summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/src/bin/pg_basebackup/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'src/bin/pg_basebackup/po/vi.po')
-rw-r--r--src/bin/pg_basebackup/po/vi.po1520
1 files changed, 1520 insertions, 0 deletions
diff --git a/src/bin/pg_basebackup/po/vi.po b/src/bin/pg_basebackup/po/vi.po
new file mode 100644
index 0000000000..19fcce3c25
--- /dev/null
+++ b/src/bin/pg_basebackup/po/vi.po
@@ -0,0 +1,1520 @@
+# LANGUAGE message translation file for pg_basebackup
+# Copyright (C) 2018 PostgreSQL Global Development Group
+# This file is distributed under the same license as the pg_basebackup (PostgreSQL) package.
+# FIRST AUTHOR <kakalot49@gmail.com>, 2018.
+#
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: pg_basebackup (PostgreSQL) 11\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: pgsql-bugs@postgresql.org\n"
+"POT-Creation-Date: 2018-04-22 12:16+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2018-05-06 01:24+0900\n"
+"Language-Team: <pgvn_translators@postgresql.vn>\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"X-Generator: Poedit 2.0.6\n"
+"Last-Translator: Dang Minh Huong <kakalot49@gmail.com>\n"
+"Language: vi_VN\n"
+
+#: ../../common/fe_memutils.c:35 ../../common/fe_memutils.c:75
+#: ../../common/fe_memutils.c:98
+#, c-format
+msgid "out of memory\n"
+msgstr "hết bộ nhớ\n"
+
+#: ../../common/fe_memutils.c:92
+#, c-format
+msgid "cannot duplicate null pointer (internal error)\n"
+msgstr "không thể nhân đôi con trỏ null (lỗi nội bộ)\n"
+
+#: ../../common/file_utils.c:82 ../../common/file_utils.c:186
+#: pg_receivewal.c:268 pg_recvlogical.c:354
+#, c-format
+msgid "%s: could not stat file \"%s\": %s\n"
+msgstr "%s: không thể lấy thông tin trạng thái tệp \"%s\": %s\n"
+
+#: ../../common/file_utils.c:162 pg_receivewal.c:169
+#, c-format
+msgid "%s: could not open directory \"%s\": %s\n"
+msgstr "%s: không thể mở thư mục \"%s\": %s\n"
+
+#: ../../common/file_utils.c:198 pg_receivewal.c:336
+#, c-format
+msgid "%s: could not read directory \"%s\": %s\n"
+msgstr "%s: không thể đọc thư mục \"%s\": %s\n"
+
+#: ../../common/file_utils.c:231 ../../common/file_utils.c:291
+#: ../../common/file_utils.c:367
+#, c-format
+msgid "%s: could not open file \"%s\": %s\n"
+msgstr "%s: không thể mở tệp \"%s\": %s\n"
+
+#: ../../common/file_utils.c:304 ../../common/file_utils.c:376 receivelog.c:788
+#: receivelog.c:1045
+#, c-format
+msgid "%s: could not fsync file \"%s\": %s\n"
+msgstr "%s: không thể đồng bộ (fsync) tệp \"%s\": %s\n"
+
+#: ../../common/file_utils.c:387
+#, c-format
+msgid "%s: could not rename file \"%s\" to \"%s\": %s\n"
+msgstr "%s: không thể đổi tên tệp \"%s\" thành \"%s\": %s\n"
+
+#: pg_basebackup.c:166
+#, c-format
+msgid "%s: removing data directory \"%s\"\n"
+msgstr "%s: đang xóa thư mục \"%s\"\n"
+
+#: pg_basebackup.c:169
+#, c-format
+msgid "%s: failed to remove data directory\n"
+msgstr "%s: không thể xóa thư mục dữ liệu\n"
+
+#: pg_basebackup.c:175
+#, c-format
+msgid "%s: removing contents of data directory \"%s\"\n"
+msgstr "%s: đang xóa nội dung của thư mục dữ liệu \"%s\"\n"
+
+#: pg_basebackup.c:178
+#, c-format
+msgid "%s: failed to remove contents of data directory\n"
+msgstr "%s: không thể xóa nội dung thư mục dữ liệu\n"
+
+#: pg_basebackup.c:184
+#, c-format
+msgid "%s: removing WAL directory \"%s\"\n"
+msgstr "%s: đang xóa thư mục WAL \"%s\"\n"
+
+#: pg_basebackup.c:187
+#, c-format
+msgid "%s: failed to remove WAL directory\n"
+msgstr "%s: không thể xóa thư mục WAL\n"
+
+#: pg_basebackup.c:193
+#, c-format
+msgid "%s: removing contents of WAL directory \"%s\"\n"
+msgstr "%s: đang xóa nội dung thư mục WAL \"%s\"\n"
+
+#: pg_basebackup.c:196
+#, c-format
+msgid "%s: failed to remove contents of WAL directory\n"
+msgstr "%s: không thể xóa nội dung thư mục WAL\n"
+
+#: pg_basebackup.c:204
+#, c-format
+msgid "%s: data directory \"%s\" not removed at user's request\n"
+msgstr "%s: thư mục dữ liệu \"%s\" không bị xóa theo yêu cầu của người dùng\n"
+
+#: pg_basebackup.c:209
+#, c-format
+msgid "%s: WAL directory \"%s\" not removed at user's request\n"
+msgstr "%s: thư mục WAL \"%s\" không bị xóa theo yêu cầu của người dùng\n"
+
+#: pg_basebackup.c:215
+#, c-format
+msgid "%s: changes to tablespace directories will not be undone\n"
+msgstr "%s: các thay đổi đối với thư mục tablespace sẽ không được hoàn tác\n"
+
+#: pg_basebackup.c:257
+#, c-format
+msgid "%s: directory name too long\n"
+msgstr "%s: tên thư mục quá dài\n"
+
+#: pg_basebackup.c:267
+#, c-format
+msgid "%s: multiple \"=\" signs in tablespace mapping\n"
+msgstr "%s: nhiều dấu \"=\" trong ánh xạ tablespace\n"
+
+#: pg_basebackup.c:280
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: invalid tablespace mapping format \"%s\", must be \"OLDDIR=NEWDIR\"\n"
+msgstr ""
+"%s: định dạng ánh xạ tablespace không hợp lệ \"%s\", phải là \"OLDDIR=NEWDIR"
+"\"\n"
+
+#: pg_basebackup.c:293
+#, c-format
+msgid "%s: old directory is not an absolute path in tablespace mapping: %s\n"
+msgstr ""
+"%s: thư mục cũ không phải là đường dẫn tuyệt đối trong ánh xạ tablespace: "
+"%s\n"
+
+#: pg_basebackup.c:300
+#, c-format
+msgid "%s: new directory is not an absolute path in tablespace mapping: %s\n"
+msgstr ""
+"%s: thư mục mới không phải là đường dẫn tuyệt đối trong ánh xạ tablespace: "
+"%s\n"
+
+#: pg_basebackup.c:339
+#, c-format
+msgid ""
+"%s takes a base backup of a running PostgreSQL server.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"%s lấy bản sao lưu cơ sở của PostgreSQL server đang chạy.\n"
+"\n"
+
+#: pg_basebackup.c:341 pg_receivewal.c:79 pg_recvlogical.c:78
+#, c-format
+msgid "Usage:\n"
+msgstr "Cách sử dụng:\n"
+
+#: pg_basebackup.c:342 pg_receivewal.c:80 pg_recvlogical.c:79
+#, c-format
+msgid " %s [OPTION]...\n"
+msgstr " %s [TÙYCHỌN]...\n"
+
+#: pg_basebackup.c:343
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Options controlling the output:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Tùy chọn kiểm soát đầu ra:\n"
+
+#: pg_basebackup.c:344
+#, c-format
+msgid " -D, --pgdata=DIRECTORY receive base backup into directory\n"
+msgstr " -D, --pgdata=DIRECTORY chỉ định thư mục lưu bản sao lưu cơ sở\n"
+
+#: pg_basebackup.c:345
+#, c-format
+msgid " -F, --format=p|t output format (plain (default), tar)\n"
+msgstr " -F, --format=p|t định dạng đầu ra (plain (mặc định), tar)\n"
+
+#: pg_basebackup.c:346
+#, c-format
+msgid ""
+" -r, --max-rate=RATE maximum transfer rate to transfer data directory\n"
+" (in kB/s, or use suffix \"k\" or \"M\")\n"
+msgstr ""
+" -r, --max-rate=RATE tốc độ truyền tối đa khi chuyển thư mục dữ liệu\n"
+" (đơn vị kB/s, hoặc sử dụng hậu tố \"k\" hay \"M\")\n"
+
+#: pg_basebackup.c:348
+#, c-format
+msgid ""
+" -R, --write-recovery-conf\n"
+" write recovery.conf for replication\n"
+msgstr ""
+" -R, --write-recovery-conf\n"
+" viết tệp recovery.conf cho replication\n"
+
+#: pg_basebackup.c:350
+#, c-format
+msgid ""
+" -T, --tablespace-mapping=OLDDIR=NEWDIR\n"
+" relocate tablespace in OLDDIR to NEWDIR\n"
+msgstr ""
+" -T, --tablespace-mapping=OLDDIR=NEWDIR\n"
+" định vị lại tablespace trong OLDDIR thành NEWDIR\n"
+
+#: pg_basebackup.c:352
+#, c-format
+msgid " --waldir=WALDIR location for the write-ahead log directory\n"
+msgstr " --waldir=WALDIR chỉ định cho thư mục WAL\n"
+
+#: pg_basebackup.c:353
+#, c-format
+msgid ""
+" -X, --wal-method=none|fetch|stream\n"
+" include required WAL files with specified method\n"
+msgstr ""
+" -X, --wal-method=none|fetch|stream\n"
+" lưu các tệp WAL được yêu cầu với phương thức\n"
+" được chỉ định\n"
+
+#: pg_basebackup.c:355
+#, c-format
+msgid " -z, --gzip compress tar output\n"
+msgstr " -z, --gzip nén đầu ra định dạng tar\n"
+
+#: pg_basebackup.c:356
+#, c-format
+msgid ""
+" -Z, --compress=0-9 compress tar output with given compression level\n"
+msgstr ""
+" -Z, --compress=0-9 nén đầu ra định dạng tar với mức nén nhất định\n"
+
+#: pg_basebackup.c:357
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"General options:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Tùy chọn chung:\n"
+
+#: pg_basebackup.c:358
+#, c-format
+msgid ""
+" -c, --checkpoint=fast|spread\n"
+" set fast or spread checkpointing\n"
+msgstr ""
+" -c, --checkpoint=fast|spread\n"
+" thiết lập chế độ checkpoint là nhanh(fast)\n"
+" hay dàn trải(spread)\n"
+
+#: pg_basebackup.c:360
+#, c-format
+msgid " -C, --create-slot create replication slot\n"
+msgstr " -C, --create-slot tạo slot cho replication\n"
+
+#: pg_basebackup.c:361
+#, c-format
+msgid " -l, --label=LABEL set backup label\n"
+msgstr " -l, --label=LABEL chỉ định backup label\n"
+
+#: pg_basebackup.c:362
+#, c-format
+msgid " -n, --no-clean do not clean up after errors\n"
+msgstr " -n, --no-clean không dọn dẹp sau khi có lỗi\n"
+
+#: pg_basebackup.c:363
+#, c-format
+msgid ""
+" -N, --no-sync do not wait for changes to be written safely to "
+"disk\n"
+msgstr ""
+" -N, --no-sync không đợi những thay đổi được ghi một cách an toàn\n"
+" vào đĩa\n"
+
+#: pg_basebackup.c:364
+#, c-format
+msgid " -P, --progress show progress information\n"
+msgstr " -P, --progress hiển thị thông tin về tiến độ\n"
+
+#: pg_basebackup.c:365 pg_receivewal.c:89
+#, c-format
+msgid " -S, --slot=SLOTNAME replication slot to use\n"
+msgstr " -S, --slot=SLOTNAME chỉ định replication slot\n"
+
+#: pg_basebackup.c:366
+#, c-format
+msgid ""
+" --no-slot prevent creation of temporary replication slot\n"
+msgstr ""
+" --no-slot ngăn chặn tạo ra các slot tạm thời cho replication\n"
+
+#: pg_basebackup.c:367
+#, c-format
+msgid ""
+" -k, --no-verify-checksums\n"
+" do not verify checksums\n"
+msgstr ""
+" -k, --no-verify-checksums\n"
+" không xác minh checksum\n"
+
+#: pg_basebackup.c:369 pg_receivewal.c:91 pg_recvlogical.c:99
+#, c-format
+msgid " -v, --verbose output verbose messages\n"
+msgstr " -v, --verbose xuất thông báo chi tiết\n"
+
+#: pg_basebackup.c:370 pg_receivewal.c:92 pg_recvlogical.c:100
+#, c-format
+msgid " -V, --version output version information, then exit\n"
+msgstr " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản, sau đó thoát\n"
+
+#: pg_basebackup.c:371 pg_receivewal.c:94 pg_recvlogical.c:101
+#, c-format
+msgid " -?, --help show this help, then exit\n"
+msgstr " -?, --help hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n"
+
+#: pg_basebackup.c:372 pg_receivewal.c:95 pg_recvlogical.c:102
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Connection options:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Tùy chọn kết nối:\n"
+
+#: pg_basebackup.c:373 pg_receivewal.c:96
+#, c-format
+msgid " -d, --dbname=CONNSTR connection string\n"
+msgstr " -d, --dbname=CONNSTR chuỗi kết nối\n"
+
+#: pg_basebackup.c:374 pg_receivewal.c:97 pg_recvlogical.c:104
+#, c-format
+msgid " -h, --host=HOSTNAME database server host or socket directory\n"
+msgstr " -h, --host=HOSTNAME host của database server hay thư mục socket\n"
+
+#: pg_basebackup.c:375 pg_receivewal.c:98 pg_recvlogical.c:105
+#, c-format
+msgid " -p, --port=PORT database server port number\n"
+msgstr " -p, --port=PORT số port của database server\n"
+
+#: pg_basebackup.c:376
+#, c-format
+msgid ""
+" -s, --status-interval=INTERVAL\n"
+" time between status packets sent to server (in "
+"seconds)\n"
+msgstr ""
+" -s, --status-interval=INTERVAL\n"
+" thời gian giữa các gói trạng thái được gửi tới\n"
+" server (tính bằng giây)\n"
+
+#: pg_basebackup.c:378 pg_receivewal.c:99 pg_recvlogical.c:106
+#, c-format
+msgid " -U, --username=NAME connect as specified database user\n"
+msgstr ""
+" -U, --username=NAME kết nối với người dùng cơ sở dữ liệu được chỉ định\n"
+
+#: pg_basebackup.c:379 pg_receivewal.c:100 pg_recvlogical.c:107
+#, c-format
+msgid " -w, --no-password never prompt for password\n"
+msgstr " -w, --no-password không bao giờ nhắc mật khẩu\n"
+
+#: pg_basebackup.c:380 pg_receivewal.c:101 pg_recvlogical.c:108
+#, c-format
+msgid ""
+" -W, --password force password prompt (should happen "
+"automatically)\n"
+msgstr " -W, --password yêu cầu nhập mật khẩu (sẽ xảy ra tự động)\n"
+
+#: pg_basebackup.c:381 pg_receivewal.c:105 pg_recvlogical.c:109
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Report bugs to <pgsql-bugs@postgresql.org>.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Báo cáo lỗi tới <pgsql-bugs@postgresql.org>.\n"
+
+#: pg_basebackup.c:424
+#, c-format
+msgid "%s: could not read from ready pipe: %s\n"
+msgstr "%s: không thể đọc từ pipe đã sẵn sàng: %s\n"
+
+#: pg_basebackup.c:432 pg_basebackup.c:563 pg_basebackup.c:2064
+#: streamutil.c:458
+#, c-format
+msgid "%s: could not parse write-ahead log location \"%s\"\n"
+msgstr "%s: không thể phân tích cú pháp vị trí WAL \"%s\"\n"
+
+#: pg_basebackup.c:526 pg_receivewal.c:443
+#, c-format
+msgid "%s: could not finish writing WAL files: %s\n"
+msgstr "%s: không thể kết thúc việc ghi tệp WAL: %s\n"
+
+#: pg_basebackup.c:576
+#, c-format
+msgid "%s: could not create pipe for background process: %s\n"
+msgstr "%s: không thể tạo pipe cho tiến trình nền: %s\n"
+
+#: pg_basebackup.c:612
+#, c-format
+msgid "%s: created temporary replication slot \"%s\"\n"
+msgstr "%s: đã tạo slot tạm thời cho replication \"%s\"\n"
+
+#: pg_basebackup.c:615
+#, c-format
+msgid "%s: created replication slot \"%s\"\n"
+msgstr "%s: đã tạo replication slot \"%s\"\n"
+
+#: pg_basebackup.c:636 pg_basebackup.c:692 pg_basebackup.c:1462
+#, c-format
+msgid "%s: could not create directory \"%s\": %s\n"
+msgstr "%s: không thể tạo thư mục \"%s\": %s\n"
+
+#: pg_basebackup.c:655
+#, c-format
+msgid "%s: could not create background process: %s\n"
+msgstr "%s: không thể tạo tiến trình nền: %s\n"
+
+#: pg_basebackup.c:667
+#, c-format
+msgid "%s: could not create background thread: %s\n"
+msgstr "%s: không thể tạo luồng nền: %s\n"
+
+#: pg_basebackup.c:715
+#, c-format
+msgid "%s: directory \"%s\" exists but is not empty\n"
+msgstr "%s: thư mục \"%s\" tồn tại nhưng không trống\n"
+
+#: pg_basebackup.c:723
+#, c-format
+msgid "%s: could not access directory \"%s\": %s\n"
+msgstr "%s: không thể truy cập thư mục \"%s\": %s\n"
+
+#: pg_basebackup.c:785
+#, c-format
+msgid "%*s/%s kB (100%%), %d/%d tablespace %*s"
+msgid_plural "%*s/%s kB (100%%), %d/%d tablespaces %*s"
+msgstr[0] "%*s/%s kB (100%%), %d/%d tablespaces %*s"
+
+#: pg_basebackup.c:797
+#, c-format
+msgid "%*s/%s kB (%d%%), %d/%d tablespace (%s%-*.*s)"
+msgid_plural "%*s/%s kB (%d%%), %d/%d tablespaces (%s%-*.*s)"
+msgstr[0] "%*s/%s kB (%d%%), %d/%d tablespace (%s%-*.*s)"
+
+#: pg_basebackup.c:813
+#, c-format
+msgid "%*s/%s kB (%d%%), %d/%d tablespace"
+msgid_plural "%*s/%s kB (%d%%), %d/%d tablespaces"
+msgstr[0] "%*s/%s kB (%d%%), %d/%d tablespace"
+
+#: pg_basebackup.c:838
+#, c-format
+msgid "%s: transfer rate \"%s\" is not a valid value\n"
+msgstr "%s: tốc độ truyền \"%s\" không phải là giá trị hợp lệ\n"
+
+#: pg_basebackup.c:845
+#, c-format
+msgid "%s: invalid transfer rate \"%s\": %s\n"
+msgstr "%s: tốc độ truyền không hợp lệ \"%s\": %s\n"
+
+#: pg_basebackup.c:855
+#, c-format
+msgid "%s: transfer rate must be greater than zero\n"
+msgstr "%s: tốc độ truyền phải lớn hơn 0\n"
+
+#: pg_basebackup.c:889
+#, c-format
+msgid "%s: invalid --max-rate unit: \"%s\"\n"
+msgstr "%s: đơn vị --max-rate không hợp lệ: \"%s\"\n"
+
+#: pg_basebackup.c:898
+#, c-format
+msgid "%s: transfer rate \"%s\" exceeds integer range\n"
+msgstr "%s: tốc độ truyền \"%s\" vượt quá phạm vi integer\n"
+
+#: pg_basebackup.c:910
+#, c-format
+msgid "%s: transfer rate \"%s\" is out of range\n"
+msgstr "%s: tốc độ truyền \"%s\" ngoài phạm vi\n"
+
+#: pg_basebackup.c:934
+#, c-format
+msgid "%s: could not write to compressed file \"%s\": %s\n"
+msgstr "%s: không thể ghi vào tệp nén \"%s\": %s\n"
+
+#: pg_basebackup.c:944 pg_basebackup.c:1556 pg_basebackup.c:1722
+#, c-format
+msgid "%s: could not write to file \"%s\": %s\n"
+msgstr "%s: không thể ghi vào tệp \"%s\": %s\n"
+
+#: pg_basebackup.c:1003 pg_basebackup.c:1024 pg_basebackup.c:1052
+#, c-format
+msgid "%s: could not set compression level %d: %s\n"
+msgstr "%s: không thể thiết lập mức nén %d: %s\n"
+
+#: pg_basebackup.c:1073
+#, c-format
+msgid "%s: could not create compressed file \"%s\": %s\n"
+msgstr "%s: không thể tạo tệp nén \"%s\": %s\n"
+
+#: pg_basebackup.c:1084 pg_basebackup.c:1516 pg_basebackup.c:1715
+#, c-format
+msgid "%s: could not create file \"%s\": %s\n"
+msgstr "%s: không thể tạo tệp \"%s\": %s\n"
+
+#: pg_basebackup.c:1096 pg_basebackup.c:1369
+#, c-format
+msgid "%s: could not get COPY data stream: %s"
+msgstr "%s: không thể nhận luồng dữ liệu COPY: %s"
+
+#: pg_basebackup.c:1153
+#, c-format
+msgid "%s: could not close compressed file \"%s\": %s\n"
+msgstr "%s: không thể đóng tệp nén \"%s\": %s\n"
+
+#: pg_basebackup.c:1166 pg_recvlogical.c:632 receivelog.c:224 receivelog.c:309
+#: receivelog.c:698
+#, c-format
+msgid "%s: could not close file \"%s\": %s\n"
+msgstr "%s: không thể đóng tệp \"%s\": %s\n"
+
+#: pg_basebackup.c:1177 pg_basebackup.c:1398 pg_recvlogical.c:454
+#: receivelog.c:993
+#, c-format
+msgid "%s: could not read COPY data: %s"
+msgstr "%s: không thể đọc dữ liệu COPY: %s"
+
+#: pg_basebackup.c:1412
+#, c-format
+msgid "%s: invalid tar block header size: %d\n"
+msgstr "%s: kích thước tiêu đề khối tar không hợp lệ: %d\n"
+
+#: pg_basebackup.c:1470
+#, c-format
+msgid "%s: could not set permissions on directory \"%s\": %s\n"
+msgstr "%s: không thể đặt quyền cho thư mục \"%s\": %s\n"
+
+#: pg_basebackup.c:1494
+#, c-format
+msgid "%s: could not create symbolic link from \"%s\" to \"%s\": %s\n"
+msgstr "%s: không thể tạo symbolic link từ \"%s\" tới \"%s\": %s\n"
+
+#: pg_basebackup.c:1503
+#, c-format
+msgid "%s: unrecognized link indicator \"%c\"\n"
+msgstr "%s: không thể nhận ra liên kết indicator \"%c\"\n"
+
+#: pg_basebackup.c:1523
+#, c-format
+msgid "%s: could not set permissions on file \"%s\": %s\n"
+msgstr "%s: không thể đặt quyền đối với tệp \"%s\": %s\n"
+
+#: pg_basebackup.c:1582
+#, c-format
+msgid "%s: COPY stream ended before last file was finished\n"
+msgstr "%s: Dòng COPY đã kết thúc trước khi tệp cuối cùng được hoàn tất\n"
+
+#: pg_basebackup.c:1610 pg_basebackup.c:1630 pg_basebackup.c:1637
+#: pg_basebackup.c:1690
+#, c-format
+msgid "%s: out of memory\n"
+msgstr "%s: hết bộ nhớ\n"
+
+#: pg_basebackup.c:1763
+#, c-format
+msgid "%s: incompatible server version %s\n"
+msgstr "%s: phiên bản server không tương thích %s\n"
+
+#: pg_basebackup.c:1778
+#, c-format
+msgid "HINT: use -X none or -X fetch to disable log streaming\n"
+msgstr "Gợi ý: sử dụng -X none hay -X fetch để tắt tính năng log streaming\n"
+
+#: pg_basebackup.c:1804
+#, c-format
+msgid "%s: initiating base backup, waiting for checkpoint to complete\n"
+msgstr "%s: bắt đầu sao lưu cơ sở, chờ checkpoint để hoàn thành\n"
+
+#: pg_basebackup.c:1829 pg_recvlogical.c:271 receivelog.c:493 receivelog.c:546
+#: receivelog.c:586 streamutil.c:428 streamutil.c:542 streamutil.c:588
+#, c-format
+msgid "%s: could not send replication command \"%s\": %s"
+msgstr "%s: không thể gửi lệnh replication \"%s\": %s"
+
+#: pg_basebackup.c:1840
+#, c-format
+msgid "%s: could not initiate base backup: %s"
+msgstr "%s: không thể bắt đầu sao lưu cơ sở: %s"
+
+#: pg_basebackup.c:1847
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: server returned unexpected response to BASE_BACKUP command; got %d rows "
+"and %d fields, expected %d rows and %d fields\n"
+msgstr ""
+"%s: server trả về phản hồi không mong muốn cho lệnh BASE_BACKUP, có %d hàng "
+"và %d trường, dự kiến %d hàng và %d trường\n"
+
+#: pg_basebackup.c:1855
+#, c-format
+msgid "%s: checkpoint completed\n"
+msgstr "%s: checkpoint hoàn thành\n"
+
+#: pg_basebackup.c:1870
+#, c-format
+msgid "%s: write-ahead log start point: %s on timeline %u\n"
+msgstr "%s: Điểm bắt đầu WAL: %s ở timeline %u\n"
+
+#: pg_basebackup.c:1879
+#, c-format
+msgid "%s: could not get backup header: %s"
+msgstr "%s: không thể lấy tiêu đề backup: %s"
+
+#: pg_basebackup.c:1885
+#, c-format
+msgid "%s: no data returned from server\n"
+msgstr "%s: không có dữ liệu nào được trả về từ server\n"
+
+#: pg_basebackup.c:1917
+#, c-format
+msgid "%s: can only write single tablespace to stdout, database has %d\n"
+msgstr "%s: chỉ có thể ghi tablespace đơn qua stdout, cơ sở dữ liệu có %d\n"
+
+#: pg_basebackup.c:1929
+#, c-format
+msgid "%s: starting background WAL receiver\n"
+msgstr "%s: khởi động tiến trình nền để nhận WAL\n"
+
+#: pg_basebackup.c:1961
+#, c-format
+msgid "%s: could not get write-ahead log end position from server: %s"
+msgstr "%s: không thể nhận được vị trí kết thúc WAL từ server: %s"
+
+#: pg_basebackup.c:1968
+#, c-format
+msgid "%s: no write-ahead log end position returned from server\n"
+msgstr "%s: vị trí cuối của WAL không được trả về từ server\n"
+
+#: pg_basebackup.c:1974
+#, c-format
+msgid "%s: write-ahead log end point: %s\n"
+msgstr "%s: điểm kết thúc WAL: %s\n"
+
+#: pg_basebackup.c:1985
+#, c-format
+msgid "%s: checksum error occured\n"
+msgstr "%s: xảy ra lỗi checksum\n"
+
+#: pg_basebackup.c:1991
+#, c-format
+msgid "%s: final receive failed: %s"
+msgstr "%s: lỗi khi nhận cuối cùng: %s"
+
+#: pg_basebackup.c:2016
+#, c-format
+msgid "%s: waiting for background process to finish streaming ...\n"
+msgstr "%s: đang chờ tiến trình nền hoàn thành truyền ...\n"
+
+#: pg_basebackup.c:2022
+#, c-format
+msgid "%s: could not send command to background pipe: %s\n"
+msgstr "%s: không thể gửi lệnh tới pipe của tiến trình nền: %s\n"
+
+#: pg_basebackup.c:2031
+#, c-format
+msgid "%s: could not wait for child process: %s\n"
+msgstr "%s: không thể chờ tiến trình con: %s\n"
+
+#: pg_basebackup.c:2037
+#, c-format
+msgid "%s: child %d died, expected %d\n"
+msgstr "%s: tiến trình con %d bị kết thúc, kỳ vọng %d\n"
+
+#: pg_basebackup.c:2043
+#, c-format
+msgid "%s: child process did not exit normally\n"
+msgstr "%s: tiến trình con kết thúc không bình thường\n"
+
+#: pg_basebackup.c:2049
+#, c-format
+msgid "%s: child process exited with error %d\n"
+msgstr "%s: tiến trình con đã thoát với lỗi %d\n"
+
+#: pg_basebackup.c:2076
+#, c-format
+msgid "%s: could not wait for child thread: %s\n"
+msgstr "%s: không thể đợi luồng con: %s\n"
+
+#: pg_basebackup.c:2083
+#, c-format
+msgid "%s: could not get child thread exit status: %s\n"
+msgstr "%s: không thể nhận được trạng thái kết thúc của luồng con: %s\n"
+
+#: pg_basebackup.c:2089
+#, c-format
+msgid "%s: child thread exited with error %u\n"
+msgstr "%s: luồng con kết thúc với lỗi %u\n"
+
+#: pg_basebackup.c:2127
+#, c-format
+msgid "%s: base backup completed\n"
+msgstr "%s: sao lưu cơ sở đã hoàn thành\n"
+
+#: pg_basebackup.c:2208
+#, c-format
+msgid "%s: invalid output format \"%s\", must be \"plain\" or \"tar\"\n"
+msgstr ""
+"%s: định dạng đầu ra không hợp lệ \"%s\", phải là \"plain\" hoặc \"tar\"\n"
+
+#: pg_basebackup.c:2253
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: invalid wal-method option \"%s\", must be \"fetch\", \"stream\", or "
+"\"none\"\n"
+msgstr ""
+"%s: tùy chọn phương thức wal không hợp lệ \"%s\", phải là \"fetch\", \"stream"
+"\" hoặc \"none\"\n"
+
+#: pg_basebackup.c:2281 pg_receivewal.c:585
+#, c-format
+msgid "%s: invalid compression level \"%s\"\n"
+msgstr "%s: mức độ nén không hợp lệ \"%s\"\n"
+
+#: pg_basebackup.c:2293
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: invalid checkpoint argument \"%s\", must be \"fast\" or \"spread\"\n"
+msgstr ""
+"%s: đối số cho checkpoint không hợp lệ \"%s\", phải là \"fast\" hoặc \"spread"
+"\"\n"
+
+#: pg_basebackup.c:2320 pg_receivewal.c:557 pg_recvlogical.c:826
+#, c-format
+msgid "%s: invalid status interval \"%s\"\n"
+msgstr "%s: giá trị status-interval không hợp lệ \"%s\"\n"
+
+#: pg_basebackup.c:2339 pg_basebackup.c:2353 pg_basebackup.c:2364
+#: pg_basebackup.c:2377 pg_basebackup.c:2387 pg_basebackup.c:2397
+#: pg_basebackup.c:2409 pg_basebackup.c:2423 pg_basebackup.c:2433
+#: pg_basebackup.c:2446 pg_basebackup.c:2457 pg_receivewal.c:611
+#: pg_receivewal.c:625 pg_receivewal.c:633 pg_receivewal.c:643
+#: pg_receivewal.c:651 pg_receivewal.c:662 pg_recvlogical.c:853
+#: pg_recvlogical.c:867 pg_recvlogical.c:878 pg_recvlogical.c:886
+#: pg_recvlogical.c:894 pg_recvlogical.c:902 pg_recvlogical.c:910
+#: pg_recvlogical.c:918 pg_recvlogical.c:928
+#, c-format
+msgid "Try \"%s --help\" for more information.\n"
+msgstr "Thử \"%s --help\" để biết thêm thông tin.\n"
+
+#: pg_basebackup.c:2351 pg_receivewal.c:623 pg_recvlogical.c:865
+#, c-format
+msgid "%s: too many command-line arguments (first is \"%s\")\n"
+msgstr "%s: quá nhiều đối số dòng lệnh (đầu tiên là \"%s\")\n"
+
+#: pg_basebackup.c:2363 pg_receivewal.c:661
+#, c-format
+msgid "%s: no target directory specified\n"
+msgstr "%s: không có thư mục đích được chỉ định\n"
+
+#: pg_basebackup.c:2375
+#, c-format
+msgid "%s: only tar mode backups can be compressed\n"
+msgstr "%s: chỉ có chế độ backup dạng tar mới có thể được nén\n"
+
+#: pg_basebackup.c:2385
+#, c-format
+msgid "%s: cannot stream write-ahead logs in tar mode to stdout\n"
+msgstr "%s: không thể truyền WAL ở chế độ tar qua stdout\n"
+
+#: pg_basebackup.c:2395
+#, c-format
+msgid "%s: replication slots can only be used with WAL streaming\n"
+msgstr ""
+"%s: các replication slots chỉ có thể được sử dụng với việc truyền WAL\n"
+
+#: pg_basebackup.c:2407
+#, c-format
+msgid "%s: --no-slot cannot be used with slot name\n"
+msgstr "%s: --no-slot không thể được sử dụng với tên slot\n"
+
+#: pg_basebackup.c:2421
+#, c-format
+msgid "%s: --create-slot needs a slot to be specified using --slot\n"
+msgstr "%s: --create-slot cần một slot được chỉ định để sử dụng --slot\n"
+
+#: pg_basebackup.c:2431
+#, c-format
+msgid "%s: --create-slot and --no-slot are incompatible options\n"
+msgstr "%s: --create-slot và --no-slot là các tùy chọn không tương thích\n"
+
+#: pg_basebackup.c:2444
+#, c-format
+msgid "%s: WAL directory location can only be specified in plain mode\n"
+msgstr "%s: Vị trí thư mục WAL chỉ được chỉ định ở chế độ plain\n"
+
+#: pg_basebackup.c:2455
+#, c-format
+msgid "%s: WAL directory location must be an absolute path\n"
+msgstr "%s: Vị trí thư mục WAL phải là đường dẫn tuyệt đối\n"
+
+#: pg_basebackup.c:2467 pg_receivewal.c:671
+#, c-format
+msgid "%s: this build does not support compression\n"
+msgstr "%s: phiên bản binary này không hỗ trợ nén\n"
+
+#: pg_basebackup.c:2521
+#, c-format
+msgid "%s: could not create symbolic link \"%s\": %s\n"
+msgstr "%s: không thể tạo symbolic link \"%s\": %s\n"
+
+#: pg_basebackup.c:2526
+#, c-format
+msgid "%s: symlinks are not supported on this platform\n"
+msgstr "%s: symlink không được hỗ trợ trên hệ điều hành này\n"
+
+#: pg_receivewal.c:77
+#, c-format
+msgid ""
+"%s receives PostgreSQL streaming write-ahead logs.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"%s nhận PostgreSQL WAL.\n"
+"\n"
+
+#: pg_receivewal.c:81 pg_recvlogical.c:84
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Options:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+
+#: pg_receivewal.c:82
+#, c-format
+msgid ""
+" -D, --directory=DIR receive write-ahead log files into this directory\n"
+msgstr " -D, --directory=DIR nhận tệp WAL vào thư mục này\n"
+
+#: pg_receivewal.c:83 pg_recvlogical.c:85
+#, c-format
+msgid " -E, --endpos=LSN exit after receiving the specified LSN\n"
+msgstr ""
+" -E, --endpos=LSN kết thúc trước khi nhật LSN đã được chỉ định\n"
+
+#: pg_receivewal.c:84 pg_recvlogical.c:89
+#, c-format
+msgid ""
+" --if-not-exists do not error if slot already exists when creating a "
+"slot\n"
+msgstr " --if-not-exists không xuất lỗi khi tạo slot đã có sẵn\n"
+
+#: pg_receivewal.c:85 pg_recvlogical.c:91
+#, c-format
+msgid " -n, --no-loop do not loop on connection lost\n"
+msgstr " -n, --no-loop không lặp khi bị mất kết nối\n"
+
+#: pg_receivewal.c:86
+#, c-format
+msgid ""
+" --no-sync do not wait for changes to be written safely to "
+"disk\n"
+msgstr ""
+" --no-sync không đợi những thay đổi được ghi một cách an toàn\n"
+" vào đĩa\n"
+
+#: pg_receivewal.c:87 pg_recvlogical.c:96
+#, c-format
+msgid ""
+" -s, --status-interval=SECS\n"
+" time between status packets sent to server "
+"(default: %d)\n"
+msgstr ""
+" -s, --status-interval=SECS\n"
+" thời gian giữa các gói trạng thái được gửi tới\n"
+" server (mặc định: %d)\n"
+
+#: pg_receivewal.c:90
+#, c-format
+msgid ""
+" --synchronous flush write-ahead log immediately after writing\n"
+msgstr " --synchronous flush WAL ngay sau khi write\n"
+
+#: pg_receivewal.c:93
+#, c-format
+msgid " -Z, --compress=0-9 compress logs with given compression level\n"
+msgstr " -Z, --compress=0-9 nén log với mức độ nén được chỉ định\n"
+
+#: pg_receivewal.c:102
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Optional actions:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Tác vụ tùy chọn:\n"
+
+#: pg_receivewal.c:103 pg_recvlogical.c:81
+#, c-format
+msgid ""
+" --create-slot create a new replication slot (for the slot's name "
+"see --slot)\n"
+msgstr ""
+" --create-slot tạo replication slot mới (về tên slot xem --slot)\n"
+
+#: pg_receivewal.c:104 pg_recvlogical.c:82
+#, c-format
+msgid ""
+" --drop-slot drop the replication slot (for the slot's name see "
+"--slot)\n"
+msgstr ""
+" --drop-slot xóa replication slot (về tên slot xem --slot)\n"
+
+#: pg_receivewal.c:116
+#, c-format
+msgid "%s: finished segment at %X/%X (timeline %u)\n"
+msgstr "%s: kết thúc phân đoạn tại %X/%X (timeline %u)\n"
+
+#: pg_receivewal.c:123
+#, c-format
+msgid "%s: stopped streaming at %X/%X (timeline %u)\n"
+msgstr "%s: kết thúc truyền tại %X/%X (timeline %u)\n"
+
+#: pg_receivewal.c:139
+#, c-format
+msgid "%s: switched to timeline %u at %X/%X\n"
+msgstr "%s: chuyển qua timeline %u tại %X/%X\n"
+
+#: pg_receivewal.c:149
+#, c-format
+msgid "%s: received interrupt signal, exiting\n"
+msgstr "%s: nhận được tín hiệu ngắt, đang thoát\n"
+
+#: pg_receivewal.c:187
+#, c-format
+msgid "%s: could not close directory \"%s\": %s\n"
+msgstr "%s: không thể đóng thư mục \"%s\": %s\n"
+
+#: pg_receivewal.c:276
+#, c-format
+msgid "%s: segment file \"%s\" has incorrect size %d, skipping\n"
+msgstr "%s: tệp phân đoạn \"%s\" có kích thước không đúng %d, bỏ qua\n"
+
+#: pg_receivewal.c:293
+#, c-format
+msgid "%s: could not open compressed file \"%s\": %s\n"
+msgstr "%s: không thể mở tệp nén \"%s\": %s\n"
+
+#: pg_receivewal.c:299
+#, c-format
+msgid "%s: could not seek in compressed file \"%s\": %s\n"
+msgstr "%s: không thể tìm kiếm trong tệp nén \"%s\": %s\n"
+
+#: pg_receivewal.c:305
+#, c-format
+msgid "%s: could not read compressed file \"%s\": %s\n"
+msgstr "%s: không thể đọc tệp nén \"%s\": %s\n"
+
+#: pg_receivewal.c:317
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: compressed segment file \"%s\" has incorrect uncompressed size %d, "
+"skipping\n"
+msgstr ""
+"%s: tệp phân đoạn nén \"%s\" có kích thước giải nén không đúng %d, bỏ qua\n"
+
+#: pg_receivewal.c:423
+#, c-format
+msgid "%s: starting log streaming at %X/%X (timeline %u)\n"
+msgstr "%s: bắt đầu truyền log tại %X/%X (timeline %u)\n"
+
+#: pg_receivewal.c:538 pg_recvlogical.c:763
+#, c-format
+msgid "%s: invalid port number \"%s\"\n"
+msgstr "%s: số port không hợp lệ \"%s\"\n"
+
+#: pg_receivewal.c:569 pg_recvlogical.c:793
+#, c-format
+msgid "%s: could not parse end position \"%s\"\n"
+msgstr "%s: không thể phân tích cú pháp vị trí kết thúc \"%s\"\n"
+
+#: pg_receivewal.c:632
+#, c-format
+msgid "%s: cannot use --create-slot together with --drop-slot\n"
+msgstr "%s: không thể sử dụng --create-slot cùng với --drop-slot\n"
+
+#. translator: second %s is an option name
+#: pg_receivewal.c:641
+#, c-format
+msgid "%s: %s needs a slot to be specified using --slot\n"
+msgstr "%s: %s cần một slot được chỉ định để sử dụng --slot\n"
+
+#: pg_receivewal.c:650
+#, c-format
+msgid "%s: cannot use --synchronous together with --no-sync\n"
+msgstr "%s: không thể sử dụng --synchronous cùng với --no-sync\n"
+
+#: pg_receivewal.c:728
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: replication connection using slot \"%s\" is unexpectedly database "
+"specific\n"
+msgstr ""
+"%s: kết nối replication sử dụng slot \"%s\" không mong đợi database-"
+"specific\n"
+
+#: pg_receivewal.c:740 pg_recvlogical.c:978
+#, c-format
+msgid "%s: dropping replication slot \"%s\"\n"
+msgstr "%s: đang xóa replication slot \"%s\"\n"
+
+#: pg_receivewal.c:753 pg_recvlogical.c:990
+#, c-format
+msgid "%s: creating replication slot \"%s\"\n"
+msgstr "%s: đang tạo replication slot \"%s\"\n"
+
+#: pg_receivewal.c:780 pg_recvlogical.c:1016
+#, c-format
+msgid "%s: disconnected\n"
+msgstr "%s: đã ngắt kết nối\n"
+
+#. translator: check source for value for %d
+#: pg_receivewal.c:787 pg_recvlogical.c:1023
+#, c-format
+msgid "%s: disconnected; waiting %d seconds to try again\n"
+msgstr "%s: đã ngắt kết nối; đợi %d giây để thử lại\n"
+
+#: pg_recvlogical.c:76
+#, c-format
+msgid ""
+"%s controls PostgreSQL logical decoding streams.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"%s kiểm soát luồng PostgreSQL logical decoding.\n"
+"\n"
+
+#: pg_recvlogical.c:80
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Action to be performed:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Hành động được thực hiện:\n"
+
+#: pg_recvlogical.c:83
+#, c-format
+msgid ""
+" --start start streaming in a replication slot (for the "
+"slot's name see --slot)\n"
+msgstr ""
+" --start bắt đầu truyền trong một replication slot\n"
+" (về tên slot xem --slot)\n"
+
+#: pg_recvlogical.c:86
+#, c-format
+msgid " -f, --file=FILE receive log into this file, - for stdout\n"
+msgstr " -f, --file=FILE nhận log vào tệp này, - cho stdout\n"
+
+#: pg_recvlogical.c:87
+#, c-format
+msgid ""
+" -F --fsync-interval=SECS\n"
+" time between fsyncs to the output file (default: "
+"%d)\n"
+msgstr ""
+" -F --fsync-interval=SECS\n"
+" thời gian giữa các fsync cho tệp xuất (mặc định: "
+"%d)\n"
+
+#: pg_recvlogical.c:90
+#, c-format
+msgid ""
+" -I, --startpos=LSN where in an existing slot should the streaming "
+"start\n"
+msgstr " -I, --startpos=LSN nơi trong một slot cho điểm bắt đầu truyền\n"
+
+#: pg_recvlogical.c:92
+#, c-format
+msgid ""
+" -o, --option=NAME[=VALUE]\n"
+" pass option NAME with optional value VALUE to the\n"
+" output plugin\n"
+msgstr ""
+" -o, --option=NAME[=VALUE]\n"
+" đặt tùy chọn NAME với giá trị tùy chọn VALUE vào\n"
+" plugin đầu ra\n"
+
+#: pg_recvlogical.c:95
+#, c-format
+msgid " -P, --plugin=PLUGIN use output plugin PLUGIN (default: %s)\n"
+msgstr ""
+" -P, --plugin=PLUGIN sử dụng plugin đầu ra là PLUGIN (mặc định: %s)\n"
+
+#: pg_recvlogical.c:98
+#, c-format
+msgid " -S, --slot=SLOTNAME name of the logical replication slot\n"
+msgstr " -S, --slot=SLOTNAME tên của logical replication slot\n"
+
+#: pg_recvlogical.c:103
+#, c-format
+msgid " -d, --dbname=DBNAME database to connect to\n"
+msgstr " -d, --dbname=DBNAME cở sở dữ liệu kết nối tới\n"
+
+#: pg_recvlogical.c:136
+#, c-format
+msgid "%s: confirming write up to %X/%X, flush to %X/%X (slot %s)\n"
+msgstr "%s: xác nhận ghi đến %X/%X, flush đến %X/%X (slot %s)\n"
+
+#: pg_recvlogical.c:161 receivelog.c:352
+#, c-format
+msgid "%s: could not send feedback packet: %s"
+msgstr "%s: không thể gửi gói phản hồi: %s"
+
+#: pg_recvlogical.c:200
+#, c-format
+msgid "%s: could not fsync log file \"%s\": %s\n"
+msgstr "%s: không thể fsync tệp log \"%s\": %s\n"
+
+#: pg_recvlogical.c:239
+#, c-format
+msgid "%s: starting log streaming at %X/%X (slot %s)\n"
+msgstr "%s: bắt đầu truyền log ở %X /%X (slot %s)\n"
+
+#: pg_recvlogical.c:281
+#, c-format
+msgid "%s: streaming initiated\n"
+msgstr "%s: khởi tạo luồng truyền\n"
+
+#: pg_recvlogical.c:347
+#, c-format
+msgid "%s: could not open log file \"%s\": %s\n"
+msgstr "%s: không thể mở tệp log \"%s\": %s\n"
+
+#: pg_recvlogical.c:377 receivelog.c:898
+#, c-format
+msgid "%s: invalid socket: %s"
+msgstr "%s: socket không hợp lệ: %s"
+
+#: pg_recvlogical.c:431 receivelog.c:927
+#, c-format
+msgid "%s: select() failed: %s\n"
+msgstr "%s: lỗi select(): %s\n"
+
+#: pg_recvlogical.c:440 receivelog.c:979
+#, c-format
+msgid "%s: could not receive data from WAL stream: %s"
+msgstr "%s: không thể nhận dữ liệu từ luồng truyền WAL: %s"
+
+#: pg_recvlogical.c:482 pg_recvlogical.c:534 receivelog.c:1024
+#: receivelog.c:1091
+#, c-format
+msgid "%s: streaming header too small: %d\n"
+msgstr "%s: tiêu đề của luồng truyền quá nhỏ: %d\n"
+
+#: pg_recvlogical.c:518 receivelog.c:858
+#, c-format
+msgid "%s: unrecognized streaming header: \"%c\"\n"
+msgstr "%s: không thể xác định tiêu đề luồng truyền: \"%c\"\n"
+
+#: pg_recvlogical.c:574 pg_recvlogical.c:588
+#, c-format
+msgid "%s: could not write %u bytes to log file \"%s\": %s\n"
+msgstr "%s: không thể ghi %u byte vào tệp log \"%s\": %s\n"
+
+#: pg_recvlogical.c:618 receivelog.c:650 receivelog.c:689
+#, c-format
+msgid "%s: unexpected termination of replication stream: %s"
+msgstr "%s: luồng truyền replication kết thúc không mong đợi: %s"
+
+#: pg_recvlogical.c:742
+#, c-format
+msgid "%s: invalid fsync interval \"%s\"\n"
+msgstr "%s: khoảng thời gian fsync không hợp lệ \"%s\"\n"
+
+#: pg_recvlogical.c:783
+#, c-format
+msgid "%s: could not parse start position \"%s\"\n"
+msgstr "%s: không thể phân tích cú pháp vị trí bắt đầu \"%s\"\n"
+
+#: pg_recvlogical.c:877
+#, c-format
+msgid "%s: no slot specified\n"
+msgstr "%s: không có slot nào được chỉ định\n"
+
+#: pg_recvlogical.c:885
+#, c-format
+msgid "%s: no target file specified\n"
+msgstr "%s: không có tệp đích nào được chỉ định\n"
+
+#: pg_recvlogical.c:893
+#, c-format
+msgid "%s: no database specified\n"
+msgstr "%s: không có cơ sở dữ liệu nào được chỉ định\n"
+
+#: pg_recvlogical.c:901
+#, c-format
+msgid "%s: at least one action needs to be specified\n"
+msgstr "%s: cần chỉ định ít nhất một hành động\n"
+
+#: pg_recvlogical.c:909
+#, c-format
+msgid "%s: cannot use --create-slot or --start together with --drop-slot\n"
+msgstr "%s: không thể sử dụng --create-slot hay --start cùng với --drop-slot\n"
+
+#: pg_recvlogical.c:917
+#, c-format
+msgid "%s: cannot use --create-slot or --drop-slot together with --startpos\n"
+msgstr ""
+"%s: không thể sử dụng --create-slot hay --drop-slot cùng với --startpos\n"
+
+#: pg_recvlogical.c:926
+#, c-format
+msgid "%s: --endpos may only be specified with --start\n"
+msgstr "%s: --endpos có thể chỉ được chỉ định với --start\n"
+
+#: pg_recvlogical.c:958
+#, c-format
+msgid "%s: could not establish database-specific replication connection\n"
+msgstr "%s: không thể thiết lập kết nối database-specific replication\n"
+
+#: receivelog.c:71
+#, c-format
+msgid "%s: could not create archive status file \"%s\": %s\n"
+msgstr "%s: không thể tạo tệp trạng thái archive \"%s\": %s\n"
+
+#: receivelog.c:119
+#, c-format
+msgid "%s: could not get size of write-ahead log file \"%s\": %s\n"
+msgstr "%s: không thể xác định được kích thước của tệp WAL \"%s\": %s\n"
+
+#: receivelog.c:130
+#, c-format
+msgid "%s: could not open existing write-ahead log file \"%s\": %s\n"
+msgstr "%s: không thể mở tệp WAL đang tồn tại \"%s\": %s\n"
+
+#: receivelog.c:139
+#, c-format
+msgid "%s: could not fsync existing write-ahead log file \"%s\": %s\n"
+msgstr "%s: không thể đồng bộ (fsync) tệp WAL đang tồn tại \"%s\": %s\n"
+
+#: receivelog.c:154
+#, c-format
+msgid "%s: write-ahead log file \"%s\" has %d byte, should be 0 or %d\n"
+msgid_plural ""
+"%s: write-ahead log file \"%s\" has %d bytes, should be 0 or %d\n"
+msgstr[0] "%s: Tệp WAL \"%s\" có %d byte, phải nên là 0 hoặc %d\n"
+
+#: receivelog.c:170
+#, c-format
+msgid "%s: could not open write-ahead log file \"%s\": %s\n"
+msgstr "%s: không thể mở tệp WAL \"%s\": %s\n"
+
+#: receivelog.c:197
+#, c-format
+msgid "%s: could not determine seek position in file \"%s\": %s\n"
+msgstr "%s: không thể xác định vị trí tìm kiếm trong tệp \"%s\": %s\n"
+
+#: receivelog.c:212
+#, c-format
+msgid "%s: not renaming \"%s%s\", segment is not complete\n"
+msgstr "%s: không đổi tên \"%s%s\", phân đoạn chưa hoàn thành\n"
+
+#: receivelog.c:281
+#, c-format
+msgid "%s: server reported unexpected history file name for timeline %u: %s\n"
+msgstr ""
+"%s: server báo cáo tên tệp lịch sử không mong đợi cho timeline %u: %s\n"
+
+#: receivelog.c:289
+#, c-format
+msgid "%s: could not create timeline history file \"%s\": %s\n"
+msgstr "%s: không thể tạo tệp lịch sử cho timeline \"%s\": %s\n"
+
+#: receivelog.c:296
+#, c-format
+msgid "%s: could not write timeline history file \"%s\": %s\n"
+msgstr "%s: không thể ghi tệp lịch sử timeline \"%s\": %s\n"
+
+#: receivelog.c:386
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: incompatible server version %s; client does not support streaming from "
+"server versions older than %s\n"
+msgstr ""
+"%s: phiên bản server không tương thích %s; client không hỗ trợ truyền từ "
+"phiên bản server cũ hơn %s\n"
+
+#: receivelog.c:396
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: incompatible server version %s; client does not support streaming from "
+"server versions newer than %s\n"
+msgstr ""
+"%s: phiên bản server không tương thích %s; client không hỗ trợ truyền từ "
+"phiên bản server mới hơn %s\n"
+"\n"
+
+#: receivelog.c:501 streamutil.c:437 streamutil.c:476
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: could not identify system: got %d rows and %d fields, expected %d rows "
+"and %d or more fields\n"
+msgstr ""
+"%s: không thể xác định hệ thống: có %d hàng và %d trường, kỳ vọng %d hàng và "
+"%d hay nhiều hơn trường\n"
+
+#: receivelog.c:509
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: system identifier does not match between base backup and streaming "
+"connection\n"
+msgstr ""
+"%s: số nhận dạng hệ thống không khớp giữa sao lưu cơ sở và kết nối luồng "
+"truyền\n"
+
+#: receivelog.c:517
+#, c-format
+msgid "%s: starting timeline %u is not present in the server\n"
+msgstr "%s: timeline bắt đầu %u không tồn tại trong server\n"
+
+#: receivelog.c:559
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: unexpected response to TIMELINE_HISTORY command: got %d rows and %d "
+"fields, expected %d rows and %d fields\n"
+msgstr ""
+"%s: phản hồi không mong muốn đối với lệnh TIMELINE_HISTORY: có %d hàng và %d "
+"trường, kỳ vọng %d hàng và %d trường\n"
+
+#: receivelog.c:631
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: server reported unexpected next timeline %u, following timeline %u\n"
+msgstr ""
+"%s: server báo cáo không mong đợi timeline tiếp theo %u, timeline sau %u\n"
+
+#: receivelog.c:638
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: server stopped streaming timeline %u at %X/%X, but reported next "
+"timeline %u to begin at %X/%X\n"
+msgstr ""
+"%s: server ngừng phát timeline %u ở %X/%X, nhưng đã báo cáo timeline tiếp "
+"theo %u để bắt đầu ở %X/%X\n"
+"\n"
+
+#: receivelog.c:680
+#, c-format
+msgid "%s: replication stream was terminated before stop point\n"
+msgstr "%s: luồng replication đã bị chấm dứt trước điểm dừng\n"
+
+#: receivelog.c:729
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: unexpected result set after end-of-timeline: got %d rows and %d fields, "
+"expected %d rows and %d fields\n"
+msgstr ""
+"%s: tập hợp kết quả không mong muốn sau end-of-timeline: có %d hàng và %d "
+"trường, kỳ vọng %d hàng và %d trường\n"
+
+#: receivelog.c:739
+#, c-format
+msgid "%s: could not parse next timeline's starting point \"%s\"\n"
+msgstr ""
+"%s: không thể phân tích cú pháp điểm bắt đầu của timeline tiếp theo \"%s\"\n"
+
+#: receivelog.c:1110
+#, c-format
+msgid "%s: received write-ahead log record for offset %u with no file open\n"
+msgstr "%s: đã nhận bản ghi WAL cho offset %u với không tệp mở nào\n"
+
+#: receivelog.c:1121
+#, c-format
+msgid "%s: got WAL data offset %08x, expected %08x\n"
+msgstr "%s: có dữ liệu WAL offset %08x, kỳ vọng %08x\n"
+
+#: receivelog.c:1156
+#, c-format
+msgid "%s: could not write %u bytes to WAL file \"%s\": %s\n"
+msgstr "%s: không thể viết %u byte vào tệp WAL \"%s\": %s\n"
+
+#: receivelog.c:1181 receivelog.c:1222 receivelog.c:1253
+#, c-format
+msgid "%s: could not send copy-end packet: %s"
+msgstr "%s: không thể gửi gói tin copy-end: %s"
+
+#: streamutil.c:161
+msgid "Password: "
+msgstr "Mật khẩu: "
+
+#: streamutil.c:186
+#, c-format
+msgid "%s: could not connect to server\n"
+msgstr "%s: không thể kết nối tới server\n"
+
+#: streamutil.c:204
+#, c-format
+msgid "%s: could not connect to server: %s"
+msgstr "%s: không thể kết nối tới server: %s"
+
+#: streamutil.c:233
+#, c-format
+msgid "%s: could not clear search_path: %s\n"
+msgstr "%s: không thể xóa search_path: %s\n"
+
+#: streamutil.c:250
+#, c-format
+msgid "%s: could not determine server setting for integer_datetimes\n"
+msgstr "%s: không thể xác định thiết lập ở server cho integer_datetimes\n"
+
+#: streamutil.c:259
+#, c-format
+msgid "%s: integer_datetimes compile flag does not match server\n"
+msgstr "%s: flag biên dịch integer_datetimes không khớp với server\n"
+
+#: streamutil.c:303 streamutil.c:375
+#, c-format
+msgid "%s: could not send replication command \"%s\": %s\n"
+msgstr "%s: không thể gửi lệnh replication \"%s\": %s\n"
+
+#: streamutil.c:312
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: could not fetch WAL segment size: got %d rows and %d fields, expected %d "
+"rows and %d or more fields\n"
+msgstr ""
+"%s: không thể fetch kích thước phân đoạn WAL: có %d hàng và %d trường, kỳ "
+"vọng %d hàng và %d hoặc nhiều hơn trường\n"
+
+#: streamutil.c:322
+#, c-format
+msgid "%s: WAL segment size could not be parsed\n"
+msgstr "%s: Không thể phân tích cú pháp kích thước phân đoạn WAL\n"
+
+#: streamutil.c:339
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: WAL segment size must be a power of two between 1MB and 1GB, but the "
+"remote server reported a value of %d bytes\n"
+msgstr ""
+"%s: kích thước phân đoạn WAL phải là lũy thừa của hai giữa 1MB và 1GB, nhưng "
+"remote server đã báo cáo giá trị %d byte\n"
+
+#: streamutil.c:384
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: could not fetch group access flag: got %d rows and %d fields, expected "
+"%d rows and %d or more fields\n"
+msgstr ""
+"%s: không thể fetch cờ truy cập nhóm: có %d hàng và %d trường, kỳ vọng %d "
+"hàng và %d hoặc nhiều hơn trường\n"
+
+#: streamutil.c:393
+#, c-format
+msgid "%s: group access flag could not be parsed: %s\n"
+msgstr "%s: không thể phân tích cú pháp cờ truy cập nhóm: %s\n"
+
+#: streamutil.c:554
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: could not create replication slot \"%s\": got %d rows and %d fields, "
+"expected %d rows and %d fields\n"
+msgstr ""
+"%s: không thể tạo replication slot \"%s\": có %d hàng và %d trường, kỳ vọng "
+"%d hàng và %d trường\n"
+
+#: streamutil.c:599
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: could not drop replication slot \"%s\": got %d rows and %d fields, "
+"expected %d rows and %d fields\n"
+msgstr ""
+"%s: không thể xóa replication slot \"%s\": có %d hàng và %d trường, kỳ vọng "
+"%d hàng và %d trường\n"
+
+#: walmethods.c:436 walmethods.c:906
+msgid "could not compress data"
+msgstr "không thể nén dữ liệu"
+
+#: walmethods.c:460
+msgid "could not reset compression stream"
+msgstr "không thể đặt lại luồng nén"
+
+#: walmethods.c:562
+msgid "could not initialize compression library"
+msgstr "không thể khởi tạo thư viện nén"
+
+#: walmethods.c:574
+msgid "implementation error: tar files can't have more than one open file"
+msgstr "lỗi triển khai: tệp tar không thể có nhiều hơn một tệp mở"
+
+#: walmethods.c:588
+msgid "could not create tar header"
+msgstr "không thể tạo tiêu đề tar"
+
+#: walmethods.c:602 walmethods.c:640 walmethods.c:829 walmethods.c:840
+msgid "could not change compression parameters"
+msgstr "không thể thay đổi thông số nén"
+
+#: walmethods.c:722
+msgid "unlink not supported with compression"
+msgstr "hủy liên kết không được hỗ trợ với nén"
+
+#: walmethods.c:922
+msgid "could not close compression stream"
+msgstr "không thể đóng luồng nén"