diff options
author | Elijah Newren <newren@math.utah.edu> | 2004-11-01 15:32:00 +0000 |
---|---|---|
committer | Elijah Newren <newren@src.gnome.org> | 2004-11-01 15:32:00 +0000 |
commit | 4d936588af3dd5d004fbd0c2374d57c55c4bde19 (patch) | |
tree | b07ae7635ec7bb7f1df4941318ae8a15ebe0ed8b /po/vi.po | |
parent | bb02f83bc83860a469f3354fa21ee37074c17111 (diff) | |
download | metacity-4d936588af3dd5d004fbd0c2374d57c55c4bde19.tar.gz |
Metacity 2.9.0 (unstable release)METACITY_2_9_0
2004-11-01 Elijah Newren <newren@math.utah.edu>
* NEWS, README: Metacity 2.9.0 (unstable release)
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 281 |
1 files changed, 153 insertions, 128 deletions
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: metacity VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2004-10-11 08:59-0700\n" +"POT-Creation-Date: 2004-11-01 08:27-0700\n" "PO-Revision-Date: 2004-09-14 08:26+0700\n" "Last-Translator: pclouds <pclouds@vnlinux.org>\n" "Language-Team: Gnome-Vi <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -97,7 +97,7 @@ msgstr "Phóng to cửa sổ" msgid "Unmaximize Window" msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ" -#: src/keybindings.c:989 +#: src/keybindings.c:994 #, c-format msgid "" "Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a " @@ -105,16 +105,21 @@ msgid "" msgstr "" "Một vài chương trình đã dùng phím %s với phím bổ trợ %x như là liên kết\n" -#: src/keybindings.c:2529 +#: src/keybindings.c:2554 #, c-format msgid "Error launching metacity-dialog to print an error about a command: %s\n" msgstr "Lỗi chạy metacity-dialog để in thông báo lỗi về lệnh: %s\n" -#: src/keybindings.c:2602 +#: src/keybindings.c:2659 #, c-format msgid "No command %d has been defined.\n" msgstr "Không có lệnh %d nào được định nghĩa.\n" +#: src/keybindings.c:3489 +#, fuzzy +msgid "No terminal command has been defined.\n" +msgstr "Không có lệnh %d nào được định nghĩa.\n" + #: src/main.c:69 msgid "" "metacity [--sm-disable] [--sm-client-id=ID] [--sm-save-file=FILENAME] [--" @@ -218,7 +223,7 @@ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _trên" msgid "Move to Workspace _Down" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _dưới" -#: src/menu.c:162 src/prefs.c:1868 +#: src/menu.c:162 src/prefs.c:1942 #, c-format msgid "Workspace %d" msgstr "Vùng làm việc %d" @@ -682,14 +687,18 @@ msgid "Run a defined command" msgstr "Chạy lệnh đã định nghĩa" #: src/metacity.schemas.in.h:60 +msgid "Run a terminal" +msgstr "" + +#: src/metacity.schemas.in.h:61 msgid "Show the panel menu" msgstr "Hiện menu Bảng điều khiển" -#: src/metacity.schemas.in.h:61 +#: src/metacity.schemas.in.h:62 msgid "Show the panel run application dialog" msgstr "Hiện hộp thoại chạy ứng dụng" -#: src/metacity.schemas.in.h:62 +#: src/metacity.schemas.in.h:63 msgid "" "Some applications break specifications in ways that result in window manager " "misfeatures. For example, ideally Metacity would place all dialogs in a " @@ -717,83 +726,83 @@ msgstr "" "hạn chính đặc tả chuẩn, vì thế đôi khi lỗi trong chế độ phi-workaround sẽ " "không thể được sửa nế không sửa đổi chuẩn." -#: src/metacity.schemas.in.h:63 +#: src/metacity.schemas.in.h:64 msgid "Switch to workspace 1" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1" -#: src/metacity.schemas.in.h:64 +#: src/metacity.schemas.in.h:65 msgid "Switch to workspace 10" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 10" -#: src/metacity.schemas.in.h:65 +#: src/metacity.schemas.in.h:66 msgid "Switch to workspace 11" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 11" -#: src/metacity.schemas.in.h:66 +#: src/metacity.schemas.in.h:67 msgid "Switch to workspace 12" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 12" -#: src/metacity.schemas.in.h:67 +#: src/metacity.schemas.in.h:68 msgid "Switch to workspace 2" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 2" -#: src/metacity.schemas.in.h:68 +#: src/metacity.schemas.in.h:69 msgid "Switch to workspace 3" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 3" -#: src/metacity.schemas.in.h:69 +#: src/metacity.schemas.in.h:70 msgid "Switch to workspace 4" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 4" -#: src/metacity.schemas.in.h:70 +#: src/metacity.schemas.in.h:71 msgid "Switch to workspace 5" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 5" -#: src/metacity.schemas.in.h:71 +#: src/metacity.schemas.in.h:72 msgid "Switch to workspace 6" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 6" -#: src/metacity.schemas.in.h:72 +#: src/metacity.schemas.in.h:73 msgid "Switch to workspace 7" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 7" -#: src/metacity.schemas.in.h:73 +#: src/metacity.schemas.in.h:74 msgid "Switch to workspace 8" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 8" -#: src/metacity.schemas.in.h:74 +#: src/metacity.schemas.in.h:75 msgid "Switch to workspace 9" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 9" -#: src/metacity.schemas.in.h:75 +#: src/metacity.schemas.in.h:76 msgid "Switch to workspace above this one" msgstr "Chuyển sang không gian làm việc ở trên cái này" -#: src/metacity.schemas.in.h:76 +#: src/metacity.schemas.in.h:77 msgid "Switch to workspace below this one" msgstr "Chuyển sang không gian làm việc ở dưới cái này" -#: src/metacity.schemas.in.h:77 +#: src/metacity.schemas.in.h:78 msgid "Switch to workspace on the left" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên trái" -#: src/metacity.schemas.in.h:78 +#: src/metacity.schemas.in.h:79 msgid "Switch to workspace on the right" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên phải" -#: src/metacity.schemas.in.h:79 +#: src/metacity.schemas.in.h:80 msgid "System Bell is Audible" msgstr "Chuông hệ thống có thể nghe rõ" -#: src/metacity.schemas.in.h:80 +#: src/metacity.schemas.in.h:81 msgid "Take a screenshot" msgstr "Chụp hình" -#: src/metacity.schemas.in.h:81 +#: src/metacity.schemas.in.h:82 msgid "Take a screenshot of a window" msgstr "Chụp hình cửa sổ" -#: src/metacity.schemas.in.h:82 +#: src/metacity.schemas.in.h:83 msgid "" "Tells Metacity how to implement the visual indication that the system bell " "or another application 'bell' indicator has been rung. Currently there are " @@ -809,7 +818,7 @@ msgstr "" "chuông. Nếu không biết ứng dụng nào rung chuông (thường là \"chuông hệ thống" "\"), tựa đề ứng dụng đang có focus sẽ chớp." -#: src/metacity.schemas.in.h:83 +#: src/metacity.schemas.in.h:84 msgid "" "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N keys define keybindings " "that correspond to these commands. Pressing the keybinding for run_command_N " @@ -819,7 +828,7 @@ msgstr "" "nóng tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím nóng của run_command_N để " "thực hiện command_N." -#: src/metacity.schemas.in.h:84 +#: src/metacity.schemas.in.h:85 msgid "" "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot key defines a " "keybinding which causes the command specified by this setting to be invoked." @@ -827,7 +836,7 @@ msgstr "" "Những khóa /apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot định " "nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa này." -#: src/metacity.schemas.in.h:85 +#: src/metacity.schemas.in.h:86 msgid "" "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot key " "defines a keybinding which causes the command specified by this setting to " @@ -837,7 +846,7 @@ msgstr "" "định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong " "khóa này." -#: src/metacity.schemas.in.h:86 +#: src/metacity.schemas.in.h:87 msgid "" "The keybinding that runs the correspondingly-numbered command in /apps/" "metacity/keybinding_commands The format looks like \"<Control>a\" or " @@ -853,7 +862,7 @@ msgstr "" "chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động " "này." -#: src/metacity.schemas.in.h:87 +#: src/metacity.schemas.in.h:88 msgid "" "The keybinding that switches to the workspace above the current workspace. " "The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1" @@ -868,7 +877,7 @@ msgstr "" "Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" " "thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:88 +#: src/metacity.schemas.in.h:89 msgid "" "The keybinding that switches to the workspace below the current workspace. " "The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1" @@ -883,7 +892,7 @@ msgstr "" "và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không " "có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:89 +#: src/metacity.schemas.in.h:90 msgid "" "The keybinding that switches to the workspace on the left of the current " "workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" @@ -898,7 +907,7 @@ msgstr "" "Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" " "thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:90 +#: src/metacity.schemas.in.h:91 msgid "" "The keybinding that switches to the workspace on the right of the current " "workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" @@ -913,7 +922,7 @@ msgstr "" "Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" " "thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:91 +#: src/metacity.schemas.in.h:92 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 1. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -927,7 +936,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:92 +#: src/metacity.schemas.in.h:93 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 10. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -941,7 +950,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:93 +#: src/metacity.schemas.in.h:94 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 11. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -955,7 +964,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:94 +#: src/metacity.schemas.in.h:95 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 12. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -969,7 +978,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:95 +#: src/metacity.schemas.in.h:96 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 2. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -983,7 +992,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:96 +#: src/metacity.schemas.in.h:97 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 3. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -997,7 +1006,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:97 +#: src/metacity.schemas.in.h:98 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 4. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1011,7 +1020,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:98 +#: src/metacity.schemas.in.h:99 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 5. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1025,7 +1034,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:99 +#: src/metacity.schemas.in.h:100 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 6. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1039,7 +1048,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:100 +#: src/metacity.schemas.in.h:101 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 7. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1053,7 +1062,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:101 +#: src/metacity.schemas.in.h:102 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 8. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1067,7 +1076,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:102 +#: src/metacity.schemas.in.h:103 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 9. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1081,7 +1090,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:103 +#: src/metacity.schemas.in.h:104 msgid "" "The keybinding used to activate the window menu. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1095,7 +1104,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:104 +#: src/metacity.schemas.in.h:105 msgid "" "The keybinding used to close a window. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1109,7 +1118,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:105 +#: src/metacity.schemas.in.h:106 msgid "" "The keybinding used to enter \"move mode\" and begin moving a window using " "the keyboard. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" @@ -1124,7 +1133,7 @@ msgstr "" "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:106 +#: src/metacity.schemas.in.h:107 msgid "" "The keybinding used to enter \"resize mode\" and begin resizing a window " "using the keyboard. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" @@ -1140,7 +1149,7 @@ msgstr "" "tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành " "động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:107 +#: src/metacity.schemas.in.h:108 msgid "" "The keybinding used to hide all normal windows and set the focus to the " "desktop background. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" @@ -1155,7 +1164,7 @@ msgstr "" "Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" " "thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:108 +#: src/metacity.schemas.in.h:109 msgid "" "The keybinding used to maximize a window The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1169,7 +1178,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:109 +#: src/metacity.schemas.in.h:110 msgid "" "The keybinding used to minimize a window. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1183,7 +1192,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:110 +#: src/metacity.schemas.in.h:111 msgid "" "The keybinding used to move a window one workspace down. The format looks " "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is " @@ -1198,7 +1207,7 @@ msgstr "" "và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không " "có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:111 +#: src/metacity.schemas.in.h:112 msgid "" "The keybinding used to move a window one workspace to the left. The format " "looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The " @@ -1213,7 +1222,7 @@ msgstr "" "Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" " "thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:112 +#: src/metacity.schemas.in.h:113 msgid "" "The keybinding used to move a window one workspace to the right. The format " "looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The " @@ -1228,7 +1237,7 @@ msgstr "" "Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" " "thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:113 +#: src/metacity.schemas.in.h:114 msgid "" "The keybinding used to move a window one workspace up. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1242,7 +1251,7 @@ msgstr "" "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có " "phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:114 +#: src/metacity.schemas.in.h:115 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 1. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1256,7 +1265,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:115 +#: src/metacity.schemas.in.h:116 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 10. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1270,7 +1279,7 @@ msgstr "" "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có " "phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:116 +#: src/metacity.schemas.in.h:117 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 11. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1284,7 +1293,7 @@ msgstr "" "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có " "phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:117 +#: src/metacity.schemas.in.h:118 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 12. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1298,7 +1307,7 @@ msgstr "" "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có " "phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:118 +#: src/metacity.schemas.in.h:119 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 2. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1312,7 +1321,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:119 +#: src/metacity.schemas.in.h:120 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 3. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1326,7 +1335,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:120 +#: src/metacity.schemas.in.h:121 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 4. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1340,7 +1349,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:121 +#: src/metacity.schemas.in.h:122 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 5. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1354,7 +1363,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:122 +#: src/metacity.schemas.in.h:123 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 6. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1368,7 +1377,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:123 +#: src/metacity.schemas.in.h:124 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 7. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1382,7 +1391,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:124 +#: src/metacity.schemas.in.h:125 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 8. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1396,7 +1405,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:125 +#: src/metacity.schemas.in.h:126 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 9. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1410,7 +1419,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:126 +#: src/metacity.schemas.in.h:127 msgid "" "The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, " "using a popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" @@ -1426,7 +1435,7 @@ msgstr "" "chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động " "này." -#: src/metacity.schemas.in.h:127 +#: src/metacity.schemas.in.h:128 msgid "" "The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, " "without a popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" @@ -1442,7 +1451,7 @@ msgstr "" "tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành " "động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:128 +#: src/metacity.schemas.in.h:129 msgid "" "The keybinding used to move focus backwards between windows without a popup " "window. Holding \"shift\" together with this binding makes the direction go " @@ -1459,7 +1468,7 @@ msgstr "" "như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi " "\"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:129 +#: src/metacity.schemas.in.h:130 msgid "" "The keybinding used to move focus backwards between windows, using a popup " "window. Holding \"shift\" together with this binding makes the direction go " @@ -1476,7 +1485,7 @@ msgstr "" "và \"<Ctrl >\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ " "không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:130 +#: src/metacity.schemas.in.h:131 msgid "" "The keybinding used to move focus between panels and the desktop, using a " "popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" @@ -1491,7 +1500,7 @@ msgstr "" "\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled" "\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:131 +#: src/metacity.schemas.in.h:132 msgid "" "The keybinding used to move focus between panels and the desktop, without a " "popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" @@ -1506,7 +1515,7 @@ msgstr "" "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:132 +#: src/metacity.schemas.in.h:133 msgid "" "The keybinding used to move focus between windows without a popup window. " "(Traditionally <Alt>Escape) Holding the \"shift\" key while using this " @@ -1524,7 +1533,7 @@ msgstr "" "tùychọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành " "động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:133 +#: src/metacity.schemas.in.h:134 msgid "" "The keybinding used to move focus between windows, using a popup window. " "(Traditionally <Alt>Tab) Holding the \"shift\" key while using this " @@ -1541,7 +1550,7 @@ msgstr "" "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:134 +#: src/metacity.schemas.in.h:135 msgid "" "The keybinding used to toggle always on top. A window that is always on top " "will always be visible over other overlapping windows. The format looks like " @@ -1557,7 +1566,7 @@ msgstr "" "tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành " "động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:135 +#: src/metacity.schemas.in.h:136 msgid "" "The keybinding used to toggle fullscreen mode. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1571,7 +1580,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:136 +#: src/metacity.schemas.in.h:137 msgid "" "The keybinding used to toggle maximization. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1585,7 +1594,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:137 +#: src/metacity.schemas.in.h:138 msgid "" "The keybinding used to toggle shaded/unshaded state. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1599,7 +1608,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:138 +#: src/metacity.schemas.in.h:139 msgid "" "The keybinding used to toggle whether the window is on all workspaces or " "just one. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" @@ -1614,7 +1623,7 @@ msgstr "" "từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:139 +#: src/metacity.schemas.in.h:140 msgid "" "The keybinding used to unmaximize a window. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1628,7 +1637,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:140 +#: src/metacity.schemas.in.h:141 msgid "" "The keybinding which display's the panel's \"Run Application\" dialog box. " "The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1" @@ -1643,7 +1652,22 @@ msgstr "" "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có " "phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:141 +#: src/metacity.schemas.in.h:142 +#, fuzzy +msgid "" +"The keybinding which invokes a terminal. The format looks like \"<" +"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Phím nóng dùng để hiện menu chính của panel. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " +"nóng nào thực hiện hành động này." + +#: src/metacity.schemas.in.h:143 msgid "" "The keybinding which invokes the panel's screenshot utility to take a " "screenshot of a window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" @@ -1658,7 +1682,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:142 +#: src/metacity.schemas.in.h:144 msgid "" "The keybinding which invokes the panel's screenshot utility. The format " "looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The " @@ -1673,7 +1697,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:143 +#: src/metacity.schemas.in.h:145 msgid "" "The keybinding which shows the panel's main menu. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1687,15 +1711,15 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:144 +#: src/metacity.schemas.in.h:146 msgid "The name of a workspace." msgstr "Tên của không gian làm việc." -#: src/metacity.schemas.in.h:145 +#: src/metacity.schemas.in.h:147 msgid "The screenshot command" msgstr "Lệnh chụp hình" -#: src/metacity.schemas.in.h:146 +#: src/metacity.schemas.in.h:148 msgid "" "The theme determines the appearance of window borders, titlebar, and so " "forth." @@ -1703,7 +1727,7 @@ msgstr "" "Sắc thái xác định diện mạo của đường viền cửa sổ, thanh tựa đề, và nhiều thứ " "khác." -#: src/metacity.schemas.in.h:147 +#: src/metacity.schemas.in.h:149 msgid "" "The time delay before raising a window if auto_raise is set to true. The " "delay is given in thousandths of a second." @@ -1711,7 +1735,7 @@ msgstr "" "Khoảng chờ trước khi hiện cửa sổ nếu đặt auto_raise. Khoảng chờ tính theo số " "phần ngàn giây." -#: src/metacity.schemas.in.h:148 +#: src/metacity.schemas.in.h:150 msgid "" "The window focus mode indicates how windows are activated. It has three " "possible values; \"click\" means windows must be clicked in order to focus " @@ -1725,11 +1749,11 @@ msgstr "" "là cửa sổ nhận focus khi con chuột đi vào cửa sổ và mất focus khi con chuột " "rời khỏi cửa sổ." -#: src/metacity.schemas.in.h:149 +#: src/metacity.schemas.in.h:151 msgid "The window screenshot command" msgstr "Lệnh chụp hình cửa sổ" -#: src/metacity.schemas.in.h:150 +#: src/metacity.schemas.in.h:152 msgid "" "This keybinding changes whether a window is above or below other windows. If " "the window is covered by another window, it raises the window above other " @@ -1748,7 +1772,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:151 +#: src/metacity.schemas.in.h:153 msgid "" "This keybinding lowers a window below other windows. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1762,7 +1786,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:152 +#: src/metacity.schemas.in.h:154 msgid "" "This keybinding raises the window above other windows. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1776,7 +1800,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:153 +#: src/metacity.schemas.in.h:155 msgid "" "This keybinding resizes a window to fill available horizontal space. The " "format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". " @@ -1791,7 +1815,7 @@ msgstr "" "Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" " "thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:154 +#: src/metacity.schemas.in.h:156 msgid "" "This keybinding resizes a window to fill available vertical space. The " "format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". " @@ -1801,7 +1825,7 @@ msgid "" "for this action." msgstr "" -#: src/metacity.schemas.in.h:155 +#: src/metacity.schemas.in.h:157 msgid "" "This option determines the effects of double-clicking on the title bar. " "Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the " @@ -1811,27 +1835,27 @@ msgstr "" "Tùy chọn hợp lệ hiện thời là 'toggle_shade', nó sẽ tạo bóng/thôi tạo bóng " "cửa sổ, và 'toggle_maximize' sẽ phóng to/thôi phóng to cửa sổ." -#: src/metacity.schemas.in.h:156 +#: src/metacity.schemas.in.h:158 msgid "Toggle always on top state" msgstr "Bật/Tắt trạng thánh luôn nổi" -#: src/metacity.schemas.in.h:157 +#: src/metacity.schemas.in.h:159 msgid "Toggle fullscreen mode" msgstr "Bật/Tắt Chế độ Toàn màn hình" -#: src/metacity.schemas.in.h:158 +#: src/metacity.schemas.in.h:160 msgid "Toggle maximization state" msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to" -#: src/metacity.schemas.in.h:159 +#: src/metacity.schemas.in.h:161 msgid "Toggle shaded state" msgstr "Bật tắt trạng thái shade" -#: src/metacity.schemas.in.h:160 +#: src/metacity.schemas.in.h:162 msgid "Toggle window on all workspaces" msgstr "Chốt cửa sổ trên mọi không gian làm việc" -#: src/metacity.schemas.in.h:161 +#: src/metacity.schemas.in.h:163 msgid "" "Turns on a visual indication when an application or the system issues a " "'bell' or 'beep'; useful for the hard-of-hearing and for use in noisy " @@ -1840,36 +1864,37 @@ msgstr "" "Bật chỉ thị trực quan khi ứng dụng hoặc hệ thống rung chuông; rất hữu dụng " "trong môi trường ồn ào, không nghe rõ hoặc khi tắt 'audible bell'." -#: src/metacity.schemas.in.h:162 +#: src/metacity.schemas.in.h:164 msgid "Unmaximize window" msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ" -#: src/metacity.schemas.in.h:163 +#: src/metacity.schemas.in.h:165 msgid "Use standard system font in window titles" msgstr "Dùng phông hệ thống chuẩn cho tựa đề cửa sổ" -#: src/metacity.schemas.in.h:164 +#: src/metacity.schemas.in.h:166 msgid "Visual Bell Type" msgstr "Kiểu Chuông hình" -#: src/metacity.schemas.in.h:165 +#: src/metacity.schemas.in.h:167 msgid "Window focus mode" msgstr "Chế độ focus cửa sổ" -#: src/metacity.schemas.in.h:166 +#: src/metacity.schemas.in.h:168 msgid "Window title font" msgstr "Phông tựa đề cửa sổ" -#: src/prefs.c:459 src/prefs.c:475 src/prefs.c:491 src/prefs.c:507 -#: src/prefs.c:523 src/prefs.c:543 src/prefs.c:559 src/prefs.c:575 -#: src/prefs.c:591 src/prefs.c:607 src/prefs.c:623 src/prefs.c:639 -#: src/prefs.c:655 src/prefs.c:672 src/prefs.c:688 src/prefs.c:704 -#: src/prefs.c:720 src/prefs.c:735 src/prefs.c:750 src/prefs.c:765 +#: src/prefs.c:476 src/prefs.c:492 src/prefs.c:508 src/prefs.c:524 +#: src/prefs.c:540 src/prefs.c:560 src/prefs.c:576 src/prefs.c:592 +#: src/prefs.c:608 src/prefs.c:624 src/prefs.c:640 src/prefs.c:656 +#: src/prefs.c:672 src/prefs.c:689 src/prefs.c:705 src/prefs.c:721 +#: src/prefs.c:737 src/prefs.c:753 src/prefs.c:768 src/prefs.c:783 +#: src/prefs.c:798 #, c-format msgid "GConf key \"%s\" is set to an invalid type\n" msgstr "Khóa GConf \"%s\" được đặt kiểu sai\n" -#: src/prefs.c:810 +#: src/prefs.c:843 #, c-format msgid "" "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button " @@ -1878,17 +1903,17 @@ msgstr "" "Tìm thấy \"%s\" trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho " "bộ biến đổi nút chuột\n" -#: src/prefs.c:834 src/prefs.c:1244 +#: src/prefs.c:867 src/prefs.c:1277 #, c-format msgid "GConf key '%s' is set to an invalid value\n" msgstr "Khóa GConf '%s' được đặt giá trị không hợp lệ\n" -#: src/prefs.c:961 +#: src/prefs.c:994 #, c-format msgid "Could not parse font description \"%s\" from GConf key %s\n" msgstr "Không thể phân tích mô tả phông \"%s\" từ khóa GConf %s\n" -#: src/prefs.c:1146 +#: src/prefs.c:1179 #, c-format msgid "" "%d stored in GConf key %s is not a reasonable number of workspaces, current " @@ -1897,7 +1922,7 @@ msgstr "" "%d được lưu trong khóa GConf %s không phải là một con số hợp lý cho số vùng " "làm việc, hiện thời tối đa là %d\n" -#: src/prefs.c:1206 +#: src/prefs.c:1239 msgid "" "Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not " "behave properly.\n" @@ -1905,17 +1930,17 @@ msgstr "" "Workaround cho các ứng dụng không theo chuẩn đã bị tắt. Vài ứng dụng có thể " "sẽ xử sự không đúng.\n" -#: src/prefs.c:1271 +#: src/prefs.c:1304 #, c-format msgid "%d stored in GConf key %s is out of range 0 to %d\n" msgstr "%d được lưu trong khóa GConf %s nằm ngoài phạm vi từ 0 tới %d\n" -#: src/prefs.c:1389 +#: src/prefs.c:1425 #, c-format msgid "Error setting number of workspaces to %d: %s\n" msgstr "Lỗi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n" -#: src/prefs.c:1632 +#: src/prefs.c:1669 #, c-format msgid "" "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding " @@ -1924,7 +1949,7 @@ msgstr "" "Tìm thấy \"%s\" trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho " "tổ hợp phím \"%s\"\n" -#: src/prefs.c:1949 +#: src/prefs.c:2023 #, c-format msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n" msgstr "Lỗi đặt tên cho không gian làm việc %d thành \"%s\": %s\n" @@ -1960,7 +1985,7 @@ msgstr "" msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n" msgstr "Screen %d trên display \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ rồi\n" -#: src/screen.c:701 +#: src/screen.c:699 #, c-format msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n" msgstr "Không thể giải phóng screen %d trên display \"%s\"\n" @@ -3069,7 +3094,7 @@ msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %ld\n" msgstr "Ứng dụng đặt bogus _NET_WM_PID %ld\n" #. first time through -#: src/window.c:4939 +#: src/window.c:4908 #, c-format msgid "" "Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER " @@ -3085,7 +3110,7 @@ msgstr "" #. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain #. * about these apps but make them work. #. -#: src/window.c:5610 +#: src/window.c:5579 #, c-format msgid "" "Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %" |