diff options
author | Arnold D. Robbins <arnold@skeeve.com> | 2017-08-18 14:31:01 +0300 |
---|---|---|
committer | Arnold D. Robbins <arnold@skeeve.com> | 2017-08-18 14:31:01 +0300 |
commit | d9ca11d809e13dfab2c41ef51eb5007c05bb3987 (patch) | |
tree | 0d25a887aa049665c695c12f0dc37654e79e394b /po/vi.po | |
parent | 1417f965b2b8f8fb4c982908cd59f910ce002260 (diff) | |
download | gawk-d9ca11d809e13dfab2c41ef51eb5007c05bb3987.tar.gz |
Update several translations.
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 588 |
1 files changed, 204 insertions, 384 deletions
@@ -3,20 +3,21 @@ # Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the gawk package. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010. -# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016, 2017. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: gawk 4.1.3h\n" +"Project-Id-Version: gawk 4.1.62\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-gawk@gnu.org\n" "POT-Creation-Date: 2017-08-16 21:38+0300\n" -"PO-Revision-Date: 2016-07-08 07:45+0700\n" +"PO-Revision-Date: 2017-08-18 13:49+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" @@ -47,9 +48,9 @@ msgid "attempt to use array `%s' in a scalar context" msgstr "cố gắng dùng mảng “%s” trong một ngữ cảnh vô hướng" #: array.c:586 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "delete: index `%.*s' not in array `%s'" -msgstr "delete: (xóa) chỉ số “%s” không nằm trong mảng “%s”" +msgstr "delete: (xóa) chỉ số “%.*s” không nằm trong mảng “%s”" #: array.c:600 #, c-format @@ -78,27 +79,19 @@ msgstr "asorti: đối số thứ nhất không phải là một mảng" #: array.c:846 msgid "asort: cannot use a subarray of first arg for second arg" -msgstr "" -"asort (một chương trình xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của tham " -"số thứ nhất cho tham số thứ hai" +msgstr "asort (một chương trình xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ nhất cho tham số thứ hai" #: array.c:847 msgid "asorti: cannot use a subarray of first arg for second arg" -msgstr "" -"asorti (một chương trình xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của " -"tham số thứ nhất cho tham số thứ hai" +msgstr "asorti (một chương trình xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ nhất cho tham số thứ hai" #: array.c:852 msgid "asort: cannot use a subarray of second arg for first arg" -msgstr "" -"asort (một chương trình xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của tham " -"số thứ hai cho tham số thứ nhất" +msgstr "asort (một chương trình xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ hai cho tham số thứ nhất" #: array.c:853 msgid "asorti: cannot use a subarray of second arg for first arg" -msgstr "" -"asorti (một chương trình xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của " -"tham số thứ hai cho tham số thứ nhất" +msgstr "asorti (một chương trình xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ hai cho tham số thứ nhất" #: array.c:1321 #, c-format @@ -121,8 +114,7 @@ msgstr "Mọi quy tắc phải có một mẫu hay phần kiểu hành động" #: awkgram.y:363 awkgram.y:377 msgid "old awk does not support multiple `BEGIN' or `END' rules" -msgstr "" -"awk cũ không hỗ trợ nhiều quy tắc kiểu “BEGIN” (bắt đầu) hay “END” (kết thúc)" +msgstr "awk cũ không hỗ trợ nhiều quy tắc kiểu “BEGIN” (bắt đầu) hay “END” (kết thúc)" #: awkgram.y:421 #, c-format @@ -131,16 +123,12 @@ msgstr "“%s” là một hàm có sẵn nên nó không thể được định #: awkgram.y:497 msgid "regexp constant `//' looks like a C++ comment, but is not" -msgstr "" -"hằng biểu thức chính quy “//” trông giống như một chú thích C++, nhưng mà " -"không phải" +msgstr "hằng biểu thức chính quy “//” trông giống như một chú thích C++, nhưng mà không phải" #: awkgram.y:501 #, c-format msgid "regexp constant `/%s/' looks like a C comment, but is not" -msgstr "" -"hằng biểu thức chính quy “/%s/” trông giống như một chú thích C, nhưng mà " -"không phải" +msgstr "hằng biểu thức chính quy “/%s/” trông giống như một chú thích C, nhưng mà không phải" #: awkgram.y:651 #, c-format @@ -149,13 +137,11 @@ msgstr "gặp giá trị case bị trùng trong phần thân switch: %s" #: awkgram.y:672 msgid "duplicate `default' detected in switch body" -msgstr "" -"đã phát hiện trùng “default” trong thân cấu trúc điều khiển chọn lựa (switch)" +msgstr "đã phát hiện trùng “default” trong thân cấu trúc điều khiển chọn lựa (switch)" #: awkgram.y:933 awkgram.y:4239 msgid "`break' is not allowed outside a loop or switch" -msgstr "" -"không cho phép “break” (ngắt) nằm ở ngoại vòng lặp hay cấu trúc chọn lựa" +msgstr "không cho phép “break” (ngắt) nằm ở ngoại vòng lặp hay cấu trúc chọn lựa" #: awkgram.y:943 awkgram.y:4231 msgid "`continue' is not allowed outside a loop" @@ -177,9 +163,7 @@ msgstr "“return” (trở về) được dùng ở ngoại ngữ cảnh hàm" #: awkgram.y:1065 msgid "plain `print' in BEGIN or END rule should probably be `print \"\"'" -msgstr "" -"“print” (in) thường trong quy tắc “BEGIN” (bắt đầu) hay “END” (kết thúc) gần " -"như chắc chắn nên là “print”””" +msgstr "“print” (in) thường trong quy tắc “BEGIN” (bắt đầu) hay “END” (kết thúc) gần như chắc chắn nên là “print”””" #: awkgram.y:1132 awkgram.y:1182 msgid "`delete' is not allowed with SYMTAB" @@ -220,9 +204,7 @@ msgstr "“getline” không-chuyển-hướng không hợp lệ trong quy tắc #: awkgram.y:1645 msgid "non-redirected `getline' undefined inside END action" -msgstr "" -"trong hành động “END” (kết thúc) có “getline” (lấy dòng) không được chuyển " -"hướng lại và chưa được định nghĩa." +msgstr "trong hành động “END” (kết thúc) có “getline” (lấy dòng) không được chuyển hướng lại và chưa được định nghĩa." #: awkgram.y:1664 msgid "old awk does not support multidimensional arrays" @@ -230,9 +212,7 @@ msgstr "awk cũ không hỗ trợ mảng đa chiều" #: awkgram.y:1766 msgid "call of `length' without parentheses is not portable" -msgstr "" -"lời gọi “length” (độ dài) mà không có dấu ngoặc đơn là không tương thích " -"trên các hệ thống khác" +msgstr "lời gọi “length” (độ dài) mà không có dấu ngoặc đơn là không tương thích trên các hệ thống khác" #: awkgram.y:1840 msgid "indirect function calls are a gawk extension" @@ -335,22 +315,17 @@ msgstr "tập tin nguồn không kết thúc bằng một dòng trống" #: awkgram.y:3488 msgid "unterminated regexp ends with `\\' at end of file" -msgstr "" -"biểu thức chính quy chưa được chấm dứt kết thúc với “\\” tại kết thúc của " -"tập tin" +msgstr "biểu thức chính quy chưa được chấm dứt kết thúc với “\\” tại kết thúc của tập tin" #: awkgram.y:3515 #, c-format msgid "%s: %d: tawk regex modifier `/.../%c' doesn't work in gawk" -msgstr "" -"%s: %d: bộ sửa đổi biểu thức chính quy tawk “/…/%c” không hoạt động được " -"trong gawk" +msgstr "%s: %d: bộ sửa đổi biểu thức chính quy tawk “/…/%c” không hoạt động được trong gawk" #: awkgram.y:3519 #, c-format msgid "tawk regex modifier `/.../%c' doesn't work in gawk" -msgstr "" -"bộ sửa đổi biểu thức chính quy tawk “/…/%c” không hoạt động được trong gawk" +msgstr "bộ sửa đổi biểu thức chính quy tawk “/…/%c” không hoạt động được trong gawk" #: awkgram.y:3532 msgid "unterminated regexp" @@ -432,9 +407,7 @@ msgstr "“%d” không hợp lệ khi là số đối số cho “%s”" #: awkgram.y:4373 #, c-format msgid "%s: string literal as last arg of substitute has no effect" -msgstr "" -"%s: khi đối số cuối cùng của sự thay thế, hằng mã nguồn chuỗi không có tác " -"dụng" +msgstr "%s: khi đối số cuối cùng của sự thay thế, hằng mã nguồn chuỗi không có tác dụng" #: awkgram.y:4378 #, c-format @@ -459,8 +432,7 @@ msgstr "dùng “dcgettext(_\"…\")” không đúng: hãy gỡ bỏ gạch dư #: awkgram.y:4578 msgid "index: regexp constant as second argument is not allowed" -msgstr "" -"index: (chỉ mục) không cho phép hằng biểu thức chính quy làm đối số thứ hai" +msgstr "index: (chỉ mục) không cho phép hằng biểu thức chính quy làm đối số thứ hai" #: awkgram.y:4631 #, c-format @@ -543,8 +515,7 @@ msgid "division by zero attempted in `%%'" msgstr "gặp phép chia cho số không trong “%%”" #: awkgram.y:5551 -msgid "" -"cannot assign a value to the result of a field post-increment expression" +msgid "cannot assign a value to the result of a field post-increment expression" msgstr "không thể gán giá trị cho kết quả của biểu thức trường tăng-trước" #: awkgram.y:5554 @@ -562,9 +533,8 @@ msgid "standard output" msgstr "đầu ra tiêu chuẩn" #: builtin.c:145 -#, fuzzy msgid "standard error" -msgstr "đầu ra tiêu chuẩn" +msgstr "lỗi tiêu chuẩn" #: builtin.c:159 msgid "exp: received non-numeric argument" @@ -576,38 +546,29 @@ msgid "exp: argument %g is out of range" msgstr "exp: đối số “%g” nằm ngoài phạm vi" #: builtin.c:242 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "fflush: cannot flush: pipe `%.*s' opened for reading, not writing" -msgstr "" -"fflush: không thể flush (đẩy dữ liệu lên đĩa): ống dẫn “%s” được mở để đọc, " -"không phải để ghi" +msgstr "fflush: không thể flush (đẩy dữ liệu lên đĩa): ống dẫn “%.*s” được mở để đọc, không phải để ghi" #: builtin.c:245 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "fflush: cannot flush: file `%.*s' opened for reading, not writing" -msgstr "" -"fflush: không thể flush (đẩy dữ liệu vào đĩa): tập tin “%s” được mở để đọc, " -"không phải để ghi" +msgstr "fflush: không thể flush (đẩy dữ liệu vào đĩa): tập tin “%.*s” được mở để đọc, không phải để ghi" #: builtin.c:256 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "fflush: cannot flush file `%.*s': %s" -msgstr "" -"fflush: không thể flush (đẩy dữ liệu vào đĩa): tập tin “%s” được mở để đọc, " -"không phải để ghi" +msgstr "fflush: không thể flush (đẩy dữ liệu vào đĩa) tập tin “%.*s”: %s" #: builtin.c:261 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "fflush: cannot flush: two-way pipe `%.*s' has closed write end" -msgstr "" -"fflush: không thể flush (đẩy dữ liệu lên đĩa): ống dẫn hai chiều “%s” đã " -"đóng kết thúc ghi" +msgstr "fflush: không thể flush (đẩy dữ liệu lên đĩa): ống dẫn hai chiều “%.*s” đã đóng kết thúc ghi" #: builtin.c:267 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "fflush: `%.*s' is not an open file, pipe or co-process" -msgstr "" -"fflush: “%s” không phải là tập tin, ống dẫn hay đồng tiến trình được mở" +msgstr "fflush: “%.*s” không phải là một tập tin, ống dẫn hay đồng tiến trình được mở" #: builtin.c:374 msgid "index: received non-string first argument" @@ -623,7 +584,7 @@ msgstr "int: (số nguyên?) đã nhận đối số không phải thuộc số" #: builtin.c:507 msgid "`isarray' is deprecated. Use `typeof' instead" -msgstr "" +msgstr "“isarray” đã lạc hậu. Dùng “typeof” để thay thế" #: builtin.c:532 msgid "length: received array argument" @@ -676,8 +637,7 @@ msgstr "lỗi nghiêm trọng: số lượng đối số với “$” phải >0 #: builtin.c:927 #, c-format msgid "fatal: arg count %ld greater than total number of supplied arguments" -msgstr "" -"lỗi nghiêm trọng: số lượng đối số %ld lớn hơn tổng số đối số được cung cấp" +msgstr "lỗi nghiêm trọng: số lượng đối số %ld lớn hơn tổng số đối số được cung cấp" #: builtin.c:931 msgid "fatal: `$' not permitted after period in format" @@ -685,9 +645,7 @@ msgstr "lỗi nghiêm trọng: không cho phép “$” nằm sau dấu chấm t #: builtin.c:950 msgid "fatal: no `$' supplied for positional field width or precision" -msgstr "" -"lỗi nghiêm trọng: chưa cung cấp “$” cho độ rộng trường thuộc vị trí hay cho " -"độ chính xác" +msgstr "lỗi nghiêm trọng: chưa cung cấp “$” cho độ rộng trường thuộc vị trí hay cho độ chính xác" #: builtin.c:1020 msgid "`l' is meaningless in awk formats; ignored" @@ -731,9 +689,7 @@ msgstr "[s]printf: giá trị %g ở ngoại phạm vi cho dạng thức “%%%c #: builtin.c:1580 #, c-format msgid "ignoring unknown format specifier character `%c': no argument converted" -msgstr "" -"đang bỏ qua ký tự ghi rõ định dạng không rõ “%c”: không có đối số được " -"chuyển đổi" +msgstr "đang bỏ qua ký tự ghi rõ định dạng không rõ “%c”: không có đối số được chuyển đổi" #: builtin.c:1585 msgid "fatal: not enough arguments to satisfy format string" @@ -790,9 +746,7 @@ msgstr "substr: (chuỗi con) sẽ cắt xén độ dài không phải số nguy #: builtin.c:1802 #, c-format msgid "substr: length %g too big for string indexing, truncating to %g" -msgstr "" -"substr: (chuỗi con) độ dài %g là quá lớn cho chỉ số chuỗi, nên xén ngắn " -"thành %g" +msgstr "substr: (chuỗi con) độ dài %g là quá lớn cho chỉ số chuỗi, nên xén ngắn thành %g" #: builtin.c:1814 #, c-format @@ -802,8 +756,7 @@ msgstr "substr: (chuỗi con) chỉ số đầu “%g” không hợp lệ nên #: builtin.c:1819 #, c-format msgid "substr: non-integer start index %g will be truncated" -msgstr "" -"substr: (chuỗi con) chỉ số đầu không phải số nguyên “%g” sẽ bị cắt ngắn" +msgstr "substr: (chuỗi con) chỉ số đầu không phải số nguyên “%g” sẽ bị cắt ngắn" #: builtin.c:1842 msgid "substr: source string is zero length" @@ -816,16 +769,12 @@ msgstr "substr: (chuỗi con) chỉ số đầu %g nằm sau kết thúc của c #: builtin.c:1864 #, c-format -msgid "" -"substr: length %g at start index %g exceeds length of first argument (%lu)" -msgstr "" -"substr: (chuỗi con) độ dài %g chỉ số đầu %g vượt quá độ dài của đối số đầu " -"(%lu)" +msgid "substr: length %g at start index %g exceeds length of first argument (%lu)" +msgstr "substr: (chuỗi con) độ dài %g chỉ số đầu %g vượt quá độ dài của đối số đầu (%lu)" #: builtin.c:1937 msgid "strftime: format value in PROCINFO[\"strftime\"] has numeric type" -msgstr "" -"strftime: giá trị định dạng trong PROCINFO[\"strftime\"] phải thuộc kiểu số" +msgstr "strftime: giá trị định dạng trong PROCINFO[\"strftime\"] phải thuộc kiểu số" #: builtin.c:1957 msgid "strftime: received non-numeric second argument" @@ -848,19 +797,19 @@ msgid "strftime: received empty format string" msgstr "strftime: đã nhận chuỗi định dạng rỗng" #: builtin.c:2061 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "setenv(TZ, %s) failed (%s)" -msgstr "%s tới “%s” gặp lỗi (%s)" +msgstr "setenv(TZ, %s) gặp lỗi (%s)" #: builtin.c:2068 #, c-format msgid "setenv(TZ, %s) restoration failed (%s)" -msgstr "" +msgstr "setenv(TZ, %s) phục hồi gặp lỗi (%s)" #: builtin.c:2072 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "unsetenv(TZ) failed (%s)" -msgstr "%s: gặp lỗi khi đóng (%s)" +msgstr "unsetenv(TZ) gặp lỗi (%s)" #: builtin.c:2101 msgid "mktime: received non-string argument" @@ -943,9 +892,9 @@ msgid "lshift: received non-numeric second argument" msgstr "lshift: (dịch bên trái) đã nhận đối số thứ hai khác thuộc số" #: builtin.c:3408 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "lshift(%f, %f): negative values are not allowed" -msgstr "lshift(%f, %f): giá trị âm sẽ gây ra kết quả không như mong muốn" +msgstr "lshift(%f, %f): giá trị âm l không được phép" #: builtin.c:3412 #, c-format @@ -955,8 +904,7 @@ msgstr "lshift(%f, %f): giá trị thuộc phân số sẽ bị cắt ngắn" #: builtin.c:3414 #, c-format msgid "lshift(%f, %f): too large shift value will give strange results" -msgstr "" -"lshift(%f, %f): giá trị dịch quá lớn sẽ gây ra kết quả không như mong muốn" +msgstr "lshift(%f, %f): giá trị dịch quá lớn sẽ gây ra kết quả không như mong muốn" #: builtin.c:3439 msgid "rshift: received non-numeric first argument" @@ -967,9 +915,9 @@ msgid "rshift: received non-numeric second argument" msgstr "rshift: (dịch phải) đã nhận đối số thứ hai khác thuộc số" #: builtin.c:3447 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "rshift(%f, %f): negative values are not allowed" -msgstr "rshift(%f, %f): giá trị âm sẽ gây ra kết quả không như mong muốn" +msgstr "rshift(%f, %f): giá trị âm là không được phép" #: builtin.c:3451 #, c-format @@ -979,8 +927,7 @@ msgstr "rshift(%f, %f): giá trị thuộc kiểu phân số sẽ bị xén ng #: builtin.c:3453 #, c-format msgid "rshift(%f, %f): too large shift value will give strange results" -msgstr "" -"rshift(%f, %f): giá trị dịch quá lớn sẽ gây ra kết quả không như mong muốn" +msgstr "rshift(%f, %f): giá trị dịch quá lớn sẽ gây ra kết quả không như mong muốn" #: builtin.c:3478 mpfr.c:972 msgid "and: called with less than two arguments" @@ -992,10 +939,9 @@ msgid "and: argument %d is non-numeric" msgstr "and: đối số %d không phải thuộc số" #: builtin.c:3487 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "and: argument %d negative value %g is not allowed" -msgstr "" -"and: (và) đối số %d giá trị âm %g sẽ đưa lại kết quả không như mong muốn" +msgstr "and: (và) đối số %d giá trị âm %g là không được phép" #: builtin.c:3510 mpfr.c:1004 msgid "or: called with less than two arguments" @@ -1007,10 +953,9 @@ msgid "or: argument %d is non-numeric" msgstr "or: (hoặc) đối số %d không thuộc kiểu số" #: builtin.c:3519 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "or: argument %d negative value %g is not allowed" -msgstr "" -"or: (hoặc) đối số %d giá trị âm %g sẽ đưa lại kết quả không như mong muốn" +msgstr "or: (hoặc) đối số %d giá trị âm %g là không được phép" #: builtin.c:3541 mpfr.c:1035 msgid "xor: called with less than two arguments" @@ -1022,18 +967,18 @@ msgid "xor: argument %d is non-numeric" msgstr "xor: đối số %d không thuộc kiểu số" #: builtin.c:3551 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "xor: argument %d negative value %g is not allowed" -msgstr "xor: đối số %d giá trị âm %g sẽ đưa lại kết quả không như mong muốn" +msgstr "xor: đối số %d giá trị âm %g là không được phép" #: builtin.c:3576 mpfr.c:794 msgid "compl: received non-numeric argument" msgstr "compl: (biên dịch) đã nhận được đối số không-phải-số" #: builtin.c:3581 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "compl(%f): negative value is not allowed" -msgstr "compl(%f): giá trị âm sẽ gây ra kết quả không như mong đợi" +msgstr "compl(%f): giá trị âm là không được phép" #: builtin.c:3584 #, c-format @@ -1046,40 +991,35 @@ msgid "dcgettext: `%s' is not a valid locale category" msgstr "dcgettext: “%s” không phải là một phân loại miền địa phương hợp lệ" #: builtin.c:3994 mpfr.c:1193 -#, fuzzy msgid "intdiv: third argument is not an array" -msgstr "match: (khớp) đối số thứ ba không phải là mảng" +msgstr "intdiv: đối số thứ ba không phải là mảng" #: builtin.c:4002 mpfr.c:1201 -#, fuzzy msgid "intdiv: received non-numeric first argument" -msgstr "and: (và) đã nhận đối số đầu không phải thuộc số" +msgstr "intdiv: đã nhận đối số đầu không phải thuộc số" #: builtin.c:4004 mpfr.c:1203 -#, fuzzy msgid "intdiv: received non-numeric second argument" -msgstr "and: (và) đã nhận đối số thứ hai khác thuộc số" +msgstr "intdiv: đã nhận đối số thứ hai không thuộc số" #: builtin.c:4013 mpfr.c:1242 -#, fuzzy msgid "intdiv: division by zero attempted" -msgstr "gặp phép chia cho số không" +msgstr "intdiv: gặp phép chia cho số không" #: builtin.c:4083 #, c-format -msgid "" -"typeof detected invalid flags combination `%s'; please file a bug report." -msgstr "" +msgid "typeof detected invalid flags combination `%s'; please file a bug report." +msgstr "typeof dò tìm thấy tổ hợp các cờ không hợp lệ “%s”; vui lòng báo cáo lỗi này." #: builtin.c:4098 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "typeof: invalid argument type `%s'" -msgstr "option: tùy chọn không hợp lệ - “%s”" +msgstr "typeof: tùy chọn không hợp lệ “%s”" #: builtin.c:4102 #, c-format msgid "typeof: unknown argument type `%s'" -msgstr "" +msgstr "typeof: không biết kiểu tham số “%s”" #: command.y:226 #, c-format @@ -1182,35 +1122,24 @@ msgid "non-zero integer value" msgstr "giá trị số nguyên khác không" #: command.y:818 -msgid "" -"backtrace [N] - print trace of all or N innermost (outermost if N < 0) " -"frames." -msgstr "" -"backtrace [N] - in vết của tất cả hay N khung trong cùng nhất (ngoài cùng " -"nhất nếu N < 0)." +msgid "backtrace [N] - print trace of all or N innermost (outermost if N < 0) frames." +msgstr "backtrace [N] - in vết của tất cả hay N khung trong cùng nhất (ngoài cùng nhất nếu N < 0)." #: command.y:820 -msgid "" -"break [[filename:]N|function] - set breakpoint at the specified location." +msgid "break [[filename:]N|function] - set breakpoint at the specified location." msgstr "break [[tên_tập_tin:]N|hàm] - đặt điểm ngắt tại vị trí đã cho." #: command.y:822 msgid "clear [[filename:]N|function] - delete breakpoints previously set." -msgstr "" -"clear [[tên_tập_tin:]N|function] - xóa các điểm ngắt được đặt trước đây." +msgstr "clear [[tên_tập_tin:]N|function] - xóa các điểm ngắt được đặt trước đây." #: command.y:824 -msgid "" -"commands [num] - starts a list of commands to be executed at a " -"breakpoint(watchpoint) hit." -msgstr "" -"commands [số] - chạy một danh sách các câu lệnh được thực thi tại điểm ngắt " -"(hay điểm theo dõi) tìm được." +msgid "commands [num] - starts a list of commands to be executed at a breakpoint(watchpoint) hit." +msgstr "commands [số] - chạy một danh sách các câu lệnh được thực thi tại điểm ngắt (hay điểm theo dõi) tìm được." #: command.y:826 msgid "condition num [expr] - set or clear breakpoint or watchpoint condition." -msgstr "" -"condition num [expr] - đặt hay xóa điểm ngắt hay điều kiện điểm theo dõi." +msgstr "condition num [expr] - đặt hay xóa điểm ngắt hay điều kiện điểm theo dõi." #: command.y:828 msgid "continue [COUNT] - continue program being debugged." @@ -1234,8 +1163,7 @@ msgstr "down [N] - chuyển xuống N khung stack." #: command.y:838 msgid "dump [filename] - dump instructions to file or stdout." -msgstr "" -"dump [tên_tập_tin] - dump các chỉ lệnh ra tập tin hay đầu ra tiêu chuẩn." +msgstr "dump [tên_tập_tin] - dump các chỉ lệnh ra tập tin hay đầu ra tiêu chuẩn." #: command.y:840 msgid "enable [once|del] [breakpoints] [range] - enable specified breakpoints." @@ -1270,11 +1198,8 @@ msgid "ignore N COUNT - set ignore-count of breakpoint number N to COUNT." msgstr "ignore N SỐ-LƯỢNG - đặt số lượng điểm ngắt bị bỏ qua." #: command.y:856 -msgid "" -"info topic - source|sources|variables|functions|break|frame|args|locals|" -"display|watch." -msgstr "" -"info chủ_đề - nguồn|nguồn|biến|hàm|break|frame|args|locals|display|watch." +msgid "info topic - source|sources|variables|functions|break|frame|args|locals|display|watch." +msgstr "info chủ_đề - nguồn|nguồn|biến|hàm|break|frame|args|locals|display|watch." #: command.y:858 msgid "list [-|+|[filename:]lineno|function|range] - list specified line(s)." @@ -1282,16 +1207,11 @@ msgstr "list [-|+|[tập_tin:]số_dòng|hàm|vùng] - liệt kê các dòng đ #: command.y:860 msgid "next [COUNT] - step program, proceeding through subroutine calls." -msgstr "" -"next [SỐ_LƯỢNG] - nhảy một chỉ lệnh, nhưng được xử lý thông qua gọi thủ tục " -"con." +msgstr "next [SỐ_LƯỢNG] - nhảy một chỉ lệnh, nhưng được xử lý thông qua gọi thủ tục con." #: command.y:862 -msgid "" -"nexti [COUNT] - step one instruction, but proceed through subroutine calls." -msgstr "" -"nexti [SỐ_LƯỢNG] - nhảy từng chỉ lệnh, nhưng được xử lý thông qua gọi thủ " -"tục con." +msgid "nexti [COUNT] - step one instruction, but proceed through subroutine calls." +msgstr "nexti [SỐ_LƯỢNG] - nhảy từng chỉ lệnh, nhưng được xử lý thông qua gọi thủ tục con." #: command.y:864 msgid "option [name[=value]] - set or display debugger option(s)." @@ -1311,9 +1231,7 @@ msgstr "quit - thoát khỏi chương trình gỡ lỗi." #: command.y:872 msgid "return [value] - make selected stack frame return to its caller." -msgstr "" -"return [giá-trị] - làm cho khung stack đã chọn trả về giá trị này cho bộ gọi " -"nó." +msgstr "return [giá-trị] - làm cho khung stack đã chọn trả về giá trị này cho bộ gọi nó." #: command.y:874 msgid "run - start or restart executing program." @@ -1328,11 +1246,8 @@ msgid "set var = value - assign value to a scalar variable." msgstr "set biến = giá_trị - gán giá trị cho một biến vô hướng." #: command.y:882 -msgid "" -"silent - suspends usual message when stopped at a breakpoint/watchpoint." -msgstr "" -"silent - chặn các lời nhắn thông thường khi dừng tại điểm ngăt hay điểm theo " -"dõi." +msgid "silent - suspends usual message when stopped at a breakpoint/watchpoint." +msgstr "silent - chặn các lời nhắn thông thường khi dừng tại điểm ngăt hay điểm theo dõi." #: command.y:884 msgid "source file - execute commands from file." @@ -1340,9 +1255,7 @@ msgstr "source file - thực hiện các câu lệnh từ tập tin." #: command.y:886 msgid "step [COUNT] - step program until it reaches a different source line." -msgstr "" -"step [SỐ_LƯỢNG] - chạy từng bước chương trình cho đến khi nó gặp một dòng " -"nguồn khác." +msgstr "step [SỐ_LƯỢNG] - chạy từng bước chương trình cho đến khi nó gặp một dòng nguồn khác." #: command.y:888 msgid "stepi [COUNT] - step one instruction exactly." @@ -1361,12 +1274,8 @@ msgid "undisplay [N] - remove variable(s) from automatic display list." msgstr "undisplay [N] - gỡ bỏ các biến từ danh sách hiển thị tự động." #: command.y:896 -msgid "" -"until [[filename:]N|function] - execute until program reaches a different " -"line or line N within current frame." -msgstr "" -"until [[tên_tập_tin:]N|hàm] - thực hiện cho đến khi chương trình đạt đến " -"dòng khác hay dòng N trong khung hiện tại." +msgid "until [[filename:]N|function] - execute until program reaches a different line or line N within current frame." +msgstr "until [[tên_tập_tin:]N|hàm] - thực hiện cho đến khi chương trình đạt đến dòng khác hay dòng N trong khung hiện tại." #: command.y:898 msgid "unwatch [N] - remove variable(s) from watch list." @@ -1381,12 +1290,8 @@ msgid "watch var - set a watchpoint for a variable." msgstr "watch var - đặt điểm theo dõi cho một biến." #: command.y:904 -msgid "" -"where [N] - (same as backtrace) print trace of all or N innermost (outermost " -"if N < 0) frames." -msgstr "" -"where [N] - (giống như backtrace) in vết của tất cả hay N khung trong cùng " -"nhất (ngoài cùng nhất nếu N < 0)." +msgid "where [N] - (same as backtrace) print trace of all or N innermost (outermost if N < 0) frames." +msgstr "where [N] - (giống như backtrace) in vết của tất cả hay N khung trong cùng nhất (ngoài cùng nhất nếu N < 0)." #: command.y:1015 debug.c:401 gawkapi.c:258 msg.c:137 #, c-format @@ -1620,14 +1525,14 @@ msgid "array `%s' is empty\n" msgstr "mảng “%s” trống rỗng\n" #: debug.c:1119 debug.c:1171 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "[\"%.*s\"] not in array `%s'\n" -msgstr "[”%s”] không nằm trong mảng “%s”\n" +msgstr "[“%.*s”] không nằm trong mảng “%s”\n" #: debug.c:1175 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "`%s[\"%.*s\"]' is not an array\n" -msgstr "“%s[”%s”]” không phải là một mảng\n" +msgstr "“%s[\"%.*s\"]” không phải là một mảng\n" #: debug.c:1236 debug.c:5016 #, c-format @@ -1635,14 +1540,14 @@ msgid "`%s' is not a scalar variable" msgstr "“%s” không phải là biến scalar" #: debug.c:1258 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "attempt to use array `%s[\".*%s\"]' in a scalar context" -msgstr "cố dùng mảng “%s[”%s”]” trong một ngữ cảnh vô hướng" +msgstr "cố dùng mảng “%s[\".*%s\"]” trong một ngữ cảnh vô hướng" #: debug.c:1280 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "attempt to use scalar `%s[\".*%s\"]' as array" -msgstr "cố dùng kiểu vô hướng “%s[”%s”]” như là mảng" +msgstr "cố dùng kiểu vô hướng “%s[\".*%s\"]” như là mảng" #: debug.c:1422 #, c-format @@ -1665,9 +1570,9 @@ msgid "No watch item numbered %ld" msgstr "Không có mục tin theo dõi nào đánh số %ld" #: debug.c:1527 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%d: [\"%.*s\"] not in array `%s'\n" -msgstr "%d: [”%s”] không trong mảng “%s”\n" +msgstr "%d: [\"%.*s\"] không trong mảng “%s”\n" #: debug.c:1766 msgid "attempt to use scalar value as array" @@ -1710,9 +1615,7 @@ msgstr "số khung không hợp lệ" #: debug.c:2201 #, c-format msgid "Note: breakpoint %d (enabled, ignore next %ld hits), also set at %s:%d" -msgstr "" -"Chú ý: điểm ngắt %d (được bật, bỏ qua %ld gợi ý tiếp), đồng thời được đặt " -"tại %s:%d" +msgstr "Chú ý: điểm ngắt %d (được bật, bỏ qua %ld gợi ý tiếp), đồng thời được đặt tại %s:%d" #: debug.c:2208 #, c-format @@ -1722,9 +1625,7 @@ msgstr "Chú ý: điểm ngắt %d (được bật), đồng thời được đ #: debug.c:2215 #, c-format msgid "Note: breakpoint %d (disabled, ignore next %ld hits), also set at %s:%d" -msgstr "" -"Chú ý: điểm ngắt %d (bị tắt, bỏ qua %ld gợi ý tiếp), đồng thời được đặt tại " -"%s:%d" +msgstr "Chú ý: điểm ngắt %d (bị tắt, bỏ qua %ld gợi ý tiếp), đồng thời được đặt tại %s:%d" #: debug.c:2222 #, c-format @@ -1806,8 +1707,7 @@ msgstr "Sẽ dừng lần gặp điểm ngắt %d tiếp theo.\n" #: debug.c:2784 #, c-format msgid "Can only debug programs provided with the `-f' option.\n" -msgstr "" -"Chỉ có thể gỡ lỗi các chương trình được cung cấp cùng với tùy chọn “-f”.\n" +msgstr "Chỉ có thể gỡ lỗi các chương trình được cung cấp cùng với tùy chọn “-f”.\n" #: debug.c:2913 #, c-format @@ -1839,14 +1739,14 @@ msgid "Starting program: \n" msgstr "Đang khởi động chương trình:\n" #: debug.c:2965 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Program exited abnormally with exit value: %d\n" -msgstr "Chương trình %s được thoát ra với mã thoát là: %d\n" +msgstr "Chương trình đã thoát ra dị thường với mã thoát là: %d\n" #: debug.c:2966 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Program exited normally with exit value: %d\n" -msgstr "Chương trình %s được thoát ra với mã thoát là: %d\n" +msgstr "Chương trình đã thoát bình thường với mã thoát là: %d\n" #: debug.c:2980 msgid "The program is running. Exit anyway (y/n)? " @@ -1931,19 +1831,19 @@ msgid "q" msgstr "t" #: debug.c:5046 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "attempt to use array `%s[\"%.*s\"]' in a scalar context" -msgstr "cố dùng mảng “%s[”%s”]” trong một ngữ cảnh vô hướng" +msgstr "cố dùng mảng “%s[\"%.*s\"]” trong một ngữ cảnh vô hướng" #: debug.c:5053 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "[\"%.*s\"] not in array `%s'" -msgstr "[\"%s\"] không trong mảng “%s”" +msgstr "[\"%.*s\"] không trong mảng “%s”" #: debug.c:5057 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "attempt to use scalar `%s[\"%.*s\"]' as array" -msgstr "cố dùng kiểu vô hướng “%s[”%s”]” như là mảng" +msgstr "cố dùng kiểu vô hướng “%s[\"%.*s\"]” như là mảng" #: debug.c:5259 #, c-format @@ -2086,10 +1986,8 @@ msgstr "load_ext: không thể mở thư viện “%s” (%s)\n" #: ext.c:66 #, c-format -msgid "" -"load_ext: library `%s': does not define `plugin_is_GPL_compatible' (%s)\n" -msgstr "" -"load_ext: thư viện “%s”: chưa định nghĩa “plugin_is_GPL_compatible” (%s)\n" +msgid "load_ext: library `%s': does not define `plugin_is_GPL_compatible' (%s)\n" +msgstr "load_ext: thư viện “%s”: chưa định nghĩa “plugin_is_GPL_compatible” (%s)\n" #: ext.c:72 #, c-format @@ -2123,9 +2021,7 @@ msgstr "make_builtin: hàm “%s” đã được định nghĩa trước đây #: ext.c:130 #, c-format msgid "make_builtin: can't use gawk built-in `%s' as function name" -msgstr "" -"make_builtin: không thể sử dụng “%s” như là một hàm được xây dựng sẵn trong " -"gawk" +msgstr "make_builtin: không thể sử dụng “%s” như là một hàm được xây dựng sẵn trong gawk" #: ext.c:133 #, c-format @@ -2304,9 +2200,9 @@ msgid "inplace_begin: close(%d) failed (%s)" msgstr "inplace_begin: close(%d) gặp lỗi (%s)" #: extension/inplace.c:211 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "inplace_end: expects 2 arguments but called with %d" -msgstr "inplace_begin: cần 2 đối số như lại được gọi với %d" +msgstr "inplace_end: cần 2 đối số như lại được gọi với %d" #: extension/inplace.c:214 msgid "inplace_end: cannot retrieve 1st argument as a string filename" @@ -2355,9 +2251,8 @@ msgid "dir_take_control_of: opendir/fdopendir failed: %s" msgstr "dir_take_control_of: opendir/fdopendir gặp lỗi: %s" #: extension/readfile.c:131 -#, fuzzy msgid "readfile: called with wrong kind of argument" -msgstr "readfile: được gọi mà không có đối số" +msgstr "readfile: được gọi với tham số sai kiểu" #: extension/revoutput.c:127 msgid "revoutput: could not initialize REVOUT variable" @@ -2384,9 +2279,9 @@ msgid "write_array: could not release flattened array\n" msgstr "write_array: không thể giải phóng mảng được làm phẳng\n" #: extension/rwarray.c:249 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "array value has unknown type %d" -msgstr "không biết kiểu nút %d" +msgstr "giá trị mảng có kiểu chưa biết %d" #: extension/rwarray.c:286 extension/rwarray0.c:266 #, c-format @@ -2411,7 +2306,7 @@ msgstr "read_array: set_array_element gặp lỗi\n" #: extension/rwarray.c:480 #, c-format msgid "treating recovered value with unknown type code %d as a string" -msgstr "" +msgstr "coi giá trị đã được phục hồi với kiểu chưa biết mã %d như là một chuỗi" #: extension/time.c:141 msgid "gettimeofday: not supported on this platform" @@ -2431,7 +2326,7 @@ msgstr "sleep: không được hỗ trợ trên nền tảng này" #: field.c:288 msgid "input record too large" -msgstr "" +msgstr "bản ghi đầu vào quá lớn" #: field.c:388 msgid "NF set to negative value" @@ -2451,26 +2346,19 @@ msgstr "split: (chia tách) đối số thứ hai không phải là mảng" #: field.c:978 msgid "split: cannot use the same array for second and fourth args" -msgstr "" -"split (chia tách): không thể sử dụng cùng một mảng có cả đối số thứ hai và " -"thứ tư" +msgstr "split (chia tách): không thể sử dụng cùng một mảng có cả đối số thứ hai và thứ tư" #: field.c:983 msgid "split: cannot use a subarray of second arg for fourth arg" -msgstr "" -"split (phân tách): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ hai cho tham " -"số thứ tư" +msgstr "split (phân tách): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ hai cho tham số thứ tư" #: field.c:986 msgid "split: cannot use a subarray of fourth arg for second arg" -msgstr "" -"split (phân tách): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ tư cho tham số " -"thứ hai" +msgstr "split (phân tách): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ tư cho tham số thứ hai" #: field.c:1020 msgid "split: null string for third arg is a gawk extension" -msgstr "" -"split: (chia tách) chuỗi vô giá trị cho đối số thứ ba là phần mở rộng gawk" +msgstr "split: (chia tách) chuỗi vô giá trị cho đối số thứ ba là phần mở rộng gawk" #: field.c:1057 msgid "patsplit: fourth argument is not an array" @@ -2486,21 +2374,15 @@ msgstr "patsplit: đối số thứ ba không phải không rỗng" #: field.c:1075 msgid "patsplit: cannot use the same array for second and fourth args" -msgstr "" -"patsplit (chương trình chia tách): không thể sử dụng cùng một mảng cho cả " -"hai đối số thứ hai và thứ tư" +msgstr "patsplit (chương trình chia tách): không thể sử dụng cùng một mảng cho cả hai đối số thứ hai và thứ tư" #: field.c:1080 msgid "patsplit: cannot use a subarray of second arg for fourth arg" -msgstr "" -"patsplit (chương trình phân tách): không thể sử dụng mảng con của tham số " -"thứ hai cho tham số thứ tư" +msgstr "patsplit (chương trình phân tách): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ hai cho tham số thứ tư" #: field.c:1083 msgid "patsplit: cannot use a subarray of fourth arg for second arg" -msgstr "" -"patsplit (chương trình phân tách): không thể sử dụng mảng con của tham số " -"thứ tư cho tham số thứ hai" +msgstr "patsplit (chương trình phân tách): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ tư cho tham số thứ hai" #: field.c:1133 msgid "`FIELDWIDTHS' is a gawk extension" @@ -2508,12 +2390,12 @@ msgstr "“FIELDWIDTHS” (độ rộng trường) là phần mở rộng gawk" #: field.c:1202 msgid "`*' must be the last designator in FIELDWIDTHS" -msgstr "" +msgstr "“*” phải là bộ định danh cuối cùng trong FIELDWIDTHS" #: field.c:1223 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "invalid FIELDWIDTHS value, for field %d, near `%s'" -msgstr "giá trị FIELDWIDTHS (độ rộng trường) không hợp lệ, gần “%s”" +msgstr "giá trị FIELDWIDTHS (độ rộng trường) không hợp lệ, cho trường %d, gần “%s”" #: field.c:1296 msgid "null string for `FS' is a gawk extension" @@ -2532,26 +2414,22 @@ msgid "awk_value_to_node: received null retval" msgstr "awk_value_to_node: retval nhận được là null" #: gawkapi.c:177 gawkapi.c:188 -#, fuzzy msgid "awk_value_to_node: not in MPFR mode" -msgstr "awk_value_to_node: retval nhận được là null" +msgstr "awk_value_to_node: không trong chế độ MPFR" #: gawkapi.c:182 gawkapi.c:193 -#, fuzzy msgid "awk_value_to_node: MPFR not supported" -msgstr "awk_value_to_node: retval nhận được là null" +msgstr "awk_value_to_node: không hỗ trợ MPFR" #: gawkapi.c:197 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "awk_value_to_node: invalid number type `%d'" -msgstr "awk_value_to_node: retval nhận được là null" +msgstr "awk_value_to_node: kiểu số không hợp lệ “%d”" #: gawkapi.c:520 #, c-format -msgid "" -"node_to_awk_value: detected invalid numeric flags combination `%s'; please " -"file a bug report." -msgstr "" +msgid "node_to_awk_value: detected invalid numeric flags combination `%s'; please file a bug report." +msgstr "node_to_awk_value: tìm thấy tổ hợp cờ dạng số không hợp lệ “%s”; vui lòng báo cáo đây là lỗi." #: gawkapi.c:548 msgid "node_to_awk_value: received null node" @@ -2563,10 +2441,8 @@ msgstr "node_to_awk_value: biến nhận được là null" #: gawkapi.c:607 gawkapi.c:641 gawkapi.c:668 gawkapi.c:701 #, c-format -msgid "" -"node_to_awk_value detected invalid flags combination `%s'; please file a bug " -"report." -msgstr "" +msgid "node_to_awk_value detected invalid flags combination `%s'; please file a bug report." +msgstr "node_to_awk_value tìm thấy tổ hợp cờ dạng số không hợp lệ “%s”; vui lòng báo cáo đây là lỗi." #: gawkapi.c:1069 msgid "remove_element: received null array" @@ -2577,27 +2453,27 @@ msgid "remove_element: received null subscript" msgstr "remove_element: nhận được là null" #: gawkapi.c:1204 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "api_flatten_array_typed: could not convert index %d to %s\n" -msgstr "api_flatten_array: không thể chuyển đổi chỉ số %d\n" +msgstr "api_flatten_array_typed: không thể chuyển đổi chỉ số %d sang %s\n" #: gawkapi.c:1209 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "api_flatten_array_typed: could not convert value %d to %s\n" -msgstr "api_flatten_array: không thể chuyển đổi giá trị %d\n" +msgstr "api_flatten_array_typed: không thể chuyển đổi giá trị %d sang %s\n" #: gawkapi.c:1305 gawkapi.c:1321 msgid "api_get_mpfr: MPFR not supported" -msgstr "" +msgstr "api_get_mpfr: không hỗ trợ MPFR" #: gawkapi.c:1352 msgid "cannot find end of BEGINFILE rule" -msgstr "" +msgstr "không thể tìm thấy điểm kết thúc của quy tắc BEGINFILE" #: gawkapi.c:1406 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "cannot open unrecognized file type `%s' for `%s'" -msgstr "không thể mở tập tin nguồn “%s” để đọc (%s)" +msgstr "không thể mở kiểu tập tin chưa biết “%s” cho “%s”" #: io.c:426 #, c-format @@ -2619,9 +2495,9 @@ msgid "redirection not allowed in sandbox mode" msgstr "chuyển hướng không cho phép ở chế độ khuôn đúc" #: io.c:787 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "expression in `%s' redirection is a number" -msgstr "biểu thức trong điều chuyển hướng “%s” chỉ có giá trị thuộc số" +msgstr "biểu thức trong điều chuyển hướng “%s” là một con số" #: io.c:791 #, c-format @@ -2629,12 +2505,9 @@ msgid "expression for `%s' redirection has null string value" msgstr "biểu thức cho điều chuyển hướng “%s” có giá trị chuỗi vô giá trị" #: io.c:796 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"filename `%.*s' for `%s' redirection may be result of logical expression" -msgstr "" -"tên tập tin “%s” cho điều chuyển hướng “%s” có lẽ là kết quả của biểu thức " -"luận lý" +#, c-format +msgid "filename `%.*s' for `%s' redirection may be result of logical expression" +msgstr "tên tập tin “%.*s” cho điều chuyển hướng “%s” có lẽ là kết quả của biểu thức luận lý" #: io.c:844 #, c-format @@ -2644,7 +2517,7 @@ msgstr "không cần hợp “>” và “>>” cho tập tin “%.*s”" #: io.c:896 io.c:921 #, c-format msgid "get_file cannot create pipe `%s' with fd %d" -msgstr "" +msgstr "get_file không thể tạo đường ống “%s” với fd %d" #: io.c:911 #, c-format @@ -2657,10 +2530,9 @@ msgid "can't open pipe `%s' for input (%s)" msgstr "không thể mở ống dẫn “%s” để nhập (%s)" #: io.c:950 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"get_file socket creation not supported on this platform for `%s' with fd %d" -msgstr "gettimeofday: không được hỗ trợ trên nền tảng này" +#, c-format +msgid "get_file socket creation not supported on this platform for `%s' with fd %d" +msgstr "việc tạo ổ cắm mạng get_file không được hỗ trợ trên nền tảng này cho “%s” với fd %d" #: io.c:961 #, c-format @@ -2678,11 +2550,8 @@ msgid "can't redirect to `%s' (%s)" msgstr "không thể chuyển hướng đến “%s” (%s)" #: io.c:1153 -msgid "" -"reached system limit for open files: starting to multiplex file descriptors" -msgstr "" -"đã tới giới hạn hệ thống về tập tin được mở nên bắt đầu phối hợp nhiều dòng " -"điều mô tả tập tin" +msgid "reached system limit for open files: starting to multiplex file descriptors" +msgstr "đã tới giới hạn hệ thống về tập tin được mở nên bắt đầu phối hợp nhiều dòng điều mô tả tập tin" #: io.c:1169 #, c-format @@ -2700,9 +2569,7 @@ msgstr "close: (đóng) đối số thứ hai phải là “to” (đến) hay #: io.c:1221 #, c-format msgid "close: `%.*s' is not an open file, pipe or co-process" -msgstr "" -"close: (đóng) “%.*s” không phải là tập tin, ống dẫn hay đồng tiến trình đã " -"được mở" +msgstr "close: (đóng) “%.*s” không phải là tập tin, ống dẫn hay đồng tiến trình đã được mở" #: io.c:1226 msgid "close of redirection that was never opened" @@ -2711,8 +2578,7 @@ msgstr "đóng một chuyển hướng mà nó chưa từng được mở" #: io.c:1325 #, c-format msgid "close: redirection `%s' not opened with `|&', second argument ignored" -msgstr "" -"close: chuyển hướng “%s” không được mở bởi “|&” nên đối số thứ hai bị bỏ qua" +msgstr "close: chuyển hướng “%s” không được mở bởi “|&” nên đối số thứ hai bị bỏ qua" #: io.c:1342 #, c-format @@ -2747,12 +2613,12 @@ msgstr "không cung cấp lệnh đóng tập tin “%s” rõ ràng" #: io.c:1411 #, c-format msgid "fflush: cannot flush standard output: %s" -msgstr "" +msgstr "fflush: không thể đẩy dữ liệu lên đĩa đầu ra tiêu chuẩn: %s" #: io.c:1412 #, c-format msgid "fflush: cannot flush standard error: %s" -msgstr "" +msgstr "fflush: không thể đẩy dữ liệu lên đĩa đầu ra lỗi tiêu chuẩn: %s" #: io.c:1417 io.c:1507 main.c:641 main.c:688 #, c-format @@ -2811,9 +2677,7 @@ msgstr "lỗi đóng đầu ra tiêu chuẩn trong tiến trình con (%s)" #: io.c:2116 #, c-format msgid "moving slave pty to stdout in child failed (dup: %s)" -msgstr "" -"gặp lỗi khi di chuyển pty (thiết bị cuối giả) phụ thuộc đến thiết bị đầu ra " -"tiêu chuẩn trong con (trùng: %s)" +msgstr "gặp lỗi khi di chuyển pty (thiết bị cuối giả) phụ thuộc đến thiết bị đầu ra tiêu chuẩn trong con (trùng: %s)" #: io.c:2118 io.c:2296 #, c-format @@ -2823,9 +2687,7 @@ msgstr "lỗi đóng thiết bị nhập chuẩn trong tiến trình con (%s)" #: io.c:2121 #, c-format msgid "moving slave pty to stdin in child failed (dup: %s)" -msgstr "" -"lỗi di chuyển pty (thiết bị cuối giả) phụ tới thiết bị nhập chuẩn trong điều " -"con (nhân đôi: %s)" +msgstr "lỗi di chuyển pty (thiết bị cuối giả) phụ tới thiết bị nhập chuẩn trong điều con (nhân đôi: %s)" #: io.c:2123 #, c-format @@ -2835,16 +2697,12 @@ msgstr "đóng pty (thiết bị cuối giả) phụ thuộc gặp lỗi (%s)" #: io.c:2226 io.c:2294 io.c:2506 io.c:2538 #, c-format msgid "moving pipe to stdout in child failed (dup: %s)" -msgstr "" -"lỗi di chuyển ống dẫn đến thiết bị xuất chuẩn trong tiến trình con (trùng: " -"%s)" +msgstr "lỗi di chuyển ống dẫn đến thiết bị xuất chuẩn trong tiến trình con (trùng: %s)" #: io.c:2233 io.c:2299 #, c-format msgid "moving pipe to stdin in child failed (dup: %s)" -msgstr "" -"lỗi di chuyển ống dẫn đến thiết bị nhập chuẩn trong tiến trình con (trùng: " -"%s)" +msgstr "lỗi di chuyển ống dẫn đến thiết bị nhập chuẩn trong tiến trình con (trùng: %s)" #: io.c:2259 io.c:2528 msgid "restoring stdout in parent process failed\n" @@ -2884,9 +2742,7 @@ msgstr "register_input_parser: nhận được con trỏ NULL" #: io.c:3033 #, c-format msgid "input parser `%s' conflicts with previously installed input parser `%s'" -msgstr "" -"bộ phân tích đầu vào “%s” xung đột với bộ phân tích đầu vào được cài đặt " -"trước đó “%s”" +msgstr "bộ phân tích đầu vào “%s” xung đột với bộ phân tích đầu vào được cài đặt trước đó “%s”" #: io.c:3040 #, c-format @@ -2899,10 +2755,8 @@ msgstr "register_output_wrapper: nhận được con trỏ NULL" #: io.c:3088 #, c-format -msgid "" -"output wrapper `%s' conflicts with previously installed output wrapper `%s'" -msgstr "" -"bộ bao kết xuất “%s” xung đột với bộ bao kết xuất được cài đặt trước đó “%s”" +msgid "output wrapper `%s' conflicts with previously installed output wrapper `%s'" +msgstr "bộ bao kết xuất “%s” xung đột với bộ bao kết xuất được cài đặt trước đó “%s”" #: io.c:3095 #, c-format @@ -2915,12 +2769,8 @@ msgstr "register_output_processor: nhận được con trỏ NULL" #: io.c:3145 #, c-format -msgid "" -"two-way processor `%s' conflicts with previously installed two-way processor " -"`%s'" -msgstr "" -"bộ xử lý hai hướng “%s” xung đột với bộ xử lý hai hướng đã được cài đặt " -"trước đó “%s”" +msgid "two-way processor `%s' conflicts with previously installed two-way processor `%s'" +msgstr "bộ xử lý hai hướng “%s” xung đột với bộ xử lý hai hướng đã được cài đặt trước đó “%s”" #: io.c:3154 #, c-format @@ -2946,9 +2796,7 @@ msgstr "Truyền thông trên IPv6 không được hỗ trợ" #: main.c:322 msgid "environment variable `POSIXLY_CORRECT' set: turning on `--posix'" -msgstr "" -"biến môi trường “POSIXLY_CORRECT” (đúng kiểu POSIX) đã được đặt; đang bật " -"tùy chọn “--posix”" +msgstr "biến môi trường “POSIXLY_CORRECT” (đúng kiểu POSIX) đã được đặt; đang bật tùy chọn “--posix”" #: main.c:328 msgid "`--posix' overrides `--traditional'" @@ -2956,9 +2804,7 @@ msgstr "tùy chọn “--posix” có quyền cao hơn “--traditional” (truy #: main.c:339 msgid "`--posix'/`--traditional' overrides `--non-decimal-data'" -msgstr "" -"“--posix”/“--traditional” (cổ điển) có quyền cao hơn “--non-decimal-" -"data” (dữ liệu khác thập phân)" +msgstr "“--posix”/“--traditional” (cổ điển) có quyền cao hơn “--non-decimal-data” (dữ liệu khác thập phân)" #: main.c:343 #, c-format @@ -2991,15 +2837,12 @@ msgstr "không có đoạn chữ chương trình nào cả!" #: main.c:563 #, c-format msgid "Usage: %s [POSIX or GNU style options] -f progfile [--] file ...\n" -msgstr "" -"Cách dùng: %s [tùy chọn kiểu POSIX hay GNU] -f tập_tin_chương_trình [--] " -"tập_tin …\n" +msgstr "Cách dùng: %s [tùy chọn kiểu POSIX hay GNU] -f tập_tin_chương_trình [--] tập_tin …\n" #: main.c:565 #, c-format msgid "Usage: %s [POSIX or GNU style options] [--] %cprogram%c file ...\n" -msgstr "" -"Cách dùng: %s [tùy chọn kiểu POSIX hay GNU] [--] %cchương_trình%c tập_tin …\n" +msgstr "Cách dùng: %s [tùy chọn kiểu POSIX hay GNU] [--] %cchương_trình%c tập_tin …\n" #: main.c:570 msgid "POSIX options:\t\tGNU long options: (standard)\n" @@ -3107,9 +2950,8 @@ msgid "\t-r\t\t\t--re-interval\n" msgstr "\t-r\t\t\t--re-interval\n" #: main.c:599 -#, fuzzy msgid "\t-s\t\t\t--no-optimize\n" -msgstr "\t-O\t\t\t--optimize (tối_ưu_hóa)\n" +msgstr "\t-s\t\t\t--no-optimize\n" #: main.c:600 msgid "\t-S\t\t\t--sandbox\n" @@ -3139,7 +2981,6 @@ msgstr "\t-Y\t\t--parsedebug\n" #. address for translation bugs. #. no-wrap #: main.c:616 -#, fuzzy msgid "" "\n" "To report bugs, see node `Bugs' in `gawk.info'\n" @@ -3151,7 +2992,10 @@ msgstr "" "\n" "Để thông báo lỗi, xem nút “Bugs” (lỗi) trong tập tin thông tin\n" "“gawk.info”, cái mà nằm trong phần “Reporting Problems and Bugs”\n" -"(thông báo trục trặc và lỗi) trong bản in.\n" +"(thông báo trục trặc và lỗi) trong bản in. Cùng thông tin đó có thể\n" +"tìm thấy ở\n" +"https://www.gnu.org/software/gawk/manual/html_node/Bugs.html.\n" +"\n" "Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n" "\n" @@ -3309,18 +3153,17 @@ msgid "%s: received non-numeric argument" msgstr "%s: đã nhận đối số không phải thuộc số" #: mpfr.c:806 -#, fuzzy msgid "compl(%Rg): negative value is not allowed" -msgstr "compl(%Rg): giá trị âm sẽ gây ra kết quả không như mong muốn" +msgstr "compl(%Rg): giá trị âm là không được phép" #: mpfr.c:811 msgid "comp(%Rg): fractional value will be truncated" msgstr "compl(%Rg): giá trị thuộc phân số sẽ bị cắt ngắn" #: mpfr.c:822 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "compl(%Zd): negative values is not allowed" -msgstr "cmpl(%Zd): giá trị âm sẽ gây ra kết quả không như mong muốn" +msgstr "cmpl(%Zd): giá trị âm là không được phép" #: mpfr.c:840 #, c-format @@ -3332,18 +3175,17 @@ msgid "%s: argument #%d has invalid value %Rg, using 0" msgstr "%s: đối số #%d có giá trị không hợp lệ %Rg, dùng 0" #: mpfr.c:861 -#, fuzzy msgid "%s: argument #%d negative value %Rg is not allowed" -msgstr "%s: đối số #%d giá trị âm %Rg sẽ gây ra kết quả không như mong muốn" +msgstr "%s: đối số #%d giá trị âm %Rg là không được phép" #: mpfr.c:868 msgid "%s: argument #%d fractional value %Rg will be truncated" msgstr "%s: đối số #%d giá trị phần phân số %Rg sẽ bị cắt cụt" #: mpfr.c:882 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: argument #%d negative value %Zd is not allowed" -msgstr "%s: đối số #%d có giá trị âm %Zd sẽ đưa ra kết quả không như mong muốn" +msgstr "%s: đối số #%d có giá trị âm %Zd là không được phép" #: msg.c:68 #, c-format @@ -3355,9 +3197,8 @@ msgid "backslash at end of string" msgstr "gặp dấu gạch ngược tại kết thúc của chuỗi" #: node.c:450 -#, fuzzy msgid "could not make typed regex" -msgstr "biểu thức chính quy chưa được chấm dứt" +msgstr "không thể tạo biểu thức chính quy kiểu mẫu" #: node.c:524 #, c-format @@ -3374,12 +3215,8 @@ msgstr "không có số thập lúc nằm trong thoát chuỗi “\\x”" #: node.c:602 #, c-format -msgid "" -"hex escape \\x%.*s of %d characters probably not interpreted the way you " -"expect" -msgstr "" -"thoát chuỗi thập lục \\x%.*s chứa %d ký tự mà rất có thể không phải được đọc " -"bằng cách dự định" +msgid "hex escape \\x%.*s of %d characters probably not interpreted the way you expect" +msgstr "thoát chuỗi thập lục \\x%.*s chứa %d ký tự mà rất có thể không phải được đọc bằng cách dự định" #: node.c:617 #, c-format @@ -3387,12 +3224,8 @@ msgid "escape sequence `\\%c' treated as plain `%c'" msgstr "thoát chuỗi “\\%c” được xử lý như là “%c” chuẩn" #: node.c:753 -msgid "" -"Invalid multibyte data detected. There may be a mismatch between your data " -"and your locale." -msgstr "" -"Dữ liệu dạng đa byte (multibyte) không hợp lệ được tìm thấy. Tại đó có lẽ " -"không khớp giữa dữ liệu của bạn và nơi xảy ra." +msgid "Invalid multibyte data detected. There may be a mismatch between your data and your locale." +msgstr "Dữ liệu dạng đa byte (multibyte) không hợp lệ được tìm thấy. Tại đó có lẽ không khớp giữa dữ liệu của bạn và nơi xảy ra." #: posix/gawkmisc.c:177 #, c-format @@ -3402,9 +3235,7 @@ msgstr "%s %s “%s”: không thể lấy cờ mô tả (fd): (fcntl F_GETFD: % #: posix/gawkmisc.c:189 #, c-format msgid "%s %s `%s': could not set close-on-exec: (fcntl F_SETFD: %s)" -msgstr "" -"%s %s “%s”: không thể đặt “close-on-exec” (đóng một khi thực hiện): (fcntl " -"F_SETFD: %s)" +msgstr "%s %s “%s”: không thể đặt “close-on-exec” (đóng một khi thực hiện): (fcntl F_SETFD: %s)" #: profile.c:97 #, c-format @@ -3473,9 +3304,7 @@ msgstr "redir2str: không hiểu kiểu chuyển hướng %d" #: re.c:610 #, c-format msgid "regexp component `%.*s' should probably be `[%.*s]'" -msgstr "" -"thành phần của biểu thức chính qui (regexp) “%.*s” gần như chắc chắn nên là " -"“[%.*s]”" +msgstr "thành phần của biểu thức chính qui (regexp) “%.*s” gần như chắc chắn nên là “[%.*s]”" #: support/dfa.c:1005 msgid "unbalanced [" @@ -3662,11 +3491,8 @@ msgstr "không thể pop (lấy ra) ngữ cảnh chính" #~ msgid "extension: cannot open library `%s' (%s)" #~ msgstr "phần mở rộng: không thể mở thư viện “%s” (%s)" -#~ msgid "" -#~ "extension: library `%s': does not define `plugin_is_GPL_compatible' (%s)" -#~ msgstr "" -#~ "phần mở rộng: thư viện “%s”: chưa định nghĩa " -#~ "“plugin_is_GPL_compatible” (%s)" +#~ msgid "extension: library `%s': does not define `plugin_is_GPL_compatible' (%s)" +#~ msgstr "phần mở rộng: thư viện “%s”: chưa định nghĩa “plugin_is_GPL_compatible” (%s)" #~ msgid "extension: library `%s': cannot call function `%s' (%s)" #~ msgstr "phần mở rộng: thư viện “%s”: không thể gọi hàm “%s” (%s)" @@ -3687,9 +3513,7 @@ msgstr "không thể pop (lấy ra) ngữ cảnh chính" #~ msgstr "tên hàm “%s” đã được định nghĩa trước đó" #~ msgid "extension: can't use gawk built-in `%s' as function name" -#~ msgstr "" -#~ "extension: (phần mở rộng) không thể dùng điều có sẵn của gawk “%s” như là " -#~ "tên hàm" +#~ msgstr "extension: (phần mở rộng) không thể dùng điều có sẵn của gawk “%s” như là tên hàm" #~ msgid "chdir: called with incorrect number of arguments, expecting 1" #~ msgstr "chdir: được gọi với số lượng đối số không đúng, cần 1" @@ -3758,8 +3582,7 @@ msgstr "không thể pop (lấy ra) ngữ cảnh chính" #~ msgstr "“getline var” không hợp lệ bên trong quy tắc “%s”" #~ msgid "no (known) protocol supplied in special filename `%s'" -#~ msgstr "" -#~ "trong tên tập tin đặc biệt “%s” không cung cấp giao thức (đã biết) nào" +#~ msgstr "trong tên tập tin đặc biệt “%s” không cung cấp giao thức (đã biết) nào" #~ msgid "special file name `%s' is incomplete" #~ msgstr "tên tập tin đặc biệt “%s” chưa xong" @@ -3840,11 +3663,8 @@ msgstr "không thể pop (lấy ra) ngữ cảnh chính" #~ msgid "statement has no effect" #~ msgstr "câu không có tác dụng" -#~ msgid "" -#~ "for loop: array `%s' changed size from %ld to %ld during loop execution" -#~ msgstr "" -#~ "cho loop: (cho vòng lặp) mảng “%s” đã thay đổi kích thước từ %ld đến %ld " -#~ "trong khi thực hiện vòng lặp" +#~ msgid "for loop: array `%s' changed size from %ld to %ld during loop execution" +#~ msgstr "cho loop: (cho vòng lặp) mảng “%s” đã thay đổi kích thước từ %ld đến %ld trong khi thực hiện vòng lặp" #~ msgid "function called indirectly through `%s' does not exist" #~ msgstr "hàm được gọi gián tiếp thông qua “%s” không tồn tại" |