summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
blob: c2ebed234fdbafa8d1e6af0a6e39ea2d084d58ac (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756
757
758
759
760
761
762
763
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773
774
775
776
777
778
779
780
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790
791
792
793
794
795
796
797
798
799
800
801
802
803
804
805
806
807
808
809
810
811
812
813
814
815
816
817
818
819
820
821
822
823
824
825
826
827
828
829
830
831
832
833
834
835
836
837
838
839
840
841
842
843
844
845
846
847
848
849
850
851
852
853
854
855
856
857
858
859
860
861
862
863
864
865
866
867
868
869
870
871
872
873
# Vietnamese translation for Zenity.
# Bản dịch tiếng Việt dành cho for Zenity.
# Copyright © 2015 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# This file is distributed under the same license as the zenity package.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmail.com>, 2003, 2012.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
# Lê Trường An <xinemdungkhoc1@gmail.com>, 2011.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014, 2015.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Zenity master\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
"product=zenity&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
"POT-Creation-Date: 2015-09-28 13:05+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2015-09-29 08:02+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"

#: ../src/about.c:63
msgid ""
"This program is free software; you can redistribute it and/or modify it "
"under the terms of the GNU Lesser General Public License as published by the "
"Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your "
"option) any later version.\n"
msgstr ""
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa "
"đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (LGPL) được xuất bản bởi Tổ "
"chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất "
"kỳ phiên bản mới hơn.\n"

#: ../src/about.c:67
msgid ""
"This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT "
"ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or "
"FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.  See the GNU Lesser General Public License "
"for more details.\n"
msgstr ""
"Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO "
"HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG "
"LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU (LGPL) để biết thêm chi "
"tiết.\n"

#: ../src/about.c:71
msgid ""
"You should have received a copy of the GNU Lesser General Public License "
"along with this program; if not, write to the Free Software Foundation, "
"Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA."
msgstr ""
"Bạn đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU (LGPL) cùng với chương "
"trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do (Free Software "
"Foundation, Inc.), 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA  02110-1301, "
"USA."

#: ../src/about.c:263
msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnome-vi-list@gnome.org>"

#: ../src/about.c:275
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ các tập lệnh kịch bản"

#: ../src/main.c:105
#, c-format
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
msgstr ""
"Bạn cần phải xác định kiểu hộp thoại. Xem “zenity --help” để biết thêm thông "
"tin\n"

#: ../src/notification.c:51
#, c-format
msgid "Could not parse message\n"
msgstr "Không thể phân tích thông điệp\n"

#: ../src/notification.c:140
#, c-format
msgid ""
"Invalid value for a boolean typed hint.\n"
"Supported values are 'true' or 'false'.\n"
msgstr ""
"Giá trị dạng lô-gíc cho phần gợi ý không hợp lệ.\n"
"Giá chỉ chỉ có thể là “true” hoặc “false”.\n"

#. (iibiiay)
#: ../src/notification.c:156
#, c-format
msgid "Unsupported hint. Skipping.\n"
msgstr "Không hỗ trợ gợi ý. Bỏ qua.\n"

#. unknown hints
#: ../src/notification.c:173
#, c-format
msgid "Unknown hint name. Skipping.\n"
msgstr "Không biết tên gợi ý. Bỏ qua.\n"

#: ../src/notification.c:228
#, c-format
msgid "Could not parse command from stdin\n"
msgstr "không thể phân tích lệnh từ đầu vào tiêu chuẩn\n"

#: ../src/notification.c:326
msgid "Zenity notification"
msgstr "Thông báo Zenity"

#: ../src/password.c:55
msgid "_Cancel"
msgstr "T_hôi"

#: ../src/password.c:58
msgid "_OK"
msgstr "Đồn_g ý"

#. Checks if username has been passed as a parameter
#: ../src/password.c:73
msgid "Type your password"
msgstr "Nhập mật khẩu của bạn"

#: ../src/password.c:76
msgid "Type your username and password"
msgstr "Nhập tài khoản và mật khẩu của bạn"

#: ../src/password.c:113
msgid "Username:"
msgstr "Tài khoản:"

#: ../src/password.c:127
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu:"

#: ../src/scale.c:57
#, c-format
msgid "Maximum value must be greater than minimum value.\n"
msgstr "Giá trị tối đa phải lớn hơn giá trị tối thiểu.\n"

#: ../src/scale.c:64
#, c-format
msgid "Value out of range.\n"
msgstr "Giá trị nằm ngoài phạm vi.\n"

#: ../src/tree.c:376
#, c-format
msgid "No column titles specified for List dialog.\n"
msgstr "Không có tiêu đề cột được xác định cho hộp thoại Danh sách.\n"

#: ../src/tree.c:382
#, c-format
msgid "You should use only one List dialog type.\n"
msgstr "Bạn nên dùng chỉ một kiểu hộp thoại Danh sách.\n"

#: ../src/option.c:169
msgid "Set the dialog title"
msgstr "Đặt tựa đề cho hộp thoại"

#: ../src/option.c:170
msgid "TITLE"
msgstr "TỰA_ĐỀ"

#: ../src/option.c:178
msgid "Set the window icon"
msgstr "Đặt biểu tượng cửa sổ"

#: ../src/option.c:179
msgid "ICONPATH"
msgstr "ĐƯỜNG_DẪN_BIỂU_TƯỢNG"

#: ../src/option.c:187
msgid "Set the width"
msgstr "Đặt chiều rộng"

#: ../src/option.c:188
msgid "WIDTH"
msgstr "RỘNG"

#: ../src/option.c:196
msgid "Set the height"
msgstr "Đặt chiều cao"

#: ../src/option.c:197
msgid "HEIGHT"
msgstr "CAO"

#: ../src/option.c:205
msgid "Set dialog timeout in seconds"
msgstr "Đặt thời hạn hộp thoại chờ tính theo giây"

#. Timeout for closing the dialog
#: ../src/option.c:207
msgid "TIMEOUT"
msgstr "THỜI_HẠN"

#: ../src/option.c:215
msgid "Set the label of the OK button"
msgstr "Đặt nhãn cho nút OK"

#: ../src/option.c:216 ../src/option.c:225 ../src/option.c:234
#: ../src/option.c:276 ../src/option.c:336 ../src/option.c:345
#: ../src/option.c:379 ../src/option.c:437 ../src/option.c:574
#: ../src/option.c:699 ../src/option.c:717 ../src/option.c:743
#: ../src/option.c:823 ../src/option.c:917 ../src/option.c:926
#: ../src/option.c:988 ../src/option.c:1046 ../src/option.c:1215
msgid "TEXT"
msgstr "VĂN_BẢN"

#: ../src/option.c:224
msgid "Set the label of the Cancel button"
msgstr "Đặt nhãn cho nút Thôi"

#: ../src/option.c:233
msgid "Add an extra button"
msgstr "Thêm nút mở rộng"

#: ../src/option.c:242
msgid "Set the modal hint"
msgstr "Đặt gợi ý ở trên cùng"

#: ../src/option.c:251
msgid "Set the parent window to attach to"
msgstr "Đặt cửa sổ mẹ để mà gắn vào"

#: ../src/option.c:252
msgid "WINDOW"
msgstr "CỬA_SỔ"

#: ../src/option.c:266
msgid "Display calendar dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại về lịch"

#: ../src/option.c:275 ../src/option.c:335 ../src/option.c:378
#: ../src/option.c:436 ../src/option.c:573 ../src/option.c:742
#: ../src/option.c:822 ../src/option.c:987 ../src/option.c:1045
#: ../src/option.c:1214
msgid "Set the dialog text"
msgstr "Đặt văn bản thoại"

#: ../src/option.c:284
msgid "Set the calendar day"
msgstr "Đặt ngày trong lịch"

#: ../src/option.c:285
msgid "DAY"
msgstr "NGÀY"

#: ../src/option.c:293
msgid "Set the calendar month"
msgstr "Đặt tháng của lịch"

#: ../src/option.c:294
msgid "MONTH"
msgstr "THÁNG"

#: ../src/option.c:302
msgid "Set the calendar year"
msgstr "Đặt năm của lịch"

#: ../src/option.c:303
msgid "YEAR"
msgstr "NĂM"

#: ../src/option.c:311 ../src/option.c:1232
msgid "Set the format for the returned date"
msgstr "Đặt định dạng cho ngày tháng được trả lại"

#: ../src/option.c:312 ../src/option.c:1233
msgid "PATTERN"
msgstr "MẪU"

#: ../src/option.c:326
msgid "Display text entry dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại nhập văn bản"

#: ../src/option.c:344
msgid "Set the entry text"
msgstr "Đặt văn bản nhập"

#: ../src/option.c:353
msgid "Hide the entry text"
msgstr "Ẩn văn bản nhập"

#: ../src/option.c:369
msgid "Display error dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại báo lỗi"

#: ../src/option.c:387 ../src/option.c:445 ../src/option.c:831
#: ../src/option.c:996
msgid "Set the dialog icon"
msgstr "Đặt biểu tượng của hộp thoại"

#: ../src/option.c:388 ../src/option.c:446 ../src/option.c:832
#: ../src/option.c:997
msgid "ICON-NAME"
msgstr "TÊN_BIỂU_TƯỢNG"

#: ../src/option.c:396 ../src/option.c:454 ../src/option.c:840
#: ../src/option.c:1005
msgid "Do not enable text wrapping"
msgstr "Không ngắt dòng trong văn bản"

#: ../src/option.c:405 ../src/option.c:463 ../src/option.c:849
#: ../src/option.c:1014
msgid "Do not enable Pango markup"
msgstr "Không bật đánh dấu Pango"

#: ../src/option.c:413 ../src/option.c:471 ../src/option.c:866
#: ../src/option.c:1022
msgid ""
"Enable ellipsizing in the dialog text. This fixes the high window size with "
"long texts"
msgstr ""
"Bật elíp hóa trong chữ hộp thoại. Việc này sẽ cố định chiều cao của cửa sổ "
"với chiều dài của văn bản"

#: ../src/option.c:427
msgid "Display info dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại thông tin"

#: ../src/option.c:485
msgid "Display file selection dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn tập tin"

#: ../src/option.c:494
msgid "Set the filename"
msgstr "Đặt tên tập tin"

#: ../src/option.c:495 ../src/option.c:899
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN_TẬP_TIN"

#: ../src/option.c:503
msgid "Allow multiple files to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin đồng thời"

#: ../src/option.c:512
msgid "Activate directory-only selection"
msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục"

#: ../src/option.c:521
msgid "Activate save mode"
msgstr "Kích hoạt chế độ lưu"

#: ../src/option.c:530 ../src/option.c:618 ../src/option.c:1223
msgid "Set output separator character"
msgstr "Đặt ký tự định giới kết xuất"

#: ../src/option.c:531 ../src/option.c:619 ../src/option.c:1224
msgid "SEPARATOR"
msgstr "NGĂN_CÁCH"

#: ../src/option.c:539
msgid "Confirm file selection if filename already exists"
msgstr "Xác nhận việc chọn tập tin nếu tên tập tin đã có"

#: ../src/option.c:548
msgid "Set a filename filter"
msgstr "Đặt một bộ lọc tên tập tin"

#. Help for file-filter argument (name and patterns for file selection)
#: ../src/option.c:550
msgid "NAME | PATTERN1 PATTERN2 ..."
msgstr "TÊN | MẪU1 MẪU2 …"

#: ../src/option.c:564
msgid "Display list dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại danh sách"

#: ../src/option.c:582
msgid "Set the column header"
msgstr "Đặt phần đầu cột"

#: ../src/option.c:583
msgid "COLUMN"
msgstr "CỘT"

#: ../src/option.c:591
msgid "Use check boxes for the first column"
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"

#: ../src/option.c:600
msgid "Use radio buttons for the first column"
msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên"

#: ../src/option.c:609
msgid "Use an image for the first column"
msgstr "Dùng một ảnh cho cột đầu tiên"

#: ../src/option.c:627
msgid "Allow multiple rows to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng đồng thời"

#: ../src/option.c:636 ../src/option.c:907
msgid "Allow changes to text"
msgstr "Cho phép sửa đổi văn bản"

#: ../src/option.c:645
msgid ""
"Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all "
"columns)"
msgstr "In cột riêng (Mặc định là 1. Có thể dùng “ALL” để in tất cả các cột)"

#. Column index number to print out on a list dialog
#: ../src/option.c:647 ../src/option.c:656
msgid "NUMBER"
msgstr "SỐ"

#: ../src/option.c:655
msgid "Hide a specific column"
msgstr "Ẩn cột chỉ định"

#: ../src/option.c:664
msgid "Hide the column headers"
msgstr "Ẩn phần đầu cột"

#: ../src/option.c:673
msgid ""
"Change list default search function searching for text in the middle, not on "
"the beginning"
msgstr ""
"Thay đổi danh sách hàm tìm kiếm mặc định để tìm kiếm văn bản ở giữa, không "
"phải ở đầu"

#: ../src/option.c:689
msgid "Display notification"
msgstr "Hiển thị thông báo"

#: ../src/option.c:698
msgid "Set the notification text"
msgstr "Đặt văn bản thông báo"

#: ../src/option.c:707
msgid "Listen for commands on stdin"
msgstr "Chờ lệnh từ đầu vào tiêu chuẩn"

#: ../src/option.c:716
msgid "Set the notification hints"
msgstr "Đặt gợi ý thông báo"

#: ../src/option.c:733
msgid "Display progress indication dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại chỉ diễn biến"

#: ../src/option.c:751
msgid "Set initial percentage"
msgstr "Đặt phần trăm ban đầu"

#: ../src/option.c:752
msgid "PERCENTAGE"
msgstr "PHẦN_TRĂM"

#: ../src/option.c:760
msgid "Pulsate progress bar"
msgstr "Đập theo nhịp thanh diễn biến"

#: ../src/option.c:770
#, no-c-format
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"

#: ../src/option.c:779
msgid "Kill parent process if Cancel button is pressed"
msgstr "Chấm dứt tiến trình cha nếu nhấn nút Thôi"

#: ../src/option.c:788
msgid "Hide Cancel button"
msgstr "Ẩn nút Thôi"

#: ../src/option.c:798
#, no-c-format
msgid "Estimate when progress will reach 100%"
msgstr "Ước đoán khi tiến trình đạt 100%"

#: ../src/option.c:813
msgid "Display question dialog"
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"

#: ../src/option.c:857
msgid "Give Cancel button focus by default"
msgstr "Để nút bấm Thôi được đưa vào tầm ngắm theo mặc định"

#: ../src/option.c:874
msgid "Suppress OK and Cancel buttons"
msgstr "Cấm nút Đồng ý và Thôi"

#: ../src/option.c:889
msgid "Display text information dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin chữ"

#: ../src/option.c:898
msgid "Open file"
msgstr "Mở tập tin"

#: ../src/option.c:916
msgid "Set the text font"
msgstr "Đặt phông chữ cho văn bản"

#: ../src/option.c:925
msgid "Enable an I read and agree checkbox"
msgstr "Bật ô đánh dấu \"Tôi đọc và đồng ý\""

#: ../src/option.c:935
msgid "Enable HTML support"
msgstr "Bật hỗ trợ HTML"

#: ../src/option.c:944
msgid ""
"Do not enable user interaction with the WebView. Only works if you use --"
"html option"
msgstr ""
"Không thể bật người dùng tương tác với WebView. Chỉ hoạt động với tùy chọn --"
"html"

#: ../src/option.c:953
msgid "Set an URL instead of a file. Only works if you use --html option"
msgstr "Đặt URL thay vì tập tin. Chỉ hoạt động với tùy chọn --html"

#: ../src/option.c:954
msgid "URL"
msgstr "URL"

#: ../src/option.c:963
msgid "Auto scroll the text to the end. Only when text is captured from stdin"
msgstr ""
"Tự động cuộn văn bản đến cuối. Chỉ khi văn bản được lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"

#: ../src/option.c:978
msgid "Display warning dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại cảnh báo"

#: ../src/option.c:1036
msgid "Display scale dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại thanh trượt"

#: ../src/option.c:1054
msgid "Set initial value"
msgstr "Đặt giá trị ban đầu"

#: ../src/option.c:1055 ../src/option.c:1064 ../src/option.c:1073
#: ../src/option.c:1082 ../src/option.c:1281
msgid "VALUE"
msgstr "GIÁ_TRỊ"

#: ../src/option.c:1063
msgid "Set minimum value"
msgstr "Đặt giá trị tối thiểu"

#: ../src/option.c:1072
msgid "Set maximum value"
msgstr "Đặt giá trị tối đa"

#: ../src/option.c:1081
msgid "Set step size"
msgstr "Đặt kích cỡ bước"

#: ../src/option.c:1090
msgid "Print partial values"
msgstr "In giá trị riêng"

#: ../src/option.c:1099
msgid "Hide value"
msgstr "Ẩn giá trị"

#: ../src/option.c:1114
msgid "Display forms dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại biểu mẫu"

#: ../src/option.c:1123
msgid "Add a new Entry in forms dialog"
msgstr "Thêm ô nhập mới trong hộp thoại biểu mẫu"

#: ../src/option.c:1124 ../src/option.c:1133
msgid "Field name"
msgstr "Tên trường"

#: ../src/option.c:1132
msgid "Add a new Password Entry in forms dialog"
msgstr "Thêm ô nhập mật khẩu vào hộp thoại biểu mẫu"

#: ../src/option.c:1141
msgid "Add a new Calendar in forms dialog"
msgstr "Thêm Lịch mới vào hộp thoại biểu mẫu"

#: ../src/option.c:1142
msgid "Calendar field name"
msgstr "Tên trường của lịch"

#: ../src/option.c:1150
msgid "Add a new List in forms dialog"
msgstr "Thêm danh sách mới trong hộp thoại biểu mẫu"

#: ../src/option.c:1151
msgid "List field and header name"
msgstr "Trường và tên tiêu đề danh sách"

#: ../src/option.c:1159
msgid "List of values for List"
msgstr "Danh sách giá trị cho danh sách"

#: ../src/option.c:1160 ../src/option.c:1169 ../src/option.c:1187
msgid "List of values separated by |"
msgstr "Các giá trị ngăn cách bằng dấu |"

#: ../src/option.c:1168
msgid "List of values for columns"
msgstr "Danh sách giá trị cho cột"

#: ../src/option.c:1177
msgid "Add a new combo box in forms dialog"
msgstr "Thêm hộp chọn mới vào biểu mẫu"

#: ../src/option.c:1178
msgid "Combo box field name"
msgstr "Tên trường của hộp chọn"

#: ../src/option.c:1186
msgid "List of values for combo box"
msgstr "Danh sách giá trị cho hộp chọn lựa"

#: ../src/option.c:1205
msgid "Show the columns header"
msgstr "Hiện phần đầu cột"

#: ../src/option.c:1247
msgid "Display password dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại mật khẩu"

#: ../src/option.c:1256
msgid "Display the username option"
msgstr "Hiển thị tùy chọn tên người dùng"

#: ../src/option.c:1271
msgid "Display color selection dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn màu sắc"

#: ../src/option.c:1280
msgid "Set the color"
msgstr "Cài đặt màu sắc"

#: ../src/option.c:1289
msgid "Show the palette"
msgstr "Hiện bảng màu"

#: ../src/option.c:1304
msgid "About zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity"

#: ../src/option.c:1313
msgid "Print version"
msgstr "Hiển thị phiên bản"

#: ../src/option.c:2256
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"

#: ../src/option.c:2257
msgid "Show general options"
msgstr "Hiện tùy chọn chung"

#: ../src/option.c:2267
msgid "Calendar options"
msgstr "Tùy chọn lịch"

#: ../src/option.c:2268
msgid "Show calendar options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về lịch"

#: ../src/option.c:2278
msgid "Text entry options"
msgstr "Tùy chọn nhập văn bản"

#: ../src/option.c:2279
msgid "Show text entry options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về nhập văn bản"

#: ../src/option.c:2289
msgid "Error options"
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"

#: ../src/option.c:2290
msgid "Show error options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách báo lỗi"

#: ../src/option.c:2300
msgid "Info options"
msgstr "Tùy chọn thông tin"

#: ../src/option.c:2301
msgid "Show info options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin"

#: ../src/option.c:2311
msgid "File selection options"
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"

#: ../src/option.c:2312
msgid "Show file selection options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về chọn tập tin"

#: ../src/option.c:2322
msgid "List options"
msgstr "Tùy chọn danh sách"

#: ../src/option.c:2323
msgid "Show list options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về danh sách"

#: ../src/option.c:2334
msgid "Notification icon options"
msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo"

#: ../src/option.c:2335
msgid "Show notification icon options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về biểu tượng thông báo"

#: ../src/option.c:2346
msgid "Progress options"
msgstr "Tùy chọn thanh diễn biến"

#: ../src/option.c:2347
msgid "Show progress options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thanh diễn biến"

#: ../src/option.c:2357
msgid "Question options"
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"

#: ../src/option.c:2358
msgid "Show question options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về câu hỏi"

#: ../src/option.c:2368
msgid "Warning options"
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"

#: ../src/option.c:2369
msgid "Show warning options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cảnh báo"

#: ../src/option.c:2379
msgid "Scale options"
msgstr "Tùy chọn thanh trượt"

#: ../src/option.c:2380
msgid "Show scale options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thanh trượt"

#: ../src/option.c:2390
msgid "Text information options"
msgstr "Tùy chọn thông tin văn bản"

#: ../src/option.c:2391
msgid "Show text information options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin văn bản"

#: ../src/option.c:2401
msgid "Color selection options"
msgstr "Tùy chọn về chọn màu sắc"

#: ../src/option.c:2402
msgid "Show color selection options"
msgstr "Hiện tùy chọn về lựa chọn màu sắc"

#: ../src/option.c:2412
msgid "Password dialog options"
msgstr "Tùy chọn hộp thoại mật khẩu"

#: ../src/option.c:2413
msgid "Show password dialog options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn hộp thoại mật khẩu"

#: ../src/option.c:2423
msgid "Forms dialog options"
msgstr "Tùy chọn hộp thoại biểu mẫu"

#: ../src/option.c:2424
msgid "Show forms dialog options"
msgstr "Hiện tùy chọn cho hộp thoại biểu mẫu"

#: ../src/option.c:2434
msgid "Miscellaneous options"
msgstr "Tùy chọn khác"

#: ../src/option.c:2435
msgid "Show miscellaneous options"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn khác"

#: ../src/option.c:2460
#, c-format
msgid ""
"This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n"
msgstr ""
"Không có tùy chọn này. Vui lòng chạy lệnh --help để xem mọi cách có thể "
"dùng.\n"

#: ../src/option.c:2464
#, c-format
msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn --%s ở kiểu hộp thoại này\n"

#: ../src/option.c:2468
#, c-format
msgid "Two or more dialog options specified\n"
msgstr "Bạn đã đưa ra ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n"

#~ msgid "Adjust the scale value"
#~ msgstr "Kéo con trượt để chọn giá trị"

#~ msgid "Cancel"
#~ msgstr "Thôi"

#~ msgid "OK"
#~ msgstr "Đồng ý"

#~ msgid "Text View"
#~ msgstr "Xem văn bản"

#~ msgid "Calendar selection"
#~ msgstr "Chọn ngày"

#~ msgid "Select a date from below."
#~ msgstr "Chọn một ngày ở phía dưới."

#~ msgid "C_alendar:"
#~ msgstr "_Lịch:"

#~ msgid "Add a new entry"
#~ msgstr "Thêm ô nhập mới"

#~ msgid "_Enter new text:"
#~ msgstr "_Nhập văn bản mới:"

#~ msgid "Error"
#~ msgstr "Lỗi"

#~ msgid "An error has occurred."
#~ msgstr "Đã có lỗi xảy ra."

#~ msgid "Forms dialog"
#~ msgstr "Hộp thoại biểu mẫu"

#~ msgid "Information"
#~ msgstr "Thông tin"

#~ msgid "All updates are complete."
#~ msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất."

#~ msgid "Progress"
#~ msgstr "Diễn biến"

#~ msgid "Running..."
#~ msgstr "Đang chạy…"

#~ msgid "Question"
#~ msgstr "Câu hỏi"

#~ msgid "Are you sure you want to proceed?"
#~ msgstr "Bạn có chắc là muốn tiếp tục không?"

#~ msgid "Select items from the list"
#~ msgstr "Chọn các mục từ danh sách"

#~ msgid "Select items from the list below."
#~ msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."

#~ msgid "Warning"
#~ msgstr "Cảnh báo"

#~ msgid "Select a file"
#~ msgstr "Chọn tập tin"