diff options
author | Havoc Pennington <hp@src.gnome.org> | 2003-02-05 04:44:49 +0000 |
---|---|---|
committer | Havoc Pennington <hp@src.gnome.org> | 2003-02-05 04:44:49 +0000 |
commit | 96432359ac9643f388f3a573634bce6fba3479e5 (patch) | |
tree | f9f32ef0cb505882d887ef9966672d9011fcb0a0 /po/vi.po | |
parent | 8445a10f15ea296bdd4b6b2c6d6eb52f9bfe176a (diff) | |
download | metacity-gnome-2-2-0.tar.gz |
2.4.21.1METACITY_2_4_21_1gnome-2-2-0
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 215 |
1 files changed, 120 insertions, 95 deletions
@@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: metacity VERSION\n" -"POT-Creation-Date: 2003-01-04 06:07+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2003-02-04 23:41-0500\n" "PO-Revision-Date: 2003-01-05 17:29+0700\n" "Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n" "Language-Team: Gnome-Vi <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -46,7 +46,8 @@ msgstr "Lỗi đọc tiến trình hiển thị hộp thoại: %s\n" #: src/delete.c:331 #, c-format -msgid "Error launching metacity-dialog to ask about killing an application: %s\n" +msgid "" +"Error launching metacity-dialog to ask about killing an application: %s\n" msgstr "Lỗi chạy metacity-dialog để hỏi về việc buộc kết thúc ứng dụng: %s\n" #: src/delete.c:429 @@ -54,7 +55,7 @@ msgstr "Lỗi chạy metacity-dialog để hỏi về việc buộc kết thúc msgid "Failed to get hostname: %s\n" msgstr "Lỗi lấy tên máy: %s\n" -#: src/display.c:276 +#: src/display.c:279 #, c-format msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n" msgstr "Lỗi mở display '%s'\n" @@ -75,39 +76,40 @@ msgstr "" msgid "Fatal IO error %d (%s) on display '%s'.\n" msgstr "Lỗi IO nghiêm trọng %d (%s) trên display '%s'.\n" -#: src/frames.c:900 +#: src/frames.c:1010 msgid "Close Window" msgstr "Đóng cửa sổ" -#: src/frames.c:903 +#: src/frames.c:1013 msgid "Window Menu" msgstr "Menu cửa sổ" -#: src/frames.c:906 +#: src/frames.c:1016 msgid "Minimize Window" msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" -#: src/frames.c:909 +#: src/frames.c:1019 msgid "Maximize Window" msgstr "Phóng to cửa sổ" -#: src/frames.c:912 +#: src/frames.c:1022 msgid "Unmaximize Window" msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ" -#: src/keybindings.c:870 +#: src/keybindings.c:910 #, c-format msgid "" "Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a " "binding\n" -msgstr "Một vài chương trình đã dùng phím %s với phím bổ trợ %x như là liên kết\n" +msgstr "" +"Một vài chương trình đã dùng phím %s với phím bổ trợ %x như là liên kết\n" -#: src/keybindings.c:2206 +#: src/keybindings.c:2246 #, c-format msgid "Error launching metacity-dialog to print an error about a command: %s\n" msgstr "Lỗi chạy metacity-dialog để in thông báo lỗi về lệnh: %s\n" -#: src/keybindings.c:2237 +#: src/keybindings.c:2277 #, c-format msgid "No command %d has been defined.\n" msgstr "Không có lệnh %d nào được định nghĩa.\n" @@ -132,13 +134,15 @@ msgstr "" "metacity %s\n" "Bản quyền (C) 2001-2002 Havoc Pennington, Red Hat, Inc., và người khác\n" "Đây là phần mềm tự do; hãy xem nguồn về các điều kiện sao chép.\n" -"Chương trình không có sự bảo đảm nào, thậm chí không có tính thương mại " -"hay cho một mục đích đặc biệt nào cả.\n" +"Chương trình không có sự bảo đảm nào, thậm chí không có tính thương mại hay " +"cho một mục đích đặc biệt nào cả.\n" #: src/main.c:326 #, c-format -msgid "Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes." -msgstr "Không thể tìm thấy theme! Hãy chắc rằng %s tồn tại và chứa theme thường dùng." +msgid "" +"Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes." +msgstr "" +"Không thể tìm thấy theme! Hãy chắc rằng %s tồn tại và chứa theme thường dùng." #: src/main.c:374 #, c-format @@ -187,7 +191,7 @@ msgstr "Đặt vào _mọi vùng làm việc" msgid "Only on _This Workspace" msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này" -#: src/menu.c:152 src/prefs.c:1644 +#: src/menu.c:152 src/prefs.c:1669 #, c-format msgid "Workspace %d" msgstr "Vùng làm việc %d" @@ -347,7 +351,9 @@ msgstr "Metacity" #: src/metacity.schemas.in.h:1 msgid "(Not implemented) Navigation works in terms of applications not windows" -msgstr "Việc duyệt (không có hiệu lực) làm việc theo các điều khoản của ứng dụng, không phải cửa sổ" +msgstr "" +"Việc duyệt (không có hiệu lực) làm việc theo các điều khoản của ứng dụng, " +"không phải cửa sổ" #: src/metacity.schemas.in.h:2 msgid "" @@ -385,11 +391,11 @@ msgid "" "so that buttons can be added in future metacity versions without breaking " "older versions." msgstr "" -"Bố trí các nút trên thanh tiêu đề. Giá trị là các chuỗi như là \"menu:minimize, " -"maximize,close\", dấu hai chấm tách góc trái ra khỏi góc phải cửa sổ, tên các " -"nút được cách nhau bởi dấu phẩy. Các nút đúp không được chấp nhận. Tên nút " -"không rõ sẽ được bỏ qua để cho các nút tiếp tục được bổ sung vào các phiên " -"bản tiếp theo của metacity mà không phá vỡ phiên bản cũ." +"Bố trí các nút trên thanh tiêu đề. Giá trị là các chuỗi như là \"menu:" +"minimize, maximize,close\", dấu hai chấm tách góc trái ra khỏi góc phải cửa " +"sổ, tên các nút được cách nhau bởi dấu phẩy. Các nút đúp không được chấp " +"nhận. Tên nút không rõ sẽ được bỏ qua để cho các nút tiếp tục được bổ sung " +"vào các phiên bản tiếp theo của metacity mà không phá vỡ phiên bản cũ." #: src/metacity.schemas.in.h:7 msgid "Automatically raises the focused window" @@ -402,10 +408,10 @@ msgid "" "(right click). Modifier is expressed as \"<Alt>\" or \"<Super>\" " "for example." msgstr "" -"Nhấn chuột lên một cửa sổ trong khi đang giữ phím biến đổi này sẽ di " -"chuyển cửa sổ (nút chuột trái), đặt lại kích thước cửa sổ (nút chuột giữa), " -"hoặc hiện menu cửa sổ (nút chuột phải). Phím biến đổi được tạo như " -"\"<Alt>\" hay \"<Super>\" để làm ví dụ." +"Nhấn chuột lên một cửa sổ trong khi đang giữ phím biến đổi này sẽ di chuyển " +"cửa sổ (nút chuột trái), đặt lại kích thước cửa sổ (nút chuột giữa), hoặc " +"hiện menu cửa sổ (nút chuột phải). Phím biến đổi được tạo như \"<Alt>" +"\" hay \"<Super>\" để làm ví dụ." #: src/metacity.schemas.in.h:9 msgid "Close a window" @@ -493,7 +499,8 @@ msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" #: src/metacity.schemas.in.h:23 msgid "Modifier to use for modified window click actions" -msgstr "Trình biến đổi để dùng cho các hành động nhấn chuột lên cửa sổ biến đổi" +msgstr "" +"Trình biến đổi để dùng cho các hành động nhấn chuột lên cửa sổ biến đổi" #: src/metacity.schemas.in.h:24 msgid "Move a window" @@ -1313,11 +1320,12 @@ msgid "" "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there " "will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Phím nóng dùng để di chuyển focus lùi lại giữa các panel và desktop, dùng cửa " -"sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". " -"Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như " -"\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì " -"sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." +"Phím nóng dùng để di chuyển focus lùi lại giữa các panel và desktop, dùng " +"cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift>" +"<Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả " +"những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy " +"chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động " +"này." #: src/metacity.schemas.in.h:115 msgid "" @@ -1328,11 +1336,12 @@ msgid "" "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there " "will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Phím nóng dùng để di chuyển focus lùi lại giữa các panel và desktop, không dùng " -"cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><" -"Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " -"viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi " -"\"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." +"Phím nóng dùng để di chuyển focus lùi lại giữa các panel và desktop, không " +"dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"<Control>a\" hoặc \"<" +"Shift><Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và " +"cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt " +"tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành " +"động này." #: src/metacity.schemas.in.h:116 msgid "" @@ -1344,12 +1353,12 @@ msgid "" "set the option to the special string \"disabled\", then there will be no " "keybinding for this action." msgstr "" -"Phím nóng dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, không có cửa sổ bật lên. " -"Giữ \"shift\" cùng với tổ hợp này thì sẽ chuyển thành hướng tiến lên. Dạng thức tương " -"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả " -"chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện " -"hành động này." +"Phím nóng dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, không có cửa sổ bật " +"lên. Giữ \"shift\" cùng với tổ hợp này thì sẽ chuyển thành hướng tiến lên. " +"Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1" +"\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt " +"như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi " +"\"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:117 msgid "" @@ -1362,11 +1371,11 @@ msgid "" "keybinding for this action." msgstr "" "Phím nóng dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. " -"Giữ \"shift\" cùng tổ hợp này sẽ tạo lại hướng tiến lên. Dạng thức tương tự như " -"\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " -"chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl " -">\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng " -"nào thực hiện hành động này." +"Giữ \"shift\" cùng tổ hợp này sẽ tạo lại hướng tiến lên. Dạng thức tương tự " +"như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích " +"hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" " +"và \"<Ctrl >\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ " +"không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:118 msgid "" @@ -1412,8 +1421,8 @@ msgstr "" "(Thường là <Alt>Escape). Giữ phím \"shift\" cùng tổ hợp này sẽ đảo " "hướng di chuyển. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<" "Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và " -"cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy" -"chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành " +"cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt " +"tùychọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành " "động này." #: src/metacity.schemas.in.h:121 @@ -1426,11 +1435,11 @@ msgid "" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. " -"(Thường là <Alt>Tab). Giữ phím \"shift\" khi dùng tổ hợp này sẽ đảo hướng " -"chuyển động. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift>" -"<Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những " -"từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " +"Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. (Thường là " +"<Alt>Tab). Giữ phím \"shift\" khi dùng tổ hợp này sẽ đảo hướng chuyển " +"động. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><" +"Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " +"viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:122 @@ -1594,11 +1603,11 @@ msgid "" "option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " "for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím tắt này dùng để nâng cửa sổ vào không gian ngang hiện có. " -"Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". " +"Tổ hợp phím tắt này dùng để nâng cửa sổ vào không gian ngang hiện có. Dạng " +"thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". " "Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như " -"\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" " -"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." +"\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled" +"\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:135 msgid "" @@ -1609,10 +1618,10 @@ msgid "" "option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " "for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím này nâng cửa sổ chiếm không gian dọc hiện có. Dạng thức " -"tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình " -"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như " -"\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" " +"Tổ hợp phím này nâng cửa sổ chiếm không gian dọc hiện có. Dạng thức tương tự " +"như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân " +"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" +"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" " "thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:136 @@ -1671,10 +1680,10 @@ msgid "" "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button " "modifier\n" msgstr "" -"Tìm thấy \"%s\" trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho bộ " -"biến đổi nút chuột\n" +"Tìm thấy \"%s\" trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho " +"bộ biến đổi nút chuột\n" -#: src/prefs.c:736 src/prefs.c:1098 +#: src/prefs.c:736 src/prefs.c:1103 #, c-format msgid "GConf key '%s' is set to an invalid value\n" msgstr "Khóa GConf '%s' được đặt giá trị không hợp lệ\n" @@ -1693,7 +1702,7 @@ msgstr "" "%d được lưu trong khóa GConf %s không phải là một con số hợp lý cho số vùng " "làm việc, hiện thời tối đa là %d\n" -#: src/prefs.c:1060 +#: src/prefs.c:1065 msgid "" "Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not " "behave properly.\n" @@ -1701,17 +1710,17 @@ msgstr "" "Workaround cho các ứng dụng không theo chuẩn đã bị tắt. Vài ứng dụng có thể " "sẽ xử sự không đúng.\n" -#: src/prefs.c:1125 +#: src/prefs.c:1130 #, c-format msgid "%d stored in GConf key %s is out of range 0 to %d\n" msgstr "%d được lưu trong khóa GConf %s nằm ngoài phạm vi từ 0 tới %d\n" -#: src/prefs.c:1217 +#: src/prefs.c:1222 #, c-format msgid "Error setting number of workspaces to %d: %s\n" msgstr "Lỗi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n" -#: src/prefs.c:1435 +#: src/prefs.c:1460 #, c-format msgid "" "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding " @@ -1720,7 +1729,7 @@ msgstr "" "Tìm thấy \"%s\" trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho " "tổ hợp phím \"%s\"\n" -#: src/prefs.c:1725 +#: src/prefs.c:1750 #, c-format msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n" msgstr "Lỗi đặt tên cho không gian làm việc %d thành \"%s\": %s\n" @@ -1746,8 +1755,10 @@ msgstr "" #: src/screen.c:449 #, c-format -msgid "Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n" -msgstr "Không thể lấy selection bộ quản lý cửa sổ trên screen %d displat \"%s\"\n" +msgid "" +"Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n" +msgstr "" +"Không thể lấy selection bộ quản lý cửa sổ trên screen %d displat \"%s\"\n" #: src/screen.c:505 #, c-format @@ -1836,7 +1847,8 @@ msgstr "Phần tử lạ %s" msgid "" "Error launching metacity-dialog to warn about apps that don't support " "session management: %s\n" -msgstr "Lỗi chạy metacity-dialog để cảnh báo về ứng dụng không hỗ trợ session: %s\n" +msgstr "" +"Lỗi chạy metacity-dialog để cảnh báo về ứng dụng không hỗ trợ session: %s\n" #: src/theme-parser.c:224 src/theme-parser.c:242 #, c-format @@ -1881,7 +1893,8 @@ msgstr "Góc phải nằm giữa 0.0 và 360.0, hiện là %g\n" #: src/theme-parser.c:638 #, c-format msgid "Alpha must be between 0.0 (invisible) and 1.0 (fully opaque), was %g\n" -msgstr "Alpha phải nằm giữa 0.0 (không thấy) và 1.0 (đục hoàn toàn), hiện là %g\n" +msgstr "" +"Alpha phải nằm giữa 0.0 (không thấy) và 1.0 (đục hoàn toàn), hiện là %g\n" #: src/theme-parser.c:684 #, c-format @@ -1980,7 +1993,8 @@ msgid "No \"value\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"value\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1320 src/theme-parser.c:1334 src/theme-parser.c:1393 -msgid "Cannot specify both button_width/button_height and aspect ratio for buttons" +msgid "" +"Cannot specify both button_width/button_height and aspect ratio for buttons" msgstr "Không thể xác định cả button_width/button_height và tỷ lệ của nút" #: src/theme-parser.c:1343 @@ -2234,7 +2248,8 @@ msgstr "\"%s\" không phải là giá trị đổi cỡ hợp lệ" msgid "" "Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized/shaded " "states" -msgstr "Nên có thuộc tính \"resize\" trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng to/shade" +msgstr "" +"Nên có thuộc tính \"resize\" trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng to/shade" #: src/theme-parser.c:3464 #, c-format @@ -2277,8 +2292,10 @@ msgstr "Phần tử ngoài cùng phải là <metacity_theme>, không phải <%s> #: src/theme-parser.c:3679 #, c-format -msgid "Element <%s> is not allowed inside a name/author/date/description element" -msgstr "Phần tử <%s> không được phép nằm trong phần tử name/author/date/description" +msgid "" +"Element <%s> is not allowed inside a name/author/date/description element" +msgstr "" +"Phần tử <%s> không được phép nằm trong phần tử name/author/date/description" #: src/theme-parser.c:3684 #, c-format @@ -2287,8 +2304,10 @@ msgstr "Phần tử <%s> không được phép nằm trong phần tử <constant #: src/theme-parser.c:3696 #, c-format -msgid "Element <%s> is not allowed inside a distance/border/aspect_ratio element" -msgstr "Phần tử <%s> không được phép nằm trong phần tử distance/border/aspect_ratio" +msgid "" +"Element <%s> is not allowed inside a distance/border/aspect_ratio element" +msgstr "" +"Phần tử <%s> không được phép nằm trong phần tử distance/border/aspect_ratio" #: src/theme-parser.c:3718 #, c-format @@ -2435,7 +2454,8 @@ msgstr "Giá trị alpha \"%s\" trong màu blend không nằm giữa 0.0 và 1.0 #: src/theme.c:1111 #, c-format -msgid "Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format" +msgid "" +"Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format" msgstr "" "Dạng thức bóng là \"shade/base_color/factor\", \"%s\" không tuân theo dạng " "thức đó" @@ -2490,12 +2510,14 @@ msgid "Coordinate expression results in division by zero" msgstr "Biểu thức tọa độ gây ra lỗi chia cho không" #: src/theme.c:1779 -msgid "Coordinate expression tries to use mod operator on a floating-point number" +msgid "" +"Coordinate expression tries to use mod operator on a floating-point number" msgstr "Biểu thức tọa độ thử dùng toán tử mod với số thực" #: src/theme.c:1836 #, c-format -msgid "Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected" +msgid "" +"Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected" msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử \"%s\", nơi lẽ ra phải là một toán hạng" #: src/theme.c:1845 @@ -2504,7 +2526,8 @@ msgstr "Biểu thức tọa đổ có toán hạng nơi lẽ ra phải là toán #: src/theme.c:1853 msgid "Coordinate expression ended with an operator instead of an operand" -msgstr "Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng" +msgstr "" +"Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng" #: src/theme.c:1863 #, c-format @@ -2556,7 +2579,8 @@ msgstr "" #: src/theme.c:4362 src/theme.c:4394 #, c-format -msgid "Missing <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"whatever\"/>" +msgid "" +"Missing <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"whatever\"/>" msgstr "Thiếu <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"gì đó\"/>" #: src/theme.c:4445 @@ -2590,7 +2614,8 @@ msgstr "" #: src/theme.c:5038 src/theme.c:5100 #, c-format -msgid "User-defined constants must begin with a capital letter; \"%s\" does not" +msgid "" +"User-defined constants must begin with a capital letter; \"%s\" does not" msgstr "Hằng tự định nghĩa phải bắt đầu bằng ký tự hoa; \"%s\" không như vậy" #: src/theme.c:5046 src/theme.c:5108 @@ -2645,15 +2670,15 @@ msgstr "Đã mở tập tin log %s\n" msgid "Window manager: " msgstr "Bộ quản lý cửa sổ: " -#: src/util.c:345 +#: src/util.c:347 msgid "Bug in window manager: " msgstr "Lỗi trong bộ quản lý cửa sổ: " -#: src/util.c:374 +#: src/util.c:376 msgid "Window manager warning: " msgstr "Cảnh báo bộ quản lý cửa sổ: " -#: src/util.c:398 +#: src/util.c:400 msgid "Window manager error: " msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: " @@ -2663,7 +2688,7 @@ msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %ld\n" msgstr "Ứng dụng đặt bogus _NET_WM_PID %ld\n" #. first time through -#: src/window.c:4859 +#: src/window.c:4897 #, c-format msgid "" "Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER " @@ -2679,7 +2704,7 @@ msgstr "" #. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain #. * about these apps but make them work. #. -#: src/window.c:5419 +#: src/window.c:5457 #, c-format msgid "" "Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %" @@ -2711,7 +2736,8 @@ msgstr "Thuộc tính %s trên cửa sổ 0x%lx chứa chuỗi UTF-8 sai\n" #: src/xprops.c:479 #, c-format -msgid "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list\n" +msgid "" +"Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list\n" msgstr "" "Thuộc tính %s trên cửa sổ 0x%lx chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d trong danh " "sách\n" @@ -2733,4 +2759,3 @@ msgstr "" #~ msgid "Change how focus is moved from one window to another" #~ msgstr "Đổi cách focus di chuyển từ cửa sổ này sang cửa sổ khác" - |