diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 188 |
1 files changed, 94 insertions, 94 deletions
@@ -8,10 +8,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: Nautilus GNOME 2.12\n" +"Project-Id-Version: Nautilus 2.12\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2005-08-04 06:46+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2005-08-27 17:25+0930\n" +"PO-Revision-Date: 2005-09-16 17:16+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -243,7 +243,7 @@ msgstr "Bùn" #: ../data/browser.xml.h:56 msgid "Multimedia" -msgstr "Đa phương tiện" +msgstr "Đa vật chứa" #: ../data/browser.xml.h:57 msgid "New" @@ -468,7 +468,7 @@ msgstr "Thứ tự cột mặc định trong khung xem danh sách." #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:16 msgid "Default folder viewer" -msgstr "Bộ xem danh mục mặc định" +msgstr "Bộ xem thư mục mặc định" #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:17 msgid "Default icon zoom level" @@ -508,7 +508,7 @@ msgstr "Phông chữ màn hình nền" #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:26 msgid "Desktop home icon name" -msgstr "Tên biểu tượng Danh mục cá nhân màn hình nền" +msgstr "Tên biểu tượng thư mục cá nhân màn hình nền" #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:27 msgid "Desktop trash icon name" @@ -527,7 +527,7 @@ msgid "" "Filename for the default folder background. Only used if background_set is " "true." msgstr "" -"Tên tập tin cho nền danh mục mặc định. Chỉ được dùng nếu «background_set» là " +"Tên tập tin cho nền thư mục mặc định. Chỉ được dùng nếu «background_set» là " "đúng." #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:31 @@ -545,22 +545,22 @@ msgid "" "massive folders. A negative value denotes no limit. The limit is approximate " "due to the reading of folders chunk-wise." msgstr "" -"Danh mục vượt quá kích thước này sẽ bị làm tròn thành kích thước này. Mục " +"thư mục vượt quá kích thước này sẽ bị làm tròn thành kích thước này. Mục " "đích của việc này là tránh bùng nổ miền nhớ bất ngờ và làm Nautilus ngưng " -"hoạt động vì những danh mục khổng lồ. Số âm nghĩa là không có giới hạn. Giới " -"hạn này chỉ là xấp xỉ vì danh mục được đọc theo từng đoạn." +"hoạt động vì những thư mục khổng lồ. Số âm nghĩa là không có giới hạn. Giới " +"hạn này chỉ là xấp xỉ vì thư mục được đọc theo từng đoạn." #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:33 msgid "Home icon visible on desktop" -msgstr "Biểu tượng danh mục cá nhân hiện trên mặt bàn" +msgstr "Biểu tượng thư mục cá nhân hiện trên mặt bàn" #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:34 msgid "" "If set to true, Nautilus will only show folders in the tree side pane. " "Otherwise it will show both folders and files." msgstr "" -"Nếu đặt là đúng, Nautilus sẽ chỉ hiển thị danh mục trong Khung lề dạng cây. " -"Nếu không nó sẽ hiện cả danh mục và tập tin." +"Nếu đặt là đúng, Nautilus sẽ chỉ hiển thị thư mục trong Khung lề dạng cây. " +"Nếu không nó sẽ hiện cả thư mục và tập tin." #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:35 msgid "" @@ -600,7 +600,7 @@ msgid "" "If set to true, then Nautilus shows folders prior to showing files in the " "icon and list views." msgstr "" -"Nếu đặt là đúng, Nautilus hiện danh mục trước khi hiện tập tin trong Khung " +"Nếu đặt là đúng, Nautilus hiện thư mục trước khi hiện tập tin trong Khung " "xem Biểu tượng và Khung xem Danh sách." #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:42 @@ -629,8 +629,8 @@ msgid "" "If set to true, then Nautilus will use the user's home folder as the " "desktop. If it is false, then it will use ~/Desktop as the desktop." msgstr "" -"Nếu đúng, Nautilus sẽ dùng danh mục cá nhân của người dùng làm mặt bàn. " -"Ngược lại dùng danh mục <~/Desktop> làm mặt bàn." +"Nếu đúng, Nautilus sẽ dùng thư mục cá nhân của người dùng làm mặt bàn. " +"Ngược lại dùng thư mục <~/Desktop> làm mặt bàn." #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:46 msgid "" @@ -658,7 +658,7 @@ msgid "" msgstr "" "Nếu đặt là đúng, hiển thị các tập tin ẩn trong trình quản lý tập tin. Tập " "tin ẩn là những tập tin bắt đầu bằng dấu chấm, hoặc nhưng tập tin được liệt " -"kê trong tập tin «.hidden» của danh mục đó." +"kê trong tập tin «.hidden» của thư mục đó." #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:49 msgid "" @@ -739,7 +739,7 @@ msgstr "Danh sách phụ đề có thể dùng trên biểu tượng" #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:60 msgid "Maximum handled files in a folder" -msgstr "Số tập tin tối đa được xử lý trong danh mục" +msgstr "Số tập tin tối đa được xử lý trong thư mục" #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:61 msgid "Maximum image size for thumbnailing" @@ -865,7 +865,7 @@ msgid "" "server. If set to \"local_only\" then only show counts for local file " "systems. If set to \"never\" then never bother to compute item counts." msgstr "" -"Thoả hiệp tốc độ khi hiện số mục trong một danh mục. Nếu đặt là « luôn luôn " +"Thoả hiệp tốc độ khi hiện số mục trong một thư mục. Nếu đặt là « luôn luôn " "» thì luôn luôn đếm số mục, kể cả nếu tập tin ở trên máy ở xa. Nếu đặt « chỉ " "tập tin cục bộ » thì chỉ xem số đếm nếu nằm trên hệ thống tập tin _cục bộ_. " "Nếu đặt « không bao giờ » thì không bao giờ đếm." @@ -973,13 +973,13 @@ msgid "" "another view for that particular folder. Possible values are \"list_view\" " "and \"icon_view\"." msgstr "" -"Khi xem một danh mục, khung xem này sẽ được dùng, trừ khi bạn chọn khung xem " -"khác cho danh mục đặc biệt. Giá trị có thể là \"list_view\" (Khung xem Danh " +"Khi xem một thư mục, khung xem này sẽ được dùng, trừ khi bạn chọn khung xem " +"khác cho thư mục đặc biệt. Giá trị có thể là \"list_view\" (Khung xem Danh " "sách) và \"icon_view\" (Khung xem Biểu tượng)." #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:100 msgid "When to show number of items in a folder" -msgstr "Khi nào hiển thị số mục trong danh mục" +msgstr "Khi nào hiển thị số mục trong thư mục" #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:101 msgid "When to show preview text in icons" @@ -991,7 +991,7 @@ msgstr "Khi để hiển thị hình thu nhỏ của các tập tin ảnh" #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:103 msgid "Whether a custom default folder background has been set." -msgstr "Có lập nền danh mục mặc định tự chọn hay không." +msgstr "Có lập nền thư mục mặc định tự chọn hay không." #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:104 msgid "Whether a custom default side pane background has been set." @@ -1206,7 +1206,7 @@ msgstr "Hủy bỏ" #: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:705 msgid "Set as background for _all folders" -msgstr "Đặt làm nền cho _mọi danh mục" +msgstr "Đặt làm nền cho _mọi thư mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:710 msgid "Set as background for _this folder" @@ -1244,7 +1244,7 @@ msgstr "" #: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:213 #, c-format msgid "Sorry, but there is already an emblem named \"%s\"." -msgstr "Rất tiếc, đã có hình tượng tên là « %s » rồi." +msgstr "Rất tiếc, đã có hình tượng tên là « %s »." #: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:214 msgid "Please choose a different emblem name." @@ -1318,7 +1318,7 @@ msgid "" "\"%s\" cannot be deleted because you do not have permissions to modify its " "parent folder." msgstr "" -"Không thể xoá bỏ « %s » vì bạn không có thẩm quyền để sửa đổi danh mục mẹ " +"Không thể xoá bỏ « %s » vì bạn không có thẩm quyền để sửa đổi thư mục mẹ " "của nó." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:597 @@ -1333,7 +1333,7 @@ msgid "" "its parent folder." msgstr "" "Không thể di chuyển « %s » được vì bạn không có thẩm quyền để sửa đổi nó " -"hoặc danh mục mẹ của nó." +"hoặc thư mục mẹ của nó." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:633 #, c-format @@ -1341,7 +1341,7 @@ msgid "" "Cannot move \"%s\" because it or its parent folder are contained in the " "destination." msgstr "" -"Không thể di chuyển « %s » được vì nó hoặc danh mục mẹ của nó được chứa " +"Không thể di chuyển « %s » được vì nó hoặc thư mục mẹ của nó được chứa " "trong đích đến." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:643 @@ -1351,7 +1351,7 @@ msgid "" "change it or its parent folder." msgstr "" "Không thể bỏ « %s » vào sọt rác được vì bạn không có thẩm quyền để sửa đổi " -"nó hay danh mục mẹ của nó." +"nó hay thư mục mẹ của nó." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:665 msgid "Error while copying." @@ -1522,7 +1522,7 @@ msgstr "Không thể thay thế tập tin" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1100 #, c-format msgid "The folder \"%s\" already exists. Would you like to replace it?" -msgstr "Danh mục « %s » đã tồn tại. Bạn có muốn thay thế nó không?" +msgstr "Thư mục « %s » đã tồn tại. Bạn có muốn thay thế nó không?" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1103 #, c-format @@ -1794,11 +1794,11 @@ msgstr "Tập tin và thư mục chỉ có thể di chuyển vào Sọt rác." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2027 msgid "You cannot move this trash folder." -msgstr "Bạn không thể di chuyển danh mục sọt rác này." +msgstr "Bạn không thể di chuyển thư mục sọt rác này." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2028 msgid "You cannot copy this trash folder." -msgstr "Bạn không thể sao chép danh mục sọt rác này." +msgstr "Bạn không thể sao chép thư mục sọt rác này." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2029 msgid "A trash folder is used for storing items moved to the trash." @@ -1814,11 +1814,11 @@ msgstr "Không thể sao chép Sọt rác" #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2056 msgid "You cannot move a folder into itself." -msgstr "Bạn không thể di chuyển một danh mục vào chính nó." +msgstr "Bạn không thể di chuyển một thư mục vào chính nó." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2057 msgid "You cannot copy a folder into itself." -msgstr "Bạn không thể sao chép một danh mục vào trong chính nó." +msgstr "Bạn không thể sao chép một thư mục vào trong chính nó." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2058 msgid "The destination folder is inside the source folder." @@ -1857,15 +1857,15 @@ msgstr "Không còn chỗ ở đích đến." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2132 #, c-format msgid "Error \"%s\" creating new folder." -msgstr "Gặp lỗi « %s » khi tạo danh mục mới." +msgstr "Gặp lỗi « %s » khi tạo thư mục mới." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2137 msgid "Error creating new folder." -msgstr "Gặp lỗi khi tạo danh mục mới." +msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục mới." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2137 msgid "Error Creating New Folder" -msgstr "Gặp lỗi khi tạo danh mục mới" +msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục mới" #. localizers: the initial name of a new folder #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2232 @@ -2115,7 +2115,7 @@ msgstr[0] "%u mục" #, c-format msgid "%u folder" msgid_plural "%u folders" -msgstr[0] "%u danh mục" +msgstr[0] "%u thư mục" #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4289 #, c-format @@ -2391,7 +2391,7 @@ msgstr "24" #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:506 #, c-format msgid "%s's Home" -msgstr "Chính %s" +msgstr "Thư mục của %s" #: ../libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:2112 msgid "The selection rectangle" @@ -2567,7 +2567,7 @@ msgstr "" #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:877 msgid "This is disabled due to security considerations." -msgstr "Hành động này bị tắt, bởi các lý do bảo mật." +msgstr "Hành động này đã tắt, bởi các lý do bảo mật." #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:878 msgid "Can't Execute Remote Links" @@ -2593,7 +2593,7 @@ msgid "" "To open non-local files copy them to a local folder and then drop them again." msgstr "" "Để mở các tập tin không cục bộ, bạn hãy sao chép các tập tin này vào một " -"danh mục cục bộ và sau đó thả chúng xuống một lần nữa." +"thư mục cục bộ và sau đó thả chúng xuống một lần nữa." #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:923 #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:935 @@ -2643,11 +2643,11 @@ msgstr "Quản lý tập tin" #: ../nautilus-home.desktop.in.h:1 ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1243 msgid "Home Folder" -msgstr "Danh mục chính" +msgstr "Thư mục chính" #: ../nautilus-home.desktop.in.h:2 msgid "View your home folder in the Nautilus file manager" -msgstr "Xem danh mục chính của bạn trong trình quản lý tập tin Nautilus" +msgstr "Xem thư mục chính của bạn trong trình quản lý tập tin Nautilus" #: ../nautilus.desktop.in.h:1 msgid "Browse the file system with the file manager" @@ -2813,7 +2813,7 @@ msgstr "« %s » được chọn" #, c-format msgid "%d folder selected" msgid_plural "%d folders selected" -msgstr[0] "%d danh mục đã chọn" +msgstr[0] "%d thư mục đã chọn" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1877 #, c-format @@ -2872,7 +2872,7 @@ msgstr "%s%s, %s" #, c-format msgid "The folder \"%s\" contains more files than Nautilus can handle." msgstr "" -"Danh mục « %s » chứa quá nhiều tập tin hơn mà Nautilus không thể xử lý được. " +"Thư mục « %s » chứa quá nhiều tập tin hơn mà Nautilus không thể xử lý được. " #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2038 msgid "Some files will not be displayed." @@ -2948,7 +2948,7 @@ msgstr "Đổ rác chứ?" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3917 #, c-format msgid "Open with \"%s\"" -msgstr "Mở dùng « %s »" +msgstr "Mở bằng « %s »" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3918 #, c-format @@ -3004,7 +3004,7 @@ msgstr "" "\n" "Đừng mở tập tin này trừ khi chính bạn đã tạo ra nó, hoặc nhận được nó từ " "nguồn đáng tin cậy. Để mở tập tin, hãy đổi tên nó sang dạng mở rộng đúng cho " -"« %s », sau đó mở tập tin bình thường. Ngoài ra có thể dùng menu «Mở dùng» " +"« %s », sau đó mở tập tin bình thường. Ngoài ra có thể dùng menu «Mở bằng» " "để chọn ứng dụng cụ thể để mở tập tin." #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4822 @@ -3020,7 +3020,7 @@ msgstr "Tạo tài liệu theo mẫu « %s »" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5277 msgid "All executable files in this folder will appear in the Scripts menu." msgstr "" -"Tất cả các tập tin thực thi trong danh mục này sẽ xuất hiện trên trình đơn " +"Tất cả các tập tin thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trên trình đơn " "Tập lệnh." #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5279 @@ -3056,11 +3056,11 @@ msgid "" "\n" "NAUTILUS_SCRIPT_WINDOW_GEOMETRY: position and size of current window" msgstr "" -"Mọi tập tin có thể thực thi trong danh mục này sẽ xuất hiện trong trình đơn " +"Mọi tập tin có thể thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trong trình đơn " "Tập lệnh. Việc chọn một tập lệnh trong trình đơn thì sẽ chạy tập lệnh đó.\n" "\n" -"Khi được thực thi từ danh mục cục bộ, các tập lệnh sẽ nhận những tên các tập " -"tin được chọn. Khi được thực thi từ danh mục ở xa (v.d.: danh mục hiển thị " +"Khi được thực thi từ thư mục cục bộ, các tập lệnh sẽ nhận những tên các tập " +"tin được chọn. Khi được thực thi từ thư mục ở xa (v.d.: thư mục hiển thị " "nội dung http hay ftp), các tập lệnh sẽ không nhận tham số nào.\n" "\n" "Trong mọi trường hợp, Nautilus sẽ lập các biến môi trường sau đây, để các " @@ -3163,12 +3163,12 @@ msgstr "Xem hoặc sửa đổi các tính chất của mỗi mục được ch #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6105 msgid "View or modify the properties of the open folder" -msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của danh mục đang mở" +msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục đang mở" #. name, stock id #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6108 msgid "Create _Folder" -msgstr "Tạo _Danh mục" +msgstr "Tạo _thư mục" #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6109 @@ -3220,7 +3220,7 @@ msgstr "Mở mỗi mục được chọn trong cửa sổ duyệt" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6134 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6138 msgid "Open with Other _Application..." -msgstr "Mở dùng Ứng dụng _khác..." +msgstr "Mở bằng Ứng dụng _khác..." #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6135 @@ -3231,12 +3231,12 @@ msgstr "Chọn ứng dụng khác để mở mục đã chọn" #. name, stock id #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6142 msgid "_Open Scripts Folder" -msgstr "_Mở danh mục Tập lệnh" +msgstr "_Mở thư mục Tập lệnh" #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6143 msgid "Show the folder containing the scripts that appear in this menu" -msgstr "Trình diễn danh mục mà chứa các tập lệnh xuất hiện trong trình đơn này" +msgstr "Trình diễn thư mục mà chứa các tập lệnh xuất hiện trong trình đơn này" #. name, stock id #. label, accelerator @@ -3264,7 +3264,7 @@ msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6164 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1163 msgid "_Paste Into Folder" -msgstr "_Dán vào danh mục" +msgstr "_Dán vào thư mục" #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6165 @@ -3273,7 +3273,7 @@ msgid "" "selected folder" msgstr "" "Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn truớc đó bằng lệnh «Cắt» " -"hoặc «Chép», vào danh mục được chọn" +"hoặc «Chép», vào thư mục được chọn" #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6169 @@ -3410,29 +3410,29 @@ msgstr "Mở tập tin và đóng cửa sổ" #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6227 msgid "Open this folder in a navigation window" -msgstr "Mở danh mục này trong cửa sổ duyệt" +msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ duyệt" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6232 msgid "Prepare this folder to be moved with a Paste command" -msgstr "Chuẩn bị danh mục này để được di chuyển dùng lệnh «Dán»" +msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được di chuyển dùng lệnh «Dán»" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6236 msgid "Prepare this folder to be copied with a Paste command" -msgstr "Chuẩn bị danh mục này để được sao chép dùng lệnh «Dán»" +msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được sao chép dùng lệnh «Dán»" #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6241 msgid "Move this folder to the Trash" -msgstr "Di chuyển danh mục này vào Sọt rác" +msgstr "Di chuyển thư mục này vào Sọt rác" #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6245 msgid "Delete this folder, without moving to the Trash" -msgstr "Xóa bỏ danh mục này mà không bỏ vào sọt rác" +msgstr "Xóa bỏ thư mục này mà không bỏ vào sọt rác" #. name, stock id #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6251 @@ -3466,7 +3466,7 @@ msgstr "Mở trong cửa sổ mới" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6736 msgid "_Browse Folder" msgid_plural "_Browse Folders" -msgstr[0] "_Duyệt danh mục" +msgstr[0] "_Duyệt thư mục" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6592 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6756 @@ -3475,16 +3475,16 @@ msgstr "_Xóa bỏ khỏi sọt rác" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6593 msgid "Delete the open folder permanently" -msgstr "Xóa bỏ vĩnh viễn danh mục đang mở" +msgstr "Xóa bỏ vĩnh viễn thư mục đang mở" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6597 msgid "Move the open folder to the Trash" -msgstr "Di chuyển danh mục đang mở vào Sọt rác" +msgstr "Di chuyển thư mục đang mở vào Sọt rác" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6708 #, c-format msgid "_Open with \"%s\"" -msgstr "_Mở dùng « %s »" +msgstr "_Mở bằng « %s »" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6730 #, c-format @@ -3604,24 +3604,24 @@ msgstr "Rất tiếc, không thể hiển thị toàn bộ nội dung của « % #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:71 msgid "The folder contents could not be displayed." -msgstr "Không thể hiển thị nội dung danh mục." +msgstr "Không thể hiển thị nội dung thư mục." #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:72 msgid "Error Displaying Folder" -msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị danh mục" +msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị thư mục" #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:103 #, c-format msgid "" "The name \"%s\" is already used in this folder. Please use a different name." -msgstr "Tên « %s » đã được dùng trong danh mục này. Hãy dùng một tên khác." +msgstr "Tên « %s » đã được dùng trong thư mục này. Hãy dùng một tên khác." #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:108 #, c-format msgid "" "There is no \"%s\" in this folder. Perhaps it was just moved or deleted?" msgstr "" -"Không có « %s » ở trong danh mục này. Có thể nó vừa bị chuyển hoặc xóa đi " +"Không có « %s » ở trong thư mục này. Có thể nó vừa bị chuyển hoặc xóa đi " "không?" #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:113 @@ -3866,7 +3866,7 @@ msgstr "Theo _loại" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1448 msgid "By Modification _Date" -msgstr "Theo ngày thay _đổi" +msgstr "Theo ngày thay đổ_i" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1452 msgid "By _Emblems" @@ -4219,7 +4219,7 @@ msgstr "Không thể hiển thị Trợ giúp" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3366 msgid "Open With" -msgstr "Mở dùng" +msgstr "Mở bằng" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3704 msgid "Cancel Showing Properties Window?" @@ -4240,7 +4240,7 @@ msgstr "Đẩy _ra" #. add the "create folder" menu item #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1129 msgid "Create Folder" -msgstr "Tạo danh mục" +msgstr "Tạo thư mục" #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1181 msgid "Move to Trash" @@ -4270,14 +4270,14 @@ msgstr "Không thể tạo thư mục theo yêu cầu" #: ../src/nautilus-application.c:258 #, c-format msgid "Nautilus could not create the required folder \"%s\"." -msgstr "Nautilus không thể tạo danh mục « %s » theo yêu cầu." +msgstr "Nautilus không thể tạo thư mục « %s » theo yêu cầu." #: ../src/nautilus-application.c:260 msgid "" "Before running Nautilus, please create the following folder, or set " "permissions such that Nautilus can create it." msgstr "" -"Trước khi chạy Nautilus, bạn hãy tạo danh mục sau, hoặc đặt quyền để " +"Trước khi chạy Nautilus, bạn hãy tạo thư mục sau, hoặc đặt quyền để " "Nautilus có thể tạo nó." #: ../src/nautilus-application.c:263 @@ -4287,14 +4287,14 @@ msgstr "Không thể tạo các thư mục theo yêu cầu" #: ../src/nautilus-application.c:264 #, c-format msgid "Nautilus could not create the following required folders: %s." -msgstr "Nautilus không thể tạo những danh mục cần thiết sau: %s." +msgstr "Nautilus không thể tạo những thư mục cần thiết sau: %s." #: ../src/nautilus-application.c:266 msgid "" "Before running Nautilus, please create these folders, or set permissions " "such that Nautilus can create them." msgstr "" -"Trước khi chạy Nautilus, hãy tạo các danh mục này, hoặc lập quyền để " +"Trước khi chạy Nautilus, hãy tạo các thư mục này, hoặc lập quyền để " "Nautilus có thể tạo chúng." #: ../src/nautilus-application.c:334 @@ -4311,7 +4311,7 @@ msgid "" "The location of the desktop directory has changed in GNOME 2.4. You can open " "the link and move over the files you want, then delete the link." msgstr "" -"Vị trí của danh mục của mặt bàn đã thay đổi trong GNOME phiên bản 2.4. " +"Vị trí của thư mục của mặt bàn đã thay đổi trong GNOME phiên bản 2.4. " "Bạn có thể mở liên kết này để di chuyển nhưng tập tin qua màn hình nền mới, " "sau đó xóa bỏ liên kết đi." @@ -4491,7 +4491,7 @@ msgstr "_Cổng:" #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:529 msgid "_Folder:" -msgstr "_Danh mục:" +msgstr "_thư mục:" #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:549 msgid "_User Name:" @@ -4688,7 +4688,7 @@ msgstr "<span weight=\"bold\">Tập tin văn bản thực thi được</span>" #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:28 msgid "<span weight=\"bold\">Folders</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Danh mục</span>" +msgstr "<span weight=\"bold\">thư mục</span>" #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:29 msgid "<span weight=\"bold\">Icon Captions</span>" @@ -4800,7 +4800,7 @@ msgstr "Nghe thử tập tin â_m thanh:" #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:62 msgid "Show _only folders" -msgstr "_Chỉ hiển thị danh mục" +msgstr "_Chỉ hiển thị thư mục" #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:63 msgid "Show _thumbnails:" @@ -5035,7 +5035,7 @@ msgstr "Bạn có thể dùng ảnh chỉ làm biểu tượng riêng mà thôi. #: ../src/nautilus-information-panel.c:898 #, c-format msgid "Open with %s" -msgstr "Mở dùng %s" +msgstr "Mở bằng %s" #: ../src/nautilus-information-panel.c:993 msgid "Unable to launch the cd burner application." @@ -5225,7 +5225,7 @@ msgstr "_Xóa lịch sử" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:428 msgid "Clear contents of Go menu and Back/Forward lists" -msgstr "Xóa nội dung trong danh mục Đi và danh sách «Lùi/Tới»" +msgstr "Xóa nội dung trong thư mục Đi và danh sách «Lùi/Tới»" #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:430 #: ../src/nautilus-spatial-window.c:738 @@ -5556,21 +5556,21 @@ msgstr "Mở Đị_a chỉ..." #: ../src/nautilus-spatial-window.c:732 msgid "Close P_arent Folders" -msgstr "Đóng danh mục _mẹ" +msgstr "Đóng thư mục _mẹ" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-spatial-window.c:733 msgid "Close this folder's parents" -msgstr "Đóng các danh mục mẹ của danh mục này" +msgstr "Đóng các thư mục mẹ của thư mục này" #: ../src/nautilus-spatial-window.c:735 msgid "Clos_e All Folders" -msgstr "Đóng mọ_i danh mục" +msgstr "Đóng mọ_i thư mục" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-spatial-window.c:736 msgid "Close all folder windows" -msgstr "Đóng mọi cửa sổ danh mục" +msgstr "Đóng mọi cửa sổ thư mục" #: ../src/nautilus-throbber.c:514 msgid "throbber" @@ -5616,11 +5616,11 @@ msgstr "Xem thư mục hiện thời" #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1361 msgid "Nautilus has no installed viewer capable of displaying the folder." msgstr "" -"Nautilus chưa được cài đặt bộ quan sát để có thể hiển thị danh mục này." +"Nautilus chưa được cài đặt bộ quan sát để có thể hiển thị thư mục này." #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1367 msgid "The location is not a folder." -msgstr "Địa chỉ này không phải là danh mục." +msgstr "Địa chỉ này không phải là thư mục." #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1394 #, c-format @@ -5733,7 +5733,7 @@ msgstr "Trợ _giúp" #. name, stock id #: ../src/nautilus-window-menus.c:600 msgid "_Close" -msgstr "Đón_g" +msgstr "_Đóng" #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:601 @@ -5769,12 +5769,12 @@ msgstr "Hồi phục lại sự sửa đổi văn bản lần cuối" #: ../src/nautilus-window-menus.c:614 msgid "Open _Parent" -msgstr "Mở danh mục _mẹ" +msgstr "Mở thư mục _mẹ" #. name, stock id, label #: ../src/nautilus-window-menus.c:615 msgid "Open the parent folder" -msgstr "Mở danh mục mẹ" +msgstr "Mở thư mục mẹ" #. name, stock id #: ../src/nautilus-window-menus.c:621 @@ -5849,12 +5849,12 @@ msgstr "Tạo kết nối đến một máy phục vụ mạng" #. name, stock id #: ../src/nautilus-window-menus.c:665 msgid "_Home" -msgstr "_Danh mục chính" +msgstr "_thư mục chính" #. label, accelerator #: ../src/nautilus-window-menus.c:666 msgid "Go to the home folder" -msgstr "Về danh mục chính" +msgstr "Về thư mục chính" #. name, stock id #: ../src/nautilus-window-menus.c:669 |