diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 485 |
1 files changed, 314 insertions, 171 deletions
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: 2.0\n" -"POT-Creation-Date: 2003-03-18 11:01+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2003-04-08 10:25+0200\n" "PO-Revision-Date: 2002-09-20 19:45+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@linuxmail.org>\n" "Language-Team: Gnome-Vi Team <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -526,11 +526,11 @@ msgstr "Giá trị mã hóa không phải là UTF-8 hợp lệ" msgid "Failed to activate configuration server: %s\n" msgstr "không chạy được máy chủ cấu hình: %s\n" -#: gconf/gconf-sanity-check.c:39 gconf/gconftool.c:73 +#: gconf/gconf-sanity-check.c:39 gconf/gconftool.c:85 msgid "Help options" msgstr "Tùy chọn trợ giúp" -#: gconf/gconf-sanity-check.c:74 gconf/gconftool.c:466 +#: gconf/gconf-sanity-check.c:74 gconf/gconftool.c:530 #, c-format msgid "" "Error on option %s: %s.\n" @@ -962,15 +962,15 @@ msgstr "Tồn tại" msgid "GConf server is not in use, shutting down." msgstr "Máy chủ GConf không làm gì, đang tắt." -#: gconf/gconftool.c:82 +#: gconf/gconftool.c:94 msgid "Set a key to a value and sync. Use with --type." msgstr "đặt một key cho một giá trị và đồng bộ. Dùng với --type." -#: gconf/gconftool.c:91 +#: gconf/gconftool.c:103 msgid "Print the value of a key to standard output." msgstr "In giá trị của một key tới đầu ra chuẩn." -#: gconf/gconftool.c:100 +#: gconf/gconftool.c:112 msgid "" "Set a schema and sync. Use with --short-desc, --long-desc, --owner, and --" "type." @@ -978,11 +978,11 @@ msgstr "" "đặt một giản đồ và đồng bộ. Dùng với --short-desc, --long-desc, --owner, và " "--type." -#: gconf/gconftool.c:110 +#: gconf/gconftool.c:122 msgid "Unset the keys on the command line" msgstr "Thôi đặt các key lên dòng lệnh" -#: gconf/gconftool.c:119 +#: gconf/gconftool.c:131 msgid "" "Recursively unset all keys at or below the key/directory names on the " "command line" @@ -990,39 +990,54 @@ msgstr "" "Bỏ đặt theo kiểu gọi lại toàn bộ các khóa nằm tại hay dưới các tên key/thư " "mục trên dòng lệnh" -#: gconf/gconftool.c:128 +#: gconf/gconftool.c:140 msgid "Print all key/value pairs in a directory." msgstr "In toàn bộ các cặp đôi giá trị/key ở trong một thư mục." -#: gconf/gconftool.c:137 +#: gconf/gconftool.c:149 msgid "Print all subdirectories in a directory." msgstr "In toàn bộ các thư mục con trong một thư mục." -#: gconf/gconftool.c:146 +#: gconf/gconftool.c:158 +#, fuzzy +msgid "" +"Dump to standard out an XML description of all entries under a dir, " +"recursively." +msgstr "" +"In toàn bộ các thư mục con và các mục nhập nằm trong một thư mục theo kiểu " +"gọi lại." + +#: gconf/gconftool.c:167 +msgid "" +"Load from the specified file an XML description of values and set them " +"relative to a dir." +msgstr "" + +#: gconf/gconftool.c:176 msgid "Print all subdirectories and entries under a dir, recursively." msgstr "" "In toàn bộ các thư mục con và các mục nhập nằm trong một thư mục theo kiểu " "gọi lại." -#: gconf/gconftool.c:155 +#: gconf/gconftool.c:185 msgid "Return 0 if the directory exists, 2 if it does not." msgstr "Trở về 0 nếu thư mục tồn tại, về 2 nếu không tồn tại." -#: gconf/gconftool.c:164 +#: gconf/gconftool.c:194 msgid "Shut down gconfd. DON'T USE THIS OPTION WITHOUT GOOD REASON." msgstr "Tắt gconfd. KHÔNG DÙNG TÙY CHỌN NÀY KHI KHÔNG CÓ LÝ DO XÁC ĐÁNG." -#: gconf/gconftool.c:173 +#: gconf/gconftool.c:203 msgid "Return 0 if gconfd is running, 2 if not." msgstr "Trở về 0 nếu gconfd đang chạy, về 2 nếu không chạy." -#: gconf/gconftool.c:182 +#: gconf/gconftool.c:212 msgid "" "Launch the config server (gconfd). (Normally happens automatically when " "needed.)" msgstr "Chạy máy chủ cấu hình (gconfd). (Thường diễn ra tự động khi cần)." -#: gconf/gconftool.c:191 +#: gconf/gconftool.c:221 msgid "" "Specify the type of the value being set, or the type of the value a schema " "describes. Unique abbreviations OK." @@ -1030,11 +1045,25 @@ msgstr "" "Chỉ định kiểu giá trị đang được đặt, hay kiểu giá trị mà giản đồ mô tả. Các " "chữ viết tắt độc nhất OK." -#: gconf/gconftool.c:192 +#: gconf/gconftool.c:222 msgid "int|bool|float|string|list|pair" msgstr "int|bool|float|string|list|pair" -#: gconf/gconftool.c:200 +#: gconf/gconftool.c:230 +#, fuzzy +msgid "Print the data type of a key to standard output." +msgstr "In giá trị của một key tới đầu ra chuẩn." + +#: gconf/gconftool.c:239 +#, fuzzy +msgid "Get the number of elements in a list key." +msgstr "Lấy tên của giản đồ được áp dụng vào key này" + +#: gconf/gconftool.c:248 +msgid "Get a specific element from a list key, numerically indexed." +msgstr "" + +#: gconf/gconftool.c:257 msgid "" "Specify the type of the list value being set, or the type of the value a " "schema describes. Unique abbreviations OK." @@ -1042,11 +1071,11 @@ msgstr "" "Chỉ định kiểu danh sách giá trị đang được đặt, hoặc kiểu giá trị mà giản đồ " "mô tả. Các chữ viết tắt độc nhất OK." -#: gconf/gconftool.c:201 gconf/gconftool.c:210 gconf/gconftool.c:219 +#: gconf/gconftool.c:258 gconf/gconftool.c:267 gconf/gconftool.c:276 msgid "int|bool|float|string" msgstr "int|bool|float|string" -#: gconf/gconftool.c:209 +#: gconf/gconftool.c:266 msgid "" "Specify the type of the car pair value being set, or the type of the value a " "schema describes. Unique abbreviations OK." @@ -1054,7 +1083,7 @@ msgstr "" "Chỉ định kiểu giá trị cặp đôi car đang được đặt, hay kiểu giá trị mà một " "giản đồ mô tả. Các ước lược duy nhất OK." -#: gconf/gconftool.c:218 +#: gconf/gconftool.c:275 msgid "" "Specify the type of the cdr pair value being set, or the type of the value a " "schema describes. Unique abbreviations OK." @@ -1062,43 +1091,43 @@ msgstr "" "Chỉ định kiểu giá trị cặp đôi cdr đang được đặt, hay kiểu giá trị mà một " "giản đồ mô tả. Các ước lược duy nhất OK." -#: gconf/gconftool.c:227 +#: gconf/gconftool.c:284 msgid "Specify a short half-line description to go in a schema." msgstr "Chỉ định một mô tả ngắn bán dòng vào trong giản đồ." -#: gconf/gconftool.c:228 gconf/gconftool.c:237 +#: gconf/gconftool.c:285 gconf/gconftool.c:294 msgid "DESCRIPTION" msgstr "MÔ TẢ" -#: gconf/gconftool.c:236 +#: gconf/gconftool.c:293 msgid "Specify a several-line description to go in a schema." msgstr "Chỉ định một mô tả trong vài dòng vào giản đồ." -#: gconf/gconftool.c:245 +#: gconf/gconftool.c:302 msgid "Specify the owner of a schema" msgstr "Chỉ định người làm chủ giản đồ" -#: gconf/gconftool.c:246 +#: gconf/gconftool.c:303 msgid "OWNER" msgstr "NGƯỜI LÀM CHỦ" -#: gconf/gconftool.c:254 +#: gconf/gconftool.c:311 msgid "Specify a schema file to be installed" msgstr "Chỉ định một tập tin giản đồ để cài đặt" -#: gconf/gconftool.c:255 +#: gconf/gconftool.c:312 msgid "FILENAME" msgstr "TÊN TẬP TIN" -#: gconf/gconftool.c:263 +#: gconf/gconftool.c:320 msgid "Specify a configuration source to use rather than the default path" msgstr "Chỉ định nguồn cấu hình để dùng hơn là một đường dẫn mặc định" -#: gconf/gconftool.c:264 +#: gconf/gconftool.c:321 msgid "SOURCE" msgstr "NGUỒN" -#: gconf/gconftool.c:272 +#: gconf/gconftool.c:329 msgid "" "Access the config database directly, bypassing server. Requires that gconfd " "is not running." @@ -1106,7 +1135,7 @@ msgstr "" "Truy cập trực tiếp cơ sở dữ liệu cấu hình, đi tắt qua máy chủ. Yêu cầu là " "gconfd không chạy." -#: gconf/gconftool.c:281 +#: gconf/gconftool.c:338 msgid "" "Properly installs schema files on the command line into the database. " "GCONF_CONFIG_SOURCE environment variable should be set to a non-default " @@ -1116,7 +1145,7 @@ msgstr "" "môi trường GCONF_CONFIG_SOURCE nên được đặt vào nguồn cấu hình không mặc " "định hay thiết đặt vào chuỗi trống để dùng làm mặc định." -#: gconf/gconftool.c:290 +#: gconf/gconftool.c:347 msgid "" "Torture-test an application by setting and unsetting a bunch of values of " "different types for keys on the command line." @@ -1124,7 +1153,7 @@ msgstr "" "Kiểm tra một ứng dụng bằng cách đặt và không đặt một chùm các giá trị của " "các loại khác nhau cho các key trong dòng lệnh." -#: gconf/gconftool.c:299 +#: gconf/gconftool.c:356 msgid "" "Torture-test an application by setting and unsetting a bunch of keys inside " "the directories on the command line." @@ -1132,56 +1161,61 @@ msgstr "" "Kiểm tra một ứng dụng bằng cách đặt và không đặt một chùm các key bên trong " "các thư mục trong dòng lệnh." -#: gconf/gconftool.c:308 +#: gconf/gconftool.c:365 msgid "Get the short doc string for a key" msgstr "Lấy chuỗi doc ngắn cho một key" -#: gconf/gconftool.c:317 +#: gconf/gconftool.c:374 msgid "Get the long doc string for a key" msgstr "Lấy một chuỗi doc dài cho một key" -#: gconf/gconftool.c:326 +#: gconf/gconftool.c:383 msgid "Get the name of the schema applied to this key" msgstr "Lấy tên của giản đồ được áp dụng vào key này" -#: gconf/gconftool.c:335 +#: gconf/gconftool.c:392 msgid "Specify the schema name followed by the key to apply the schema name to" msgstr "Chỉ định tên giản đồ đi theo key để áp dụng tên giản đồ vào" -#: gconf/gconftool.c:344 +#: gconf/gconftool.c:401 msgid "Remove any schema name applied to the given keys" msgstr "Bỏ bất kỳ tên giản đồ đã áp dụng vào các key được lấy" -#: gconf/gconftool.c:353 +#: gconf/gconftool.c:410 msgid "Get the name of the default source" msgstr "Lấy tên của nguồn mặc định" -#: gconf/gconftool.c:362 +#: gconf/gconftool.c:419 msgid "Print version" msgstr "Hiển thị phiên bản" -#: gconf/gconftool.c:433 +#: gconf/gconftool.c:495 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to register client with the D-BUS bus daemon: %s" msgstr "Không ghi được việc thêm máy khách vào tập tin trạng thái đã lưu: %s" -#: gconf/gconftool.c:484 +#: gconf/gconftool.c:548 msgid "Can't get and set/unset simultaneously\n" msgstr "Không thể đồng thời lấy và đặt/không đặt\n" -#: gconf/gconftool.c:491 +#: gconf/gconftool.c:558 msgid "Can't set and get/unset simultaneously\n" msgstr "Không thể đồng thời đặt và lấy/không đặt\n" -#: gconf/gconftool.c:499 +#: gconf/gconftool.c:565 +#, fuzzy +msgid "Can't get type and set/unset simultaneously\n" +msgstr "Không thể đồng thời lấy và đặt/không đặt\n" + +#: gconf/gconftool.c:576 msgid "Can't use --all-entries with --get or --set\n" msgstr "Không thể dùng --all-entries với --get hoặc --set\n" -#: gconf/gconftool.c:507 +#: gconf/gconftool.c:587 msgid "Can't use --all-dirs with --get or --set\n" msgstr "Không thể dùng --all-dirs với --get hoặc --set\n" -#: gconf/gconftool.c:517 +#: gconf/gconftool.c:600 msgid "" "--recursive-list should not be used with --get, --set, --unset, --all-" "entries, or --all-dirs\n" @@ -1189,7 +1223,7 @@ msgstr "" "--recursive-list không nên dùng với --get, --set, --unset, --all-entries, " "hoặc --all-dirs\n" -#: gconf/gconftool.c:527 +#: gconf/gconftool.c:613 msgid "" "--set_schema should not be used with --get, --set, --unset, --all-entries, --" "all-dirs\n" @@ -1197,334 +1231,418 @@ msgstr "" "--set_schema không nên dùng với --get, --set, --unset, --all-entries, --all-" "dirs\n" -#: gconf/gconftool.c:533 +#: gconf/gconftool.c:619 msgid "Value type is only relevant when setting a value\n" msgstr "Kiểu giá trị chỉ thích hợp khi đặt một giá trị\n" -#: gconf/gconftool.c:539 +#: gconf/gconftool.c:625 msgid "Must specify a type when setting a value\n" msgstr "Phải định một kiểu khi đặt một giá trị\n" -#: gconf/gconftool.c:549 +#: gconf/gconftool.c:636 msgid "Ping option must be used by itself.\n" msgstr "Tùy chọn ping phải được dùng bởi chính nó.\n" -#: gconf/gconftool.c:559 +#: gconf/gconftool.c:647 msgid "--dir-exists option must be used by itself.\n" msgstr "Tùy chọn --dir-exists phải được dùng bởi chính nó.\n" -#: gconf/gconftool.c:569 +#: gconf/gconftool.c:658 msgid "--install-schema-file must be used by itself.\n" msgstr "--install-schema-file phải được dùng bởi chính nó.\n" -#: gconf/gconftool.c:580 +#: gconf/gconftool.c:670 msgid "--makefile-install-rule must be used by itself.\n" msgstr "--makefile-install-rule phải được dùng bởi chính nó.\n" -#: gconf/gconftool.c:591 +#: gconf/gconftool.c:682 msgid "--break-key must be used by itself.\n" msgstr "--break-key phải được dùng bởi chính nó.\n" -#: gconf/gconftool.c:602 +#: gconf/gconftool.c:694 msgid "--break-directory must be used by itself.\n" msgstr "--break-directory phải được dùng bởi chính nó.\n" -#: gconf/gconftool.c:610 +#: gconf/gconftool.c:702 msgid "" "You must specify a config source with --config-source when using --direct\n" msgstr "" "Cần phải chỉ định một nguồn cấu hình với --config-source khi dùng --direct\n" -#: gconf/gconftool.c:616 +#: gconf/gconftool.c:708 msgid "You should use --direct when using a non-default configuration source\n" msgstr "Nên dùng --direct khi sử dụng một nguồn cấu hình không mặc định\n" -#: gconf/gconftool.c:622 +#: gconf/gconftool.c:714 #, c-format msgid "Failed to init GConf: %s\n" msgstr "Không sơ khởi được GConf: %s\n" -#: gconf/gconftool.c:630 +#: gconf/gconftool.c:722 msgid "Could not initialize D-BUS.\n" msgstr "" -#: gconf/gconftool.c:657 +#: gconf/gconftool.c:749 msgid "GCONF_DISABLE_MAKEFILE_SCHEMA_INSTALL is set, not installing schemas\n" msgstr "" "GCONF_DISABLE_MAKEFILE_SCHEMA_INSTALL là thiết lập, không phải giản đồ cài " "đặt\n" -#: gconf/gconftool.c:670 +#: gconf/gconftool.c:762 msgid "Must set the GCONF_CONFIG_SOURCE environment variable\n" msgstr "Phải đặt môi trường GCONF_CONFIG_SOURCE khả biến\n" -#: gconf/gconftool.c:699 +#: gconf/gconftool.c:791 #, c-format msgid "Failed to access configuration source(s): %s\n" msgstr "Không truy cập được nguồn cấu hình: %s\n" -#: gconf/gconftool.c:921 +#: gconf/gconftool.c:1066 #, c-format msgid "Shutdown error: %s\n" msgstr "Lỗi khi tắt: %s\n" -#: gconf/gconftool.c:964 +#: gconf/gconftool.c:1109 msgid "Must specify one or more dirs to recursively list.\n" msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều thư mục để liệt kê.\n" -#: gconf/gconftool.c:998 +#: gconf/gconftool.c:1157 +#, fuzzy +msgid "Must specify one or more dirs to dump.\n" +msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều key để không đặt.\n" + +#: gconf/gconftool.c:1198 gconf/gconftool.c:1456 #, c-format msgid "Failure listing entries in `%s': %s\n" msgstr "Không liệt kê được các mục nhập trong `%s': %s\n" -#: gconf/gconftool.c:1016 +#: gconf/gconftool.c:1216 msgid "(no value set)" msgstr "(chưa có giá trị được đặt)" -#: gconf/gconftool.c:1071 +#: gconf/gconftool.c:1514 #, c-format msgid "Failed to spawn the config server (gconfd): %s\n" msgstr "Không tạo được máy chủ cấu hình (gconfd): %s\n" -#: gconf/gconftool.c:1085 +#: gconf/gconftool.c:1528 msgid "Must specify a key or keys to get\n" msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều khóa để nhận\n" -#: gconf/gconftool.c:1120 +#: gconf/gconftool.c:1563 #, c-format msgid "Type: %s\n" msgstr "Loại: %s\n" -#: gconf/gconftool.c:1121 +#: gconf/gconftool.c:1564 #, c-format msgid "List Type: %s\n" msgstr "Loại danh sách: %s\n" -#: gconf/gconftool.c:1122 +#: gconf/gconftool.c:1565 #, c-format msgid "Car Type: %s\n" msgstr "Kiểu car: %s\n" -#: gconf/gconftool.c:1123 +#: gconf/gconftool.c:1566 #, c-format msgid "Cdr Type: %s\n" msgstr "Kiểu cdr: %s\n" -#: gconf/gconftool.c:1128 +#: gconf/gconftool.c:1571 #, c-format msgid "Default Value: %s\n" msgstr "Giá trị mặc định: %s\n" -#: gconf/gconftool.c:1128 gconf/gconftool.c:1130 gconf/gconftool.c:1131 -#: gconf/gconftool.c:1132 +#: gconf/gconftool.c:1571 gconf/gconftool.c:1573 gconf/gconftool.c:1574 +#: gconf/gconftool.c:1575 msgid "Unset" msgstr "Không đặt" -#: gconf/gconftool.c:1130 +#: gconf/gconftool.c:1573 #, c-format msgid "Owner: %s\n" msgstr "Sở hữu: %s\n" -#: gconf/gconftool.c:1131 +#: gconf/gconftool.c:1574 #, c-format msgid "Short Desc: %s\n" msgstr "Mô tả ngắn: %s\n" -#: gconf/gconftool.c:1132 +#: gconf/gconftool.c:1575 #, c-format msgid "Long Desc: %s\n" msgstr "Mô tả dài: %s\n" -#: gconf/gconftool.c:1141 gconf/gconftool.c:1435 +#: gconf/gconftool.c:1584 gconf/gconftool.c:1808 gconf/gconftool.c:1842 +#: gconf/gconftool.c:1887 gconf/gconftool.c:2032 #, c-format msgid "No value set for `%s'\n" msgstr "Không có giá trị được đặt cho `%s'\n" -#: gconf/gconftool.c:1145 gconf/gconftool.c:1439 +#: gconf/gconftool.c:1588 gconf/gconftool.c:1812 gconf/gconftool.c:1846 +#: gconf/gconftool.c:1891 gconf/gconftool.c:2036 #, c-format msgid "Failed to get value for `%s': %s\n" msgstr "Không nhận được giá trị cho `%s': %s\n" -#: gconf/gconftool.c:1188 gconf/gconftool.c:1200 +#: gconf/gconftool.c:1631 gconf/gconftool.c:1643 #, c-format msgid "Don't understand type `%s'\n" msgstr "Không hiểu loại `%s'\n" -#: gconf/gconftool.c:1212 +#: gconf/gconftool.c:1655 msgid "Must specify alternating keys/values as arguments\n" msgstr "Phải chỉ định các khóa/giá trị như là các đối số\n" -#: gconf/gconftool.c:1232 +#: gconf/gconftool.c:1675 #, c-format msgid "No value to set for key: `%s'\n" msgstr "Không có giá trị để đặt cho khóa: `%s'\n" -#: gconf/gconftool.c:1260 +#: gconf/gconftool.c:1703 msgid "Cannot set schema as value\n" msgstr "Không thể đặt giản đồ như một giá trị\n" -#: gconf/gconftool.c:1270 +#: gconf/gconftool.c:1713 msgid "When setting a list you must specify a primitive list-type\n" msgstr "Phải chỉ định một kiểu danh sách gốc khi đặt một danh sách\n" -#: gconf/gconftool.c:1284 +#: gconf/gconftool.c:1727 msgid "" "When setting a pair you must specify a primitive car-type and cdr-type\n" msgstr "Phải chỉ định kiểu car hay cdr gốc khi đặt một pair\n" -#: gconf/gconftool.c:1299 +#: gconf/gconftool.c:1742 #, c-format msgid "Error: %s\n" msgstr "Lỗi: %s\n" -#: gconf/gconftool.c:1312 +#: gconf/gconftool.c:1755 gconf/gconftool.c:2784 #, c-format msgid "Error setting value: %s\n" msgstr "Lỗi khi đặt giá trị: %s\n" -#: gconf/gconftool.c:1330 +#: gconf/gconftool.c:1773 #, c-format msgid "Error syncing: %s\n" msgstr "Lỗi đồng bộ: %s\n" -#: gconf/gconftool.c:1353 +#: gconf/gconftool.c:1788 +#, fuzzy +msgid "Must specify a key or keys to get type\n" +msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều khóa để nhận\n" + +#: gconf/gconftool.c:1832 +#, fuzzy +msgid "Must specify a key to lookup size of.\n" +msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều khóa để nhận\n" + +#: gconf/gconftool.c:1857 gconf/gconftool.c:1902 +#, fuzzy, c-format +msgid "Key %s is not a list.\n" +msgstr "Giá trị tại '%s' không phải là giản đồ\n" + +#: gconf/gconftool.c:1877 +#, fuzzy +msgid "Must specify a key from which to get list element.\n" +msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều khóa để nhận\n" + +#: gconf/gconftool.c:1908 +#, fuzzy +msgid "Must specify list index.\n" +msgstr "Phải chỉ định một số key để break\n" + +#: gconf/gconftool.c:1915 +msgid "List index must be non-negative.\n" +msgstr "" + +#: gconf/gconftool.c:1924 +msgid "List index is out of bounds.\n" +msgstr "" + +#: gconf/gconftool.c:1950 msgid "Must specify a key or keys on the command line\n" msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều key vào dòng lệnh\n" -#: gconf/gconftool.c:1373 +#: gconf/gconftool.c:1970 #, c-format msgid "No schema known for `%s'\n" msgstr "Không có giản đồ được biết cho `%s'\n" -#: gconf/gconftool.c:1406 +#: gconf/gconftool.c:2003 #, c-format msgid "No doc string stored in schema at '%s'\n" msgstr "Không có chuỗi doc chứa trong giản đồ tại '%s'\n" -#: gconf/gconftool.c:1411 +#: gconf/gconftool.c:2008 #, c-format msgid "Error getting schema at '%s': %s\n" msgstr "Lỗi khi lấy giản đồ tại '%s': %s\n" -#: gconf/gconftool.c:1418 +#: gconf/gconftool.c:2015 #, c-format msgid "No schema stored at '%s'\n" msgstr "Không có giản đồ được lưu tại '%s'\n" -#: gconf/gconftool.c:1421 +#: gconf/gconftool.c:2018 #, c-format msgid "Value at '%s' is not a schema\n" msgstr "Giá trị tại '%s' không phải là giản đồ\n" -#: gconf/gconftool.c:1477 gconf/gconftool.c:1502 +#: gconf/gconftool.c:2074 gconf/gconftool.c:2099 msgid "Must specify a schema name followed by the key name to apply it to\n" msgstr "Phải chỉ định một tên giản đồ đi theo tên key để áp dụng nó vào\n" -#: gconf/gconftool.c:1484 +#: gconf/gconftool.c:2081 #, c-format msgid "Error associating schema name '%s' with key name '%s': %s\n" msgstr "Lỗi liên quan tới tên giản đồ '%s' với tên khóa '%s': %s\n" -#: gconf/gconftool.c:1512 +#: gconf/gconftool.c:2109 #, c-format msgid "Error removing schema name from '%s': %s\n" msgstr "Lỗi khi bỏ tên giản đồ ra khỏi '%s': %s\n" -#: gconf/gconftool.c:1537 +#: gconf/gconftool.c:2134 msgid "Must specify key (schema name) as the only argument\n" msgstr "Phải chỉ định key (tên giản đồ) chỉ là đối số\n" -#: gconf/gconftool.c:1579 +#: gconf/gconftool.c:2176 msgid "List type must be a primitive type: string, int, float or bool\n" msgstr "Kiểu danh sách phải là một kiểu gốc: string, int, float hay bool\n" -#: gconf/gconftool.c:1599 +#: gconf/gconftool.c:2196 msgid "Pair car type must be a primitive type: string, int, float or bool\n" msgstr "Kiểu cặp đôi car phải là kiểu gốc: string, int, float hay bool\n" -#: gconf/gconftool.c:1619 +#: gconf/gconftool.c:2216 msgid "Pair cdr type must be a primitive type: string, int, float or bool\n" msgstr "Kiểu cặp đôi cdr phải là kiểu gốc: string, int, float hay bool\n" -#: gconf/gconftool.c:1634 +#: gconf/gconftool.c:2231 #, c-format msgid "Error setting value: %s" msgstr "Lỗi khi đặt giá trị: %s" -#: gconf/gconftool.c:1648 +#: gconf/gconftool.c:2245 #, c-format msgid "Error syncing: %s" msgstr "Lỗi khi đồng bộ: %s" -#: gconf/gconftool.c:1663 +#: gconf/gconftool.c:2260 msgid "Must specify one or more dirs to get key/value pairs from.\n" msgstr "" "Phải chỉ định một hay nhiều thư mục để nhận các cặp key/giá trị từ đó.\n" -#: gconf/gconftool.c:1677 +#: gconf/gconftool.c:2274 msgid "Must specify one or more keys to unset.\n" msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều key để không đặt.\n" -#: gconf/gconftool.c:1688 +#: gconf/gconftool.c:2285 #, c-format msgid "Error unsetting `%s': %s\n" msgstr "Lỗi khi bỏ đặt `%s': %s\n" -#: gconf/gconftool.c:1708 +#: gconf/gconftool.c:2305 msgid "Must specify one or more keys to recursively unset.\n" msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều key để không đặt.\n" -#: gconf/gconftool.c:1722 +#: gconf/gconftool.c:2319 #, c-format msgid "Failure during recursive unset of \"%s\": %s\n" msgstr "Thất bại trong lúc bỏ đặt \"%s\": %s\n" -#: gconf/gconftool.c:1740 +#: gconf/gconftool.c:2337 msgid "Must specify one or more dirs to get subdirs from.\n" msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều thư mục để nhận các thư mục con từ đó.\n" -#: gconf/gconftool.c:1774 +#: gconf/gconftool.c:2371 #, c-format msgid "Error listing dirs: %s\n" msgstr "Lỗi liệt kê thư mục: %s\n" -#: gconf/gconftool.c:1816 +#: gconf/gconftool.c:2510 +msgid "WARNING: must specify both a <car> and a <cdr> in a <pair>\n" +msgstr "" + +#: gconf/gconftool.c:2537 +#, fuzzy, c-format +msgid "WARNING: key specified (%s) for schema under a <value> - ignoring\n" +msgstr "CẢNH BÁO: chưa chỉ định key cho giản đồ\n" + +#: gconf/gconftool.c:2570 +msgid "WARNING: must have a child node under <value>\n" +msgstr "" + +#: gconf/gconftool.c:2576 +#, fuzzy, c-format +msgid "WARNING: node <%s> not understood\n" +msgstr "CẢNH BÁO: nút <%s> đã không hiểu <schema> bên dưới\n" + +#: gconf/gconftool.c:2594 +#, fuzzy, c-format +msgid "WARNING: Failed to parse int value `%s'\n" +msgstr "CẢNH BÁO: không phân tích được tên kiểu `%s'\n" + +#: gconf/gconftool.c:2615 +#, fuzzy, c-format +msgid "WARNING: Failed to parse float value `%s'\n" +msgstr "CẢNH BÁO: không phân tích được tên kiểu `%s'\n" + +#: gconf/gconftool.c:2637 +#, fuzzy, c-format +msgid "WARNING: Failed to parse string value `%s'\n" +msgstr "CẢNH BÁO: không phân tích được tên kiểu `%s'\n" + +#: gconf/gconftool.c:2658 +#, fuzzy, c-format +msgid "WARNING: Failed to parse boolean value `%s'\n" +msgstr "CẢNH BÁO: không phân tích được tên kiểu `%s'\n" + +#: gconf/gconftool.c:2774 gconf/gconftool.c:3457 gconf/gconftool.c:3931 +#, c-format +msgid "WARNING: failed to associate schema `%s' with key `%s': %s\n" +msgstr "CẢNH BÁO: không liên kết được giản đồ `%s' với key `%s': %s\n" + +#: gconf/gconftool.c:3028 #, c-format msgid "WARNING: invalid or missing type for schema (%s)\n" msgstr "CẢNH BÁO: thiếu kiểu hay kiểu không hợp lệ cho giản đồ (%s)\n" -#: gconf/gconftool.c:1825 +#: gconf/gconftool.c:3037 #, c-format msgid "WARNING: invalid or missing list_type for schema (%s)\n" msgstr "CẢNH BÁO: thiếu hay list_type không hợp lệ cho giản đồ (%s)\n" -#: gconf/gconftool.c:1836 gconf/gconftool.c:1866 gconf/gconftool.c:1895 +#: gconf/gconftool.c:3048 gconf/gconftool.c:3078 gconf/gconftool.c:3107 #, c-format msgid "WARNING: Failed to parse default value `%s' for schema (%s)\n" msgstr "" "CẢNH BÁO: không phân tích được giá trị mặc định `%s' cho giản đồ (%s)\n" -#: gconf/gconftool.c:1854 +#: gconf/gconftool.c:3066 #, c-format msgid "WARNING: invalid or missing car_type or cdr_type for schema (%s)\n" msgstr "" "CẢNH BÁO: car_type hoặc cdr_type thiếu hay không hợp lệ cho giản đồ (%s)\n" -#: gconf/gconftool.c:1879 +#: gconf/gconftool.c:3091 msgid "WARNING: You cannot set a default value for a schema\n" msgstr "CẢNH BÁO: không thể đặt giá trị mặc định cho giản đồ\n" -#: gconf/gconftool.c:1908 +#: gconf/gconftool.c:3120 msgid "WARNING: gconftool internal error, unknown GConfValueType\n" msgstr "CẢNH BÁO: lỗi bên trong Gconftool, GConfValueType không xác định\n" -#: gconf/gconftool.c:1955 gconf/gconftool.c:1976 gconf/gconftool.c:1997 -#: gconf/gconftool.c:2018 +#: gconf/gconftool.c:3170 gconf/gconftool.c:3191 gconf/gconftool.c:3212 +#: gconf/gconftool.c:3233 gconf/gconftool.c:4132 gconf/gconftool.c:4167 +#: gconf/gconftool.c:4190 gconf/gconftool.c:4211 #, c-format msgid "WARNING: failed to parse type name `%s'\n" msgstr "CẢNH BÁO: không phân tích được tên kiểu `%s'\n" -#: gconf/gconftool.c:1972 +#: gconf/gconftool.c:3187 gconf/gconftool.c:4163 #, c-format msgid "" "WARNING: list_type can only be int, float, string or bool and not `%s'\n" @@ -1532,132 +1650,154 @@ msgstr "" "CẢNH BÁO: list_type chỉ có thể là int, float, string hoặc bool mà không phải " "là `%s'\n" -#: gconf/gconftool.c:1993 +#: gconf/gconftool.c:3208 gconf/gconftool.c:4186 #, c-format msgid "WARNING: car_type can only be int, float, string or bool and not `%s'\n" msgstr "" "CẢNH BÁO: car_type chỉ có thể là int, float, string hoặc bool mà không phải " "là `%s'\n" -#: gconf/gconftool.c:2014 +#: gconf/gconftool.c:3229 gconf/gconftool.c:4207 #, c-format msgid "WARNING: cdr_type can only be int, float, string or bool and not `%s'\n" msgstr "" "CẢNH BÁO: cdr_type chỉ có thể là int, float, string hoặc bool và không phải " "là `%s'\n" -#: gconf/gconftool.c:2042 +#: gconf/gconftool.c:3269 msgid "WARNING: empty <applyto> node" msgstr "CẢNH BÁO: nút <applyto> trống" -#: gconf/gconftool.c:2045 gconf/gconftool.c:2327 +#: gconf/gconftool.c:3272 gconf/gconftool.c:3530 #, c-format msgid "WARNING: node <%s> not understood below <schema>\n" msgstr "CẢNH BÁO: nút <%s> đã không hiểu <schema> bên dưới\n" -#: gconf/gconftool.c:2055 -msgid "WARNING: no key specified for schema\n" -msgstr "CẢNH BÁO: chưa chỉ định key cho giản đồ\n" - -#: gconf/gconftool.c:2066 +#: gconf/gconftool.c:3283 msgid "WARNING: no <list_type> specified for schema of type list\n" msgstr "" "CẢNH BÁO: không có <list_type> được chỉ định cho giản đồ của type list\n" -#: gconf/gconftool.c:2073 +#: gconf/gconftool.c:3289 msgid "WARNING: no <car_type> specified for schema of type pair\n" msgstr "" "CẢNH BÁO: không có <car_type> được chỉ định cho giản đồ của type pair\n" -#: gconf/gconftool.c:2079 +#: gconf/gconftool.c:3295 msgid "WARNING: no <cdr_type> specified for schema of type pair\n" msgstr "" "CẢNH BÁO: không có <cdr_type> được chỉ định cho giản đồ của type pair\n" -#: gconf/gconftool.c:2107 +#: gconf/gconftool.c:3324 gconf/gconftool.c:4032 msgid "WARNING: <locale> node has no `name=\"locale\"' attribute, ignoring\n" msgstr "" "CẢNH BÁO: nút <locale> không có thuộc tính `name=\"locale\"' , bỏ qua\n" -#: gconf/gconftool.c:2113 +#: gconf/gconftool.c:3330 gconf/gconftool.c:4043 #, c-format msgid "" "WARNING: multiple <locale> nodes for locale `%s', ignoring all past first\n" msgstr "" "CẢNH BÁO: đa nút <locale> cho locale `%s', bỏ qua toàn bộ past đầu tiên\n" -#: gconf/gconftool.c:2194 +#: gconf/gconftool.c:3428 #, c-format msgid "WARNING: Invalid node <%s> in a <locale> node\n" msgstr "CẢNH BÁO: nút <%s> không hợp lệ trong một nút <locale>\n" -#: gconf/gconftool.c:2223 +#: gconf/gconftool.c:3465 gconf/gconftool.c:3939 +#, c-format +msgid "Attached schema `%s' to key `%s'\n" +msgstr "Đã đính kèm giản đồ `%s' với key `%s'\n" + +#: gconf/gconftool.c:3539 gconf/gconftool.c:3916 +msgid "You must have at least one <locale> entry in a <schema>\n" +msgstr "Phải có ít nhất một mục nhập <locale> trong một <schema>\n" + +#: gconf/gconftool.c:3571 gconf/gconftool.c:3955 #, c-format msgid "WARNING: failed to install schema `%s' locale `%s': %s\n" msgstr "CẢNH BÁO: không cài đặt được giản đồ `%s' locale `%s': %s\n" -#: gconf/gconftool.c:2231 +#: gconf/gconftool.c:3579 gconf/gconftool.c:3963 #, c-format msgid "Installed schema `%s' for locale `%s'\n" msgstr "Đã cài đặt giản đồ `%s' cho locale `%s'\n" -#: gconf/gconftool.c:2253 +#: gconf/gconftool.c:3614 gconf/gconftool.c:3972 +msgid "WARNING: no key specified for schema\n" +msgstr "CẢNH BÁO: chưa chỉ định key cho giản đồ\n" + +#: gconf/gconftool.c:3655 +#, fuzzy, c-format +msgid "WARNING: node <%s> not understood below <%s>\n" +msgstr "CẢNH BÁO: nút <%s> đã không hiểu <schema> bên dưới\n" + +#: gconf/gconftool.c:3691 +#, fuzzy, c-format +msgid "Line %d character %d: %s" +msgstr "không tạo được %s: %s" + +#: gconf/gconftool.c:3717 gconf/gconftool.c:3774 #, c-format -msgid "WARNING: failed to associate schema `%s' with key `%s': %s\n" -msgstr "CẢNH BÁO: không liên kết được giản đồ `%s' với key `%s': %s\n" +msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>" +msgstr "" -#: gconf/gconftool.c:2261 +#: gconf/gconftool.c:3799 #, c-format -msgid "Attached schema `%s' to key `%s'\n" -msgstr "Đã đính kèm giản đồ `%s' với key `%s'\n" +msgid "Outermost element must be <%s> not <%s>" +msgstr "" -#: gconf/gconftool.c:2340 -msgid "You must have at least one <locale> entry in a <schema>\n" -msgstr "Phải có ít nhất một mục nhập <locale> trong một <schema>\n" +#: gconf/gconftool.c:3807 gconf/gconftool.c:3827 +#, fuzzy, c-format +msgid "Expected <%s>, not <%s>" +msgstr "Danh sách mong muốn, có %s" -#: gconf/gconftool.c:2371 -#, c-format -msgid "WARNING: node <%s> not understood below <schemalist>\n" -msgstr "CẢNH BÁO: nút <%s> đã không hiểu <schemalist> bên dưới\n" +#: gconf/gconftool.c:4242 +msgid "Loading entry files is currently not supported." +msgstr "" -#: gconf/gconftool.c:2394 +#: gconf/gconftool.c:4251 gconf/gconftool.c:4301 #, c-format msgid "Failed to open `%s': %s\n" msgstr "Không mở được `%s': %s\n" -#: gconf/gconftool.c:2401 +#: gconf/gconftool.c:4279 +#, fuzzy, c-format +msgid "There was an error parsing the file: '%s'\n" +msgstr "Lỗi khi đọc tập tin: " + +#: gconf/gconftool.c:4308 #, c-format msgid "Document `%s' is empty?\n" msgstr "Có ohải tài liệu `%s' trống?\n" -#: gconf/gconftool.c:2413 -#, c-format -msgid "" -"Document `%s' has the wrong type of root node (<%s>, should be " -"<gconfschemafile>)\n" +#: gconf/gconftool.c:4320 +#, fuzzy, c-format +msgid "Document `%s' has the wrong type of root node (<%s>, should be <%s>)\n" msgstr "" "Tài liệu `%s' có kiểu sai của nút root (<%s>, nên là <gconfschemafile>)\n" -#: gconf/gconftool.c:2426 -#, c-format -msgid "Document `%s' has no top level <gconfschemafile> node\n" +#: gconf/gconftool.c:4333 +#, fuzzy, c-format +msgid "Document `%s' has no top level <%s> node\n" msgstr "Tài liệu `%s' không có nút <gconfschemafile> mức cao nhất\n" -#: gconf/gconftool.c:2440 -#, c-format -msgid "WARNING: node <%s> below <gconfschemafile> not understood\n" +#: gconf/gconftool.c:4347 +#, fuzzy, c-format +msgid "WARNING: node <%s> below <%s> not understood\n" msgstr "CẢNH BÁO: nút <%s> đã không hiểu <gconfschemafile> bên dưới\n" -#: gconf/gconftool.c:2451 gconf/gconftool.c:2483 +#: gconf/gconftool.c:4358 gconf/gconftool.c:4393 #, c-format msgid "Error syncing config data: %s" msgstr "Lỗi đồng bộ dữ liệu cấu hình: %s" -#: gconf/gconftool.c:2467 +#: gconf/gconftool.c:4377 msgid "Must specify some schema files to install\n" msgstr "Phải chỉ định một số tập tin giản đồ để cài đặt\n" -#: gconf/gconftool.c:2504 +#: gconf/gconftool.c:4414 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1666,16 +1806,16 @@ msgstr "" "\n" "%s\n" -#: gconf/gconftool.c:2524 +#: gconf/gconftool.c:4434 #, c-format msgid "Failed to unset breakage key %s: %s\n" msgstr "Không bỏ đặt được breakage key %s: %s\n" -#: gconf/gconftool.c:2650 +#: gconf/gconftool.c:4560 msgid "Must specify some keys to break\n" msgstr "Phải chỉ định một số key để break\n" -#: gconf/gconftool.c:2656 +#: gconf/gconftool.c:4566 #, c-format msgid "" "Trying to break your application by setting bad values for key:\n" @@ -1684,11 +1824,11 @@ msgstr "" "Đang cố gắng break ứng dụng của bạn bằng việc đặt các giá trị sai cho key:\n" " %s\n" -#: gconf/gconftool.c:2674 +#: gconf/gconftool.c:4584 msgid "Must specify some directories to break\n" msgstr "Phải chỉ định một số thư mục để break\n" -#: gconf/gconftool.c:2693 +#: gconf/gconftool.c:4603 #, c-format msgid "" "Trying to break your application by setting bad values for keys in " @@ -1699,6 +1839,9 @@ msgstr "" "trong thư mục:\n" " %s\n" +#~ msgid "WARNING: node <%s> not understood below <schemalist>\n" +#~ msgstr "CẢNH BÁO: nút <%s> đã không hiểu <schemalist> bên dưới\n" + #~ msgid "Received invalid value in set request" #~ msgstr "Đã nhận giá trị không hợp lệ trong thiết lập yêu cầu" |