diff options
author | John Bailey <rekkanoryo@rekkanoryo.org> | 2010-10-21 04:14:05 +0000 |
---|---|---|
committer | John Bailey <rekkanoryo@rekkanoryo.org> | 2010-10-21 04:14:05 +0000 |
commit | 5602d64ff551bd7708975837826f1f7fefd42ff4 (patch) | |
tree | 29dffc4a11c69eda2e22a5a12f95e75587f1cd1f /po/vi.po | |
parent | 90351c90bf30af1557c8e127930808fb73108feb (diff) | |
download | pidgin-5602d64ff551bd7708975837826f1f7fefd42ff4.tar.gz |
Commit updated po files. This makes the nightly cron job run quicker and should be done at least every release.
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 463 |
1 files changed, 273 insertions, 190 deletions
@@ -12,7 +12,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2010-07-27 01:18-0400\n" +"POT-Creation-Date: 2010-10-21 00:12-0400\n" "PO-Revision-Date: 2010-03-12 17:32+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" @@ -529,7 +529,6 @@ msgstr "Xác nhận xoá chứng nhận" msgid "Certificate Manager" msgstr "Bộ Quản lý Chứng nhận" -#. Creating the user splits msgid "Hostname" msgstr "Tên máy" @@ -1695,7 +1694,10 @@ msgid "" "are accurate." msgstr "" -msgid "The certificate has expired and should not be considered valid." +#, fuzzy +msgid "" +"The certificate has expired and should not be considered valid. Check that " +"your computer's date and time are accurate." msgstr "" "Chứng nhận này đã hết hạn sử dụng thì không nên được thấy là vẫn hợp lệ." @@ -4754,11 +4756,20 @@ msgstr "Phần bổ sung giao thức XMPP" msgid "Domain" msgstr "Miền" -msgid "Require SSL/TLS" -msgstr "Cần thiết SSL/TLS" +#, fuzzy +msgid "Require encryption" +msgstr "Cần thiết sự cho phép" -msgid "Force old (port 5223) SSL" -msgstr "Buộc dùng SSL cũ (cổng 5223)" +#, fuzzy +msgid "Use encryption if available" +msgstr "Không có sẵn thông tin về người dùng %s:" + +msgid "Use old-style SSL" +msgstr "" + +#, fuzzy +msgid "Connection security" +msgstr "Quá hạn tạo kết nối" msgid "Allow plaintext auth over unencrypted streams" msgstr "Cho phép xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mật mã" @@ -5940,7 +5951,8 @@ msgstr "Mã PIN này không phải đúng. Nó chỉ nên chứa chữ số [0-9 msgid "The two PINs you entered do not match." msgstr "Bạn đã gõ hai mã PIN không trùng." -msgid "The name you entered is invalid." +#, fuzzy +msgid "The Display Name you entered is invalid." msgstr "Bạn đã gõ một tên không đúng." msgid "" @@ -6033,10 +6045,6 @@ msgstr "" msgid "Connecting..." msgstr "Đang kết nối..." -#, fuzzy -msgid "The Display Name you entered is invalid." -msgstr "Bạn đã gõ một tên không đúng." - msgid "The PIN you entered has an invalid length [7-10]." msgstr "Bạn đã gõ một mã PIN có chiều dài không đúng [7-10]." @@ -6887,6 +6895,15 @@ msgstr "Địa chỉ máy phục vụ" msgid "Server port" msgstr "Cổng máy phục vụ" +msgid "Please authorize me so I can add you to my buddy list." +msgstr "Xin hãy cho phép tôi để tôi có thể thêm bạn vào danh sách bạn bè." + +msgid "No reason given." +msgstr "Không nêu lý do." + +msgid "Authorization Denied Message:" +msgstr "Thông điệp từ chối cho phép:" + #, c-format msgid "Received unexpected response from %s: %s" msgstr "Nhận được đáp ứng bất thường từ %s: %s" @@ -6922,6 +6939,24 @@ msgstr "AOL không cho phép tên màn hình xác thực ở đây" msgid "Error requesting %s" msgstr "Gặp lỗi khi yêu cầu %s: %s" +msgid "" +"(There was an error receiving this message. The buddy you are speaking with " +"is probably using a different encoding than expected. If you know what " +"encoding he is using, you can specify it in the advanced account options for " +"your AIM/ICQ account.)" +msgstr "" +"(Gặp lỗi khi nhận tin này. Bạn chát với họ bạn đang nói chuyện rất có thể sử " +"dụng bảng mã khác với điều mong đợi. Biết bảng mã đó thì bạn ghi rõ nó trong " +"các tùy chọn tài khoản cấp cao cho tài khoản AIM/ICQ của bạn.)" + +#, c-format +msgid "" +"(There was an error receiving this message. Either you and %s have " +"different encodings selected, or %s has a buggy client.)" +msgstr "" +"(Có lỗi khi nhận tin này. Hoặc bạn và %s đã chọn các bảng mã khác nhau, hoặc " +"%s chạy trình khách bị lỗi.)" + msgid "Could not join chat room" msgstr "Không thể tham gia phòng trò chuyện" @@ -7138,97 +7173,6 @@ msgstr "" msgid "File %s is %s, which is larger than the maximum size of %s." msgstr "Tập tin %s là %s mà lớn hơn kích cỡ tối đa %s." -msgid "" -"(There was an error receiving this message. The buddy you are speaking with " -"is probably using a different encoding than expected. If you know what " -"encoding he is using, you can specify it in the advanced account options for " -"your AIM/ICQ account.)" -msgstr "" -"(Gặp lỗi khi nhận tin này. Bạn chát với họ bạn đang nói chuyện rất có thể sử " -"dụng bảng mã khác với điều mong đợi. Biết bảng mã đó thì bạn ghi rõ nó trong " -"các tùy chọn tài khoản cấp cao cho tài khoản AIM/ICQ của bạn.)" - -#, c-format -msgid "" -"(There was an error receiving this message. Either you and %s have " -"different encodings selected, or %s has a buggy client.)" -msgstr "" -"(Có lỗi khi nhận tin này. Hoặc bạn và %s đã chọn các bảng mã khác nhau, hoặc " -"%s chạy trình khách bị lỗi.)" - -#. Label -msgid "Buddy Icon" -msgstr "Biểu tượng bạn chát" - -msgid "Voice" -msgstr "Nói" - -msgid "AIM Direct IM" -msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp AIM" - -msgid "Get File" -msgstr "Lấy tập tin" - -msgid "Games" -msgstr "Trò chơi" - -# Tên -msgid "ICQ Xtraz" -msgstr "ICQ Xtraz" - -msgid "Add-Ins" -msgstr "Phần bổ trợ" - -msgid "Send Buddy List" -msgstr "Gửi danh sách bạn bè" - -msgid "ICQ Direct Connect" -msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ" - -msgid "AP User" -msgstr "Người dùng AP" - -msgid "ICQ RTF" -msgstr "ICQ RTF" - -# Name or function? Tên hay hàm? -msgid "Nihilist" -msgstr "Nihilist" - -msgid "ICQ Server Relay" -msgstr "Chuyển tiếp máy phục vụ ICQ" - -msgid "Old ICQ UTF8" -msgstr "UTF-8 ICQ cũ" - -msgid "Trillian Encryption" -msgstr "Mật mã Trillian" - -msgid "ICQ UTF8" -msgstr "UTF-8 ICQ" - -# Tên thiết bị. -msgid "Hiptop" -msgstr "Hiptop" - -msgid "Security Enabled" -msgstr "Bật bảo mật" - -msgid "Video Chat" -msgstr "Trò chuyện ảnh động" - -msgid "iChat AV" -msgstr "iChat AV" - -msgid "Live Video" -msgstr "Ảnh động trực tiếp" - -msgid "Camera" -msgstr "Máy ảnh" - -msgid "Screen Sharing" -msgstr "Chia sẻ màn hình" - msgid "Free For Chat" msgstr "Rảnh rỗi để Chát" @@ -7259,15 +7203,6 @@ msgstr "Ở chỗ làm" msgid "At lunch" msgstr "Ăn trưa" -msgid "IP Address" -msgstr "Địa chỉ IP" - -msgid "Warning Level" -msgstr "Mức cảnh báo" - -msgid "Buddy Comment" -msgstr "Chú thích bạn chát" - #, c-format msgid "Unable to connect to authentication server: %s" msgstr "Không thể kết nối tới máy phục vụ xác thực: %s" @@ -7362,15 +7297,6 @@ msgstr "Đã gửi mật khẩu" msgid "Unable to initialize connection" msgstr "Không thể khởi tạo kết nối" -msgid "Please authorize me so I can add you to my buddy list." -msgstr "Xin hãy cho phép tôi để tôi có thể thêm bạn vào danh sách bạn bè." - -msgid "No reason given." -msgstr "Không nêu lý do." - -msgid "Authorization Denied Message:" -msgstr "Thông điệp từ chối cho phép:" - #, c-format msgid "" "The user %u has denied your request to add them to your buddy list for the " @@ -7476,60 +7402,13 @@ msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason." msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s do lỗi chưa xác định." -#, c-format -msgid "User information not available: %s" -msgstr "Không có sẵn thông tin về người dùng %s:" - -msgid "Online Since" -msgstr "Đã kết nối từ" - -msgid "Member Since" -msgstr "Là thành viên từ" - -msgid "Capabilities" -msgstr "Khả năng" - msgid "Your AIM connection may be lost." msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM" -#. The conversion failed! -msgid "" -"[Unable to display a message from this user because it contained invalid " -"characters.]" -msgstr "" -"[Không thể hiển thị tin nhẳn từ người dùng này vì nó chứa ký tự hợp lệ hợp " -"lệ.]" - #, c-format msgid "You have been disconnected from chat room %s." msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối với phòng Chat %s." -msgid "Mobile Phone" -msgstr "Điện thoại đi động" - -msgid "Personal Web Page" -msgstr "Trang web cá nhân" - -#. aim_userinfo_t -#. strip_html_tags -msgid "Additional Information" -msgstr "Thông tin thêm" - -msgid "Zip Code" -msgstr "Mã bưu điện" - -msgid "Work Information" -msgstr "Thông tin về công việc" - -msgid "Division" -msgstr "Bộ phận" - -msgid "Position" -msgstr "Chức vụ" - -msgid "Web Page" -msgstr "Trang Web" - msgid "Pop-Up Message" msgstr "Thông điệp tự mở" @@ -7792,7 +7671,8 @@ msgstr "Định dạng cho tên người dùng chỉ đổi chữ viết hoa và msgid "Change Address To:" msgstr "Đổi địa chỉ thành:" -msgid "<i>you are not waiting for authorization</i>" +#, fuzzy +msgid "you are not waiting for authorization" msgstr "<i>bạn không đang chờ sự cho phép</i>" msgid "You are awaiting authorization from the following buddies" @@ -7831,6 +7711,14 @@ msgstr "Cấu hình chuyển tiếp Nhắn Tin (Web)" msgid "Set Privacy Options..." msgstr "Đặt tùy chọn riêng tư..." +#, fuzzy +msgid "Show Visible List" +msgstr "Hiện danh sách _bạn bè" + +#, fuzzy +msgid "Show Invisible List" +msgstr "Danh sách mời" + #. AIM actions msgid "Confirm Account" msgstr "Xác nhận tài khoản" @@ -7847,9 +7735,6 @@ msgstr "Hiển thị các bạn chát chờ sự cho phép" msgid "Search for Buddy by Email Address..." msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo địa chỉ thư..." -msgid "Search for Buddy by Information" -msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo thông tin" - msgid "Use clientLogin" msgstr "Dùng clientLogin" @@ -7959,6 +7844,168 @@ msgstr "Hàng đợi đã đầy" msgid "Not while on AOL" msgstr "Không phải khi trên AOL" +#. Label +msgid "Buddy Icon" +msgstr "Biểu tượng bạn chát" + +msgid "Voice" +msgstr "Nói" + +msgid "AIM Direct IM" +msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp AIM" + +msgid "Get File" +msgstr "Lấy tập tin" + +msgid "Games" +msgstr "Trò chơi" + +# Tên +msgid "ICQ Xtraz" +msgstr "ICQ Xtraz" + +msgid "Add-Ins" +msgstr "Phần bổ trợ" + +msgid "Send Buddy List" +msgstr "Gửi danh sách bạn bè" + +msgid "ICQ Direct Connect" +msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ" + +msgid "AP User" +msgstr "Người dùng AP" + +msgid "ICQ RTF" +msgstr "ICQ RTF" + +# Name or function? Tên hay hàm? +msgid "Nihilist" +msgstr "Nihilist" + +msgid "ICQ Server Relay" +msgstr "Chuyển tiếp máy phục vụ ICQ" + +msgid "Old ICQ UTF8" +msgstr "UTF-8 ICQ cũ" + +msgid "Trillian Encryption" +msgstr "Mật mã Trillian" + +msgid "ICQ UTF8" +msgstr "UTF-8 ICQ" + +# Tên thiết bị. +msgid "Hiptop" +msgstr "Hiptop" + +msgid "Security Enabled" +msgstr "Bật bảo mật" + +msgid "Video Chat" +msgstr "Trò chuyện ảnh động" + +msgid "iChat AV" +msgstr "iChat AV" + +msgid "Live Video" +msgstr "Ảnh động trực tiếp" + +msgid "Camera" +msgstr "Máy ảnh" + +msgid "Screen Sharing" +msgstr "Chia sẻ màn hình" + +msgid "IP Address" +msgstr "Địa chỉ IP" + +msgid "Warning Level" +msgstr "Mức cảnh báo" + +msgid "Buddy Comment" +msgstr "Chú thích bạn chát" + +#, c-format +msgid "User information not available: %s" +msgstr "Không có sẵn thông tin về người dùng %s:" + +msgid "Mobile Phone" +msgstr "Điện thoại đi động" + +msgid "Personal Web Page" +msgstr "Trang web cá nhân" + +#. aim_userinfo_t +#. strip_html_tags +msgid "Additional Information" +msgstr "Thông tin thêm" + +msgid "Zip Code" +msgstr "Mã bưu điện" + +msgid "Work Information" +msgstr "Thông tin về công việc" + +msgid "Division" +msgstr "Bộ phận" + +msgid "Position" +msgstr "Chức vụ" + +msgid "Web Page" +msgstr "Trang Web" + +msgid "Online Since" +msgstr "Đã kết nối từ" + +msgid "Member Since" +msgstr "Là thành viên từ" + +msgid "Capabilities" +msgstr "Khả năng" + +#. 4 separate strings are needed in order to ease translators' job +msgid "Appear Online" +msgstr "Hình như trực tuyến" + +#, fuzzy +msgid "Don't Appear Online" +msgstr "Hình như trực tuyến" + +msgid "Appear Offline" +msgstr "Hình như ngoại tuyến" + +#, fuzzy +msgid "Don't Appear Offline" +msgstr "Hình như ngoại tuyến" + +#, fuzzy +msgid "you have no buddies on this list" +msgstr "Bạn bị đá: (%s)" + +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"You can add a buddy to this list by right-clicking on them and selecting \"%s" +"\"" +msgstr "" +"Bạn có thể gửi lại yêu cầu sự cho phép của những bạn chát này bằng cách nhấn " +"chuột phải vào tên người đó và chọn « Yêu cầu lại sự cho phép »." + +#, fuzzy +msgid "Visible List" +msgstr "Hiện rõ" + +msgid "These buddies will see your status when you switch to \"Invisible\"" +msgstr "" + +#, fuzzy +msgid "Invisible List" +msgstr "Danh sách mời" + +msgid "These buddies will always see you as offline" +msgstr "" + msgid "Aquarius" msgstr "Bảo Bình" @@ -8137,8 +8184,8 @@ msgstr "Yêu cầu của bạn đã được chấp nhận." msgid "Your request was rejected." msgstr "Yêu cầu của bạn bị từ chối." -#, c-format -msgid "%u requires verification" +#, fuzzy, c-format +msgid "%u requires verification: %s" msgstr "%u cần thiết sự thẩm tra" msgid "Add buddy question" @@ -10365,18 +10412,12 @@ msgstr "Đi ra ngoài" msgid "Not on server list" msgstr "Không có trong danh sách máy phục vụ" -msgid "Appear Online" -msgstr "Hình như trực tuyến" - msgid "Appear Permanently Offline" msgstr "Hình như ngoại tuyến bền bỉ" msgid "Presence" msgstr "Có mặt" -msgid "Appear Offline" -msgstr "Hình như ngoại tuyến" - msgid "Don't Appear Permanently Offline" msgstr "Không hình như ngoại tuyến bên bỉ" @@ -10914,27 +10955,22 @@ msgid " (%s)" msgstr " (%s)" #. 10053 -#, c-format msgid "Connection interrupted by other software on your computer." msgstr "Kết nối bị ngắt bởi phần mềm khác trên máy tính này." #. 10054 -#, c-format msgid "Remote host closed connection." msgstr "Máy ở xa đã đóng kết nối." #. 10060 -#, c-format msgid "Connection timed out." msgstr "Quá hạn tạo kết nối" #. 10061 -#, c-format msgid "Connection refused." msgstr "Kết nối bị từ chối." #. 10048 -#, c-format msgid "Address already in use." msgstr "Địa chỉ vẫn còn được dùng." @@ -11083,6 +11119,10 @@ msgstr "" "Bạn vẫn có thể trở về cửa sổ này để thêm, chỉnh sửa hay gỡ bỏ tài khoản, sử " "dụng mục <b>Tài khoản > Quản lý Tài khoản</b> trong cửa sổ Danh sách Bạn chát" +#, fuzzy, c-format +msgid "%s%s%s%s wants to add you (%s) to his or her buddy list%s%s" +msgstr "%s%s%s%s muốn thêm %s vào danh sách bạn bè của họ%s%s" + #. Buddy List msgid "Background Color" msgstr "Màu nền" @@ -11336,6 +11376,8 @@ msgstr "Thông điệp (tùy chọn)" msgid "Edit User Mood" msgstr "Sửa tâm trạng người dùng" +#. NOTE: Do not set any accelerator to Control+O. It is mapped by +#. gtk_blist_key_press_cb to "Get User Info" on the selected buddy. #. Buddies menu msgid "/_Buddies" msgstr "/_Bạn chát" @@ -12079,9 +12121,6 @@ msgstr "hỗ trợ" msgid "webmaster" msgstr "chủ Web" -msgid "Senior Contributor/QA" -msgstr "Người đóng góp cấp cao/ tin chắc chất lượng" - msgid "win32 port" msgstr "bản cho win32" @@ -12107,6 +12146,9 @@ msgstr "tác giả đầu tiên" msgid "lead developer" msgstr "nhà phát triển lãnh đạo" +msgid "Senior Contributor/QA" +msgstr "Người đóng góp cấp cao/ tin chắc chất lượng" + msgid "Afrikaans" msgstr "Tiếng Hoà Nam Phi" @@ -13449,6 +13491,10 @@ msgstr "Máy phục vụ tiếp lại (TURN)" msgid "_TURN server:" msgstr "Máy phục vụ _TURN:" +#, fuzzy +msgid "_UDP Port:" +msgstr "_Cổng:" + msgid "Use_rname:" msgstr "Tên người _dùng:" @@ -13475,6 +13521,11 @@ msgstr "Mozilla" msgid "Konqueror" msgstr "Konqueror" +msgid "Google Chrome" +msgstr "" + +#. Do not move the line below. Code below expects gnome-open to be in +#. * this list immediately after xdg-open! msgid "Desktop Default" msgstr "Mặc định môi trường" @@ -13497,6 +13548,14 @@ msgstr "Firebird" msgid "Epiphany" msgstr "Epiphany" +#. Translators: please do not translate "chromium-browser" here! +msgid "Chromium (chromium-browser)" +msgstr "" + +#. Translators: please do not translate "chrome" here! +msgid "Chromium (chrome)" +msgstr "" + msgid "Manual" msgstr "Bằng tay" @@ -14027,7 +14086,8 @@ msgstr "không có" msgid "Small" msgstr "Nhỏ" -msgid "Smaller versions of the default smilies" +#, fuzzy +msgid "Smaller versions of the default smileys" msgstr "Phiên bản nhỏ của các hình cười mặc định" msgid "Response Probability:" @@ -15058,6 +15118,10 @@ msgstr "Thiết _bị" msgid "Voice/Video Settings" msgstr "Thiết lập Thoại/Phim" +#, fuzzy +msgid "Voice and Video Settings" +msgstr "Thiết lập Thoại/Phim" + #. *< name #. *< version msgid "Configure your microphone and webcam." @@ -15189,7 +15253,7 @@ msgid "This plugin is useful for debugging XMPP servers or clients." msgstr "" "Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP." -#. $(^Name) is the current Version name (e.g. Pidgin 2.7.0). $_CLICK will become a translated version of "Click Next to continue." +#. $(^Name) is the current Version name (e.g. Pidgin 2.7.0). $_CLICK will become a translated version of "Click Next to continue." DO NOT translate the CLICK in $_CLICK. It will break the installer. msgid "" "$(^Name) is released under the GNU General Public License (GPL). The license " "is provided here for information purposes only. $_CLICK" @@ -15319,6 +15383,25 @@ msgstr "" msgid "You do not have permission to uninstall this application." msgstr "" +#~ msgid "Require SSL/TLS" +#~ msgstr "Cần thiết SSL/TLS" + +#~ msgid "Force old (port 5223) SSL" +#~ msgstr "Buộc dùng SSL cũ (cổng 5223)" + +#~ msgid "The name you entered is invalid." +#~ msgstr "Bạn đã gõ một tên không đúng." + +#~ msgid "" +#~ "[Unable to display a message from this user because it contained invalid " +#~ "characters.]" +#~ msgstr "" +#~ "[Không thể hiển thị tin nhẳn từ người dùng này vì nó chứa ký tự hợp lệ " +#~ "hợp lệ.]" + +#~ msgid "Search for Buddy by Information" +#~ msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo thông tin" + #~ msgid "The certificate is not valid yet." #~ msgstr "Chứng nhận này chưa hợp lệ." |