diff options
author | Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@src.gnome.org> | 2004-09-14 01:20:21 +0000 |
---|---|---|
committer | Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@src.gnome.org> | 2004-09-14 01:20:21 +0000 |
commit | 32a38f64e8a696aed08c1d126f43f4fb84e4a7ca (patch) | |
tree | ba5f90332972e876efabbc71392280990685d3ee | |
parent | a7380007457bef71715844091d5849319a69d17a (diff) | |
download | metacity-32a38f64e8a696aed08c1d126f43f4fb84e4a7ca.tar.gz |
Updated vi.po
-rw-r--r-- | po/vi.po | 343 |
1 files changed, 125 insertions, 218 deletions
@@ -1,14 +1,14 @@ # Metacity in Vietnamese. # Copyright (C) 2002 Free Software Foundation, Inc. -# pclouds <pclouds@gmx.net>, 2002-2003. +# pclouds <pclouds@vnlinux.org>, 2002-2004. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: metacity VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2004-08-29 23:19-0600\n" -"PO-Revision-Date: 2003-09-07 18:53+0700\n" -"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n" +"PO-Revision-Date: 2004-09-14 08:26+0700\n" +"Last-Translator: pclouds <pclouds@vnlinux.org>\n" "Language-Team: Gnome-Vi <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" @@ -139,16 +139,17 @@ msgstr "" "cho một mục đích đặc biệt nào cả.\n" #: src/main.c:443 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Failed to scan themes directory: %s\n" -msgstr "Lỗi nạp theme \"%s\": %s\n" +msgstr "Lỗi quét thư mục sắc thái: %s\n" #: src/main.c:459 #, c-format msgid "" "Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes." msgstr "" -"Không thể tìm thấy theme! Hãy chắc rằng %s tồn tại và chứa theme thường dùng." +"Không thể tìm thấy sắc thái! Hãy chắc rằng %s tồn tại và chứa sắc thái " +"thường dùng." #: src/main.c:521 #, c-format @@ -173,15 +174,15 @@ msgstr "Cuộn _lên" #: src/menu.c:58 msgid "_Unroll" -msgstr "Kh_ông cuộn" +msgstr "_Bỏ cuộn" #: src/menu.c:59 src/menu.c:60 msgid "On _Top" -msgstr "" +msgstr "_Trên Đỉnh" #: src/menu.c:61 msgid "_Move" -msgstr "Di chuy_ển" +msgstr "_Di chuyển" #: src/menu.c:62 msgid "_Resize" @@ -202,24 +203,20 @@ msgid "Only on _This Workspace" msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này" #: src/menu.c:68 -#, fuzzy msgid "Move to Workspace _Left" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 9" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên t_rái" #: src/menu.c:69 -#, fuzzy msgid "Move to Workspace R_ight" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _phải" #: src/menu.c:70 -#, fuzzy msgid "Move to Workspace _Up" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _trên" #: src/menu.c:71 -#, fuzzy msgid "Move to Workspace _Down" -msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _dưới" #: src/menu.c:162 src/prefs.c:1868 #, c-format @@ -227,9 +224,8 @@ msgid "Workspace %d" msgstr "Vùng làm việc %d" #: src/menu.c:171 -#, fuzzy msgid "Workspace 1_0" -msgstr "Vùng làm việc %d" +msgstr "Vùng làm việc 1_0" #: src/menu.c:173 #, c-format @@ -237,9 +233,8 @@ msgid "Workspace %s%d" msgstr "Vùng làm việc %s%d" #: src/menu.c:368 -#, fuzzy msgid "Move to Another _Workspace" -msgstr "Chuyển cửa sổ lên vùng làm việc trên" +msgstr "Chuyển sang Vùng làm việc _khác" #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically @@ -389,11 +384,11 @@ msgid "" "is unset, causing Metacity to fall back to the desktop font even if " "titlebar_uses_desktop_font is false." msgstr "" -"Chuỗi mô tả font mô tả font cho tựa đề cửa sổ. Tuy nhiên kích thước theo mô " -"tả này sẽ chỉ được dùng nếu tùy chọn titlebar_font_size được đặt là 0. Ngoài " -"ra, tùy chọn này sẽ tắt nếu tùy chọn titlebar_uses_desktop_font bật. Mặc " -"định, tùy chọn titlebar_font không được bật, làm cho Metacity dùng lại font " -"desktop ngay cả khi titlebar_uses_desktop_font không bật." +"Chuỗi mô tả phông mô tả phông cho tựa đề cửa sổ. Tuy nhiên kích thước theo " +"mô tả này sẽ chỉ được dùng nếu tùy chọn titlebar_font_size được đặt là 0. " +"Ngoài ra, tùy chọn này sẽ tắt nếu tùy chọn titlebar_uses_desktop_font bật. " +"Mặc định, tùy chọn titlebar_font không được bật, làm cho Metacity dùng lại " +"phông desktop ngay cả khi titlebar_uses_desktop_font không bật." #: src/metacity.schemas.in.h:3 msgid "Action on title bar double-click" @@ -439,7 +434,6 @@ msgstr "" "\" hay \"<Super>\" để làm ví dụ." #: src/metacity.schemas.in.h:9 -#, fuzzy msgid "Close window" msgstr "Đóng cửa sổ" @@ -449,7 +443,7 @@ msgstr "Lệnh cần chạy khi nhấn phím nóng" #: src/metacity.schemas.in.h:11 msgid "Current theme" -msgstr "Theme hiện tại" +msgstr "Sắc thái hiện tại" #: src/metacity.schemas.in.h:12 msgid "Delay in milliseconds for the auto raise option" @@ -490,7 +484,7 @@ msgid "" "If true, ignore the titlebar_font option, and use the standard application " "font for window titles." msgstr "" -"Nếu bật, bỏ qua tùy chọn titlebar_font, và dùng font ứng dụng chuẩn cho tựa " +"Nếu bật, bỏ qua tùy chọn titlebar_font, và dùng phông ứng dụng chuẩn cho tựa " "đề cửa sổ." #: src/metacity.schemas.in.h:19 @@ -526,14 +520,13 @@ msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:21 msgid "If true, trade off usability for less resource usage" -msgstr "" +msgstr "Nếu đúng, thoả hiệp giữa tính hữu dụng và dùng ít tài nguyên" #: src/metacity.schemas.in.h:22 msgid "Lower window below other windows" msgstr "Hạ thấp cửa sổ xuống dưới các cửa sổ khác" #: src/metacity.schemas.in.h:23 -#, fuzzy msgid "Maximize window" msgstr "Phóng to cửa sổ" @@ -546,7 +539,6 @@ msgid "Maximize window vertically" msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc" #: src/metacity.schemas.in.h:26 -#, fuzzy msgid "Minimize window" msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" @@ -588,7 +580,6 @@ msgid "Move focus backwards between windows using popup display" msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ dùng hiển thị bật lên" #: src/metacity.schemas.in.h:36 -#, fuzzy msgid "Move window" msgstr "Di chuyển cửa sổ" @@ -683,7 +674,6 @@ msgid "Raise window above other windows" msgstr "Nâng cửa sổ lên trên các cửa sổ khác" #: src/metacity.schemas.in.h:58 -#, fuzzy msgid "Resize window" msgstr "Đổi cỡ cửa sổ" @@ -697,7 +687,7 @@ msgstr "Hiện menu Bảng điều khiển" #: src/metacity.schemas.in.h:61 msgid "Show the panel run application dialog" -msgstr "" +msgstr "Hiện hộp thoại chạy ứng dụng" #: src/metacity.schemas.in.h:62 msgid "" @@ -848,7 +838,6 @@ msgstr "" "khóa này." #: src/metacity.schemas.in.h:86 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding that runs the correspondingly-numbered command in /apps/" "metacity/keybinding_commands The format looks like \"<Control>a\" or " @@ -865,7 +854,6 @@ msgstr "" "này." #: src/metacity.schemas.in.h:87 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding that switches to the workspace above the current workspace. " "The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1" @@ -881,7 +869,6 @@ msgstr "" "thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:88 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding that switches to the workspace below the current workspace. " "The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1" @@ -897,7 +884,6 @@ msgstr "" "có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:89 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding that switches to the workspace on the left of the current " "workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" @@ -913,7 +899,6 @@ msgstr "" "thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:90 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding that switches to the workspace on the right of the current " "workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" @@ -929,7 +914,6 @@ msgstr "" "thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:91 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding that switches to workspace 1. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -944,7 +928,6 @@ msgstr "" "thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:92 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding that switches to workspace 10. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -959,7 +942,6 @@ msgstr "" "thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:93 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding that switches to workspace 11. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -974,7 +956,6 @@ msgstr "" "thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:94 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding that switches to workspace 12. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -989,7 +970,6 @@ msgstr "" "thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:95 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding that switches to workspace 2. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1004,7 +984,6 @@ msgstr "" "thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:96 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding that switches to workspace 3. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1019,7 +998,6 @@ msgstr "" "thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:97 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding that switches to workspace 4. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1034,7 +1012,6 @@ msgstr "" "thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:98 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding that switches to workspace 5. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1049,7 +1026,6 @@ msgstr "" "thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:99 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding that switches to workspace 6. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1064,7 +1040,6 @@ msgstr "" "thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:100 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding that switches to workspace 7. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1079,7 +1054,6 @@ msgstr "" "thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:101 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding that switches to workspace 8. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1094,7 +1068,6 @@ msgstr "" "thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:102 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding that switches to workspace 9. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1109,7 +1082,6 @@ msgstr "" "thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:103 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to activate the window menu. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1124,7 +1096,6 @@ msgstr "" "nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:104 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to close a window. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1139,7 +1110,6 @@ msgstr "" "thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:105 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to enter \"move mode\" and begin moving a window using " "the keyboard. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" @@ -1155,7 +1125,6 @@ msgstr "" "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:106 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to enter \"resize mode\" and begin resizing a window " "using the keyboard. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" @@ -1172,7 +1141,6 @@ msgstr "" "động này." #: src/metacity.schemas.in.h:107 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to hide all normal windows and set the focus to the " "desktop background. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" @@ -1180,15 +1148,9 @@ msgid "" "upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>" "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there " "will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Phím nóng dùng để ẩn mọi cửa sổ thường và đặt focys cho nền. Dạng thức tương " -"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân " -"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" -"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" " -"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." +msgstr "Phím nóng dùng để ẩn mọi cửa sổ thường và đặt focus cho nền. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:108 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to maximize a window The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1203,7 +1165,6 @@ msgstr "" "thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:109 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to minimize a window. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1218,7 +1179,6 @@ msgstr "" "thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:110 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to move a window one workspace down. The format looks " "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is " @@ -1234,7 +1194,6 @@ msgstr "" "có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:111 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to move a window one workspace to the left. The format " "looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The " @@ -1250,7 +1209,6 @@ msgstr "" "thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:112 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to move a window one workspace to the right. The format " "looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The " @@ -1266,7 +1224,6 @@ msgstr "" "thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:113 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to move a window one workspace up. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1281,7 +1238,6 @@ msgstr "" "phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:114 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 1. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1296,7 +1252,6 @@ msgstr "" "nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:115 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 10. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1311,7 +1266,6 @@ msgstr "" "phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:116 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 11. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1326,7 +1280,6 @@ msgstr "" "phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:117 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 12. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1341,7 +1294,6 @@ msgstr "" "phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:118 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 2. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1356,7 +1308,6 @@ msgstr "" "nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:119 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 3. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1371,7 +1322,6 @@ msgstr "" "nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:120 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 4. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1386,7 +1336,6 @@ msgstr "" "nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:121 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 5. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1401,7 +1350,6 @@ msgstr "" "nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:122 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 6. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1416,7 +1364,6 @@ msgstr "" "nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:123 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 7. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1431,7 +1378,6 @@ msgstr "" "nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:124 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 8. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1446,7 +1392,6 @@ msgstr "" "nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:125 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 9. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1461,7 +1406,6 @@ msgstr "" "nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:126 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, " "using a popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" @@ -1478,7 +1422,6 @@ msgstr "" "này." #: src/metacity.schemas.in.h:127 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, " "without a popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" @@ -1495,7 +1438,6 @@ msgstr "" "động này." #: src/metacity.schemas.in.h:128 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to move focus backwards between windows without a popup " "window. Holding \"shift\" together with this binding makes the direction go " @@ -1513,7 +1455,6 @@ msgstr "" "\"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:129 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to move focus backwards between windows, using a popup " "window. Holding \"shift\" together with this binding makes the direction go " @@ -1531,7 +1472,6 @@ msgstr "" "không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:130 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to move focus between panels and the desktop, using a " "popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" @@ -1547,7 +1487,6 @@ msgstr "" "\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:131 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to move focus between panels and the desktop, without a " "popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" @@ -1563,7 +1502,6 @@ msgstr "" "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:132 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to move focus between windows without a popup window. " "(Traditionally <Alt>Escape) Holding the \"shift\" key while using this " @@ -1582,7 +1520,6 @@ msgstr "" "động này." #: src/metacity.schemas.in.h:133 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to move focus between windows, using a popup window. " "(Traditionally <Alt>Tab) Holding the \"shift\" key while using this " @@ -1600,7 +1537,6 @@ msgstr "" "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:134 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to toggle always on top. A window that is always on top " "will always be visible over other overlapping windows. The format looks like " @@ -1617,7 +1553,6 @@ msgstr "" "động này." #: src/metacity.schemas.in.h:135 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to toggle fullscreen mode. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1632,7 +1567,6 @@ msgstr "" "nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:136 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to toggle maximization. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1647,7 +1581,6 @@ msgstr "" "thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:137 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to toggle shaded/unshaded state. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1662,7 +1595,6 @@ msgstr "" "nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:138 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to toggle whether the window is on all workspaces or " "just one. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" @@ -1678,7 +1610,6 @@ msgstr "" "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:139 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding used to unmaximize a window. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1693,7 +1624,6 @@ msgstr "" "thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:140 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding which display's the panel's \"Run Application\" dialog box. " "The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1" @@ -1709,7 +1639,6 @@ msgstr "" "phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:141 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding which invokes the panel's screenshot utility to take a " "screenshot of a window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" @@ -1725,7 +1654,6 @@ msgstr "" "thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:142 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding which invokes the panel's screenshot utility. The format " "looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The " @@ -1741,7 +1669,6 @@ msgstr "" "nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:143 -#, fuzzy msgid "" "The keybinding which shows the panel's main menu. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1768,7 +1695,7 @@ msgid "" "The theme determines the appearance of window borders, titlebar, and so " "forth." msgstr "" -"Theme xác định diện mạo của đường viền cửa sổ, thanh tựa đề, và nhiều thứ " +"Sắc thái xác định diện mạo của đường viền cửa sổ, thanh tựa đề, và nhiều thứ " "khác." #: src/metacity.schemas.in.h:147 @@ -1798,7 +1725,6 @@ msgid "The window screenshot command" msgstr "Lệnh chụp hình cửa sổ" #: src/metacity.schemas.in.h:150 -#, fuzzy msgid "" "This keybinding changes whether a window is above or below other windows. If " "the window is covered by another window, it raises the window above other " @@ -1818,7 +1744,6 @@ msgstr "" "thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:151 -#, fuzzy msgid "" "This keybinding lowers a window below other windows. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1833,7 +1758,6 @@ msgstr "" "nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:152 -#, fuzzy msgid "" "This keybinding raises the window above other windows. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1848,7 +1772,6 @@ msgstr "" "nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:153 -#, fuzzy msgid "" "This keybinding resizes a window to fill available horizontal space. The " "format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". " @@ -1856,15 +1779,9 @@ msgid "" "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " "option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " "for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím tắt này dùng để nâng cửa sổ vào không gian ngang hiện có. Dạng " -"thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". " -"Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như " -"\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled" -"\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." +msgstr "Tổ hợp phím tắt này dùng để giãn cửa sổ hết chiều ngang hiện có. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:154 -#, fuzzy msgid "" "This keybinding resizes a window to fill available vertical space. The " "format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". " @@ -1873,11 +1790,6 @@ msgid "" "option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " "for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím này nâng cửa sổ chiếm không gian dọc hiện có. Dạng thức tương tự " -"như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân " -"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" -"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" " -"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:155 msgid "" @@ -1891,11 +1803,11 @@ msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:156 msgid "Toggle always on top state" -msgstr "Bật tắt trạng thánh luôn nổi" +msgstr "Bật/Tắt trạng thánh luôn nổi" #: src/metacity.schemas.in.h:157 msgid "Toggle fullscreen mode" -msgstr "Bật tắt chế độ toàn màn hình" +msgstr "Bật/Tắt Chế độ Toàn màn hình" #: src/metacity.schemas.in.h:158 msgid "Toggle maximization state" @@ -1919,13 +1831,12 @@ msgstr "" "trong môi trường ồn ào, không nghe rõ hoặc khi tắt 'audible bell'." #: src/metacity.schemas.in.h:162 -#, fuzzy msgid "Unmaximize window" msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ" #: src/metacity.schemas.in.h:163 msgid "Use standard system font in window titles" -msgstr "Dùng font hệ thống chuẩn cho tựa đề cửa sổ" +msgstr "Dùng phông hệ thống chuẩn cho tựa đề cửa sổ" #: src/metacity.schemas.in.h:164 msgid "Visual Bell Type" @@ -1937,7 +1848,7 @@ msgstr "Chế độ focus cửa sổ" #: src/metacity.schemas.in.h:166 msgid "Window title font" -msgstr "Font tựa đề cửa sổ" +msgstr "Phông tựa đề cửa sổ" #: src/prefs.c:459 src/prefs.c:475 src/prefs.c:491 src/prefs.c:507 #: src/prefs.c:523 src/prefs.c:543 src/prefs.c:559 src/prefs.c:575 @@ -1965,7 +1876,7 @@ msgstr "Khóa GConf '%s' được đặt giá trị không hợp lệ\n" #: src/prefs.c:961 #, c-format msgid "Could not parse font description \"%s\" from GConf key %s\n" -msgstr "Không thể phân tích mô tả font \"%s\" từ khóa GConf %s\n" +msgstr "Không thể phân tích mô tả phông \"%s\" từ khóa GConf %s\n" #: src/prefs.c:1146 #, c-format @@ -2052,27 +1963,27 @@ msgstr "Không thể tạo thư mục '%s': %s\n" #: src/session.c:900 #, c-format msgid "Could not open session file '%s' for writing: %s\n" -msgstr "Không thể mở tập tin sessin '%s' để ghi: %s\n" +msgstr "Không thể mở tập tin phiên làm việc '%s' để ghi: %s\n" #: src/session.c:1059 #, c-format msgid "Error writing session file '%s': %s\n" -msgstr "Lỗi ghi tập tin session '%s': %s\n" +msgstr "Lỗi ghi tập tin phiên làm việc '%s': %s\n" #: src/session.c:1064 #, c-format msgid "Error closing session file '%s': %s\n" -msgstr "Lỗi đóng tập tin session '%s': %s\n" +msgstr "Lỗi đóng tập tin phiên làm việc '%s': %s\n" #: src/session.c:1139 #, c-format msgid "Failed to read saved session file %s: %s\n" -msgstr "Lỗi đọc tập tin session đã lưu %s: %s\n" +msgstr "Lỗi đọc tập tin phiên làm việc đã lưu %s: %s\n" #: src/session.c:1174 #, c-format msgid "Failed to parse saved session file: %s\n" -msgstr "Lỗi phân tích tập tin session đã lưu: %s\n" +msgstr "Lỗi phân tích tập tin phiên làm việc đã lưu: %s\n" #: src/session.c:1223 msgid "<metacity_session> attribute seen but we already have the session ID" @@ -2113,7 +2024,8 @@ msgid "" "Error launching metacity-dialog to warn about apps that don't support " "session management: %s\n" msgstr "" -"Lỗi chạy metacity-dialog để cảnh báo về ứng dụng không hỗ trợ session: %s\n" +"Lỗi chạy metacity-dialog để cảnh báo về ứng dụng không hỗ trợ phiên làm " +"việc: %s\n" #: src/theme-parser.c:224 src/theme-parser.c:242 #, c-format @@ -2232,7 +2144,7 @@ msgstr "Trạng thái lạ \"%s\" cho biểu tượng menu" #: src/theme-parser.c:1160 #, c-format msgid "Theme already has a menu icon for function %s state %s" -msgstr "Theme đã có biểu tượng menu cho hàm %s trạng thái %s" +msgstr "Sắc thái đã có biểu tượng menu cho hàm %s trạng thái %s" #: src/theme-parser.c:1177 src/theme-parser.c:3244 src/theme-parser.c:3323 #, c-format @@ -2531,7 +2443,7 @@ msgid "" "Can't have a two draw_ops for a <piece> element (theme specified a draw_ops " "attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)" msgstr "" -"Không thể có hai draw_ops cho một phần tử <piece> (theme xác định một " +"Không thể có hai draw_ops cho một phần tử <piece> (sắc thái xác định một " "draw_ops và thêm một phần tử <draw_ops>, hoặc them xác định cả hai phần tử)" #: src/theme-parser.c:3574 @@ -2539,7 +2451,7 @@ msgid "" "Can't have a two draw_ops for a <button> element (theme specified a draw_ops " "attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)" msgstr "" -"Không thể có hai draw_ops trong một phần tử <button> (theme xác định một " +"Không thể có hai draw_ops trong một phần tử <button> (sắc thái xác định một " "draw_ops và có một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)" #: src/theme-parser.c:3612 @@ -2547,8 +2459,8 @@ msgid "" "Can't have a two draw_ops for a <menu_icon> element (theme specified a " "draw_ops attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)" msgstr "" -"Không thể có hai draw_ops cho phần tử <menu_icon> (theme xác định thuộc tính " -"draw_ops và một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định hai phần tử)" +"Không thể có hai draw_ops cho phần tử <menu_icon> (sắc thái xác định thuộc " +"tính draw_ops và một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định hai phần tử)" #: src/theme-parser.c:3659 #, c-format @@ -2603,187 +2515,182 @@ msgstr "Chữ không được phép nằm trong <%s>" #: src/theme-parser.c:4109 msgid "<name> specified twice for this theme" -msgstr "<name> được xác định hai lần trong theme này" +msgstr "<name> được xác định hai lần trong sắc thái này" #: src/theme-parser.c:4120 msgid "<author> specified twice for this theme" -msgstr "<author> được xác định hai lần trong theme này" +msgstr "<author> được xác định hai lần trong sắc thái này" #: src/theme-parser.c:4131 msgid "<copyright> specified twice for this theme" -msgstr "<copyright> được xác định hai lần trong theme này" +msgstr "<copyright> được xác định hai lần trong sắc thái này" #: src/theme-parser.c:4142 msgid "<date> specified twice for this theme" -msgstr "<date> được xác định hai lần trong theme này" +msgstr "<date> được xác định hai lần trong sắc thái này" #: src/theme-parser.c:4153 msgid "<description> specified twice for this theme" -msgstr "<description> được xác định hai lần trong theme này" +msgstr "<description> được xác định hai lần trong sắc thái này" #: src/theme-parser.c:4348 #, c-format msgid "Failed to read theme from file %s: %s\n" -msgstr "Lỗi đọc theme từ tập tin %s: %s\n" +msgstr "Lỗi đọc sắc thái từ tập tin %s: %s\n" #: src/theme-parser.c:4403 #, c-format msgid "Theme file %s did not contain a root <metacity_theme> element" -msgstr "Tập tin theme %s không chứa phần tử gốc <metacity_theme>" +msgstr "Tập tin sắc thái %s không chứa phần tử gốc <metacity_theme>" #: src/theme-viewer.c:70 -#, fuzzy msgid "/_Windows" -msgstr "Focus cửa sổ" +msgstr "/_Cửa sổ" #: src/theme-viewer.c:71 msgid "/Windows/tearoff" -msgstr "" +msgstr "/Cửa sổ/tearoff" #: src/theme-viewer.c:72 msgid "/Windows/_Dialog" -msgstr "" +msgstr "/Cửa sổ/_Hộp thoại" #: src/theme-viewer.c:73 msgid "/Windows/_Modal dialog" -msgstr "" +msgstr "/Cửa sổ/Hộp thoại _Modal" #: src/theme-viewer.c:74 msgid "/Windows/_Utility" -msgstr "" +msgstr "/Cửa sổ/_Tiện ích" #: src/theme-viewer.c:75 msgid "/Windows/_Splashscreen" -msgstr "" +msgstr "/Cửa sổ/_Splashscreen" #: src/theme-viewer.c:76 -#, fuzzy msgid "/Windows/_Top dock" -msgstr "Focus cửa sổ" +msgstr "/Cửa sổ/Neo đỉ_nh" #: src/theme-viewer.c:77 msgid "/Windows/_Bottom dock" -msgstr "" +msgstr "/Cửa sổ/Neo đá_y" #: src/theme-viewer.c:78 msgid "/Windows/_Left dock" -msgstr "" +msgstr "/Cửa sổ/Neo t_rái" #: src/theme-viewer.c:79 msgid "/Windows/_Right dock" -msgstr "" +msgstr "/Cửa sổ/Neo _phải" #: src/theme-viewer.c:80 -#, fuzzy msgid "/Windows/_All docks" -msgstr "Focus cửa sổ" +msgstr "/Cửa sổ/Mọi neo" #: src/theme-viewer.c:81 msgid "/Windows/Des_ktop" -msgstr "" +msgstr "/Cửa sổ/Des_ktop" #: src/theme-viewer.c:131 -#, fuzzy msgid "Open another one of these windows" -msgstr "Nâng cửa sổ lên trên các cửa sổ khác" +msgstr "Mở cái khác trong những cửa sổ này" #: src/theme-viewer.c:138 msgid "This is a demo button with an 'open' icon" -msgstr "" +msgstr "Đây là nút demo với biểu tượng 'mở'" #: src/theme-viewer.c:145 msgid "This is a demo button with a 'quit' icon" -msgstr "" +msgstr "Đây là nút demo với biểu tượng 'thoát'" #: src/theme-viewer.c:241 msgid "This is a sample message in a sample dialog" -msgstr "" +msgstr "Đây là thông điệp mẫu trong hộp thoại mẫu" #: src/theme-viewer.c:324 #, c-format msgid "Fake menu item %d\n" -msgstr "" +msgstr "Menu item giả %d\n" #: src/theme-viewer.c:358 msgid "Border-only window" -msgstr "" +msgstr "Cửa sổ chỉ có viền" #: src/theme-viewer.c:360 msgid "Bar" -msgstr "" +msgstr "Thanh" #: src/theme-viewer.c:377 msgid "Normal Application Window" -msgstr "" +msgstr "Cửa sổ ứng dụng thông thường" #: src/theme-viewer.c:382 msgid "Dialog Box" -msgstr "" +msgstr "Hộp thoại" #: src/theme-viewer.c:387 msgid "Modal Dialog Box" -msgstr "" +msgstr "Hộp thoại Modal" #: src/theme-viewer.c:392 msgid "Utility Palette" -msgstr "" +msgstr "Hộp tiện ích" #: src/theme-viewer.c:397 msgid "Torn-off Menu" -msgstr "" +msgstr "Menu tách rời" #: src/theme-viewer.c:402 msgid "Border" -msgstr "" +msgstr "Viền" #: src/theme-viewer.c:731 #, c-format msgid "Button layout test %d" -msgstr "" +msgstr "Thử Bố cục nút %d" #: src/theme-viewer.c:760 #, c-format msgid "%g milliseconds to draw one window frame" -msgstr "" +msgstr "%g mili giây để vẽ một khung cửa sổ" #: src/theme-viewer.c:803 msgid "Usage: metacity-theme-viewer [THEMENAME]\n" -msgstr "" +msgstr "Cách dùng: metacity-theme-viewer [TÊN_SẮC_THÁI]\n" #: src/theme-viewer.c:810 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error loading theme: %s\n" -msgstr "Lỗi đóng tập tin session '%s': %s\n" +msgstr "Lỗi nạp sắc thái: %s\n" #: src/theme-viewer.c:816 #, c-format msgid "Loaded theme \"%s\" in %g seconds\n" -msgstr "" +msgstr "Nạp sắc thái \"%s\" trong %g giây\n" #: src/theme-viewer.c:839 msgid "Normal Title Font" -msgstr "" +msgstr "Phông Tựa đề thường" #: src/theme-viewer.c:845 msgid "Small Title Font" -msgstr "" +msgstr "Phông Tựa đề nhỏ" #: src/theme-viewer.c:851 msgid "Large Title Font" -msgstr "" +msgstr "Phông Tựa đề lớn" #: src/theme-viewer.c:856 msgid "Button Layouts" -msgstr "" +msgstr "Bố cục nút" #: src/theme-viewer.c:861 msgid "Benchmark" msgstr "" #: src/theme-viewer.c:908 -#, fuzzy msgid "Window Title Goes Here" -msgstr "Font tựa đề cửa sổ" +msgstr "Tựa đề Cửa sổ ở đây" #: src/theme-viewer.c:1012 #, c-format @@ -3050,13 +2957,13 @@ msgstr "Thiếu <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"gì đó\ #: src/theme.c:4448 #, c-format msgid "Failed to load theme \"%s\": %s\n" -msgstr "Lỗi nạp theme \"%s\": %s\n" +msgstr "Lỗi nạp sắc thái \"%s\": %s\n" #: src/theme.c:4594 src/theme.c:4601 src/theme.c:4608 src/theme.c:4615 #: src/theme.c:4622 #, c-format msgid "No <%s> set for theme \"%s\"" -msgstr "Không có bộ <%s> cho theme \"%s\"" +msgstr "Không có bộ <%s> cho sắc thái \"%s\"" #: src/theme.c:4632 #, c-format @@ -3064,8 +2971,8 @@ msgid "" "No frame style set for window type \"%s\" in theme \"%s\", add a <window " "type=\"%s\" style_set=\"whatever\"/> element" msgstr "" -"Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ \"%s\" trong theme \"%s\", hãy thêm phần " -"tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>" +"Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ \"%s\" trong sắc thái \"%s\", hãy thêm " +"phần tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>" #: src/theme.c:4654 #, c-format @@ -3074,7 +2981,7 @@ msgid "" "specified for this theme" msgstr "" "<menu_icon function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định " -"cho theme này" +"cho sắc thái này" #: src/theme.c:5043 src/theme.c:5105 #, c-format @@ -3206,45 +3113,45 @@ msgstr "" "Thuộc tính %s trên cửa sổ 0x%lx chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d trong danh " "sách\n" -#~ msgid "" -#~ "Failed to a open connection to a session manager, so window positions " -#~ "will not be saved: %s\n" -#~ msgstr "" -#~ "Lỗi mở kết nối tới bộ quản lý session, vì thế vị trí cửa sổ sẽ không được " -#~ "lưu: %s\n" +msgid "" +"Failed to a open connection to a session manager, so window positions will " +"not be saved: %s\n" +msgstr "" +"Lỗi mở kết nối tới bộ quản lý phiên làm việc, vì thế vị trí cửa sổ sẽ không " +"được lưu: %s\n" -#~ msgid "Only on %s" -#~ msgstr "Chỉ trong %s" +msgid "Only on %s" +msgstr "Chỉ trong %s" -#~ msgid "Move to %s" -#~ msgstr "Chuyển tới %s" +msgid "Move to %s" +msgstr "Chuyển tới %s" -#~ msgid "" -#~ "The window \"%s\" is not responding.\n" -#~ "Force this application to exit?\n" -#~ "(Any open documents will be lost.)" -#~ msgstr "" -#~ "Cửa sổ \"%s\" không trả lời.\n" -#~ "Ép ứng dụng này kết thúc chứ?\n" -#~ "(Các tài liệu đang mở có thể sẽ bị mất)" +msgid "" +"The window \"%s\" is not responding.\n" +"Force this application to exit?\n" +"(Any open documents will be lost.)" +msgstr "" +"Cửa sổ \"%s\" không trả lời.\n" +"Ép ứng dụng này kết thúc chứ?\n" +"(Các tài liệu đang mở có thể sẽ bị mất)" -#~ msgid "Kill application" -#~ msgstr "Buộc chấm dứt ứng dụng" +msgid "Kill application" +msgstr "Buộc chấm dứt ứng dụng" -#~ msgid "Workspace %u" -#~ msgstr "Vùng làm việc %u" +msgid "Workspace %u" +msgstr "Vùng làm việc %u" -#~ msgid "No <name> set for theme \"%s\"" -#~ msgstr "Chưa đặt <name> cho theme \"%s\"" +msgid "No <name> set for theme \"%s\"" +msgstr "Chưa đặt <name> cho sắc thái \"%s\"" -#~ msgid "No <author> set for theme \"%s\"" -#~ msgstr "Chưa đặt <author> cho theme \"%s\"" +msgid "No <author> set for theme \"%s\"" +msgstr "Chưa đặt <author> cho sắc thái \"%s\"" -#~ msgid "No <description> set for theme \"%s\"" -#~ msgstr "Chưa đặt <description> cho theme \"%s\"" +msgid "No <description> set for theme \"%s\"" +msgstr "Chưa đặt <description> cho sắc thái \"%s\"" -#~ msgid "No <copyright> set for theme \"%s\"" -#~ msgstr "Chưa đặt <copyright> cho theme \"%s\"" +msgid "No <copyright> set for theme \"%s\"" +msgstr "Chưa đặt <copyright> cho sắc thái \"%s\"" -#~ msgid "Change how focus is moved from one window to another" -#~ msgstr "Đổi cách focus di chuyển từ cửa sổ này sang cửa sổ khác" +msgid "Change how focus is moved from one window to another" +msgstr "Đổi cách focus di chuyển từ cửa sổ này sang cửa sổ khác" |