diff options
author | Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com> | 2011-10-19 18:06:11 +1100 |
---|---|---|
committer | Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com> | 2011-10-19 18:06:11 +1100 |
commit | d7635af672cd3d4929498f30a93263aa77fa7403 (patch) | |
tree | 5e2b5c249337b7f04a5f91a075387c52ee21e473 /po | |
parent | 6eef6898442ec4caa1ed57910a7bf27f72352a7b (diff) | |
download | gconf-d7635af672cd3d4929498f30a93263aa77fa7403.tar.gz |
po/vi: import from Damned Lies
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 453 |
1 files changed, 259 insertions, 194 deletions
@@ -8,8 +8,8 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: GConf 2.25.0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" -"product=gconf&component=general\n" -"POT-Creation-Date: 2011-01-17 22:08+0000\n" +"product=gconf&keywords=I18N+L10N&component=general\n" +"POT-Creation-Date: 2011-09-16 12:26+0000\n" "PO-Revision-Date: 2011-04-14 18:39+0700\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" @@ -58,15 +58,15 @@ msgstr "Không có thuộc tính về « lọc » cho biểu mẫu <template> tr #, c-format msgid "No LDAP server or base DN specified in '%s'" msgstr "" -"Không có trình phục vụ LDAP hoặc DN (tên miền) cơ bản được xác định trong « %" -"s »." +"Không có trình phục vụ LDAP hoặc DN (tên miền) cơ bản được xác định trong « " +"%s »." #: ../backends/evoldap-backend.c:580 #, c-format msgid "Contacting LDAP server: host '%s', port '%d', base DN '%s'" msgstr "" -"Đang liên lạc với trình phục vụ LDAP: máy « %s », cổng « %d », tên miền cơ bản " -"« %s »." +"Đang liên lạc với trình phục vụ LDAP: máy « %s », cổng « %d », tên miền cơ " +"bản « %s »." #: ../backends/evoldap-backend.c:587 #, c-format @@ -136,18 +136,18 @@ msgstr "Không thể tìm được thư mục XML gốc tại địa chỉ « %s msgid "Could not make directory `%s': %s" msgstr "Không thể tạo thư mục « %s »: %s" -#: ../backends/markup-backend.c:390 ../backends/xml-backend.c:442 +#: ../backends/markup-backend.c:392 ../backends/xml-backend.c:444 #, c-format msgid "" "Can't read from or write to the XML root directory in the address \"%s\"" msgstr "Không thể đọc từ/ghi vào thư mục XML gốc tại địa chỉ « %s »." -#: ../backends/markup-backend.c:401 ../backends/xml-backend.c:452 +#: ../backends/markup-backend.c:403 ../backends/xml-backend.c:454 #, c-format msgid "Directory/file permissions for XML source at root %s are: %o/%o" msgstr "Quyền truy cập thư mục/tập tin cho nguồn XML tại gốc %s là: %o/%o" -#: ../backends/markup-backend.c:740 ../backends/xml-backend.c:683 +#: ../backends/markup-backend.c:742 ../backends/xml-backend.c:685 #, c-format msgid "" "Remove directory operation is no longer supported, just remove all the " @@ -155,21 +155,21 @@ msgid "" msgstr "" "Không còn hỗ trợ khả năng gỡ bỏ thư mục, hãy gỡ bỏ mọi giá trị trong thư mục." -#: ../backends/markup-backend.c:826 ../backends/xml-backend.c:769 +#: ../backends/markup-backend.c:828 ../backends/xml-backend.c:771 #, c-format msgid "Could not open lock directory for %s to remove locks: %s\n" msgstr "Không thể mở thư mục khóa cho %s để gỡ bỏ khóa: %s\n" -#: ../backends/markup-backend.c:839 ../backends/xml-backend.c:782 +#: ../backends/markup-backend.c:841 ../backends/xml-backend.c:784 #, c-format msgid "Could not remove file %s: %s\n" msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin %s: %s\n" -#: ../backends/markup-backend.c:860 +#: ../backends/markup-backend.c:862 msgid "Initializing Markup backend module" msgstr "Đang sơ khởi mô-đun hậu phương XML" -#: ../backends/markup-backend.c:918 ../backends/xml-backend.c:880 +#: ../backends/markup-backend.c:923 ../backends/xml-backend.c:885 #, c-format msgid "Failed to give up lock on XML directory \"%s\": %s" msgstr "Lỗi bỏ được khóa trên thư mục XML « %s »: %s" @@ -355,12 +355,12 @@ msgstr "Lỗi chuyển tập tin tạm thời « %s » sang địa điểm cuố msgid "Unloading XML backend module." msgstr "Đang bỏ tải mô-đun hậu phương XML." -#: ../backends/xml-backend.c:618 +#: ../backends/xml-backend.c:620 #, c-format msgid "Error syncing the XML backend directory cache: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đồng bộ hóa bộ nhớ tạm của thư mục hậu phương XML: %s" -#: ../backends/xml-backend.c:809 +#: ../backends/xml-backend.c:811 msgid "Initializing XML backend module" msgstr "Đang sơ khởi mô-đun hậu phương XML." @@ -374,8 +374,8 @@ msgid "" "Unable to remove directory `%s' from the XML backend cache, because it has " "not been successfully synced to disk" msgstr "" -"Không thể gỡ bỏ thư mục « %s » ra khỏi bộ nhớ hậu phương XML, vì nó chưa được " -"đồng bộ thành công vào đĩa." +"Không thể gỡ bỏ thư mục « %s » ra khỏi bộ nhớ hậu phương XML, vì nó chưa " +"được đồng bộ thành công vào đĩa." #: ../backends/xml-dir.c:170 #, c-format @@ -488,7 +488,8 @@ msgstr "Không có thuộc tính « type » (kiểu) cho nút <%s>." #: ../backends/xml-entry.c:964 #, c-format msgid "A node has unknown \"type\" attribute `%s', ignoring" -msgstr "Một nút có thuộc tính « type » (kiểu) không xác định « %s » nên bỏ qua." +msgstr "" +"Một nút có thuộc tính « type » (kiểu) không xác định « %s » nên bỏ qua." #: ../backends/xml-entry.c:979 msgid "No \"value\" attribute for node" @@ -623,58 +624,59 @@ msgstr "Không thể định vị mô-đun hậu phương cho « %s »." msgid "Failed to shut down backend" msgstr "Lỗi tắt hậu phương." -#: ../gconf/gconf-client.c:353 ../gconf/gconf-client.c:371 +#: ../gconf/gconf-client.c:358 ../gconf/gconf-client.c:376 #, c-format msgid "GConf Error: %s\n" msgstr "Lỗi GConf: %s\n" -#: ../gconf/gconf-client.c:971 +#: ../gconf/gconf-client.c:976 #, c-format msgid "GConf warning: failure listing pairs in `%s': %s" msgstr "Cảnh báo GConf: lỗi liệt kê các cặp đôi trong « %s »: %s" -#: ../gconf/gconf-client.c:1305 +#: ../gconf/gconf-client.c:1450 #, c-format msgid "Expected `%s' got `%s' for key %s" msgstr "Ngờ « %s » mà gặp « %s » cho khóa %s." -#: ../gconf/gconf-database.c:212 +#: ../gconf/gconf-database.c:217 msgid "Received invalid value in set request" msgstr "Đã nhận giá trị không hợp lệ trong yêu cầu bộ." -#: ../gconf/gconf-database.c:220 +#: ../gconf/gconf-database.c:225 #, c-format msgid "Couldn't make sense of CORBA value received in set request for key `%s'" -msgstr "Không hiểu được giá trị CORBA đã nhận trong têu cầu bộ cho khóa « %s »." +msgstr "" +"Không hiểu được giá trị CORBA đã nhận trong têu cầu bộ cho khóa « %s »." -#: ../gconf/gconf-database.c:503 +#: ../gconf/gconf-database.c:508 msgid "Received request to drop all cached data" msgstr "Đã nhận yêu cầu để thả toàn bộ dữ liệu đã lưu tạm." -#: ../gconf/gconf-database.c:520 +#: ../gconf/gconf-database.c:525 msgid "Received request to sync synchronously" msgstr "Đã nhận yêu cầu để đồng bộ hóa một cách đồng bộ." -#: ../gconf/gconf-database.c:808 +#: ../gconf/gconf-database.c:818 msgid "Fatal error: failed to get object reference for ConfigDatabase" msgstr "" "Lỗi trầm trọng: không nhận được tham chiếu cho Cơ sở Dữ liệu về Cấu hình." -#: ../gconf/gconf-database.c:974 +#: ../gconf/gconf-database.c:999 #, c-format msgid "Failed to sync one or more sources: %s" msgstr "Lỗi đồng bộ một hay nhiều nguồn: %s" -#: ../gconf/gconf-database.c:1047 +#: ../gconf/gconf-database.c:1074 #, c-format msgid "" -"Error obtaining new value for `%s' after change notification from backend `%" -"s': %s" +"Error obtaining new value for `%s' after change notification from backend `" +"%s': %s" msgstr "" -"Gặp lỗi khi lấy giá trị mới cho « %s » sau khi hậu phương « %s » thông báo về " -"thay đổi: %s" +"Gặp lỗi khi lấy giá trị mới cho « %s » sau khi hậu phương « %s » thông báo " +"về thay đổi: %s" -#: ../gconf/gconf-database.c:1120 +#: ../gconf/gconf-database.c:1160 #, c-format msgid "" "Failed to log addition of listener %s (%s); will not be able to restore this " @@ -685,12 +687,12 @@ msgstr "" "nghe này khi khởi động lại trình nền gconfd, dẫn đến thông báo không tin cây " "về các thay đổi cấu hình." -#: ../gconf/gconf-database.c:1154 +#: ../gconf/gconf-database.c:1194 #, c-format msgid "Listener ID %lu doesn't exist" msgstr "Không có bộ lắng nghe ID %lu." -#: ../gconf/gconf-database.c:1168 +#: ../gconf/gconf-database.c:1208 #, c-format msgid "" "Failed to log removal of listener to logfile (most likely harmless, may " @@ -699,61 +701,108 @@ msgstr "" "Lỗi ghi lưu việc gỡ bỏ bộ lắng nghe vào tập tin bản ghi (chắc là vô hại, có " "thể gây ra sự xuất hiện thông báo bất thường): %s" -#: ../gconf/gconf-database.c:1301 ../gconf/gconf-sources.c:1737 +#: ../gconf/gconf-database.c:1342 ../gconf/gconf-sources.c:1737 #, c-format msgid "Error getting value for `%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy giá trị cho « %s »: %s" -#: ../gconf/gconf-database.c:1351 +#: ../gconf/gconf-database.c:1394 #, c-format msgid "Error setting value for `%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi đặt giá trị cho « %s »: %s" -#: ../gconf/gconf-database.c:1399 +#: ../gconf/gconf-database.c:1455 #, c-format msgid "Error unsetting `%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi bỏ đặt « %s »: %s" -#: ../gconf/gconf-database.c:1428 +#: ../gconf/gconf-database.c:1484 #, c-format msgid "Error getting default value for `%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy giá trị mặc định cho « %s »: %s" -#: ../gconf/gconf-database.c:1486 +#: ../gconf/gconf-database.c:1560 #, c-format msgid "Error unsetting \"%s\": %s" msgstr "Gặp lỗi khi bỏ đặt « %s »: %s" -#: ../gconf/gconf-database.c:1517 +#: ../gconf/gconf-database.c:1591 #, c-format msgid "Error getting new value for \"%s\": %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy giá trị mới cho « %s »: %s" -#: ../gconf/gconf-database.c:1572 +#: ../gconf/gconf-database.c:1662 #, c-format msgid "Error checking existence of `%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi kiểm tra sự tồn tại của « %s »: %s" -#: ../gconf/gconf-database.c:1596 +#: ../gconf/gconf-database.c:1686 #, c-format msgid "Error removing directory \"%s\": %s" msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ thư mục « %s »: %s" -#: ../gconf/gconf-database.c:1623 +#: ../gconf/gconf-database.c:1713 #, c-format msgid "Failed to get all entries in `%s': %s" msgstr "Lỗi lấy toàn bộ mục nhập trong « %s »: %s" -#: ../gconf/gconf-database.c:1649 +#: ../gconf/gconf-database.c:1739 #, c-format msgid "Error listing dirs in `%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi liệt kê các thư mục trong « %s »: %s" -#: ../gconf/gconf-database.c:1670 +#: ../gconf/gconf-database.c:1760 #, c-format msgid "Error setting schema for `%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi đặt giản đồ cho « %s »: %s" +#: ../gconf/gconf-database-dbus.c:788 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "Listener ID %lu doesn't exist" +msgid "Notification on %s doesn't exist" +msgstr "Không có bộ lắng nghe ID %lu." + +#: ../gconf/gconf-dbus.c:219 ../gconf/gconf-dbus.c:250 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "CORBA error: %s" +msgid "D-BUS error: %s" +msgstr "Lỗi CORBA: %s" + +#: ../gconf/gconf-dbus.c:226 ../gconf/gconf-dbus.c:466 +msgid "Unknown error" +msgstr "" + +#: ../gconf/gconf-dbus.c:266 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "Shutdown error: %s\n" +msgid "Unknown error %s: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi tắt: %s\n" + +#: ../gconf/gconf-dbus.c:439 +#, c-format +msgid "No D-BUS daemon running\n" +msgstr "" + +#: ../gconf/gconf-dbus.c:470 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "Failed to access configuration source(s): %s\n" +msgid "Failed to activate configuration server: %s\n" +msgstr "Lỗi truy cập nguồn cấu hình: %s\n" + +#: ../gconf/gconf-dbus.c:568 ../gconf/gconf.c:424 +#, c-format +msgid "Server couldn't resolve the address `%s'" +msgstr "Máy phục vụ không thể giải quyết địa chỉ « %s »." + +#: ../gconf/gconf-dbus.c:1044 ../gconf/gconf.c:860 +msgid "Can't add notifications to a local configuration source" +msgstr "Không thể thêm các thông báo vào nguồn cấu hình cục bộ." + +#: ../gconf/gconf-dbus.c:1230 ../gconf/gconf-dbus.c:1412 +#, c-format +msgid "Couldn't get value" +msgstr "" + #: ../gconf/gconf-error.c:26 msgid "Success" msgstr "Thành công" @@ -823,205 +872,200 @@ msgstr "Không có sẵn cơ sở dữ liệu nơi cần lưu cấu hình của msgid "No '/' in key \"%s\"" msgstr "Không có chéo « / » trong khóa « %s »." -#: ../gconf/gconf-internals.c:182 +#: ../gconf/gconf-internals.c:183 #, c-format msgid "Invalid UTF-8 in string value in '%s'" msgstr "Mã UTF-8 không hợp lệ trong giá trị chuỗi ở « %s »." -#: ../gconf/gconf-internals.c:241 +#: ../gconf/gconf-internals.c:242 msgid "Couldn't interpret CORBA value for list element" msgstr "Không thể thông dịch giá trị CORBA cho phần tử danh sách." -#: ../gconf/gconf-internals.c:243 +#: ../gconf/gconf-internals.c:244 #, c-format msgid "Incorrect type for list element in %s" msgstr "Kiểu không đúng cho phần tử danh sách trong %s." -#: ../gconf/gconf-internals.c:256 +#: ../gconf/gconf-internals.c:257 msgid "Received list from gconfd with a bad list type" msgstr "Nhận được danh sách từ trình nền gconfd với kiểu danh sách sai." -#: ../gconf/gconf-internals.c:437 +#: ../gconf/gconf-internals.c:438 msgid "Failed to convert object to IOR" msgstr "Lỗi chuyển đổi đối tượng thành IOR." -#: ../gconf/gconf-internals.c:574 +#: ../gconf/gconf-internals.c:575 msgid "Invalid UTF-8 in locale for schema" msgstr "UTF-8 không hợp lệ trong miền địa phương cho giản đồ." -#: ../gconf/gconf-internals.c:582 +#: ../gconf/gconf-internals.c:583 msgid "Invalid UTF-8 in short description for schema" msgstr "UTF-8 không hợp lệ trong mô tả ngắn cho giản đồ." -#: ../gconf/gconf-internals.c:590 +#: ../gconf/gconf-internals.c:591 msgid "Invalid UTF-8 in long description for schema" msgstr "UTF-8 không hợp lệ trong mô tả dài cho giản đồ." -#: ../gconf/gconf-internals.c:598 +#: ../gconf/gconf-internals.c:599 msgid "Invalid UTF-8 in owner for schema" msgstr "UTF-8 không hợp lệ trong chủ sở hữu cho giản đồ." -#: ../gconf/gconf-internals.c:843 +#: ../gconf/gconf-internals.c:845 #, c-format msgid "Couldn't open path file `%s': %s\n" msgstr "Không thể mở tập tin đường dẫn « %s »: %s\n" -#: ../gconf/gconf-internals.c:899 +#: ../gconf/gconf-internals.c:901 #, c-format msgid "Adding source `%s'\n" msgstr "Đang thêm nguồn « %s »\n" -#: ../gconf/gconf-internals.c:914 +#: ../gconf/gconf-internals.c:916 #, c-format msgid "Read error on file `%s': %s\n" msgstr "Gặp lỗi đọc trên tập tin « %s »: %s\n" -#: ../gconf/gconf-internals.c:1188 ../gconf/gconf-internals.c:1254 +#: ../gconf/gconf-internals.c:1190 ../gconf/gconf-internals.c:1256 #: ../gconf/gconf-value.c:155 ../gconf/gconf-value.c:254 #: ../gconf/gconf-value.c:396 ../gconf/gconf-value.c:1706 #, c-format msgid "Text contains invalid UTF-8" msgstr "Văn bản chứa UTF-8 không hợp lệ." -#: ../gconf/gconf-internals.c:1339 +#: ../gconf/gconf-internals.c:1341 #, c-format msgid "Expected list, got %s" msgstr "Ngờ danh sách mà nhận %s." -#: ../gconf/gconf-internals.c:1349 +#: ../gconf/gconf-internals.c:1351 #, c-format msgid "Expected list of %s, got list of %s" msgstr "Ngờ danh sách %s mà nhận danh sách %s." -#: ../gconf/gconf-internals.c:1477 +#: ../gconf/gconf-internals.c:1479 #, c-format msgid "Expected pair, got %s" msgstr "Ngờ cặp đôi mà nhận %s." -#: ../gconf/gconf-internals.c:1491 +#: ../gconf/gconf-internals.c:1493 #, c-format msgid "Expected (%s,%s) pair, got a pair with one or both values missing" msgstr "Ngờ cặp đôi (%s,%s) mà nhận một cặp đôi thiếu một hay cả hai giá trị." -#: ../gconf/gconf-internals.c:1507 +#: ../gconf/gconf-internals.c:1509 #, c-format msgid "Expected pair of type (%s,%s) got type (%s,%s)" msgstr "Ngờ cặp đôi kiểu (%s,%s) mà nhận kiểu (%s,%s)." -#: ../gconf/gconf-internals.c:1623 +#: ../gconf/gconf-internals.c:1625 msgid "Quoted string doesn't begin with a quotation mark" msgstr "Chuỗi trích dẫn không bắt đầu bằng một dấu trích dẫn." -#: ../gconf/gconf-internals.c:1684 +#: ../gconf/gconf-internals.c:1686 msgid "Quoted string doesn't end with a quotation mark" msgstr "Chuỗi trích dẫn không kết thúc bằng một dấu trích dẫn." -#: ../gconf/gconf-internals.c:1802 +#: ../gconf/gconf-internals.c:1804 msgid "Encoded value is not valid UTF-8" msgstr "Giá trị mã hóa không phải là UTF-8 hợp lệ." -#: ../gconf/gconf-internals.c:2286 +#: ../gconf/gconf-internals.c:2289 #, c-format msgid "Could not lock temporary file '%s': %s" msgstr "Không thể khóa tập tin tạm thời « %s »: %s" -#: ../gconf/gconf-internals.c:2313 +#: ../gconf/gconf-internals.c:2316 #, c-format msgid "Could not create file '%s', probably because it already exists" msgstr "Không thể tạo tập tin « %s », có lẽ do nó đã có." -#: ../gconf/gconf-internals.c:2381 +#: ../gconf/gconf-internals.c:2384 #, c-format msgid "Failed to create or open '%s'" msgstr "Lỗi tạo hoặc mở « %s »." -#: ../gconf/gconf-internals.c:2391 +#: ../gconf/gconf-internals.c:2394 #, c-format msgid "" "Failed to lock '%s': probably another process has the lock, or your " "operating system has NFS file locking misconfigured (%s)" msgstr "" -"Lỗi khóa « %s »: có lẽ vì tiến trình khác đã có khóa đó, hoặc hệ điều hành có " -"sự khóa tập tin NFS được cấu hình sai (%s)." +"Lỗi khóa « %s »: có lẽ vì tiến trình khác đã có khóa đó, hoặc hệ điều hành " +"có sự khóa tập tin NFS được cấu hình sai (%s)." -#: ../gconf/gconf-internals.c:2411 +#: ../gconf/gconf-internals.c:2414 #, c-format msgid "Failed to remove '%s': %s" msgstr "Lỗi gỡ bõ « %s »: %s" -#: ../gconf/gconf-internals.c:2439 +#: ../gconf/gconf-internals.c:2442 #, c-format msgid "Not running within active session" msgstr "Không phải chạy bên trong phiên chạy đang chạy" -#: ../gconf/gconf-internals.c:2449 +#: ../gconf/gconf-internals.c:2452 #, c-format msgid "Failed to get connection to session: %s" msgstr "Lỗi thiết lập kết nối tới phiên chạy: %s" -#: ../gconf/gconf-internals.c:2472 +#: ../gconf/gconf-internals.c:2475 #, c-format msgid "GetIOR failed: %s" msgstr "Lỗi GetIOR: %s" -#: ../gconf/gconf-internals.c:2509 +#: ../gconf/gconf-internals.c:2512 #, c-format msgid "couldn't contact ORB to resolve existing gconfd object reference" msgstr "" "không thể liên lạc với ORB để giải quyết tham chiếu đối tượng gconfd hiện có." -#: ../gconf/gconf-internals.c:2521 +#: ../gconf/gconf-internals.c:2524 #, c-format msgid "Failed to convert IOR '%s' to an object reference" msgstr "Lỗi chuyển đổi IOR « %s » sang tham chiếu đối tượng." -#: ../gconf/gconf-internals.c:2548 +#: ../gconf/gconf-internals.c:2551 #, c-format msgid "couldn't create directory `%s': %s" msgstr "không thể tạo thư mục « %s » %s" -#: ../gconf/gconf-internals.c:2605 +#: ../gconf/gconf-internals.c:2608 #, c-format msgid "Can't write to file `%s': %s" msgstr "Không thể ghi vào tập tin « %s »: %s" -#: ../gconf/gconf-internals.c:2646 +#: ../gconf/gconf-internals.c:2649 #, c-format msgid "We didn't have the lock on file `%s', but we should have" msgstr "Đã không có khóa trên tập tin « %s », nên có nó." -#: ../gconf/gconf-internals.c:2669 +#: ../gconf/gconf-internals.c:2672 #, c-format msgid "Failed to link '%s' to '%s': %s" msgstr "Lỗi liên kết « %s » tới « %s »: %s" -#: ../gconf/gconf-internals.c:2681 +#: ../gconf/gconf-internals.c:2684 #, c-format msgid "Failed to remove lock file `%s': %s" msgstr "Lỗi gỡ bỏ tập tin khóa « %s »: %s" -#: ../gconf/gconf-internals.c:2704 +#: ../gconf/gconf-internals.c:2707 #, c-format msgid "Failed to clean up file '%s': %s" msgstr "Lỗi xóa sạch tập tin « %s »: %s" -#: ../gconf/gconf-internals.c:2720 +#: ../gconf/gconf-internals.c:2723 #, c-format msgid "Failed to remove lock directory `%s': %s" msgstr "Lỗi gỡ bỏ thư mục khóa « %s »: %s" -#: ../gconf/gconf-internals.c:2858 +#: ../gconf/gconf-internals.c:2861 #, c-format msgid "Server ping error: %s" msgstr "Lỗi ping máy phục vụ: %s" -#: ../gconf/gconf-internals.c:2877 +#: ../gconf/gconf-internals.c:2880 #, c-format -#| msgid "" -#| "Failed to contact configuration server; some possible causes are that you " -#| "need to enable TCP/IP networking for ORBit, or you have stale NFS locks " -#| "due to a system crash. See http://projects.gnome.org/gconf/ for " -#| "information. (Details - %s)" msgid "" "Failed to contact configuration server; the most common cause is a missing " "or misconfigured D-Bus session bus daemon. See http://projects.gnome.org/" @@ -1031,7 +1075,7 @@ msgstr "" "việc thiếu hoặc sai cấu hình. Xem thông tin tại http://projects.gnome.org/" "gconf/ (Chi tiết — %s)" -#: ../gconf/gconf-internals.c:2878 +#: ../gconf/gconf-internals.c:2881 msgid "none" msgstr "không có" @@ -1075,9 +1119,9 @@ msgstr "" "Hãy liên lạc với quản trị hệ thống để giải quyết vấn đề sau :\n" "Không thể khóa tập tin « %s »; biểu thị có lẽ hệ điều hành bạn gặp khó. Nếu " "bạn có một thư mục chính gắn kết cách NFS, có thể là máy khách hay máy phục " -"vụ được thiết lập không đúng. Hãy xem tài liệu về « rpc.statd » và « rpc.lockd " -"». Một nguyên nhân thông thường của lỗi này là dịch vụ « nfslock » bị vô hiệu " -"hóa. Lỗi đó là « %s » (số hiệu lỗi = %d)." +"vụ được thiết lập không đúng. Hãy xem tài liệu về « rpc.statd » và « rpc." +"lockd ». Một nguyên nhân thông thường của lỗi này là dịch vụ « nfslock » bị " +"vô hiệu hóa. Lỗi đó là « %s » (số hiệu lỗi = %d)." #: ../gconf/gconf-sanity-check.c:199 #, c-format @@ -1217,8 +1261,8 @@ msgid "" "Value for `%s' set in a read-only source at the front of your configuration " "path" msgstr "" -"Đã đặt giá trị cho « %s » trong nguồn chỉ-đọc ở phía trước đường dẫn cấu hình " -"của bạn." +"Đã đặt giá trị cho « %s » trong nguồn chỉ-đọc ở phía trước đường dẫn cấu " +"hình của bạn." #: ../gconf/gconf-sources.c:806 #, c-format @@ -1277,8 +1321,8 @@ msgstr "Gặp lỗi khi lấy siêu thông tin: %s" #, c-format msgid "Key `%s' listed as schema for key `%s' actually stores type `%s'" msgstr "" -"Khóa mở « %s » được liệt kê là giản đồ cho khóa mở « %s », nhưng thực tế chứa " -"kiểu « %s »." +"Khóa mở « %s » được liệt kê là giản đồ cho khóa mở « %s », nhưng thực tế " +"chứa kiểu « %s »." #: ../gconf/gconf-value.c:262 #, c-format @@ -1293,7 +1337,8 @@ msgstr "Không hiểu « %s » (danh sách phải kết thúc bằng « ] »)." #: ../gconf/gconf-value.c:326 #, c-format msgid "Didn't understand `%s' (extra unescaped ']' found inside list)" -msgstr "Không hiểu « %s » (gặp « ] » thêm chưa được thoát nằm trong danh sách)." +msgstr "" +"Không hiểu « %s » (gặp « ] » thêm chưa được thoát nằm trong danh sách)." #: ../gconf/gconf-value.c:357 ../gconf/gconf-value.c:518 #, c-format @@ -1320,96 +1365,87 @@ msgstr "Không hiểu « %s » (sai số của các phần tử)." msgid "Didn't understand `%s' (extra unescaped ')' found inside pair)" msgstr "Không hiểu « %s » (gặp « ) » thêm chưa được thoát nằm trong cặp đôi)." -#: ../gconf/gconf.c:95 +#: ../gconf/gconf.c:100 msgid "Key is NULL" msgstr "Khóa vô giá trị (NULL)" # Don't translate: variable / Đừng dịch: biến. -#: ../gconf/gconf.c:102 +#: ../gconf/gconf.c:107 #, c-format msgid "\"%s\": %s" msgstr "« %s »: %s" -#: ../gconf/gconf.c:418 -#, c-format -msgid "Server couldn't resolve the address `%s'" -msgstr "Máy phục vụ không thể giải quyết địa chỉ « %s »." - -#: ../gconf/gconf.c:854 -msgid "Can't add notifications to a local configuration source" -msgstr "Không thể thêm các thông báo vào nguồn cấu hình cục bộ." - -#: ../gconf/gconf.c:2332 +#: ../gconf/gconf.c:2338 #, c-format msgid "Adding client to server's list failed, CORBA error: %s" msgstr "Lỗi thêm máy khách vào danh sách của máy phục vụ, lỗi CORBA: %s" -#: ../gconf/gconf.c:2704 +#: ../gconf/gconf.c:2711 msgid "Must begin with a slash '/'" msgstr "Phải bắt đầu với một gạch chéo « / »" -#: ../gconf/gconf.c:2726 +#: ../gconf/gconf.c:2733 msgid "Can't have two slashes '/' in a row" msgstr "Không thể có 2 gạch chéo « / » trong cùng một hàng" -#: ../gconf/gconf.c:2728 +#: ../gconf/gconf.c:2735 msgid "Can't have a period '.' right after a slash '/'" msgstr "Không thể có dấu chấm câu « . » ở ngay sau một gạch chéo « / »" -#: ../gconf/gconf.c:2748 +#: ../gconf/gconf.c:2755 #, c-format msgid "'\\%o' is not an ASCII character and thus isn't allowed in key names" msgstr "« \\%o » không phải một ký tự ASCII nên không cho phép trong tên khóa" -#: ../gconf/gconf.c:2758 +#: ../gconf/gconf.c:2765 #, c-format msgid "`%c' is an invalid character in key/directory names" msgstr "« %c » là một ký tự không hợp lệ trong các tên khóa mở/thư mục." -#: ../gconf/gconf.c:2772 +#: ../gconf/gconf.c:2779 msgid "Key/directory may not end with a slash '/'" msgstr "Khóa mở/thư mục không thể kết thúc bằng gạch chéo « / »" -#: ../gconf/gconf.c:3143 +#: ../gconf/gconf.c:3151 #, c-format msgid "Failure shutting down configuration server: %s" msgstr "Lỗi tắt máy phục vụ cấu hình: %s" -#: ../gconf/gconf.c:3204 +#: ../gconf/gconf.c:3213 #, c-format msgid "Expected float, got %s" msgstr "Ngờ trôi nổi mà nhận %s" -#: ../gconf/gconf.c:3239 +#: ../gconf/gconf.c:3248 #, c-format msgid "Expected int, got %s" msgstr "Ngờ int (số nguyên) mà nhận %s." -#: ../gconf/gconf.c:3274 +#: ../gconf/gconf.c:3283 #, c-format msgid "Expected string, got %s" msgstr "Ngờ chuỗi mà nhận %s." -#: ../gconf/gconf.c:3308 +#: ../gconf/gconf.c:3317 #, c-format msgid "Expected bool, got %s" msgstr "Ngờ điều hợp lý (Đúng/sai) mà nhận %s." -#: ../gconf/gconf.c:3355 +#: ../gconf/gconf.c:3364 #, c-format msgid "Expected schema, got %s" msgstr "Ngờ giản đồ mà nhận %s." -#: ../gconf/gconf.c:3758 +#: ../gconf/gconf.c:3768 #, c-format msgid "CORBA error: %s" msgstr "Lỗi CORBA: %s" -#: ../gconf/gconfd.c:336 +#: ../gconf/gconfd.c:344 ../gconf/gconfd-dbus.c:186 msgid "Shutdown request received" msgstr "Mới nhận yêu cầu tắt máy." -#: ../gconf/gconfd.c:368 +#: ../gconf/gconfd.c:377 msgid "" "gconfd compiled with debugging; trying to load gconf.path from the source " "directory" @@ -1417,7 +1453,7 @@ msgstr "" "GConfd được biên dịch với khả năng gỡ rối; đang cố tải <gconf.path> từ thư " "mục nguồn." -#: ../gconf/gconfd.c:388 +#: ../gconf/gconfd.c:397 #, c-format msgid "" "No configuration files found. Trying to use the default configuration source " @@ -1429,7 +1465,7 @@ msgstr "" #. We want to stay alive but do nothing, because otherwise every #. request would result in another failed gconfd being spawned. #. -#: ../gconf/gconfd.c:396 +#: ../gconf/gconfd.c:405 #, c-format msgid "" "No configuration sources in the source path. Configuration won't be saved; " @@ -1438,12 +1474,12 @@ msgstr "" "Không có nguồn cấu hình nào trong đường dẫn nguồn nên sẽ không lưu cấu hình; " "hãy sửa đổi %s%s" -#: ../gconf/gconfd.c:409 +#: ../gconf/gconfd.c:418 #, c-format msgid "Error loading some configuration sources: %s" msgstr "Gặp lỗi khi tải một số nguồn cấu hình: %s" -#: ../gconf/gconfd.c:421 +#: ../gconf/gconfd.c:430 msgid "" "No configuration source addresses successfully resolved. Can't load or store " "configuration data" @@ -1451,7 +1487,7 @@ msgstr "" "Không giải quyết địa chỉ nguồn cấu hình nào nên không thể tải hay lưu dữ " "liệu cấu hình" -#: ../gconf/gconfd.c:438 +#: ../gconf/gconfd.c:447 msgid "" "No writable configuration sources successfully resolved. May be unable to " "save some configuration changes" @@ -1459,69 +1495,69 @@ msgstr "" "Không giải quyết nguồn cấu hình nào có khả năng ghi nên có lẽ là không thể " "lưu một số thay đổi cấu hình" -#: ../gconf/gconfd.c:603 +#: ../gconf/gconfd.c:615 #, c-format msgid "Could not connect to session bus: %s" msgstr "Không thể kết nối tới mạch nối phiên chạy: %s" -#: ../gconf/gconfd.c:625 +#: ../gconf/gconfd.c:637 #, c-format msgid "Failed to get bus name for daemon, exiting: %s" msgstr "Lỗi lấy tên mạch nối cho trình nền nên đang thoát: %s" -#: ../gconf/gconfd.c:706 +#: ../gconf/gconfd.c:719 #, c-format msgid "Could not connect to system bus: %s" msgstr "Không thể kết nối tới mạch nối hệ thống: %s" -#: ../gconf/gconfd.c:842 +#: ../gconf/gconfd.c:858 #, c-format msgid "starting (version %s), pid %u user '%s'" msgstr "" "đang khởi chạy (phiên bản %s), số tiến trình (PID) %u, người dùng « %s »." -#: ../gconf/gconfd.c:890 +#: ../gconf/gconfd.c:914 msgid "Failed to get object reference for ConfigServer" msgstr "" "Lỗi lấy tham chiếu đối tượng cho ConfigServer (trình phục vụ cấu hình)." -#: ../gconf/gconfd.c:919 +#: ../gconf/gconfd.c:949 #, c-format msgid "" -"Failed to write byte to pipe file descriptor %d so client program may hang: %" -"s" +"Failed to write byte to pipe file descriptor %d so client program may hang: " +"%s" msgstr "" "Lỗi ghi byte vào bộ diễn tả ống dẫn %d cho nên chương trình khách có thể " "treo cứng: %s" -#: ../gconf/gconfd.c:965 +#: ../gconf/gconfd.c:1001 #, c-format msgid "Error releasing lockfile: %s" msgstr "Gặp lỗi khi nhả tập tin khóa: %s" -#: ../gconf/gconfd.c:973 +#: ../gconf/gconfd.c:1010 msgid "Exiting" msgstr "Đang thoát" -#: ../gconf/gconfd.c:991 +#: ../gconf/gconfd.c:1028 msgid "SIGHUP received, reloading all databases" msgstr "Mới nhận SIGHUP nên đang tải lại mọi cơ sở dữ liệu." -#: ../gconf/gconfd.c:1008 +#: ../gconf/gconfd.c:1055 msgid "GConf server is not in use, shutting down." msgstr "Máy phục vụ GConf không làm gì nên đang tắt nó." -#: ../gconf/gconfd.c:1334 +#: ../gconf/gconfd.c:1385 #, c-format msgid "Error obtaining new value for `%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy giá trị mới cho « %s »: %s" -#: ../gconf/gconfd.c:1478 +#: ../gconf/gconfd.c:1541 #, c-format msgid "Returning exception: %s" msgstr "Trở lại ngoại lệ: %s" -#: ../gconf/gconfd.c:1584 +#: ../gconf/gconfd.c:1647 #, c-format msgid "" "Failed to open gconfd logfile; won't be able to restore listeners after " @@ -1530,7 +1566,7 @@ msgstr "" "Lỗi mở tập tin bản ghi của trình nền gconfd nên sẽ không thể khôi phục bộ " "lắng nghe sau khi tắt gconfd (%s)." -#: ../gconf/gconfd.c:1619 +#: ../gconf/gconfd.c:1682 #, c-format msgid "" "Failed to close gconfd logfile; data may not have been properly saved (%s)" @@ -1538,62 +1574,62 @@ msgstr "" "Lỗi đóng tập tin bản ghi của trình nền gconfd nên có lẽ chưa lưu đúng cách " "dữ liệu (%s)." -#: ../gconf/gconfd.c:1681 +#: ../gconf/gconfd.c:1744 #, c-format msgid "Could not open saved state file '%s' for writing: %s" msgstr "Không thể mở tập tin tính trạng đã lưu « %s » để ghi: %s" -#: ../gconf/gconfd.c:1695 +#: ../gconf/gconfd.c:1758 #, c-format msgid "Could not write saved state file '%s' fd: %d: %s" msgstr "Không thể ghi tập tin tính trạng đã lưu « %s » fd: %d: %s" -#: ../gconf/gconfd.c:1704 +#: ../gconf/gconfd.c:1767 #, c-format msgid "Could not flush saved state file '%s' to disk: %s" msgstr "Không thể chuyển hết tập tin tình trạng đã lưu « %s » vào đĩa: %s" -#: ../gconf/gconfd.c:1711 +#: ../gconf/gconfd.c:1774 #, c-format msgid "Failed to close new saved state file '%s': %s" msgstr "Lỗi đóng tập tin tính trạng đã lưu mới « %s »: %s" -#: ../gconf/gconfd.c:1725 +#: ../gconf/gconfd.c:1788 #, c-format msgid "Could not move aside old saved state file '%s': %s" msgstr "Không thể chuyển ra tập tin tính trạng đã lưu cũ « %s »: %s" -#: ../gconf/gconfd.c:1735 +#: ../gconf/gconfd.c:1798 #, c-format msgid "Failed to move new saved state file into place: %s" msgstr "Lỗi chuyển tập tin tình trạng đã lưu mới vào vị trí: %s" -#: ../gconf/gconfd.c:1744 +#: ../gconf/gconfd.c:1807 #, c-format msgid "" "Failed to restore original saved state file that had been moved to '%s': %s" msgstr "" "Lỗi khôi phục tập tin tính trạng đã lưu gốc đã được chuyển tới « %s »: %s" -#: ../gconf/gconfd.c:2223 +#: ../gconf/gconfd.c:2286 #, c-format msgid "" "Unable to restore a listener on address '%s', couldn't resolve the database" msgstr "" -"Không thể khôi phục bộ lắng nghe trên địa chỉ « %s » nên không thể giải quyết " -"cơ sở dữ liệu." +"Không thể khôi phục bộ lắng nghe trên địa chỉ « %s » nên không thể giải " +"quyết cơ sở dữ liệu." -#: ../gconf/gconfd.c:2259 +#: ../gconf/gconfd.c:2322 #, c-format msgid "Error reading saved state file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin tính trạng đã lưu: %s" -#: ../gconf/gconfd.c:2309 +#: ../gconf/gconfd.c:2372 #, c-format msgid "Unable to open saved state file '%s': %s" msgstr "Không thể mở tập tin tính trạng đã lưu « %s »: %s" -#: ../gconf/gconfd.c:2428 +#: ../gconf/gconfd.c:2491 #, c-format msgid "" "Failed to log addition of listener to gconfd logfile; won't be able to re-" @@ -1602,7 +1638,7 @@ msgstr "" "Lỗi ghi lưu việc thêm bộ lắng nghe vào tập tin bản ghi của trình nền gconfd " "nên sẽ không thể thêm lại bộ lắng nghe này nếu gconfd thoát hay đã tắt (%s)." -#: ../gconf/gconfd.c:2433 +#: ../gconf/gconfd.c:2496 #, c-format msgid "" "Failed to log removal of listener to gconfd logfile; might erroneously re-" @@ -1611,36 +1647,65 @@ msgstr "" "Lỗi ghi lưu việc xóa bỏ bộ lắng nghe vào tập tin bản ghi của trình nền " "gconfd, có lẽ sẽ thêm lại sai bộ lắng nghe nếu gconfd thoát hay tắt (%s)." -#: ../gconf/gconfd.c:2456 ../gconf/gconfd.c:2630 +#: ../gconf/gconfd.c:2519 ../gconf/gconfd.c:2693 #, c-format msgid "Failed to get IOR for client: %s" msgstr "Lỗi lấy IOR cho khách: %s" -#: ../gconf/gconfd.c:2471 +#: ../gconf/gconfd.c:2534 #, c-format msgid "Failed to open saved state file: %s" msgstr "Lỗi mở tập tin tính trạng đã lưu: %s" -#: ../gconf/gconfd.c:2484 +#: ../gconf/gconfd.c:2547 #, c-format msgid "Failed to write client add to saved state file: %s" msgstr "Lỗi ghi việc thêm khách vào tập tin tính trạng đã lưu: %s" -#: ../gconf/gconfd.c:2492 +#: ../gconf/gconfd.c:2555 #, c-format msgid "Failed to flush client add to saved state file: %s" msgstr "Lỗi xóa sạch việc thêm khách vào tập tin tính trạng đã lưu: %s" -#: ../gconf/gconfd.c:2591 +#: ../gconf/gconfd.c:2654 msgid "" "Some client removed itself from the GConf server when it hadn't been added." msgstr "" "Một khách nào đó đã tự xóa bỏ nó khỏi máy phục vụ GConf khi nó đã không được " "thêm vào." +#: ../gconf/gconfd-dbus.c:209 +#, c-format +msgid "" +"Daemon failed to connect to the D-BUS daemon:\n" +"%s" +msgstr "" + +#: ../gconf/gconfd-dbus.c:236 +#, c-format +msgid "" +"Daemon failed to acquire gconf service:\n" +"%s" +msgstr "" + +#: ../gconf/gconfd-dbus.c:247 +msgid "Failed to register server object with the D-BUS bus daemon" +msgstr "" + +#: ../gconf/gconfd-dbus.c:282 +msgid "Got a malformed message." +msgstr "" + +#: ../gconf/gconfd-dbus.c:377 +#, fuzzy +#| msgid "GConf server is not in use, shutting down." +msgid "The GConf daemon is currently shutting down." +msgstr "Máy phục vụ GConf không làm gì nên đang tắt nó." + #: ../gconf/gconftool.c:93 msgid "Set a key to a value and sync. Use with --type." -msgstr "Đặt một khóa mở cho một giá trị và đồng bộ. Dùng với « --type » (kiểu)." +msgstr "" +"Đặt một khóa mở cho một giá trị và đồng bộ. Dùng với « --type » (kiểu)." #: ../gconf/gconftool.c:102 msgid "Print the value of a key to standard output." @@ -2009,9 +2074,9 @@ msgid "" "--recursive-list should not be used with --get, --set, --unset, --all-" "entries, --all-dirs, or --search-key\n" msgstr "" -"« --recursive-list » (liệt kê đệ qui) không nên dùng với « --get » (lấy), « --" -"set » (đặt), « --unset » (bỏ đặt), « --all-entries » (mọi mục nhập), « ---all-" -"dirs» (mọi thư mục) hay « --search-key » (tìm kiếm khoá).\n" +"« --recursive-list » (liệt kê đệ qui) không nên dùng với « --get » (lấy), « " +"--set » (đặt), « --unset » (bỏ đặt), « --all-entries » (mọi mục nhập), « ---" +"all-dirs» (mọi thư mục) hay « --search-key » (tìm kiếm khoá).\n" #: ../gconf/gconftool.c:732 #, c-format @@ -2020,8 +2085,8 @@ msgid "" "all-dirs, or --search-key\n" msgstr "" "« --set_schema » (đặt giản đồ) không nên dùng với « --get » (lấy), « --set " -"» (đặt), « --unset » (bỏ đặt), « --all-entries » (mọi mục nhập), hoặc « ---all-" -"dirs» (mọi thư mục) hay « --search-key » (tìm kiếm khoá).\n" +"» (đặt), « --unset » (bỏ đặt), « --all-entries » (mọi mục nhập), hoặc « ---" +"all-dirs» (mọi thư mục) hay « --search-key » (tìm kiếm khoá).\n" #: ../gconf/gconftool.c:738 #, c-format @@ -2039,10 +2104,10 @@ msgid "" "--ignore-schema-defaults is only relevant with --get, --all-entries, --dump, " "--recursive-list, --get-list-size or --get-list-element\n" msgstr "" -"« --ignore-schema-defaults » (bỏ qua các mặc định của giản đồ) chỉ thích đáng " -"với « --get » (lấy), « --all-entries » (mọi mục nhập), « --dump » (đổ), « --" -"recursive-list » (liệt kê đệ qui), « --get-list-size » (lấy kích thước của " -"danh sách) or « --get-list-element » (lấy phần tử của danh sách).\n" +"« --ignore-schema-defaults » (bỏ qua các mặc định của giản đồ) chỉ thích " +"đáng với « --get » (lấy), « --all-entries » (mọi mục nhập), « --dump » (đổ), " +"« --recursive-list » (liệt kê đệ qui), « --get-list-size » (lấy kích thước " +"của danh sách) or « --get-list-element » (lấy phần tử của danh sách).\n" #: ../gconf/gconftool.c:764 ../gconf/gconftool.c:777 ../gconf/gconftool.c:790 #: ../gconf/gconftool.c:804 ../gconf/gconftool.c:817 ../gconf/gconftool.c:830 @@ -2069,16 +2134,16 @@ msgstr "Lỗi sơ khởi GConf: %s\n" #, c-format msgid "GCONF_DISABLE_MAKEFILE_SCHEMA_INSTALL is set, not installing schemas\n" msgstr "" -"« GCONF_DISABLE_MAKEFILE_SCHEMA_INSTALL » (GConf vô hiệu hóa tập tin xây dụng " -"giản đồ cài đặt) đã được đặt thì sẽ không cài đặt giản đồ.\n" +"« GCONF_DISABLE_MAKEFILE_SCHEMA_INSTALL » (GConf vô hiệu hóa tập tin xây " +"dụng giản đồ cài đặt) đã được đặt thì sẽ không cài đặt giản đồ.\n" #: ../gconf/gconftool.c:894 #, c-format msgid "" "GCONF_DISABLE_MAKEFILE_SCHEMA_UNINSTALL is set, not uninstalling schemas\n" msgstr "" -"« GCONF_DISABLE_MAKEFILE_SCHEMA_INSTALL » (GConf vô hiệu hóa tập tin xây dụng " -"giản đồ cài đặt) đã được đặt thì sẽ không gỡ cài đặt giản đồ.\n" +"« GCONF_DISABLE_MAKEFILE_SCHEMA_INSTALL » (GConf vô hiệu hóa tập tin xây " +"dụng giản đồ cài đặt) đã được đặt thì sẽ không gỡ cài đặt giản đồ.\n" #: ../gconf/gconftool.c:907 #, c-format @@ -2365,15 +2430,15 @@ msgstr "" #, c-format msgid "Pair car type must be a primitive type: string, int, float or bool\n" msgstr "" -"Kiểu cặp đôi « car » phải là kiểu gốc: string (chuỗi), int (số nguyên), float " -"(trôi nổi) hay bool (đúng/sai).\n" +"Kiểu cặp đôi « car » phải là kiểu gốc: string (chuỗi), int (số nguyên), " +"float (trôi nổi) hay bool (đúng/sai).\n" #: ../gconf/gconftool.c:2644 #, c-format msgid "Pair cdr type must be a primitive type: string, int, float or bool\n" msgstr "" -"Kiểu cặp đôi « cdr » phải là kiểu gốc: string (chuỗi), int (số nguyên), float " -"(trôi nổi) hay bool (đúng/sai).\n" +"Kiểu cặp đôi « cdr » phải là kiểu gốc: string (chuỗi), int (số nguyên), " +"float (trôi nổi) hay bool (đúng/sai).\n" #: ../gconf/gconftool.c:2659 #, c-format @@ -2479,8 +2544,8 @@ msgstr "CẢNH BÁO: kiểu thiếu hay không hợp lệ cho giản đồ (%s). #, c-format msgid "WARNING: invalid or missing list_type for schema (%s)\n" msgstr "" -"CẢNH BÁO: « list_type » (kiểu dang sách) thiếu hay không hợp lệ cho giản đồ (%" -"s).\n" +"CẢNH BÁO: « list_type » (kiểu dang sách) thiếu hay không hợp lệ cho giản đồ " +"(%s).\n" #: ../gconf/gconftool.c:3329 ../gconf/gconftool.c:3359 #: ../gconf/gconftool.c:3388 @@ -2492,8 +2557,8 @@ msgstr "CẢNH BÁO: lỗi phân tách giá trị mặc định « %s » cho gi #, c-format msgid "WARNING: invalid or missing car_type or cdr_type for schema (%s)\n" msgstr "" -"CẢNH BÁO: « car_type » (kiểu car) hoặc « cdr_type » (kiểu cdr) thiếu hay không " -"hợp lệ cho giản đồ (%s).\n" +"CẢNH BÁO: « car_type » (kiểu car) hoặc « cdr_type » (kiểu cdr) thiếu hay " +"không hợp lệ cho giản đồ (%s).\n" #: ../gconf/gconftool.c:3372 #, c-format @@ -2532,8 +2597,8 @@ msgstr "" #, c-format msgid "WARNING: cdr_type can only be int, float, string or bool and not `%s'\n" msgstr "" -"CẢNH BÁO: « cdr_type » (kiểu danh sách) chỉ có thể là string (chuỗi), int (số " -"nguyên), float (trôi nổi) hay bool (đúng/sai) mà không phải là « %s ».\n" +"CẢNH BÁO: « cdr_type » (kiểu danh sách) chỉ có thể là string (chuỗi), int " +"(số nguyên), float (trôi nổi) hay bool (đúng/sai) mà không phải là « %s ».\n" #: ../gconf/gconftool.c:3548 #, c-format |