diff options
author | Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com> | 2011-06-09 19:52:10 +0700 |
---|---|---|
committer | Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com> | 2011-06-09 19:55:10 +0700 |
commit | 9f828058562834cfdda2f6f012bb36329f60b81f (patch) | |
tree | 8bfd15af6ce3a90a312d500a446b94aff0419884 /po/vi.po | |
parent | 56a2cb019e6aa2a978aea3e9aa7a023f24ea15a9 (diff) | |
download | metacity-9f828058562834cfdda2f6f012bb36329f60b81f.tar.gz |
po/vi.po: import from Damned Lies
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 5042 |
1 files changed, 2513 insertions, 2529 deletions
@@ -6,9 +6,10 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: metacity GNOME TRUNK\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2008-05-12 23:36+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2008-06-01 23:15+0930\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" +"product=metacity&component=general\n" +"POT-Creation-Date: 2011-02-09 18:28+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2011-06-09 19:54+0700\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -17,70 +18,76 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" -#: ../src/50-metacity-desktop-key.xml.in.h:1 -msgid "Desktop" -msgstr "Màn hình nền" +#: ../src/50-metacity-launchers.xml.in.h:1 +msgid "Launchers" +msgstr "" + +#: ../src/50-metacity-navigation.xml.in.h:1 +msgid "Navigation" +msgstr "" -#: ../src/50-metacity-key.xml.in.h:1 -msgid "Window Management" -msgstr "Quản lý cửa sổ" +#: ../src/50-metacity-screenshot.xml.in.h:1 +#, fuzzy +#| msgid "Take a screenshot" +msgid "Screenshots" +msgstr "Chụp hình" + +#: ../src/50-metacity-system.xml.in.h:1 +msgid "System" +msgstr "" + +#: ../src/50-metacity-windows.xml.in.h:1 +#, fuzzy +#| msgid "/_Windows" +msgid "Windows" +msgstr "/_Cửa sổ" + +#: ../src/core/bell.c:299 +msgid "Bell event" +msgstr "" #: ../src/core/core.c:206 #, c-format msgid "Unknown window information request: %d" msgstr "Yêu cầu thông tin cửa sổ không rõ : %d" -#: ../src/core/delete.c:70 -#: ../src/core/delete.c:97 -#: ../src/ui/metacity-dialog.c:50 -#: ../src/ui/theme-parser.c:481 -#, c-format -msgid "Could not parse \"%s\" as an integer" -msgstr "Không thể phân tích \"%s\" thành một số nguyên." - -#: ../src/core/delete.c:77 -#: ../src/core/delete.c:104 -#: ../src/ui/metacity-dialog.c:57 -#: ../src/ui/theme-parser.c:490 -#: ../src/ui/theme-parser.c:545 -#, c-format -msgid "Did not understand trailing characters \"%s\" in string \"%s\"" -msgstr "Không thể hiểu ký tự đuôi \"%s\" trong chuỗi \"%s\"." +#. Translators: %s is a window title +#: ../src/core/delete.c:96 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "\"%s\" is not responding." +msgid "<tt>%s</tt> is not responding." +msgstr "\"%s\" không trả lời." -#: ../src/core/delete.c:135 -#, c-format -msgid "Failed to parse message \"%s\" from dialog process\n" -msgstr "Lỗi phân tích thông điệp « %s » từ tiến trình hội thoại.\n" +#: ../src/core/delete.c:101 +msgid "" +"You may choose to wait a short while for it to continue or force the " +"application to quit entirely." +msgstr "Bạn có thể chọn chờ một lúc trước khi buộc chấm dứt ứng dụng." -#: ../src/core/delete.c:253 -#, c-format -msgid "Error reading from dialog display process: %s\n" -msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ tiến trình hiển thị hộp thoại: %s\n" +#: ../src/core/delete.c:110 +msgid "_Wait" +msgstr "_Chờ" -#: ../src/core/delete.c:336 -#, c-format -msgid "" -"Error launching metacity-dialog to ask about killing an application: %s\n" -msgstr "" -"Lỗi chạy « metacity-dialog » (hộp thoại) để hỏi về việc buộc kết thúc ứng " -"dụng: %s\n" +#: ../src/core/delete.c:110 +msgid "_Force Quit" +msgstr "_Buộc thoát" -#: ../src/core/delete.c:445 +#: ../src/core/delete.c:208 #, c-format msgid "Failed to get hostname: %s\n" msgstr "Lỗi lấy tên máy: %s\n" -#: ../src/core/display.c:256 +#: ../src/core/display.c:258 #, c-format msgid "Missing %s extension required for compositing" msgstr "Thiếu phần mở rộng %s cần thiết để sắp thành phần" -#: ../src/core/display.c:334 +#: ../src/core/display.c:336 #, c-format msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n" msgstr "Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X \"%s\".\n" -#: ../src/core/errors.c:271 +#: ../src/core/errors.c:272 #, c-format msgid "" "Lost connection to the display '%s';\n" @@ -91,12 +98,12 @@ msgstr "" "thường là do trình phục vụ X bị ngừng hoạt động hoặc \n" "bạn đã buộc chấm dứt hoạt động bộ quản lý cửa sổ.\n" -#: ../src/core/errors.c:278 +#: ../src/core/errors.c:279 #, c-format msgid "Fatal IO error %d (%s) on display '%s'.\n" msgstr "Lỗi nhập/xuất nghiêm trọng %d (%s) trên bộ trình bày \"%s\".\n" -#: ../src/core/keybindings.c:1090 +#: ../src/core/keybindings.c:729 #, c-format msgid "" "Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a " @@ -105,27 +112,41 @@ msgstr "" "Một chương trình khác đã dùng phím \"%s\" với phím bổ trợ \"%x\" làm tổ " "hợp.\n" -#: ../src/core/keybindings.c:2722 +#. Displayed when a keybinding which is +#. * supposed to launch a program fails. +#. +#: ../src/core/keybindings.c:2343 #, c-format -msgid "Error launching metacity-dialog to print an error about a command: %s\n" +msgid "" +"There was an error running <tt>%s</tt>:\n" +"\n" +"%s" msgstr "" -"Gặp lỗi khi khởi chạy «metacity-dialog» để in thông báo lỗi về lệnh: %s\n" +"Gặp lỗi khi chạy <tt>%s</tt>:\n" +"\n" +"%s" -#: ../src/core/keybindings.c:2827 +#: ../src/core/keybindings.c:2432 #, c-format msgid "No command %d has been defined.\n" msgstr "Không có lệnh \"%d\" nào được định nghĩa.\n" -#: ../src/core/keybindings.c:3855 +#: ../src/core/keybindings.c:3386 #, c-format msgid "No terminal command has been defined.\n" msgstr "Không có lệnh thiết bị cuối nào được định nghĩa.\n" -#: ../src/core/main.c:115 -#, c-format +#: ../src/core/main.c:131 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "" +#| "metacity %s\n" +#| "Copyright (C) 2001-2008 Havoc Pennington, Red Hat, Inc., and others\n" +#| "This is free software; see the source for copying conditions.\n" +#| "There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A " +#| "PARTICULAR PURPOSE.\n" msgid "" "metacity %s\n" -"Copyright (C) 2001-2008 Havoc Pennington, Red Hat, Inc., and others\n" +"Copyright (C) 2001-%s Havoc Pennington, Red Hat, Inc., and others\n" "This is free software; see the source for copying conditions.\n" "There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A " "PARTICULAR PURPOSE.\n" @@ -136,40 +157,53 @@ msgstr "" "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN " "HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n" -#: ../src/core/main.c:242 +#: ../src/core/main.c:269 msgid "Disable connection to session manager" msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc" -#: ../src/core/main.c:248 +#: ../src/core/main.c:275 msgid "Replace the running window manager with Metacity" msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy bằng Metacity" -#: ../src/core/main.c:254 +#: ../src/core/main.c:281 msgid "Specify session management ID" msgstr "Ghi rõ ID quản lý phiên làm việc" -#: ../src/core/main.c:259 +#: ../src/core/main.c:286 msgid "X Display to use" msgstr "Bộ trình bày X cần dùng" -#: ../src/core/main.c:265 +#: ../src/core/main.c:292 msgid "Initialize session from savefile" msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu" -#: ../src/core/main.c:271 +#: ../src/core/main.c:298 msgid "Print version" msgstr "In phiên bản" -#: ../src/core/main.c:277 +#: ../src/core/main.c:304 msgid "Make X calls synchronous" msgstr "Khiến các lời gọi X đồng bộ với nhau" -#: ../src/core/main.c:428 +#: ../src/core/main.c:310 +msgid "Turn compositing on" +msgstr "Bật sắp thành phần" + +#: ../src/core/main.c:316 +msgid "Turn compositing off" +msgstr "Tắt sắp thành phần" + +#: ../src/core/main.c:322 +msgid "" +"Don't make fullscreen windows that are maximized and have no decorations" +msgstr "" + +#: ../src/core/main.c:527 #, c-format msgid "Failed to scan themes directory: %s\n" msgstr "Lỗi quét thư mục sắc thái: %s\n" -#: ../src/core/main.c:444 +#: ../src/core/main.c:543 #, c-format msgid "" "Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes.\n" @@ -177,14 +211,11 @@ msgstr "" "Không tìm thấy sắc thái. Hãy bảo đảm %s tồn tại và chứa những sắc thái bình " "thường.\n" -#: ../src/core/main.c:500 +#: ../src/core/main.c:602 #, c-format msgid "Failed to restart: %s\n" msgstr "Lỗi khởi động lại: %s\n" -#: ../src/core/prefs.c:450 -#: ../src/core/prefs.c:564 -#, c-format #. #. * We found it, but it was invalid. Complain. #. * @@ -192,32 +223,28 @@ msgstr "Lỗi khởi động lại: %s\n" #. * we might consider reverting invalid keys to their original values. #. * (We know the old value, so we can look up a suitable string in #. * the symtab.) +#. * +#. * (Empty comment follows so the translators don't see this.) +#. #. +#: ../src/core/prefs.c:508 ../src/core/prefs.c:663 +#, c-format msgid "GConf key '%s' is set to an invalid value\n" msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt giá trị không hợp lệ\n" -#: ../src/core/prefs.c:537 -#: ../src/core/prefs.c:611 -#: ../src/core/prefs.c:659 -#: ../src/core/prefs.c:965 -#: ../src/core/prefs.c:983 -#: ../src/core/prefs.c:999 -#: ../src/core/prefs.c:1018 -#: ../src/core/prefs.c:1034 -#: ../src/core/prefs.c:1051 -#: ../src/core/prefs.c:1068 -#: ../src/core/prefs.c:1084 -#: ../src/core/prefs.c:1100 +#: ../src/core/prefs.c:589 ../src/core/prefs.c:832 #, c-format -msgid "GConf key \"%s\" is set to an invalid type\n" -msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt kiểu sai\n" +msgid "%d stored in GConf key %s is out of range %d to %d\n" +msgstr "%d được lưu trong khoá GConf %s nằm ở ngoại phạm vi %d đến %d\n" -#: ../src/core/prefs.c:860 +#: ../src/core/prefs.c:633 ../src/core/prefs.c:710 ../src/core/prefs.c:758 +#: ../src/core/prefs.c:822 ../src/core/prefs.c:1115 ../src/core/prefs.c:1131 +#: ../src/core/prefs.c:1148 ../src/core/prefs.c:1164 #, c-format -msgid "Type of %s was not integer" -msgstr "%s có kiểu không phải số nguyên" +msgid "GConf key \"%s\" is set to an invalid type\n" +msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt kiểu sai\n" -#: ../src/core/prefs.c:1169 +#: ../src/core/prefs.c:1234 msgid "" "Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not " "behave properly.\n" @@ -225,75 +252,55 @@ msgstr "" "Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng dụng " "có thể sẽ xử sự không đúng.\n" -#: ../src/core/prefs.c:1224 -#, c-format -msgid "" -"%d stored in GConf key %s is not a reasonable cursor_size; must be in the " -"range 1..128\n" -msgstr "" -"« %d » được lưu trong khóa GConf « %s » không phải là một « cursor_size » (kích " -"cỡ con chạy) hợp lý; phải nằm trong phạm vi (1..128)\n" - -#: ../src/core/prefs.c:1250 +#: ../src/core/prefs.c:1305 #, c-format msgid "Could not parse font description \"%s\" from GConf key %s\n" msgstr "Không thể phân tách mô tả phông chữ « %s » từ khóa GConf « %s ».\n" -#: ../src/core/prefs.c:1310 +#: ../src/core/prefs.c:1367 #, c-format msgid "" "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button " "modifier\n" msgstr "" -"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho bộ " -"biến đổi nút chuột.\n" +"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho " +"bộ biến đổi nút chuột.\n" -#: ../src/core/prefs.c:1589 -#, c-format -msgid "" -"%d stored in GConf key %s is not a reasonable number of workspaces, current " -"maximum is %d\n" -msgstr "" -"«%d» được lưu trong khóa GConf « %s » không phải là một con số hợp lý cho số " -"vùng làm việc, hiện thời tối đa là «%d».\n" - -#: ../src/core/prefs.c:1633 -#, c-format -msgid "%d stored in GConf key %s is out of range 0 to %d\n" -msgstr "«%d» được lưu trong khóa GConf « %s » nằm ngoài phạm vi từ 0 tới «%d».\n" - -#: ../src/core/prefs.c:1764 +#: ../src/core/prefs.c:1788 #, c-format msgid "Error setting number of workspaces to %d: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n" -#: ../src/core/prefs.c:2129 -#: ../src/core/prefs.c:2641 +#: ../src/core/prefs.c:1959 ../src/core/prefs.c:2461 #, c-format msgid "Workspace %d" msgstr "Vùng làm việc %d" -#: ../src/core/prefs.c:2159 -#: ../src/core/prefs.c:2332 +#: ../src/core/prefs.c:1988 ../src/core/prefs.c:2166 #, c-format msgid "" "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding " "\"%s\"\n" msgstr "" -"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho tổ " -"hợp phím « %s ».\n" +"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho " +"tổ hợp phím « %s ».\n" -#: ../src/core/prefs.c:2722 +#: ../src/core/prefs.c:2542 #, c-format msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi đặt tên cho vùng làm việc «%d» thành « %s »: %s\n" -#: ../src/core/screen.c:350 +#: ../src/core/prefs.c:2746 +#, c-format +msgid "Error setting compositor status: %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi đặt trạng thái về công cụ sắp thành phần: %s\n" + +#: ../src/core/screen.c:357 #, c-format msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n" msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » không hợp lệ.\n" -#: ../src/core/screen.c:366 +#: ../src/core/screen.c:373 #, c-format msgid "" "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --" @@ -302,7 +309,7 @@ msgstr "" "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử " "dùng tùy chọn «--replace» để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n" -#: ../src/core/screen.c:393 +#: ../src/core/screen.c:400 #, c-format msgid "" "Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n" @@ -310,92 +317,127 @@ msgstr "" "Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày " "« %s ».\n" -#: ../src/core/screen.c:451 +#: ../src/core/screen.c:458 #, c-format msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n" msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ.\n" -#: ../src/core/screen.c:661 +#: ../src/core/screen.c:668 #, c-format msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n" msgstr "Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày « %s ».\n" -#: ../src/core/session.c:837 -#: ../src/core/session.c:844 +#. Translators: Please don't translate "Control", "Shift", etc, since these +#. * are hardcoded (in gtk/gtkaccelgroup.c; it's not metacity's fault). +#. * "disabled" must also stay as it is. +#. +#: ../src/core/schema-bindings.c:169 +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "The keybinding used to close a window. The format looks like \"<" +#| "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +#| "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as " +#| "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the " +#| "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " +#| "action." +msgid "" +"The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\".\n" +"\n" +"The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " +"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the " +"special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " +"action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím dùng để đóng cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" " +"hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " +"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu " +"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím " +"nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/core/schema-bindings.c:177 +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "The keybinding used to close a window. The format looks like \"<" +#| "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +#| "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as " +#| "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the " +#| "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " +#| "action." +msgid "" +"The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\".\n" +"\n" +"The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " +"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the " +"special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " +"action.\n" +"\n" +"This keybinding may be reversed by holding down the \"shift\" key; " +"therefore, \"shift\" cannot be one of the keys it uses." +msgstr "" +"Tổ hợp phím dùng để đóng cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" " +"hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " +"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu " +"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím " +"nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/core/session.c:842 ../src/core/session.c:849 #, c-format msgid "Could not create directory '%s': %s\n" msgstr "Không thể tạo thư mục « %s »: %s\n" -#: ../src/core/session.c:854 +#: ../src/core/session.c:859 #, c-format msgid "Could not open session file '%s' for writing: %s\n" msgstr "Không thể mở tập tin phiên làm việc « %s » để ghi: %s\n" -#: ../src/core/session.c:995 +#: ../src/core/session.c:1000 #, c-format msgid "Error writing session file '%s': %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin phiên làm việc « %s »: %s\n" -#: ../src/core/session.c:1000 +#: ../src/core/session.c:1005 #, c-format msgid "Error closing session file '%s': %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin phiên làm việc « %s »: %s\n" -#: ../src/core/session.c:1093 -#, c-format -#. oh, just give up -msgid "Failed to read saved session file %s: %s\n" -msgstr "Lỗi đọc tập tin phiên làm việc đã lưu %s: %s\n" - -#: ../src/core/session.c:1132 +#: ../src/core/session.c:1135 #, c-format msgid "Failed to parse saved session file: %s\n" msgstr "Lỗi phân tích tập tin phiên làm việc đã lưu: %s\n" -#: ../src/core/session.c:1181 +#: ../src/core/session.c:1184 #, c-format msgid "<metacity_session> attribute seen but we already have the session ID" msgstr "Thấy thuộc tính <metacity_session>, nhưng đã có session ID." -#: ../src/core/session.c:1194 +#: ../src/core/session.c:1197 ../src/core/session.c:1272 +#: ../src/core/session.c:1304 ../src/core/session.c:1376 +#: ../src/core/session.c:1436 #, c-format -msgid "Unknown attribute %s on <metacity_session> element" -msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <metacity_session>." +msgid "Unknown attribute %s on <%s> element" +msgstr "Không nhận ra thuộc tính %s trên phần tử <%s>" -#: ../src/core/session.c:1211 +#: ../src/core/session.c:1214 #, c-format msgid "nested <window> tag" msgstr "thẻ <window> lồng nhau" -#: ../src/core/session.c:1269 -#: ../src/core/session.c:1301 -#, c-format -msgid "Unknown attribute %s on <window> element" -msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <window>" - -#: ../src/core/session.c:1373 -#, c-format -msgid "Unknown attribute %s on <maximized> element" -msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <maximized>" - -#: ../src/core/session.c:1433 -#, c-format -msgid "Unknown attribute %s on <geometry> element" -msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <geometry>" - -#: ../src/core/session.c:1453 +#: ../src/core/session.c:1456 #, c-format msgid "Unknown element %s" msgstr "Phần tử lạ « %s »" -#: ../src/core/session.c:1879 -#, c-format +#: ../src/core/session.c:1808 +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "These windows do not support \"save current setup\" and will have to be " +#| "restarted manually next time you log in." msgid "" -"Error launching metacity-dialog to warn about apps that don't support " -"session management: %s\n" +"These windows do not support "save current setup" and will have to " +"be restarted manually next time you log in." msgstr "" -"Gặp lỗi khi chạy «metacity-dialog» để cảnh báo về ứng dụng không hỗ trợ quản " -"lý phiên làm việc: %s\n" +"Những cửa sổ này không hỗ trợ «lưu thiết lập hiện thời» và sẽ phải khởi động " +"lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập." #: ../src/core/util.c:101 #, c-format @@ -412,8 +454,7 @@ msgstr "Lỗi fdopen() tập tin ghi lưu %s: %s\n" msgid "Opened log file %s\n" msgstr "Đã mở tập tin ghi lưu %s.\n" -#: ../src/core/util.c:136 -#: ../src/tools/metacity-message.c:176 +#: ../src/core/util.c:136 ../src/tools/metacity-message.c:176 #, c-format msgid "Metacity was compiled without support for verbose mode\n" msgstr "Metacity đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết.\n" @@ -434,33 +475,24 @@ msgstr "Cảnh báo bộ quản lý cửa sổ: " msgid "Window manager error: " msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: " -#: ../src/core/window-props.c:195 -#, c-format -msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %lu\n" -msgstr "Ứng dụng đã đặt « _NET_WM_PID » giả %lu.\n" - -#: ../src/core/window-props.c:327 -#, c-format -msgid "%s (on %s)" -msgstr "%s (trên %s)" - -#: ../src/core/window-props.c:1409 -#, c-format -msgid "Invalid WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx specified for %s.\n" -msgstr "Cửa sổ « WM_TRANSIENT_FOR » không hợp lệ 0x%lx được xác định cho %s.\n" +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#. Translators: This is the title used on dialog boxes +#. eof all-keybindings.h +#: ../src/core/util.c:570 ../src/metacity.desktop.in.h:1 +#: ../src/metacity-wm.desktop.in.h:1 +msgid "Metacity" +msgstr "Metacity" -#: ../src/core/window.c:5670 -#, c-format #. first time through +#: ../src/core/window.c:5704 +#, c-format msgid "" "Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER " "window as specified in the ICCCM.\n" msgstr "" -"Cửa sổ « %s » tự đặt « SM_CLIENT_ID » cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ « " -"WM_CLIENT_LEADER » như quy định trong ICCCM.\n" +"Cửa sổ « %s » tự đặt « SM_CLIENT_ID » cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ " +"« WM_CLIENT_LEADER » như quy định trong ICCCM.\n" -#: ../src/core/window.c:6235 -#, c-format #. We ignore mwm_has_resize_func because WM_NORMAL_HINTS is the #. * authoritative source for that info. Some apps such as mplayer or #. * xine disable resize via MWM but not WM_NORMAL_HINTS, but that @@ -468,14 +500,53 @@ msgstr "" #. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain #. * about these apps but make them work. #. +#: ../src/core/window.c:6269 +#, c-format msgid "" -"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %" -"d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n" +"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size " +"%d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n" msgstr "" "Cửa sổ %s gọi ý MWM nói rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng đặt " "kích thước tối thiểu %d x %d và tối đa %d x %d; điều này có vẻ cũng hơi hợp " "lý.\n" +#: ../src/core/window-props.c:244 +#, c-format +msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %lu\n" +msgstr "Ứng dụng đã đặt « _NET_WM_PID » giả %lu.\n" + +#. Translators: the title of a window from another machine +#: ../src/core/window-props.c:388 +#, c-format +msgid "%s (on %s)" +msgstr "%s (trên %s)" + +#. Simple case-- don't bother to look it up. It's root. +#: ../src/core/window-props.c:420 +#, c-format +msgid "%s (as superuser)" +msgstr "" + +#. Translators: the title of a window owned by another user +#. * on this machine +#: ../src/core/window-props.c:438 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "%s (on %s)" +msgid "%s (as %s)" +msgstr "%s (trên %s)" + +#. Translators: the title of a window owned by another user +#. * on this machine, whose name we don't know +#: ../src/core/window-props.c:444 +#, c-format +msgid "%s (as another user)" +msgstr "" + +#: ../src/core/window-props.c:1430 +#, c-format +msgid "Invalid WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx specified for %s.\n" +msgstr "Cửa sổ « WM_TRANSIENT_FOR » không hợp lệ 0x%lx được xác định cho %s.\n" + #: ../src/core/xprops.c:155 #, c-format msgid "" @@ -501,21 +572,364 @@ msgstr "Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 msgid "" "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list\n" msgstr "" -"Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d trong " -"danh sách.\n" +"Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d " +"trong danh sách.\n" -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: ../src/metacity.desktop.in.h:1 -msgid "Metacity" -msgstr "Metacity" +#: ../src/include/all-keybindings.h:88 +msgid "Switch to workspace 1" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:90 +msgid "Switch to workspace 2" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 2" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:92 +msgid "Switch to workspace 3" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 3" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:94 +msgid "Switch to workspace 4" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 4" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:96 +msgid "Switch to workspace 5" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 5" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:98 +msgid "Switch to workspace 6" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 6" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:100 +msgid "Switch to workspace 7" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 7" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:102 +msgid "Switch to workspace 8" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 8" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:104 +msgid "Switch to workspace 9" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 9" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:106 +msgid "Switch to workspace 10" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 10" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:108 +msgid "Switch to workspace 11" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 11" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:110 +msgid "Switch to workspace 12" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 12" -#: ../src/metacity.schemas.in.h:1 +#: ../src/include/all-keybindings.h:122 +#, fuzzy +#| msgid "Move to Workspace _Left" +msgid "Move to workspace left" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên t_rái" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:126 +#, fuzzy +#| msgid "Move to Workspace R_ight" +msgid "Move to workspace right" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _phải" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:130 +#, fuzzy +#| msgid "Move to Workspace _Left" +msgid "Move to workspace above" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên t_rái" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:134 +#, fuzzy +#| msgid "Move to Workspace _Down" +msgid "Move to workspace below" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _dưới" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:150 +#, fuzzy +#| msgid "Move between windows of an application with popup" +msgid "Switch windows of an application" +msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ của ứng dụng với điều bật lên" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:153 +#, fuzzy +#| msgid "Move between windows of an application with popup" +msgid "Reverse switch windows of an application" +msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ của ứng dụng với điều bật lên" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:156 +msgid "Switch applications" +msgstr "" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:159 +msgid "Reverse switch applications" +msgstr "" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:162 +msgid "Switch system controls" +msgstr "" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:165 +msgid "Reverse switch system controls" +msgstr "" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:169 +#, fuzzy +#| msgid "Move between windows of an application immediately" +msgid "Switch windows of an app directly" +msgstr "Di chuyển ngay giữa các cửa sổ của ứng dụng" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:172 +#, fuzzy +#| msgid "Move between windows of an application immediately" +msgid "Reverse switch windows of an app directly" +msgstr "Di chuyển ngay giữa các cửa sổ của ứng dụng" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:175 +msgid "Switch windows directly" +msgstr "" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:178 +msgid "Reverse switch windows directly" +msgstr "" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:181 +msgid "Switch system controls directly" +msgstr "" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:184 +msgid "Reverse switch system controls directly" +msgstr "" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:189 +#, fuzzy +#| msgid "Hide all normal windows and set focus to the desktop" +msgid "Hide all normal windows" +msgstr "Ẩn mọi của sổ thông thường và đặt tiêu điểm vào màn hình nền" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:192 +msgid "Show the activities overview" +msgstr "" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:195 +#, fuzzy +#| msgid "Show the panel's main menu" +msgid "Show the run command prompt" +msgstr "Hiện trình đơn chính của Bảng" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:236 +msgid "Take a screenshot" +msgstr "Chụp hình" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:238 +msgid "Take a screenshot of a window" +msgstr "Chụp hình cửa sổ" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:240 +#, fuzzy +#| msgid "Run a terminal" +msgid "Launch Terminal" +msgstr "Chạy thiết bị cuối" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:255 +msgid "Activate the window menu" +msgstr "Kích hoạt trình đơn cửa sổ" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:258 +msgid "Toggle fullscreen mode" +msgstr "Bật/Tắt Chế độ Toàn màn hình" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:260 +msgid "Toggle maximization state" +msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:262 +#, fuzzy +#| msgid "Toggle always on top state" +msgid "Toggle window always appearing on top" +msgstr "Bật/Tắt trạng thái luôn nổi" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:264 +msgid "Maximize window" +msgstr "Phóng to cửa sổ" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:266 +msgid "Restore window" +msgstr "Phục hồi cửa sổ" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:268 +msgid "Toggle shaded state" +msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:270 +msgid "Minimize window" +msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:272 +msgid "Close window" +msgstr "Đóng cửa sổ" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:274 +msgid "Move window" +msgstr "Di chuyển cửa sổ" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:276 +msgid "Resize window" +msgstr "Đổi cỡ cửa sổ" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:279 +#, fuzzy +#| msgid "Toggle window on all workspaces" +msgid "Toggle window on all workspaces or one" +msgstr "Chốt cửa sổ trên mọi vùng làm việc" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:283 +msgid "Move window to workspace 1" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:286 +msgid "Move window to workspace 2" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 2" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:289 +msgid "Move window to workspace 3" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 3" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:292 +msgid "Move window to workspace 4" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 4" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:295 +msgid "Move window to workspace 5" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 5" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:298 +msgid "Move window to workspace 6" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 6" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:301 +msgid "Move window to workspace 7" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 7" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:304 +msgid "Move window to workspace 8" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 8" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:307 +msgid "Move window to workspace 9" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 9" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:310 +msgid "Move window to workspace 10" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:313 +msgid "Move window to workspace 11" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 11" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:316 +msgid "Move window to workspace 12" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 12" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:328 +msgid "Move window one workspace to the left" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên trái" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:331 +msgid "Move window one workspace to the right" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên phải" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:334 +msgid "Move window one workspace up" +msgstr "Chuyển cửa sổ lên vùng làm việc trên" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:337 +msgid "Move window one workspace down" +msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:340 +#, fuzzy +#| msgid "Raise window if it's covered by another window, otherwise lower it" +msgid "Raise window if covered, otherwise lower it" +msgstr "Nâng cửa sổ bị cửa sổ khác lấp, không bị lấp thì hạ nó xuống" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:342 +msgid "Raise window above other windows" +msgstr "Nâng cửa sổ lên trên các cửa sổ khác" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:344 +msgid "Lower window below other windows" +msgstr "Hạ thấp cửa sổ xuống dưới các cửa sổ khác" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:348 +msgid "Maximize window vertically" +msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:352 +msgid "Maximize window horizontally" +msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:356 +#, fuzzy +#| msgid "Move window to north-west (top left) corner" +msgid "Move window to top left corner" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc tây bắc (trái trên)" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:359 +#, fuzzy +#| msgid "Move window to north-east (top right) corner" +msgid "Move window to top right corner" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc đông bắc (phải trên)" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:362 +#, fuzzy +#| msgid "Move window to south-west (bottom left) corner" +msgid "Move window to bottom left corner" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc tây nam (trái dưới)" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:365 +#, fuzzy +#| msgid "Move window to south-east (bottom right) corner" +msgid "Move window to bottom right corner" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc đông nam (phải dưới)" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:369 +#, fuzzy +#| msgid "Move window to east side of screen" +msgid "Move window to top edge of screen" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía đông màn hình" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:372 +#, fuzzy +#| msgid "Move window to south (bottom) side of screen" +msgid "Move window to bottom edge of screen" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía nam (dưới) màn hình" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:375 +#, fuzzy +#| msgid "Move window to north side of screen" +msgid "Move window to right side of screen" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía bắc màn hình" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:378 +#, fuzzy +#| msgid "Move window to east side of screen" +msgid "Move window to left side of screen" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía đông màn hình" + +#: ../src/include/all-keybindings.h:381 +msgid "Move window to center of screen" +msgstr "Chuyển cửa sổ vào trung tâm của màn hình" + +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:1 msgid "(Not implemented) Navigation works in terms of applications not windows" msgstr "" "Việc duyệt (chưa thực hiện) làm việc theo các điều khoản của ứng dụng, không " "phải cửa sổ." -#: ../src/metacity.schemas.in.h:2 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:2 msgid "" "A font description string describing a font for window titlebars. The size " "from the description will only be used if the titlebar_font_size option is " @@ -528,27 +942,23 @@ msgstr "" "sẽ tắt nếu tùy chọn « titlebar_uses_desktop_font » (thanh đựa đề dùng phông " "chữ của màn hình làm việc) bật." -#: ../src/metacity.schemas.in.h:3 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:3 msgid "Action on title bar double-click" msgstr "Hành động khi nhấn đúp chuột lên thanh tiêu đề" -#: ../src/metacity.schemas.in.h:4 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:4 msgid "Action on title bar middle-click" msgstr "Hành động khi nhấn-đúp chuột lên thanh tựa" -#: ../src/metacity.schemas.in.h:5 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:5 msgid "Action on title bar right-click" msgstr "Hành động khi nhấn-phải chuột lên thanh tựa" -#: ../src/metacity.schemas.in.h:6 -msgid "Activate window menu" -msgstr "Kích hoạt trình đơn cửa sổ" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:7 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:6 msgid "Arrangement of buttons on the titlebar" msgstr "Sự bố trí các nút trên thanh tiêu đề" -#: ../src/metacity.schemas.in.h:8 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:7 msgid "" "Arrangement of buttons on the titlebar. The value should be a string, such " "as \"menu:minimize,maximize,spacer,close\"; the colon separates the left " @@ -558,76 +968,78 @@ msgid "" "without breaking older versions. A special spacer tag can be used to insert " "some space between two adjacent buttons." msgstr "" -"Bố trí các nút trên thanh tiêu đề. Giá trị nên là một chuỗi như là « menu:minimize,maximize,close » (trình đơn:cực tiểu hóa,cực đại hóa,đóng), dấu hai chấm tách góc trái ra khỏi góc phải cửa sổ, tên các nút được cách nhau bởi dấu phẩy. " -"Không cho phép nút đúp nào. Tên nút không rõ sẽ được bỏ qua để cho các nút " -"tiếp tục được bổ sung vào các phiên bản tiếp theo của metacity mà không phá " -"vỡ phiên bản cũ. Một thẻ phân cách đặc biệt có thể được dùng để chèn khoảng cách vào giữa hai nút kề nhau." +"Bố trí các nút trên thanh tiêu đề. Giá trị nên là một chuỗi như là « menu:" +"minimize,maximize,close » (trình đơn:cực tiểu hóa,cực đại hóa,đóng), dấu hai " +"chấm tách góc trái ra khỏi góc phải cửa sổ, tên các nút được cách nhau bởi " +"dấu phẩy. Không cho phép nút đúp nào. Tên nút không rõ sẽ được bỏ qua để cho " +"các nút tiếp tục được bổ sung vào các phiên bản tiếp theo của metacity mà " +"không phá vỡ phiên bản cũ. Một thẻ phân cách đặc biệt có thể được dùng để " +"chèn khoảng cách vào giữa hai nút kề nhau." -#: ../src/metacity.schemas.in.h:9 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:8 msgid "Automatically raises the focused window" msgstr "Tự động hiển thị cửa sổ có tiêu điểm" -#: ../src/metacity.schemas.in.h:10 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:9 +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "Clicking a window while holding down this modifier key will move the " +#| "window (left click), resize the window (middle click), or show the window " +#| "menu (right click). Modifier is expressed as \"<Alt>\" or \"<" +#| "Super>\" for example." msgid "" "Clicking a window while holding down this modifier key will move the window " "(left click), resize the window (middle click), or show the window menu " -"(right click). Modifier is expressed as \"<Alt>\" or \"<Super>\" " -"for example." +"(right click). The middle and right click operations may be swapped using " +"the \"resize_with_right_button\" key. Modifier is expressed as \"<Alt>" +"\" or \"<Super>\" for example." msgstr "" "Nhấn chuột lên một cửa sổ trong khi đang giữ phím biến đổi này sẽ di chuyển " "cửa sổ (nút chuột trái), đặt lại kích thước cửa sổ (nút chuột giữa), hoặc " "hiện trình đơn cửa sổ (nút chuột phải). Phím biến đổi được tạo như \"<" "Alt>\" hay \"<Super>\" để làm ví dụ." -#: ../src/metacity.schemas.in.h:11 -msgid "Close window" -msgstr "Đóng cửa sổ" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:12 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:10 msgid "Commands to run in response to keybindings" msgstr "Lệnh cần chạy khi nhấn phím tổ hợp" -#: ../src/metacity.schemas.in.h:13 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:11 msgid "Compositing Manager" msgstr "Bộ Quản lý Ghép lại" -#: ../src/metacity.schemas.in.h:14 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:12 msgid "Control how new windows get focus" msgstr "Điều khiển cách gán tiêu điểm cho cửa sổ mới" -#: ../src/metacity.schemas.in.h:15 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:13 msgid "Current theme" msgstr "Sắc thái hiện tại" -#: ../src/metacity.schemas.in.h:16 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:14 msgid "Delay in milliseconds for the auto raise option" msgstr "Khoảng chờ (mili giây) cho tùy chọn tự động hiện" -#: ../src/metacity.schemas.in.h:17 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:15 msgid "Determines whether Metacity is a compositing manager." msgstr "Quyết định nếu trình Metacity là bộ quản lý ghép lại hay không." -#: ../src/metacity.schemas.in.h:18 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:16 msgid "" "Determines whether applications or the system can generate audible 'beeps'; " "may be used in conjunction with 'visual bell' to allow silent 'beeps'." msgstr "" -"Xác định ứng dụng hoặc hệ thống có thể phát sinh tiến «bíp» hay không; có thể " -"dùng chung với «cái chuông hình» để cho phép «bíp» câm." +"Xác định ứng dụng hoặc hệ thống có thể phát sinh tiến «bíp» hay không; có " +"thể dùng chung với «cái chuông hình» để cho phép «bíp» câm." -#: ../src/metacity.schemas.in.h:19 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:17 msgid "Disable misfeatures that are required by old or broken applications" msgstr "Tắt «tính năng sai» là cần thiết đối với các ứng dụng cũ hay bị hỏng" -#: ../src/metacity.schemas.in.h:20 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:18 msgid "Enable Visual Bell" msgstr "Bật Chuông hình" -#: ../src/metacity.schemas.in.h:21 -msgid "Hide all windows and focus desktop" -msgstr "Ẩn mọi của sổ và màn hình nền có tiêu điểm" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:22 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:19 msgid "" "If set to true, and the focus mode is either \"sloppy\" or \"mouse\" then " "the focused window will be automatically raised after a delay specified by " @@ -640,7 +1052,7 @@ msgstr "" "động). Cái này không liên quan đến việc nhắp vào cửa sổ để nâng nó lên, cũng " "không liên quan đến việc vào cửa sổ trong khi kéo và thả." -#: ../src/metacity.schemas.in.h:23 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:20 msgid "" "If true, ignore the titlebar_font option, and use the standard application " "font for window titles." @@ -648,7 +1060,7 @@ msgstr "" "Nếu bật, bỏ qua tùy chọn «titlebar_font», và dùng phông chữ ứng dụng chuẩn " "cho tựa đề cửa sổ." -#: ../src/metacity.schemas.in.h:24 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:21 msgid "" "If true, metacity will give the user less feedback by using wireframes, " "avoiding animations, or other means. This is a significant reduction in " @@ -663,7 +1075,7 @@ msgstr "" "cho trình phục vụ thiết bị cuỗi. Tuy nhiên, tính năng đường viền đã tắt khi " "khả năng truy cập được bật." -#: ../src/metacity.schemas.in.h:25 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:22 msgid "" "If true, then Metacity works in terms of applications rather than windows. " "The concept is a bit abstract, but in general an application-based setup is " @@ -681,206 +1093,24 @@ msgstr "" "chuyển cho cửa sổ của ứng dụng khác. Ngoài ra chế độ dựa trên ứng dụng chưa " "được làm tại thời điểm này." -#: ../src/metacity.schemas.in.h:26 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:23 msgid "If true, trade off usability for less resource usage" msgstr "Nếu đúng, thoả hiệp giữa tính hữu dụng và dùng ít tài nguyên" -#: ../src/metacity.schemas.in.h:27 -msgid "Lower window below other windows" -msgstr "Hạ thấp cửa sổ xuống dưới các cửa sổ khác" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:28 -msgid "" -"Many actions (e.g. clicking in the client area, moving or resizing the " -"window) normally raise the window as a side-effect. Setting this option to " -"false, which is strongly discouraged, will decouple raising from other user " -"actions, and ignore raise requests generated by applications. See http://" -"bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=445447#c6." -msgstr "" -"Nhiều hành động (v.d. nhấn vào vùng khách, di chuyển hoặc thay đổi kích cỡ " -"của cửa sổ) bình thường có hiệu ứng khác là nâng cửa sổ lên. Rất khuyên bạn " -"không đặt tùy chọn này thành sai (false), mà sẽ gỡ hành động nâng lên ra các " -"hành động người dùng khác, và bỏ qua các yêu cầu nâng lên được làm bởi ứng " -"dụng. Xem vấn đề « http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=445447#c6 »." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:29 -msgid "Maximize window" -msgstr "Phóng to cửa sổ" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:30 -msgid "Maximize window horizontally" -msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:31 -msgid "Maximize window vertically" -msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:32 -msgid "Minimize window" -msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:33 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:24 msgid "Modifier to use for modified window click actions" msgstr "" "Trình biến đổi để dùng cho các hành động nhấn chuột biến đổi lên cửa sổ" -#: ../src/metacity.schemas.in.h:34 -msgid "Move backward between panels and the desktop immediately" -msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền ngay" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:35 -msgid "Move backwards between panels and the desktop with popup" -msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:36 -msgid "Move backwards between windows immediately" -msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ ngay" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:37 -msgid "Move backwards between windows of an application immediately" -msgstr "Di chuyển ngay lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:38 -msgid "Move backwards between windows of an application with popup" -msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng với điều bật lên" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:39 -msgid "Move between panels and the desktop immediately" -msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền ngay" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:40 -msgid "Move between panels and the desktop with popup" -msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:41 -msgid "Move between windows immediately" -msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ ngay" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:42 -msgid "Move between windows of an application immediately" -msgstr "Di chuyển ngay giữa các cửa sổ của ứng dụng" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:43 -msgid "Move between windows of an application with popup" -msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ của ứng dụng với điều bật lên" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:44 -msgid "Move between windows with popup" -msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ với cửa sổ bật lên" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:45 -msgid "Move focus backwards between windows using popup display" -msgstr "Di chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ dùng hiển thị bật lên" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:46 -msgid "Move window" -msgstr "Di chuyển cửa sổ" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:47 -msgid "Move window one workspace down" -msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:48 -msgid "Move window one workspace to the left" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên trái" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:49 -msgid "Move window one workspace to the right" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên phải" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:50 -msgid "Move window one workspace up" -msgstr "Chuyển cửa sổ lên vùng làm việc trên" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:51 -msgid "Move window to east side of screen" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía đông màn hình" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:52 -msgid "Move window to north side of screen" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía bắc màn hình" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:53 -msgid "Move window to north-east corner" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc đông bắc" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:54 -msgid "Move window to north-west corner" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc tây bắc" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:55 -msgid "Move window to south side of screen" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía nam màn hình" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:56 -msgid "Move window to south-east corner" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc đông nam" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:57 -msgid "Move window to south-west corner" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc tây nam" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:58 -msgid "Move window to west side of screen" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía tây màn hình" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:59 -msgid "Move window to workspace 1" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:60 -msgid "Move window to workspace 10" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:61 -msgid "Move window to workspace 11" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 11" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:62 -msgid "Move window to workspace 12" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 12" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:63 -msgid "Move window to workspace 2" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 2" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:64 -msgid "Move window to workspace 3" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 3" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:65 -msgid "Move window to workspace 4" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 4" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:66 -msgid "Move window to workspace 5" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 5" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:67 -msgid "Move window to workspace 6" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 6" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:68 -msgid "Move window to workspace 7" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 7" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:69 -msgid "Move window to workspace 8" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 8" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:70 -msgid "Move window to workspace 9" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 9" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:71 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:25 msgid "Name of workspace" msgstr "Tên vùng làm việc" -#: ../src/metacity.schemas.in.h:72 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:26 msgid "Number of workspaces" msgstr "Số vùng làm việc" -#: ../src/metacity.schemas.in.h:73 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:27 msgid "" "Number of workspaces. Must be more than zero, and has a fixed maximum to " "prevent making the desktop unusable by accidentally asking for too many " @@ -890,35 +1120,61 @@ msgstr "" "nhất (để tránh việc hủy màn hình nền một cách bất ngờ bởi vì một yêu cầu 34 " "tỉ vùng làm việc)." -#: ../src/metacity.schemas.in.h:74 -msgid "Raise obscured window, otherwise lower" -msgstr "Nâng cửa sổ bị lấp, nếu không thì hạ nó xuống" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:75 -msgid "Raise window above other windows" -msgstr "Nâng cửa sổ lên trên các cửa sổ khác" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:76 -msgid "Resize window" -msgstr "Đổi cỡ cửa sổ" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:77 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:28 msgid "Run a defined command" msgstr "Chạy lệnh đã định nghĩa" -#: ../src/metacity.schemas.in.h:78 -msgid "Run a terminal" -msgstr "Chạy thiết bị cuối" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:79 -msgid "Show the panel menu" -msgstr "Hiện trình đơn Bảng điều khiển" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:80 -msgid "Show the panel run application dialog" -msgstr "Hiện hộp thoại «Chạy ứng dụng» của Bảng" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:81 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:29 +msgid "" +"Set this to true to resize with the right button and show a menu with the " +"middle button while holding down the key given in \"mouse_button_modifier\"; " +"set it to false to make it work the opposite way around." +msgstr "" +"Đặt giá trị này thành Đúng (true) để thay đổi kích cỡ dùng cái nút bên phải, " +"và hiển thị trình đơn dùng cái nút ở giữa trong khi ấn giữ phím đặt trong " +"khoá « mouse_button_modifier »; đặt thành Sai (false) thì ngược lại." + +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:30 +msgid "" +"Setting this option to false can lead to buggy behavior, so users are " +"strongly discouraged from changing it from the default of true. Many actions " +"(e.g. clicking in the client area, moving or resizing the window) normally " +"raise the window as a side-effect. Setting this option to false, which is " +"strongly discouraged, will decouple raising from other user actions, and " +"ignore raise requests generated by applications. See http://bugzilla.gnome." +"org/show_bug.cgi?id=445447#c6. Even when this option is false, windows can " +"still be raised by an alt-left-click anywhere on the window, a normal click " +"on the window decorations, or by special messages from pagers, such as " +"activation requests from tasklist applets. This option is currently disabled " +"in click-to-focus mode. Note that the list of ways to raise windows when " +"raise_on_click is false does not include programmatic requests from " +"applications to raise windows; such requests will be ignored regardless of " +"the reason for the request. If you are an application developer and have a " +"user complaining that your application does not work with this setting " +"disabled, tell them it is _their_ fault for breaking their window manager " +"and that they need to change this option back to true or live with the \"bug" +"\" they requested." +msgstr "" +"Đặt tuỳ chọn này thành Sai (false) có thể dẫn tới ứng xử bị lỗi, do đó rất " +"khuyên người dùng không sửa đổi giá trị mặc định (Đúng: true). Rất nhiều " +"hành vi khác nhau (v.d. nhấn vào vùng khách, di chuyển hay thay đổi kích cỡ " +"của cửa sổ) bình thường cũng nâng cửa sổ lên (như một hiệu ứng khác). Đặt " +"tuỳ chọn này thành sai sẽ tháo chức năng nâng lên ra các hành vi người dùng " +"khác, và bỏ qua các yêu cầu nâng lên của ứng dụng. Xem lỗi « http://bugzilla." +"gnome.org/show_bug.cgi?id=445447#c6 ». Ngay cả khi tuỳ chọn này bị sai, cửa " +"sổ vẫn còn có thể được nâng lên bằng cách Alt-nhấn vào bất cứ nơi nào trên " +"cửa sổ, bằng cách nhấn vào một cách thông thường vào trang trí cửa sổ, hoặc " +"do thông điệp đặc biệt từ bộ dàn trang, v.d. yêu cầu kích hoạt từ tiểu dụng " +"danh sách công việc. Tuỳ chọn này hiện thời bị tắt trong chế độ nhấn-để-đặt-" +"tiêu-điểm. Ghi chú rằng danh sách các phương pháp nâng cửa sổ lên khi « " +"raise_on_click » bị sai không bao gồm yêu cầu nâng cửa sổ lên kiểu lập trình " +"từ ứng dụng: yêu cầu như vậy sẽ bị bỏ qua bất chấp lý do gửi yêu cầu. Nếu " +"bạn phát triển ứng dụng và một người dùng than phiền vì ứng dụng không chạy " +"được với thiết lập này bị tắt, hãy báo họ vấn đề này do lỗi của họ, vì họ đã " +"phá vỡ trình quản lý cửa sổ, và họ cần phải phục hồi tuỳ chọn này về Đúng " +"(true), nếu không thì cứ sử dụng máy tính với « lỗi » này." + +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:31 msgid "" "Some applications disregard specifications in ways that result in window " "manager misfeatures. This option puts Metacity in a rigorously correct mode, " @@ -930,83 +1186,11 @@ msgstr "" "tồn một giao diện người dùng thống nhất hơn, nếu bạn không cần chạy ứng dụng " "nào chạy sai." -#: ../src/metacity.schemas.in.h:82 -msgid "Switch to workspace 1" -msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:83 -msgid "Switch to workspace 10" -msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 10" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:84 -msgid "Switch to workspace 11" -msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 11" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:85 -msgid "Switch to workspace 12" -msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 12" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:86 -msgid "Switch to workspace 2" -msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 2" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:87 -msgid "Switch to workspace 3" -msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 3" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:88 -msgid "Switch to workspace 4" -msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 4" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:89 -msgid "Switch to workspace 5" -msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 5" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:90 -msgid "Switch to workspace 6" -msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 6" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:91 -msgid "Switch to workspace 7" -msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 7" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:92 -msgid "Switch to workspace 8" -msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 8" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:93 -msgid "Switch to workspace 9" -msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 9" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:94 -msgid "Switch to workspace above this one" -msgstr "Chuyển sang vùng làm việc ở trên cái này" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:95 -msgid "Switch to workspace below this one" -msgstr "Chuyển sang vùng làm việc ở dưới cái này" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:96 -msgid "Switch to workspace on the left" -msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên trái" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:97 -msgid "Switch to workspace on the right" -msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên phải" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:98 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:32 msgid "System Bell is Audible" msgstr "Chuông hệ thống có thể nghe rõ" -#: ../src/metacity.schemas.in.h:99 -msgid "Take a screenshot" -msgstr "Chụp hình" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:100 -msgid "Take a screenshot of a window" -msgstr "Chụp hình cửa sổ" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:101 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:33 msgid "" "Tells Metacity how to implement the visual indication that the system bell " "or another application 'bell' indicator has been rung. Currently there are " @@ -1023,7 +1207,7 @@ msgstr "" "rung chuông (trường hợp thường khi là «chuông hệ thống»), tựa đề ứng dụng " "đang có tiêu điểm sẽ chớp." -#: ../src/metacity.schemas.in.h:102 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:34 msgid "" "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N keys define keybindings " "that correspond to these commands. Pressing the keybinding for run_command_N " @@ -1033,7 +1217,7 @@ msgstr "" "hợp phím tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím tổ hợp của " "«run_command_N» để thực hiện «command_N»." -#: ../src/metacity.schemas.in.h:103 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:35 msgid "" "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot key defines a " "keybinding which causes the command specified by this setting to be invoked." @@ -1041,7 +1225,7 @@ msgstr "" "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot» định " "nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa này." -#: ../src/metacity.schemas.in.h:104 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:36 msgid "" "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot key " "defines a keybinding which causes the command specified by this setting to " @@ -1051,7 +1235,7 @@ msgstr "" "định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa " "này." -#: ../src/metacity.schemas.in.h:105 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:37 msgid "" "The keybinding that runs the correspondingly-numbered command in /apps/" "metacity/keybinding_commands The format looks like \"<Control>a\" or " @@ -1067,939 +1251,15 @@ msgstr "" "chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện " "hành động này." -#: ../src/metacity.schemas.in.h:106 -msgid "" -"The keybinding that switches to the workspace above the current workspace. " -"The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1" -"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " -"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " -"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " -"for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím để chuyển qua vùng làm việc trên vùng làm việc hiện thời. Dạng " -"thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". " -"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như " -"\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " -"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:107 -msgid "" -"The keybinding that switches to the workspace below the current workspace. " -"The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1" -"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " -"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " -"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " -"for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc dưới vùng làm việc hiện thời. Dạng thức " -"tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ " -"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" -"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " -"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:108 -msgid "" -"The keybinding that switches to the workspace on the left of the current " -"workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" -"Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, " -"and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you " -"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no " -"keybinding for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc bên trái vùng làm việc hiện thời. Dạng " -"thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". " -"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như " -"\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " -"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:109 -msgid "" -"The keybinding that switches to the workspace on the right of the current " -"workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" -"Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, " -"and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you " -"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no " -"keybinding for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc bên phải vùng làm việc hiện thời. Dạng " -"thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". " -"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như " -"\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " -"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:110 -msgid "" -"The keybinding that switches to workspace 1. The format looks like \"<" -"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự như \"<" -"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " -"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " -"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:111 -msgid "" -"The keybinding that switches to workspace 10. The format looks like \"<" -"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự như \"<" -"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " -"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " -"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:112 -msgid "" -"The keybinding that switches to workspace 11. The format looks like \"<" -"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 11. Dạng thức tương tự như \"<" -"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " -"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " -"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:113 -msgid "" -"The keybinding that switches to workspace 12. The format looks like \"<" -"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 12. Dạng thức tương tự như \"<" -"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " -"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " -"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:114 -msgid "" -"The keybinding that switches to workspace 2. The format looks like \"<" -"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 2. Dạng thức tương tự như \"<" -"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " -"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " -"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:115 -msgid "" -"The keybinding that switches to workspace 3. The format looks like \"<" -"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 3. Dạng thức tương tự như \"<" -"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " -"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " -"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:116 -msgid "" -"The keybinding that switches to workspace 4. The format looks like \"<" -"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 4. Dạng thức tương tự như \"<" -"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " -"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " -"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:117 -msgid "" -"The keybinding that switches to workspace 5. The format looks like \"<" -"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 5. Dạng thức tương tự như \"<" -"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " -"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " -"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:118 -msgid "" -"The keybinding that switches to workspace 6. The format looks like \"<" -"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 6. Dạng thức tương tự như \"<" -"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " -"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " -"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:119 -msgid "" -"The keybinding that switches to workspace 7. The format looks like \"<" -"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 7. Dạng thức tương tự như \"<" -"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " -"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " -"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:120 -msgid "" -"The keybinding that switches to workspace 8. The format looks like \"<" -"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 8. Dạng thức tương tự như \"<" -"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " -"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " -"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:121 -msgid "" -"The keybinding that switches to workspace 9. The format looks like \"<" -"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 9. Dạng thức tương tự như \"<" -"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " -"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " -"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:122 -msgid "" -"The keybinding used to activate the window menu. The format looks like \"<" -"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím hoạt hóa trình đơn cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<" -"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " -"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " -"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:123 -msgid "" -"The keybinding used to close a window. The format looks like \"<" -"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím dùng để đóng cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" " -"hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu " -"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " -"thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:124 -msgid "" -"The keybinding used to enter \"move mode\" and begin moving a window using " -"the keyboard. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" -"<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper " -"case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". " -"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be " -"no keybinding for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím để vào «chế độ di chuyển» và bắt đầu di chuyển cửa sổ bằng bàn " -"phím. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><" -"Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " -"viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " -"chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động " -"này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:125 -msgid "" -"The keybinding used to enter \"resize mode\" and begin resizing a window " -"using the keyboard. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" -"Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or " -"upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>" -"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there " -"will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím để vào «chế độ đổi kích thước» và bắt đầu thay đổi kích thước cửa " -"sổ bằng bàn phím. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<" -"Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả " -"những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy " -"chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện " -"hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:126 -msgid "" -"The keybinding used to hide all normal windows and set the focus to the " -"desktop background. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" -"Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or " -"upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>" -"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there " -"will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím dùng để ẩn mọi cửa sổ thường và đặt tiêu điểm cho nền. Dạng thức " -"tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ " -"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" -"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " -"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:127 -msgid "" -"The keybinding used to maximize a window. The format looks like \"<" -"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím dùng để phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>" -"a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn " -"chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím " -"nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:128 -msgid "" -"The keybinding used to minimize a window. The format looks like \"<" -"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím dùng để thu nhỏ cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" -"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu " -"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " -"thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:129 -msgid "" -"The keybinding used to move a window one workspace down. The format looks " -"like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is " -"fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such " -"as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the " -"special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " -"action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới. Dạng thức " -"tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ " -"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" -"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " -"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:130 -msgid "" -"The keybinding used to move a window one workspace to the left. The format " -"looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The " -"parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " -"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " -"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " -"for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên trái. Dạng thức " -"tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ " -"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" -"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " -"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:131 -msgid "" -"The keybinding used to move a window one workspace to the right. The format " -"looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The " -"parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " -"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " -"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " -"for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên phải. Dạng thức " -"tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ " -"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" -"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " -"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:132 -msgid "" -"The keybinding used to move a window one workspace up. The format looks like " -"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ lên vùng làm việc bên trên. Dạng thức tương " -"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân " -"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" -"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " -"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:133 -msgid "" -"The keybinding used to move a window to workspace 1. The format looks like " -"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự như " -"\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu " -"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " -"\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " -"không có phím nóng nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:134 -msgid "" -"The keybinding used to move a window to workspace 10. The format looks like " -"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự " -"như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích " -"hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" " -"và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " -"không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:135 -msgid "" -"The keybinding used to move a window to workspace 11. The format looks like " -"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 11. Dạng thức tương tự như " -"\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu " -"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " -"\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có " -"phím nóng nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:136 -msgid "" -"The keybinding used to move a window to workspace 12. The format looks like " -"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 12. Dạng thức tương tự như " -"\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu " -"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " -"\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có " -"phím nóng nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:137 -msgid "" -"The keybinding used to move a window to workspace 2. The format looks like " -"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 2. Dạng thức tương tự như \"<" -"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " -"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " -"nóng nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:138 -msgid "" -"The keybinding used to move a window to workspace 3. The format looks like " -"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 3. Dạng thức tương tự như \"<" -"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " -"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " -"nóng nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:139 -msgid "" -"The keybinding used to move a window to workspace 4. The format looks like " -"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 4. Dạng thức tương tự như \"<" -"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " -"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " -"nóng nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:140 -msgid "" -"The keybinding used to move a window to workspace 5. The format looks like " -"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 5. Dạng thức tương tự như \"<" -"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " -"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " -"nóng nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:141 -msgid "" -"The keybinding used to move a window to workspace 6. The format looks like " -"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 6. Dạng thức tương tự như \"<" -"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " -"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " -"nóng nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:142 -msgid "" -"The keybinding used to move a window to workspace 7. The format looks like " -"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 7. Dạng thức tương tự như \"<" -"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " -"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " -"nóng nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:143 -msgid "" -"The keybinding used to move a window to workspace 8. The format looks like " -"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 8. Dạng thức tương tự như \"<" -"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " -"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " -"nóng nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:144 -msgid "" -"The keybinding used to move a window to workspace 9. The format looks like " -"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 9. Dạng thức tương tự như \"<" -"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " -"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " -"nóng nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:145 -msgid "" -"The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, " -"using a popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" -"Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or " -"upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>" -"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there " -"will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím dùng để di chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các bảng điều khiển và " -"màn hình làm việc, dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"<Control>a" -"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn " -"chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím " -"nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:146 -msgid "" -"The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, " -"without a popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" -"Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or " -"upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>" -"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there " -"will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím dùng để di chuyển focus lùi lại giữa các bảng điều khiển và màn " -"hình làm việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"<" -"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả " -"chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " -"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:147 -msgid "" -"The keybinding used to move focus backwards between windows of an " -"application without a popup window. Holding \"shift\" together with this " -"binding makes the direction go forward again. The format looks like \"<" -"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím dùng để chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng, " -"không có cửa sổ bật lên. Giữ phím Shift cùng với tổ hợp này thì sẽ chuyển " -"lại thành hướng tiến lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc " -"\"<Shift><Alt>F1\". Trình phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu " -"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « disabled » (tắt) thì sẽ không có tổ hợp " -"phím nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:148 -msgid "" -"The keybinding used to move focus backwards between windows of an " -"application, using a popup window. Holding \"shift\" together with this " -"binding makes the direction go forward again. The format looks like \"<" -"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Phím nóng dùng để chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng, " -"dùng cửa sổ bật lên. Giữ phím Shift cùng tổ hợp này sẽ tạo lại hướng tiến " -"lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><" -"Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " -"viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl >\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " -"chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động " -"này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:149 -msgid "" -"The keybinding used to move focus backwards between windows without a popup " -"window. Holding \"shift\" together with this binding makes the direction go " -"forward again. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" -"<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper " -"case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". " -"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be " -"no keybinding for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, không có cửa sổ " -"bật lên. Giữ \"shift\" cùng với tổ hợp này thì sẽ chuyển thành hướng tiến " -"lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><" -"Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " -"viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " -"chuỗi đặc biệt«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động " -"này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:150 -msgid "" -"The keybinding used to move focus backwards between windows, using a popup " -"window. Holding \"shift\" together with this binding makes the direction go " -"forward again. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" -"<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper " -"case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". " -"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be " -"no keybinding for this action." -msgstr "" -"Phím nóng dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. " -"Giữ \"shift\" cùng tổ hợp này sẽ tạo lại hướng tiến lên. Dạng thức tương tự " -"như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích " -"hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" " -"và \"<Ctrl >\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ " -"không có phím nóng nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:151 -msgid "" -"The keybinding used to move focus between panels and the desktop, using a " -"popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" -"<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper " -"case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". " -"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be " -"no keybinding for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím để di chuyển tiêu điểm giữa bảng điều khiển và màn hình làm " -"việc, bằng của sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc " -"\"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, " -"và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt " -"tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực " -"hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:152 -msgid "" -"The keybinding used to move focus between panels and the desktop, without a " -"popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" -"<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper " -"case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". " -"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be " -"no keybinding for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím dùng để di chuyển tiêu điểm giữa bảng điều khiển và màn hình làm " -"việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" " -"hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu " -"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " -"thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:153 -msgid "" -"The keybinding used to move focus between windows of an application without " -"a popup window. Holding the \"shift\" key while using this binding reverses " -"the direction of movement. The format looks like \"<Control>a\" or " -"\"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows " -"lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and " -"\"<Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", " -"then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Phím nóng để chuyển tiêu điểm giữa các cửa sổ của ứng dụng, không hiện cửa " -"sổ bật lên. Giữ phím Shift cùng tổ hợp này sẽ đảo hướng di chuyển. Dạng thức " -"tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ " -"phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" -"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùychọn là chuỗi « disabled " -"» (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:154 -msgid "" -"The keybinding used to move focus between windows of an application, using a " -"popup window. (Traditionally <Alt>F6) Holding the \"shift\" key while " -"using this binding reverses the direction of movement. The format looks like " -"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. (Thường là " -"<Alt>Tab). Giữ phím Shift khi dùng tổ hợp này sẽ đảo hướng chuyển " -"động. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><" -"Alt>F1\". Bộ phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " -"viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " -"chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động " -"này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:155 -msgid "" -"The keybinding used to move focus between windows without a popup window. " -"(Traditionally <Alt>Escape) Holding the \"shift\" key while using this " -"binding reverses the direction of movement. The format looks like \"<" -"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, không hiện cửa sổ bật lên. " -"(Thường là <Alt>Escape). Giữ phím \"shift\" cùng tổ hợp này sẽ đảo " -"hướng di chuyển. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<" -"Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và " -"cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt " -"tùychọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành " -"động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:156 -msgid "" -"The keybinding used to move focus between windows, using a popup window. " -"(Traditionally <Alt>Tab) Holding the \"shift\" key while using this " -"binding reverses the direction of movement. The format looks like \"<" -"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. (Thường là " -"<Alt>Tab). Giữ phím \"shift\" khi dùng tổ hợp này sẽ đảo hướng chuyển " -"động. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><" -"Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " -"viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " -"chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:157 -msgid "" -"The keybinding used to toggle always on top. A window that is always on top " -"will always be visible over other overlapping windows. The format looks like " -"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím để bật tắt hiện cửa sổ ở trên cùng. Cửa sổ đó sẽ hiện bên trên " -"tất cả các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc " -"\"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, " -"và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt " -"tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực " -"hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:158 -msgid "" -"The keybinding used to toggle fullscreen mode. The format looks like \"<" -"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Phím nóng để bật tắt chế độ toàn màn hình. Dạng thức tương tự như \"<" -"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " -"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " -"nóng nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:159 -msgid "" -"The keybinding used to toggle maximization. The format looks like \"<" -"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Phím nóng để bật tắt phóng to. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" " -"hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " -"thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:160 -msgid "" -"The keybinding used to toggle shaded/unshaded state. The format looks like " -"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím để bật tắt trạng thái đánh bóng. Dạng thức tương tự như \"<" -"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " -"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " -"phím nóng nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:161 -msgid "" -"The keybinding used to toggle whether the window is on all workspaces or " -"just one. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" -"Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, " -"and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you " -"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no " -"keybinding for this action." -msgstr "" -"Phím tắt để bật tắt việc cửa sổ hiện trên mọi vùng làm việc hay chỉ một vùng " -"làm việc. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift>" -"<Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " -"viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " -"chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động " -"này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:162 -msgid "" -"The keybinding used to unmaximize a window. The format looks like \"<" -"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Phím tắt để bỏ phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" " -"hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " -"thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:163 -msgid "" -"The keybinding which display's the panel's \"Run Application\" dialog box. " -"The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1" -"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " -"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " -"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " -"for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím dùng để hiện hộp thoại «Chạy chương trình» của bảng điều khiển. " -"Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1" -"\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như " -"\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " -"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:164 -msgid "" -"The keybinding which invokes a terminal. The format looks like \"<" -"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím dùng để gọi một thiết bị cuối. Dạng thức tương tự như \"<" -"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " -"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " -"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:165 -msgid "" -"The keybinding which invokes the panel's screenshot utility to take a " -"screenshot of a window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" -"Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or " -"upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>" -"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there " -"will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Phím nóng dùng để chụp hình cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" -"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " -"thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:166 -msgid "" -"The keybinding which invokes the panel's screenshot utility. The format " -"looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The " -"parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " -"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " -"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " -"for this action." -msgstr "" -"Phím nóng dùng để gọi tiện ích chụp hình. Dạng thức tương tự như \"<" -"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " -"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " -"nóng nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:167 -msgid "" -"The keybinding which shows the panel's main menu. The format looks like " -"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím dùng để hiện trình đơn chính của bảng điều khiển. Dạng thức " -"tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ " -"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" -"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " -"«disabled» thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:168 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:38 msgid "The name of a workspace." msgstr "Tên của vùng làm việc." -#: ../src/metacity.schemas.in.h:169 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:39 msgid "The screenshot command" msgstr "Lệnh chụp hình" -#: ../src/metacity.schemas.in.h:170 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:40 msgid "" "The theme determines the appearance of window borders, titlebar, and so " "forth." @@ -2007,7 +1267,7 @@ msgstr "" "Sắc thái xác định diện mạo của đường viền cửa sổ, thanh tựa đề, và nhiều thứ " "khác." -#: ../src/metacity.schemas.in.h:171 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:41 msgid "" "The time delay before raising a window if auto_raise is set to true. The " "delay is given in thousandths of a second." @@ -2015,7 +1275,7 @@ msgstr "" "Khoảng chờ trước khi hiện cửa sổ nếu đặt «auto_raise». Khoảng chờ tính theo " "số phần ngàn giây." -#: ../src/metacity.schemas.in.h:172 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:42 msgid "" "The window focus mode indicates how windows are activated. It has three " "possible values; \"click\" means windows must be clicked in order to focus " @@ -2024,213 +1284,16 @@ msgid "" "unfocused when the mouse leaves the window." msgstr "" "Chế độ tiêu điểm cửa sổ chỉ ra cách cửa sổ được kích hoạt. Nó có thể có ba " -"giá trị sau: «nhắp» (click) nghĩa là cửa sổ được nhấn để nhận tiêu điểm, «luộn " -"thuộm» (sloppy) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm nếu con chuột đi ngang qua " -"cửa sổ, và «chuột» (mouse) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm khi con chuột đi " -"vào cửa sổ và mất tiêu điểm khi con chuột rời khỏi cửa sổ." +"giá trị sau: «nhắp» (click) nghĩa là cửa sổ được nhấn để nhận tiêu điểm, " +"«luộn thuộm» (sloppy) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm nếu con chuột đi ngang " +"qua cửa sổ, và «chuột» (mouse) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm khi con chuột " +"đi vào cửa sổ và mất tiêu điểm khi con chuột rời khỏi cửa sổ." -#: ../src/metacity.schemas.in.h:173 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:43 msgid "The window screenshot command" msgstr "Lệnh chụp hình cửa sổ" -#: ../src/metacity.schemas.in.h:174 -msgid "" -"This keybinding changes whether a window is above or below other windows. If " -"the window is covered by another one, it raises the window above all others, " -"and if the window is already fully visible, it lowers it below all others. " -"The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1" -"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " -"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " -"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " -"for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím để đặt cửa sổ ở trên hay ở dưới cửa sổ khác. Nếu cửa sổ bị che " -"bởi cửa sổ khác, nó sẽ được đặt lên trên. Nếu cửa sổ đã nằm trên, nó sẽ được " -"đặt xuống dưới các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" " -"hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu " -"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím " -"nóng nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:175 -msgid "" -"This keybinding lowers a window below other windows. The format looks like " -"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Phím tắt để đặt cửa sổ ở dưới các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<" -"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " -"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " -"nóng nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:176 -msgid "" -"This keybinding moves a window against the north (top) side of the screen. " -"The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1" -"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " -"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " -"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " -"for this action." -msgstr "" -"Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng bắc (đỉnh) màn hình. Dạng thức tương tự " -"như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích " -"hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" " -"và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không " -"có phím nóng nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:177 -msgid "" -"This keybinding moves a window into the east (right) side of the screen. The " -"format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". " -"The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " -"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " -"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " -"for this action." -msgstr "" -"Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông (bên phải) màn hình. Dạng thức tương " -"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân " -"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" -"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" " -"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:178 -msgid "" -"This keybinding moves a window into the north-east (top right) corner of the " -"screen. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" -"Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, " -"and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you " -"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no " -"keybinding for this action." -msgstr "" -"Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông bắc (góc trên bên phải) màn hình. " -"Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1" -"\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt " -"như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi " -"\"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:179 -msgid "" -"This keybinding moves a window into the north-west (top left) corner of the " -"screen. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" -"Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, " -"and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you " -"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no " -"keybinding for this action." -msgstr "" -"Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây bắc (góc trên bên trái) màn hình. Dạng " -"thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". " -"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như " -"\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled" -"\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:180 -msgid "" -"This keybinding moves a window into the south (bottom) side of the screen. " -"The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1" -"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " -"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " -"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " -"for this action." -msgstr "" -"Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng nam (đáy) màn hình. Dạng thức tương tự như " -"\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu " -"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " -"\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có " -"phím nóng nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:181 -msgid "" -"This keybinding moves a window into the south-east (bottom right) corner of " -"the screen. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" -"Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, " -"and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you " -"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no " -"keybinding for this action." -msgstr "" -"Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông nam (góc dưới bên phải) màn hình. " -"Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1" -"\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt " -"như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi " -"\"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:182 -msgid "" -"This keybinding moves a window into the south-west (bottom left) corner of " -"the screen. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" -"Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, " -"and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you " -"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no " -"keybinding for this action." -msgstr "" -"Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây nam (góc dưới bên trái) màn hình. Dạng " -"thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". " -"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như " -"\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled" -"\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:183 -msgid "" -"This keybinding moves a window into the west (left) side of the screen. The " -"format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". " -"The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " -"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " -"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " -"for this action." -msgstr "" -"Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây (bên trái) màn hình. Dạng thức tương " -"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân " -"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" -"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" " -"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:184 -msgid "" -"This keybinding raises the window above other windows. The format looks like " -"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " -"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" -"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " -"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Phím tắt để đặt cửa sổ ở trên các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<" -"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " -"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " -"nóng nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:185 -msgid "" -"This keybinding resizes a window to fill available horizontal space. The " -"format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". " -"The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " -"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " -"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " -"for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều ngang hiện có. Dạng thức tương " -"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân " -"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" -"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " -"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:186 -msgid "" -"This keybinding resizes a window to fill available vertical space. The " -"format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". " -"The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " -"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " -"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " -"for this action." -msgstr "" -"Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều dọc hiện có. Dạng thức tương " -"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân " -"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" -"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " -"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:187 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:44 msgid "" "This option determines the effects of double-clicking on the title bar. " "Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the " @@ -2253,7 +1316,7 @@ msgstr "" " • lower\t\t\t\t\t\tđặt cửa sổ vào nền sau các cửa sổ khác\n" " • none\t\t\t\tkhông làm gì." -#: ../src/metacity.schemas.in.h:188 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:45 msgid "" "This option determines the effects of middle-clicking on the title bar. " "Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the " @@ -2276,7 +1339,7 @@ msgstr "" " • lower\t\t\t\t\t\tđặt cửa sổ vào nền sau các cửa sổ khác\n" " • none\t\t\t\tkhông làm gì." -#: ../src/metacity.schemas.in.h:189 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:46 msgid "" "This option determines the effects of right-clicking on the title bar. " "Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the " @@ -2299,7 +1362,7 @@ msgstr "" " • lower\t\t\t\t\t\tđặt cửa sổ vào nền sau các cửa sổ khác\n" " • none\t\t\t\tkhông làm gì." -#: ../src/metacity.schemas.in.h:190 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:47 msgid "" "This option provides additional control over how newly created windows get " "focus. It has two possible values; \"smart\" applies the user's normal focus " @@ -2311,27 +1374,7 @@ msgstr "" " • smart\t\táp dụng chế độ tiêu điểm bình thường của người dùng đó,\n" " • strict\t\tgây ra cửa sổ không có tiêu điểm nếu được tạo từ thiết bị cuối." -#: ../src/metacity.schemas.in.h:191 -msgid "Toggle always on top state" -msgstr "Bật/Tắt trạng thái luôn nổi" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:192 -msgid "Toggle fullscreen mode" -msgstr "Bật/Tắt Chế độ Toàn màn hình" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:193 -msgid "Toggle maximization state" -msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:194 -msgid "Toggle shaded state" -msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:195 -msgid "Toggle window on all workspaces" -msgstr "Chốt cửa sổ trên mọi vùng làm việc" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:196 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:48 msgid "" "Turns on a visual indication when an application or the system issues a " "'bell' or 'beep'; useful for the hard-of-hearing and for use in noisy " @@ -2340,156 +1383,160 @@ msgstr "" "Bật chỉ thị trực quan khi ứng dụng hoặc hệ thống rung chuông; rất hữu dụng " "trong môi trường ồn ào hoặc không nghe rõ." -#: ../src/metacity.schemas.in.h:197 -msgid "Unmaximize window" -msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ" - -#: ../src/metacity.schemas.in.h:198 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:49 msgid "Use standard system font in window titles" msgstr "Dùng phông chữ hệ thống chuẩn cho tựa đề cửa sổ" -#: ../src/metacity.schemas.in.h:199 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:50 msgid "Visual Bell Type" msgstr "Kiểu Chuông hình" -#: ../src/metacity.schemas.in.h:200 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:51 msgid "Whether raising should be a side-effect of other user interactions" msgstr "" "Việc nâng lên có nên là hiệu ứng khác của việc tương tác người dùng khác hay " "không." -#: ../src/metacity.schemas.in.h:201 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:52 +msgid "Whether to resize with the right button" +msgstr "Có nên thay đổi kích cỡ dùng cái nút bên phải hay không" + +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:53 msgid "Window focus mode" msgstr "Chế độ tiêu điểm cửa sổ" -#: ../src/metacity.schemas.in.h:202 +#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:54 msgid "Window title font" msgstr "Phông chữ tựa đề cửa sổ" -#: ../src/ui/frames.c:1077 +#: ../src/tools/metacity-message.c:150 +#, c-format +msgid "Usage: %s\n" +msgstr "Cách dùng: %s\n" + +#: ../src/ui/frames.c:1120 msgid "Close Window" msgstr "Đóng cửa sổ" -#: ../src/ui/frames.c:1080 +#: ../src/ui/frames.c:1123 msgid "Window Menu" msgstr "Trình đơn cửa sổ" -#: ../src/ui/frames.c:1083 +#: ../src/ui/frames.c:1126 msgid "Minimize Window" msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" -#: ../src/ui/frames.c:1086 +#: ../src/ui/frames.c:1129 msgid "Maximize Window" msgstr "Phóng to cửa sổ" -#: ../src/ui/frames.c:1089 -msgid "Unmaximize Window" -msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ" +#: ../src/ui/frames.c:1132 +msgid "Restore Window" +msgstr "Phục hồi Cửa sổ" -#: ../src/ui/frames.c:1092 +#: ../src/ui/frames.c:1135 msgid "Roll Up Window" msgstr "Cuộn cửa sổ lên" -#: ../src/ui/frames.c:1095 +#: ../src/ui/frames.c:1138 msgid "Unroll Window" msgstr "Thả cửa sổ xuống" -#: ../src/ui/frames.c:1098 +#: ../src/ui/frames.c:1141 msgid "Keep Window On Top" msgstr "Giữ cửa sổ ở trên cùng" -#: ../src/ui/frames.c:1101 +#: ../src/ui/frames.c:1144 msgid "Remove Window From Top" msgstr "Thôi giữ cửa sổ ở trên cùng" -#: ../src/ui/frames.c:1104 +#: ../src/ui/frames.c:1147 msgid "Always On Visible Workspace" msgstr "Luôn nằm trong vùng làm việc có thể thấy" -#: ../src/ui/frames.c:1107 +#: ../src/ui/frames.c:1150 msgid "Put Window On Only One Workspace" msgstr "Đặt cửa sổ trên chỉ một vùng làm việc" -#: ../src/ui/menu.c:70 #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! +#: ../src/ui/menu.c:70 msgid "Mi_nimize" msgstr "Th_u nhỏ" -#: ../src/ui/menu.c:72 #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! +#: ../src/ui/menu.c:72 msgid "Ma_ximize" msgstr "_Phóng to" -#: ../src/ui/menu.c:74 #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! +#: ../src/ui/menu.c:74 msgid "Unma_ximize" msgstr "_Bỏ phóng to" -#: ../src/ui/menu.c:76 #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! +#: ../src/ui/menu.c:76 msgid "Roll _Up" msgstr "Cuộn _lên" -#: ../src/ui/menu.c:78 #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! +#: ../src/ui/menu.c:78 msgid "_Unroll" msgstr "_Bỏ cuộn" -#: ../src/ui/menu.c:80 #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! +#: ../src/ui/menu.c:80 msgid "_Move" msgstr "_Di chuyển" -#: ../src/ui/menu.c:82 #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! +#: ../src/ui/menu.c:82 msgid "_Resize" msgstr "Đổi _cỡ" -#: ../src/ui/menu.c:84 #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! +#: ../src/ui/menu.c:84 msgid "Move Titlebar On_screen" msgstr "Chuyển Thanh Tựa Đề trên _màn hình" -#: ../src/ui/menu.c:87 -#: ../src/ui/menu.c:89 #. separator #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! +#: ../src/ui/menu.c:87 ../src/ui/menu.c:89 msgid "Always on _Top" msgstr "Luôn ở _trên" -#: ../src/ui/menu.c:91 #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! +#: ../src/ui/menu.c:91 msgid "_Always on Visible Workspace" msgstr "_Chỉ trong vùng làm việc có thể thấy" -#: ../src/ui/menu.c:93 #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! +#: ../src/ui/menu.c:93 msgid "_Only on This Workspace" msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này" -#: ../src/ui/menu.c:95 #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! +#: ../src/ui/menu.c:95 msgid "Move to Workspace _Left" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên t_rái" -#: ../src/ui/menu.c:97 #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! +#: ../src/ui/menu.c:97 msgid "Move to Workspace R_ight" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _phải" -#: ../src/ui/menu.c:99 #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! +#: ../src/ui/menu.c:99 msgid "Move to Workspace _Up" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _trên" -#: ../src/ui/menu.c:101 #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! +#: ../src/ui/menu.c:101 msgid "Move to Workspace _Down" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _dưới" -#: ../src/ui/menu.c:105 #. separator #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! +#: ../src/ui/menu.c:105 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" @@ -2513,206 +1560,434 @@ msgid "Move to Another _Workspace" msgstr "Chuyển sang Vùng làm việc _khác" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: ../src/ui/metaaccellabel.c:105 #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. +#: ../src/ui/metaaccellabel.c:104 msgid "Shift" msgstr "Shift" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: ../src/ui/metaaccellabel.c:111 #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the control key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. +#: ../src/ui/metaaccellabel.c:110 msgid "Ctrl" msgstr "Ctrl" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: ../src/ui/metaaccellabel.c:117 #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the alt key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. +#: ../src/ui/metaaccellabel.c:116 msgid "Alt" msgstr "Alt" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: ../src/ui/metaaccellabel.c:123 #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the meta key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. +#: ../src/ui/metaaccellabel.c:122 msgid "Meta" msgstr "Meta" -#: ../src/ui/metaaccellabel.c:129 #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the super key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. +#: ../src/ui/metaaccellabel.c:128 msgid "Super" msgstr "Cao cấp" -#: ../src/ui/metaaccellabel.c:135 #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the hyper key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. +#: ../src/ui/metaaccellabel.c:134 msgid "Hyper" msgstr "Cao" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: ../src/ui/metaaccellabel.c:141 #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the mod2 key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. +#: ../src/ui/metaaccellabel.c:140 msgid "Mod2" msgstr "Mod2" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: ../src/ui/metaaccellabel.c:147 #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the mod3 key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. +#: ../src/ui/metaaccellabel.c:146 msgid "Mod3" msgstr "Mod3" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: ../src/ui/metaaccellabel.c:153 #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the mod4 key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. +#: ../src/ui/metaaccellabel.c:152 msgid "Mod4" msgstr "Mod4" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: ../src/ui/metaaccellabel.c:159 #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the mod5 key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. +#: ../src/ui/metaaccellabel.c:158 msgid "Mod5" msgstr "Mod5" -#: ../src/ui/metacity-dialog.c:90 +# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch +#. Translators: This represents the size of a window. The first number is +#. * the width of the window and the second is the height. +#. +#: ../src/ui/resizepopup.c:113 #, c-format -msgid "\"%s\" is not responding." -msgstr "\"%s\" không trả lời." +msgid "%d x %d" +msgstr "%d x %d" -#: ../src/ui/metacity-dialog.c:97 +#: ../src/ui/theme.c:255 +msgid "top" +msgstr "đỉnh" + +#: ../src/ui/theme.c:257 +msgid "bottom" +msgstr "đáy" + +#: ../src/ui/theme.c:259 +msgid "left" +msgstr "trái" + +#: ../src/ui/theme.c:261 +msgid "right" +msgstr "phải" + +#: ../src/ui/theme.c:288 +#, c-format +msgid "frame geometry does not specify \"%s\" dimension" +msgstr "tọa độ khung không xác định chiều « %s »." + +#: ../src/ui/theme.c:307 +#, c-format +msgid "frame geometry does not specify dimension \"%s\" for border \"%s\"" +msgstr "tọa độ khung không xác định chiều « %s » cho biên « %s »." + +#: ../src/ui/theme.c:344 +#, c-format +msgid "Button aspect ratio %g is not reasonable" +msgstr "Tỷ lệ hình thể nút «%g» không hợp lý." + +#: ../src/ui/theme.c:356 +#, c-format +msgid "Frame geometry does not specify size of buttons" +msgstr "Toạ độ khung không xác định kích thước nút." + +#: ../src/ui/theme.c:1058 +#, c-format +msgid "Gradients should have at least two colors" +msgstr "Thang độ nên có ít nhất hai màu." + +#: ../src/ui/theme.c:1184 +#, c-format msgid "" -"You may choose to wait a short while for it to continue or force the " -"application to quit entirely." -msgstr "Bạn có thể chọn chờ một lúc trước khi buộc chấm dứt ứng dụng." +"GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL] " +"where NORMAL is the state; could not parse \"%s\"" +msgstr "" +"Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg" +"[NORMAL]», NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »." -#: ../src/ui/metacity-dialog.c:107 -msgid "_Wait" -msgstr "_Chờ" +#: ../src/ui/theme.c:1198 +#, c-format +msgid "" +"GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. gtk:" +"fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse \"%s\"" +msgstr "" +"Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. «fg[NORMAL]», " +"NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »." -#: ../src/ui/metacity-dialog.c:109 -msgid "_Force Quit" -msgstr "_Buộc thoát" +#: ../src/ui/theme.c:1209 +#, c-format +msgid "Did not understand state \"%s\" in color specification" +msgstr "Không hiểu trạng thái « %s » trong lời ghi rõ màu." -#: ../src/ui/metacity-dialog.c:206 -msgid "Title" -msgstr "Tựa đề" +#: ../src/ui/theme.c:1222 +#, c-format +msgid "Did not understand color component \"%s\" in color specification" +msgstr "Không hiểu thành phần màu « %s » trong lời ghi rõ màu." -#: ../src/ui/metacity-dialog.c:218 -msgid "Class" -msgstr "Hàng" +#: ../src/ui/theme.c:1252 +#, c-format +msgid "" +"Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the " +"format" +msgstr "" +"Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», « %s » không tuân theo " +"dạng thức đó." -#: ../src/ui/metacity-dialog.c:244 +#: ../src/ui/theme.c:1263 +#, c-format +msgid "Could not parse alpha value \"%s\" in blended color" +msgstr "Không thể phân tích giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn." + +#: ../src/ui/theme.c:1273 +#, c-format +msgid "Alpha value \"%s\" in blended color is not between 0.0 and 1.0" +msgstr "Giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0 và 1.0." + +#: ../src/ui/theme.c:1320 +#, c-format msgid "" -"These windows do not support \"save current setup\" and will have to be " -"restarted manually next time you log in." +"Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format" msgstr "" -"Những cửa sổ này không hỗ trợ «lưu thiết lập hiện thời» và sẽ phải khởi động " -"lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập." +"Dạng thức bóng là « shade/base_color/factor » (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s " +"» không tuân theo dạng thức đó." + +#: ../src/ui/theme.c:1331 +#, c-format +msgid "Could not parse shade factor \"%s\" in shaded color" +msgstr "Không thể phân tích hệ số bóng « %s » trong màu bóng." + +#: ../src/ui/theme.c:1341 +#, c-format +msgid "Shade factor \"%s\" in shaded color is negative" +msgstr "Có hệ số bóng âm « %s » trong màu bóng." + +#: ../src/ui/theme.c:1370 +#, c-format +msgid "Could not parse color \"%s\"" +msgstr "Không thể phân tích màu « %s »." + +#: ../src/ui/theme.c:1624 +#, c-format +msgid "Coordinate expression contains character '%s' which is not allowed" +msgstr "Biểu thức tọa độ chứa ký tự « %s » không được phép." -#: ../src/ui/metacity-dialog.c:310 +#: ../src/ui/theme.c:1651 #, c-format msgid "" -"There was an error running \"%s\":\n" -"%s." +"Coordinate expression contains floating point number '%s' which could not be " +"parsed" +msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số với điểm phù động « %s » không thể phân tích." + +#: ../src/ui/theme.c:1665 +#, c-format +msgid "Coordinate expression contains integer '%s' which could not be parsed" +msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số nguyên « %s » không thể phân tích." + +#: ../src/ui/theme.c:1787 +#, c-format +msgid "" +"Coordinate expression contained unknown operator at the start of this text: " +"\"%s\"" msgstr "" -"Gặp lỗi khi chạy « %s »:\n" -"%s." +"Biểu thức tọa độ chứa toán tử lạ tại đầu văn bản: \n" +"« %s »" -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: ../src/ui/resizepopup.c:113 +#: ../src/ui/theme.c:1844 #, c-format -msgid "%d x %d" -msgstr "%d x %d" +msgid "Coordinate expression was empty or not understood" +msgstr "Biểu thức tọa độ rỗng hoặc không thể hiểu." + +#: ../src/ui/theme.c:1955 ../src/ui/theme.c:1965 ../src/ui/theme.c:1999 +#, c-format +msgid "Coordinate expression results in division by zero" +msgstr "Biểu thức tọa độ gây ra lỗi chia cho không." + +#: ../src/ui/theme.c:2007 +#, c-format +msgid "" +"Coordinate expression tries to use mod operator on a floating-point number" +msgstr "Biểu thức tọa độ thử dùng toán tử «mod» với số với điểm phụ động." + +#: ../src/ui/theme.c:2063 +#, c-format +msgid "" +"Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected" +msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử « %s », nơi lẽ ra phải là một toán hạng." + +#: ../src/ui/theme.c:2072 +#, c-format +msgid "Coordinate expression had an operand where an operator was expected" +msgstr "Biểu thức tọa đổ có toán hạng nơi lẽ ra phải là toán tử." + +#: ../src/ui/theme.c:2080 +#, c-format +msgid "Coordinate expression ended with an operator instead of an operand" +msgstr "" +"Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng." + +#: ../src/ui/theme.c:2090 +#, c-format +msgid "" +"Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with no " +"operand in between" +msgstr "" +"Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán hạng " +"ở giữa." + +#: ../src/ui/theme.c:2237 ../src/ui/theme.c:2278 +#, c-format +msgid "Coordinate expression had unknown variable or constant \"%s\"" +msgstr "Biểu thức tọa độ có biến hoặc hằng lạ « %s »." + +#: ../src/ui/theme.c:2332 +#, c-format +msgid "Coordinate expression parser overflowed its buffer." +msgstr "Bộ phân tách biểu thức tọa độ đã tràn bộ đệm." + +#: ../src/ui/theme.c:2361 +#, c-format +msgid "Coordinate expression had a close parenthesis with no open parenthesis" +msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu đóng ngoặc mà thiếu dấu mở ngoặc." + +#: ../src/ui/theme.c:2425 +#, c-format +msgid "Coordinate expression had an open parenthesis with no close parenthesis" +msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu mở ngoặc nhưng thiếu dấu đóng ngoặc." + +#: ../src/ui/theme.c:2436 +#, c-format +msgid "Coordinate expression doesn't seem to have any operators or operands" +msgstr "Biểu thức tọa độ không có bất kỳ toán tử hay toán hạng nào." + +#: ../src/ui/theme.c:2640 ../src/ui/theme.c:2660 ../src/ui/theme.c:2680 +#, c-format +msgid "Theme contained an expression that resulted in an error: %s\n" +msgstr "Sắc thái chứa một biểu thức gây ra lỗi: %s\n" + +#: ../src/ui/theme.c:4315 +#, c-format +msgid "" +"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"whatever\"/> must be " +"specified for this frame style" +msgstr "" +"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định cho " +"kiểu dáng khung này." + +#: ../src/ui/theme.c:4827 ../src/ui/theme.c:4852 +#, c-format +msgid "" +"Missing <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"whatever\"/>" +msgstr "Thiếu <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"gì đó\"/>" + +#: ../src/ui/theme.c:4896 +#, c-format +msgid "Failed to load theme \"%s\": %s\n" +msgstr "Lỗi nạp sắc thái « %s »: %s\n" + +#: ../src/ui/theme.c:5026 ../src/ui/theme.c:5033 ../src/ui/theme.c:5040 +#: ../src/ui/theme.c:5047 ../src/ui/theme.c:5054 +#, c-format +msgid "No <%s> set for theme \"%s\"" +msgstr "Chưa đặt <%s> cho sắc thái « %s »." + +#: ../src/ui/theme.c:5062 +#, c-format +msgid "" +"No frame style set for window type \"%s\" in theme \"%s\", add a <window " +"type=\"%s\" style_set=\"whatever\"/> element" +msgstr "" +"Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ « %s » trong sắc thái « %s », hãy thêm " +"phần tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>." -#: ../src/ui/theme-parser.c:227 -#: ../src/ui/theme-parser.c:245 +#: ../src/ui/theme.c:5505 ../src/ui/theme.c:5567 ../src/ui/theme.c:5630 +#, c-format +msgid "" +"User-defined constants must begin with a capital letter; \"%s\" does not" +msgstr "Hằng tự định nghĩa phải bắt đầu bằng ký tự hoa; « %s » không phải." + +#: ../src/ui/theme.c:5513 ../src/ui/theme.c:5575 ../src/ui/theme.c:5638 +#, c-format +msgid "Constant \"%s\" has already been defined" +msgstr "Hằng « %s » đã được định nghĩa." + +#. Translators: This means that an attribute which should have been found +#. * on an XML element was not in fact found. +#. +#: ../src/ui/theme-parser.c:202 +#, c-format +msgid "No \"%s\" attribute on element <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính « %s » trong phần tử <%s>" + +#: ../src/ui/theme-parser.c:231 ../src/ui/theme-parser.c:249 #, c-format msgid "Line %d character %d: %s" msgstr "Dòng %d ký tự %d: %s" -#: ../src/ui/theme-parser.c:396 +#: ../src/ui/theme-parser.c:413 #, c-format msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element" msgstr "Thuộc tính « %s » lặp hai lần trên cùng phần tử <%s>." -#: ../src/ui/theme-parser.c:414 -#: ../src/ui/theme-parser.c:439 +#: ../src/ui/theme-parser.c:437 ../src/ui/theme-parser.c:480 #, c-format msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context" msgstr "Thuộc tính « %s » không hợp lệ trên phần tử <%s> trong ngữ cảnh này." -#: ../src/ui/theme-parser.c:500 +#: ../src/ui/theme-parser.c:522 +#, c-format +msgid "Could not parse \"%s\" as an integer" +msgstr "Không thể phân tích \"%s\" thành một số nguyên." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:531 ../src/ui/theme-parser.c:586 +#, c-format +msgid "Did not understand trailing characters \"%s\" in string \"%s\"" +msgstr "Không thể hiểu ký tự đuôi \"%s\" trong chuỗi \"%s\"." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:541 #, c-format msgid "Integer %ld must be positive" msgstr "Số nguyên %ld phải là số dương" -#: ../src/ui/theme-parser.c:508 +#: ../src/ui/theme-parser.c:549 #, c-format msgid "Integer %ld is too large, current max is %d" msgstr "Số nguyên %ld quá lớn, giá trị tối đa hiện thời là %d" -#: ../src/ui/theme-parser.c:536 -#: ../src/ui/theme-parser.c:652 +#: ../src/ui/theme-parser.c:577 ../src/ui/theme-parser.c:693 #, c-format msgid "Could not parse \"%s\" as a floating point number" msgstr "Không thể phân tích « %s » thành số với điểm phù động." -#: ../src/ui/theme-parser.c:567 -#: ../src/ui/theme-parser.c:595 +#: ../src/ui/theme-parser.c:608 ../src/ui/theme-parser.c:636 #, c-format msgid "Boolean values must be \"true\" or \"false\" not \"%s\"" msgstr "" -"Giá trị luận lý phải là « đúng » (true) hoặc « sai » (false), không thể là « %s " -"»." +"Giá trị luận lý phải là « đúng » (true) hoặc « sai » (false), không thể là « " +"%s »." -#: ../src/ui/theme-parser.c:622 +#: ../src/ui/theme-parser.c:663 #, c-format msgid "Angle must be between 0.0 and 360.0, was %g\n" msgstr "Góc phải nằm giữa 0.0 và 360.0, hiện là %g\n" -#: ../src/ui/theme-parser.c:685 +#: ../src/ui/theme-parser.c:726 #, c-format msgid "Alpha must be between 0.0 (invisible) and 1.0 (fully opaque), was %g\n" msgstr "" "Alpha phải nằm giữa 0.0 (không thấy) và 1.0 (đục hoàn toàn), hiện là %g\n" -#: ../src/ui/theme-parser.c:750 +#: ../src/ui/theme-parser.c:791 #, c-format msgid "" "Invalid title scale \"%s\" (must be one of xx-small,x-small,small,medium," @@ -2727,432 +2002,195 @@ msgstr "" " • x-large\t\tlớn lắm\n" " • xx-large\t\tto lớn.\n" -#: ../src/ui/theme-parser.c:795 -#: ../src/ui/theme-parser.c:803 -#: ../src/ui/theme-parser.c:885 -#: ../src/ui/theme-parser.c:982 -#: ../src/ui/theme-parser.c:1024 -#: ../src/ui/theme-parser.c:1135 -#: ../src/ui/theme-parser.c:1185 -#: ../src/ui/theme-parser.c:1193 -#: ../src/ui/theme-parser.c:3093 -#: ../src/ui/theme-parser.c:3184 -#: ../src/ui/theme-parser.c:3191 -#: ../src/ui/theme-parser.c:3198 -#, c-format -msgid "No \"%s\" attribute on <%s> element" -msgstr "Không có thuộc tính « %s » trong phần tử <%s>." - -#: ../src/ui/theme-parser.c:919 -#: ../src/ui/theme-parser.c:990 -#: ../src/ui/theme-parser.c:1032 -#: ../src/ui/theme-parser.c:1143 +#: ../src/ui/theme-parser.c:936 ../src/ui/theme-parser.c:999 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1033 ../src/ui/theme-parser.c:1136 #, c-format msgid "<%s> name \"%s\" used a second time" msgstr "<%s> tên « %s » được dùng lần hai" -#: ../src/ui/theme-parser.c:931 -#: ../src/ui/theme-parser.c:1044 -#: ../src/ui/theme-parser.c:1155 +#: ../src/ui/theme-parser.c:948 ../src/ui/theme-parser.c:1045 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1148 #, c-format msgid "<%s> parent \"%s\" has not been defined" msgstr "<%s> chưa định nghĩa mẹ « %s »." -#: ../src/ui/theme-parser.c:1057 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1058 #, c-format msgid "<%s> geometry \"%s\" has not been defined" msgstr "<%s> chưa định nghĩa tọa độ « %s »" -#: ../src/ui/theme-parser.c:1070 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1071 #, c-format msgid "<%s> must specify either a geometry or a parent that has a geometry" msgstr "<%s> phải xác định hoặc tọa độ hoặc mẹ có tọa độ." -#: ../src/ui/theme-parser.c:1112 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1113 msgid "You must specify a background for an alpha value to be meaningful" msgstr "Bạn phải xác định nền thì giá trị alpha mới có ý nghĩa" -#: ../src/ui/theme-parser.c:1203 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1180 #, c-format msgid "Unknown type \"%s\" on <%s> element" msgstr "Loại lạ « %s » trong phần tử <%s>." -#: ../src/ui/theme-parser.c:1214 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1191 #, c-format msgid "Unknown style_set \"%s\" on <%s> element" msgstr "«style_set» lạ « %s » trong phần tử <%s>." -#: ../src/ui/theme-parser.c:1222 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1199 #, c-format msgid "Window type \"%s\" has already been assigned a style set" msgstr "Loại cửa sổ « %s » đã được gán một tập kiểu." -#: ../src/ui/theme-parser.c:1258 -msgid "Theme already has a fallback icon" -msgstr "Sắc thái đã có biểu tượng dự phòng" - -#: ../src/ui/theme-parser.c:1270 -msgid "Theme already has a fallback mini_icon" -msgstr "Sắc thái đã có biểu tượng mini dự phòng" - -#: ../src/ui/theme-parser.c:1283 -#: ../src/ui/theme-parser.c:1347 -#: ../src/ui/theme-parser.c:1636 -#: ../src/ui/theme-parser.c:3285 -#: ../src/ui/theme-parser.c:3339 -#: ../src/ui/theme-parser.c:3511 -#: ../src/ui/theme-parser.c:3727 -#: ../src/ui/theme-parser.c:3765 -#: ../src/ui/theme-parser.c:3803 -#: ../src/ui/theme-parser.c:3841 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1229 ../src/ui/theme-parser.c:1293 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1519 ../src/ui/theme-parser.c:2740 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2786 ../src/ui/theme-parser.c:2934 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3126 ../src/ui/theme-parser.c:3164 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3202 ../src/ui/theme-parser.c:3240 #, c-format msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>" msgstr "Không cho phép phần tử <%s> dưới <%s>." -#: ../src/ui/theme-parser.c:1373 -#: ../src/ui/theme-parser.c:1460 -#: ../src/ui/theme-parser.c:1530 -#, c-format -msgid "No \"name\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính «name» (tên) trong phần tử <%s>." - -#: ../src/ui/theme-parser.c:1380 -#: ../src/ui/theme-parser.c:1467 -#, c-format -msgid "No \"value\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính «value» (giá trị) trong phần tử <%s>." - -#: ../src/ui/theme-parser.c:1411 -#: ../src/ui/theme-parser.c:1425 -#: ../src/ui/theme-parser.c:1484 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1343 ../src/ui/theme-parser.c:1357 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1402 msgid "" -"Cannot specify both button_width/button_height and aspect ratio for buttons" +"Cannot specify both \"button_width\"/\"button_height\" and \"aspect_ratio\" " +"for buttons" msgstr "" -"Không thể xác định cả « button_width/button_height » (rộng/cao nút) lẫn tỷ lệ " -"hình thể đều của cái nút." +"Không thể xác định cả hai \"button_width\"/\"button_height\" (chiều rộng/cao " +"của cái nút) và \"aspect_ratio\" (tỷ lệ hình thể) cho cái nút" -#: ../src/ui/theme-parser.c:1434 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1366 #, c-format msgid "Distance \"%s\" is unknown" msgstr "Khoảng cách « %s » không biết." -#: ../src/ui/theme-parser.c:1493 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1411 #, c-format msgid "Aspect ratio \"%s\" is unknown" msgstr "Tỷ lệ hình thể « %s » không biết." -#: ../src/ui/theme-parser.c:1537 -#, c-format -msgid "No \"top\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính «top» (đính) trong phần tử <%s>." - -#: ../src/ui/theme-parser.c:1544 -#, c-format -msgid "No \"bottom\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính «bottom» (đáy) trong phần tử <%s>." - -#: ../src/ui/theme-parser.c:1551 -#, c-format -msgid "No \"left\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính «left» (bên trái) trong phần tử <%s>." - -#: ../src/ui/theme-parser.c:1558 -#, c-format -msgid "No \"right\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính «right» (bên phải) trong phần tử <%s>." - -#: ../src/ui/theme-parser.c:1590 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1473 #, c-format msgid "Border \"%s\" is unknown" msgstr "Biên « %s » không biết." -#: ../src/ui/theme-parser.c:1736 -#: ../src/ui/theme-parser.c:1850 -#: ../src/ui/theme-parser.c:1961 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2192 -#: ../src/ui/theme-parser.c:3023 -#, c-format -msgid "No \"color\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính «color» (màu) trong phần tử <%s>." - -#: ../src/ui/theme-parser.c:1743 -#, c-format -msgid "No \"x1\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính «x1» trong phần tử <%s>." - -#: ../src/ui/theme-parser.c:1750 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2864 -#, c-format -msgid "No \"y1\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính «y1» trong phần tử <%s>" - -#: ../src/ui/theme-parser.c:1757 -#, c-format -msgid "No \"x2\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính «x2» trong phần tử <%s>" - -#: ../src/ui/theme-parser.c:1764 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2871 -#, c-format -msgid "No \"y2\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính «y2» trong phần tử <%s>." - -#: ../src/ui/theme-parser.c:1857 -#: ../src/ui/theme-parser.c:1968 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2117 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2199 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2306 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2408 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2630 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2758 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2857 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2934 -#: ../src/ui/theme-parser.c:3030 -#, c-format -msgid "No \"x\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính «x» trong phần tử <%s>." - -#: ../src/ui/theme-parser.c:1864 -#: ../src/ui/theme-parser.c:1975 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2124 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2206 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2313 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2415 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2637 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2765 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2941 -#: ../src/ui/theme-parser.c:3037 -#, c-format -msgid "No \"y\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính «y» trong phần tử <%s>." - -#: ../src/ui/theme-parser.c:1871 -#: ../src/ui/theme-parser.c:1982 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2131 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2213 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2320 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2422 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2644 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2772 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2948 -#, c-format -msgid "No \"width\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính «width» (độ rộng) trong phần tử <%s>." - -#: ../src/ui/theme-parser.c:1878 -#: ../src/ui/theme-parser.c:1989 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2138 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2220 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2327 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2429 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2651 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2779 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2955 -#, c-format -msgid "No \"height\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính «height» (độ cao) trong phần tử <%s>." - -#: ../src/ui/theme-parser.c:1998 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1784 #, c-format msgid "No \"start_angle\" or \"from\" attribute on element <%s>" msgstr "" "Không có thuộc tính \"start_angle\" (góc bắt đầu) hoặc \"from\" (từ) trong " "phần tử <%s>." -#: ../src/ui/theme-parser.c:2005 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1791 #, c-format msgid "No \"extent_angle\" or \"to\" attribute on element <%s>" msgstr "" "Không có thuộc tính \"extent_angle\" (góc phạm vi) hoặc \"to\" (đến) trong " "phần tử <%s>." -#: ../src/ui/theme-parser.c:2014 -#, c-format -msgid "No \"start_angle\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính «start_angle» (góc bắt đầu) trong phần tử <%s>." - -#: ../src/ui/theme-parser.c:2021 -#, c-format -msgid "No \"extent_angle\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính «extent_angle» (góc phạm vi) trong phần tử <%s>." - -#: ../src/ui/theme-parser.c:2227 -#, c-format -msgid "No \"alpha\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính «alpha» (anfa) trong phần tử <%s>." - -#: ../src/ui/theme-parser.c:2299 -#, c-format -msgid "No \"type\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính «type» (loại) trong phần tử <%s>." - -#: ../src/ui/theme-parser.c:2349 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2031 #, c-format msgid "Did not understand value \"%s\" for type of gradient" msgstr "Không thể hiểu giá trị « %s » (loại thang độ)." -#: ../src/ui/theme-parser.c:2436 -#, c-format -msgid "No \"filename\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính «filename» (tên tập tin) trong phần tử <%s>." - -#: ../src/ui/theme-parser.c:2461 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2980 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2109 ../src/ui/theme-parser.c:2484 #, c-format msgid "Did not understand fill type \"%s\" for <%s> element" msgstr "Không hiểu loại tô « %s » cho phần tử <%s>." -#: ../src/ui/theme-parser.c:2609 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2744 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2850 -#, c-format -msgid "No \"state\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính «state» (tính trạng) trong phần tử <%s>." - -#: ../src/ui/theme-parser.c:2616 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2751 -#, c-format -msgid "No \"shadow\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính «shadow» trong phần tử <%s>" - -#: ../src/ui/theme-parser.c:2623 -#, c-format -msgid "No \"arrow\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính «arrow» (mũi tên) trong phần tử <%s>." - -#: ../src/ui/theme-parser.c:2676 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2800 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2891 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2276 ../src/ui/theme-parser.c:2359 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2422 #, c-format msgid "Did not understand state \"%s\" for <%s> element" msgstr "Không hiểu trạng thái « %s » của phần tử <%s>." -#: ../src/ui/theme-parser.c:2686 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2810 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2286 ../src/ui/theme-parser.c:2369 #, c-format msgid "Did not understand shadow \"%s\" for <%s> element" msgstr "Không hiểu bóng « %s » của phần tử <%s>." -#: ../src/ui/theme-parser.c:2696 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2296 #, c-format msgid "Did not understand arrow \"%s\" for <%s> element" msgstr "Không hiểu mũi tên « %s » của phần tử <%s>." -#: ../src/ui/theme-parser.c:3120 -#: ../src/ui/theme-parser.c:3237 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2596 ../src/ui/theme-parser.c:2692 #, c-format msgid "No <draw_ops> called \"%s\" has been defined" msgstr "Không có <draw_ops> nào gọi là « %s » được định nghĩa." -#: ../src/ui/theme-parser.c:3132 -#: ../src/ui/theme-parser.c:3249 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2608 ../src/ui/theme-parser.c:2704 #, c-format msgid "Including draw_ops \"%s\" here would create a circular reference" msgstr "Bao gồm |draw_ops| « %s » ở đây sẽ tạo tham chiếu vòng." -#: ../src/ui/theme-parser.c:3314 -#, c-format -msgid "No \"value\" attribute on <%s> element" -msgstr "Không có thuộc tính «value» (giá trị) trong phần tử <%s>." - -#: ../src/ui/theme-parser.c:3371 -#, c-format -msgid "No \"position\" attribute on <%s> element" -msgstr "Không có thuộc tính «position» (vị trí) trong phần tử <%s>." - -#: ../src/ui/theme-parser.c:3380 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2819 #, c-format msgid "Unknown position \"%s\" for frame piece" msgstr "Vị trí lạ « %s » trong phần khung." -#: ../src/ui/theme-parser.c:3388 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2827 #, c-format msgid "Frame style already has a piece at position %s" msgstr "Kiểu khung đã có một phần tại vị trí %s." -#: ../src/ui/theme-parser.c:3405 -#: ../src/ui/theme-parser.c:3496 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2844 ../src/ui/theme-parser.c:2919 #, c-format msgid "No <draw_ops> with the name \"%s\" has been defined" msgstr "Chưa định nghĩa <draw_ops> với tên « %s »." -#: ../src/ui/theme-parser.c:3433 -#, c-format -msgid "No \"function\" attribute on <%s> element" -msgstr "Không có thuộc tính «function» (chức năng) trong phần tử <%s>." - -#: ../src/ui/theme-parser.c:3441 -#: ../src/ui/theme-parser.c:3557 -#, c-format -msgid "No \"state\" attribute on <%s> element" -msgstr "Không có thuộc tính «state» (tính trạng) trong phần tử <%s>." - -#: ../src/ui/theme-parser.c:3450 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2873 #, c-format msgid "Unknown function \"%s\" for button" msgstr "Hàm lạ « %s » trong nút." -#: ../src/ui/theme-parser.c:3459 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2882 #, c-format msgid "Button function \"%s\" does not exist in this version (%d, need %d)" msgstr "Hàm nút \"%s\" không tồn tại trong phiên bản này (%d, cần %d)" -#: ../src/ui/theme-parser.c:3471 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2894 #, c-format msgid "Unknown state \"%s\" for button" msgstr "Trạng thái lạ « %s » trong nút." -#: ../src/ui/theme-parser.c:3479 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2902 #, c-format msgid "Frame style already has a button for function %s state %s" msgstr "Kiểu khung đã có nút cho hàm « %s » trạng thái « %s »." -#: ../src/ui/theme-parser.c:3549 -#, c-format -msgid "No \"focus\" attribute on <%s> element" -msgstr "Không có thuộc tính «focus» (tiêu điểm) trong phần tử <%s>." - -#: ../src/ui/theme-parser.c:3565 -#, c-format -msgid "No \"style\" attribute on <%s> element" -msgstr "Không có thuộc tính «style» (kiểu dáng) trong phần tử <%s>." - -#: ../src/ui/theme-parser.c:3574 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2973 #, c-format msgid "\"%s\" is not a valid value for focus attribute" msgstr "« %s » không phải là giá trị tiêu điểm hợp lệ." -#: ../src/ui/theme-parser.c:3583 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2982 #, c-format msgid "\"%s\" is not a valid value for state attribute" msgstr "« %s » không phải là giá trị trạng thái hợp lệ." -#: ../src/ui/theme-parser.c:3593 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2992 #, c-format msgid "A style called \"%s\" has not been defined" msgstr "Chưa định nghĩa kiểu dáng « %s »." -#: ../src/ui/theme-parser.c:3604 -#, c-format -msgid "No \"resize\" attribute on <%s> element" -msgstr "Không có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trong phần tử <%s>." - -#: ../src/ui/theme-parser.c:3614 -#: ../src/ui/theme-parser.c:3637 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3013 ../src/ui/theme-parser.c:3036 #, c-format msgid "\"%s\" is not a valid value for resize attribute" msgstr "« %s » không phải là giá trị đổi cỡ hợp lệ." -#: ../src/ui/theme-parser.c:3648 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3047 #, c-format msgid "" "Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized/shaded " "states" msgstr "" -"Nên có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng to/" -"đánh bóng." +"Nên có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng " +"to/đánh bóng." -#: ../src/ui/theme-parser.c:3662 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3061 #, c-format msgid "" "Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized states" @@ -3160,20 +2198,19 @@ msgstr "" "Nên có thuộc tính \"resize\" (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng " "to." -#: ../src/ui/theme-parser.c:3676 -#: ../src/ui/theme-parser.c:3698 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3075 ../src/ui/theme-parser.c:3097 #, c-format msgid "Style has already been specified for state %s resize %s focus %s" msgstr "" -"Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » đổi cỡ « %s » tiêu điểm « %s »." +"Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » đổi cỡ « %s » tiêu điểm « " +"%s »." -#: ../src/ui/theme-parser.c:3687 -#: ../src/ui/theme-parser.c:3709 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3086 ../src/ui/theme-parser.c:3108 #, c-format msgid "Style has already been specified for state %s focus %s" msgstr "Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » tiêu điểm « %s »." -#: ../src/ui/theme-parser.c:3748 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3147 msgid "" "Can't have a two draw_ops for a <piece> element (theme specified a draw_ops " "attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)" @@ -3182,15 +2219,15 @@ msgstr "" "draw_ops và thêm một phần tử <draw_ops>, hoặc sắc thái xác định cả hai phần " "tử)." -#: ../src/ui/theme-parser.c:3786 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3185 msgid "" "Can't have a two draw_ops for a <button> element (theme specified a draw_ops " "attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)" msgstr "" -"Không thể có hai «draw_ops» trong một phần tử <button> (sắc thái xác định một " -"«draw_ops» và có một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)." +"Không thể có hai «draw_ops» trong một phần tử <button> (sắc thái xác định " +"một «draw_ops» và có một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)." -#: ../src/ui/theme-parser.c:3824 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3223 msgid "" "Can't have a two draw_ops for a <menu_icon> element (theme specified a " "draw_ops attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)" @@ -3198,12 +2235,12 @@ msgstr "" "Không thể có hai «draw_ops» cho phần tử <menu_icon> (sắc thái xác định thuộc " "tính «draw_ops» và một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)." -#: ../src/ui/theme-parser.c:3872 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3271 #, c-format msgid "Outermost element in theme must be <metacity_theme> not <%s>" msgstr "Phần tử ngoài cùng phải là <metacity_theme>, không phải <%s>." -#: ../src/ui/theme-parser.c:3892 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3291 #, c-format msgid "" "Element <%s> is not allowed inside a name/author/date/description element" @@ -3211,12 +2248,12 @@ msgstr "" "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử « name/author/date/description " "» (tên/tác giả/ngày/mô tả)." -#: ../src/ui/theme-parser.c:3897 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3296 #, c-format msgid "Element <%s> is not allowed inside a <constant> element" msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử <constant>." -#: ../src/ui/theme-parser.c:3909 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3308 #, c-format msgid "" "Element <%s> is not allowed inside a distance/border/aspect_ratio element" @@ -3224,213 +2261,187 @@ msgstr "" "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử « distance/border/aspect_ratio " "» (khoảng cách/viền/tỷ lệ hình thể)." -#: ../src/ui/theme-parser.c:3931 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3330 #, c-format msgid "Element <%s> is not allowed inside a draw operation element" msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử thao tác vẽ." -#: ../src/ui/theme-parser.c:3941 -#: ../src/ui/theme-parser.c:3971 -#: ../src/ui/theme-parser.c:3976 -#: ../src/ui/theme-parser.c:3981 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3340 ../src/ui/theme-parser.c:3370 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3375 ../src/ui/theme-parser.c:3380 #, c-format msgid "Element <%s> is not allowed inside a <%s> element" msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử <%s>." -#: ../src/ui/theme-parser.c:4203 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3602 msgid "No draw_ops provided for frame piece" msgstr "Không có «draw_ops» cho phần khung." -#: ../src/ui/theme-parser.c:4218 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3617 msgid "No draw_ops provided for button" msgstr "Không có «draw_ops» cho nút." -#: ../src/ui/theme-parser.c:4270 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3669 #, c-format msgid "No text is allowed inside element <%s>" msgstr "Không cho phép chữ nằm trong <%s>." -#: ../src/ui/theme-parser.c:4325 -msgid "<name> specified twice for this theme" +#: ../src/ui/theme-parser.c:3724 ../src/ui/theme-parser.c:3736 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3748 ../src/ui/theme-parser.c:3760 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3772 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "<name> specified twice for this theme" +msgid "<%s> specified twice for this theme" msgstr "<name> (tên) được xác định hai lần trong sắc thái này." -#: ../src/ui/theme-parser.c:4336 -msgid "<author> specified twice for this theme" -msgstr "<author> (tác giả) được xác định hai lần trong sắc thái này." - -#: ../src/ui/theme-parser.c:4347 -msgid "<copyright> specified twice for this theme" -msgstr "<copyright> (quyền sở hữu) được xác định hai lần trong sắc thái này." - -#: ../src/ui/theme-parser.c:4358 -msgid "<date> specified twice for this theme" -msgstr "<date> (ngày) được xác định hai lần trong sắc thái này." - -#: ../src/ui/theme-parser.c:4369 -msgid "<description> specified twice for this theme" -msgstr "<description> (mô tả) được xác định hai lần trong sắc thái này." - -#: ../src/ui/theme-parser.c:4636 +#: ../src/ui/theme-parser.c:4040 #, c-format msgid "Failed to find a valid file for theme %s\n" msgstr "Lỗi tìm tập tin hợp lệ của sắc thái %s\n" -#: ../src/ui/theme-parser.c:4692 +#: ../src/ui/theme-parser.c:4096 #, c-format msgid "Theme file %s did not contain a root <metacity_theme> element" msgstr "Tập tin sắc thái « %s » không chứa phần tử gốc <metacity_theme>." -#: ../src/ui/theme-viewer.c:74 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:75 msgid "/_Windows" msgstr "/_Cửa sổ" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:75 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:76 msgid "/Windows/tearoff" msgstr "/Cửa sổ/chia cắt" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:76 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:77 msgid "/Windows/_Dialog" msgstr "/Cửa sổ/_Hộp thoại" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:77 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:78 msgid "/Windows/_Modal dialog" msgstr "/Cửa sổ/Hộp thoại _cách thức" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:78 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:79 msgid "/Windows/_Utility" msgstr "/Cửa sổ/_Tiện ích" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:79 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:80 msgid "/Windows/_Splashscreen" msgstr "/Cửa sổ/_Màn hình giật gân" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:80 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:81 msgid "/Windows/_Top dock" msgstr "/Cửa sổ/Neo đỉ_nh" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:81 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:82 msgid "/Windows/_Bottom dock" msgstr "/Cửa sổ/Neo đá_y" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:82 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:83 msgid "/Windows/_Left dock" msgstr "/Cửa sổ/Neo t_rái" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:83 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:84 msgid "/Windows/_Right dock" msgstr "/Cửa sổ/Neo _phải" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:84 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:85 msgid "/Windows/_All docks" msgstr "/Cửa sổ/Mọi neo" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:85 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:86 msgid "/Windows/Des_ktop" msgstr "/Cửa sổ/Màn hình _nền" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:134 -msgid "Open another one of these windows" -msgstr "Mở cái khác trong những cửa sổ này" - -#: ../src/ui/theme-viewer.c:141 -msgid "This is a demo button with an 'open' icon" -msgstr "Đây là nút biểu diễn với biểu tượng «mở»" - -#: ../src/ui/theme-viewer.c:148 -msgid "This is a demo button with a 'quit' icon" -msgstr "Đây là nút biểu diễn với biểu tượng «thoát»" - -#: ../src/ui/theme-viewer.c:241 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:244 msgid "This is a sample message in a sample dialog" msgstr "Đây là thông điệp mẫu trong hộp thoại mẫu" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:324 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:327 #, c-format msgid "Fake menu item %d\n" msgstr "Mục trình đơn giả «%d»\n" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:358 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:361 msgid "Border-only window" msgstr "Cửa sổ chỉ có viền" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:360 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:363 msgid "Bar" msgstr "Thanh" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:377 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:380 msgid "Normal Application Window" msgstr "Cửa sổ ứng dụng thông thường" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:381 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:384 msgid "Dialog Box" msgstr "Hộp thoại" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:385 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:388 msgid "Modal Dialog Box" msgstr "Hộp thoại cách thức" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:389 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:392 msgid "Utility Palette" msgstr "Bảng chọn tiện ích" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:393 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:396 msgid "Torn-off Menu" msgstr "Trình đơn tách rời" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:397 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:400 msgid "Border" msgstr "Viền" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:725 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:728 #, c-format msgid "Button layout test %d" msgstr "Thử Bố cục nút «%d»" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:754 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:757 #, c-format msgid "%g milliseconds to draw one window frame" msgstr "%g mili giây để vẽ một khung cửa sổ" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:797 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:800 #, c-format msgid "Usage: metacity-theme-viewer [THEMENAME]\n" msgstr "Cách dùng: metacity-theme-viewer [TÊN_SẮC_THÁI]\n" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:804 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:807 #, c-format msgid "Error loading theme: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi tải sắc thái: %s\n" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:810 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:813 #, c-format msgid "Loaded theme \"%s\" in %g seconds\n" msgstr "Tải sắc thái « %s » trong %g giây.\n" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:833 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:854 msgid "Normal Title Font" msgstr "Phông chữ Tựa đề thường" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:839 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:860 msgid "Small Title Font" msgstr "Phông chữ Tựa đề nhỏ" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:845 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:866 msgid "Large Title Font" msgstr "Phông chữ Tựa đề lớn" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:850 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:871 msgid "Button Layouts" msgstr "Bố cục nút" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:855 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:876 msgid "Benchmark" msgstr "Điểm chuẩn" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:902 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:923 msgid "Window Title Goes Here" msgstr "Tựa đề Cửa sổ ở đây" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:1006 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:1027 #, c-format msgid "" "Drew %d frames in %g client-side seconds (%g milliseconds per frame) and %g " @@ -3441,347 +2452,1434 @@ msgstr "" "giây thời gian đồng hồ tường gồm tiềm năng trình phục vụ X (%g mili giây cho " "mỗi khung).\n" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:1225 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:1246 msgid "position expression test returned TRUE but set error" msgstr "việc thử ra biểu thức vị trí đã trả lời ĐÚNG nhưng đặt lỗi" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:1227 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:1248 msgid "position expression test returned FALSE but didn't set error" msgstr "việc thử ra biểu thức vị trí đã trả lời KHÔNG ĐÚNG nhưng không đặt lỗi" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:1231 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:1252 msgid "Error was expected but none given" msgstr "Ngờ lỗi nhưng không có" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:1233 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:1254 #, c-format msgid "Error %d was expected but %d given" msgstr "Ngờ lỗi «%d» nhưng có «%d»" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:1239 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:1260 #, c-format msgid "Error not expected but one was returned: %s" msgstr "Gặp lỗi « %s » bất ngờ" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:1243 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:1264 #, c-format msgid "x value was %d, %d was expected" msgstr "giá trị x là«%d», mong đợi giá trị «%d»" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:1246 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:1267 #, c-format msgid "y value was %d, %d was expected" msgstr "giá trị y là «%d», mong đợi giá trị «%d»" -#: ../src/ui/theme-viewer.c:1311 +#: ../src/ui/theme-viewer.c:1332 #, c-format msgid "%d coordinate expressions parsed in %g seconds (%g seconds average)\n" msgstr "" "phân tách «%d» biểu thức tọa độ trong vòng %g giây (%g giây trung bình).\n" -#: ../src/ui/theme.c:256 -msgid "top" -msgstr "đỉnh" +#~ msgid "Desktop" +#~ msgstr "Màn hình nền" -#: ../src/ui/theme.c:258 -msgid "bottom" -msgstr "đáy" +#~ msgid "Window Management" +#~ msgstr "Quản lý cửa sổ" -#: ../src/ui/theme.c:260 -msgid "left" -msgstr "trái" +#~ msgid "Failed to parse message \"%s\" from dialog process\n" +#~ msgstr "Lỗi phân tích thông điệp « %s » từ tiến trình hội thoại.\n" -#: ../src/ui/theme.c:262 -msgid "right" -msgstr "phải" +#~ msgid "Error reading from dialog display process: %s\n" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ tiến trình hiển thị hộp thoại: %s\n" -#: ../src/ui/theme.c:289 -#, c-format -msgid "frame geometry does not specify \"%s\" dimension" -msgstr "tọa độ khung không xác định chiều « %s »." +#~ msgid "" +#~ "Error launching metacity-dialog to ask about killing an application: %s\n" +#~ msgstr "" +#~ "Lỗi chạy « metacity-dialog » (hộp thoại) để hỏi về việc buộc kết thúc ứng " +#~ "dụng: %s\n" -#: ../src/ui/theme.c:308 -#, c-format -msgid "frame geometry does not specify dimension \"%s\" for border \"%s\"" -msgstr "tọa độ khung không xác định chiều « %s » cho biên « %s »." +#~ msgid "" +#~ "Error launching metacity-dialog to print an error about a command: %s\n" +#~ msgstr "" +#~ "Gặp lỗi khi khởi chạy «metacity-dialog» để in thông báo lỗi về lệnh: %s\n" -#: ../src/ui/theme.c:345 -#, c-format -msgid "Button aspect ratio %g is not reasonable" -msgstr "Tỷ lệ hình thể nút «%g» không hợp lý." +#~ msgid "Type of %s was not integer" +#~ msgstr "%s có kiểu không phải số nguyên" -#: ../src/ui/theme.c:357 -#, c-format -msgid "Frame geometry does not specify size of buttons" -msgstr "Toạ độ khung không xác định kích thước nút." +#~ msgid "" +#~ "%d stored in GConf key %s is not a reasonable cursor_size; must be in the " +#~ "range 1..128\n" +#~ msgstr "" +#~ "« %d » được lưu trong khóa GConf « %s » không phải là một « cursor_size " +#~ "» (kích cỡ con chạy) hợp lý; phải nằm trong phạm vi (1..128)\n" -#: ../src/ui/theme.c:1022 -#, c-format -msgid "Gradients should have at least two colors" -msgstr "Thang độ nên có ít nhất hai màu." +#~ msgid "" +#~ "%d stored in GConf key %s is not a reasonable number of workspaces, " +#~ "current maximum is %d\n" +#~ msgstr "" +#~ "«%d» được lưu trong khóa GConf « %s » không phải là một con số hợp lý cho " +#~ "số vùng làm việc, hiện thời tối đa là «%d».\n" -#: ../src/ui/theme.c:1148 -#, c-format -msgid "" -"GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL] " -"where NORMAL is the state; could not parse \"%s\"" -msgstr "" -"Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg[NORMAL]», " -"NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »." +#~ msgid "%d stored in GConf key %s is out of range 0 to %d\n" +#~ msgstr "" +#~ "«%d» được lưu trong khóa GConf « %s » nằm ngoài phạm vi từ 0 tới «%d».\n" -#: ../src/ui/theme.c:1162 -#, c-format -msgid "" -"GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. gtk:" -"fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse \"%s\"" -msgstr "" -"Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. «fg[NORMAL]», " -"NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »." +#~ msgid "Failed to read saved session file %s: %s\n" +#~ msgstr "Lỗi đọc tập tin phiên làm việc đã lưu %s: %s\n" -#: ../src/ui/theme.c:1173 -#, c-format -msgid "Did not understand state \"%s\" in color specification" -msgstr "Không hiểu trạng thái « %s » trong lời ghi rõ màu." +#~ msgid "Unknown attribute %s on <metacity_session> element" +#~ msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <metacity_session>." -#: ../src/ui/theme.c:1186 -#, c-format -msgid "Did not understand color component \"%s\" in color specification" -msgstr "Không hiểu thành phần màu « %s » trong lời ghi rõ màu." +#~ msgid "Unknown attribute %s on <window> element" +#~ msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <window>" -#: ../src/ui/theme.c:1216 -#, c-format -msgid "" -"Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the " -"format" -msgstr "" -"Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», « %s » không tuân theo dạng " -"thức đó." +#~ msgid "Unknown attribute %s on <maximized> element" +#~ msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <maximized>" -#: ../src/ui/theme.c:1227 -#, c-format -msgid "Could not parse alpha value \"%s\" in blended color" -msgstr "Không thể phân tích giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn." +#~ msgid "Unknown attribute %s on <geometry> element" +#~ msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <geometry>" -#: ../src/ui/theme.c:1237 -#, c-format -msgid "Alpha value \"%s\" in blended color is not between 0.0 and 1.0" -msgstr "Giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0 và 1.0." +#~ msgid "" +#~ "Error launching metacity-dialog to warn about apps that don't support " +#~ "session management: %s\n" +#~ msgstr "" +#~ "Gặp lỗi khi chạy «metacity-dialog» để cảnh báo về ứng dụng không hỗ trợ " +#~ "quản lý phiên làm việc: %s\n" -#: ../src/ui/theme.c:1285 -#, c-format -msgid "" -"Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format" -msgstr "" -"Dạng thức bóng là « shade/base_color/factor » (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s » " -"không tuân theo dạng thức đó." +#~ msgid "Activate window menu" +#~ msgstr "Kích hoạt trình đơn cửa sổ" -#: ../src/ui/theme.c:1296 -#, c-format -msgid "Could not parse shade factor \"%s\" in shaded color" -msgstr "Không thể phân tích hệ số bóng « %s » trong màu bóng." +#~ msgid "Hide all windows and focus desktop" +#~ msgstr "Ẩn mọi của sổ và màn hình nền có tiêu điểm" -#: ../src/ui/theme.c:1306 -#, c-format -msgid "Shade factor \"%s\" in shaded color is negative" -msgstr "Có hệ số bóng âm « %s » trong màu bóng." +#~ msgid "" +#~ "Many actions (e.g. clicking in the client area, moving or resizing the " +#~ "window) normally raise the window as a side-effect. Setting this option " +#~ "to false, which is strongly discouraged, will decouple raising from other " +#~ "user actions, and ignore raise requests generated by applications. See " +#~ "http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=445447#c6." +#~ msgstr "" +#~ "Nhiều hành động (v.d. nhấn vào vùng khách, di chuyển hoặc thay đổi kích " +#~ "cỡ của cửa sổ) bình thường có hiệu ứng khác là nâng cửa sổ lên. Rất " +#~ "khuyên bạn không đặt tùy chọn này thành sai (false), mà sẽ gỡ hành động " +#~ "nâng lên ra các hành động người dùng khác, và bỏ qua các yêu cầu nâng lên " +#~ "được làm bởi ứng dụng. Xem vấn đề « http://bugzilla.gnome.org/show_bug." +#~ "cgi?id=445447#c6 »." -#: ../src/ui/theme.c:1336 -#, c-format -msgid "Could not parse color \"%s\"" -msgstr "Không thể phân tích màu « %s »." +#~ msgid "Move backward between panels and the desktop immediately" +#~ msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền ngay" -#: ../src/ui/theme.c:1594 -#, c-format -msgid "Coordinate expression contains character '%s' which is not allowed" -msgstr "Biểu thức tọa độ chứa ký tự « %s » không được phép." +#~ msgid "Move backwards between panels and the desktop with popup" +#~ msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên" -#: ../src/ui/theme.c:1621 -#, c-format -msgid "" -"Coordinate expression contains floating point number '%s' which could not be " -"parsed" -msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số với điểm phù động « %s » không thể phân tích." +#~ msgid "Move backwards between windows immediately" +#~ msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ ngay" -#: ../src/ui/theme.c:1635 -#, c-format -msgid "Coordinate expression contains integer '%s' which could not be parsed" -msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số nguyên « %s » không thể phân tích." +#~ msgid "Move backwards between windows of an application immediately" +#~ msgstr "Di chuyển ngay lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng" -#: ../src/ui/theme.c:1757 -#, c-format -msgid "" -"Coordinate expression contained unknown operator at the start of this text: " -"\"%s\"" -msgstr "" -"Biểu thức tọa độ chứa toán tử lạ tại đầu văn bản: \n" -"« %s »" +#~ msgid "Move backwards between windows of an application with popup" +#~ msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng với điều bật lên" -#: ../src/ui/theme.c:1814 -#, c-format -msgid "Coordinate expression was empty or not understood" -msgstr "Biểu thức tọa độ rỗng hoặc không thể hiểu." +#~ msgid "Move between panels and the desktop immediately" +#~ msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền ngay" -#: ../src/ui/theme.c:1925 -#: ../src/ui/theme.c:1935 -#: ../src/ui/theme.c:1969 -#, c-format -msgid "Coordinate expression results in division by zero" -msgstr "Biểu thức tọa độ gây ra lỗi chia cho không." +#~ msgid "Move between panels and the desktop with popup" +#~ msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên" -#: ../src/ui/theme.c:1977 -#, c-format -msgid "" -"Coordinate expression tries to use mod operator on a floating-point number" -msgstr "Biểu thức tọa độ thử dùng toán tử «mod» với số với điểm phụ động." +#~ msgid "Move between windows immediately" +#~ msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ ngay" -#: ../src/ui/theme.c:2033 -#, c-format -msgid "" -"Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected" -msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử « %s », nơi lẽ ra phải là một toán hạng." +#~ msgid "Move between windows with popup" +#~ msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ với cửa sổ bật lên" -#: ../src/ui/theme.c:2042 -#, c-format -msgid "Coordinate expression had an operand where an operator was expected" -msgstr "Biểu thức tọa đổ có toán hạng nơi lẽ ra phải là toán tử." +#~ msgid "Move focus backwards between windows using popup display" +#~ msgstr "Di chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ dùng hiển thị bật lên" -#: ../src/ui/theme.c:2050 -#, c-format -msgid "Coordinate expression ended with an operator instead of an operand" -msgstr "" -"Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng." +#~ msgid "Move window to north-east corner" +#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc đông bắc" -#: ../src/ui/theme.c:2060 -#, c-format -msgid "" -"Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with no " -"operand in between" -msgstr "" -"Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán hạng ở " -"giữa." +#~ msgid "Move window to north-west corner" +#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc tây bắc" -#: ../src/ui/theme.c:2207 -#: ../src/ui/theme.c:2248 -#, c-format -msgid "Coordinate expression had unknown variable or constant \"%s\"" -msgstr "Biểu thức tọa độ có biến hoặc hằng lạ « %s »." +#~ msgid "Move window to south side of screen" +#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía nam màn hình" -#: ../src/ui/theme.c:2302 -#, c-format -msgid "Coordinate expression parser overflowed its buffer." -msgstr "Bộ phân tách biểu thức tọa độ đã tràn bộ đệm." +#~ msgid "Move window to south-east corner" +#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc đông nam" -#: ../src/ui/theme.c:2331 -#, c-format -msgid "Coordinate expression had a close parenthesis with no open parenthesis" -msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu đóng ngoặc mà thiếu dấu mở ngoặc." +#~ msgid "Move window to south-west corner" +#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc tây nam" -#: ../src/ui/theme.c:2395 -#, c-format -msgid "Coordinate expression had an open parenthesis with no close parenthesis" -msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu mở ngoặc nhưng thiếu dấu đóng ngoặc." +#~ msgid "Move window to west side of screen" +#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía tây màn hình" -#: ../src/ui/theme.c:2406 -#, c-format -msgid "Coordinate expression doesn't seem to have any operators or operands" -msgstr "Biểu thức tọa độ không có bất kỳ toán tử hay toán hạng nào." +#~ msgid "Raise obscured window, otherwise lower" +#~ msgstr "Nâng cửa sổ bị lấp, nếu không thì hạ nó xuống" -#: ../src/ui/theme.c:2608 -#: ../src/ui/theme.c:2628 -#: ../src/ui/theme.c:2648 -#, c-format -msgid "Theme contained an expression that resulted in an error: %s\n" -msgstr "Sắc thái chứa một biểu thức gây ra lỗi: %s\n" +#~ msgid "Show the panel menu" +#~ msgstr "Hiện trình đơn Bảng điều khiển" -#: ../src/ui/theme.c:4167 -#, c-format -msgid "" -"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"whatever\"/> must be " -"specified for this frame style" -msgstr "" -"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định cho " -"kiểu dáng khung này." +#~ msgid "Show the panel run application dialog" +#~ msgstr "Hiện hộp thoại «Chạy ứng dụng» của Bảng" -#: ../src/ui/theme.c:4643 -#: ../src/ui/theme.c:4668 -#, c-format -msgid "" -"Missing <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"whatever\"/>" -msgstr "Thiếu <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"gì đó\"/>" +#~ msgid "Switch to workspace above this one" +#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc ở trên cái này" -#: ../src/ui/theme.c:4712 -#, c-format -msgid "Failed to load theme \"%s\": %s\n" -msgstr "Lỗi nạp sắc thái « %s »: %s\n" +#~ msgid "Switch to workspace below this one" +#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc ở dưới cái này" -#: ../src/ui/theme.c:4838 -#: ../src/ui/theme.c:4845 -#: ../src/ui/theme.c:4852 -#: ../src/ui/theme.c:4859 -#: ../src/ui/theme.c:4866 -#, c-format -msgid "No <%s> set for theme \"%s\"" -msgstr "Chưa đặt <%s> cho sắc thái « %s »." +#~ msgid "Switch to workspace on the left" +#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên trái" -#: ../src/ui/theme.c:4874 -#, c-format -msgid "" -"No frame style set for window type \"%s\" in theme \"%s\", add a <window " -"type=\"%s\" style_set=\"whatever\"/> element" -msgstr "" -"Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ « %s » trong sắc thái « %s », hãy thêm " -"phần tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>." +#~ msgid "Switch to workspace on the right" +#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên phải" -#: ../src/ui/theme.c:5241 -#: ../src/ui/theme.c:5303 -#: ../src/ui/theme.c:5366 -#, c-format -msgid "" -"User-defined constants must begin with a capital letter; \"%s\" does not" -msgstr "Hằng tự định nghĩa phải bắt đầu bằng ký tự hoa; « %s » không phải." +#~ msgid "" +#~ "The keybinding that switches to the workspace above the current " +#~ "workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" +#~ "<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper " +#~ "case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>" +#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there " +#~ "will be no keybinding for this action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím để chuyển qua vùng làm việc trên vùng làm việc hiện thời. " +#~ "Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><" +#~ "Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " +#~ "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " +#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành " +#~ "động này." -#: ../src/ui/theme.c:5249 -#: ../src/ui/theme.c:5311 -#: ../src/ui/theme.c:5374 -#, c-format -msgid "Constant \"%s\" has already been defined" -msgstr "Hằng « %s » đã được định nghĩa." +#~ msgid "" +#~ "The keybinding that switches to the workspace below the current " +#~ "workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" +#~ "<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper " +#~ "case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>" +#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there " +#~ "will be no keybinding for this action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc dưới vùng làm việc hiện thời. Dạng " +#~ "thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>" +#~ "F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết " +#~ "tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " +#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành " +#~ "động này." -#: ../src/tools/metacity-message.c:150 -#, c-format -msgid "Usage: %s\n" -msgstr "Cách dùng: %s\n" +#~ msgid "" +#~ "The keybinding that switches to the workspace on the left of the current " +#~ "workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" +#~ "<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper " +#~ "case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>" +#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there " +#~ "will be no keybinding for this action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc bên trái vùng làm việc hiện thời. " +#~ "Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><" +#~ "Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " +#~ "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " +#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành " +#~ "động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding that switches to the workspace on the right of the current " +#~ "workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" +#~ "<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper " +#~ "case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>" +#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there " +#~ "will be no keybinding for this action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc bên phải vùng làm việc hiện thời. " +#~ "Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><" +#~ "Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " +#~ "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " +#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành " +#~ "động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding that switches to workspace 1. The format looks like \"<" +#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as " +#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the " +#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " +#~ "action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự như \"<" +#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " +#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " +#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding that switches to workspace 10. The format looks like \"<" +#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as " +#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the " +#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " +#~ "action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự như \"<" +#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " +#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " +#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding that switches to workspace 11. The format looks like \"<" +#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as " +#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the " +#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " +#~ "action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 11. Dạng thức tương tự như \"<" +#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " +#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " +#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding that switches to workspace 12. The format looks like \"<" +#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as " +#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the " +#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " +#~ "action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 12. Dạng thức tương tự như \"<" +#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " +#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " +#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding that switches to workspace 2. The format looks like \"<" +#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as " +#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the " +#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " +#~ "action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 2. Dạng thức tương tự như \"<" +#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " +#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " +#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding that switches to workspace 3. The format looks like \"<" +#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as " +#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the " +#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " +#~ "action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 3. Dạng thức tương tự như \"<" +#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " +#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " +#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding that switches to workspace 4. The format looks like \"<" +#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as " +#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the " +#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " +#~ "action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 4. Dạng thức tương tự như \"<" +#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " +#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " +#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding that switches to workspace 5. The format looks like \"<" +#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as " +#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the " +#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " +#~ "action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 5. Dạng thức tương tự như \"<" +#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " +#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " +#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding that switches to workspace 6. The format looks like \"<" +#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as " +#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the " +#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " +#~ "action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 6. Dạng thức tương tự như \"<" +#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " +#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " +#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding that switches to workspace 7. The format looks like \"<" +#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as " +#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the " +#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " +#~ "action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 7. Dạng thức tương tự như \"<" +#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " +#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " +#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding that switches to workspace 8. The format looks like \"<" +#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as " +#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the " +#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " +#~ "action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 8. Dạng thức tương tự như \"<" +#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " +#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " +#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding that switches to workspace 9. The format looks like \"<" +#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as " +#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the " +#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " +#~ "action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 9. Dạng thức tương tự như \"<" +#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " +#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " +#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to activate the window menu. The format looks like " +#~ "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is " +#~ "fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations " +#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to " +#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for " +#~ "this action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím hoạt hóa trình đơn cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<" +#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " +#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " +#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to enter \"move mode\" and begin moving a window " +#~ "using the keyboard. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" +#~ "Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower " +#~ "or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<" +#~ "Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", " +#~ "then there will be no keybinding for this action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím để vào «chế độ di chuyển» và bắt đầu di chuyển cửa sổ bằng " +#~ "bàn phím. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift>" +#~ "<Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những " +#~ "từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn " +#~ "là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện " +#~ "hành động này." -#~| msgid "" -#~| "There was an error running \"%s\":\n" -#~| "%s." #~ msgid "" -#~ "There was an error running <tt>%s</tt>:\n" -#~ "\n" -#~ "%s" +#~ "The keybinding used to enter \"resize mode\" and begin resizing a window " +#~ "using the keyboard. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" +#~ "Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower " +#~ "or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<" +#~ "Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", " +#~ "then there will be no keybinding for this action." #~ msgstr "" -#~ "Gặp lỗi khi chạy <tt>%s</tt>:\n" -#~ "\n" -#~ "%s" +#~ "Tổ hợp phím để vào «chế độ đổi kích thước» và bắt đầu thay đổi kích thước " +#~ "cửa sổ bằng bàn phím. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc " +#~ "\"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " +#~ "thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " +#~ "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp " +#~ "phím nào thực hiện hành động này." -#~| msgid "Compositing Manager" -#~ msgid "Turn compositing on" -#~ msgstr "Bật sắp thành phần" +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to hide all normal windows and set the focus to the " +#~ "desktop background. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" +#~ "Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower " +#~ "or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<" +#~ "Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", " +#~ "then there will be no keybinding for this action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím dùng để ẩn mọi cửa sổ thường và đặt tiêu điểm cho nền. Dạng " +#~ "thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>" +#~ "F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết " +#~ "tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " +#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành " +#~ "động này." -#~ msgid "Turn compositing off" -#~ msgstr "Tắt sắp thành phần" +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to maximize a window. The format looks like \"<" +#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as " +#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the " +#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " +#~ "action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím dùng để phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<" +#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " +#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " +#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#~| msgid "%d stored in GConf key %s is out of range 0 to %d\n" -#~ msgid "%d stored in GConf key %s is out of range %d to %d\n" -#~ msgstr "%d được lưu trong khoá GConf %s nằm ở ngoại phạm vi %d đến %d\n" +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to minimize a window. The format looks like \"<" +#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as " +#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the " +#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " +#~ "action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím dùng để thu nhỏ cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<" +#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " +#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " +#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#~| msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n" -#~ msgid "Error setting compositor status: %s\n" -#~ msgstr "Gặp lỗi khi đặt trạng thái về công cụ sắp thành phần: %s\n" +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to move a window one workspace down. The format looks " +#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser " +#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations " +#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to " +#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for " +#~ "this action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới. Dạng thức " +#~ "tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ " +#~ "phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như " +#~ "\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc " +#~ "biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#~| msgid "Unknown attribute %s on <window> element" -#~ msgid "Unknown attribute %s on <%s> element" -#~ msgstr "Không nhận ra thuộc tính %s trên phần tử <%s>" +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to move a window one workspace to the left. The " +#~ "format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". " +#~ "The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " +#~ "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set " +#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no " +#~ "keybinding for this action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên trái. Dạng " +#~ "thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>" +#~ "F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết " +#~ "tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " +#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành " +#~ "động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to move a window one workspace to the right. The " +#~ "format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". " +#~ "The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " +#~ "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set " +#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no " +#~ "keybinding for this action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên phải. Dạng " +#~ "thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>" +#~ "F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết " +#~ "tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " +#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành " +#~ "động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to move a window one workspace up. The format looks " +#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser " +#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations " +#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to " +#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for " +#~ "this action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ lên vùng làm việc bên trên. Dạng thức " +#~ "tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ " +#~ "phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như " +#~ "\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc " +#~ "biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to move a window to workspace 1. The format looks " +#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser " +#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations " +#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to " +#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for " +#~ "this action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự " +#~ "như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân " +#~ "tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" +#~ "Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " +#~ "«disabled» thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to move a window to workspace 10. The format looks " +#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser " +#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations " +#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to " +#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for " +#~ "this action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự " +#~ "như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân " +#~ "tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" +#~ "Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " +#~ "«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to move a window to workspace 11. The format looks " +#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser " +#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations " +#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to " +#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for " +#~ "this action." +#~ msgstr "" +#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 11. Dạng thức tương tự như " +#~ "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích " +#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>" +#~ "\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ " +#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to move a window to workspace 12. The format looks " +#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser " +#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations " +#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to " +#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for " +#~ "this action." +#~ msgstr "" +#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 12. Dạng thức tương tự như " +#~ "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích " +#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>" +#~ "\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ " +#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to move a window to workspace 2. The format looks " +#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser " +#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations " +#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to " +#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for " +#~ "this action." +#~ msgstr "" +#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 2. Dạng thức tương tự như " +#~ "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích " +#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>" +#~ "\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ " +#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to move a window to workspace 3. The format looks " +#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser " +#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations " +#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to " +#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for " +#~ "this action." +#~ msgstr "" +#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 3. Dạng thức tương tự như " +#~ "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích " +#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>" +#~ "\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ " +#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to move a window to workspace 4. The format looks " +#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser " +#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations " +#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to " +#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for " +#~ "this action." +#~ msgstr "" +#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 4. Dạng thức tương tự như " +#~ "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích " +#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>" +#~ "\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ " +#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to move a window to workspace 5. The format looks " +#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser " +#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations " +#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to " +#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for " +#~ "this action." +#~ msgstr "" +#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 5. Dạng thức tương tự như " +#~ "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích " +#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>" +#~ "\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ " +#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to move a window to workspace 6. The format looks " +#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser " +#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations " +#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to " +#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for " +#~ "this action." +#~ msgstr "" +#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 6. Dạng thức tương tự như " +#~ "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích " +#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>" +#~ "\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ " +#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to move a window to workspace 7. The format looks " +#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser " +#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations " +#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to " +#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for " +#~ "this action." +#~ msgstr "" +#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 7. Dạng thức tương tự như " +#~ "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích " +#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>" +#~ "\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ " +#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to move a window to workspace 8. The format looks " +#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser " +#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations " +#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to " +#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for " +#~ "this action." +#~ msgstr "" +#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 8. Dạng thức tương tự như " +#~ "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích " +#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>" +#~ "\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ " +#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to move a window to workspace 9. The format looks " +#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser " +#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations " +#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to " +#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for " +#~ "this action." +#~ msgstr "" +#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 9. Dạng thức tương tự như " +#~ "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích " +#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>" +#~ "\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ " +#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to move focus backwards between panels and the " +#~ "desktop, using a popup window. The format looks like \"<Control>a\" " +#~ "or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and " +#~ "allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" +#~ "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +#~ "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các bảng điều khiển " +#~ "và màn hình làm việc, dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"<" +#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân tích hiểu " +#~ "cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " +#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to move focus backwards between panels and the " +#~ "desktop, without a popup window. The format looks like \"<Control>a" +#~ "\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and " +#~ "allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" +#~ "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +#~ "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển focus lùi lại giữa các bảng điều khiển và " +#~ "màn hình làm việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"<" +#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân tích hiểu " +#~ "cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " +#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to move focus backwards between windows of an " +#~ "application without a popup window. Holding \"shift\" together with this " +#~ "binding makes the direction go forward again. The format looks like \"<" +#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as " +#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the " +#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " +#~ "action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím dùng để chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ của ứng " +#~ "dụng, không có cửa sổ bật lên. Giữ phím Shift cùng với tổ hợp này thì sẽ " +#~ "chuyển lại thành hướng tiến lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" +#~ "\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân tách hiểu cả chữ hoa " +#~ "lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +#~ "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « disabled » (tắt) thì " +#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to move focus backwards between windows of an " +#~ "application, using a popup window. Holding \"shift\" together with this " +#~ "binding makes the direction go forward again. The format looks like \"<" +#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as " +#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the " +#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " +#~ "action." +#~ msgstr "" +#~ "Phím nóng dùng để chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng, " +#~ "dùng cửa sổ bật lên. Giữ phím Shift cùng tổ hợp này sẽ tạo lại hướng tiến " +#~ "lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><" +#~ "Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " +#~ "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl >\". Nếu bạn đặt tùy chọn " +#~ "là chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành " +#~ "động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to move focus backwards between windows without a " +#~ "popup window. Holding \"shift\" together with this binding makes the " +#~ "direction go forward again. The format looks like \"<Control>a\" or " +#~ "\"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows " +#~ "lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and " +#~ "\"<Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled" +#~ "\", then there will be no keybinding for this action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, không có cửa sổ " +#~ "bật lên. Giữ \"shift\" cùng với tổ hợp này thì sẽ chuyển thành hướng tiến " +#~ "lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><" +#~ "Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những " +#~ "từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn " +#~ "là chuỗi đặc biệt«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện " +#~ "hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to move focus backwards between windows, using a " +#~ "popup window. Holding \"shift\" together with this binding makes the " +#~ "direction go forward again. The format looks like \"<Control>a\" or " +#~ "\"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows " +#~ "lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and " +#~ "\"<Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled" +#~ "\", then there will be no keybinding for this action." +#~ msgstr "" +#~ "Phím nóng dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật " +#~ "lên. Giữ \"shift\" cùng tổ hợp này sẽ tạo lại hướng tiến lên. Dạng thức " +#~ "tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ " +#~ "phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như " +#~ "\"<Ctl>\" và \"<Ctrl >\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi " +#~ "\"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to move focus between panels and the desktop, using a " +#~ "popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" +#~ "Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower " +#~ "or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<" +#~ "Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", " +#~ "then there will be no keybinding for this action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím để di chuyển tiêu điểm giữa bảng điều khiển và màn hình làm " +#~ "việc, bằng của sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" " +#~ "hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " +#~ "thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " +#~ "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp " +#~ "phím nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to move focus between panels and the desktop, without " +#~ "a popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" +#~ "Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower " +#~ "or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<" +#~ "Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", " +#~ "then there will be no keybinding for this action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển tiêu điểm giữa bảng điều khiển và màn hình " +#~ "làm việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"<" +#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " +#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " +#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to move focus between windows of an application " +#~ "without a popup window. Holding the \"shift\" key while using this " +#~ "binding reverses the direction of movement. The format looks like \"<" +#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as " +#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the " +#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " +#~ "action." +#~ msgstr "" +#~ "Phím nóng để chuyển tiêu điểm giữa các cửa sổ của ứng dụng, không hiện " +#~ "cửa sổ bật lên. Giữ phím Shift cùng tổ hợp này sẽ đảo hướng di chuyển. " +#~ "Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><" +#~ "Alt>F1\". Bộ phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " +#~ "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùychọn là " +#~ "chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành " +#~ "động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to move focus between windows of an application, " +#~ "using a popup window. (Traditionally <Alt>F6) Holding the \"shift\" " +#~ "key while using this binding reverses the direction of movement. The " +#~ "format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". " +#~ "The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " +#~ "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set " +#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no " +#~ "keybinding for this action." +#~ msgstr "" +#~ "Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. (Thường " +#~ "là <Alt>Tab). Giữ phím Shift khi dùng tổ hợp này sẽ đảo hướng " +#~ "chuyển động. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<" +#~ "Shift><Alt>F1\". Bộ phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và " +#~ "cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt " +#~ "tùy chọn là chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực " +#~ "hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to move focus between windows without a popup window. " +#~ "(Traditionally <Alt>Escape) Holding the \"shift\" key while using " +#~ "this binding reverses the direction of movement. The format looks like " +#~ "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is " +#~ "fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations " +#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to " +#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for " +#~ "this action." +#~ msgstr "" +#~ "Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, không hiện cửa sổ bật lên. " +#~ "(Thường là <Alt>Escape). Giữ phím \"shift\" cùng tổ hợp này sẽ đảo " +#~ "hướng di chuyển. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<" +#~ "Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, " +#~ "và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn " +#~ "đặt tùychọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện " +#~ "hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to move focus between windows, using a popup window. " +#~ "(Traditionally <Alt>Tab) Holding the \"shift\" key while using this " +#~ "binding reverses the direction of movement. The format looks like \"<" +#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as " +#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the " +#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " +#~ "action." +#~ msgstr "" +#~ "Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. (Thường " +#~ "là <Alt>Tab). Giữ phím \"shift\" khi dùng tổ hợp này sẽ đảo hướng " +#~ "chuyển động. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<" +#~ "Shift><Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " +#~ "thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " +#~ "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " +#~ "thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to toggle always on top. A window that is always on " +#~ "top will always be visible over other overlapping windows. The format " +#~ "looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The " +#~ "parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " +#~ "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set " +#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no " +#~ "keybinding for this action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím để bật tắt hiện cửa sổ ở trên cùng. Cửa sổ đó sẽ hiện bên " +#~ "trên tất cả các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" " +#~ "hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " +#~ "thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " +#~ "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp " +#~ "phím nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to toggle fullscreen mode. The format looks like " +#~ "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is " +#~ "fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations " +#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to " +#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for " +#~ "this action." +#~ msgstr "" +#~ "Phím nóng để bật tắt chế độ toàn màn hình. Dạng thức tương tự như \"<" +#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " +#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không " +#~ "có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to toggle maximization. The format looks like \"<" +#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as " +#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the " +#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " +#~ "action." +#~ msgstr "" +#~ "Phím nóng để bật tắt phóng to. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" +#~ "\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn " +#~ "chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>" +#~ "\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng " +#~ "nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to toggle shaded/unshaded state. The format looks " +#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser " +#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations " +#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to " +#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for " +#~ "this action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím để bật tắt trạng thái đánh bóng. Dạng thức tương tự như \"<" +#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " +#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " +#~ "sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to toggle whether the window is on all workspaces or " +#~ "just one. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" +#~ "<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper " +#~ "case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>" +#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there " +#~ "will be no keybinding for this action." +#~ msgstr "" +#~ "Phím tắt để bật tắt việc cửa sổ hiện trên mọi vùng làm việc hay chỉ một " +#~ "vùng làm việc. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<" +#~ "Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và " +#~ "cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt " +#~ "tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " +#~ "thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding used to unmaximize a window. The format looks like \"<" +#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as " +#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the " +#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " +#~ "action." +#~ msgstr "" +#~ "Phím tắt để bỏ phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" +#~ "\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn " +#~ "chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>" +#~ "\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng " +#~ "nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding which display's the panel's \"Run Application\" dialog " +#~ "box. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" +#~ "Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, " +#~ "and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If " +#~ "you set the option to the special string \"disabled\", then there will be " +#~ "no keybinding for this action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím dùng để hiện hộp thoại «Chạy chương trình» của bảng điều " +#~ "khiển. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift>" +#~ "<Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những " +#~ "từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn " +#~ "là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện " +#~ "hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding which invokes a terminal. The format looks like \"<" +#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as " +#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the " +#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " +#~ "action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím dùng để gọi một thiết bị cuối. Dạng thức tương tự như \"<" +#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " +#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " +#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding which invokes the panel's screenshot utility to take a " +#~ "screenshot of a window. The format looks like \"<Control>a\" or " +#~ "\"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows " +#~ "lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and " +#~ "\"<Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled" +#~ "\", then there will be no keybinding for this action." +#~ msgstr "" +#~ "Phím nóng dùng để chụp hình cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<" +#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " +#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không " +#~ "có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding which invokes the panel's screenshot utility. The format " +#~ "looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The " +#~ "parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " +#~ "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set " +#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no " +#~ "keybinding for this action." +#~ msgstr "" +#~ "Phím nóng dùng để gọi tiện ích chụp hình. Dạng thức tương tự như \"<" +#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " +#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không " +#~ "có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "The keybinding which shows the panel's main menu. The format looks like " +#~ "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is " +#~ "fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations " +#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to " +#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for " +#~ "this action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím dùng để hiện trình đơn chính của bảng điều khiển. Dạng thức " +#~ "tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ " +#~ "phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như " +#~ "\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc " +#~ "biệt «disabled» thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "This keybinding changes whether a window is above or below other windows. " +#~ "If the window is covered by another one, it raises the window above all " +#~ "others, and if the window is already fully visible, it lowers it below " +#~ "all others. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" +#~ "<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper " +#~ "case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>" +#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there " +#~ "will be no keybinding for this action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím để đặt cửa sổ ở trên hay ở dưới cửa sổ khác. Nếu cửa sổ bị " +#~ "che bởi cửa sổ khác, nó sẽ được đặt lên trên. Nếu cửa sổ đã nằm trên, nó " +#~ "sẽ được đặt xuống dưới các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<" +#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tách hiểu cả " +#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « disabled " +#~ "» (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "This keybinding lowers a window below other windows. The format looks " +#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser " +#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations " +#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to " +#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for " +#~ "this action." +#~ msgstr "" +#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ ở dưới các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như " +#~ "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích " +#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>" +#~ "\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ " +#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "This keybinding moves a window against the north (top) side of the " +#~ "screen. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" +#~ "Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, " +#~ "and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If " +#~ "you set the option to the special string \"disabled\", then there will be " +#~ "no keybinding for this action." +#~ msgstr "" +#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng bắc (đỉnh) màn hình. Dạng thức tương tự " +#~ "như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân " +#~ "tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" +#~ "Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" " +#~ "thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "This keybinding moves a window into the east (right) side of the screen. " +#~ "The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>" +#~ "F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and " +#~ "also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you " +#~ "set the option to the special string \"disabled\", then there will be no " +#~ "keybinding for this action." +#~ msgstr "" +#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông (bên phải) màn hình. Dạng thức " +#~ "tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ " +#~ "phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như " +#~ "\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi " +#~ "\"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "This keybinding moves a window into the north-east (top right) corner of " +#~ "the screen. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" +#~ "<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper " +#~ "case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>" +#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there " +#~ "will be no keybinding for this action." +#~ msgstr "" +#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông bắc (góc trên bên phải) màn hình. " +#~ "Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><" +#~ "Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " +#~ "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " +#~ "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "This keybinding moves a window into the north-west (top left) corner of " +#~ "the screen. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" +#~ "<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper " +#~ "case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>" +#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there " +#~ "will be no keybinding for this action." +#~ msgstr "" +#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây bắc (góc trên bên trái) màn hình. " +#~ "Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><" +#~ "Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " +#~ "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " +#~ "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "This keybinding moves a window into the south (bottom) side of the " +#~ "screen. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" +#~ "Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, " +#~ "and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If " +#~ "you set the option to the special string \"disabled\", then there will be " +#~ "no keybinding for this action." +#~ msgstr "" +#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng nam (đáy) màn hình. Dạng thức tương tự " +#~ "như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân " +#~ "tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" +#~ "Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" " +#~ "thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "This keybinding moves a window into the south-east (bottom right) corner " +#~ "of the screen. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" +#~ "Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower " +#~ "or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<" +#~ "Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", " +#~ "then there will be no keybinding for this action." +#~ msgstr "" +#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông nam (góc dưới bên phải) màn hình. " +#~ "Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><" +#~ "Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " +#~ "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " +#~ "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "This keybinding moves a window into the south-west (bottom left) corner " +#~ "of the screen. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" +#~ "Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower " +#~ "or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<" +#~ "Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", " +#~ "then there will be no keybinding for this action." +#~ msgstr "" +#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây nam (góc dưới bên trái) màn hình. " +#~ "Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><" +#~ "Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " +#~ "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " +#~ "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "This keybinding moves a window into the west (left) side of the screen. " +#~ "The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>" +#~ "F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and " +#~ "also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you " +#~ "set the option to the special string \"disabled\", then there will be no " +#~ "keybinding for this action." +#~ msgstr "" +#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây (bên trái) màn hình. Dạng thức " +#~ "tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ " +#~ "phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như " +#~ "\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi " +#~ "\"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "This keybinding raises the window above other windows. The format looks " +#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser " +#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations " +#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to " +#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for " +#~ "this action." +#~ msgstr "" +#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ ở trên các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như " +#~ "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích " +#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>" +#~ "\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ " +#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#~ msgid "" +#~ "This keybinding resizes a window to fill available horizontal space. The " +#~ "format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". " +#~ "The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " +#~ "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set " +#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no " +#~ "keybinding for this action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều ngang hiện có. Dạng thức " +#~ "tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". " +#~ "Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt " +#~ "như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi " +#~ "đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động " +#~ "này." + +#~ msgid "" +#~ "This keybinding resizes a window to fill available vertical space. The " +#~ "format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". " +#~ "The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " +#~ "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set " +#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no " +#~ "keybinding for this action." +#~ msgstr "" +#~ "Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều dọc hiện có. Dạng thức " +#~ "tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". " +#~ "Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt " +#~ "như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi " +#~ "đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động " +#~ "này." + +#~ msgid "Unmaximize window" +#~ msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ" + +#~ msgid "Unmaximize Window" +#~ msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ" + +#~ msgid "Title" +#~ msgstr "Tựa đề" + +#~ msgid "Class" +#~ msgstr "Hàng" + +#~ msgid "" +#~ "There was an error running \"%s\":\n" +#~ "%s." +#~ msgstr "" +#~ "Gặp lỗi khi chạy « %s »:\n" +#~ "%s." + +#~ msgid "No \"%s\" attribute on <%s> element" +#~ msgstr "Không có thuộc tính « %s » trong phần tử <%s>." + +#~ msgid "Theme already has a fallback icon" +#~ msgstr "Sắc thái đã có biểu tượng dự phòng" + +#~ msgid "Theme already has a fallback mini_icon" +#~ msgstr "Sắc thái đã có biểu tượng mini dự phòng" + +#~ msgid "No \"name\" attribute on element <%s>" +#~ msgstr "Không có thuộc tính «name» (tên) trong phần tử <%s>." + +#~ msgid "No \"value\" attribute on element <%s>" +#~ msgstr "Không có thuộc tính «value» (giá trị) trong phần tử <%s>." + +#~ msgid "" +#~ "Cannot specify both button_width/button_height and aspect ratio for " +#~ "buttons" +#~ msgstr "" +#~ "Không thể xác định cả « button_width/button_height » (rộng/cao nút) lẫn " +#~ "tỷ lệ hình thể đều của cái nút." + +#~ msgid "No \"top\" attribute on element <%s>" +#~ msgstr "Không có thuộc tính «top» (đính) trong phần tử <%s>." + +#~ msgid "No \"bottom\" attribute on element <%s>" +#~ msgstr "Không có thuộc tính «bottom» (đáy) trong phần tử <%s>." + +#~ msgid "No \"left\" attribute on element <%s>" +#~ msgstr "Không có thuộc tính «left» (bên trái) trong phần tử <%s>." + +#~ msgid "No \"right\" attribute on element <%s>" +#~ msgstr "Không có thuộc tính «right» (bên phải) trong phần tử <%s>." + +#~ msgid "No \"color\" attribute on element <%s>" +#~ msgstr "Không có thuộc tính «color» (màu) trong phần tử <%s>." + +#~ msgid "No \"x1\" attribute on element <%s>" +#~ msgstr "Không có thuộc tính «x1» trong phần tử <%s>." + +#~ msgid "No \"y1\" attribute on element <%s>" +#~ msgstr "Không có thuộc tính «y1» trong phần tử <%s>" + +#~ msgid "No \"x2\" attribute on element <%s>" +#~ msgstr "Không có thuộc tính «x2» trong phần tử <%s>" + +#~ msgid "No \"y2\" attribute on element <%s>" +#~ msgstr "Không có thuộc tính «y2» trong phần tử <%s>." + +#~ msgid "No \"x\" attribute on element <%s>" +#~ msgstr "Không có thuộc tính «x» trong phần tử <%s>." + +#~ msgid "No \"y\" attribute on element <%s>" +#~ msgstr "Không có thuộc tính «y» trong phần tử <%s>." + +#~ msgid "No \"width\" attribute on element <%s>" +#~ msgstr "Không có thuộc tính «width» (độ rộng) trong phần tử <%s>." + +#~ msgid "No \"height\" attribute on element <%s>" +#~ msgstr "Không có thuộc tính «height» (độ cao) trong phần tử <%s>." + +#~ msgid "No \"start_angle\" attribute on element <%s>" +#~ msgstr "Không có thuộc tính «start_angle» (góc bắt đầu) trong phần tử <%s>." + +#~ msgid "No \"extent_angle\" attribute on element <%s>" +#~ msgstr "" +#~ "Không có thuộc tính «extent_angle» (góc phạm vi) trong phần tử <%s>." + +#~ msgid "No \"alpha\" attribute on element <%s>" +#~ msgstr "Không có thuộc tính «alpha» (anfa) trong phần tử <%s>." + +#~ msgid "No \"type\" attribute on element <%s>" +#~ msgstr "Không có thuộc tính «type» (loại) trong phần tử <%s>." + +#~ msgid "No \"filename\" attribute on element <%s>" +#~ msgstr "Không có thuộc tính «filename» (tên tập tin) trong phần tử <%s>." + +#~ msgid "No \"state\" attribute on element <%s>" +#~ msgstr "Không có thuộc tính «state» (tính trạng) trong phần tử <%s>." + +#~ msgid "No \"shadow\" attribute on element <%s>" +#~ msgstr "Không có thuộc tính «shadow» trong phần tử <%s>" + +#~ msgid "No \"arrow\" attribute on element <%s>" +#~ msgstr "Không có thuộc tính «arrow» (mũi tên) trong phần tử <%s>." + +#~ msgid "No \"value\" attribute on <%s> element" +#~ msgstr "Không có thuộc tính «value» (giá trị) trong phần tử <%s>." + +#~ msgid "No \"position\" attribute on <%s> element" +#~ msgstr "Không có thuộc tính «position» (vị trí) trong phần tử <%s>." + +#~ msgid "No \"function\" attribute on <%s> element" +#~ msgstr "Không có thuộc tính «function» (chức năng) trong phần tử <%s>." + +#~ msgid "No \"state\" attribute on <%s> element" +#~ msgstr "Không có thuộc tính «state» (tính trạng) trong phần tử <%s>." + +#~ msgid "No \"focus\" attribute on <%s> element" +#~ msgstr "Không có thuộc tính «focus» (tiêu điểm) trong phần tử <%s>." + +#~ msgid "No \"style\" attribute on <%s> element" +#~ msgstr "Không có thuộc tính «style» (kiểu dáng) trong phần tử <%s>." + +#~ msgid "No \"resize\" attribute on <%s> element" +#~ msgstr "Không có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trong phần tử <%s>." + +#~ msgid "<author> specified twice for this theme" +#~ msgstr "<author> (tác giả) được xác định hai lần trong sắc thái này." + +#~ msgid "<copyright> specified twice for this theme" +#~ msgstr "" +#~ "<copyright> (quyền sở hữu) được xác định hai lần trong sắc thái này." + +#~ msgid "<date> specified twice for this theme" +#~ msgstr "<date> (ngày) được xác định hai lần trong sắc thái này." + +#~ msgid "<description> specified twice for this theme" +#~ msgstr "<description> (mô tả) được xác định hai lần trong sắc thái này." + +#~ msgid "Open another one of these windows" +#~ msgstr "Mở cái khác trong những cửa sổ này" + +#~ msgid "This is a demo button with an 'open' icon" +#~ msgstr "Đây là nút biểu diễn với biểu tượng «mở»" + +#~ msgid "This is a demo button with a 'quit' icon" +#~ msgstr "Đây là nút biểu diễn với biểu tượng «thoát»" #~| msgid "Switch to workspace on the left" #~ msgid "Switch to workspace on the left of the current workspace" @@ -3834,64 +3932,24 @@ msgstr "Cách dùng: %s\n" #~ msgid "Move backward between windows immediately" #~ msgstr "Chuyển ngược ngay giữa các cửa sổ" -#~| msgid "Hide all windows and focus desktop" -#~ msgid "Hide all normal windows and set focus to the desktop" -#~ msgstr "Ẩn mọi của sổ thông thường và đặt tiêu điểm vào màn hình nền" - -#~| msgid "Show the panel menu" -#~ msgid "Show the panel's main menu" -#~ msgstr "Hiện trình đơn chính của Bảng" - #~| msgid "Show the panel run application dialog" #~ msgid "Show the panel's \"Run Application\" dialog box" #~ msgstr "Hiện hộp thoại « Chạy ứng dụng » của Bảng" -#~| msgid "Activate window menu" -#~ msgid "Activate the window menu" -#~ msgstr "Kích hoạt trình đơn cửa sổ" - #~| msgid "Lower window below other windows" #~ msgid "Toggle whether a window will always be visible over other windows" #~ msgstr "" #~ "Bật/tắt nếu một cửa sổ nào đó lúc nào cũng hiển thị phía trước các cửa sổ " #~ "khác" -#~| msgid "Resize window" -#~ msgid "Restore window" -#~ msgstr "Phục hồi cửa sổ" - #~| msgid "Toggle window on all workspaces" #~ msgid "Toggle whether window is on all workspaces or just one" #~ msgstr "Bật/tắt nếu cửa sổ nằm trên mọi vùng làm việc, hay chỉ trên một" -#~| msgid "Raise obscured window, otherwise lower" -#~ msgid "Raise window if it's covered by another window, otherwise lower it" -#~ msgstr "Nâng cửa sổ bị cửa sổ khác lấp, không bị lấp thì hạ nó xuống" - -#~| msgid "Move window to north-west corner" -#~ msgid "Move window to north-west (top left) corner" -#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc tây bắc (trái trên)" - -#~| msgid "Move window to north-east corner" -#~ msgid "Move window to north-east (top right) corner" -#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc đông bắc (phải trên)" - -#~| msgid "Move window to south-west corner" -#~ msgid "Move window to south-west (bottom left) corner" -#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc tây nam (trái dưới)" - -#~| msgid "Move window to south-east corner" -#~ msgid "Move window to south-east (bottom right) corner" -#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc đông nam (phải dưới)" - #~| msgid "Move window to north side of screen" #~ msgid "Move window to north (top) side of screen" #~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía bắc (trên) màn hình" -#~| msgid "Move window to south side of screen" -#~ msgid "Move window to south (bottom) side of screen" -#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía nam (dưới) màn hình" - #~| msgid "Move window to east side of screen" #~ msgid "Move window to east (right) side of screen" #~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía đông (phải) màn hình" @@ -3899,77 +3957,3 @@ msgstr "Cách dùng: %s\n" #~| msgid "Move window to west side of screen" #~ msgid "Move window to west (left) side of screen" #~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía tây (trái) màn hình" - -#~| msgid "Move window to east side of screen" -#~ msgid "Move window to center of screen" -#~ msgstr "Chuyển cửa sổ vào trung tâm của màn hình" - -#~ msgid "" -#~ "Set this to true to resize with the right button and show a menu with the " -#~ "middle button while holding down the key given in \"mouse_button_modifier" -#~ "\"; set it to false to make it work the opposite way around." -#~ msgstr "" -#~ "Đặt giá trị này thành Đúng (true) để thay đổi kích cỡ dùng cái nút bên " -#~ "phải, và hiển thị trình đơn dùng cái nút ở giữa trong khi ấn giữ phím đặt " -#~ "trong khoá « mouse_button_modifier »; đặt thành Sai (false) thì ngược lại." - -#~ msgid "" -#~ "Setting this option to false can lead to buggy behavior, so users are " -#~ "strongly discouraged from changing it from the default of true. Many " -#~ "actions (e.g. clicking in the client area, moving or resizing the window) " -#~ "normally raise the window as a side-effect. Setting this option to false, " -#~ "which is strongly discouraged, will decouple raising from other user " -#~ "actions, and ignore raise requests generated by applications. See http://" -#~ "bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=445447#c6. Even when this option is " -#~ "false, windows can still be raised by an alt-left-click anywhere on the " -#~ "window, a normal click on the window decorations, or by special messages " -#~ "from pagers, such as activation requests from tasklist applets. This " -#~ "option is currently disabled in click-to-focus mode. Note that the list " -#~ "of ways to raise windows when raise_on_click is false does not include " -#~ "programmatic requests from applications to raise windows; such requests " -#~ "will be ignored regardless of the reason for the request. If you are an " -#~ "application developer and have a user complaining that your application " -#~ "does not work with this setting disabled, tell them it is _their_ fault " -#~ "for breaking their window manager and that they need to change this " -#~ "option back to true or live with the \"bug\" they requested." -#~ msgstr "" -#~ "Đặt tuỳ chọn này thành Sai (false) có thể dẫn tới ứng xử bị lỗi, do đó " -#~ "rất khuyên người dùng không sửa đổi giá trị mặc định (Đúng: true). Rất " -#~ "nhiều hành vi khác nhau (v.d. nhấn vào vùng khách, di chuyển hay thay đổi " -#~ "kích cỡ của cửa sổ) bình thường cũng nâng cửa sổ lên (như một hiệu ứng " -#~ "khác). Đặt tuỳ chọn này thành sai sẽ tháo chức năng nâng lên ra các hành " -#~ "vi người dùng khác, và bỏ qua các yêu cầu nâng lên của ứng dụng. Xem lỗi « " -#~ "http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=445447#c6 ». Ngay cả khi tuỳ " -#~ "chọn này bị sai, cửa sổ vẫn còn có thể được nâng lên bằng cách Alt-nhấn " -#~ "vào bất cứ nơi nào trên cửa sổ, bằng cách nhấn vào một cách thông thường " -#~ "vào trang trí cửa sổ, hoặc do thông điệp đặc biệt từ bộ dàn trang, v.d. " -#~ "yêu cầu kích hoạt từ tiểu dụng danh sách công việc. Tuỳ chọn này hiện " -#~ "thời bị tắt trong chế độ nhấn-để-đặt-tiêu-điểm. Ghi chú rằng danh sách " -#~ "các phương pháp nâng cửa sổ lên khi « raise_on_click » bị sai không bao " -#~ "gồm yêu cầu nâng cửa sổ lên kiểu lập trình từ ứng dụng: yêu cầu như vậy " -#~ "sẽ bị bỏ qua bất chấp lý do gửi yêu cầu. Nếu bạn phát triển ứng dụng và " -#~ "một người dùng than phiền vì ứng dụng không chạy được với thiết lập này " -#~ "bị tắt, hãy báo họ vấn đề này do lỗi của họ, vì họ đã phá vỡ trình quản " -#~ "lý cửa sổ, và họ cần phải phục hồi tuỳ chọn này về Đúng (true), nếu không " -#~ "thì cứ sử dụng máy tính với « lỗi » này." - -#~ msgid "Whether to resize with the right button" -#~ msgstr "Có nên thay đổi kích cỡ dùng cái nút bên phải hay không" - -#~| msgid "Resize window" -#~ msgid "Restore Window" -#~ msgstr "Phục hồi Cửa sổ" - -#~| msgid "No \"x\" attribute on element <%s>" -#~ msgid "No \"%s\" attribute on element <%s>" -#~ msgstr "Không có thuộc tính « %s » trong phần tử <%s>" - -#~| msgid "" -#~| "Cannot specify both button_width/button_height and aspect ratio for " -#~| "buttons" -#~ msgid "" -#~ "Cannot specify both \"button_width\"/\"button_height\" and \"aspect_ratio" -#~ "\" for buttons" -#~ msgstr "" -#~ "Không thể xác định cả hai \"button_width\"/\"button_height\" (chiều rộng/" -#~ "cao của cái nút) và \"aspect_ratio\" (tỷ lệ hình thể) cho cái nút" |