summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po753
1 files changed, 260 insertions, 493 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 843d52e..891b0cb 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -8,7 +8,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: procps-ng 3.3.10-rc1\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: procps@freelists.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2015-05-10 17:47+1000\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-09 19:05+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2014-09-13 08:57+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -19,7 +19,7 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Poedit-Basepath: ../\n"
-#: free.c:74 slabtop.c:189 uptime.c:59 w.c:447
+#: free.c:74 slabtop.c:189 uptime.c:59 w.c:443
#, c-format
msgid " %s [options]\n"
msgstr " %s [các tùy chọn]\n"
@@ -29,18 +29,15 @@ msgid " -b, --bytes show output in bytes\n"
msgstr " -b, --bytes hiển thị kết xuất theo đơn vị byte\n"
#: free.c:77
-#, fuzzy
-msgid " --kilo show output in kilobytes\n"
+msgid " -k, --kilo show output in kilobytes\n"
msgstr " -k, --kilo hiển thị kết xuất theo đơn vị kilobytes\n"
#: free.c:78
-#, fuzzy
-msgid " --mega show output in megabytes\n"
+msgid " -m, --mega show output in megabytes\n"
msgstr " -m, --mega hiển thị kết xuất theo đơn vị megabytes\n"
#: free.c:79
-#, fuzzy
-msgid " --giga show output in gigabytes\n"
+msgid " -g, --giga show output in gigabytes\n"
msgstr " -g, --giga hiển thị kết xuất theo đơn vị gigabytes\n"
#: free.c:80
@@ -48,125 +45,83 @@ msgid " --tera show output in terabytes\n"
msgstr " --tera hiển thị kết xuất theo đơn vị terabytes\n"
#: free.c:81
-#, fuzzy
-msgid " --peta show output in petabytes\n"
-msgstr " --tera hiển thị kết xuất theo đơn vị terabytes\n"
-
-#: free.c:82
-#, fuzzy
-msgid " -k, --kibi show output in kibibytes\n"
-msgstr " -k, --kilo hiển thị kết xuất theo đơn vị kilobytes\n"
-
-#: free.c:83
-#, fuzzy
-msgid " -m, --mebi show output in mebibytes\n"
-msgstr " -m, --mega hiển thị kết xuất theo đơn vị megabytes\n"
-
-#: free.c:84
-#, fuzzy
-msgid " -g, --gibi show output in gibibytes\n"
-msgstr " -g, --giga hiển thị kết xuất theo đơn vị gigabytes\n"
-
-#: free.c:85
-#, fuzzy
-msgid " --tebi show output in tebibytes\n"
-msgstr " --tera hiển thị kết xuất theo đơn vị terabytes\n"
-
-#: free.c:86
-#, fuzzy
-msgid " --pebi show output in pebibytes\n"
-msgstr " --tera hiển thị kết xuất theo đơn vị terabytes\n"
-
-#: free.c:87
msgid " -h, --human show human-readable output\n"
msgstr " -h, --human hiển thị ở dạng cho con người đọc\n"
-#: free.c:88
+#: free.c:82
msgid " --si use powers of 1000 not 1024\n"
msgstr " --si dùng lũy thừa của 1000 không phải 1024\n"
-#: free.c:89
+#: free.c:83
msgid " -l, --lohi show detailed low and high memory statistics\n"
msgstr " -l, --lohi hiển thị thống kê chi tiết bộ nhớ thấp và cao\n"
-#: free.c:90
+#: free.c:84
msgid " -t, --total show total for RAM + swap\n"
msgstr " -t, --total hiển thị tổng số cho RAM + swap\n"
-#: free.c:91
+#: free.c:85
msgid " -s N, --seconds N repeat printing every N seconds\n"
msgstr " -s N, --seconds N in lặp lại sau mỗi N giây\n"
-#: free.c:92
+#: free.c:86
msgid " -c N, --count N repeat printing N times, then exit\n"
msgstr " -c N, --count N in lặp lại N lần rồi thoát\n"
-#: free.c:93
+#: free.c:87
msgid " -w, --wide wide output\n"
msgstr " -w, --wide kết xuất rộng\n"
-#: free.c:95 w.c:456
+#: free.c:89 w.c:452
msgid " --help display this help and exit\n"
msgstr " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
-#: free.c:198
-msgid "Multiple unit options doesn't make sense."
-msgstr ""
-
-#: free.c:328
+#: free.c:267
#, c-format
msgid "seconds argument `%s' failed"
msgstr "đối số thứ hai “%s” bị lỗi"
-#: free.c:331
+#: free.c:270
#, c-format
msgid "seconds argument `%s' is not positive number"
msgstr "đối số thứ hai “%s” không phải là số nguyên dương"
-#: free.c:337
+#: free.c:276
msgid "failed to parse count argument"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích số lượng đối số"
-#: free.c:340
+#: free.c:279
#, c-format
msgid "failed to parse count argument: '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích số lượng đối số: “%s”"
-#: free.c:361
+#: free.c:300
#, c-format
-msgid ""
-" total used free shared buffers "
-"cache available"
-msgstr ""
-" tổng dùng trống chsẻ đệm nhớ "
-"tạm sẵn sàng"
+msgid " total used free shared buffers cache available"
+msgstr " tổng dùng trống chsẻ đệm nhớ tạm sẵn sàng"
-#: free.c:363
+#: free.c:302
#, c-format
-msgid ""
-" total used free shared buff/cache "
-"available"
-msgstr ""
-" tổng dùng trống chsẻ đệm/tạm sẵn "
-"sàng"
+msgid " total used free shared buff/cache available"
+msgstr " tổng dùng trống chsẻ đệm/tạm sẵn sàng"
-#: free.c:366
+#: free.c:305
msgid "Mem:"
msgstr "BNhớ:"
-#: free.c:386
+#: free.c:325
msgid "Low:"
msgstr "Thấp:"
-#: free.c:392
+#: free.c:331
msgid "High:"
msgstr "Cao:"
-#: free.c:399
+#: free.c:338
msgid "Swap:"
msgstr "Tráo đổi:"
-#: free.c:406
+#: free.c:345
msgid "Total:"
msgstr "Tổng:"
@@ -181,8 +136,7 @@ msgstr " %s [các-tùy-chọn] <mẫu_tìm_kiếm>\n"
#: pgrep.c:107
msgid " -d, --delimiter <string> specify output delimiter\n"
-msgstr ""
-" -d, --delimiter <chuỗi> chỉ định chuỗi ngăn cách dùng cho kết xuất\n"
+msgstr " -d, --delimiter <chuỗi> chỉ định chuỗi ngăn cách dùng cho kết xuất\n"
#: pgrep.c:108
msgid " -l, --list-name list PID and process name\n"
@@ -190,8 +144,7 @@ msgstr " -l, --list-name liệt kê tên và mã số tiến trình\n"
#: pgrep.c:109
msgid " -a, --list-full list PID and full command line\n"
-msgstr ""
-" -l, --list-name liệt kê mã số tiến trình và toàn bộ dòng lệnh\n"
+msgstr " -l, --list-name liệt kê mã số tiến trình và toàn bộ dòng lệnh\n"
#: pgrep.c:110
msgid " -v, --inverse negates the matching\n"
@@ -203,8 +156,7 @@ msgstr " -w, --lightweight liệt kê mọi TID\n"
#: pgrep.c:114
msgid " -<sig>, --signal <sig> signal to send (either number or name)\n"
-msgstr ""
-" -<sig>, --signal <sig> tín hiệu để gửi đi (hoặc là số hoặc là tên)\n"
+msgstr " -<sig>, --signal <sig> tín hiệu để gửi đi (hoặc là số hoặc là tên)\n"
#: pgrep.c:115
msgid " -e, --echo display what is killed\n"
@@ -227,52 +179,46 @@ msgid " -G, --group <GID,...> match real group IDs\n"
msgstr " -G, --group <GID,...> khớp với mã số thật của nhóm\n"
#: pgrep.c:121
-msgid " -i, --ignore-case match case insensitively\n"
-msgstr ""
-
-#: pgrep.c:122
msgid " -n, --newest select most recently started\n"
msgstr " -n, --newest chọn cái khởi chạy gần đây nhất\n"
-#: pgrep.c:123
+#: pgrep.c:122
msgid " -o, --oldest select least recently started\n"
msgstr " -o, --oldest chọn cái khởi chạy xa đây nhất\n"
-#: pgrep.c:124
-msgid ""
-" -P, --parent <PPID,...> match only child processes of the given parent\n"
+#: pgrep.c:123
+msgid " -P, --parent <PPID,...> match only child processes of the given parent\n"
msgstr " -P, --parent <PPID,...> khớp với con của tiến trình đã cho\n"
-#: pgrep.c:125
+#: pgrep.c:124
msgid " -s, --session <SID,...> match session IDs\n"
msgstr " -s, --session <SID,...> khớp mã phiên\n"
-#: pgrep.c:126
+#: pgrep.c:125
msgid " -t, --terminal <tty,...> match by controlling terminal\n"
msgstr " -t, --terminal <tty,...> khớp bằng thiết bị cuối điều khiển\n"
-#: pgrep.c:127
+#: pgrep.c:126
msgid " -u, --euid <ID,...> match by effective IDs\n"
msgstr " -u, --euid <ID,...> khớp với mã số chịu tác động\n"
-#: pgrep.c:128
+#: pgrep.c:127
msgid " -U, --uid <ID,...> match by real IDs\n"
msgstr " -U, --uid <ID,...> khớp với mã số thật\n"
-#: pgrep.c:129
+#: pgrep.c:128
msgid " -x, --exact match exactly with the command name\n"
msgstr " -x, --exact chỉ khớp chính xác tên lệnh\n"
-#: pgrep.c:130
+#: pgrep.c:129
msgid " -F, --pidfile <file> read PIDs from file\n"
msgstr " -F, --pidfile <tập-tin> đọc mã số tiến trình từ tập tin\n"
-#: pgrep.c:131
+#: pgrep.c:130
msgid " -L, --logpidfile fail if PID file is not locked\n"
-msgstr ""
-" -L, --logpidfile lỗi nếu tập-tin mã số tiến trình không bị khóa\n"
+msgstr " -L, --logpidfile lỗi nếu tập-tin mã số tiến trình không bị khóa\n"
-#: pgrep.c:132
+#: pgrep.c:131
msgid ""
" --ns <PID> match the processes that belong to the same\n"
" namespace as <pid>\n"
@@ -280,51 +226,50 @@ msgstr ""
" --ns <PID> khớp tiến trình mà nó cùng không gian tên với\n"
" tiến trình có mã số này\n"
-#: pgrep.c:134
+#: pgrep.c:133
msgid ""
" --nslist <ns,...> list which namespaces will be considered for\n"
" the --ns option.\n"
-" Available namespaces: ipc, mnt, net, pid, user, "
-"uts\n"
+" Available namespaces: ipc, mnt, net, pid, user, uts\n"
msgstr ""
" --nslist <ns,...> liệt kê không gian tên nào sẽ được xem xét cho\n"
" tùy chọn --ns. Không gian tên sẵn có là:\n"
" ipc, mnt, net, pid, user, uts\n"
-#: pgrep.c:275
+#: pgrep.c:274
#, c-format
msgid "invalid user name: %s"
msgstr "tên người dùng không hợp lệ: %s"
-#: pgrep.c:292
+#: pgrep.c:291
#, c-format
msgid "invalid group name: %s"
msgstr "tên nhóm không hợp lệ: %s"
-#: pgrep.c:303
+#: pgrep.c:302
#, c-format
msgid "invalid process group: %s"
msgstr "nhóm tiến trình không hợp lệ: %s"
-#: pgrep.c:315
+#: pgrep.c:314
#, c-format
msgid "invalid session id: %s"
msgstr "mã số phiên làm việc không hợp lệ: %s"
-#: pgrep.c:327
+#: pgrep.c:326
#, c-format
msgid "not a number: %s"
msgstr "không phải con số: %s"
-#: pgrep.c:508
+#: pgrep.c:507
msgid "Error reading reference namespace information\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc thông tin tham chiếu không gian tên\n"
-#: pgrep.c:611 pidof.c:226 pidof.c:267 sysctl.c:643
+#: pgrep.c:610 pidof.c:226 pidof.c:267 sysctl.c:643
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
-#: pgrep.c:879
+#: pgrep.c:877
#, c-format
msgid ""
"-L without -F makes no sense\n"
@@ -333,7 +278,7 @@ msgstr ""
"-L mà không có -F là không hợp lý\n"
"Chạy “%s --help” để biết thêm chi tiết."
-#: pgrep.c:886
+#: pgrep.c:884
#, c-format
msgid ""
"pidfile not valid\n"
@@ -342,7 +287,7 @@ msgstr ""
"tập tin mã số tiến trình không hợp lệ\n"
"Chạy “%s --help” để biết thêm chi tiết."
-#: pgrep.c:894
+#: pgrep.c:892
#, c-format
msgid ""
"only one pattern can be provided\n"
@@ -351,7 +296,7 @@ msgstr ""
"chỉ được dùng một mẫu tìm kiếm\n"
"Hãy chạy lệnh “%s --help” để có thêm thông tin."
-#: pgrep.c:898
+#: pgrep.c:896
#, c-format
msgid ""
"no matching criteria specified\n"
@@ -360,12 +305,12 @@ msgstr ""
"chưa chỉ định tiêu chí tìm kiếm\n"
"Hãy chạy lệnh “%s --help” để có thêm thông tin."
-#: pgrep.c:925
+#: pgrep.c:923
#, c-format
msgid "%s killed (pid %lu)\n"
msgstr "đã giết %s (mã số tiến trình %lu)\n"
-#: pgrep.c:931
+#: pgrep.c:929
#, c-format
msgid "killing pid %ld failed"
msgstr "gặp lỗi khi giết tiến trình mã số %ld"
@@ -385,8 +330,7 @@ msgstr " -c, --check-root bỏ qua tiến trình khác root\n"
#: pidof.c:65
msgid " -x also find shells running the named scripts\n"
-msgstr ""
-" -x cũng tìn các hệ vỏ đang chạy tên kịch bản đã cho\n"
+msgstr " -x cũng tìn các hệ vỏ đang chạy tên kịch bản đã cho\n"
#: pidof.c:66
msgid " -o, --omit-pid <PID,...> omit processes with PID\n"
@@ -541,8 +485,8 @@ msgstr " tổng %16ldK\n"
msgid " total %8ldK\n"
msgstr " tổng %8ldK\n"
-#: pmap.c:767 skill.c:502 skill.c:535 skill.c:624 tload.c:128 tload.c:133
-#: vmstat.c:959 vmstat.c:968 watch.c:707
+#: pmap.c:767 skill.c:502 skill.c:535 skill.c:622 tload.c:128 tload.c:133
+#: vmstat.c:959 vmstat.c:968 watch.c:704
msgid "failed to parse argument"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số"
@@ -943,11 +887,8 @@ msgid " X register format\n"
msgstr " X định dạng thanh ghi\n"
#: ps/help.c:146
-msgid ""
-" -y do not show flags, show rss vs. addr (used with -l)\n"
-msgstr ""
-" -y không hiển thị các cờ, hiển thị rss và addr (dùng với -"
-"l)\n"
+msgid " -y do not show flags, show rss vs. addr (used with -l)\n"
+msgstr " -y không hiển thị các cờ, hiển thị rss và addr (dùng với -l)\n"
#: ps/help.c:147
msgid " --context display security context (for SELinux)\n"
@@ -1022,10 +963,8 @@ msgid " e show the environment after command\n"
msgstr " e hiển thị môi trường sau lệnh\n"
#: ps/help.c:167
-msgid ""
-" k, --sort specify sort order as: [+|-]key[,[+|-]key[,...]]\n"
-msgstr ""
-" k, --sort chỉ định thứ tự sắp xếp là: [+|-]key[,[+|-]key[,...]]\n"
+msgid " k, --sort specify sort order as: [+|-]key[,[+|-]key[,...]]\n"
+msgstr " k, --sort chỉ định thứ tự sắp xếp là: [+|-]key[,[+|-]key[,...]]\n"
#: ps/help.c:168
msgid " L show format specifiers\n"
@@ -1041,8 +980,7 @@ msgstr " S, --cumulative bao gồm một số dữ liệu tiến trình con
#: ps/help.c:171
msgid " -y do not show flags, show rss (only with -l)\n"
-msgstr ""
-" -y không hiển thị các cờ, hiển thị rss (chỉ với -l)\n"
+msgstr " -y không hiển thị các cờ, hiển thị rss (chỉ với -l)\n"
#: ps/help.c:172
msgid " -V, V, --version display version information and exit\n"
@@ -1178,8 +1116,7 @@ msgstr "danh sách người dùng thật phải theo sau -U"
#: ps/parser.c:377
msgid "list of session leaders OR effective group names must follow -g"
-msgstr ""
-"danh sách dẫn đầu phiên HOẶC các tên nhóm chịu ảnh hưởng phải theo sau -g"
+msgstr "danh sách dẫn đầu phiên HOẶC các tên nhóm chịu ảnh hưởng phải theo sau -g"
#: ps/parser.c:388
msgid "list of session leaders OR effective group IDs was invalid"
@@ -1219,8 +1156,7 @@ msgstr "phải đặt “cá nhân” để lấy tùy chọn -x"
#: ps/parser.c:500
msgid "list of zones (contexts, labels, whatever?) must follow -z"
-msgstr ""
-"danh sách vùng (ngữ cảnh, nhãn, cái nào đi chăng nữa?) cũng phải theo sau -z"
+msgstr "danh sách vùng (ngữ cảnh, nhãn, cái nào đi chăng nữa?) cũng phải theo sau -z"
#: ps/parser.c:507
msgid "embedded '-' among SysV options makes no sense"
@@ -1466,8 +1402,7 @@ msgstr "đã chỉ ra nhiều tùy chọn sắp xếp"
#: ps/sortformat.c:535
msgid "option O is neither first format nor sort order"
-msgstr ""
-"tùy chọn O không phải là định dạng đầu cũng không phải là thứ tự sắp xếp"
+msgstr "tùy chọn O không phải là định dạng đầu cũng không phải là thứ tự sắp xếp"
#: ps/sortformat.c:662
msgid "modifier -y without format -l makes no sense"
@@ -1482,11 +1417,8 @@ msgid "tell <procps@freelists.org> what you expected"
msgstr "gửi thư cho <procps@freelists.org> là cái bạn cần"
#: ps/sortformat.c:813
-msgid ""
-"tell <procps@freelists.org> what you want (-L/-T, -m/m/H, and $PS_FORMAT)"
-msgstr ""
-"gửi thư cho <procps@freelists.org> là cái bạn cần (-L/-T, -m/m/H, và "
-"$PS_FORMAT)"
+msgid "tell <procps@freelists.org> what you want (-L/-T, -m/m/H, and $PS_FORMAT)"
+msgstr "gửi thư cho <procps@freelists.org> là cái bạn cần (-L/-T, -m/m/H, và $PS_FORMAT)"
#: ps/sortformat.c:830
#, c-format
@@ -1551,8 +1483,7 @@ msgstr " %s [các-tùy-chọn] <pid> [...]\n"
#: skill.c:328
msgid " <pid> [...] send signal to every <pid> listed\n"
-msgstr ""
-" <pid> [...] gửi tín hiệu cho mọi mã số tiến trình đã liệt kê\n"
+msgstr " <pid> [...] gửi tín hiệu cho mọi mã số tiến trình đã liệt kê\n"
#: skill.c:329
msgid ""
@@ -1563,11 +1494,8 @@ msgstr ""
" chỉ định tín hiệu sẽ được gửi\n"
#: skill.c:331
-msgid ""
-" -l, --list=[<signal>] list all signal names, or convert one to a name\n"
-msgstr ""
-" -l, --list=[<tín_hiệu>] lệt kê tất cả tên tín hiệu, hoặc chuyển đổi một "
-"cái thành tên\n"
+msgid " -l, --list=[<signal>] list all signal names, or convert one to a name\n"
+msgstr " -l, --list=[<tín_hiệu>] lệt kê tất cả tên tín hiệu, hoặc chuyển đổi một cái thành tên\n"
#: skill.c:332
msgid " -L, --table list all signal names in a nice table\n"
@@ -1600,12 +1528,8 @@ msgid " -L, --table list all signal names in a nice table\n"
msgstr " -L, --table liệt kê mọi tên tín hiệu trong bảng nice\n"
#: skill.c:359
-msgid ""
-" -n, --no-action do not actually kill processes; just print what would "
-"happen\n"
-msgstr ""
-" -n, --no-action không thực hiện giết tiến trình thật; chỉ hiển thị những "
-"gì có thể xảy ra\n"
+msgid " -n, --no-action do not actually kill processes; just print what would happen\n"
+msgstr " -n, --no-action không thực hiện giết tiến trình thật; chỉ hiển thị những gì có thể xảy ra\n"
#: skill.c:360
msgid " -v, --verbose explain what is being done\n"
@@ -1621,8 +1545,7 @@ msgid ""
"The options below may be used to ensure correct interpretation.\n"
msgstr ""
"Biểu thức có thể là: terminal, user, pid, command.\n"
-"Các tùy chọn ở phía dưới có thể được dùng để đảm bảo rằng nó phiên dịch "
-"đúng.\n"
+"Các tùy chọn ở phía dưới có thể được dùng để đảm bảo rằng nó phiên dịch đúng.\n"
#: skill.c:365
msgid " -c, --command <command> expression is a command name\n"
@@ -1708,36 +1631,36 @@ msgstr "cái gì đó tại dòng %d\n"
msgid "priority %lu out of range"
msgstr "mức ưu tiên %lu nằm ngoài phạm vi"
-#: skill.c:653
+#: skill.c:651
#, c-format
msgid "invalid pid number %s"
msgstr "mã số tiến trình không hợp lệ %s"
-#: skill.c:657
+#: skill.c:655
msgid "error reading reference namespace information"
msgstr "lỗi đọc thông tin không gian tên tham chiếu"
-#: skill.c:665
+#: skill.c:663
msgid "invalid namespace list"
msgstr "danh sách không gian tên không hợp lệ"
-#: skill.c:703
+#: skill.c:701
msgid "no process selection criteria"
msgstr "chưa có tiêu chí chọn tiến trình"
-#: skill.c:706
+#: skill.c:704
msgid "general flags may not be repeated"
msgstr "các cờ chung không thể lặp lại"
-#: skill.c:709
+#: skill.c:707
msgid "-i makes no sense with -v, -f, and -n"
msgstr "-i không hợp lý với -v, -f, và -n"
-#: skill.c:711
+#: skill.c:709
msgid "-v makes no sense with -i and -f"
msgstr "-v không hợp lý với -i và -f"
-#: skill.c:756
+#: skill.c:754
#, c-format
msgid "skill: \"%s\" is not supported\n"
msgstr "skill: \"%s\" không được hỗ trợ\n"
@@ -1810,39 +1733,39 @@ msgstr "giá trị trễ không hợp lệ"
msgid "delay must be positive integer"
msgstr "khoảng trễ phải là số dương"
-#: slabtop.c:342
+#: slabtop.c:341
msgid "terminal setting retrieval"
msgstr "thu hồi các cài đặt thiết bị cuối"
#. Translation Hint: Next five strings must not
#. * exceed 35 length in characters.
-#: slabtop.c:381
+#: slabtop.c:380
#, no-c-format
msgid "Active / Total Objects (% used)"
msgstr "ĐTượng Hoạt động / Tổng (% dùng)"
-#: slabtop.c:385
+#: slabtop.c:384
#, no-c-format
msgid "Active / Total Slabs (% used)"
msgstr "Slab Hoạt động / Tổng (% dùng)"
-#: slabtop.c:389
+#: slabtop.c:388
#, no-c-format
msgid "Active / Total Caches (% used)"
msgstr "NhTạm Hoạt động / Tổng (% dùng)"
-#: slabtop.c:393
+#: slabtop.c:392
#, no-c-format
msgid "Active / Total Size (% used)"
msgstr "Cỡ Hoạt động / Tổng (% dùng)"
-#: slabtop.c:396
+#: slabtop.c:395
msgid "Minimum / Average / Maximum Object"
msgstr "ĐTượng Tối thiểu / TBình / Tối đa"
#. Translation Hint: Please keep alignment of the
#. * following intact.
-#: slabtop.c:405
+#: slabtop.c:404
msgid " OBJS ACTIVE USE OBJ SIZE SLABS OBJ/SLAB CACHE SIZE NAME"
msgstr " ĐT HOẠTĐ DÙNG ĐT CỠ SLABS ĐT/SLAB NhTẠM CỠ TÊN"
@@ -1975,12 +1898,8 @@ msgstr "đặt khóa \"%s\""
#: sysctl.c:514
#, c-format
-msgid ""
-"GLOB_TILDE is not supported on your platform, the tilde in \"%s\" won't be "
-"expanded."
-msgstr ""
-"GLOB_TILDE không được hỗ trợ trên nền tảng của bạn, dấu sóng trong \"%s\" sẽ "
-"không được mở rộng."
+msgid "GLOB_TILDE is not supported on your platform, the tilde in \"%s\" won't be expanded."
+msgstr "GLOB_TILDE không được hỗ trợ trên nền tảng của bạn, dấu sóng trong \"%s\" sẽ không được mở rộng."
#: sysctl.c:520
msgid "glob failed"
@@ -2089,7 +2008,7 @@ msgid "Effective User Id"
msgstr "Mã số người dùng chịu tác động"
#. Translation Hint: maximum 'USER' = 7
-#: top/top_nls.c:133 w.c:590
+#: top/top_nls.c:133 w.c:586
msgid "USER"
msgstr "NG_DÙNG"
@@ -2635,9 +2554,7 @@ msgstr "Tắt"
#. . secs (seconds), max (maximum), user, field, cols (columns)
#: top/top_nls.c:325
msgid " -hv | -bcHiOSs -d secs -n max -u|U user -p pid(s) -o field -w [cols]"
-msgstr ""
-" -hv | -bcHiOSs -d giây -n t.đa -u|U người_dùng -p (các)_mã_số_tiến_trình -o "
-"trường -w [cột]"
+msgstr " -hv | -bcHiOSs -d giây -n t.đa -u|U người_dùng -p (các)_mã_số_tiến_trình -o trường -w [cột]"
#: top/top_nls.c:326
msgid "failed /proc/stat read"
@@ -2926,11 +2843,8 @@ msgid "Log"
msgstr "Nhật ký"
#: top/top_nls.c:406
-msgid ""
-"the '=' key will eventually show the actual file read or command(s) "
-"executed ..."
-msgstr ""
-"phím “=” sẽ đưa ra tập tin thực đọc cuối cùng hoặc lệnh đã thực hiện ..."
+msgid "the '=' key will eventually show the actual file read or command(s) executed ..."
+msgstr "phím “=” sẽ đưa ra tập tin thực đọc cuối cùng hoặc lệnh đã thực hiện ..."
#: top/top_nls.c:407
msgid "demo"
@@ -2939,45 +2853,31 @@ msgstr "thử"
#: top/top_nls.c:408
#, c-format
msgid ""
-"This is simulated output representing the contents of some file or the "
-"output\n"
-"from some command. Exactly which commands and/or files are solely up to "
-"you.\n"
+"This is simulated output representing the contents of some file or the output\n"
+"from some command. Exactly which commands and/or files are solely up to you.\n"
"\n"
-"Although this text is for information purposes only, it can still be "
-"scrolled\n"
-"and searched like real output will be. You are encouraged to experiment "
-"with\n"
+"Although this text is for information purposes only, it can still be scrolled\n"
+"and searched like real output will be. You are encouraged to experiment with\n"
"those features as explained in the prologue above.\n"
"\n"
-"To enable real Inspect functionality, entries must be added to the end of "
-"the\n"
-"top personal personal configuration file. You could use your favorite "
-"editor\n"
+"To enable real Inspect functionality, entries must be added to the end of the\n"
+"top personal personal configuration file. You could use your favorite editor\n"
"to accomplish this, taking care not to disturb existing entries.\n"
"\n"
-"Another way to add entries is illustrated below, but it risks overwriting "
-"the\n"
-"rcfile. Redirected echoes must not replace (>) but append (>>) to that "
-"file.\n"
+"Another way to add entries is illustrated below, but it risks overwriting the\n"
+"rcfile. Redirected echoes must not replace (>) but append (>>) to that file.\n"
"\n"
" /bin/echo -e \"pipe\\tOpen Files\\tlsof -P -p %d 2>&1\" >> ~/.toprc\n"
" /bin/echo -e \"file\\tNUMA Info\\t/proc/%d/numa_maps\" >> ~/.toprc\n"
-" /bin/echo -e \"pipe\\tLog\\ttail -n200 /var/log/syslog | sort -Mr\" >> ~/."
-"toprc\n"
+" /bin/echo -e \"pipe\\tLog\\ttail -n200 /var/log/syslog | sort -Mr\" >> ~/.toprc\n"
"\n"
-"If you don't know the location or name of the top rcfile, use the 'W' "
-"command\n"
-"and note those details. After backing up the current rcfile, try issuing "
-"the\n"
-"above echoes exactly as shown, replacing '.toprc' as appropriate. The "
-"safest\n"
+"If you don't know the location or name of the top rcfile, use the 'W' command\n"
+"and note those details. After backing up the current rcfile, try issuing the\n"
+"above echoes exactly as shown, replacing '.toprc' as appropriate. The safest\n"
"approach would be to use copy then paste to avoid any typing mistakes.\n"
"\n"
-"Finally, restart top to reveal what actual Inspect entries combined with "
-"this\n"
-"new command can offer. The possibilities are endless, especially "
-"considering\n"
+"Finally, restart top to reveal what actual Inspect entries combined with this\n"
+"new command can offer. The possibilities are endless, especially considering\n"
"that 'pipe' type entries can include shell scripts too!\n"
"\n"
"For additional important information, please consult the top documentation.\n"
@@ -2985,8 +2885,7 @@ msgid ""
"\n"
"Enjoy!\n"
msgstr ""
-"Cái này mô phỏng đầu ra đại diện cho nội dung của một số tập tin hay đầu "
-"vào\n"
+"Cái này mô phỏng đầu ra đại diện cho nội dung của một số tập tin hay đầu vào\n"
"từ một số lệnh. Chính xác như các lệnh và/hoặc tập tin độc nhất cho bạn.\n"
"\n"
"Mặc dù phần này chỉ với mục đích thông tin, nhưng nó vẫn được cuộn và tìm\n"
@@ -2994,33 +2893,25 @@ msgstr ""
"những tính năng như là được giải thích ở trong phần mở đầu ở trên.\n"
"\n"
"Để bật tính năng Kiểm soát thực, các mục tin phải được thêm vào cuối của\n"
-"tập tin cấu hình các nhân top. Bạn có thể dùng một trình biên soạn ưa "
-"thích\n"
+"tập tin cấu hình các nhân top. Bạn có thể dùng một trình biên soạn ưa thích\n"
"để thực hiện việc này, cẩn thận đừng làm xáo trộn các mục sẵn có.\n"
"\n"
-"Cách khác để thêm các mục là theo các chỉ dẫn phía dưới, nhưng hãy cẩn thận "
-"vì nó\n"
-"có thể đè lên tập tin tài nguyên. Các lệnh echo được chuyển hướng phải "
-"không\n"
+"Cách khác để thêm các mục là theo các chỉ dẫn phía dưới, nhưng hãy cẩn thận vì nó\n"
+"có thể đè lên tập tin tài nguyên. Các lệnh echo được chuyển hướng phải không\n"
"thay (>) nhưng thêm (>>) vào tập tin đó.\n"
"\n"
" /bin/echo -e \"pipe\\tMở Tập tin\\tlsof -P -p %d 2>&1\" >> ~/.toprc\n"
" /bin/echo -e \"file\\tThông tin NUMA\\t/proc/%d/numa_maps\" >> ~/.toprc\n"
-" /bin/echo -e \"pipe\\tLog\\ttail -n200 /var/log/syslog | sort -Mr\" >> ~/."
-"toprc\n"
+" /bin/echo -e \"pipe\\tLog\\ttail -n200 /var/log/syslog | sort -Mr\" >> ~/.toprc\n"
"\n"
"Nếu bạn không biết vị trí hay tên của tập tin tài nguyên, thì dùng lệnh “W”\n"
"ghi chép những thứ chi tiết. Sau khi trở lại tập tin tài nguyên hiện tại,\n"
-"hay thử phần xuất các lệnh echo ở trên chính xác như được trình bày, thay "
-"thế\n"
-"“.toprc” cho thích hợp. Cách tiếp cận nhanh nhất có thể là dùng lệnh chép/"
-"dán\n"
+"hay thử phần xuất các lệnh echo ở trên chính xác như được trình bày, thay thế\n"
+"“.toprc” cho thích hợp. Cách tiếp cận nhanh nhất có thể là dùng lệnh chép/dán\n"
"để tránh lỗi đánh máy.\n"
"\n"
-"Cuối cùng, khởi động lại top để khám phá các mục Kiểm soát thực tế được tổ "
-"hợp với\n"
-"lệnh mới có thể mang lại. Các khả năng có thể là chạy mãi không dùng, đặt "
-"biệt là\n"
+"Cuối cùng, khởi động lại top để khám phá các mục Kiểm soát thực tế được tổ hợp với\n"
+"lệnh mới có thể mang lại. Các khả năng có thể là chạy mãi không dùng, đặt biệt là\n"
"xem xét xem mục tin kiểu “pipe” có thể bao gồm văn lệnh hệ vỏ nữa!\n"
"\n"
"Để có thêm thông tin quan trọng, vui lòng tham khảo tài liệu top.\n"
@@ -3166,77 +3057,48 @@ msgstr "TĐổi"
#, c-format
msgid ""
"Help for Interactive Commands~2 - %s\n"
-"Window ~1%s~6: ~1Cumulative mode ~3%s~2. ~1System~6: ~1Delay ~3%.1f secs~2; "
-"~1Secure mode ~3%s~2.\n"
-"\n"
-" Z~5,~1B~5,E,e Global: '~1Z~2' colors; '~1B~2' bold; '~1E~2'/'~1e~2' "
-"summary/task memory scale\n"
-" l,t,m Toggle Summary: '~1l~2' load avg; '~1t~2' task/cpu stats; "
-"'~1m~2' memory info\n"
-" 0,1,2,3,I Toggle: '~10~2' zeros; '~11~2/~12~2/~13~2' cpus or numa node "
-"views; '~1I~2' Irix mode\n"
-" f,F,X Fields: '~1f~2'/'~1F~2' add/remove/order/sort; '~1X~2' increase "
-"fixed-width\n"
-"\n"
-" L,&,<,> . Locate: '~1L~2'/'~1&~2' find/again; Move sort column: "
-"'~1<~2'/'~1>~2' left/right\n"
-" R,H,V,J . Toggle: '~1R~2' Sort; '~1H~2' Threads; '~1V~2' Forest view; "
-"'~1J~2' Num justify\n"
-" c,i,S,j . Toggle: '~1c~2' Cmd name/line; '~1i~2' Idle; '~1S~2' Time; "
-"'~1j~2' Str justify\n"
-" x~5,~1y~5 . Toggle highlights: '~1x~2' sort field; '~1y~2' running "
-"tasks\n"
-" z~5,~1b~5 . Toggle: '~1z~2' color/mono; '~1b~2' bold/reverse (only if "
-"'x' or 'y')\n"
-" u,U,o,O . Filter by: '~1u~2'/'~1U~2' effective/any user; '~1o~2'/'~1O~2' "
-"other criteria\n"
-" n,#,^O . Set: '~1n~2'/'~1#~2' max tasks displayed; Show: ~1Ctrl~2+'~1O~2' "
-"other filter(s)\n"
-" C,... . Toggle scroll coordinates msg for: ~1up~2,~1down~2,~1left~2,"
-"~1right~2,~1home~2,~1end~2\n"
-"\n"
-"%s W,Y Write configuration file '~1W~2'; Inspect other output "
-"'~1Y~2'\n"
+"Window ~1%s~6: ~1Cumulative mode ~3%s~2. ~1System~6: ~1Delay ~3%.1f secs~2; ~1Secure mode ~3%s~2.\n"
+"\n"
+" Z~5,~1B~5,E,e Global: '~1Z~2' colors; '~1B~2' bold; '~1E~2'/'~1e~2' summary/task memory scale\n"
+" l,t,m Toggle Summary: '~1l~2' load avg; '~1t~2' task/cpu stats; '~1m~2' memory info\n"
+" 0,1,2,3,I Toggle: '~10~2' zeros; '~11~2/~12~2/~13~2' cpus or numa node views; '~1I~2' Irix mode\n"
+" f,F,X Fields: '~1f~2'/'~1F~2' add/remove/order/sort; '~1X~2' increase fixed-width\n"
+"\n"
+" L,&,<,> . Locate: '~1L~2'/'~1&~2' find/again; Move sort column: '~1<~2'/'~1>~2' left/right\n"
+" R,H,V,J . Toggle: '~1R~2' Sort; '~1H~2' Threads; '~1V~2' Forest view; '~1J~2' Num justify\n"
+" c,i,S,j . Toggle: '~1c~2' Cmd name/line; '~1i~2' Idle; '~1S~2' Time; '~1j~2' Str justify\n"
+" x~5,~1y~5 . Toggle highlights: '~1x~2' sort field; '~1y~2' running tasks\n"
+" z~5,~1b~5 . Toggle: '~1z~2' color/mono; '~1b~2' bold/reverse (only if 'x' or 'y')\n"
+" u,U,o,O . Filter by: '~1u~2'/'~1U~2' effective/any user; '~1o~2'/'~1O~2' other criteria\n"
+" n,#,^O . Set: '~1n~2'/'~1#~2' max tasks displayed; Show: ~1Ctrl~2+'~1O~2' other filter(s)\n"
+" C,... . Toggle scroll coordinates msg for: ~1up~2,~1down~2,~1left~2,~1right~2,~1home~2,~1end~2\n"
+"\n"
+"%s W,Y Write configuration file '~1W~2'; Inspect other output '~1Y~2'\n"
" q Quit\n"
-" ( commands shown with '.' require a ~1visible~2 task display "
-"~1window~2 ) \n"
+" ( commands shown with '.' require a ~1visible~2 task display ~1window~2 ) \n"
"Press '~1h~2' or '~1?~2' for help with ~1Windows~2,\n"
"Type 'q' or <Esc> to continue "
msgstr ""
"Phần trợ giúp cho lệnh tương tác~2 - %s\n"
-"Cửa sổ ~1%s~6: ~1Chế độ tích luỹ ~3%s~2. ~1Hệ thống~6: ~1Trễ ~3%.1f "
-"giây~2; ~1Chế độ an ninh ~3%s~2.\n"
-"\n"
-" Z~5,~1B~5,E,e Toàn cục: “~1Z~2” màu; “~1B~2” đậm; “~1E~2”/“~1e~2” tỷ lệ "
-"bộ nhớ tổng/tác vụ\n"
-" l,t,m Bật/Tắt tóm lược: “~1l~2” tải tb; “~1t~2” tkê tác vụ/cpu; "
-"“~1m~2” thông tin bộ nhớ\n"
-" 0,1,2,3,I Bật/Tắt: “~10~2” zeros; “~11~2/~12~2/~13~2” hiển thị nút tên "
-"cpus hay numa; “~1I~2” chế độ Irix\n"
-" f,F,X Trường: “~1f~2”/“~1F~2” thêm/bỏ/thứ tự/sắp xếp; “~1X~2” tăng độ "
-"rộng cố định của trường\n"
-"\n"
-" L,&,<,> . Vị trí: “~1L~2”/“~1&~2” tìm/tìm_lại; Di chuyển cột sắp xếp: "
-"“~1<~2”/“~1>~2” trái/phải\n"
-" R,H,V,J . Bật/Tắt: “~1R~2” Sắp xếp; “~1H~2” Tuyến trình; “~1V~2” Hiển thị "
-"dạng cây; “~1J~2” Số chỉnh\n"
-" c,i,S,j . Bật/Tắt: “~1c~2” tên/dòng lệnh; “~1i~2” Nghỉ; “~1S~2” Thời gian; "
-"“~1j~2” Chuỗi chỉnh\n"
-" x~5,~1y~5 . Bật/Tắt tô màu: “~1x~2” sắp xếp trường; “~1y~2” tác vụ "
-"đang chạy\n"
-" z~5,~1b~5 . Bật/Tắt: “~1z~2” màu/đen trắng; “~1b~2” đậm/đảo (chỉ nếu "
-"“x” hoặc “y”)\n"
-" u,U,o,O . Lọc theo: “~1u~2”/“~1U~2” người chịu tác động hay bất kỳ; "
-"“~1o~2”/“~1O~2” tiêu chí khác\n"
-" n,#,^O . Đặt: “~1n~2”/“~1#~2” tác vụ tối đa được hiển thị; Hiển thị: "
-"~1Ctrl~2+'~1O~2” các bộ lọc khác\n"
-" C,... . Bật/Tắt tọa độ cuộn lời nhắn cho: ~1up~2,~1down~2,~1left~2,"
-"~1right~2,~1home~2,~1end~2\n"
+"Cửa sổ ~1%s~6: ~1Chế độ tích luỹ ~3%s~2. ~1Hệ thống~6: ~1Trễ ~3%.1f giây~2; ~1Chế độ an ninh ~3%s~2.\n"
+"\n"
+" Z~5,~1B~5,E,e Toàn cục: “~1Z~2” màu; “~1B~2” đậm; “~1E~2”/“~1e~2” tỷ lệ bộ nhớ tổng/tác vụ\n"
+" l,t,m Bật/Tắt tóm lược: “~1l~2” tải tb; “~1t~2” tkê tác vụ/cpu; “~1m~2” thông tin bộ nhớ\n"
+" 0,1,2,3,I Bật/Tắt: “~10~2” zeros; “~11~2/~12~2/~13~2” hiển thị nút tên cpus hay numa; “~1I~2” chế độ Irix\n"
+" f,F,X Trường: “~1f~2”/“~1F~2” thêm/bỏ/thứ tự/sắp xếp; “~1X~2” tăng độ rộng cố định của trường\n"
+"\n"
+" L,&,<,> . Vị trí: “~1L~2”/“~1&~2” tìm/tìm_lại; Di chuyển cột sắp xếp: “~1<~2”/“~1>~2” trái/phải\n"
+" R,H,V,J . Bật/Tắt: “~1R~2” Sắp xếp; “~1H~2” Tuyến trình; “~1V~2” Hiển thị dạng cây; “~1J~2” Số chỉnh\n"
+" c,i,S,j . Bật/Tắt: “~1c~2” tên/dòng lệnh; “~1i~2” Nghỉ; “~1S~2” Thời gian; “~1j~2” Chuỗi chỉnh\n"
+" x~5,~1y~5 . Bật/Tắt tô màu: “~1x~2” sắp xếp trường; “~1y~2” tác vụ đang chạy\n"
+" z~5,~1b~5 . Bật/Tắt: “~1z~2” màu/đen trắng; “~1b~2” đậm/đảo (chỉ nếu “x” hoặc “y”)\n"
+" u,U,o,O . Lọc theo: “~1u~2”/“~1U~2” người chịu tác động hay bất kỳ; “~1o~2”/“~1O~2” tiêu chí khác\n"
+" n,#,^O . Đặt: “~1n~2”/“~1#~2” tác vụ tối đa được hiển thị; Hiển thị: ~1Ctrl~2+'~1O~2” các bộ lọc khác\n"
+" C,... . Bật/Tắt tọa độ cuộn lời nhắn cho: ~1up~2,~1down~2,~1left~2,~1right~2,~1home~2,~1end~2\n"
"\n"
"%s W,Y Ghi tập tin cấu hình “~1W~2'; Kiểm tra đầu ra khác “~1Y~2”\n"
" q Quit\n"
-" ( các lệnh hiển thị với “.” cần một hiển thị tác vụ ~1khả dụng~2 "
-"~1cửa sổ~2 )\n"
+" ( các lệnh hiển thị với “.” cần một hiển thị tác vụ ~1khả dụng~2 ~1cửa sổ~2 )\n"
"Nhấn “~1h~2” hay “~1?~2” để có trợ giúp với ~1Cửa sổ~2,\n"
"Gõ “q” hoặc <Esc> để tiếp tục "
@@ -3256,86 +3118,52 @@ msgstr ""
msgid ""
"Help for Windows / Field Groups~2 - \"Current Window\" = ~1 %s ~6\n"
"\n"
-". Use multiple ~1windows~2, each with separate config opts (color,fields,"
-"sort,etc)\n"
-". The 'current' window controls the ~1Summary Area~2 and responds to your "
-"~1Commands~2\n"
-" . that window's ~1task display~2 can be turned ~1Off~2 & ~1On~2, growing/"
-"shrinking others\n"
-" . with ~1NO~2 task display, some commands will be ~1disabled~2 "
-"('i','R','n','c', etc)\n"
-" until a ~1different window~2 has been activated, making it the 'current' "
-"window\n"
-". You ~1change~2 the 'current' window by: ~1 1~2) cycling forward/backward;"
-"~1 2~2) choosing\n"
-" a specific field group; or~1 3~2) exiting the color mapping or fields "
-"screens\n"
+". Use multiple ~1windows~2, each with separate config opts (color,fields,sort,etc)\n"
+". The 'current' window controls the ~1Summary Area~2 and responds to your ~1Commands~2\n"
+" . that window's ~1task display~2 can be turned ~1Off~2 & ~1On~2, growing/shrinking others\n"
+" . with ~1NO~2 task display, some commands will be ~1disabled~2 ('i','R','n','c', etc)\n"
+" until a ~1different window~2 has been activated, making it the 'current' window\n"
+". You ~1change~2 the 'current' window by: ~1 1~2) cycling forward/backward;~1 2~2) choosing\n"
+" a specific field group; or~1 3~2) exiting the color mapping or fields screens\n"
". Commands ~1available anytime -------------~2\n"
-" A . Alternate display mode toggle, show ~1Single~2 / ~1Multiple~2 "
-"windows\n"
-" g . Choose another field group and make it 'current', or change "
-"now\n"
-" by selecting a number from: ~1 1~2 =%s;~1 2~2 =%s;~1 3~2 =%s; "
-"or~1 4~2 =%s\n"
+" A . Alternate display mode toggle, show ~1Single~2 / ~1Multiple~2 windows\n"
+" g . Choose another field group and make it 'current', or change now\n"
+" by selecting a number from: ~1 1~2 =%s;~1 2~2 =%s;~1 3~2 =%s; or~1 4~2 =%s\n"
". Commands ~1requiring~2 '~1A~2' mode~1 -------------~2\n"
" G . Change the ~1Name~5 of the 'current' window/field group\n"
-" ~1*~4 a , w . Cycle through all four windows: '~1a~5' Forward; '~1w~5' "
-"Backward\n"
-" ~1*~4 - , _ . Show/Hide: '~1-~5' ~1Current~2 window; '~1_~5' all "
-"~1Visible~2/~1Invisible~2\n"
-" The screen will be divided evenly between task displays. But you can "
-"make\n"
-" some ~1larger~2 or ~1smaller~2, using '~1n~2' and '~1i~2' commands. Then "
-"later you could:\n"
-" ~1*~4 = , + . Rebalance tasks: '~1=~5' ~1Current~2 window; '~1+~5' "
-"~1Every~2 window\n"
-" (this also forces the ~1current~2 or ~1every~2 window to "
-"become visible)\n"
-"\n"
-"In '~1A~2' mode, '~1*~4' keys are your ~1essential~2 commands. Please try "
-"the '~1a~2' and '~1w~2'\n"
+" ~1*~4 a , w . Cycle through all four windows: '~1a~5' Forward; '~1w~5' Backward\n"
+" ~1*~4 - , _ . Show/Hide: '~1-~5' ~1Current~2 window; '~1_~5' all ~1Visible~2/~1Invisible~2\n"
+" The screen will be divided evenly between task displays. But you can make\n"
+" some ~1larger~2 or ~1smaller~2, using '~1n~2' and '~1i~2' commands. Then later you could:\n"
+" ~1*~4 = , + . Rebalance tasks: '~1=~5' ~1Current~2 window; '~1+~5' ~1Every~2 window\n"
+" (this also forces the ~1current~2 or ~1every~2 window to become visible)\n"
+"\n"
+"In '~1A~2' mode, '~1*~4' keys are your ~1essential~2 commands. Please try the '~1a~2' and '~1w~2'\n"
"commands plus the 'g' sub-commands NOW. Press <Enter> to make 'Current' "
msgstr ""
"Phần trợ giúp cho Nhóm cửa sổ / trường~2 - \"Cửa sổ hiện tại\" = ~1 %s ~6\n"
"\n"
-". Dùng nhiều ~1cửa sổ~2, từng cái với tùy chọn cấu hình riêng (màu,trường,"
-"sắp xếp,v.v..)\n"
-". Cửa sổ “hiện tại” điều kiển ~1Vùng tổng hợp~2 và đáp ứng các ~1Câu lệnh~2 "
-"của bạn\n"
-" . cái mà ~1trình bày tác vụ~2 của cửa sổ có thể trả về ~1Off~2 & ~1On~2, "
-"co/giãn những cái khác\n"
-" . với ~1KHÔNG~2 trình bày tác vụ, một số lệnh có thể sẽ bị ~1tắt~2 "
-"(“i”,'R”,'n”,'c”, v.v..)\n"
-" cho đến khi một ~1cửa sổ khác~2 đã kích hoạt, làm cho nó thành cửa sổ "
-"“hiện tại”\n"
-". Bạn ~1đổi~2 cửa sổ “hiện tại” bằng: ~1 1~2) quay tròn tiếp/ngược;~1 2~2) "
-"chọn\n"
-" một nhóm trường đặc biệt; hay~1 3~2) thoát khỏi ánh xạ mày hoặc màn hình "
-"trường\n"
+". Dùng nhiều ~1cửa sổ~2, từng cái với tùy chọn cấu hình riêng (màu,trường,sắp xếp,v.v..)\n"
+". Cửa sổ “hiện tại” điều kiển ~1Vùng tổng hợp~2 và đáp ứng các ~1Câu lệnh~2 của bạn\n"
+" . cái mà ~1trình bày tác vụ~2 của cửa sổ có thể trả về ~1Off~2 & ~1On~2, co/giãn những cái khác\n"
+" . với ~1KHÔNG~2 trình bày tác vụ, một số lệnh có thể sẽ bị ~1tắt~2 (“i”,'R”,'n”,'c”, v.v..)\n"
+" cho đến khi một ~1cửa sổ khác~2 đã kích hoạt, làm cho nó thành cửa sổ “hiện tại”\n"
+". Bạn ~1đổi~2 cửa sổ “hiện tại” bằng: ~1 1~2) quay tròn tiếp/ngược;~1 2~2) chọn\n"
+" một nhóm trường đặc biệt; hay~1 3~2) thoát khỏi ánh xạ mày hoặc màn hình trường\n"
". Các lệnh ~1sẵn sàng mọi lúc -------------~2\n"
-" A . Bật/tắt chế độ trình bày luân phiên nhau, hiển thị ~1Đơn~2 / "
-"~1Nhiều~2 cửa sổ\n"
-" g . Chọn nhóm trường khác và làm nó thành “hiện tại”, hoặc đổi "
-"ngay\n"
-" bằng cách chọn một con số từ: ~1 1~2 =%s;~1 2~2 =%s;~1 3~2 ="
-"%s; hay~1 4~2 =%s\n"
+" A . Bật/tắt chế độ trình bày luân phiên nhau, hiển thị ~1Đơn~2 / ~1Nhiều~2 cửa sổ\n"
+" g . Chọn nhóm trường khác và làm nó thành “hiện tại”, hoặc đổi ngay\n"
+" bằng cách chọn một con số từ: ~1 1~2 =%s;~1 2~2 =%s;~1 3~2 =%s; hay~1 4~2 =%s\n"
". Các lệnh ~1cầm~2 chế độ “~1A~2” ~1 -------------~2\n"
" G . Đổi ~1Tên~5 của nhóm cửa sổ/trường “hiện tại”\n"
-" ~1*~4 a , w . Quay tròn cả bốn cửa sổ: “~1a~5” Về phía trước; “~1w~5” "
-"Ngược lại\n"
-" ~1*~4 - , _ . Hiện/Ẩn: “~1-~5” cửa sổ ~1Hiện tại~2; “~1_~5” mọi ~1Hữu "
-"hình~2/~1Vô hình~2\n"
-" Màn hình sẽ bị chia nhỏ ngay cả giữa các phần trình bày tác vụ. Nhưng bạn "
-"có thể làm cho\n"
-" một số ~1lớn lên~2 hay ~1nhỏ đi~2, dùng lệnh “~1n~2” và “~1i~2”. Sau đó "
-"bạn có thể:\n"
-" ~1*~4 = , + . Tái cân bằng các tác vụ: “~1=~5” cửa sổ ~1Hiện hành~2; "
-"“~1+~5” ~1Mọi~2 cửa sổ\n"
-" (cái này cũng đồng thời ép buộc cửa sổ ~1hiện tại~2 hay "
-"~1mỗi~2 trở nên hữu hình)\n"
-"\n"
-"Ở chế độ'~1A~2”, phím “~1*~4” là các lệnh ~1cơ bản~2 của bạn. Hãy thử lệnh "
-"“~1a~2” và “~1w~2”\n"
+" ~1*~4 a , w . Quay tròn cả bốn cửa sổ: “~1a~5” Về phía trước; “~1w~5” Ngược lại\n"
+" ~1*~4 - , _ . Hiện/Ẩn: “~1-~5” cửa sổ ~1Hiện tại~2; “~1_~5” mọi ~1Hữu hình~2/~1Vô hình~2\n"
+" Màn hình sẽ bị chia nhỏ ngay cả giữa các phần trình bày tác vụ. Nhưng bạn có thể làm cho\n"
+" một số ~1lớn lên~2 hay ~1nhỏ đi~2, dùng lệnh “~1n~2” và “~1i~2”. Sau đó bạn có thể:\n"
+" ~1*~4 = , + . Tái cân bằng các tác vụ: “~1=~5” cửa sổ ~1Hiện hành~2; “~1+~5” ~1Mọi~2 cửa sổ\n"
+" (cái này cũng đồng thời ép buộc cửa sổ ~1hiện tại~2 hay ~1mỗi~2 trở nên hữu hình)\n"
+"\n"
+"Ở chế độ'~1A~2”, phím “~1*~4” là các lệnh ~1cơ bản~2 của bạn. Hãy thử lệnh “~1a~2” và “~1w~2”\n"
"cộng với lệnh con “g” NGAY. Nhấn <Enter> để tạo “Hiện tại” "
#. Translation Notes ------------------------------------------------
@@ -3369,10 +3197,8 @@ msgid ""
"current window: ~1%s~6\n"
"\n"
" color - 04:25:44 up 8 days, 50 min, 7 users, load average:\n"
-" Tasks:~3 64 ~2total,~3 2 ~3running,~3 62 ~2sleeping,~3 0 ~2stopped,"
-"~3\n"
-" %%Cpu(s):~3 76.5 ~2user,~3 11.2 ~2system,~3 0.0 ~2nice,~3 12.3 "
-"~2idle~3\n"
+" Tasks:~3 64 ~2total,~3 2 ~3running,~3 62 ~2sleeping,~3 0 ~2stopped,~3\n"
+" %%Cpu(s):~3 76.5 ~2user,~3 11.2 ~2system,~3 0.0 ~2nice,~3 12.3 ~2idle~3\n"
" ~1 Nasty Message! ~4 -or- ~1Input Prompt~5\n"
" ~1 PID TTY PR NI %%CPU TIME+ VIRT SWAP S COMMAND ~6\n"
" 17284 ~8pts/2 ~7 8 0 0.0 0:00.75 1380 0 S /bin/bash ~8\n"
@@ -3381,8 +3207,7 @@ msgid ""
" available toggles: ~1B~2 =disable bold globally (~1%s~2),\n"
" ~1z~2 =color/mono (~1%s~2), ~1b~2 =tasks \"bold\"/reverse (~1%s~2)\n"
"\n"
-"1) Select a ~1target~2 as an upper case letter, ~1current target~2 is ~1 %c "
-"~4:\n"
+"1) Select a ~1target~2 as an upper case letter, ~1current target~2 is ~1 %c ~4:\n"
" S~2 = Summary Data,~1 M~2 = Messages/Prompts,\n"
" H~2 = Column Heads,~1 T~2 = Task Information\n"
"2) Select a ~1color~2 as a number, ~1current color~2 is ~1 %d ~4:\n"
@@ -3396,11 +3221,9 @@ msgstr ""
"Trợ giúp cho ánh_xạ~2 màu - %s\n"
"cửa sổ hiện tại: ~1%s~6\n"
"\n"
-" màu - 04:25:44 chạy được 8 ngày, 50 phút, 7 người dùng, tải trung "
-"bình:\n"
+" màu - 04:25:44 chạy được 8 ngày, 50 phút, 7 người dùng, tải trung bình:\n"
" Tác vụ:~3 64 ~2tổng,~3 2 ~3đang chạy,~3 62 ~2ngủ,~3 0 ~2dừng,~3\n"
-" %%Cpu(s):~3 76.5 ~2người dùng,~3 11.2 ~2hệ thống,~3 0.0 ~2tốt,~3 "
-"12.3 ~2nghỉ~3\n"
+" %%Cpu(s):~3 76.5 ~2người dùng,~3 11.2 ~2hệ thống,~3 0.0 ~2tốt,~3 12.3 ~2nghỉ~3\n"
" ~1 Nasty Message! ~4 -or- ~1Input Prompt~5\n"
" ~1 PID TTY PR NI %%CPU TIME+ VIRT SWAP S COMMAND ~6\n"
" 17284 ~8pts/2 ~7 8 0 0.0 0:00.75 1380 0 S /bin/bash ~8\n"
@@ -3418,73 +3241,49 @@ msgstr ""
"\n"
"3) Dùng các phím sau khi hoàn tất:\n"
" “q” bãi bỏ các thay đổi với cửa sổ “~1%s~2”\n"
-" “a” hay “w” để chuyển giao & thay đổi khác, <Enter> để chuyển giao và kết "
-"thúc "
+" “a” hay “w” để chuyển giao & thay đổi khác, <Enter> để chuyển giao và kết thúc "
#: top/top_nls.c:613
#, c-format
msgid ""
"Fields Management~2 for window ~1%s~6, whose current sort field is ~1%s~2\n"
-" Navigate with Up/Dn, Right selects for move then <Enter> or Left "
-"commits,\n"
+" Navigate with Up/Dn, Right selects for move then <Enter> or Left commits,\n"
" 'd' or <Space> toggles display, 's' sets sort. Use 'q' or <Esc> to end!\n"
msgstr ""
-"Quản lý các trường~2 cho cửa sổ ~1%s~6, của cái hiện tại sắp xếp trường là "
-"~1%s~2\n"
-" Di chuyển bằng Up/Dn, Right chọn cho di chuyển sau đó là <Enter> hoặc "
-"Left ủy thác,\n"
-" “d” hay <Phím cách> để bật tắt hiển thị, “s” đặt sắp xếp. Dùng “q” hay "
-"<Esc> để kết thúc!\n"
+"Quản lý các trường~2 cho cửa sổ ~1%s~6, của cái hiện tại sắp xếp trường là ~1%s~2\n"
+" Di chuyển bằng Up/Dn, Right chọn cho di chuyển sau đó là <Enter> hoặc Left ủy thác,\n"
+" “d” hay <Phím cách> để bật tắt hiển thị, “s” đặt sắp xếp. Dùng “q” hay <Esc> để kết thúc!\n"
#: top/top_nls.c:618
#, c-format
-msgid ""
-"%s:~3 %3u ~2total,~3 %3u ~2running,~3 %3u ~2sleeping,~3 %3u ~2stopped,~3 %3u "
-"~2zombie~3\n"
-msgstr ""
-"%s:~3 %3u ~2tổng,~3 %3u ~2chạy,~3 %3u ~2ngủ,~3 %3u ~2dừng,~3 %3u ~2ma~3\n"
+msgid "%s:~3 %3u ~2total,~3 %3u ~2running,~3 %3u ~2sleeping,~3 %3u ~2stopped,~3 %3u ~2zombie~3\n"
+msgstr "%s:~3 %3u ~2tổng,~3 %3u ~2chạy,~3 %3u ~2ngủ,~3 %3u ~2dừng,~3 %3u ~2ma~3\n"
#: top/top_nls.c:621
#, c-format
-msgid ""
-"%%%s~3 %#5.1f ~2user,~3 %#5.1f ~2system,~3 %#5.1f ~2nice,~3 %#5.1f "
-"~2idle~3\n"
-msgstr ""
-"%%%s~3 %#5.1f ~2ngdùng,~3 %#5.1f ~2hthống,~3 %#5.1f ~2nice,~3 %#5.1f "
-"~2nghỉ~3\n"
+msgid "%%%s~3 %#5.1f ~2user,~3 %#5.1f ~2system,~3 %#5.1f ~2nice,~3 %#5.1f ~2idle~3\n"
+msgstr "%%%s~3 %#5.1f ~2ngdùng,~3 %#5.1f ~2hthống,~3 %#5.1f ~2nice,~3 %#5.1f ~2nghỉ~3\n"
#: top/top_nls.c:624
#, c-format
-msgid ""
-"%%%s~3 %#5.1f ~2user,~3 %#5.1f ~2system,~3 %#5.1f ~2nice,~3 %#5.1f "
-"~2idle,~3 %#5.1f ~2IO-wait~3\n"
-msgstr ""
-"%%%s~3 %#5.1f ~2ngdùng,~3 %#5.1f ~2hthống,~3 %#5.1f ~2nice,~3 %#5.1f "
-"~2nghỉ,~3 %#5.1f ~2đợi-VR~3\n"
+msgid "%%%s~3 %#5.1f ~2user,~3 %#5.1f ~2system,~3 %#5.1f ~2nice,~3 %#5.1f ~2idle,~3 %#5.1f ~2IO-wait~3\n"
+msgstr "%%%s~3 %#5.1f ~2ngdùng,~3 %#5.1f ~2hthống,~3 %#5.1f ~2nice,~3 %#5.1f ~2nghỉ,~3 %#5.1f ~2đợi-VR~3\n"
#. Translation Hint: Only the following abbreviations need be translated
#. . us = user, sy = system, ni = nice, id = idle, wa = wait,
#. . hi hardware interrupt, si = software interrupt
#: top/top_nls.c:630
#, c-format
-msgid ""
-"%%%s~3 %#5.1f ~2us,~3 %#5.1f ~2sy,~3 %#5.1f ~2ni,~3 %#5.1f ~2id,~3 %#5.1f "
-"~2wa,~3 %#5.1f ~2hi,~3 %#5.1f ~2si~3\n"
-msgstr ""
-"%%%s~3 %#5.1f ~2us,~3 %#5.1f ~2sy,~3 %#5.1f ~2ni,~3 %#5.1f ~2id,~3 %#5.1f "
-"~2wa,~3 %#5.1f ~2hi,~3 %#5.1f ~2si~3\n"
+msgid "%%%s~3 %#5.1f ~2us,~3 %#5.1f ~2sy,~3 %#5.1f ~2ni,~3 %#5.1f ~2id,~3 %#5.1f ~2wa,~3 %#5.1f ~2hi,~3 %#5.1f ~2si~3\n"
+msgstr "%%%s~3 %#5.1f ~2us,~3 %#5.1f ~2sy,~3 %#5.1f ~2ni,~3 %#5.1f ~2id,~3 %#5.1f ~2wa,~3 %#5.1f ~2hi,~3 %#5.1f ~2si~3\n"
#. Translation Hint: Only the following abbreviations need be translated
#. . us = user, sy = system, ni = nice, id = idle, wa = wait,
#. . hi hardware interrupt, si = software interrupt, st = steal time
#: top/top_nls.c:636
#, c-format
-msgid ""
-"%%%s~3%#5.1f ~2us,~3%#5.1f ~2sy,~3%#5.1f ~2ni,~3%#5.1f ~2id,~3%#5.1f ~2wa,"
-"~3%#5.1f ~2hi,~3%#5.1f ~2si,~3%#5.1f ~2st~3\n"
-msgstr ""
-"%%%s~3%#5.1f ~2us,~3%#5.1f ~2sy,~3%#5.1f ~2ni,~3%#5.1f ~2id,~3%#5.1f ~2wa,"
-"~3%#5.1f ~2hi,~3%#5.1f ~2si,~3%#5.1f ~2st~3\n"
+msgid "%%%s~3%#5.1f ~2us,~3%#5.1f ~2sy,~3%#5.1f ~2ni,~3%#5.1f ~2id,~3%#5.1f ~2wa,~3%#5.1f ~2hi,~3%#5.1f ~2si,~3%#5.1f ~2st~3\n"
+msgstr "%%%s~3%#5.1f ~2us,~3%#5.1f ~2sy,~3%#5.1f ~2ni,~3%#5.1f ~2id,~3%#5.1f ~2wa,~3%#5.1f ~2hi,~3%#5.1f ~2si,~3%#5.1f ~2st~3\n"
#: top/top_nls.c:639
#, c-format
@@ -3499,27 +3298,22 @@ msgstr ""
#, c-format
msgid ""
"Inspection~2 Pause at: pid ~1%d~6 running ~1%s~6 as user ~1%s~6\n"
-"Use~2: left/right then <Enter> to ~1select~5 an option; 'q' or <Esc> to "
-"~1end~5 !\n"
+"Use~2: left/right then <Enter> to ~1select~5 an option; 'q' or <Esc> to ~1end~5 !\n"
"Options~2: ~1%s\n"
msgstr ""
-"Điều tra~2 Dừng tại: pid ~1%d~6 chạy ~1%s~6 dưới danh nghĩa người dùng "
-"~1%s~6\n"
-"Dùng~2: phím mũi tên trái/phải sau đó bấm <Enter> để ~1chọn~5 một tùy chọn; "
-"“q” hay <Esc> để ~1thoát~5 !\n"
+"Điều tra~2 Dừng tại: pid ~1%d~6 chạy ~1%s~6 dưới danh nghĩa người dùng ~1%s~6\n"
+"Dùng~2: phím mũi tên trái/phải sau đó bấm <Enter> để ~1chọn~5 một tùy chọn; “q” hay <Esc> để ~1thoát~5 !\n"
"Tùy chọn~2: ~1%s\n"
#: top/top_nls.c:648
#, c-format
msgid ""
"Inspection~2 View at: ~1%s~3, ~1%s~3, ~1%s~3. Locating: ~1%s~6\n"
-"Use~2: left/right/up/down/etc to ~1navigate~5 the output; 'L'/'&' to "
-"~1locate~5/~1next~5.\n"
+"Use~2: left/right/up/down/etc to ~1navigate~5 the output; 'L'/'&' to ~1locate~5/~1next~5.\n"
"Or~2: <Enter> to ~1select another~5; 'q' or <Esc> to ~1end~5 !\n"
msgstr ""
"Điều tra~2 Xem tại: ~1%s~3, ~1%s~3, ~1%s~3. Vị trí: ~1%s~6\n"
-"Dùng~2: Phím mũi tên trái/phải/lên/xuống/v.v.. để ~1di chuyển~5 kết xuất; "
-"“L”/“&” để ~1định vị~5/~1kế~5.\n"
+"Dùng~2: Phím mũi tên trái/phải/lên/xuống/v.v.. để ~1di chuyển~5 kết xuất; “L”/“&” để ~1định vị~5/~1kế~5.\n"
"Hay~2: <Enter> để ~1chọn cái khác~5; “q” hay <Esc> để ~1thát~5 !\n"
#: uptime.c:61
@@ -3541,8 +3335,7 @@ msgstr " -a, --active bộ nhớ hoạt hay không hoạt động\n"
#: vmstat.c:97
msgid " -f, --forks number of forks since boot\n"
-msgstr ""
-" -f, --forks số lượng tiến trình rẽ nhánh kể từ lúc khởi động\n"
+msgstr " -f, --forks số lượng tiến trình rẽ nhánh kể từ lúc khởi động\n"
#: vmstat.c:98
msgid " -m, --slabs slabinfo\n"
@@ -3581,20 +3374,12 @@ msgid " -t, --timestamp show timestamp\n"
msgstr " -t, --timestamp hiển thị dấu vết thời gian\n"
#: vmstat.c:195
-msgid ""
-"procs -----------memory---------- ---swap-- -----io---- -system-- ------"
-"cpu-----"
-msgstr ""
-"ttrình -----------bộ nhớ----------- ---swap-- -----vr---- -hệthống ------"
-"cpu-----"
+msgid "procs -----------memory---------- ---swap-- -----io---- -system-- ------cpu-----"
+msgstr "ttrình -----------bộ nhớ----------- ---swap-- -----vr---- -hệthống ------cpu-----"
#: vmstat.c:197
-msgid ""
-"procs -----------------------memory---------------------- ---swap-- -----"
-"io---- -system-- --------cpu--------"
-msgstr ""
-"ttrình -----------------------bộnhớ------------------------ ---swap-- -----"
-"vr---- -hệthống --------cpu--------"
+msgid "procs -----------------------memory---------------------- ---swap-- -----io---- -system-- --------cpu--------"
+msgstr "ttrình -----------------------bộnhớ------------------------ ---swap-- -----vr---- -hệthống --------cpu--------"
#: vmstat.c:198 vmstat.c:523
msgid " -----timestamp-----"
@@ -3727,20 +3512,12 @@ msgid "your kernel does not support diskstat. (2.5.70 or above required)"
msgstr "hạt nhân của bạn không hỗ trợ diskstat. (cần 2.5.70 hoặc mới hơn)"
#: vmstat.c:520
-msgid ""
-"disk- ------------reads------------ ------------writes----------- -----"
-"IO------"
-msgstr ""
-"đĩa-- --------------đọc------------ ---------------ghi----------- ------"
-"VR-----"
+msgid "disk- ------------reads------------ ------------writes----------- -----IO------"
+msgstr "đĩa-- --------------đọc------------ ---------------ghi----------- ------VR-----"
#: vmstat.c:522
-msgid ""
-"disk- -------------------reads------------------- -------------------"
-"writes------------------ ------IO-------"
-msgstr ""
-"đĩa-- ---------------------đọc------------------- ----------------------"
-"ghi------------------ ------VR-------"
+msgid "disk- -------------------reads------------------- -------------------writes------------------ ------IO-------"
+msgstr "đĩa-- ---------------------đọc------------------- ----------------------ghi------------------ ------VR-------"
#. Translation Hint: max 6 chars
#: vmstat.c:541 vmstat.c:549
@@ -3805,8 +3582,7 @@ msgid "Pages"
msgstr "Trang"
#: vmstat.c:699
-msgid ""
-"your kernel does not support slabinfo or your permissions are insufficient"
+msgid "your kernel does not support slabinfo or your permissions are insufficient"
msgstr "hạt nhân của bạn không hỗ trợ slabinfo hoặc bạn không đủ thẩm quyền"
#: vmstat.c:751
@@ -4058,141 +3834,134 @@ msgstr " -x, --exec chuyển lệnh cho exec thay cho \"sh -c\"\n"
msgid " -v, --version output version information and exit\n"
msgstr " -v, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
-#: watch.c:375
+#: watch.c:372
#, c-format
msgid "Every %.1fs: "
msgstr "Mỗi %.1fs: "
-#: watch.c:436
+#: watch.c:433
msgid "unable to create IPC pipes"
msgstr "không thể tạo đường ống IPC"
-#: watch.c:446
+#: watch.c:443
msgid "unable to fork process"
msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình"
-#: watch.c:451
+#: watch.c:448
msgid "dup2 failed"
msgstr "dup2 bị lỗi"
-#: watch.c:458
+#: watch.c:455
#, c-format
msgid "unable to execute '%s'"
msgstr "không thể thực hiện “%s”"
-#: watch.c:475
+#: watch.c:472
msgid "fdopen"
msgstr "fdopen"
-#: watch.c:621
+#: watch.c:618
msgid "waitpid"
msgstr "waitpid"
-#: watch.c:629
+#: watch.c:626
msgid "command exit with a non-zero status, press a key to exit"
msgstr "lệnh kết thúc với mã thoát khác không, hãy bấm phím bất kỳ để thoát"
-#: watch.c:754
+#: watch.c:751
#, c-format
msgid "unicode handling error\n"
msgstr "xử lý unicode gặp lỗi\n"
-#: watch.c:760
+#: watch.c:757
#, c-format
msgid "unicode handling error (malloc)\n"
msgstr "xử lý unicode gặp lỗi (malloc)\n"
-#: w.c:240 w.c:255
+#: w.c:236 w.c:251
#, c-format
msgid " %2ludays"
msgstr " %2lungày"
#. Translation Hint: Minutes:Seconds
#. Translation Hint: Hours:Minutes
-#: w.c:249 w.c:259
+#: w.c:245 w.c:255
#, c-format
msgid " %2lu:%02um"
msgstr " %2lu:%02uphút"
#. Translation Hint: Seconds:Centiseconds
-#: w.c:267
+#: w.c:263
#, c-format
msgid " %2lu.%02us"
msgstr " %2lu.%02ugiây"
-#: w.c:449
+#: w.c:445
msgid " -h, --no-header do not print header\n"
msgstr " -h, --no-header không in phần đầu\n"
-#: w.c:450
+#: w.c:446
msgid " -u, --no-current ignore current process username\n"
msgstr " -u, --no-current bỏ qua tiến trình từ người dùng hiện tại\n"
-#: w.c:451
+#: w.c:447
msgid " -s, --short short format\n"
msgstr " -s, --short định dạng ngắn gọn\n"
-#: w.c:452
+#: w.c:448
msgid " -f, --from show remote hostname field\n"
msgstr " -f, --from hiển thị trường tên máy chủ\n"
-#: w.c:453
+#: w.c:449
msgid " -o, --old-style old style output\n"
msgstr " -o, --old-style hiển thị kiểu cũ\n"
-#: w.c:454
-msgid ""
-" -i, --ip-addr display IP address instead of hostname (if possible)\n"
+#: w.c:450
+msgid " -i, --ip-addr display IP address instead of hostname (if possible)\n"
msgstr " -i, --ip-addr hiển thị địa chỉ IP thay cho tên máy (nếu được)\n"
-#: w.c:551
+#: w.c:547
#, c-format
-msgid ""
-"User length environment PROCPS_USERLEN must be between 8 and %i, ignoring.\n"
-msgstr ""
-"“chiều dài biến môi trường của người dùng” PROCPS_USERLEN phải nằm giữa 8 và "
-"%d, nên bỏ qua\n"
+msgid "User length environment PROCPS_USERLEN must be between 8 and %i, ignoring.\n"
+msgstr "“chiều dài biến môi trường của người dùng” PROCPS_USERLEN phải nằm giữa 8 và %d, nên bỏ qua\n"
-#: w.c:561
+#: w.c:557
#, c-format
-msgid ""
-"from length environment PROCPS_FROMLEN must be between 8 and %d, ignoring\n"
-msgstr ""
-"“chiều dài biến môi trường từ” PROCPS_FROMLEN phải nằm giữa 8 và %d, nên bỏ "
-"qua\n"
+msgid "from length environment PROCPS_FROMLEN must be between 8 and %d, ignoring\n"
+msgstr "“chiều dài biến môi trường từ” PROCPS_FROMLEN phải nằm giữa 8 và %d, nên bỏ qua\n"
-#: w.c:573
+#: w.c:569
#, c-format
msgid "%d column window is too narrow"
msgstr "cửa sổ %d cột là quá hẹp"
-#: w.c:575
+#: w.c:571
#, c-format
msgid "%d column width exceeds command buffer size, truncating to %d"
msgstr "độ rộng cột %d là vượt quá cỡ bộ đệm lệnh, cắt ngắn thành %d"
-#: w.c:581
+#: w.c:577
#, c-format
msgid "warning: screen width %d suboptimal"
msgstr "cảnh báo: độ rộng màn hình %d gần dưới điểm cực thuận"
#. Translation Hint: Following five uppercase messages are
#. * headers. Try to keep alignment intact.
-#: w.c:590
+#: w.c:586
#, c-format
msgid "%-*s TTY "
msgstr "%-*s TTY "
-#: w.c:592
+#: w.c:588
msgid "FROM"
msgstr "TỪ"
-#: w.c:594
+#: w.c:590
#, c-format
msgid " LOGIN@ IDLE JCPU PCPU WHAT\n"
msgstr " ĐNHẬP@ NGHỈ JCPU PCPU GÌ\n"
-#: w.c:596
+#: w.c:592
#, c-format
msgid " IDLE WHAT\n"
msgstr " NGHỈ GÌ\n"
@@ -4239,10 +4008,8 @@ msgstr ""
msgid "%s from %s\n"
msgstr "%s nằm trong gói phần mềm “%s”.\n"
-#~ msgid ""
-#~ " -o, --old use old format (without -/+buffers/cache line)\n"
-#~ msgstr ""
-#~ " -o, --old dùng định dạng cũ (không có dòng -/+đệm/nhớ_tạm)\n"
+#~ msgid " -o, --old use old format (without -/+buffers/cache line)\n"
+#~ msgstr " -o, --old dùng định dạng cũ (không có dòng -/+đệm/nhớ_tạm)\n"
#~ msgid "-/+ buffers/cache:"
#~ msgstr "-/+ đệm/nhớ_tạm:"