summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorChet Ramey <chet.ramey@case.edu>2011-12-12 22:15:29 -0500
committerChet Ramey <chet.ramey@case.edu>2011-12-12 22:15:29 -0500
commitba3a2ee127293628bfd9640699236200cd6e5dfe (patch)
tree15e1c4a70691e8f116e886425c857008d733abac /po/vi.po
parent62928a017e5c35c82cdceca086873a75c88c13e2 (diff)
downloadbash-ba3a2ee127293628bfd9640699236200cd6e5dfe.tar.gz
commit bash-20110128 snapshot
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po135
1 files changed, 70 insertions, 65 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 6b7d4c5a..a07d0448 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: bash 4.1\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2011-01-10 10:35-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2011-01-28 22:07-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2010-02-11 19:42+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -46,22 +46,22 @@ msgstr "%s: %s: phải sử dụng chữ thấp khi gán mảng kết hợp"
msgid "%s: cannot create: %s"
msgstr "%s: không thể tạo %s"
-#: bashline.c:3499
+#: bashline.c:3498
msgid "bash_execute_unix_command: cannot find keymap for command"
msgstr "bash_execute_unix_command: không tìm thấy sơ đồ phím cho câu lệnh"
-#: bashline.c:3585
+#: bashline.c:3584
#, c-format
msgid "%s: first non-whitespace character is not `\"'"
msgstr ""
"%s: ký tự khác khoảng trắng đầu tiên không phải là dấu sổ chéo ngược « / »"
-#: bashline.c:3614
+#: bashline.c:3613
#, c-format
msgid "no closing `%c' in %s"
msgstr "thiếu « %c » đóng trong %s"
-#: bashline.c:3648
+#: bashline.c:3647
#, c-format
msgid "%s: missing colon separator"
msgstr "%s: thiếu dấu hai chấm định giới"
@@ -309,7 +309,7 @@ msgstr "chỉ có thể được dùng trong một hàm"
msgid "cannot use `-f' to make functions"
msgstr "không thể dùng « -f » để tạo hàm"
-#: builtins/declare.def:378 execute_cmd.c:5097
+#: builtins/declare.def:378 execute_cmd.c:5105
#, c-format
msgid "%s: readonly function"
msgstr "%s: hàm chỉ đọc"
@@ -348,7 +348,7 @@ msgstr "%s không phải được nạp động"
msgid "%s: cannot delete: %s"
msgstr "%s: không thể xoá: %s"
-#: builtins/evalfile.c:135 builtins/hash.def:171 execute_cmd.c:4953
+#: builtins/evalfile.c:135 builtins/hash.def:171 execute_cmd.c:4961
#: shell.c:1457
#, c-format
msgid "%s: is a directory"
@@ -364,7 +364,7 @@ msgstr "%s: không phải là tập tin chuẩn"
msgid "%s: file is too large"
msgstr "%s: tập tin quá lớn"
-#: builtins/evalfile.c:182 builtins/evalfile.c:200 execute_cmd.c:5024
+#: builtins/evalfile.c:182 builtins/evalfile.c:200 execute_cmd.c:5032
#: shell.c:1467
#, c-format
msgid "%s: cannot execute binary file"
@@ -921,27 +921,27 @@ msgstr "ĐỊNH DẠNG THỜI GIAN: « %c »: ký tự định dạng không h
msgid "pipe error"
msgstr "lỗi ống dẫn"
-#: execute_cmd.c:4632
+#: execute_cmd.c:4640
#, c-format
msgid "%s: restricted: cannot specify `/' in command names"
msgstr "%s: bị hạn chế: không thể ghi rõ dấu sổ chéo « / » trong tên câu lệnh"
-#: execute_cmd.c:4727
+#: execute_cmd.c:4735
#, c-format
msgid "%s: command not found"
msgstr "%s: không tìm thấy lệnh"
-#: execute_cmd.c:4951
+#: execute_cmd.c:4959
#, fuzzy, c-format
msgid "%s: %s"
msgstr "%s là %s\n"
-#: execute_cmd.c:4987
+#: execute_cmd.c:4995
#, c-format
msgid "%s: %s: bad interpreter"
msgstr "%s: %s: bộ thông dịch sai"
-#: execute_cmd.c:5136
+#: execute_cmd.c:5144
#, c-format
msgid "cannot duplicate fd %d to fd %d"
msgstr "không thể nhân đôi fd %d tới fd %d"
@@ -1888,59 +1888,59 @@ msgstr "gặp lỗi khi nhập lời xác định hàm cho « %s »"
msgid "shell level (%d) too high, resetting to 1"
msgstr "cấp trình bao (%d) quá cao nên đặt lại thành 1"
-#: variables.c:1931
+#: variables.c:1932
msgid "make_local_variable: no function context at current scope"
msgstr "make_local_variable: không có ngữ cảnh hàm ở phạm vi hiện thời"
-#: variables.c:3181
+#: variables.c:3182
msgid "all_local_variables: no function context at current scope"
msgstr "all_local_variables: không có ngữ cảnh hàm ở phạm vi hiện thời"
-#: variables.c:3426
+#: variables.c:3427
#, c-format
msgid "%s has null exportstr"
msgstr "%s có chuỗi xuất (exportstr) vô giá trị"
-#: variables.c:3431 variables.c:3440
+#: variables.c:3432 variables.c:3441
#, c-format
msgid "invalid character %d in exportstr for %s"
msgstr "sai ký tự %d trong chuỗi exportstr cho %s"
-#: variables.c:3446
+#: variables.c:3447
#, c-format
msgid "no `=' in exportstr for %s"
msgstr "không có dấu bằng « = » trong chuỗi exportstr cho %s"
-#: variables.c:3890
+#: variables.c:3891
msgid "pop_var_context: head of shell_variables not a function context"
msgstr ""
"pop_var_context: đầu của shell_variables (các biến trình bao) không phải là "
"ngữ cảnh hàm"
-#: variables.c:3903
+#: variables.c:3904
msgid "pop_var_context: no global_variables context"
msgstr ""
"pop_var_context: không có ngữ cảnh global_variables (các biến toàn cục)"
-#: variables.c:3977
+#: variables.c:3978
msgid "pop_scope: head of shell_variables not a temporary environment scope"
msgstr ""
"pop_scope: đầu của shell_variables (các biến trình bao) không phải là phạm "
"vi môi trường tạm thời"
-#: variables.c:4785
+#: variables.c:4786
#, c-format
msgid "%s: %s: cannot open as FILE"
msgstr "%s: %s: không thể mở dưới dạng TẬP_TIN"
-#: variables.c:4790
+#: variables.c:4791
#, c-format
msgid "%s: %s: invalid value for trace file descriptor"
msgstr "%s: %s: sai đặt giá trị cho bộ mô tả tập tin vết"
#: version.c:46
#, fuzzy
-msgid "Copyright (C) 2010 Free Software Foundation, Inc."
+msgid "Copyright (C) 2011 Free Software Foundation, Inc."
msgstr "Tác quyền © năm 2009 của Tổ chức Phần mềm Tự do."
#: version.c:47
@@ -2177,7 +2177,8 @@ msgid "return [n]"
msgstr "return [n]"
#: builtins.c:140
-msgid "set [--abefhkmnptuvxBCHP] [-o option-name] [arg ...]"
+#, fuzzy
+msgid "set [-abefhkmnptuvxBCHP] [-o option-name] [--] [arg ...]"
msgstr "set [--abefhkmnptuvxBCHP] [-o tùy_chọn] [đối_số ...]"
#: builtins.c:142
@@ -3738,6 +3739,7 @@ msgstr ""
"\t\tmột chức năng hay văn lệnh."
#: builtins.c:1027
+#, fuzzy
msgid ""
"Set or unset values of shell options and positional parameters.\n"
" \n"
@@ -3806,6 +3808,9 @@ msgid ""
" -P If set, do not follow symbolic links when executing commands\n"
" such as cd which change the current directory.\n"
" -T If set, the DEBUG trap is inherited by shell functions.\n"
+" -- Assign any remaining arguments to the positional parameters.\n"
+" If there are no remaining arguments, the positional parameters\n"
+" are unset.\n"
" - Assign any remaining arguments to the positional parameters.\n"
" The -x and -v options are turned off.\n"
" \n"
@@ -3900,7 +3905,7 @@ msgstr ""
"\tTrạng thái thoát:\n"
"\tTrả lại thành công nếu không gặp tùy chọn sai."
-#: builtins.c:1109
+#: builtins.c:1112
msgid ""
"Unset values and attributes of shell variables and functions.\n"
" \n"
@@ -3933,7 +3938,7 @@ msgstr ""
"\tTrạng thái thoát:\n"
"\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai, và TÊN không chỉ đọc."
-#: builtins.c:1129
+#: builtins.c:1132
msgid ""
"Set export attribute for shell variables.\n"
" \n"
@@ -3967,7 +3972,7 @@ msgstr ""
"\tTrạng thái thoát:\n"
"\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay TÊN sai,"
-#: builtins.c:1148
+#: builtins.c:1151
msgid ""
"Mark shell variables as unchangeable.\n"
" \n"
@@ -4003,7 +4008,7 @@ msgstr ""
"\tTrạng thái thoát:\n"
"\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay TÊN sai."
-#: builtins.c:1169
+#: builtins.c:1172
msgid ""
"Shift positional parameters.\n"
" \n"
@@ -4021,7 +4026,7 @@ msgstr ""
"\tTrạng thái thoát:\n"
"\tTrả lại thành công nếu N không âm hay lớn hơn $#."
-#: builtins.c:1181 builtins.c:1196
+#: builtins.c:1184 builtins.c:1199
msgid ""
"Execute commands from a file in the current shell.\n"
" \n"
@@ -4048,7 +4053,7 @@ msgstr ""
"TÊN_TẬP_TIN;\n"
"\tkhông thành công nếu không thể đọc TÊN_TẬP_TIN."
-#: builtins.c:1212
+#: builtins.c:1215
msgid ""
"Suspend shell execution.\n"
" \n"
@@ -4073,7 +4078,7 @@ msgstr ""
"\tTrả lại thành công nếu chức năng điều khiển công việc đã được bật, và "
"không gặp lỗi."
-#: builtins.c:1228
+#: builtins.c:1231
#, fuzzy
msgid ""
"Evaluate conditional expression.\n"
@@ -4233,7 +4238,7 @@ msgstr ""
"\tTrả lại thành công nếu B_THỨC định giá thành Đúng;\n"
"\tkhông thành công nếu B_THỨC định giá thành Sai hay đưa ra đối số sai."
-#: builtins.c:1308
+#: builtins.c:1311
msgid ""
"Evaluate conditional expression.\n"
" \n"
@@ -4246,7 +4251,7 @@ msgstr ""
"\tnhưng đối số cuối cùng phải là một « ] » nghĩa chữ,\n"
"\tđổ tương ứng với « [ » mở."
-#: builtins.c:1317
+#: builtins.c:1320
msgid ""
"Display process times.\n"
" \n"
@@ -4265,7 +4270,7 @@ msgstr ""
"\tTrạng thái thoát:\n"
"\tLúc nào cũng thành công."
-#: builtins.c:1329
+#: builtins.c:1332
#, fuzzy
msgid ""
"Trap signals and other events.\n"
@@ -4344,7 +4349,7 @@ msgstr ""
"\tTrả lại thành công nếu không đưa ra ĐẶC_TẢ_TÍN_HIỆU sai\n"
"\thay tùy chọn sai."
-#: builtins.c:1365
+#: builtins.c:1368
msgid ""
"Display information about command type.\n"
" \n"
@@ -4403,7 +4408,7 @@ msgstr ""
"\tTráng thái thoát:\n"
"\tTrả lại thành công nếu tìm thấy tất cả các TÊN; không thì bị lỗi."
-#: builtins.c:1396
+#: builtins.c:1399
msgid ""
"Modify shell resource limits.\n"
" \n"
@@ -4491,7 +4496,7 @@ msgstr ""
"\tTrạng thái thoát:\n"
"\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
-#: builtins.c:1441
+#: builtins.c:1444
msgid ""
"Display or set file mode mask.\n"
" \n"
@@ -4526,7 +4531,7 @@ msgstr ""
"\tTráng thái thoát:\n"
"\tTrả lại thành công nếu không có CHẾ_ĐỘ sai hay tùy chọn sai."
-#: builtins.c:1461
+#: builtins.c:1464
msgid ""
"Wait for job completion and return exit status.\n"
" \n"
@@ -4555,7 +4560,7 @@ msgstr ""
"\tTrả lại trạng thái của ID; không thành công nếu ID sai\n"
"\t\thoặc đưa ra tùy chọn sai."
-#: builtins.c:1479
+#: builtins.c:1482
msgid ""
"Wait for process completion and return exit status.\n"
" \n"
@@ -4582,7 +4587,7 @@ msgstr ""
"\tkhông thành công nếu ID sai,\n"
"\thoặc nếu đưa ra tùy chọn sai."
-#: builtins.c:1494
+#: builtins.c:1497
msgid ""
"Execute commands for each member in a list.\n"
" \n"
@@ -4606,7 +4611,7 @@ msgstr ""
"\tTrạng thái thoát:\n"
"\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
-#: builtins.c:1508
+#: builtins.c:1511
msgid ""
"Arithmetic for loop.\n"
" \n"
@@ -4635,7 +4640,7 @@ msgstr ""
"\tTrạng thái thoát:\n"
"\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
-#: builtins.c:1526
+#: builtins.c:1529
msgid ""
"Select words from a list and execute commands.\n"
" \n"
@@ -4674,7 +4679,7 @@ msgstr ""
"\tTrạng thái thoát:\n"
"\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
-#: builtins.c:1547
+#: builtins.c:1550
msgid ""
"Report time consumed by pipeline's execution.\n"
" \n"
@@ -4705,7 +4710,7 @@ msgstr ""
"\tTrạng thái thoát:\n"
"\tTrạng thái trả lai là trạng thái trả lại của PIPELINE."
-#: builtins.c:1564
+#: builtins.c:1567
msgid ""
"Execute commands based on pattern matching.\n"
" \n"
@@ -4724,7 +4729,7 @@ msgstr ""
"\tTrạng thái thoát:\n"
"\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
-#: builtins.c:1576
+#: builtins.c:1579
msgid ""
"Execute commands based on conditional.\n"
" \n"
@@ -4761,7 +4766,7 @@ msgstr ""
"\tTrạng thái thoát:\n"
"\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
-#: builtins.c:1593
+#: builtins.c:1596
msgid ""
"Execute commands as long as a test succeeds.\n"
" \n"
@@ -4780,7 +4785,7 @@ msgstr ""
"\tTrạng thái thoát:\n"
"\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
-#: builtins.c:1605
+#: builtins.c:1608
msgid ""
"Execute commands as long as a test does not succeed.\n"
" \n"
@@ -4799,7 +4804,7 @@ msgstr ""
"\tTrạng thái thoát:\n"
"\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
-#: builtins.c:1617
+#: builtins.c:1620
msgid ""
"Create a coprocess named NAME.\n"
" \n"
@@ -4822,7 +4827,7 @@ msgstr ""
"\tTrạng thái thoát:\n"
"\tTrả lại trạng thái thoát của câu LỆNH."
-#: builtins.c:1631
+#: builtins.c:1634
msgid ""
"Define shell function.\n"
" \n"
@@ -4846,7 +4851,7 @@ msgstr ""
"\tTráng thái thoát:\n"
"\tTrả lại thành công nếu TÊN không phải chỉ đọc."
-#: builtins.c:1645
+#: builtins.c:1648
msgid ""
"Group commands as a unit.\n"
" \n"
@@ -4865,7 +4870,7 @@ msgstr ""
"\tTrạng thái thoát:\n"
"\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
-#: builtins.c:1657
+#: builtins.c:1660
msgid ""
"Resume job in foreground.\n"
" \n"
@@ -4890,7 +4895,7 @@ msgstr ""
"\tTrạng thái thoát:\n"
"\tTrả lại trạng thái của công việc đã tiếp tục lại."
-#: builtins.c:1672
+#: builtins.c:1675
msgid ""
"Evaluate arithmetic expression.\n"
" \n"
@@ -4908,7 +4913,7 @@ msgstr ""
"\tTrạng thái thoát:\n"
"\tTrả lại 1 nếu BIỂU_THỨC tính là 0; không thì trả lại 0."
-#: builtins.c:1684
+#: builtins.c:1687
msgid ""
"Execute conditional command.\n"
" \n"
@@ -4957,7 +4962,7 @@ msgstr ""
"\tTrạng thái thoát:\n"
"\t0 hay 1 phụ thuộc vào giá trị của BIỂU_THỨC."
-#: builtins.c:1710
+#: builtins.c:1713
msgid ""
"Common shell variable names and usage.\n"
" \n"
@@ -5063,7 +5068,7 @@ msgstr ""
"\tđược ùng để quyết định những câu lệnh nào nên được lưu\n"
"\tvào danh sách lịch sử.\n"
-#: builtins.c:1767
+#: builtins.c:1770
msgid ""
"Add directories to stack.\n"
" \n"
@@ -5117,7 +5122,7 @@ msgstr ""
"\tTrả lại thành công nếu không đưa ra đối số sai,\n"
"\tcũng không sai chuyển đổi thư mục."
-#: builtins.c:1801
+#: builtins.c:1804
msgid ""
"Remove directories from stack.\n"
" \n"
@@ -5170,7 +5175,7 @@ msgstr ""
"\tTrả lại thành công nếu không đưa ra đối số sai,\n"
"\tcũng không sai chuyển đổi thư mục."
-#: builtins.c:1831
+#: builtins.c:1834
msgid ""
"Display directory stack.\n"
" \n"
@@ -5226,7 +5231,7 @@ msgstr ""
"\tTrạng thái thoát:\n"
"\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
-#: builtins.c:1860
+#: builtins.c:1863
msgid ""
"Set and unset shell options.\n"
" \n"
@@ -5263,7 +5268,7 @@ msgstr ""
"\tTrả lại thành công nếu TÊN_TÙY_CHỌN được bật;\n"
"\tkhông thành công nếu đưa ra tùy chọn sai hay TÊN_TÙY_CHỌN bị tắt."
-#: builtins.c:1881
+#: builtins.c:1884
#, fuzzy
msgid ""
"Formats and prints ARGUMENTS under control of the FORMAT.\n"
@@ -5318,7 +5323,7 @@ msgstr ""
"\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi kiểu ghi hay "
"gán."
-#: builtins.c:1910
+#: builtins.c:1913
msgid ""
"Specify how arguments are to be completed by Readline.\n"
" \n"
@@ -5366,7 +5371,7 @@ msgstr ""
"\tTrạng thái thoát:\n"
"\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
-#: builtins.c:1938
+#: builtins.c:1941
msgid ""
"Display possible completions depending on the options.\n"
" \n"
@@ -5388,7 +5393,7 @@ msgstr ""
"\tTrạng thái thoát:\n"
"\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
-#: builtins.c:1953
+#: builtins.c:1956
#, fuzzy
msgid ""
"Modify or display completion options.\n"
@@ -5446,7 +5451,7 @@ msgstr ""
"\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai,\n"
"\tvà TÊN có một đặc tả điền nốt được xác định."
-#: builtins.c:1983
+#: builtins.c:1986
#, fuzzy
msgid ""
"Read lines from the standard input into an indexed array variable.\n"
@@ -5517,7 +5522,7 @@ msgstr ""
"\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai và MẢNG không phải chỉ "
"đọc."
-#: builtins.c:2017
+#: builtins.c:2020
msgid ""
"Read lines from a file into an array variable.\n"
" \n"