diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 4331 |
1 files changed, 3415 insertions, 916 deletions
@@ -4,10 +4,10 @@ # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006. # msgid "" -"" -msgstr "Project-Id-Version: Gtk+\n" +msgstr "" +"Project-Id-Version: Gtk+\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2005-08-24 13:34-0400\n" +"POT-Creation-Date: 2006-05-05 10:34-0400\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 17:08+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -17,2540 +17,5039 @@ msgstr "Project-Id-Version: Gtk+\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" -#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:153 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:856 -#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1107 tests/testfilechooser.c:218 -#,c-format +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:154 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:858 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1110 gtk/gtkprintjob.c:415 +#: tests/testfilechooser.c:218 +#, c-format msgid "Failed to open file '%s': %s" msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »': %s" -#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:166 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:868 -#,c-format +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:167 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:870 +#, c-format msgid "Image file '%s' contains no data" msgstr "Tập tin ảnh « %s » không chứa dữ liệu nào" -#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:208 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:905 -#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1148 tests/testfilechooser.c:263 -#,c-format +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:209 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:907 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1151 tests/testfilechooser.c:263 +#, c-format msgid "" "Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file" msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin ảnh bị hỏng" -#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:241 -#,c-format +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:242 +#, c-format msgid "" "Failed to load animation '%s': reason not known, probably a corrupt " "animation file" -msgstr "Lỗi tải tập tin hoạt cảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin hoạt cảnh bị " +msgstr "" +"Lỗi tải tập tin hoạt cảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin hoạt cảnh bị " "hỏng" -#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:462 -#,c-format +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:463 +#, c-format msgid "Unable to load image-loading module: %s: %s" msgstr "Không thể tải mô-đun tải ảnh: %s: %s" -#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:477 -#,c-format +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:478 +#, c-format msgid "" "Image-loading module %s does not export the proper interface; perhaps it's " "from a different GTK version?" -msgstr "Mô-đun tải ảnh %s không xuất ra một giao diện thích hợp; có lẽ do từ một " +msgstr "" +"Mô-đun tải ảnh %s không xuất ra một giao diện thích hợp; có lẽ do từ một " "phiên bản khác của GTK?" -#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:646 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:698 -#,c-format +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:647 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:699 +#, c-format msgid "Image type '%s' is not supported" msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh « %s »" -#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:738 -#,c-format +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:739 +#, c-format msgid "Couldn't recognize the image file format for file '%s'" msgstr "Không thể nhận ra dạng thức tập tin ảnh cho tập tin « %s »" -#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:746 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:747 +#, c-format msgid "Unrecognized image file format" msgstr "Không nhận ra dạng thức tập tin ảnh" -#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:914 -#,c-format +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:916 +#, c-format msgid "Failed to load image '%s': %s" msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: %s" -#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1375 -#,c-format +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1379 +#, c-format msgid "Error writing to image file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin ảnh: %s" -#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1421 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1550 -#,c-format +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1425 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1556 +#, c-format msgid "This build of gdk-pixbuf does not support saving the image format: %s" msgstr "Bản xây dụng gdk-pixbuf này không hỗ trợ lưu dạng thức ảnh: %s" -#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1455 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1459 +#, c-format msgid "Insufficient memory to save image to callback" msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu tập tin ảnh vào khả năng gọi lại" -#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1467 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1472 +#, c-format msgid "Failed to open temporary file" msgstr "Lỗi mở tập tin tạm" -#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1492 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1498 +#, c-format msgid "Failed to read from temporary file" msgstr "Lỗi đọc từ tập tin tạm" -#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1726 -#,c-format +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1733 +#, c-format msgid "Failed to open '%s' for writing: %s" msgstr "Lỗi mở tập tin « %s » để ghi: %s" -#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1750 -#,c-format +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1758 +#, c-format msgid "" "Failed to close '%s' while writing image, all data may not have been saved: %" "s" msgstr "Lỗi đóng « %s » khi đang ghi ảnh, mọi dữ liệu có lẽ không được lưu: %s" -#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1970 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2020 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1978 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2028 +#, c-format msgid "Insufficient memory to save image into a buffer" msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu ảnh vào bộ đệm" -#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:383 -#,c-format +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:343 +#, c-format msgid "Incremental loading of image type '%s' is not supported" msgstr "Không hỗ trợ tải từ từ kiểu ảnh « %s »" -#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:411 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:513 -#,c-format +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:371 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:472 +#, c-format msgid "" "Internal error: Image loader module '%s' failed to begin loading an image, " "but didn't give a reason for the failure" -msgstr "Lỗi nội tại: mô-đun tải ảnh « %s » đã không bắt đầu tải một ảnh nào đó, " +msgstr "" +"Lỗi nội tại: mô-đun tải ảnh « %s » đã không bắt đầu tải một ảnh nào đó, " "nhưng không đưa ra một nguyên do" -#:gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:147 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:147 +#, c-format msgid "Image header corrupt" msgstr "Phần đầu của ảnh bị hỏng" -#:gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:152 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:152 +#, c-format msgid "Image format unknown" msgstr "Không biết dạng thức ảnh" -#:gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:157 gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:487 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:157 gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:487 +#, c-format msgid "Image pixel data corrupt" msgstr "Dữ liệu điểm ảnh của ảnh bị hỏng" -#:gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:431 -#,c-format +#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:431 +#, c-format msgid "failed to allocate image buffer of %u byte" msgid_plural "failed to allocate image buffer of %u bytes" msgstr[0] "lỗi cấp phát bộ đệm ảnh có kích thước %u byte" -#:gdk-pixbuf/io-ani.c:244 +#: gdk-pixbuf/io-ani.c:244 +#, c-format msgid "Unexpected icon chunk in animation" msgstr "Gặp đoạn biểu tượng bất thường trong hoạt cảnh" -#:gdk-pixbuf/io-ani.c:337 +#: gdk-pixbuf/io-ani.c:337 +#, c-format msgid "Unsupported animation type" msgstr "Không hỗ trợ kiểu hoạt cảnh" -#:gdk-pixbuf/io-ani.c:348 gdk-pixbuf/io-ani.c:538 +#: gdk-pixbuf/io-ani.c:348 gdk-pixbuf/io-ani.c:536 +#, c-format msgid "Invalid header in animation" msgstr "Phần đầu không hợp lệ trong hoạt cảnh" -#:gdk-pixbuf/io-ani.c:358 gdk-pixbuf/io-ani.c:382 gdk-pixbuf/io-ani.c:441 -#:gdk-pixbuf/io-ani.c:460 gdk-pixbuf/io-ani.c:511 gdk-pixbuf/io-ani.c:583 +#: gdk-pixbuf/io-ani.c:358 gdk-pixbuf/io-ani.c:380 gdk-pixbuf/io-ani.c:439 +#: gdk-pixbuf/io-ani.c:458 gdk-pixbuf/io-ani.c:509 gdk-pixbuf/io-ani.c:581 +#, c-format msgid "Not enough memory to load animation" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải hoạt cảnh" -#:gdk-pixbuf/io-ani.c:400 gdk-pixbuf/io-ani.c:417 gdk-pixbuf/io-ani.c:428 +#: gdk-pixbuf/io-ani.c:398 gdk-pixbuf/io-ani.c:415 gdk-pixbuf/io-ani.c:426 +#, c-format msgid "Malformed chunk in animation" msgstr "Đoạn dạng sai trong hoạt cảnh" -#:gdk-pixbuf/io-ani.c:676 +#: gdk-pixbuf/io-ani.c:674 msgid "The ANI image format" msgstr "Dạng thức ảnh ANI" -#:gdk-pixbuf/io-bmp.c:228 gdk-pixbuf/io-bmp.c:306 gdk-pixbuf/io-bmp.c:338 -#:gdk-pixbuf/io-bmp.c:361 gdk-pixbuf/io-bmp.c:442 +#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:228 gdk-pixbuf/io-bmp.c:306 gdk-pixbuf/io-bmp.c:338 +#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:361 gdk-pixbuf/io-bmp.c:442 +#, c-format msgid "BMP image has bogus header data" msgstr "Ảnh BMP có dữ liệu phần đầu giả" -#:gdk-pixbuf/io-bmp.c:239 gdk-pixbuf/io-bmp.c:401 +#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:239 gdk-pixbuf/io-bmp.c:401 +#, c-format msgid "Not enough memory to load bitmap image" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh dạng bitmap" -#:gdk-pixbuf/io-bmp.c:287 +#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:287 +#, c-format msgid "BMP image has unsupported header size" msgstr "Ảnh BMP có kích thước phần đầu không được hỗ trợ" -#:gdk-pixbuf/io-bmp.c:325 +#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:325 +#, c-format msgid "Topdown BMP images cannot be compressed" msgstr "Không thể nén ảnh BMP kiểu đầu xuống" -#:gdk-pixbuf/io-bmp.c:1203 +#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1203 +#, c-format msgid "Couldn't allocate memory for saving BMP file" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để lưu tập tin BMP" -#:gdk-pixbuf/io-bmp.c:1244 +#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1244 +#, c-format msgid "Couldn't write to BMP file" msgstr "Không thể ghi vào tập tin BMP" -#:gdk-pixbuf/io-bmp.c:1293 +#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1293 msgid "The BMP image format" msgstr "Dạng thức ảnh BMP" -#:gdk-pixbuf/io-gif.c:220 -#,c-format +#: gdk-pixbuf/io-gif.c:222 +#, c-format msgid "Failure reading GIF: %s" msgstr "Lỗi đọc tập tin dạng GIF: %s" -#:gdk-pixbuf/io-gif.c:492 gdk-pixbuf/io-gif.c:1463 gdk-pixbuf/io-gif.c:1624 +#: gdk-pixbuf/io-gif.c:496 gdk-pixbuf/io-gif.c:1472 gdk-pixbuf/io-gif.c:1633 +#, c-format msgid "GIF file was missing some data (perhaps it was truncated somehow?)" -msgstr "Tập tin GIF thiếu một vài dữ liệu (có lẽ tập tin đã bị cắt bớt bằng cách " +msgstr "" +"Tập tin GIF thiếu một vài dữ liệu (có lẽ tập tin đã bị cắt bớt bằng cách " "nào?)" -#:gdk-pixbuf/io-gif.c:501 -#,c-format +#: gdk-pixbuf/io-gif.c:505 +#, c-format msgid "Internal error in the GIF loader (%s)" msgstr "Lỗi nội tại trong bộ tải tập tin dạng GIF (%s)" -#:gdk-pixbuf/io-gif.c:575 +#: gdk-pixbuf/io-gif.c:579 +#, c-format msgid "Stack overflow" msgstr "Tràn stack" -#:gdk-pixbuf/io-gif.c:635 +#: gdk-pixbuf/io-gif.c:639 +#, c-format msgid "GIF image loader cannot understand this image." msgstr "Bộ tải tập tin GIF không thể hiểu ảnh này." -#:gdk-pixbuf/io-gif.c:664 +#: gdk-pixbuf/io-gif.c:668 +#, c-format msgid "Bad code encountered" msgstr "Phát hiện mã sai" -#:gdk-pixbuf/io-gif.c:674 +#: gdk-pixbuf/io-gif.c:678 +#, c-format msgid "Circular table entry in GIF file" msgstr "Mục nhập bảng kiểu tròn trong tập tin GIF" -#:gdk-pixbuf/io-gif.c:862 gdk-pixbuf/io-gif.c:1451 gdk-pixbuf/io-gif.c:1497 -#:gdk-pixbuf/io-gif.c:1612 +#: gdk-pixbuf/io-gif.c:866 gdk-pixbuf/io-gif.c:1459 gdk-pixbuf/io-gif.c:1506 +#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1621 +#, c-format msgid "Not enough memory to load GIF file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin dạng GIF" -#:gdk-pixbuf/io-gif.c:947 +#: gdk-pixbuf/io-gif.c:951 +#, c-format msgid "Not enough memory to composite a frame in GIF file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tạo một khung trong tập tin dạng GIF" -#:gdk-pixbuf/io-gif.c:1116 +#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1123 +#, c-format msgid "GIF image is corrupt (incorrect LZW compression)" msgstr "Tập tin GIF bị hỏng (dữ liệu nén LZW sai)" -#:gdk-pixbuf/io-gif.c:1166 +#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1173 +#, c-format msgid "File does not appear to be a GIF file" msgstr "Tập tin này có vẻ không phải là tập tin dạng GIF" -#:gdk-pixbuf/io-gif.c:1178 -#,c-format +#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1185 +#, c-format msgid "Version %s of the GIF file format is not supported" msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %s của dạng thức tập tin GIF" -#:gdk-pixbuf/io-gif.c:1287 +#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1294 +#, c-format msgid "" "GIF image has no global colormap, and a frame inside it has no local " "colormap." -msgstr "Ảnh GIF không có bảng màu toàn cục, và có một khung bên trong không có bảng " +msgstr "" +"Ảnh GIF không có bảng màu toàn cục, và có một khung bên trong không có bảng " "màu cục bộ." -#:gdk-pixbuf/io-gif.c:1519 +#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1528 +#, c-format msgid "GIF image was truncated or incomplete." msgstr "Ảnh GIF bị cắt bớt hoặc không hoàn chỉnh." -#:gdk-pixbuf/io-gif.c:1671 +#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1680 msgid "The GIF image format" msgstr "Dạng thức ảnh GIF" -#:gdk-pixbuf/io-ico.c:219 gdk-pixbuf/io-ico.c:279 gdk-pixbuf/io-ico.c:348 -#:gdk-pixbuf/io-ico.c:411 gdk-pixbuf/io-ico.c:441 +#: gdk-pixbuf/io-ico.c:219 gdk-pixbuf/io-ico.c:279 gdk-pixbuf/io-ico.c:348 +#: gdk-pixbuf/io-ico.c:411 gdk-pixbuf/io-ico.c:441 +#, c-format msgid "Not enough memory to load icon" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải biểu tượng" -#:gdk-pixbuf/io-ico.c:256 gdk-pixbuf/io-ico.c:269 gdk-pixbuf/io-ico.c:338 +#: gdk-pixbuf/io-ico.c:256 gdk-pixbuf/io-ico.c:269 gdk-pixbuf/io-ico.c:338 +#, c-format msgid "Invalid header in icon" msgstr "Phần đầu không hợp lệ trong biểu tượng" -#:gdk-pixbuf/io-ico.c:301 +#: gdk-pixbuf/io-ico.c:301 +#, c-format msgid "Icon has zero width" msgstr "Biểu tượng có bề rộng bằng không" -#:gdk-pixbuf/io-ico.c:311 +#: gdk-pixbuf/io-ico.c:311 +#, c-format msgid "Icon has zero height" msgstr "Biểu tượng có bề cao bằng không" -#:gdk-pixbuf/io-ico.c:363 +#: gdk-pixbuf/io-ico.c:363 +#, c-format msgid "Compressed icons are not supported" msgstr "Không hỗ trợ biểu tượng đã nén" -#:gdk-pixbuf/io-ico.c:396 +#: gdk-pixbuf/io-ico.c:396 +#, c-format msgid "Unsupported icon type" msgstr "Không hỗ trợ kiểu biểu tượng này" -#:gdk-pixbuf/io-ico.c:490 +#: gdk-pixbuf/io-ico.c:490 +#, c-format msgid "Not enough memory to load ICO file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin ICO" -#:gdk-pixbuf/io-ico.c:955 +#: gdk-pixbuf/io-ico.c:955 +#, c-format msgid "Image too large to be saved as ICO" msgstr "Ảnh quá lớn để lưu dạng ICO" -#:gdk-pixbuf/io-ico.c:966 +#: gdk-pixbuf/io-ico.c:966 +#, c-format msgid "Cursor hotspot outside image" msgstr "Điểm nóng con trỏ nằm ngoài ảnh" -#:gdk-pixbuf/io-ico.c:989 -#,c-format +#: gdk-pixbuf/io-ico.c:989 +#, c-format msgid "Unsupported depth for ICO file: %d" msgstr "Hỗ trợ độ sâu này cho tập tin ICO: %d" -#:gdk-pixbuf/io-ico.c:1218 +#: gdk-pixbuf/io-ico.c:1218 msgid "The ICO image format" msgstr "Dạng thức ảnh ICO" -#:gdk-pixbuf/io-jpeg.c:117 -#,c-format +#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:117 +#, c-format msgid "Error interpreting JPEG image file (%s)" msgstr "Gặp lỗi khi thông dịch tập tin ảnh JPEG (%s)" -#:gdk-pixbuf/io-jpeg.c:352 +#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:352 +#, c-format msgid "" "Insufficient memory to load image, try exiting some applications to free " "memory" -msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh, hãy thử thoát một vài ứng dụng để giải phóng bộ " +msgstr "" +"Không đủ bộ nhớ để tải ảnh, hãy thử thoát một vài ứng dụng để giải phóng bộ " "nhớ" -#:gdk-pixbuf/io-jpeg.c:386 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:752 -#,c-format +#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:386 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:588 +#, c-format msgid "Unsupported JPEG color space (%s)" msgstr "Không hỗ trợ vùng màu JPEG (%s)" -#:gdk-pixbuf/io-jpeg.c:484 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:681 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:946 -#:gdk-pixbuf/io-jpeg.c:955 +#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:484 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:741 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:975 +#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:984 +#, c-format msgid "Couldn't allocate memory for loading JPEG file" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải tập tin JPEG" -#:gdk-pixbuf/io-jpeg.c:897 -#,c-format +#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:926 +#, c-format msgid "" "JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%s' could not be " "parsed." -msgstr "Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không thể phân " +msgstr "" +"Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không thể phân " "tách giá trị « %s »." -#:gdk-pixbuf/io-jpeg.c:912 -#,c-format +#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:941 +#, c-format msgid "" "JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%d' is not allowed." -msgstr "Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không chấp nhận " +msgstr "" +"Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không chấp nhận " "giá trị « %d »." -#:gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1074 +#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1103 msgid "The JPEG image format" msgstr "Dạng thức ảnh JPEG" -#:gdk-pixbuf/io-pcx.c:191 +#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:191 +#, c-format msgid "Couldn't allocate memory for header" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu" -#:gdk-pixbuf/io-pcx.c:206 gdk-pixbuf/io-pcx.c:566 +#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:206 gdk-pixbuf/io-pcx.c:566 +#, c-format msgid "Couldn't allocate memory for context buffer" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho bộ đệm ngữ cảnh" -#:gdk-pixbuf/io-pcx.c:607 +#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:607 +#, c-format msgid "Image has invalid width and/or height" msgstr "Ảnh có độ cao/rộng không hợp lệ" -#:gdk-pixbuf/io-pcx.c:619 gdk-pixbuf/io-pcx.c:680 +#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:619 gdk-pixbuf/io-pcx.c:680 +#, c-format msgid "Image has unsupported bpp" msgstr "Không hỗ trợ bpp trong ảnh này" -#:gdk-pixbuf/io-pcx.c:624 gdk-pixbuf/io-pcx.c:632 -#,c-format +#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:624 gdk-pixbuf/io-pcx.c:632 +#, c-format msgid "Image has unsupported number of %d-bit planes" msgstr "Không hỗ trợ số mặt phẳng %d-bit trong ảnh này" -#:gdk-pixbuf/io-pcx.c:648 +#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:648 +#, c-format msgid "Couldn't create new pixbuf" msgstr "Không thể tạo bộ đệm điểm ảnh mới" -#:gdk-pixbuf/io-pcx.c:656 +#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:656 +#, c-format msgid "Couldn't allocate memory for line data" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu dòng" -#:gdk-pixbuf/io-pcx.c:663 +#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:663 +#, c-format msgid "Couldn't allocate memory for paletted data" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu trong bảng chọn" -#:gdk-pixbuf/io-pcx.c:710 +#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:710 +#, c-format msgid "Didn't get all lines of PCX image" msgstr "Chưa lấy mọi dòng của ảnh dạng PCX" -#:gdk-pixbuf/io-pcx.c:717 +#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:717 +#, c-format msgid "No palette found at end of PCX data" msgstr "Không tìm thấy bảng chọn ở cuối dữ liệu PCX" -#:gdk-pixbuf/io-pcx.c:758 +#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:758 msgid "The PCX image format" msgstr "Dạng thức ảnh PCX" -#:gdk-pixbuf/io-png.c:55 +#: gdk-pixbuf/io-png.c:55 +#, c-format msgid "Bits per channel of PNG image is invalid." msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG không là hợp lệ." -#:gdk-pixbuf/io-png.c:136 +#: gdk-pixbuf/io-png.c:136 +#, c-format msgid "Transformed PNG has zero width or height." msgstr "Ảnh PNG đã được chuyển đổi có chiều rộng/cao bằng không." -#:gdk-pixbuf/io-png.c:144 +#: gdk-pixbuf/io-png.c:144 +#, c-format msgid "Bits per channel of transformed PNG is not 8." msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG được chuyển đổi không bằng 8." -#:gdk-pixbuf/io-png.c:153 +#: gdk-pixbuf/io-png.c:153 +#, c-format msgid "Transformed PNG not RGB or RGBA." msgstr "Ảnh PNG được chuyển đổi không phải là RGB cũng như RGBA." -#:gdk-pixbuf/io-png.c:162 +#: gdk-pixbuf/io-png.c:162 +#, c-format msgid "Transformed PNG has unsupported number of channels, must be 3 or 4." -msgstr "Ảnh PNG được chuyển đổi có số kênh không được hỗ trợ (phải bằng 3 hoặc 4)." +msgstr "" +"Ảnh PNG được chuyển đổi có số kênh không được hỗ trợ (phải bằng 3 hoặc 4)." -#:gdk-pixbuf/io-png.c:183 -#,c-format +#: gdk-pixbuf/io-png.c:183 +#, c-format msgid "Fatal error in PNG image file: %s" msgstr "Lỗi nghiêm trọng trong tập tin ảnh PNG: %s" -#:gdk-pixbuf/io-png.c:301 +#: gdk-pixbuf/io-png.c:301 +#, c-format msgid "Insufficient memory to load PNG file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin PNG" -#:gdk-pixbuf/io-png.c:618 -#,c-format +#: gdk-pixbuf/io-png.c:618 +#, c-format msgid "" "Insufficient memory to store a %ld by %ld image; try exiting some " "applications to reduce memory usage" -msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu một ảnh có kích thước %ld vào %ld; hãy thử thoát một " +msgstr "" +"Không đủ bộ nhớ để lưu một ảnh có kích thước %ld vào %ld; hãy thử thoát một " "vài ứng dụng để giảm số lượng bộ nhớ được dùng" -#:gdk-pixbuf/io-png.c:669 +#: gdk-pixbuf/io-png.c:669 +#, c-format msgid "Fatal error reading PNG image file" msgstr "Lỗi nghiêm trong khi đọc tập tin ảnh PNG" -#:gdk-pixbuf/io-png.c:718 -#,c-format +#: gdk-pixbuf/io-png.c:718 +#, c-format msgid "Fatal error reading PNG image file: %s" msgstr "Lỗi nghiêm trọng khi đọc tập tin ảnh PNG: %s" -#:gdk-pixbuf/io-png.c:810 +#: gdk-pixbuf/io-png.c:810 +#, c-format msgid "" "Keys for PNG text chunks must have at least 1 and at most 79 characters." msgstr "Các khóa cho các đoạn PNG text phải có độ dài từ 1 đến 79 ký tự." -#:gdk-pixbuf/io-png.c:818 +#: gdk-pixbuf/io-png.c:818 +#, c-format msgid "Keys for PNG text chunks must be ASCII characters." msgstr "Các khóa cho các đoạn PNG text phải là ký tự ASCII." -#:gdk-pixbuf/io-png.c:831 -#,c-format +#: gdk-pixbuf/io-png.c:831 +#, c-format msgid "" "PNG compression level must be a value between 0 and 9; value '%s' could not " "be parsed." -msgstr "Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không thể phân tách giá " +msgstr "" +"Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không thể phân tách giá " "trị « %s »." -#:gdk-pixbuf/io-png.c:843 -#,c-format +#: gdk-pixbuf/io-png.c:843 +#, c-format msgid "" "PNG compression level must be a value between 0 and 9; value '%d' is not " "allowed." -msgstr "Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không cho phép giá trị " +msgstr "" +"Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không cho phép giá trị " "« %d »." -#:gdk-pixbuf/io-png.c:883 -#,c-format +#: gdk-pixbuf/io-png.c:883 +#, c-format msgid "Value for PNG text chunk %s cannot be converted to ISO-8859-1 encoding." -msgstr "Không thể chuyển đổi giá trị của đoạn chữ PNG %s sang bộ ký tự ISO-8859-1." +msgstr "" +"Không thể chuyển đổi giá trị của đoạn chữ PNG %s sang bộ ký tự ISO-8859-1." -#:gdk-pixbuf/io-png.c:1026 +#: gdk-pixbuf/io-png.c:1026 msgid "The PNG image format" msgstr "Dạng thức ảnh PNG" -#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:252 +#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:252 +#, c-format msgid "PNM loader expected to find an integer, but didn't" msgstr "Bộ tải ảnh PNM ngờ tìm một số nguyên, nhưng không tìm thấy" -#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:284 +#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:284 +#, c-format msgid "PNM file has an incorrect initial byte" msgstr "Tập tin PNM có byte khởi đầu không đúng" -#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:314 +#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:314 +#, c-format msgid "PNM file is not in a recognized PNM subformat" msgstr "Tập tin PNM không phải là dạng thức con PNM được công nhận" -#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:339 +#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:339 +#, c-format msgid "PNM file has an image width of 0" msgstr "Tập tin PNM chứa ảnh có chiều rộng bằng không" -#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:360 +#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:360 +#, c-format msgid "PNM file has an image height of 0" msgstr "Tập tin PNM chứa ảnh có chiều cao bằng không" -#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:383 +#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:383 +#, c-format msgid "Maximum color value in PNM file is 0" msgstr "Giá trị màu tối đa trong tập tin PNM bằng không" -#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:391 +#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:391 +#, c-format msgid "Maximum color value in PNM file is too large" msgstr "Giá trị màu tối đa trong tập tin PNM quá lớn" -#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:399 -msgid "Cannot handle PNM files with maximum color values greater than 255" -msgstr "Không thể xử lý các tập tin PNM với giá trị màu tối đa lớn hơn 255" - -#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:438 gdk-pixbuf/io-pnm.c:466 gdk-pixbuf/io-pnm.c:498 +#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:431 gdk-pixbuf/io-pnm.c:461 gdk-pixbuf/io-pnm.c:506 +#, c-format msgid "Raw PNM image type is invalid" msgstr "Kiểu ảnh PNM thô không hợp lệ" -#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:562 gdk-pixbuf/io-pnm.c:604 +#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:570 gdk-pixbuf/io-pnm.c:612 +#, c-format msgid "PNM image format is invalid" msgstr "Dạng thức ảnh PNM không hợp lệ" -#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:663 +#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:671 +#, c-format msgid "PNM image loader does not support this PNM subformat" msgstr "Bộ tải ảnh PNM không hỗ trợ dạng thức con này của PNM" -#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:718 +#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:726 +#, c-format msgid "Premature end-of-file encountered" msgstr "Gặp kết thức tập tin quá sớm" -#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:750 gdk-pixbuf/io-pnm.c:981 +#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:758 gdk-pixbuf/io-pnm.c:989 +#, c-format msgid "Raw PNM formats require exactly one whitespace before sample data" -msgstr "Dạng thức ảnh PNM thô cần một và chỉ một khoảng trắng trước dữ liệu mẫu" +msgstr "" +"Dạng thức ảnh PNM thô cần một và chỉ một khoảng trắng trước dữ liệu mẫu" -#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:777 +#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:785 +#, c-format msgid "Cannot allocate memory for loading PNM image" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải ảnh PNM" -#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:827 +#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:835 +#, c-format msgid "Insufficient memory to load PNM context struct" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải cấu trúc ngữ cảnh PNM" -#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:878 +#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:886 +#, c-format msgid "Unexpected end of PNM image data" msgstr "Gặp kết thức bất ngờ trong dữ liệu ảnh PNM" -#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:1010 +#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:1018 +#, c-format msgid "Insufficient memory to load PNM file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin PNM" -#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:1089 +#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:1098 msgid "The PNM/PBM/PGM/PPM image format family" msgstr "Họ dạng thức ảnh PNM/PBM/PGM/PPM" -#:gdk-pixbuf/io-ras.c:126 +#: gdk-pixbuf/io-ras.c:126 +#, c-format msgid "RAS image has bogus header data" msgstr "Ảnh RAS có dữ liệu phần đầu giả" -#:gdk-pixbuf/io-ras.c:148 +#: gdk-pixbuf/io-ras.c:148 +#, c-format msgid "RAS image has unknown type" msgstr "Không biết kiểu dạng thức ảnh RAS" -#:gdk-pixbuf/io-ras.c:156 +#: gdk-pixbuf/io-ras.c:156 +#, c-format msgid "unsupported RAS image variation" msgstr "Không hỗ trợ biến dạng ảnh RAS" -#:gdk-pixbuf/io-ras.c:171 gdk-pixbuf/io-ras.c:200 +#: gdk-pixbuf/io-ras.c:171 gdk-pixbuf/io-ras.c:200 +#, c-format msgid "Not enough memory to load RAS image" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh RAS" -#:gdk-pixbuf/io-ras.c:543 +#: gdk-pixbuf/io-ras.c:543 msgid "The Sun raster image format" msgstr "Dạng thức ảnh raster Sun" -#:gdk-pixbuf/io-tga.c:154 +#: gdk-pixbuf/io-tga.c:154 +#, c-format msgid "Cannot allocate memory for IOBuffer struct" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho cấu trúc bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)" -#:gdk-pixbuf/io-tga.c:173 +#: gdk-pixbuf/io-tga.c:173 +#, c-format msgid "Cannot allocate memory for IOBuffer data" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)" -#:gdk-pixbuf/io-tga.c:184 +#: gdk-pixbuf/io-tga.c:184 +#, c-format msgid "Cannot realloc IOBuffer data" msgstr "Không thể tái cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)" -#:gdk-pixbuf/io-tga.c:214 +#: gdk-pixbuf/io-tga.c:214 +#, c-format msgid "Cannot allocate temporary IOBuffer data" msgstr "Không thể cấp phát dữ liệu IOBuffer tạm thời" -#:gdk-pixbuf/io-tga.c:348 +#: gdk-pixbuf/io-tga.c:348 +#, c-format msgid "Cannot allocate new pixbuf" msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm điểm ảnh mới" -#:gdk-pixbuf/io-tga.c:689 +#: gdk-pixbuf/io-tga.c:685 +#, c-format msgid "Cannot allocate colormap structure" msgstr "Không thể cấp phát cấu trúc bản đồ màu sắc" -#:gdk-pixbuf/io-tga.c:696 +#: gdk-pixbuf/io-tga.c:692 +#, c-format msgid "Cannot allocate colormap entries" msgstr "Không thể cấp phát các mục của bản đồ màu sắc" -#:gdk-pixbuf/io-tga.c:718 +#: gdk-pixbuf/io-tga.c:714 +#, c-format msgid "Unexpected bitdepth for colormap entries" msgstr "Các mục bản đồ màu sắc có độ sâu bit bất ngờ" -#:gdk-pixbuf/io-tga.c:736 +#: gdk-pixbuf/io-tga.c:732 +#, c-format msgid "Cannot allocate TGA header memory" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu TGA" -#:gdk-pixbuf/io-tga.c:769 +#: gdk-pixbuf/io-tga.c:765 +#, c-format msgid "TGA image has invalid dimensions" msgstr "Ảnh TGA có kích thước không hợp lệ" -#:gdk-pixbuf/io-tga.c:775 gdk-pixbuf/io-tga.c:784 gdk-pixbuf/io-tga.c:794 -#:gdk-pixbuf/io-tga.c:804 gdk-pixbuf/io-tga.c:811 +#: gdk-pixbuf/io-tga.c:771 gdk-pixbuf/io-tga.c:780 gdk-pixbuf/io-tga.c:790 +#: gdk-pixbuf/io-tga.c:800 gdk-pixbuf/io-tga.c:807 +#, c-format msgid "TGA image type not supported" msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh TGA" -#:gdk-pixbuf/io-tga.c:858 +#: gdk-pixbuf/io-tga.c:854 +#, c-format msgid "Cannot allocate memory for TGA context struct" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho cấu trúc ngữ cảnh TGA" -#:gdk-pixbuf/io-tga.c:923 +#: gdk-pixbuf/io-tga.c:919 +#, c-format msgid "Excess data in file" msgstr "Dữ liệu thừa trong tập tin" -#:gdk-pixbuf/io-tga.c:992 +#: gdk-pixbuf/io-tga.c:988 msgid "The Targa image format" msgstr "Dạng thức ảnh Targa/TGA" -#:gdk-pixbuf/io-tiff.c:173 +#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:173 msgid "Could not get image width (bad TIFF file)" msgstr "Không thể lấy chiều rộng ảnh (tập tin TIFF sai)" -#:gdk-pixbuf/io-tiff.c:180 +#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:180 msgid "Could not get image height (bad TIFF file)" msgstr "Không thể lấy chiều cao ảnh (tập tin TIFF sai)" -#:gdk-pixbuf/io-tiff.c:188 +#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:188 +#, c-format msgid "Width or height of TIFF image is zero" msgstr "Chiều rộng hoặc chiều cao của ảnh TIFF bằng không" -#:gdk-pixbuf/io-tiff.c:197 gdk-pixbuf/io-tiff.c:206 +#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:197 gdk-pixbuf/io-tiff.c:206 +#, c-format msgid "Dimensions of TIFF image too large" msgstr "Kích thước ảnh TIFF quá lớn" -#:gdk-pixbuf/io-tiff.c:225 gdk-pixbuf/io-tiff.c:237 gdk-pixbuf/io-tiff.c:286 -#:gdk-pixbuf/io-tiff.c:572 +#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:225 gdk-pixbuf/io-tiff.c:237 gdk-pixbuf/io-tiff.c:286 +#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:572 +#, c-format msgid "Insufficient memory to open TIFF file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để mở tập tin TIFF" -#:gdk-pixbuf/io-tiff.c:251 gdk-pixbuf/io-tiff.c:294 +#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:251 gdk-pixbuf/io-tiff.c:294 msgid "Failed to load RGB data from TIFF file" msgstr "Lỗi tải dữ liệu RGB từ tập tin TIFF" -#:gdk-pixbuf/io-tiff.c:361 +#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:361 msgid "Failed to open TIFF image" msgstr "Lỗi mở ảnh TIFF" -#:gdk-pixbuf/io-tiff.c:373 +#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:373 gdk-pixbuf/io-tiff.c:756 msgid "TIFFClose operation failed" msgstr "Thao tác TIFFClose" -#:gdk-pixbuf/io-tiff.c:504 gdk-pixbuf/io-tiff.c:517 +#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:504 gdk-pixbuf/io-tiff.c:517 msgid "Failed to load TIFF image" msgstr "Lỗi tải ảnh TIFF" -#:gdk-pixbuf/io-tiff.c:610 +#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:704 +#, fuzzy +msgid "Failed to save TIFF image" +msgstr "Lỗi mở ảnh TIFF" + +#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:742 +#, fuzzy +msgid "Failed to write TIFF data" +msgstr "Lỗi mở ảnh TIFF" + +#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:794 +#, fuzzy, c-format +msgid "Couldn't write to TIFF file" +msgstr "Không thể ghi vào tập tin BMP" + +#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:844 msgid "The TIFF image format" msgstr "Dạng thức ảnh TIFF" -#:gdk-pixbuf/io-wbmp.c:246 +#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:246 +#, c-format msgid "Image has zero width" msgstr "Ảnh có chiều rộng bằng không" -#:gdk-pixbuf/io-wbmp.c:264 +#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:264 +#, c-format msgid "Image has zero height" msgstr "Ảnh có chiều cao bằng không" -#:gdk-pixbuf/io-wbmp.c:275 +#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:275 +#, c-format msgid "Not enough memory to load image" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh" -#:gdk-pixbuf/io-wbmp.c:334 +#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:334 +#, c-format msgid "Couldn't save the rest" msgstr "Không thể lưu phần còn lại" -#:gdk-pixbuf/io-wbmp.c:368 +#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:368 msgid "The WBMP image format" msgstr "Dạng thức ảnh WBMP" -#:gdk-pixbuf/io-xbm.c:287 +#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:287 +#, c-format msgid "Invalid XBM file" msgstr "Tập tin XBM không hợp lệ" -#:gdk-pixbuf/io-xbm.c:297 +#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:297 +#, c-format msgid "Insufficient memory to load XBM image file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin ảnh XBM" -#:gdk-pixbuf/io-xbm.c:441 +#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:443 +#, c-format msgid "Failed to write to temporary file when loading XBM image" msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi tải ảnh XBM" -#:gdk-pixbuf/io-xbm.c:476 +#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:478 msgid "The XBM image format" msgstr "Dạng thức ảnh XBM" -#:gdk-pixbuf/io-xpm.c:467 +#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:468 +#, c-format msgid "No XPM header found" msgstr "Không tìm thấy phần đầu XPM" -#:gdk-pixbuf/io-xpm.c:476 +#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:477 +#, c-format msgid "Invalid XPM header" msgstr "Phần đầu XBM không hợp lệ" -#:gdk-pixbuf/io-xpm.c:484 +#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:485 +#, c-format msgid "XPM file has image width <= 0" msgstr "Tập tin XPM có chiều rộng ≤ 0" -#:gdk-pixbuf/io-xpm.c:492 +#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:493 +#, c-format msgid "XPM file has image height <= 0" msgstr "Tập tin XPM có chiều cao ≤ 0" -#:gdk-pixbuf/io-xpm.c:500 +#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:501 +#, c-format msgid "XPM has invalid number of chars per pixel" msgstr "Số ký tự trên một điểm ảnh trong XPM không hợp lệ" -#:gdk-pixbuf/io-xpm.c:507 +#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:510 +#, c-format msgid "XPM file has invalid number of colors" msgstr "Số lượng màu trong tập tin XPM không hợp lệ" -#:gdk-pixbuf/io-xpm.c:519 gdk-pixbuf/io-xpm.c:528 gdk-pixbuf/io-xpm.c:580 +#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:522 gdk-pixbuf/io-xpm.c:531 gdk-pixbuf/io-xpm.c:583 +#, c-format msgid "Cannot allocate memory for loading XPM image" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải ảnh XPM" -#:gdk-pixbuf/io-xpm.c:542 +#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:545 +#, c-format msgid "Cannot read XPM colormap" msgstr "Không thể đọc bảng màu XPM" -#:gdk-pixbuf/io-xpm.c:771 +#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:777 +#, c-format msgid "Failed to write to temporary file when loading XPM image" msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi tải ảnh XPM" -#:gdk-pixbuf/io-xpm.c:806 +#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:812 msgid "The XPM image format" msgstr "Dạng thức ảnh XPM" -#.Description of --class=CLASS in --help output -#:gdk/gdk.c:115 +#. Description of --class=CLASS in --help output +#: gdk/gdk.c:116 msgid "Program class as used by the window manager" msgstr "Hạng chương trình như được dùng bởi bộ quản lý cửa sổ" -#.Placeholder in --class=CLASS in --help output -#:gdk/gdk.c:116 +#. Placeholder in --class=CLASS in --help output +#: gdk/gdk.c:117 msgid "CLASS" msgstr "HẠNG" -#.Description of --name=NAME in --help output -#:gdk/gdk.c:118 +#. Description of --name=NAME in --help output +#: gdk/gdk.c:119 msgid "Program name as used by the window manager" msgstr "Tên chương trình như được dùng bởi bộ quản lý cửa sổ" -#.Placeholder in --name=NAME in --help output -#:gdk/gdk.c:119 +#. Placeholder in --name=NAME in --help output +#: gdk/gdk.c:120 msgid "NAME" msgstr "TÊN" -#.Description of --display=DISPLAY in --help output -#:gdk/gdk.c:121 +#. Description of --display=DISPLAY in --help output +#: gdk/gdk.c:122 msgid "X display to use" msgstr "Bộ trình bày X cần dùng" -#.Placeholder in --display=DISPLAY in --help output -#:gdk/gdk.c:122 +#. Placeholder in --display=DISPLAY in --help output +#: gdk/gdk.c:123 msgid "DISPLAY" msgstr "BỘ TRÌNH BÀY" -#.Description of --screen=SCREEN in --help output -#:gdk/gdk.c:124 +#. Description of --screen=SCREEN in --help output +#: gdk/gdk.c:125 msgid "X screen to use" msgstr "Màn hình X cần dùng" -#.Placeholder in --screen=SCREEN in --help output -#:gdk/gdk.c:125 +#. Placeholder in --screen=SCREEN in --help output +#: gdk/gdk.c:126 msgid "SCREEN" msgstr "MÀN HÌNH" -#.Description of --gdk-debug=FLAGS in --help output -#:gdk/gdk.c:128 +#. Description of --gdk-debug=FLAGS in --help output +#: gdk/gdk.c:129 msgid "Gdk debugging flags to set" msgstr "Những cờ gỡ lỗi Gdk cần đặt" -#.Placeholder in --gdk-debug=FLAGS in --help output -#.Placeholder in --gdk-no-debug=FLAGS in --help output -#.Placeholder in --gtk-debug=FLAGS in --help output -#.Placeholder in --gtk-no-debug=FLAGS in --help output -#:gdk/gdk.c:129 gdk/gdk.c:132 gtk/gtkmain.c:407 gtk/gtkmain.c:410 +#. Placeholder in --gdk-debug=FLAGS in --help output +#. Placeholder in --gdk-no-debug=FLAGS in --help output +#. Placeholder in --gtk-debug=FLAGS in --help output +#. Placeholder in --gtk-no-debug=FLAGS in --help output +#: gdk/gdk.c:130 gdk/gdk.c:133 gtk/gtkmain.c:411 gtk/gtkmain.c:414 msgid "FLAGS" msgstr "CỜ" -#.Description of --gdk-no-debug=FLAGS in --help output -#:gdk/gdk.c:131 +#. Description of --gdk-no-debug=FLAGS in --help output +#: gdk/gdk.c:132 msgid "Gdk debugging flags to unset" msgstr "Những cờ gỡ lỗi Gdk cần bỏ đặt" -#:gdk/keyname-table.h:3940 +#: gdk/keyname-table.h:3940 msgid "keyboard label|BackSpace" msgstr "BackSpace" -#:gdk/keyname-table.h:3941 +#: gdk/keyname-table.h:3941 msgid "keyboard label|Tab" msgstr "Tab" -#:gdk/keyname-table.h:3942 +#: gdk/keyname-table.h:3942 msgid "keyboard label|Return" msgstr "Enter" -#:gdk/keyname-table.h:3943 +#: gdk/keyname-table.h:3943 msgid "keyboard label|Pause" msgstr "Pause" -#:gdk/keyname-table.h:3944 +#: gdk/keyname-table.h:3944 msgid "keyboard label|Scroll_Lock" msgstr "Scroll_Lock" -#:gdk/keyname-table.h:3945 +#: gdk/keyname-table.h:3945 msgid "keyboard label|Sys_Req" msgstr "Sys_Req" -#:gdk/keyname-table.h:3946 +#: gdk/keyname-table.h:3946 msgid "keyboard label|Escape" msgstr "ESC" -#:gdk/keyname-table.h:3947 +#: gdk/keyname-table.h:3947 msgid "keyboard label|Multi_key" msgstr "Multi_key" -#:gdk/keyname-table.h:3948 +#: gdk/keyname-table.h:3948 msgid "keyboard label|Home" msgstr "Home" -#:gdk/keyname-table.h:3949 +#: gdk/keyname-table.h:3949 msgid "keyboard label|Page_Up" msgstr "Page_Up" -#:gdk/keyname-table.h:3950 +#: gdk/keyname-table.h:3950 msgid "keyboard label|Page_Down" msgstr "Page_Down" -#:gdk/keyname-table.h:3951 +#: gdk/keyname-table.h:3951 msgid "keyboard label|End" msgstr "End" -#:gdk/keyname-table.h:3952 +#: gdk/keyname-table.h:3952 msgid "keyboard label|Begin" msgstr "Begin" -#:gdk/keyname-table.h:3953 +#: gdk/keyname-table.h:3953 msgid "keyboard label|Print" msgstr "Print" -#:gdk/keyname-table.h:3954 +#: gdk/keyname-table.h:3954 msgid "keyboard label|Insert" msgstr "Insert" -#:gdk/keyname-table.h:3955 +#: gdk/keyname-table.h:3955 msgid "keyboard label|Num_Lock" msgstr "Num_Lock" -#:gdk/keyname-table.h:3956 +#: gdk/keyname-table.h:3956 msgid "keyboard label|KP_Space" msgstr "KP_Khoảng_Trắng" -#:gdk/keyname-table.h:3957 +#: gdk/keyname-table.h:3957 msgid "keyboard label|KP_Tab" msgstr "KP_Tab" -#:gdk/keyname-table.h:3958 +#: gdk/keyname-table.h:3958 msgid "keyboard label|KP_Enter" msgstr "KP_Enter" -#:gdk/keyname-table.h:3959 +#: gdk/keyname-table.h:3959 msgid "keyboard label|KP_Home" msgstr "KP_Home" -#:gdk/keyname-table.h:3960 +#: gdk/keyname-table.h:3960 msgid "keyboard label|KP_Left" msgstr "KP_Left" -#:gdk/keyname-table.h:3961 +#: gdk/keyname-table.h:3961 msgid "keyboard label|KP_Up" msgstr "KP_Up" -#:gdk/keyname-table.h:3962 +#: gdk/keyname-table.h:3962 msgid "keyboard label|KP_Right" msgstr "KP_Right" -#:gdk/keyname-table.h:3963 +#: gdk/keyname-table.h:3963 msgid "keyboard label|KP_Down" msgstr "KP_Down" -#:gdk/keyname-table.h:3964 +#: gdk/keyname-table.h:3964 msgid "keyboard label|KP_Page_Up" msgstr "KP_Page_Up" -#:gdk/keyname-table.h:3965 +#: gdk/keyname-table.h:3965 msgid "keyboard label|KP_Prior" msgstr "KP_Prior" -#:gdk/keyname-table.h:3966 +#: gdk/keyname-table.h:3966 msgid "keyboard label|KP_Page_Down" msgstr "KP_Page_Down" -#:gdk/keyname-table.h:3967 +#: gdk/keyname-table.h:3967 msgid "keyboard label|KP_Next" msgstr "KP_Next" -#:gdk/keyname-table.h:3968 +#: gdk/keyname-table.h:3968 msgid "keyboard label|KP_End" msgstr "KP_End" -#:gdk/keyname-table.h:3969 +#: gdk/keyname-table.h:3969 msgid "keyboard label|KP_Begin" msgstr "KP_Begin" -#:gdk/keyname-table.h:3970 +#: gdk/keyname-table.h:3970 msgid "keyboard label|KP_Insert" msgstr "KP_Insert" -#:gdk/keyname-table.h:3971 +#: gdk/keyname-table.h:3971 msgid "keyboard label|KP_Delete" msgstr "KP_Delete" -#:gdk/keyname-table.h:3972 +#: gdk/keyname-table.h:3972 msgid "keyboard label|Delete" msgstr "Delete" -#.Description of --sync in --help output -#:gdk/win32/gdkmain-win32.c:60 +#. Description of --sync in --help output +#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:60 msgid "Don't batch GDI requests" msgstr "Đừng gởi bó yêu cầu GDI" -#.Description of --no-wintab in --help output -#:gdk/win32/gdkmain-win32.c:62 +#. Description of --no-wintab in --help output +#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:62 msgid "Don't use the Wintab API for tablet support" msgstr "Đừng dùng API Wintab để hỗ trợ phiến đồ họa" -#.Description of --ignore-wintab in --help output -#:gdk/win32/gdkmain-win32.c:64 +#. Description of --ignore-wintab in --help output +#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:64 msgid "Same as --no-wintab" msgstr "Bằng « --no-wintab »" -#.Description of --use-wintab in --help output -#:gdk/win32/gdkmain-win32.c:66 +#. Description of --use-wintab in --help output +#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:66 msgid "Do use the Wintab API [default]" msgstr "Dùng API WIntab [mặc định]" -#.Description of --max-colors=COLORS in --help output -#:gdk/win32/gdkmain-win32.c:68 +#. Description of --max-colors=COLORS in --help output +#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:68 msgid "Size of the palette in 8 bit mode" msgstr "Kích thước của bản chọn trong chế độ 8 bit" -#.Placeholder in --max-colors=COLORS in --help output -#:gdk/win32/gdkmain-win32.c:69 +#. Placeholder in --max-colors=COLORS in --help output +#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:69 msgid "COLORS" msgstr "MÀU" -#.Description of --sync in --help output -#:gdk/x11/gdkmain-x11.c:92 +#. Description of --sync in --help output +#: gdk/x11/gdkmain-x11.c:92 msgid "Make X calls synchronous" msgstr "Làm cho các cuộc gọi X đồng bộ" -#:gtk/gtkaboutdialog.c:273 gtk/gtkaboutdialog.c:2103 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:274 gtk/gtkaboutdialog.c:2075 msgid "License" msgstr "Giấy phép" -#:gtk/gtkaboutdialog.c:274 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:275 msgid "The license of the program" msgstr "Giấy phép của chương trình" -#.Add the credits button -#:gtk/gtkaboutdialog.c:509 +#. Add the credits button +#: gtk/gtkaboutdialog.c:504 msgid "C_redits" msgstr "Công t_rạng" -#.Add the license button -#:gtk/gtkaboutdialog.c:519 +#. Add the license button +#: gtk/gtkaboutdialog.c:516 msgid "_License" msgstr "_Giấy phép" -#:gtk/gtkaboutdialog.c:756 -#,c-format +#: gtk/gtkaboutdialog.c:753 +#, c-format msgid "About %s" msgstr "Giới thiệu %s" -#:gtk/gtkaboutdialog.c:2031 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:2003 msgid "Credits" msgstr "Công trạng" -#:gtk/gtkaboutdialog.c:2057 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:2029 msgid "Written by" msgstr "Tác giả" -#:gtk/gtkaboutdialog.c:2060 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:2032 msgid "Documented by" msgstr "Tài liệu" -#:gtk/gtkaboutdialog.c:2072 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:2044 msgid "Translated by" msgstr "Bản dịch" -#:gtk/gtkaboutdialog.c:2076 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:2048 msgid "Artwork by" msgstr "Đồ họa" -#.This is the text that should appear next to menu accelerators -#.* that use the shift key. If the text on this key isn't typically -#.* translated on keyboards used for your language, don't translate -#.* this. -#.* And do not translate the part before the |. +#. This is the text that should appear next to menu accelerators +#. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically +#. * translated on keyboards used for your language, don't translate +#. * this. +#. * And do not translate the part before the |. #. -#:gtk/gtkaccellabel.c:121 +#: gtk/gtkaccellabel.c:89 msgid "keyboard label|Shift" msgstr "Shift" -#.This is the text that should appear next to menu accelerators -#.* that use the control key. If the text on this key isn't typically -#.* translated on keyboards used for your language, don't translate -#.* this. -#.* And do not translate the part before the |. +#. This is the text that should appear next to menu accelerators +#. * that use the control key. If the text on this key isn't typically +#. * translated on keyboards used for your language, don't translate +#. * this. +#. * And do not translate the part before the |. #. -#:gtk/gtkaccellabel.c:128 +#: gtk/gtkaccellabel.c:96 msgid "keyboard label|Ctrl" msgstr "Ctrl" -#.This is the text that should appear next to menu accelerators -#.* that use the alt key. If the text on this key isn't typically -#.* translated on keyboards used for your language, don't translate -#.* this. -#.* And do not translate the part before the |. +#. This is the text that should appear next to menu accelerators +#. * that use the alt key. If the text on this key isn't typically +#. * translated on keyboards used for your language, don't translate +#. * this. +#. * And do not translate the part before the |. #. -#:gtk/gtkaccellabel.c:135 +#: gtk/gtkaccellabel.c:103 msgid "keyboard label|Alt" msgstr "Alt" -#.do not translate the part before the | -#:gtk/gtkaccellabel.c:577 +#. This is the text that should appear next to menu accelerators +#. * that use the super key. If the text on this key isn't typically +#. * translated on keyboards used for your language, don't translate +#. * this. +#. * And do not translate the part before the |. +#. +#: gtk/gtkaccellabel.c:577 +#, fuzzy +msgid "keyboard label|Super" +msgstr "Khoảng trắng" + +#. This is the text that should appear next to menu accelerators +#. * that use the hyper key. If the text on this key isn't typically +#. * translated on keyboards used for your language, don't translate +#. * this. +#. * And do not translate the part before the |. +#. +#: gtk/gtkaccellabel.c:591 +#, fuzzy +msgid "keyboard label|Hyper" +msgstr "Home" + +#. This is the text that should appear next to menu accelerators +#. * that use the meta key. If the text on this key isn't typically +#. * translated on keyboards used for your language, don't translate +#. * this. +#. * And do not translate the part before the |. +#. +#: gtk/gtkaccellabel.c:605 +#, fuzzy +msgid "keyboard label|Meta" +msgstr "Tab" + +#. do not translate the part before the | +#: gtk/gtkaccellabel.c:619 msgid "keyboard label|Space" msgstr "Khoảng trắng" -#.do not translate the part before the | -#:gtk/gtkaccellabel.c:581 +#. do not translate the part before the | +#: gtk/gtkaccellabel.c:623 msgid "keyboard label|Backslash" msgstr "Backslash" -#.Translate to calendar:YM if you want years to be displayed -#.* before months; otherwise translate to calendar:MY. -#.* Do *not* translate it to anything else, if it -#.* it isn't calendar:YM or calendar:MY it will not work. -#.* -#.* Note that this flipping is in top the text direction flipping, -#.* so if you have a default text direction of RTL and YM, then -#.* the year will appear on the right. +#. Translate to calendar:YM if you want years to be displayed +#. * before months; otherwise translate to calendar:MY. +#. * Do *not* translate it to anything else, if it +#. * it isn't calendar:YM or calendar:MY it will not work. +#. * +#. * Note that this flipping is in top of the text direction flipping, +#. * so if you have a default text direction of RTL and YM, then +#. * the year will appear on the right. #. -#:gtk/gtkcalendar.c:647 +#: gtk/gtkcalendar.c:696 msgid "calendar:MY" msgstr "calendar:MY" -#.Translate to calendar:week_start:0 if you want Sunday to be the -#.* first day of the week to calendar:week_start:1 if you want Monday -#.* to be the first day of the week, and so on. +#. Translate to calendar:week_start:0 if you want Sunday to be the +#. * first day of the week to calendar:week_start:1 if you want Monday +#. * to be the first day of the week, and so on. #. -#:gtk/gtkcalendar.c:661 +#: gtk/gtkcalendar.c:720 msgid "calendar:week_start:0" msgstr "calendar:week_start:1" -#.Translators: This is a text measurement template. -#.* Translate it to the widest year text. -#.* -#.* Don't include the prefix "year measurement template|" -#.* in the translation. -#.* -#.* If you don't understand this, leave it as "2000" +#. Translators: This is a text measurement template. +#. * Translate it to the widest year text. +#. * +#. * Don't include the prefix "year measurement template|" +#. * in the translation. +#. * +#. * If you don't understand this, leave it as "2000" #. -#:gtk/gtkcalendar.c:1549 +#: gtk/gtkcalendar.c:1606 msgid "year measurement template|2000" msgstr "2000" -#.Translators: This dictates how the year is displayed in -#.* gtkcalendar widget. See strftime() manual for the format. -#.* Use only ASCII in the translation. -#.* -#.* Also look for the msgid "year measurement template|2000". -#.* Translate that entry to a year with the widest output of this -#.* msgid. -#.* -#.* Don't include the prefix "calendar year format|" in the -#.* translation. "%Y" is appropriate for most locales. +#. Translators: this defines whether the day numbers should use +#. * localized digits or the ones used in English (0123...). +#. * +#. * Translate to "%Id" if you want to use localized digits, or +#. * translate to "%d" otherwise. Don't include the "calendar:day:digits|" +#. * part in the translation. +#. * +#. * Note that translating this doesn't guarantee that you get localized +#. * digits. That needs support from your system and locale definition +#. * too. +#. +#: gtk/gtkcalendar.c:1637 gtk/gtkcalendar.c:2215 +#, c-format +msgid "calendar:day:digits|%d" +msgstr "" + +#. Translators: this defines whether the week numbers should use +#. * localized digits or the ones used in English (0123...). +#. * +#. * Translate to "%Id" if you want to use localized digits, or +#. * translate to "%d" otherwise. Don't include the +#. * "calendar:week:digits|" part in the translation. +#. * +#. * Note that translating this doesn't guarantee that you get localized +#. * digits. That needs support from your system and locale definition +#. * too. +#. +#: gtk/gtkcalendar.c:1671 gtk/gtkcalendar.c:2089 +#, fuzzy, c-format +msgid "calendar:week:digits|%d" +msgstr "calendar:week_start:1" + +#. Translators: This dictates how the year is displayed in +#. * gtkcalendar widget. See strftime() manual for the format. +#. * Use only ASCII in the translation. +#. * +#. * Also look for the msgid "year measurement template|2000". +#. * Translate that entry to a year with the widest output of this +#. * msgid. +#. * +#. * Don't include the prefix "calendar year format|" in the +#. * translation. "%Y" is appropriate for most locales. #. -#:gtk/gtkcalendar.c:1826 +#: gtk/gtkcalendar.c:1880 msgid "calendar year format|%Y" msgstr "%Y" -#.do not translate the part before the | -#:gtk/gtkcellrendererprogress.c:237 gtk/gtkcellrendererprogress.c:295 -#,c-format +#. This label is displayed in a treeview cell displaying +#. * a disabled accelerator key combination. Only include +#. * the text after the | in the translation. +#. +#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:245 +msgid "Accelerator|Disabled" +msgstr "" + +#. This label is displayed in a treeview cell displaying +#. * an accelerator when the cell is clicked to change the +#. * acelerator. +#. +#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:384 gtk/gtkcellrendereraccel.c:595 +msgid "New accelerator..." +msgstr "" + +#. do not translate the part before the | +#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:237 gtk/gtkcellrendererprogress.c:295 +#, c-format msgid "progress bar label|%d %%" msgstr "%d %%" -#:gtk/gtkcolorbutton.c:221 gtk/gtkcolorbutton.c:576 +#: gtk/gtkcolorbutton.c:189 gtk/gtkcolorbutton.c:556 msgid "Pick a Color" msgstr "Chọn màu" -#:gtk/gtkcolorbutton.c:467 +#: gtk/gtkcolorbutton.c:445 msgid "Received invalid color data\n" msgstr "Mới nhận dữ liệu màu không hợp lệ\n" -#:gtk/gtkcolorsel.c:565 +#: gtk/gtkcolorsel.c:562 msgid "" "The previously-selected color, for comparison to the color you're selecting " "now. You can drag this color to a palette entry, or select this color as " "current by dragging it to the other color swatch alongside." -msgstr "Màu được chọn trước đây (so với màu đang chọn). Bạn có thể kéo màu này vào " +msgstr "" +"Màu được chọn trước đây (so với màu đang chọn). Bạn có thể kéo màu này vào " "trường nhập bảng chọn, hoặc chọn màu này như là màu hiện thời bằng cách kéo " "nó vào dải màu bên cạnh khác." -#:gtk/gtkcolorsel.c:570 +#: gtk/gtkcolorsel.c:567 msgid "" "The color you've chosen. You can drag this color to a palette entry to save " "it for use in the future." -msgstr "Màu bạn chọn. Bạn có thể kéo màu nàu vào trường nhập bảng chọn để lưu nó để " +msgstr "" +"Màu bạn chọn. Bạn có thể kéo màu nàu vào trường nhập bảng chọn để lưu nó để " "sử dụng sau này." -#:gtk/gtkcolorsel.c:961 +#: gtk/gtkcolorsel.c:958 msgid "_Save color here" msgstr "_Lưu màu vào đây" -#:gtk/gtkcolorsel.c:1166 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1163 msgid "" "Click this palette entry to make it the current color. To change this entry, " "drag a color swatch here or right-click it and select \"Save color here.\"" -msgstr "Nhấn trường nhập bảng chọn này để chọn nó như màu hiện thời. Để thay đổi mục " +msgstr "" +"Nhấn trường nhập bảng chọn này để chọn nó như màu hiện thời. Để thay đổi mục " "nhập này, kéo 1 dải màu vào đây hoặc nhấn-phải vào nó rồi chọn « Lưu màu vào " "đây »." -#:gtk/gtkcolorsel.c:1953 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1919 msgid "" "Select the color you want from the outer ring. Select the darkness or " "lightness of that color using the inner triangle." -msgstr "Chọn màu bạn muốn từ vòng màu bên ngoài. Chọn độ đậm nhạt của màu từ tam " +msgstr "" +"Chọn màu bạn muốn từ vòng màu bên ngoài. Chọn độ đậm nhạt của màu từ tam " "giác màu bên trong." -#:gtk/gtkcolorsel.c:1978 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1944 msgid "" "Click the eyedropper, then click a color anywhere on your screen to select " "that color." -msgstr "Nhấn vào ống nhỏ giọt, sau đó nhấn vào một màu trên khắp màn hình bạn để " +msgstr "" +"Nhấn vào ống nhỏ giọt, sau đó nhấn vào một màu trên khắp màn hình bạn để " "chọn màu đó." -#:gtk/gtkcolorsel.c:1987 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1953 msgid "_Hue:" msgstr "_Sắc độ:" -#:gtk/gtkcolorsel.c:1988 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1954 msgid "Position on the color wheel." msgstr "Vị trí trên vòng màu." -#:gtk/gtkcolorsel.c:1990 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1956 msgid "_Saturation:" msgstr "Độ _bão hòa:" -#:gtk/gtkcolorsel.c:1991 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1957 msgid "\"Deepness\" of the color." msgstr "« Độ sâu » của màu." -#:gtk/gtkcolorsel.c:1992 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1958 msgid "_Value:" msgstr "_Giá trị:" -#:gtk/gtkcolorsel.c:1993 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1959 msgid "Brightness of the color." msgstr "Độ sáng của màu." -#:gtk/gtkcolorsel.c:1994 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1960 msgid "_Red:" msgstr "Đỏ:" -#:gtk/gtkcolorsel.c:1995 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1961 msgid "Amount of red light in the color." msgstr "Lượng sắc đỏ trong màu." -#:gtk/gtkcolorsel.c:1996 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1962 msgid "_Green:" msgstr "Xanh _lá:" -#:gtk/gtkcolorsel.c:1997 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1963 msgid "Amount of green light in the color." msgstr "Lượng sắc xanh lá cây trong màu." -#:gtk/gtkcolorsel.c:1998 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1964 msgid "_Blue:" msgstr "Xanh _lục:" -#:gtk/gtkcolorsel.c:1999 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1965 msgid "Amount of blue light in the color." msgstr "Lượng sắc xanh nước biển trong màu." -#:gtk/gtkcolorsel.c:2002 -msgid "_Opacity:" +#: gtk/gtkcolorsel.c:1968 +#, fuzzy +msgid "Op_acity:" msgstr "Độ đụ_c:" -#:gtk/gtkcolorsel.c:2010 gtk/gtkcolorsel.c:2021 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1976 gtk/gtkcolorsel.c:1987 msgid "Transparency of the color." msgstr "Độ trong suốt của màu." -#:gtk/gtkcolorsel.c:2028 -msgid "Color _Name:" +#: gtk/gtkcolorsel.c:1994 +#, fuzzy +msgid "Color _name:" msgstr "_Tên màu:" -#:gtk/gtkcolorsel.c:2043 +#: gtk/gtkcolorsel.c:2009 msgid "" "You can enter an HTML-style hexadecimal color value, or simply a color name " "such as 'orange' in this entry." -msgstr "Bạn có thể nhập một giá trị thập lục phân theo kiểu HTML, hoặc đơn giản là " +msgstr "" +"Bạn có thể nhập một giá trị thập lục phân theo kiểu HTML, hoặc đơn giản là " "nhập tên màu như « orange » (cam) vào ô này." -#:gtk/gtkcolorsel.c:2062 -msgid "_Palette" +#: gtk/gtkcolorsel.c:2039 +#, fuzzy +msgid "_Palette:" msgstr "_Bảng chọn" -#:gtk/gtkcolorsel.c:2094 +#: gtk/gtkcolorsel.c:2068 msgid "Color Wheel" msgstr "Vòng màu" -#:gtk/gtkcolorseldialog.c:123 +#: gtk/gtkcolorseldialog.c:89 msgid "Color Selection" msgstr "Chọn màu" -#:gtk/gtkentry.c:4560 gtk/gtktextview.c:7125 -msgid "Select _All" -msgstr "Chọn Tất _cả" - -#:gtk/gtkentry.c:4570 gtk/gtktextview.c:7135 +#: gtk/gtkentry.c:4906 gtk/gtktextview.c:7234 msgid "Input _Methods" msgstr "Cách _gõ" -#:gtk/gtkentry.c:4581 gtk/gtktextview.c:7146 +#: gtk/gtkentry.c:4920 gtk/gtktextview.c:7248 msgid "_Insert Unicode Control Character" msgstr "_Chèn ký tự điều khiển Unicode" -#:gtk/gtkfilechooser.c:1672 gtk/gtkfilechooser.c:1716 -#:gtk/gtkfilechooser.c:1791 gtk/gtkfilechooser.c:1835 -#,c-format +#: gtk/gtkfilechooser.c:1679 gtk/gtkfilechooser.c:1723 +#: gtk/gtkfilechooser.c:1798 gtk/gtkfilechooser.c:1842 +#, c-format msgid "Invalid filename: %s" msgstr "Tên tập tin không hợp lệ: %s" -#:gtk/gtkfilechooserbutton.c:67 +#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:67 msgid "Select A File" msgstr "Chọn tập tin" -#:gtk/gtkfilechooserbutton.c:68 gtk/gtkfilechooserdefault.c:1423 -#:gtk/gtkpathbar.c:1020 -msgid "Home" -msgstr "Về" - -#:gtk/gtkfilechooserbutton.c:69 gtk/gtkfilechooserdefault.c:1458 -#:gtk/gtkpathbar.c:1022 +#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:68 gtk/gtkfilechooserdefault.c:1582 msgid "Desktop" msgstr "Màn hình nền" -#:gtk/gtkfilechooserbutton.c:70 +#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:69 msgid "(None)" msgstr "(Không có)" -#:gtk/gtkfilechooserbutton.c:1531 +#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:1870 msgid "Other..." msgstr "Khác..." -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:1000 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:902 msgid "Could not retrieve information about the file" msgstr "Không thể lấy thông tin về tập tin này" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:1011 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:913 msgid "Could not add a bookmark" msgstr "Không thể thêm đánh dấu" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:1022 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:924 msgid "Could not remove bookmark" msgstr "Không thể gỡ bỏ đánh dấu" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:1033 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:935 msgid "The folder could not be created" msgstr "Không thể tạo thư mục đó" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:1046 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:948 msgid "" "The folder could not be created, as a file with the same name already " "exists. Try using a different name for the folder, or rename the file first." -msgstr "Không thể tạo thư mục, vì đã có tập tin tên đó. Bạn hãy thử chọn tên khác " +msgstr "" +"Không thể tạo thư mục, vì đã có tập tin tên đó. Bạn hãy thử chọn tên khác " "cho thư mục, hoặc thay đổi tên tập tin trước tiên." -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:1059 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:961 msgid "Invalid file name" msgstr "Tên tập tin không hợp lệ" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:1069 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:971 msgid "The folder contents could not be displayed" msgstr "Không thể hiển thị nội dung của thư mục đó" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:1289 -#,c-format -msgid "Could not get information about '%s': %s" -msgstr "Không thể lấy thông tin về « %s »: %s" - -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:2353 -#,c-format +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2481 +#, c-format msgid "Add the folder '%s' to the bookmarks" msgstr "Thêm thư mục « %s » vào Đánh dấu" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:2394 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2522 +#, c-format msgid "Add the current folder to the bookmarks" msgstr "Thêm thư mục hiện thời vào Đánh dấu" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:2396 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2524 +#, c-format msgid "Add the selected folders to the bookmarks" msgstr "Thêm các thư mục được chọn vào Đánh dấu" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:2436 -#,c-format +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2564 +#, c-format msgid "Remove the bookmark '%s'" msgstr "Gỡ bỏ Đánh dấu « %s »" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:2867 -#,c-format +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2995 +#, c-format msgid "Could not add a bookmark for '%s' because it is an invalid path name." -msgstr "Không thể thêm đánh dấu cho « %s » vì nó không phải là đường dẫn hợp lệ." +msgstr "" +"Không thể thêm đánh dấu cho « %s » vì nó không phải là đường dẫn hợp lệ." -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3082 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3228 msgid "Remove" msgstr "Gỡ bỏ" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3091 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3237 msgid "Rename..." msgstr "Đổi tên..." -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3214 -msgid "Shortcuts" -msgstr "Lối tắt" +#. Accessible object name for the file chooser's shortcuts pane +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3379 +msgid "Places" +msgstr "" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3268 -msgid "Folder" -msgstr "Thư mục" +#. Column header for the file chooser's shortcuts pane +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3433 +#, fuzzy +msgid "_Places" +msgstr "_Thay thế" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3324 gtk/gtkstock.c:317 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3489 gtk/gtkstock.c:317 msgid "_Add" msgstr "T_hêm" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3331 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3496 msgid "Add the selected folder to the Bookmarks" msgstr "Thêm thư mục được chọn vào Đánh dấu" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3336 gtk/gtkstock.c:398 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3501 gtk/gtkstock.c:400 msgid "_Remove" msgstr "_Gỡ bỏ" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3343 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3508 msgid "Remove the selected bookmark" msgstr "Gỡ bỏ Đánh dấu được chọn" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3443 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3607 msgid "Could not select file" msgstr "Không thể chọn tập tin đó" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3499 -#,c-format +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3744 +#, c-format msgid "Could not select file '%s' because it is an invalid path name." msgstr "Không thể chọn tập tin « %s » vì nó không phải là đường dẫn hợp lệ." -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3571 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3801 msgid "_Add to Bookmarks" msgstr "T_hêm vào Đánh dấu" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3581 -msgid "Open _Location" -msgstr "Mở Đị_a điểm" - -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3593 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3815 msgid "Show _Hidden Files" msgstr "_Hiện tập tin ẩn" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3717 gtk/gtkfilesel.c:763 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3952 gtk/gtkfilesel.c:730 msgid "Files" msgstr "Tập tin" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3762 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3997 msgid "Name" msgstr "Tên" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3787 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4022 msgid "Size" msgstr "Kích thước" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3800 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4035 msgid "Modified" msgstr "Lúc thay đổi" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3832 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4067 msgid "Select which types of files are shown" msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào" -#.Create Folder -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3868 -msgid "Create Fo_lder" -msgstr "Tạo Thư _mục" - -#.Name entry -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3989 +#. Label +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4215 gtk/gtkprinteroptionwidget.c:537 msgid "_Name:" msgstr "_Tên:" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:4029 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4257 msgid "_Browse for other folders" msgstr "_Duyệt tìm thư mục khác" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:4284 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4493 +#, fuzzy +msgid "Type a file name" +msgstr "Tên tập tin không hợp lệ" + +#. Create Folder +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4529 +msgid "Create Fo_lder" +msgstr "Tạo Thư _mục" + +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4777 msgid "Save in _folder:" msgstr "Lưu trong thư _mục:" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:4286 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4779 msgid "Create in _folder:" msgstr "Tạo trong thư _mục:" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:5318 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6180 +#, c-format msgid "Cannot change to folder because it is not local" -msgstr "Không thể chuyển đổi sang thư mục đó vì nó không phải là thư mục cục bộ." +msgstr "" +"Không thể chuyển đổi sang thư mục đó vì nó không phải là thư mục cục bộ." -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:5880 -#,c-format +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6747 gtk/gtkfilechooserdefault.c:6768 +#, fuzzy, c-format +msgid "shortcut %s already exists" +msgstr "Không có lối tắt %s" + +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6857 +#, c-format msgid "Shortcut %s does not exist" msgstr "Không có lối tắt %s" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:6135 -#,c-format +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7112 +#, c-format msgid "A file named \"%s\" already exists. Do you want to replace it?" msgstr "Tập tin tên « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:6138 -#,c-format +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7115 +#, c-format msgid "" "The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents." -msgstr "Tập tin đó đã có trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung nó." +msgstr "" +"Tập tin đó đã có trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung nó." -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:6143 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7120 msgid "_Replace" msgstr "_Thay thế" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:6634 -#,c-format +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7725 +#, c-format msgid "Could not mount %s" msgstr "Không thể gắn kết %s" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:6926 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8116 msgid "Type name of new folder" msgstr "Hãy gõ tên cho thư mục mới" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:6968 -#,c-format +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8161 +#, c-format msgid "%d byte" msgid_plural "%d bytes" msgstr[0] "%d byte" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:6970 -#,c-format -msgid "%.1f K" +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8163 +#, fuzzy, c-format +msgid "%.1f KB" msgstr "%.1f K" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:6972 -#,c-format -msgid "%.1f M" +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8165 +#, fuzzy, c-format +msgid "%.1f MB" msgstr "%.1f M" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:6974 -#,c-format -msgid "%.1f G" +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8167 +#, fuzzy, c-format +msgid "%.1f GB" msgstr "%.1f G" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:7020 gtk/gtkfilechooserdefault.c:7044 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8215 gtk/gtkfilechooserdefault.c:8239 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:7031 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8226 msgid "Today" msgstr "Hôm nay" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:7033 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8228 msgid "Yesterday" msgstr "Hôm qua" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:7115 -msgid "Cannot change folder" -msgstr "Không thể thay đổi thư mục" - -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:7116 -msgid "The folder you specified is an invalid path." -msgstr "Bạn đã xác định một thư mục không phải là đường dẫn hợp lệ." +#: gtk/gtkfilechooserembed.c:174 +msgid "response-requested" +msgstr "" -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:7155 -#,c-format -msgid "Could not build file name from '%s' and '%s'" -msgstr "Không thể xây dụng tên tập tin từ « %s » và « %s »" - -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:7191 -msgid "Could not select item" -msgstr "Không thể chọn mục" - -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:7231 -msgid "Open Location" -msgstr "Mở Địa điểm" - -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:7238 -msgid "Save in Location" -msgstr "Lưu vào Địa điểm" - -#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:7265 -msgid "_Location:" -msgstr "Đị_a điểm:" - -#:gtk/gtkfilesel.c:727 +#: gtk/gtkfilesel.c:694 msgid "Folders" msgstr "Thư mục" -#:gtk/gtkfilesel.c:731 +#: gtk/gtkfilesel.c:698 msgid "Fol_ders" msgstr "Thư _mục" -#:gtk/gtkfilesel.c:767 +#: gtk/gtkfilesel.c:734 msgid "_Files" msgstr "_Tập tin" -#:gtk/gtkfilesel.c:855 gtk/gtkfilesel.c:2242 -#,c-format +#: gtk/gtkfilesel.c:821 gtk/gtkfilesel.c:2211 +#, c-format msgid "Folder unreadable: %s" msgstr "Không thể đọc thư mục: %s" -#:gtk/gtkfilesel.c:984 -#,c-format +#: gtk/gtkfilesel.c:950 +#, c-format msgid "" "The file \"%s\" resides on another machine (called %s) and may not be " "available to this program.\n" "Are you sure that you want to select it?" -msgstr "Tập tin « %s » ở trên máy khác (tên %s) và có lẽ chương trình này không dùng " +msgstr "" +"Tập tin « %s » ở trên máy khác (tên %s) và có lẽ chương trình này không dùng " "được.\n" "Bạn có chắc muốn chọn tập tin này không?" -#:gtk/gtkfilesel.c:1114 +#: gtk/gtkfilesel.c:1080 msgid "_New Folder" msgstr "_Thư mục mới" -#:gtk/gtkfilesel.c:1125 +#: gtk/gtkfilesel.c:1091 msgid "De_lete File" msgstr "_Xóa bỏ tập tin" -#:gtk/gtkfilesel.c:1136 +#: gtk/gtkfilesel.c:1102 msgid "_Rename File" msgstr "Đổ_i tên tập tin" -#:gtk/gtkfilesel.c:1438 -#,c-format +#: gtk/gtkfilesel.c:1407 +#, c-format msgid "" "The folder name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames" msgstr "Tên thư mục « %s » chứa một số ký tự không cho phép" -#:gtk/gtkfilesel.c:1440 -#,c-format +#: gtk/gtkfilesel.c:1409 +#, c-format msgid "" "Error creating folder \"%s\": %s\n" "%s" -msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %s »: %s\n" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi tạo thư mục « %s »: %s\n" "%s" -#:gtk/gtkfilesel.c:1441 gtk/gtkfilesel.c:1677 +#: gtk/gtkfilesel.c:1410 gtk/gtkfilesel.c:1646 msgid "You probably used symbols not allowed in filenames." msgstr "Có lẽ bạn đã dùng các ký tự không cho phép trong tên tập tin." -#:gtk/gtkfilesel.c:1449 -#,c-format +#: gtk/gtkfilesel.c:1418 +#, c-format msgid "Error creating folder \"%s\": %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %s »: %s\n" -#:gtk/gtkfilesel.c:1483 +#: gtk/gtkfilesel.c:1452 msgid "New Folder" msgstr "Thư mục mới" -#:gtk/gtkfilesel.c:1498 +#: gtk/gtkfilesel.c:1467 msgid "_Folder name:" msgstr "Tên thư _mục:" -#:gtk/gtkfilesel.c:1522 +#: gtk/gtkfilesel.c:1491 msgid "C_reate" msgstr "_Tạo" -#:gtk/gtkfilesel.c:1565 -#,c-format +#: gtk/gtkfilesel.c:1534 +#, c-format msgid "The filename \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames" msgstr "Tên tập tin « %s » chứa một số ký tự không cho phép trong tên tập tin" -#:gtk/gtkfilesel.c:1568 -#,c-format +#: gtk/gtkfilesel.c:1537 +#, c-format msgid "" "Error deleting file \"%s\": %s\n" "%s" -msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ tập tin « %s »: %s\n" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi xóa bỏ tập tin « %s »: %s\n" "%s" -#:gtk/gtkfilesel.c:1570 gtk/gtkfilesel.c:1691 +#: gtk/gtkfilesel.c:1539 gtk/gtkfilesel.c:1660 msgid "It probably contains symbols not allowed in filenames." msgstr "Có lẽ nó chứa một ký tự không cho phép trong tên tập tin." -#:gtk/gtkfilesel.c:1579 -#,c-format +#: gtk/gtkfilesel.c:1548 +#, c-format msgid "Error deleting file \"%s\": %s" msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ tập tin « %s »: %s" -#:gtk/gtkfilesel.c:1622 -#,c-format +#: gtk/gtkfilesel.c:1591 +#, c-format msgid "Really delete file \"%s\"?" msgstr "Bạn thật sự muốn xóa bỏ tập tin « %s » chứ ?" -#:gtk/gtkfilesel.c:1627 +#: gtk/gtkfilesel.c:1596 msgid "Delete File" msgstr "Xóa tập tin" -#:gtk/gtkfilesel.c:1673 gtk/gtkfilesel.c:1687 -#,c-format +#: gtk/gtkfilesel.c:1642 gtk/gtkfilesel.c:1656 +#, c-format msgid "The file name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames" msgstr "Tên tập tin « %s » chứa một số ký tự không cho phép trong tên tập tin" -#:gtk/gtkfilesel.c:1675 -#,c-format +#: gtk/gtkfilesel.c:1644 +#, c-format msgid "" "Error renaming file to \"%s\": %s\n" "%s" -msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên tập tin thành « %s »: %s\n" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi đổi tên tập tin thành « %s »: %s\n" "%s" -#:gtk/gtkfilesel.c:1689 -#,c-format +#: gtk/gtkfilesel.c:1658 +#, c-format msgid "" "Error renaming file \"%s\": %s\n" "%s" -msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên tập tin « %s »: %s\n" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi đổi tên tập tin « %s »: %s\n" "%s" -#:gtk/gtkfilesel.c:1699 -#,c-format +#: gtk/gtkfilesel.c:1668 +#, c-format msgid "Error renaming file \"%s\" to \"%s\": %s" msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên tập tin « %s » thành « %s »: %s" -#:gtk/gtkfilesel.c:1746 +#: gtk/gtkfilesel.c:1715 msgid "Rename File" msgstr "Đổi tên tập tin" -#:gtk/gtkfilesel.c:1761 -#,c-format +#: gtk/gtkfilesel.c:1730 +#, c-format msgid "Rename file \"%s\" to:" msgstr "Đổi tên tập tin « %s » thành:" -#:gtk/gtkfilesel.c:1790 +#: gtk/gtkfilesel.c:1759 msgid "_Rename" msgstr "Đổ_i tên" -#:gtk/gtkfilesel.c:2222 +#: gtk/gtkfilesel.c:2191 msgid "_Selection: " msgstr "_Vùng chọn: " -#:gtk/gtkfilesel.c:3147 -#,c-format +#: gtk/gtkfilesel.c:3116 +#, c-format msgid "" "The filename \"%s\" couldn't be converted to UTF-8. (try setting the " "environment variable G_FILENAME_ENCODING): %s" -msgstr "Tên tập tin « %s » không thể được chuyển đổi sang dạng thức UTF-8 (hãy thử " +msgstr "" +"Tên tập tin « %s » không thể được chuyển đổi sang dạng thức UTF-8 (hãy thử " "đặt biến môi trường « G_BROKEN_FILENAMES » [G tên tập tin bị hỏng]): %s" -#:gtk/gtkfilesel.c:3150 +#: gtk/gtkfilesel.c:3119 msgid "Invalid UTF-8" msgstr "UTF-8 không hợp lệ" -#:gtk/gtkfilesel.c:4027 +#: gtk/gtkfilesel.c:3995 msgid "Name too long" msgstr "Tên quá dài" -#:gtk/gtkfilesel.c:4029 +#: gtk/gtkfilesel.c:3997 msgid "Couldn't convert filename" msgstr "Không thể chuyển đổi tên tập tin" -#:gtk/gtkfilesystemmodel.c:1267 +#: gtk/gtkfilesystem.c:317 +#, fuzzy, c-format +msgid "Could not get a stock icon for %s\n" +msgstr "Không thể lấy biểu tượng chuẩn cho %s" + +#: gtk/gtkfilesystemmodel.c:745 +#, fuzzy, c-format +msgid "Could not obtain root folder" +msgstr "" +"Không thể tạo thư mục %s:\n" +"%s" + +#: gtk/gtkfilesystemmodel.c:1339 msgid "(Empty)" msgstr "(Rỗng)" -#:gtk/gtkfilesystemunix.c:476 gtk/gtkfilesystemunix.c:682 -#:gtk/gtkfilesystemunix.c:1858 gtk/gtkfilesystemwin32.c:482 -#:gtk/gtkfilesystemwin32.c:495 gtk/gtkfilesystemwin32.c:1487 -#,c-format +#: gtk/gtkfilesystemunix.c:842 gtk/gtkfilesystemunix.c:1089 +#: gtk/gtkfilesystemunix.c:2117 gtk/gtkfilesystemwin32.c:471 +#: gtk/gtkfilesystemwin32.c:484 gtk/gtkfilesystemwin32.c:1496 +#, c-format msgid "Error getting information for '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho « %s »: %s" -#:gtk/gtkfilesystemunix.c:551 gtk/gtkfilesystemwin32.c:537 -#,c-format +#: gtk/gtkfilesystemunix.c:928 gtk/gtkfilesystemwin32.c:526 +#, c-format msgid "Error creating directory '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %s »: %s" -#:gtk/gtkfilesystemunix.c:631 gtk/gtkfilesystemwin32.c:597 +#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1034 gtk/gtkfilesystemwin32.c:586 +#, c-format msgid "This file system does not support mounting" msgstr "Hệ thống tập tin này không hỗ trợ gắn kết" -#:gtk/gtkfilesystemunix.c:639 +#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1046 msgid "File System" msgstr "Hệ tập tin" -#:gtk/gtkfilesystemunix.c:796 -#,c-format -msgid "Could not get a stock icon for %s" -msgstr "Không thể lấy biểu tượng chuẩn cho %s" - -#:gtk/gtkfilesystemunix.c:891 -#,c-format +#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1210 +#, c-format msgid "" "The name \"%s\" is not valid because it contains the character \"%s\". " "Please use a different name." msgstr "Tên « %s » không hợp lệ vì chứa ký tự « %s ». Vui lòng dùng tên khác." -#:gtk/gtkfilesystemunix.c:1463 gtk/gtkfilesystemwin32.c:1032 -#,c-format +#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1759 gtk/gtkfilesystemwin32.c:1036 +#, c-format msgid "Bookmark saving failed: %s" msgstr "Lưu đánh dấu thất bại: %s" -#:gtk/gtkfilesystemunix.c:1518 -#,c-format +#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1814 +#, c-format msgid "'%s' already exists in the bookmarks list" msgstr "« %s » đã có trong danh sách Đánh dấu" -#:gtk/gtkfilesystemunix.c:1590 -#,c-format +#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1886 +#, c-format msgid "'%s' does not exist in the bookmarks list" msgstr "Không có « %s » trong danh sách Đánh dấu" -#:gtk/gtkfilesystemunix.c:1818 -#,c-format +#: gtk/gtkfilesystemunix.c:2077 +#, c-format msgid "Error getting information for '/': %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho « / »: %s" -#:gtk/gtkfilesystemwin32.c:611 -#,c-format +#: gtk/gtkfilesystemwin32.c:600 +#, c-format msgid "Network Drive (%s)" msgstr "Ổ đĩa mạng (%s)" -#:gtk/gtkfilesystemwin32.c:650 -#,c-format +#: gtk/gtkfilesystemwin32.c:639 +#, c-format msgid "%s (%s)" msgstr "%s: (%s)" -#:gtk/gtkfontbutton.c:179 gtk/gtkfontbutton.c:292 +#: gtk/gtkfontbutton.c:145 gtk/gtkfontbutton.c:263 msgid "Pick a Font" msgstr "Chọn phông chữ" -#.Initialize fields -#:gtk/gtkfontbutton.c:286 +#. Initialize fields +#: gtk/gtkfontbutton.c:257 msgid "Sans 12" msgstr "Sans 12" -#:gtk/gtkfontbutton.c:804 +#: gtk/gtkfontbutton.c:775 msgid "Font" msgstr "Phông chữ" -#.This is the default text shown in the preview entry, though the user -#.can set it. Remember that some fonts only have capital letters. -#:gtk/gtkfontsel.c:74 +#. This is the default text shown in the preview entry, though the user +#. can set it. Remember that some fonts only have capital letters. +#: gtk/gtkfontsel.c:74 msgid "abcdefghijk ABCDEFGHIJK" msgstr "aăâbcdđeêghikoôơuư AĂÂBCDĐEÊGHIKOÔƠUƯ" -#:gtk/gtkfontsel.c:361 +#: gtk/gtkfontsel.c:325 msgid "_Family:" msgstr "_Họ:" -#:gtk/gtkfontsel.c:367 +#: gtk/gtkfontsel.c:331 msgid "_Style:" msgstr "_Kiểu:" -#:gtk/gtkfontsel.c:373 +#: gtk/gtkfontsel.c:337 msgid "Si_ze:" msgstr "_Cỡ:" -#.create the text entry widget -#:gtk/gtkfontsel.c:549 +#. create the text entry widget +#: gtk/gtkfontsel.c:517 msgid "_Preview:" msgstr "_Xem thử:" -#:gtk/gtkfontsel.c:1383 +#: gtk/gtkfontsel.c:1351 msgid "Font Selection" msgstr "Chọn phông chữ" -#:gtk/gtkgamma.c:401 +#: gtk/gtkgamma.c:370 msgid "Gamma" msgstr "Gamma" -#:gtk/gtkgamma.c:411 +#: gtk/gtkgamma.c:380 msgid "_Gamma value" msgstr "Giá trị _Gamma" -#.Remove this icon source so we don't keep trying to -#.* load it. +#. Remove this icon source so we don't keep trying to +#. * load it. #. -#:gtk/gtkiconfactory.c:1656 -#,c-format +#: gtk/gtkiconfactory.c:1370 +#, c-format msgid "Error loading icon: %s" msgstr "Gặp lỗi khi tải biểu tượng: %s" -#:gtk/gtkicontheme.c:1292 -#,c-format +#: gtk/gtkicontheme.c:1313 +#, c-format msgid "" "Could not find the icon '%s'. The '%s' theme\n" "was not found either, perhaps you need to install it.\n" "You can get a copy from:\n" "\t%s" -msgstr "Không thể tìm thấy biểu tượng « %s ». Cũng không\n" +msgstr "" +"Không thể tìm thấy biểu tượng « %s ». Cũng không\n" "tìm thấy sắc thái « %s ». Có lẽ bạn cần cài đặt nó.\n" "Bạn có thể lấy một bản sao từ:\n" "\t%s" -#:gtk/gtkicontheme.c:1365 -#,c-format +#: gtk/gtkicontheme.c:1382 +#, c-format msgid "Icon '%s' not present in theme" msgstr "Biểu tượng « %s » không có trong sắc thái" -#:gtk/gtkimmodule.c:427 +#: gtk/gtkimmodule.c:407 msgid "Default" msgstr "Mặc định" -#:gtk/gtkinputdialog.c:235 +#: gtk/gtkinputdialog.c:194 msgid "Input" msgstr "Nhập" -#:gtk/gtkinputdialog.c:244 +#: gtk/gtkinputdialog.c:209 msgid "No extended input devices" msgstr "Không có thiết bị nhập mở rộng nào" -#:gtk/gtkinputdialog.c:256 +#: gtk/gtkinputdialog.c:222 msgid "_Device:" msgstr "_Thiết bị:" -#:gtk/gtkinputdialog.c:273 +#: gtk/gtkinputdialog.c:239 msgid "Disabled" msgstr "Bị tắt" -#:gtk/gtkinputdialog.c:280 +#: gtk/gtkinputdialog.c:246 msgid "Screen" msgstr "Màn hình" -#:gtk/gtkinputdialog.c:287 +#: gtk/gtkinputdialog.c:253 msgid "Window" msgstr "Cửa sổ" -#:gtk/gtkinputdialog.c:294 -msgid "_Mode: " +#: gtk/gtkinputdialog.c:260 +#, fuzzy +msgid "_Mode:" msgstr "_Chế độ: " -#.The axis listbox -#:gtk/gtkinputdialog.c:325 -msgid "_Axes" +#. The axis listbox +#: gtk/gtkinputdialog.c:281 +#, fuzzy +msgid "Axes" msgstr "_Trục" -#.Keys listbox -#:gtk/gtkinputdialog.c:342 -msgid "_Keys" +#. Keys listbox +#: gtk/gtkinputdialog.c:299 +#, fuzzy +msgid "Keys" msgstr "_Phím" -#:gtk/gtkinputdialog.c:562 -msgid "X" -msgstr "X" +#: gtk/gtkinputdialog.c:524 +msgid "_X:" +msgstr "" -#:gtk/gtkinputdialog.c:563 -msgid "Y" -msgstr "Y" +#: gtk/gtkinputdialog.c:525 +msgid "_Y:" +msgstr "" -#:gtk/gtkinputdialog.c:564 -msgid "Pressure" +#: gtk/gtkinputdialog.c:526 +#, fuzzy +msgid "_Pressure:" msgstr "Áp lực" -#:gtk/gtkinputdialog.c:565 -msgid "X Tilt" +#: gtk/gtkinputdialog.c:527 +#, fuzzy +msgid "X _tilt:" msgstr "Độ nghiêng X" -#:gtk/gtkinputdialog.c:566 -msgid "Y Tilt" +#: gtk/gtkinputdialog.c:528 +#, fuzzy +msgid "Y t_ilt:" msgstr "Độ nghiêng Y" -#:gtk/gtkinputdialog.c:567 -msgid "Wheel" +#: gtk/gtkinputdialog.c:529 +#, fuzzy +msgid "_Wheel:" msgstr "Bánh xe" -#:gtk/gtkinputdialog.c:607 +#: gtk/gtkinputdialog.c:577 msgid "none" msgstr "không có" -#:gtk/gtkinputdialog.c:643 gtk/gtkinputdialog.c:679 +#: gtk/gtkinputdialog.c:614 gtk/gtkinputdialog.c:650 msgid "(disabled)" msgstr "(bị tắt)" -#:gtk/gtkinputdialog.c:672 +#: gtk/gtkinputdialog.c:643 msgid "(unknown)" msgstr "(không biết)" -#.and clear button -#:gtk/gtkinputdialog.c:759 -msgid "clear" -msgstr "xoá" +#. and clear button +#: gtk/gtkinputdialog.c:743 +#, fuzzy +msgid "Cl_ear" +msgstr "_Xóa" -#:gtk/gtklabel.c:3985 +#: gtk/gtklabel.c:4045 msgid "Select All" msgstr "Chọn tất cả" -#.Description of --gtk-module=MODULES in --help output -#:gtk/gtkmain.c:400 +#. Description of --gtk-module=MODULES in --help output +#: gtk/gtkmain.c:404 msgid "Load additional GTK+ modules" msgstr "Tải mô-đun GTK+ thêm" -#.Placeholder in --gtk-module=MODULES in --help output -#:gtk/gtkmain.c:401 +#. Placeholder in --gtk-module=MODULES in --help output +#: gtk/gtkmain.c:405 msgid "MODULES" msgstr "MÔ-ĐUN" -#.Description of --g-fatal-warnings in --help output -#:gtk/gtkmain.c:403 +#. Description of --g-fatal-warnings in --help output +#: gtk/gtkmain.c:407 msgid "Make all warnings fatal" msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng" -#.Description of --gtk-debug=FLAGS in --help output -#:gtk/gtkmain.c:406 +#. Description of --gtk-debug=FLAGS in --help output +#: gtk/gtkmain.c:410 msgid "GTK+ debugging flags to set" msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần đặt" -#.Description of --gtk-no-debug=FLAGS in --help output -#:gtk/gtkmain.c:409 +#. Description of --gtk-no-debug=FLAGS in --help output +#: gtk/gtkmain.c:413 msgid "GTK+ debugging flags to unset" msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần bỏ đặt" -#.Translate to default:RTL if you want your widgets -#.* to be RTL, otherwise translate to default:LTR. -#.* Do *not* translate it to "predefinito:LTR", if it -#.* it isn't default:LTR or default:RTL it will not work +#. Translate to default:RTL if you want your widgets +#. * to be RTL, otherwise translate to default:LTR. +#. * Do *not* translate it to "predefinito:LTR", if it +#. * it isn't default:LTR or default:RTL it will not work #. -#:gtk/gtkmain.c:493 +#: gtk/gtkmain.c:497 msgid "default:LTR" msgstr "default:LTR" -#:gtk/gtkmain.c:576 +#: gtk/gtkmain.c:593 msgid "GTK+ Options" msgstr "Tùy chọn GTK+" -#:gtk/gtkmain.c:576 +#: gtk/gtkmain.c:593 msgid "Show GTK+ Options" msgstr "Hiện tùy chọn GTK+" -#:gtk/gtknotebook.c:2718 gtk/gtknotebook.c:5062 -#,c-format +#: gtk/gtknotebook.c:3918 gtk/gtknotebook.c:6478 +#, c-format msgid "Page %u" msgstr "Trang %u" -#:gtk/gtkradiotoolbutton.c:92 +#. Translate to the default units to use for presenting +#. * lengths to the user. Translate to default:inch if you +#. * want inches, otherwise translate to default:mm. +#. * Do *not* translate it to "predefinito:mm", if it +#. * it isn't default:mm or default:inch it will not work +#. +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:149 +#, fuzzy +msgid "default:mm" +msgstr "default:LTR" + +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:357 +msgid "" +"<b>Any Printer</b>\n" +"For portable documents" +msgstr "" + +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:915 gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1352 +msgid "mm" +msgstr "" + +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:917 gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1350 +msgid "inch" +msgstr "" + +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:936 +#, c-format +msgid "" +"Margins:\n" +" Left: %s %s\n" +" Right: %s %s\n" +" Top: %s %s\n" +" Bottom: %s %s" +msgstr "" + +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:987 +msgid "Manage Custom Sizes..." +msgstr "" + +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1014 +msgid "_Format for:" +msgstr "" + +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1035 +#, fuzzy +msgid "_Paper size:" +msgstr "_Thuộc tính" + +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1071 +#, fuzzy +msgid "_Orientation:" +msgstr "Độ _bão hòa:" + +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1129 gtk/gtkprintunixdialog.c:2024 +#, fuzzy +msgid "Page Setup" +msgstr "Trang %u" + +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1394 +msgid "Margins from Printer..." +msgstr "" + +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1553 +#, c-format +msgid "Custom Size %d" +msgstr "" + +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1750 +msgid "Manage Custom Sizes" +msgstr "" + +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1843 +msgid "_Width:" +msgstr "" + +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1855 +#, fuzzy +msgid "_Height:" +msgstr "_Sắc độ:" + +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1867 +msgid "Paper Size" +msgstr "" + +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1877 +#, fuzzy +msgid "_Top:" +msgstr "_Trên" + +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1889 +#, fuzzy +msgid "_Bottom:" +msgstr "Đá_y" + +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1901 +#, fuzzy +msgid "_Left:" +msgstr "T_rái" + +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1913 +msgid "_Right:" +msgstr "" + +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1954 +msgid "Paper Margins" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:482 +msgid "Not available" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:534 +#: modules/printbackends/pdf/gtkprintbackendpdf.c:356 +msgid "Print to PDF" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:549 +#, fuzzy +msgid "_Save in folder:" +msgstr "Lưu trong thư _mục:" + +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkprintoperation.c:881 +msgid "print operation status|Initial state" +msgstr "" + +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkprintoperation.c:883 +msgid "print operation status|Preparing to print" +msgstr "" + +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkprintoperation.c:885 +msgid "print operation status|Generating data" +msgstr "" + +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkprintoperation.c:887 +msgid "print operation status|Sending data" +msgstr "" + +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkprintoperation.c:889 +msgid "print operation status|Waiting" +msgstr "" + +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkprintoperation.c:891 +msgid "print operation status|Blocking on issue" +msgstr "" + +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkprintoperation.c:893 +msgid "print operation status|Printing" +msgstr "" + +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkprintoperation.c:895 +msgid "print operation status|Finished" +msgstr "" + +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkprintoperation.c:897 +msgid "print operation status|Finished with error" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintoperation-unix.c:117 +#, c-format +msgid "Error printing" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:541 +msgid "Printer offline" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:543 +msgid "Out of paper" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:545 +#, fuzzy +msgid "Paused" +msgstr "_Dán" + +#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:547 +msgid "Need user intervention" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:648 +msgid "Custom size" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1297 gtk/gtkprintoperation-win32.c:1320 +#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1358 +#, fuzzy, c-format +msgid "Not enough free memory" +msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải biểu tượng" + +#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1363 +#, c-format +msgid "Invalid argument to PrintDlgEx" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1368 +#, c-format +msgid "Invalid pointer to PrintDlgEx" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1373 +#, fuzzy, c-format +msgid "Invalid handle to PrintDlgEx" +msgstr "Phần đầu không hợp lệ trong biểu tượng" + +#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1378 +#, c-format +msgid "Unspecified error" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1417 +#, c-format +msgid "Error from StartDoc" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1385 +#, fuzzy +msgid "Printer" +msgstr "_In" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1393 +#, fuzzy +msgid "Location" +msgstr "Đị_a điểm:" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1402 +msgid "Status" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1426 +#, fuzzy +msgid "Print Pages" +msgstr "_Xem thử bản in" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1430 +#, fuzzy +msgid "_All" +msgstr "T_ô" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1437 +#, fuzzy +msgid "C_urrent" +msgstr "_Tạo" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1446 +msgid "Ra_nge: " +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1462 +msgid "Copies" +msgstr "" + +#. FIXMEchpe: too much space between Copies and spinbutton, put those 2 in a hbox and make it span 2 columns +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1467 +msgid "Copie_s:" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1481 +#, fuzzy +msgid "C_ollate" +msgstr "_Tạo" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1488 +#, fuzzy +msgid "_Reverse" +msgstr "_Hoàn nguyên" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1505 +msgid "General" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1880 +msgid "Layout" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1884 +msgid "Pages per _sheet:" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1900 +msgid "T_wo-sided:" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1915 +#, fuzzy +msgid "_Only Print:" +msgstr "_In" + +#. In enum order +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1930 +msgid "All sheets" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1931 +msgid "Even sheets" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1932 +msgid "Odd sheets" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1935 +#, fuzzy +msgid "Sc_ale:" +msgstr "_Giá trị:" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1962 +msgid "Paper" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1966 +msgid "Paper _Type:" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1981 +msgid "Paper _Source:" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1996 +msgid "Output T_ray:" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2047 +msgid "Job Details" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2053 +msgid "Pri_ority:" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2068 +msgid "_Billing info:" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2086 +msgid "Print Document" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2092 +#, fuzzy +msgid "_Now" +msgstr "_Không" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2099 +msgid "A_t:" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2114 +#, fuzzy +msgid "On _Hold" +msgstr "Đậ_m" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2133 +msgid "Add Cover Page" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2139 +msgid "Be_fore:" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2154 +msgid "_After:" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2169 +msgid "Job" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2235 +msgid "Advanced" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2265 +msgid "Image Quality" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2268 +#, fuzzy +msgid "Color" +msgstr "_Màu sắc" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2271 +msgid "Finishing" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2284 +msgid "Some of the settings in the dialog conflict" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2324 +#, fuzzy +msgid "Print" +msgstr "_In" + +#: gtk/gtkradiotoolbutton.c:65 msgid "Group" msgstr "Nhóm" -#:gtk/gtkradiotoolbutton.c:93 +#: gtk/gtkradiotoolbutton.c:66 msgid "The radio tool button whose group this button belongs to." msgstr "Nút công cụ chọn một có trong cùng một nhóm với nút này." -#:gtk/gtkrc.c:2400 -#,c-format +#: gtk/gtkrc.c:2519 +#, c-format msgid "Unable to find include file: \"%s\"" msgstr "Không thể tìm thấy tập tin gồm « %s »" -#:gtk/gtkrc.c:3042 gtk/gtkrc.c:3045 -#,c-format +#: gtk/gtkrc.c:3208 gtk/gtkrc.c:3211 +#, c-format msgid "Unable to locate image file in pixmap_path: \"%s\"" msgstr "Không thể định vị tập tin ảnh trong « pixmap_path: « %s »" -#:gtk/gtkrc.c:3480 -#,c-format -msgid "Pixmap path element: \"%s\" must be absolute, %s, line %d" -msgstr "Phần tử đường dẫn bản đồ điểm ảnh (pixmap): « %s » phải là tuyệt đối, %s, " -"dòng %d" +#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:460 +#, fuzzy +msgid "Select which type of documents are shown" +msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào" + +#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1125 gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1162 +#, c-format +msgid "No item for URI '%s' found" +msgstr "" + +#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1770 +#, fuzzy +msgid "Could not remove item" +msgstr "Không thể chọn mục" -#.KEEP IN SYNC with gtkiconfactory.c stock icons, when appropriate -#:gtk/gtkstock.c:308 +#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1813 +#, fuzzy +msgid "Could not clear list" +msgstr "Không thể chọn mục" + +#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1897 +#, fuzzy +msgid "Copy _Location" +msgstr "Mở Đị_a điểm" + +#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1910 +msgid "_Remove From List" +msgstr "" + +#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1919 +#, fuzzy +msgid "_Clear List" +msgstr "_Xóa" + +#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1933 +msgid "Show _Private Resources" +msgstr "" + +#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:424 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:485 +#, c-format +msgid "No recently used resource found with URI `%s'" +msgstr "" + +#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:509 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:674 +#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:683 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:691 +#, c-format +msgid "This function is not implemented for widgets of class '%s'" +msgstr "" + +#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:517 +#, c-format +msgid "This function is not implemented for widgets of class '%s'." +msgstr "" + +#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:833 +#, c-format +msgid "Open '%s'" +msgstr "" + +#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:864 +#, fuzzy +msgid "Unknown item" +msgstr "Không rõ" + +#: gtk/gtkrecentmanager.c:944 +#, c-format +msgid "" +"The display name of the recently used resource must be a valid UTF-8 encoded " +"string." +msgstr "" + +#: gtk/gtkrecentmanager.c:954 +#, c-format +msgid "" +"The description of the recently used resource must by a valid UTF-8 encoded " +"string." +msgstr "" + +#: gtk/gtkrecentmanager.c:964 +#, c-format +msgid "You must specify the MIME type of the resource pointed by `%s'" +msgstr "" + +#: gtk/gtkrecentmanager.c:974 +#, c-format +msgid "" +"You must specify the name of the application that is registering the " +"recently used resource pointed by `%s'" +msgstr "" + +#: gtk/gtkrecentmanager.c:985 +#, c-format +msgid "" +"You must specify a command line to be used when launching the resource " +"pointed by `%s'" +msgstr "" + +#: gtk/gtkrecentmanager.c:1072 gtk/gtkrecentmanager.c:1220 +#: gtk/gtkrecentmanager.c:1230 gtk/gtkrecentmanager.c:1289 +#, fuzzy, c-format +msgid "Unable to find an item with URI '%s'" +msgstr "Không thể tìm thấy tập tin gồm « %s »" + +#. KEEP IN SYNC with gtkiconfactory.c stock icons, when appropriate +#: gtk/gtkstock.c:308 msgid "Information" msgstr "Thông tin" -#:gtk/gtkstock.c:309 +#: gtk/gtkstock.c:309 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" -#:gtk/gtkstock.c:310 +#: gtk/gtkstock.c:310 msgid "Error" msgstr "Lỗi" -#:gtk/gtkstock.c:311 +#: gtk/gtkstock.c:311 msgid "Question" msgstr "Câu hỏi" -#.FIXME these need accelerators when appropriate, and -#.* need the mnemonics to be rationalized +#. FIXME these need accelerators when appropriate, and +#. * need the mnemonics to be rationalized #. -#:gtk/gtkstock.c:316 +#: gtk/gtkstock.c:316 msgid "_About" msgstr "_Giới thiệu" -#:gtk/gtkstock.c:318 +#: gtk/gtkstock.c:318 msgid "_Apply" msgstr "Á_p dụng" -#:gtk/gtkstock.c:319 +#: gtk/gtkstock.c:319 msgid "_Bold" msgstr "Đậ_m" -#:gtk/gtkstock.c:320 +#: gtk/gtkstock.c:320 msgid "_Cancel" msgstr "_Thôi" -#:gtk/gtkstock.c:321 +#: gtk/gtkstock.c:321 msgid "_CD-Rom" msgstr "_CD-ROM" -#:gtk/gtkstock.c:322 +#: gtk/gtkstock.c:322 msgid "_Clear" msgstr "_Xóa" -#:gtk/gtkstock.c:323 +#: gtk/gtkstock.c:323 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" -#:gtk/gtkstock.c:324 +#: gtk/gtkstock.c:324 +#, fuzzy +msgid "C_onnect" +msgstr "_Chuyển đổi" + +#: gtk/gtkstock.c:325 msgid "_Convert" msgstr "_Chuyển đổi" -#:gtk/gtkstock.c:325 +#: gtk/gtkstock.c:326 msgid "_Copy" msgstr "_Chép" -#:gtk/gtkstock.c:326 +#: gtk/gtkstock.c:327 msgid "Cu_t" msgstr "Cắ_t" -#:gtk/gtkstock.c:327 +#: gtk/gtkstock.c:328 msgid "_Delete" msgstr "_Xóa" -#:gtk/gtkstock.c:328 +#: gtk/gtkstock.c:329 +msgid "_Disconnect" +msgstr "" + +#: gtk/gtkstock.c:330 msgid "_Execute" msgstr "Chạ_y" -#:gtk/gtkstock.c:329 +#: gtk/gtkstock.c:331 msgid "_Edit" msgstr "_Hiệu chỉnh" -#:gtk/gtkstock.c:330 +#: gtk/gtkstock.c:332 msgid "_Find" msgstr "_Tìm" -#:gtk/gtkstock.c:331 +#: gtk/gtkstock.c:333 msgid "Find and _Replace" msgstr "Tìm và _thay thế" -#:gtk/gtkstock.c:332 +#: gtk/gtkstock.c:334 msgid "_Floppy" msgstr "Đĩa _mềm" -#:gtk/gtkstock.c:333 +#: gtk/gtkstock.c:335 msgid "_Fullscreen" msgstr "_Toàn màn hình" -#:gtk/gtkstock.c:334 +#: gtk/gtkstock.c:336 msgid "_Leave Fullscreen" msgstr "_Thoát Toàn màn hình" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#:gtk/gtkstock.c:336 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:338 msgid "Navigation|_Bottom" msgstr "Đá_y" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#:gtk/gtkstock.c:338 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:340 msgid "Navigation|_First" msgstr "Đầ_u" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#:gtk/gtkstock.c:340 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:342 msgid "Navigation|_Last" msgstr "_Cuối" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#:gtk/gtkstock.c:342 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:344 msgid "Navigation|_Top" msgstr "Đỉ_nh" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#:gtk/gtkstock.c:344 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:346 msgid "Navigation|_Back" msgstr "_Lùi" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#:gtk/gtkstock.c:346 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:348 msgid "Navigation|_Down" msgstr "_Xuống" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#:gtk/gtkstock.c:348 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:350 msgid "Navigation|_Forward" msgstr "_Tới" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#:gtk/gtkstock.c:350 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:352 msgid "Navigation|_Up" msgstr "_Lên" -#:gtk/gtkstock.c:351 +#: gtk/gtkstock.c:353 msgid "_Harddisk" msgstr "Đĩa _cứng" -#:gtk/gtkstock.c:352 +#: gtk/gtkstock.c:354 msgid "_Help" msgstr "Trợ g_iúp" -#:gtk/gtkstock.c:353 +#: gtk/gtkstock.c:355 msgid "_Home" msgstr "_Gốc" -#:gtk/gtkstock.c:354 +#: gtk/gtkstock.c:356 msgid "Increase Indent" msgstr "Tăng thụt lề" -#:gtk/gtkstock.c:355 +#: gtk/gtkstock.c:357 msgid "Decrease Indent" msgstr "Giảm thụt lề" -#:gtk/gtkstock.c:356 +#: gtk/gtkstock.c:358 msgid "_Index" msgstr "_Chỉ mục" -#:gtk/gtkstock.c:357 +#: gtk/gtkstock.c:359 msgid "_Information" msgstr "Thông t_in" -#:gtk/gtkstock.c:358 +#: gtk/gtkstock.c:360 msgid "_Italic" msgstr "Ngh_iêng" -#:gtk/gtkstock.c:359 +#: gtk/gtkstock.c:361 msgid "_Jump to" msgstr "_Nhảy tới" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#:gtk/gtkstock.c:361 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:363 msgid "Justify|_Center" msgstr "_Giữa" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#:gtk/gtkstock.c:363 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:365 msgid "Justify|_Fill" msgstr "Đầ_y" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#:gtk/gtkstock.c:365 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:367 msgid "Justify|_Left" msgstr "T_rái" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#:gtk/gtkstock.c:367 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:369 msgid "Justify|_Right" msgstr "_Phải" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#:gtk/gtkstock.c:370 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:372 msgid "Media|_Forward" msgstr "_Tới" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#:gtk/gtkstock.c:372 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:374 msgid "Media|_Next" msgstr "_Kế" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#:gtk/gtkstock.c:374 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:376 msgid "Media|P_ause" msgstr "Tạ_m dừng" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#:gtk/gtkstock.c:376 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:378 msgid "Media|_Play" msgstr "_Phát" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#:gtk/gtkstock.c:378 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:380 msgid "Media|Pre_vious" msgstr "T_rước" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#:gtk/gtkstock.c:380 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:382 msgid "Media|_Record" msgstr "Th_u" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#:gtk/gtkstock.c:382 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:384 msgid "Media|R_ewind" msgstr "Quay _lại" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#:gtk/gtkstock.c:384 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:386 msgid "Media|_Stop" msgstr "_Dừng" -#:gtk/gtkstock.c:385 +#: gtk/gtkstock.c:387 msgid "_Network" msgstr "_Mạng" -#:gtk/gtkstock.c:386 +#: gtk/gtkstock.c:388 msgid "_New" msgstr "Mớ_i" -#:gtk/gtkstock.c:387 +#: gtk/gtkstock.c:389 msgid "_No" msgstr "_Không" -#:gtk/gtkstock.c:388 +#: gtk/gtkstock.c:390 msgid "_OK" msgstr "Đồ_ng ý" -#:gtk/gtkstock.c:389 +#: gtk/gtkstock.c:391 msgid "_Open" msgstr "_Mở" -#:gtk/gtkstock.c:390 +#: gtk/gtkstock.c:392 msgid "_Paste" msgstr "_Dán" -#:gtk/gtkstock.c:391 +#: gtk/gtkstock.c:393 msgid "_Preferences" msgstr "Tù_y thích" -#:gtk/gtkstock.c:392 +#: gtk/gtkstock.c:394 msgid "_Print" msgstr "_In" -#:gtk/gtkstock.c:393 +#: gtk/gtkstock.c:395 msgid "Print Pre_view" msgstr "_Xem thử bản in" -#:gtk/gtkstock.c:394 +#: gtk/gtkstock.c:396 msgid "_Properties" msgstr "_Thuộc tính" -#:gtk/gtkstock.c:395 +#: gtk/gtkstock.c:397 msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" -#:gtk/gtkstock.c:396 +#: gtk/gtkstock.c:398 msgid "_Redo" msgstr "_Làm lại" -#:gtk/gtkstock.c:397 +#: gtk/gtkstock.c:399 msgid "_Refresh" msgstr "_Cập nhật" -#:gtk/gtkstock.c:399 +#: gtk/gtkstock.c:401 msgid "_Revert" msgstr "_Hoàn nguyên" -#:gtk/gtkstock.c:400 +#: gtk/gtkstock.c:402 msgid "_Save" msgstr "_Lưu" -#:gtk/gtkstock.c:401 +#: gtk/gtkstock.c:403 msgid "Save _As" msgstr "Lư_u tên khác" -#:gtk/gtkstock.c:402 +#: gtk/gtkstock.c:404 +msgid "Select _All" +msgstr "Chọn Tất _cả" + +#: gtk/gtkstock.c:405 msgid "_Color" msgstr "_Màu sắc" -#:gtk/gtkstock.c:403 +#: gtk/gtkstock.c:406 msgid "_Font" msgstr "_Phông chữ" -#:gtk/gtkstock.c:404 +#: gtk/gtkstock.c:407 msgid "_Ascending" msgstr "_Tăng dần" -#:gtk/gtkstock.c:405 +#: gtk/gtkstock.c:408 msgid "_Descending" msgstr "_Giảm dần" -#:gtk/gtkstock.c:406 +#: gtk/gtkstock.c:409 msgid "_Spell Check" msgstr "_Kiểm tra chính tả" -#:gtk/gtkstock.c:407 +#: gtk/gtkstock.c:410 msgid "_Stop" msgstr "_Dừng" -#:gtk/gtkstock.c:408 +#: gtk/gtkstock.c:411 msgid "_Strikethrough" msgstr "_Gạch đè" -#:gtk/gtkstock.c:409 +#: gtk/gtkstock.c:412 msgid "_Undelete" msgstr "_Phục hồi" -#:gtk/gtkstock.c:410 +#: gtk/gtkstock.c:413 msgid "_Underline" msgstr "Gạch c_hân" -#:gtk/gtkstock.c:411 +#: gtk/gtkstock.c:414 msgid "_Undo" msgstr "_Hồi lại" -#:gtk/gtkstock.c:412 +#: gtk/gtkstock.c:415 msgid "_Yes" msgstr "_Có" -#:gtk/gtkstock.c:413 +#: gtk/gtkstock.c:416 msgid "_Normal Size" msgstr "_Cỡ thường" -#:gtk/gtkstock.c:414 +#: gtk/gtkstock.c:417 msgid "Best _Fit" msgstr "Vừa khít _nhất" -#:gtk/gtkstock.c:415 +#: gtk/gtkstock.c:418 msgid "Zoom _In" msgstr "Phóng _to" -#:gtk/gtkstock.c:416 +#: gtk/gtkstock.c:419 msgid "Zoom _Out" msgstr "Thu _nhỏ" -#:gtk/gtktextutil.c:53 +#: gtk/gtktextutil.c:60 msgid "LRM _Left-to-right mark" msgstr "_LRM Đánh dấu Trái-sang-phải" -#:gtk/gtktextutil.c:54 +#: gtk/gtktextutil.c:61 msgid "RLM _Right-to-left mark" msgstr "_RLM Đánh dấu Phải-sang-trái" -#:gtk/gtktextutil.c:55 +#: gtk/gtktextutil.c:62 msgid "LRE Left-to-right _embedding" msgstr "LRE _Nhúng Trái-sang-phải" -#:gtk/gtktextutil.c:56 +#: gtk/gtktextutil.c:63 msgid "RLE Right-to-left e_mbedding" msgstr "RLE N_húng Phải-sang-trái" -#:gtk/gtktextutil.c:57 +#: gtk/gtktextutil.c:64 msgid "LRO Left-to-right _override" msgstr "_LRO Đè Trái-sang-phải" -#:gtk/gtktextutil.c:58 +#: gtk/gtktextutil.c:65 msgid "RLO Right-to-left o_verride" msgstr "RLO Đè _Phải-sang-trái" -#:gtk/gtktextutil.c:59 +#: gtk/gtktextutil.c:66 msgid "PDF _Pop directional formatting" msgstr "PDF dạng thức định hướng Pop" -#:gtk/gtktextutil.c:60 +#: gtk/gtktextutil.c:67 msgid "ZWS _Zero width space" msgstr "ZWS Dấu _cách có độ dài bằng không" -#:gtk/gtktextutil.c:61 +#: gtk/gtktextutil.c:68 msgid "ZWJ Zero width _joiner" msgstr "ZWJ Bộ _nối kết có độ dài bằng không" -#:gtk/gtktextutil.c:62 +#: gtk/gtktextutil.c:69 msgid "ZWNJ Zero width _non-joiner" msgstr "ZWNJ Bộ _không nối kết có độ dài bằng không" -#:gtk/gtkthemes.c:71 -#,c-format +#: gtk/gtkthemes.c:71 +#, c-format msgid "Unable to locate theme engine in module_path: \"%s\"," -msgstr "Không thể định vị cơ chế sắc thái tại « module_path » (đường dẫn mô-đun): « %" +msgstr "" +"Không thể định vị cơ chế sắc thái tại « module_path » (đường dẫn mô-đun): « %" "s »," -#:gtk/gtktipsquery.c:186 +#: gtk/gtktipsquery.c:187 msgid "--- No Tip ---" msgstr "--- Không có Mẹo ---" -#:gtk/gtkuimanager.c:1154 -#,c-format +#: gtk/gtkuimanager.c:1126 +#, c-format msgid "Unknown attribute '%s' on line %d char %d" msgstr "Gặp thuộc tính lạ « %s » trên dòng %d ký tự %d" -#:gtk/gtkuimanager.c:1371 -#,c-format +#: gtk/gtkuimanager.c:1343 +#, c-format msgid "Unexpected start tag '%s' on line %d char %d" msgstr "Gặp thẻ đầu bất ngờ « %s » trên dòng %d ký tự %d" -#:gtk/gtkuimanager.c:1461 -#,c-format +#: gtk/gtkuimanager.c:1433 +#, c-format msgid "Unexpected character data on line %d char %d" msgstr "Gặp dữ liệu ký tự bất ngờ trên dòng %d ký tự %d" -#:gtk/gtkuimanager.c:2272 +#: gtk/gtkuimanager.c:2224 msgid "Empty" msgstr "Rỗng" -#.ID -#:modules/input/imam-et.c:454 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:5 +msgid "paper size|asme_f" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:7 +msgid "paper size|A0x2" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:9 +msgid "paper size|A0" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:11 +msgid "paper size|A0x3" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:13 +msgid "paper size|A1" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:15 +msgid "paper size|A10" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:17 +msgid "paper size|A1x3" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:19 +msgid "paper size|A1x4" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:21 +msgid "paper size|A2" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:23 +msgid "paper size|A2x3" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:25 +msgid "paper size|A2x4" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:27 +msgid "paper size|A2x5" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:29 +msgid "paper size|A3" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:31 +msgid "paper size|A3 Extra" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:33 +msgid "paper size|A3x3" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:35 +msgid "paper size|A3x4" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:37 +msgid "paper size|A3x5" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:39 +msgid "paper size|A3x6" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:41 +msgid "paper size|A3x7" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:43 +msgid "paper size|A4" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:45 +msgid "paper size|A4 Extra" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:47 +msgid "paper size|A4 Tab" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:49 +msgid "paper size|A4x3" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:51 +msgid "paper size|A4x4" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:53 +msgid "paper size|A4x5" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:55 +msgid "paper size|A4x6" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:57 +msgid "paper size|A4x7" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:59 +msgid "paper size|A4x8" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:61 +msgid "paper size|A4x9" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:63 +msgid "paper size|A5" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:65 +msgid "paper size|A5 Extra" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:67 +msgid "paper size|A6" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:69 +msgid "paper size|A7" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:71 +msgid "paper size|A8" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:73 +msgid "paper size|A9" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:75 +msgid "paper size|B0" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:77 +msgid "paper size|B1" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:79 +msgid "paper size|B10" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:81 +msgid "paper size|B2" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:83 +msgid "paper size|B3" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:85 +msgid "paper size|B4" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:87 +msgid "paper size|B5" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:89 +msgid "paper size|B5 Extra" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:91 +msgid "paper size|B6" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:93 +msgid "paper size|B6/C4" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:95 +msgid "paper size|B7" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:97 +msgid "paper size|B8" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:99 +msgid "paper size|B9" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:101 +msgid "paper size|C0" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:103 +msgid "paper size|C1" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:105 +msgid "paper size|C10" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:107 +msgid "paper size|C2" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:109 +msgid "paper size|C3" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:111 +msgid "paper size|C4" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:113 +msgid "paper size|C5" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:115 +msgid "paper size|C6" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:117 +msgid "paper size|C6/C5" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:119 +msgid "paper size|C7" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:121 +msgid "paper size|C7/C6" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:123 +msgid "paper size|C8" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:125 +msgid "paper size|C9" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:127 +msgid "paper size|DL Envelope" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:129 +msgid "paper size|RA0" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:131 +msgid "paper size|RA1" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:133 +msgid "paper size|RA2" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:135 +msgid "paper size|SRA0" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:137 +msgid "paper size|SRA1" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:139 +msgid "paper size|SRA2" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:141 +msgid "paper size|JB0" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:143 +msgid "paper size|JB1" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:145 +msgid "paper size|JB10" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:147 +msgid "paper size|JB2" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:149 +msgid "paper size|JB3" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:151 +msgid "paper size|JB4" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:153 +msgid "paper size|JB5" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:155 +msgid "paper size|JB6" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:157 +msgid "paper size|JB7" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:159 +msgid "paper size|JB8" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:161 +msgid "paper size|JB9" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:163 +msgid "paper size|jis exec" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:165 +msgid "paper size|Choukei 2 Envelope" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:167 +msgid "paper size|Choukei 3 Envelope" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:169 +msgid "paper size|Choukei 4 Envelope" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:171 +msgid "paper size|hagaki (postcard)" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:173 +msgid "paper size|kahu Envelope" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:175 +msgid "paper size|kaku2 Envelope" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:177 +msgid "paper size|oufuku (reply postcard)" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:179 +msgid "paper size|you4 Envelope" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:181 +msgid "paper size|10x11" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:183 +msgid "paper size|10x13" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:185 +msgid "paper size|10x14" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:187 gtk/paper_names_offsets.c:189 +msgid "paper size|10x15" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:191 +msgid "paper size|11x12" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:193 +msgid "paper size|11x15" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:195 +msgid "paper size|12x19" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:197 +msgid "paper size|5x7" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:199 +msgid "paper size|6x9 Envelope" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:201 +msgid "paper size|7x9 Envelope" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:203 +msgid "paper size|9x11 Envelope" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:205 +msgid "paper size|a2 Envelope" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:207 +msgid "paper size|Arch A" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:209 +msgid "paper size|Arch B" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:211 +msgid "paper size|Arch C" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:213 +msgid "paper size|Arch D" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:215 +msgid "paper size|Arch E" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:217 +msgid "paper size|b-plus" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:219 +msgid "paper size|c" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:221 +msgid "paper size|c5 Envelope" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:223 +msgid "paper size|d" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:225 +msgid "paper size|e" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:227 +msgid "paper size|edp" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:229 +msgid "paper size|European edp" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:231 +msgid "paper size|Executive" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:233 +msgid "paper size|f" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:235 +msgid "paper size|FanFold European" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:237 +msgid "paper size|FanFold US" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:239 +msgid "paper size|FanFold German Legal" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:241 +msgid "paper size|Government Legal" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:243 +msgid "paper size|Government Letter" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:245 +msgid "paper size|Index 3x5" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:247 +msgid "paper size|Index 4x6 (postcard)" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:249 +msgid "paper size|Index 4x6 ext" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:251 +msgid "paper size|Index 5x8" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:253 +msgid "paper size|Invoice" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:255 +msgid "paper size|Tabloid" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:257 +msgid "paper size|US Legal" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:259 +msgid "paper size|US Legal Extra" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:261 +msgid "paper size|US Letter" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:263 +msgid "paper size|US Letter Extra" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:265 +msgid "paper size|US Letter Plus" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:267 +msgid "paper size|Monarch Envelope" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:269 +msgid "paper size|#10 Envelope" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:271 +msgid "paper size|#11 Eenvelope" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:273 +msgid "paper size|#12 Envelope" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:275 +msgid "paper size|#14 Envelope" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:277 +msgid "paper size|#9 Envelope" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:279 +msgid "paper size|Personal Envelope" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:281 +msgid "paper size|Quarto" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:283 +msgid "paper size|Super A" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:285 +msgid "paper size|Super B" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:287 +msgid "paper size|Wide Format" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:289 +msgid "paper size|Dai-pa-kai" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:291 +msgid "paper size|Folio" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:293 +msgid "paper size|Folio sp" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:295 +msgid "paper size|Invite Envelope" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:297 +msgid "paper size|Italian Envelope" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:299 +msgid "paper size|juuro-ku-kai" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:301 +msgid "paper size|pa-kai" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:303 +msgid "paper size|Postfix Envelope" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:305 +msgid "paper size|Small Photo" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:307 +msgid "paper size|prc1 Envelope" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:309 +msgid "paper size|prc10 Envelope" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:311 +msgid "paper size|prc 16k" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:313 +msgid "paper size|prc2 Envelope" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:315 +msgid "paper size|prc3 Envelope" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:317 +msgid "paper size|prc 32k" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:319 +msgid "paper size|prc4 Envelope" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:321 +msgid "paper size|prc5 Envelope" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:323 +msgid "paper size|prc6 Envelope" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:325 +msgid "paper size|prc7 Envelope" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:327 +msgid "paper size|prc8 Envelope" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:329 +msgid "paper size|ROC 16k" +msgstr "" + +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:331 +msgid "paper size|ROC 8k" +msgstr "" + +#. ID +#: modules/input/imam-et.c:454 msgid "Amharic (EZ+)" msgstr "Amharic (EZ+)" -#.ID -#:modules/input/imcedilla.c:91 +#. ID +#: modules/input/imcedilla.c:91 msgid "Cedilla" msgstr "Cedilla" -#.ID -#:modules/input/imcyrillic-translit.c:217 +#. ID +#: modules/input/imcyrillic-translit.c:217 msgid "Cyrillic (Transliterated)" msgstr "Ki-rin (chuyển ngữ)" -#.ID -#:modules/input/iminuktitut.c:127 +#. ID +#: modules/input/iminuktitut.c:127 msgid "Inuktitut (Transliterated)" msgstr "Inuktitut (chuyển ngữ)" -#.ID -#:modules/input/imipa.c:145 +#. ID +#: modules/input/imipa.c:145 msgid "IPA" msgstr "IPA (Phiên âm quốc tế)" -#.ID -#:modules/input/imthai-broken.c:178 +#. ID +#: modules/input/imthai-broken.c:178 msgid "Thai (Broken)" msgstr "Thái (bị ngắt)" -#.ID -#:modules/input/imti-er.c:453 +#. ID +#: modules/input/imti-er.c:453 msgid "Tigrigna-Eritrean (EZ+)" msgstr "Tigrigna-Eritrean (EZ+)" -#.ID -#:modules/input/imti-et.c:453 +#. ID +#: modules/input/imti-et.c:453 msgid "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)" msgstr "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)" -#.ID -#:modules/input/imviqr.c:244 +#. ID +#: modules/input/imviqr.c:244 msgid "Vietnamese (VIQR)" msgstr "Việt (VIQR)" -#.ID -#:modules/input/imxim.c:28 +#. ID +#: modules/input/imxim.c:28 msgid "X Input Method" msgstr "Phương pháp gõ X (XIM)" -#:tests/testfilechooser.c:205 -#,c-format +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1360 +msgid "Two Sided" +msgstr "" + +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1361 +msgid "Paper Type" +msgstr "" + +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1362 +msgid "Paper Source" +msgstr "" + +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1363 +msgid "Output Tray" +msgstr "" + +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1372 +msgid "One Sided" +msgstr "" + +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1373 +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1374 +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1378 +#, fuzzy +msgid "Auto Select" +msgstr "Chọn phông chữ" + +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1375 +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1376 +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1377 +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1764 +#, fuzzy +msgid "Printer Default" +msgstr "Mặc định" + +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1948 +msgid "Urgent" +msgstr "" + +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1948 +msgid "High" +msgstr "" + +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1948 +msgid "Medium" +msgstr "" + +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1948 +msgid "Low" +msgstr "" + +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1950 +#, fuzzy +msgid "None" +msgstr "(Không có)" + +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1950 +msgid "Classified" +msgstr "" + +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1950 +msgid "Confidential" +msgstr "" + +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1950 +#, fuzzy +msgid "Secret" +msgstr "Màn hình" + +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1950 +msgid "Standard" +msgstr "" + +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1950 +msgid "Top Secret" +msgstr "" + +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1950 +msgid "Unclassified" +msgstr "" + +#: modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:388 +msgid "Print to LPR" +msgstr "" + +#: modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:417 +#: modules/printbackends/pdf/gtkprintbackendpdf.c:387 +#, fuzzy +msgid "Pages Per Sheet" +msgstr "Ảnh có chiều cao bằng không" + +#: modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:424 +msgid "Command Line" +msgstr "" + +#: modules/printbackends/pdf/gtkprintbackendpdf.c:394 +#, fuzzy +msgid "File" +msgstr "Tập tin" + +#: tests/testfilechooser.c:205 +#, c-format msgid "Could not get information for file '%s': %s" msgstr "Không thể lấy thông tin cho tập tin « %s »: %s" -msgid "Writing %s failed: %s" -msgstr "Việc ghi %s bị lỗi : %s" +#: gdk/directfb/gdkdisplay-directfb.c:55 +msgid "directfb arg" +msgstr "" -msgid "Shift" -msgstr "Shift" +#: gdk/directfb/gdkdisplay-directfb.c:55 +msgid "sdl|system" +msgstr "" -msgid "Ctrl" -msgstr "Ctrl" +#: gtk/gtklinkbutton.c:141 +msgid "URI" +msgstr "" -msgid "Alt" -msgstr "Alt" +#: gtk/gtklinkbutton.c:142 +msgid "The URI bound to this button" +msgstr "" -msgid "Error getting information for '%s'" -msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho « %s »" +#: gtk/gtklinkbutton.c:395 +#, fuzzy +msgid "Copy URL" +msgstr "_Chép" -msgid "_Bottom" -msgstr "Đá_y" +#: gtk/gtklinkbutton.c:535 +#, fuzzy +msgid "Invalid URI" +msgstr "UTF-8 không hợp lệ" + +#: gtk/gtktextbufferrichtext.c:651 +#, c-format +msgid "Unknown error when trying to deserialize %s" +msgstr "" + +#: gtk/gtktextbufferrichtext.c:710 +#, c-format +msgid "No deserialize function found for format %s" +msgstr "" + +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:791 gtk/gtktextbufferserialize.c:817 +#, c-format +msgid "Both \"id\" and \"name\" were found on the <%s> element" +msgstr "" + +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:801 +#, c-format +msgid "The attribute \"name\" were found twice on the <%s> element" +msgstr "" + +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:827 +#, c-format +msgid "The attribute \"id\" were found twice on the <%s> element" +msgstr "" + +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:841 +#, c-format +msgid "<%s> element has invalid id \"%s\"" +msgstr "" + +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:851 +#, c-format +msgid "<%s> element neither a \"name\" nor an \"id\" element" +msgstr "" + +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:938 +#, c-format +msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element" +msgstr "" + +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:956 gtk/gtktextbufferserialize.c:981 +#, c-format +msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context" +msgstr "" + +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1017 +#, c-format +msgid "Tag \"%s\" has not been defined." +msgstr "" + +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1029 +msgid "Anonymous tag found and tags can not be created." +msgstr "" + +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1040 +#, c-format +msgid "Tag \"%s\" does not exist in buffer and tags can not be created." +msgstr "" + +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1139 gtk/gtktextbufferserialize.c:1214 +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1315 gtk/gtktextbufferserialize.c:1389 +#, c-format +msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>" +msgstr "" + +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1170 +#, c-format +msgid "\"%s\" is not a valid attribute type" +msgstr "" + +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1178 +#, c-format +msgid "\"%s\" is not a valid attribute name" +msgstr "" + +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1188 +#, c-format +msgid "" +"\"%s\" could not be converted to a value of type \"%s\" for attribute \"%s\"" +msgstr "" + +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1197 +#, c-format +msgid "\"%s\" is not a valid value of for attribute \"%s\"" +msgstr "" + +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1280 +#, c-format +msgid "Tag \"%s\" already defined" +msgstr "" + +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1291 +#, c-format +msgid "Tag \"%s\" has invalid priority \"%s\"" +msgstr "" + +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1344 +#, c-format +msgid "Outermost element in text must be <text_view_markup> not <%s>" +msgstr "" + +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1353 +msgid "A <tags> element has already been specified" +msgstr "" + +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1369 +msgid "A <text> element has already been specified" +msgstr "" + +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1375 +msgid "A <text> element can't occur before a <tags> element" +msgstr "" + +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1783 +#, c-format +msgid "Serialized data is malformed" +msgstr "" + +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1861 +#, c-format +msgid "" +"Serialized data is malformed. First section isn't GTKTEXTBUFFERCONTENTS-0001" +msgstr "" -msgid "_First" -msgstr "_Đầu" +#. sorted by name, remember to sort when changing +#: gtk/paper_names.c:18 +#, fuzzy +msgid "asme_f" +msgstr "Tên" -msgid "_Last" -msgstr "_Cuối" +#. f 5 e1 +#: gtk/paper_names.c:19 +msgid "A0x2" +msgstr "" -msgid "_Top" -msgstr "_Trên" +#: gtk/paper_names.c:20 +msgid "A0" +msgstr "" -msgid "_Back" -msgstr "_Lùi" +#: gtk/paper_names.c:21 +msgid "A0x3" +msgstr "" -msgid "_Down" -msgstr "_Xuống" +#: gtk/paper_names.c:22 +msgid "A1" +msgstr "" -msgid "_Up" -msgstr "_Lên" +#: gtk/paper_names.c:23 +msgid "A10" +msgstr "" -msgid "_Fill" -msgstr "T_ô" +#: gtk/paper_names.c:24 +msgid "A1x3" +msgstr "" -msgid "_Left" -msgstr "T_rái" +#: gtk/paper_names.c:25 +msgid "A1x4" +msgstr "" -msgid "" -"Could not change the current folder to %s:\n" -"%s" -msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục hiện thời sang %s:\n" -"%s" +#: gtk/paper_names.c:26 +msgid "A2" +msgstr "" -msgid "" -"Could not create folder %s:\n" -"%s" -msgstr "Không thể tạo thư mục %s:\n" -"%s" +#: gtk/paper_names.c:27 +msgid "A2x3" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:28 +msgid "A2x4" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:29 +msgid "A2x5" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:30 +msgid "A3" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:31 +msgid "A3 Extra" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:32 +msgid "A3x3" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:33 +msgid "A3x4" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:34 +msgid "A3x5" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:35 +msgid "A3x6" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:36 +msgid "A3x7" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:37 +msgid "A4" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:38 +msgid "A4 Extra" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:39 +msgid "A4 Tab" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:40 +msgid "A4x3" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:41 +msgid "A4x4" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:42 +msgid "A4x5" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:43 +msgid "A4x6" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:44 +msgid "A4x7" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:45 +msgid "A4x8" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:46 +msgid "A4x9" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:47 +msgid "A5" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:48 +msgid "A5 Extra" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:49 +msgid "A6" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:50 +msgid "A7" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:51 +msgid "A8" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:52 +msgid "A9" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:53 +msgid "B0" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:54 +msgid "B1" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:55 +msgid "B10" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:56 +msgid "B2" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:57 +msgid "B3" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:58 +msgid "B4" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:59 +msgid "B5" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:60 +msgid "B5 Extra" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:61 +msgid "B6" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:62 +msgid "B6/C4" +msgstr "" + +#. b6/c4 Envelope +#: gtk/paper_names.c:63 +msgid "B7" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:64 +msgid "B8" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:65 +msgid "B9" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:66 +msgid "C0" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:67 +msgid "C1" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:68 +msgid "C10" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:69 +msgid "C2" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:70 +msgid "C3" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:71 +msgid "C4" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:72 +msgid "C5" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:73 +msgid "C6" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:74 +msgid "C6/C5" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:75 +msgid "C7" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:76 +msgid "C7/C6" +msgstr "" + +#. c7/c6 Envelope +#: gtk/paper_names.c:77 +msgid "C8" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:78 +msgid "C9" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:79 +msgid "DL Envelope" +msgstr "" + +#. iso-designated 1, 2 designated-long, dl Envelope +#: gtk/paper_names.c:80 +msgid "RA0" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:81 +msgid "RA1" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:82 +msgid "RA2" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:83 +msgid "SRA0" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:84 +msgid "SRA1" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:85 +msgid "SRA2" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:86 +msgid "JB0" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:87 +msgid "JB1" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:88 +msgid "JB10" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:89 +msgid "JB2" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:90 +msgid "JB3" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:91 +msgid "JB4" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:92 +msgid "JB5" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:93 +msgid "JB6" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:94 +msgid "JB7" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:95 +msgid "JB8" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:96 +msgid "JB9" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:97 +msgid "jis exec" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:98 +msgid "Choukei 2 Envelope" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:99 +msgid "Choukei 3 Envelope" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:100 +msgid "Choukei 4 Envelope" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:101 +msgid "hagaki (postcard)" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:102 +msgid "kahu Envelope" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:103 +msgid "kaku2 Envelope" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:104 +msgid "oufuku (reply postcard)" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:105 +msgid "you4 Envelope" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:106 +msgid "10x11" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:107 +msgid "10x13" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:108 +msgid "10x14" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:109 gtk/paper_names.c:110 +msgid "10x15" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:111 +msgid "11x12" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:112 +msgid "11x15" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:113 +msgid "12x19" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:114 +msgid "5x7" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:115 +msgid "6x9 Envelope" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:116 +msgid "7x9 Envelope" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:117 +msgid "9x11 Envelope" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:118 +msgid "a2 Envelope" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:119 +msgid "Arch A" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:120 +msgid "Arch B" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:121 +msgid "Arch C" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:122 +msgid "Arch D" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:123 +msgid "Arch E" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:124 +msgid "b-plus" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:125 +msgid "c" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:126 +msgid "c5 Envelope" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:127 +msgid "d" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:128 +msgid "e" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:129 +msgid "edp" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:130 +msgid "European edp" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:131 +#, fuzzy +msgid "Executive" +msgstr "Chạ_y" + +#: gtk/paper_names.c:132 +msgid "f" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:133 +msgid "FanFold European" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:134 +msgid "FanFold US" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:135 +msgid "FanFold German Legal" +msgstr "" + +#. foolscap, german-legal-fanfold +#: gtk/paper_names.c:136 +msgid "Government Legal" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:137 +msgid "Government Letter" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:138 +#, fuzzy +msgid "Index 3x5" +msgstr "_Chỉ mục" + +#: gtk/paper_names.c:139 +msgid "Index 4x6 (postcard)" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:140 +msgid "Index 4x6 ext" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:141 +#, fuzzy +msgid "Index 5x8" +msgstr "_Chỉ mục" + +#: gtk/paper_names.c:142 +msgid "Invoice" +msgstr "" + +#. invoice, statement, mini, half-letter +#: gtk/paper_names.c:143 +msgid "Tabloid" +msgstr "" + +#. tabloid, engineering-b +#: gtk/paper_names.c:144 +msgid "US Legal" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:145 +msgid "US Legal Extra" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:146 +msgid "US Letter" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:147 +msgid "US Letter Extra" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:148 +msgid "US Letter Plus" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:149 +msgid "Monarch Envelope" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:150 +msgid "#10 Envelope" +msgstr "" + +#. na-number-10-envelope 1, 2 comm-10 Envelope +#: gtk/paper_names.c:151 +msgid "#11 Eenvelope" +msgstr "" + +#. number-11 Envelope +#: gtk/paper_names.c:152 +msgid "#12 Envelope" +msgstr "" + +#. number-12 Envelope +#: gtk/paper_names.c:153 +msgid "#14 Envelope" +msgstr "" + +#. number-14 Envelope +#: gtk/paper_names.c:154 +msgid "#9 Envelope" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:155 +msgid "Personal Envelope" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:156 +msgid "Quarto" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:157 +msgid "Super A" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:158 +msgid "Super B" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:159 +msgid "Wide Format" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:160 +msgid "Dai-pa-kai" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:161 +msgid "Folio" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:162 +msgid "Folio sp" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:163 +msgid "Invite Envelope" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:164 +msgid "Italian Envelope" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:165 +msgid "juuro-ku-kai" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:166 +msgid "pa-kai" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:167 +msgid "Postfix Envelope" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:168 +msgid "Small Photo" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:169 +msgid "prc1 Envelope" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:170 +msgid "prc10 Envelope" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:171 +msgid "prc 16k" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:172 +msgid "prc2 Envelope" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:173 +msgid "prc3 Envelope" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:174 +msgid "prc 32k" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:175 +msgid "prc4 Envelope" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:176 +msgid "prc5 Envelope" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:177 +msgid "prc6 Envelope" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:178 +msgid "prc7 Envelope" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:179 +msgid "prc8 Envelope" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:180 +msgid "ROC 16k" +msgstr "" + +#: gtk/paper_names.c:181 +msgid "ROC 8k" +msgstr "" + +#~ msgid "Cannot handle PNM files with maximum color values greater than 255" +#~ msgstr "Không thể xử lý các tập tin PNM với giá trị màu tối đa lớn hơn 255" + +#~ msgid "Home" +#~ msgstr "Về" + +#~ msgid "Could not get information about '%s': %s" +#~ msgstr "Không thể lấy thông tin về « %s »: %s" + +#~ msgid "Shortcuts" +#~ msgstr "Lối tắt" + +#~ msgid "Folder" +#~ msgstr "Thư mục" + +#~ msgid "Cannot change folder" +#~ msgstr "Không thể thay đổi thư mục" + +#~ msgid "The folder you specified is an invalid path." +#~ msgstr "Bạn đã xác định một thư mục không phải là đường dẫn hợp lệ." + +#~ msgid "Could not build file name from '%s' and '%s'" +#~ msgstr "Không thể xây dụng tên tập tin từ « %s » và « %s »" + +#~ msgid "Open Location" +#~ msgstr "Mở Địa điểm" + +#~ msgid "Save in Location" +#~ msgstr "Lưu vào Địa điểm" + +#~ msgid "X" +#~ msgstr "X" + +#~ msgid "Y" +#~ msgstr "Y" + +#~ msgid "clear" +#~ msgstr "xoá" + +#~ msgid "Pixmap path element: \"%s\" must be absolute, %s, line %d" +#~ msgstr "" +#~ "Phần tử đường dẫn bản đồ điểm ảnh (pixmap): « %s » phải là tuyệt đối, %s, " +#~ "dòng %d" + +#~ msgid "Writing %s failed: %s" +#~ msgstr "Việc ghi %s bị lỗi : %s" + +#~ msgid "Shift" +#~ msgstr "Shift" + +#~ msgid "Ctrl" +#~ msgstr "Ctrl" + +#~ msgid "Alt" +#~ msgstr "Alt" + +#~ msgid "Error getting information for '%s'" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho « %s »" + +#~ msgid "_First" +#~ msgstr "_Đầu" + +#~ msgid "_Last" +#~ msgstr "_Cuối" + +#~ msgid "_Back" +#~ msgstr "_Lùi" + +#~ msgid "_Down" +#~ msgstr "_Xuống" + +#~ msgid "_Up" +#~ msgstr "_Lên" + +#~ msgid "" +#~ "Could not change the current folder to %s:\n" +#~ "%s" +#~ msgstr "" +#~ "Không thể chuyển đổi thư mục hiện thời sang %s:\n" +#~ "%s" -msgid "Could not add bookmark for %s because it is not a folder." -msgstr "Không thể thêm Đánh dấu cho %s vì nó không phải là thư mục." +#~ msgid "Could not add bookmark for %s because it is not a folder." +#~ msgstr "Không thể thêm Đánh dấu cho %s vì nó không phải là thư mục." -msgid "This file system does not support icons for everything" -msgstr "Hệ thống tập tin này không hỗ trợ biểu tượng cho mọi gì." +#~ msgid "This file system does not support icons for everything" +#~ msgstr "Hệ thống tập tin này không hỗ trợ biểu tượng cho mọi gì." -msgid "Could not find the path" -msgstr "Không tìm thấy đường dẫn" +#~ msgid "Could not find the path" +#~ msgstr "Không tìm thấy đường dẫn" -msgid "Input Methods" -msgstr "Cách nhập" +#~ msgid "Input Methods" +#~ msgstr "Cách nhập" -msgid "Unsupported TIFF variant" -msgstr "Kiểu TIFF không được hỗ trợ" +#~ msgid "Unsupported TIFF variant" +#~ msgstr "Kiểu TIFF không được hỗ trợ" -msgid "File name" -msgstr "Tên tập tin" +#~ msgid "File name" +#~ msgstr "Tên tập tin" -msgid "Add" -msgstr "Thêm" +#~ msgid "Add" +#~ msgstr "Thêm" -msgid "Up" -msgstr "Lên" +#~ msgid "Up" +#~ msgstr "Lên" -msgid "_Filename:" -msgstr "T_ên tập tin:" +#~ msgid "_Filename:" +#~ msgstr "T_ên tập tin:" -msgid "Current folder: %s" -msgstr "Thư mục hiện có : %s" +#~ msgid "Current folder: %s" +#~ msgstr "Thư mục hiện có : %s" -msgid "Zoom _100%" -msgstr "Phóng _100%" +#~ msgid "Zoom _100%" +#~ msgstr "Phóng _100%" -msgid "Zoom to _Fit" -msgstr "Phóng _vừa khít" +#~ msgid "Zoom to _Fit" +#~ msgstr "Phóng _vừa khít" |