summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorArnold D. Robbins <arnold@skeeve.com>2018-01-30 10:01:01 +0200
committerArnold D. Robbins <arnold@skeeve.com>2018-01-30 10:01:01 +0200
commit6302c80e87081b85bed7752e1b537e0f7ea6904b (patch)
treef9756405e45b7a31f290fd73cbbfe7d599981f17 /po/vi.po
parent40aa8d401c5927c8010116b706762af3a3c52f38 (diff)
downloadgawk-6302c80e87081b85bed7752e1b537e0f7ea6904b.tar.gz
Update French and Vietnamese translations.
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po398
1 files changed, 111 insertions, 287 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index fe9b213f..257d6c4e 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -3,14 +3,14 @@
# Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the gawk package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016, 2017.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016, 2017, 2018.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: gawk 4.1.64\n"
+"Project-Id-Version: gawk 4.2.0e\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-gawk@gnu.org\n"
"POT-Creation-Date: 2018-01-28 20:07+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2017-09-16 08:30+0700\n"
+"PO-Revision-Date: 2018-01-30 08:07+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -79,27 +79,19 @@ msgstr "asorti: đối số thứ nhất không phải là một mảng"
#: array.c:849
msgid "asort: cannot use a subarray of first arg for second arg"
-msgstr ""
-"asort (một chương trình xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của tham "
-"số thứ nhất cho tham số thứ hai"
+msgstr "asort (một chương trình xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ nhất cho tham số thứ hai"
#: array.c:850
msgid "asorti: cannot use a subarray of first arg for second arg"
-msgstr ""
-"asorti (một chương trình xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của "
-"tham số thứ nhất cho tham số thứ hai"
+msgstr "asorti (một chương trình xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ nhất cho tham số thứ hai"
#: array.c:855
msgid "asort: cannot use a subarray of second arg for first arg"
-msgstr ""
-"asort (một chương trình xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của tham "
-"số thứ hai cho tham số thứ nhất"
+msgstr "asort (một chương trình xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ hai cho tham số thứ nhất"
#: array.c:856
msgid "asorti: cannot use a subarray of second arg for first arg"
-msgstr ""
-"asorti (một chương trình xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của "
-"tham số thứ hai cho tham số thứ nhất"
+msgstr "asorti (một chương trình xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ hai cho tham số thứ nhất"
#: array.c:1324
#, c-format
@@ -122,8 +114,7 @@ msgstr "Mọi quy tắc phải có một mẫu hay phần kiểu hành động"
#: awkgram.y:363 awkgram.y:377
msgid "old awk does not support multiple `BEGIN' or `END' rules"
-msgstr ""
-"awk cũ không hỗ trợ nhiều quy tắc kiểu “BEGIN” (bắt đầu) hay “END” (kết thúc)"
+msgstr "awk cũ không hỗ trợ nhiều quy tắc kiểu “BEGIN” (bắt đầu) hay “END” (kết thúc)"
#: awkgram.y:421
#, c-format
@@ -132,16 +123,12 @@ msgstr "“%s” là một hàm có sẵn nên nó không thể được định
#: awkgram.y:497
msgid "regexp constant `//' looks like a C++ comment, but is not"
-msgstr ""
-"hằng biểu thức chính quy “//” trông giống như một chú thích C++, nhưng mà "
-"không phải"
+msgstr "hằng biểu thức chính quy “//” trông giống như một chú thích C++, nhưng mà không phải"
#: awkgram.y:501
#, c-format
msgid "regexp constant `/%s/' looks like a C comment, but is not"
-msgstr ""
-"hằng biểu thức chính quy “/%s/” trông giống như một chú thích C, nhưng mà "
-"không phải"
+msgstr "hằng biểu thức chính quy “/%s/” trông giống như một chú thích C, nhưng mà không phải"
#: awkgram.y:651
#, c-format
@@ -150,13 +137,11 @@ msgstr "gặp giá trị case bị trùng trong phần thân switch: %s"
#: awkgram.y:672
msgid "duplicate `default' detected in switch body"
-msgstr ""
-"đã phát hiện trùng “default” trong thân cấu trúc điều khiển chọn lựa (switch)"
+msgstr "đã phát hiện trùng “default” trong thân cấu trúc điều khiển chọn lựa (switch)"
#: awkgram.y:933 awkgram.y:4240
msgid "`break' is not allowed outside a loop or switch"
-msgstr ""
-"không cho phép “break” (ngắt) nằm ở ngoại vòng lặp hay cấu trúc chọn lựa"
+msgstr "không cho phép “break” (ngắt) nằm ở ngoại vòng lặp hay cấu trúc chọn lựa"
#: awkgram.y:943 awkgram.y:4232
msgid "`continue' is not allowed outside a loop"
@@ -178,9 +163,7 @@ msgstr "“return” (trở về) được dùng ở ngoại ngữ cảnh hàm"
#: awkgram.y:1065
msgid "plain `print' in BEGIN or END rule should probably be `print \"\"'"
-msgstr ""
-"“print” (in) thường trong quy tắc “BEGIN” (bắt đầu) hay “END” (kết thúc) gần "
-"như chắc chắn nên là “print”””"
+msgstr "“print” (in) thường trong quy tắc “BEGIN” (bắt đầu) hay “END” (kết thúc) gần như chắc chắn nên là “print”””"
#: awkgram.y:1132 awkgram.y:1182
msgid "`delete' is not allowed with SYMTAB"
@@ -221,9 +204,7 @@ msgstr "“getline” không-chuyển-hướng không hợp lệ trong quy tắc
#: awkgram.y:1646
msgid "non-redirected `getline' undefined inside END action"
-msgstr ""
-"trong hành động “END” (kết thúc) có “getline” (lấy dòng) không được chuyển "
-"hướng lại và chưa được định nghĩa."
+msgstr "trong hành động “END” (kết thúc) có “getline” (lấy dòng) không được chuyển hướng lại và chưa được định nghĩa."
#: awkgram.y:1665
msgid "old awk does not support multidimensional arrays"
@@ -231,9 +212,7 @@ msgstr "awk cũ không hỗ trợ mảng đa chiều"
#: awkgram.y:1767
msgid "call of `length' without parentheses is not portable"
-msgstr ""
-"lời gọi “length” (độ dài) mà không có dấu ngoặc đơn là không tương thích "
-"trên các hệ thống khác"
+msgstr "lời gọi “length” (độ dài) mà không có dấu ngoặc đơn là không tương thích trên các hệ thống khác"
#: awkgram.y:1841
msgid "indirect function calls are a gawk extension"
@@ -336,22 +315,17 @@ msgstr "tập tin nguồn không kết thúc bằng một dòng trống"
#: awkgram.y:3489
msgid "unterminated regexp ends with `\\' at end of file"
-msgstr ""
-"biểu thức chính quy chưa được chấm dứt kết thúc với “\\” tại kết thúc của "
-"tập tin"
+msgstr "biểu thức chính quy chưa được chấm dứt kết thúc với “\\” tại kết thúc của tập tin"
#: awkgram.y:3516
#, c-format
msgid "%s: %d: tawk regex modifier `/.../%c' doesn't work in gawk"
-msgstr ""
-"%s: %d: bộ sửa đổi biểu thức chính quy tawk “/…/%c” không hoạt động được "
-"trong gawk"
+msgstr "%s: %d: bộ sửa đổi biểu thức chính quy tawk “/…/%c” không hoạt động được trong gawk"
#: awkgram.y:3520
#, c-format
msgid "tawk regex modifier `/.../%c' doesn't work in gawk"
-msgstr ""
-"bộ sửa đổi biểu thức chính quy tawk “/…/%c” không hoạt động được trong gawk"
+msgstr "bộ sửa đổi biểu thức chính quy tawk “/…/%c” không hoạt động được trong gawk"
#: awkgram.y:3533
msgid "unterminated regexp"
@@ -433,9 +407,7 @@ msgstr "“%d” không hợp lệ khi là số đối số cho “%s”"
#: awkgram.y:4374
#, c-format
msgid "%s: string literal as last arg of substitute has no effect"
-msgstr ""
-"%s: khi đối số cuối cùng của sự thay thế, hằng mã nguồn chuỗi không có tác "
-"dụng"
+msgstr "%s: khi đối số cuối cùng của sự thay thế, hằng mã nguồn chuỗi không có tác dụng"
#: awkgram.y:4379
#, c-format
@@ -460,8 +432,7 @@ msgstr "dùng “dcgettext(_\"…\")” không đúng: hãy gỡ bỏ gạch dư
#: awkgram.y:4579
msgid "index: regexp constant as second argument is not allowed"
-msgstr ""
-"index: (chỉ mục) không cho phép hằng biểu thức chính quy làm đối số thứ hai"
+msgstr "index: (chỉ mục) không cho phép hằng biểu thức chính quy làm đối số thứ hai"
#: awkgram.y:4632
#, c-format
@@ -544,8 +515,7 @@ msgid "division by zero attempted in `%%'"
msgstr "gặp phép chia cho số không trong “%%”"
#: awkgram.y:5552
-msgid ""
-"cannot assign a value to the result of a field post-increment expression"
+msgid "cannot assign a value to the result of a field post-increment expression"
msgstr "không thể gán giá trị cho kết quả của biểu thức trường tăng-trước"
#: awkgram.y:5555
@@ -578,16 +548,12 @@ msgstr "exp: đối số “%g” nằm ngoài phạm vi"
#: builtin.c:245
#, c-format
msgid "fflush: cannot flush: pipe `%.*s' opened for reading, not writing"
-msgstr ""
-"fflush: không thể flush (đẩy dữ liệu lên đĩa): ống dẫn “%.*s” được mở để "
-"đọc, không phải để ghi"
+msgstr "fflush: không thể flush (đẩy dữ liệu lên đĩa): ống dẫn “%.*s” được mở để đọc, không phải để ghi"
#: builtin.c:248
#, c-format
msgid "fflush: cannot flush: file `%.*s' opened for reading, not writing"
-msgstr ""
-"fflush: không thể flush (đẩy dữ liệu vào đĩa): tập tin “%.*s” được mở để "
-"đọc, không phải để ghi"
+msgstr "fflush: không thể flush (đẩy dữ liệu vào đĩa): tập tin “%.*s” được mở để đọc, không phải để ghi"
#: builtin.c:259
#, c-format
@@ -597,15 +563,12 @@ msgstr "fflush: không thể flush (đẩy dữ liệu vào đĩa) tập tin “
#: builtin.c:264
#, c-format
msgid "fflush: cannot flush: two-way pipe `%.*s' has closed write end"
-msgstr ""
-"fflush: không thể flush (đẩy dữ liệu lên đĩa): ống dẫn hai chiều “%.*s” đã "
-"đóng kết thúc ghi"
+msgstr "fflush: không thể flush (đẩy dữ liệu lên đĩa): ống dẫn hai chiều “%.*s” đã đóng kết thúc ghi"
#: builtin.c:270
#, c-format
msgid "fflush: `%.*s' is not an open file, pipe or co-process"
-msgstr ""
-"fflush: “%.*s” không phải là một tập tin, ống dẫn hay đồng tiến trình được mở"
+msgstr "fflush: “%.*s” không phải là một tập tin, ống dẫn hay đồng tiến trình được mở"
#: builtin.c:377
msgid "index: received non-string first argument"
@@ -670,8 +633,7 @@ msgstr "lỗi nghiêm trọng: số lượng đối số với “$” phải >0
#: builtin.c:926
#, c-format
msgid "fatal: arg count %ld greater than total number of supplied arguments"
-msgstr ""
-"lỗi nghiêm trọng: số lượng đối số %ld lớn hơn tổng số đối số được cung cấp"
+msgstr "lỗi nghiêm trọng: số lượng đối số %ld lớn hơn tổng số đối số được cung cấp"
#: builtin.c:930
msgid "fatal: `$' not permitted after period in format"
@@ -679,9 +641,7 @@ msgstr "lỗi nghiêm trọng: không cho phép “$” nằm sau dấu chấm t
#: builtin.c:949
msgid "fatal: no `$' supplied for positional field width or precision"
-msgstr ""
-"lỗi nghiêm trọng: chưa cung cấp “$” cho độ rộng trường thuộc vị trí hay cho "
-"độ chính xác"
+msgstr "lỗi nghiêm trọng: chưa cung cấp “$” cho độ rộng trường thuộc vị trí hay cho độ chính xác"
#: builtin.c:1019
msgid "`l' is meaningless in awk formats; ignored"
@@ -725,9 +685,7 @@ msgstr "[s]printf: giá trị %g ở ngoại phạm vi cho dạng thức “%%%c
#: builtin.c:1579
#, c-format
msgid "ignoring unknown format specifier character `%c': no argument converted"
-msgstr ""
-"đang bỏ qua ký tự ghi rõ định dạng không rõ “%c”: không có đối số được "
-"chuyển đổi"
+msgstr "đang bỏ qua ký tự ghi rõ định dạng không rõ “%c”: không có đối số được chuyển đổi"
#: builtin.c:1584
msgid "fatal: not enough arguments to satisfy format string"
@@ -784,9 +742,7 @@ msgstr "substr: (chuỗi con) sẽ cắt xén độ dài không phải số nguy
#: builtin.c:1801
#, c-format
msgid "substr: length %g too big for string indexing, truncating to %g"
-msgstr ""
-"substr: (chuỗi con) độ dài %g là quá lớn cho chỉ số chuỗi, nên xén ngắn "
-"thành %g"
+msgstr "substr: (chuỗi con) độ dài %g là quá lớn cho chỉ số chuỗi, nên xén ngắn thành %g"
#: builtin.c:1813
#, c-format
@@ -796,8 +752,7 @@ msgstr "substr: (chuỗi con) chỉ số đầu “%g” không hợp lệ nên
#: builtin.c:1818
#, c-format
msgid "substr: non-integer start index %g will be truncated"
-msgstr ""
-"substr: (chuỗi con) chỉ số đầu không phải số nguyên “%g” sẽ bị cắt ngắn"
+msgstr "substr: (chuỗi con) chỉ số đầu không phải số nguyên “%g” sẽ bị cắt ngắn"
#: builtin.c:1841
msgid "substr: source string is zero length"
@@ -810,16 +765,12 @@ msgstr "substr: (chuỗi con) chỉ số đầu %g nằm sau kết thúc của c
#: builtin.c:1863
#, c-format
-msgid ""
-"substr: length %g at start index %g exceeds length of first argument (%lu)"
-msgstr ""
-"substr: (chuỗi con) độ dài %g chỉ số đầu %g vượt quá độ dài của đối số đầu "
-"(%lu)"
+msgid "substr: length %g at start index %g exceeds length of first argument (%lu)"
+msgstr "substr: (chuỗi con) độ dài %g chỉ số đầu %g vượt quá độ dài của đối số đầu (%lu)"
#: builtin.c:1936
msgid "strftime: format value in PROCINFO[\"strftime\"] has numeric type"
-msgstr ""
-"strftime: giá trị định dạng trong PROCINFO[\"strftime\"] phải thuộc kiểu số"
+msgstr "strftime: giá trị định dạng trong PROCINFO[\"strftime\"] phải thuộc kiểu số"
#: builtin.c:1956
msgid "strftime: received non-numeric second argument"
@@ -949,8 +900,7 @@ msgstr "lshift(%f, %f): giá trị thuộc phân số sẽ bị cắt ngắn"
#: builtin.c:3412
#, c-format
msgid "lshift(%f, %f): too large shift value will give strange results"
-msgstr ""
-"lshift(%f, %f): giá trị dịch quá lớn sẽ gây ra kết quả không như mong muốn"
+msgstr "lshift(%f, %f): giá trị dịch quá lớn sẽ gây ra kết quả không như mong muốn"
#: builtin.c:3437
msgid "rshift: received non-numeric first argument"
@@ -973,8 +923,7 @@ msgstr "rshift(%f, %f): giá trị thuộc kiểu phân số sẽ bị xén ng
#: builtin.c:3451
#, c-format
msgid "rshift(%f, %f): too large shift value will give strange results"
-msgstr ""
-"rshift(%f, %f): giá trị dịch quá lớn sẽ gây ra kết quả không như mong muốn"
+msgstr "rshift(%f, %f): giá trị dịch quá lớn sẽ gây ra kết quả không như mong muốn"
#: builtin.c:3476 mpfr.c:977
msgid "and: called with less than two arguments"
@@ -1055,10 +1004,8 @@ msgstr "intdiv: gặp phép chia cho số không"
#: builtin.c:4080
#, c-format
-msgid ""
-"typeof detected invalid flags combination `%s'; please file a bug report."
-msgstr ""
-"typeof dò tìm thấy tổ hợp các cờ không hợp lệ “%s”; vui lòng báo cáo lỗi này."
+msgid "typeof detected invalid flags combination `%s'; please file a bug report."
+msgstr "typeof dò tìm thấy tổ hợp các cờ không hợp lệ “%s”; vui lòng báo cáo lỗi này."
#: builtin.c:4095
#, c-format
@@ -1171,35 +1118,24 @@ msgid "non-zero integer value"
msgstr "giá trị số nguyên khác không"
#: command.y:819
-msgid ""
-"backtrace [N] - print trace of all or N innermost (outermost if N < 0) "
-"frames."
-msgstr ""
-"backtrace [N] - in vết của tất cả hay N khung trong cùng nhất (ngoài cùng "
-"nhất nếu N < 0)."
+msgid "backtrace [N] - print trace of all or N innermost (outermost if N < 0) frames."
+msgstr "backtrace [N] - in vết của tất cả hay N khung trong cùng nhất (ngoài cùng nhất nếu N < 0)."
#: command.y:821
-msgid ""
-"break [[filename:]N|function] - set breakpoint at the specified location."
+msgid "break [[filename:]N|function] - set breakpoint at the specified location."
msgstr "break [[tên_tập_tin:]N|hàm] - đặt điểm ngắt tại vị trí đã cho."
#: command.y:823
msgid "clear [[filename:]N|function] - delete breakpoints previously set."
-msgstr ""
-"clear [[tên_tập_tin:]N|function] - xóa các điểm ngắt được đặt trước đây."
+msgstr "clear [[tên_tập_tin:]N|function] - xóa các điểm ngắt được đặt trước đây."
#: command.y:825
-msgid ""
-"commands [num] - starts a list of commands to be executed at a "
-"breakpoint(watchpoint) hit."
-msgstr ""
-"commands [số] - chạy một danh sách các câu lệnh được thực thi tại điểm ngắt "
-"(hay điểm theo dõi) tìm được."
+msgid "commands [num] - starts a list of commands to be executed at a breakpoint(watchpoint) hit."
+msgstr "commands [số] - chạy một danh sách các câu lệnh được thực thi tại điểm ngắt (hay điểm theo dõi) tìm được."
#: command.y:827
msgid "condition num [expr] - set or clear breakpoint or watchpoint condition."
-msgstr ""
-"condition num [expr] - đặt hay xóa điểm ngắt hay điều kiện điểm theo dõi."
+msgstr "condition num [expr] - đặt hay xóa điểm ngắt hay điều kiện điểm theo dõi."
#: command.y:829
msgid "continue [COUNT] - continue program being debugged."
@@ -1223,8 +1159,7 @@ msgstr "down [N] - chuyển xuống N khung stack."
#: command.y:839
msgid "dump [filename] - dump instructions to file or stdout."
-msgstr ""
-"dump [tên_tập_tin] - dump các chỉ lệnh ra tập tin hay đầu ra tiêu chuẩn."
+msgstr "dump [tên_tập_tin] - dump các chỉ lệnh ra tập tin hay đầu ra tiêu chuẩn."
#: command.y:841
msgid "enable [once|del] [breakpoints] [range] - enable specified breakpoints."
@@ -1259,11 +1194,8 @@ msgid "ignore N COUNT - set ignore-count of breakpoint number N to COUNT."
msgstr "ignore N SỐ-LƯỢNG - đặt số lượng điểm ngắt bị bỏ qua."
#: command.y:857
-msgid ""
-"info topic - source|sources|variables|functions|break|frame|args|locals|"
-"display|watch."
-msgstr ""
-"info chủ_đề - nguồn|nguồn|biến|hàm|break|frame|args|locals|display|watch."
+msgid "info topic - source|sources|variables|functions|break|frame|args|locals|display|watch."
+msgstr "info chủ_đề - nguồn|nguồn|biến|hàm|break|frame|args|locals|display|watch."
#: command.y:859
msgid "list [-|+|[filename:]lineno|function|range] - list specified line(s)."
@@ -1271,16 +1203,11 @@ msgstr "list [-|+|[tập_tin:]số_dòng|hàm|vùng] - liệt kê các dòng đ
#: command.y:861
msgid "next [COUNT] - step program, proceeding through subroutine calls."
-msgstr ""
-"next [SỐ_LƯỢNG] - nhảy một chỉ lệnh, nhưng được xử lý thông qua gọi thủ tục "
-"con."
+msgstr "next [SỐ_LƯỢNG] - nhảy một chỉ lệnh, nhưng được xử lý thông qua gọi thủ tục con."
#: command.y:863
-msgid ""
-"nexti [COUNT] - step one instruction, but proceed through subroutine calls."
-msgstr ""
-"nexti [SỐ_LƯỢNG] - nhảy từng chỉ lệnh, nhưng được xử lý thông qua gọi thủ "
-"tục con."
+msgid "nexti [COUNT] - step one instruction, but proceed through subroutine calls."
+msgstr "nexti [SỐ_LƯỢNG] - nhảy từng chỉ lệnh, nhưng được xử lý thông qua gọi thủ tục con."
#: command.y:865
msgid "option [name[=value]] - set or display debugger option(s)."
@@ -1300,9 +1227,7 @@ msgstr "quit - thoát khỏi chương trình gỡ lỗi."
#: command.y:873
msgid "return [value] - make selected stack frame return to its caller."
-msgstr ""
-"return [giá-trị] - làm cho khung stack đã chọn trả về giá trị này cho bộ gọi "
-"nó."
+msgstr "return [giá-trị] - làm cho khung stack đã chọn trả về giá trị này cho bộ gọi nó."
#: command.y:875
msgid "run - start or restart executing program."
@@ -1317,11 +1242,8 @@ msgid "set var = value - assign value to a scalar variable."
msgstr "set biến = giá_trị - gán giá trị cho một biến vô hướng."
#: command.y:883
-msgid ""
-"silent - suspends usual message when stopped at a breakpoint/watchpoint."
-msgstr ""
-"silent - chặn các lời nhắn thông thường khi dừng tại điểm ngăt hay điểm theo "
-"dõi."
+msgid "silent - suspends usual message when stopped at a breakpoint/watchpoint."
+msgstr "silent - chặn các lời nhắn thông thường khi dừng tại điểm ngăt hay điểm theo dõi."
#: command.y:885
msgid "source file - execute commands from file."
@@ -1329,9 +1251,7 @@ msgstr "source file - thực hiện các câu lệnh từ tập tin."
#: command.y:887
msgid "step [COUNT] - step program until it reaches a different source line."
-msgstr ""
-"step [SỐ_LƯỢNG] - chạy từng bước chương trình cho đến khi nó gặp một dòng "
-"nguồn khác."
+msgstr "step [SỐ_LƯỢNG] - chạy từng bước chương trình cho đến khi nó gặp một dòng nguồn khác."
#: command.y:889
msgid "stepi [COUNT] - step one instruction exactly."
@@ -1350,12 +1270,8 @@ msgid "undisplay [N] - remove variable(s) from automatic display list."
msgstr "undisplay [N] - gỡ bỏ các biến từ danh sách hiển thị tự động."
#: command.y:897
-msgid ""
-"until [[filename:]N|function] - execute until program reaches a different "
-"line or line N within current frame."
-msgstr ""
-"until [[tên_tập_tin:]N|hàm] - thực hiện cho đến khi chương trình đạt đến "
-"dòng khác hay dòng N trong khung hiện tại."
+msgid "until [[filename:]N|function] - execute until program reaches a different line or line N within current frame."
+msgstr "until [[tên_tập_tin:]N|hàm] - thực hiện cho đến khi chương trình đạt đến dòng khác hay dòng N trong khung hiện tại."
#: command.y:899
msgid "unwatch [N] - remove variable(s) from watch list."
@@ -1370,12 +1286,8 @@ msgid "watch var - set a watchpoint for a variable."
msgstr "watch var - đặt điểm theo dõi cho một biến."
#: command.y:905
-msgid ""
-"where [N] - (same as backtrace) print trace of all or N innermost (outermost "
-"if N < 0) frames."
-msgstr ""
-"where [N] - (giống như backtrace) in vết của tất cả hay N khung trong cùng "
-"nhất (ngoài cùng nhất nếu N < 0)."
+msgid "where [N] - (same as backtrace) print trace of all or N innermost (outermost if N < 0) frames."
+msgstr "where [N] - (giống như backtrace) in vết của tất cả hay N khung trong cùng nhất (ngoài cùng nhất nếu N < 0)."
#: command.y:1016 debug.c:401 gawkapi.c:258 msg.c:137
#, c-format
@@ -1699,9 +1611,7 @@ msgstr "số khung không hợp lệ"
#: debug.c:2202
#, c-format
msgid "Note: breakpoint %d (enabled, ignore next %ld hits), also set at %s:%d"
-msgstr ""
-"Chú ý: điểm ngắt %d (được bật, bỏ qua %ld gợi ý tiếp), đồng thời được đặt "
-"tại %s:%d"
+msgstr "Chú ý: điểm ngắt %d (được bật, bỏ qua %ld gợi ý tiếp), đồng thời được đặt tại %s:%d"
#: debug.c:2209
#, c-format
@@ -1711,9 +1621,7 @@ msgstr "Chú ý: điểm ngắt %d (được bật), đồng thời được đ
#: debug.c:2216
#, c-format
msgid "Note: breakpoint %d (disabled, ignore next %ld hits), also set at %s:%d"
-msgstr ""
-"Chú ý: điểm ngắt %d (bị tắt, bỏ qua %ld gợi ý tiếp), đồng thời được đặt tại "
-"%s:%d"
+msgstr "Chú ý: điểm ngắt %d (bị tắt, bỏ qua %ld gợi ý tiếp), đồng thời được đặt tại %s:%d"
#: debug.c:2223
#, c-format
@@ -1795,8 +1703,7 @@ msgstr "Sẽ dừng lần gặp điểm ngắt %d tiếp theo.\n"
#: debug.c:2785
#, c-format
msgid "Can only debug programs provided with the `-f' option.\n"
-msgstr ""
-"Chỉ có thể gỡ lỗi các chương trình được cung cấp cùng với tùy chọn “-f”.\n"
+msgstr "Chỉ có thể gỡ lỗi các chương trình được cung cấp cùng với tùy chọn “-f”.\n"
#: debug.c:2914
#, c-format
@@ -2065,10 +1972,8 @@ msgstr "load_ext: không thể mở thư viện “%s” (%s)\n"
#: ext.c:66
#, c-format
-msgid ""
-"load_ext: library `%s': does not define `plugin_is_GPL_compatible' (%s)\n"
-msgstr ""
-"load_ext: thư viện “%s”: chưa định nghĩa “plugin_is_GPL_compatible” (%s)\n"
+msgid "load_ext: library `%s': does not define `plugin_is_GPL_compatible' (%s)\n"
+msgstr "load_ext: thư viện “%s”: chưa định nghĩa “plugin_is_GPL_compatible” (%s)\n"
#: ext.c:72
#, c-format
@@ -2102,9 +2007,7 @@ msgstr "make_builtin: hàm “%s” đã được định nghĩa trước đây
#: ext.c:130
#, c-format
msgid "make_builtin: can't use gawk built-in `%s' as function name"
-msgstr ""
-"make_builtin: không thể sử dụng “%s” như là một hàm được xây dựng sẵn trong "
-"gawk"
+msgstr "make_builtin: không thể sử dụng “%s” như là một hàm được xây dựng sẵn trong gawk"
#: ext.c:133
#, c-format
@@ -2429,26 +2332,19 @@ msgstr "split: (chia tách) đối số thứ hai không phải là mảng"
#: field.c:979
msgid "split: cannot use the same array for second and fourth args"
-msgstr ""
-"split (chia tách): không thể sử dụng cùng một mảng có cả đối số thứ hai và "
-"thứ tư"
+msgstr "split (chia tách): không thể sử dụng cùng một mảng có cả đối số thứ hai và thứ tư"
#: field.c:984
msgid "split: cannot use a subarray of second arg for fourth arg"
-msgstr ""
-"split (phân tách): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ hai cho tham "
-"số thứ tư"
+msgstr "split (phân tách): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ hai cho tham số thứ tư"
#: field.c:987
msgid "split: cannot use a subarray of fourth arg for second arg"
-msgstr ""
-"split (phân tách): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ tư cho tham số "
-"thứ hai"
+msgstr "split (phân tách): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ tư cho tham số thứ hai"
#: field.c:1021
msgid "split: null string for third arg is a gawk extension"
-msgstr ""
-"split: (chia tách) chuỗi vô giá trị cho đối số thứ ba là phần mở rộng gawk"
+msgstr "split: (chia tách) chuỗi vô giá trị cho đối số thứ ba là phần mở rộng gawk"
#: field.c:1058
msgid "patsplit: fourth argument is not an array"
@@ -2464,21 +2360,15 @@ msgstr "patsplit: đối số thứ ba không phải không rỗng"
#: field.c:1076
msgid "patsplit: cannot use the same array for second and fourth args"
-msgstr ""
-"patsplit (chương trình chia tách): không thể sử dụng cùng một mảng cho cả "
-"hai đối số thứ hai và thứ tư"
+msgstr "patsplit (chương trình chia tách): không thể sử dụng cùng một mảng cho cả hai đối số thứ hai và thứ tư"
#: field.c:1081
msgid "patsplit: cannot use a subarray of second arg for fourth arg"
-msgstr ""
-"patsplit (chương trình phân tách): không thể sử dụng mảng con của tham số "
-"thứ hai cho tham số thứ tư"
+msgstr "patsplit (chương trình phân tách): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ hai cho tham số thứ tư"
#: field.c:1084
msgid "patsplit: cannot use a subarray of fourth arg for second arg"
-msgstr ""
-"patsplit (chương trình phân tách): không thể sử dụng mảng con của tham số "
-"thứ tư cho tham số thứ hai"
+msgstr "patsplit (chương trình phân tách): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ tư cho tham số thứ hai"
#: field.c:1134
msgid "`FIELDWIDTHS' is a gawk extension"
@@ -2491,8 +2381,7 @@ msgstr "“*” phải là bộ định danh cuối cùng trong FIELDWIDTHS"
#: field.c:1224
#, c-format
msgid "invalid FIELDWIDTHS value, for field %d, near `%s'"
-msgstr ""
-"giá trị FIELDWIDTHS (độ rộng trường) không hợp lệ, cho trường %d, gần “%s”"
+msgstr "giá trị FIELDWIDTHS (độ rộng trường) không hợp lệ, cho trường %d, gần “%s”"
#: field.c:1297
msgid "null string for `FS' is a gawk extension"
@@ -2525,12 +2414,8 @@ msgstr "awk_value_to_node: kiểu số không hợp lệ “%d”"
#: gawkapi.c:520
#, c-format
-msgid ""
-"node_to_awk_value: detected invalid numeric flags combination `%s'; please "
-"file a bug report."
-msgstr ""
-"node_to_awk_value: tìm thấy tổ hợp cờ dạng số không hợp lệ “%s”; vui lòng "
-"báo cáo đây là lỗi."
+msgid "node_to_awk_value: detected invalid numeric flags combination `%s'; please file a bug report."
+msgstr "node_to_awk_value: tìm thấy tổ hợp cờ dạng số không hợp lệ “%s”; vui lòng báo cáo đây là lỗi."
#: gawkapi.c:548
msgid "node_to_awk_value: received null node"
@@ -2542,12 +2427,8 @@ msgstr "node_to_awk_value: biến nhận được là null"
#: gawkapi.c:607 gawkapi.c:641 gawkapi.c:668 gawkapi.c:701
#, c-format
-msgid ""
-"node_to_awk_value detected invalid flags combination `%s'; please file a bug "
-"report."
-msgstr ""
-"node_to_awk_value tìm thấy tổ hợp cờ dạng số không hợp lệ “%s”; vui lòng báo "
-"cáo đây là lỗi."
+msgid "node_to_awk_value detected invalid flags combination `%s'; please file a bug report."
+msgstr "node_to_awk_value tìm thấy tổ hợp cờ dạng số không hợp lệ “%s”; vui lòng báo cáo đây là lỗi."
#: gawkapi.c:1072
msgid "remove_element: received null array"
@@ -2611,11 +2492,8 @@ msgstr "biểu thức cho điều chuyển hướng “%s” có giá trị chu
#: io.c:796
#, c-format
-msgid ""
-"filename `%.*s' for `%s' redirection may be result of logical expression"
-msgstr ""
-"tên tập tin “%.*s” cho điều chuyển hướng “%s” có lẽ là kết quả của biểu thức "
-"luận lý"
+msgid "filename `%.*s' for `%s' redirection may be result of logical expression"
+msgstr "tên tập tin “%.*s” cho điều chuyển hướng “%s” có lẽ là kết quả của biểu thức luận lý"
#: io.c:844
#, c-format
@@ -2639,11 +2517,8 @@ msgstr "không thể mở ống dẫn “%s” để nhập (%s)"
#: io.c:950
#, c-format
-msgid ""
-"get_file socket creation not supported on this platform for `%s' with fd %d"
-msgstr ""
-"việc tạo ổ cắm mạng get_file không được hỗ trợ trên nền tảng này cho “%s” "
-"với fd %d"
+msgid "get_file socket creation not supported on this platform for `%s' with fd %d"
+msgstr "việc tạo ổ cắm mạng get_file không được hỗ trợ trên nền tảng này cho “%s” với fd %d"
#: io.c:961
#, c-format
@@ -2661,11 +2536,8 @@ msgid "can't redirect to `%s' (%s)"
msgstr "không thể chuyển hướng đến “%s” (%s)"
#: io.c:1153
-msgid ""
-"reached system limit for open files: starting to multiplex file descriptors"
-msgstr ""
-"đã tới giới hạn hệ thống về tập tin được mở nên bắt đầu phối hợp nhiều dòng "
-"điều mô tả tập tin"
+msgid "reached system limit for open files: starting to multiplex file descriptors"
+msgstr "đã tới giới hạn hệ thống về tập tin được mở nên bắt đầu phối hợp nhiều dòng điều mô tả tập tin"
#: io.c:1169
#, c-format
@@ -2683,9 +2555,7 @@ msgstr "close: (đóng) đối số thứ hai phải là “to” (đến) hay
#: io.c:1221
#, c-format
msgid "close: `%.*s' is not an open file, pipe or co-process"
-msgstr ""
-"close: (đóng) “%.*s” không phải là tập tin, ống dẫn hay đồng tiến trình đã "
-"được mở"
+msgstr "close: (đóng) “%.*s” không phải là tập tin, ống dẫn hay đồng tiến trình đã được mở"
#: io.c:1226
msgid "close of redirection that was never opened"
@@ -2694,8 +2564,7 @@ msgstr "đóng một chuyển hướng mà nó chưa từng được mở"
#: io.c:1325
#, c-format
msgid "close: redirection `%s' not opened with `|&', second argument ignored"
-msgstr ""
-"close: chuyển hướng “%s” không được mở bởi “|&” nên đối số thứ hai bị bỏ qua"
+msgstr "close: chuyển hướng “%s” không được mở bởi “|&” nên đối số thứ hai bị bỏ qua"
#: io.c:1342
#, c-format
@@ -2804,9 +2673,7 @@ msgstr "lỗi đóng đầu ra tiêu chuẩn trong tiến trình con (%s)"
#: io.c:2002 io.c:2054
#, c-format
msgid "moving slave pty to stdout in child failed (dup: %s)"
-msgstr ""
-"gặp lỗi khi di chuyển pty (thiết bị cuối giả) phụ thuộc đến thiết bị đầu ra "
-"tiêu chuẩn trong con (trùng: %s)"
+msgstr "gặp lỗi khi di chuyển pty (thiết bị cuối giả) phụ thuộc đến thiết bị đầu ra tiêu chuẩn trong con (trùng: %s)"
#: io.c:2004 io.c:2056 io.c:2403
#, c-format
@@ -2816,9 +2683,7 @@ msgstr "lỗi đóng thiết bị nhập chuẩn trong tiến trình con (%s)"
#: io.c:2007 io.c:2059
#, c-format
msgid "moving slave pty to stdin in child failed (dup: %s)"
-msgstr ""
-"lỗi di chuyển pty (thiết bị cuối giả) phụ tới thiết bị nhập chuẩn trong điều "
-"con (nhân đôi: %s)"
+msgstr "lỗi di chuyển pty (thiết bị cuối giả) phụ tới thiết bị nhập chuẩn trong điều con (nhân đôi: %s)"
#: io.c:2009 io.c:2061 io.c:2083
#, c-format
@@ -2826,23 +2691,18 @@ msgid "close of slave pty failed (%s)"
msgstr "đóng pty (thiết bị cuối giả) phụ thuộc gặp lỗi (%s)"
#: io.c:2245
-#, fuzzy
msgid "could not create child process or open pty"
-msgstr "không thể tạo tiến trình con cho “%s” (fork: %s)"
+msgstr "không thể tạo tiến trình con hoặc mở tpy"
#: io.c:2333 io.c:2401 io.c:2613 io.c:2645
#, c-format
msgid "moving pipe to stdout in child failed (dup: %s)"
-msgstr ""
-"lỗi di chuyển ống dẫn đến thiết bị xuất chuẩn trong tiến trình con (trùng: "
-"%s)"
+msgstr "lỗi di chuyển ống dẫn đến thiết bị xuất chuẩn trong tiến trình con (trùng: %s)"
#: io.c:2340 io.c:2406
#, c-format
msgid "moving pipe to stdin in child failed (dup: %s)"
-msgstr ""
-"lỗi di chuyển ống dẫn đến thiết bị nhập chuẩn trong tiến trình con (trùng: "
-"%s)"
+msgstr "lỗi di chuyển ống dẫn đến thiết bị nhập chuẩn trong tiến trình con (trùng: %s)"
#: io.c:2366 io.c:2635
msgid "restoring stdout in parent process failed\n"
@@ -2882,9 +2742,7 @@ msgstr "register_input_parser: nhận được con trỏ NULL"
#: io.c:3146
#, c-format
msgid "input parser `%s' conflicts with previously installed input parser `%s'"
-msgstr ""
-"bộ phân tích đầu vào “%s” xung đột với bộ phân tích đầu vào được cài đặt "
-"trước đó “%s”"
+msgstr "bộ phân tích đầu vào “%s” xung đột với bộ phân tích đầu vào được cài đặt trước đó “%s”"
#: io.c:3153
#, c-format
@@ -2897,10 +2755,8 @@ msgstr "register_output_wrapper: nhận được con trỏ NULL"
#: io.c:3201
#, c-format
-msgid ""
-"output wrapper `%s' conflicts with previously installed output wrapper `%s'"
-msgstr ""
-"bộ bao kết xuất “%s” xung đột với bộ bao kết xuất được cài đặt trước đó “%s”"
+msgid "output wrapper `%s' conflicts with previously installed output wrapper `%s'"
+msgstr "bộ bao kết xuất “%s” xung đột với bộ bao kết xuất được cài đặt trước đó “%s”"
#: io.c:3208
#, c-format
@@ -2913,12 +2769,8 @@ msgstr "register_output_processor: nhận được con trỏ NULL"
#: io.c:3258
#, c-format
-msgid ""
-"two-way processor `%s' conflicts with previously installed two-way processor "
-"`%s'"
-msgstr ""
-"bộ xử lý hai hướng “%s” xung đột với bộ xử lý hai hướng đã được cài đặt "
-"trước đó “%s”"
+msgid "two-way processor `%s' conflicts with previously installed two-way processor `%s'"
+msgstr "bộ xử lý hai hướng “%s” xung đột với bộ xử lý hai hướng đã được cài đặt trước đó “%s”"
#: io.c:3267
#, c-format
@@ -2944,9 +2796,7 @@ msgstr "Truyền thông trên IPv6 không được hỗ trợ"
#: main.c:333
msgid "environment variable `POSIXLY_CORRECT' set: turning on `--posix'"
-msgstr ""
-"biến môi trường “POSIXLY_CORRECT” (đúng kiểu POSIX) đã được đặt; đang bật "
-"tùy chọn “--posix”"
+msgstr "biến môi trường “POSIXLY_CORRECT” (đúng kiểu POSIX) đã được đặt; đang bật tùy chọn “--posix”"
#: main.c:339
msgid "`--posix' overrides `--traditional'"
@@ -2954,9 +2804,7 @@ msgstr "tùy chọn “--posix” có quyền cao hơn “--traditional” (truy
#: main.c:350
msgid "`--posix'/`--traditional' overrides `--non-decimal-data'"
-msgstr ""
-"“--posix”/“--traditional” (cổ điển) có quyền cao hơn “--non-decimal-"
-"data” (dữ liệu khác thập phân)"
+msgstr "“--posix”/“--traditional” (cổ điển) có quyền cao hơn “--non-decimal-data” (dữ liệu khác thập phân)"
#: main.c:354
#, c-format
@@ -2989,15 +2837,12 @@ msgstr "không có đoạn chữ chương trình nào cả!"
#: main.c:574
#, c-format
msgid "Usage: %s [POSIX or GNU style options] -f progfile [--] file ...\n"
-msgstr ""
-"Cách dùng: %s [tùy chọn kiểu POSIX hay GNU] -f tập_tin_chương_trình [--] "
-"tập_tin …\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [tùy chọn kiểu POSIX hay GNU] -f tập_tin_chương_trình [--] tập_tin …\n"
#: main.c:576
#, c-format
msgid "Usage: %s [POSIX or GNU style options] [--] %cprogram%c file ...\n"
-msgstr ""
-"Cách dùng: %s [tùy chọn kiểu POSIX hay GNU] [--] %cchương_trình%c tập_tin …\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [tùy chọn kiểu POSIX hay GNU] [--] %cchương_trình%c tập_tin …\n"
#: main.c:581
msgid "POSIX options:\t\tGNU long options: (standard)\n"
@@ -3136,7 +2981,6 @@ msgstr "\t-Y\t\t--parsedebug\n"
#. address for translation bugs.
#. no-wrap
#: main.c:627
-#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"To report bugs, see node `Bugs' in `gawk.info'\n"
@@ -3152,6 +2996,7 @@ msgstr ""
"(thông báo trục trặc và lỗi) trong bản in. Cùng thông tin đó có thể\n"
"tìm thấy ở\n"
"https://www.gnu.org/software/gawk/manual/html_node/Bugs.html.\n"
+"VUI LÒNG ĐỪNG cố báo cáo lỗi bằng gửi trong comp.lang.awk.\n"
"\n"
"Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
"\n"
@@ -3372,12 +3217,8 @@ msgstr "không có số thập lúc nằm trong thoát chuỗi “\\x”"
#: node.c:611
#, c-format
-msgid ""
-"hex escape \\x%.*s of %d characters probably not interpreted the way you "
-"expect"
-msgstr ""
-"thoát chuỗi thập lục \\x%.*s chứa %d ký tự mà rất có thể không phải được đọc "
-"bằng cách dự định"
+msgid "hex escape \\x%.*s of %d characters probably not interpreted the way you expect"
+msgstr "thoát chuỗi thập lục \\x%.*s chứa %d ký tự mà rất có thể không phải được đọc bằng cách dự định"
#: node.c:626
#, c-format
@@ -3385,12 +3226,8 @@ msgid "escape sequence `\\%c' treated as plain `%c'"
msgstr "thoát chuỗi “\\%c” được xử lý như là “%c” chuẩn"
#: node.c:762
-msgid ""
-"Invalid multibyte data detected. There may be a mismatch between your data "
-"and your locale."
-msgstr ""
-"Dữ liệu dạng đa byte (multibyte) không hợp lệ được tìm thấy. Tại đó có lẽ "
-"không khớp giữa dữ liệu của bạn và nơi xảy ra."
+msgid "Invalid multibyte data detected. There may be a mismatch between your data and your locale."
+msgstr "Dữ liệu dạng đa byte (multibyte) không hợp lệ được tìm thấy. Tại đó có lẽ không khớp giữa dữ liệu của bạn và nơi xảy ra."
#: posix/gawkmisc.c:177
#, c-format
@@ -3400,9 +3237,7 @@ msgstr "%s %s “%s”: không thể lấy cờ mô tả (fd): (fcntl F_GETFD: %
#: posix/gawkmisc.c:189
#, c-format
msgid "%s %s `%s': could not set close-on-exec: (fcntl F_SETFD: %s)"
-msgstr ""
-"%s %s “%s”: không thể đặt “close-on-exec” (đóng một khi thực hiện): (fcntl "
-"F_SETFD: %s)"
+msgstr "%s %s “%s”: không thể đặt “close-on-exec” (đóng một khi thực hiện): (fcntl F_SETFD: %s)"
#: profile.c:97
#, c-format
@@ -3471,9 +3306,7 @@ msgstr "redir2str: không hiểu kiểu chuyển hướng %d"
#: re.c:610
#, c-format
msgid "regexp component `%.*s' should probably be `[%.*s]'"
-msgstr ""
-"thành phần của biểu thức chính qui (regexp) “%.*s” gần như chắc chắn nên là "
-"“[%.*s]”"
+msgstr "thành phần của biểu thức chính qui (regexp) “%.*s” gần như chắc chắn nên là “[%.*s]”"
#: support/dfa.c:1005
msgid "unbalanced ["
@@ -3669,11 +3502,8 @@ msgstr "không thể pop (lấy ra) ngữ cảnh chính"
#~ msgid "extension: cannot open library `%s' (%s)"
#~ msgstr "phần mở rộng: không thể mở thư viện “%s” (%s)"
-#~ msgid ""
-#~ "extension: library `%s': does not define `plugin_is_GPL_compatible' (%s)"
-#~ msgstr ""
-#~ "phần mở rộng: thư viện “%s”: chưa định nghĩa "
-#~ "“plugin_is_GPL_compatible” (%s)"
+#~ msgid "extension: library `%s': does not define `plugin_is_GPL_compatible' (%s)"
+#~ msgstr "phần mở rộng: thư viện “%s”: chưa định nghĩa “plugin_is_GPL_compatible” (%s)"
#~ msgid "extension: library `%s': cannot call function `%s' (%s)"
#~ msgstr "phần mở rộng: thư viện “%s”: không thể gọi hàm “%s” (%s)"
@@ -3694,9 +3524,7 @@ msgstr "không thể pop (lấy ra) ngữ cảnh chính"
#~ msgstr "tên hàm “%s” đã được định nghĩa trước đó"
#~ msgid "extension: can't use gawk built-in `%s' as function name"
-#~ msgstr ""
-#~ "extension: (phần mở rộng) không thể dùng điều có sẵn của gawk “%s” như là "
-#~ "tên hàm"
+#~ msgstr "extension: (phần mở rộng) không thể dùng điều có sẵn của gawk “%s” như là tên hàm"
#~ msgid "chdir: called with incorrect number of arguments, expecting 1"
#~ msgstr "chdir: được gọi với số lượng đối số không đúng, cần 1"
@@ -3765,8 +3593,7 @@ msgstr "không thể pop (lấy ra) ngữ cảnh chính"
#~ msgstr "“getline var” không hợp lệ bên trong quy tắc “%s”"
#~ msgid "no (known) protocol supplied in special filename `%s'"
-#~ msgstr ""
-#~ "trong tên tập tin đặc biệt “%s” không cung cấp giao thức (đã biết) nào"
+#~ msgstr "trong tên tập tin đặc biệt “%s” không cung cấp giao thức (đã biết) nào"
#~ msgid "special file name `%s' is incomplete"
#~ msgstr "tên tập tin đặc biệt “%s” chưa xong"
@@ -3847,11 +3674,8 @@ msgstr "không thể pop (lấy ra) ngữ cảnh chính"
#~ msgid "statement has no effect"
#~ msgstr "câu không có tác dụng"
-#~ msgid ""
-#~ "for loop: array `%s' changed size from %ld to %ld during loop execution"
-#~ msgstr ""
-#~ "cho loop: (cho vòng lặp) mảng “%s” đã thay đổi kích thước từ %ld đến %ld "
-#~ "trong khi thực hiện vòng lặp"
+#~ msgid "for loop: array `%s' changed size from %ld to %ld during loop execution"
+#~ msgstr "cho loop: (cho vòng lặp) mảng “%s” đã thay đổi kích thước từ %ld đến %ld trong khi thực hiện vòng lặp"
#~ msgid "function called indirectly through `%s' does not exist"
#~ msgstr "hàm được gọi gián tiếp thông qua “%s” không tồn tại"