summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorNguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>2011-06-09 19:52:10 +0700
committerNguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>2011-06-09 19:55:10 +0700
commit9f828058562834cfdda2f6f012bb36329f60b81f (patch)
tree8bfd15af6ce3a90a312d500a446b94aff0419884 /po/vi.po
parent56a2cb019e6aa2a978aea3e9aa7a023f24ea15a9 (diff)
downloadmetacity-9f828058562834cfdda2f6f012bb36329f60b81f.tar.gz
po/vi.po: import from Damned Lies
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po5042
1 files changed, 2513 insertions, 2529 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 601fe4dd..12c1294a 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -6,9 +6,10 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: metacity GNOME TRUNK\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2008-05-12 23:36+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2008-06-01 23:15+0930\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
+"product=metacity&component=general\n"
+"POT-Creation-Date: 2011-02-09 18:28+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2011-06-09 19:54+0700\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
@@ -17,70 +18,76 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
-#: ../src/50-metacity-desktop-key.xml.in.h:1
-msgid "Desktop"
-msgstr "Màn hình nền"
+#: ../src/50-metacity-launchers.xml.in.h:1
+msgid "Launchers"
+msgstr ""
+
+#: ../src/50-metacity-navigation.xml.in.h:1
+msgid "Navigation"
+msgstr ""
-#: ../src/50-metacity-key.xml.in.h:1
-msgid "Window Management"
-msgstr "Quản lý cửa sổ"
+#: ../src/50-metacity-screenshot.xml.in.h:1
+#, fuzzy
+#| msgid "Take a screenshot"
+msgid "Screenshots"
+msgstr "Chụp hình"
+
+#: ../src/50-metacity-system.xml.in.h:1
+msgid "System"
+msgstr ""
+
+#: ../src/50-metacity-windows.xml.in.h:1
+#, fuzzy
+#| msgid "/_Windows"
+msgid "Windows"
+msgstr "/_Cửa sổ"
+
+#: ../src/core/bell.c:299
+msgid "Bell event"
+msgstr ""
#: ../src/core/core.c:206
#, c-format
msgid "Unknown window information request: %d"
msgstr "Yêu cầu thông tin cửa sổ không rõ : %d"
-#: ../src/core/delete.c:70
-#: ../src/core/delete.c:97
-#: ../src/ui/metacity-dialog.c:50
-#: ../src/ui/theme-parser.c:481
-#, c-format
-msgid "Could not parse \"%s\" as an integer"
-msgstr "Không thể phân tích \"%s\" thành một số nguyên."
-
-#: ../src/core/delete.c:77
-#: ../src/core/delete.c:104
-#: ../src/ui/metacity-dialog.c:57
-#: ../src/ui/theme-parser.c:490
-#: ../src/ui/theme-parser.c:545
-#, c-format
-msgid "Did not understand trailing characters \"%s\" in string \"%s\""
-msgstr "Không thể hiểu ký tự đuôi \"%s\" trong chuỗi \"%s\"."
+#. Translators: %s is a window title
+#: ../src/core/delete.c:96
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "\"%s\" is not responding."
+msgid "<tt>%s</tt> is not responding."
+msgstr "\"%s\" không trả lời."
-#: ../src/core/delete.c:135
-#, c-format
-msgid "Failed to parse message \"%s\" from dialog process\n"
-msgstr "Lỗi phân tích thông điệp « %s » từ tiến trình hội thoại.\n"
+#: ../src/core/delete.c:101
+msgid ""
+"You may choose to wait a short while for it to continue or force the "
+"application to quit entirely."
+msgstr "Bạn có thể chọn chờ một lúc trước khi buộc chấm dứt ứng dụng."
-#: ../src/core/delete.c:253
-#, c-format
-msgid "Error reading from dialog display process: %s\n"
-msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ tiến trình hiển thị hộp thoại: %s\n"
+#: ../src/core/delete.c:110
+msgid "_Wait"
+msgstr "_Chờ"
-#: ../src/core/delete.c:336
-#, c-format
-msgid ""
-"Error launching metacity-dialog to ask about killing an application: %s\n"
-msgstr ""
-"Lỗi chạy « metacity-dialog » (hộp thoại) để hỏi về việc buộc kết thúc ứng "
-"dụng: %s\n"
+#: ../src/core/delete.c:110
+msgid "_Force Quit"
+msgstr "_Buộc thoát"
-#: ../src/core/delete.c:445
+#: ../src/core/delete.c:208
#, c-format
msgid "Failed to get hostname: %s\n"
msgstr "Lỗi lấy tên máy: %s\n"
-#: ../src/core/display.c:256
+#: ../src/core/display.c:258
#, c-format
msgid "Missing %s extension required for compositing"
msgstr "Thiếu phần mở rộng %s cần thiết để sắp thành phần"
-#: ../src/core/display.c:334
+#: ../src/core/display.c:336
#, c-format
msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n"
msgstr "Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X \"%s\".\n"
-#: ../src/core/errors.c:271
+#: ../src/core/errors.c:272
#, c-format
msgid ""
"Lost connection to the display '%s';\n"
@@ -91,12 +98,12 @@ msgstr ""
"thường là do trình phục vụ X bị ngừng hoạt động hoặc \n"
"bạn đã buộc chấm dứt hoạt động bộ quản lý cửa sổ.\n"
-#: ../src/core/errors.c:278
+#: ../src/core/errors.c:279
#, c-format
msgid "Fatal IO error %d (%s) on display '%s'.\n"
msgstr "Lỗi nhập/xuất nghiêm trọng %d (%s) trên bộ trình bày \"%s\".\n"
-#: ../src/core/keybindings.c:1090
+#: ../src/core/keybindings.c:729
#, c-format
msgid ""
"Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a "
@@ -105,27 +112,41 @@ msgstr ""
"Một chương trình khác đã dùng phím \"%s\" với phím bổ trợ \"%x\" làm tổ "
"hợp.\n"
-#: ../src/core/keybindings.c:2722
+#. Displayed when a keybinding which is
+#. * supposed to launch a program fails.
+#.
+#: ../src/core/keybindings.c:2343
#, c-format
-msgid "Error launching metacity-dialog to print an error about a command: %s\n"
+msgid ""
+"There was an error running <tt>%s</tt>:\n"
+"\n"
+"%s"
msgstr ""
-"Gặp lỗi khi khởi chạy «metacity-dialog» để in thông báo lỗi về lệnh: %s\n"
+"Gặp lỗi khi chạy <tt>%s</tt>:\n"
+"\n"
+"%s"
-#: ../src/core/keybindings.c:2827
+#: ../src/core/keybindings.c:2432
#, c-format
msgid "No command %d has been defined.\n"
msgstr "Không có lệnh \"%d\" nào được định nghĩa.\n"
-#: ../src/core/keybindings.c:3855
+#: ../src/core/keybindings.c:3386
#, c-format
msgid "No terminal command has been defined.\n"
msgstr "Không có lệnh thiết bị cuối nào được định nghĩa.\n"
-#: ../src/core/main.c:115
-#, c-format
+#: ../src/core/main.c:131
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid ""
+#| "metacity %s\n"
+#| "Copyright (C) 2001-2008 Havoc Pennington, Red Hat, Inc., and others\n"
+#| "This is free software; see the source for copying conditions.\n"
+#| "There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A "
+#| "PARTICULAR PURPOSE.\n"
msgid ""
"metacity %s\n"
-"Copyright (C) 2001-2008 Havoc Pennington, Red Hat, Inc., and others\n"
+"Copyright (C) 2001-%s Havoc Pennington, Red Hat, Inc., and others\n"
"This is free software; see the source for copying conditions.\n"
"There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A "
"PARTICULAR PURPOSE.\n"
@@ -136,40 +157,53 @@ msgstr ""
"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN "
"HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n"
-#: ../src/core/main.c:242
+#: ../src/core/main.c:269
msgid "Disable connection to session manager"
msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc"
-#: ../src/core/main.c:248
+#: ../src/core/main.c:275
msgid "Replace the running window manager with Metacity"
msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy bằng Metacity"
-#: ../src/core/main.c:254
+#: ../src/core/main.c:281
msgid "Specify session management ID"
msgstr "Ghi rõ ID quản lý phiên làm việc"
-#: ../src/core/main.c:259
+#: ../src/core/main.c:286
msgid "X Display to use"
msgstr "Bộ trình bày X cần dùng"
-#: ../src/core/main.c:265
+#: ../src/core/main.c:292
msgid "Initialize session from savefile"
msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
-#: ../src/core/main.c:271
+#: ../src/core/main.c:298
msgid "Print version"
msgstr "In phiên bản"
-#: ../src/core/main.c:277
+#: ../src/core/main.c:304
msgid "Make X calls synchronous"
msgstr "Khiến các lời gọi X đồng bộ với nhau"
-#: ../src/core/main.c:428
+#: ../src/core/main.c:310
+msgid "Turn compositing on"
+msgstr "Bật sắp thành phần"
+
+#: ../src/core/main.c:316
+msgid "Turn compositing off"
+msgstr "Tắt sắp thành phần"
+
+#: ../src/core/main.c:322
+msgid ""
+"Don't make fullscreen windows that are maximized and have no decorations"
+msgstr ""
+
+#: ../src/core/main.c:527
#, c-format
msgid "Failed to scan themes directory: %s\n"
msgstr "Lỗi quét thư mục sắc thái: %s\n"
-#: ../src/core/main.c:444
+#: ../src/core/main.c:543
#, c-format
msgid ""
"Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes.\n"
@@ -177,14 +211,11 @@ msgstr ""
"Không tìm thấy sắc thái. Hãy bảo đảm %s tồn tại và chứa những sắc thái bình "
"thường.\n"
-#: ../src/core/main.c:500
+#: ../src/core/main.c:602
#, c-format
msgid "Failed to restart: %s\n"
msgstr "Lỗi khởi động lại: %s\n"
-#: ../src/core/prefs.c:450
-#: ../src/core/prefs.c:564
-#, c-format
#.
#. * We found it, but it was invalid. Complain.
#. *
@@ -192,32 +223,28 @@ msgstr "Lỗi khởi động lại: %s\n"
#. * we might consider reverting invalid keys to their original values.
#. * (We know the old value, so we can look up a suitable string in
#. * the symtab.)
+#. *
+#. * (Empty comment follows so the translators don't see this.)
+#.
#.
+#: ../src/core/prefs.c:508 ../src/core/prefs.c:663
+#, c-format
msgid "GConf key '%s' is set to an invalid value\n"
msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt giá trị không hợp lệ\n"
-#: ../src/core/prefs.c:537
-#: ../src/core/prefs.c:611
-#: ../src/core/prefs.c:659
-#: ../src/core/prefs.c:965
-#: ../src/core/prefs.c:983
-#: ../src/core/prefs.c:999
-#: ../src/core/prefs.c:1018
-#: ../src/core/prefs.c:1034
-#: ../src/core/prefs.c:1051
-#: ../src/core/prefs.c:1068
-#: ../src/core/prefs.c:1084
-#: ../src/core/prefs.c:1100
+#: ../src/core/prefs.c:589 ../src/core/prefs.c:832
#, c-format
-msgid "GConf key \"%s\" is set to an invalid type\n"
-msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt kiểu sai\n"
+msgid "%d stored in GConf key %s is out of range %d to %d\n"
+msgstr "%d được lưu trong khoá GConf %s nằm ở ngoại phạm vi %d đến %d\n"
-#: ../src/core/prefs.c:860
+#: ../src/core/prefs.c:633 ../src/core/prefs.c:710 ../src/core/prefs.c:758
+#: ../src/core/prefs.c:822 ../src/core/prefs.c:1115 ../src/core/prefs.c:1131
+#: ../src/core/prefs.c:1148 ../src/core/prefs.c:1164
#, c-format
-msgid "Type of %s was not integer"
-msgstr "%s có kiểu không phải số nguyên"
+msgid "GConf key \"%s\" is set to an invalid type\n"
+msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt kiểu sai\n"
-#: ../src/core/prefs.c:1169
+#: ../src/core/prefs.c:1234
msgid ""
"Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not "
"behave properly.\n"
@@ -225,75 +252,55 @@ msgstr ""
"Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng dụng "
"có thể sẽ xử sự không đúng.\n"
-#: ../src/core/prefs.c:1224
-#, c-format
-msgid ""
-"%d stored in GConf key %s is not a reasonable cursor_size; must be in the "
-"range 1..128\n"
-msgstr ""
-"« %d » được lưu trong khóa GConf « %s » không phải là một « cursor_size » (kích "
-"cỡ con chạy) hợp lý; phải nằm trong phạm vi (1..128)\n"
-
-#: ../src/core/prefs.c:1250
+#: ../src/core/prefs.c:1305
#, c-format
msgid "Could not parse font description \"%s\" from GConf key %s\n"
msgstr "Không thể phân tách mô tả phông chữ « %s » từ khóa GConf « %s ».\n"
-#: ../src/core/prefs.c:1310
+#: ../src/core/prefs.c:1367
#, c-format
msgid ""
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button "
"modifier\n"
msgstr ""
-"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho bộ "
-"biến đổi nút chuột.\n"
+"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
+"bộ biến đổi nút chuột.\n"
-#: ../src/core/prefs.c:1589
-#, c-format
-msgid ""
-"%d stored in GConf key %s is not a reasonable number of workspaces, current "
-"maximum is %d\n"
-msgstr ""
-"«%d» được lưu trong khóa GConf « %s » không phải là một con số hợp lý cho số "
-"vùng làm việc, hiện thời tối đa là «%d».\n"
-
-#: ../src/core/prefs.c:1633
-#, c-format
-msgid "%d stored in GConf key %s is out of range 0 to %d\n"
-msgstr "«%d» được lưu trong khóa GConf « %s » nằm ngoài phạm vi từ 0 tới «%d».\n"
-
-#: ../src/core/prefs.c:1764
+#: ../src/core/prefs.c:1788
#, c-format
msgid "Error setting number of workspaces to %d: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n"
-#: ../src/core/prefs.c:2129
-#: ../src/core/prefs.c:2641
+#: ../src/core/prefs.c:1959 ../src/core/prefs.c:2461
#, c-format
msgid "Workspace %d"
msgstr "Vùng làm việc %d"
-#: ../src/core/prefs.c:2159
-#: ../src/core/prefs.c:2332
+#: ../src/core/prefs.c:1988 ../src/core/prefs.c:2166
#, c-format
msgid ""
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding "
"\"%s\"\n"
msgstr ""
-"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho tổ "
-"hợp phím « %s ».\n"
+"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
+"tổ hợp phím « %s ».\n"
-#: ../src/core/prefs.c:2722
+#: ../src/core/prefs.c:2542
#, c-format
msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt tên cho vùng làm việc «%d» thành « %s »: %s\n"
-#: ../src/core/screen.c:350
+#: ../src/core/prefs.c:2746
+#, c-format
+msgid "Error setting compositor status: %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi đặt trạng thái về công cụ sắp thành phần: %s\n"
+
+#: ../src/core/screen.c:357
#, c-format
msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n"
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » không hợp lệ.\n"
-#: ../src/core/screen.c:366
+#: ../src/core/screen.c:373
#, c-format
msgid ""
"Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --"
@@ -302,7 +309,7 @@ msgstr ""
"Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử "
"dùng tùy chọn «--replace» để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n"
-#: ../src/core/screen.c:393
+#: ../src/core/screen.c:400
#, c-format
msgid ""
"Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n"
@@ -310,92 +317,127 @@ msgstr ""
"Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày "
"« %s ».\n"
-#: ../src/core/screen.c:451
+#: ../src/core/screen.c:458
#, c-format
msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n"
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ.\n"
-#: ../src/core/screen.c:661
+#: ../src/core/screen.c:668
#, c-format
msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n"
msgstr "Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày « %s ».\n"
-#: ../src/core/session.c:837
-#: ../src/core/session.c:844
+#. Translators: Please don't translate "Control", "Shift", etc, since these
+#. * are hardcoded (in gtk/gtkaccelgroup.c; it's not metacity's fault).
+#. * "disabled" must also stay as it is.
+#.
+#: ../src/core/schema-bindings.c:169
+#, fuzzy
+#| msgid ""
+#| "The keybinding used to close a window. The format looks like \"&lt;"
+#| "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+#| "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
+#| "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
+#| "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
+#| "action."
+msgid ""
+"The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\".\n"
+"\n"
+"The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
+"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
+"special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
+"action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím dùng để đóng cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" "
+"hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
+"thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu "
+"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím "
+"nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/core/schema-bindings.c:177
+#, fuzzy
+#| msgid ""
+#| "The keybinding used to close a window. The format looks like \"&lt;"
+#| "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+#| "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
+#| "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
+#| "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
+#| "action."
+msgid ""
+"The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\".\n"
+"\n"
+"The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
+"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
+"special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
+"action.\n"
+"\n"
+"This keybinding may be reversed by holding down the \"shift\" key; "
+"therefore, \"shift\" cannot be one of the keys it uses."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím dùng để đóng cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" "
+"hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
+"thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu "
+"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím "
+"nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/core/session.c:842 ../src/core/session.c:849
#, c-format
msgid "Could not create directory '%s': %s\n"
msgstr "Không thể tạo thư mục « %s »: %s\n"
-#: ../src/core/session.c:854
+#: ../src/core/session.c:859
#, c-format
msgid "Could not open session file '%s' for writing: %s\n"
msgstr "Không thể mở tập tin phiên làm việc « %s » để ghi: %s\n"
-#: ../src/core/session.c:995
+#: ../src/core/session.c:1000
#, c-format
msgid "Error writing session file '%s': %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin phiên làm việc « %s »: %s\n"
-#: ../src/core/session.c:1000
+#: ../src/core/session.c:1005
#, c-format
msgid "Error closing session file '%s': %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin phiên làm việc « %s »: %s\n"
-#: ../src/core/session.c:1093
-#, c-format
-#. oh, just give up
-msgid "Failed to read saved session file %s: %s\n"
-msgstr "Lỗi đọc tập tin phiên làm việc đã lưu %s: %s\n"
-
-#: ../src/core/session.c:1132
+#: ../src/core/session.c:1135
#, c-format
msgid "Failed to parse saved session file: %s\n"
msgstr "Lỗi phân tích tập tin phiên làm việc đã lưu: %s\n"
-#: ../src/core/session.c:1181
+#: ../src/core/session.c:1184
#, c-format
msgid "<metacity_session> attribute seen but we already have the session ID"
msgstr "Thấy thuộc tính <metacity_session>, nhưng đã có session ID."
-#: ../src/core/session.c:1194
+#: ../src/core/session.c:1197 ../src/core/session.c:1272
+#: ../src/core/session.c:1304 ../src/core/session.c:1376
+#: ../src/core/session.c:1436
#, c-format
-msgid "Unknown attribute %s on <metacity_session> element"
-msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <metacity_session>."
+msgid "Unknown attribute %s on <%s> element"
+msgstr "Không nhận ra thuộc tính %s trên phần tử <%s>"
-#: ../src/core/session.c:1211
+#: ../src/core/session.c:1214
#, c-format
msgid "nested <window> tag"
msgstr "thẻ <window> lồng nhau"
-#: ../src/core/session.c:1269
-#: ../src/core/session.c:1301
-#, c-format
-msgid "Unknown attribute %s on <window> element"
-msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <window>"
-
-#: ../src/core/session.c:1373
-#, c-format
-msgid "Unknown attribute %s on <maximized> element"
-msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <maximized>"
-
-#: ../src/core/session.c:1433
-#, c-format
-msgid "Unknown attribute %s on <geometry> element"
-msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <geometry>"
-
-#: ../src/core/session.c:1453
+#: ../src/core/session.c:1456
#, c-format
msgid "Unknown element %s"
msgstr "Phần tử lạ « %s »"
-#: ../src/core/session.c:1879
-#, c-format
+#: ../src/core/session.c:1808
+#, fuzzy
+#| msgid ""
+#| "These windows do not support \"save current setup\" and will have to be "
+#| "restarted manually next time you log in."
msgid ""
-"Error launching metacity-dialog to warn about apps that don't support "
-"session management: %s\n"
+"These windows do not support &quot;save current setup&quot; and will have to "
+"be restarted manually next time you log in."
msgstr ""
-"Gặp lỗi khi chạy «metacity-dialog» để cảnh báo về ứng dụng không hỗ trợ quản "
-"lý phiên làm việc: %s\n"
+"Những cửa sổ này không hỗ trợ «lưu thiết lập hiện thời» và sẽ phải khởi động "
+"lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
#: ../src/core/util.c:101
#, c-format
@@ -412,8 +454,7 @@ msgstr "Lỗi fdopen() tập tin ghi lưu %s: %s\n"
msgid "Opened log file %s\n"
msgstr "Đã mở tập tin ghi lưu %s.\n"
-#: ../src/core/util.c:136
-#: ../src/tools/metacity-message.c:176
+#: ../src/core/util.c:136 ../src/tools/metacity-message.c:176
#, c-format
msgid "Metacity was compiled without support for verbose mode\n"
msgstr "Metacity đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết.\n"
@@ -434,33 +475,24 @@ msgstr "Cảnh báo bộ quản lý cửa sổ: "
msgid "Window manager error: "
msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: "
-#: ../src/core/window-props.c:195
-#, c-format
-msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %lu\n"
-msgstr "Ứng dụng đã đặt « _NET_WM_PID » giả %lu.\n"
-
-#: ../src/core/window-props.c:327
-#, c-format
-msgid "%s (on %s)"
-msgstr "%s (trên %s)"
-
-#: ../src/core/window-props.c:1409
-#, c-format
-msgid "Invalid WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx specified for %s.\n"
-msgstr "Cửa sổ « WM_TRANSIENT_FOR » không hợp lệ 0x%lx được xác định cho %s.\n"
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#. Translators: This is the title used on dialog boxes
+#. eof all-keybindings.h
+#: ../src/core/util.c:570 ../src/metacity.desktop.in.h:1
+#: ../src/metacity-wm.desktop.in.h:1
+msgid "Metacity"
+msgstr "Metacity"
-#: ../src/core/window.c:5670
-#, c-format
#. first time through
+#: ../src/core/window.c:5704
+#, c-format
msgid ""
"Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER "
"window as specified in the ICCCM.\n"
msgstr ""
-"Cửa sổ « %s » tự đặt « SM_CLIENT_ID » cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ « "
-"WM_CLIENT_LEADER » như quy định trong ICCCM.\n"
+"Cửa sổ « %s » tự đặt « SM_CLIENT_ID » cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ "
+"« WM_CLIENT_LEADER » như quy định trong ICCCM.\n"
-#: ../src/core/window.c:6235
-#, c-format
#. We ignore mwm_has_resize_func because WM_NORMAL_HINTS is the
#. * authoritative source for that info. Some apps such as mplayer or
#. * xine disable resize via MWM but not WM_NORMAL_HINTS, but that
@@ -468,14 +500,53 @@ msgstr ""
#. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain
#. * about these apps but make them work.
#.
+#: ../src/core/window.c:6269
+#, c-format
msgid ""
-"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %"
-"d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n"
+"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size "
+"%d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n"
msgstr ""
"Cửa sổ %s gọi ý MWM nói rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng đặt "
"kích thước tối thiểu %d x %d và tối đa %d x %d; điều này có vẻ cũng hơi hợp "
"lý.\n"
+#: ../src/core/window-props.c:244
+#, c-format
+msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %lu\n"
+msgstr "Ứng dụng đã đặt « _NET_WM_PID » giả %lu.\n"
+
+#. Translators: the title of a window from another machine
+#: ../src/core/window-props.c:388
+#, c-format
+msgid "%s (on %s)"
+msgstr "%s (trên %s)"
+
+#. Simple case-- don't bother to look it up. It's root.
+#: ../src/core/window-props.c:420
+#, c-format
+msgid "%s (as superuser)"
+msgstr ""
+
+#. Translators: the title of a window owned by another user
+#. * on this machine
+#: ../src/core/window-props.c:438
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "%s (on %s)"
+msgid "%s (as %s)"
+msgstr "%s (trên %s)"
+
+#. Translators: the title of a window owned by another user
+#. * on this machine, whose name we don't know
+#: ../src/core/window-props.c:444
+#, c-format
+msgid "%s (as another user)"
+msgstr ""
+
+#: ../src/core/window-props.c:1430
+#, c-format
+msgid "Invalid WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx specified for %s.\n"
+msgstr "Cửa sổ « WM_TRANSIENT_FOR » không hợp lệ 0x%lx được xác định cho %s.\n"
+
#: ../src/core/xprops.c:155
#, c-format
msgid ""
@@ -501,21 +572,364 @@ msgstr "Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8
msgid ""
"Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list\n"
msgstr ""
-"Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d trong "
-"danh sách.\n"
+"Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d "
+"trong danh sách.\n"
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: ../src/metacity.desktop.in.h:1
-msgid "Metacity"
-msgstr "Metacity"
+#: ../src/include/all-keybindings.h:88
+msgid "Switch to workspace 1"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:90
+msgid "Switch to workspace 2"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 2"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:92
+msgid "Switch to workspace 3"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 3"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:94
+msgid "Switch to workspace 4"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 4"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:96
+msgid "Switch to workspace 5"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 5"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:98
+msgid "Switch to workspace 6"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 6"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:100
+msgid "Switch to workspace 7"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 7"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:102
+msgid "Switch to workspace 8"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 8"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:104
+msgid "Switch to workspace 9"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 9"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:106
+msgid "Switch to workspace 10"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 10"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:108
+msgid "Switch to workspace 11"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 11"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:110
+msgid "Switch to workspace 12"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 12"
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:1
+#: ../src/include/all-keybindings.h:122
+#, fuzzy
+#| msgid "Move to Workspace _Left"
+msgid "Move to workspace left"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên t_rái"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:126
+#, fuzzy
+#| msgid "Move to Workspace R_ight"
+msgid "Move to workspace right"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _phải"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:130
+#, fuzzy
+#| msgid "Move to Workspace _Left"
+msgid "Move to workspace above"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên t_rái"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:134
+#, fuzzy
+#| msgid "Move to Workspace _Down"
+msgid "Move to workspace below"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _dưới"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:150
+#, fuzzy
+#| msgid "Move between windows of an application with popup"
+msgid "Switch windows of an application"
+msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ của ứng dụng với điều bật lên"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:153
+#, fuzzy
+#| msgid "Move between windows of an application with popup"
+msgid "Reverse switch windows of an application"
+msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ của ứng dụng với điều bật lên"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:156
+msgid "Switch applications"
+msgstr ""
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:159
+msgid "Reverse switch applications"
+msgstr ""
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:162
+msgid "Switch system controls"
+msgstr ""
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:165
+msgid "Reverse switch system controls"
+msgstr ""
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:169
+#, fuzzy
+#| msgid "Move between windows of an application immediately"
+msgid "Switch windows of an app directly"
+msgstr "Di chuyển ngay giữa các cửa sổ của ứng dụng"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:172
+#, fuzzy
+#| msgid "Move between windows of an application immediately"
+msgid "Reverse switch windows of an app directly"
+msgstr "Di chuyển ngay giữa các cửa sổ của ứng dụng"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:175
+msgid "Switch windows directly"
+msgstr ""
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:178
+msgid "Reverse switch windows directly"
+msgstr ""
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:181
+msgid "Switch system controls directly"
+msgstr ""
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:184
+msgid "Reverse switch system controls directly"
+msgstr ""
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:189
+#, fuzzy
+#| msgid "Hide all normal windows and set focus to the desktop"
+msgid "Hide all normal windows"
+msgstr "Ẩn mọi của sổ thông thường và đặt tiêu điểm vào màn hình nền"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:192
+msgid "Show the activities overview"
+msgstr ""
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:195
+#, fuzzy
+#| msgid "Show the panel's main menu"
+msgid "Show the run command prompt"
+msgstr "Hiện trình đơn chính của Bảng"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:236
+msgid "Take a screenshot"
+msgstr "Chụp hình"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:238
+msgid "Take a screenshot of a window"
+msgstr "Chụp hình cửa sổ"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:240
+#, fuzzy
+#| msgid "Run a terminal"
+msgid "Launch Terminal"
+msgstr "Chạy thiết bị cuối"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:255
+msgid "Activate the window menu"
+msgstr "Kích hoạt trình đơn cửa sổ"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:258
+msgid "Toggle fullscreen mode"
+msgstr "Bật/Tắt Chế độ Toàn màn hình"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:260
+msgid "Toggle maximization state"
+msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:262
+#, fuzzy
+#| msgid "Toggle always on top state"
+msgid "Toggle window always appearing on top"
+msgstr "Bật/Tắt trạng thái luôn nổi"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:264
+msgid "Maximize window"
+msgstr "Phóng to cửa sổ"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:266
+msgid "Restore window"
+msgstr "Phục hồi cửa sổ"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:268
+msgid "Toggle shaded state"
+msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:270
+msgid "Minimize window"
+msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:272
+msgid "Close window"
+msgstr "Đóng cửa sổ"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:274
+msgid "Move window"
+msgstr "Di chuyển cửa sổ"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:276
+msgid "Resize window"
+msgstr "Đổi cỡ cửa sổ"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:279
+#, fuzzy
+#| msgid "Toggle window on all workspaces"
+msgid "Toggle window on all workspaces or one"
+msgstr "Chốt cửa sổ trên mọi vùng làm việc"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:283
+msgid "Move window to workspace 1"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:286
+msgid "Move window to workspace 2"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 2"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:289
+msgid "Move window to workspace 3"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 3"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:292
+msgid "Move window to workspace 4"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 4"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:295
+msgid "Move window to workspace 5"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 5"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:298
+msgid "Move window to workspace 6"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 6"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:301
+msgid "Move window to workspace 7"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 7"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:304
+msgid "Move window to workspace 8"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 8"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:307
+msgid "Move window to workspace 9"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 9"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:310
+msgid "Move window to workspace 10"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:313
+msgid "Move window to workspace 11"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 11"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:316
+msgid "Move window to workspace 12"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 12"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:328
+msgid "Move window one workspace to the left"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên trái"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:331
+msgid "Move window one workspace to the right"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên phải"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:334
+msgid "Move window one workspace up"
+msgstr "Chuyển cửa sổ lên vùng làm việc trên"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:337
+msgid "Move window one workspace down"
+msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:340
+#, fuzzy
+#| msgid "Raise window if it's covered by another window, otherwise lower it"
+msgid "Raise window if covered, otherwise lower it"
+msgstr "Nâng cửa sổ bị cửa sổ khác lấp, không bị lấp thì hạ nó xuống"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:342
+msgid "Raise window above other windows"
+msgstr "Nâng cửa sổ lên trên các cửa sổ khác"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:344
+msgid "Lower window below other windows"
+msgstr "Hạ thấp cửa sổ xuống dưới các cửa sổ khác"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:348
+msgid "Maximize window vertically"
+msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:352
+msgid "Maximize window horizontally"
+msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:356
+#, fuzzy
+#| msgid "Move window to north-west (top left) corner"
+msgid "Move window to top left corner"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc tây bắc (trái trên)"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:359
+#, fuzzy
+#| msgid "Move window to north-east (top right) corner"
+msgid "Move window to top right corner"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc đông bắc (phải trên)"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:362
+#, fuzzy
+#| msgid "Move window to south-west (bottom left) corner"
+msgid "Move window to bottom left corner"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc tây nam (trái dưới)"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:365
+#, fuzzy
+#| msgid "Move window to south-east (bottom right) corner"
+msgid "Move window to bottom right corner"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc đông nam (phải dưới)"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:369
+#, fuzzy
+#| msgid "Move window to east side of screen"
+msgid "Move window to top edge of screen"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía đông màn hình"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:372
+#, fuzzy
+#| msgid "Move window to south (bottom) side of screen"
+msgid "Move window to bottom edge of screen"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía nam (dưới) màn hình"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:375
+#, fuzzy
+#| msgid "Move window to north side of screen"
+msgid "Move window to right side of screen"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía bắc màn hình"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:378
+#, fuzzy
+#| msgid "Move window to east side of screen"
+msgid "Move window to left side of screen"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía đông màn hình"
+
+#: ../src/include/all-keybindings.h:381
+msgid "Move window to center of screen"
+msgstr "Chuyển cửa sổ vào trung tâm của màn hình"
+
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:1
msgid "(Not implemented) Navigation works in terms of applications not windows"
msgstr ""
"Việc duyệt (chưa thực hiện) làm việc theo các điều khoản của ứng dụng, không "
"phải cửa sổ."
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:2
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:2
msgid ""
"A font description string describing a font for window titlebars. The size "
"from the description will only be used if the titlebar_font_size option is "
@@ -528,27 +942,23 @@ msgstr ""
"sẽ tắt nếu tùy chọn « titlebar_uses_desktop_font » (thanh đựa đề dùng phông "
"chữ của màn hình làm việc) bật."
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:3
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:3
msgid "Action on title bar double-click"
msgstr "Hành động khi nhấn đúp chuột lên thanh tiêu đề"
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:4
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:4
msgid "Action on title bar middle-click"
msgstr "Hành động khi nhấn-đúp chuột lên thanh tựa"
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:5
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:5
msgid "Action on title bar right-click"
msgstr "Hành động khi nhấn-phải chuột lên thanh tựa"
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:6
-msgid "Activate window menu"
-msgstr "Kích hoạt trình đơn cửa sổ"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:7
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:6
msgid "Arrangement of buttons on the titlebar"
msgstr "Sự bố trí các nút trên thanh tiêu đề"
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:8
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:7
msgid ""
"Arrangement of buttons on the titlebar. The value should be a string, such "
"as \"menu:minimize,maximize,spacer,close\"; the colon separates the left "
@@ -558,76 +968,78 @@ msgid ""
"without breaking older versions. A special spacer tag can be used to insert "
"some space between two adjacent buttons."
msgstr ""
-"Bố trí các nút trên thanh tiêu đề. Giá trị nên là một chuỗi như là « menu:minimize,maximize,close » (trình đơn:cực tiểu hóa,cực đại hóa,đóng), dấu hai chấm tách góc trái ra khỏi góc phải cửa sổ, tên các nút được cách nhau bởi dấu phẩy. "
-"Không cho phép nút đúp nào. Tên nút không rõ sẽ được bỏ qua để cho các nút "
-"tiếp tục được bổ sung vào các phiên bản tiếp theo của metacity mà không phá "
-"vỡ phiên bản cũ. Một thẻ phân cách đặc biệt có thể được dùng để chèn khoảng cách vào giữa hai nút kề nhau."
+"Bố trí các nút trên thanh tiêu đề. Giá trị nên là một chuỗi như là « menu:"
+"minimize,maximize,close » (trình đơn:cực tiểu hóa,cực đại hóa,đóng), dấu hai "
+"chấm tách góc trái ra khỏi góc phải cửa sổ, tên các nút được cách nhau bởi "
+"dấu phẩy. Không cho phép nút đúp nào. Tên nút không rõ sẽ được bỏ qua để cho "
+"các nút tiếp tục được bổ sung vào các phiên bản tiếp theo của metacity mà "
+"không phá vỡ phiên bản cũ. Một thẻ phân cách đặc biệt có thể được dùng để "
+"chèn khoảng cách vào giữa hai nút kề nhau."
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:9
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:8
msgid "Automatically raises the focused window"
msgstr "Tự động hiển thị cửa sổ có tiêu điểm"
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:10
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:9
+#, fuzzy
+#| msgid ""
+#| "Clicking a window while holding down this modifier key will move the "
+#| "window (left click), resize the window (middle click), or show the window "
+#| "menu (right click). Modifier is expressed as \"&lt;Alt&gt;\" or \"&lt;"
+#| "Super&gt;\" for example."
msgid ""
"Clicking a window while holding down this modifier key will move the window "
"(left click), resize the window (middle click), or show the window menu "
-"(right click). Modifier is expressed as \"&lt;Alt&gt;\" or \"&lt;Super&gt;\" "
-"for example."
+"(right click). The middle and right click operations may be swapped using "
+"the \"resize_with_right_button\" key. Modifier is expressed as \"&lt;Alt&gt;"
+"\" or \"&lt;Super&gt;\" for example."
msgstr ""
"Nhấn chuột lên một cửa sổ trong khi đang giữ phím biến đổi này sẽ di chuyển "
"cửa sổ (nút chuột trái), đặt lại kích thước cửa sổ (nút chuột giữa), hoặc "
"hiện trình đơn cửa sổ (nút chuột phải). Phím biến đổi được tạo như \"&lt;"
"Alt&gt;\" hay \"&lt;Super&gt;\" để làm ví dụ."
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:11
-msgid "Close window"
-msgstr "Đóng cửa sổ"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:12
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:10
msgid "Commands to run in response to keybindings"
msgstr "Lệnh cần chạy khi nhấn phím tổ hợp"
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:13
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:11
msgid "Compositing Manager"
msgstr "Bộ Quản lý Ghép lại"
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:14
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:12
msgid "Control how new windows get focus"
msgstr "Điều khiển cách gán tiêu điểm cho cửa sổ mới"
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:15
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:13
msgid "Current theme"
msgstr "Sắc thái hiện tại"
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:16
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:14
msgid "Delay in milliseconds for the auto raise option"
msgstr "Khoảng chờ (mili giây) cho tùy chọn tự động hiện"
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:17
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:15
msgid "Determines whether Metacity is a compositing manager."
msgstr "Quyết định nếu trình Metacity là bộ quản lý ghép lại hay không."
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:18
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:16
msgid ""
"Determines whether applications or the system can generate audible 'beeps'; "
"may be used in conjunction with 'visual bell' to allow silent 'beeps'."
msgstr ""
-"Xác định ứng dụng hoặc hệ thống có thể phát sinh tiến «bíp» hay không; có thể "
-"dùng chung với «cái chuông hình» để cho phép «bíp» câm."
+"Xác định ứng dụng hoặc hệ thống có thể phát sinh tiến «bíp» hay không; có "
+"thể dùng chung với «cái chuông hình» để cho phép «bíp» câm."
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:19
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:17
msgid "Disable misfeatures that are required by old or broken applications"
msgstr "Tắt «tính năng sai» là cần thiết đối với các ứng dụng cũ hay bị hỏng"
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:20
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:18
msgid "Enable Visual Bell"
msgstr "Bật Chuông hình"
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:21
-msgid "Hide all windows and focus desktop"
-msgstr "Ẩn mọi của sổ và màn hình nền có tiêu điểm"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:22
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:19
msgid ""
"If set to true, and the focus mode is either \"sloppy\" or \"mouse\" then "
"the focused window will be automatically raised after a delay specified by "
@@ -640,7 +1052,7 @@ msgstr ""
"động). Cái này không liên quan đến việc nhắp vào cửa sổ để nâng nó lên, cũng "
"không liên quan đến việc vào cửa sổ trong khi kéo và thả."
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:23
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:20
msgid ""
"If true, ignore the titlebar_font option, and use the standard application "
"font for window titles."
@@ -648,7 +1060,7 @@ msgstr ""
"Nếu bật, bỏ qua tùy chọn «titlebar_font», và dùng phông chữ ứng dụng chuẩn "
"cho tựa đề cửa sổ."
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:24
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:21
msgid ""
"If true, metacity will give the user less feedback by using wireframes, "
"avoiding animations, or other means. This is a significant reduction in "
@@ -663,7 +1075,7 @@ msgstr ""
"cho trình phục vụ thiết bị cuỗi. Tuy nhiên, tính năng đường viền đã tắt khi "
"khả năng truy cập được bật."
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:25
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:22
msgid ""
"If true, then Metacity works in terms of applications rather than windows. "
"The concept is a bit abstract, but in general an application-based setup is "
@@ -681,206 +1093,24 @@ msgstr ""
"chuyển cho cửa sổ của ứng dụng khác. Ngoài ra chế độ dựa trên ứng dụng chưa "
"được làm tại thời điểm này."
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:26
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:23
msgid "If true, trade off usability for less resource usage"
msgstr "Nếu đúng, thoả hiệp giữa tính hữu dụng và dùng ít tài nguyên"
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:27
-msgid "Lower window below other windows"
-msgstr "Hạ thấp cửa sổ xuống dưới các cửa sổ khác"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:28
-msgid ""
-"Many actions (e.g. clicking in the client area, moving or resizing the "
-"window) normally raise the window as a side-effect. Setting this option to "
-"false, which is strongly discouraged, will decouple raising from other user "
-"actions, and ignore raise requests generated by applications. See http://"
-"bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=445447#c6."
-msgstr ""
-"Nhiều hành động (v.d. nhấn vào vùng khách, di chuyển hoặc thay đổi kích cỡ "
-"của cửa sổ) bình thường có hiệu ứng khác là nâng cửa sổ lên. Rất khuyên bạn "
-"không đặt tùy chọn này thành sai (false), mà sẽ gỡ hành động nâng lên ra các "
-"hành động người dùng khác, và bỏ qua các yêu cầu nâng lên được làm bởi ứng "
-"dụng. Xem vấn đề « http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=445447#c6 »."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:29
-msgid "Maximize window"
-msgstr "Phóng to cửa sổ"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:30
-msgid "Maximize window horizontally"
-msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:31
-msgid "Maximize window vertically"
-msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:32
-msgid "Minimize window"
-msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:33
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:24
msgid "Modifier to use for modified window click actions"
msgstr ""
"Trình biến đổi để dùng cho các hành động nhấn chuột biến đổi lên cửa sổ"
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:34
-msgid "Move backward between panels and the desktop immediately"
-msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền ngay"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:35
-msgid "Move backwards between panels and the desktop with popup"
-msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:36
-msgid "Move backwards between windows immediately"
-msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ ngay"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:37
-msgid "Move backwards between windows of an application immediately"
-msgstr "Di chuyển ngay lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:38
-msgid "Move backwards between windows of an application with popup"
-msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng với điều bật lên"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:39
-msgid "Move between panels and the desktop immediately"
-msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền ngay"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:40
-msgid "Move between panels and the desktop with popup"
-msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:41
-msgid "Move between windows immediately"
-msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ ngay"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:42
-msgid "Move between windows of an application immediately"
-msgstr "Di chuyển ngay giữa các cửa sổ của ứng dụng"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:43
-msgid "Move between windows of an application with popup"
-msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ của ứng dụng với điều bật lên"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:44
-msgid "Move between windows with popup"
-msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ với cửa sổ bật lên"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:45
-msgid "Move focus backwards between windows using popup display"
-msgstr "Di chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ dùng hiển thị bật lên"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:46
-msgid "Move window"
-msgstr "Di chuyển cửa sổ"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:47
-msgid "Move window one workspace down"
-msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:48
-msgid "Move window one workspace to the left"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên trái"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:49
-msgid "Move window one workspace to the right"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên phải"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:50
-msgid "Move window one workspace up"
-msgstr "Chuyển cửa sổ lên vùng làm việc trên"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:51
-msgid "Move window to east side of screen"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía đông màn hình"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:52
-msgid "Move window to north side of screen"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía bắc màn hình"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:53
-msgid "Move window to north-east corner"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc đông bắc"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:54
-msgid "Move window to north-west corner"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc tây bắc"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:55
-msgid "Move window to south side of screen"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía nam màn hình"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:56
-msgid "Move window to south-east corner"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc đông nam"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:57
-msgid "Move window to south-west corner"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc tây nam"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:58
-msgid "Move window to west side of screen"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía tây màn hình"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:59
-msgid "Move window to workspace 1"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:60
-msgid "Move window to workspace 10"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:61
-msgid "Move window to workspace 11"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 11"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:62
-msgid "Move window to workspace 12"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 12"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:63
-msgid "Move window to workspace 2"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 2"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:64
-msgid "Move window to workspace 3"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 3"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:65
-msgid "Move window to workspace 4"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 4"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:66
-msgid "Move window to workspace 5"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 5"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:67
-msgid "Move window to workspace 6"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 6"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:68
-msgid "Move window to workspace 7"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 7"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:69
-msgid "Move window to workspace 8"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 8"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:70
-msgid "Move window to workspace 9"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 9"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:71
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:25
msgid "Name of workspace"
msgstr "Tên vùng làm việc"
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:72
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:26
msgid "Number of workspaces"
msgstr "Số vùng làm việc"
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:73
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:27
msgid ""
"Number of workspaces. Must be more than zero, and has a fixed maximum to "
"prevent making the desktop unusable by accidentally asking for too many "
@@ -890,35 +1120,61 @@ msgstr ""
"nhất (để tránh việc hủy màn hình nền một cách bất ngờ bởi vì một yêu cầu 34 "
"tỉ vùng làm việc)."
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:74
-msgid "Raise obscured window, otherwise lower"
-msgstr "Nâng cửa sổ bị lấp, nếu không thì hạ nó xuống"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:75
-msgid "Raise window above other windows"
-msgstr "Nâng cửa sổ lên trên các cửa sổ khác"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:76
-msgid "Resize window"
-msgstr "Đổi cỡ cửa sổ"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:77
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:28
msgid "Run a defined command"
msgstr "Chạy lệnh đã định nghĩa"
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:78
-msgid "Run a terminal"
-msgstr "Chạy thiết bị cuối"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:79
-msgid "Show the panel menu"
-msgstr "Hiện trình đơn Bảng điều khiển"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:80
-msgid "Show the panel run application dialog"
-msgstr "Hiện hộp thoại «Chạy ứng dụng» của Bảng"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:81
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:29
+msgid ""
+"Set this to true to resize with the right button and show a menu with the "
+"middle button while holding down the key given in \"mouse_button_modifier\"; "
+"set it to false to make it work the opposite way around."
+msgstr ""
+"Đặt giá trị này thành Đúng (true) để thay đổi kích cỡ dùng cái nút bên phải, "
+"và hiển thị trình đơn dùng cái nút ở giữa trong khi ấn giữ phím đặt trong "
+"khoá « mouse_button_modifier »; đặt thành Sai (false) thì ngược lại."
+
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:30
+msgid ""
+"Setting this option to false can lead to buggy behavior, so users are "
+"strongly discouraged from changing it from the default of true. Many actions "
+"(e.g. clicking in the client area, moving or resizing the window) normally "
+"raise the window as a side-effect. Setting this option to false, which is "
+"strongly discouraged, will decouple raising from other user actions, and "
+"ignore raise requests generated by applications. See http://bugzilla.gnome."
+"org/show_bug.cgi?id=445447#c6. Even when this option is false, windows can "
+"still be raised by an alt-left-click anywhere on the window, a normal click "
+"on the window decorations, or by special messages from pagers, such as "
+"activation requests from tasklist applets. This option is currently disabled "
+"in click-to-focus mode. Note that the list of ways to raise windows when "
+"raise_on_click is false does not include programmatic requests from "
+"applications to raise windows; such requests will be ignored regardless of "
+"the reason for the request. If you are an application developer and have a "
+"user complaining that your application does not work with this setting "
+"disabled, tell them it is _their_ fault for breaking their window manager "
+"and that they need to change this option back to true or live with the \"bug"
+"\" they requested."
+msgstr ""
+"Đặt tuỳ chọn này thành Sai (false) có thể dẫn tới ứng xử bị lỗi, do đó rất "
+"khuyên người dùng không sửa đổi giá trị mặc định (Đúng: true). Rất nhiều "
+"hành vi khác nhau (v.d. nhấn vào vùng khách, di chuyển hay thay đổi kích cỡ "
+"của cửa sổ) bình thường cũng nâng cửa sổ lên (như một hiệu ứng khác). Đặt "
+"tuỳ chọn này thành sai sẽ tháo chức năng nâng lên ra các hành vi người dùng "
+"khác, và bỏ qua các yêu cầu nâng lên của ứng dụng. Xem lỗi « http://bugzilla."
+"gnome.org/show_bug.cgi?id=445447#c6 ». Ngay cả khi tuỳ chọn này bị sai, cửa "
+"sổ vẫn còn có thể được nâng lên bằng cách Alt-nhấn vào bất cứ nơi nào trên "
+"cửa sổ, bằng cách nhấn vào một cách thông thường vào trang trí cửa sổ, hoặc "
+"do thông điệp đặc biệt từ bộ dàn trang, v.d. yêu cầu kích hoạt từ tiểu dụng "
+"danh sách công việc. Tuỳ chọn này hiện thời bị tắt trong chế độ nhấn-để-đặt-"
+"tiêu-điểm. Ghi chú rằng danh sách các phương pháp nâng cửa sổ lên khi « "
+"raise_on_click » bị sai không bao gồm yêu cầu nâng cửa sổ lên kiểu lập trình "
+"từ ứng dụng: yêu cầu như vậy sẽ bị bỏ qua bất chấp lý do gửi yêu cầu. Nếu "
+"bạn phát triển ứng dụng và một người dùng than phiền vì ứng dụng không chạy "
+"được với thiết lập này bị tắt, hãy báo họ vấn đề này do lỗi của họ, vì họ đã "
+"phá vỡ trình quản lý cửa sổ, và họ cần phải phục hồi tuỳ chọn này về Đúng "
+"(true), nếu không thì cứ sử dụng máy tính với « lỗi » này."
+
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:31
msgid ""
"Some applications disregard specifications in ways that result in window "
"manager misfeatures. This option puts Metacity in a rigorously correct mode, "
@@ -930,83 +1186,11 @@ msgstr ""
"tồn một giao diện người dùng thống nhất hơn, nếu bạn không cần chạy ứng dụng "
"nào chạy sai."
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:82
-msgid "Switch to workspace 1"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:83
-msgid "Switch to workspace 10"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 10"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:84
-msgid "Switch to workspace 11"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 11"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:85
-msgid "Switch to workspace 12"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 12"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:86
-msgid "Switch to workspace 2"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 2"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:87
-msgid "Switch to workspace 3"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 3"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:88
-msgid "Switch to workspace 4"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 4"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:89
-msgid "Switch to workspace 5"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 5"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:90
-msgid "Switch to workspace 6"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 6"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:91
-msgid "Switch to workspace 7"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 7"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:92
-msgid "Switch to workspace 8"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 8"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:93
-msgid "Switch to workspace 9"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 9"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:94
-msgid "Switch to workspace above this one"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc ở trên cái này"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:95
-msgid "Switch to workspace below this one"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc ở dưới cái này"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:96
-msgid "Switch to workspace on the left"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên trái"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:97
-msgid "Switch to workspace on the right"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên phải"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:98
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:32
msgid "System Bell is Audible"
msgstr "Chuông hệ thống có thể nghe rõ"
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:99
-msgid "Take a screenshot"
-msgstr "Chụp hình"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:100
-msgid "Take a screenshot of a window"
-msgstr "Chụp hình cửa sổ"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:101
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:33
msgid ""
"Tells Metacity how to implement the visual indication that the system bell "
"or another application 'bell' indicator has been rung. Currently there are "
@@ -1023,7 +1207,7 @@ msgstr ""
"rung chuông (trường hợp thường khi là «chuông hệ thống»), tựa đề ứng dụng "
"đang có tiêu điểm sẽ chớp."
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:102
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:34
msgid ""
"The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N keys define keybindings "
"that correspond to these commands. Pressing the keybinding for run_command_N "
@@ -1033,7 +1217,7 @@ msgstr ""
"hợp phím tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím tổ hợp của "
"«run_command_N» để thực hiện «command_N»."
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:103
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:35
msgid ""
"The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot key defines a "
"keybinding which causes the command specified by this setting to be invoked."
@@ -1041,7 +1225,7 @@ msgstr ""
"Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot» định "
"nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa này."
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:104
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:36
msgid ""
"The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot key "
"defines a keybinding which causes the command specified by this setting to "
@@ -1051,7 +1235,7 @@ msgstr ""
"định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa "
"này."
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:105
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:37
msgid ""
"The keybinding that runs the correspondingly-numbered command in /apps/"
"metacity/keybinding_commands The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or "
@@ -1067,939 +1251,15 @@ msgstr ""
"chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện "
"hành động này."
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:106
-msgid ""
-"The keybinding that switches to the workspace above the current workspace. "
-"The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1"
-"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
-"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
-"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
-"for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím để chuyển qua vùng làm việc trên vùng làm việc hiện thời. Dạng "
-"thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
-"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
-"\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
-"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:107
-msgid ""
-"The keybinding that switches to the workspace below the current workspace. "
-"The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1"
-"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
-"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
-"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
-"for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc dưới vùng làm việc hiện thời. Dạng thức "
-"tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
-"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
-"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:108
-msgid ""
-"The keybinding that switches to the workspace on the left of the current "
-"workspace. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;"
-"Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
-"and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you "
-"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
-"keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc bên trái vùng làm việc hiện thời. Dạng "
-"thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
-"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
-"\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
-"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:109
-msgid ""
-"The keybinding that switches to the workspace on the right of the current "
-"workspace. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;"
-"Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
-"and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you "
-"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
-"keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc bên phải vùng làm việc hiện thời. Dạng "
-"thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
-"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
-"\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
-"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:110
-msgid ""
-"The keybinding that switches to workspace 1. The format looks like \"&lt;"
-"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
-"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
-"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
-"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có "
-"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:111
-msgid ""
-"The keybinding that switches to workspace 10. The format looks like \"&lt;"
-"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
-"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
-"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
-"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có "
-"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:112
-msgid ""
-"The keybinding that switches to workspace 11. The format looks like \"&lt;"
-"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 11. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
-"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
-"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
-"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có "
-"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:113
-msgid ""
-"The keybinding that switches to workspace 12. The format looks like \"&lt;"
-"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 12. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
-"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
-"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
-"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có "
-"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:114
-msgid ""
-"The keybinding that switches to workspace 2. The format looks like \"&lt;"
-"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 2. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
-"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
-"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
-"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có "
-"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:115
-msgid ""
-"The keybinding that switches to workspace 3. The format looks like \"&lt;"
-"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 3. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
-"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
-"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
-"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có "
-"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:116
-msgid ""
-"The keybinding that switches to workspace 4. The format looks like \"&lt;"
-"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 4. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
-"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
-"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
-"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có "
-"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:117
-msgid ""
-"The keybinding that switches to workspace 5. The format looks like \"&lt;"
-"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 5. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
-"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
-"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
-"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có "
-"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:118
-msgid ""
-"The keybinding that switches to workspace 6. The format looks like \"&lt;"
-"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 6. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
-"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
-"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
-"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có "
-"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:119
-msgid ""
-"The keybinding that switches to workspace 7. The format looks like \"&lt;"
-"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 7. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
-"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
-"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
-"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có "
-"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:120
-msgid ""
-"The keybinding that switches to workspace 8. The format looks like \"&lt;"
-"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 8. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
-"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
-"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
-"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có "
-"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:121
-msgid ""
-"The keybinding that switches to workspace 9. The format looks like \"&lt;"
-"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 9. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
-"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
-"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
-"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có "
-"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:122
-msgid ""
-"The keybinding used to activate the window menu. The format looks like \"&lt;"
-"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím hoạt hóa trình đơn cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
-"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
-"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
-"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có "
-"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:123
-msgid ""
-"The keybinding used to close a window. The format looks like \"&lt;"
-"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím dùng để đóng cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" "
-"hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
-"thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu "
-"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào "
-"thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:124
-msgid ""
-"The keybinding used to enter \"move mode\" and begin moving a window using "
-"the keyboard. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
-"&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
-"case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". "
-"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
-"no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím để vào «chế độ di chuyển» và bắt đầu di chuyển cửa sổ bằng bàn "
-"phím. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
-"Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
-"viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
-"chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
-"này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:125
-msgid ""
-"The keybinding used to enter \"resize mode\" and begin resizing a window "
-"using the keyboard. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
-"Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or "
-"upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
-"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
-"will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím để vào «chế độ đổi kích thước» và bắt đầu thay đổi kích thước cửa "
-"sổ bằng bàn phím. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;"
-"Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả "
-"những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy "
-"chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện "
-"hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:126
-msgid ""
-"The keybinding used to hide all normal windows and set the focus to the "
-"desktop background. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
-"Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or "
-"upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
-"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
-"will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím dùng để ẩn mọi cửa sổ thường và đặt tiêu điểm cho nền. Dạng thức "
-"tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
-"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
-"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:127
-msgid ""
-"The keybinding used to maximize a window. The format looks like \"&lt;"
-"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím dùng để phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;"
-"a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn "
-"chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
-"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím "
-"nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:128
-msgid ""
-"The keybinding used to minimize a window. The format looks like \"&lt;"
-"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím dùng để thu nhỏ cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a"
-"\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
-"thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu "
-"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào "
-"thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:129
-msgid ""
-"The keybinding used to move a window one workspace down. The format looks "
-"like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is "
-"fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such "
-"as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
-"special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
-"action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới. Dạng thức "
-"tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
-"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
-"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:130
-msgid ""
-"The keybinding used to move a window one workspace to the left. The format "
-"looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The "
-"parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
-"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
-"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
-"for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên trái. Dạng thức "
-"tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
-"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
-"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:131
-msgid ""
-"The keybinding used to move a window one workspace to the right. The format "
-"looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The "
-"parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
-"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
-"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
-"for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên phải. Dạng thức "
-"tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
-"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
-"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:132
-msgid ""
-"The keybinding used to move a window one workspace up. The format looks like "
-"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ lên vùng làm việc bên trên. Dạng thức tương "
-"tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân "
-"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
-"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:133
-msgid ""
-"The keybinding used to move a window to workspace 1. The format looks like "
-"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự như "
-"\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu "
-"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
-"\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
-"không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:134
-msgid ""
-"The keybinding used to move a window to workspace 10. The format looks like "
-"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự "
-"như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích "
-"hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" "
-"và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
-"không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:135
-msgid ""
-"The keybinding used to move a window to workspace 11. The format looks like "
-"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 11. Dạng thức tương tự như "
-"\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu "
-"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
-"\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có "
-"phím nóng nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:136
-msgid ""
-"The keybinding used to move a window to workspace 12. The format looks like "
-"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 12. Dạng thức tương tự như "
-"\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu "
-"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
-"\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có "
-"phím nóng nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:137
-msgid ""
-"The keybinding used to move a window to workspace 2. The format looks like "
-"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 2. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
-"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
-"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
-"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
-"nóng nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:138
-msgid ""
-"The keybinding used to move a window to workspace 3. The format looks like "
-"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 3. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
-"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
-"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
-"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
-"nóng nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:139
-msgid ""
-"The keybinding used to move a window to workspace 4. The format looks like "
-"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 4. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
-"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
-"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
-"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
-"nóng nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:140
-msgid ""
-"The keybinding used to move a window to workspace 5. The format looks like "
-"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 5. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
-"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
-"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
-"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
-"nóng nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:141
-msgid ""
-"The keybinding used to move a window to workspace 6. The format looks like "
-"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 6. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
-"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
-"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
-"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
-"nóng nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:142
-msgid ""
-"The keybinding used to move a window to workspace 7. The format looks like "
-"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 7. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
-"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
-"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
-"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
-"nóng nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:143
-msgid ""
-"The keybinding used to move a window to workspace 8. The format looks like "
-"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 8. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
-"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
-"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
-"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
-"nóng nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:144
-msgid ""
-"The keybinding used to move a window to workspace 9. The format looks like "
-"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 9. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
-"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
-"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
-"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
-"nóng nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:145
-msgid ""
-"The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, "
-"using a popup window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
-"Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or "
-"upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
-"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
-"will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím dùng để di chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các bảng điều khiển và "
-"màn hình làm việc, dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"&lt;Control&gt;a"
-"\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn "
-"chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
-"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím "
-"nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:146
-msgid ""
-"The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, "
-"without a popup window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
-"Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or "
-"upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
-"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
-"will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím dùng để di chuyển focus lùi lại giữa các bảng điều khiển và màn "
-"hình làm việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"&lt;"
-"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu cả "
-"chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
-"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có "
-"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:147
-msgid ""
-"The keybinding used to move focus backwards between windows of an "
-"application without a popup window. Holding \"shift\" together with this "
-"binding makes the direction go forward again. The format looks like \"&lt;"
-"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím dùng để chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng, "
-"không có cửa sổ bật lên. Giữ phím Shift cùng với tổ hợp này thì sẽ chuyển "
-"lại thành hướng tiến lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc "
-"\"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
-"thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu "
-"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « disabled » (tắt) thì sẽ không có tổ hợp "
-"phím nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:148
-msgid ""
-"The keybinding used to move focus backwards between windows of an "
-"application, using a popup window. Holding \"shift\" together with this "
-"binding makes the direction go forward again. The format looks like \"&lt;"
-"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Phím nóng dùng để chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng, "
-"dùng cửa sổ bật lên. Giữ phím Shift cùng tổ hợp này sẽ tạo lại hướng tiến "
-"lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
-"Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
-"viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl &gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
-"chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động "
-"này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:149
-msgid ""
-"The keybinding used to move focus backwards between windows without a popup "
-"window. Holding \"shift\" together with this binding makes the direction go "
-"forward again. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
-"&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
-"case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". "
-"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
-"no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, không có cửa sổ "
-"bật lên. Giữ \"shift\" cùng với tổ hợp này thì sẽ chuyển thành hướng tiến "
-"lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
-"Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
-"viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
-"chuỗi đặc biệt«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
-"này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:150
-msgid ""
-"The keybinding used to move focus backwards between windows, using a popup "
-"window. Holding \"shift\" together with this binding makes the direction go "
-"forward again. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
-"&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
-"case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". "
-"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
-"no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Phím nóng dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. "
-"Giữ \"shift\" cùng tổ hợp này sẽ tạo lại hướng tiến lên. Dạng thức tương tự "
-"như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích "
-"hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" "
-"và \"&lt;Ctrl &gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
-"không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:151
-msgid ""
-"The keybinding used to move focus between panels and the desktop, using a "
-"popup window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
-"&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
-"case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". "
-"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
-"no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím để di chuyển tiêu điểm giữa bảng điều khiển và màn hình làm "
-"việc, bằng của sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc "
-"\"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, "
-"và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt "
-"tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực "
-"hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:152
-msgid ""
-"The keybinding used to move focus between panels and the desktop, without a "
-"popup window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
-"&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
-"case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". "
-"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
-"no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím dùng để di chuyển tiêu điểm giữa bảng điều khiển và màn hình làm "
-"việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" "
-"hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
-"thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu "
-"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào "
-"thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:153
-msgid ""
-"The keybinding used to move focus between windows of an application without "
-"a popup window. Holding the \"shift\" key while using this binding reverses "
-"the direction of movement. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or "
-"\"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows "
-"lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and "
-"\"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
-"then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Phím nóng để chuyển tiêu điểm giữa các cửa sổ của ứng dụng, không hiện cửa "
-"sổ bật lên. Giữ phím Shift cùng tổ hợp này sẽ đảo hướng di chuyển. Dạng thức "
-"tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
-"phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùychọn là chuỗi « disabled "
-"» (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:154
-msgid ""
-"The keybinding used to move focus between windows of an application, using a "
-"popup window. (Traditionally &lt;Alt&gt;F6) Holding the \"shift\" key while "
-"using this binding reverses the direction of movement. The format looks like "
-"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. (Thường là "
-"&lt;Alt&gt;Tab). Giữ phím Shift khi dùng tổ hợp này sẽ đảo hướng chuyển "
-"động. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
-"Alt&gt;F1\". Bộ phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
-"viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
-"chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động "
-"này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:155
-msgid ""
-"The keybinding used to move focus between windows without a popup window. "
-"(Traditionally &lt;Alt&gt;Escape) Holding the \"shift\" key while using this "
-"binding reverses the direction of movement. The format looks like \"&lt;"
-"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, không hiện cửa sổ bật lên. "
-"(Thường là &lt;Alt&gt;Escape). Giữ phím \"shift\" cùng tổ hợp này sẽ đảo "
-"hướng di chuyển. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;"
-"Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và "
-"cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt "
-"tùychọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành "
-"động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:156
-msgid ""
-"The keybinding used to move focus between windows, using a popup window. "
-"(Traditionally &lt;Alt&gt;Tab) Holding the \"shift\" key while using this "
-"binding reverses the direction of movement. The format looks like \"&lt;"
-"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. (Thường là "
-"&lt;Alt&gt;Tab). Giữ phím \"shift\" khi dùng tổ hợp này sẽ đảo hướng chuyển "
-"động. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
-"Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
-"viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
-"chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:157
-msgid ""
-"The keybinding used to toggle always on top. A window that is always on top "
-"will always be visible over other overlapping windows. The format looks like "
-"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím để bật tắt hiện cửa sổ ở trên cùng. Cửa sổ đó sẽ hiện bên trên "
-"tất cả các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc "
-"\"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, "
-"và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt "
-"tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực "
-"hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:158
-msgid ""
-"The keybinding used to toggle fullscreen mode. The format looks like \"&lt;"
-"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Phím nóng để bật tắt chế độ toàn màn hình. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
-"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
-"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
-"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
-"nóng nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:159
-msgid ""
-"The keybinding used to toggle maximization. The format looks like \"&lt;"
-"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Phím nóng để bật tắt phóng to. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" "
-"hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
-"thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
-"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
-"thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:160
-msgid ""
-"The keybinding used to toggle shaded/unshaded state. The format looks like "
-"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím để bật tắt trạng thái đánh bóng. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
-"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
-"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
-"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có "
-"phím nóng nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:161
-msgid ""
-"The keybinding used to toggle whether the window is on all workspaces or "
-"just one. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;"
-"Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
-"and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you "
-"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
-"keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để bật tắt việc cửa sổ hiện trên mọi vùng làm việc hay chỉ một vùng "
-"làm việc. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;"
-"&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
-"viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
-"chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
-"này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:162
-msgid ""
-"The keybinding used to unmaximize a window. The format looks like \"&lt;"
-"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để bỏ phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" "
-"hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
-"thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
-"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
-"thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:163
-msgid ""
-"The keybinding which display's the panel's \"Run Application\" dialog box. "
-"The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1"
-"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
-"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
-"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
-"for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím dùng để hiện hộp thoại «Chạy chương trình» của bảng điều khiển. "
-"Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1"
-"\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
-"\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
-"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:164
-msgid ""
-"The keybinding which invokes a terminal. The format looks like \"&lt;"
-"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím dùng để gọi một thiết bị cuối. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
-"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
-"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
-"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có "
-"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:165
-msgid ""
-"The keybinding which invokes the panel's screenshot utility to take a "
-"screenshot of a window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
-"Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or "
-"upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
-"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
-"will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Phím nóng dùng để chụp hình cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a"
-"\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
-"thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
-"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
-"thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:166
-msgid ""
-"The keybinding which invokes the panel's screenshot utility. The format "
-"looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The "
-"parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
-"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
-"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
-"for this action."
-msgstr ""
-"Phím nóng dùng để gọi tiện ích chụp hình. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
-"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
-"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
-"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
-"nóng nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:167
-msgid ""
-"The keybinding which shows the panel's main menu. The format looks like "
-"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím dùng để hiện trình đơn chính của bảng điều khiển. Dạng thức "
-"tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
-"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
-"«disabled» thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:168
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:38
msgid "The name of a workspace."
msgstr "Tên của vùng làm việc."
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:169
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:39
msgid "The screenshot command"
msgstr "Lệnh chụp hình"
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:170
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:40
msgid ""
"The theme determines the appearance of window borders, titlebar, and so "
"forth."
@@ -2007,7 +1267,7 @@ msgstr ""
"Sắc thái xác định diện mạo của đường viền cửa sổ, thanh tựa đề, và nhiều thứ "
"khác."
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:171
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:41
msgid ""
"The time delay before raising a window if auto_raise is set to true. The "
"delay is given in thousandths of a second."
@@ -2015,7 +1275,7 @@ msgstr ""
"Khoảng chờ trước khi hiện cửa sổ nếu đặt «auto_raise». Khoảng chờ tính theo "
"số phần ngàn giây."
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:172
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:42
msgid ""
"The window focus mode indicates how windows are activated. It has three "
"possible values; \"click\" means windows must be clicked in order to focus "
@@ -2024,213 +1284,16 @@ msgid ""
"unfocused when the mouse leaves the window."
msgstr ""
"Chế độ tiêu điểm cửa sổ chỉ ra cách cửa sổ được kích hoạt. Nó có thể có ba "
-"giá trị sau: «nhắp» (click) nghĩa là cửa sổ được nhấn để nhận tiêu điểm, «luộn "
-"thuộm» (sloppy) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm nếu con chuột đi ngang qua "
-"cửa sổ, và «chuột» (mouse) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm khi con chuột đi "
-"vào cửa sổ và mất tiêu điểm khi con chuột rời khỏi cửa sổ."
+"giá trị sau: «nhắp» (click) nghĩa là cửa sổ được nhấn để nhận tiêu điểm, "
+"«luộn thuộm» (sloppy) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm nếu con chuột đi ngang "
+"qua cửa sổ, và «chuột» (mouse) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm khi con chuột "
+"đi vào cửa sổ và mất tiêu điểm khi con chuột rời khỏi cửa sổ."
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:173
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:43
msgid "The window screenshot command"
msgstr "Lệnh chụp hình cửa sổ"
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:174
-msgid ""
-"This keybinding changes whether a window is above or below other windows. If "
-"the window is covered by another one, it raises the window above all others, "
-"and if the window is already fully visible, it lowers it below all others. "
-"The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1"
-"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
-"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
-"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
-"for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím để đặt cửa sổ ở trên hay ở dưới cửa sổ khác. Nếu cửa sổ bị che "
-"bởi cửa sổ khác, nó sẽ được đặt lên trên. Nếu cửa sổ đã nằm trên, nó sẽ được "
-"đặt xuống dưới các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" "
-"hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
-"thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu "
-"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím "
-"nóng nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:175
-msgid ""
-"This keybinding lowers a window below other windows. The format looks like "
-"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để đặt cửa sổ ở dưới các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
-"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
-"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
-"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
-"nóng nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:176
-msgid ""
-"This keybinding moves a window against the north (top) side of the screen. "
-"The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1"
-"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
-"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
-"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
-"for this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng bắc (đỉnh) màn hình. Dạng thức tương tự "
-"như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích "
-"hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" "
-"và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không "
-"có phím nóng nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:177
-msgid ""
-"This keybinding moves a window into the east (right) side of the screen. The "
-"format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
-"The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
-"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
-"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
-"for this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông (bên phải) màn hình. Dạng thức tương "
-"tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân "
-"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" "
-"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:178
-msgid ""
-"This keybinding moves a window into the north-east (top right) corner of the "
-"screen. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;"
-"Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
-"and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you "
-"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
-"keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông bắc (góc trên bên phải) màn hình. "
-"Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1"
-"\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt "
-"như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
-"\"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:179
-msgid ""
-"This keybinding moves a window into the north-west (top left) corner of the "
-"screen. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;"
-"Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
-"and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you "
-"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
-"keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây bắc (góc trên bên trái) màn hình. Dạng "
-"thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
-"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
-"\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled"
-"\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:180
-msgid ""
-"This keybinding moves a window into the south (bottom) side of the screen. "
-"The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1"
-"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
-"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
-"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
-"for this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng nam (đáy) màn hình. Dạng thức tương tự như "
-"\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu "
-"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
-"\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có "
-"phím nóng nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:181
-msgid ""
-"This keybinding moves a window into the south-east (bottom right) corner of "
-"the screen. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;"
-"Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
-"and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you "
-"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
-"keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông nam (góc dưới bên phải) màn hình. "
-"Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1"
-"\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt "
-"như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
-"\"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:182
-msgid ""
-"This keybinding moves a window into the south-west (bottom left) corner of "
-"the screen. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;"
-"Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
-"and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you "
-"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
-"keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây nam (góc dưới bên trái) màn hình. Dạng "
-"thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
-"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
-"\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled"
-"\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:183
-msgid ""
-"This keybinding moves a window into the west (left) side of the screen. The "
-"format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
-"The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
-"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
-"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
-"for this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây (bên trái) màn hình. Dạng thức tương "
-"tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân "
-"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" "
-"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:184
-msgid ""
-"This keybinding raises the window above other windows. The format looks like "
-"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
-"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
-"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để đặt cửa sổ ở trên các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
-"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
-"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
-"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
-"nóng nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:185
-msgid ""
-"This keybinding resizes a window to fill available horizontal space. The "
-"format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
-"The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
-"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
-"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
-"for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều ngang hiện có. Dạng thức tương "
-"tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân "
-"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
-"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:186
-msgid ""
-"This keybinding resizes a window to fill available vertical space. The "
-"format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
-"The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
-"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
-"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
-"for this action."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều dọc hiện có. Dạng thức tương "
-"tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân "
-"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
-"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
-"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:187
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:44
msgid ""
"This option determines the effects of double-clicking on the title bar. "
"Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the "
@@ -2253,7 +1316,7 @@ msgstr ""
" • lower\t\t\t\t\t\tđặt cửa sổ vào nền sau các cửa sổ khác\n"
" • none\t\t\t\tkhông làm gì."
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:188
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:45
msgid ""
"This option determines the effects of middle-clicking on the title bar. "
"Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the "
@@ -2276,7 +1339,7 @@ msgstr ""
" • lower\t\t\t\t\t\tđặt cửa sổ vào nền sau các cửa sổ khác\n"
" • none\t\t\t\tkhông làm gì."
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:189
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:46
msgid ""
"This option determines the effects of right-clicking on the title bar. "
"Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the "
@@ -2299,7 +1362,7 @@ msgstr ""
" • lower\t\t\t\t\t\tđặt cửa sổ vào nền sau các cửa sổ khác\n"
" • none\t\t\t\tkhông làm gì."
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:190
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:47
msgid ""
"This option provides additional control over how newly created windows get "
"focus. It has two possible values; \"smart\" applies the user's normal focus "
@@ -2311,27 +1374,7 @@ msgstr ""
" • smart\t\táp dụng chế độ tiêu điểm bình thường của người dùng đó,\n"
" • strict\t\tgây ra cửa sổ không có tiêu điểm nếu được tạo từ thiết bị cuối."
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:191
-msgid "Toggle always on top state"
-msgstr "Bật/Tắt trạng thái luôn nổi"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:192
-msgid "Toggle fullscreen mode"
-msgstr "Bật/Tắt Chế độ Toàn màn hình"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:193
-msgid "Toggle maximization state"
-msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:194
-msgid "Toggle shaded state"
-msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:195
-msgid "Toggle window on all workspaces"
-msgstr "Chốt cửa sổ trên mọi vùng làm việc"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:196
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:48
msgid ""
"Turns on a visual indication when an application or the system issues a "
"'bell' or 'beep'; useful for the hard-of-hearing and for use in noisy "
@@ -2340,156 +1383,160 @@ msgstr ""
"Bật chỉ thị trực quan khi ứng dụng hoặc hệ thống rung chuông; rất hữu dụng "
"trong môi trường ồn ào hoặc không nghe rõ."
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:197
-msgid "Unmaximize window"
-msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
-
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:198
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:49
msgid "Use standard system font in window titles"
msgstr "Dùng phông chữ hệ thống chuẩn cho tựa đề cửa sổ"
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:199
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:50
msgid "Visual Bell Type"
msgstr "Kiểu Chuông hình"
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:200
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:51
msgid "Whether raising should be a side-effect of other user interactions"
msgstr ""
"Việc nâng lên có nên là hiệu ứng khác của việc tương tác người dùng khác hay "
"không."
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:201
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:52
+msgid "Whether to resize with the right button"
+msgstr "Có nên thay đổi kích cỡ dùng cái nút bên phải hay không"
+
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:53
msgid "Window focus mode"
msgstr "Chế độ tiêu điểm cửa sổ"
-#: ../src/metacity.schemas.in.h:202
+#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:54
msgid "Window title font"
msgstr "Phông chữ tựa đề cửa sổ"
-#: ../src/ui/frames.c:1077
+#: ../src/tools/metacity-message.c:150
+#, c-format
+msgid "Usage: %s\n"
+msgstr "Cách dùng: %s\n"
+
+#: ../src/ui/frames.c:1120
msgid "Close Window"
msgstr "Đóng cửa sổ"
-#: ../src/ui/frames.c:1080
+#: ../src/ui/frames.c:1123
msgid "Window Menu"
msgstr "Trình đơn cửa sổ"
-#: ../src/ui/frames.c:1083
+#: ../src/ui/frames.c:1126
msgid "Minimize Window"
msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
-#: ../src/ui/frames.c:1086
+#: ../src/ui/frames.c:1129
msgid "Maximize Window"
msgstr "Phóng to cửa sổ"
-#: ../src/ui/frames.c:1089
-msgid "Unmaximize Window"
-msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
+#: ../src/ui/frames.c:1132
+msgid "Restore Window"
+msgstr "Phục hồi Cửa sổ"
-#: ../src/ui/frames.c:1092
+#: ../src/ui/frames.c:1135
msgid "Roll Up Window"
msgstr "Cuộn cửa sổ lên"
-#: ../src/ui/frames.c:1095
+#: ../src/ui/frames.c:1138
msgid "Unroll Window"
msgstr "Thả cửa sổ xuống"
-#: ../src/ui/frames.c:1098
+#: ../src/ui/frames.c:1141
msgid "Keep Window On Top"
msgstr "Giữ cửa sổ ở trên cùng"
-#: ../src/ui/frames.c:1101
+#: ../src/ui/frames.c:1144
msgid "Remove Window From Top"
msgstr "Thôi giữ cửa sổ ở trên cùng"
-#: ../src/ui/frames.c:1104
+#: ../src/ui/frames.c:1147
msgid "Always On Visible Workspace"
msgstr "Luôn nằm trong vùng làm việc có thể thấy"
-#: ../src/ui/frames.c:1107
+#: ../src/ui/frames.c:1150
msgid "Put Window On Only One Workspace"
msgstr "Đặt cửa sổ trên chỉ một vùng làm việc"
-#: ../src/ui/menu.c:70
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
+#: ../src/ui/menu.c:70
msgid "Mi_nimize"
msgstr "Th_u nhỏ"
-#: ../src/ui/menu.c:72
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
+#: ../src/ui/menu.c:72
msgid "Ma_ximize"
msgstr "_Phóng to"
-#: ../src/ui/menu.c:74
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
+#: ../src/ui/menu.c:74
msgid "Unma_ximize"
msgstr "_Bỏ phóng to"
-#: ../src/ui/menu.c:76
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
+#: ../src/ui/menu.c:76
msgid "Roll _Up"
msgstr "Cuộn _lên"
-#: ../src/ui/menu.c:78
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
+#: ../src/ui/menu.c:78
msgid "_Unroll"
msgstr "_Bỏ cuộn"
-#: ../src/ui/menu.c:80
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
+#: ../src/ui/menu.c:80
msgid "_Move"
msgstr "_Di chuyển"
-#: ../src/ui/menu.c:82
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
+#: ../src/ui/menu.c:82
msgid "_Resize"
msgstr "Đổi _cỡ"
-#: ../src/ui/menu.c:84
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
+#: ../src/ui/menu.c:84
msgid "Move Titlebar On_screen"
msgstr "Chuyển Thanh Tựa Đề trên _màn hình"
-#: ../src/ui/menu.c:87
-#: ../src/ui/menu.c:89
#. separator
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
+#: ../src/ui/menu.c:87 ../src/ui/menu.c:89
msgid "Always on _Top"
msgstr "Luôn ở _trên"
-#: ../src/ui/menu.c:91
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
+#: ../src/ui/menu.c:91
msgid "_Always on Visible Workspace"
msgstr "_Chỉ trong vùng làm việc có thể thấy"
-#: ../src/ui/menu.c:93
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
+#: ../src/ui/menu.c:93
msgid "_Only on This Workspace"
msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này"
-#: ../src/ui/menu.c:95
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
+#: ../src/ui/menu.c:95
msgid "Move to Workspace _Left"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên t_rái"
-#: ../src/ui/menu.c:97
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
+#: ../src/ui/menu.c:97
msgid "Move to Workspace R_ight"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _phải"
-#: ../src/ui/menu.c:99
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
+#: ../src/ui/menu.c:99
msgid "Move to Workspace _Up"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _trên"
-#: ../src/ui/menu.c:101
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
+#: ../src/ui/menu.c:101
msgid "Move to Workspace _Down"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _dưới"
-#: ../src/ui/menu.c:105
#. separator
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
+#: ../src/ui/menu.c:105
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
@@ -2513,206 +1560,434 @@ msgid "Move to Another _Workspace"
msgstr "Chuyển sang Vùng làm việc _khác"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: ../src/ui/metaaccellabel.c:105
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
+#: ../src/ui/metaaccellabel.c:104
msgid "Shift"
msgstr "Shift"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: ../src/ui/metaaccellabel.c:111
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the control key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
+#: ../src/ui/metaaccellabel.c:110
msgid "Ctrl"
msgstr "Ctrl"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: ../src/ui/metaaccellabel.c:117
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the alt key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
+#: ../src/ui/metaaccellabel.c:116
msgid "Alt"
msgstr "Alt"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: ../src/ui/metaaccellabel.c:123
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the meta key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
+#: ../src/ui/metaaccellabel.c:122
msgid "Meta"
msgstr "Meta"
-#: ../src/ui/metaaccellabel.c:129
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the super key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
+#: ../src/ui/metaaccellabel.c:128
msgid "Super"
msgstr "Cao cấp"
-#: ../src/ui/metaaccellabel.c:135
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the hyper key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
+#: ../src/ui/metaaccellabel.c:134
msgid "Hyper"
msgstr "Cao"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: ../src/ui/metaaccellabel.c:141
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the mod2 key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
+#: ../src/ui/metaaccellabel.c:140
msgid "Mod2"
msgstr "Mod2"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: ../src/ui/metaaccellabel.c:147
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the mod3 key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
+#: ../src/ui/metaaccellabel.c:146
msgid "Mod3"
msgstr "Mod3"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: ../src/ui/metaaccellabel.c:153
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the mod4 key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
+#: ../src/ui/metaaccellabel.c:152
msgid "Mod4"
msgstr "Mod4"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: ../src/ui/metaaccellabel.c:159
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the mod5 key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
+#: ../src/ui/metaaccellabel.c:158
msgid "Mod5"
msgstr "Mod5"
-#: ../src/ui/metacity-dialog.c:90
+# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
+#. Translators: This represents the size of a window. The first number is
+#. * the width of the window and the second is the height.
+#.
+#: ../src/ui/resizepopup.c:113
#, c-format
-msgid "\"%s\" is not responding."
-msgstr "\"%s\" không trả lời."
+msgid "%d x %d"
+msgstr "%d x %d"
-#: ../src/ui/metacity-dialog.c:97
+#: ../src/ui/theme.c:255
+msgid "top"
+msgstr "đỉnh"
+
+#: ../src/ui/theme.c:257
+msgid "bottom"
+msgstr "đáy"
+
+#: ../src/ui/theme.c:259
+msgid "left"
+msgstr "trái"
+
+#: ../src/ui/theme.c:261
+msgid "right"
+msgstr "phải"
+
+#: ../src/ui/theme.c:288
+#, c-format
+msgid "frame geometry does not specify \"%s\" dimension"
+msgstr "tọa độ khung không xác định chiều « %s »."
+
+#: ../src/ui/theme.c:307
+#, c-format
+msgid "frame geometry does not specify dimension \"%s\" for border \"%s\""
+msgstr "tọa độ khung không xác định chiều « %s » cho biên « %s »."
+
+#: ../src/ui/theme.c:344
+#, c-format
+msgid "Button aspect ratio %g is not reasonable"
+msgstr "Tỷ lệ hình thể nút «%g» không hợp lý."
+
+#: ../src/ui/theme.c:356
+#, c-format
+msgid "Frame geometry does not specify size of buttons"
+msgstr "Toạ độ khung không xác định kích thước nút."
+
+#: ../src/ui/theme.c:1058
+#, c-format
+msgid "Gradients should have at least two colors"
+msgstr "Thang độ nên có ít nhất hai màu."
+
+#: ../src/ui/theme.c:1184
+#, c-format
msgid ""
-"You may choose to wait a short while for it to continue or force the "
-"application to quit entirely."
-msgstr "Bạn có thể chọn chờ một lúc trước khi buộc chấm dứt ứng dụng."
+"GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL] "
+"where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
+msgstr ""
+"Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg"
+"[NORMAL]», NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »."
-#: ../src/ui/metacity-dialog.c:107
-msgid "_Wait"
-msgstr "_Chờ"
+#: ../src/ui/theme.c:1198
+#, c-format
+msgid ""
+"GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. gtk:"
+"fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
+msgstr ""
+"Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. «fg[NORMAL]», "
+"NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »."
-#: ../src/ui/metacity-dialog.c:109
-msgid "_Force Quit"
-msgstr "_Buộc thoát"
+#: ../src/ui/theme.c:1209
+#, c-format
+msgid "Did not understand state \"%s\" in color specification"
+msgstr "Không hiểu trạng thái « %s » trong lời ghi rõ màu."
-#: ../src/ui/metacity-dialog.c:206
-msgid "Title"
-msgstr "Tựa đề"
+#: ../src/ui/theme.c:1222
+#, c-format
+msgid "Did not understand color component \"%s\" in color specification"
+msgstr "Không hiểu thành phần màu « %s » trong lời ghi rõ màu."
-#: ../src/ui/metacity-dialog.c:218
-msgid "Class"
-msgstr "Hàng"
+#: ../src/ui/theme.c:1252
+#, c-format
+msgid ""
+"Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the "
+"format"
+msgstr ""
+"Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», « %s » không tuân theo "
+"dạng thức đó."
-#: ../src/ui/metacity-dialog.c:244
+#: ../src/ui/theme.c:1263
+#, c-format
+msgid "Could not parse alpha value \"%s\" in blended color"
+msgstr "Không thể phân tích giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn."
+
+#: ../src/ui/theme.c:1273
+#, c-format
+msgid "Alpha value \"%s\" in blended color is not between 0.0 and 1.0"
+msgstr "Giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0 và 1.0."
+
+#: ../src/ui/theme.c:1320
+#, c-format
msgid ""
-"These windows do not support \"save current setup\" and will have to be "
-"restarted manually next time you log in."
+"Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format"
msgstr ""
-"Những cửa sổ này không hỗ trợ «lưu thiết lập hiện thời» và sẽ phải khởi động "
-"lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
+"Dạng thức bóng là « shade/base_color/factor » (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s "
+"» không tuân theo dạng thức đó."
+
+#: ../src/ui/theme.c:1331
+#, c-format
+msgid "Could not parse shade factor \"%s\" in shaded color"
+msgstr "Không thể phân tích hệ số bóng « %s » trong màu bóng."
+
+#: ../src/ui/theme.c:1341
+#, c-format
+msgid "Shade factor \"%s\" in shaded color is negative"
+msgstr "Có hệ số bóng âm « %s » trong màu bóng."
+
+#: ../src/ui/theme.c:1370
+#, c-format
+msgid "Could not parse color \"%s\""
+msgstr "Không thể phân tích màu « %s »."
+
+#: ../src/ui/theme.c:1624
+#, c-format
+msgid "Coordinate expression contains character '%s' which is not allowed"
+msgstr "Biểu thức tọa độ chứa ký tự « %s » không được phép."
-#: ../src/ui/metacity-dialog.c:310
+#: ../src/ui/theme.c:1651
#, c-format
msgid ""
-"There was an error running \"%s\":\n"
-"%s."
+"Coordinate expression contains floating point number '%s' which could not be "
+"parsed"
+msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số với điểm phù động « %s » không thể phân tích."
+
+#: ../src/ui/theme.c:1665
+#, c-format
+msgid "Coordinate expression contains integer '%s' which could not be parsed"
+msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số nguyên « %s » không thể phân tích."
+
+#: ../src/ui/theme.c:1787
+#, c-format
+msgid ""
+"Coordinate expression contained unknown operator at the start of this text: "
+"\"%s\""
msgstr ""
-"Gặp lỗi khi chạy « %s »:\n"
-"%s."
+"Biểu thức tọa độ chứa toán tử lạ tại đầu văn bản: \n"
+"« %s »"
-# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: ../src/ui/resizepopup.c:113
+#: ../src/ui/theme.c:1844
#, c-format
-msgid "%d x %d"
-msgstr "%d x %d"
+msgid "Coordinate expression was empty or not understood"
+msgstr "Biểu thức tọa độ rỗng hoặc không thể hiểu."
+
+#: ../src/ui/theme.c:1955 ../src/ui/theme.c:1965 ../src/ui/theme.c:1999
+#, c-format
+msgid "Coordinate expression results in division by zero"
+msgstr "Biểu thức tọa độ gây ra lỗi chia cho không."
+
+#: ../src/ui/theme.c:2007
+#, c-format
+msgid ""
+"Coordinate expression tries to use mod operator on a floating-point number"
+msgstr "Biểu thức tọa độ thử dùng toán tử «mod» với số với điểm phụ động."
+
+#: ../src/ui/theme.c:2063
+#, c-format
+msgid ""
+"Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected"
+msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử « %s », nơi lẽ ra phải là một toán hạng."
+
+#: ../src/ui/theme.c:2072
+#, c-format
+msgid "Coordinate expression had an operand where an operator was expected"
+msgstr "Biểu thức tọa đổ có toán hạng nơi lẽ ra phải là toán tử."
+
+#: ../src/ui/theme.c:2080
+#, c-format
+msgid "Coordinate expression ended with an operator instead of an operand"
+msgstr ""
+"Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng."
+
+#: ../src/ui/theme.c:2090
+#, c-format
+msgid ""
+"Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with no "
+"operand in between"
+msgstr ""
+"Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán hạng "
+"ở giữa."
+
+#: ../src/ui/theme.c:2237 ../src/ui/theme.c:2278
+#, c-format
+msgid "Coordinate expression had unknown variable or constant \"%s\""
+msgstr "Biểu thức tọa độ có biến hoặc hằng lạ « %s »."
+
+#: ../src/ui/theme.c:2332
+#, c-format
+msgid "Coordinate expression parser overflowed its buffer."
+msgstr "Bộ phân tách biểu thức tọa độ đã tràn bộ đệm."
+
+#: ../src/ui/theme.c:2361
+#, c-format
+msgid "Coordinate expression had a close parenthesis with no open parenthesis"
+msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu đóng ngoặc mà thiếu dấu mở ngoặc."
+
+#: ../src/ui/theme.c:2425
+#, c-format
+msgid "Coordinate expression had an open parenthesis with no close parenthesis"
+msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu mở ngoặc nhưng thiếu dấu đóng ngoặc."
+
+#: ../src/ui/theme.c:2436
+#, c-format
+msgid "Coordinate expression doesn't seem to have any operators or operands"
+msgstr "Biểu thức tọa độ không có bất kỳ toán tử hay toán hạng nào."
+
+#: ../src/ui/theme.c:2640 ../src/ui/theme.c:2660 ../src/ui/theme.c:2680
+#, c-format
+msgid "Theme contained an expression that resulted in an error: %s\n"
+msgstr "Sắc thái chứa một biểu thức gây ra lỗi: %s\n"
+
+#: ../src/ui/theme.c:4315
+#, c-format
+msgid ""
+"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"whatever\"/> must be "
+"specified for this frame style"
+msgstr ""
+"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định cho "
+"kiểu dáng khung này."
+
+#: ../src/ui/theme.c:4827 ../src/ui/theme.c:4852
+#, c-format
+msgid ""
+"Missing <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"whatever\"/>"
+msgstr "Thiếu <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"gì đó\"/>"
+
+#: ../src/ui/theme.c:4896
+#, c-format
+msgid "Failed to load theme \"%s\": %s\n"
+msgstr "Lỗi nạp sắc thái « %s »: %s\n"
+
+#: ../src/ui/theme.c:5026 ../src/ui/theme.c:5033 ../src/ui/theme.c:5040
+#: ../src/ui/theme.c:5047 ../src/ui/theme.c:5054
+#, c-format
+msgid "No <%s> set for theme \"%s\""
+msgstr "Chưa đặt <%s> cho sắc thái « %s »."
+
+#: ../src/ui/theme.c:5062
+#, c-format
+msgid ""
+"No frame style set for window type \"%s\" in theme \"%s\", add a <window "
+"type=\"%s\" style_set=\"whatever\"/> element"
+msgstr ""
+"Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ « %s » trong sắc thái « %s », hãy thêm "
+"phần tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:227
-#: ../src/ui/theme-parser.c:245
+#: ../src/ui/theme.c:5505 ../src/ui/theme.c:5567 ../src/ui/theme.c:5630
+#, c-format
+msgid ""
+"User-defined constants must begin with a capital letter; \"%s\" does not"
+msgstr "Hằng tự định nghĩa phải bắt đầu bằng ký tự hoa; « %s » không phải."
+
+#: ../src/ui/theme.c:5513 ../src/ui/theme.c:5575 ../src/ui/theme.c:5638
+#, c-format
+msgid "Constant \"%s\" has already been defined"
+msgstr "Hằng « %s » đã được định nghĩa."
+
+#. Translators: This means that an attribute which should have been found
+#. * on an XML element was not in fact found.
+#.
+#: ../src/ui/theme-parser.c:202
+#, c-format
+msgid "No \"%s\" attribute on element <%s>"
+msgstr "Không có thuộc tính « %s » trong phần tử <%s>"
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:231 ../src/ui/theme-parser.c:249
#, c-format
msgid "Line %d character %d: %s"
msgstr "Dòng %d ký tự %d: %s"
-#: ../src/ui/theme-parser.c:396
+#: ../src/ui/theme-parser.c:413
#, c-format
msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element"
msgstr "Thuộc tính « %s » lặp hai lần trên cùng phần tử <%s>."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:414
-#: ../src/ui/theme-parser.c:439
+#: ../src/ui/theme-parser.c:437 ../src/ui/theme-parser.c:480
#, c-format
msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context"
msgstr "Thuộc tính « %s » không hợp lệ trên phần tử <%s> trong ngữ cảnh này."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:500
+#: ../src/ui/theme-parser.c:522
+#, c-format
+msgid "Could not parse \"%s\" as an integer"
+msgstr "Không thể phân tích \"%s\" thành một số nguyên."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:531 ../src/ui/theme-parser.c:586
+#, c-format
+msgid "Did not understand trailing characters \"%s\" in string \"%s\""
+msgstr "Không thể hiểu ký tự đuôi \"%s\" trong chuỗi \"%s\"."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:541
#, c-format
msgid "Integer %ld must be positive"
msgstr "Số nguyên %ld phải là số dương"
-#: ../src/ui/theme-parser.c:508
+#: ../src/ui/theme-parser.c:549
#, c-format
msgid "Integer %ld is too large, current max is %d"
msgstr "Số nguyên %ld quá lớn, giá trị tối đa hiện thời là %d"
-#: ../src/ui/theme-parser.c:536
-#: ../src/ui/theme-parser.c:652
+#: ../src/ui/theme-parser.c:577 ../src/ui/theme-parser.c:693
#, c-format
msgid "Could not parse \"%s\" as a floating point number"
msgstr "Không thể phân tích « %s » thành số với điểm phù động."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:567
-#: ../src/ui/theme-parser.c:595
+#: ../src/ui/theme-parser.c:608 ../src/ui/theme-parser.c:636
#, c-format
msgid "Boolean values must be \"true\" or \"false\" not \"%s\""
msgstr ""
-"Giá trị luận lý phải là « đúng » (true) hoặc « sai » (false), không thể là « %s "
-"»."
+"Giá trị luận lý phải là « đúng » (true) hoặc « sai » (false), không thể là « "
+"%s »."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:622
+#: ../src/ui/theme-parser.c:663
#, c-format
msgid "Angle must be between 0.0 and 360.0, was %g\n"
msgstr "Góc phải nằm giữa 0.0 và 360.0, hiện là %g\n"
-#: ../src/ui/theme-parser.c:685
+#: ../src/ui/theme-parser.c:726
#, c-format
msgid "Alpha must be between 0.0 (invisible) and 1.0 (fully opaque), was %g\n"
msgstr ""
"Alpha phải nằm giữa 0.0 (không thấy) và 1.0 (đục hoàn toàn), hiện là %g\n"
-#: ../src/ui/theme-parser.c:750
+#: ../src/ui/theme-parser.c:791
#, c-format
msgid ""
"Invalid title scale \"%s\" (must be one of xx-small,x-small,small,medium,"
@@ -2727,432 +2002,195 @@ msgstr ""
" • x-large\t\tlớn lắm\n"
" • xx-large\t\tto lớn.\n"
-#: ../src/ui/theme-parser.c:795
-#: ../src/ui/theme-parser.c:803
-#: ../src/ui/theme-parser.c:885
-#: ../src/ui/theme-parser.c:982
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1024
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1135
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1185
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1193
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3093
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3184
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3191
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3198
-#, c-format
-msgid "No \"%s\" attribute on <%s> element"
-msgstr "Không có thuộc tính « %s » trong phần tử <%s>."
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:919
-#: ../src/ui/theme-parser.c:990
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1032
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1143
+#: ../src/ui/theme-parser.c:936 ../src/ui/theme-parser.c:999
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1033 ../src/ui/theme-parser.c:1136
#, c-format
msgid "<%s> name \"%s\" used a second time"
msgstr "<%s> tên « %s » được dùng lần hai"
-#: ../src/ui/theme-parser.c:931
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1044
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1155
+#: ../src/ui/theme-parser.c:948 ../src/ui/theme-parser.c:1045
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1148
#, c-format
msgid "<%s> parent \"%s\" has not been defined"
msgstr "<%s> chưa định nghĩa mẹ « %s »."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1057
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1058
#, c-format
msgid "<%s> geometry \"%s\" has not been defined"
msgstr "<%s> chưa định nghĩa tọa độ « %s »"
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1070
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1071
#, c-format
msgid "<%s> must specify either a geometry or a parent that has a geometry"
msgstr "<%s> phải xác định hoặc tọa độ hoặc mẹ có tọa độ."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1112
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1113
msgid "You must specify a background for an alpha value to be meaningful"
msgstr "Bạn phải xác định nền thì giá trị alpha mới có ý nghĩa"
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1203
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1180
#, c-format
msgid "Unknown type \"%s\" on <%s> element"
msgstr "Loại lạ « %s » trong phần tử <%s>."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1214
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1191
#, c-format
msgid "Unknown style_set \"%s\" on <%s> element"
msgstr "«style_set» lạ « %s » trong phần tử <%s>."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1222
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1199
#, c-format
msgid "Window type \"%s\" has already been assigned a style set"
msgstr "Loại cửa sổ « %s » đã được gán một tập kiểu."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1258
-msgid "Theme already has a fallback icon"
-msgstr "Sắc thái đã có biểu tượng dự phòng"
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1270
-msgid "Theme already has a fallback mini_icon"
-msgstr "Sắc thái đã có biểu tượng mini dự phòng"
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1283
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1347
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1636
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3285
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3339
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3511
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3727
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3765
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3803
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3841
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1229 ../src/ui/theme-parser.c:1293
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1519 ../src/ui/theme-parser.c:2740
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2786 ../src/ui/theme-parser.c:2934
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3126 ../src/ui/theme-parser.c:3164
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3202 ../src/ui/theme-parser.c:3240
#, c-format
msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>"
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> dưới <%s>."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1373
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1460
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1530
-#, c-format
-msgid "No \"name\" attribute on element <%s>"
-msgstr "Không có thuộc tính «name» (tên) trong phần tử <%s>."
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1380
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1467
-#, c-format
-msgid "No \"value\" attribute on element <%s>"
-msgstr "Không có thuộc tính «value» (giá trị) trong phần tử <%s>."
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1411
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1425
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1484
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1343 ../src/ui/theme-parser.c:1357
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1402
msgid ""
-"Cannot specify both button_width/button_height and aspect ratio for buttons"
+"Cannot specify both \"button_width\"/\"button_height\" and \"aspect_ratio\" "
+"for buttons"
msgstr ""
-"Không thể xác định cả « button_width/button_height » (rộng/cao nút) lẫn tỷ lệ "
-"hình thể đều của cái nút."
+"Không thể xác định cả hai \"button_width\"/\"button_height\" (chiều rộng/cao "
+"của cái nút) và \"aspect_ratio\" (tỷ lệ hình thể) cho cái nút"
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1434
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1366
#, c-format
msgid "Distance \"%s\" is unknown"
msgstr "Khoảng cách « %s » không biết."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1493
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1411
#, c-format
msgid "Aspect ratio \"%s\" is unknown"
msgstr "Tỷ lệ hình thể « %s » không biết."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1537
-#, c-format
-msgid "No \"top\" attribute on element <%s>"
-msgstr "Không có thuộc tính «top» (đính) trong phần tử <%s>."
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1544
-#, c-format
-msgid "No \"bottom\" attribute on element <%s>"
-msgstr "Không có thuộc tính «bottom» (đáy) trong phần tử <%s>."
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1551
-#, c-format
-msgid "No \"left\" attribute on element <%s>"
-msgstr "Không có thuộc tính «left» (bên trái) trong phần tử <%s>."
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1558
-#, c-format
-msgid "No \"right\" attribute on element <%s>"
-msgstr "Không có thuộc tính «right» (bên phải) trong phần tử <%s>."
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1590
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1473
#, c-format
msgid "Border \"%s\" is unknown"
msgstr "Biên « %s » không biết."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1736
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1850
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1961
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2192
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3023
-#, c-format
-msgid "No \"color\" attribute on element <%s>"
-msgstr "Không có thuộc tính «color» (màu) trong phần tử <%s>."
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1743
-#, c-format
-msgid "No \"x1\" attribute on element <%s>"
-msgstr "Không có thuộc tính «x1» trong phần tử <%s>."
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1750
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2864
-#, c-format
-msgid "No \"y1\" attribute on element <%s>"
-msgstr "Không có thuộc tính «y1» trong phần tử <%s>"
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1757
-#, c-format
-msgid "No \"x2\" attribute on element <%s>"
-msgstr "Không có thuộc tính «x2» trong phần tử <%s>"
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1764
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2871
-#, c-format
-msgid "No \"y2\" attribute on element <%s>"
-msgstr "Không có thuộc tính «y2» trong phần tử <%s>."
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1857
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1968
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2117
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2199
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2306
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2408
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2630
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2758
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2857
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2934
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3030
-#, c-format
-msgid "No \"x\" attribute on element <%s>"
-msgstr "Không có thuộc tính «x» trong phần tử <%s>."
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1864
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1975
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2124
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2206
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2313
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2415
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2637
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2765
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2941
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3037
-#, c-format
-msgid "No \"y\" attribute on element <%s>"
-msgstr "Không có thuộc tính «y» trong phần tử <%s>."
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1871
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1982
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2131
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2213
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2320
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2422
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2644
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2772
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2948
-#, c-format
-msgid "No \"width\" attribute on element <%s>"
-msgstr "Không có thuộc tính «width» (độ rộng) trong phần tử <%s>."
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1878
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1989
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2138
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2220
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2327
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2429
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2651
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2779
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2955
-#, c-format
-msgid "No \"height\" attribute on element <%s>"
-msgstr "Không có thuộc tính «height» (độ cao) trong phần tử <%s>."
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1998
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1784
#, c-format
msgid "No \"start_angle\" or \"from\" attribute on element <%s>"
msgstr ""
"Không có thuộc tính \"start_angle\" (góc bắt đầu) hoặc \"from\" (từ) trong "
"phần tử <%s>."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2005
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1791
#, c-format
msgid "No \"extent_angle\" or \"to\" attribute on element <%s>"
msgstr ""
"Không có thuộc tính \"extent_angle\" (góc phạm vi) hoặc \"to\" (đến) trong "
"phần tử <%s>."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2014
-#, c-format
-msgid "No \"start_angle\" attribute on element <%s>"
-msgstr "Không có thuộc tính «start_angle» (góc bắt đầu) trong phần tử <%s>."
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2021
-#, c-format
-msgid "No \"extent_angle\" attribute on element <%s>"
-msgstr "Không có thuộc tính «extent_angle» (góc phạm vi) trong phần tử <%s>."
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2227
-#, c-format
-msgid "No \"alpha\" attribute on element <%s>"
-msgstr "Không có thuộc tính «alpha» (anfa) trong phần tử <%s>."
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2299
-#, c-format
-msgid "No \"type\" attribute on element <%s>"
-msgstr "Không có thuộc tính «type» (loại) trong phần tử <%s>."
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2349
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2031
#, c-format
msgid "Did not understand value \"%s\" for type of gradient"
msgstr "Không thể hiểu giá trị « %s » (loại thang độ)."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2436
-#, c-format
-msgid "No \"filename\" attribute on element <%s>"
-msgstr "Không có thuộc tính «filename» (tên tập tin) trong phần tử <%s>."
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2461
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2980
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2109 ../src/ui/theme-parser.c:2484
#, c-format
msgid "Did not understand fill type \"%s\" for <%s> element"
msgstr "Không hiểu loại tô « %s » cho phần tử <%s>."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2609
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2744
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2850
-#, c-format
-msgid "No \"state\" attribute on element <%s>"
-msgstr "Không có thuộc tính «state» (tính trạng) trong phần tử <%s>."
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2616
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2751
-#, c-format
-msgid "No \"shadow\" attribute on element <%s>"
-msgstr "Không có thuộc tính «shadow» trong phần tử <%s>"
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2623
-#, c-format
-msgid "No \"arrow\" attribute on element <%s>"
-msgstr "Không có thuộc tính «arrow» (mũi tên) trong phần tử <%s>."
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2676
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2800
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2891
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2276 ../src/ui/theme-parser.c:2359
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2422
#, c-format
msgid "Did not understand state \"%s\" for <%s> element"
msgstr "Không hiểu trạng thái « %s » của phần tử <%s>."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2686
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2810
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2286 ../src/ui/theme-parser.c:2369
#, c-format
msgid "Did not understand shadow \"%s\" for <%s> element"
msgstr "Không hiểu bóng « %s » của phần tử <%s>."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2696
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2296
#, c-format
msgid "Did not understand arrow \"%s\" for <%s> element"
msgstr "Không hiểu mũi tên « %s » của phần tử <%s>."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3120
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3237
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2596 ../src/ui/theme-parser.c:2692
#, c-format
msgid "No <draw_ops> called \"%s\" has been defined"
msgstr "Không có <draw_ops> nào gọi là « %s » được định nghĩa."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3132
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3249
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2608 ../src/ui/theme-parser.c:2704
#, c-format
msgid "Including draw_ops \"%s\" here would create a circular reference"
msgstr "Bao gồm |draw_ops| « %s » ở đây sẽ tạo tham chiếu vòng."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3314
-#, c-format
-msgid "No \"value\" attribute on <%s> element"
-msgstr "Không có thuộc tính «value» (giá trị) trong phần tử <%s>."
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3371
-#, c-format
-msgid "No \"position\" attribute on <%s> element"
-msgstr "Không có thuộc tính «position» (vị trí) trong phần tử <%s>."
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3380
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2819
#, c-format
msgid "Unknown position \"%s\" for frame piece"
msgstr "Vị trí lạ « %s » trong phần khung."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3388
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2827
#, c-format
msgid "Frame style already has a piece at position %s"
msgstr "Kiểu khung đã có một phần tại vị trí %s."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3405
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3496
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2844 ../src/ui/theme-parser.c:2919
#, c-format
msgid "No <draw_ops> with the name \"%s\" has been defined"
msgstr "Chưa định nghĩa <draw_ops> với tên « %s »."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3433
-#, c-format
-msgid "No \"function\" attribute on <%s> element"
-msgstr "Không có thuộc tính «function» (chức năng) trong phần tử <%s>."
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3441
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3557
-#, c-format
-msgid "No \"state\" attribute on <%s> element"
-msgstr "Không có thuộc tính «state» (tính trạng) trong phần tử <%s>."
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3450
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2873
#, c-format
msgid "Unknown function \"%s\" for button"
msgstr "Hàm lạ « %s » trong nút."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3459
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2882
#, c-format
msgid "Button function \"%s\" does not exist in this version (%d, need %d)"
msgstr "Hàm nút \"%s\" không tồn tại trong phiên bản này (%d, cần %d)"
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3471
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2894
#, c-format
msgid "Unknown state \"%s\" for button"
msgstr "Trạng thái lạ « %s » trong nút."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3479
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2902
#, c-format
msgid "Frame style already has a button for function %s state %s"
msgstr "Kiểu khung đã có nút cho hàm « %s » trạng thái « %s »."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3549
-#, c-format
-msgid "No \"focus\" attribute on <%s> element"
-msgstr "Không có thuộc tính «focus» (tiêu điểm) trong phần tử <%s>."
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3565
-#, c-format
-msgid "No \"style\" attribute on <%s> element"
-msgstr "Không có thuộc tính «style» (kiểu dáng) trong phần tử <%s>."
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3574
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2973
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid value for focus attribute"
msgstr "« %s » không phải là giá trị tiêu điểm hợp lệ."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3583
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2982
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid value for state attribute"
msgstr "« %s » không phải là giá trị trạng thái hợp lệ."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3593
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2992
#, c-format
msgid "A style called \"%s\" has not been defined"
msgstr "Chưa định nghĩa kiểu dáng « %s »."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3604
-#, c-format
-msgid "No \"resize\" attribute on <%s> element"
-msgstr "Không có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trong phần tử <%s>."
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3614
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3637
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3013 ../src/ui/theme-parser.c:3036
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid value for resize attribute"
msgstr "« %s » không phải là giá trị đổi cỡ hợp lệ."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3648
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3047
#, c-format
msgid ""
"Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized/shaded "
"states"
msgstr ""
-"Nên có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng to/"
-"đánh bóng."
+"Nên có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng "
+"to/đánh bóng."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3662
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3061
#, c-format
msgid ""
"Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized states"
@@ -3160,20 +2198,19 @@ msgstr ""
"Nên có thuộc tính \"resize\" (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng "
"to."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3676
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3698
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3075 ../src/ui/theme-parser.c:3097
#, c-format
msgid "Style has already been specified for state %s resize %s focus %s"
msgstr ""
-"Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » đổi cỡ « %s » tiêu điểm « %s »."
+"Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » đổi cỡ « %s » tiêu điểm « "
+"%s »."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3687
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3709
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3086 ../src/ui/theme-parser.c:3108
#, c-format
msgid "Style has already been specified for state %s focus %s"
msgstr "Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » tiêu điểm « %s »."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3748
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3147
msgid ""
"Can't have a two draw_ops for a <piece> element (theme specified a draw_ops "
"attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
@@ -3182,15 +2219,15 @@ msgstr ""
"draw_ops và thêm một phần tử <draw_ops>, hoặc sắc thái xác định cả hai phần "
"tử)."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3786
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3185
msgid ""
"Can't have a two draw_ops for a <button> element (theme specified a draw_ops "
"attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
msgstr ""
-"Không thể có hai «draw_ops» trong một phần tử <button> (sắc thái xác định một "
-"«draw_ops» và có một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)."
+"Không thể có hai «draw_ops» trong một phần tử <button> (sắc thái xác định "
+"một «draw_ops» và có một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3824
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3223
msgid ""
"Can't have a two draw_ops for a <menu_icon> element (theme specified a "
"draw_ops attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
@@ -3198,12 +2235,12 @@ msgstr ""
"Không thể có hai «draw_ops» cho phần tử <menu_icon> (sắc thái xác định thuộc "
"tính «draw_ops» và một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3872
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3271
#, c-format
msgid "Outermost element in theme must be <metacity_theme> not <%s>"
msgstr "Phần tử ngoài cùng phải là <metacity_theme>, không phải <%s>."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3892
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3291
#, c-format
msgid ""
"Element <%s> is not allowed inside a name/author/date/description element"
@@ -3211,12 +2248,12 @@ msgstr ""
"Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử « name/author/date/description "
"» (tên/tác giả/ngày/mô tả)."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3897
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3296
#, c-format
msgid "Element <%s> is not allowed inside a <constant> element"
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử <constant>."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3909
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3308
#, c-format
msgid ""
"Element <%s> is not allowed inside a distance/border/aspect_ratio element"
@@ -3224,213 +2261,187 @@ msgstr ""
"Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử « distance/border/aspect_ratio "
"» (khoảng cách/viền/tỷ lệ hình thể)."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3931
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3330
#, c-format
msgid "Element <%s> is not allowed inside a draw operation element"
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử thao tác vẽ."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3941
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3971
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3976
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3981
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3340 ../src/ui/theme-parser.c:3370
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3375 ../src/ui/theme-parser.c:3380
#, c-format
msgid "Element <%s> is not allowed inside a <%s> element"
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử <%s>."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:4203
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3602
msgid "No draw_ops provided for frame piece"
msgstr "Không có «draw_ops» cho phần khung."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:4218
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3617
msgid "No draw_ops provided for button"
msgstr "Không có «draw_ops» cho nút."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:4270
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3669
#, c-format
msgid "No text is allowed inside element <%s>"
msgstr "Không cho phép chữ nằm trong <%s>."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:4325
-msgid "<name> specified twice for this theme"
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3724 ../src/ui/theme-parser.c:3736
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3748 ../src/ui/theme-parser.c:3760
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3772
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "<name> specified twice for this theme"
+msgid "<%s> specified twice for this theme"
msgstr "<name> (tên) được xác định hai lần trong sắc thái này."
-#: ../src/ui/theme-parser.c:4336
-msgid "<author> specified twice for this theme"
-msgstr "<author> (tác giả) được xác định hai lần trong sắc thái này."
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:4347
-msgid "<copyright> specified twice for this theme"
-msgstr "<copyright> (quyền sở hữu) được xác định hai lần trong sắc thái này."
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:4358
-msgid "<date> specified twice for this theme"
-msgstr "<date> (ngày) được xác định hai lần trong sắc thái này."
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:4369
-msgid "<description> specified twice for this theme"
-msgstr "<description> (mô tả) được xác định hai lần trong sắc thái này."
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:4636
+#: ../src/ui/theme-parser.c:4040
#, c-format
msgid "Failed to find a valid file for theme %s\n"
msgstr "Lỗi tìm tập tin hợp lệ của sắc thái %s\n"
-#: ../src/ui/theme-parser.c:4692
+#: ../src/ui/theme-parser.c:4096
#, c-format
msgid "Theme file %s did not contain a root <metacity_theme> element"
msgstr "Tập tin sắc thái « %s » không chứa phần tử gốc <metacity_theme>."
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:74
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:75
msgid "/_Windows"
msgstr "/_Cửa sổ"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:75
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:76
msgid "/Windows/tearoff"
msgstr "/Cửa sổ/chia cắt"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:76
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:77
msgid "/Windows/_Dialog"
msgstr "/Cửa sổ/_Hộp thoại"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:77
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:78
msgid "/Windows/_Modal dialog"
msgstr "/Cửa sổ/Hộp thoại _cách thức"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:78
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:79
msgid "/Windows/_Utility"
msgstr "/Cửa sổ/_Tiện ích"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:79
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:80
msgid "/Windows/_Splashscreen"
msgstr "/Cửa sổ/_Màn hình giật gân"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:80
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:81
msgid "/Windows/_Top dock"
msgstr "/Cửa sổ/Neo đỉ_nh"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:81
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:82
msgid "/Windows/_Bottom dock"
msgstr "/Cửa sổ/Neo đá_y"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:82
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:83
msgid "/Windows/_Left dock"
msgstr "/Cửa sổ/Neo t_rái"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:83
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:84
msgid "/Windows/_Right dock"
msgstr "/Cửa sổ/Neo _phải"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:84
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:85
msgid "/Windows/_All docks"
msgstr "/Cửa sổ/Mọi neo"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:85
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:86
msgid "/Windows/Des_ktop"
msgstr "/Cửa sổ/Màn hình _nền"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:134
-msgid "Open another one of these windows"
-msgstr "Mở cái khác trong những cửa sổ này"
-
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:141
-msgid "This is a demo button with an 'open' icon"
-msgstr "Đây là nút biểu diễn với biểu tượng «mở»"
-
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:148
-msgid "This is a demo button with a 'quit' icon"
-msgstr "Đây là nút biểu diễn với biểu tượng «thoát»"
-
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:241
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:244
msgid "This is a sample message in a sample dialog"
msgstr "Đây là thông điệp mẫu trong hộp thoại mẫu"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:324
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:327
#, c-format
msgid "Fake menu item %d\n"
msgstr "Mục trình đơn giả «%d»\n"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:358
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:361
msgid "Border-only window"
msgstr "Cửa sổ chỉ có viền"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:360
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:363
msgid "Bar"
msgstr "Thanh"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:377
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:380
msgid "Normal Application Window"
msgstr "Cửa sổ ứng dụng thông thường"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:381
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:384
msgid "Dialog Box"
msgstr "Hộp thoại"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:385
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:388
msgid "Modal Dialog Box"
msgstr "Hộp thoại cách thức"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:389
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:392
msgid "Utility Palette"
msgstr "Bảng chọn tiện ích"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:393
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:396
msgid "Torn-off Menu"
msgstr "Trình đơn tách rời"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:397
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:400
msgid "Border"
msgstr "Viền"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:725
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:728
#, c-format
msgid "Button layout test %d"
msgstr "Thử Bố cục nút «%d»"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:754
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:757
#, c-format
msgid "%g milliseconds to draw one window frame"
msgstr "%g mili giây để vẽ một khung cửa sổ"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:797
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:800
#, c-format
msgid "Usage: metacity-theme-viewer [THEMENAME]\n"
msgstr "Cách dùng: metacity-theme-viewer [TÊN_SẮC_THÁI]\n"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:804
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:807
#, c-format
msgid "Error loading theme: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tải sắc thái: %s\n"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:810
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:813
#, c-format
msgid "Loaded theme \"%s\" in %g seconds\n"
msgstr "Tải sắc thái « %s » trong %g giây.\n"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:833
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:854
msgid "Normal Title Font"
msgstr "Phông chữ Tựa đề thường"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:839
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:860
msgid "Small Title Font"
msgstr "Phông chữ Tựa đề nhỏ"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:845
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:866
msgid "Large Title Font"
msgstr "Phông chữ Tựa đề lớn"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:850
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:871
msgid "Button Layouts"
msgstr "Bố cục nút"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:855
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:876
msgid "Benchmark"
msgstr "Điểm chuẩn"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:902
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:923
msgid "Window Title Goes Here"
msgstr "Tựa đề Cửa sổ ở đây"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:1006
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1027
#, c-format
msgid ""
"Drew %d frames in %g client-side seconds (%g milliseconds per frame) and %g "
@@ -3441,347 +2452,1434 @@ msgstr ""
"giây thời gian đồng hồ tường gồm tiềm năng trình phục vụ X (%g mili giây cho "
"mỗi khung).\n"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:1225
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1246
msgid "position expression test returned TRUE but set error"
msgstr "việc thử ra biểu thức vị trí đã trả lời ĐÚNG nhưng đặt lỗi"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:1227
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1248
msgid "position expression test returned FALSE but didn't set error"
msgstr "việc thử ra biểu thức vị trí đã trả lời KHÔNG ĐÚNG nhưng không đặt lỗi"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:1231
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1252
msgid "Error was expected but none given"
msgstr "Ngờ lỗi nhưng không có"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:1233
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1254
#, c-format
msgid "Error %d was expected but %d given"
msgstr "Ngờ lỗi «%d» nhưng có «%d»"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:1239
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1260
#, c-format
msgid "Error not expected but one was returned: %s"
msgstr "Gặp lỗi « %s » bất ngờ"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:1243
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1264
#, c-format
msgid "x value was %d, %d was expected"
msgstr "giá trị x là«%d», mong đợi giá trị «%d»"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:1246
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1267
#, c-format
msgid "y value was %d, %d was expected"
msgstr "giá trị y là «%d», mong đợi giá trị «%d»"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:1311
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1332
#, c-format
msgid "%d coordinate expressions parsed in %g seconds (%g seconds average)\n"
msgstr ""
"phân tách «%d» biểu thức tọa độ trong vòng %g giây (%g giây trung bình).\n"
-#: ../src/ui/theme.c:256
-msgid "top"
-msgstr "đỉnh"
+#~ msgid "Desktop"
+#~ msgstr "Màn hình nền"
-#: ../src/ui/theme.c:258
-msgid "bottom"
-msgstr "đáy"
+#~ msgid "Window Management"
+#~ msgstr "Quản lý cửa sổ"
-#: ../src/ui/theme.c:260
-msgid "left"
-msgstr "trái"
+#~ msgid "Failed to parse message \"%s\" from dialog process\n"
+#~ msgstr "Lỗi phân tích thông điệp « %s » từ tiến trình hội thoại.\n"
-#: ../src/ui/theme.c:262
-msgid "right"
-msgstr "phải"
+#~ msgid "Error reading from dialog display process: %s\n"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ tiến trình hiển thị hộp thoại: %s\n"
-#: ../src/ui/theme.c:289
-#, c-format
-msgid "frame geometry does not specify \"%s\" dimension"
-msgstr "tọa độ khung không xác định chiều « %s »."
+#~ msgid ""
+#~ "Error launching metacity-dialog to ask about killing an application: %s\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Lỗi chạy « metacity-dialog » (hộp thoại) để hỏi về việc buộc kết thúc ứng "
+#~ "dụng: %s\n"
-#: ../src/ui/theme.c:308
-#, c-format
-msgid "frame geometry does not specify dimension \"%s\" for border \"%s\""
-msgstr "tọa độ khung không xác định chiều « %s » cho biên « %s »."
+#~ msgid ""
+#~ "Error launching metacity-dialog to print an error about a command: %s\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Gặp lỗi khi khởi chạy «metacity-dialog» để in thông báo lỗi về lệnh: %s\n"
-#: ../src/ui/theme.c:345
-#, c-format
-msgid "Button aspect ratio %g is not reasonable"
-msgstr "Tỷ lệ hình thể nút «%g» không hợp lý."
+#~ msgid "Type of %s was not integer"
+#~ msgstr "%s có kiểu không phải số nguyên"
-#: ../src/ui/theme.c:357
-#, c-format
-msgid "Frame geometry does not specify size of buttons"
-msgstr "Toạ độ khung không xác định kích thước nút."
+#~ msgid ""
+#~ "%d stored in GConf key %s is not a reasonable cursor_size; must be in the "
+#~ "range 1..128\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "« %d » được lưu trong khóa GConf « %s » không phải là một « cursor_size "
+#~ "» (kích cỡ con chạy) hợp lý; phải nằm trong phạm vi (1..128)\n"
-#: ../src/ui/theme.c:1022
-#, c-format
-msgid "Gradients should have at least two colors"
-msgstr "Thang độ nên có ít nhất hai màu."
+#~ msgid ""
+#~ "%d stored in GConf key %s is not a reasonable number of workspaces, "
+#~ "current maximum is %d\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "«%d» được lưu trong khóa GConf « %s » không phải là một con số hợp lý cho "
+#~ "số vùng làm việc, hiện thời tối đa là «%d».\n"
-#: ../src/ui/theme.c:1148
-#, c-format
-msgid ""
-"GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL] "
-"where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
-msgstr ""
-"Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg[NORMAL]», "
-"NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »."
+#~ msgid "%d stored in GConf key %s is out of range 0 to %d\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "«%d» được lưu trong khóa GConf « %s » nằm ngoài phạm vi từ 0 tới «%d».\n"
-#: ../src/ui/theme.c:1162
-#, c-format
-msgid ""
-"GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. gtk:"
-"fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
-msgstr ""
-"Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. «fg[NORMAL]», "
-"NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »."
+#~ msgid "Failed to read saved session file %s: %s\n"
+#~ msgstr "Lỗi đọc tập tin phiên làm việc đã lưu %s: %s\n"
-#: ../src/ui/theme.c:1173
-#, c-format
-msgid "Did not understand state \"%s\" in color specification"
-msgstr "Không hiểu trạng thái « %s » trong lời ghi rõ màu."
+#~ msgid "Unknown attribute %s on <metacity_session> element"
+#~ msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <metacity_session>."
-#: ../src/ui/theme.c:1186
-#, c-format
-msgid "Did not understand color component \"%s\" in color specification"
-msgstr "Không hiểu thành phần màu « %s » trong lời ghi rõ màu."
+#~ msgid "Unknown attribute %s on <window> element"
+#~ msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <window>"
-#: ../src/ui/theme.c:1216
-#, c-format
-msgid ""
-"Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the "
-"format"
-msgstr ""
-"Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», « %s » không tuân theo dạng "
-"thức đó."
+#~ msgid "Unknown attribute %s on <maximized> element"
+#~ msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <maximized>"
-#: ../src/ui/theme.c:1227
-#, c-format
-msgid "Could not parse alpha value \"%s\" in blended color"
-msgstr "Không thể phân tích giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn."
+#~ msgid "Unknown attribute %s on <geometry> element"
+#~ msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <geometry>"
-#: ../src/ui/theme.c:1237
-#, c-format
-msgid "Alpha value \"%s\" in blended color is not between 0.0 and 1.0"
-msgstr "Giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0 và 1.0."
+#~ msgid ""
+#~ "Error launching metacity-dialog to warn about apps that don't support "
+#~ "session management: %s\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Gặp lỗi khi chạy «metacity-dialog» để cảnh báo về ứng dụng không hỗ trợ "
+#~ "quản lý phiên làm việc: %s\n"
-#: ../src/ui/theme.c:1285
-#, c-format
-msgid ""
-"Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format"
-msgstr ""
-"Dạng thức bóng là « shade/base_color/factor » (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s » "
-"không tuân theo dạng thức đó."
+#~ msgid "Activate window menu"
+#~ msgstr "Kích hoạt trình đơn cửa sổ"
-#: ../src/ui/theme.c:1296
-#, c-format
-msgid "Could not parse shade factor \"%s\" in shaded color"
-msgstr "Không thể phân tích hệ số bóng « %s » trong màu bóng."
+#~ msgid "Hide all windows and focus desktop"
+#~ msgstr "Ẩn mọi của sổ và màn hình nền có tiêu điểm"
-#: ../src/ui/theme.c:1306
-#, c-format
-msgid "Shade factor \"%s\" in shaded color is negative"
-msgstr "Có hệ số bóng âm « %s » trong màu bóng."
+#~ msgid ""
+#~ "Many actions (e.g. clicking in the client area, moving or resizing the "
+#~ "window) normally raise the window as a side-effect. Setting this option "
+#~ "to false, which is strongly discouraged, will decouple raising from other "
+#~ "user actions, and ignore raise requests generated by applications. See "
+#~ "http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=445447#c6."
+#~ msgstr ""
+#~ "Nhiều hành động (v.d. nhấn vào vùng khách, di chuyển hoặc thay đổi kích "
+#~ "cỡ của cửa sổ) bình thường có hiệu ứng khác là nâng cửa sổ lên. Rất "
+#~ "khuyên bạn không đặt tùy chọn này thành sai (false), mà sẽ gỡ hành động "
+#~ "nâng lên ra các hành động người dùng khác, và bỏ qua các yêu cầu nâng lên "
+#~ "được làm bởi ứng dụng. Xem vấn đề « http://bugzilla.gnome.org/show_bug."
+#~ "cgi?id=445447#c6 »."
-#: ../src/ui/theme.c:1336
-#, c-format
-msgid "Could not parse color \"%s\""
-msgstr "Không thể phân tích màu « %s »."
+#~ msgid "Move backward between panels and the desktop immediately"
+#~ msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền ngay"
-#: ../src/ui/theme.c:1594
-#, c-format
-msgid "Coordinate expression contains character '%s' which is not allowed"
-msgstr "Biểu thức tọa độ chứa ký tự « %s » không được phép."
+#~ msgid "Move backwards between panels and the desktop with popup"
+#~ msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên"
-#: ../src/ui/theme.c:1621
-#, c-format
-msgid ""
-"Coordinate expression contains floating point number '%s' which could not be "
-"parsed"
-msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số với điểm phù động « %s » không thể phân tích."
+#~ msgid "Move backwards between windows immediately"
+#~ msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ ngay"
-#: ../src/ui/theme.c:1635
-#, c-format
-msgid "Coordinate expression contains integer '%s' which could not be parsed"
-msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số nguyên « %s » không thể phân tích."
+#~ msgid "Move backwards between windows of an application immediately"
+#~ msgstr "Di chuyển ngay lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng"
-#: ../src/ui/theme.c:1757
-#, c-format
-msgid ""
-"Coordinate expression contained unknown operator at the start of this text: "
-"\"%s\""
-msgstr ""
-"Biểu thức tọa độ chứa toán tử lạ tại đầu văn bản: \n"
-"« %s »"
+#~ msgid "Move backwards between windows of an application with popup"
+#~ msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng với điều bật lên"
-#: ../src/ui/theme.c:1814
-#, c-format
-msgid "Coordinate expression was empty or not understood"
-msgstr "Biểu thức tọa độ rỗng hoặc không thể hiểu."
+#~ msgid "Move between panels and the desktop immediately"
+#~ msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền ngay"
-#: ../src/ui/theme.c:1925
-#: ../src/ui/theme.c:1935
-#: ../src/ui/theme.c:1969
-#, c-format
-msgid "Coordinate expression results in division by zero"
-msgstr "Biểu thức tọa độ gây ra lỗi chia cho không."
+#~ msgid "Move between panels and the desktop with popup"
+#~ msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên"
-#: ../src/ui/theme.c:1977
-#, c-format
-msgid ""
-"Coordinate expression tries to use mod operator on a floating-point number"
-msgstr "Biểu thức tọa độ thử dùng toán tử «mod» với số với điểm phụ động."
+#~ msgid "Move between windows immediately"
+#~ msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ ngay"
-#: ../src/ui/theme.c:2033
-#, c-format
-msgid ""
-"Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected"
-msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử « %s », nơi lẽ ra phải là một toán hạng."
+#~ msgid "Move between windows with popup"
+#~ msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ với cửa sổ bật lên"
-#: ../src/ui/theme.c:2042
-#, c-format
-msgid "Coordinate expression had an operand where an operator was expected"
-msgstr "Biểu thức tọa đổ có toán hạng nơi lẽ ra phải là toán tử."
+#~ msgid "Move focus backwards between windows using popup display"
+#~ msgstr "Di chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ dùng hiển thị bật lên"
-#: ../src/ui/theme.c:2050
-#, c-format
-msgid "Coordinate expression ended with an operator instead of an operand"
-msgstr ""
-"Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng."
+#~ msgid "Move window to north-east corner"
+#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc đông bắc"
-#: ../src/ui/theme.c:2060
-#, c-format
-msgid ""
-"Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with no "
-"operand in between"
-msgstr ""
-"Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán hạng ở "
-"giữa."
+#~ msgid "Move window to north-west corner"
+#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc tây bắc"
-#: ../src/ui/theme.c:2207
-#: ../src/ui/theme.c:2248
-#, c-format
-msgid "Coordinate expression had unknown variable or constant \"%s\""
-msgstr "Biểu thức tọa độ có biến hoặc hằng lạ « %s »."
+#~ msgid "Move window to south side of screen"
+#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía nam màn hình"
-#: ../src/ui/theme.c:2302
-#, c-format
-msgid "Coordinate expression parser overflowed its buffer."
-msgstr "Bộ phân tách biểu thức tọa độ đã tràn bộ đệm."
+#~ msgid "Move window to south-east corner"
+#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc đông nam"
-#: ../src/ui/theme.c:2331
-#, c-format
-msgid "Coordinate expression had a close parenthesis with no open parenthesis"
-msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu đóng ngoặc mà thiếu dấu mở ngoặc."
+#~ msgid "Move window to south-west corner"
+#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc tây nam"
-#: ../src/ui/theme.c:2395
-#, c-format
-msgid "Coordinate expression had an open parenthesis with no close parenthesis"
-msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu mở ngoặc nhưng thiếu dấu đóng ngoặc."
+#~ msgid "Move window to west side of screen"
+#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía tây màn hình"
-#: ../src/ui/theme.c:2406
-#, c-format
-msgid "Coordinate expression doesn't seem to have any operators or operands"
-msgstr "Biểu thức tọa độ không có bất kỳ toán tử hay toán hạng nào."
+#~ msgid "Raise obscured window, otherwise lower"
+#~ msgstr "Nâng cửa sổ bị lấp, nếu không thì hạ nó xuống"
-#: ../src/ui/theme.c:2608
-#: ../src/ui/theme.c:2628
-#: ../src/ui/theme.c:2648
-#, c-format
-msgid "Theme contained an expression that resulted in an error: %s\n"
-msgstr "Sắc thái chứa một biểu thức gây ra lỗi: %s\n"
+#~ msgid "Show the panel menu"
+#~ msgstr "Hiện trình đơn Bảng điều khiển"
-#: ../src/ui/theme.c:4167
-#, c-format
-msgid ""
-"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"whatever\"/> must be "
-"specified for this frame style"
-msgstr ""
-"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định cho "
-"kiểu dáng khung này."
+#~ msgid "Show the panel run application dialog"
+#~ msgstr "Hiện hộp thoại «Chạy ứng dụng» của Bảng"
-#: ../src/ui/theme.c:4643
-#: ../src/ui/theme.c:4668
-#, c-format
-msgid ""
-"Missing <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"whatever\"/>"
-msgstr "Thiếu <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"gì đó\"/>"
+#~ msgid "Switch to workspace above this one"
+#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc ở trên cái này"
-#: ../src/ui/theme.c:4712
-#, c-format
-msgid "Failed to load theme \"%s\": %s\n"
-msgstr "Lỗi nạp sắc thái « %s »: %s\n"
+#~ msgid "Switch to workspace below this one"
+#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc ở dưới cái này"
-#: ../src/ui/theme.c:4838
-#: ../src/ui/theme.c:4845
-#: ../src/ui/theme.c:4852
-#: ../src/ui/theme.c:4859
-#: ../src/ui/theme.c:4866
-#, c-format
-msgid "No <%s> set for theme \"%s\""
-msgstr "Chưa đặt <%s> cho sắc thái « %s »."
+#~ msgid "Switch to workspace on the left"
+#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên trái"
-#: ../src/ui/theme.c:4874
-#, c-format
-msgid ""
-"No frame style set for window type \"%s\" in theme \"%s\", add a <window "
-"type=\"%s\" style_set=\"whatever\"/> element"
-msgstr ""
-"Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ « %s » trong sắc thái « %s », hãy thêm "
-"phần tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>."
+#~ msgid "Switch to workspace on the right"
+#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên phải"
-#: ../src/ui/theme.c:5241
-#: ../src/ui/theme.c:5303
-#: ../src/ui/theme.c:5366
-#, c-format
-msgid ""
-"User-defined constants must begin with a capital letter; \"%s\" does not"
-msgstr "Hằng tự định nghĩa phải bắt đầu bằng ký tự hoa; « %s » không phải."
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding that switches to the workspace above the current "
+#~ "workspace. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
+#~ "&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
+#~ "case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
+#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
+#~ "will be no keybinding for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím để chuyển qua vùng làm việc trên vùng làm việc hiện thời. "
+#~ "Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
+#~ "Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
+#~ "viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
+#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
+#~ "động này."
-#: ../src/ui/theme.c:5249
-#: ../src/ui/theme.c:5311
-#: ../src/ui/theme.c:5374
-#, c-format
-msgid "Constant \"%s\" has already been defined"
-msgstr "Hằng « %s » đã được định nghĩa."
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding that switches to the workspace below the current "
+#~ "workspace. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
+#~ "&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
+#~ "case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
+#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
+#~ "will be no keybinding for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc dưới vùng làm việc hiện thời. Dạng "
+#~ "thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;"
+#~ "F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết "
+#~ "tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
+#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
+#~ "động này."
-#: ../src/tools/metacity-message.c:150
-#, c-format
-msgid "Usage: %s\n"
-msgstr "Cách dùng: %s\n"
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding that switches to the workspace on the left of the current "
+#~ "workspace. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
+#~ "&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
+#~ "case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
+#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
+#~ "will be no keybinding for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc bên trái vùng làm việc hiện thời. "
+#~ "Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
+#~ "Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
+#~ "viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
+#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
+#~ "động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding that switches to the workspace on the right of the current "
+#~ "workspace. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
+#~ "&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
+#~ "case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
+#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
+#~ "will be no keybinding for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc bên phải vùng làm việc hiện thời. "
+#~ "Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
+#~ "Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
+#~ "viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
+#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
+#~ "động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding that switches to workspace 1. The format looks like \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
+#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
+#~ "action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
+#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding that switches to workspace 10. The format looks like \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
+#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
+#~ "action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
+#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding that switches to workspace 11. The format looks like \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
+#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
+#~ "action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 11. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
+#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding that switches to workspace 12. The format looks like \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
+#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
+#~ "action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 12. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
+#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding that switches to workspace 2. The format looks like \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
+#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
+#~ "action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 2. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
+#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding that switches to workspace 3. The format looks like \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
+#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
+#~ "action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 3. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
+#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding that switches to workspace 4. The format looks like \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
+#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
+#~ "action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 4. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
+#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding that switches to workspace 5. The format looks like \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
+#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
+#~ "action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 5. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
+#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding that switches to workspace 6. The format looks like \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
+#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
+#~ "action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 6. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
+#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding that switches to workspace 7. The format looks like \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
+#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
+#~ "action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 7. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
+#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding that switches to workspace 8. The format looks like \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
+#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
+#~ "action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 8. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
+#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding that switches to workspace 9. The format looks like \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
+#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
+#~ "action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 9. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
+#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to activate the window menu. The format looks like "
+#~ "\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is "
+#~ "fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
+#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
+#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
+#~ "this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím hoạt hóa trình đơn cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
+#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to enter \"move mode\" and begin moving a window "
+#~ "using the keyboard. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
+#~ "Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower "
+#~ "or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;"
+#~ "Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
+#~ "then there will be no keybinding for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím để vào «chế độ di chuyển» và bắt đầu di chuyển cửa sổ bằng "
+#~ "bàn phím. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;"
+#~ "&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những "
+#~ "từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn "
+#~ "là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện "
+#~ "hành động này."
-#~| msgid ""
-#~| "There was an error running \"%s\":\n"
-#~| "%s."
#~ msgid ""
-#~ "There was an error running <tt>%s</tt>:\n"
-#~ "\n"
-#~ "%s"
+#~ "The keybinding used to enter \"resize mode\" and begin resizing a window "
+#~ "using the keyboard. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
+#~ "Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower "
+#~ "or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;"
+#~ "Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
+#~ "then there will be no keybinding for this action."
#~ msgstr ""
-#~ "Gặp lỗi khi chạy <tt>%s</tt>:\n"
-#~ "\n"
-#~ "%s"
+#~ "Tổ hợp phím để vào «chế độ đổi kích thước» và bắt đầu thay đổi kích thước "
+#~ "cửa sổ bằng bàn phím. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc "
+#~ "\"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
+#~ "thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
+#~ "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp "
+#~ "phím nào thực hiện hành động này."
-#~| msgid "Compositing Manager"
-#~ msgid "Turn compositing on"
-#~ msgstr "Bật sắp thành phần"
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to hide all normal windows and set the focus to the "
+#~ "desktop background. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
+#~ "Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower "
+#~ "or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;"
+#~ "Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
+#~ "then there will be no keybinding for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím dùng để ẩn mọi cửa sổ thường và đặt tiêu điểm cho nền. Dạng "
+#~ "thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;"
+#~ "F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết "
+#~ "tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
+#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
+#~ "động này."
-#~ msgid "Turn compositing off"
-#~ msgstr "Tắt sắp thành phần"
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to maximize a window. The format looks like \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
+#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
+#~ "action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím dùng để phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
+#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-#~| msgid "%d stored in GConf key %s is out of range 0 to %d\n"
-#~ msgid "%d stored in GConf key %s is out of range %d to %d\n"
-#~ msgstr "%d được lưu trong khoá GConf %s nằm ở ngoại phạm vi %d đến %d\n"
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to minimize a window. The format looks like \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
+#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
+#~ "action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím dùng để thu nhỏ cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
+#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-#~| msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n"
-#~ msgid "Error setting compositor status: %s\n"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi đặt trạng thái về công cụ sắp thành phần: %s\n"
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to move a window one workspace down. The format looks "
+#~ "like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser "
+#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
+#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
+#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
+#~ "this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới. Dạng thức "
+#~ "tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
+#~ "phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
+#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc "
+#~ "biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-#~| msgid "Unknown attribute %s on <window> element"
-#~ msgid "Unknown attribute %s on <%s> element"
-#~ msgstr "Không nhận ra thuộc tính %s trên phần tử <%s>"
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to move a window one workspace to the left. The "
+#~ "format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
+#~ "The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
+#~ "abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set "
+#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
+#~ "keybinding for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên trái. Dạng "
+#~ "thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;"
+#~ "F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết "
+#~ "tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
+#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
+#~ "động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to move a window one workspace to the right. The "
+#~ "format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
+#~ "The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
+#~ "abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set "
+#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
+#~ "keybinding for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên phải. Dạng "
+#~ "thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;"
+#~ "F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết "
+#~ "tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
+#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
+#~ "động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to move a window one workspace up. The format looks "
+#~ "like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser "
+#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
+#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
+#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
+#~ "this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ lên vùng làm việc bên trên. Dạng thức "
+#~ "tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
+#~ "phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
+#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc "
+#~ "biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to move a window to workspace 1. The format looks "
+#~ "like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser "
+#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
+#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
+#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
+#~ "this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự "
+#~ "như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân "
+#~ "tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
+#~ "Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
+#~ "«disabled» thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to move a window to workspace 10. The format looks "
+#~ "like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser "
+#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
+#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
+#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
+#~ "this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự "
+#~ "như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân "
+#~ "tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
+#~ "Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
+#~ "«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to move a window to workspace 11. The format looks "
+#~ "like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser "
+#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
+#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
+#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
+#~ "this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 11. Dạng thức tương tự như "
+#~ "\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích "
+#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;"
+#~ "\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
+#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to move a window to workspace 12. The format looks "
+#~ "like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser "
+#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
+#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
+#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
+#~ "this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 12. Dạng thức tương tự như "
+#~ "\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích "
+#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;"
+#~ "\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
+#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to move a window to workspace 2. The format looks "
+#~ "like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser "
+#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
+#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
+#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
+#~ "this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 2. Dạng thức tương tự như "
+#~ "\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích "
+#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;"
+#~ "\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
+#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to move a window to workspace 3. The format looks "
+#~ "like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser "
+#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
+#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
+#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
+#~ "this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 3. Dạng thức tương tự như "
+#~ "\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích "
+#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;"
+#~ "\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
+#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to move a window to workspace 4. The format looks "
+#~ "like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser "
+#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
+#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
+#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
+#~ "this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 4. Dạng thức tương tự như "
+#~ "\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích "
+#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;"
+#~ "\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
+#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to move a window to workspace 5. The format looks "
+#~ "like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser "
+#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
+#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
+#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
+#~ "this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 5. Dạng thức tương tự như "
+#~ "\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích "
+#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;"
+#~ "\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
+#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to move a window to workspace 6. The format looks "
+#~ "like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser "
+#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
+#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
+#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
+#~ "this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 6. Dạng thức tương tự như "
+#~ "\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích "
+#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;"
+#~ "\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
+#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to move a window to workspace 7. The format looks "
+#~ "like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser "
+#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
+#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
+#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
+#~ "this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 7. Dạng thức tương tự như "
+#~ "\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích "
+#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;"
+#~ "\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
+#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to move a window to workspace 8. The format looks "
+#~ "like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser "
+#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
+#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
+#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
+#~ "this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 8. Dạng thức tương tự như "
+#~ "\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích "
+#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;"
+#~ "\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
+#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to move a window to workspace 9. The format looks "
+#~ "like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser "
+#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
+#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
+#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
+#~ "this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 9. Dạng thức tương tự như "
+#~ "\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích "
+#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;"
+#~ "\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
+#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to move focus backwards between panels and the "
+#~ "desktop, using a popup window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" "
+#~ "or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and "
+#~ "allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;"
+#~ "\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+#~ "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các bảng điều khiển "
+#~ "và màn hình làm việc, dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu "
+#~ "cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to move focus backwards between panels and the "
+#~ "desktop, without a popup window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a"
+#~ "\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and "
+#~ "allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;"
+#~ "\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+#~ "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển focus lùi lại giữa các bảng điều khiển và "
+#~ "màn hình làm việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu "
+#~ "cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to move focus backwards between windows of an "
+#~ "application without a popup window. Holding \"shift\" together with this "
+#~ "binding makes the direction go forward again. The format looks like \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
+#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
+#~ "action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím dùng để chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ của ứng "
+#~ "dụng, không có cửa sổ bật lên. Giữ phím Shift cùng với tổ hợp này thì sẽ "
+#~ "chuyển lại thành hướng tiến lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a"
+#~ "\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân tách hiểu cả chữ hoa "
+#~ "lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
+#~ "Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « disabled » (tắt) thì "
+#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to move focus backwards between windows of an "
+#~ "application, using a popup window. Holding \"shift\" together with this "
+#~ "binding makes the direction go forward again. The format looks like \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
+#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
+#~ "action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím nóng dùng để chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng, "
+#~ "dùng cửa sổ bật lên. Giữ phím Shift cùng tổ hợp này sẽ tạo lại hướng tiến "
+#~ "lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
+#~ "Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
+#~ "viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl &gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn "
+#~ "là chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành "
+#~ "động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to move focus backwards between windows without a "
+#~ "popup window. Holding \"shift\" together with this binding makes the "
+#~ "direction go forward again. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or "
+#~ "\"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows "
+#~ "lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string \"disabled"
+#~ "\", then there will be no keybinding for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, không có cửa sổ "
+#~ "bật lên. Giữ \"shift\" cùng với tổ hợp này thì sẽ chuyển thành hướng tiến "
+#~ "lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
+#~ "Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những "
+#~ "từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn "
+#~ "là chuỗi đặc biệt«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện "
+#~ "hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to move focus backwards between windows, using a "
+#~ "popup window. Holding \"shift\" together with this binding makes the "
+#~ "direction go forward again. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or "
+#~ "\"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows "
+#~ "lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string \"disabled"
+#~ "\", then there will be no keybinding for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím nóng dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật "
+#~ "lên. Giữ \"shift\" cùng tổ hợp này sẽ tạo lại hướng tiến lên. Dạng thức "
+#~ "tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
+#~ "phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
+#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl &gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
+#~ "\"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to move focus between panels and the desktop, using a "
+#~ "popup window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
+#~ "Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower "
+#~ "or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;"
+#~ "Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
+#~ "then there will be no keybinding for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím để di chuyển tiêu điểm giữa bảng điều khiển và màn hình làm "
+#~ "việc, bằng của sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" "
+#~ "hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
+#~ "thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
+#~ "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp "
+#~ "phím nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to move focus between panels and the desktop, without "
+#~ "a popup window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
+#~ "Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower "
+#~ "or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;"
+#~ "Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
+#~ "then there will be no keybinding for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển tiêu điểm giữa bảng điều khiển và màn hình "
+#~ "làm việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
+#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to move focus between windows of an application "
+#~ "without a popup window. Holding the \"shift\" key while using this "
+#~ "binding reverses the direction of movement. The format looks like \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
+#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
+#~ "action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím nóng để chuyển tiêu điểm giữa các cửa sổ của ứng dụng, không hiện "
+#~ "cửa sổ bật lên. Giữ phím Shift cùng tổ hợp này sẽ đảo hướng di chuyển. "
+#~ "Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
+#~ "Alt&gt;F1\". Bộ phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
+#~ "viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùychọn là "
+#~ "chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành "
+#~ "động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to move focus between windows of an application, "
+#~ "using a popup window. (Traditionally &lt;Alt&gt;F6) Holding the \"shift\" "
+#~ "key while using this binding reverses the direction of movement. The "
+#~ "format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
+#~ "The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
+#~ "abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set "
+#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
+#~ "keybinding for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. (Thường "
+#~ "là &lt;Alt&gt;Tab). Giữ phím Shift khi dùng tổ hợp này sẽ đảo hướng "
+#~ "chuyển động. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;"
+#~ "Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và "
+#~ "cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt "
+#~ "tùy chọn là chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực "
+#~ "hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to move focus between windows without a popup window. "
+#~ "(Traditionally &lt;Alt&gt;Escape) Holding the \"shift\" key while using "
+#~ "this binding reverses the direction of movement. The format looks like "
+#~ "\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is "
+#~ "fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
+#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
+#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
+#~ "this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, không hiện cửa sổ bật lên. "
+#~ "(Thường là &lt;Alt&gt;Escape). Giữ phím \"shift\" cùng tổ hợp này sẽ đảo "
+#~ "hướng di chuyển. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;"
+#~ "Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, "
+#~ "và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn "
+#~ "đặt tùychọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện "
+#~ "hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to move focus between windows, using a popup window. "
+#~ "(Traditionally &lt;Alt&gt;Tab) Holding the \"shift\" key while using this "
+#~ "binding reverses the direction of movement. The format looks like \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
+#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
+#~ "action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. (Thường "
+#~ "là &lt;Alt&gt;Tab). Giữ phím \"shift\" khi dùng tổ hợp này sẽ đảo hướng "
+#~ "chuyển động. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;"
+#~ "Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
+#~ "thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
+#~ "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
+#~ "thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to toggle always on top. A window that is always on "
+#~ "top will always be visible over other overlapping windows. The format "
+#~ "looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The "
+#~ "parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
+#~ "abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set "
+#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
+#~ "keybinding for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím để bật tắt hiện cửa sổ ở trên cùng. Cửa sổ đó sẽ hiện bên "
+#~ "trên tất cả các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" "
+#~ "hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
+#~ "thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
+#~ "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp "
+#~ "phím nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to toggle fullscreen mode. The format looks like "
+#~ "\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is "
+#~ "fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
+#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
+#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
+#~ "this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím nóng để bật tắt chế độ toàn màn hình. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
+#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không "
+#~ "có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to toggle maximization. The format looks like \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
+#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
+#~ "action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím nóng để bật tắt phóng to. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a"
+#~ "\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn "
+#~ "chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;"
+#~ "\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng "
+#~ "nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to toggle shaded/unshaded state. The format looks "
+#~ "like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser "
+#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
+#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
+#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
+#~ "this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím để bật tắt trạng thái đánh bóng. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
+#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to toggle whether the window is on all workspaces or "
+#~ "just one. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
+#~ "&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
+#~ "case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
+#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
+#~ "will be no keybinding for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để bật tắt việc cửa sổ hiện trên mọi vùng làm việc hay chỉ một "
+#~ "vùng làm việc. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;"
+#~ "Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và "
+#~ "cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt "
+#~ "tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào "
+#~ "thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding used to unmaximize a window. The format looks like \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
+#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
+#~ "action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để bỏ phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a"
+#~ "\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn "
+#~ "chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;"
+#~ "\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng "
+#~ "nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding which display's the panel's \"Run Application\" dialog "
+#~ "box. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;"
+#~ "Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
+#~ "and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If "
+#~ "you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
+#~ "no keybinding for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím dùng để hiện hộp thoại «Chạy chương trình» của bảng điều "
+#~ "khiển. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;"
+#~ "&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những "
+#~ "từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn "
+#~ "là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện "
+#~ "hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding which invokes a terminal. The format looks like \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
+#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
+#~ "action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím dùng để gọi một thiết bị cuối. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
+#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding which invokes the panel's screenshot utility to take a "
+#~ "screenshot of a window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or "
+#~ "\"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows "
+#~ "lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string \"disabled"
+#~ "\", then there will be no keybinding for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím nóng dùng để chụp hình cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
+#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không "
+#~ "có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding which invokes the panel's screenshot utility. The format "
+#~ "looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The "
+#~ "parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
+#~ "abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set "
+#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
+#~ "keybinding for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím nóng dùng để gọi tiện ích chụp hình. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
+#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không "
+#~ "có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The keybinding which shows the panel's main menu. The format looks like "
+#~ "\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is "
+#~ "fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
+#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
+#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
+#~ "this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím dùng để hiện trình đơn chính của bảng điều khiển. Dạng thức "
+#~ "tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
+#~ "phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
+#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc "
+#~ "biệt «disabled» thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "This keybinding changes whether a window is above or below other windows. "
+#~ "If the window is covered by another one, it raises the window above all "
+#~ "others, and if the window is already fully visible, it lowers it below "
+#~ "all others. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
+#~ "&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
+#~ "case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
+#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
+#~ "will be no keybinding for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím để đặt cửa sổ ở trên hay ở dưới cửa sổ khác. Nếu cửa sổ bị "
+#~ "che bởi cửa sổ khác, nó sẽ được đặt lên trên. Nếu cửa sổ đã nằm trên, nó "
+#~ "sẽ được đặt xuống dưới các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tách hiểu cả "
+#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « disabled "
+#~ "» (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "This keybinding lowers a window below other windows. The format looks "
+#~ "like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser "
+#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
+#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
+#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
+#~ "this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ ở dưới các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như "
+#~ "\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích "
+#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;"
+#~ "\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
+#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "This keybinding moves a window against the north (top) side of the "
+#~ "screen. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;"
+#~ "Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
+#~ "and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If "
+#~ "you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
+#~ "no keybinding for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng bắc (đỉnh) màn hình. Dạng thức tương tự "
+#~ "như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân "
+#~ "tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
+#~ "Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" "
+#~ "thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "This keybinding moves a window into the east (right) side of the screen. "
+#~ "The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;"
+#~ "F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and "
+#~ "also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you "
+#~ "set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
+#~ "keybinding for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông (bên phải) màn hình. Dạng thức "
+#~ "tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
+#~ "phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
+#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
+#~ "\"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "This keybinding moves a window into the north-east (top right) corner of "
+#~ "the screen. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
+#~ "&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
+#~ "case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
+#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
+#~ "will be no keybinding for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông bắc (góc trên bên phải) màn hình. "
+#~ "Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
+#~ "Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
+#~ "viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
+#~ "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "This keybinding moves a window into the north-west (top left) corner of "
+#~ "the screen. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
+#~ "&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
+#~ "case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
+#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
+#~ "will be no keybinding for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây bắc (góc trên bên trái) màn hình. "
+#~ "Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
+#~ "Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
+#~ "viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
+#~ "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "This keybinding moves a window into the south (bottom) side of the "
+#~ "screen. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;"
+#~ "Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
+#~ "and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If "
+#~ "you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
+#~ "no keybinding for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng nam (đáy) màn hình. Dạng thức tương tự "
+#~ "như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân "
+#~ "tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
+#~ "Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" "
+#~ "thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "This keybinding moves a window into the south-east (bottom right) corner "
+#~ "of the screen. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
+#~ "Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower "
+#~ "or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;"
+#~ "Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
+#~ "then there will be no keybinding for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông nam (góc dưới bên phải) màn hình. "
+#~ "Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
+#~ "Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
+#~ "viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
+#~ "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "This keybinding moves a window into the south-west (bottom left) corner "
+#~ "of the screen. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
+#~ "Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower "
+#~ "or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;"
+#~ "Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
+#~ "then there will be no keybinding for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây nam (góc dưới bên trái) màn hình. "
+#~ "Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
+#~ "Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
+#~ "viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
+#~ "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "This keybinding moves a window into the west (left) side of the screen. "
+#~ "The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;"
+#~ "F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and "
+#~ "also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you "
+#~ "set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
+#~ "keybinding for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây (bên trái) màn hình. Dạng thức "
+#~ "tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
+#~ "phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
+#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
+#~ "\"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "This keybinding raises the window above other windows. The format looks "
+#~ "like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser "
+#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
+#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
+#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
+#~ "this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ ở trên các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như "
+#~ "\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích "
+#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;"
+#~ "\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
+#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "This keybinding resizes a window to fill available horizontal space. The "
+#~ "format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
+#~ "The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
+#~ "abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set "
+#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
+#~ "keybinding for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều ngang hiện có. Dạng thức "
+#~ "tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
+#~ "Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt "
+#~ "như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
+#~ "đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
+#~ "này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "This keybinding resizes a window to fill available vertical space. The "
+#~ "format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
+#~ "The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
+#~ "abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set "
+#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
+#~ "keybinding for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều dọc hiện có. Dạng thức "
+#~ "tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
+#~ "Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt "
+#~ "như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
+#~ "đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
+#~ "này."
+
+#~ msgid "Unmaximize window"
+#~ msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
+
+#~ msgid "Unmaximize Window"
+#~ msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
+
+#~ msgid "Title"
+#~ msgstr "Tựa đề"
+
+#~ msgid "Class"
+#~ msgstr "Hàng"
+
+#~ msgid ""
+#~ "There was an error running \"%s\":\n"
+#~ "%s."
+#~ msgstr ""
+#~ "Gặp lỗi khi chạy « %s »:\n"
+#~ "%s."
+
+#~ msgid "No \"%s\" attribute on <%s> element"
+#~ msgstr "Không có thuộc tính « %s » trong phần tử <%s>."
+
+#~ msgid "Theme already has a fallback icon"
+#~ msgstr "Sắc thái đã có biểu tượng dự phòng"
+
+#~ msgid "Theme already has a fallback mini_icon"
+#~ msgstr "Sắc thái đã có biểu tượng mini dự phòng"
+
+#~ msgid "No \"name\" attribute on element <%s>"
+#~ msgstr "Không có thuộc tính «name» (tên) trong phần tử <%s>."
+
+#~ msgid "No \"value\" attribute on element <%s>"
+#~ msgstr "Không có thuộc tính «value» (giá trị) trong phần tử <%s>."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Cannot specify both button_width/button_height and aspect ratio for "
+#~ "buttons"
+#~ msgstr ""
+#~ "Không thể xác định cả « button_width/button_height » (rộng/cao nút) lẫn "
+#~ "tỷ lệ hình thể đều của cái nút."
+
+#~ msgid "No \"top\" attribute on element <%s>"
+#~ msgstr "Không có thuộc tính «top» (đính) trong phần tử <%s>."
+
+#~ msgid "No \"bottom\" attribute on element <%s>"
+#~ msgstr "Không có thuộc tính «bottom» (đáy) trong phần tử <%s>."
+
+#~ msgid "No \"left\" attribute on element <%s>"
+#~ msgstr "Không có thuộc tính «left» (bên trái) trong phần tử <%s>."
+
+#~ msgid "No \"right\" attribute on element <%s>"
+#~ msgstr "Không có thuộc tính «right» (bên phải) trong phần tử <%s>."
+
+#~ msgid "No \"color\" attribute on element <%s>"
+#~ msgstr "Không có thuộc tính «color» (màu) trong phần tử <%s>."
+
+#~ msgid "No \"x1\" attribute on element <%s>"
+#~ msgstr "Không có thuộc tính «x1» trong phần tử <%s>."
+
+#~ msgid "No \"y1\" attribute on element <%s>"
+#~ msgstr "Không có thuộc tính «y1» trong phần tử <%s>"
+
+#~ msgid "No \"x2\" attribute on element <%s>"
+#~ msgstr "Không có thuộc tính «x2» trong phần tử <%s>"
+
+#~ msgid "No \"y2\" attribute on element <%s>"
+#~ msgstr "Không có thuộc tính «y2» trong phần tử <%s>."
+
+#~ msgid "No \"x\" attribute on element <%s>"
+#~ msgstr "Không có thuộc tính «x» trong phần tử <%s>."
+
+#~ msgid "No \"y\" attribute on element <%s>"
+#~ msgstr "Không có thuộc tính «y» trong phần tử <%s>."
+
+#~ msgid "No \"width\" attribute on element <%s>"
+#~ msgstr "Không có thuộc tính «width» (độ rộng) trong phần tử <%s>."
+
+#~ msgid "No \"height\" attribute on element <%s>"
+#~ msgstr "Không có thuộc tính «height» (độ cao) trong phần tử <%s>."
+
+#~ msgid "No \"start_angle\" attribute on element <%s>"
+#~ msgstr "Không có thuộc tính «start_angle» (góc bắt đầu) trong phần tử <%s>."
+
+#~ msgid "No \"extent_angle\" attribute on element <%s>"
+#~ msgstr ""
+#~ "Không có thuộc tính «extent_angle» (góc phạm vi) trong phần tử <%s>."
+
+#~ msgid "No \"alpha\" attribute on element <%s>"
+#~ msgstr "Không có thuộc tính «alpha» (anfa) trong phần tử <%s>."
+
+#~ msgid "No \"type\" attribute on element <%s>"
+#~ msgstr "Không có thuộc tính «type» (loại) trong phần tử <%s>."
+
+#~ msgid "No \"filename\" attribute on element <%s>"
+#~ msgstr "Không có thuộc tính «filename» (tên tập tin) trong phần tử <%s>."
+
+#~ msgid "No \"state\" attribute on element <%s>"
+#~ msgstr "Không có thuộc tính «state» (tính trạng) trong phần tử <%s>."
+
+#~ msgid "No \"shadow\" attribute on element <%s>"
+#~ msgstr "Không có thuộc tính «shadow» trong phần tử <%s>"
+
+#~ msgid "No \"arrow\" attribute on element <%s>"
+#~ msgstr "Không có thuộc tính «arrow» (mũi tên) trong phần tử <%s>."
+
+#~ msgid "No \"value\" attribute on <%s> element"
+#~ msgstr "Không có thuộc tính «value» (giá trị) trong phần tử <%s>."
+
+#~ msgid "No \"position\" attribute on <%s> element"
+#~ msgstr "Không có thuộc tính «position» (vị trí) trong phần tử <%s>."
+
+#~ msgid "No \"function\" attribute on <%s> element"
+#~ msgstr "Không có thuộc tính «function» (chức năng) trong phần tử <%s>."
+
+#~ msgid "No \"state\" attribute on <%s> element"
+#~ msgstr "Không có thuộc tính «state» (tính trạng) trong phần tử <%s>."
+
+#~ msgid "No \"focus\" attribute on <%s> element"
+#~ msgstr "Không có thuộc tính «focus» (tiêu điểm) trong phần tử <%s>."
+
+#~ msgid "No \"style\" attribute on <%s> element"
+#~ msgstr "Không có thuộc tính «style» (kiểu dáng) trong phần tử <%s>."
+
+#~ msgid "No \"resize\" attribute on <%s> element"
+#~ msgstr "Không có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trong phần tử <%s>."
+
+#~ msgid "<author> specified twice for this theme"
+#~ msgstr "<author> (tác giả) được xác định hai lần trong sắc thái này."
+
+#~ msgid "<copyright> specified twice for this theme"
+#~ msgstr ""
+#~ "<copyright> (quyền sở hữu) được xác định hai lần trong sắc thái này."
+
+#~ msgid "<date> specified twice for this theme"
+#~ msgstr "<date> (ngày) được xác định hai lần trong sắc thái này."
+
+#~ msgid "<description> specified twice for this theme"
+#~ msgstr "<description> (mô tả) được xác định hai lần trong sắc thái này."
+
+#~ msgid "Open another one of these windows"
+#~ msgstr "Mở cái khác trong những cửa sổ này"
+
+#~ msgid "This is a demo button with an 'open' icon"
+#~ msgstr "Đây là nút biểu diễn với biểu tượng «mở»"
+
+#~ msgid "This is a demo button with a 'quit' icon"
+#~ msgstr "Đây là nút biểu diễn với biểu tượng «thoát»"
#~| msgid "Switch to workspace on the left"
#~ msgid "Switch to workspace on the left of the current workspace"
@@ -3834,64 +3932,24 @@ msgstr "Cách dùng: %s\n"
#~ msgid "Move backward between windows immediately"
#~ msgstr "Chuyển ngược ngay giữa các cửa sổ"
-#~| msgid "Hide all windows and focus desktop"
-#~ msgid "Hide all normal windows and set focus to the desktop"
-#~ msgstr "Ẩn mọi của sổ thông thường và đặt tiêu điểm vào màn hình nền"
-
-#~| msgid "Show the panel menu"
-#~ msgid "Show the panel's main menu"
-#~ msgstr "Hiện trình đơn chính của Bảng"
-
#~| msgid "Show the panel run application dialog"
#~ msgid "Show the panel's \"Run Application\" dialog box"
#~ msgstr "Hiện hộp thoại « Chạy ứng dụng » của Bảng"
-#~| msgid "Activate window menu"
-#~ msgid "Activate the window menu"
-#~ msgstr "Kích hoạt trình đơn cửa sổ"
-
#~| msgid "Lower window below other windows"
#~ msgid "Toggle whether a window will always be visible over other windows"
#~ msgstr ""
#~ "Bật/tắt nếu một cửa sổ nào đó lúc nào cũng hiển thị phía trước các cửa sổ "
#~ "khác"
-#~| msgid "Resize window"
-#~ msgid "Restore window"
-#~ msgstr "Phục hồi cửa sổ"
-
#~| msgid "Toggle window on all workspaces"
#~ msgid "Toggle whether window is on all workspaces or just one"
#~ msgstr "Bật/tắt nếu cửa sổ nằm trên mọi vùng làm việc, hay chỉ trên một"
-#~| msgid "Raise obscured window, otherwise lower"
-#~ msgid "Raise window if it's covered by another window, otherwise lower it"
-#~ msgstr "Nâng cửa sổ bị cửa sổ khác lấp, không bị lấp thì hạ nó xuống"
-
-#~| msgid "Move window to north-west corner"
-#~ msgid "Move window to north-west (top left) corner"
-#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc tây bắc (trái trên)"
-
-#~| msgid "Move window to north-east corner"
-#~ msgid "Move window to north-east (top right) corner"
-#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc đông bắc (phải trên)"
-
-#~| msgid "Move window to south-west corner"
-#~ msgid "Move window to south-west (bottom left) corner"
-#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc tây nam (trái dưới)"
-
-#~| msgid "Move window to south-east corner"
-#~ msgid "Move window to south-east (bottom right) corner"
-#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc đông nam (phải dưới)"
-
#~| msgid "Move window to north side of screen"
#~ msgid "Move window to north (top) side of screen"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía bắc (trên) màn hình"
-#~| msgid "Move window to south side of screen"
-#~ msgid "Move window to south (bottom) side of screen"
-#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía nam (dưới) màn hình"
-
#~| msgid "Move window to east side of screen"
#~ msgid "Move window to east (right) side of screen"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía đông (phải) màn hình"
@@ -3899,77 +3957,3 @@ msgstr "Cách dùng: %s\n"
#~| msgid "Move window to west side of screen"
#~ msgid "Move window to west (left) side of screen"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía tây (trái) màn hình"
-
-#~| msgid "Move window to east side of screen"
-#~ msgid "Move window to center of screen"
-#~ msgstr "Chuyển cửa sổ vào trung tâm của màn hình"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Set this to true to resize with the right button and show a menu with the "
-#~ "middle button while holding down the key given in \"mouse_button_modifier"
-#~ "\"; set it to false to make it work the opposite way around."
-#~ msgstr ""
-#~ "Đặt giá trị này thành Đúng (true) để thay đổi kích cỡ dùng cái nút bên "
-#~ "phải, và hiển thị trình đơn dùng cái nút ở giữa trong khi ấn giữ phím đặt "
-#~ "trong khoá « mouse_button_modifier »; đặt thành Sai (false) thì ngược lại."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Setting this option to false can lead to buggy behavior, so users are "
-#~ "strongly discouraged from changing it from the default of true. Many "
-#~ "actions (e.g. clicking in the client area, moving or resizing the window) "
-#~ "normally raise the window as a side-effect. Setting this option to false, "
-#~ "which is strongly discouraged, will decouple raising from other user "
-#~ "actions, and ignore raise requests generated by applications. See http://"
-#~ "bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=445447#c6. Even when this option is "
-#~ "false, windows can still be raised by an alt-left-click anywhere on the "
-#~ "window, a normal click on the window decorations, or by special messages "
-#~ "from pagers, such as activation requests from tasklist applets. This "
-#~ "option is currently disabled in click-to-focus mode. Note that the list "
-#~ "of ways to raise windows when raise_on_click is false does not include "
-#~ "programmatic requests from applications to raise windows; such requests "
-#~ "will be ignored regardless of the reason for the request. If you are an "
-#~ "application developer and have a user complaining that your application "
-#~ "does not work with this setting disabled, tell them it is _their_ fault "
-#~ "for breaking their window manager and that they need to change this "
-#~ "option back to true or live with the \"bug\" they requested."
-#~ msgstr ""
-#~ "Đặt tuỳ chọn này thành Sai (false) có thể dẫn tới ứng xử bị lỗi, do đó "
-#~ "rất khuyên người dùng không sửa đổi giá trị mặc định (Đúng: true). Rất "
-#~ "nhiều hành vi khác nhau (v.d. nhấn vào vùng khách, di chuyển hay thay đổi "
-#~ "kích cỡ của cửa sổ) bình thường cũng nâng cửa sổ lên (như một hiệu ứng "
-#~ "khác). Đặt tuỳ chọn này thành sai sẽ tháo chức năng nâng lên ra các hành "
-#~ "vi người dùng khác, và bỏ qua các yêu cầu nâng lên của ứng dụng. Xem lỗi « "
-#~ "http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=445447#c6 ». Ngay cả khi tuỳ "
-#~ "chọn này bị sai, cửa sổ vẫn còn có thể được nâng lên bằng cách Alt-nhấn "
-#~ "vào bất cứ nơi nào trên cửa sổ, bằng cách nhấn vào một cách thông thường "
-#~ "vào trang trí cửa sổ, hoặc do thông điệp đặc biệt từ bộ dàn trang, v.d. "
-#~ "yêu cầu kích hoạt từ tiểu dụng danh sách công việc. Tuỳ chọn này hiện "
-#~ "thời bị tắt trong chế độ nhấn-để-đặt-tiêu-điểm. Ghi chú rằng danh sách "
-#~ "các phương pháp nâng cửa sổ lên khi « raise_on_click » bị sai không bao "
-#~ "gồm yêu cầu nâng cửa sổ lên kiểu lập trình từ ứng dụng: yêu cầu như vậy "
-#~ "sẽ bị bỏ qua bất chấp lý do gửi yêu cầu. Nếu bạn phát triển ứng dụng và "
-#~ "một người dùng than phiền vì ứng dụng không chạy được với thiết lập này "
-#~ "bị tắt, hãy báo họ vấn đề này do lỗi của họ, vì họ đã phá vỡ trình quản "
-#~ "lý cửa sổ, và họ cần phải phục hồi tuỳ chọn này về Đúng (true), nếu không "
-#~ "thì cứ sử dụng máy tính với « lỗi » này."
-
-#~ msgid "Whether to resize with the right button"
-#~ msgstr "Có nên thay đổi kích cỡ dùng cái nút bên phải hay không"
-
-#~| msgid "Resize window"
-#~ msgid "Restore Window"
-#~ msgstr "Phục hồi Cửa sổ"
-
-#~| msgid "No \"x\" attribute on element <%s>"
-#~ msgid "No \"%s\" attribute on element <%s>"
-#~ msgstr "Không có thuộc tính « %s » trong phần tử <%s>"
-
-#~| msgid ""
-#~| "Cannot specify both button_width/button_height and aspect ratio for "
-#~| "buttons"
-#~ msgid ""
-#~ "Cannot specify both \"button_width\"/\"button_height\" and \"aspect_ratio"
-#~ "\" for buttons"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể xác định cả hai \"button_width\"/\"button_height\" (chiều rộng/"
-#~ "cao của cái nút) và \"aspect_ratio\" (tỷ lệ hình thể) cho cái nút"