgid ""
"\n"
"The @S could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n"
@@ -862,7 +873,7 @@ msgstr ""
#. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n
#. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n
#. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n
-#: e2fsck/problem.c:138
+#: e2fsck/problem.c:141
msgid ""
"The @f size (according to the @S) is %b @bs\n"
"The physical size of the @v is %c @bs\n"
@@ -875,7 +886,7 @@ msgstr ""
#. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n
#. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n
#. @-expanded: from the block size.\n
-#: e2fsck/problem.c:145
+#: e2fsck/problem.c:148
msgid ""
"@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n"
"This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n"
@@ -886,18 +897,18 @@ msgstr ""
"khác với kích cỡ @b.\n"
#. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n
-#: e2fsck/problem.c:152
+#: e2fsck/problem.c:155
msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n"
msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n"
#. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n
-#: e2fsck/problem.c:157
+#: e2fsck/problem.c:160
msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n"
msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, nên là %c\n"
#. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n
#. @-expanded: \n
-#: e2fsck/problem.c:162
+#: e2fsck/problem.c:165
msgid ""
"@f did not have a UUID; generating one.\n"
"\n"
@@ -905,8 +916,8 @@ msgstr ""
"@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n"
"\n"
-#: e2fsck/problem.c:167
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:171
+#, no-c-format
msgid ""
"Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n"
"of the inode table require relocation, you may wish to try\n"
@@ -923,48 +934,48 @@ msgstr ""
"\n"
#. @-expanded: Corruption found in superblock. (%s = %N).\n
-#: e2fsck/problem.c:176
+#: e2fsck/problem.c:180
msgid "Corruption found in @S. (%s = %N).\n"
msgstr "Tìm thấy hư hỏng trong @S. (%s = %N).\n"
#. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n
-#: e2fsck/problem.c:181
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:186
+#, no-c-format
msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n"
#. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n
-#: e2fsck/problem.c:186
+#: e2fsck/problem.c:191
msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n"
msgstr "Số lượng @i trong @S là %i, @s %j.\n"
-#: e2fsck/problem.c:190
+#: e2fsck/problem.c:195
msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n"
msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
#. @-expanded: superblock has an invalid journal (inode %i).\n
-#: e2fsck/problem.c:195
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:201
+#, no-c-format
msgid "@S has an @n @j (@i %i).\n"
msgstr "@S có một @n @j (@i %i).\n"
#. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n
-#: e2fsck/problem.c:200
+#: e2fsck/problem.c:206
msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n"
msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n"
#. @-expanded: Can't find external journal\n
-#: e2fsck/problem.c:205
+#: e2fsck/problem.c:211
msgid "Can't find external @j\n"
msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n"
#. @-expanded: External journal has bad superblock\n
-#: e2fsck/problem.c:210
+#: e2fsck/problem.c:216
msgid "External @j has bad @S\n"
msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n"
#. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n
-#: e2fsck/problem.c:215
+#: e2fsck/problem.c:221
msgid "External @j does not support this @f\n"
msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n"
@@ -972,94 +983,92 @@ msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n"
#. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal
#. @-expanded: format.\n
#. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n
-#: e2fsck/problem.c:220
+#: e2fsck/problem.c:226
msgid ""
"@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
-"It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j "
-"format.\n"
+"It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j format.\n"
"It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
msgstr ""
"@S @j @f có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
-"Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j "
-"này.\n"
+"Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j này.\n"
"Cũng có thể là @S @j bị hỏng.\n"
#. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n
-#: e2fsck/problem.c:228
+#: e2fsck/problem.c:235
msgid "@j @S is corrupt.\n"
msgstr "@S @j bị hỏng.\n"
#. @-expanded: superblock has_journal flag is clear, but a journal is present.\n
-#: e2fsck/problem.c:233
+#: e2fsck/problem.c:240
msgid "@S has_@j flag is clear, but a @j is present.\n"
msgstr "Cờ @S has_@j vẫn tốt, nhưng lại có một @j hiện diện ở đây.\n"
#. @-expanded: superblock needs_recovery flag is set, but no journal is present.\n
-#: e2fsck/problem.c:238
+#: e2fsck/problem.c:245
msgid "@S needs_recovery flag is set, but no @j is present.\n"
msgstr "@S đặt cờ needs_recovery, còn không có @j hiện diện.\n"
#. @-expanded: superblock needs_recovery flag is clear, but journal has data.\n
-#: e2fsck/problem.c:243
+#: e2fsck/problem.c:250
msgid "@S needs_recovery flag is clear, but @j has data.\n"
msgstr "Cờ @S needs_recovery vẫn tốt, nhưng @j lại có dữ liệu.\n"
#. @-expanded: Clear journal
-#: e2fsck/problem.c:248
+#: e2fsck/problem.c:255
msgid "Clear @j"
msgstr "Xóa sạch @j"
#. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem.
-#: e2fsck/problem.c:253 e2fsck/problem.c:764
+#: e2fsck/problem.c:260 e2fsck/problem.c:796
msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f. "
-msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0."
+msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0. "
#. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n
-#: e2fsck/problem.c:258
+#: e2fsck/problem.c:265
msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n"
msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n"
#. @-expanded: illegal %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
-#: e2fsck/problem.c:263
+#: e2fsck/problem.c:270
msgid "@I %B (%b) found in @o @i %i.\n"
msgstr "%B (%b) @l được tìm trong @i @o %i.\n"
#. @-expanded: Already cleared %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
-#: e2fsck/problem.c:268
+#: e2fsck/problem.c:275
msgid "Already cleared %B (%b) found in @o @i %i.\n"
msgstr "Đã xóa sạch %B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n"
#. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n
-#: e2fsck/problem.c:273
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:281
+#, no-c-format
msgid "@I @o @i %i in @S.\n"
msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n"
#. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n
-#: e2fsck/problem.c:278
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:287
+#, no-c-format
msgid "@I @i %i in @o @i list.\n"
msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n"
#. @-expanded: journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n
-#: e2fsck/problem.c:283
+#: e2fsck/problem.c:292
msgid "@j @S has an unknown read-only feature flag set.\n"
msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng chỉ đọc không rõ.\n"
#. @-expanded: journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n
-#: e2fsck/problem.c:288
+#: e2fsck/problem.c:297
msgid "@j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n"
msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng không tương thích không rõ.\n"
#. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n
-#: e2fsck/problem.c:293
+#: e2fsck/problem.c:302
msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n"
msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n"
#. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n
#. @-expanded: \n
-#: e2fsck/problem.c:298
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:308
+#, no-c-format
msgid ""
"Moving @j from /%s to hidden @i.\n"
"\n"
@@ -1069,8 +1078,8 @@ msgstr ""
#. @-expanded: Error moving journal: %m\n
#. @-expanded: \n
-#: e2fsck/problem.c:303
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:314
+#, no-c-format
msgid ""
"Error moving @j: %m\n"
"\n"
@@ -1081,7 +1090,7 @@ msgstr ""
#. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n
#. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n
#. @-expanded: \n
-#: e2fsck/problem.c:308
+#: e2fsck/problem.c:319
msgid ""
"Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n"
"Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n"
@@ -1092,18 +1101,18 @@ msgstr ""
"\n"
#. @-expanded: Run journal anyway
-#: e2fsck/problem.c:314
+#: e2fsck/problem.c:325
msgid "Run @j anyway"
msgstr "Vẫn chạy @j"
#. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n
-#: e2fsck/problem.c:319
+#: e2fsck/problem.c:330
msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n"
msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n"
#. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n
#. @-expanded: \n
-#: e2fsck/problem.c:324
+#: e2fsck/problem.c:335
msgid ""
"Backing up @j @i @b information.\n"
"\n"
@@ -1113,7 +1122,7 @@ msgstr ""
#. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n
#. @-expanded: is %N; should be zero.
-#: e2fsck/problem.c:330
+#: e2fsck/problem.c:341
msgid ""
"@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n"
"is %N; @s zero. "
@@ -1122,18 +1131,18 @@ msgstr ""
"@s số không. "
#. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero.
-#: e2fsck/problem.c:336
+#: e2fsck/problem.c:347
msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero. "
msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không.. "
#. @-expanded: Resize inode not valid.
-#: e2fsck/problem.c:341
+#: e2fsck/problem.c:352
msgid "Resize @i not valid. "
msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ. "
#. @-expanded: superblock last mount time (%t,\n
#. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
-#: e2fsck/problem.c:346
+#: e2fsck/problem.c:357
msgid ""
"@S last mount time (%t,\n"
"\tnow = %T) is in the future.\n"
@@ -1143,21 +1152,21 @@ msgstr ""
#. @-expanded: superblock last write time (%t,\n
#. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
-#: e2fsck/problem.c:351
+#: e2fsck/problem.c:362
msgid ""
"@S last write time (%t,\n"
"\tnow = %T) is in the future.\n"
msgstr "Giờ ghi @S cuối cùng(%t, bây giờ = %T) nằm trong thì tương lai.\n"
#. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X.
-#: e2fsck/problem.c:356
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:368
+#, no-c-format
msgid "@S hint for external superblock @s %X. "
msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X. "
#. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n
#. @-expanded: \n
-#: e2fsck/problem.c:361
+#: e2fsck/problem.c:373
msgid ""
"Adding dirhash hint to @f.\n"
"\n"
@@ -1166,43 +1175,42 @@ msgstr ""
"\n"
#. @-expanded: group descriptor %g checksum is %04x, should be %04y.
-#: e2fsck/problem.c:366
+#: e2fsck/problem.c:378
msgid "@g descriptor %g checksum is %04x, should be %04y. "
-msgstr "Mô tả @g %g có tổng kiểm là %04x, phải là %04y."
+msgstr "Mô tả @g %g có tổng kiểm là %04x, phải là %04y. "
#. @-expanded: group descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n
-#: e2fsck/problem.c:371
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:384
+#, no-c-format
msgid "@g descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n"
msgstr "Mô tả @g %g có nhãn là chưa khởi tạo mà không có tập tính năng.\n"
#. @-expanded: group descriptor %g has invalid unused inodes count %b.
-#: e2fsck/problem.c:376
+#: e2fsck/problem.c:389
msgid "@g descriptor %g has invalid unused inodes count %b. "
msgstr "Mô tả @g %g sai đếm các nút thông tin chưa dùng %b. "
#. @-expanded: Last group block bitmap uninitialized.
-#: e2fsck/problem.c:381
+#: e2fsck/problem.c:394
msgid "Last @g @b @B uninitialized. "
msgstr "Chưa khởi tạo @B @b @g cuối cùng. "
-#: e2fsck/problem.c:386
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:400
+#, no-c-format
msgid "Journal transaction %i was corrupt, replay was aborted.\n"
msgstr "Giao dịch nhật ký %i bị hỏng nên hủy bỏ tiến trình phát lại.\n"
-#: e2fsck/problem.c:391
+#: e2fsck/problem.c:405
msgid "The test_fs flag is set (and ext4 is available). "
-msgstr "Cờ “test_fs” được đặt (và ext4 sẵn sàng)"
+msgstr "Cờ “test_fs” được đặt (và ext4 sẵn sàng) "
#. @-expanded: superblock last mount time is in the future.\n
#. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
#. @-expanded: set)\n
-#: e2fsck/problem.c:396
+#: e2fsck/problem.c:410
msgid ""
"@S last mount time is in the future.\n"
-"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
-"set)\n"
+"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly set)\n"
msgstr ""
"Giờ gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
"\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị đặt sai giờ)\n"
@@ -1210,236 +1218,231 @@ msgstr ""
#. @-expanded: superblock last write time is in the future.\n
#. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
#. @-expanded: set)\n
-#: e2fsck/problem.c:402
+#: e2fsck/problem.c:416
msgid ""
"@S last write time is in the future.\n"
-"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
-"set)\n"
+"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly set)\n"
msgstr ""
"Giờ ghi @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
-"\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị đặt không "
-"đúng)\n"
+"\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị đặt không đúng)\n"
#. @-expanded: One or more block group descriptor checksums are invalid.
-#: e2fsck/problem.c:408
+#: e2fsck/problem.c:422
msgid "One or more @b @g descriptor checksums are invalid. "
msgstr "Lỗi: một hay nhiều tổng kiểm bộ mô tả @g @b không phải hợp lệ. "
#. @-expanded: Setting free inodes count to %j (was %i)\n
-#: e2fsck/problem.c:413
+#: e2fsck/problem.c:427
msgid "Setting free @is count to %j (was %i)\n"
msgstr "Đang đặt số lượng @is thành %j (là %i)\n"
#. @-expanded: Setting free blocks count to %c (was %b)\n
-#: e2fsck/problem.c:418
+#: e2fsck/problem.c:432
msgid "Setting free @bs count to %c (was %b)\n"
msgstr "Đang đặt số lượng @bs thành %c (là %b)\n"
#. @-expanded: Hiding %U quota inode %i (%Q).\n
-#: e2fsck/problem.c:423
+#: e2fsck/problem.c:437
msgid "Hiding %U @q @i %i (%Q).\n"
msgstr "Đang ẩn %U @q @i %i (%Q).\n"
#. @-expanded: superblock has invalid MMP block.
-#: e2fsck/problem.c:428
+#: e2fsck/problem.c:442
msgid "@S has invalid MMP block. "
msgstr "@S có khối MMP không hợp lệ. "
#. @-expanded: superblock has invalid MMP magic.
-#: e2fsck/problem.c:433
+#: e2fsck/problem.c:447
msgid "@S has invalid MMP magic. "
-msgstr "@S có số màu nhiệm MMP không hợp lệ."
+msgstr "@S có số màu nhiệm MMP không hợp lệ. "
-#: e2fsck/problem.c:438
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:453
+#, no-c-format
msgid "ext2fs_open2: %m\n"
msgstr "ext2fs_open2: %m\n"
-#: e2fsck/problem.c:443
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:459
+#, no-c-format
msgid "ext2fs_check_desc: %m\n"
msgstr "ext2fs_check_desc: %m\n"
#. @-expanded: superblock metadata_csum supersedes uninit_bg; both feature bits cannot be set
#. @-expanded: simultaneously.
-#: e2fsck/problem.c:449
-msgid ""
-"@S metadata_csum supersedes uninit_bg; both feature bits cannot be set "
-"simultaneously."
-msgstr ""
-"@S metadata_csum supersedes uninit_bg; cả hai bít đó không thể được đặt cùng "
-"lúc."
+#: e2fsck/problem.c:465
+msgid "@S metadata_csum supersedes uninit_bg; both feature bits cannot be set simultaneously."
+msgstr "@S metadata_csum supersedes uninit_bg; cả hai bít đó không thể được đặt cùng lúc."
#. @-expanded: superblock MMP block checksum does not match.
-#: e2fsck/problem.c:455
-#, fuzzy
+#: e2fsck/problem.c:471
msgid "@S MMP @b checksum does not match. "
-msgstr "Tổng kiểm tra @b MMP @S không khớp với @b MMP. "
+msgstr "Tổng kiểm tra @b MMP @S không khớp. "
#. @-expanded: superblock 64bit filesystem needs extents to access the whole disk.
-#: e2fsck/problem.c:460
+#: e2fsck/problem.c:476
msgid "@S 64bit @f needs extents to access the whole disk. "
msgstr "@f 64bit @S cần mở rộng để có thể truy cập toàn bộ đĩa. "
-#: e2fsck/problem.c:465
+#: e2fsck/problem.c:481
msgid "First_meta_bg is too big. (%N, max value %g). "
msgstr "First_meta_bg quá lớn. (%N, giá trị tối đa %g). "
#. @-expanded: External journal superblock checksum does not match superblock.
-#: e2fsck/problem.c:470
+#: e2fsck/problem.c:486
msgid "External @j @S checksum does not match @S. "
msgstr "Tổng kiểm tra @j @S mở rộng không khớp với @S. "
#. @-expanded: superblock metadata_csum_seed is not necessary without metadata_csum.
-#: e2fsck/problem.c:475
+#: e2fsck/problem.c:491
msgid "@S metadata_csum_seed is not necessary without metadata_csum."
msgstr "@S metadata_csum_seed là không cần thiết nếu không có metadata_csum."
-#: e2fsck/problem.c:480
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:497
+#, no-c-format
msgid "Error initializing quota context in support library: %m\n"
msgstr "Lỗi khởi tạo ngữ cảnh hạn ngạch trong thư viện hỗ trợ: %m\n"
#. @-expanded: Bad required extra isize in superblock (%N).
-#: e2fsck/problem.c:485
+#: e2fsck/problem.c:502
msgid "Bad required extra isize in @S (%N). "
msgstr "Sai isize mở rộng đã yêu cầu trong @S (%N). "
#. @-expanded: Bad desired extra isize in superblock (%N).
-#: e2fsck/problem.c:490
+#: e2fsck/problem.c:507
msgid "Bad desired extra isize in @S (%N). "
-msgstr "Sai isize mở rộng đã mong muốn trong @S (%N)."
+msgstr "Sai isize mở rộng đã mong muốn trong @S (%N). "
#. @-expanded: Invalid %U quota inode %i.
-#: e2fsck/problem.c:495
+#: e2fsck/problem.c:512
msgid "Invalid %U @q @i %i. "
msgstr "%U @q @i %i không hợp lệ. "
#. @-expanded: superblock would have too many inodes (%N).\n
-#: e2fsck/problem.c:500
+#: e2fsck/problem.c:517
msgid "@S would have too many inodes (%N).\n"
-msgstr ""
+msgstr "@S đã có quá nhiều nút (% N).\n"
#. @-expanded: Resize_inode and meta_bg features are enabled. Those features are\n
#. @-expanded: not compatible. Resize inode should be disabled.
-#: e2fsck/problem.c:505
+#: e2fsck/problem.c:522
msgid ""
"Resize_@i and meta_bg features are enabled. Those features are\n"
"not compatible. Resize @i should be disabled. "
msgstr ""
+"Resize_@i và tính năng meta_bg được kích hoạt. Những tính năng này\n"
+"không tương thích. Resize @i nên bị vô hiệu hoá. "
#. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n
-#: e2fsck/problem.c:513
+#: e2fsck/problem.c:530
msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n"
msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n"
#. @-expanded: root inode is not a directory.
-#: e2fsck/problem.c:517
+#: e2fsck/problem.c:534
msgid "@r is not a @d. "
msgstr "@r không phải @d. "
#. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs).
-#: e2fsck/problem.c:522
+#: e2fsck/problem.c:539
msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs). "
msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ). "
#. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode.
-#: e2fsck/problem.c:527
+#: e2fsck/problem.c:544
msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode. "
-msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n."
+msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n. "
#. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime.
-#: e2fsck/problem.c:532
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:550
+#, no-c-format
msgid "@D @i %i has zero dtime. "
msgstr "@i @D %i có dtime bằng không. "
#. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set.
-#: e2fsck/problem.c:537
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:556
+#, no-c-format
msgid "@i %i is in use, but has dtime set. "
msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime. "
#. @-expanded: inode %i is a zero-length directory.
-#: e2fsck/problem.c:542
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:562
+#, no-c-format
msgid "@i %i is a @z @d. "
msgstr "@i %i là @d @z. "
#. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
-#: e2fsck/problem.c:547
+#: e2fsck/problem.c:567
msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n"
msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n"
#. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
-#: e2fsck/problem.c:552
+#: e2fsck/problem.c:572
msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n"
msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n"
#. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n
-#: e2fsck/problem.c:557
+#: e2fsck/problem.c:577
msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n"
msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n"
#. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad.
-#: e2fsck/problem.c:562
+#: e2fsck/problem.c:582
msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad. "
-msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai"
+msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai "
#. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad.
-#: e2fsck/problem.c:567
+#: e2fsck/problem.c:587
msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad. "
-msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai."
+msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai. "
#. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N.
-#: e2fsck/problem.c:572
+#: e2fsck/problem.c:592
msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N. "
msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N. "
#. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N.
-#: e2fsck/problem.c:577
+#: e2fsck/problem.c:597
msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N. "
msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N. "
#. @-expanded: illegal %B (%b) in inode %i.
-#: e2fsck/problem.c:582
+#: e2fsck/problem.c:602
msgid "@I %B (%b) in @i %i. "
msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i %i. "
#. @-expanded: %B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i.
-#: e2fsck/problem.c:587
+#: e2fsck/problem.c:607
msgid "%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i. "
msgstr "%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i. "
#. @-expanded: inode %i has illegal block(s).
-#: e2fsck/problem.c:592
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:613
+#, no-c-format
msgid "@i %i has illegal @b(s). "
msgstr "@i %i có @b cấm. "
#. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n
-#: e2fsck/problem.c:597
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:619
+#, no-c-format
msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n"
msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n"
#. @-expanded: illegal %B (%b) in bad block inode.
-#: e2fsck/problem.c:602
+#: e2fsck/problem.c:624
msgid "@I %B (%b) in bad @b @i. "
msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i @b sai. "
#. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s).
-#: e2fsck/problem.c:607
+#: e2fsck/problem.c:629
msgid "Bad @b @i has illegal @b(s). "
msgstr "@i @b sai có @b cấm. "
#. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n
-#: e2fsck/problem.c:612
+#: e2fsck/problem.c:634
msgid "Duplicate or bad @b in use!\n"
msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n"
#. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block.
-#: e2fsck/problem.c:617
+#: e2fsck/problem.c:639
msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b. "
msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. "
@@ -1447,7 +1450,7 @@ msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. "
#. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted. You probably\n
#. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n
#. @-expanded: in the filesystem.\n
-#: e2fsck/problem.c:622
+#: e2fsck/problem.c:644
msgid ""
"\n"
"The bad @b @i has probably been corrupted. You probably\n"
@@ -1460,7 +1463,7 @@ msgstr ""
#. @-expanded: \n
#. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n
-#: e2fsck/problem.c:629
+#: e2fsck/problem.c:651
msgid ""
"\n"
"If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n"
@@ -1471,7 +1474,7 @@ msgstr ""
#. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n
#. @-expanded: that the block is really OK. But there are no guarantees.\n
#. @-expanded: \n
-#: e2fsck/problem.c:634
+#: e2fsck/problem.c:656
msgid ""
"You can remove this @b from the bad @b list and hope\n"
"that the @b is really OK. But there are no guarantees.\n"
@@ -1482,269 +1485,268 @@ msgstr ""
"\n"
#. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n
-#: e2fsck/problem.c:640
+#: e2fsck/problem.c:662
msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n"
msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n"
#. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
-#: e2fsck/problem.c:645
+#: e2fsck/problem.c:667
msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
-msgstr ""
-"Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
+msgstr "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
#. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
-#: e2fsck/problem.c:651
+#: e2fsck/problem.c:673
msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n"
msgstr "Cảnh báo: @S của @g %g (%b) là sai.\n"
#. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n
-#: e2fsck/problem.c:657
+#: e2fsck/problem.c:679
msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n"
msgstr "Cảnh báo: bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n"
#. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
-#: e2fsck/problem.c:663
+#: e2fsck/problem.c:685
msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
-msgstr ""
-"Lỗi lập trình? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
+msgstr "Lỗi lập trình? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
#. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
-#: e2fsck/problem.c:669
+#: e2fsck/problem.c:691
msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n"
msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n"
#. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n
-#: e2fsck/problem.c:674
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:697
+#, no-c-format
msgid "@A @b buffer for relocating %s\n"
msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n"
#. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n
-#: e2fsck/problem.c:679
+#: e2fsck/problem.c:702
msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n"
msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c…\n"
#. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n
-#: e2fsck/problem.c:684
+#: e2fsck/problem.c:708
+#, no-c-format
msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n"
msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g sang %c…\n"
#. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n
-#: e2fsck/problem.c:689
+#: e2fsck/problem.c:713
msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n"
msgstr "Cảnh báo: không thể đọc @b %b trên %s: %m\n"
#. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n
-#: e2fsck/problem.c:694
+#: e2fsck/problem.c:718
msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n"
msgstr "Cảnh báo: không thể ghi @b %b cho %s: %m\n"
#. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n
-#: e2fsck/problem.c:699 e2fsck/problem.c:1776
+#: e2fsck/problem.c:723 e2fsck/problem.c:1871
msgid "@A @i @B (%N): %m\n"
msgstr "@A @B @i (%N): %m\n"
#. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n
-#: e2fsck/problem.c:704
+#: e2fsck/problem.c:728
msgid "@A @b @B (%N): %m\n"
msgstr "@A @B @b (%N): %m\n"
#. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n
-#: e2fsck/problem.c:709
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:734
+#, no-c-format
msgid "@A icount link information: %m\n"
msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n"
#. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n
-#: e2fsck/problem.c:714
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:740
+#, no-c-format
msgid "@A @d @b array: %m\n"
msgstr "@A mảng @d @d: %m\n"
#. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n
-#: e2fsck/problem.c:719
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:746
+#, no-c-format
msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n"
#. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n
-#: e2fsck/problem.c:724
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:752
+#, no-c-format
msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n"
#. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n
-#: e2fsck/problem.c:729
+#: e2fsck/problem.c:757
msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n"
#. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n
-#: e2fsck/problem.c:734
+#: e2fsck/problem.c:762
msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n"
#. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n
-#: e2fsck/problem.c:740
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:769
+#, no-c-format
msgid "Error reading @i %i: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n"
#. @-expanded: inode %i has imagic flag set.
-#: e2fsck/problem.c:748
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:778
+#, no-c-format
msgid "@i %i has imagic flag set. "
msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic. "
#. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n
#. @-expanded: or append-only flag set.
-#: e2fsck/problem.c:753
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:784
+#, no-c-format
msgid ""
"Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n"
"or append-only flag set. "
msgstr ""
"Tập tin (@v/ổ cắm/FIFO/liên kết mềm) đặc biệt\n"
"(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
-"chỉ phụ thêm (append-only)."
+"chỉ phụ thêm (append-only). "
#. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size.
-#: e2fsck/problem.c:759
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:791
+#, no-c-format
msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size. "
-msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không."
+msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không. "
#. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data.
-#: e2fsck/problem.c:769
+#: e2fsck/problem.c:801
msgid "@j @i is not in use, but contains data. "
-msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu."
+msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu. "
#. @-expanded: journal is not regular file.
-#: e2fsck/problem.c:774
+#: e2fsck/problem.c:806
msgid "@j is not regular file. "
msgstr "@j không phải tập tin chuẩn. "
#. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list.
-#: e2fsck/problem.c:779
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:812
+#, no-c-format
msgid "@i %i was part of the @o @i list. "
msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o. "
#. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found.
-#: e2fsck/problem.c:785
+#: e2fsck/problem.c:818
msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found. "
-msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết thừa bị hỏng."
+msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết thừa bị hỏng. "
#. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n
-#: e2fsck/problem.c:790
+#: e2fsck/problem.c:823
msgid "@A refcount structure (%N): %m\n"
msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n"
#. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i.
-#: e2fsck/problem.c:795
+#: e2fsck/problem.c:828
msgid "Error reading @a @b %b for @i %i. "
msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i. "
#. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b.
-#: e2fsck/problem.c:800
+#: e2fsck/problem.c:833
msgid "@i %i has a bad @a @b %b. "
msgstr "@i %i có một @b @a %b. "
#. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m).
-#: e2fsck/problem.c:805
+#: e2fsck/problem.c:838
msgid "Error reading @a @b %b (%m). "
msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m). "
#. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %r, should be %N.
-#: e2fsck/problem.c:810
+#: e2fsck/problem.c:843
msgid "@a @b %b has reference count %r, @s %N. "
msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %r, @s %N. "
#. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m).
-#: e2fsck/problem.c:815
+#: e2fsck/problem.c:848
msgid "Error writing @a @b %b (%m). "
msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m). "
#. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1.
-#: e2fsck/problem.c:820
+#: e2fsck/problem.c:853
msgid "@a @b %b has h_@bs > 1. "
msgstr "@b @a %b có h_@b > 1. "
#. @-expanded: error allocating extended attribute region allocation structure.
-#: e2fsck/problem.c:825
+#: e2fsck/problem.c:858
msgid "@A @a region allocation structure. "
msgstr "@A @a cấu trúc phân bổ vùng. "
#. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision).
-#: e2fsck/problem.c:830
+#: e2fsck/problem.c:863
msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision). "
-msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)."
+msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát). "
#. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name).
-#: e2fsck/problem.c:835
+#: e2fsck/problem.c:868
msgid "@a @b %b is corrupt (@n name). "
msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). "
#. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value).
-#: e2fsck/problem.c:840
+#: e2fsck/problem.c:873
msgid "@a @b %b is corrupt (@n value). "
msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n). "
#. @-expanded: inode %i is too big.
-#: e2fsck/problem.c:845
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:879
+#, no-c-format
msgid "@i %i is too big. "
msgstr "@i %i là quá lớn. "
#. @-expanded: %B (%b) causes directory to be too big.
-#: e2fsck/problem.c:849
+#: e2fsck/problem.c:883
msgid "%B (%b) causes @d to be too big. "
msgstr "%B (%b) gây ra @d quá lớn. "
-#: e2fsck/problem.c:854
+#: e2fsck/problem.c:888
msgid "%B (%b) causes file to be too big. "
msgstr "%B (%b) làm cho tập tin quá lớn. "
-#: e2fsck/problem.c:859
+#: e2fsck/problem.c:893
msgid "%B (%b) causes symlink to be too big. "
-msgstr "%B (%b) làm cho liên kết mềm quá lớn ."
+msgstr "%B (%b) làm cho liên kết mềm quá lớn. "
#. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n
-#: e2fsck/problem.c:864
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:899
+#, no-c-format
msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n"
msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
#. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n
-#: e2fsck/problem.c:869
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:905
+#, no-c-format
msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n"
msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
#. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n
-#: e2fsck/problem.c:874
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:911
+#, no-c-format
msgid "@h %i has an @n root node.\n"
msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n"
#. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n
-#: e2fsck/problem.c:879
+#: e2fsck/problem.c:916
msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n"
msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n"
#. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n
-#: e2fsck/problem.c:884
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:922
+#, no-c-format
msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n"
msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n"
#. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n
-#: e2fsck/problem.c:889
+#: e2fsck/problem.c:927
msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n"
msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n"
#. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n
#. @-expanded: filesystem metadata.
-#: e2fsck/problem.c:895
+#: e2fsck/problem.c:933
msgid ""
"Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n"
"@f metadata. "
@@ -1753,55 +1755,55 @@ msgstr ""
"siêu dữ liệu @f. "
#. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m.
-#: e2fsck/problem.c:901
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:940
+#, no-c-format
msgid "Resize @i (re)creation failed: %m."
msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m."
#. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n
-#: e2fsck/problem.c:906
+#: e2fsck/problem.c:945
msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n"
msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n"
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n
-#: e2fsck/problem.c:911
+#: e2fsck/problem.c:950
msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n"
msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n"
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n
-#: e2fsck/problem.c:916
+#: e2fsck/problem.c:955
msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n"
msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n"
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n
-#: e2fsck/problem.c:921
+#: e2fsck/problem.c:960
msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n"
msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n"
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n
-#: e2fsck/problem.c:926
+#: e2fsck/problem.c:965
msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n"
msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n"
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid\n
-#: e2fsck/problem.c:931
+#: e2fsck/problem.c:970
msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n\n"
msgstr "@a trong @i %i có một chuỗi duy nhất (%N) mà @n\n"
#. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n
-#: e2fsck/problem.c:936
+#: e2fsck/problem.c:975
msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n"
msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n"
#. @-expanded: Error while reading over extent tree in inode %i: %m\n
-#: e2fsck/problem.c:941
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:981
+#, no-c-format
msgid "Error while reading over @x tree in @i %i: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc qua cây @x trong @i %i: %m\n"
#. @-expanded: Failed to iterate extents in inode %i\n
#. @-expanded: \t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n
-#: e2fsck/problem.c:946
+#: e2fsck/problem.c:986
msgid ""
"Failed to iterate extents in @i %i\n"
"\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
@@ -1811,7 +1813,7 @@ msgstr ""
#. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
#. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
-#: e2fsck/problem.c:952
+#: e2fsck/problem.c:992
msgid ""
"@i %i has an @n extent\n"
"\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
@@ -1821,7 +1823,7 @@ msgstr ""
#. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
#. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, invalid len %N)\n
-#: e2fsck/problem.c:957
+#: e2fsck/problem.c:997
msgid ""
"@i %i has an @n extent\n"
"\t(logical @b %c, physical @b %b, @n len %N)\n"
@@ -1830,32 +1832,31 @@ msgstr ""
"\t(@b lô-gíc %c, @b vật lý %b, dài @n %N)\n"
#. @-expanded: inode %i has EXTENTS_FL flag set on filesystem without extents support.\n
-#: e2fsck/problem.c:962
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1003
+#, no-c-format
msgid "@i %i has EXTENTS_FL flag set on @f without extents support.\n"
msgstr "@i %i đặt cờ EXTENTS_FL trên @f mà không hỗ trợ phạm vi.\n"
#. @-expanded: inode %i is in extent format, but superblock is missing EXTENTS feature\n
-#: e2fsck/problem.c:967
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1009
+#, no-c-format
msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n"
-msgstr ""
-"@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
+msgstr "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
#. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n
-#: e2fsck/problem.c:972
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1015
+#, no-c-format
msgid "@i %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n"
msgstr "@i %i thiếu EXTENTS_FL, nhưng theo định dạng phạm vi\n"
-#: e2fsck/problem.c:977
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1021
+#, no-c-format
msgid "Fast symlink %i has EXTENT_FL set. "
msgstr "Liên kết mềm nhanh %i đã đặt EXTENTS_FL. "
#. @-expanded: inode %i has out of order extents\n
#. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b, len %N)\n
-#: e2fsck/problem.c:982
+#: e2fsck/problem.c:1026
msgid ""
"@i %i has out of order extents\n"
"\t(@n logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
@@ -1864,39 +1865,39 @@ msgstr ""
"\t(@b lô-gíc %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
#. @-expanded: inode %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n
-#: e2fsck/problem.c:986
+#: e2fsck/problem.c:1030
msgid "@i %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n"
msgstr "@i %i có một nút tầm không hợp lệ (blk %b, lblk %c)\n"
#. @-expanded: Error converting subcluster block bitmap: %m\n
-#: e2fsck/problem.c:991
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1036
+#, no-c-format
msgid "Error converting subcluster @b @B: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi liên cung con @b @B: %m\n"
#. @-expanded: quota inode is not a regular file.
-#: e2fsck/problem.c:996
+#: e2fsck/problem.c:1041
msgid "@q @i is not a regular file. "
msgstr "@q @i không phải tập tin thông thường. "
#. @-expanded: quota inode is not in use, but contains data.
-#: e2fsck/problem.c:1001
+#: e2fsck/problem.c:1046
msgid "@q @i is not in use, but contains data. "
-msgstr "@q @i đang không được dùng, nhưng chứa dữ liệu."
+msgstr "@q @i đang không được dùng, nhưng chứa dữ liệu. "
#. @-expanded: quota inode is visible to the user.
-#: e2fsck/problem.c:1006
+#: e2fsck/problem.c:1051
msgid "@q @i is visible to the user. "
-msgstr "@q @i sẵn dùng."
+msgstr "@q @i sẵn dùng. "
#. @-expanded: The bad block inode looks invalid.
-#: e2fsck/problem.c:1011
+#: e2fsck/problem.c:1056
msgid "The bad @b @i looks @n. "
msgstr "The bad @b @i looks @n. "
#. @-expanded: inode %i has zero length extent\n
#. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b)\n
-#: e2fsck/problem.c:1016
+#: e2fsck/problem.c:1061
msgid ""
"@i %i has zero length extent\n"
"\t(@n logical @b %c, physical @b %b)\n"
@@ -1905,26 +1906,26 @@ msgstr ""
"\t(@n lôgíc @b %c, vật lý @b %b)\n"
#. @-expanded: inode %i seems to contain garbage.
-#: e2fsck/problem.c:1021
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1067
+#, no-c-format
msgid "@i %i seems to contain garbage. "
msgstr "@i %i có lẽ đã chứa rác. "
#. @-expanded: inode %i passes checks, but checksum does not match inode.
-#: e2fsck/problem.c:1026
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1073
+#, no-c-format
msgid "@i %i passes checks, but checksum does not match @i. "
msgstr "@i %i các kiểm tra qua, nhưng tổng kiểm không khớp @i. "
#. @-expanded: inode %i extended attribute is corrupt (allocation collision).
-#: e2fsck/problem.c:1031
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1079
+#, no-c-format
msgid "@i %i @a is corrupt (allocation collision). "
msgstr "@i %i @a bị hỏng (xung đột cấp phát). "
#. @-expanded: inode %i extent block passes checks, but checksum does not match extent\n
#. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, len %N)\n
-#: e2fsck/problem.c:1039
+#: e2fsck/problem.c:1087
msgid ""
"@i %i extent block passes checks, but checksum does not match extent\n"
"\t(logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
@@ -1933,13 +1934,13 @@ msgstr ""
"\t(@b lô-gíc %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
#. @-expanded: inode %i extended attribute block %b passes checks, but checksum does not match block.
-#: e2fsck/problem.c:1048
+#: e2fsck/problem.c:1096
msgid "@i %i @a @b %b passes checks, but checksum does not match @b. "
msgstr "@i %i @a @b %b các kiemr tra đã qua, nhưng tổng kiểm không khớp @b. "
#. @-expanded: Interior extent node level %N of inode %i:\n
#. @-expanded: Logical start %b does not match logical start %c at next level.
-#: e2fsck/problem.c:1053
+#: e2fsck/problem.c:1101
msgid ""
"Interior @x node level %N of @i %i:\n"
"Logical start %b does not match logical start %c at next level. "
@@ -1949,7 +1950,7 @@ msgstr ""
#. @-expanded: inode %i, end of extent exceeds allowed value\n
#. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, len %N)\n
-#: e2fsck/problem.c:1059
+#: e2fsck/problem.c:1107
msgid ""
"@i %i, end of extent exceeds allowed value\n"
"\t(logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
@@ -1958,42 +1959,37 @@ msgstr ""
"\t(lô-gíc @b %c, vật lý @b %b, dài %N)\n"
#. @-expanded: inode %i has inline data, but superblock is missing INLINE_DATA feature\n
-#: e2fsck/problem.c:1064
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1113
+#, no-c-format
msgid "@i %i has inline data, but @S is missing INLINE_DATA feature\n"
-msgstr ""
-"@i %i có dữ liệu chung dòng, nhưng còn @S thiếu tính năng dữ liệu chung dòng "
-"INLINE_DATA\n"
+msgstr "@i %i có dữ liệu chung dòng, nhưng còn @S thiếu tính năng dữ liệu chung dòng INLINE_DATA\n"
#. @-expanded: inode %i has INLINE_DATA_FL flag on filesystem without inline data support.\n
-#: e2fsck/problem.c:1069
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1119
+#, no-c-format
msgid "@i %i has INLINE_DATA_FL flag on @f without inline data support.\n"
-msgstr ""
-"@i %i có cờ chung dòng INLINE_DATA_FL trên @f không có hỗ trợ dữ liệu chung "
-"dòng.\n"
+msgstr "@i %i có cờ chung dòng INLINE_DATA_FL trên @f không có hỗ trợ dữ liệu chung dòng.\n"
#. @-expanded: inode %i block %b conflicts with critical metadata, skipping block checks.\n
-#: e2fsck/problem.c:1076
-msgid ""
-"@i %i block %b conflicts with critical metadata, skipping block checks.\n"
-msgstr ""
-"@i %i khối %b xung đột với siêu dữ liệu tới hạn, bỏ qua kiểm tra khối.\n"
+#: e2fsck/problem.c:1127
+#, no-c-format
+msgid "@i %i block %b conflicts with critical metadata, skipping block checks.\n"
+msgstr "@i %i khối %b xung đột với siêu dữ liệu tới hạn, bỏ qua kiểm tra khối.\n"
#. @-expanded: directory inode %i block %b should be at block %c.
-#: e2fsck/problem.c:1081
+#: e2fsck/problem.c:1132
msgid "@d @i %i @b %b should be at @b %c. "
msgstr "@d @i %i @b %b nên ở tại @b %c. "
#. @-expanded: directory inode %i has extent marked uninitialized at block %c.
-#: e2fsck/problem.c:1086
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1138
+#, no-c-format
msgid "@d @i %i has @x marked uninitialized at @b %c. "
msgstr "@i @d %i có một @x được đánh dấu là chưa khởi tạo tại @biến %c. "
#. @-expanded: inode %i logical block %b (physical block %c) violates cluster allocation rules.\n
#. @-expanded: Will fix in pass 1B.\n
-#: e2fsck/problem.c:1091
+#: e2fsck/problem.c:1143
msgid ""
"@i %i logical @b %b (physical @b %c) violates cluster allocation rules.\n"
"Will fix in pass 1B.\n"
@@ -2002,15 +1998,15 @@ msgstr ""
"Sẽ được sửa tại lần 1B.\n"
#. @-expanded: inode %i has INLINE_DATA_FL flag but extended attribute not found.
-#: e2fsck/problem.c:1096
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1149
+#, no-c-format
msgid "@i %i has INLINE_DATA_FL flag but @a not found. "
msgstr "@i %i có cờ INLINE_DATA_FL nhưng @a không tìm thấy. "
#. @-expanded: Special (device/socket/fifo) file (inode %i) has extents\n
#. @-expanded: or inline-data flag set.
-#: e2fsck/problem.c:1102
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1156
+#, no-c-format
msgid ""
"Special (@v/socket/fifo) file (@i %i) has extents\n"
"or inline-data flag set. "
@@ -2019,44 +2015,42 @@ msgstr ""
"hay dữ liệu chung dòng. "
#. @-expanded: inode %i has extent header but inline data flag is set.\n
-#: e2fsck/problem.c:1108
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1163
+#, no-c-format
msgid "@i %i has @x header but inline data flag is set.\n"
msgstr "@i %i có phần đầu @x nhưng cờ dữ liệu chung dòng không được đặt.\n"
#. @-expanded: inode %i seems to have inline data but extent flag is set.\n
-#: e2fsck/problem.c:1113
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1169
+#, no-c-format
msgid "@i %i seems to have inline data but @x flag is set.\n"
msgstr "@i %i dường như có dữ liệu chung dòng nhưng cờ @x lại được đặt.\n"
#. @-expanded: inode %i seems to have block map but inline data and extent flags set.\n
-#: e2fsck/problem.c:1118
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1175
+#, no-c-format
msgid "@i %i seems to have @b map but inline data and @x flags set.\n"
-msgstr ""
-"@i %i dường như có ánh xạ @b nhưng dữ liệu chung dòng và cờ @x được đặt.\n"
+msgstr "@i %i dường như có ánh xạ @b nhưng dữ liệu chung dòng và cờ @x được đặt.\n"
#. @-expanded: inode %i has inline data and extent flags set but i_block contains junk.\n
-#: e2fsck/problem.c:1123
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1181
+#, no-c-format
msgid "@i %i has inline data and @x flags set but i_block contains junk.\n"
-msgstr ""
-"@i %i có dữ liệu chung dòng và cờ @x được đặt nhưng i_block chứa rác.\n"
+msgstr "@i %i có dữ liệu chung dòng và cờ @x được đặt nhưng i_block chứa rác.\n"
#. @-expanded: Bad block list says the bad block list inode is bad.
-#: e2fsck/problem.c:1128
+#: e2fsck/problem.c:1186
msgid "Bad block list says the bad block list @i is bad. "
-msgstr "Danh sách khối hỏng nói rằng danh sách khối sai @i là sai."
+msgstr "Danh sách khối hỏng nói rằng danh sách khối sai @i là sai. "
#. @-expanded: error allocating extent region allocation structure.
-#: e2fsck/problem.c:1133
+#: e2fsck/problem.c:1191
msgid "@A @x region allocation structure. "
msgstr "@A @x cấu trúc phân bổ vùng. "
#. @-expanded: inode %i has a duplicate extent mapping\n
#. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
-#: e2fsck/problem.c:1138
+#: e2fsck/problem.c:1196
msgid ""
"@i %i has a duplicate @x mapping\n"
"\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
@@ -2065,47 +2059,46 @@ msgstr ""
"\t(@b lô-gíc %c, @n vật lý @b %b, dài %N)\n"
#. @-expanded: error allocating memory for encrypted directory list\n
-#: e2fsck/problem.c:1143
+#: e2fsck/problem.c:1201
msgid "@A memory for encrypted @d list\n"
msgstr "@A bộ nhớ cho danh sách @d đã mã hóa\n"
#. @-expanded: inode %i extent tree could be more shallow (%b; could be <= %c)\n
-#: e2fsck/problem.c:1148
+#: e2fsck/problem.c:1206
msgid "@i %i @x tree could be more shallow (%b; could be <= %c)\n"
msgstr "@i %i @x cây nên nông hơn (%b; nên <= %c)\n"
#. @-expanded: inode %i on bigalloc filesystem cannot be block mapped.
-#: e2fsck/problem.c:1153
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1212
+#, no-c-format
msgid "@i %i on bigalloc @f cannot be @b mapped. "
msgstr "@i %i trên @f bigalloc không thể là một ánh xạ @b. "
#. @-expanded: inode %i has corrupt extent header.
-#: e2fsck/problem.c:1158
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1218
+#, no-c-format
msgid "@i %i has corrupt @x header. "
msgstr "@i %i có phần đầu @x bị hỏng. "
#. @-expanded: Timestamp(s) on inode %i beyond 2310-04-04 are likely pre-1970.\n
-#: e2fsck/problem.c:1163
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1224
+#, no-c-format
msgid "Timestamp(s) on @i %i beyond 2310-04-04 are likely pre-1970.\n"
-msgstr ""
-"Các dấu thời gian trên @i %i vượt quá 2310-04-04 giống như là trước 1970.\n"
+msgstr "Các dấu thời gian trên @i %i vượt quá 2310-04-04 giống như là trước 1970.\n"
#. @-expanded: inode %i has illegal extended attribute value inode %N.\n
-#: e2fsck/problem.c:1168
+#: e2fsck/problem.c:1229
msgid "@i %i has @I @a value @i %N.\n"
msgstr "@i %i có @I @a giá trị @i %N.\n"
#. @-expanded: inode %i has invalid extended attribute. EA inode %N missing EA_INODE flag.\n
-#: e2fsck/problem.c:1174
+#: e2fsck/problem.c:1235
msgid "@i %i has @n @a. EA @i %N missing EA_INODE flag.\n"
msgstr "@i %i có @n @a. EA @i %N thiếu cờ EA_INODE.\n"
#. @-expanded: EA inode %N for parent inode %i missing EA_INODE flag.\n
#. @-expanded:
-#: e2fsck/problem.c:1179
+#: e2fsck/problem.c:1240
msgid ""
"EA @i %N for parent @i %i missing EA_INODE flag.\n"
" "
@@ -2116,7 +2109,7 @@ msgstr ""
#. @-expanded: \n
#. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n
#. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n
-#: e2fsck/problem.c:1187
+#: e2fsck/problem.c:1248
msgid ""
"\n"
"Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n"
@@ -2128,46 +2121,46 @@ msgstr ""
"Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n"
#. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i:
-#: e2fsck/problem.c:1193
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1255
+#, no-c-format
msgid "@m @b(s) in @i %i:"
msgstr "@b @m trong @i %i:"
-#: e2fsck/problem.c:1208
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1271
+#, no-c-format
msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n"
#. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n
-#: e2fsck/problem.c:1213
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1277
+#, no-c-format
msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n"
msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n"
#. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n
-#: e2fsck/problem.c:1218
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1283
+#, no-c-format
msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n"
#. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n
-#: e2fsck/problem.c:1223 e2fsck/problem.c:1585
+#: e2fsck/problem.c:1288 e2fsck/problem.c:1663
msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n"
#. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n
-#: e2fsck/problem.c:1233
+#: e2fsck/problem.c:1298
msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n"
msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n"
#. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n
-#: e2fsck/problem.c:1239
+#: e2fsck/problem.c:1304
msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n"
msgstr "Lần qua 1D: đang điều hòa các @b @m\n"
#. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n
#. @-expanded: has %r multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n
-#: e2fsck/problem.c:1244
+#: e2fsck/problem.c:1309
msgid ""
"File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n"
" has %r @m @b(s), shared with %N file(s):\n"
@@ -2176,18 +2169,18 @@ msgstr ""
" có %r @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n"
#. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n
-#: e2fsck/problem.c:1250
+#: e2fsck/problem.c:1315
msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n"
msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n"
#. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n
-#: e2fsck/problem.c:1255
+#: e2fsck/problem.c:1320
msgid "\t<@f metadata>\n"
msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n"
#. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n
#. @-expanded: \n
-#: e2fsck/problem.c:1260
+#: e2fsck/problem.c:1325
msgid ""
"(There are %N @is containing @m @bs.)\n"
"\n"
@@ -2197,7 +2190,7 @@ msgstr ""
#. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n
#. @-expanded: \n
-#: e2fsck/problem.c:1265
+#: e2fsck/problem.c:1330
msgid ""
"@m @bs already reassigned or cloned.\n"
"\n"
@@ -2205,345 +2198,345 @@ msgstr ""
"@b @m đã được gán lại hay nhân bản.\n"
"\n"
-#: e2fsck/problem.c:1278
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1344
+#, no-c-format
msgid "Couldn't clone file: %m\n"
msgstr "Không thể nhân bản tập tin: %m\n"
#. @-expanded: Pass 1E: Optimizing extent trees\n
-#: e2fsck/problem.c:1284
+#: e2fsck/problem.c:1350
msgid "Pass 1E: Optimizing @x trees\n"
msgstr "Lần 1E: Đang tối ưu cây @x\n"
#. @-expanded: Failed to optimize extent tree %p (%i): %m\n
-#: e2fsck/problem.c:1289
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1356
+#, no-c-format
msgid "Failed to optimize @x tree %p (%i): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tối ưu hóa cây @x %p (%i): %m\n"
#. @-expanded: Optimizing extent trees:
-#: e2fsck/problem.c:1294
+#: e2fsck/problem.c:1361
msgid "Optimizing @x trees: "
msgstr "Đang tối ưu hóa cây %x: "
-#: e2fsck/problem.c:1309
+#: e2fsck/problem.c:1376
msgid "Internal error: max extent tree depth too large (%b; expected=%c).\n"
msgstr "Lỗi nội bộ: độ sâu cây mở rộng tối đa quá lớn (%b; cần=%c).\n"
#. @-expanded: inode %i extent tree (at level %b) could be shorter.
-#: e2fsck/problem.c:1314
+#: e2fsck/problem.c:1381
msgid "@i %i @x tree (at level %b) could be shorter. "
msgstr "@i %i @x cây (ở mức %b) nên ngắn hơn. "
#. @-expanded: inode %i extent tree (at level %b) could be narrower.
-#: e2fsck/problem.c:1319
+#: e2fsck/problem.c:1386
msgid "@i %i @x tree (at level %b) could be narrower. "
msgstr "@i %i @x cây (ở mức %b) nên hẹp hơn. "
#. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n
-#: e2fsck/problem.c:1326
+#: e2fsck/problem.c:1393
msgid "Pass 2: Checking @d structure\n"
msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n"
#. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n
-#: e2fsck/problem.c:1331
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1399
+#, no-c-format
msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n"
msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm “.” trong @i @d %i.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n
-#: e2fsck/problem.c:1336
+#: e2fsck/problem.c:1404
msgid "@E has @n @i #: %Di.\n"
msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di.
-#: e2fsck/problem.c:1341
+#: e2fsck/problem.c:1409
msgid "@E has @D/unused @i %Di. "
msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di. "
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.'
-#: e2fsck/problem.c:1346
+#: e2fsck/problem.c:1414
msgid "@E @L to '.' "
msgstr "@E @L đến “.” "
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n
-#: e2fsck/problem.c:1351
+#: e2fsck/problem.c:1419
msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n"
msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n
-#: e2fsck/problem.c:1356
+#: e2fsck/problem.c:1424
msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n"
msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n
-#: e2fsck/problem.c:1361
+#: e2fsck/problem.c:1429
msgid "@E @L to the @r.\n"
msgstr "@E @L tới @r.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n
-#: e2fsck/problem.c:1366
+#: e2fsck/problem.c:1434
msgid "@E has illegal characters in its name.\n"
msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n"
#. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n
-#: e2fsck/problem.c:1371
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1440
+#, no-c-format
msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n"
msgstr "Thiếu “.” trong @i @d %i.\n"
#. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n
-#: e2fsck/problem.c:1376
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1446
+#, no-c-format
msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n"
msgstr "Thiếu “..” trong @i @d %i.\n"
#. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n
-#: e2fsck/problem.c:1381
+#: e2fsck/problem.c:1451
msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n"
msgstr "@e “%Dn” thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s “.”\n"
#. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n
-#: e2fsck/problem.c:1386
+#: e2fsck/problem.c:1456
msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n"
msgstr "@e “%Dn” thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s “..”\n"
#. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n
-#: e2fsck/problem.c:1391
+#: e2fsck/problem.c:1461
msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n"
msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n"
#. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n
-#: e2fsck/problem.c:1396
+#: e2fsck/problem.c:1466
msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n"
msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n"
#. @-expanded: i_size_high for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n
-#: e2fsck/problem.c:1401
+#: e2fsck/problem.c:1471
msgid "i_size_high @F %Id, @s zero.\n"
msgstr "i_size_high @F %Id, @s số không.\n"
#. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
-#: e2fsck/problem.c:1406
+#: e2fsck/problem.c:1476
msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n"
msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n"
#. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
-#: e2fsck/problem.c:1411
+#: e2fsck/problem.c:1481
msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n"
msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n"
#. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n
-#: e2fsck/problem.c:1416
+#: e2fsck/problem.c:1486
msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n"
msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n"
#. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory corrupted\n
-#: e2fsck/problem.c:1421
+#: e2fsck/problem.c:1491
msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d corrupted\n"
msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
#. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: filename too long\n
-#: e2fsck/problem.c:1426
+#: e2fsck/problem.c:1496
msgid "@d @i %i, %B, offset %N: filename too long\n"
msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n"
#. @-expanded: directory inode %i has an unallocated %B.
-#: e2fsck/problem.c:1431
+#: e2fsck/problem.c:1501
msgid "@d @i %i has an unallocated %B. "
msgstr "@i @d %i có một %B chưa cấp phát. "
#. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
-#: e2fsck/problem.c:1436
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1507
+#, no-c-format
msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
msgstr "@e @d “.” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
#. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
-#: e2fsck/problem.c:1441
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1513
+#, no-c-format
msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
msgstr "@e @d “..” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n
-#: e2fsck/problem.c:1446
+#: e2fsck/problem.c:1518
msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n"
msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n"
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n
-#: e2fsck/problem.c:1451
+#: e2fsck/problem.c:1523
msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n"
msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n
-#: e2fsck/problem.c:1456
+#: e2fsck/problem.c:1528
msgid "@E is duplicate '.' @e.\n"
msgstr "@E là @e “.” trùng.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n
-#: e2fsck/problem.c:1461
+#: e2fsck/problem.c:1533
msgid "@E is duplicate '..' @e.\n"
msgstr "@E là @e “..” trùng.\n"
-#: e2fsck/problem.c:1466 e2fsck/problem.c:1801
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1539 e2fsck/problem.c:1898
+#, no-c-format
msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n"
msgstr "Lỗi nội bộ: không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n
-#: e2fsck/problem.c:1471
+#: e2fsck/problem.c:1544
msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n"
msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n"
#. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n
-#: e2fsck/problem.c:1476
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1550
+#, no-c-format
msgid "@A icount structure: %m\n"
msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
#. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n
-#: e2fsck/problem.c:1481
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1556
+#, no-c-format
msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n"
#. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n
-#: e2fsck/problem.c:1486
+#: e2fsck/problem.c:1561
msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n"
#. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n
-#: e2fsck/problem.c:1491
+#: e2fsck/problem.c:1566
msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n"
#. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n
-#: e2fsck/problem.c:1496
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1572
+#, no-c-format
msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n"
msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
#. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n
-#: e2fsck/problem.c:1501
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1578
+#, no-c-format
msgid "Error deallocating @i %i: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n"
#. @-expanded: directory entry for '.' in %p (%i) is big.\n
-#: e2fsck/problem.c:1506
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1584
+#, no-c-format
msgid "@d @e for '.' in %p (%i) is big.\n"
msgstr "@d @e đối với “.” trong %p (%i) quá lớn.\n"
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n
-#: e2fsck/problem.c:1511
+#: e2fsck/problem.c:1589
msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n"
msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n"
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n
-#: e2fsck/problem.c:1516
+#: e2fsck/problem.c:1594
msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n"
msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n"
#. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n
-#: e2fsck/problem.c:1521
+#: e2fsck/problem.c:1599
msgid "Setting filetype for @E to %N.\n"
msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n
-#: e2fsck/problem.c:1526
+#: e2fsck/problem.c:1604
msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n"
msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n
-#: e2fsck/problem.c:1531
+#: e2fsck/problem.c:1609
msgid "@E has filetype set.\n"
msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n
-#: e2fsck/problem.c:1536
+#: e2fsck/problem.c:1614
msgid "@E has a @z name.\n"
msgstr "@E có tên @z.\n"
#. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n
-#: e2fsck/problem.c:1541
+#: e2fsck/problem.c:1619
msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n"
msgstr "Liên kết mềm %Q (@i #%i) @n.\n"
#. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n
-#: e2fsck/problem.c:1546
+#: e2fsck/problem.c:1624
msgid "@a @b @F @n (%If).\n"
msgstr "@a @b @F @n (%If).\n"
#. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n
-#: e2fsck/problem.c:1551
+#: e2fsck/problem.c:1629
msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n"
msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B not referenced\n
-#: e2fsck/problem.c:1556
+#: e2fsck/problem.c:1634
msgid "@p @h %d: %B not referenced\n"
msgstr "@p @h %d: %B không được tham chiếu\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B referenced twice\n
-#: e2fsck/problem.c:1561
+#: e2fsck/problem.c:1639
msgid "@p @h %d: %B referenced twice\n"
msgstr "@p @h %d: %B được tham chiếu hai lần\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad min hash\n
-#: e2fsck/problem.c:1566
+#: e2fsck/problem.c:1644
msgid "@p @h %d: %B has bad min hash\n"
msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối thiểu sai\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad max hash\n
-#: e2fsck/problem.c:1571
+#: e2fsck/problem.c:1649
msgid "@p @h %d: %B has bad max hash\n"
msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối đa sai\n"
#. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q).
-#: e2fsck/problem.c:1576
+#: e2fsck/problem.c:1654
msgid "@n @h %d (%q). "
msgstr "@h @n %d (%q). "
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n
-#: e2fsck/problem.c:1580
+#: e2fsck/problem.c:1658
msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n"
msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n
-#: e2fsck/problem.c:1590
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1669
+#, no-c-format
msgid "@p @h %d: root node is @n\n"
msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid limit (%N)\n
-#: e2fsck/problem.c:1595
+#: e2fsck/problem.c:1674
msgid "@p @h %d: %B has @n limit (%N)\n"
msgstr "@p @h %d: %B có giới hạn @n (%N)\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid count (%N)\n
-#: e2fsck/problem.c:1600
+#: e2fsck/problem.c:1679
msgid "@p @h %d: %B has @n count (%N)\n"
msgstr "@p @h %d: %B có số đếm @n (%N)\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has an unordered hash table\n
-#: e2fsck/problem.c:1605
+#: e2fsck/problem.c:1684
msgid "@p @h %d: %B has an unordered hash table\n"
msgstr "@p @h %d: %B có một bảng chuỗi duy nhất không đặt thứ tự\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid depth (%N)\n
-#: e2fsck/problem.c:1610
+#: e2fsck/problem.c:1689
msgid "@p @h %d: %B has @n depth (%N)\n"
msgstr "@p @h %d: %B có chiều sâu @n (%N)\n"
#. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found.
-#: e2fsck/problem.c:1615
+#: e2fsck/problem.c:1694
msgid "Duplicate @E found. "
msgstr "Tìm thấy @E trùng. "
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n
#. @-expanded: Rename to %s
-#: e2fsck/problem.c:1620
+#: e2fsck/problem.c:1699
#, no-c-format
msgid ""
"@E has a non-unique filename.\n"
@@ -2555,7 +2548,7 @@ msgstr ""
#. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n
#. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n
#. @-expanded: \n
-#: e2fsck/problem.c:1625
+#: e2fsck/problem.c:1704
msgid ""
"Duplicate @e '%Dn' found.\n"
"\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n"
@@ -2566,157 +2559,156 @@ msgstr ""
"\n"
#. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
-#: e2fsck/problem.c:1630
+#: e2fsck/problem.c:1709
msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n"
msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n"
#. @-expanded: Unexpected block in HTREE directory inode %d (%q).\n
-#: e2fsck/problem.c:1635
+#: e2fsck/problem.c:1714
msgid "Unexpected @b in @h %d (%q).\n"
msgstr "Gặp @b bất thường trong @h %d (%q).\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di in group %g where _INODE_UNINIT is set.\n
-#: e2fsck/problem.c:1639
+#: e2fsck/problem.c:1719
msgid "@E references @i %Di in @g %g where _INODE_UNINIT is set.\n"
msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di trong @g %g ở vị trí đặt _INODE_UNINIT.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n
-#: e2fsck/problem.c:1644
+#: e2fsck/problem.c:1724
msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n"
-msgstr ""
-"@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g "
-"%g.\n"
+msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g %g.\n"
#. @-expanded: i_file_acl_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
-#: e2fsck/problem.c:1649
+#: e2fsck/problem.c:1729
msgid "i_file_acl_hi @F %N, @s zero.\n"
msgstr "i_file_acl_hi @F %N, @s số không.\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node fails checksum.\n
-#: e2fsck/problem.c:1654
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1735
+#, no-c-format
msgid "@p @h %d: root node fails checksum.\n"
msgstr "@p @h %d: nút gốc có tổng kiểm sai.\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: internal node fails checksum.\n
-#: e2fsck/problem.c:1659
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1741
+#, no-c-format
msgid "@p @h %d: internal node fails checksum.\n"
msgstr "@p @h %d: nút nội tại có tổng kiểm sai.\n"
#. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory has no checksum.\n
-#: e2fsck/problem.c:1664
+#: e2fsck/problem.c:1746
msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d has no checksum.\n"
msgstr "@i @d %i, %B, khoảng bù %N: @d không có tổng kiểm\n"
#. @-expanded: directory inode %i, %B: directory passes checks but fails checksum.\n
-#: e2fsck/problem.c:1669
+#: e2fsck/problem.c:1751
msgid "@d @i %i, %B: @d passes checks but fails checksum.\n"
msgstr "@d @i %i, %B: @d qua kiểm tra nhưng lại sai tổng kiểm.\n"
#. @-expanded: Inline directory inode %i size (%N) must be a multiple of 4.\n
-#: e2fsck/problem.c:1674
+#: e2fsck/problem.c:1756
msgid "Inline @d @i %i size (%N) must be a multiple of 4.\n"
msgstr "Chung dòng @d @i %i cỡ (%N) phải là bội của 4.\n"
#. @-expanded: Fixing size of inline directory inode %i failed.\n
-#: e2fsck/problem.c:1679
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1762
+#, no-c-format
msgid "Fixing size of inline @d @i %i failed.\n"
msgstr "Gặp lỗi khi sửa cỡ của chung dòng @d @i %i.\n"
#. @-expanded: Encrypted entry '%Dn' in %p (%i) is too short.\n
-#: e2fsck/problem.c:1684
+#: e2fsck/problem.c:1767
msgid "Encrypted @E is too short.\n"
msgstr "@E đã mã hóa là quá ngắn.\n"
#. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n
-#: e2fsck/problem.c:1691
+#: e2fsck/problem.c:1774
msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n"
msgstr "Lần 3: Đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n"
#. @-expanded: root inode not allocated.
-#: e2fsck/problem.c:1696
+#: e2fsck/problem.c:1779
msgid "@r not allocated. "
msgstr "Chưa cấp phát @r. "
#. @-expanded: No room in lost+found directory.
-#: e2fsck/problem.c:1701
+#: e2fsck/problem.c:1784
msgid "No room in @l @d. "
msgstr "Không có chỗ còn trống trong @d @l. "
#. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n
-#: e2fsck/problem.c:1706
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1790
+#, no-c-format
msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n"
msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n"
#. @-expanded: /lost+found not found.
-#: e2fsck/problem.c:1711
+#: e2fsck/problem.c:1795
msgid "/@l not found. "
-msgstr "/@l không tìm thấy."
+msgstr "/@l không tìm thấy. "
#. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n
-#: e2fsck/problem.c:1716
+#: e2fsck/problem.c:1800
msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n"
msgstr "“..” trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n"
#. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n
-#: e2fsck/problem.c:1721
+#: e2fsck/problem.c:1806
+#, no-c-format
msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n"
msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n"
#. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n
-#: e2fsck/problem.c:1726
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1812
+#, no-c-format
msgid "Could not expand /@l: %m\n"
msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n"
-#: e2fsck/problem.c:1731
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1818
+#, no-c-format
msgid "Could not reconnect %i: %m\n"
msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n"
#. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n
-#: e2fsck/problem.c:1736
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1824
+#, no-c-format
msgid "Error while trying to find /@l: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi cố tìm /@l: %m\n"
#. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n
-#: e2fsck/problem.c:1741
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1830
+#, no-c-format
msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n"
msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi cố tạo @d /@l\n"
#. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n
-#: e2fsck/problem.c:1746
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1836
+#, no-c-format
msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n"
msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi cố tạo @d /@l\n"
#. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n
-#: e2fsck/problem.c:1751
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1842
+#, no-c-format
msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n"
msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi đang tạo @b @d mới\n"
#. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n
-#: e2fsck/problem.c:1756
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1848
+#, no-c-format
msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n"
msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n"
#. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n
-#: e2fsck/problem.c:1761
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1854
+#, no-c-format
msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n"
msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n"
#. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n
#. @-expanded: \n
-#: e2fsck/problem.c:1766
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1860
+#, no-c-format
msgid ""
"Couldn't fix parent of @i %i: %m\n"
"\n"
@@ -2726,8 +2718,8 @@ msgstr ""
#. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n
#. @-expanded: \n
-#: e2fsck/problem.c:1771
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1866
+#, no-c-format
msgid ""
"Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n"
"\n"
@@ -2736,41 +2728,41 @@ msgstr ""
"\n"
#. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n
-#: e2fsck/problem.c:1781
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1877
+#, no-c-format
msgid "Error creating root @d (%s): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n"
#. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n
-#: e2fsck/problem.c:1786
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1883
+#, no-c-format
msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n"
#. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n
-#: e2fsck/problem.c:1791
+#: e2fsck/problem.c:1888
msgid "@r is not a @d; aborting.\n"
msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n"
#. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n
-#: e2fsck/problem.c:1796
+#: e2fsck/problem.c:1893
msgid "Cannot proceed without a @r.\n"
msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
#. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n
-#: e2fsck/problem.c:1806
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1904
+#, no-c-format
msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n"
msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n"
#. @-expanded: /lost+found has inline data\n
-#: e2fsck/problem.c:1811
+#: e2fsck/problem.c:1909
msgid "/@l has inline data\n"
msgstr "/@l có dữ liệu chung dòng\n"
#. @-expanded: Cannot allocate space for /lost+found.\n
#. @-expanded: Place lost files in root directory instead
-#: e2fsck/problem.c:1816
+#: e2fsck/problem.c:1914
msgid ""
"Cannot allocate space for /@l.\n"
"Place lost files in root directory instead"
@@ -2781,7 +2773,7 @@ msgstr ""
#. @-expanded: Insufficient space to recover lost files!\n
#. @-expanded: Move data off the filesystem and re-run e2fsck.\n
#. @-expanded: \n
-#: e2fsck/problem.c:1821
+#: e2fsck/problem.c:1919
msgid ""
"Insufficient space to recover lost files!\n"
"Move data off the @f and re-run e2fsck.\n"
@@ -2793,52 +2785,52 @@ msgstr ""
"\n"
#. @-expanded: /lost+found is encrypted\n
-#: e2fsck/problem.c:1826
+#: e2fsck/problem.c:1924
msgid "/@l is encrypted\n"
msgstr "/@l đã được mã hóa\n"
-#: e2fsck/problem.c:1833
+#: e2fsck/problem.c:1931
msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n"
msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hóa các thư mục\n"
-#: e2fsck/problem.c:1838
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1937
+#, no-c-format
msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m\n"
msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m\n"
-#: e2fsck/problem.c:1843
+#: e2fsck/problem.c:1942
msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m\n"
msgstr "Lỗi tối ưu hóa thư mục %q (%d): %m\n"
-#: e2fsck/problem.c:1848
+#: e2fsck/problem.c:1947
msgid "Optimizing directories: "
msgstr "Đang tối ưu hóa các thư mục: "
-#: e2fsck/problem.c:1865
+#: e2fsck/problem.c:1964
msgid "Pass 4: Checking reference counts\n"
msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n"
#. @-expanded: unattached zero-length inode %i.
-#: e2fsck/problem.c:1870
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1970
+#, no-c-format
msgid "@u @z @i %i. "
msgstr "@i @u @z %i. "
#. @-expanded: unattached inode %i\n
-#: e2fsck/problem.c:1875
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:1976
+#, no-c-format
msgid "@u @i %i\n"
msgstr "@i @u %i\n"
#. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N.
-#: e2fsck/problem.c:1880
+#: e2fsck/problem.c:1981
msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. "
msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. "
#. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n
#. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n
#. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n
-#: e2fsck/problem.c:1884
+#: e2fsck/problem.c:1985
msgid ""
"WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n"
"\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n"
@@ -2849,150 +2841,146 @@ msgstr ""
"@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n"
#. @-expanded: extended attribute inode %i ref count is %N, should be %n.
-#: e2fsck/problem.c:1891
+#: e2fsck/problem.c:1992
msgid "@a @i %i ref count is %N, @s %n. "
msgstr "@i @i %i có số đếm tham chiếu %N, @s %n. "
#. @-expanded: directory exceeds max links, but no DIR_NLINK feature in superblock.\n
-#: e2fsck/problem.c:1896
+#: e2fsck/problem.c:1997
msgid "@d exceeds max links, but no DIR_NLINK feature in @S.\n"
-msgstr ""
+msgstr "@d vượt quá liên kết tối đa, nhưng không có tính năng DIR_NLINK trong @S.\n"
#. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n
-#: e2fsck/problem.c:1903
+#: e2fsck/problem.c:2004
msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n"
msgstr "Lần 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n"
#. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set.
-#: e2fsck/problem.c:1908
+#: e2fsck/problem.c:2009
msgid "Padding at end of @i @B is not set. "
-msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I."
+msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I. "
#. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set.
-#: e2fsck/problem.c:1913
+#: e2fsck/problem.c:2014
msgid "Padding at end of @b @B is not set. "
-msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b."
+msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b. "
#. @-expanded: block bitmap differences:
-#: e2fsck/problem.c:1918
+#: e2fsck/problem.c:2019
msgid "@b @B differences: "
msgstr "Khác biệt @B @b: "
#. @-expanded: inode bitmap differences:
-#: e2fsck/problem.c:1938
+#: e2fsck/problem.c:2041
msgid "@i @B differences: "
msgstr "Khác biệt @B @i: "
#. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
-#: e2fsck/problem.c:1958
+#: e2fsck/problem.c:2063
msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
#. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
-#: e2fsck/problem.c:1963
+#: e2fsck/problem.c:2068
msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
#. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n
-#: e2fsck/problem.c:1968
+#: e2fsck/problem.c:2073
msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n"
msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n"
#. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n
-#: e2fsck/problem.c:1973
+#: e2fsck/problem.c:2078
msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n"
msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n"
#. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n
-#: e2fsck/problem.c:1978
+#: e2fsck/problem.c:2083
msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n"
msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n"
#. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
#. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
-#: e2fsck/problem.c:1983
-msgid ""
-"PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B "
-"endpoints (%i, %j)\n"
-msgstr ""
-"LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng "
-"với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
+#: e2fsck/problem.c:2088
+msgid "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B endpoints (%i, %j)\n"
+msgstr "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
-#: e2fsck/problem.c:1989
+#: e2fsck/problem.c:2094
msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
msgstr "Lỗi nội bộ: đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n"
#. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n
-#: e2fsck/problem.c:1994
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:2100
+#, no-c-format
msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n"
#. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n
-#: e2fsck/problem.c:1999
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:2106
+#, no-c-format
msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n"
#. @-expanded: group %g block(s) in use but group is marked BLOCK_UNINIT\n
-#: e2fsck/problem.c:2024
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:2136
+#, no-c-format
msgid "@g %g @b(s) in use but @g is marked BLOCK_UNINIT\n"
msgstr "Các @b của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là BLOCK_UNINIT\n"
#. @-expanded: group %g inode(s) in use but group is marked INODE_UNINIT\n
-#: e2fsck/problem.c:2029
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:2142
+#, no-c-format
msgid "@g %g @i(s) in use but @g is marked INODE_UNINIT\n"
msgstr "Các @i của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là INODE_UNINIT\n"
#. @-expanded: group %g inode bitmap does not match checksum.\n
-#: e2fsck/problem.c:2034
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:2148
+#, no-c-format
msgid "@g %g @i @B does not match checksum.\n"
msgstr "@g %g @i @B không khớp tổng kiểm.\n"
#. @-expanded: group %g block bitmap does not match checksum.\n
-#: e2fsck/problem.c:2039
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:2154
+#, no-c-format
msgid "@g %g @b @B does not match checksum.\n"
msgstr "@g %g @b @B không khớp tổng kiểm.\n"
#. @-expanded: Recreate journal
-#: e2fsck/problem.c:2046
+#: e2fsck/problem.c:2161
msgid "Recreate @j"
msgstr "Tạo lại @j"
-#: e2fsck/problem.c:2051
+#: e2fsck/problem.c:2166
msgid "Update quota info for quota type %N"
msgstr "Cập nhật thông tin hạn ngạch cho kiểu hạn ngạch %N"
#. @-expanded: Error setting block group checksum info: %m\n
-#: e2fsck/problem.c:2056
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:2172
+#, no-c-format
msgid "Error setting @b @g checksum info: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt thông tin tổng kiểm @b @g: %m\n"
-#: e2fsck/problem.c:2061
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:2178
+#, no-c-format
msgid "Error writing file system info: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi thông tin hệ thống: %m\n"
-#: e2fsck/problem.c:2066
-#, c-format
+#: e2fsck/problem.c:2184
+#, no-c-format
msgid "Error flushing writes to storage device: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đẩy dữ liệu sau lệnh ghi lên thiết bị lưu trữ: %m\n"
-#: e2fsck/problem.c:2071
+#: e2fsck/problem.c:2189
msgid "Error writing quota info for quota type %N: %m\n"
msgstr "Lỗi khi ghi thông tin hạn ngạch cho kiểu %N: %m\n"
-#: e2fsck/problem.c:2194
+#: e2fsck/problem.c:2352
#, c-format
msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n"
msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n"
-#: e2fsck/problem.c:2320 e2fsck/problem.c:2324
+#: e2fsck/problem.c:2482 e2fsck/problem.c:2486
msgid "IGNORED"
msgstr "BỊ BỎ QUA"
@@ -3021,8 +3009,7 @@ msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
#: e2fsck/super.c:224
#, c-format
msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %u"
-msgstr ""
-"trong khi gọi hàm lặp lại khối “ext2fs_block_iterate” cho nút thông tin %u"
+msgstr "trong khi gọi hàm lặp lại khối “ext2fs_block_iterate” cho nút thông tin %u"
#: e2fsck/super.c:249
#, c-format
@@ -3037,7 +3024,7 @@ msgstr "Đang cắt ngắn"
msgid "Clearing"
msgstr "Đang xóa sạch"
-#: e2fsck/unix.c:77
+#: e2fsck/unix.c:78
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-panyrcdfktvDFV] [-b superblock] [-B blocksize]\n"
@@ -3049,15 +3036,14 @@ msgstr ""
"\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_ngoài]\n"
"\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] [-z tập_tin_undo] thiết_bị\n"
-#: e2fsck/unix.c:82
+#: e2fsck/unix.c:83
msgid ""
"\n"
"Emergency help:\n"
" -p Automatic repair (no questions)\n"
" -n Make no changes to the filesystem\n"
" -y Assume \"yes\" to all questions\n"
-" -c Check for bad blocks and add them to the badblock "
-"list\n"
+" -c Check for bad blocks and add them to the badblock list\n"
" -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
msgstr ""
"\n"
@@ -3066,10 +3052,9 @@ msgstr ""
" -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
" -y Giả sử trả lời “Có” mọi câu hỏi\n"
" -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
-" -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là "
-"sạch\n"
+" -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là sạch\n"
-#: e2fsck/unix.c:88
+#: e2fsck/unix.c:89
msgid ""
" -v Be verbose\n"
" -b superblock Use alternative superblock\n"
@@ -3087,12 +3072,12 @@ msgstr ""
" -L tập_tin_khối_sai Đặt danh sách các khối sai\n"
" -z undo_file Tạo một tập tin undo\n"
-#: e2fsck/unix.c:136
+#: e2fsck/unix.c:137
#, c-format
msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %llu/%llu blocks\n"
msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %llu/%llu khối\n"
-#: e2fsck/unix.c:162
+#: e2fsck/unix.c:163
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3104,46 +3089,46 @@ msgstr[0] ""
"\n"
"%12u inode đã được dùng (%2.2f%%, vượt quá %u)\n"
-#: e2fsck/unix.c:166
+#: e2fsck/unix.c:167
#, c-format
msgid "%12u non-contiguous file (%0d.%d%%)\n"
msgid_plural "%12u non-contiguous files (%0d.%d%%)\n"
msgstr[0] "%12u tệp tin không liền kề nhau (%0d.%d%%)\n"
-#: e2fsck/unix.c:171
+#: e2fsck/unix.c:172
#, c-format
msgid "%12u non-contiguous directory (%0d.%d%%)\n"
msgid_plural "%12u non-contiguous directories (%0d.%d%%)\n"
msgstr[0] "%12u thư mục không kề nhau (%0d.%d%%)\n"
-#: e2fsck/unix.c:176
+#: e2fsck/unix.c:177
#, c-format
msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n"
msgstr " # số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n"
-#: e2fsck/unix.c:184
+#: e2fsck/unix.c:185
msgid " Extent depth histogram: "
msgstr " Đồ thị độ sâu: "
-#: e2fsck/unix.c:193
+#: e2fsck/unix.c:194
#, c-format
msgid "%12llu block used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
msgid_plural "%12llu blocks used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
msgstr[0] "%12llu khối đã dùng (%2.2f%%, vượt quá %llu)\n"
-#: e2fsck/unix.c:197
+#: e2fsck/unix.c:198
#, c-format
msgid "%12u bad block\n"
msgid_plural "%12u bad blocks\n"
msgstr[0] "%12u khối hỏng\n"
-#: e2fsck/unix.c:199
+#: e2fsck/unix.c:200
#, c-format
msgid "%12u large file\n"
msgid_plural "%12u large files\n"
msgstr[0] "%12u tập tin quá lớn\n"
-#: e2fsck/unix.c:201
+#: e2fsck/unix.c:202
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3155,87 +3140,87 @@ msgstr[0] ""
"\n"
"%12u tập tin thường\n"
-#: e2fsck/unix.c:203
+#: e2fsck/unix.c:204
#, c-format
msgid "%12u directory\n"
msgid_plural "%12u directories\n"
msgstr[0] "%12u thư mục\n"
-#: e2fsck/unix.c:205
+#: e2fsck/unix.c:206
#, c-format
msgid "%12u character device file\n"
msgid_plural "%12u character device files\n"
msgstr[0] "%12u thiết bị ký tự\n"
-#: e2fsck/unix.c:208
+#: e2fsck/unix.c:209
#, c-format
msgid "%12u block device file\n"
msgid_plural "%12u block device files\n"
msgstr[0] "%12u tệp tin thiết bị khối\n"
-#: e2fsck/unix.c:210
+#: e2fsck/unix.c:211
#, c-format
msgid "%12u fifo\n"
msgid_plural "%12u fifos\n"
msgstr[0] "%12u tập tin fifo\n"
-#: e2fsck/unix.c:212
+#: e2fsck/unix.c:213
#, c-format
msgid "%12u link\n"
msgid_plural "%12u links\n"
msgstr[0] "%12u liên kết\n"
-#: e2fsck/unix.c:214
+#: e2fsck/unix.c:215
#, c-format
msgid "%12u symbolic link"
msgid_plural "%12u symbolic links"
msgstr[0] "%12u liên kết mềm"
-#: e2fsck/unix.c:216
+#: e2fsck/unix.c:217
#, c-format
msgid " (%u fast symbolic link)\n"
msgid_plural " (%u fast symbolic links)\n"
msgstr[0] " (%u liên kết mềm nhanh)\n"
-#: e2fsck/unix.c:220
+#: e2fsck/unix.c:221
#, c-format
msgid "%12u socket\n"
msgid_plural "%12u sockets\n"
msgstr[0] "%12u socket\n"
-#: e2fsck/unix.c:224
+#: e2fsck/unix.c:225
#, c-format
msgid "%12u file\n"
msgid_plural "%12u files\n"
msgstr[0] "%12u tập tin\n"
-#: e2fsck/unix.c:237 misc/badblocks.c:1002 misc/tune2fs.c:3022 misc/util.c:126
+#: e2fsck/unix.c:238 misc/badblocks.c:1002 misc/tune2fs.c:2986 misc/util.c:129
#: resize/main.c:354
#, c-format
msgid "while determining whether %s is mounted."
msgstr "trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa."
-#: e2fsck/unix.c:258
+#: e2fsck/unix.c:259
#, c-format
msgid "Warning! %s is mounted.\n"
msgstr "Cảnh báo! %s đã được gắn.\n"
-#: e2fsck/unix.c:261
+#: e2fsck/unix.c:262
#, c-format
msgid "Warning! %s is in use.\n"
msgstr "Cảnh báo! %s đang được dùng.\n"
-#: e2fsck/unix.c:267
+#: e2fsck/unix.c:268
#, c-format
msgid "%s is mounted.\n"
msgstr "%s đã gắn kết.\n"
-#: e2fsck/unix.c:269
+#: e2fsck/unix.c:270
#, c-format
msgid "%s is in use.\n"
msgstr "%s đang được dùng.\n"
-#: e2fsck/unix.c:271
+#: e2fsck/unix.c:272
msgid ""
"Cannot continue, aborting.\n"
"\n"
@@ -3243,7 +3228,7 @@ msgstr ""
"Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n"
"\n"
-#: e2fsck/unix.c:273
+#: e2fsck/unix.c:274
msgid ""
"\n"
"\n"
@@ -3257,85 +3242,85 @@ msgstr ""
"đây có thể là nguyên nhân ***LÀM HỎNG NẶNG*** hệ thống tập tin.\n"
"\n"
-#: e2fsck/unix.c:278
+#: e2fsck/unix.c:279
msgid "Do you really want to continue"
msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục"
-#: e2fsck/unix.c:280
+#: e2fsck/unix.c:281
msgid "check aborted.\n"
msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n"
-#: e2fsck/unix.c:374
+#: e2fsck/unix.c:375
msgid " contains a file system with errors"
msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
-#: e2fsck/unix.c:376
+#: e2fsck/unix.c:377
msgid " was not cleanly unmounted"
msgstr " chưa tháo gắn kết sạch"
-#: e2fsck/unix.c:378
+#: e2fsck/unix.c:379
msgid " primary superblock features different from backup"
msgstr " tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu"
-#: e2fsck/unix.c:382
+#: e2fsck/unix.c:383
#, c-format
msgid " has been mounted %u times without being checked"
msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra"
-#: e2fsck/unix.c:389
+#: e2fsck/unix.c:390
msgid " has filesystem last checked time in the future"
msgstr " có giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng trong tương lai"
-#: e2fsck/unix.c:395
+#: e2fsck/unix.c:396
#, c-format
msgid " has gone %u days without being checked"
msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra"
-#: e2fsck/unix.c:403
+#: e2fsck/unix.c:404
msgid "ignoring check interval, broken_system_clock set\n"
-msgstr "Bỏ qua kiểm tra khoảng thời gian, đặt broken_system_clock\n"
+msgstr "bỏ qua kiểm tra khoảng thời gian, đặt broken_system_clock\n"
-#: e2fsck/unix.c:409
+#: e2fsck/unix.c:410
msgid ", check forced.\n"
msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
-#: e2fsck/unix.c:442
+#: e2fsck/unix.c:443
#, c-format
msgid "%s: clean, %u/%u files, %llu/%llu blocks"
msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %llu/%llu khối"
-#: e2fsck/unix.c:462
+#: e2fsck/unix.c:463
msgid " (check deferred; on battery)"
msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)"
-#: e2fsck/unix.c:465
+#: e2fsck/unix.c:466
msgid " (check after next mount)"
msgstr " (kiểm tra sau lần gắn kết kế tiếp)"
-#: e2fsck/unix.c:467
+#: e2fsck/unix.c:468
#, c-format
msgid " (check in %ld mounts)"
msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)"
-#: e2fsck/unix.c:617
+#: e2fsck/unix.c:618
#, c-format
msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n"
msgstr "LỖI: không thể mở “/dev/null” (%s)\n"
-#: e2fsck/unix.c:688
+#: e2fsck/unix.c:689
msgid "Invalid EA version.\n"
msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n"
-#: e2fsck/unix.c:701
+#: e2fsck/unix.c:702
msgid "Invalid readahead buffer size.\n"
msgstr "Kích cỡ bộ đệm readahead không hợp lệ.\n"
-#: e2fsck/unix.c:750
+#: e2fsck/unix.c:757
#, c-format
msgid "Unknown extended option: %s\n"
msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ: %s\n"
-#: e2fsck/unix.c:758
+#: e2fsck/unix.c:765
msgid ""
"\n"
"Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
@@ -3347,15 +3332,15 @@ msgstr ""
"đối số được đặt với dấu bằng “=”. Các tùy chọn mở rộng hợp lệ là:\n"
"\n"
-#: e2fsck/unix.c:762
+#: e2fsck/unix.c:769
msgid "\tea_ver=<ea_version (1 or 2)>\n"
msgstr "\tea_ver=<ea_version (1 hoặc 2)>\n"
-#: e2fsck/unix.c:771
+#: e2fsck/unix.c:778
msgid "\treadahead_kb=<buffer size>\n"
msgstr "\treadahead_kb=<cỡ bộ đệm>\n"
-#: e2fsck/unix.c:783
+#: e2fsck/unix.c:790
#, c-format
msgid ""
"Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n"
@@ -3364,55 +3349,55 @@ msgstr ""
"Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n"
"\t%s\n"
-#: e2fsck/unix.c:856
+#: e2fsck/unix.c:863
#, c-format
msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n"
-#: e2fsck/unix.c:860
+#: e2fsck/unix.c:867
msgid "Invalid completion information file descriptor"
msgstr "Mô tả tập tin thông tin hòa chỉnh không hợp lệ"
-#: e2fsck/unix.c:875
+#: e2fsck/unix.c:882
msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified."
msgstr "Có thể chỉ ra một trong những tùy chọn -p/-a, -n và -y."
-#: e2fsck/unix.c:896
+#: e2fsck/unix.c:903
#, c-format
msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
msgstr "Tùy chọn “-t” không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n"
-#: e2fsck/unix.c:927 e2fsck/unix.c:1005 misc/e2initrd_helper.c:330
-#: misc/tune2fs.c:1741 misc/tune2fs.c:2036 misc/tune2fs.c:2054
+#: e2fsck/unix.c:934 e2fsck/unix.c:1012 misc/e2initrd_helper.c:330
+#: misc/tune2fs.c:1695 misc/tune2fs.c:1990 misc/tune2fs.c:2008
#, c-format
msgid "Unable to resolve '%s'"
msgstr "Không thể phân giải “%s”"
-#: e2fsck/unix.c:984
+#: e2fsck/unix.c:991
msgid "The -n and -D options are incompatible."
msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-D” không tương thích với nhau."
-#: e2fsck/unix.c:989
+#: e2fsck/unix.c:996
msgid "The -n and -c options are incompatible."
msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-c” không tương thích với nhau."
-#: e2fsck/unix.c:994
+#: e2fsck/unix.c:1001
msgid "The -n and -l/-L options are incompatible."
msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-l/-L” không tương thích với nhau."
-#: e2fsck/unix.c:1018
+#: e2fsck/unix.c:1025
msgid "The -D and -E fixes_only options are incompatible."
msgstr "Hai tùy chọn “-D” và “-E” không tương thích với nhau."
-#: e2fsck/unix.c:1024
+#: e2fsck/unix.c:1031
msgid "The -E bmap2extent and fixes_only options are incompatible."
msgstr "Hai tùy chọn -E bmap2extent và fixes_only không tương thích với nhau."
-#: e2fsck/unix.c:1088
+#: e2fsck/unix.c:1095
msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n"
msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn “--c” và “--l/L”.\n"
-#: e2fsck/unix.c:1135
+#: e2fsck/unix.c:1142
#, c-format
msgid ""
"E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n"
@@ -3421,7 +3406,7 @@ msgstr ""
"E2FSCK_JBD_DEBUG “%s” không phải số nguyên\n"
"\n"
-#: e2fsck/unix.c:1144
+#: e2fsck/unix.c:1151
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3432,37 +3417,32 @@ msgstr ""
"Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (“%s”)\n"
"\n"
-#: e2fsck/unix.c:1235
+#: e2fsck/unix.c:1242
#, c-format
-msgid ""
-"MMP interval is %u seconds and total wait time is %u seconds. Please "
-"wait...\n"
-msgstr ""
-"khoảng nhịp MMP là %u giây cộng với tổng thời gian chờ là %u giây. Vui lòng "
-"chờ…\n"
+msgid "MMP interval is %u seconds and total wait time is %u seconds. Please wait...\n"
+msgstr "Khoảng nhịp MMP là %u giây cộng với tổng thời gian chờ là %u giây. Vui lòng chờ…\n"
# Item in the main menu to select this package
-#: e2fsck/unix.c:1252 e2fsck/unix.c:1257
+#: e2fsck/unix.c:1259 e2fsck/unix.c:1264
msgid "while checking MMP block"
msgstr "trong khi kiểm tra khối MMP"
-#: e2fsck/unix.c:1259
-#, fuzzy, c-format
+#: e2fsck/unix.c:1266
+#, c-format
msgid ""
"If you are sure the filesystem is not in use on any node, run:\n"
"'tune2fs -f -E clear_mmp %s'\n"
msgstr ""
-"Nếu bạn không chắc là hệ thống tập tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, "
-"chạy lệnh:\n"
-"“tune2fs -f -E clear_mmp {thiết_bị}”\n"
+"Nếu bạn chắc là hệ thống tập tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, chạy lệnh:\n"
+"“tune2fs -f -E clear_mmp %s”\n"
-#: e2fsck/unix.c:1275
+#: e2fsck/unix.c:1282
msgid "while reading MMP block"
msgstr "trong khi đọc khối MMP"
-#: e2fsck/unix.c:1295 e2fsck/unix.c:1347 misc/e2undo.c:236 misc/e2undo.c:281
-#: misc/mke2fs.c:2613 misc/mke2fs.c:2664 misc/tune2fs.c:2754
-#: misc/tune2fs.c:2799 resize/main.c:188 resize/main.c:233
+#: e2fsck/unix.c:1302 e2fsck/unix.c:1354 misc/e2undo.c:236 misc/e2undo.c:281
+#: misc/mke2fs.c:2696 misc/mke2fs.c:2747 misc/tune2fs.c:2713
+#: misc/tune2fs.c:2758 resize/main.c:188 resize/main.c:233
#, c-format
msgid ""
"Overwriting existing filesystem; this can be undone using the command:\n"
@@ -3473,57 +3453,57 @@ msgstr ""
" e2undo %s %s\n"
"\n"
-#: e2fsck/unix.c:1336 misc/e2undo.c:270 misc/mke2fs.c:2653 misc/tune2fs.c:2788
+#: e2fsck/unix.c:1343 misc/e2undo.c:270 misc/mke2fs.c:2736 misc/tune2fs.c:2747
#: resize/main.c:222
#, c-format
msgid "while trying to delete %s"
msgstr "trong khi cố xóa %s"
-#: e2fsck/unix.c:1362 misc/mke2fs.c:2679 resize/main.c:243
+#: e2fsck/unix.c:1369 misc/mke2fs.c:2762 resize/main.c:243
msgid "while trying to setup undo file\n"
msgstr "trong khi cố cài đặt tập tin undo\n"
-#: e2fsck/unix.c:1405
+#: e2fsck/unix.c:1412
msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n"
msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n"
-#: e2fsck/unix.c:1412
+#: e2fsck/unix.c:1419
msgid "while trying to initialize program"
msgstr "trong khi cố khởi tạo chương trình"
-#: e2fsck/unix.c:1435
+#: e2fsck/unix.c:1456
#, c-format
msgid "\tUsing %s, %s\n"
msgstr "\tDùng %s, %s\n"
-#: e2fsck/unix.c:1447
+#: e2fsck/unix.c:1468
msgid "need terminal for interactive repairs"
msgstr "cần thiết bị cuối để sửa chữa theo kiểu tương tác"
-#: e2fsck/unix.c:1508
+#: e2fsck/unix.c:1529
#, c-format
msgid "%s: %s trying backup blocks...\n"
msgstr "%s: %s đang cố sao lưu dự phòng các khối dự trữ…\n"
-#: e2fsck/unix.c:1510
+#: e2fsck/unix.c:1531
msgid "Superblock invalid,"
msgstr "Siêu khối không hợp lệ,"
-#: e2fsck/unix.c:1511
+#: e2fsck/unix.c:1532
msgid "Group descriptors look bad..."
msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai…"
-#: e2fsck/unix.c:1521
+#: e2fsck/unix.c:1542
#, c-format
msgid "%s: %s while using the backup blocks"
msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
-#: e2fsck/unix.c:1525
+#: e2fsck/unix.c:1546
#, c-format
msgid "%s: going back to original superblock\n"
msgstr "%s: đang trở về siêu khối gốc\n"
-#: e2fsck/unix.c:1554
+#: e2fsck/unix.c:1575
msgid ""
"The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n"
"(Or the filesystem superblock is corrupt)\n"
@@ -3533,31 +3513,28 @@ msgstr ""
"(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n"
"\n"
-#: e2fsck/unix.c:1561
+#: e2fsck/unix.c:1582
msgid "Could this be a zero-length partition?\n"
msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không?\n"
-#: e2fsck/unix.c:1563
+#: e2fsck/unix.c:1584
#, c-format
msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
-msgstr ""
-"Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc có quyền siêu quản "
-"trị\n"
+msgstr "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc có quyền siêu quản trị\n"
-#: e2fsck/unix.c:1569
+#: e2fsck/unix.c:1590
msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi?\n"
-#: e2fsck/unix.c:1571
+#: e2fsck/unix.c:1592
msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
-msgstr ""
-"Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác?\n"
+msgstr "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác?\n"
-#: e2fsck/unix.c:1575
+#: e2fsck/unix.c:1596
msgid "Possibly non-existent device?\n"
msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại?\n"
-#: e2fsck/unix.c:1578
+#: e2fsck/unix.c:1599
msgid ""
"Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n"
"check of the device.\n"
@@ -3565,76 +3542,77 @@ msgstr ""
"Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn “-n” để chạy\n"
"việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n"
-#: e2fsck/unix.c:1592
+#: e2fsck/unix.c:1613
#, c-format
msgid "%s: Trying to load superblock despite errors...\n"
-msgstr ""
+msgstr "%s: cố gắng để tải siêu khối mặc dù lỗi...\n"
-#: e2fsck/unix.c:1667
+#: e2fsck/unix.c:1688
msgid "Get a newer version of e2fsck!"
msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn!"
-#: e2fsck/unix.c:1711
+#: e2fsck/unix.c:1749
#, c-format
msgid "while checking journal for %s"
msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký cho %s"
-#: e2fsck/unix.c:1714
+#: e2fsck/unix.c:1752
msgid "Cannot proceed with file system check"
msgstr "Không thể xử lý với kiểm tra hệ thống tập tin"
-#: e2fsck/unix.c:1725
-msgid ""
-"Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem "
-"check.\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập "
-"tin một cách chỉ đọc.\n"
+#: e2fsck/unix.c:1763
+msgid "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem check.\n"
+msgstr "Cảnh báo: đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập tin một cách chỉ đọc.\n"
-#: e2fsck/unix.c:1737
+#: e2fsck/unix.c:1775
#, c-format
msgid "unable to set superblock flags on %s\n"
msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n"
-#: e2fsck/unix.c:1743
+#: e2fsck/unix.c:1781
#, c-format
msgid "Journal checksum error found in %s\n"
msgstr "Tìm thấy lỗi tổng kiểm nhật ký trong %s\n"
-#: e2fsck/unix.c:1747
+#: e2fsck/unix.c:1785
#, c-format
msgid "Journal corrupted in %s\n"
msgstr "Nhật ký bị hỏng ở %s\n"
-#: e2fsck/unix.c:1751
+#: e2fsck/unix.c:1789
#, c-format
msgid "while recovering journal of %s"
msgstr "trong khi phục hồi nhật ký của %s"
-#: e2fsck/unix.c:1773
+#: e2fsck/unix.c:1811
#, c-format
msgid "%s has unsupported feature(s):"
msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ:"
-#: e2fsck/unix.c:1832
+#: e2fsck/unix.c:1826
+#, c-format
+msgid "%s has unsupported encoding: %0x\n"
+msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ: %0x\n"
+
+#: e2fsck/unix.c:1876
#, c-format
msgid "%s: %s while reading bad blocks inode\n"
msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng\n"
-#: e2fsck/unix.c:1835
+#: e2fsck/unix.c:1879
msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n"
msgstr "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng chúng tôi sẽ cố thử…\n"
-#: e2fsck/unix.c:1875
+#: e2fsck/unix.c:1919
#, c-format
msgid "Creating journal (%d blocks): "
msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
-#: e2fsck/unix.c:1885
+#: e2fsck/unix.c:1929
msgid " Done.\n"
msgstr " Xong.\n"
-#: e2fsck/unix.c:1887
+#: e2fsck/unix.c:1931
msgid ""
"\n"
"*** journal has been regenerated ***\n"
@@ -3642,24 +3620,24 @@ msgstr ""
"\n"
"*** nhật ký đã được tạo lại ***\n"
-#: e2fsck/unix.c:1893
+#: e2fsck/unix.c:1937
msgid "aborted"
msgstr "bị hủy bỏ"
-#: e2fsck/unix.c:1895
+#: e2fsck/unix.c:1939
#, c-format
msgid "%s: e2fsck canceled.\n"
msgstr "%s: e2fsck bị hủy bỏ.\n"
-#: e2fsck/unix.c:1922
+#: e2fsck/unix.c:1966
msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n"
msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck…\n"
-#: e2fsck/unix.c:1926
+#: e2fsck/unix.c:1970
msgid "while resetting context"
msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh"
-#: e2fsck/unix.c:1985
+#: e2fsck/unix.c:2029
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3668,12 +3646,12 @@ msgstr ""
"\n"
"%s: ***** CÁC LỖI CỦA HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ ĐƯỢC SỬA ĐỔI *****\n"
-#: e2fsck/unix.c:1987
+#: e2fsck/unix.c:2031
#, c-format
msgid "%s: File system was modified.\n"
msgstr "%s: Hệ thống tập tin bị sửa đổi.\n"
-#: e2fsck/unix.c:1991 e2fsck/util.c:71
+#: e2fsck/unix.c:2035 e2fsck/util.c:71
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3682,12 +3660,12 @@ msgstr ""
"\n"
"%s: ***** HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI *****\n"
-#: e2fsck/unix.c:1996
+#: e2fsck/unix.c:2040
#, c-format
msgid "%s: ***** REBOOT SYSTEM *****\n"
msgstr "%s: ***** KHỞI ĐỘNG LẠI HỆ THỐNG *****\n"
-#: e2fsck/unix.c:2006 e2fsck/util.c:77
+#: e2fsck/unix.c:2050 e2fsck/util.c:77
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3702,7 +3680,7 @@ msgstr ""
msgid "yY"
msgstr "cCyY"
-#: e2fsck/util.c:197
+#: e2fsck/util.c:197 misc/util.c:112
msgid "nN"
msgstr "kKnN"
@@ -3835,12 +3813,8 @@ msgid "while writing inode %lu in %s"
msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
#: e2fsck/util.c:792
-msgid ""
-"UNEXPECTED INCONSISTENCY: the filesystem is being modified while fsck is "
-"running.\n"
-msgstr ""
-"MÂU THUẪN: hệ thống tập tin đang được sửa chữa trong khi lệnh fsck đang "
-"chạy.\n"
+msgid "UNEXPECTED INCONSISTENCY: the filesystem is being modified while fsck is running.\n"
+msgstr "MÂU THUẪN: hệ thống tập tin đang được sửa chữa trong khi lệnh fsck đang chạy.\n"
#: misc/badblocks.c:75
msgid "done \n"
@@ -3850,13 +3824,11 @@ msgstr "hoàn tất \n"
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnfBX]\n"
-" [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e "
-"max_bad_blocks]\n"
+" [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e max_bad_blocks]\n"
" [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
" device [last_block [first_block]]\n"
msgstr ""
-"Cách dùng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_đầu_vào] [-o tập_tin_đầu_ra] [-"
-"svwnfBX]\n"
+"Cách dùng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_đầu_vào] [-o tập_tin_đầu_ra] [-svwnfBX]\n"
" [-c số_khối_cùng_lúc] [-d hệ_số_đợi_đọc] [-e số_tối_đa_khối_xấu]\n"
" [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử […]]]\n"
" thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
@@ -3956,7 +3928,7 @@ msgstr ""
msgid "during test data write, block %lu"
msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu"
-#: misc/badblocks.c:1007 misc/util.c:131
+#: misc/badblocks.c:1007 misc/util.c:134
#, c-format
msgid "%s is mounted; "
msgstr "%s đã được gắn kết; "
@@ -3969,9 +3941,9 @@ msgstr ""
#: misc/badblocks.c:1014
msgid "it's not safe to run badblocks!\n"
-msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n"
+msgstr "không an toàn khi chạy badblocks.\n"
-#: misc/badblocks.c:1019 misc/util.c:142
+#: misc/badblocks.c:1019 misc/util.c:145
#, c-format
msgid "%s is apparently in use by the system; "
msgstr "Có vẻ là %s đang được hệ thống dùng; "
@@ -4052,229 +4024,227 @@ msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai. (%d/%d/%d errors)\n"
#: misc/chattr.c:89
#, c-format
-msgid "Usage: %s [-pRVf] [-+=aAcCdDeijPsStTu] [-v version] files...\n"
-msgstr "Cách dùng: %s [-pRVf] [-+=aAcCdDeijPsStTu] [-v phiên_bản] tập_tin…\n"
+msgid "Usage: %s [-pRVf] [-+=aAcCdDeijPsStTuF] [-v version] files...\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [-pRVf] [-+=aAcCdDeijPsStTuF] [-v phiên_bản] tập_tin…\n"
-#: misc/chattr.c:159
+#: misc/chattr.c:160
#, c-format
msgid "bad project - %s\n"
msgstr "dự án sai — %s\n"
-#: misc/chattr.c:173
+#: misc/chattr.c:174
#, c-format
msgid "bad version - %s\n"
msgstr "phiên bản sai — %s\n"
-#: misc/chattr.c:219 misc/lsattr.c:127
+#: misc/chattr.c:220 misc/lsattr.c:127
#, c-format
msgid "while trying to stat %s"
msgstr "trong khi cố lấy các thông tin về %s"
-#: misc/chattr.c:226
+#: misc/chattr.c:227
#, c-format
msgid "while reading flags on %s"
msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
-#: misc/chattr.c:231 misc/chattr.c:243
+#: misc/chattr.c:232 misc/chattr.c:244
#, c-format
msgid "Flags of %s set as "
msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành "
-#: misc/chattr.c:252
+#: misc/chattr.c:253
#, c-format
msgid "while setting flags on %s"
msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
-#: misc/chattr.c:260
+#: misc/chattr.c:261
#, c-format
msgid "Version of %s set as %lu\n"
msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
-#: misc/chattr.c:264
+#: misc/chattr.c:265
#, c-format
msgid "while setting version on %s"
msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
-#: misc/chattr.c:271
+#: misc/chattr.c:272
#, c-format
msgid "Project of %s set as %lu\n"
msgstr "Dự án của %s được đặt thành %lu\n"
-#: misc/chattr.c:275
+#: misc/chattr.c:276
#, c-format
msgid "while setting project on %s"
msgstr "trong khi cài đặt dự án trên %s"
-#: misc/chattr.c:297
+#: misc/chattr.c:298
msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc"
msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc"
-#: misc/chattr.c:337
+#: misc/chattr.c:338
msgid "= is incompatible with - and +\n"
msgstr "= không tương thích với “-” và “+”\n"
-#: misc/chattr.c:345
+#: misc/chattr.c:346
msgid "Must use '-v', =, - or +\n"
msgstr "Phải dùng “-v”, “=”, “-” hay “+”\n"
-#: misc/create_inode.c:79 misc/create_inode.c:118
+#: misc/create_inode.c:80 misc/create_inode.c:119
#, c-format
msgid "while reading inode %u"
msgstr "trong khi đọc nút thông tin %u"
-#: misc/create_inode.c:89 misc/create_inode.c:287 misc/create_inode.c:352
-#: misc/create_inode.c:390
+#: misc/create_inode.c:90 misc/create_inode.c:288 misc/create_inode.c:353
+#: misc/create_inode.c:391
msgid "while expanding directory"
msgstr "trong khi mở rộng thư mục"
-#: misc/create_inode.c:96
+#: misc/create_inode.c:97
#, c-format
msgid "while linking \"%s\""
msgstr "trong khi liên kết \"%s\""
-#: misc/create_inode.c:104 misc/create_inode.c:131 misc/create_inode.c:321
+#: misc/create_inode.c:105 misc/create_inode.c:132 misc/create_inode.c:322
#, c-format
msgid "while writing inode %u"
msgstr "trong khi ghi nút thông tin %u"
-#: misc/create_inode.c:151 misc/create_inode.c:175
+#: misc/create_inode.c:152 misc/create_inode.c:176
#, c-format
msgid "while listing attributes of \"%s\""
msgstr "trong khi liệt kê các thuộc tính của \"%s\""
-#: misc/create_inode.c:162
+#: misc/create_inode.c:163
#, c-format
msgid "while opening inode %u"
msgstr "trong khi mở nút thông tin %u"
-#: misc/create_inode.c:168 misc/create_inode.c:195 misc/create_inode.c:975
+#: misc/create_inode.c:169 misc/create_inode.c:196 misc/create_inode.c:1043
#: misc/e2undo.c:182 misc/e2undo.c:479 misc/e2undo.c:485 misc/e2undo.c:491
#: misc/mke2fs.c:359
msgid "while allocating memory"
msgstr "trong khi cấp phát bộ nhớ"
-#: misc/create_inode.c:188 misc/create_inode.c:204
+#: misc/create_inode.c:189 misc/create_inode.c:205
#, c-format
msgid "while reading attribute \"%s\" of \"%s\""
msgstr "trong khi đọc thuộc tính \"%s\" của \"%s\""
-#: misc/create_inode.c:213
+#: misc/create_inode.c:214
#, c-format
msgid "while writing attribute \"%s\" to inode %u"
msgstr "trong khi ghi thuộc tính \"%s\" của nút thông tin %u"
-#: misc/create_inode.c:223
+#: misc/create_inode.c:224
#, c-format
msgid "while closing inode %u"
msgstr "trong khi đóng nút thông tin %u"
-#: misc/create_inode.c:274
+#: misc/create_inode.c:275
#, c-format
msgid "while allocating inode \"%s\""
msgstr "trong khi cấp phát nút thông tin \"%s\""
-#: misc/create_inode.c:293
+#: misc/create_inode.c:294
#, c-format
msgid "while creating inode \"%s\""
msgstr "trong khi tạo nút thông tin \"%s\""
-#: misc/create_inode.c:359
+#: misc/create_inode.c:360
#, c-format
msgid "while creating symlink \"%s\""
msgstr "trong khi tạo liên kết mềm \"%s\""
-#: misc/create_inode.c:377 misc/create_inode.c:896
+#: misc/create_inode.c:378 misc/create_inode.c:963
#, c-format
msgid "while looking up \"%s\""
msgstr "trong khi tra tìm \"%s\""
-#: misc/create_inode.c:397
+#: misc/create_inode.c:398
#, c-format
msgid "while creating directory \"%s\""
msgstr "trong khi tạo thư mục \"%s\""
-#: misc/create_inode.c:625
+#: misc/create_inode.c:627
#, c-format
msgid "while opening \"%s\" to copy"
msgstr "trong khi mở \"%s\" để sao chép"
-#: misc/create_inode.c:739
+#: misc/create_inode.c:805
#, c-format
msgid "while changing working directory to \"%s\""
msgstr "trong khi đổi thư mục làm việc sang \"%s\""
-#: misc/create_inode.c:747
+#: misc/create_inode.c:815
#, c-format
-msgid "while opening directory \"%s\""
-msgstr "trong khi mở thư mục \"%s\""
+msgid "while scanning directory \"%s\""
+msgstr "trong khi đang quét thư mục \"%s\""
-#: misc/create_inode.c:757
+#: misc/create_inode.c:825
#, c-format
msgid "while lstat \"%s\""
msgstr "trong khi lstat \"%s\""
-#: misc/create_inode.c:808
+#: misc/create_inode.c:875
#, c-format
msgid "while creating special file \"%s\""
msgstr "trong khi tạo tập tin đặc biệt \"%s\""
-#: misc/create_inode.c:817
+#: misc/create_inode.c:884
msgid "malloc failed"
msgstr "malloc gặp lỗi"
-#: misc/create_inode.c:825
+#: misc/create_inode.c:892
#, c-format
msgid "while trying to read link \"%s\""
msgstr "trong khi cố đọc liên kết \"%s\""
-#: misc/create_inode.c:832
+#: misc/create_inode.c:899
msgid "symlink increased in size between lstat() and readlink()"
msgstr "liên kết mềm làm gia tăng kích cỡ giữa lstat() và readlink()"
-#: misc/create_inode.c:843
+#: misc/create_inode.c:910
#, c-format
msgid "while writing symlink\"%s\""
msgstr "trong khi ghi liên kết mềm \"%s\""
-#: misc/create_inode.c:854
+#: misc/create_inode.c:921
#, c-format
msgid "while writing file \"%s\""
msgstr "trong khi ghi tập tin \"%s\""
-#: misc/create_inode.c:867
+#: misc/create_inode.c:934
#, c-format
msgid "while making dir \"%s\""
msgstr "trong khi tạo thư mục \"%s\""
-#: misc/create_inode.c:885
+#: misc/create_inode.c:952
msgid "while changing directory"
msgstr "trong khi thay đỏi thư mục"
-#: misc/create_inode.c:891
+#: misc/create_inode.c:958
#, c-format
msgid "ignoring entry \"%s\""
msgstr "đang bỏ qua mục \"%s\""
-#: misc/create_inode.c:904
+#: misc/create_inode.c:971
#, c-format
msgid "while setting inode for \"%s\""
msgstr "trong khi cài đặt nút cho \"%s\""
-#: misc/create_inode.c:911
+#: misc/create_inode.c:978
#, c-format
msgid "while setting xattrs for \"%s\""
msgstr "trong khi cài đặt xattrs cho \"%s\""
-#: misc/create_inode.c:937
+#: misc/create_inode.c:1004
msgid "while saving inode data"
msgstr "trong khi ghi dữ liệu nút"
#: misc/dumpe2fs.c:56
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s [-bfghimxV] [-o superblock=<num>] [-o blocksize=<num>] device\n"
-msgstr ""
-"Cách dùng: %s [-bfghixV] [-o siêu_khối=<số>] [-o cỡ_khối=<số>] thiết_bị\n"
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [-bfghimxV] [-o superblock=<num>] [-o blocksize=<num>] device\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [-bfghimxV] [-o superblock=<số>] [-o blocksize=<số>] thiết_bị\n"
#: misc/dumpe2fs.c:159
msgid "blocks"
@@ -4392,7 +4362,7 @@ msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai"
msgid "Bad blocks: %u"
msgstr "Khối sai: %u"
-#: misc/dumpe2fs.c:373 misc/tune2fs.c:367
+#: misc/dumpe2fs.c:373 misc/tune2fs.c:373
msgid "while reading journal inode"
msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký"
@@ -4417,16 +4387,15 @@ msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers"
msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký"
#: misc/dumpe2fs.c:468
-#, fuzzy
msgid "failed to alloc MMP buffer\n"
-msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
+msgstr "gặp lỗi khi cấp phát bộ đệm MMP\n"
#: misc/dumpe2fs.c:479
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "reading MMP block %llu from '%s'\n"
-msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n"
+msgstr "đang đọc MMP khối %llu từ ' %s '\n"
-#: misc/dumpe2fs.c:507 misc/mke2fs.c:798 misc/tune2fs.c:2073
+#: misc/dumpe2fs.c:507 misc/mke2fs.c:800 misc/tune2fs.c:2027
msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn!\n"
@@ -4463,12 +4432,12 @@ msgstr ""
"\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n"
"\tblocksize=<kích cỡ khối>\n"
-#: misc/dumpe2fs.c:649 misc/mke2fs.c:1845
+#: misc/dumpe2fs.c:649 misc/mke2fs.c:1889
#, c-format
msgid "\tUsing %s\n"
msgstr "\tDùng %s\n"
-#: misc/dumpe2fs.c:694 misc/e2image.c:1590 misc/tune2fs.c:2949
+#: misc/dumpe2fs.c:694 misc/e2image.c:1629 misc/tune2fs.c:2913
#: resize/main.c:416
msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n"
msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n"
@@ -4476,212 +4445,208 @@ msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n"
#: misc/dumpe2fs.c:716
#, c-format
msgid "%s: MMP feature not enabled.\n"
-msgstr ""
+msgstr "%s: Tính năng MMP không được bật.\n"
#: misc/dumpe2fs.c:747
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "while trying to read '%s' bitmaps\n"
-msgstr "trong khi cố đọc mảng ảnh cho %s"
+msgstr "trong khi cố gắng để đọc ảnh bitmap '%s'\n"
#: misc/dumpe2fs.c:756
msgid ""
"*** Run e2fsck now!\n"
"\n"
msgstr ""
+"*** Hãy chạy e2fsck NGAY!\n"
+"\n"
#: misc/e2image.c:107
#, c-format
-msgid "Usage: %s [ -r|Q ] [ -f ] device image-file\n"
-msgstr "Cách dùng: %s [ -r|Q ] [ -f ] thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
+msgid "Usage: %s [ -r|Q ] [ -f ] [ -b superblock ] [ -B blocksize][ -fr ] device image-file\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [ -r|Q ] [ -f ] [ -b siêu_khối ] [ -B siêu_khối][ -fr ] thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
-#: misc/e2image.c:109
+#: misc/e2image.c:110
#, c-format
msgid " %s -I device image-file\n"
msgstr " %s -I thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
-#: misc/e2image.c:110
+#: misc/e2image.c:111
#, c-format
-msgid ""
-" %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs "
-"[ dest_fs ]\n"
-msgstr ""
-" %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs "
-"[ dest_fs ]\n"
+msgid " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs [ dest_fs ]\n"
+msgstr " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs [ dest_fs ]\n"
-#: misc/e2image.c:175 misc/e2image.c:580 misc/e2image.c:586 misc/e2image.c:1185
+#: misc/e2image.c:176 misc/e2image.c:589 misc/e2image.c:595
+#: misc/e2image.c:1194
msgid "while allocating buffer"
msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
-#: misc/e2image.c:180
+#: misc/e2image.c:181
#, c-format
msgid "Writing block %llu\n"
msgstr "Đang ghi khối %llu\n"
-#: misc/e2image.c:194
+#: misc/e2image.c:195
#, c-format
msgid "error writing block %llu"
msgstr "gặp lỗi khi ghi khối %llu"
-#: misc/e2image.c:197
+#: misc/e2image.c:198
msgid "error in generic_write()"
msgstr "có lỗi trong generic_write()"
-#: misc/e2image.c:214
+#: misc/e2image.c:215
msgid "Error: header size is bigger than wrt_size\n"
msgstr "Lỗi: kích thước phần đầu lớn hơn wrt_size\n"
-#: misc/e2image.c:219
+#: misc/e2image.c:220
msgid "Couldn't allocate header buffer\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n"
-#: misc/e2image.c:247
+#: misc/e2image.c:248
msgid "while writing superblock"
msgstr "trong khi ghi siêu khối"
-#: misc/e2image.c:256
+#: misc/e2image.c:257
msgid "while writing inode table"
msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin"
-#: misc/e2image.c:264
+#: misc/e2image.c:265
msgid "while writing block bitmap"
msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối"
-#: misc/e2image.c:272
+#: misc/e2image.c:273
msgid "while writing inode bitmap"
msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin"
-#: misc/e2image.c:506
+#: misc/e2image.c:515
#, c-format
msgid "Corrupt directory block %llu: bad rec_len (%d)\n"
msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: rec_len sai (%d)\n"
-#: misc/e2image.c:518
+#: misc/e2image.c:527
#, c-format
msgid "Corrupt directory block %llu: bad name_len (%d)\n"
msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: name_len sai (%d)\n"
-#: misc/e2image.c:559
+#: misc/e2image.c:568
#, c-format
msgid "%llu / %llu blocks (%d%%)"
msgstr "%llu / %llu khối (%d%%)"
-#: misc/e2image.c:590 misc/e2image.c:630
+#: misc/e2image.c:599 misc/e2image.c:639
msgid "Copying "
-msgstr "Đang chép"
+msgstr "Đang chép "
-#: misc/e2image.c:627
-msgid ""
-"Stopping now will destroy the filesystem, interrupt again if you are sure\n"
-msgstr ""
-"Dừng lại sẽ làm hỏng hệ thống tập tin, ngắt lần nữa nếu bạn thực sự muốn "
-"thế\n"
+#: misc/e2image.c:636
+msgid "Stopping now will destroy the filesystem, interrupt again if you are sure\n"
+msgstr "Dừng lại sẽ làm hỏng hệ thống tập tin, ngắt lần nữa nếu bạn thực sự muốn thế\n"
-#: misc/e2image.c:653
+#: misc/e2image.c:662
#, c-format
msgid " %s remaining at %.2f MB/s"
msgstr " %s còn lại ở tốc độ %.2f MB/s"
-#: misc/e2image.c:665 misc/e2image.c:1195
+#: misc/e2image.c:674 misc/e2image.c:1204
#, c-format
msgid "error reading block %llu"
msgstr "gặp lỗi khi đọc khối %llu"
-#: misc/e2image.c:719
+#: misc/e2image.c:728
#, c-format
msgid "Copied %llu / %llu blocks (%d%%) in %s "
-msgstr "Đã chép %llu / %llu khối (%d%%) trong %s"
+msgstr "Đã chép %llu / %llu khối (%d%%) trong %s "
-#: misc/e2image.c:723
+#: misc/e2image.c:732
#, c-format
msgid "at %.2f MB/s"
msgstr "ở tốc độ %.2f MB/s"
-#: misc/e2image.c:759
+#: misc/e2image.c:768
msgid "while allocating l1 table"
msgstr "trong khi cấp phát bảng l1"
-#: misc/e2image.c:804
+#: misc/e2image.c:813
msgid "while allocating l2 cache"
msgstr "trong khi cấp phát bảng l2"
-#: misc/e2image.c:827
-msgid ""
-"Warning: There are still tables in the cache while putting the cache, data "
-"will be lost so the image may not be valid.\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: Vẫn còn bảng trong bộ nhớ đệm trong khi đặt bộ nhớ này, dữ liệu sẽ "
-"mất do đó ảnh có thể không hợp lệ.\n"
+#: misc/e2image.c:836
+msgid "Warning: There are still tables in the cache while putting the cache, data will be lost so the image may not be valid.\n"
+msgstr "Cảnh báo: Vẫn còn bảng trong bộ nhớ đệm trong khi đặt bộ nhớ này, dữ liệu sẽ mất do đó ảnh có thể không hợp lệ.\n"
-#: misc/e2image.c:1152
+#: misc/e2image.c:1161
msgid "while allocating ext2_qcow2_image"
msgstr "trong khi cấp phát ext2_qcow2_image"
-#: misc/e2image.c:1159
+#: misc/e2image.c:1168
msgid "while initializing ext2_qcow2_image"
msgstr "trong khi khởi tạo ext2_qcow2_image"
-#: misc/e2image.c:1218 misc/e2image.c:1236
+#: misc/e2image.c:1227 misc/e2image.c:1245
msgid "Programming error: multiple sequential refcount blocks created!\n"
msgstr "Lỗi lập trình: đa khối refcount liên tiếp được tạo ra!\n"
-#: misc/e2image.c:1276
+#: misc/e2image.c:1286
msgid "while allocating block bitmap"
msgstr "trong cấp phát mảng ảnh khối"
-#: misc/e2image.c:1285
+#: misc/e2image.c:1295
msgid "while allocating scramble block bitmap"
msgstr "trong khi cấp phát mảng ảnh khối scramble"
-#: misc/e2image.c:1292
+#: misc/e2image.c:1318
msgid "Scanning inodes...\n"
msgstr "Đang quét các nút…\n"
-#: misc/e2image.c:1304
+#: misc/e2image.c:1330
msgid "Can't allocate block buffer"
msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối"
-#: misc/e2image.c:1343 misc/e2image.c:1357
+#: misc/e2image.c:1369 misc/e2image.c:1383
#, c-format
msgid "while iterating over inode %u"
msgstr "trong khi lặp qua nút %u"
-#: misc/e2image.c:1389
+#: misc/e2image.c:1415
msgid "Raw and qcow2 images cannot be installed"
msgstr "Ảnh thô và qconw2 không thể được cài đặt"
-#: misc/e2image.c:1411
+#: misc/e2image.c:1437
msgid "error reading bitmaps"
msgstr "lặp lỗi khi đọc mảng bit"
-#: misc/e2image.c:1423
+#: misc/e2image.c:1449
msgid "while opening device file"
msgstr "trong khi mở tập tin thiết bị"
-#: misc/e2image.c:1434
+#: misc/e2image.c:1460
msgid "while restoring the image table"
msgstr "trong khi phục hồi bảng ảnh"
-#: misc/e2image.c:1531
+#: misc/e2image.c:1565
msgid "-a option can only be used with raw or QCOW2 images."
msgstr "tùy chọn -a chỉ có thể được dùng cùng với các ảnh thô hoặc QCOW2."
-#: misc/e2image.c:1537
+#: misc/e2image.c:1570
+msgid "-b option can only be used with raw or QCOW2 images."
+msgstr "tùy chọn -b chỉ có thể được dùng cùng với các ảnh thô hoặc QCOW2."
+
+#: misc/e2image.c:1576
msgid "Offsets are only allowed with raw images."
msgstr "Chế độ bù chỉ cho phép với ảnh thô."
-#: misc/e2image.c:1542
+#: misc/e2image.c:1581
msgid "Move mode is only allowed with raw images."
msgstr "Chế độ di chuyển chỉ cho phép với ảnh thô."
-#: misc/e2image.c:1547
+#: misc/e2image.c:1586
msgid "Move mode requires all data mode."
msgstr "Chế độ di chuyển yêu cầu mọi chế độ dữ liệu."
-#: misc/e2image.c:1557
+#: misc/e2image.c:1596
msgid "checking if mounted"
msgstr "kiểm tra xem đã gắn kết chưa"
-#: misc/e2image.c:1564
+#: misc/e2image.c:1603
msgid ""
"\n"
"Running e2image on a R/W mounted filesystem can result in an\n"
@@ -4693,51 +4658,51 @@ msgstr ""
"ảnh không phù hợp cái mà sẽ không hữu ích khi muốn gỡ lỗi.\n"
"Dùng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn làm thế.\n"
-#: misc/e2image.c:1618
+#: misc/e2image.c:1657
msgid "QCOW2 image can not be written to the stdout!\n"
msgstr "Ảnh QCOW2 không thể ghi ra đầu ra tiêu chuẩn!\n"
-#: misc/e2image.c:1624
+#: misc/e2image.c:1663
msgid "Can not stat output\n"
msgstr "Không thể lấy thống kê đầu ra\n"
-#: misc/e2image.c:1634
+#: misc/e2image.c:1673
#, c-format
msgid "Image (%s) is compressed\n"
msgstr "Ảnh (%s) đã được nén lại\n"
-#: misc/e2image.c:1637
+#: misc/e2image.c:1676
#, c-format
msgid "Image (%s) is encrypted\n"
msgstr "Ảnh (%s) đã được mã hóa\n"
-#: misc/e2image.c:1640
-#, fuzzy, c-format
+#: misc/e2image.c:1679
+#, c-format
msgid "Image (%s) is corrupted\n"
-msgstr "Ảnh (%s) đã được mã hóa\n"
+msgstr "Ảnh (%s) đã bị hỏng\n"
-#: misc/e2image.c:1644
+#: misc/e2image.c:1683
#, c-format
msgid "while trying to convert qcow2 image (%s) into raw image (%s)"
msgstr "khi cố chuyển đổi ảnh qcow2 (%s) thành dạng ảnh thô (%s)"
-#: misc/e2image.c:1654
+#: misc/e2image.c:1693
msgid "The -c option only supported in raw mode\n"
msgstr "Tùy chọn “-c” chỉ được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
-#: misc/e2image.c:1659
+#: misc/e2image.c:1698
msgid "The -c option not supported when writing to stdout\n"
msgstr "Tùy chọn “-c” không được hỗ trợ khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
-#: misc/e2image.c:1666
+#: misc/e2image.c:1705
msgid "while allocating check_buf"
msgstr "trong khi cấp phát check_buf"
-#: misc/e2image.c:1672
+#: misc/e2image.c:1711
msgid "The -p option only supported in raw mode\n"
msgstr "Tùy chọn “-p” không được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
-#: misc/e2image.c:1682
+#: misc/e2image.c:1721
#, c-format
msgid "%d blocks already contained the data to be copied\n"
msgstr "%d khối đã sẵn chứa dữ liệu để sao chép\n"
@@ -4767,7 +4732,7 @@ msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n"
msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n"
msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n"
-#: misc/e2label.c:97 misc/tune2fs.c:3152
+#: misc/e2label.c:97 misc/tune2fs.c:3117
#, c-format
msgid "Warning: label too long, truncating.\n"
msgstr "Cảnh báo: nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
@@ -4782,19 +4747,15 @@ msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc để lấy lại siêu
msgid "e2label: error writing superblock\n"
msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n"
-#: misc/e2label.c:117 misc/tune2fs.c:1733
+#: misc/e2label.c:117 misc/tune2fs.c:1687
#, c-format
msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n"
msgstr "Cách dùng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n"
#: misc/e2undo.c:124
#, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s [-f] [-h] [-n] [-o offset] [-v] [-z undo_file] <transaction file> "
-"<filesystem>\n"
-msgstr ""
-"Cách dùng: %s [-f] [-h] [-n] [-o offset] [-v] [-z tập_tin_undo] <tập tin "
-"giao dịch> <hệ thống tập tin>\n"
+msgid "Usage: %s [-f] [-h] [-n] [-o offset] [-v] [-z undo_file] <transaction file> <filesystem>\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [-f] [-h] [-n] [-o offset] [-v] [-z tập_tin_undo] <tập tin giao dịch> <hệ thống tập tin>\n"
#: misc/e2undo.c:149
msgid "The file system superblock doesn't match the undo file.\n"
@@ -4981,18 +4942,13 @@ msgid ""
"[*] probably superblock written in the ext3 journal superblock,\n"
"\tso start/end/grp wrong\n"
msgstr ""
-"[*] gần như chắc chắn là siêu khối đã được ghi trong siêu khối journal "
-"ext3,\n"
+"[*] gần như chắc chắn là siêu khối đã được ghi trong siêu khối journal ext3,\n"
"\tdo đó đầu/cuối/nhóm sai\n"
#: misc/findsuper.c:190
#, c-format
-msgid ""
-"byte_offset byte_start byte_end fs_blocks blksz grp mkfs/"
-"mount_time sb_uuid label\n"
-msgstr ""
-"byte_offset byte_start byte_end fs_blocks blksz grp mkfs/"
-"mount_time sb_uuid nhãn\n"
+msgid "byte_offset byte_start byte_end fs_blocks blksz grp mkfs/mount_time sb_uuid label\n"
+msgstr "byte_offset byte_start byte_end fs_blocks blksz grp mkfs/mount_time sb_uuid nhãn\n"
#: misc/findsuper.c:264
#, c-format
@@ -5069,12 +5025,8 @@ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n"
#: misc/fsck.c:891
#, c-format
-msgid ""
-"%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass "
-"number\n"
-msgstr ""
-"%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: đóng kết lắp với số gửi qua "
-"fsck khác số không\n"
+msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number\n"
+msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: đóng kết lắp với số gửi qua fsck khác số không\n"
#: misc/fsck.c:918
#, c-format
@@ -5091,8 +5043,7 @@ msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
#: misc/fsck.c:1085
-msgid ""
-"Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
+msgid "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
msgstr ""
"Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] [HTT …]\n"
"\n"
@@ -5108,58 +5059,53 @@ msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
msgid "%s: too many arguments\n"
msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
-#: misc/fuse2fs.c:3739
+#: misc/fuse2fs.c:3745
msgid "Mounting read-only.\n"
msgstr "Gắn chế độ chỉ cho đọc.\n"
-#: misc/fuse2fs.c:3763
+#: misc/fuse2fs.c:3769
#, c-format
msgid "%s: Allowing users to allocate all blocks. This is dangerous!\n"
-msgstr ""
-"%s: Cho phép những người dùng phân bổ mọi khối. Hành động này nguy hiểm!\n"
+msgstr "%s: Cho phép những người dùng phân bổ mọi khối. Hành động này nguy hiểm!\n"
-#: misc/fuse2fs.c:3775 misc/fuse2fs.c:3789
+#: misc/fuse2fs.c:3781 misc/fuse2fs.c:3795
#, c-format
msgid "%s: %s.\n"
msgstr "%s: %s.\n"
-#: misc/fuse2fs.c:3776 misc/fuse2fs.c:3791 misc/tune2fs.c:3049
+#: misc/fuse2fs.c:3782 misc/fuse2fs.c:3797 misc/tune2fs.c:3013
#, c-format
msgid "Please run e2fsck -fy %s.\n"
msgstr ""
"Vui lòng chạy lệnh “e2fsck -fy %s”.\n"
"\n"
-#: misc/fuse2fs.c:3798
+#: misc/fuse2fs.c:3804
msgid "Journal needs recovery; running `e2fsck -E journal_only' is required.\n"
-msgstr ""
-"Journal cần được phục hồi; việc chạy “e2fsck -E journal_only” là cần thiết.\n"
+msgstr "Journal cần được phục hồi; việc chạy “e2fsck -E journal_only” là cần thiết.\n"
-#: misc/fuse2fs.c:3806
+#: misc/fuse2fs.c:3812
#, c-format
msgid "%s: Writing to the journal is not supported.\n"
msgstr "%s: Không hỗ trợ tính năng ghi journal.\n"
-#: misc/fuse2fs.c:3821
+#: misc/fuse2fs.c:3827
msgid "Warning: Mounting unchecked fs, running e2fsck is recommended.\n"
msgstr "Cảnh báo: Đang gắn fs chưa kiểm tra, khuyên bạn nên chạy e2fsck.\n"
-#: misc/fuse2fs.c:3825
+#: misc/fuse2fs.c:3831
msgid "Warning: Maximal mount count reached, running e2fsck is recommended.\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: Số lượng gắn kết tối đa đã bị vượt quá, khuyên bạn nên chạy "
-"e2fsck.\n"
+msgstr "Cảnh báo: Số lượng gắn kết tối đa đã bị vượt quá, khuyên bạn nên chạy e2fsck.\n"
-#: misc/fuse2fs.c:3830
+#: misc/fuse2fs.c:3836
msgid "Warning: Check time reached; running e2fsck is recommended.\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: Thời gian kiểm tra đã bị vượt quá, khuyên bạn nên chạy e2fsck.\n"
+msgstr "Cảnh báo: Thời gian kiểm tra đã bị vượt quá, khuyên bạn nên chạy e2fsck.\n"
-#: misc/fuse2fs.c:3834
+#: misc/fuse2fs.c:3840
msgid "Orphans detected; running e2fsck is recommended.\n"
msgstr "Dò thấy mồ côi, khuyên bạn nên chạy e2fsck.\n"
-#: misc/fuse2fs.c:3838
+#: misc/fuse2fs.c:3844
msgid "Errors detected; running e2fsck is required.\n"
msgstr "Dò thấy có lỗi: bắt buộc phải chạy e2fsck.\n"
@@ -5192,8 +5138,7 @@ msgid ""
"\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n"
"\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n"
"\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n"
-"\t[-t fs-type] [-T usage-type ] [-U UUID] [-e errors_behavior][-z "
-"undo_file]\n"
+"\t[-t fs-type] [-T usage-type ] [-U UUID] [-e errors_behavior][-z undo_file]\n"
"\t[-jnqvDFSV] device [blocks-count]\n"
msgstr ""
"Cách dùng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-C cỡ_liên_cung]\n"
@@ -5202,8 +5147,7 @@ msgstr ""
"\t[-m phần_trăm_khối_chưa_dùng] [-o HĐH_tạo]\n"
"\t[-g số-khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
"\t[-O tính_năng[,…]] [-r bản_sửa_đổi_HTT] [-E tùy_chọn_mở_rộng[,…]]\n"
-"\t[-t kiểu_HTTT] [-T kiểu-dùng ] [-U UUID] [-e errors_behavior][-z "
-"tập_in_undo]\n"
+"\t[-t kiểu_HTTT] [-T kiểu-dùng ] [-U UUID] [-e errors_behavior][-z tập_in_undo]\n"
"\t [-jnqvDFSV] thiết_bị [số_lượng_khối]\n"
"Từ viết tắt:\n"
"\tHDH: hệ điều hành\n"
@@ -5254,9 +5198,8 @@ msgid "while marking bad blocks as used"
msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng"
#: misc/mke2fs.c:368
-#, fuzzy
msgid "while writing reserved inodes"
-msgstr "trong khi ghi nút hạn ngạch"
+msgstr "trong khi ghi nút dự phòng"
#: misc/mke2fs.c:420
msgid "Writing inode tables: "
@@ -5271,7 +5214,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %llu: %s\n"
-#: misc/mke2fs.c:456 misc/mke2fs.c:2726 misc/mke2fs.c:3131
+#: misc/mke2fs.c:456 misc/mke2fs.c:2809 misc/mke2fs.c:3214
msgid "done \n"
msgstr "hoàn tất \n"
@@ -5438,73 +5381,77 @@ msgstr "Mã số định danh thiết bị hệ thống tập tin: %s\n"
msgid "Superblock backups stored on blocks: "
msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: "
-#: misc/mke2fs.c:820
+#: misc/mke2fs.c:822
#, c-format
msgid "%s requires '-O 64bit'\n"
msgstr "%s cần “-O 64bit”\n"
-#: misc/mke2fs.c:826
+#: misc/mke2fs.c:828
#, c-format
msgid "'%s' must be before 'resize=%u'\n"
msgstr "“%s” phải trước “resize=%u”\n"
-#: misc/mke2fs.c:839
+#: misc/mke2fs.c:841
#, c-format
msgid "Invalid desc_size: '%s'\n"
msgstr "desc_size không hợp lệ: “%s”\n"
-#: misc/mke2fs.c:853
+#: misc/mke2fs.c:855
#, c-format
msgid "Invalid hash seed: %s\n"
msgstr "Hạt mầm băm không hợp lệ: %s\n"
-#: misc/mke2fs.c:865
+#: misc/mke2fs.c:867
#, c-format
msgid "Invalid offset: %s\n"
msgstr "Khoảng bù không hợp lệ: %s\n"
-#: misc/mke2fs.c:879 misc/tune2fs.c:2101
+#: misc/mke2fs.c:881 misc/tune2fs.c:2055
#, c-format
msgid "Invalid mmp_update_interval: %s\n"
msgstr "mmp_update_interval không hợp lệ: %s\n"
-#: misc/mke2fs.c:896
+#: misc/mke2fs.c:898
#, c-format
msgid "Invalid # of backup superblocks: %s\n"
msgstr "Số lượng siêu khối dự phòng không hợp lệ: %s\n"
-#: misc/mke2fs.c:918
+#: misc/mke2fs.c:920
#, c-format
msgid "Invalid stride parameter: %s\n"
msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
-#: misc/mke2fs.c:933
+#: misc/mke2fs.c:935
#, c-format
msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n"
msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
-#: misc/mke2fs.c:956
+#: misc/mke2fs.c:958
#, c-format
msgid "Invalid resize parameter: %s\n"
msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
-#: misc/mke2fs.c:963
+#: misc/mke2fs.c:965
msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
-msgstr ""
-"Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
+msgstr "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
-#: misc/mke2fs.c:987
+#: misc/mke2fs.c:989
msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
msgstr ""
"Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n"
"trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
-#: misc/mke2fs.c:1013 misc/mke2fs.c:1022
+#: misc/mke2fs.c:1015 misc/mke2fs.c:1024
#, c-format
msgid "Invalid root_owner: '%s'\n"
-msgstr "root_owner không hợp lệ: %s\n"
+msgstr "root_owner không hợp lệ: '%s'\n"
+
+#: misc/mke2fs.c:1069
+#, c-format
+msgid "Invalid encoding: %s"
+msgstr "Bảng mã không hợp lệ: %s"
-#: misc/mke2fs.c:1065
+#: misc/mke2fs.c:1087
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5527,6 +5474,8 @@ msgid ""
"\ttest_fs\n"
"\tdiscard\n"
"\tnodiscard\n"
+"\tencoding=<encoding>\n"
+"\tencoding_flags=<flags>\n"
"\tquotatype=<quota type(s) to be enabled>\n"
"\n"
msgstr ""
@@ -5549,10 +5498,12 @@ msgstr ""
"\ttest_fs\n"
"\tdiscard\n"
"\tnodiscard\n"
+"\tencoding=<bảng mã>\n"
+"\tencoding_flags=<các cờ>\n"
"\tquotatype=<kiểu quota sẽ được bật>\n"
"\n"
-#: misc/mke2fs.c:1090
+#: misc/mke2fs.c:1114
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5560,11 +5511,20 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Cảnh báo: chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số "
-"dương của %u.\n"
+"Cảnh báo: chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số dương của %u.\n"
"\n"
-#: misc/mke2fs.c:1135
+#: misc/mke2fs.c:1125
+#, c-format
+msgid "error: Invalid encoding flag: %s\n"
+msgstr "lỗi: Cờ bảng mã không hợp lệ: %s\n"
+
+#: misc/mke2fs.c:1131
+#, c-format
+msgid "error: An encoding must be explicitly specified when passing encoding-flags\n"
+msgstr "lỗi: Một mã hoá phải được xác định rõ ràng khi đi chuyển qua cờ mã hóa\n"
+
+#: misc/mke2fs.c:1179
#, c-format
msgid ""
"Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n"
@@ -5573,17 +5533,17 @@ msgstr ""
"Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n"
"\t%s\n"
-#: misc/mke2fs.c:1148 misc/tune2fs.c:1120
+#: misc/mke2fs.c:1192 misc/tune2fs.c:1068
#, c-format
msgid "Invalid filesystem option set: %s\n"
msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n"
-#: misc/mke2fs.c:1160 misc/tune2fs.c:411
+#: misc/mke2fs.c:1204 misc/tune2fs.c:417
#, c-format
msgid "Invalid mount option set: %s\n"
msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n"
-#: misc/mke2fs.c:1296
+#: misc/mke2fs.c:1340
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5592,7 +5552,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Tập tin “mke2fs.conf” của bạn không định nghĩa kiểu hệ thống tập tin %s.\n"
-#: misc/mke2fs.c:1300
+#: misc/mke2fs.c:1344
msgid ""
"You probably need to install an updated mke2fs.conf file.\n"
"\n"
@@ -5600,11 +5560,11 @@ msgstr ""
"Rất có thể là bạn cần phải cài đặt một tập tin “mke2fs.conf” mới.\n"
"\n"
-#: misc/mke2fs.c:1304
+#: misc/mke2fs.c:1348
msgid "Aborting...\n"
msgstr "Đang hủy bỏ…\n"
-#: misc/mke2fs.c:1345
+#: misc/mke2fs.c:1389
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5615,152 +5575,148 @@ msgstr ""
"Cảnh báo: fs_type %s không được định nghĩa trong mke2fs.conf\n"
"\n"
-#: misc/mke2fs.c:1527
+#: misc/mke2fs.c:1571
msgid "Couldn't allocate memory for new PATH.\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho ĐƯỜNG-DẪN\n"
-#: misc/mke2fs.c:1564
+#: misc/mke2fs.c:1608
#, c-format
msgid "Couldn't init profile successfully (error: %ld).\n"
msgstr "Không thể khởi tạo profile thành công (lỗi: %ld).\n"
-#: misc/mke2fs.c:1597
+#: misc/mke2fs.c:1641
#, c-format
msgid "invalid block size - %s"
msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s"
-#: misc/mke2fs.c:1601
+#: misc/mke2fs.c:1645
#, c-format
msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n"
msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n"
-#: misc/mke2fs.c:1617
+#: misc/mke2fs.c:1661
#, c-format
msgid "invalid cluster size - %s"
msgstr "cỡ liên cung không hợp lệ — %s"
-#: misc/mke2fs.c:1630
+#: misc/mke2fs.c:1674
msgid "'-R' is deprecated, use '-E' instead"
msgstr "“-R” không dùng nữa, hãy thay bằng “-E”"
-#: misc/mke2fs.c:1644 misc/tune2fs.c:1830
+#: misc/mke2fs.c:1688 misc/tune2fs.c:1784
#, c-format
msgid "bad error behavior - %s"
msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
-#: misc/mke2fs.c:1656
+#: misc/mke2fs.c:1700
msgid "Illegal number for blocks per group"
msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm"
-#: misc/mke2fs.c:1661
+#: misc/mke2fs.c:1705
msgid "blocks per group must be multiple of 8"
msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8"
-#: misc/mke2fs.c:1669
+#: misc/mke2fs.c:1713
msgid "Illegal number for flex_bg size"
msgstr "Kích cỡ flex_bg có số không được phép"
-#: misc/mke2fs.c:1675
+#: misc/mke2fs.c:1719
msgid "flex_bg size must be a power of 2"
-msgstr "Kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2"
+msgstr "kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2"
-#: misc/mke2fs.c:1680
+#: misc/mke2fs.c:1724
#, c-format
msgid "flex_bg size (%lu) must be less than or equal to 2^31"
-msgstr "Kích cỡ flex_bg (%lu) phải nhỏ hơn hoặc bằng 2^31"
+msgstr "kích cỡ flex_bg (%lu) phải nhỏ hơn hoặc bằng 2^31"
-#: misc/mke2fs.c:1690
+#: misc/mke2fs.c:1734
#, c-format
msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)"
msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)"
-#: misc/mke2fs.c:1700
+#: misc/mke2fs.c:1744
#, c-format
msgid "invalid inode size - %s"
msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
-#: misc/mke2fs.c:1713
-msgid ""
-"Warning: -K option is deprecated and should not be used anymore. Use '-E "
-"nodiscard' extended option instead!\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: Không tán thành việc sử dụng tùy chọn -K và có lẽ nó sẽ không bao "
-"giờ được sử dụng nữa. Sử dụng tùy chọn mở rộng “-E nodiscard” để thay thế!\n"
+#: misc/mke2fs.c:1757
+msgid "Warning: -K option is deprecated and should not be used anymore. Use '-E nodiscard' extended option instead!\n"
+msgstr "Cảnh báo: Không tán thành việc sử dụng tùy chọn -K và có lẽ nó sẽ không bao giờ được sử dụng nữa. Sử dụng tùy chọn mở rộng “-E nodiscard” để thay thế!\n"
-#: misc/mke2fs.c:1724
+#: misc/mke2fs.c:1768
msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
msgstr ""
"trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n"
"“bad_blocks_filename”"
-#: misc/mke2fs.c:1733
+#: misc/mke2fs.c:1777
#, c-format
msgid ""
"Warning: label too long; will be truncated to '%s'\n"
"\n"
msgstr "Cảnh báo: nhãn quá dài nên cắt ngắn thành “%s”.\n"
-#: misc/mke2fs.c:1742
+#: misc/mke2fs.c:1786
#, c-format
msgid "invalid reserved blocks percent - %s"
msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s"
-#: misc/mke2fs.c:1757
+#: misc/mke2fs.c:1801
#, c-format
msgid "bad num inodes - %s"
msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s"
-#: misc/mke2fs.c:1770
+#: misc/mke2fs.c:1814
msgid "while allocating fs_feature string"
msgstr "trong khi cấp phát chuỗi fs_feature"
-#: misc/mke2fs.c:1787
+#: misc/mke2fs.c:1831
#, c-format
msgid "bad revision level - %s"
msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
-#: misc/mke2fs.c:1792
+#: misc/mke2fs.c:1836
#, c-format
msgid "while trying to create revision %d"
msgstr "trong khi cố tạo điểm %d"
-#: misc/mke2fs.c:1806
+#: misc/mke2fs.c:1850
msgid "The -t option may only be used once"
-msgstr "tùy chọn -t chỉ sử dụng một lần"
+msgstr "Tùy chọn -t chỉ sử dụng một lần"
-#: misc/mke2fs.c:1814
+#: misc/mke2fs.c:1858
msgid "The -T option may only be used once"
msgstr "Tùy chọn -T chỉ sử dụng một lần"
-#: misc/mke2fs.c:1870 misc/mke2fs.c:3215
+#: misc/mke2fs.c:1914 misc/mke2fs.c:3298
#, c-format
msgid "while trying to open journal device %s\n"
msgstr "trong khi cố mở thiết bị nhật ký %s\n"
-#: misc/mke2fs.c:1876
+#: misc/mke2fs.c:1920
#, c-format
msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n"
msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n"
-#: misc/mke2fs.c:1882
+#: misc/mke2fs.c:1926
#, c-format
msgid "Using journal device's blocksize: %d\n"
msgstr "Đang dùng kích cỡ khối của thiết bị nhật ký: %d\n"
-#: misc/mke2fs.c:1893
+#: misc/mke2fs.c:1937
#, c-format
msgid "invalid blocks '%s' on device '%s'"
msgstr "khối “%s” sai trên thiết bị “%s”"
-#: misc/mke2fs.c:1923
+#: misc/mke2fs.c:1967
msgid "filesystem"
msgstr "hệ thống tập tin"
-#: misc/mke2fs.c:1941 resize/main.c:497
+#: misc/mke2fs.c:1985 resize/main.c:497
msgid "while trying to determine filesystem size"
msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của hệ thống tập tin"
-#: misc/mke2fs.c:1947
+#: misc/mke2fs.c:1991
msgid ""
"Couldn't determine device size; you must specify\n"
"the size of the filesystem\n"
@@ -5768,7 +5724,7 @@ msgstr ""
"Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n"
"bạn cần phải chỉ định kích cỡ của hệ thống tập tin\n"
-#: misc/mke2fs.c:1954
+#: misc/mke2fs.c:1998
msgid ""
"Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n"
"\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n"
@@ -5782,51 +5738,48 @@ msgstr ""
"\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n"
"Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n"
-#: misc/mke2fs.c:1971
+#: misc/mke2fs.c:2015
msgid "Filesystem larger than apparent device size."
msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến."
-#: misc/mke2fs.c:1991
+#: misc/mke2fs.c:2035
msgid "Failed to parse fs types list\n"
msgstr "Lỗi phân tích danh sách các kiểu hệ thống tập tin\n"
-#: misc/mke2fs.c:2040
+#: misc/mke2fs.c:2085
msgid "The HURD does not support the filetype feature.\n"
msgstr "HURD không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
-#: misc/mke2fs.c:2045
+#: misc/mke2fs.c:2090
msgid "The HURD does not support the huge_file feature.\n"
msgstr "HURD không hỗ trợ tính năng huge_file (tập tin rất lớn).\n"
-#: misc/mke2fs.c:2050
+#: misc/mke2fs.c:2095
msgid "The HURD does not support the metadata_csum feature.\n"
msgstr "HURD không hỗ trợ tính năng metadata_csum.\n"
-#: misc/mke2fs.c:2055
+#: misc/mke2fs.c:2100
msgid "The HURD does not support the ea_inode feature.\n"
msgstr "HURD không hỗ trợ tính năng ea_inode.\n"
-#: misc/mke2fs.c:2065
+#: misc/mke2fs.c:2110
msgid "while trying to determine hardware sector size"
msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
-#: misc/mke2fs.c:2071
+#: misc/mke2fs.c:2116
msgid "while trying to determine physical sector size"
msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi vật lý"
-#: misc/mke2fs.c:2103
+#: misc/mke2fs.c:2148
msgid "while setting blocksize; too small for device\n"
msgstr "trong khi cài đặt kích cỡ khối ; quá nhỏ đối với thiết bị\n"
-#: misc/mke2fs.c:2108
+#: misc/mke2fs.c:2153
#, c-format
-msgid ""
-"Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: kích cỡ khối %d đã ghi rõ vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của "
-"thiết bị %d\n"
+msgid "Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d\n"
+msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d đã ghi rõ vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của thiết bị %d\n"
-#: misc/mke2fs.c:2132
+#: misc/mke2fs.c:2177
#, c-format
msgid ""
"%s: Size of device (0x%llx blocks) %s too big to be expressed\n"
@@ -5835,7 +5788,7 @@ msgstr ""
"%s: thiết bị (0x%llx blocks) %s có kích cỡ quá lớn để biểu diễn theo 32 bit\n"
"\tdùng kích cỡ khối của %d.\n"
-#: misc/mke2fs.c:2144
+#: misc/mke2fs.c:2191
#, c-format
msgid ""
"%s: Size of device (0x%llx blocks) %s too big to create\n"
@@ -5844,90 +5797,88 @@ msgstr ""
"%s: Cỡ của thiết bị (0x%llx khối) %s có kích cỡ quá lớn để\n"
"\ttạo một hệ thống tập tin dùng cỡ khối của %d.\n"
-#: misc/mke2fs.c:2166
+#: misc/mke2fs.c:2213
msgid "fs_types for mke2fs.conf resolution: "
msgstr "fs_types để giải quyết mke2fs.conf: "
-#: misc/mke2fs.c:2173
+#: misc/mke2fs.c:2220
msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n"
msgstr ""
"Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
"bản sửa đổi 0\n"
-#: misc/mke2fs.c:2181
+#: misc/mke2fs.c:2228
msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n"
msgstr ""
"Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n"
"trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
-#: misc/mke2fs.c:2191
+#: misc/mke2fs.c:2238
msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n"
msgstr ""
"Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
"bản sửa đổi 0\n"
-#: misc/mke2fs.c:2204
+#: misc/mke2fs.c:2251
#, c-format
msgid "invalid reserved blocks percent - %lf"
msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ -%lf"
-#: misc/mke2fs.c:2221
-msgid ""
-"Extents MUST be enabled for a 64-bit filesystem. Pass -O extents to "
-"rectify.\n"
-msgstr ""
-"Phần mở rộng PHẢI được bật cho hệ thống tập tin 64-bit. Chuyển -O "
-"phần_mở_rộng để nắn chỉnh.\n"
+#: misc/mke2fs.c:2268
+msgid "Extents MUST be enabled for a 64-bit filesystem. Pass -O extents to rectify.\n"
+msgstr "Phần mở rộng PHẢI được bật cho hệ thống tập tin 64-bit. Chuyển -O phần_mở_rộng để nắn chỉnh.\n"
-#: misc/mke2fs.c:2241
+#: misc/mke2fs.c:2288
msgid "The cluster size may not be smaller than the block size.\n"
msgstr "Kích thước liên cung không thể nhỏ hơn kích cỡ khối.\n"
-#: misc/mke2fs.c:2247
+#: misc/mke2fs.c:2294
msgid "specifying a cluster size requires the bigalloc feature"
msgstr "chỉ định kích thước liên cung cần đặc tính bigalloc"
-#: misc/mke2fs.c:2267
+#: misc/mke2fs.c:2314
#, c-format
msgid "warning: Unable to get device geometry for %s\n"
msgstr "cảnh báo: không thể lấy dạng hình thiết bị cho %s\n"
-#: misc/mke2fs.c:2270
+#: misc/mke2fs.c:2317
#, c-format
msgid "%s alignment is offset by %lu bytes.\n"
msgstr "Khoảng sắp hàng %s bị bù theo %lu byte.\n"
-#: misc/mke2fs.c:2272
+#: misc/mke2fs.c:2319
#, c-format
-msgid ""
-"This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n"
-msgstr ""
-"Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng "
-"(lại).\n"
+msgid "This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n"
+msgstr "Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng (lại).\n"
-#: misc/mke2fs.c:2293
+#: misc/mke2fs.c:2340
#, c-format
msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)"
msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
-#: misc/mke2fs.c:2297
+#: misc/mke2fs.c:2344
#, c-format
-msgid ""
-"Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
+msgid "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
msgstr ""
"Cảnh báo: khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
"nên bị buộc tiếp tục\n"
-#: misc/mke2fs.c:2305
+#: misc/mke2fs.c:2352
#, c-format
-msgid ""
-"Suggestion: Use Linux kernel >= 3.18 for improved stability of the metadata "
-"and journal checksum features.\n"
-msgstr ""
-"Gợi ý: Dùng Linux kernel >= 3.18 để tăng cường tính ổn định của tính năng "
-"tổng kiểm siêu dữ liệu và journal.\n"
+msgid "Suggestion: Use Linux kernel >= 3.18 for improved stability of the metadata and journal checksum features.\n"
+msgstr "Gợi ý: Dùng Linux kernel >= 3.18 để tăng cường tính ổn định của tính năng tổng kiểm siêu dữ liệu và journal.\n"
+
+#: misc/mke2fs.c:2398
+#, c-format
+msgid "Unknown filename encoding from profile: %s"
+msgstr "Không hiểu bảng mã tên tập tin từ hồ sơ: %s"
+
+#: misc/mke2fs.c:2409
+#, c-format
+msgid "Unknown encoding flags from profile: %s"
+msgstr "Không hiểu các cờ bảng mã từ hồ sơ: %s"
-#: misc/mke2fs.c:2360
+#: misc/mke2fs.c:2434
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5942,25 +5893,32 @@ msgstr ""
"không phải là thứ bạn muốn.\n"
"\n"
-#: misc/mke2fs.c:2375
+#: misc/mke2fs.c:2449
#, c-format
msgid "%d byte inodes are too small for project quota"
msgstr "cỡ nút %d byte là quá nhỏ cho hạn ngạch dự án"
-#: misc/mke2fs.c:2397
+#: misc/mke2fs.c:2465
+msgid ""
+"The encrypt and casefold features are not compatible.\n"
+"They can not be both enabled simultaneously.\n"
+msgstr ""
+"Các tính năng mã hóa và casefold không tương thích.\n"
+"Họ không thể được cả hai kích hoạt đồng thời.\n"
+
+#: misc/mke2fs.c:2480
msgid "Can't support bigalloc feature without extents feature"
-msgstr "Không thể hỗ trợ đặc tính bigalloc mà không có phần mở "
+msgstr "Không thể hỗ trợ đặc tính bigalloc mà không có phần mở"
-#: misc/mke2fs.c:2404
+#: misc/mke2fs.c:2487
msgid ""
"The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n"
"They can not be both enabled simultaneously.\n"
msgstr ""
-"Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) "
-"không tương thích với nhau.\n"
+"Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) không tương thích với nhau.\n"
"Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n"
-#: misc/mke2fs.c:2412
+#: misc/mke2fs.c:2495
msgid ""
"\n"
"Warning: the bigalloc feature is still under development\n"
@@ -5972,42 +5930,41 @@ msgstr ""
"Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc để biết chi tiết\n"
"\n"
-#: misc/mke2fs.c:2424
+#: misc/mke2fs.c:2507
msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem"
msgstr ""
"khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n"
"trên hệ thống tập tin không thưa thớt"
-#: misc/mke2fs.c:2433
+#: misc/mke2fs.c:2516
msgid "blocks per group count out of range"
msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi"
-#: misc/mke2fs.c:2455
+#: misc/mke2fs.c:2538
msgid "Flex_bg feature not enabled, so flex_bg size may not be specified"
msgstr "Chưa hiệu lực tính năng Flex_bg thì không thể ghi rõ kích cỡ Flex_bg"
-#: misc/mke2fs.c:2467
+#: misc/mke2fs.c:2550
#, c-format
msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)"
msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)"
-#: misc/mke2fs.c:2482
+#: misc/mke2fs.c:2565
#, c-format
msgid "%d byte inodes are too small for inline data; specify larger size"
-msgstr ""
-"cỡ nút %d byte là quá nhỏ cho dữ liệu chung dòng; hãy đưa ra cỡ lớn hơn"
+msgstr "cỡ nút %d byte là quá nhỏ cho dữ liệu chung dòng; hãy đưa ra cỡ lớn hơn"
-#: misc/mke2fs.c:2497
+#: misc/mke2fs.c:2580
#, c-format
msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?"
msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?"
-#: misc/mke2fs.c:2504
+#: misc/mke2fs.c:2587
#, c-format
msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes"
msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), chỉ ra <2³² nút thông tin"
-#: misc/mke2fs.c:2518
+#: misc/mke2fs.c:2601
#, c-format
msgid ""
"inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n"
@@ -6019,78 +5976,66 @@ msgstr ""
"\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn hay số lượng nút thông tin\n"
"(-N) thấp hơn\n"
-#: misc/mke2fs.c:2705
+#: misc/mke2fs.c:2788
msgid "Discarding device blocks: "
msgstr "Bỏ qua khối thiết bị: "
-#: misc/mke2fs.c:2721
+#: misc/mke2fs.c:2804
msgid "failed - "
msgstr "gặp lỗi - "
-#: misc/mke2fs.c:2780
+#: misc/mke2fs.c:2863
msgid "while initializing quota context"
msgstr "trong khi khởi tạo ngữ cảnh hạn ngạch"
-#: misc/mke2fs.c:2787
+#: misc/mke2fs.c:2870
msgid "while writing quota inodes"
msgstr "trong khi ghi nút hạn ngạch"
-#: misc/mke2fs.c:2812
+#: misc/mke2fs.c:2895
#, c-format
msgid "bad error behavior in profile - %s"
msgstr "ứng xử lỗi sai trong hồ sơ — %s"
-#: misc/mke2fs.c:2888
+#: misc/mke2fs.c:2971
msgid "in malloc for android_sparse_params"
msgstr "trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho android_sparse_params"
# Item in the main menu to select this package
-#: misc/mke2fs.c:2902
+#: misc/mke2fs.c:2985
msgid "while setting up superblock"
msgstr "trong khi cài đặt siêu khối"
-#: misc/mke2fs.c:2918
-msgid ""
-"Extents are not enabled. The file extent tree can be checksummed, whereas "
-"block maps cannot. Not enabling extents reduces the coverage of metadata "
-"checksumming. Pass -O extents to rectify.\n"
-msgstr ""
-"Các phần mở rộng không được bật. Cây mở rộng tập tin có thể được kiểm tra "
-"tổng kiểm, nhưng trái lại ánh xạ khối lại không thể. Không bật giản lược mở "
-"rộng bao phủ của kiểm tra tổng thể siêu dữ liệu. Chuyển mở rộng -O để sửa "
-"lại cho đúng.\n"
+#: misc/mke2fs.c:3001
+msgid "Extents are not enabled. The file extent tree can be checksummed, whereas block maps cannot. Not enabling extents reduces the coverage of metadata checksumming. Pass -O extents to rectify.\n"
+msgstr "Các phần mở rộng không được bật. Cây mở rộng tập tin có thể được kiểm tra tổng kiểm, nhưng trái lại ánh xạ khối lại không thể. Không bật giản lược mở rộng bao phủ của kiểm tra tổng thể siêu dữ liệu. Chuyển mở rộng -O để sửa lại cho đúng.\n"
-#: misc/mke2fs.c:2925
-msgid ""
-"64-bit filesystem support is not enabled. The larger fields afforded by "
-"this feature enable full-strength checksumming. Pass -O 64bit to rectify.\n"
-msgstr ""
-"Hệ thống tập tin 64-bít không được bật. Các trường lớn hơn cung cấp bởi tính "
-"năng này bật kiểm tra tổng thể full-strength. Chuyển -O 64bit để chỉnh lại "
-"cho đúng.\n"
+#: misc/mke2fs.c:3008
+msgid "64-bit filesystem support is not enabled. The larger fields afforded by this feature enable full-strength checksumming. Pass -O 64bit to rectify.\n"
+msgstr "Hệ thống tập tin 64-bít không được bật. Các trường lớn hơn cung cấp bởi tính năng này bật kiểm tra tổng thể full-strength. Chuyển -O 64bit để chỉnh lại cho đúng.\n"
-#: misc/mke2fs.c:2933
+#: misc/mke2fs.c:3016
msgid "The metadata_csum_seed feature requires the metadata_csum feature.\n"
msgstr "Tính năng metadata_csum_seed cần tính năng metadata_csum.\n"
-#: misc/mke2fs.c:2957
+#: misc/mke2fs.c:3040
msgid "Discard succeeded and will return 0s - skipping inode table wipe\n"
msgstr "Loại bỏ thành công và sẽ trả về 0 - bỏ qua xóa bảng nút\n"
-#: misc/mke2fs.c:3056
+#: misc/mke2fs.c:3139
#, c-format
msgid "unknown os - %s"
msgstr "hệ điều hành lạ — %s"
-#: misc/mke2fs.c:3119
+#: misc/mke2fs.c:3202
msgid "Allocating group tables: "
msgstr "Phân bổ bảng nhóm: "
-#: misc/mke2fs.c:3127
+#: misc/mke2fs.c:3210
msgid "while trying to allocate filesystem tables"
msgstr "trong khi cố cấp phát các bảng hệ thống tập tin"
-#: misc/mke2fs.c:3136
+#: misc/mke2fs.c:3219
msgid ""
"\n"
"\twhile converting subcluster bitmap"
@@ -6098,30 +6043,30 @@ msgstr ""
"\n"
"\ttrong khi chuyển đổi mảng ảnh liên cung con"
-#: misc/mke2fs.c:3142
+#: misc/mke2fs.c:3225
#, c-format
msgid "%s may be further corrupted by superblock rewrite\n"
msgstr "%s có thể hỏng nặng hơn nữa nếu viết lại siêu khối\n"
-#: misc/mke2fs.c:3183
+#: misc/mke2fs.c:3266
#, c-format
msgid "while zeroing block %llu at end of filesystem"
msgstr "trong khi điền số không khối %llu tại kết thúc của hệ thống tập tin"
-#: misc/mke2fs.c:3196
+#: misc/mke2fs.c:3279
msgid "while reserving blocks for online resize"
msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
-#: misc/mke2fs.c:3208 misc/tune2fs.c:1538
+#: misc/mke2fs.c:3291 misc/tune2fs.c:1492
msgid "journal"
msgstr "nhật ký"
-#: misc/mke2fs.c:3220
+#: misc/mke2fs.c:3303
#, c-format
msgid "Adding journal to device %s: "
msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: "
-#: misc/mke2fs.c:3227
+#: misc/mke2fs.c:3310
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -6130,21 +6075,21 @@ msgstr ""
"\n"
"trong khi cố thêm nhật ký vào thiết bị %s"
-#: misc/mke2fs.c:3232 misc/mke2fs.c:3261 misc/mke2fs.c:3299
-#: misc/mk_hugefiles.c:598 misc/tune2fs.c:1567 misc/tune2fs.c:1586
+#: misc/mke2fs.c:3315 misc/mke2fs.c:3344 misc/mke2fs.c:3382
+#: misc/mk_hugefiles.c:600 misc/tune2fs.c:1521 misc/tune2fs.c:1540
msgid "done\n"
msgstr "hoàn tất\n"
-#: misc/mke2fs.c:3238
+#: misc/mke2fs.c:3321
msgid "Skipping journal creation in super-only mode\n"
msgstr "Đang bỏ qua bước tạo nhật ký trong chế độ chỉ siêu\n"
-#: misc/mke2fs.c:3248
+#: misc/mke2fs.c:3331
#, c-format
msgid "Creating journal (%u blocks): "
msgstr "Đang tạo nhật ký (%u khối): "
-#: misc/mke2fs.c:3257
+#: misc/mke2fs.c:3340
msgid ""
"\n"
"\twhile trying to create journal"
@@ -6152,36 +6097,36 @@ msgstr ""
"\n"
"trong khi cố tạo nhật ký"
-#: misc/mke2fs.c:3269 misc/tune2fs.c:1185
+#: misc/mke2fs.c:3352 misc/tune2fs.c:1133
msgid ""
"\n"
"Error while enabling multiple mount protection feature."
msgstr ""
"\n"
-"Lỗi khi bật đặc tính bảo vệ đa gắn"
+"Lỗi khi bật đặc tính bảo vệ đa gắn."
-#: misc/mke2fs.c:3274
+#: misc/mke2fs.c:3357
#, c-format
msgid "Multiple mount protection is enabled with update interval %d seconds.\n"
msgstr "Bảo vệ đa gắn được bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
-#: misc/mke2fs.c:3290
+#: misc/mke2fs.c:3373
msgid "Copying files into the device: "
msgstr "Đang chép các tập tin vào trong thiết: "
-#: misc/mke2fs.c:3296
+#: misc/mke2fs.c:3379
msgid "while populating file system"
msgstr "trong khi di chuyển hệ thống tập tin"
-#: misc/mke2fs.c:3303
+#: misc/mke2fs.c:3386
msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: "
msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: "
-#: misc/mke2fs.c:3310
+#: misc/mke2fs.c:3393
msgid "while writing out and closing file system"
msgstr "trong khi ghi ra và đòng hệ thống tập tin"
-#: misc/mke2fs.c:3313
+#: misc/mke2fs.c:3396
msgid ""
"done\n"
"\n"
@@ -6194,29 +6139,26 @@ msgstr ""
msgid "while zeroing block %llu for hugefile"
msgstr "trong khi điền số không khối %llu cho tập tin cực lớn"
-#: misc/mk_hugefiles.c:514
+#: misc/mk_hugefiles.c:515
#, c-format
-msgid ""
-"Partition offset of %llu (%uk) blocks not compatible with cluster size %u.\n"
-msgstr ""
-"Vị trí bù phân vùng của %llu (%uk) khối là không tương thích với cỡ liên "
-"cung %u.\n"
+msgid "Partition offset of %llu (%uk) blocks not compatible with cluster size %u.\n"
+msgstr "Vị trí bù phân vùng của %llu (%uk) khối là không tương thích với cỡ liên cung %u.\n"
-#: misc/mk_hugefiles.c:581
+#: misc/mk_hugefiles.c:583
msgid "Huge files will be zero'ed\n"
msgstr "Các tập tin cực lớn sẽ bị điền bằng số không\n"
-#: misc/mk_hugefiles.c:582
+#: misc/mk_hugefiles.c:584
#, c-format
msgid "Creating %lu huge file(s) "
-msgstr "Đang tạo tập tin cực lớn %lu"
+msgstr "Đang tạo tập tin cực lớn %lu "
-#: misc/mk_hugefiles.c:584
+#: misc/mk_hugefiles.c:586
#, c-format
msgid "with %llu blocks each"
msgstr "với %llu khối cho mỗi"
-#: misc/mk_hugefiles.c:593
+#: misc/mk_hugefiles.c:595
#, c-format
msgid "while creating huge file %lu"
msgstr "trong khi tạo tập tin cự lớn %lu"
@@ -6305,16 +6247,25 @@ msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
msgid "while trying to open external journal"
msgstr "trong khi cố mở nhật ký bên ngoài"
-#: misc/tune2fs.c:287 misc/tune2fs.c:2845
+#: misc/tune2fs.c:287 misc/tune2fs.c:2804
#, c-format
msgid "%s is not a journal device.\n"
msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
-#: misc/tune2fs.c:297 misc/tune2fs.c:2856
+#: misc/tune2fs.c:296 misc/tune2fs.c:2813
+#, c-format
+msgid ""
+"Journal superblock is corrupted, nr_users\n"
+"is too high (%d).\n"
+msgstr ""
+"Siêu khối journal bị hỏng, nr_users\n"
+"thì quá cao (%d).\n"
+
+#: misc/tune2fs.c:303 misc/tune2fs.c:2820
msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n"
msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n"
-#: misc/tune2fs.c:321
+#: misc/tune2fs.c:327
msgid ""
"Cannot locate journal device. It was NOT removed\n"
"Use -f option to remove missing journal device.\n"
@@ -6322,52 +6273,52 @@ msgstr ""
"Không thể định được thiết bị journal. Nó đã KHÔNG bị gỡ bỏ\n"
"Sử dụng tùy chọn -f để gỡ bỏ thiết bị journal bị thiếu.\n"
-#: misc/tune2fs.c:330
+#: misc/tune2fs.c:336
msgid "Journal removed\n"
msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
-#: misc/tune2fs.c:374
+#: misc/tune2fs.c:380
msgid "while reading bitmaps"
msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
-#: misc/tune2fs.c:382
+#: misc/tune2fs.c:388
msgid "while clearing journal inode"
msgstr "trong khi xóa sạch nút thông tin nhật ký"
-#: misc/tune2fs.c:393
+#: misc/tune2fs.c:399
msgid "while writing journal inode"
msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
-#: misc/tune2fs.c:429 misc/tune2fs.c:452 misc/tune2fs.c:465
+#: misc/tune2fs.c:435 misc/tune2fs.c:458 misc/tune2fs.c:471
msgid "(and reboot afterwards!)\n"
msgstr "(và khởi động lại sau!)\n"
-#: misc/tune2fs.c:480
+#: misc/tune2fs.c:486
#, c-format
msgid "After running e2fsck, please run `resize2fs %s %s"
msgstr "Sau khi chạy e2fsck, vui lòng chạy “resize2fs %s %s"
-#: misc/tune2fs.c:483
+#: misc/tune2fs.c:489
#, c-format
msgid "Please run `resize2fs %s %s"
msgstr "Vui lòng chạy “resize2fs %s %s"
-#: misc/tune2fs.c:487
+#: misc/tune2fs.c:493
#, c-format
msgid " -z \"%s\""
msgstr " -z \"%s\""
-#: misc/tune2fs.c:489
+#: misc/tune2fs.c:495
#, c-format
msgid "' to enable 64-bit mode.\n"
msgstr "” để bật chế độ 64-bít.\n"
-#: misc/tune2fs.c:491
+#: misc/tune2fs.c:497
#, c-format
msgid "' to disable 64-bit mode.\n"
msgstr "” để tắt chế độ 64-bít.\n"
-#: misc/tune2fs.c:1087
+#: misc/tune2fs.c:1035
msgid ""
"WARNING: Could not confirm kernel support for metadata_csum_seed.\n"
" This requires Linux >= v4.4.\n"
@@ -6375,17 +6326,17 @@ msgstr ""
"CẢNH BÁO: Không thể xác nhận rằng hạt nhân có hỗ trợ metadata_csum_seed.\n"
" Việc này yêu cầu Linux >= v4.4.\n"
-#: misc/tune2fs.c:1123
+#: misc/tune2fs.c:1071
#, c-format
msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n"
msgstr "Tính năng xóa sạch hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
-#: misc/tune2fs.c:1129
+#: misc/tune2fs.c:1077
#, c-format
msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n"
msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
-#: misc/tune2fs.c:1138
+#: misc/tune2fs.c:1086
msgid ""
"The has_journal feature may only be cleared when the filesystem is\n"
"unmounted or mounted read-only.\n"
@@ -6394,7 +6345,7 @@ msgstr ""
"chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
"hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
-#: misc/tune2fs.c:1146
+#: misc/tune2fs.c:1094
msgid ""
"The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n"
"the has_journal flag.\n"
@@ -6402,7 +6353,7 @@ msgstr ""
"Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n"
"Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xóa sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n"
-#: misc/tune2fs.c:1164
+#: misc/tune2fs.c:1112
msgid ""
"Setting filesystem feature 'sparse_super' not supported\n"
"for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
@@ -6410,7 +6361,7 @@ msgstr ""
"Không được hỗ trợ chức năng “sparse_super”\n"
"cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
-#: misc/tune2fs.c:1177
+#: misc/tune2fs.c:1125
msgid ""
"The multiple mount protection feature can't\n"
"be set if the filesystem is mounted or\n"
@@ -6420,12 +6371,12 @@ msgstr ""
"đặt được nếu hệ thống tập tin đã được gắn kết\n"
"hay chỉ cho đọc.\n"
-#: misc/tune2fs.c:1195
+#: misc/tune2fs.c:1143
#, c-format
msgid "Multiple mount protection has been enabled with update interval %ds.\n"
msgstr "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn đã bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
-#: misc/tune2fs.c:1204
+#: misc/tune2fs.c:1152
msgid ""
"The multiple mount protection feature cannot\n"
"be disabled if the filesystem is readonly.\n"
@@ -6433,26 +6384,26 @@ msgstr ""
"Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn không thể\n"
"được tắt nếu hệ thống tập tin chỉ đọc.\n"
-#: misc/tune2fs.c:1212
+#: misc/tune2fs.c:1160
msgid "Error while reading bitmaps\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc mảng\n"
-#: misc/tune2fs.c:1221
+#: misc/tune2fs.c:1169
#, c-format
msgid "Magic number in MMP block does not match. expected: %x, actual: %x\n"
msgstr "Số mầu nhiệm trong khối MMP không khớp. mong chờ: %x, thực tế: %x\n"
-#: misc/tune2fs.c:1226
+#: misc/tune2fs.c:1174
msgid "while reading MMP block."
msgstr "trong khi đọc khối MMP."
-#: misc/tune2fs.c:1258
+#: misc/tune2fs.c:1206
msgid ""
"Clearing the flex_bg flag would cause the the filesystem to be\n"
"inconsistent.\n"
msgstr "Gỡ bỏ cờ flex_bg thì gây ra hệ thống tập tin không thống nhất.\n"
-#: misc/tune2fs.c:1269
+#: misc/tune2fs.c:1217
msgid ""
"The huge_file feature may only be cleared when the filesystem is\n"
"unmounted or mounted read-only.\n"
@@ -6461,59 +6412,46 @@ msgstr ""
"chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
"hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
-#: misc/tune2fs.c:1280
+#: misc/tune2fs.c:1228
msgid "Enabling checksums could take some time."
msgstr "Bật tổng kiểm có thể mất một ít thời gian."
-#: misc/tune2fs.c:1282
+#: misc/tune2fs.c:1230
msgid "Cannot enable metadata_csum on a mounted filesystem!\n"
msgstr "Không thể bật metadata_csum trên hệ thống tập tin đã gắn!\n"
-#: misc/tune2fs.c:1288
-msgid ""
-"Extents are not enabled. The file extent tree can be checksummed, whereas "
-"block maps cannot. Not enabling extents reduces the coverage of metadata "
-"checksumming. Re-run with -O extent to rectify.\n"
-msgstr ""
-"Các phần mở rộng không được bật. Cây mở rộng tập tin có thể được kiểm tra "
-"tổng kiểm, nhưng trái lại ánh xạ khối lại không thể. Không bật giản lược mở "
-"rộng bao phủ của kiểm tra tổng thể siêu dữ liệu. Chạy lại với mở rộng -O để "
-"sửa lại cho đúng.\n"
+#: misc/tune2fs.c:1236
+msgid "Extents are not enabled. The file extent tree can be checksummed, whereas block maps cannot. Not enabling extents reduces the coverage of metadata checksumming. Re-run with -O extent to rectify.\n"
+msgstr "Các phần mở rộng không được bật. Cây mở rộng tập tin có thể được kiểm tra tổng kiểm, nhưng trái lại ánh xạ khối lại không thể. Không bật giản lược mở rộng bao phủ của kiểm tra tổng thể siêu dữ liệu. Chạy lại với mở rộng -O để sửa lại cho đúng.\n"
-#: misc/tune2fs.c:1295
-msgid ""
-"64-bit filesystem support is not enabled. The larger fields afforded by "
-"this feature enable full-strength checksumming. Run resize2fs -b to "
-"rectify.\n"
-msgstr ""
-"Hệ thống tập tin 64-bít không được bật. Các trường lớn hơn cung cấp bởi tính "
-"năng này bật kiểm tra tổng thể full-strength. Chạy resize2fs -b để chỉnh lại "
-"cho đúng.\n"
+#: misc/tune2fs.c:1243
+msgid "64-bit filesystem support is not enabled. The larger fields afforded by this feature enable full-strength checksumming. Run resize2fs -b to rectify.\n"
+msgstr "Hệ thống tập tin 64-bít không được bật. Các trường lớn hơn cung cấp bởi tính năng này bật kiểm tra tổng thể full-strength. Chạy resize2fs -b để chỉnh lại cho đúng.\n"
-#: misc/tune2fs.c:1321
+#: misc/tune2fs.c:1269
msgid "Disabling checksums could take some time."
msgstr "Tắt tổng kiểm có thể mất một ít thời gian."
-#: misc/tune2fs.c:1323
+#: misc/tune2fs.c:1271
msgid "Cannot disable metadata_csum on a mounted filesystem!\n"
msgstr "Không thể tắt metadata_csum trên hệ thống tập tin đã gắn!\n"
-#: misc/tune2fs.c:1386
+#: misc/tune2fs.c:1334
#, c-format
msgid "Cannot enable 64-bit mode while mounted!\n"
msgstr "Không thể bật chế độ 64-bít trong khi đang gắn!\n"
-#: misc/tune2fs.c:1396
+#: misc/tune2fs.c:1344
#, c-format
msgid "Cannot disable 64-bit mode while mounted!\n"
msgstr "Không thể tắt chế độ 64-bít trong khi đang gắn!\n"
-#: misc/tune2fs.c:1426
+#: misc/tune2fs.c:1374
#, c-format
msgid "Cannot enable project feature; inode size too small.\n"
msgstr "Không thể bật tính năng dự án; cỡ nút quá nhỏ.\n"
-#: misc/tune2fs.c:1447
+#: misc/tune2fs.c:1395
msgid ""
"\n"
"Warning: '^quota' option overrides '-Q'arguments.\n"
@@ -6521,7 +6459,11 @@ msgstr ""
"\n"
"Cảnh báo: tùy chọn “^quota” sẽ dè lên đối số “-Q”.\n"
-#: misc/tune2fs.c:1465
+#: misc/tune2fs.c:1405
+msgid "Cannot enable encrypt feature on filesystems with the encoding feature enabled.\n"
+msgstr "Không thể kích hoạt tính năng mã hóa trên hệ thống tập tin với tính năng mã hoá được bật.\n"
+
+#: misc/tune2fs.c:1419
msgid ""
"Setting feature 'metadata_csum_seed' is only supported\n"
"on filesystems with the metadata_csum feature enabled.\n"
@@ -6529,25 +6471,23 @@ msgstr ""
"Cài đặt chức năng “metadata_csum_seed” chỉ được hỗ trợ\n"
"cho hệ thống tập tin với đặc tính metadata_csum được bật.\n"
-#: misc/tune2fs.c:1483
+#: misc/tune2fs.c:1437
msgid ""
-"UUID has changed since enabling metadata_csum. Filesystem must be "
-"unmounted \n"
+"UUID has changed since enabling metadata_csum. Filesystem must be unmounted \n"
"to safely rewrite all metadata to match the new UUID.\n"
msgstr ""
-"UUID đã thay đổi kể từ khi bật metadata_csum. hệ thống tập tin phải được bỏ "
-"gắn kết\n"
+"UUID đã thay đổi kể từ khi bật metadata_csum. hệ thống tập tin phải được bỏ gắn kết\n"
"để ghi lại một cách an toàn mọi siêu dữ liệu sao cho khớp với UUID mới.\n"
-#: misc/tune2fs.c:1489
+#: misc/tune2fs.c:1443
msgid "Recalculating checksums could take some time."
msgstr "Tình tổng kiểm lại có thể mất một ít thời gian."
-#: misc/tune2fs.c:1531
+#: misc/tune2fs.c:1485
msgid "The filesystem already has a journal.\n"
msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
-#: misc/tune2fs.c:1551
+#: misc/tune2fs.c:1505
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -6556,21 +6496,21 @@ msgstr ""
"\n"
"trong khi cố mở nhật ký trên %s\n"
-#: misc/tune2fs.c:1555
+#: misc/tune2fs.c:1509
#, c-format
msgid "Creating journal on device %s: "
msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: "
-#: misc/tune2fs.c:1563
+#: misc/tune2fs.c:1517
#, c-format
msgid "while adding filesystem to journal on %s"
msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s"
-#: misc/tune2fs.c:1569
+#: misc/tune2fs.c:1523
msgid "Creating journal inode: "
msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: "
-#: misc/tune2fs.c:1583
+#: misc/tune2fs.c:1537
msgid ""
"\n"
"\twhile trying to create journal file"
@@ -6578,37 +6518,36 @@ msgstr ""
"\n"
"trong khi cố tạo tập tin nhật ký"
-#: misc/tune2fs.c:1621
+#: misc/tune2fs.c:1575
#, c-format
msgid "Cannot enable project quota; inode size too small.\n"
msgstr "Không thể bật giới hạn dự án; cỡ nút quá nhỏ.\n"
-#: misc/tune2fs.c:1634
+#: misc/tune2fs.c:1588
msgid "while initializing quota context in support library"
msgstr "trong khi khởi tạo ngữ cảnh hạn ngạch trong thư viện hỗ trợ"
-#: misc/tune2fs.c:1649
+#: misc/tune2fs.c:1603
#, c-format
msgid "while updating quota limits (%d)"
msgstr "trong khi cập nhật giới hạn hạn ngạch (%d)"
-#: misc/tune2fs.c:1657
+#: misc/tune2fs.c:1611
#, c-format
msgid "while writing quota file (%d)"
msgstr "trong khi ghi tập tin hạn ngạch (%d)"
-#: misc/tune2fs.c:1675
+#: misc/tune2fs.c:1629
#, c-format
msgid "while removing quota file (%d)"
msgstr "trong khi xóa bỏ tập tin hạn ngạch (%d)"
-#: misc/tune2fs.c:1718
+#: misc/tune2fs.c:1672
msgid ""
"\n"
"Bad quota options specified.\n"
"\n"
-"Following valid quota options are available (pass by separating with "
-"comma):\n"
+"Following valid quota options are available (pass by separating with comma):\n"
"\t[^]usr[quota]\n"
"\t[^]grp[quota]\n"
"\t[^]prj[quota]\n"
@@ -6618,101 +6557,103 @@ msgstr ""
"\n"
"Đã chỉ định tùy chọn hạn ngạch sai.\n"
"\n"
-"Sau đây là danh sách các tùy chọn hạn ngạch được dùng (chấp nhận ngăn cách "
-"bằng dấu phẩy):\n"
+"Sau đây là danh sách các tùy chọn hạn ngạch được dùng (chấp nhận ngăn cách bằng dấu phẩy):\n"
"\t[^]usr[quota]\n"
"\t[^]grp[quota]\n"
"\t[^]prj[quota]\n"
"\n"
"\n"
-#: misc/tune2fs.c:1776
+#: misc/tune2fs.c:1730
#, c-format
msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s"
msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ: %s"
-#: misc/tune2fs.c:1801 misc/tune2fs.c:1814
+#: misc/tune2fs.c:1755 misc/tune2fs.c:1768
#, c-format
msgid "bad mounts count - %s"
msgstr "số đếm gắn sai — %s"
-#: misc/tune2fs.c:1857
+#: misc/tune2fs.c:1811
#, c-format
msgid "bad gid/group name - %s"
-msgstr "GID/tên nhóm sai — %s"
+msgstr "gid/tên nhóm sai — %s"
-#: misc/tune2fs.c:1890
+#: misc/tune2fs.c:1844
#, c-format
msgid "bad interval - %s"
msgstr "sai nhịp - %s"
-#: misc/tune2fs.c:1919
+#: misc/tune2fs.c:1873
#, c-format
msgid "bad reserved block ratio - %s"
msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
-#: misc/tune2fs.c:1934
+#: misc/tune2fs.c:1888
msgid "-o may only be specified once"
msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-o” chỉ một lần"
-#: misc/tune2fs.c:1943
+#: misc/tune2fs.c:1897
msgid "-O may only be specified once"
msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-O” chỉ một lần"
-#: misc/tune2fs.c:1960
+#: misc/tune2fs.c:1914
#, c-format
msgid "bad reserved blocks count - %s"
msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s"
-#: misc/tune2fs.c:1989
+#: misc/tune2fs.c:1943
#, c-format
msgid "bad uid/user name - %s"
-msgstr "UID/tên người dùng sai — %s"
+msgstr "uid/tên người dùng sai — %s"
-#: misc/tune2fs.c:2006
+#: misc/tune2fs.c:1960
#, c-format
msgid "bad inode size - %s"
msgstr "kích cỡ nút sai — %s"
-#: misc/tune2fs.c:2013
+#: misc/tune2fs.c:1967
#, c-format
msgid "Inode size must be a power of two- %s"
msgstr "Kích cỡ nút phải là lũy thừa 2 — %s"
-#: misc/tune2fs.c:2110
+#: misc/tune2fs.c:2064
#, c-format
msgid "mmp_update_interval too big: %lu\n"
msgstr "mmp_update_interval quá lớn (%lu)\n"
-#: misc/tune2fs.c:2115
+#: misc/tune2fs.c:2069
#, c-format
msgid "Setting multiple mount protection update interval to %lu second\n"
-msgid_plural ""
-"Setting multiple mount protection update interval to %lu seconds\n"
-msgstr[0] ""
-"Đang đặt khoảng thời gian cập nhật bảo vệ chống đa lắp thành %lu giây\n"
+msgid_plural "Setting multiple mount protection update interval to %lu seconds\n"
+msgstr[0] "Đang đặt khoảng thời gian cập nhật bảo vệ chống đa lắp thành %lu giây\n"
+
+#: misc/tune2fs.c:2078
+#, c-format
+msgid "Setting filesystem error flag to force fsck.\n"
+msgstr "Đặt cờ lỗi cho hệ thống tập tin để buộc chạy fsck.\n"
-#: misc/tune2fs.c:2138
+#: misc/tune2fs.c:2096
#, c-format
msgid "Invalid RAID stride: %s\n"
msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n"
-#: misc/tune2fs.c:2153
+#: misc/tune2fs.c:2111
#, c-format
msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n"
msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n"
-#: misc/tune2fs.c:2168
+#: misc/tune2fs.c:2126
#, c-format
msgid "Invalid hash algorithm: %s\n"
msgstr "Thuật toán tạo mẫu duy nhất vẫn không hợp lệ: %s\n"
-#: misc/tune2fs.c:2174
+#: misc/tune2fs.c:2132
#, c-format
msgid "Setting default hash algorithm to %s (%d)\n"
msgstr "Đang đặt thuật toán tạo mẫu duy nhất thành %s (%d)\n"
-#: misc/tune2fs.c:2193
+#: misc/tune2fs.c:2151
msgid ""
"\n"
"Bad options specified.\n"
@@ -6727,6 +6668,7 @@ msgid ""
"\tmmp_update_interval=<mmp update interval in seconds>\n"
"\tstride=<RAID per-disk chunk size in blocks>\n"
"\tstripe_width=<RAID stride*data disks in blocks>\n"
+"\tforce_fsck\n"
"\ttest_fs\n"
"\t^test_fs\n"
msgstr ""
@@ -6743,34 +6685,35 @@ msgstr ""
"\tmmp_update_interval=<nhịp cập nhật mmp tính bằng giây>\n"
"\tstride=<RAID cho mỗi kích cỡ đoạn đĩa theo khối>\n"
"\tstripe-width=<RAID stride*các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
+"\tforce_fsck\n"
"\ttest_fs\n"
"\t^test_fs\n"
-#: misc/tune2fs.c:2663
+#: misc/tune2fs.c:2622
msgid "Failed to read inode bitmap\n"
msgstr "Không thể đọc ánh xạ inode\n"
-#: misc/tune2fs.c:2668
+#: misc/tune2fs.c:2627
msgid "Failed to read block bitmap\n"
msgstr "Lỗi khi đọc mảng khối\n"
-#: misc/tune2fs.c:2685 resize/resize2fs.c:1277
+#: misc/tune2fs.c:2644 resize/resize2fs.c:1277
msgid "blocks to be moved"
msgstr "khối cần di chuyển"
-#: misc/tune2fs.c:2688
+#: misc/tune2fs.c:2647
msgid "Failed to allocate block bitmap when increasing inode size\n"
msgstr "Lỗi cấp phát ảnh mảng khối khi tăng kích cỡ inode\n"
-#: misc/tune2fs.c:2694
+#: misc/tune2fs.c:2653
msgid "Not enough space to increase inode size \n"
msgstr "Không đủ sức chứa để tăng kích cỡ inode\n"
-#: misc/tune2fs.c:2699
+#: misc/tune2fs.c:2658
msgid "Failed to relocate blocks during inode resize \n"
msgstr "Lỗi định vị lại khối trong khi thay đổi kích cỡ inode \n"
-#: misc/tune2fs.c:2731
+#: misc/tune2fs.c:2690
msgid ""
"Error in resizing the inode size.\n"
"Run e2undo to undo the file system changes. \n"
@@ -6778,16 +6721,15 @@ msgstr ""
"Gặp lỗi khi thay đổi kích cỡ nút.\n"
"Hãy chạy lệnh “e2undo” để hủy các bước thay đổi hệ thống tập tin. \n"
-#: misc/tune2fs.c:2936
+#: misc/tune2fs.c:2900
msgid ""
"If you are sure the filesystem is not in use on any node, run:\n"
"'tune2fs -f -E clear_mmp {device}'\n"
msgstr ""
-"Nếu bạn không chắc là hệ thống tập tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, "
-"chạy lệnh:\n"
+"Nếu bạn không chắc là hệ thống tập tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, chạy lệnh:\n"
"“tune2fs -f -E clear_mmp {thiết_bị}”\n"
-#: misc/tune2fs.c:2943
+#: misc/tune2fs.c:2907
#, c-format
msgid ""
"MMP block magic is bad. Try to fix it by running:\n"
@@ -6796,29 +6738,29 @@ msgstr ""
"Khối màu nhiệm MMP sai. Hãy thử sửa bằng cách chạy lệnh:\n"
"“e2fsck -f %s”\n"
-#: misc/tune2fs.c:2955
+#: misc/tune2fs.c:2919
msgid "Cannot modify a journal device.\n"
msgstr "Không thể sửa thiết bị nhật ký.\n"
-#: misc/tune2fs.c:2968
+#: misc/tune2fs.c:2932
#, c-format
msgid "The inode size is already %lu\n"
msgstr "Kích cỡ nút thông tin đã %lu\n"
-#: misc/tune2fs.c:2975
+#: misc/tune2fs.c:2939
msgid "Shrinking inode size is not supported\n"
msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút\n"
-#: misc/tune2fs.c:2980
+#: misc/tune2fs.c:2944
#, c-format
msgid "Invalid inode size %lu (max %d)\n"
msgstr "Kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %lu (tối đa %d)\n"
-#: misc/tune2fs.c:2986
+#: misc/tune2fs.c:2950
msgid "Resizing inodes could take some time."
msgstr "Việc đổi cỡ nút thông tin có thể mất nhiều thời gian."
-#: misc/tune2fs.c:3034
+#: misc/tune2fs.c:2998
#, c-format
msgid ""
"Warning: The journal is dirty. You may wish to replay the journal like:\n"
@@ -6835,57 +6777,57 @@ msgstr ""
"sau đó trở về lệnh này. Nếu không, mọi thay đổi đã tạo có thể bị ghi đè\n"
"bởi việc phục hồi journal.\n"
-#: misc/tune2fs.c:3045
+#: misc/tune2fs.c:3009
#, c-format
msgid "Recovering journal.\n"
msgstr "Đang phục hồi journal.\n"
-#: misc/tune2fs.c:3063
+#: misc/tune2fs.c:3028
#, c-format
msgid "Setting maximal mount count to %d\n"
msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n"
-#: misc/tune2fs.c:3069
+#: misc/tune2fs.c:3034
#, c-format
msgid "Setting current mount count to %d\n"
msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n"
-#: misc/tune2fs.c:3074
+#: misc/tune2fs.c:3039
#, c-format
msgid "Setting error behavior to %d\n"
msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n"
-#: misc/tune2fs.c:3079
+#: misc/tune2fs.c:3044
#, c-format
msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n"
msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
-#: misc/tune2fs.c:3084
+#: misc/tune2fs.c:3049
#, c-format
msgid "interval between checks is too big (%lu)"
msgstr "khoảng giữa hai lần kiểm tra quá lớn (%lu)"
-#: misc/tune2fs.c:3091
+#: misc/tune2fs.c:3056
#, c-format
msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n"
msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n"
-#: misc/tune2fs.c:3098
+#: misc/tune2fs.c:3063
#, c-format
msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%llu blocks)\n"
msgstr "Đang đặt phần trăm khối dự trữ thành %g%% (%llu khối)\n"
-#: misc/tune2fs.c:3104
+#: misc/tune2fs.c:3069
#, c-format
msgid "reserved blocks count is too big (%llu)"
msgstr "số lượng khối dự trữ quá lớn (%llu)"
-#: misc/tune2fs.c:3111
+#: misc/tune2fs.c:3076
#, c-format
msgid "Setting reserved blocks count to %llu\n"
msgstr "Đang đặt số lượng khối dự trữ thành %llu\n"
-#: misc/tune2fs.c:3116
+#: misc/tune2fs.c:3081
msgid ""
"\n"
"The filesystem already has sparse superblocks.\n"
@@ -6893,7 +6835,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
-#: misc/tune2fs.c:3119
+#: misc/tune2fs.c:3084
msgid ""
"\n"
"Setting the sparse superblock flag not supported\n"
@@ -6903,7 +6845,7 @@ msgstr ""
"Không được hỗ trợ chức năng phân tích cờ siêu khối\n"
"cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
-#: misc/tune2fs.c:3129
+#: misc/tune2fs.c:3094
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -6912,7 +6854,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s"
-#: misc/tune2fs.c:3134
+#: misc/tune2fs.c:3099
msgid ""
"\n"
"Clearing the sparse superblock flag not supported.\n"
@@ -6920,121 +6862,109 @@ msgstr ""
"\n"
"Tính năng xóa sạch cờ siêu khối không được hỗ trợ.\n"
-#: misc/tune2fs.c:3142
+#: misc/tune2fs.c:3107
#, c-format
msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n"
msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
-#: misc/tune2fs.c:3148
+#: misc/tune2fs.c:3113
#, c-format
msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n"
msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n"
-#: misc/tune2fs.c:3180
+#: misc/tune2fs.c:3145
msgid "Error in using clear_mmp. It must be used with -f\n"
msgstr "Lỗi không sử dụng clear_mmp. Nó phải được sử dụng cùng với -f\n"
-#: misc/tune2fs.c:3198
-msgid ""
-"The quota feature may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
-msgstr ""
-"Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được "
-"gắn kết.\n"
+#: misc/tune2fs.c:3163
+msgid "The quota feature may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
+msgstr "Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
-#: misc/tune2fs.c:3222
-msgid "The UUID may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
-msgstr "chỉ có thể thay đổi UUID khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
+#: misc/tune2fs.c:3181
+msgid "Setting the UUID on this filesystem could take some time."
+msgstr "Thiết lập UUID trên hệ thống tập tin này có thể mất thời gian."
-#: misc/tune2fs.c:3225
-msgid ""
-"If you only use kernels newer than v4.4, run 'tune2fs -O metadata_csum_seed' "
-"and re-run this command.\n"
-msgstr ""
-"Nếu bạn chỉ sử dụng hạt nhân mới hơn v4.4, hãy chạy “tune2fs -O "
-"metadata_csum_seed” và chạy lại lệnh này.\n"
+#: misc/tune2fs.c:3196
+msgid "The UUID may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
+msgstr "Chỉ có thể thay đổi UUID khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
-#: misc/tune2fs.c:3234
-msgid "Setting UUID on a checksummed filesystem could take some time."
-msgstr ""
-"Việc đặt UUID trên một hệ thống tập tin được kiểm tra tổng kiểm có thể mất "
-"nhiều thời gian."
+#: misc/tune2fs.c:3199
+msgid "If you only use kernels newer than v4.4, run 'tune2fs -O metadata_csum_seed' and re-run this command.\n"
+msgstr "Nếu bạn chỉ sử dụng hạt nhân mới hơn v4.4, hãy chạy “tune2fs -O metadata_csum_seed” và chạy lại lệnh này.\n"
-#: misc/tune2fs.c:3259
+#: misc/tune2fs.c:3229
msgid "Invalid UUID format\n"
msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n"
-#: misc/tune2fs.c:3275
+#: misc/tune2fs.c:3245
msgid "Need to update journal superblock.\n"
msgstr "Cần phải cập nhật siêu khối nhật ký.\n"
-#: misc/tune2fs.c:3301
+#: misc/tune2fs.c:3267
msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
-msgstr ""
-"Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
+msgstr "Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
-#: misc/tune2fs.c:3308
+#: misc/tune2fs.c:3274
msgid ""
"Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n"
"feature enabled.\n"
-msgstr ""
-"Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ "
-"thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n"
+msgstr "Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n"
-#: misc/tune2fs.c:3326
+#: misc/tune2fs.c:3292
#, c-format
msgid "Setting inode size %lu\n"
msgstr "Đang đặt kích cỡ nút %lu\n"
-#: misc/tune2fs.c:3330
+#: misc/tune2fs.c:3296
msgid "Failed to change inode size\n"
msgstr "Lỗi thay đổi kích thước của nút\n"
-#: misc/tune2fs.c:3344
+#: misc/tune2fs.c:3310
#, c-format
msgid "Setting stride size to %d\n"
msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n"
-#: misc/tune2fs.c:3349
+#: misc/tune2fs.c:3315
#, c-format
msgid "Setting stripe width to %d\n"
msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n"
-#: misc/tune2fs.c:3356
+#: misc/tune2fs.c:3322
#, c-format
msgid "Setting extended default mount options to '%s'\n"
msgstr "Đang đặt tùy chọn gắn mặc định mở rộng thành “%s”\n"
-#: misc/util.c:100
+#: misc/util.c:101
msgid "<proceeding>\n"
msgstr "<đang xử lý>\n"
-#: misc/util.c:104
+#: misc/util.c:105
#, c-format
msgid "Proceed anyway (or wait %d seconds to proceed) ? (y,N) "
msgstr "Vẫn xử lý (hoặc chờ %d giây để xử lý)? (y,N,c,K) "
-#: misc/util.c:108
+#: misc/util.c:109
msgid "Proceed anyway? (y,N) "
-msgstr "Vẫn xử lý? (y,N,c,K)"
+msgstr "Vẫn xử lý? (y,N,c,K) "
-#: misc/util.c:133
+#: misc/util.c:136
msgid "mke2fs forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
-msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
+msgstr "mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
-#: misc/util.c:138
+#: misc/util.c:141
#, c-format
msgid "will not make a %s here!\n"
msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n"
-#: misc/util.c:145
+#: misc/util.c:148
msgid "mke2fs forced anyway.\n"
-msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n"
+msgstr "mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n"
-#: misc/util.c:161
+#: misc/util.c:164
msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n"
-#: misc/util.c:186
+#: misc/util.c:189
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -7043,7 +6973,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Không tìm thấy thiết bị nhật ký tương ứng với %s\n"
-#: misc/util.c:213
+#: misc/util.c:216
msgid ""
"\n"
"Bad journal options specified.\n"
@@ -7074,7 +7004,7 @@ msgstr ""
"1024 đến 10240000 khối hệ thống tập tin.\n"
"\n"
-#: misc/util.c:244
+#: misc/util.c:247
msgid ""
"\n"
"Filesystem too small for a journal\n"
@@ -7082,7 +7012,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n"
-#: misc/util.c:251
+#: misc/util.c:254
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -7094,7 +7024,7 @@ msgstr ""
"nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n"
"nên hủy bỏ.\n"
-#: misc/util.c:259
+#: misc/util.c:262
msgid ""
"\n"
"Journal size too big for filesystem.\n"
@@ -7102,7 +7032,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n"
-#: misc/util.c:273
+#: misc/util.c:276
#, c-format
msgid ""
"This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n"
@@ -7115,8 +7045,7 @@ msgstr ""
#: misc/uuidd.c:49
#, c-format
msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
-msgstr ""
-"Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
#: misc/uuidd.c:51
#, c-format
@@ -7146,7 +7075,7 @@ msgstr "số lần đọc"
#: misc/uuidd.c:206
msgid "bad response length"
-msgstr "Độ dài trả về không hợp lệ"
+msgstr "độ dài trả về không hợp lệ"
#: misc/uuidd.c:271
#, c-format
@@ -7256,12 +7185,10 @@ msgstr "#\tSố=%llu, Cỡ=%llu, Con trỏ=%llu, Sắp xếp=%llu\n"
#: resize/main.c:49
#, c-format
msgid ""
-"Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [-b|-s|new_size] "
-"[-S RAID-stride] [-z undo_file]\n"
+"Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [-b|-s|new_size] [-S RAID-stride] [-z undo_file]\n"
"\n"
msgstr ""
-"Cách dùng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị [-b|-s|"
-"kích_cỡ_mới] [-S RAID-stride] [-z undo_file]\n"
+"Cách dùng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị [-b|-s|kích_cỡ_mới] [-S RAID-stride] [-z undo_file]\n"
"\n"
#: resize/main.c:73
@@ -7301,10 +7228,8 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Việc thay đổi kích thước của hệ thống tập tin bigalloc chưa được thử nghiệm "
-"đầy đủ.\n"
-"Tự chịu trách nhiệm nếu muốn dùng! Dùng tùy chọn ép buộc nếu bạn muốn thực "
-"hiện tiếp.\n"
+"Việc thay đổi kích thước của hệ thống tập tin bigalloc chưa được thử nghiệm đầy đủ.\n"
+"Tự chịu trách nhiệm nếu muốn dùng! Dùng tùy chọn ép buộc nếu bạn muốn thực hiện tiếp.\n"
"\n"
#: resize/main.c:366
@@ -7367,27 +7292,18 @@ msgstr "Không thể đặt hay bỏ đặt tính năng 64bít.\n"
#: resize/main.c:575
#, c-format
-msgid ""
-"Cannot change the 64bit feature on a filesystem that is larger than 2^32 "
-"blocks.\n"
-msgstr ""
-"Không thể thay đổi tính năng 64bit trên một hệ thống tập tin mà nó lớn hơn "
-"2^32 khối.\n"
+msgid "Cannot change the 64bit feature on a filesystem that is larger than 2^32 blocks.\n"
+msgstr "Không thể thay đổi tính năng 64bit trên một hệ thống tập tin mà nó lớn hơn 2^32 khối.\n"
#: resize/main.c:581
#, c-format
msgid "Cannot change the 64bit feature while the filesystem is mounted.\n"
-msgstr ""
-"Không thể thay đổi tính năng 64bit khi hệ thống tập tin đã được gắn kết.\n"
+msgstr "Không thể thay đổi tính năng 64bit khi hệ thống tập tin đã được gắn kết.\n"
#: resize/main.c:587
#, c-format
-msgid ""
-"Please enable the extents feature with tune2fs before enabling the 64bit "
-"feature.\n"
-msgstr ""
-"Vui lòng bật các tính năng mở rộng với tune2fs trước khi bật tính năng "
-"64bit.\n"
+msgid "Please enable the extents feature with tune2fs before enabling the 64bit feature.\n"
+msgstr "Vui lòng bật các tính năng mở rộng với tune2fs trước khi bật tính năng 64bit.\n"
#: resize/main.c:593
#, c-format
@@ -7421,8 +7337,7 @@ msgstr "Đang chuyển đổi hệ thống tập tin sang 32-bít.\n"
#: resize/main.c:617
#, c-format
msgid "Resizing the filesystem on %s to %llu (%dk) blocks.\n"
-msgstr ""
-"Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n"
+msgstr "Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n"
#: resize/main.c:626
#, c-format
@@ -7454,15 +7369,12 @@ msgstr "trong khi cố cắt ngắn %s"
#: resize/online.c:81
msgid "kernel does not support online resize with sparse_super2"
-msgstr ""
-"Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến với sparse_super2"
+msgstr "hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến với sparse_super2"
#: resize/online.c:86
#, c-format
msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n"
-msgstr ""
-"Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực "
-"tuyến\n"
+msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực tuyến\n"
#: resize/online.c:90
msgid "On-line shrinking not supported"
@@ -7478,9 +7390,7 @@ msgstr "Không đủ khối dự trữ gdt để thay đổi kích thước"
#: resize/online.c:129
msgid "Kernel does not support resizing a file system this large"
-msgstr ""
-"Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ hệ thống tập tin này rộng "
-"hơn"
+msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ hệ thống tập tin này rộng hơn"
#: resize/online.c:137
#, c-format
@@ -7507,9 +7417,7 @@ msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực
#: resize/online.c:220
#, c-format
msgid "Performing an on-line resize of %s to %llu (%dk) blocks.\n"
-msgstr ""
-"Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến thành %llu (%dk) "
-"khối.\n"
+msgstr "Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến thành %llu (%dk) khối.\n"
#: resize/online.c:230
msgid "While trying to extend the last group"
@@ -7522,17 +7430,13 @@ msgstr "Trong khi cố thêm nhóm số %d"
#: resize/online.c:288
#, c-format
-msgid ""
-"Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on "
-"this system.\n"
-msgstr ""
-"Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ "
-"trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
+msgid "Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on this system.\n"
+msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
#: resize/resize2fs.c:759
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "inodes (%llu) must be less than %u\n"
-msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u"
+msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u\n"
#: resize/resize2fs.c:1038
msgid "reserved blocks"
@@ -7542,27 +7446,25 @@ msgstr "khối dành riêng"
msgid "meta-data blocks"
msgstr "khối siêu_dữ_liệu"
-#: resize/resize2fs.c:1386 resize/resize2fs.c:2475
+#: resize/resize2fs.c:1386 resize/resize2fs.c:2421
msgid "new meta blocks"
msgstr "khối siêu dữ liệu mới"
-#: resize/resize2fs.c:2698
+#: resize/resize2fs.c:2644
msgid "Should never happen! No sb in last super_sparse bg?\n"
msgstr "Không bao giờ nên xảy ra! Không có sb trong super_sparse bg?\n"
-#: resize/resize2fs.c:2703
+#: resize/resize2fs.c:2649
msgid "Should never happen! Unexpected old_desc in super_sparse bg?\n"
-msgstr ""
-"Không bao giờ nên xảy ra! Gặp old_desc không cần trong super_sparse bg?\n"
+msgstr "Không bao giờ nên xảy ra! Gặp old_desc không cần trong super_sparse bg?\n"
-#: resize/resize2fs.c:2776
+#: resize/resize2fs.c:2722
msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng!\n"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:11
-#, fuzzy
-msgid "EXT2FS Library version 1.44.4"
-msgstr "Thư viện EXT2FS phiên bản 1.44.2"
+msgid "EXT2FS Library version 1.45.3"
+msgstr "Thư viện EXT2FS phiên bản 1.45.3"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:12
msgid "Wrong magic number for ext2_filsys structure"
@@ -7806,22 +7708,19 @@ msgstr "Siêu khối ext2 bị hỏng"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:72
msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_mark_generic_bitmap"
-msgstr ""
-"Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_mark_generic_bitmap"
+msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_mark_generic_bitmap"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:73
msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_unmark_generic_bitmap"
-msgstr ""
-"Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_unmark_generic_bitmap"
+msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_unmark_generic_bitmap"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:74
msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_test_generic_bitmap"
-msgstr ""
-"Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_test_generic_bitmap"
+msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_test_generic_bitmap"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:75
msgid "Too many symbolic links encountered."
-msgstr "Gặp quá nhiều liên kết mềm"
+msgstr "Gặp quá nhiều liên kết mềm."
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:76
msgid "The callback function will not handle this case"
@@ -7897,7 +7796,7 @@ msgstr "Tập tin ext2 quá lớn"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:94
msgid "Supplied journal device not a block device"
-msgstr "Áp dụng thiết bị journal không phải thiết bị khối."
+msgstr "Áp dụng thiết bị journal không phải thiết bị khối"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:95
msgid "Journal superblock not found"
@@ -7909,7 +7808,7 @@ msgstr "Journal phải có ít nhất 1024 khối"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:97
msgid "Unsupported journal version"
-msgstr "phiên bản journal không được hỗ trợ"
+msgstr "Phiên bản journal không được hỗ trợ"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:98
msgid "Error loading external journal"
@@ -8049,7 +7948,7 @@ msgstr "Chỉ số extent bị hỏng"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:132
msgid "Corrupt extent"
-msgstr "extent hỏng"
+msgstr "Extent hỏng"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:133
msgid "No free space in extent map"
@@ -8109,8 +8008,7 @@ msgstr "Kênh I/O không hỗ trợ số khối 64-bít"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:147
msgid "Can't check if filesystem is mounted due to missing mtab file"
-msgstr ""
-"Không thể kiểm tra nếu hệ thống tập tin được gắn bởi vì mất tập tin mtab"
+msgstr "Không thể kiểm tra nếu hệ thống tập tin được gắn bởi vì mất tập tin mtab"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:148
msgid "Filesystem too large to use legacy bitmaps"
@@ -8125,9 +8023,8 @@ msgid "MMP: device currently active"
msgstr "MMP: thiết bị hiện thời hoạt động"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:151
-#, fuzzy
msgid "MMP: e2fsck being run"
-msgstr "MMP: fsck đang chạy"
+msgstr "MMP: e2fsck đang chạy"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:152
msgid "MMP: block number beyond filesystem range"
@@ -8147,11 +8044,11 @@ msgstr "MMP: mở với O_DIRECT gặp lỗi"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:156
msgid "Block group descriptor size incorrect"
-msgstr "Kích thước bộ mô tả nhóm khối không "
+msgstr "Kích thước bộ mô tả nhóm khối không hợp lệ"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:157
msgid "Inode checksum does not match inode"
-msgstr "Tổng kiểm nút không khớp với nút "
+msgstr "Tổng kiểm nút không khớp với nút"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:158
msgid "Inode bitmap checksum does not match bitmap"
@@ -8175,16 +8072,15 @@ msgstr "Tổng kiểm tra khối thuộc tính mở rộng không khớp với k
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:163
msgid "Superblock checksum does not match superblock"
-msgstr "Tổng kiểm siêu khối không khớp với siêu khối "
+msgstr "Tổng kiểm siêu khối không khớp với siêu khối"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:164
msgid "Unknown checksum algorithm"
-msgstr "Không hiểu thuật toán băm tổng kiểm "
+msgstr "Không hiểu thuật toán tổng kiểm"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:165
-#, fuzzy
msgid "MMP block checksum does not match"
-msgstr "Tổng kiểm tra khối MMP không khớp với khối MMP"
+msgstr "Tổng kiểm tra khối MMP không khớp"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:166
msgid "Ext2 file already exists"
@@ -8474,6 +8370,9 @@ msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s\n"
msgid "%s contains `%s' data\n"
msgstr "%s chứa dữ liệu “%s”\n"
+#~ msgid "while opening directory \"%s\""
+#~ msgstr "trong khi mở thư mục \"%s\""
+
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "*** Checksum errors detected in filesystem! Run e2fsck now!\n"
@@ -8631,12 +8530,8 @@ msgstr "%s chứa dữ liệu “%s”\n"
#~ msgid "%s is entire device, not just one partition!\n"
#~ msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n"
-#~ msgid ""
-#~ "\b\b\b\b\b\b\b\bCopied %llu / %llu blocks (%llu%%) in %s at %.2f MB/"
-#~ "s \n"
-#~ msgstr ""
-#~ "\b\b\b\b\b\b\b\bĐã chép %llu / %llu khối (%llu%%) trong %s tốc độ %.2f MB/"
-#~ "s \n"
+#~ msgid "\b\b\b\b\b\b\b\bCopied %llu / %llu blocks (%llu%%) in %s at %.2f MB/s \n"
+#~ msgstr "\b\b\b\b\b\b\b\bĐã chép %llu / %llu khối (%llu%%) trong %s tốc độ %.2f MB/s \n"
#~ msgid ""
#~ "\n"