diff options
author | James Youngman <jay@gnu.org> | 2008-09-13 12:49:01 +0000 |
---|---|---|
committer | James Youngman <jay@gnu.org> | 2008-09-13 12:49:01 +0000 |
commit | 0817f3b6b1bcb31086ff659842f013f36f6aa7fd (patch) | |
tree | eeda6e44ed1da71a6c02017fb1360399096dcd83 /po | |
parent | 7451eddb42a5126365075833ed346b8aaf053a08 (diff) | |
download | findutils-0817f3b6b1bcb31086ff659842f013f36f6aa7fd.tar.gz |
make distcheck (I guess)
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r-- | po/ca.po | 22 | ||||
-rw-r--r-- | po/sl.po | 12 | ||||
-rw-r--r-- | po/vi.po | 32 |
3 files changed, 31 insertions, 35 deletions
@@ -488,8 +488,8 @@ msgid "" msgstr "" "avís: els noms de fitxers de Unix no contenen barres (però sí els camins). " "Això vol dir que «%s %s» probablement sempre avaluarà com a fals en aquest " -"sistema. És possible que la comprovació «-wholename» siga més útil, o potser " -"«-samefile». Alternativament, si esteu utilitzant GNU grep, podeu utilitzar " +"sistema. És possible que la comprovació «-wholename» siga més útil, o potser «-" +"samefile». Alternativament, si esteu utilitzant GNU grep, podeu utilitzar " "«find ... -print0 | grep -FzZ %s»." #: find/parser.c:1353 @@ -607,8 +607,7 @@ msgid "" msgstr "" "El directori actual està inclós a la variable d'entorn PATH, el qual és " "insegur en combinació amb l'acció %s de find. Elimineu el directori actual " -"del vostre $PATH (és a dir, elimineu «.» o els dos punts del principi o " -"final)" +"del vostre $PATH (és a dir, elimineu «.» o els dos punts del principi o final)" #: find/parser.c:2996 #, fuzzy, c-format @@ -619,8 +618,7 @@ msgid "" msgstr "" "El directori actual està inclós a la variable d'entorn PATH, el qual és " "insegur en combinació amb l'acció %s de find. Elimineu el directori actual " -"del vostre $PATH (és a dir, elimineu «.» o els dos punts del principi o " -"final)" +"del vostre $PATH (és a dir, elimineu «.» o els dos punts del principi o final)" #: find/parser.c:3099 msgid "" @@ -723,8 +721,8 @@ msgid "" "invalid expression; expected to find a ')' but didn't see one. Perhaps you " "need an extra predicate after '%s'" msgstr "" -"l'expressió no és vàlida; s'esperava un «)» en algun lloc però no s'ha " -"trobat cap." +"l'expressió no és vàlida; s'esperava un «)» en algun lloc però no s'ha trobat " +"cap." #: find/tree.c:149 #, fuzzy @@ -736,8 +734,8 @@ msgid "" "invalid expression; I was expecting to find a ')' somewhere but did not see " "one." msgstr "" -"l'expressió no és vàlida; s'esperava un «)» en algun lloc però no s'ha " -"trobat cap." +"l'expressió no és vàlida; s'esperava un «)» en algun lloc però no s'ha trobat " +"cap." #: find/tree.c:159 find/tree.c:788 msgid "oops -- invalid expression type!" @@ -1429,8 +1427,8 @@ msgstr "" #~ "warning: locate database path `%s' contains a trailing colon, which is " #~ "not a valid database name" #~ msgstr "" -#~ "avís: el camí de la base de dades de locate «%s» conté dos punts al " -#~ "final, i això no és un nom de base de dades vàlid" +#~ "avís: el camí de la base de dades de locate «%s» conté dos punts al final, " +#~ "i això no és un nom de base de dades vàlid" #~ msgid "%s changed during execution of %s" #~ msgstr "%s ha canviat durant l'execució de %s" @@ -296,11 +296,11 @@ msgid_plural "" "Filesystem loop detected; %s has the same device number and inode as a " "directory which is %d levels higher in the file system hierarchy" msgstr[0] "" -"Odkrita zanka v datotečnem sistemu: »%s« ima isto številko enote in inoda " -"kot imenik %d %s." +"Odkrita zanka v datotečnem sistemu: »%s« ima isto številko enote in inoda kot " +"imenik %d %s." msgstr[1] "" -"Odkrita zanka v datotečnem sistemu: »%s« ima isto številko enote in inoda " -"kot imenik %d %s." +"Odkrita zanka v datotečnem sistemu: »%s« ima isto številko enote in inoda kot " +"imenik %d %s." #: find/find.c:1379 #, c-format @@ -329,8 +329,8 @@ msgstr "neznano" msgid "" "File system loop detected; %s is part of the same file system loop as %s." msgstr "" -"Odkrita zanka v datotečnem sistemu: »%s« ima isto številko enote in inoda " -"kot imenik %d %s." +"Odkrita zanka v datotečnem sistemu: »%s« ima isto številko enote in inoda kot " +"imenik %d %s." #: find/ftsfind.c:488 find/util.c:201 #, c-format @@ -310,8 +310,8 @@ msgid "" "driver. Automatically turning on find's -noleaf option. Earlier results " "may have failed to include directories that should have been searched." msgstr "" -"CẢNH BÁO : số đếm liên kết cứng không đúng đối với %1$s (thấy chỉ « st_nlink=" -"%2$d » nhưng đã thấy %3$d thư mục con): có thể là lỗi trong trình điều khiển " +"CẢNH BÁO : số đếm liên kết cứng không đúng đối với %1$s (thấy chỉ « st_nlink=%" +"2$d » nhưng đã thấy %3$d thư mục con): có thể là lỗi trong trình điều khiển " "hệ thống tập tin. Vì thế tự động bật tùy chọn « -noleaf » của find. Kết quả " "sớm hơn có thể không bao gồm thư mục nên được tìm kiếm." @@ -343,9 +343,9 @@ msgid "" "when -depth is in effect. If you want to carry on anyway, just explicitly " "use the -depth option." msgstr "" -"Hành động xoá thì tự động bật tùy chọn « -depth », nhưng « -prune » không " -"làm gì khi « -depth » hoạt động. Vẫn muốn tiếp tục thì chỉ dùng tùy chọn « -" -"depth » một cách dứt khoát." +"Hành động xoá thì tự động bật tùy chọn « -depth », nhưng « -prune » không làm " +"gì khi « -depth » hoạt động. Vẫn muốn tiếp tục thì chỉ dùng tùy chọn « -depth " +"» một cách dứt khoát." #: find/parser.c:529 #, c-format @@ -364,8 +364,8 @@ msgid "" "warning: the -d option is deprecated; please use -depth instead, because the " "latter is a POSIX-compliant feature." msgstr "" -"cảnh báo : tùy chọn « -d » bị phản đối nên hãy sử dụng tùy chọn « -depth " -"» (độ sâu) thay thế, vì nó là tính năng tuân theo POSIX." +"cảnh báo : tùy chọn « -d » bị phản đối nên hãy sử dụng tùy chọn « -depth » (độ " +"sâu) thay thế, vì nó là tính năng tuân theo POSIX." #: find/parser.c:1070 #, c-format @@ -392,8 +392,7 @@ msgid "" "expression may consist of: operators, options, tests, and actions:\n" msgstr "" "\n" -"đường dẫn mặc định là thư mục hiện có; biểu thức mặc định là « -print " -"» (in)\n" +"đường dẫn mặc định là thư mục hiện có; biểu thức mặc định là « -print » (in)\n" "biểu thức có thể bao gồm: toán tử, tùy chọn, điều thử và hành động:\n" #: find/parser.c:1112 @@ -545,10 +544,10 @@ msgid "" "use 'find ... -print0 | grep -FzZ %s'." msgstr "" "cảnh báo: tên tập tin Unix thường không chứa sổ chéo (dù tên đường dẫn có " -"phải). Có nghĩa là « %s%s » sẽ rất có thể có kết quả « Sai » luôn luôn trên " -"hệ thống này. Có lẽ việc thử ra « -wholename » (tên đầy đủ) hữu ích hơn cho " -"bạn, hoặc có lẽ « -samefile » (cùng tập tin). Hoặc, nếu bạn có dùng công cụ " -"« grep » của GNU, bạn có thể dùng lệnh « find ... -print0 | grep -FzZ %s »." +"phải). Có nghĩa là « %s%s » sẽ rất có thể có kết quả « Sai » luôn luôn trên hệ " +"thống này. Có lẽ việc thử ra « -wholename » (tên đầy đủ) hữu ích hơn cho bạn, " +"hoặc có lẽ « -samefile » (cùng tập tin). Hoặc, nếu bạn có dùng công cụ « grep " +"» của GNU, bạn có thể dùng lệnh « find ... -print0 | grep -FzZ %s »." #: find/parser.c:1353 #, c-format @@ -666,8 +665,8 @@ msgid "" msgstr "" "Gồm thư mục hiện thời trong biến môi trường « PATH » (đường dẫn) mà không an " "toàn khi được tổ hợp với hành động %s của trình find (tìm). Hãy gỡ bỏ thư " -"mục hiện thời ra « $PATH » của bạn (tức là hãy gỡ bỏ dấu chấm « . » hay ký " -"tự hai chấm nào « : » nằm trước hay nằm theo)." +"mục hiện thời ra « $PATH » của bạn (tức là hãy gỡ bỏ dấu chấm « . » hay ký tự " +"hai chấm nào « : » nằm trước hay nằm theo)." #: find/parser.c:2996 #, c-format @@ -1329,8 +1328,7 @@ msgid "" "in the argument list. Did you mean to use the --null option?" msgstr "" "Cảnh báo : dữ liệu nhập chứa ký tự vô giá trị (NUL). Không thể gửi nó qua " -"trong danh sách các đối số. Bạn thực sự muốn sử dụng tùy chọn « -null » " -"không?" +"trong danh sách các đối số. Bạn thực sự muốn sử dụng tùy chọn « -null » không?" #: xargs/xargs.c:965 xargs/xargs.c:1022 msgid "argument line too long" |