summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po4331
1 files changed, 3415 insertions, 916 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 9a24cc1b5..2c71f695a 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -4,10 +4,10 @@
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
#
msgid ""
-""
-msgstr "Project-Id-Version: Gtk+\n"
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: Gtk+\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2005-08-24 13:34-0400\n"
+"POT-Creation-Date: 2006-05-05 10:34-0400\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 17:08+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -17,2540 +17,5039 @@ msgstr "Project-Id-Version: Gtk+\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:153 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:856
-#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1107 tests/testfilechooser.c:218
-#,c-format
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:154 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:858
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1110 gtk/gtkprintjob.c:415
+#: tests/testfilechooser.c:218
+#, c-format
msgid "Failed to open file '%s': %s"
msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »': %s"
-#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:166 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:868
-#,c-format
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:167 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:870
+#, c-format
msgid "Image file '%s' contains no data"
msgstr "Tập tin ảnh « %s » không chứa dữ liệu nào"
-#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:208 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:905
-#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1148 tests/testfilechooser.c:263
-#,c-format
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:209 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:907
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1151 tests/testfilechooser.c:263
+#, c-format
msgid ""
"Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file"
msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin ảnh bị hỏng"
-#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:241
-#,c-format
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:242
+#, c-format
msgid ""
"Failed to load animation '%s': reason not known, probably a corrupt "
"animation file"
-msgstr "Lỗi tải tập tin hoạt cảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin hoạt cảnh bị "
+msgstr ""
+"Lỗi tải tập tin hoạt cảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin hoạt cảnh bị "
"hỏng"
-#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:462
-#,c-format
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:463
+#, c-format
msgid "Unable to load image-loading module: %s: %s"
msgstr "Không thể tải mô-đun tải ảnh: %s: %s"
-#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:477
-#,c-format
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:478
+#, c-format
msgid ""
"Image-loading module %s does not export the proper interface; perhaps it's "
"from a different GTK version?"
-msgstr "Mô-đun tải ảnh %s không xuất ra một giao diện thích hợp; có lẽ do từ một "
+msgstr ""
+"Mô-đun tải ảnh %s không xuất ra một giao diện thích hợp; có lẽ do từ một "
"phiên bản khác của GTK?"
-#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:646 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:698
-#,c-format
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:647 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:699
+#, c-format
msgid "Image type '%s' is not supported"
msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh « %s »"
-#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:738
-#,c-format
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:739
+#, c-format
msgid "Couldn't recognize the image file format for file '%s'"
msgstr "Không thể nhận ra dạng thức tập tin ảnh cho tập tin « %s »"
-#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:746
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:747
+#, c-format
msgid "Unrecognized image file format"
msgstr "Không nhận ra dạng thức tập tin ảnh"
-#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:914
-#,c-format
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:916
+#, c-format
msgid "Failed to load image '%s': %s"
msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: %s"
-#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1375
-#,c-format
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1379
+#, c-format
msgid "Error writing to image file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin ảnh: %s"
-#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1421 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1550
-#,c-format
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1425 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1556
+#, c-format
msgid "This build of gdk-pixbuf does not support saving the image format: %s"
msgstr "Bản xây dụng gdk-pixbuf này không hỗ trợ lưu dạng thức ảnh: %s"
-#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1455
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1459
+#, c-format
msgid "Insufficient memory to save image to callback"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu tập tin ảnh vào khả năng gọi lại"
-#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1467
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1472
+#, c-format
msgid "Failed to open temporary file"
msgstr "Lỗi mở tập tin tạm"
-#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1492
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1498
+#, c-format
msgid "Failed to read from temporary file"
msgstr "Lỗi đọc từ tập tin tạm"
-#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1726
-#,c-format
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1733
+#, c-format
msgid "Failed to open '%s' for writing: %s"
msgstr "Lỗi mở tập tin « %s » để ghi: %s"
-#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1750
-#,c-format
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1758
+#, c-format
msgid ""
"Failed to close '%s' while writing image, all data may not have been saved: %"
"s"
msgstr "Lỗi đóng « %s » khi đang ghi ảnh, mọi dữ liệu có lẽ không được lưu: %s"
-#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1970 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2020
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1978 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2028
+#, c-format
msgid "Insufficient memory to save image into a buffer"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu ảnh vào bộ đệm"
-#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:383
-#,c-format
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:343
+#, c-format
msgid "Incremental loading of image type '%s' is not supported"
msgstr "Không hỗ trợ tải từ từ kiểu ảnh « %s »"
-#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:411 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:513
-#,c-format
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:371 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:472
+#, c-format
msgid ""
"Internal error: Image loader module '%s' failed to begin loading an image, "
"but didn't give a reason for the failure"
-msgstr "Lỗi nội tại: mô-đun tải ảnh « %s » đã không bắt đầu tải một ảnh nào đó, "
+msgstr ""
+"Lỗi nội tại: mô-đun tải ảnh « %s » đã không bắt đầu tải một ảnh nào đó, "
"nhưng không đưa ra một nguyên do"
-#:gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:147
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:147
+#, c-format
msgid "Image header corrupt"
msgstr "Phần đầu của ảnh bị hỏng"
-#:gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:152
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:152
+#, c-format
msgid "Image format unknown"
msgstr "Không biết dạng thức ảnh"
-#:gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:157 gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:487
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:157 gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:487
+#, c-format
msgid "Image pixel data corrupt"
msgstr "Dữ liệu điểm ảnh của ảnh bị hỏng"
-#:gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:431
-#,c-format
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:431
+#, c-format
msgid "failed to allocate image buffer of %u byte"
msgid_plural "failed to allocate image buffer of %u bytes"
msgstr[0] "lỗi cấp phát bộ đệm ảnh có kích thước %u byte"
-#:gdk-pixbuf/io-ani.c:244
+#: gdk-pixbuf/io-ani.c:244
+#, c-format
msgid "Unexpected icon chunk in animation"
msgstr "Gặp đoạn biểu tượng bất thường trong hoạt cảnh"
-#:gdk-pixbuf/io-ani.c:337
+#: gdk-pixbuf/io-ani.c:337
+#, c-format
msgid "Unsupported animation type"
msgstr "Không hỗ trợ kiểu hoạt cảnh"
-#:gdk-pixbuf/io-ani.c:348 gdk-pixbuf/io-ani.c:538
+#: gdk-pixbuf/io-ani.c:348 gdk-pixbuf/io-ani.c:536
+#, c-format
msgid "Invalid header in animation"
msgstr "Phần đầu không hợp lệ trong hoạt cảnh"
-#:gdk-pixbuf/io-ani.c:358 gdk-pixbuf/io-ani.c:382 gdk-pixbuf/io-ani.c:441
-#:gdk-pixbuf/io-ani.c:460 gdk-pixbuf/io-ani.c:511 gdk-pixbuf/io-ani.c:583
+#: gdk-pixbuf/io-ani.c:358 gdk-pixbuf/io-ani.c:380 gdk-pixbuf/io-ani.c:439
+#: gdk-pixbuf/io-ani.c:458 gdk-pixbuf/io-ani.c:509 gdk-pixbuf/io-ani.c:581
+#, c-format
msgid "Not enough memory to load animation"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải hoạt cảnh"
-#:gdk-pixbuf/io-ani.c:400 gdk-pixbuf/io-ani.c:417 gdk-pixbuf/io-ani.c:428
+#: gdk-pixbuf/io-ani.c:398 gdk-pixbuf/io-ani.c:415 gdk-pixbuf/io-ani.c:426
+#, c-format
msgid "Malformed chunk in animation"
msgstr "Đoạn dạng sai trong hoạt cảnh"
-#:gdk-pixbuf/io-ani.c:676
+#: gdk-pixbuf/io-ani.c:674
msgid "The ANI image format"
msgstr "Dạng thức ảnh ANI"
-#:gdk-pixbuf/io-bmp.c:228 gdk-pixbuf/io-bmp.c:306 gdk-pixbuf/io-bmp.c:338
-#:gdk-pixbuf/io-bmp.c:361 gdk-pixbuf/io-bmp.c:442
+#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:228 gdk-pixbuf/io-bmp.c:306 gdk-pixbuf/io-bmp.c:338
+#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:361 gdk-pixbuf/io-bmp.c:442
+#, c-format
msgid "BMP image has bogus header data"
msgstr "Ảnh BMP có dữ liệu phần đầu giả"
-#:gdk-pixbuf/io-bmp.c:239 gdk-pixbuf/io-bmp.c:401
+#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:239 gdk-pixbuf/io-bmp.c:401
+#, c-format
msgid "Not enough memory to load bitmap image"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh dạng bitmap"
-#:gdk-pixbuf/io-bmp.c:287
+#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:287
+#, c-format
msgid "BMP image has unsupported header size"
msgstr "Ảnh BMP có kích thước phần đầu không được hỗ trợ"
-#:gdk-pixbuf/io-bmp.c:325
+#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:325
+#, c-format
msgid "Topdown BMP images cannot be compressed"
msgstr "Không thể nén ảnh BMP kiểu đầu xuống"
-#:gdk-pixbuf/io-bmp.c:1203
+#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1203
+#, c-format
msgid "Couldn't allocate memory for saving BMP file"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để lưu tập tin BMP"
-#:gdk-pixbuf/io-bmp.c:1244
+#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1244
+#, c-format
msgid "Couldn't write to BMP file"
msgstr "Không thể ghi vào tập tin BMP"
-#:gdk-pixbuf/io-bmp.c:1293
+#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1293
msgid "The BMP image format"
msgstr "Dạng thức ảnh BMP"
-#:gdk-pixbuf/io-gif.c:220
-#,c-format
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:222
+#, c-format
msgid "Failure reading GIF: %s"
msgstr "Lỗi đọc tập tin dạng GIF: %s"
-#:gdk-pixbuf/io-gif.c:492 gdk-pixbuf/io-gif.c:1463 gdk-pixbuf/io-gif.c:1624
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:496 gdk-pixbuf/io-gif.c:1472 gdk-pixbuf/io-gif.c:1633
+#, c-format
msgid "GIF file was missing some data (perhaps it was truncated somehow?)"
-msgstr "Tập tin GIF thiếu một vài dữ liệu (có lẽ tập tin đã bị cắt bớt bằng cách "
+msgstr ""
+"Tập tin GIF thiếu một vài dữ liệu (có lẽ tập tin đã bị cắt bớt bằng cách "
"nào?)"
-#:gdk-pixbuf/io-gif.c:501
-#,c-format
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:505
+#, c-format
msgid "Internal error in the GIF loader (%s)"
msgstr "Lỗi nội tại trong bộ tải tập tin dạng GIF (%s)"
-#:gdk-pixbuf/io-gif.c:575
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:579
+#, c-format
msgid "Stack overflow"
msgstr "Tràn stack"
-#:gdk-pixbuf/io-gif.c:635
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:639
+#, c-format
msgid "GIF image loader cannot understand this image."
msgstr "Bộ tải tập tin GIF không thể hiểu ảnh này."
-#:gdk-pixbuf/io-gif.c:664
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:668
+#, c-format
msgid "Bad code encountered"
msgstr "Phát hiện mã sai"
-#:gdk-pixbuf/io-gif.c:674
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:678
+#, c-format
msgid "Circular table entry in GIF file"
msgstr "Mục nhập bảng kiểu tròn trong tập tin GIF"
-#:gdk-pixbuf/io-gif.c:862 gdk-pixbuf/io-gif.c:1451 gdk-pixbuf/io-gif.c:1497
-#:gdk-pixbuf/io-gif.c:1612
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:866 gdk-pixbuf/io-gif.c:1459 gdk-pixbuf/io-gif.c:1506
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1621
+#, c-format
msgid "Not enough memory to load GIF file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin dạng GIF"
-#:gdk-pixbuf/io-gif.c:947
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:951
+#, c-format
msgid "Not enough memory to composite a frame in GIF file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tạo một khung trong tập tin dạng GIF"
-#:gdk-pixbuf/io-gif.c:1116
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1123
+#, c-format
msgid "GIF image is corrupt (incorrect LZW compression)"
msgstr "Tập tin GIF bị hỏng (dữ liệu nén LZW sai)"
-#:gdk-pixbuf/io-gif.c:1166
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1173
+#, c-format
msgid "File does not appear to be a GIF file"
msgstr "Tập tin này có vẻ không phải là tập tin dạng GIF"
-#:gdk-pixbuf/io-gif.c:1178
-#,c-format
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1185
+#, c-format
msgid "Version %s of the GIF file format is not supported"
msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %s của dạng thức tập tin GIF"
-#:gdk-pixbuf/io-gif.c:1287
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1294
+#, c-format
msgid ""
"GIF image has no global colormap, and a frame inside it has no local "
"colormap."
-msgstr "Ảnh GIF không có bảng màu toàn cục, và có một khung bên trong không có bảng "
+msgstr ""
+"Ảnh GIF không có bảng màu toàn cục, và có một khung bên trong không có bảng "
"màu cục bộ."
-#:gdk-pixbuf/io-gif.c:1519
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1528
+#, c-format
msgid "GIF image was truncated or incomplete."
msgstr "Ảnh GIF bị cắt bớt hoặc không hoàn chỉnh."
-#:gdk-pixbuf/io-gif.c:1671
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1680
msgid "The GIF image format"
msgstr "Dạng thức ảnh GIF"
-#:gdk-pixbuf/io-ico.c:219 gdk-pixbuf/io-ico.c:279 gdk-pixbuf/io-ico.c:348
-#:gdk-pixbuf/io-ico.c:411 gdk-pixbuf/io-ico.c:441
+#: gdk-pixbuf/io-ico.c:219 gdk-pixbuf/io-ico.c:279 gdk-pixbuf/io-ico.c:348
+#: gdk-pixbuf/io-ico.c:411 gdk-pixbuf/io-ico.c:441
+#, c-format
msgid "Not enough memory to load icon"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải biểu tượng"
-#:gdk-pixbuf/io-ico.c:256 gdk-pixbuf/io-ico.c:269 gdk-pixbuf/io-ico.c:338
+#: gdk-pixbuf/io-ico.c:256 gdk-pixbuf/io-ico.c:269 gdk-pixbuf/io-ico.c:338
+#, c-format
msgid "Invalid header in icon"
msgstr "Phần đầu không hợp lệ trong biểu tượng"
-#:gdk-pixbuf/io-ico.c:301
+#: gdk-pixbuf/io-ico.c:301
+#, c-format
msgid "Icon has zero width"
msgstr "Biểu tượng có bề rộng bằng không"
-#:gdk-pixbuf/io-ico.c:311
+#: gdk-pixbuf/io-ico.c:311
+#, c-format
msgid "Icon has zero height"
msgstr "Biểu tượng có bề cao bằng không"
-#:gdk-pixbuf/io-ico.c:363
+#: gdk-pixbuf/io-ico.c:363
+#, c-format
msgid "Compressed icons are not supported"
msgstr "Không hỗ trợ biểu tượng đã nén"
-#:gdk-pixbuf/io-ico.c:396
+#: gdk-pixbuf/io-ico.c:396
+#, c-format
msgid "Unsupported icon type"
msgstr "Không hỗ trợ kiểu biểu tượng này"
-#:gdk-pixbuf/io-ico.c:490
+#: gdk-pixbuf/io-ico.c:490
+#, c-format
msgid "Not enough memory to load ICO file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin ICO"
-#:gdk-pixbuf/io-ico.c:955
+#: gdk-pixbuf/io-ico.c:955
+#, c-format
msgid "Image too large to be saved as ICO"
msgstr "Ảnh quá lớn để lưu dạng ICO"
-#:gdk-pixbuf/io-ico.c:966
+#: gdk-pixbuf/io-ico.c:966
+#, c-format
msgid "Cursor hotspot outside image"
msgstr "Điểm nóng con trỏ nằm ngoài ảnh"
-#:gdk-pixbuf/io-ico.c:989
-#,c-format
+#: gdk-pixbuf/io-ico.c:989
+#, c-format
msgid "Unsupported depth for ICO file: %d"
msgstr "Hỗ trợ độ sâu này cho tập tin ICO: %d"
-#:gdk-pixbuf/io-ico.c:1218
+#: gdk-pixbuf/io-ico.c:1218
msgid "The ICO image format"
msgstr "Dạng thức ảnh ICO"
-#:gdk-pixbuf/io-jpeg.c:117
-#,c-format
+#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:117
+#, c-format
msgid "Error interpreting JPEG image file (%s)"
msgstr "Gặp lỗi khi thông dịch tập tin ảnh JPEG (%s)"
-#:gdk-pixbuf/io-jpeg.c:352
+#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:352
+#, c-format
msgid ""
"Insufficient memory to load image, try exiting some applications to free "
"memory"
-msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh, hãy thử thoát một vài ứng dụng để giải phóng bộ "
+msgstr ""
+"Không đủ bộ nhớ để tải ảnh, hãy thử thoát một vài ứng dụng để giải phóng bộ "
"nhớ"
-#:gdk-pixbuf/io-jpeg.c:386 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:752
-#,c-format
+#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:386 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:588
+#, c-format
msgid "Unsupported JPEG color space (%s)"
msgstr "Không hỗ trợ vùng màu JPEG (%s)"
-#:gdk-pixbuf/io-jpeg.c:484 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:681 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:946
-#:gdk-pixbuf/io-jpeg.c:955
+#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:484 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:741 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:975
+#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:984
+#, c-format
msgid "Couldn't allocate memory for loading JPEG file"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải tập tin JPEG"
-#:gdk-pixbuf/io-jpeg.c:897
-#,c-format
+#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:926
+#, c-format
msgid ""
"JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%s' could not be "
"parsed."
-msgstr "Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không thể phân "
+msgstr ""
+"Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không thể phân "
"tách giá trị « %s »."
-#:gdk-pixbuf/io-jpeg.c:912
-#,c-format
+#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:941
+#, c-format
msgid ""
"JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%d' is not allowed."
-msgstr "Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không chấp nhận "
+msgstr ""
+"Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không chấp nhận "
"giá trị « %d »."
-#:gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1074
+#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1103
msgid "The JPEG image format"
msgstr "Dạng thức ảnh JPEG"
-#:gdk-pixbuf/io-pcx.c:191
+#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:191
+#, c-format
msgid "Couldn't allocate memory for header"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu"
-#:gdk-pixbuf/io-pcx.c:206 gdk-pixbuf/io-pcx.c:566
+#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:206 gdk-pixbuf/io-pcx.c:566
+#, c-format
msgid "Couldn't allocate memory for context buffer"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho bộ đệm ngữ cảnh"
-#:gdk-pixbuf/io-pcx.c:607
+#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:607
+#, c-format
msgid "Image has invalid width and/or height"
msgstr "Ảnh có độ cao/rộng không hợp lệ"
-#:gdk-pixbuf/io-pcx.c:619 gdk-pixbuf/io-pcx.c:680
+#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:619 gdk-pixbuf/io-pcx.c:680
+#, c-format
msgid "Image has unsupported bpp"
msgstr "Không hỗ trợ bpp trong ảnh này"
-#:gdk-pixbuf/io-pcx.c:624 gdk-pixbuf/io-pcx.c:632
-#,c-format
+#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:624 gdk-pixbuf/io-pcx.c:632
+#, c-format
msgid "Image has unsupported number of %d-bit planes"
msgstr "Không hỗ trợ số mặt phẳng %d-bit trong ảnh này"
-#:gdk-pixbuf/io-pcx.c:648
+#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:648
+#, c-format
msgid "Couldn't create new pixbuf"
msgstr "Không thể tạo bộ đệm điểm ảnh mới"
-#:gdk-pixbuf/io-pcx.c:656
+#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:656
+#, c-format
msgid "Couldn't allocate memory for line data"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu dòng"
-#:gdk-pixbuf/io-pcx.c:663
+#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:663
+#, c-format
msgid "Couldn't allocate memory for paletted data"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu trong bảng chọn"
-#:gdk-pixbuf/io-pcx.c:710
+#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:710
+#, c-format
msgid "Didn't get all lines of PCX image"
msgstr "Chưa lấy mọi dòng của ảnh dạng PCX"
-#:gdk-pixbuf/io-pcx.c:717
+#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:717
+#, c-format
msgid "No palette found at end of PCX data"
msgstr "Không tìm thấy bảng chọn ở cuối dữ liệu PCX"
-#:gdk-pixbuf/io-pcx.c:758
+#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:758
msgid "The PCX image format"
msgstr "Dạng thức ảnh PCX"
-#:gdk-pixbuf/io-png.c:55
+#: gdk-pixbuf/io-png.c:55
+#, c-format
msgid "Bits per channel of PNG image is invalid."
msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG không là hợp lệ."
-#:gdk-pixbuf/io-png.c:136
+#: gdk-pixbuf/io-png.c:136
+#, c-format
msgid "Transformed PNG has zero width or height."
msgstr "Ảnh PNG đã được chuyển đổi có chiều rộng/cao bằng không."
-#:gdk-pixbuf/io-png.c:144
+#: gdk-pixbuf/io-png.c:144
+#, c-format
msgid "Bits per channel of transformed PNG is not 8."
msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG được chuyển đổi không bằng 8."
-#:gdk-pixbuf/io-png.c:153
+#: gdk-pixbuf/io-png.c:153
+#, c-format
msgid "Transformed PNG not RGB or RGBA."
msgstr "Ảnh PNG được chuyển đổi không phải là RGB cũng như RGBA."
-#:gdk-pixbuf/io-png.c:162
+#: gdk-pixbuf/io-png.c:162
+#, c-format
msgid "Transformed PNG has unsupported number of channels, must be 3 or 4."
-msgstr "Ảnh PNG được chuyển đổi có số kênh không được hỗ trợ (phải bằng 3 hoặc 4)."
+msgstr ""
+"Ảnh PNG được chuyển đổi có số kênh không được hỗ trợ (phải bằng 3 hoặc 4)."
-#:gdk-pixbuf/io-png.c:183
-#,c-format
+#: gdk-pixbuf/io-png.c:183
+#, c-format
msgid "Fatal error in PNG image file: %s"
msgstr "Lỗi nghiêm trọng trong tập tin ảnh PNG: %s"
-#:gdk-pixbuf/io-png.c:301
+#: gdk-pixbuf/io-png.c:301
+#, c-format
msgid "Insufficient memory to load PNG file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin PNG"
-#:gdk-pixbuf/io-png.c:618
-#,c-format
+#: gdk-pixbuf/io-png.c:618
+#, c-format
msgid ""
"Insufficient memory to store a %ld by %ld image; try exiting some "
"applications to reduce memory usage"
-msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu một ảnh có kích thước %ld vào %ld; hãy thử thoát một "
+msgstr ""
+"Không đủ bộ nhớ để lưu một ảnh có kích thước %ld vào %ld; hãy thử thoát một "
"vài ứng dụng để giảm số lượng bộ nhớ được dùng"
-#:gdk-pixbuf/io-png.c:669
+#: gdk-pixbuf/io-png.c:669
+#, c-format
msgid "Fatal error reading PNG image file"
msgstr "Lỗi nghiêm trong khi đọc tập tin ảnh PNG"
-#:gdk-pixbuf/io-png.c:718
-#,c-format
+#: gdk-pixbuf/io-png.c:718
+#, c-format
msgid "Fatal error reading PNG image file: %s"
msgstr "Lỗi nghiêm trọng khi đọc tập tin ảnh PNG: %s"
-#:gdk-pixbuf/io-png.c:810
+#: gdk-pixbuf/io-png.c:810
+#, c-format
msgid ""
"Keys for PNG text chunks must have at least 1 and at most 79 characters."
msgstr "Các khóa cho các đoạn PNG text phải có độ dài từ 1 đến 79 ký tự."
-#:gdk-pixbuf/io-png.c:818
+#: gdk-pixbuf/io-png.c:818
+#, c-format
msgid "Keys for PNG text chunks must be ASCII characters."
msgstr "Các khóa cho các đoạn PNG text phải là ký tự ASCII."
-#:gdk-pixbuf/io-png.c:831
-#,c-format
+#: gdk-pixbuf/io-png.c:831
+#, c-format
msgid ""
"PNG compression level must be a value between 0 and 9; value '%s' could not "
"be parsed."
-msgstr "Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không thể phân tách giá "
+msgstr ""
+"Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không thể phân tách giá "
"trị « %s »."
-#:gdk-pixbuf/io-png.c:843
-#,c-format
+#: gdk-pixbuf/io-png.c:843
+#, c-format
msgid ""
"PNG compression level must be a value between 0 and 9; value '%d' is not "
"allowed."
-msgstr "Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không cho phép giá trị "
+msgstr ""
+"Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không cho phép giá trị "
"« %d »."
-#:gdk-pixbuf/io-png.c:883
-#,c-format
+#: gdk-pixbuf/io-png.c:883
+#, c-format
msgid "Value for PNG text chunk %s cannot be converted to ISO-8859-1 encoding."
-msgstr "Không thể chuyển đổi giá trị của đoạn chữ PNG %s sang bộ ký tự ISO-8859-1."
+msgstr ""
+"Không thể chuyển đổi giá trị của đoạn chữ PNG %s sang bộ ký tự ISO-8859-1."
-#:gdk-pixbuf/io-png.c:1026
+#: gdk-pixbuf/io-png.c:1026
msgid "The PNG image format"
msgstr "Dạng thức ảnh PNG"
-#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:252
+#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:252
+#, c-format
msgid "PNM loader expected to find an integer, but didn't"
msgstr "Bộ tải ảnh PNM ngờ tìm một số nguyên, nhưng không tìm thấy"
-#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:284
+#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:284
+#, c-format
msgid "PNM file has an incorrect initial byte"
msgstr "Tập tin PNM có byte khởi đầu không đúng"
-#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:314
+#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:314
+#, c-format
msgid "PNM file is not in a recognized PNM subformat"
msgstr "Tập tin PNM không phải là dạng thức con PNM được công nhận"
-#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:339
+#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:339
+#, c-format
msgid "PNM file has an image width of 0"
msgstr "Tập tin PNM chứa ảnh có chiều rộng bằng không"
-#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:360
+#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:360
+#, c-format
msgid "PNM file has an image height of 0"
msgstr "Tập tin PNM chứa ảnh có chiều cao bằng không"
-#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:383
+#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:383
+#, c-format
msgid "Maximum color value in PNM file is 0"
msgstr "Giá trị màu tối đa trong tập tin PNM bằng không"
-#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:391
+#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:391
+#, c-format
msgid "Maximum color value in PNM file is too large"
msgstr "Giá trị màu tối đa trong tập tin PNM quá lớn"
-#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:399
-msgid "Cannot handle PNM files with maximum color values greater than 255"
-msgstr "Không thể xử lý các tập tin PNM với giá trị màu tối đa lớn hơn 255"
-
-#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:438 gdk-pixbuf/io-pnm.c:466 gdk-pixbuf/io-pnm.c:498
+#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:431 gdk-pixbuf/io-pnm.c:461 gdk-pixbuf/io-pnm.c:506
+#, c-format
msgid "Raw PNM image type is invalid"
msgstr "Kiểu ảnh PNM thô không hợp lệ"
-#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:562 gdk-pixbuf/io-pnm.c:604
+#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:570 gdk-pixbuf/io-pnm.c:612
+#, c-format
msgid "PNM image format is invalid"
msgstr "Dạng thức ảnh PNM không hợp lệ"
-#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:663
+#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:671
+#, c-format
msgid "PNM image loader does not support this PNM subformat"
msgstr "Bộ tải ảnh PNM không hỗ trợ dạng thức con này của PNM"
-#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:718
+#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:726
+#, c-format
msgid "Premature end-of-file encountered"
msgstr "Gặp kết thức tập tin quá sớm"
-#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:750 gdk-pixbuf/io-pnm.c:981
+#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:758 gdk-pixbuf/io-pnm.c:989
+#, c-format
msgid "Raw PNM formats require exactly one whitespace before sample data"
-msgstr "Dạng thức ảnh PNM thô cần một và chỉ một khoảng trắng trước dữ liệu mẫu"
+msgstr ""
+"Dạng thức ảnh PNM thô cần một và chỉ một khoảng trắng trước dữ liệu mẫu"
-#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:777
+#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:785
+#, c-format
msgid "Cannot allocate memory for loading PNM image"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải ảnh PNM"
-#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:827
+#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:835
+#, c-format
msgid "Insufficient memory to load PNM context struct"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải cấu trúc ngữ cảnh PNM"
-#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:878
+#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:886
+#, c-format
msgid "Unexpected end of PNM image data"
msgstr "Gặp kết thức bất ngờ trong dữ liệu ảnh PNM"
-#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:1010
+#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:1018
+#, c-format
msgid "Insufficient memory to load PNM file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin PNM"
-#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:1089
+#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:1098
msgid "The PNM/PBM/PGM/PPM image format family"
msgstr "Họ dạng thức ảnh PNM/PBM/PGM/PPM"
-#:gdk-pixbuf/io-ras.c:126
+#: gdk-pixbuf/io-ras.c:126
+#, c-format
msgid "RAS image has bogus header data"
msgstr "Ảnh RAS có dữ liệu phần đầu giả"
-#:gdk-pixbuf/io-ras.c:148
+#: gdk-pixbuf/io-ras.c:148
+#, c-format
msgid "RAS image has unknown type"
msgstr "Không biết kiểu dạng thức ảnh RAS"
-#:gdk-pixbuf/io-ras.c:156
+#: gdk-pixbuf/io-ras.c:156
+#, c-format
msgid "unsupported RAS image variation"
msgstr "Không hỗ trợ biến dạng ảnh RAS"
-#:gdk-pixbuf/io-ras.c:171 gdk-pixbuf/io-ras.c:200
+#: gdk-pixbuf/io-ras.c:171 gdk-pixbuf/io-ras.c:200
+#, c-format
msgid "Not enough memory to load RAS image"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh RAS"
-#:gdk-pixbuf/io-ras.c:543
+#: gdk-pixbuf/io-ras.c:543
msgid "The Sun raster image format"
msgstr "Dạng thức ảnh raster Sun"
-#:gdk-pixbuf/io-tga.c:154
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:154
+#, c-format
msgid "Cannot allocate memory for IOBuffer struct"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho cấu trúc bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)"
-#:gdk-pixbuf/io-tga.c:173
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:173
+#, c-format
msgid "Cannot allocate memory for IOBuffer data"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)"
-#:gdk-pixbuf/io-tga.c:184
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:184
+#, c-format
msgid "Cannot realloc IOBuffer data"
msgstr "Không thể tái cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)"
-#:gdk-pixbuf/io-tga.c:214
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:214
+#, c-format
msgid "Cannot allocate temporary IOBuffer data"
msgstr "Không thể cấp phát dữ liệu IOBuffer tạm thời"
-#:gdk-pixbuf/io-tga.c:348
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:348
+#, c-format
msgid "Cannot allocate new pixbuf"
msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm điểm ảnh mới"
-#:gdk-pixbuf/io-tga.c:689
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:685
+#, c-format
msgid "Cannot allocate colormap structure"
msgstr "Không thể cấp phát cấu trúc bản đồ màu sắc"
-#:gdk-pixbuf/io-tga.c:696
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:692
+#, c-format
msgid "Cannot allocate colormap entries"
msgstr "Không thể cấp phát các mục của bản đồ màu sắc"
-#:gdk-pixbuf/io-tga.c:718
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:714
+#, c-format
msgid "Unexpected bitdepth for colormap entries"
msgstr "Các mục bản đồ màu sắc có độ sâu bit bất ngờ"
-#:gdk-pixbuf/io-tga.c:736
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:732
+#, c-format
msgid "Cannot allocate TGA header memory"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu TGA"
-#:gdk-pixbuf/io-tga.c:769
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:765
+#, c-format
msgid "TGA image has invalid dimensions"
msgstr "Ảnh TGA có kích thước không hợp lệ"
-#:gdk-pixbuf/io-tga.c:775 gdk-pixbuf/io-tga.c:784 gdk-pixbuf/io-tga.c:794
-#:gdk-pixbuf/io-tga.c:804 gdk-pixbuf/io-tga.c:811
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:771 gdk-pixbuf/io-tga.c:780 gdk-pixbuf/io-tga.c:790
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:800 gdk-pixbuf/io-tga.c:807
+#, c-format
msgid "TGA image type not supported"
msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh TGA"
-#:gdk-pixbuf/io-tga.c:858
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:854
+#, c-format
msgid "Cannot allocate memory for TGA context struct"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho cấu trúc ngữ cảnh TGA"
-#:gdk-pixbuf/io-tga.c:923
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:919
+#, c-format
msgid "Excess data in file"
msgstr "Dữ liệu thừa trong tập tin"
-#:gdk-pixbuf/io-tga.c:992
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:988
msgid "The Targa image format"
msgstr "Dạng thức ảnh Targa/TGA"
-#:gdk-pixbuf/io-tiff.c:173
+#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:173
msgid "Could not get image width (bad TIFF file)"
msgstr "Không thể lấy chiều rộng ảnh (tập tin TIFF sai)"
-#:gdk-pixbuf/io-tiff.c:180
+#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:180
msgid "Could not get image height (bad TIFF file)"
msgstr "Không thể lấy chiều cao ảnh (tập tin TIFF sai)"
-#:gdk-pixbuf/io-tiff.c:188
+#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:188
+#, c-format
msgid "Width or height of TIFF image is zero"
msgstr "Chiều rộng hoặc chiều cao của ảnh TIFF bằng không"
-#:gdk-pixbuf/io-tiff.c:197 gdk-pixbuf/io-tiff.c:206
+#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:197 gdk-pixbuf/io-tiff.c:206
+#, c-format
msgid "Dimensions of TIFF image too large"
msgstr "Kích thước ảnh TIFF quá lớn"
-#:gdk-pixbuf/io-tiff.c:225 gdk-pixbuf/io-tiff.c:237 gdk-pixbuf/io-tiff.c:286
-#:gdk-pixbuf/io-tiff.c:572
+#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:225 gdk-pixbuf/io-tiff.c:237 gdk-pixbuf/io-tiff.c:286
+#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:572
+#, c-format
msgid "Insufficient memory to open TIFF file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để mở tập tin TIFF"
-#:gdk-pixbuf/io-tiff.c:251 gdk-pixbuf/io-tiff.c:294
+#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:251 gdk-pixbuf/io-tiff.c:294
msgid "Failed to load RGB data from TIFF file"
msgstr "Lỗi tải dữ liệu RGB từ tập tin TIFF"
-#:gdk-pixbuf/io-tiff.c:361
+#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:361
msgid "Failed to open TIFF image"
msgstr "Lỗi mở ảnh TIFF"
-#:gdk-pixbuf/io-tiff.c:373
+#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:373 gdk-pixbuf/io-tiff.c:756
msgid "TIFFClose operation failed"
msgstr "Thao tác TIFFClose"
-#:gdk-pixbuf/io-tiff.c:504 gdk-pixbuf/io-tiff.c:517
+#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:504 gdk-pixbuf/io-tiff.c:517
msgid "Failed to load TIFF image"
msgstr "Lỗi tải ảnh TIFF"
-#:gdk-pixbuf/io-tiff.c:610
+#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:704
+#, fuzzy
+msgid "Failed to save TIFF image"
+msgstr "Lỗi mở ảnh TIFF"
+
+#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:742
+#, fuzzy
+msgid "Failed to write TIFF data"
+msgstr "Lỗi mở ảnh TIFF"
+
+#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:794
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Couldn't write to TIFF file"
+msgstr "Không thể ghi vào tập tin BMP"
+
+#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:844
msgid "The TIFF image format"
msgstr "Dạng thức ảnh TIFF"
-#:gdk-pixbuf/io-wbmp.c:246
+#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:246
+#, c-format
msgid "Image has zero width"
msgstr "Ảnh có chiều rộng bằng không"
-#:gdk-pixbuf/io-wbmp.c:264
+#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:264
+#, c-format
msgid "Image has zero height"
msgstr "Ảnh có chiều cao bằng không"
-#:gdk-pixbuf/io-wbmp.c:275
+#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:275
+#, c-format
msgid "Not enough memory to load image"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh"
-#:gdk-pixbuf/io-wbmp.c:334
+#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:334
+#, c-format
msgid "Couldn't save the rest"
msgstr "Không thể lưu phần còn lại"
-#:gdk-pixbuf/io-wbmp.c:368
+#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:368
msgid "The WBMP image format"
msgstr "Dạng thức ảnh WBMP"
-#:gdk-pixbuf/io-xbm.c:287
+#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:287
+#, c-format
msgid "Invalid XBM file"
msgstr "Tập tin XBM không hợp lệ"
-#:gdk-pixbuf/io-xbm.c:297
+#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:297
+#, c-format
msgid "Insufficient memory to load XBM image file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin ảnh XBM"
-#:gdk-pixbuf/io-xbm.c:441
+#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:443
+#, c-format
msgid "Failed to write to temporary file when loading XBM image"
msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi tải ảnh XBM"
-#:gdk-pixbuf/io-xbm.c:476
+#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:478
msgid "The XBM image format"
msgstr "Dạng thức ảnh XBM"
-#:gdk-pixbuf/io-xpm.c:467
+#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:468
+#, c-format
msgid "No XPM header found"
msgstr "Không tìm thấy phần đầu XPM"
-#:gdk-pixbuf/io-xpm.c:476
+#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:477
+#, c-format
msgid "Invalid XPM header"
msgstr "Phần đầu XBM không hợp lệ"
-#:gdk-pixbuf/io-xpm.c:484
+#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:485
+#, c-format
msgid "XPM file has image width <= 0"
msgstr "Tập tin XPM có chiều rộng ≤ 0"
-#:gdk-pixbuf/io-xpm.c:492
+#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:493
+#, c-format
msgid "XPM file has image height <= 0"
msgstr "Tập tin XPM có chiều cao ≤ 0"
-#:gdk-pixbuf/io-xpm.c:500
+#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:501
+#, c-format
msgid "XPM has invalid number of chars per pixel"
msgstr "Số ký tự trên một điểm ảnh trong XPM không hợp lệ"
-#:gdk-pixbuf/io-xpm.c:507
+#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:510
+#, c-format
msgid "XPM file has invalid number of colors"
msgstr "Số lượng màu trong tập tin XPM không hợp lệ"
-#:gdk-pixbuf/io-xpm.c:519 gdk-pixbuf/io-xpm.c:528 gdk-pixbuf/io-xpm.c:580
+#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:522 gdk-pixbuf/io-xpm.c:531 gdk-pixbuf/io-xpm.c:583
+#, c-format
msgid "Cannot allocate memory for loading XPM image"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải ảnh XPM"
-#:gdk-pixbuf/io-xpm.c:542
+#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:545
+#, c-format
msgid "Cannot read XPM colormap"
msgstr "Không thể đọc bảng màu XPM"
-#:gdk-pixbuf/io-xpm.c:771
+#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:777
+#, c-format
msgid "Failed to write to temporary file when loading XPM image"
msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi tải ảnh XPM"
-#:gdk-pixbuf/io-xpm.c:806
+#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:812
msgid "The XPM image format"
msgstr "Dạng thức ảnh XPM"
-#.Description of --class=CLASS in --help output
-#:gdk/gdk.c:115
+#. Description of --class=CLASS in --help output
+#: gdk/gdk.c:116
msgid "Program class as used by the window manager"
msgstr "Hạng chương trình như được dùng bởi bộ quản lý cửa sổ"
-#.Placeholder in --class=CLASS in --help output
-#:gdk/gdk.c:116
+#. Placeholder in --class=CLASS in --help output
+#: gdk/gdk.c:117
msgid "CLASS"
msgstr "HẠNG"
-#.Description of --name=NAME in --help output
-#:gdk/gdk.c:118
+#. Description of --name=NAME in --help output
+#: gdk/gdk.c:119
msgid "Program name as used by the window manager"
msgstr "Tên chương trình như được dùng bởi bộ quản lý cửa sổ"
-#.Placeholder in --name=NAME in --help output
-#:gdk/gdk.c:119
+#. Placeholder in --name=NAME in --help output
+#: gdk/gdk.c:120
msgid "NAME"
msgstr "TÊN"
-#.Description of --display=DISPLAY in --help output
-#:gdk/gdk.c:121
+#. Description of --display=DISPLAY in --help output
+#: gdk/gdk.c:122
msgid "X display to use"
msgstr "Bộ trình bày X cần dùng"
-#.Placeholder in --display=DISPLAY in --help output
-#:gdk/gdk.c:122
+#. Placeholder in --display=DISPLAY in --help output
+#: gdk/gdk.c:123
msgid "DISPLAY"
msgstr "BỘ TRÌNH BÀY"
-#.Description of --screen=SCREEN in --help output
-#:gdk/gdk.c:124
+#. Description of --screen=SCREEN in --help output
+#: gdk/gdk.c:125
msgid "X screen to use"
msgstr "Màn hình X cần dùng"
-#.Placeholder in --screen=SCREEN in --help output
-#:gdk/gdk.c:125
+#. Placeholder in --screen=SCREEN in --help output
+#: gdk/gdk.c:126
msgid "SCREEN"
msgstr "MÀN HÌNH"
-#.Description of --gdk-debug=FLAGS in --help output
-#:gdk/gdk.c:128
+#. Description of --gdk-debug=FLAGS in --help output
+#: gdk/gdk.c:129
msgid "Gdk debugging flags to set"
msgstr "Những cờ gỡ lỗi Gdk cần đặt"
-#.Placeholder in --gdk-debug=FLAGS in --help output
-#.Placeholder in --gdk-no-debug=FLAGS in --help output
-#.Placeholder in --gtk-debug=FLAGS in --help output
-#.Placeholder in --gtk-no-debug=FLAGS in --help output
-#:gdk/gdk.c:129 gdk/gdk.c:132 gtk/gtkmain.c:407 gtk/gtkmain.c:410
+#. Placeholder in --gdk-debug=FLAGS in --help output
+#. Placeholder in --gdk-no-debug=FLAGS in --help output
+#. Placeholder in --gtk-debug=FLAGS in --help output
+#. Placeholder in --gtk-no-debug=FLAGS in --help output
+#: gdk/gdk.c:130 gdk/gdk.c:133 gtk/gtkmain.c:411 gtk/gtkmain.c:414
msgid "FLAGS"
msgstr "CỜ"
-#.Description of --gdk-no-debug=FLAGS in --help output
-#:gdk/gdk.c:131
+#. Description of --gdk-no-debug=FLAGS in --help output
+#: gdk/gdk.c:132
msgid "Gdk debugging flags to unset"
msgstr "Những cờ gỡ lỗi Gdk cần bỏ đặt"
-#:gdk/keyname-table.h:3940
+#: gdk/keyname-table.h:3940
msgid "keyboard label|BackSpace"
msgstr "BackSpace"
-#:gdk/keyname-table.h:3941
+#: gdk/keyname-table.h:3941
msgid "keyboard label|Tab"
msgstr "Tab"
-#:gdk/keyname-table.h:3942
+#: gdk/keyname-table.h:3942
msgid "keyboard label|Return"
msgstr "Enter"
-#:gdk/keyname-table.h:3943
+#: gdk/keyname-table.h:3943
msgid "keyboard label|Pause"
msgstr "Pause"
-#:gdk/keyname-table.h:3944
+#: gdk/keyname-table.h:3944
msgid "keyboard label|Scroll_Lock"
msgstr "Scroll_Lock"
-#:gdk/keyname-table.h:3945
+#: gdk/keyname-table.h:3945
msgid "keyboard label|Sys_Req"
msgstr "Sys_Req"
-#:gdk/keyname-table.h:3946
+#: gdk/keyname-table.h:3946
msgid "keyboard label|Escape"
msgstr "ESC"
-#:gdk/keyname-table.h:3947
+#: gdk/keyname-table.h:3947
msgid "keyboard label|Multi_key"
msgstr "Multi_key"
-#:gdk/keyname-table.h:3948
+#: gdk/keyname-table.h:3948
msgid "keyboard label|Home"
msgstr "Home"
-#:gdk/keyname-table.h:3949
+#: gdk/keyname-table.h:3949
msgid "keyboard label|Page_Up"
msgstr "Page_Up"
-#:gdk/keyname-table.h:3950
+#: gdk/keyname-table.h:3950
msgid "keyboard label|Page_Down"
msgstr "Page_Down"
-#:gdk/keyname-table.h:3951
+#: gdk/keyname-table.h:3951
msgid "keyboard label|End"
msgstr "End"
-#:gdk/keyname-table.h:3952
+#: gdk/keyname-table.h:3952
msgid "keyboard label|Begin"
msgstr "Begin"
-#:gdk/keyname-table.h:3953
+#: gdk/keyname-table.h:3953
msgid "keyboard label|Print"
msgstr "Print"
-#:gdk/keyname-table.h:3954
+#: gdk/keyname-table.h:3954
msgid "keyboard label|Insert"
msgstr "Insert"
-#:gdk/keyname-table.h:3955
+#: gdk/keyname-table.h:3955
msgid "keyboard label|Num_Lock"
msgstr "Num_Lock"
-#:gdk/keyname-table.h:3956
+#: gdk/keyname-table.h:3956
msgid "keyboard label|KP_Space"
msgstr "KP_Khoảng_Trắng"
-#:gdk/keyname-table.h:3957
+#: gdk/keyname-table.h:3957
msgid "keyboard label|KP_Tab"
msgstr "KP_Tab"
-#:gdk/keyname-table.h:3958
+#: gdk/keyname-table.h:3958
msgid "keyboard label|KP_Enter"
msgstr "KP_Enter"
-#:gdk/keyname-table.h:3959
+#: gdk/keyname-table.h:3959
msgid "keyboard label|KP_Home"
msgstr "KP_Home"
-#:gdk/keyname-table.h:3960
+#: gdk/keyname-table.h:3960
msgid "keyboard label|KP_Left"
msgstr "KP_Left"
-#:gdk/keyname-table.h:3961
+#: gdk/keyname-table.h:3961
msgid "keyboard label|KP_Up"
msgstr "KP_Up"
-#:gdk/keyname-table.h:3962
+#: gdk/keyname-table.h:3962
msgid "keyboard label|KP_Right"
msgstr "KP_Right"
-#:gdk/keyname-table.h:3963
+#: gdk/keyname-table.h:3963
msgid "keyboard label|KP_Down"
msgstr "KP_Down"
-#:gdk/keyname-table.h:3964
+#: gdk/keyname-table.h:3964
msgid "keyboard label|KP_Page_Up"
msgstr "KP_Page_Up"
-#:gdk/keyname-table.h:3965
+#: gdk/keyname-table.h:3965
msgid "keyboard label|KP_Prior"
msgstr "KP_Prior"
-#:gdk/keyname-table.h:3966
+#: gdk/keyname-table.h:3966
msgid "keyboard label|KP_Page_Down"
msgstr "KP_Page_Down"
-#:gdk/keyname-table.h:3967
+#: gdk/keyname-table.h:3967
msgid "keyboard label|KP_Next"
msgstr "KP_Next"
-#:gdk/keyname-table.h:3968
+#: gdk/keyname-table.h:3968
msgid "keyboard label|KP_End"
msgstr "KP_End"
-#:gdk/keyname-table.h:3969
+#: gdk/keyname-table.h:3969
msgid "keyboard label|KP_Begin"
msgstr "KP_Begin"
-#:gdk/keyname-table.h:3970
+#: gdk/keyname-table.h:3970
msgid "keyboard label|KP_Insert"
msgstr "KP_Insert"
-#:gdk/keyname-table.h:3971
+#: gdk/keyname-table.h:3971
msgid "keyboard label|KP_Delete"
msgstr "KP_Delete"
-#:gdk/keyname-table.h:3972
+#: gdk/keyname-table.h:3972
msgid "keyboard label|Delete"
msgstr "Delete"
-#.Description of --sync in --help output
-#:gdk/win32/gdkmain-win32.c:60
+#. Description of --sync in --help output
+#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:60
msgid "Don't batch GDI requests"
msgstr "Đừng gởi bó yêu cầu GDI"
-#.Description of --no-wintab in --help output
-#:gdk/win32/gdkmain-win32.c:62
+#. Description of --no-wintab in --help output
+#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:62
msgid "Don't use the Wintab API for tablet support"
msgstr "Đừng dùng API Wintab để hỗ trợ phiến đồ họa"
-#.Description of --ignore-wintab in --help output
-#:gdk/win32/gdkmain-win32.c:64
+#. Description of --ignore-wintab in --help output
+#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:64
msgid "Same as --no-wintab"
msgstr "Bằng « --no-wintab »"
-#.Description of --use-wintab in --help output
-#:gdk/win32/gdkmain-win32.c:66
+#. Description of --use-wintab in --help output
+#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:66
msgid "Do use the Wintab API [default]"
msgstr "Dùng API WIntab [mặc định]"
-#.Description of --max-colors=COLORS in --help output
-#:gdk/win32/gdkmain-win32.c:68
+#. Description of --max-colors=COLORS in --help output
+#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:68
msgid "Size of the palette in 8 bit mode"
msgstr "Kích thước của bản chọn trong chế độ 8 bit"
-#.Placeholder in --max-colors=COLORS in --help output
-#:gdk/win32/gdkmain-win32.c:69
+#. Placeholder in --max-colors=COLORS in --help output
+#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:69
msgid "COLORS"
msgstr "MÀU"
-#.Description of --sync in --help output
-#:gdk/x11/gdkmain-x11.c:92
+#. Description of --sync in --help output
+#: gdk/x11/gdkmain-x11.c:92
msgid "Make X calls synchronous"
msgstr "Làm cho các cuộc gọi X đồng bộ"
-#:gtk/gtkaboutdialog.c:273 gtk/gtkaboutdialog.c:2103
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:274 gtk/gtkaboutdialog.c:2075
msgid "License"
msgstr "Giấy phép"
-#:gtk/gtkaboutdialog.c:274
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:275
msgid "The license of the program"
msgstr "Giấy phép của chương trình"
-#.Add the credits button
-#:gtk/gtkaboutdialog.c:509
+#. Add the credits button
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:504
msgid "C_redits"
msgstr "Công t_rạng"
-#.Add the license button
-#:gtk/gtkaboutdialog.c:519
+#. Add the license button
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:516
msgid "_License"
msgstr "_Giấy phép"
-#:gtk/gtkaboutdialog.c:756
-#,c-format
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:753
+#, c-format
msgid "About %s"
msgstr "Giới thiệu %s"
-#:gtk/gtkaboutdialog.c:2031
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:2003
msgid "Credits"
msgstr "Công trạng"
-#:gtk/gtkaboutdialog.c:2057
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:2029
msgid "Written by"
msgstr "Tác giả"
-#:gtk/gtkaboutdialog.c:2060
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:2032
msgid "Documented by"
msgstr "Tài liệu"
-#:gtk/gtkaboutdialog.c:2072
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:2044
msgid "Translated by"
msgstr "Bản dịch"
-#:gtk/gtkaboutdialog.c:2076
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:2048
msgid "Artwork by"
msgstr "Đồ họa"
-#.This is the text that should appear next to menu accelerators
-#.* that use the shift key. If the text on this key isn't typically
-#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
-#.* this.
-#.* And do not translate the part before the |.
+#. This is the text that should appear next to menu accelerators
+#. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically
+#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
+#. * this.
+#. * And do not translate the part before the |.
#.
-#:gtk/gtkaccellabel.c:121
+#: gtk/gtkaccellabel.c:89
msgid "keyboard label|Shift"
msgstr "Shift"
-#.This is the text that should appear next to menu accelerators
-#.* that use the control key. If the text on this key isn't typically
-#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
-#.* this.
-#.* And do not translate the part before the |.
+#. This is the text that should appear next to menu accelerators
+#. * that use the control key. If the text on this key isn't typically
+#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
+#. * this.
+#. * And do not translate the part before the |.
#.
-#:gtk/gtkaccellabel.c:128
+#: gtk/gtkaccellabel.c:96
msgid "keyboard label|Ctrl"
msgstr "Ctrl"
-#.This is the text that should appear next to menu accelerators
-#.* that use the alt key. If the text on this key isn't typically
-#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
-#.* this.
-#.* And do not translate the part before the |.
+#. This is the text that should appear next to menu accelerators
+#. * that use the alt key. If the text on this key isn't typically
+#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
+#. * this.
+#. * And do not translate the part before the |.
#.
-#:gtk/gtkaccellabel.c:135
+#: gtk/gtkaccellabel.c:103
msgid "keyboard label|Alt"
msgstr "Alt"
-#.do not translate the part before the |
-#:gtk/gtkaccellabel.c:577
+#. This is the text that should appear next to menu accelerators
+#. * that use the super key. If the text on this key isn't typically
+#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
+#. * this.
+#. * And do not translate the part before the |.
+#.
+#: gtk/gtkaccellabel.c:577
+#, fuzzy
+msgid "keyboard label|Super"
+msgstr "Khoảng trắng"
+
+#. This is the text that should appear next to menu accelerators
+#. * that use the hyper key. If the text on this key isn't typically
+#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
+#. * this.
+#. * And do not translate the part before the |.
+#.
+#: gtk/gtkaccellabel.c:591
+#, fuzzy
+msgid "keyboard label|Hyper"
+msgstr "Home"
+
+#. This is the text that should appear next to menu accelerators
+#. * that use the meta key. If the text on this key isn't typically
+#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
+#. * this.
+#. * And do not translate the part before the |.
+#.
+#: gtk/gtkaccellabel.c:605
+#, fuzzy
+msgid "keyboard label|Meta"
+msgstr "Tab"
+
+#. do not translate the part before the |
+#: gtk/gtkaccellabel.c:619
msgid "keyboard label|Space"
msgstr "Khoảng trắng"
-#.do not translate the part before the |
-#:gtk/gtkaccellabel.c:581
+#. do not translate the part before the |
+#: gtk/gtkaccellabel.c:623
msgid "keyboard label|Backslash"
msgstr "Backslash"
-#.Translate to calendar:YM if you want years to be displayed
-#.* before months; otherwise translate to calendar:MY.
-#.* Do *not* translate it to anything else, if it
-#.* it isn't calendar:YM or calendar:MY it will not work.
-#.*
-#.* Note that this flipping is in top the text direction flipping,
-#.* so if you have a default text direction of RTL and YM, then
-#.* the year will appear on the right.
+#. Translate to calendar:YM if you want years to be displayed
+#. * before months; otherwise translate to calendar:MY.
+#. * Do *not* translate it to anything else, if it
+#. * it isn't calendar:YM or calendar:MY it will not work.
+#. *
+#. * Note that this flipping is in top of the text direction flipping,
+#. * so if you have a default text direction of RTL and YM, then
+#. * the year will appear on the right.
#.
-#:gtk/gtkcalendar.c:647
+#: gtk/gtkcalendar.c:696
msgid "calendar:MY"
msgstr "calendar:MY"
-#.Translate to calendar:week_start:0 if you want Sunday to be the
-#.* first day of the week to calendar:week_start:1 if you want Monday
-#.* to be the first day of the week, and so on.
+#. Translate to calendar:week_start:0 if you want Sunday to be the
+#. * first day of the week to calendar:week_start:1 if you want Monday
+#. * to be the first day of the week, and so on.
#.
-#:gtk/gtkcalendar.c:661
+#: gtk/gtkcalendar.c:720
msgid "calendar:week_start:0"
msgstr "calendar:week_start:1"
-#.Translators: This is a text measurement template.
-#.* Translate it to the widest year text.
-#.*
-#.* Don't include the prefix "year measurement template|"
-#.* in the translation.
-#.*
-#.* If you don't understand this, leave it as "2000"
+#. Translators: This is a text measurement template.
+#. * Translate it to the widest year text.
+#. *
+#. * Don't include the prefix "year measurement template|"
+#. * in the translation.
+#. *
+#. * If you don't understand this, leave it as "2000"
#.
-#:gtk/gtkcalendar.c:1549
+#: gtk/gtkcalendar.c:1606
msgid "year measurement template|2000"
msgstr "2000"
-#.Translators: This dictates how the year is displayed in
-#.* gtkcalendar widget. See strftime() manual for the format.
-#.* Use only ASCII in the translation.
-#.*
-#.* Also look for the msgid "year measurement template|2000".
-#.* Translate that entry to a year with the widest output of this
-#.* msgid.
-#.*
-#.* Don't include the prefix "calendar year format|" in the
-#.* translation. "%Y" is appropriate for most locales.
+#. Translators: this defines whether the day numbers should use
+#. * localized digits or the ones used in English (0123...).
+#. *
+#. * Translate to "%Id" if you want to use localized digits, or
+#. * translate to "%d" otherwise. Don't include the "calendar:day:digits|"
+#. * part in the translation.
+#. *
+#. * Note that translating this doesn't guarantee that you get localized
+#. * digits. That needs support from your system and locale definition
+#. * too.
+#.
+#: gtk/gtkcalendar.c:1637 gtk/gtkcalendar.c:2215
+#, c-format
+msgid "calendar:day:digits|%d"
+msgstr ""
+
+#. Translators: this defines whether the week numbers should use
+#. * localized digits or the ones used in English (0123...).
+#. *
+#. * Translate to "%Id" if you want to use localized digits, or
+#. * translate to "%d" otherwise. Don't include the
+#. * "calendar:week:digits|" part in the translation.
+#. *
+#. * Note that translating this doesn't guarantee that you get localized
+#. * digits. That needs support from your system and locale definition
+#. * too.
+#.
+#: gtk/gtkcalendar.c:1671 gtk/gtkcalendar.c:2089
+#, fuzzy, c-format
+msgid "calendar:week:digits|%d"
+msgstr "calendar:week_start:1"
+
+#. Translators: This dictates how the year is displayed in
+#. * gtkcalendar widget. See strftime() manual for the format.
+#. * Use only ASCII in the translation.
+#. *
+#. * Also look for the msgid "year measurement template|2000".
+#. * Translate that entry to a year with the widest output of this
+#. * msgid.
+#. *
+#. * Don't include the prefix "calendar year format|" in the
+#. * translation. "%Y" is appropriate for most locales.
#.
-#:gtk/gtkcalendar.c:1826
+#: gtk/gtkcalendar.c:1880
msgid "calendar year format|%Y"
msgstr "%Y"
-#.do not translate the part before the |
-#:gtk/gtkcellrendererprogress.c:237 gtk/gtkcellrendererprogress.c:295
-#,c-format
+#. This label is displayed in a treeview cell displaying
+#. * a disabled accelerator key combination. Only include
+#. * the text after the | in the translation.
+#.
+#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:245
+msgid "Accelerator|Disabled"
+msgstr ""
+
+#. This label is displayed in a treeview cell displaying
+#. * an accelerator when the cell is clicked to change the
+#. * acelerator.
+#.
+#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:384 gtk/gtkcellrendereraccel.c:595
+msgid "New accelerator..."
+msgstr ""
+
+#. do not translate the part before the |
+#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:237 gtk/gtkcellrendererprogress.c:295
+#, c-format
msgid "progress bar label|%d %%"
msgstr "%d %%"
-#:gtk/gtkcolorbutton.c:221 gtk/gtkcolorbutton.c:576
+#: gtk/gtkcolorbutton.c:189 gtk/gtkcolorbutton.c:556
msgid "Pick a Color"
msgstr "Chọn màu"
-#:gtk/gtkcolorbutton.c:467
+#: gtk/gtkcolorbutton.c:445
msgid "Received invalid color data\n"
msgstr "Mới nhận dữ liệu màu không hợp lệ\n"
-#:gtk/gtkcolorsel.c:565
+#: gtk/gtkcolorsel.c:562
msgid ""
"The previously-selected color, for comparison to the color you're selecting "
"now. You can drag this color to a palette entry, or select this color as "
"current by dragging it to the other color swatch alongside."
-msgstr "Màu được chọn trước đây (so với màu đang chọn). Bạn có thể kéo màu này vào "
+msgstr ""
+"Màu được chọn trước đây (so với màu đang chọn). Bạn có thể kéo màu này vào "
"trường nhập bảng chọn, hoặc chọn màu này như là màu hiện thời bằng cách kéo "
"nó vào dải màu bên cạnh khác."
-#:gtk/gtkcolorsel.c:570
+#: gtk/gtkcolorsel.c:567
msgid ""
"The color you've chosen. You can drag this color to a palette entry to save "
"it for use in the future."
-msgstr "Màu bạn chọn. Bạn có thể kéo màu nàu vào trường nhập bảng chọn để lưu nó để "
+msgstr ""
+"Màu bạn chọn. Bạn có thể kéo màu nàu vào trường nhập bảng chọn để lưu nó để "
"sử dụng sau này."
-#:gtk/gtkcolorsel.c:961
+#: gtk/gtkcolorsel.c:958
msgid "_Save color here"
msgstr "_Lưu màu vào đây"
-#:gtk/gtkcolorsel.c:1166
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1163
msgid ""
"Click this palette entry to make it the current color. To change this entry, "
"drag a color swatch here or right-click it and select \"Save color here.\""
-msgstr "Nhấn trường nhập bảng chọn này để chọn nó như màu hiện thời. Để thay đổi mục "
+msgstr ""
+"Nhấn trường nhập bảng chọn này để chọn nó như màu hiện thời. Để thay đổi mục "
"nhập này, kéo 1 dải màu vào đây hoặc nhấn-phải vào nó rồi chọn « Lưu màu vào "
"đây »."
-#:gtk/gtkcolorsel.c:1953
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1919
msgid ""
"Select the color you want from the outer ring. Select the darkness or "
"lightness of that color using the inner triangle."
-msgstr "Chọn màu bạn muốn từ vòng màu bên ngoài. Chọn độ đậm nhạt của màu từ tam "
+msgstr ""
+"Chọn màu bạn muốn từ vòng màu bên ngoài. Chọn độ đậm nhạt của màu từ tam "
"giác màu bên trong."
-#:gtk/gtkcolorsel.c:1978
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1944
msgid ""
"Click the eyedropper, then click a color anywhere on your screen to select "
"that color."
-msgstr "Nhấn vào ống nhỏ giọt, sau đó nhấn vào một màu trên khắp màn hình bạn để "
+msgstr ""
+"Nhấn vào ống nhỏ giọt, sau đó nhấn vào một màu trên khắp màn hình bạn để "
"chọn màu đó."
-#:gtk/gtkcolorsel.c:1987
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1953
msgid "_Hue:"
msgstr "_Sắc độ:"
-#:gtk/gtkcolorsel.c:1988
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1954
msgid "Position on the color wheel."
msgstr "Vị trí trên vòng màu."
-#:gtk/gtkcolorsel.c:1990
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1956
msgid "_Saturation:"
msgstr "Độ _bão hòa:"
-#:gtk/gtkcolorsel.c:1991
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1957
msgid "\"Deepness\" of the color."
msgstr "« Độ sâu » của màu."
-#:gtk/gtkcolorsel.c:1992
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1958
msgid "_Value:"
msgstr "_Giá trị:"
-#:gtk/gtkcolorsel.c:1993
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1959
msgid "Brightness of the color."
msgstr "Độ sáng của màu."
-#:gtk/gtkcolorsel.c:1994
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1960
msgid "_Red:"
msgstr "Đỏ:"
-#:gtk/gtkcolorsel.c:1995
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1961
msgid "Amount of red light in the color."
msgstr "Lượng sắc đỏ trong màu."
-#:gtk/gtkcolorsel.c:1996
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1962
msgid "_Green:"
msgstr "Xanh _lá:"
-#:gtk/gtkcolorsel.c:1997
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1963
msgid "Amount of green light in the color."
msgstr "Lượng sắc xanh lá cây trong màu."
-#:gtk/gtkcolorsel.c:1998
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1964
msgid "_Blue:"
msgstr "Xanh _lục:"
-#:gtk/gtkcolorsel.c:1999
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1965
msgid "Amount of blue light in the color."
msgstr "Lượng sắc xanh nước biển trong màu."
-#:gtk/gtkcolorsel.c:2002
-msgid "_Opacity:"
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1968
+#, fuzzy
+msgid "Op_acity:"
msgstr "Độ đụ_c:"
-#:gtk/gtkcolorsel.c:2010 gtk/gtkcolorsel.c:2021
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1976 gtk/gtkcolorsel.c:1987
msgid "Transparency of the color."
msgstr "Độ trong suốt của màu."
-#:gtk/gtkcolorsel.c:2028
-msgid "Color _Name:"
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1994
+#, fuzzy
+msgid "Color _name:"
msgstr "_Tên màu:"
-#:gtk/gtkcolorsel.c:2043
+#: gtk/gtkcolorsel.c:2009
msgid ""
"You can enter an HTML-style hexadecimal color value, or simply a color name "
"such as 'orange' in this entry."
-msgstr "Bạn có thể nhập một giá trị thập lục phân theo kiểu HTML, hoặc đơn giản là "
+msgstr ""
+"Bạn có thể nhập một giá trị thập lục phân theo kiểu HTML, hoặc đơn giản là "
"nhập tên màu như « orange » (cam) vào ô này."
-#:gtk/gtkcolorsel.c:2062
-msgid "_Palette"
+#: gtk/gtkcolorsel.c:2039
+#, fuzzy
+msgid "_Palette:"
msgstr "_Bảng chọn"
-#:gtk/gtkcolorsel.c:2094
+#: gtk/gtkcolorsel.c:2068
msgid "Color Wheel"
msgstr "Vòng màu"
-#:gtk/gtkcolorseldialog.c:123
+#: gtk/gtkcolorseldialog.c:89
msgid "Color Selection"
msgstr "Chọn màu"
-#:gtk/gtkentry.c:4560 gtk/gtktextview.c:7125
-msgid "Select _All"
-msgstr "Chọn Tất _cả"
-
-#:gtk/gtkentry.c:4570 gtk/gtktextview.c:7135
+#: gtk/gtkentry.c:4906 gtk/gtktextview.c:7234
msgid "Input _Methods"
msgstr "Cách _gõ"
-#:gtk/gtkentry.c:4581 gtk/gtktextview.c:7146
+#: gtk/gtkentry.c:4920 gtk/gtktextview.c:7248
msgid "_Insert Unicode Control Character"
msgstr "_Chèn ký tự điều khiển Unicode"
-#:gtk/gtkfilechooser.c:1672 gtk/gtkfilechooser.c:1716
-#:gtk/gtkfilechooser.c:1791 gtk/gtkfilechooser.c:1835
-#,c-format
+#: gtk/gtkfilechooser.c:1679 gtk/gtkfilechooser.c:1723
+#: gtk/gtkfilechooser.c:1798 gtk/gtkfilechooser.c:1842
+#, c-format
msgid "Invalid filename: %s"
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ: %s"
-#:gtk/gtkfilechooserbutton.c:67
+#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:67
msgid "Select A File"
msgstr "Chọn tập tin"
-#:gtk/gtkfilechooserbutton.c:68 gtk/gtkfilechooserdefault.c:1423
-#:gtk/gtkpathbar.c:1020
-msgid "Home"
-msgstr "Về"
-
-#:gtk/gtkfilechooserbutton.c:69 gtk/gtkfilechooserdefault.c:1458
-#:gtk/gtkpathbar.c:1022
+#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:68 gtk/gtkfilechooserdefault.c:1582
msgid "Desktop"
msgstr "Màn hình nền"
-#:gtk/gtkfilechooserbutton.c:70
+#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:69
msgid "(None)"
msgstr "(Không có)"
-#:gtk/gtkfilechooserbutton.c:1531
+#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:1870
msgid "Other..."
msgstr "Khác..."
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:1000
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:902
msgid "Could not retrieve information about the file"
msgstr "Không thể lấy thông tin về tập tin này"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:1011
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:913
msgid "Could not add a bookmark"
msgstr "Không thể thêm đánh dấu"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:1022
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:924
msgid "Could not remove bookmark"
msgstr "Không thể gỡ bỏ đánh dấu"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:1033
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:935
msgid "The folder could not be created"
msgstr "Không thể tạo thư mục đó"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:1046
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:948
msgid ""
"The folder could not be created, as a file with the same name already "
"exists. Try using a different name for the folder, or rename the file first."
-msgstr "Không thể tạo thư mục, vì đã có tập tin tên đó. Bạn hãy thử chọn tên khác "
+msgstr ""
+"Không thể tạo thư mục, vì đã có tập tin tên đó. Bạn hãy thử chọn tên khác "
"cho thư mục, hoặc thay đổi tên tập tin trước tiên."
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:1059
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:961
msgid "Invalid file name"
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:1069
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:971
msgid "The folder contents could not be displayed"
msgstr "Không thể hiển thị nội dung của thư mục đó"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:1289
-#,c-format
-msgid "Could not get information about '%s': %s"
-msgstr "Không thể lấy thông tin về « %s »: %s"
-
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:2353
-#,c-format
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2481
+#, c-format
msgid "Add the folder '%s' to the bookmarks"
msgstr "Thêm thư mục « %s » vào Đánh dấu"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:2394
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2522
+#, c-format
msgid "Add the current folder to the bookmarks"
msgstr "Thêm thư mục hiện thời vào Đánh dấu"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:2396
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2524
+#, c-format
msgid "Add the selected folders to the bookmarks"
msgstr "Thêm các thư mục được chọn vào Đánh dấu"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:2436
-#,c-format
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2564
+#, c-format
msgid "Remove the bookmark '%s'"
msgstr "Gỡ bỏ Đánh dấu « %s »"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:2867
-#,c-format
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2995
+#, c-format
msgid "Could not add a bookmark for '%s' because it is an invalid path name."
-msgstr "Không thể thêm đánh dấu cho « %s » vì nó không phải là đường dẫn hợp lệ."
+msgstr ""
+"Không thể thêm đánh dấu cho « %s » vì nó không phải là đường dẫn hợp lệ."
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3082
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3228
msgid "Remove"
msgstr "Gỡ bỏ"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3091
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3237
msgid "Rename..."
msgstr "Đổi tên..."
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3214
-msgid "Shortcuts"
-msgstr "Lối tắt"
+#. Accessible object name for the file chooser's shortcuts pane
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3379
+msgid "Places"
+msgstr ""
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3268
-msgid "Folder"
-msgstr "Thư mục"
+#. Column header for the file chooser's shortcuts pane
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3433
+#, fuzzy
+msgid "_Places"
+msgstr "_Thay thế"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3324 gtk/gtkstock.c:317
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3489 gtk/gtkstock.c:317
msgid "_Add"
msgstr "T_hêm"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3331
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3496
msgid "Add the selected folder to the Bookmarks"
msgstr "Thêm thư mục được chọn vào Đánh dấu"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3336 gtk/gtkstock.c:398
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3501 gtk/gtkstock.c:400
msgid "_Remove"
msgstr "_Gỡ bỏ"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3343
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3508
msgid "Remove the selected bookmark"
msgstr "Gỡ bỏ Đánh dấu được chọn"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3443
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3607
msgid "Could not select file"
msgstr "Không thể chọn tập tin đó"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3499
-#,c-format
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3744
+#, c-format
msgid "Could not select file '%s' because it is an invalid path name."
msgstr "Không thể chọn tập tin « %s » vì nó không phải là đường dẫn hợp lệ."
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3571
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3801
msgid "_Add to Bookmarks"
msgstr "T_hêm vào Đánh dấu"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3581
-msgid "Open _Location"
-msgstr "Mở Đị_a điểm"
-
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3593
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3815
msgid "Show _Hidden Files"
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3717 gtk/gtkfilesel.c:763
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3952 gtk/gtkfilesel.c:730
msgid "Files"
msgstr "Tập tin"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3762
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3997
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3787
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4022
msgid "Size"
msgstr "Kích thước"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3800
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4035
msgid "Modified"
msgstr "Lúc thay đổi"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3832
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4067
msgid "Select which types of files are shown"
msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào"
-#.Create Folder
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3868
-msgid "Create Fo_lder"
-msgstr "Tạo Thư _mục"
-
-#.Name entry
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3989
+#. Label
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4215 gtk/gtkprinteroptionwidget.c:537
msgid "_Name:"
msgstr "_Tên:"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:4029
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4257
msgid "_Browse for other folders"
msgstr "_Duyệt tìm thư mục khác"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:4284
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4493
+#, fuzzy
+msgid "Type a file name"
+msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
+
+#. Create Folder
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4529
+msgid "Create Fo_lder"
+msgstr "Tạo Thư _mục"
+
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4777
msgid "Save in _folder:"
msgstr "Lưu trong thư _mục:"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:4286
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4779
msgid "Create in _folder:"
msgstr "Tạo trong thư _mục:"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:5318
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6180
+#, c-format
msgid "Cannot change to folder because it is not local"
-msgstr "Không thể chuyển đổi sang thư mục đó vì nó không phải là thư mục cục bộ."
+msgstr ""
+"Không thể chuyển đổi sang thư mục đó vì nó không phải là thư mục cục bộ."
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:5880
-#,c-format
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6747 gtk/gtkfilechooserdefault.c:6768
+#, fuzzy, c-format
+msgid "shortcut %s already exists"
+msgstr "Không có lối tắt %s"
+
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6857
+#, c-format
msgid "Shortcut %s does not exist"
msgstr "Không có lối tắt %s"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:6135
-#,c-format
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7112
+#, c-format
msgid "A file named \"%s\" already exists. Do you want to replace it?"
msgstr "Tập tin tên « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:6138
-#,c-format
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7115
+#, c-format
msgid ""
"The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents."
-msgstr "Tập tin đó đã có trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung nó."
+msgstr ""
+"Tập tin đó đã có trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung nó."
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:6143
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7120
msgid "_Replace"
msgstr "_Thay thế"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:6634
-#,c-format
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7725
+#, c-format
msgid "Could not mount %s"
msgstr "Không thể gắn kết %s"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:6926
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8116
msgid "Type name of new folder"
msgstr "Hãy gõ tên cho thư mục mới"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:6968
-#,c-format
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8161
+#, c-format
msgid "%d byte"
msgid_plural "%d bytes"
msgstr[0] "%d byte"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:6970
-#,c-format
-msgid "%.1f K"
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8163
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%.1f KB"
msgstr "%.1f K"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:6972
-#,c-format
-msgid "%.1f M"
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8165
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%.1f MB"
msgstr "%.1f M"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:6974
-#,c-format
-msgid "%.1f G"
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8167
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%.1f GB"
msgstr "%.1f G"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:7020 gtk/gtkfilechooserdefault.c:7044
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8215 gtk/gtkfilechooserdefault.c:8239
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:7031
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8226
msgid "Today"
msgstr "Hôm nay"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:7033
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8228
msgid "Yesterday"
msgstr "Hôm qua"
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:7115
-msgid "Cannot change folder"
-msgstr "Không thể thay đổi thư mục"
-
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:7116
-msgid "The folder you specified is an invalid path."
-msgstr "Bạn đã xác định một thư mục không phải là đường dẫn hợp lệ."
+#: gtk/gtkfilechooserembed.c:174
+msgid "response-requested"
+msgstr ""
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:7155
-#,c-format
-msgid "Could not build file name from '%s' and '%s'"
-msgstr "Không thể xây dụng tên tập tin từ « %s » và « %s »"
-
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:7191
-msgid "Could not select item"
-msgstr "Không thể chọn mục"
-
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:7231
-msgid "Open Location"
-msgstr "Mở Địa điểm"
-
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:7238
-msgid "Save in Location"
-msgstr "Lưu vào Địa điểm"
-
-#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:7265
-msgid "_Location:"
-msgstr "Đị_a điểm:"
-
-#:gtk/gtkfilesel.c:727
+#: gtk/gtkfilesel.c:694
msgid "Folders"
msgstr "Thư mục"
-#:gtk/gtkfilesel.c:731
+#: gtk/gtkfilesel.c:698
msgid "Fol_ders"
msgstr "Thư _mục"
-#:gtk/gtkfilesel.c:767
+#: gtk/gtkfilesel.c:734
msgid "_Files"
msgstr "_Tập tin"
-#:gtk/gtkfilesel.c:855 gtk/gtkfilesel.c:2242
-#,c-format
+#: gtk/gtkfilesel.c:821 gtk/gtkfilesel.c:2211
+#, c-format
msgid "Folder unreadable: %s"
msgstr "Không thể đọc thư mục: %s"
-#:gtk/gtkfilesel.c:984
-#,c-format
+#: gtk/gtkfilesel.c:950
+#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" resides on another machine (called %s) and may not be "
"available to this program.\n"
"Are you sure that you want to select it?"
-msgstr "Tập tin « %s » ở trên máy khác (tên %s) và có lẽ chương trình này không dùng "
+msgstr ""
+"Tập tin « %s » ở trên máy khác (tên %s) và có lẽ chương trình này không dùng "
"được.\n"
"Bạn có chắc muốn chọn tập tin này không?"
-#:gtk/gtkfilesel.c:1114
+#: gtk/gtkfilesel.c:1080
msgid "_New Folder"
msgstr "_Thư mục mới"
-#:gtk/gtkfilesel.c:1125
+#: gtk/gtkfilesel.c:1091
msgid "De_lete File"
msgstr "_Xóa bỏ tập tin"
-#:gtk/gtkfilesel.c:1136
+#: gtk/gtkfilesel.c:1102
msgid "_Rename File"
msgstr "Đổ_i tên tập tin"
-#:gtk/gtkfilesel.c:1438
-#,c-format
+#: gtk/gtkfilesel.c:1407
+#, c-format
msgid ""
"The folder name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
msgstr "Tên thư mục « %s » chứa một số ký tự không cho phép"
-#:gtk/gtkfilesel.c:1440
-#,c-format
+#: gtk/gtkfilesel.c:1409
+#, c-format
msgid ""
"Error creating folder \"%s\": %s\n"
"%s"
-msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %s »: %s\n"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi tạo thư mục « %s »: %s\n"
"%s"
-#:gtk/gtkfilesel.c:1441 gtk/gtkfilesel.c:1677
+#: gtk/gtkfilesel.c:1410 gtk/gtkfilesel.c:1646
msgid "You probably used symbols not allowed in filenames."
msgstr "Có lẽ bạn đã dùng các ký tự không cho phép trong tên tập tin."
-#:gtk/gtkfilesel.c:1449
-#,c-format
+#: gtk/gtkfilesel.c:1418
+#, c-format
msgid "Error creating folder \"%s\": %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %s »: %s\n"
-#:gtk/gtkfilesel.c:1483
+#: gtk/gtkfilesel.c:1452
msgid "New Folder"
msgstr "Thư mục mới"
-#:gtk/gtkfilesel.c:1498
+#: gtk/gtkfilesel.c:1467
msgid "_Folder name:"
msgstr "Tên thư _mục:"
-#:gtk/gtkfilesel.c:1522
+#: gtk/gtkfilesel.c:1491
msgid "C_reate"
msgstr "_Tạo"
-#:gtk/gtkfilesel.c:1565
-#,c-format
+#: gtk/gtkfilesel.c:1534
+#, c-format
msgid "The filename \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
msgstr "Tên tập tin « %s » chứa một số ký tự không cho phép trong tên tập tin"
-#:gtk/gtkfilesel.c:1568
-#,c-format
+#: gtk/gtkfilesel.c:1537
+#, c-format
msgid ""
"Error deleting file \"%s\": %s\n"
"%s"
-msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ tập tin « %s »: %s\n"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi xóa bỏ tập tin « %s »: %s\n"
"%s"
-#:gtk/gtkfilesel.c:1570 gtk/gtkfilesel.c:1691
+#: gtk/gtkfilesel.c:1539 gtk/gtkfilesel.c:1660
msgid "It probably contains symbols not allowed in filenames."
msgstr "Có lẽ nó chứa một ký tự không cho phép trong tên tập tin."
-#:gtk/gtkfilesel.c:1579
-#,c-format
+#: gtk/gtkfilesel.c:1548
+#, c-format
msgid "Error deleting file \"%s\": %s"
msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ tập tin « %s »: %s"
-#:gtk/gtkfilesel.c:1622
-#,c-format
+#: gtk/gtkfilesel.c:1591
+#, c-format
msgid "Really delete file \"%s\"?"
msgstr "Bạn thật sự muốn xóa bỏ tập tin « %s » chứ ?"
-#:gtk/gtkfilesel.c:1627
+#: gtk/gtkfilesel.c:1596
msgid "Delete File"
msgstr "Xóa tập tin"
-#:gtk/gtkfilesel.c:1673 gtk/gtkfilesel.c:1687
-#,c-format
+#: gtk/gtkfilesel.c:1642 gtk/gtkfilesel.c:1656
+#, c-format
msgid "The file name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
msgstr "Tên tập tin « %s » chứa một số ký tự không cho phép trong tên tập tin"
-#:gtk/gtkfilesel.c:1675
-#,c-format
+#: gtk/gtkfilesel.c:1644
+#, c-format
msgid ""
"Error renaming file to \"%s\": %s\n"
"%s"
-msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên tập tin thành « %s »: %s\n"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi đổi tên tập tin thành « %s »: %s\n"
"%s"
-#:gtk/gtkfilesel.c:1689
-#,c-format
+#: gtk/gtkfilesel.c:1658
+#, c-format
msgid ""
"Error renaming file \"%s\": %s\n"
"%s"
-msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên tập tin « %s »: %s\n"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi đổi tên tập tin « %s »: %s\n"
"%s"
-#:gtk/gtkfilesel.c:1699
-#,c-format
+#: gtk/gtkfilesel.c:1668
+#, c-format
msgid "Error renaming file \"%s\" to \"%s\": %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên tập tin « %s » thành « %s »: %s"
-#:gtk/gtkfilesel.c:1746
+#: gtk/gtkfilesel.c:1715
msgid "Rename File"
msgstr "Đổi tên tập tin"
-#:gtk/gtkfilesel.c:1761
-#,c-format
+#: gtk/gtkfilesel.c:1730
+#, c-format
msgid "Rename file \"%s\" to:"
msgstr "Đổi tên tập tin « %s » thành:"
-#:gtk/gtkfilesel.c:1790
+#: gtk/gtkfilesel.c:1759
msgid "_Rename"
msgstr "Đổ_i tên"
-#:gtk/gtkfilesel.c:2222
+#: gtk/gtkfilesel.c:2191
msgid "_Selection: "
msgstr "_Vùng chọn: "
-#:gtk/gtkfilesel.c:3147
-#,c-format
+#: gtk/gtkfilesel.c:3116
+#, c-format
msgid ""
"The filename \"%s\" couldn't be converted to UTF-8. (try setting the "
"environment variable G_FILENAME_ENCODING): %s"
-msgstr "Tên tập tin « %s » không thể được chuyển đổi sang dạng thức UTF-8 (hãy thử "
+msgstr ""
+"Tên tập tin « %s » không thể được chuyển đổi sang dạng thức UTF-8 (hãy thử "
"đặt biến môi trường « G_BROKEN_FILENAMES » [G tên tập tin bị hỏng]): %s"
-#:gtk/gtkfilesel.c:3150
+#: gtk/gtkfilesel.c:3119
msgid "Invalid UTF-8"
msgstr "UTF-8 không hợp lệ"
-#:gtk/gtkfilesel.c:4027
+#: gtk/gtkfilesel.c:3995
msgid "Name too long"
msgstr "Tên quá dài"
-#:gtk/gtkfilesel.c:4029
+#: gtk/gtkfilesel.c:3997
msgid "Couldn't convert filename"
msgstr "Không thể chuyển đổi tên tập tin"
-#:gtk/gtkfilesystemmodel.c:1267
+#: gtk/gtkfilesystem.c:317
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Could not get a stock icon for %s\n"
+msgstr "Không thể lấy biểu tượng chuẩn cho %s"
+
+#: gtk/gtkfilesystemmodel.c:745
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Could not obtain root folder"
+msgstr ""
+"Không thể tạo thư mục %s:\n"
+"%s"
+
+#: gtk/gtkfilesystemmodel.c:1339
msgid "(Empty)"
msgstr "(Rỗng)"
-#:gtk/gtkfilesystemunix.c:476 gtk/gtkfilesystemunix.c:682
-#:gtk/gtkfilesystemunix.c:1858 gtk/gtkfilesystemwin32.c:482
-#:gtk/gtkfilesystemwin32.c:495 gtk/gtkfilesystemwin32.c:1487
-#,c-format
+#: gtk/gtkfilesystemunix.c:842 gtk/gtkfilesystemunix.c:1089
+#: gtk/gtkfilesystemunix.c:2117 gtk/gtkfilesystemwin32.c:471
+#: gtk/gtkfilesystemwin32.c:484 gtk/gtkfilesystemwin32.c:1496
+#, c-format
msgid "Error getting information for '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho « %s »: %s"
-#:gtk/gtkfilesystemunix.c:551 gtk/gtkfilesystemwin32.c:537
-#,c-format
+#: gtk/gtkfilesystemunix.c:928 gtk/gtkfilesystemwin32.c:526
+#, c-format
msgid "Error creating directory '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %s »: %s"
-#:gtk/gtkfilesystemunix.c:631 gtk/gtkfilesystemwin32.c:597
+#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1034 gtk/gtkfilesystemwin32.c:586
+#, c-format
msgid "This file system does not support mounting"
msgstr "Hệ thống tập tin này không hỗ trợ gắn kết"
-#:gtk/gtkfilesystemunix.c:639
+#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1046
msgid "File System"
msgstr "Hệ tập tin"
-#:gtk/gtkfilesystemunix.c:796
-#,c-format
-msgid "Could not get a stock icon for %s"
-msgstr "Không thể lấy biểu tượng chuẩn cho %s"
-
-#:gtk/gtkfilesystemunix.c:891
-#,c-format
+#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1210
+#, c-format
msgid ""
"The name \"%s\" is not valid because it contains the character \"%s\". "
"Please use a different name."
msgstr "Tên « %s » không hợp lệ vì chứa ký tự « %s ». Vui lòng dùng tên khác."
-#:gtk/gtkfilesystemunix.c:1463 gtk/gtkfilesystemwin32.c:1032
-#,c-format
+#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1759 gtk/gtkfilesystemwin32.c:1036
+#, c-format
msgid "Bookmark saving failed: %s"
msgstr "Lưu đánh dấu thất bại: %s"
-#:gtk/gtkfilesystemunix.c:1518
-#,c-format
+#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1814
+#, c-format
msgid "'%s' already exists in the bookmarks list"
msgstr "« %s » đã có trong danh sách Đánh dấu"
-#:gtk/gtkfilesystemunix.c:1590
-#,c-format
+#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1886
+#, c-format
msgid "'%s' does not exist in the bookmarks list"
msgstr "Không có « %s » trong danh sách Đánh dấu"
-#:gtk/gtkfilesystemunix.c:1818
-#,c-format
+#: gtk/gtkfilesystemunix.c:2077
+#, c-format
msgid "Error getting information for '/': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho « / »: %s"
-#:gtk/gtkfilesystemwin32.c:611
-#,c-format
+#: gtk/gtkfilesystemwin32.c:600
+#, c-format
msgid "Network Drive (%s)"
msgstr "Ổ đĩa mạng (%s)"
-#:gtk/gtkfilesystemwin32.c:650
-#,c-format
+#: gtk/gtkfilesystemwin32.c:639
+#, c-format
msgid "%s (%s)"
msgstr "%s: (%s)"
-#:gtk/gtkfontbutton.c:179 gtk/gtkfontbutton.c:292
+#: gtk/gtkfontbutton.c:145 gtk/gtkfontbutton.c:263
msgid "Pick a Font"
msgstr "Chọn phông chữ"
-#.Initialize fields
-#:gtk/gtkfontbutton.c:286
+#. Initialize fields
+#: gtk/gtkfontbutton.c:257
msgid "Sans 12"
msgstr "Sans 12"
-#:gtk/gtkfontbutton.c:804
+#: gtk/gtkfontbutton.c:775
msgid "Font"
msgstr "Phông chữ"
-#.This is the default text shown in the preview entry, though the user
-#.can set it. Remember that some fonts only have capital letters.
-#:gtk/gtkfontsel.c:74
+#. This is the default text shown in the preview entry, though the user
+#. can set it. Remember that some fonts only have capital letters.
+#: gtk/gtkfontsel.c:74
msgid "abcdefghijk ABCDEFGHIJK"
msgstr "aăâbcdđeêghikoôơuư AĂÂBCDĐEÊGHIKOÔƠUƯ"
-#:gtk/gtkfontsel.c:361
+#: gtk/gtkfontsel.c:325
msgid "_Family:"
msgstr "_Họ:"
-#:gtk/gtkfontsel.c:367
+#: gtk/gtkfontsel.c:331
msgid "_Style:"
msgstr "_Kiểu:"
-#:gtk/gtkfontsel.c:373
+#: gtk/gtkfontsel.c:337
msgid "Si_ze:"
msgstr "_Cỡ:"
-#.create the text entry widget
-#:gtk/gtkfontsel.c:549
+#. create the text entry widget
+#: gtk/gtkfontsel.c:517
msgid "_Preview:"
msgstr "_Xem thử:"
-#:gtk/gtkfontsel.c:1383
+#: gtk/gtkfontsel.c:1351
msgid "Font Selection"
msgstr "Chọn phông chữ"
-#:gtk/gtkgamma.c:401
+#: gtk/gtkgamma.c:370
msgid "Gamma"
msgstr "Gamma"
-#:gtk/gtkgamma.c:411
+#: gtk/gtkgamma.c:380
msgid "_Gamma value"
msgstr "Giá trị _Gamma"
-#.Remove this icon source so we don't keep trying to
-#.* load it.
+#. Remove this icon source so we don't keep trying to
+#. * load it.
#.
-#:gtk/gtkiconfactory.c:1656
-#,c-format
+#: gtk/gtkiconfactory.c:1370
+#, c-format
msgid "Error loading icon: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi tải biểu tượng: %s"
-#:gtk/gtkicontheme.c:1292
-#,c-format
+#: gtk/gtkicontheme.c:1313
+#, c-format
msgid ""
"Could not find the icon '%s'. The '%s' theme\n"
"was not found either, perhaps you need to install it.\n"
"You can get a copy from:\n"
"\t%s"
-msgstr "Không thể tìm thấy biểu tượng « %s ». Cũng không\n"
+msgstr ""
+"Không thể tìm thấy biểu tượng « %s ». Cũng không\n"
"tìm thấy sắc thái « %s ». Có lẽ bạn cần cài đặt nó.\n"
"Bạn có thể lấy một bản sao từ:\n"
"\t%s"
-#:gtk/gtkicontheme.c:1365
-#,c-format
+#: gtk/gtkicontheme.c:1382
+#, c-format
msgid "Icon '%s' not present in theme"
msgstr "Biểu tượng « %s » không có trong sắc thái"
-#:gtk/gtkimmodule.c:427
+#: gtk/gtkimmodule.c:407
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
-#:gtk/gtkinputdialog.c:235
+#: gtk/gtkinputdialog.c:194
msgid "Input"
msgstr "Nhập"
-#:gtk/gtkinputdialog.c:244
+#: gtk/gtkinputdialog.c:209
msgid "No extended input devices"
msgstr "Không có thiết bị nhập mở rộng nào"
-#:gtk/gtkinputdialog.c:256
+#: gtk/gtkinputdialog.c:222
msgid "_Device:"
msgstr "_Thiết bị:"
-#:gtk/gtkinputdialog.c:273
+#: gtk/gtkinputdialog.c:239
msgid "Disabled"
msgstr "Bị tắt"
-#:gtk/gtkinputdialog.c:280
+#: gtk/gtkinputdialog.c:246
msgid "Screen"
msgstr "Màn hình"
-#:gtk/gtkinputdialog.c:287
+#: gtk/gtkinputdialog.c:253
msgid "Window"
msgstr "Cửa sổ"
-#:gtk/gtkinputdialog.c:294
-msgid "_Mode: "
+#: gtk/gtkinputdialog.c:260
+#, fuzzy
+msgid "_Mode:"
msgstr "_Chế độ: "
-#.The axis listbox
-#:gtk/gtkinputdialog.c:325
-msgid "_Axes"
+#. The axis listbox
+#: gtk/gtkinputdialog.c:281
+#, fuzzy
+msgid "Axes"
msgstr "_Trục"
-#.Keys listbox
-#:gtk/gtkinputdialog.c:342
-msgid "_Keys"
+#. Keys listbox
+#: gtk/gtkinputdialog.c:299
+#, fuzzy
+msgid "Keys"
msgstr "_Phím"
-#:gtk/gtkinputdialog.c:562
-msgid "X"
-msgstr "X"
+#: gtk/gtkinputdialog.c:524
+msgid "_X:"
+msgstr ""
-#:gtk/gtkinputdialog.c:563
-msgid "Y"
-msgstr "Y"
+#: gtk/gtkinputdialog.c:525
+msgid "_Y:"
+msgstr ""
-#:gtk/gtkinputdialog.c:564
-msgid "Pressure"
+#: gtk/gtkinputdialog.c:526
+#, fuzzy
+msgid "_Pressure:"
msgstr "Áp lực"
-#:gtk/gtkinputdialog.c:565
-msgid "X Tilt"
+#: gtk/gtkinputdialog.c:527
+#, fuzzy
+msgid "X _tilt:"
msgstr "Độ nghiêng X"
-#:gtk/gtkinputdialog.c:566
-msgid "Y Tilt"
+#: gtk/gtkinputdialog.c:528
+#, fuzzy
+msgid "Y t_ilt:"
msgstr "Độ nghiêng Y"
-#:gtk/gtkinputdialog.c:567
-msgid "Wheel"
+#: gtk/gtkinputdialog.c:529
+#, fuzzy
+msgid "_Wheel:"
msgstr "Bánh xe"
-#:gtk/gtkinputdialog.c:607
+#: gtk/gtkinputdialog.c:577
msgid "none"
msgstr "không có"
-#:gtk/gtkinputdialog.c:643 gtk/gtkinputdialog.c:679
+#: gtk/gtkinputdialog.c:614 gtk/gtkinputdialog.c:650
msgid "(disabled)"
msgstr "(bị tắt)"
-#:gtk/gtkinputdialog.c:672
+#: gtk/gtkinputdialog.c:643
msgid "(unknown)"
msgstr "(không biết)"
-#.and clear button
-#:gtk/gtkinputdialog.c:759
-msgid "clear"
-msgstr "xoá"
+#. and clear button
+#: gtk/gtkinputdialog.c:743
+#, fuzzy
+msgid "Cl_ear"
+msgstr "_Xóa"
-#:gtk/gtklabel.c:3985
+#: gtk/gtklabel.c:4045
msgid "Select All"
msgstr "Chọn tất cả"
-#.Description of --gtk-module=MODULES in --help output
-#:gtk/gtkmain.c:400
+#. Description of --gtk-module=MODULES in --help output
+#: gtk/gtkmain.c:404
msgid "Load additional GTK+ modules"
msgstr "Tải mô-đun GTK+ thêm"
-#.Placeholder in --gtk-module=MODULES in --help output
-#:gtk/gtkmain.c:401
+#. Placeholder in --gtk-module=MODULES in --help output
+#: gtk/gtkmain.c:405
msgid "MODULES"
msgstr "MÔ-ĐUN"
-#.Description of --g-fatal-warnings in --help output
-#:gtk/gtkmain.c:403
+#. Description of --g-fatal-warnings in --help output
+#: gtk/gtkmain.c:407
msgid "Make all warnings fatal"
msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng"
-#.Description of --gtk-debug=FLAGS in --help output
-#:gtk/gtkmain.c:406
+#. Description of --gtk-debug=FLAGS in --help output
+#: gtk/gtkmain.c:410
msgid "GTK+ debugging flags to set"
msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần đặt"
-#.Description of --gtk-no-debug=FLAGS in --help output
-#:gtk/gtkmain.c:409
+#. Description of --gtk-no-debug=FLAGS in --help output
+#: gtk/gtkmain.c:413
msgid "GTK+ debugging flags to unset"
msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần bỏ đặt"
-#.Translate to default:RTL if you want your widgets
-#.* to be RTL, otherwise translate to default:LTR.
-#.* Do *not* translate it to "predefinito:LTR", if it
-#.* it isn't default:LTR or default:RTL it will not work
+#. Translate to default:RTL if you want your widgets
+#. * to be RTL, otherwise translate to default:LTR.
+#. * Do *not* translate it to "predefinito:LTR", if it
+#. * it isn't default:LTR or default:RTL it will not work
#.
-#:gtk/gtkmain.c:493
+#: gtk/gtkmain.c:497
msgid "default:LTR"
msgstr "default:LTR"
-#:gtk/gtkmain.c:576
+#: gtk/gtkmain.c:593
msgid "GTK+ Options"
msgstr "Tùy chọn GTK+"
-#:gtk/gtkmain.c:576
+#: gtk/gtkmain.c:593
msgid "Show GTK+ Options"
msgstr "Hiện tùy chọn GTK+"
-#:gtk/gtknotebook.c:2718 gtk/gtknotebook.c:5062
-#,c-format
+#: gtk/gtknotebook.c:3918 gtk/gtknotebook.c:6478
+#, c-format
msgid "Page %u"
msgstr "Trang %u"
-#:gtk/gtkradiotoolbutton.c:92
+#. Translate to the default units to use for presenting
+#. * lengths to the user. Translate to default:inch if you
+#. * want inches, otherwise translate to default:mm.
+#. * Do *not* translate it to "predefinito:mm", if it
+#. * it isn't default:mm or default:inch it will not work
+#.
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:149
+#, fuzzy
+msgid "default:mm"
+msgstr "default:LTR"
+
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:357
+msgid ""
+"<b>Any Printer</b>\n"
+"For portable documents"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:915 gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1352
+msgid "mm"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:917 gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1350
+msgid "inch"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:936
+#, c-format
+msgid ""
+"Margins:\n"
+" Left: %s %s\n"
+" Right: %s %s\n"
+" Top: %s %s\n"
+" Bottom: %s %s"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:987
+msgid "Manage Custom Sizes..."
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1014
+msgid "_Format for:"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1035
+#, fuzzy
+msgid "_Paper size:"
+msgstr "_Thuộc tính"
+
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1071
+#, fuzzy
+msgid "_Orientation:"
+msgstr "Độ _bão hòa:"
+
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1129 gtk/gtkprintunixdialog.c:2024
+#, fuzzy
+msgid "Page Setup"
+msgstr "Trang %u"
+
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1394
+msgid "Margins from Printer..."
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1553
+#, c-format
+msgid "Custom Size %d"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1750
+msgid "Manage Custom Sizes"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1843
+msgid "_Width:"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1855
+#, fuzzy
+msgid "_Height:"
+msgstr "_Sắc độ:"
+
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1867
+msgid "Paper Size"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1877
+#, fuzzy
+msgid "_Top:"
+msgstr "_Trên"
+
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1889
+#, fuzzy
+msgid "_Bottom:"
+msgstr "Đá_y"
+
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1901
+#, fuzzy
+msgid "_Left:"
+msgstr "T_rái"
+
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1913
+msgid "_Right:"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1954
+msgid "Paper Margins"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:482
+msgid "Not available"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:534
+#: modules/printbackends/pdf/gtkprintbackendpdf.c:356
+msgid "Print to PDF"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:549
+#, fuzzy
+msgid "_Save in folder:"
+msgstr "Lưu trong thư _mục:"
+
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkprintoperation.c:881
+msgid "print operation status|Initial state"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkprintoperation.c:883
+msgid "print operation status|Preparing to print"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkprintoperation.c:885
+msgid "print operation status|Generating data"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkprintoperation.c:887
+msgid "print operation status|Sending data"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkprintoperation.c:889
+msgid "print operation status|Waiting"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkprintoperation.c:891
+msgid "print operation status|Blocking on issue"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkprintoperation.c:893
+msgid "print operation status|Printing"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkprintoperation.c:895
+msgid "print operation status|Finished"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkprintoperation.c:897
+msgid "print operation status|Finished with error"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintoperation-unix.c:117
+#, c-format
+msgid "Error printing"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:541
+msgid "Printer offline"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:543
+msgid "Out of paper"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:545
+#, fuzzy
+msgid "Paused"
+msgstr "_Dán"
+
+#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:547
+msgid "Need user intervention"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:648
+msgid "Custom size"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1297 gtk/gtkprintoperation-win32.c:1320
+#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1358
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Not enough free memory"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải biểu tượng"
+
+#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1363
+#, c-format
+msgid "Invalid argument to PrintDlgEx"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1368
+#, c-format
+msgid "Invalid pointer to PrintDlgEx"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1373
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Invalid handle to PrintDlgEx"
+msgstr "Phần đầu không hợp lệ trong biểu tượng"
+
+#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1378
+#, c-format
+msgid "Unspecified error"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1417
+#, c-format
+msgid "Error from StartDoc"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1385
+#, fuzzy
+msgid "Printer"
+msgstr "_In"
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1393
+#, fuzzy
+msgid "Location"
+msgstr "Đị_a điểm:"
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1402
+msgid "Status"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1426
+#, fuzzy
+msgid "Print Pages"
+msgstr "_Xem thử bản in"
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1430
+#, fuzzy
+msgid "_All"
+msgstr "T_ô"
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1437
+#, fuzzy
+msgid "C_urrent"
+msgstr "_Tạo"
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1446
+msgid "Ra_nge: "
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1462
+msgid "Copies"
+msgstr ""
+
+#. FIXMEchpe: too much space between Copies and spinbutton, put those 2 in a hbox and make it span 2 columns
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1467
+msgid "Copie_s:"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1481
+#, fuzzy
+msgid "C_ollate"
+msgstr "_Tạo"
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1488
+#, fuzzy
+msgid "_Reverse"
+msgstr "_Hoàn nguyên"
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1505
+msgid "General"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1880
+msgid "Layout"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1884
+msgid "Pages per _sheet:"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1900
+msgid "T_wo-sided:"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1915
+#, fuzzy
+msgid "_Only Print:"
+msgstr "_In"
+
+#. In enum order
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1930
+msgid "All sheets"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1931
+msgid "Even sheets"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1932
+msgid "Odd sheets"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1935
+#, fuzzy
+msgid "Sc_ale:"
+msgstr "_Giá trị:"
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1962
+msgid "Paper"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1966
+msgid "Paper _Type:"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1981
+msgid "Paper _Source:"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1996
+msgid "Output T_ray:"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2047
+msgid "Job Details"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2053
+msgid "Pri_ority:"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2068
+msgid "_Billing info:"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2086
+msgid "Print Document"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2092
+#, fuzzy
+msgid "_Now"
+msgstr "_Không"
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2099
+msgid "A_t:"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2114
+#, fuzzy
+msgid "On _Hold"
+msgstr "Đậ_m"
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2133
+msgid "Add Cover Page"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2139
+msgid "Be_fore:"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2154
+msgid "_After:"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2169
+msgid "Job"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2235
+msgid "Advanced"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2265
+msgid "Image Quality"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2268
+#, fuzzy
+msgid "Color"
+msgstr "_Màu sắc"
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2271
+msgid "Finishing"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2284
+msgid "Some of the settings in the dialog conflict"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2324
+#, fuzzy
+msgid "Print"
+msgstr "_In"
+
+#: gtk/gtkradiotoolbutton.c:65
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
-#:gtk/gtkradiotoolbutton.c:93
+#: gtk/gtkradiotoolbutton.c:66
msgid "The radio tool button whose group this button belongs to."
msgstr "Nút công cụ chọn một có trong cùng một nhóm với nút này."
-#:gtk/gtkrc.c:2400
-#,c-format
+#: gtk/gtkrc.c:2519
+#, c-format
msgid "Unable to find include file: \"%s\""
msgstr "Không thể tìm thấy tập tin gồm « %s »"
-#:gtk/gtkrc.c:3042 gtk/gtkrc.c:3045
-#,c-format
+#: gtk/gtkrc.c:3208 gtk/gtkrc.c:3211
+#, c-format
msgid "Unable to locate image file in pixmap_path: \"%s\""
msgstr "Không thể định vị tập tin ảnh trong « pixmap_path: « %s »"
-#:gtk/gtkrc.c:3480
-#,c-format
-msgid "Pixmap path element: \"%s\" must be absolute, %s, line %d"
-msgstr "Phần tử đường dẫn bản đồ điểm ảnh (pixmap): « %s » phải là tuyệt đối, %s, "
-"dòng %d"
+#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:460
+#, fuzzy
+msgid "Select which type of documents are shown"
+msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào"
+
+#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1125 gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1162
+#, c-format
+msgid "No item for URI '%s' found"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1770
+#, fuzzy
+msgid "Could not remove item"
+msgstr "Không thể chọn mục"
-#.KEEP IN SYNC with gtkiconfactory.c stock icons, when appropriate
-#:gtk/gtkstock.c:308
+#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1813
+#, fuzzy
+msgid "Could not clear list"
+msgstr "Không thể chọn mục"
+
+#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1897
+#, fuzzy
+msgid "Copy _Location"
+msgstr "Mở Đị_a điểm"
+
+#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1910
+msgid "_Remove From List"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1919
+#, fuzzy
+msgid "_Clear List"
+msgstr "_Xóa"
+
+#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1933
+msgid "Show _Private Resources"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:424 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:485
+#, c-format
+msgid "No recently used resource found with URI `%s'"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:509 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:674
+#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:683 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:691
+#, c-format
+msgid "This function is not implemented for widgets of class '%s'"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:517
+#, c-format
+msgid "This function is not implemented for widgets of class '%s'."
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:833
+#, c-format
+msgid "Open '%s'"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:864
+#, fuzzy
+msgid "Unknown item"
+msgstr "Không rõ"
+
+#: gtk/gtkrecentmanager.c:944
+#, c-format
+msgid ""
+"The display name of the recently used resource must be a valid UTF-8 encoded "
+"string."
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkrecentmanager.c:954
+#, c-format
+msgid ""
+"The description of the recently used resource must by a valid UTF-8 encoded "
+"string."
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkrecentmanager.c:964
+#, c-format
+msgid "You must specify the MIME type of the resource pointed by `%s'"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkrecentmanager.c:974
+#, c-format
+msgid ""
+"You must specify the name of the application that is registering the "
+"recently used resource pointed by `%s'"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkrecentmanager.c:985
+#, c-format
+msgid ""
+"You must specify a command line to be used when launching the resource "
+"pointed by `%s'"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkrecentmanager.c:1072 gtk/gtkrecentmanager.c:1220
+#: gtk/gtkrecentmanager.c:1230 gtk/gtkrecentmanager.c:1289
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Unable to find an item with URI '%s'"
+msgstr "Không thể tìm thấy tập tin gồm « %s »"
+
+#. KEEP IN SYNC with gtkiconfactory.c stock icons, when appropriate
+#: gtk/gtkstock.c:308
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
-#:gtk/gtkstock.c:309
+#: gtk/gtkstock.c:309
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
-#:gtk/gtkstock.c:310
+#: gtk/gtkstock.c:310
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
-#:gtk/gtkstock.c:311
+#: gtk/gtkstock.c:311
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
-#.FIXME these need accelerators when appropriate, and
-#.* need the mnemonics to be rationalized
+#. FIXME these need accelerators when appropriate, and
+#. * need the mnemonics to be rationalized
#.
-#:gtk/gtkstock.c:316
+#: gtk/gtkstock.c:316
msgid "_About"
msgstr "_Giới thiệu"
-#:gtk/gtkstock.c:318
+#: gtk/gtkstock.c:318
msgid "_Apply"
msgstr "Á_p dụng"
-#:gtk/gtkstock.c:319
+#: gtk/gtkstock.c:319
msgid "_Bold"
msgstr "Đậ_m"
-#:gtk/gtkstock.c:320
+#: gtk/gtkstock.c:320
msgid "_Cancel"
msgstr "_Thôi"
-#:gtk/gtkstock.c:321
+#: gtk/gtkstock.c:321
msgid "_CD-Rom"
msgstr "_CD-ROM"
-#:gtk/gtkstock.c:322
+#: gtk/gtkstock.c:322
msgid "_Clear"
msgstr "_Xóa"
-#:gtk/gtkstock.c:323
+#: gtk/gtkstock.c:323
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
-#:gtk/gtkstock.c:324
+#: gtk/gtkstock.c:324
+#, fuzzy
+msgid "C_onnect"
+msgstr "_Chuyển đổi"
+
+#: gtk/gtkstock.c:325
msgid "_Convert"
msgstr "_Chuyển đổi"
-#:gtk/gtkstock.c:325
+#: gtk/gtkstock.c:326
msgid "_Copy"
msgstr "_Chép"
-#:gtk/gtkstock.c:326
+#: gtk/gtkstock.c:327
msgid "Cu_t"
msgstr "Cắ_t"
-#:gtk/gtkstock.c:327
+#: gtk/gtkstock.c:328
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa"
-#:gtk/gtkstock.c:328
+#: gtk/gtkstock.c:329
+msgid "_Disconnect"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkstock.c:330
msgid "_Execute"
msgstr "Chạ_y"
-#:gtk/gtkstock.c:329
+#: gtk/gtkstock.c:331
msgid "_Edit"
msgstr "_Hiệu chỉnh"
-#:gtk/gtkstock.c:330
+#: gtk/gtkstock.c:332
msgid "_Find"
msgstr "_Tìm"
-#:gtk/gtkstock.c:331
+#: gtk/gtkstock.c:333
msgid "Find and _Replace"
msgstr "Tìm và _thay thế"
-#:gtk/gtkstock.c:332
+#: gtk/gtkstock.c:334
msgid "_Floppy"
msgstr "Đĩa _mềm"
-#:gtk/gtkstock.c:333
+#: gtk/gtkstock.c:335
msgid "_Fullscreen"
msgstr "_Toàn màn hình"
-#:gtk/gtkstock.c:334
+#: gtk/gtkstock.c:336
msgid "_Leave Fullscreen"
msgstr "_Thoát Toàn màn hình"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#:gtk/gtkstock.c:336
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:338
msgid "Navigation|_Bottom"
msgstr "Đá_y"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#:gtk/gtkstock.c:338
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:340
msgid "Navigation|_First"
msgstr "Đầ_u"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#:gtk/gtkstock.c:340
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:342
msgid "Navigation|_Last"
msgstr "_Cuối"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#:gtk/gtkstock.c:342
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:344
msgid "Navigation|_Top"
msgstr "Đỉ_nh"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#:gtk/gtkstock.c:344
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:346
msgid "Navigation|_Back"
msgstr "_Lùi"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#:gtk/gtkstock.c:346
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:348
msgid "Navigation|_Down"
msgstr "_Xuống"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#:gtk/gtkstock.c:348
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:350
msgid "Navigation|_Forward"
msgstr "_Tới"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#:gtk/gtkstock.c:350
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:352
msgid "Navigation|_Up"
msgstr "_Lên"
-#:gtk/gtkstock.c:351
+#: gtk/gtkstock.c:353
msgid "_Harddisk"
msgstr "Đĩa _cứng"
-#:gtk/gtkstock.c:352
+#: gtk/gtkstock.c:354
msgid "_Help"
msgstr "Trợ g_iúp"
-#:gtk/gtkstock.c:353
+#: gtk/gtkstock.c:355
msgid "_Home"
msgstr "_Gốc"
-#:gtk/gtkstock.c:354
+#: gtk/gtkstock.c:356
msgid "Increase Indent"
msgstr "Tăng thụt lề"
-#:gtk/gtkstock.c:355
+#: gtk/gtkstock.c:357
msgid "Decrease Indent"
msgstr "Giảm thụt lề"
-#:gtk/gtkstock.c:356
+#: gtk/gtkstock.c:358
msgid "_Index"
msgstr "_Chỉ mục"
-#:gtk/gtkstock.c:357
+#: gtk/gtkstock.c:359
msgid "_Information"
msgstr "Thông t_in"
-#:gtk/gtkstock.c:358
+#: gtk/gtkstock.c:360
msgid "_Italic"
msgstr "Ngh_iêng"
-#:gtk/gtkstock.c:359
+#: gtk/gtkstock.c:361
msgid "_Jump to"
msgstr "_Nhảy tới"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#:gtk/gtkstock.c:361
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:363
msgid "Justify|_Center"
msgstr "_Giữa"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#:gtk/gtkstock.c:363
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:365
msgid "Justify|_Fill"
msgstr "Đầ_y"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#:gtk/gtkstock.c:365
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:367
msgid "Justify|_Left"
msgstr "T_rái"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#:gtk/gtkstock.c:367
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:369
msgid "Justify|_Right"
msgstr "_Phải"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#:gtk/gtkstock.c:370
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:372
msgid "Media|_Forward"
msgstr "_Tới"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#:gtk/gtkstock.c:372
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:374
msgid "Media|_Next"
msgstr "_Kế"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#:gtk/gtkstock.c:374
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:376
msgid "Media|P_ause"
msgstr "Tạ_m dừng"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#:gtk/gtkstock.c:376
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:378
msgid "Media|_Play"
msgstr "_Phát"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#:gtk/gtkstock.c:378
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:380
msgid "Media|Pre_vious"
msgstr "T_rước"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#:gtk/gtkstock.c:380
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:382
msgid "Media|_Record"
msgstr "Th_u"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#:gtk/gtkstock.c:382
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:384
msgid "Media|R_ewind"
msgstr "Quay _lại"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#:gtk/gtkstock.c:384
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:386
msgid "Media|_Stop"
msgstr "_Dừng"
-#:gtk/gtkstock.c:385
+#: gtk/gtkstock.c:387
msgid "_Network"
msgstr "_Mạng"
-#:gtk/gtkstock.c:386
+#: gtk/gtkstock.c:388
msgid "_New"
msgstr "Mớ_i"
-#:gtk/gtkstock.c:387
+#: gtk/gtkstock.c:389
msgid "_No"
msgstr "_Không"
-#:gtk/gtkstock.c:388
+#: gtk/gtkstock.c:390
msgid "_OK"
msgstr "Đồ_ng ý"
-#:gtk/gtkstock.c:389
+#: gtk/gtkstock.c:391
msgid "_Open"
msgstr "_Mở"
-#:gtk/gtkstock.c:390
+#: gtk/gtkstock.c:392
msgid "_Paste"
msgstr "_Dán"
-#:gtk/gtkstock.c:391
+#: gtk/gtkstock.c:393
msgid "_Preferences"
msgstr "Tù_y thích"
-#:gtk/gtkstock.c:392
+#: gtk/gtkstock.c:394
msgid "_Print"
msgstr "_In"
-#:gtk/gtkstock.c:393
+#: gtk/gtkstock.c:395
msgid "Print Pre_view"
msgstr "_Xem thử bản in"
-#:gtk/gtkstock.c:394
+#: gtk/gtkstock.c:396
msgid "_Properties"
msgstr "_Thuộc tính"
-#:gtk/gtkstock.c:395
+#: gtk/gtkstock.c:397
msgid "_Quit"
msgstr "T_hoát"
-#:gtk/gtkstock.c:396
+#: gtk/gtkstock.c:398
msgid "_Redo"
msgstr "_Làm lại"
-#:gtk/gtkstock.c:397
+#: gtk/gtkstock.c:399
msgid "_Refresh"
msgstr "_Cập nhật"
-#:gtk/gtkstock.c:399
+#: gtk/gtkstock.c:401
msgid "_Revert"
msgstr "_Hoàn nguyên"
-#:gtk/gtkstock.c:400
+#: gtk/gtkstock.c:402
msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"
-#:gtk/gtkstock.c:401
+#: gtk/gtkstock.c:403
msgid "Save _As"
msgstr "Lư_u tên khác"
-#:gtk/gtkstock.c:402
+#: gtk/gtkstock.c:404
+msgid "Select _All"
+msgstr "Chọn Tất _cả"
+
+#: gtk/gtkstock.c:405
msgid "_Color"
msgstr "_Màu sắc"
-#:gtk/gtkstock.c:403
+#: gtk/gtkstock.c:406
msgid "_Font"
msgstr "_Phông chữ"
-#:gtk/gtkstock.c:404
+#: gtk/gtkstock.c:407
msgid "_Ascending"
msgstr "_Tăng dần"
-#:gtk/gtkstock.c:405
+#: gtk/gtkstock.c:408
msgid "_Descending"
msgstr "_Giảm dần"
-#:gtk/gtkstock.c:406
+#: gtk/gtkstock.c:409
msgid "_Spell Check"
msgstr "_Kiểm tra chính tả"
-#:gtk/gtkstock.c:407
+#: gtk/gtkstock.c:410
msgid "_Stop"
msgstr "_Dừng"
-#:gtk/gtkstock.c:408
+#: gtk/gtkstock.c:411
msgid "_Strikethrough"
msgstr "_Gạch đè"
-#:gtk/gtkstock.c:409
+#: gtk/gtkstock.c:412
msgid "_Undelete"
msgstr "_Phục hồi"
-#:gtk/gtkstock.c:410
+#: gtk/gtkstock.c:413
msgid "_Underline"
msgstr "Gạch c_hân"
-#:gtk/gtkstock.c:411
+#: gtk/gtkstock.c:414
msgid "_Undo"
msgstr "_Hồi lại"
-#:gtk/gtkstock.c:412
+#: gtk/gtkstock.c:415
msgid "_Yes"
msgstr "_Có"
-#:gtk/gtkstock.c:413
+#: gtk/gtkstock.c:416
msgid "_Normal Size"
msgstr "_Cỡ thường"
-#:gtk/gtkstock.c:414
+#: gtk/gtkstock.c:417
msgid "Best _Fit"
msgstr "Vừa khít _nhất"
-#:gtk/gtkstock.c:415
+#: gtk/gtkstock.c:418
msgid "Zoom _In"
msgstr "Phóng _to"
-#:gtk/gtkstock.c:416
+#: gtk/gtkstock.c:419
msgid "Zoom _Out"
msgstr "Thu _nhỏ"
-#:gtk/gtktextutil.c:53
+#: gtk/gtktextutil.c:60
msgid "LRM _Left-to-right mark"
msgstr "_LRM Đánh dấu Trái-sang-phải"
-#:gtk/gtktextutil.c:54
+#: gtk/gtktextutil.c:61
msgid "RLM _Right-to-left mark"
msgstr "_RLM Đánh dấu Phải-sang-trái"
-#:gtk/gtktextutil.c:55
+#: gtk/gtktextutil.c:62
msgid "LRE Left-to-right _embedding"
msgstr "LRE _Nhúng Trái-sang-phải"
-#:gtk/gtktextutil.c:56
+#: gtk/gtktextutil.c:63
msgid "RLE Right-to-left e_mbedding"
msgstr "RLE N_húng Phải-sang-trái"
-#:gtk/gtktextutil.c:57
+#: gtk/gtktextutil.c:64
msgid "LRO Left-to-right _override"
msgstr "_LRO Đè Trái-sang-phải"
-#:gtk/gtktextutil.c:58
+#: gtk/gtktextutil.c:65
msgid "RLO Right-to-left o_verride"
msgstr "RLO Đè _Phải-sang-trái"
-#:gtk/gtktextutil.c:59
+#: gtk/gtktextutil.c:66
msgid "PDF _Pop directional formatting"
msgstr "PDF dạng thức định hướng Pop"
-#:gtk/gtktextutil.c:60
+#: gtk/gtktextutil.c:67
msgid "ZWS _Zero width space"
msgstr "ZWS Dấu _cách có độ dài bằng không"
-#:gtk/gtktextutil.c:61
+#: gtk/gtktextutil.c:68
msgid "ZWJ Zero width _joiner"
msgstr "ZWJ Bộ _nối kết có độ dài bằng không"
-#:gtk/gtktextutil.c:62
+#: gtk/gtktextutil.c:69
msgid "ZWNJ Zero width _non-joiner"
msgstr "ZWNJ Bộ _không nối kết có độ dài bằng không"
-#:gtk/gtkthemes.c:71
-#,c-format
+#: gtk/gtkthemes.c:71
+#, c-format
msgid "Unable to locate theme engine in module_path: \"%s\","
-msgstr "Không thể định vị cơ chế sắc thái tại « module_path » (đường dẫn mô-đun): « %"
+msgstr ""
+"Không thể định vị cơ chế sắc thái tại « module_path » (đường dẫn mô-đun): « %"
"s »,"
-#:gtk/gtktipsquery.c:186
+#: gtk/gtktipsquery.c:187
msgid "--- No Tip ---"
msgstr "--- Không có Mẹo ---"
-#:gtk/gtkuimanager.c:1154
-#,c-format
+#: gtk/gtkuimanager.c:1126
+#, c-format
msgid "Unknown attribute '%s' on line %d char %d"
msgstr "Gặp thuộc tính lạ « %s » trên dòng %d ký tự %d"
-#:gtk/gtkuimanager.c:1371
-#,c-format
+#: gtk/gtkuimanager.c:1343
+#, c-format
msgid "Unexpected start tag '%s' on line %d char %d"
msgstr "Gặp thẻ đầu bất ngờ « %s » trên dòng %d ký tự %d"
-#:gtk/gtkuimanager.c:1461
-#,c-format
+#: gtk/gtkuimanager.c:1433
+#, c-format
msgid "Unexpected character data on line %d char %d"
msgstr "Gặp dữ liệu ký tự bất ngờ trên dòng %d ký tự %d"
-#:gtk/gtkuimanager.c:2272
+#: gtk/gtkuimanager.c:2224
msgid "Empty"
msgstr "Rỗng"
-#.ID
-#:modules/input/imam-et.c:454
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:5
+msgid "paper size|asme_f"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:7
+msgid "paper size|A0x2"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:9
+msgid "paper size|A0"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:11
+msgid "paper size|A0x3"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:13
+msgid "paper size|A1"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:15
+msgid "paper size|A10"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:17
+msgid "paper size|A1x3"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:19
+msgid "paper size|A1x4"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:21
+msgid "paper size|A2"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:23
+msgid "paper size|A2x3"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:25
+msgid "paper size|A2x4"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:27
+msgid "paper size|A2x5"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:29
+msgid "paper size|A3"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:31
+msgid "paper size|A3 Extra"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:33
+msgid "paper size|A3x3"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:35
+msgid "paper size|A3x4"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:37
+msgid "paper size|A3x5"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:39
+msgid "paper size|A3x6"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:41
+msgid "paper size|A3x7"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:43
+msgid "paper size|A4"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:45
+msgid "paper size|A4 Extra"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:47
+msgid "paper size|A4 Tab"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:49
+msgid "paper size|A4x3"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:51
+msgid "paper size|A4x4"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:53
+msgid "paper size|A4x5"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:55
+msgid "paper size|A4x6"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:57
+msgid "paper size|A4x7"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:59
+msgid "paper size|A4x8"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:61
+msgid "paper size|A4x9"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:63
+msgid "paper size|A5"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:65
+msgid "paper size|A5 Extra"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:67
+msgid "paper size|A6"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:69
+msgid "paper size|A7"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:71
+msgid "paper size|A8"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:73
+msgid "paper size|A9"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:75
+msgid "paper size|B0"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:77
+msgid "paper size|B1"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:79
+msgid "paper size|B10"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:81
+msgid "paper size|B2"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:83
+msgid "paper size|B3"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:85
+msgid "paper size|B4"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:87
+msgid "paper size|B5"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:89
+msgid "paper size|B5 Extra"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:91
+msgid "paper size|B6"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:93
+msgid "paper size|B6/C4"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:95
+msgid "paper size|B7"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:97
+msgid "paper size|B8"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:99
+msgid "paper size|B9"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:101
+msgid "paper size|C0"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:103
+msgid "paper size|C1"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:105
+msgid "paper size|C10"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:107
+msgid "paper size|C2"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:109
+msgid "paper size|C3"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:111
+msgid "paper size|C4"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:113
+msgid "paper size|C5"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:115
+msgid "paper size|C6"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:117
+msgid "paper size|C6/C5"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:119
+msgid "paper size|C7"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:121
+msgid "paper size|C7/C6"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:123
+msgid "paper size|C8"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:125
+msgid "paper size|C9"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:127
+msgid "paper size|DL Envelope"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:129
+msgid "paper size|RA0"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:131
+msgid "paper size|RA1"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:133
+msgid "paper size|RA2"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:135
+msgid "paper size|SRA0"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:137
+msgid "paper size|SRA1"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:139
+msgid "paper size|SRA2"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:141
+msgid "paper size|JB0"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:143
+msgid "paper size|JB1"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:145
+msgid "paper size|JB10"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:147
+msgid "paper size|JB2"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:149
+msgid "paper size|JB3"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:151
+msgid "paper size|JB4"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:153
+msgid "paper size|JB5"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:155
+msgid "paper size|JB6"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:157
+msgid "paper size|JB7"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:159
+msgid "paper size|JB8"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:161
+msgid "paper size|JB9"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:163
+msgid "paper size|jis exec"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:165
+msgid "paper size|Choukei 2 Envelope"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:167
+msgid "paper size|Choukei 3 Envelope"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:169
+msgid "paper size|Choukei 4 Envelope"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:171
+msgid "paper size|hagaki (postcard)"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:173
+msgid "paper size|kahu Envelope"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:175
+msgid "paper size|kaku2 Envelope"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:177
+msgid "paper size|oufuku (reply postcard)"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:179
+msgid "paper size|you4 Envelope"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:181
+msgid "paper size|10x11"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:183
+msgid "paper size|10x13"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:185
+msgid "paper size|10x14"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:187 gtk/paper_names_offsets.c:189
+msgid "paper size|10x15"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:191
+msgid "paper size|11x12"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:193
+msgid "paper size|11x15"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:195
+msgid "paper size|12x19"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:197
+msgid "paper size|5x7"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:199
+msgid "paper size|6x9 Envelope"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:201
+msgid "paper size|7x9 Envelope"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:203
+msgid "paper size|9x11 Envelope"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:205
+msgid "paper size|a2 Envelope"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:207
+msgid "paper size|Arch A"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:209
+msgid "paper size|Arch B"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:211
+msgid "paper size|Arch C"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:213
+msgid "paper size|Arch D"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:215
+msgid "paper size|Arch E"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:217
+msgid "paper size|b-plus"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:219
+msgid "paper size|c"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:221
+msgid "paper size|c5 Envelope"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:223
+msgid "paper size|d"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:225
+msgid "paper size|e"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:227
+msgid "paper size|edp"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:229
+msgid "paper size|European edp"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:231
+msgid "paper size|Executive"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:233
+msgid "paper size|f"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:235
+msgid "paper size|FanFold European"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:237
+msgid "paper size|FanFold US"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:239
+msgid "paper size|FanFold German Legal"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:241
+msgid "paper size|Government Legal"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:243
+msgid "paper size|Government Letter"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:245
+msgid "paper size|Index 3x5"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:247
+msgid "paper size|Index 4x6 (postcard)"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:249
+msgid "paper size|Index 4x6 ext"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:251
+msgid "paper size|Index 5x8"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:253
+msgid "paper size|Invoice"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:255
+msgid "paper size|Tabloid"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:257
+msgid "paper size|US Legal"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:259
+msgid "paper size|US Legal Extra"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:261
+msgid "paper size|US Letter"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:263
+msgid "paper size|US Letter Extra"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:265
+msgid "paper size|US Letter Plus"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:267
+msgid "paper size|Monarch Envelope"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:269
+msgid "paper size|#10 Envelope"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:271
+msgid "paper size|#11 Eenvelope"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:273
+msgid "paper size|#12 Envelope"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:275
+msgid "paper size|#14 Envelope"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:277
+msgid "paper size|#9 Envelope"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:279
+msgid "paper size|Personal Envelope"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:281
+msgid "paper size|Quarto"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:283
+msgid "paper size|Super A"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:285
+msgid "paper size|Super B"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:287
+msgid "paper size|Wide Format"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:289
+msgid "paper size|Dai-pa-kai"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:291
+msgid "paper size|Folio"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:293
+msgid "paper size|Folio sp"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:295
+msgid "paper size|Invite Envelope"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:297
+msgid "paper size|Italian Envelope"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:299
+msgid "paper size|juuro-ku-kai"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:301
+msgid "paper size|pa-kai"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:303
+msgid "paper size|Postfix Envelope"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:305
+msgid "paper size|Small Photo"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:307
+msgid "paper size|prc1 Envelope"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:309
+msgid "paper size|prc10 Envelope"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:311
+msgid "paper size|prc 16k"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:313
+msgid "paper size|prc2 Envelope"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:315
+msgid "paper size|prc3 Envelope"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:317
+msgid "paper size|prc 32k"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:319
+msgid "paper size|prc4 Envelope"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:321
+msgid "paper size|prc5 Envelope"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:323
+msgid "paper size|prc6 Envelope"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:325
+msgid "paper size|prc7 Envelope"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:327
+msgid "paper size|prc8 Envelope"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:329
+msgid "paper size|ROC 16k"
+msgstr ""
+
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:331
+msgid "paper size|ROC 8k"
+msgstr ""
+
+#. ID
+#: modules/input/imam-et.c:454
msgid "Amharic (EZ+)"
msgstr "Amharic (EZ+)"
-#.ID
-#:modules/input/imcedilla.c:91
+#. ID
+#: modules/input/imcedilla.c:91
msgid "Cedilla"
msgstr "Cedilla"
-#.ID
-#:modules/input/imcyrillic-translit.c:217
+#. ID
+#: modules/input/imcyrillic-translit.c:217
msgid "Cyrillic (Transliterated)"
msgstr "Ki-rin (chuyển ngữ)"
-#.ID
-#:modules/input/iminuktitut.c:127
+#. ID
+#: modules/input/iminuktitut.c:127
msgid "Inuktitut (Transliterated)"
msgstr "Inuktitut (chuyển ngữ)"
-#.ID
-#:modules/input/imipa.c:145
+#. ID
+#: modules/input/imipa.c:145
msgid "IPA"
msgstr "IPA (Phiên âm quốc tế)"
-#.ID
-#:modules/input/imthai-broken.c:178
+#. ID
+#: modules/input/imthai-broken.c:178
msgid "Thai (Broken)"
msgstr "Thái (bị ngắt)"
-#.ID
-#:modules/input/imti-er.c:453
+#. ID
+#: modules/input/imti-er.c:453
msgid "Tigrigna-Eritrean (EZ+)"
msgstr "Tigrigna-Eritrean (EZ+)"
-#.ID
-#:modules/input/imti-et.c:453
+#. ID
+#: modules/input/imti-et.c:453
msgid "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)"
msgstr "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)"
-#.ID
-#:modules/input/imviqr.c:244
+#. ID
+#: modules/input/imviqr.c:244
msgid "Vietnamese (VIQR)"
msgstr "Việt (VIQR)"
-#.ID
-#:modules/input/imxim.c:28
+#. ID
+#: modules/input/imxim.c:28
msgid "X Input Method"
msgstr "Phương pháp gõ X (XIM)"
-#:tests/testfilechooser.c:205
-#,c-format
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1360
+msgid "Two Sided"
+msgstr ""
+
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1361
+msgid "Paper Type"
+msgstr ""
+
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1362
+msgid "Paper Source"
+msgstr ""
+
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1363
+msgid "Output Tray"
+msgstr ""
+
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1372
+msgid "One Sided"
+msgstr ""
+
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1373
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1374
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1378
+#, fuzzy
+msgid "Auto Select"
+msgstr "Chọn phông chữ"
+
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1375
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1376
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1377
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1764
+#, fuzzy
+msgid "Printer Default"
+msgstr "Mặc định"
+
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1948
+msgid "Urgent"
+msgstr ""
+
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1948
+msgid "High"
+msgstr ""
+
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1948
+msgid "Medium"
+msgstr ""
+
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1948
+msgid "Low"
+msgstr ""
+
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1950
+#, fuzzy
+msgid "None"
+msgstr "(Không có)"
+
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1950
+msgid "Classified"
+msgstr ""
+
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1950
+msgid "Confidential"
+msgstr ""
+
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1950
+#, fuzzy
+msgid "Secret"
+msgstr "Màn hình"
+
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1950
+msgid "Standard"
+msgstr ""
+
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1950
+msgid "Top Secret"
+msgstr ""
+
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1950
+msgid "Unclassified"
+msgstr ""
+
+#: modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:388
+msgid "Print to LPR"
+msgstr ""
+
+#: modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:417
+#: modules/printbackends/pdf/gtkprintbackendpdf.c:387
+#, fuzzy
+msgid "Pages Per Sheet"
+msgstr "Ảnh có chiều cao bằng không"
+
+#: modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:424
+msgid "Command Line"
+msgstr ""
+
+#: modules/printbackends/pdf/gtkprintbackendpdf.c:394
+#, fuzzy
+msgid "File"
+msgstr "Tập tin"
+
+#: tests/testfilechooser.c:205
+#, c-format
msgid "Could not get information for file '%s': %s"
msgstr "Không thể lấy thông tin cho tập tin « %s »: %s"
-msgid "Writing %s failed: %s"
-msgstr "Việc ghi %s bị lỗi : %s"
+#: gdk/directfb/gdkdisplay-directfb.c:55
+msgid "directfb arg"
+msgstr ""
-msgid "Shift"
-msgstr "Shift"
+#: gdk/directfb/gdkdisplay-directfb.c:55
+msgid "sdl|system"
+msgstr ""
-msgid "Ctrl"
-msgstr "Ctrl"
+#: gtk/gtklinkbutton.c:141
+msgid "URI"
+msgstr ""
-msgid "Alt"
-msgstr "Alt"
+#: gtk/gtklinkbutton.c:142
+msgid "The URI bound to this button"
+msgstr ""
-msgid "Error getting information for '%s'"
-msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho « %s »"
+#: gtk/gtklinkbutton.c:395
+#, fuzzy
+msgid "Copy URL"
+msgstr "_Chép"
-msgid "_Bottom"
-msgstr "Đá_y"
+#: gtk/gtklinkbutton.c:535
+#, fuzzy
+msgid "Invalid URI"
+msgstr "UTF-8 không hợp lệ"
+
+#: gtk/gtktextbufferrichtext.c:651
+#, c-format
+msgid "Unknown error when trying to deserialize %s"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktextbufferrichtext.c:710
+#, c-format
+msgid "No deserialize function found for format %s"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:791 gtk/gtktextbufferserialize.c:817
+#, c-format
+msgid "Both \"id\" and \"name\" were found on the <%s> element"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:801
+#, c-format
+msgid "The attribute \"name\" were found twice on the <%s> element"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:827
+#, c-format
+msgid "The attribute \"id\" were found twice on the <%s> element"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:841
+#, c-format
+msgid "<%s> element has invalid id \"%s\""
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:851
+#, c-format
+msgid "<%s> element neither a \"name\" nor an \"id\" element"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:938
+#, c-format
+msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:956 gtk/gtktextbufferserialize.c:981
+#, c-format
+msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1017
+#, c-format
+msgid "Tag \"%s\" has not been defined."
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1029
+msgid "Anonymous tag found and tags can not be created."
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1040
+#, c-format
+msgid "Tag \"%s\" does not exist in buffer and tags can not be created."
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1139 gtk/gtktextbufferserialize.c:1214
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1315 gtk/gtktextbufferserialize.c:1389
+#, c-format
+msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1170
+#, c-format
+msgid "\"%s\" is not a valid attribute type"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1178
+#, c-format
+msgid "\"%s\" is not a valid attribute name"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1188
+#, c-format
+msgid ""
+"\"%s\" could not be converted to a value of type \"%s\" for attribute \"%s\""
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1197
+#, c-format
+msgid "\"%s\" is not a valid value of for attribute \"%s\""
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1280
+#, c-format
+msgid "Tag \"%s\" already defined"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1291
+#, c-format
+msgid "Tag \"%s\" has invalid priority \"%s\""
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1344
+#, c-format
+msgid "Outermost element in text must be <text_view_markup> not <%s>"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1353
+msgid "A <tags> element has already been specified"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1369
+msgid "A <text> element has already been specified"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1375
+msgid "A <text> element can't occur before a <tags> element"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1783
+#, c-format
+msgid "Serialized data is malformed"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1861
+#, c-format
+msgid ""
+"Serialized data is malformed. First section isn't GTKTEXTBUFFERCONTENTS-0001"
+msgstr ""
-msgid "_First"
-msgstr "_Đầu"
+#. sorted by name, remember to sort when changing
+#: gtk/paper_names.c:18
+#, fuzzy
+msgid "asme_f"
+msgstr "Tên"
-msgid "_Last"
-msgstr "_Cuối"
+#. f 5 e1
+#: gtk/paper_names.c:19
+msgid "A0x2"
+msgstr ""
-msgid "_Top"
-msgstr "_Trên"
+#: gtk/paper_names.c:20
+msgid "A0"
+msgstr ""
-msgid "_Back"
-msgstr "_Lùi"
+#: gtk/paper_names.c:21
+msgid "A0x3"
+msgstr ""
-msgid "_Down"
-msgstr "_Xuống"
+#: gtk/paper_names.c:22
+msgid "A1"
+msgstr ""
-msgid "_Up"
-msgstr "_Lên"
+#: gtk/paper_names.c:23
+msgid "A10"
+msgstr ""
-msgid "_Fill"
-msgstr "T_ô"
+#: gtk/paper_names.c:24
+msgid "A1x3"
+msgstr ""
-msgid "_Left"
-msgstr "T_rái"
+#: gtk/paper_names.c:25
+msgid "A1x4"
+msgstr ""
-msgid ""
-"Could not change the current folder to %s:\n"
-"%s"
-msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục hiện thời sang %s:\n"
-"%s"
+#: gtk/paper_names.c:26
+msgid "A2"
+msgstr ""
-msgid ""
-"Could not create folder %s:\n"
-"%s"
-msgstr "Không thể tạo thư mục %s:\n"
-"%s"
+#: gtk/paper_names.c:27
+msgid "A2x3"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:28
+msgid "A2x4"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:29
+msgid "A2x5"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:30
+msgid "A3"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:31
+msgid "A3 Extra"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:32
+msgid "A3x3"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:33
+msgid "A3x4"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:34
+msgid "A3x5"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:35
+msgid "A3x6"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:36
+msgid "A3x7"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:37
+msgid "A4"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:38
+msgid "A4 Extra"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:39
+msgid "A4 Tab"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:40
+msgid "A4x3"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:41
+msgid "A4x4"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:42
+msgid "A4x5"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:43
+msgid "A4x6"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:44
+msgid "A4x7"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:45
+msgid "A4x8"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:46
+msgid "A4x9"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:47
+msgid "A5"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:48
+msgid "A5 Extra"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:49
+msgid "A6"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:50
+msgid "A7"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:51
+msgid "A8"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:52
+msgid "A9"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:53
+msgid "B0"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:54
+msgid "B1"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:55
+msgid "B10"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:56
+msgid "B2"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:57
+msgid "B3"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:58
+msgid "B4"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:59
+msgid "B5"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:60
+msgid "B5 Extra"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:61
+msgid "B6"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:62
+msgid "B6/C4"
+msgstr ""
+
+#. b6/c4 Envelope
+#: gtk/paper_names.c:63
+msgid "B7"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:64
+msgid "B8"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:65
+msgid "B9"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:66
+msgid "C0"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:67
+msgid "C1"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:68
+msgid "C10"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:69
+msgid "C2"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:70
+msgid "C3"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:71
+msgid "C4"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:72
+msgid "C5"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:73
+msgid "C6"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:74
+msgid "C6/C5"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:75
+msgid "C7"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:76
+msgid "C7/C6"
+msgstr ""
+
+#. c7/c6 Envelope
+#: gtk/paper_names.c:77
+msgid "C8"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:78
+msgid "C9"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:79
+msgid "DL Envelope"
+msgstr ""
+
+#. iso-designated 1, 2 designated-long, dl Envelope
+#: gtk/paper_names.c:80
+msgid "RA0"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:81
+msgid "RA1"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:82
+msgid "RA2"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:83
+msgid "SRA0"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:84
+msgid "SRA1"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:85
+msgid "SRA2"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:86
+msgid "JB0"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:87
+msgid "JB1"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:88
+msgid "JB10"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:89
+msgid "JB2"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:90
+msgid "JB3"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:91
+msgid "JB4"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:92
+msgid "JB5"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:93
+msgid "JB6"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:94
+msgid "JB7"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:95
+msgid "JB8"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:96
+msgid "JB9"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:97
+msgid "jis exec"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:98
+msgid "Choukei 2 Envelope"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:99
+msgid "Choukei 3 Envelope"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:100
+msgid "Choukei 4 Envelope"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:101
+msgid "hagaki (postcard)"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:102
+msgid "kahu Envelope"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:103
+msgid "kaku2 Envelope"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:104
+msgid "oufuku (reply postcard)"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:105
+msgid "you4 Envelope"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:106
+msgid "10x11"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:107
+msgid "10x13"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:108
+msgid "10x14"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:109 gtk/paper_names.c:110
+msgid "10x15"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:111
+msgid "11x12"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:112
+msgid "11x15"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:113
+msgid "12x19"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:114
+msgid "5x7"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:115
+msgid "6x9 Envelope"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:116
+msgid "7x9 Envelope"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:117
+msgid "9x11 Envelope"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:118
+msgid "a2 Envelope"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:119
+msgid "Arch A"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:120
+msgid "Arch B"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:121
+msgid "Arch C"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:122
+msgid "Arch D"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:123
+msgid "Arch E"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:124
+msgid "b-plus"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:125
+msgid "c"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:126
+msgid "c5 Envelope"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:127
+msgid "d"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:128
+msgid "e"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:129
+msgid "edp"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:130
+msgid "European edp"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:131
+#, fuzzy
+msgid "Executive"
+msgstr "Chạ_y"
+
+#: gtk/paper_names.c:132
+msgid "f"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:133
+msgid "FanFold European"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:134
+msgid "FanFold US"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:135
+msgid "FanFold German Legal"
+msgstr ""
+
+#. foolscap, german-legal-fanfold
+#: gtk/paper_names.c:136
+msgid "Government Legal"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:137
+msgid "Government Letter"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:138
+#, fuzzy
+msgid "Index 3x5"
+msgstr "_Chỉ mục"
+
+#: gtk/paper_names.c:139
+msgid "Index 4x6 (postcard)"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:140
+msgid "Index 4x6 ext"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:141
+#, fuzzy
+msgid "Index 5x8"
+msgstr "_Chỉ mục"
+
+#: gtk/paper_names.c:142
+msgid "Invoice"
+msgstr ""
+
+#. invoice, statement, mini, half-letter
+#: gtk/paper_names.c:143
+msgid "Tabloid"
+msgstr ""
+
+#. tabloid, engineering-b
+#: gtk/paper_names.c:144
+msgid "US Legal"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:145
+msgid "US Legal Extra"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:146
+msgid "US Letter"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:147
+msgid "US Letter Extra"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:148
+msgid "US Letter Plus"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:149
+msgid "Monarch Envelope"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:150
+msgid "#10 Envelope"
+msgstr ""
+
+#. na-number-10-envelope 1, 2 comm-10 Envelope
+#: gtk/paper_names.c:151
+msgid "#11 Eenvelope"
+msgstr ""
+
+#. number-11 Envelope
+#: gtk/paper_names.c:152
+msgid "#12 Envelope"
+msgstr ""
+
+#. number-12 Envelope
+#: gtk/paper_names.c:153
+msgid "#14 Envelope"
+msgstr ""
+
+#. number-14 Envelope
+#: gtk/paper_names.c:154
+msgid "#9 Envelope"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:155
+msgid "Personal Envelope"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:156
+msgid "Quarto"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:157
+msgid "Super A"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:158
+msgid "Super B"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:159
+msgid "Wide Format"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:160
+msgid "Dai-pa-kai"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:161
+msgid "Folio"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:162
+msgid "Folio sp"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:163
+msgid "Invite Envelope"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:164
+msgid "Italian Envelope"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:165
+msgid "juuro-ku-kai"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:166
+msgid "pa-kai"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:167
+msgid "Postfix Envelope"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:168
+msgid "Small Photo"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:169
+msgid "prc1 Envelope"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:170
+msgid "prc10 Envelope"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:171
+msgid "prc 16k"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:172
+msgid "prc2 Envelope"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:173
+msgid "prc3 Envelope"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:174
+msgid "prc 32k"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:175
+msgid "prc4 Envelope"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:176
+msgid "prc5 Envelope"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:177
+msgid "prc6 Envelope"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:178
+msgid "prc7 Envelope"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:179
+msgid "prc8 Envelope"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:180
+msgid "ROC 16k"
+msgstr ""
+
+#: gtk/paper_names.c:181
+msgid "ROC 8k"
+msgstr ""
+
+#~ msgid "Cannot handle PNM files with maximum color values greater than 255"
+#~ msgstr "Không thể xử lý các tập tin PNM với giá trị màu tối đa lớn hơn 255"
+
+#~ msgid "Home"
+#~ msgstr "Về"
+
+#~ msgid "Could not get information about '%s': %s"
+#~ msgstr "Không thể lấy thông tin về « %s »: %s"
+
+#~ msgid "Shortcuts"
+#~ msgstr "Lối tắt"
+
+#~ msgid "Folder"
+#~ msgstr "Thư mục"
+
+#~ msgid "Cannot change folder"
+#~ msgstr "Không thể thay đổi thư mục"
+
+#~ msgid "The folder you specified is an invalid path."
+#~ msgstr "Bạn đã xác định một thư mục không phải là đường dẫn hợp lệ."
+
+#~ msgid "Could not build file name from '%s' and '%s'"
+#~ msgstr "Không thể xây dụng tên tập tin từ « %s » và « %s »"
+
+#~ msgid "Open Location"
+#~ msgstr "Mở Địa điểm"
+
+#~ msgid "Save in Location"
+#~ msgstr "Lưu vào Địa điểm"
+
+#~ msgid "X"
+#~ msgstr "X"
+
+#~ msgid "Y"
+#~ msgstr "Y"
+
+#~ msgid "clear"
+#~ msgstr "xoá"
+
+#~ msgid "Pixmap path element: \"%s\" must be absolute, %s, line %d"
+#~ msgstr ""
+#~ "Phần tử đường dẫn bản đồ điểm ảnh (pixmap): « %s » phải là tuyệt đối, %s, "
+#~ "dòng %d"
+
+#~ msgid "Writing %s failed: %s"
+#~ msgstr "Việc ghi %s bị lỗi : %s"
+
+#~ msgid "Shift"
+#~ msgstr "Shift"
+
+#~ msgid "Ctrl"
+#~ msgstr "Ctrl"
+
+#~ msgid "Alt"
+#~ msgstr "Alt"
+
+#~ msgid "Error getting information for '%s'"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho « %s »"
+
+#~ msgid "_First"
+#~ msgstr "_Đầu"
+
+#~ msgid "_Last"
+#~ msgstr "_Cuối"
+
+#~ msgid "_Back"
+#~ msgstr "_Lùi"
+
+#~ msgid "_Down"
+#~ msgstr "_Xuống"
+
+#~ msgid "_Up"
+#~ msgstr "_Lên"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Could not change the current folder to %s:\n"
+#~ "%s"
+#~ msgstr ""
+#~ "Không thể chuyển đổi thư mục hiện thời sang %s:\n"
+#~ "%s"
-msgid "Could not add bookmark for %s because it is not a folder."
-msgstr "Không thể thêm Đánh dấu cho %s vì nó không phải là thư mục."
+#~ msgid "Could not add bookmark for %s because it is not a folder."
+#~ msgstr "Không thể thêm Đánh dấu cho %s vì nó không phải là thư mục."
-msgid "This file system does not support icons for everything"
-msgstr "Hệ thống tập tin này không hỗ trợ biểu tượng cho mọi gì."
+#~ msgid "This file system does not support icons for everything"
+#~ msgstr "Hệ thống tập tin này không hỗ trợ biểu tượng cho mọi gì."
-msgid "Could not find the path"
-msgstr "Không tìm thấy đường dẫn"
+#~ msgid "Could not find the path"
+#~ msgstr "Không tìm thấy đường dẫn"
-msgid "Input Methods"
-msgstr "Cách nhập"
+#~ msgid "Input Methods"
+#~ msgstr "Cách nhập"
-msgid "Unsupported TIFF variant"
-msgstr "Kiểu TIFF không được hỗ trợ"
+#~ msgid "Unsupported TIFF variant"
+#~ msgstr "Kiểu TIFF không được hỗ trợ"
-msgid "File name"
-msgstr "Tên tập tin"
+#~ msgid "File name"
+#~ msgstr "Tên tập tin"
-msgid "Add"
-msgstr "Thêm"
+#~ msgid "Add"
+#~ msgstr "Thêm"
-msgid "Up"
-msgstr "Lên"
+#~ msgid "Up"
+#~ msgstr "Lên"
-msgid "_Filename:"
-msgstr "T_ên tập tin:"
+#~ msgid "_Filename:"
+#~ msgstr "T_ên tập tin:"
-msgid "Current folder: %s"
-msgstr "Thư mục hiện có : %s"
+#~ msgid "Current folder: %s"
+#~ msgstr "Thư mục hiện có : %s"
-msgid "Zoom _100%"
-msgstr "Phóng _100%"
+#~ msgid "Zoom _100%"
+#~ msgstr "Phóng _100%"
-msgid "Zoom to _Fit"
-msgstr "Phóng _vừa khít"
+#~ msgid "Zoom to _Fit"
+#~ msgstr "Phóng _vừa khít"