summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po1841
1 files changed, 1063 insertions, 778 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index fb2db9a..4408378 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,122 +1,151 @@
# Vietnamese translation for Nano.
-# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
+# Bản dịch tiếng Việt dành cho nano.
+# Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the nano package.
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005, 2006.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: nano 2.2.4pre2\n"
+"Project-Id-Version: nano 2.3.99pre4\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2010-11-22 06:34-0500\n"
-"PO-Revision-Date: 2010-04-07 17:07+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
+"POT-Creation-Date: 2015-03-22 23:49-0400\n"
+"PO-Revision-Date: 2015-03-19 07:56+0700\n"
+"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
+"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
-#: src/browser.c:220
+#. TRANSLATORS: This is a prompt.
+#: src/browser.c:203
msgid "Go To Directory"
msgstr "Đi tới thư mục"
-#: src/browser.c:233 src/browser.c:830 src/files.c:860 src/files.c:2048
-#: src/nano.c:1060 src/search.c:220 src/search.c:314 src/search.c:975
-#: src/search.c:1040
+#: src/browser.c:214 src/browser.c:770 src/files.c:1101 src/files.c:2321
+#: src/nano.c:1159 src/search.c:212 src/search.c:302 src/search.c:957
+#: src/search.c:1033 src/text.c:2949 src/text.c:3164
msgid "Cancelled"
-msgstr "Bị thôi"
+msgstr "Bị hủy bỏ"
-#: src/browser.c:266 src/browser.c:314
+#: src/browser.c:246 src/browser.c:293
#, c-format
msgid "Can't go outside of %s in restricted mode"
msgstr "Không đi ra được bên ngoài của %s trong chế độ hạn chế"
-#: src/browser.c:277 src/browser.c:324 src/browser.c:347 src/files.c:722
-#: src/files.c:731 src/files.c:1540 src/files.c:1659 src/files.c:1711
-#: src/files.c:1732 src/files.c:1855 src/files.c:2691 src/rcfile.c:568
-#: src/rcfile.c:1204
+#: src/browser.c:257 src/browser.c:303 src/browser.c:324 src/files.c:966
+#: src/files.c:975 src/files.c:1802 src/files.c:1929 src/files.c:1983
+#: src/files.c:2004 src/files.c:2127 src/files.c:3029 src/files.c:3225
+#: src/rcfile.c:590 src/rcfile.c:1426
#, c-format
msgid "Error reading %s: %s"
-msgstr "Lỗi đọc %s: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc %s: %s"
-#: src/browser.c:303
+#: src/browser.c:283
msgid "Can't move up a directory"
-msgstr "Không thể nâng lên một thư mục"
+msgstr "Không thể nhảy lên một thư mục"
#. TRANSLATORS: Try to keep this at most 7
#. * characters.
-#: src/browser.c:665 src/browser.c:674
+#: src/browser.c:626 src/browser.c:635
msgid "(dir)"
-msgstr "(thư mục)"
+msgstr "(thmục)"
#. TRANSLATORS: Try to keep this at most 12
#. * characters.
-#: src/browser.c:671
+#: src/browser.c:632
msgid "(parent dir)"
-msgstr "(thư mục cha)"
+msgstr "(thmục cha)"
-#: src/browser.c:801 src/search.c:185
+#. TRANSLATORS: This is the main search prompt.
+#: src/browser.c:759 src/search.c:181
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
-#. TRANSLATORS: This string is just a modifier for the search
-#. * prompt; no grammar is implied.
-#: src/browser.c:805 src/search.c:189
-msgid " [Case Sensitive]"
-msgstr " [Tính đến kiểu chữ]"
-
-#. TRANSLATORS: This string is just a modifier for the search
-#. * prompt; no grammar is implied.
-#: src/browser.c:811 src/search.c:195
-msgid " [Regexp]"
-msgstr " [Biểu thức chính quy]"
-
-#. TRANSLATORS: This string is just a modifier for the search
-#. * prompt; no grammar is implied.
-#: src/browser.c:817 src/search.c:201
-msgid " [Backwards]"
-msgstr " [Ngược lại]"
-
-#: src/browser.c:909 src/browser.c:917 src/search.c:395
+#: src/browser.c:812 src/search.c:382
msgid "Search Wrapped"
-msgstr "Tìm (cuộn lại)"
+msgstr "Tìm Toàn bộ"
-#: src/browser.c:1006 src/browser.c:1039 src/search.c:514 src/search.c:517
-#: src/search.c:574 src/search.c:577
+#: src/browser.c:885 src/browser.c:912 src/search.c:500 src/search.c:503
+#: src/search.c:560 src/search.c:563
msgid "This is the only occurrence"
-msgstr "Đây là tương ứng duy nhất"
+msgstr "Đây là lần xảy ra duy nhất"
-#: src/browser.c:1042 src/search.c:583
+#: src/browser.c:915 src/search.c:569
msgid "No current search pattern"
-msgstr "Không có mẫu tìm kiếm hiện thời"
+msgstr "Không có mẫu tìm kiếm hiện tại"
+
+#: src/files.c:139
+msgid "Couldn't determine my identity for lock file (getpwuid() failed)"
+msgstr ""
+"Không thể nhận ra định danh của tôi dành cho tập tin khóa (hàm getpwuid() "
+"gặp lỗi)"
+
+#: src/files.c:145
+#, c-format
+msgid "Couldn't determine hostname for lock file: %s"
+msgstr "Không thể dò tìm tên máy cho tập tin khóa: %s"
+
+#: src/files.c:165 src/files.c:175 src/files.c:212 src/files.c:222
+#, c-format
+msgid "Error writing lock file %s: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin khóa %s: %s"
+
+#: src/files.c:237
+#, c-format
+msgid "Error deleting lock file %s: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi xóa tập tin khóa %s: %s"
-#: src/files.c:125
+#: src/files.c:272
+#, c-format
+msgid "Error opening lock file %s: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin khóa %s: %s"
+
+#: src/files.c:282
+#, c-format
+msgid "Error reading lock file %s: Not enough data read"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin khóa %s: Dữ liệu không đủ"
+
+#. TRANSLATORS: The second %s is the name of the user, the third that of the editor.
+#: src/files.c:297
+#, c-format
+msgid "File %s is being edited (by %s with %s, PID %d); continue?"
+msgstr "Tập tin %s đang được biên soạn (bởi %s bằng %s, PID %d); tiếp tục?"
+
+#: src/files.c:308
+#, c-format
+msgid "Error writing lock file: Directory '%s' doesn't exist"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin khóa: Thư mục “%s” không tồn tại"
+
+#: src/files.c:339
#, c-format
msgid "Can't insert file from outside of %s"
msgstr "Không chèn được tập tin từ bên ngoài của %s"
-#: src/files.c:234
+#: src/files.c:467
msgid "No more open file buffers"
msgstr "Không còn bộ đệm mở tập tin nữa"
-#: src/files.c:250
+#: src/files.c:484
#, c-format
msgid "Switched to %s"
msgstr "Đã chuyển tới %s"
-#: src/files.c:251 src/global.c:469 src/winio.c:2168
+#: src/files.c:485 src/global.c:953 src/winio.c:2161
msgid "New Buffer"
-msgstr "Bộ đệm mới"
+msgstr "Bộ nhớ đệm mới"
-#: src/files.c:633
+#: src/files.c:874
#, c-format
msgid "Read %lu line (Converted from DOS and Mac format)"
msgid_plural "Read %lu lines (Converted from DOS and Mac format)"
-msgstr[0] "Đọc %lu dòng (Đã chuyển đổi từ định dạng DOS và Mac)"
+msgstr[0] "Đọc %lu dòng (Được chuyển đổi từ định dạng DOS và Mac)"
-#: src/files.c:638
+#: src/files.c:879
#, c-format
msgid ""
"Read %lu line (Converted from DOS and Mac format - Warning: No write "
@@ -125,508 +154,471 @@ msgid_plural ""
"Read %lu lines (Converted from DOS and Mac format - Warning: No write "
"permission)"
msgstr[0] ""
-"Đọc %lu dòng (Đã chuyển đổi từ định dạng DOS và Mac — Cảnh báo : không có "
+"Đọc %lu dòng (Đã chuyển đổi từ định dạng DOS và Mac — Cảnh báo: Không có "
"quyền ghi)"
-#: src/files.c:644
+#: src/files.c:885
#, c-format
msgid "Read %lu line (Converted from Mac format)"
msgid_plural "Read %lu lines (Converted from Mac format)"
msgstr[0] "Đọc %lu dòng (Đã chuyển đổi từ định dạng Mac)"
-#: src/files.c:648
+#: src/files.c:889
#, c-format
msgid ""
"Read %lu line (Converted from Mac format - Warning: No write permission)"
msgid_plural ""
"Read %lu lines (Converted from Mac format - Warning: No write permission)"
msgstr[0] ""
-"Đọc %lu dòng (Đã chuyển đổi từ định dạng Mac — Cảnh báo : không có quyền ghi)"
+"Đọc %lu dòng (Đã chuyển đổi từ định dạng Mac — Cảnh báo: không có quyền ghi)"
-#: src/files.c:654
+#: src/files.c:895
#, c-format
msgid "Read %lu line (Converted from DOS format)"
msgid_plural "Read %lu lines (Converted from DOS format)"
msgstr[0] "Đọc %lu dòng (Đã chuyển đổi từ định dạng DOS)"
-#: src/files.c:658
+#: src/files.c:899
#, c-format
msgid ""
"Read %lu line (Converted from DOS format - Warning: No write permission)"
msgid_plural ""
"Read %lu lines (Converted from DOS format - Warning: No write permission)"
msgstr[0] ""
-"Đọc %lu dòng (Đã chuyển đổi từ định dạng DOS — Cảnh báo : không có quyền ghi)"
+"Đọc %lu dòng (Đã chuyển đổi từ định dạng DOS — Cảnh báo: không có quyền ghi)"
-#: src/files.c:664
+#: src/files.c:905
#, c-format
msgid "Read %lu line"
msgid_plural "Read %lu lines"
msgstr[0] "Đọc %lu dòng"
-#: src/files.c:667
+#: src/files.c:908
#, c-format
msgid "Read %lu line ( Warning: No write permission)"
msgid_plural "Read %lu lines (Warning: No write permission)"
-msgstr[0] "Đọc %lu dòng (Cảnh báo : không có quyền ghi)"
+msgstr[0] "Đọc %lu dòng (Cảnh báo: Không có quyền ghi)"
-#: src/files.c:700 src/files.c:736
+#: src/files.c:943 src/files.c:980
msgid "Reading File"
msgstr "Đang đọc tập tin"
-#: src/files.c:706
+#: src/files.c:950
msgid "New File"
msgstr "Tập tin mới"
-#: src/files.c:709
+#: src/files.c:953
#, c-format
msgid "\"%s\" not found"
-msgstr "Không tìm thấy « %s »"
+msgstr "Không tìm thấy “%s”"
-#: src/files.c:717 src/rcfile.c:559 src/rcfile.c:1154 src/rcfile.c:1195
+#: src/files.c:961 src/rcfile.c:583 src/rcfile.c:1376 src/rcfile.c:1417
#, c-format
msgid "\"%s\" is a directory"
-msgstr "« %s » là một thư mục"
+msgstr "“%s” là một thư mục"
-#: src/files.c:718 src/rcfile.c:560 src/rcfile.c:1155 src/rcfile.c:1196
+#: src/files.c:962 src/rcfile.c:584 src/rcfile.c:1377 src/rcfile.c:1418
#, c-format
msgid "\"%s\" is a device file"
-msgstr "« %s » là một tập tin thiết bị"
+msgstr "“%s” là một tập tin thiết bị"
-#: src/files.c:817
+#: src/files.c:1060
#, c-format
msgid "Command to execute in new buffer [from %s] "
msgstr "Câu lệnh để thực hiện trong bộ đệm mới [từ %s] "
-#: src/files.c:819
+#: src/files.c:1062
#, c-format
msgid "Command to execute [from %s] "
msgstr "Câu lệnh để thực hiện [từ %s] "
-#: src/files.c:825
+#: src/files.c:1069
#, c-format
msgid "File to insert into new buffer [from %s] "
msgstr "Tập tin để chèn vào bộ đệm mới [từ %s] "
-#: src/files.c:827
+#: src/files.c:1071
#, c-format
msgid "File to insert [from %s] "
msgstr "Tập tin để chèn [từ %s] "
-#: src/files.c:1077
+#: src/files.c:1320
msgid "Key invalid in non-multibuffer mode"
msgstr "Phím không hợp lệ trong chế độ khác đa bộ đệm"
-#: src/files.c:1486
+#: src/files.c:1622
+msgid "Failed to write backup file, continue saving? (Say N if unsure) "
+msgstr ""
+"Ghi tập tin sao lưu dự phòng gặp lỗi, tiếp tục ghi? (Gõ N hay K nếu không "
+"chắc chắn)"
+
+#: src/files.c:1746
#, c-format
msgid "Can't write outside of %s"
msgstr "Không ghi được ra bên ngoài của %s"
-#: src/files.c:1501
+#: src/files.c:1761
msgid "Cannot prepend or append to a symlink with --nofollow set"
msgstr ""
"Không thể thêm vào trước hoặc thêm vào sau một liên kết mềm bằng tùy chọn --"
"nofollow"
-#: src/files.c:1581 src/files.c:1603 src/files.c:1621 src/files.c:1632
-#: src/files.c:1640 src/files.c:1667
+#: src/files.c:1843 src/files.c:1868 src/files.c:1886 src/files.c:1899
+#: src/files.c:1910 src/files.c:1939
#, c-format
msgid "Error writing backup file %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin sao lưu %s: %s"
-#: src/files.c:1582 src/nano.c:701
+#: src/files.c:1844 src/nano.c:719
msgid "Too many backup files?"
-msgstr "Quá nhiều tập tin lưu trữ?"
+msgstr "Quá nhiều tập tin sao lưu dự phòng?"
-#: src/files.c:1687 src/files.c:1744 src/files.c:1763 src/files.c:1775
-#: src/files.c:1799 src/files.c:1817 src/files.c:1827 src/files.c:1863
-#: src/files.c:1868 src/files.c:2764 src/files.c:2773
+#: src/files.c:1959 src/files.c:2016 src/files.c:2035 src/files.c:2047
+#: src/files.c:2071 src/files.c:2089 src/files.c:2099 src/files.c:2135
+#: src/files.c:2140 src/files.c:3101 src/files.c:3110 src/files.c:3133
+#: src/files.c:3145
#, c-format
msgid "Error writing %s: %s"
-msgstr "Lỗi ghi nhớ %s: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi %s: %s"
-#: src/files.c:1721 src/text.c:2929 src/text.c:2941
+#: src/files.c:1993 src/text.c:2867 src/text.c:2879 src/text.c:3260
+#: src/text.c:3269
#, c-format
msgid "Error writing temp file: %s"
-msgstr "Lỗi ghi nhớ tập tin tạm thời: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tạm thời: %s"
-#: src/files.c:1900
+#: src/files.c:2173
#, c-format
msgid "Wrote %lu line"
msgid_plural "Wrote %lu lines"
msgstr[0] "Đã ghi %lu dòng"
-#: src/files.c:2004
+#: src/files.c:2278
msgid " [DOS Format]"
msgstr " [Định dạng DOS]"
-#: src/files.c:2005
+#: src/files.c:2279
msgid " [Mac Format]"
msgstr " [Định dạng Mac]"
-#: src/files.c:2007
+#: src/files.c:2281
msgid " [Backup]"
-msgstr " [Lưu trữ]"
+msgstr " [Sao lưu dự phòng]"
-#: src/files.c:2015
+#: src/files.c:2289
msgid "Prepend Selection to File"
msgstr "Thêm lựa chọn vào trước Tập tin"
-#: src/files.c:2016
+#: src/files.c:2290
msgid "Append Selection to File"
msgstr "Thêm lựa chọn vào sau Tập tin"
-#: src/files.c:2017
+#: src/files.c:2291
msgid "Write Selection to File"
-msgstr "Ghi nhớ lựa chọn vào một tập tin"
+msgstr "Lưu lựa chọn vào một tập tin"
-#: src/files.c:2020
+#: src/files.c:2294
msgid "File Name to Prepend to"
msgstr "Tên tập tin để thêm vào trước"
-#: src/files.c:2021
+#: src/files.c:2295
msgid "File Name to Append to"
msgstr "Tên tập tin để thêm vào sau"
-#: src/files.c:2022
+#: src/files.c:2296
msgid "File Name to Write"
-msgstr "Tên tập tin để ghi nhớ"
+msgstr "Tên tập tin dùng để ghi vào"
-#: src/files.c:2153
+#: src/files.c:2427
msgid "File exists, OVERWRITE ? "
-msgstr "Tập tin đã tồn tại, GHI ĐÈ LÊN ? "
+msgstr "Tập tin đã có sẵn, GHI ĐÈ LÊN ? "
-#: src/files.c:2162
+#: src/files.c:2436
msgid "Save file under DIFFERENT NAME ? "
-msgstr "Ghi nhớ tập tin dưới TÊN KHÁC ? "
+msgstr "Ghi tập tin bằng TÊN MỚI ? "
-#: src/files.c:2173
+#: src/files.c:2450
msgid "File was modified since you opened it, continue saving ? "
-msgstr ""
-"Tập tin bị sửa đổi kể từ lần bạn mở cuối cùng: có nên tiếp tục lưu không?"
+msgstr "Tập tin bị sửa đổi kể từ lần bạn mở cuối cùng, có tiếp tục lưu không? "
-#: src/files.c:2611
+#: src/files.c:2882
msgid "(more)"
msgstr "(còn nữa)"
-#: src/files.c:2694 src/rcfile.c:1220
+#: src/files.c:2974
#, c-format
msgid ""
"\n"
-"Press Enter to continue starting nano.\n"
+"Press Enter to continue\n"
msgstr ""
"\n"
-"Nhấn Enter để tiếp tục khởi chạy nano.\n"
+"Hãy nhấn RETURN để tiếp tục\n"
-#. TRANSLATORS: Try to keep the next five strings at most 10 characters.
-#: src/global.c:415 src/prompt.c:1288
-msgid "Cancel"
-msgstr "Thôi"
-
-#: src/global.c:416
-msgid "Replace"
-msgstr "Thay thế"
+#: src/files.c:2989
+#, c-format
+msgid ""
+"Unable to create directory %s: %s\n"
+"It is required for saving/loading search history or cursor positions.\n"
+msgstr ""
+"Không thể tạo thư mục %s: %s\n"
+"Nó là yêu cầu cho tải/ghi lịch sử tìm kiếm hay vị trí của con trỏ.\n"
-#: src/global.c:417
-msgid "No Replace"
-msgstr "Không thay thế"
+#: src/files.c:2995
+#, c-format
+msgid ""
+"Path %s is not a directory and needs to be.\n"
+"Nano will be unable to load or save search history or cursor positions.\n"
+msgstr ""
+"Đường dẫn “%s” không phải là thư mục và cần phải thế.\n"
+"Nano sẽ không thể tải hay ghi lịch sử tìm kiếm hay vị trí con trỏ chuột.\n"
-#: src/global.c:420
-msgid "Case Sens"
-msgstr "Tính đến kiểu chữ"
+#: src/files.c:3012
+#, c-format
+msgid ""
+"Detected a legacy nano history file (%s) which I tried to move\n"
+"to the preferred location (%s) but encountered an error: %s"
+msgstr ""
+"Tìm thấy tập tin lịch sử cũ của nano (%s) cái mà tôi đã thử di chuyển đến\n"
+"vị trí ưu tiên (%s) nhưng lại gặp một lỗi: %s"
-#: src/global.c:421
-msgid "Backwards"
-msgstr "Ngược lại"
+#: src/files.c:3016
+#, c-format
+msgid ""
+"Detected a legacy nano history file (%s) which I moved\n"
+"to the preferred location (%s)\n"
+"(see the nano FAQ about this change)"
+msgstr ""
+"Tìm thấy tập tin lịch sử cũ của nano (%s) cái mà Tôi đã di chuyển\n"
+"tới vị trí ưu tiên (%s)\n"
+"(xem FAQ của nano để có thông tin về thay đổi này)"
-#: src/global.c:425
-msgid "Regexp"
-msgstr "Biểu thức chính quy"
+#. TRANSLATORS: Try to keep the next four strings at most 10 characters.
+#: src/global.c:477
+msgid "Exit"
+msgstr "Thoát"
-#. TRANSLATORS: Try to keep the next five strings at most 10 characters.
-#: src/global.c:451
-msgid "PrevHstory"
-msgstr "Lịch sử lùi"
+#: src/global.c:478
+msgid "Close"
+msgstr "Đóng"
-#: src/global.c:452
-msgid "NextHstory"
-msgstr "Lịch sử kế"
+#: src/global.c:479
+msgid "Uncut Text"
+msgstr "Dán chữ"
-#: src/global.c:453
-msgid "Go To Text"
-msgstr "Tới văn bản"
+#: src/global.c:481
+msgid "Unjustify"
+msgstr "BỏCănHàng"
-#. TRANSLATORS: Try to keep the next three strings at most 12 characters.
-#: src/global.c:455
+#. TRANSLATORS: Try to keep this at most 12 characters.
+#: src/global.c:485
msgid "WhereIs Next"
-msgstr "Tiếp theo ở đâu"
-
-#: src/global.c:457
-msgid "First File"
-msgstr "Tập tin đầu"
-
-#: src/global.c:458
-msgid "Last File"
-msgstr "Tập tin cuối"
-
-#. TRANSLATORS: Try to keep the next nine strings at most 16 characters.
-#: src/global.c:460
-msgid "To Files"
-msgstr "Tới tập tin"
-
-#: src/global.c:462
-msgid "DOS Format"
-msgstr "Định dạng DOS"
-
-#: src/global.c:463
-msgid "Mac Format"
-msgstr "Định dạng Mac"
-
-#: src/global.c:464
-msgid "Append"
-msgstr "Phụ thêm"
-
-#: src/global.c:465
-msgid "Prepend"
-msgstr "Thêm vào trước"
-
-#: src/global.c:466
-msgid "Backup File"
-msgstr "Lưu trữ tập tin"
-
-#: src/global.c:467
-msgid "Execute Command"
-msgstr "Thực hiện lệnh"
-
-#: src/global.c:471
-msgid "Go To Dir"
-msgstr "Tới thư mục"
+msgstr "Tiếp là đâu"
-#. TRANSLATORS: Try to keep the following strings at most 10 characters.
-#: src/global.c:480
-msgid "Get Help"
-msgstr "Trợ giúp"
-
-#: src/global.c:481
-msgid "Exit"
-msgstr "Thoát"
-
-#: src/global.c:482
+#. TRANSLATORS: Try to keep the next eight strings at most 10 characters.
+#: src/global.c:492
msgid "Where Is"
-msgstr "Ở đâu"
-
-#: src/global.c:483
-msgid "Prev Page"
-msgstr "Trang trước"
-
-#: src/global.c:484
-msgid "Next Page"
-msgstr "Trang kế"
+msgstr "Tìm kiếm"
-#: src/global.c:485
-msgid "First Line"
-msgstr "Dòng đầu"
+#: src/global.c:493
+msgid "Replace"
+msgstr "Thay thế"
-#: src/global.c:486
-msgid "Last Line"
-msgstr "Dòng cuối"
+#: src/global.c:494
+msgid "Go To Line"
+msgstr "Tới dòng"
-#: src/global.c:487
-msgid "Suspend"
-msgstr "Ngưng"
+#: src/global.c:495
+msgid "Prev Line"
+msgstr "Dòng trước"
-#: src/global.c:489
-msgid "Beg of Par"
-msgstr "Đầu đoạn văn"
+#: src/global.c:496
+msgid "Next Line"
+msgstr "Dòng kế"
-#: src/global.c:490
-msgid "End of Par"
-msgstr "Cuối đoạn văn"
+#: src/global.c:497
+msgid "Read File"
+msgstr "Đọc T.tin"
-#: src/global.c:491
+#: src/global.c:499
msgid "FullJstify"
msgstr "Sắp hàng đầy đủ"
-#: src/global.c:493
+#: src/global.c:501
msgid "Refresh"
msgstr "Cập nhật"
-#: src/global.c:495
-msgid "Insert File"
-msgstr "Chèn tập tin"
-
-#: src/global.c:497
-msgid "Go To Line"
-msgstr "Tới dòng"
-
-#: src/global.c:500
-msgid "Justify the current paragraph"
-msgstr "Sắp chữ đúng hàng cho đoạn văn hiện thời"
-
#. TRANSLATORS: The next long series of strings are shortcut descriptions;
#. * they are best kept shorter than 56 characters, but may be longer.
-#: src/global.c:505
+#: src/global.c:507
+msgid "Justify the current paragraph"
+msgstr "Sắp chữ đúng hàng cho đoạn văn hiện tại"
+
+#: src/global.c:509
msgid "Cancel the current function"
-msgstr "Dừng hàm hiện thời"
+msgstr "Hủy hàm hiện tại"
-#: src/global.c:506
+#: src/global.c:510
msgid "Display this help text"
msgstr "Hiển thị trợ giúp này"
-#: src/global.c:509
+#: src/global.c:513
msgid "Close the current file buffer / Exit from nano"
-msgstr "Đóng bộ đệm tập tin hiện thời/Thoát nano"
+msgstr "Đóng bộ đệm tập tin hiện tại / Thoát từ nano"
-#: src/global.c:511
+#: src/global.c:515
msgid "Exit from nano"
msgstr "Thoát khỏi nano"
-#: src/global.c:515
+#: src/global.c:519
msgid "Write the current file to disk"
-msgstr "Ghi nhớ tập tin hiện thời lên đĩa"
+msgstr "Ghi tập tin hiện tại lên đĩa"
-#: src/global.c:517
+#: src/global.c:521
msgid "Insert another file into the current one"
-msgstr "Chèn tập tin khác vào tập tin hiện thời"
+msgstr "Chèn tập tin khác vào tập tin hiện tại"
-#: src/global.c:519
+#: src/global.c:523
msgid "Search for a string or a regular expression"
msgstr "Tìm một chuỗi hay biểu thức chính quy"
-#: src/global.c:520
-msgid "Go to previous screen"
-msgstr "Về màn hình trước"
+#: src/global.c:526
+msgid "Search for a string"
+msgstr "Tìm một chuỗi nào đó"
-#: src/global.c:521
-msgid "Go to next screen"
-msgstr "Tới màn hình kế"
+#: src/global.c:528
+msgid "Go one screenful up"
+msgstr "Đi lên một màn hình"
-#: src/global.c:523
+#: src/global.c:529
+msgid "Go one screenful down"
+msgstr "Đi xuống một màn hình"
+
+#: src/global.c:531
msgid "Cut the current line and store it in the cutbuffer"
-msgstr "Cắt dòng hiện thời và ghi nhớ nó vào bộ đệm cắt"
+msgstr "Cắt dòng hiện tại và ghi nó vào bộ đệm cắt"
-#: src/global.c:525
+#: src/global.c:533
msgid "Uncut from the cutbuffer into the current line"
-msgstr "Hủy cắt từ bộ đệm cắt vào dòng hiện thời"
+msgstr "Dán từ bộ đệm cắt vào dòng hiện tại"
-#: src/global.c:527
+#: src/global.c:534
msgid "Display the position of the cursor"
msgstr "Hiển thị vị trí con trỏ"
-#: src/global.c:529
+#: src/global.c:536
msgid "Invoke the spell checker, if available"
msgstr "Gọi trình kiểm tra chính tả, nếu có thể"
-#: src/global.c:531
+#: src/global.c:538
msgid "Replace a string or a regular expression"
msgstr "Thay thế một chuỗi hay biểu thức chính quy"
-#: src/global.c:532
+#: src/global.c:539
msgid "Go to line and column number"
msgstr "Chuyển tới dòng và cột có số thứ tự đưa ra"
-#: src/global.c:534
-msgid "Mark text at the cursor position"
-msgstr "Đặt nhãn cho văn bản tại vị trí con trỏ"
+#: src/global.c:541
+msgid "Mark text starting from the cursor position"
+msgstr "Đánh dấu văn bản bắt đầu tại vị trí con trỏ"
-#: src/global.c:535
-msgid "Repeat last search"
-msgstr "Lặp lại tìm kiếm cuối cùng"
+#: src/global.c:542
+msgid "Repeat the last search"
+msgstr "Lặp lại tìm kiếm cuối"
-#: src/global.c:537
+#: src/global.c:544
msgid "Copy the current line and store it in the cutbuffer"
-msgstr "Sao chép dòng hiện thời và ghi nhớ nó vào bộ đệm cắt"
+msgstr "Sao chép dòng hiện tại và ghi nó vào bộ đệm cắt"
-#: src/global.c:538
+#: src/global.c:545
msgid "Indent the current line"
msgstr "Thụt lề dòng hiện tại"
-#: src/global.c:539
+#: src/global.c:546
msgid "Unindent the current line"
msgstr "Hủy thụt lề dòng hiện tại"
-#: src/global.c:540
+#: src/global.c:547
msgid "Undo the last operation"
msgstr "Hủy bước vừa mới làm"
-#: src/global.c:541
+#: src/global.c:548
msgid "Redo the last undone operation"
msgstr "Làm lại bước vừa mới được hủy"
-#: src/global.c:543
+#: src/global.c:550
msgid "Go forward one character"
msgstr "Tiếp tới một ký tự"
-#: src/global.c:544
+#: src/global.c:551
msgid "Go back one character"
msgstr "Lùi lại một ký tự"
-#: src/global.c:546
+#: src/global.c:553
msgid "Go forward one word"
msgstr "Tiếp tới một từ"
-#: src/global.c:547
+#: src/global.c:554
msgid "Go back one word"
msgstr "Lùi lại một từ"
-#: src/global.c:549
+#: src/global.c:556
msgid "Go to previous line"
msgstr "Về dòng trước"
-#: src/global.c:550
+#: src/global.c:557
msgid "Go to next line"
msgstr "Tới dòng kế"
-#: src/global.c:551
+#: src/global.c:558
msgid "Go to beginning of current line"
msgstr "Về đầu của dòng hiện tại"
-#: src/global.c:552
+#: src/global.c:559
msgid "Go to end of current line"
msgstr "Tới cuối của dòng hiện tại"
-#: src/global.c:555
+#: src/global.c:562
msgid "Go to beginning of paragraph; then of previous paragraph"
msgstr "Về đầu của đoạn văn này; rồi về đầu của đoạn văn trước"
-#: src/global.c:557
+#: src/global.c:564
msgid "Go just beyond end of paragraph; then of next paragraph"
msgstr ""
"Tới đúng sau cuối của đoạn văn này; rồi tới đúng sau cuối của đoạn văn sau"
-#: src/global.c:560
+#: src/global.c:566
msgid "Go to the first line of the file"
msgstr "Về dòng đầu của tập tin"
-#: src/global.c:562
+#: src/global.c:567
msgid "Go to the last line of the file"
msgstr "Tới dòng cuối của tập tin"
-#: src/global.c:564
+#: src/global.c:569
msgid "Go to the matching bracket"
msgstr "Tới dấu ngoặc tương ứng"
-#: src/global.c:566
+#: src/global.c:571
msgid "Scroll up one line without scrolling the cursor"
msgstr "Đưa màn hình lên một dòng nhưng giữ nguyên vị trí con trỏ"
-#: src/global.c:568
+#: src/global.c:573
msgid "Scroll down one line without scrolling the cursor"
msgstr "Đưa màn hình xuống một dòng nhưng giữ nguyên vị trí con trỏ"
-#: src/global.c:572
+#: src/global.c:576
msgid "Switch to the previous file buffer"
msgstr "Chuyển tới bộ đệm tập tin trước"
-#: src/global.c:574
+#: src/global.c:577
msgid "Switch to the next file buffer"
msgstr "Chuyển tới bộ đệm tập tin tiếp theo"
-#: src/global.c:577
+#: src/global.c:579
msgid "Insert the next keystroke verbatim"
msgstr "Chèn ký tự kế tiếp đúng nguyên văn"
-#: src/global.c:579
+#: src/global.c:580
msgid "Insert a tab at the cursor position"
msgstr "Chèn một ký tự tab tại vị trí con trỏ"
@@ -634,330 +626,434 @@ msgstr "Chèn một ký tự tab tại vị trí con trỏ"
msgid "Insert a newline at the cursor position"
msgstr "Chèn một ký tự dòng mới tại vị trí con trỏ"
-#: src/global.c:583
+#: src/global.c:582
msgid "Delete the character under the cursor"
msgstr "Xóa ký tự nằm dưới con trỏ"
-#: src/global.c:585
+#: src/global.c:584
msgid "Delete the character to the left of the cursor"
msgstr "Xóa ký tự ở bên trái con trỏ"
-#: src/global.c:588
+#: src/global.c:587
msgid "Cut from the cursor position to the end of the file"
msgstr "Cắt từ vị trí con trỏ tới cuối tập tin"
-#: src/global.c:591
+#: src/global.c:590
msgid "Justify the entire file"
msgstr "Sắp chữ đúng hàng cho cả tập tin"
-#: src/global.c:595
+#: src/global.c:594
msgid "Count the number of words, lines, and characters"
msgstr "Đếm số từ, số dòng và số ký tự"
-#: src/global.c:598
+#: src/global.c:597
msgid "Refresh (redraw) the current screen"
-msgstr "Cập nhật (vẽ lại) màn hình hiện thời"
+msgstr "Cập nhật (vẽ lại) màn hình hiện tại"
-#: src/global.c:600
+#: src/global.c:599
msgid "Suspend the editor (if suspend is enabled)"
msgstr "Ngưng trình soạn thảo (nếu tính năng ngưng đã được bật)"
-#: src/global.c:603
+#: src/global.c:602
msgid "Toggle the case sensitivity of the search"
-msgstr "Bật/tắt khả năng phân biệt chữ hoa/thường của việc tìm"
+msgstr "Bật/tắt phân biệt chữ HOA/thường khi tìm kiếm"
-#: src/global.c:605
+#: src/global.c:604
msgid "Reverse the direction of the search"
msgstr "Đảo ngược hướng tìm"
-#: src/global.c:609
+#: src/global.c:608
msgid "Toggle the use of regular expressions"
msgstr "Bật/tắt khả năng sử dụng biểu thức chính quy"
-#: src/global.c:613
+#: src/global.c:612
msgid "Recall the previous search/replace string"
msgstr "Xem lại chuỗi tìm kiếm/thay thế trước"
-#: src/global.c:615
+#: src/global.c:614
msgid "Recall the next search/replace string"
msgstr "Xem lại chuỗi tìm kiếm/thay thế kế"
-#: src/global.c:618
+#: src/global.c:617
msgid "Go to file browser"
msgstr "Đi tới trình duyệt tập tin"
-#: src/global.c:621
+#: src/global.c:620
msgid "Toggle the use of DOS format"
msgstr "Bật/tắt khả năng sử dụng định dạng DOS"
-#: src/global.c:622
+#: src/global.c:621
msgid "Toggle the use of Mac format"
msgstr "Bật/tắt khả năng sử dụng định dạng Mac"
-#: src/global.c:624
+#: src/global.c:622
msgid "Toggle appending"
msgstr "Bật/tắt khả năng phụ thêm"
-#: src/global.c:625
+#: src/global.c:623
msgid "Toggle prepending"
msgstr "Bật/tắt khả năng thêm vào trước"
-#: src/global.c:628
+#: src/global.c:624
msgid "Toggle backing up of the original file"
msgstr "Bật/tắt khả năng sao lưu tập tin gốc"
-#: src/global.c:629
+#: src/global.c:625
msgid "Execute external command"
msgstr "Thực hiện câu lệnh ngoại trú"
-#: src/global.c:633
+#: src/global.c:628
msgid "Toggle the use of a new buffer"
msgstr "Bật/tắt khả năng sử dụng bộ đệm mới"
-#: src/global.c:636
+#: src/global.c:631
msgid "Exit from the file browser"
msgstr "Thoát khỏi trình duyệt tập tin"
-#: src/global.c:638
+#: src/global.c:632
msgid "Go to the first file in the list"
msgstr "Chuyển tới dòng đầu tiên của danh sách"
-#: src/global.c:640
+#: src/global.c:633
msgid "Go to the last file in the list"
msgstr "Chuyển tới dòng cuối cùng của danh sách"
-#: src/global.c:641
-msgid "Go to the next file in the list"
-msgstr "Chuyển tới tập tin đằng sau trong danh sách"
-
-#: src/global.c:642
+#: src/global.c:634
msgid "Go to the previous file in the list"
msgstr "Chuyển tới tập tin đằng trước trong danh sách"
-#: src/global.c:643
+#: src/global.c:635
+msgid "Go to the next file in the list"
+msgstr "Chuyển tới tập tin đằng sau trong danh sách"
+
+#: src/global.c:636
msgid "Go to directory"
msgstr "Đi tới thư mục"
-#. TRANSLATORS: Try to keep this at most 10 characters.
-#: src/global.c:670
-msgid "Close"
-msgstr "Đóng"
+#: src/global.c:639
+msgid "Invoke the linter, if available"
+msgstr "Gọi trình lint, nếu có thể"
+
+#: src/global.c:640
+msgid "Go to previous linter msg"
+msgstr "Đến lời nhắn lint kế trước"
+
+#: src/global.c:641
+msgid "Go to next linter msg"
+msgstr "Đến lời nhắn lint kế"
+
+#: src/global.c:642
+msgid "Invoke formatter, if available"
+msgstr "Gọi trình định dạng, nếu có thể"
+
+#. TRANSLATORS: Try to keep the following strings at most 10 characters.
+#: src/global.c:662
+msgid "Get Help"
+msgstr "Trợ giúp"
-#. TRANSLATORS: Try to keep this at most 10 characters.
-#: src/global.c:679
-msgid "WriteOut"
-msgstr "Ghi"
+#: src/global.c:665 src/prompt.c:1084
+msgid "Cancel"
+msgstr "Hủy bỏ"
-#. TRANSLATORS: Try to keep this at most 10 characters.
-#: src/global.c:684
+#: src/global.c:678
+msgid "Write Out"
+msgstr "Ghi lại"
+
+#: src/global.c:704
+msgid "Go To Dir"
+msgstr "Tới ThMục"
+
+#: src/global.c:719
+msgid "Cut Text"
+msgstr "Cắt chữ"
+
+#: src/global.c:728
msgid "Justify"
msgstr "Sắp chữ"
-#. TRANSLATORS: Try to keep this at most 10 characters.
-#: src/global.c:696
-msgid "Read File"
-msgstr "Đọc tập tin"
+#: src/global.c:733
+msgid "To Spell"
+msgstr "Chính tả"
-#. TRANSLATORS: Try to keep this at most 10 characters.
-#: src/global.c:713
-msgid "Cut Text"
-msgstr "Cắt văn bản"
+#: src/global.c:738
+msgid "To Linter"
+msgstr "Lint"
-#. TRANSLATORS: Try to keep this at most 10 characters.
-#: src/global.c:718
-msgid "UnJustify"
-msgstr "Hủy sắp chữ"
+#: src/global.c:740
+msgid "Formatter"
+msgstr "Bộ định dạng"
+
+#: src/global.c:745
+msgid "Case Sens"
+msgstr "Tính đến kiểu chữ"
-#. TRANSLATORS: Try to keep this at most 10 characters.
-#: src/global.c:723
-msgid "UnCut Text"
-msgstr "Hủy cắt văn bản"
+#: src/global.c:750
+msgid "Regexp"
+msgstr "BTCQ"
-#. TRANSLATORS: Try to keep this at most 10 characters.
-#: src/global.c:728 src/global.c:755
+#: src/global.c:755
+msgid "Backwards"
+msgstr "Ngược lại"
+
+#: src/global.c:762
+msgid "No Replace"
+msgstr "Không thay thế"
+
+#: src/global.c:770
msgid "Cur Pos"
-msgstr "Vị trí con trỏ"
+msgstr "Vị trí"
-#. TRANSLATORS: Try to keep this at most 10 characters.
-#: src/global.c:737
-msgid "To Spell"
-msgstr "Chính tả"
+#: src/global.c:780
+msgid "Prev Page"
+msgstr "TrangTrước"
+
+#: src/global.c:782
+msgid "Next Page"
+msgstr "Trang kế"
+
+#: src/global.c:785
+msgid "First Line"
+msgstr "Dòng đầu"
+
+#: src/global.c:787
+msgid "Last Line"
+msgstr "Dòng cuối"
+
+#: src/global.c:794
+msgid "To Bracket"
+msgstr "Đặt Ngoặc"
-#: src/global.c:771
+#: src/global.c:797
msgid "Mark Text"
msgstr "Đánh dấu văn bản"
-#: src/global.c:777
+#: src/global.c:800
msgid "Copy Text"
-msgstr "Chép văn bản"
+msgstr "Chép VBản"
-#: src/global.c:780
+#: src/global.c:803
msgid "Indent Text"
-msgstr "Thụt lề văn bản"
+msgstr "Thụt VBản"
-#: src/global.c:783
+#: src/global.c:805
msgid "Unindent Text"
msgstr "Hủy thụt lề văn bản"
-#: src/global.c:787
+#: src/global.c:808
msgid "Undo"
msgstr "Hủy bước"
-#: src/global.c:790
+#: src/global.c:810
msgid "Redo"
msgstr "Hoàn lại"
-#: src/global.c:796 src/global.c:800
-msgid "Forward"
-msgstr "Tiếp"
-
-#: src/global.c:806 src/global.c:810
+#: src/global.c:814 src/global.c:820
msgid "Back"
msgstr "Lùi"
-#: src/global.c:817
-msgid "Next Word"
-msgstr "Từ kế"
+#: src/global.c:816 src/global.c:822
+msgid "Forward"
+msgstr "Kế tiếp"
-#: src/global.c:820
+#: src/global.c:827
msgid "Prev Word"
msgstr "Từ trước"
-#: src/global.c:824
-msgid "Prev Line"
-msgstr "Dòng trước"
-
-#: src/global.c:827
-msgid "Next Line"
-msgstr "Dòng kế"
+#: src/global.c:829
+msgid "Next Word"
+msgstr "Từ kế"
-#: src/global.c:830
+#: src/global.c:833
msgid "Home"
msgstr "Nhà"
-#: src/global.c:833
+#: src/global.c:835
msgid "End"
msgstr "Cuối"
-#: src/global.c:845
-msgid "Find Other Bracket"
-msgstr "Tìm ngoặc đơn khác"
+#: src/global.c:844
+msgid "Beg of Par"
+msgstr "Đầu đoạn văn"
-#: src/global.c:848
-msgid "Scroll Up"
-msgstr "Đưa lên"
+#: src/global.c:846
+msgid "End of Par"
+msgstr "Cuối đoạn văn"
#: src/global.c:851
-msgid "Scroll Down"
-msgstr "Đưa xuống"
+msgid "Scroll Up"
+msgstr "Cuộn lên"
-#: src/global.c:856
-msgid "Previous File"
-msgstr "Tập tin trước"
+#: src/global.c:853
+msgid "Scroll Down"
+msgstr "Cuộn xuống"
#: src/global.c:858
+msgid "Prev File"
+msgstr "Tập tin Trước"
+
+#: src/global.c:860
msgid "Next File"
-msgstr "Tập tin kế"
+msgstr "Tập tin Sau"
-#. TRANSLATORS: This is displayed when the next keystroke will be
-#. * inserted verbatim.
-#: src/global.c:862 src/text.c:3045
-msgid "Verbatim Input"
-msgstr "Dữ liệu nhập nguyên bản"
+#: src/global.c:869
+msgid "Verbatim"
+msgstr "Đúng nguyên văn"
-#: src/global.c:867
+#: src/global.c:872
msgid "Tab"
msgstr "Tab"
-#: src/global.c:870
+#: src/global.c:874
msgid "Enter"
msgstr "Enter"
-#: src/global.c:873
+#: src/global.c:876
msgid "Delete"
-msgstr "Xoá"
+msgstr "Xóa"
-#: src/global.c:876
+#: src/global.c:878
msgid "Backspace"
-msgstr "Xoá lùi"
+msgstr "Xóa lùi"
-#: src/global.c:893
+#: src/global.c:888
msgid "CutTillEnd"
-msgstr "Cắt đến cuối"
+msgstr "CắtĐếnCuối"
-#: src/global.c:906
+#: src/global.c:898
msgid "Word Count"
msgstr "Đếm từ"
-#: src/global.c:1367
+#: src/global.c:905
+msgid "Suspend"
+msgstr "Ngưng"
+
+#: src/global.c:910
+msgid "PrevHstory"
+msgstr "LịchSửTrước"
+
+#: src/global.c:913
+msgid "NextHstory"
+msgstr "LịchSửKế"
+
+#: src/global.c:917
+msgid "Go To Text"
+msgstr "Tới văn bản"
+
+#: src/global.c:928
+msgid "DOS Format"
+msgstr "Định dạng DOS"
+
+#: src/global.c:931
+msgid "Mac Format"
+msgstr "Định dạng Mac"
+
+#: src/global.c:934
+msgid "Append"
+msgstr "Phụ thêm"
+
+#: src/global.c:936
+msgid "Prepend"
+msgstr "Thêm vào trước"
+
+#: src/global.c:939
+msgid "Backup File"
+msgstr "Tập tin Sao lưu dự phòng"
+
+#: src/global.c:946
+msgid "Execute Command"
+msgstr "Thực hiện lệnh"
+
+#: src/global.c:961
+msgid "To Files"
+msgstr "Tới tập tin"
+
+#: src/global.c:964
+msgid "First File"
+msgstr "Tập tin đầu"
+
+#: src/global.c:966
+msgid "Last File"
+msgstr "Tập tin cuối"
+
+#: src/global.c:977
+msgid "Prev Lint Msg"
+msgstr "LNhắn Lint tr"
+
+#: src/global.c:979
+msgid "Next Lint Msg"
+msgstr "LNhắn Lint sau"
+
+#. TRANSLATORS: The next seventeen strings are toggle descriptions;
+#. * they are best kept shorter than 40 characters, but may be longer.
+#: src/global.c:1227
msgid "Help mode"
msgstr "Chế độ Trợ giúp"
-#: src/global.c:1369
+#: src/global.c:1229
msgid "Constant cursor position display"
msgstr "Hiển thị ví trí cố định của con trỏ"
-#: src/global.c:1371
+#: src/global.c:1231
msgid "Use of one more line for editing"
-msgstr "Sử dụng dòng thêm để soạn thảo"
+msgstr "Sử dụng nhiều dòng hơn dành cho việc soạn thảo"
-#: src/global.c:1373
+#: src/global.c:1233
msgid "Smooth scrolling"
msgstr "Cuộn trơn mượt"
-#: src/global.c:1375
+#: src/global.c:1235
+msgid "Soft wrapping of overlong lines"
+msgstr "Ngắt mềm những dòng dài"
+
+#: src/global.c:1237
msgid "Whitespace display"
msgstr "Hiển thị khoảng trắng"
-#: src/global.c:1377
+#: src/global.c:1239
msgid "Color syntax highlighting"
-msgstr "Chiếu sáng cú pháp"
+msgstr "Tô sáng cú pháp"
-#: src/global.c:1379
+#: src/global.c:1241
msgid "Smart home key"
msgstr "Phím home khéo"
-#: src/global.c:1381
+#: src/global.c:1243
msgid "Auto indent"
msgstr "Tự động thụt lề"
-#: src/global.c:1383
+#: src/global.c:1245
msgid "Cut to end"
msgstr "Cắt tới cuối"
-#: src/global.c:1385
-msgid "Long line wrapping"
-msgstr "Ngắt dòng dài"
+#: src/global.c:1247
+msgid "Hard wrapping of overlong lines"
+msgstr "Ngắt cứng những dòng dài"
-#: src/global.c:1387
+#: src/global.c:1249
msgid "Conversion of typed tabs to spaces"
msgstr "Chuyển các tab thành dấu cách"
-#: src/global.c:1389
+#: src/global.c:1251
msgid "Backup files"
-msgstr "Lưu trữ tập tin"
+msgstr "Tập tin sao lưu dự phòng"
-#: src/global.c:1391
+#: src/global.c:1253
msgid "Multiple file buffers"
msgstr "Bộ đệm đa tập tin"
-#: src/global.c:1393
+#: src/global.c:1255
msgid "Mouse support"
msgstr "Hỗ trợ chuột"
-#: src/global.c:1395
+#: src/global.c:1257
msgid "No conversion from DOS/Mac format"
msgstr "Không chuyển đổi từ định dạng DOS/Mac"
-#: src/global.c:1397
+#: src/global.c:1259
msgid "Suspension"
msgstr "Tạm dừng"
-#: src/global.c:1399
-msgid "Soft line wrapping"
-msgstr "Ngắt dòng mềm"
-
-#: src/help.c:236
+#: src/help.c:205
msgid ""
"Search Command Help Text\n"
"\n"
@@ -979,7 +1075,7 @@ msgstr ""
"kiếm. Không nhập văn bản nào và gõ Enter sẽ thực hiện tìm kiếm ngay trước "
"này. "
-#: src/help.c:245
+#: src/help.c:214
msgid ""
"If you have selected text with the mark and then search to replace, only "
"matches in the selected text will be replaced.\n"
@@ -993,7 +1089,7 @@ msgstr ""
" Những phím chức năng sau có trong chế độ Tìm kiếm:\n"
"\n"
-#: src/help.c:251
+#: src/help.c:220
msgid ""
"Go To Line Help Text\n"
"\n"
@@ -1012,7 +1108,7 @@ msgstr ""
" Có thể dùng các phím chức năng sau trong chế độ Tới dòng:\n"
"\n"
-#: src/help.c:260
+#: src/help.c:229
msgid ""
"Insert File Help Text\n"
"\n"
@@ -1026,7 +1122,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Văn bản của Trợ giúp cho Chèn tập tin\n"
"\n"
-" Hãy gõ tên của tập tin bạn muốn chèn vào bộ đệm hiện thời tại vị trí con "
+" Hãy gõ tên của tập tin bạn muốn chèn vào bộ đệm hiện tại tại vị trí con "
"trỏ.\n"
"\n"
" Nếu bạn đã biên dịch nano với sự hỗ trợ đa bộ đệm, và bật sự hỗ trợ này "
@@ -1035,7 +1131,7 @@ msgstr ""
"việc nạp tập tin đó vào một bộ đệm riêng (sử dụng Meta-< và > để chuyển giữa "
"các bộ đệm này). "
-#: src/help.c:269
+#: src/help.c:238
msgid ""
"If you need another blank buffer, do not enter any filename, or type in a "
"nonexistent filename at the prompt and press Enter.\n"
@@ -1049,7 +1145,7 @@ msgstr ""
" Có những phím chức năng sau trong chế độ Chèn Tập tin:\n"
"\n"
-#: src/help.c:275
+#: src/help.c:244
msgid ""
"Write File Help Text\n"
"\n"
@@ -1064,20 +1160,20 @@ msgid ""
" The following function keys are available in Write File mode:\n"
"\n"
msgstr ""
-"Văn bản của Trợ giúp cho Ghi nhớ tập tin\n"
+"Văn bản của Trợ giúp cho việc lưu tập tin\n"
"\n"
-" Hãy gõ tên bạn muốn ghi nhớ cho tập tin hiện thời và gõ Enter để hoàn thành "
-"ghi nhớ.\n"
+" Hãy gõ tên bạn muốn lưu cho tập tin hiện tại và gõ Enter để hoàn thành "
+"lưu.\n"
"\n"
" Nếu đã lựa chọn một đoạn văn bản nào đó (bằng dấu hiệu), thì chương trình "
-"sẽ nhắc ghi nhớ đoạn văn bản đã lựa chọn đó vào một tập tin riêng rẽ. Để "
-"giảm khả năng ghi một phần đè lên cả tập tin hiện thời, thì tên tập tin hiện "
-"thời không phải là mặc định trong chế độ này.\n"
+"sẽ nhắc lưu đoạn văn bản đã lựa chọn đó vào một tập tin riêng rẽ. Để giảm "
+"khả năng ghi một phần đè lên cả tập tin hiện tại, thì tên tập tin hiện tại "
+"không phải là mặc định trong chế độ này.\n"
"\n"
-" Có thể dùng các phím chức năng sau trong chế độ Ghi nhớ Tập tin:\n"
+" Có thể dùng các phím chức năng sau trong chế độ lưu Tập tin:\n"
"\n"
-#: src/help.c:289
+#: src/help.c:258
msgid ""
"File Browser Help Text\n"
"\n"
@@ -1095,13 +1191,13 @@ msgstr ""
" Trình duyệt tập tin sử dụng cho việc xem cấu trúc thư mục và chọn một tập "
"tin để đọc hay soạn thảo. Bạn có thể sử dụng các phím mũi tên hoặc Page Up/"
"Down để di chuyển qua các tập tin, và S hoặc Enter để chọn tập tin hay thư "
-"mục đánh dấu. Để di chuyển lên trên một bậc, hãy chọn thư mục có tên \"..\" "
+"mục đánh dấu. Để di chuyển lên trên một bậc, hãy chọn thư mục có tên “..” "
"trên đầu danh sách.\n"
"\n"
" Có thể dùng các phím chức năng sau trong trình duyệt:\n"
"\n"
-#: src/help.c:302
+#: src/help.c:271
msgid ""
"Browser Search Command Help Text\n"
"\n"
@@ -1125,7 +1221,7 @@ msgstr ""
"này.\n"
"\n"
-#: src/help.c:311
+#: src/help.c:280
msgid ""
" The following function keys are available in Browser Search mode:\n"
"\n"
@@ -1133,7 +1229,7 @@ msgstr ""
"Có thể dùng các phím chức năng sau trong chế độ Tìm trong trình duyệt:\n"
"\n"
-#: src/help.c:315
+#: src/help.c:284
msgid ""
"Browser Go To Directory Help Text\n"
"\n"
@@ -1156,7 +1252,7 @@ msgstr ""
"mục:\n"
"\n"
-#: src/help.c:328
+#: src/help.c:297
msgid ""
"Spell Check Help Text\n"
"\n"
@@ -1172,14 +1268,14 @@ msgstr ""
"Văn bản của Trợ giúp cho Kiểm tra chính tả\n"
"\n"
" Trình kiểm tra chính tả sẽ kiểm tra chính tả của tất cả văn bản trong tập "
-"tin hiện thời. Khi tìm thấy một từ không biết, nó sẽ chiếu sáng và có thể "
+"tin hiện tại. Khi tìm thấy một từ không biết, nó sẽ chiếu sáng và có thể "
"soạn thảo một thay thế. Sau đó nó sẽ nhắc thay thế mọi từ sai lỗi chính tả "
-"này trong tập tin hiện thời, hoặc, trong đoạn văn bản đã đánh dấu, nếu có.\n"
+"này trong tập tin hiện tại, hoặc, trong đoạn văn bản đã đánh dấu, nếu có.\n"
"\n"
" Có các chức năng sau trong chế độ Kiểm tra chính tả:\n"
"\n"
-#: src/help.c:343
+#: src/help.c:312
msgid ""
"Execute Command Help Text\n"
"\n"
@@ -1193,13 +1289,13 @@ msgstr ""
"Văn bản của Trợ giúp cho Thực hiện Câu lệnh\n"
"\n"
" Chế độ này cho phép bạn chèn kết quả của một câu lệnh chạy bằng trình bao "
-"vào bộ đệm hiện thời (hoặc vào một bộ đệm mới ở chế độ đa bộ đệm). Nếu cần "
+"vào bộ đệm hiện tại (hoặc vào một bộ đệm mới ở chế độ đa bộ đệm). Nếu cần "
"một bộ đệm trống khác, thì đừng nhập câu lệnh.\n"
"\n"
" Có thể dùng các phím sau trong chế độ Thực hiện Câu lệnh:\n"
"\n"
-#: src/help.c:356
+#: src/help.c:325
msgid ""
"Main nano help text\n"
"\n"
@@ -1210,7 +1306,7 @@ msgid ""
"showing the file being edited. The status line is the third line from the "
"bottom and shows important messages. "
msgstr ""
-"Văn bản Trợ giúp Chính của nano\n"
+"Trợ giúp Chính dạng văn bản của nano\n"
"\n"
" Trình soạn thảo nano được thiết kế để nâng cao tính năng suất và sự dễ sử "
"dụng của trình soạn thảo UW Pico. Nano gồm bốn phần chính. Dòng trên cùng "
@@ -1219,7 +1315,7 @@ msgstr ""
"đang soạn thảo. Dòng trạng thái là dòng thứ ba từ dưới lên và hiển thị "
"những thông báo quan trọng."
-#: src/help.c:366
+#: src/help.c:335
msgid ""
"The bottom two lines show the most commonly used shortcuts in the editor.\n"
"\n"
@@ -1237,7 +1333,7 @@ msgstr ""
"ký hiệu bằng ký tự Meta (M) và nhập vào bằng (một trong) các phím Esc, Alt "
"hay Meta tùy thuộc vào cấu hình bàn phím. "
-#: src/help.c:375
+#: src/help.c:344
msgid ""
"Also, pressing Esc twice and then typing a three-digit decimal number from "
"000 to 255 will enter the character with the corresponding value. The "
@@ -1250,456 +1346,486 @@ msgstr ""
"sổ soạn thảo chính. Các phím tương đương đặt trong dấu ngoặc đơn:\n"
"\n"
-#: src/help.c:407 src/help.c:483
+#: src/help.c:376 src/help.c:448
msgid "enable/disable"
msgstr "bật/tắt"
-#: src/nano.c:587
+#: src/nano.c:601
msgid "Key invalid in view mode"
msgstr "Phím không hợp lệ trong chế độ xem"
-#: src/nano.c:695
+#: src/nano.c:713
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Buffer written to %s\n"
msgstr ""
"\n"
-"Ghi nhớ bộ đệm vào %s\n"
+"Bộ nhớ đệm ghi vào %s\n"
-#: src/nano.c:697
+#: src/nano.c:715
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Buffer not written to %s: %s\n"
msgstr ""
"\n"
-"Chưa ghi nhớ bộ đệm vào %s: %s\n"
+"Bộ nhớ đệm chưa được ghi vào %s: %s\n"
-#: src/nano.c:700
+#: src/nano.c:718
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Buffer not written: %s\n"
msgstr ""
"\n"
-"Chưa ghi nhớ bộ đệm: %s\n"
+"Bộ nhớ đệm chưa được ghi lại: %s\n"
-#: src/nano.c:723
+#: src/nano.c:743
msgid "Window size is too small for nano...\n"
-msgstr "Kích thước cửa sổ quá nhỏ cho nano...\n"
+msgstr "Kích thước cửa sổ quá nhỏ cho nano…\n"
-#: src/nano.c:816
+#: src/nano.c:836
#, c-format
msgid ""
"Usage: nano [OPTIONS] [[+LINE,COLUMN] FILE]...\n"
"\n"
msgstr ""
-"Sử dụng: nano [TÙY_CHỌN] [[+DÒNG,CỘT] TẬP_TIN]...\n"
+"Cách dùng: nano [TÙY_CHỌN] [[+DÒNG,CỘT] TẬP_TIN]…\n"
"\n"
-#: src/nano.c:819
+#: src/nano.c:839
#, c-format
msgid "Option\t\tGNU long option\t\tMeaning\n"
-msgstr "Tùy chọn\t\tTùy chọn GNU dài\t\tÝ nghĩa\n"
+msgstr "Tùy chọn\tTùy chọn GNU dài\tÝ nghĩa\n"
-#: src/nano.c:821
+#: src/nano.c:841
#, c-format
msgid "Option\t\tMeaning\n"
msgstr "Tùy chọn\t\tÝ nghĩa\n"
-#: src/nano.c:824
-msgid "Show this message"
-msgstr "Hiển thị thông báo này"
-
-#: src/nano.c:825
+#: src/nano.c:844
msgid "+LINE,COLUMN"
msgstr "+DÒNG,CỘT"
-#: src/nano.c:826
+#. TRANSLATORS: The next forty or so strings are option descriptions
+#. * for the --help output. Try to keep them at most 40 characters.
+#: src/nano.c:847
msgid "Start at line LINE, column COLUMN"
-msgstr "Bắt đầu trên dòng DÒNG, cột CỘT"
+msgstr "Bắt đầu tại dòng DÒNG, cột CỘT"
-#: src/nano.c:828
+#: src/nano.c:849
msgid "Enable smart home key"
msgstr "Bật dùng phím home khéo"
-#: src/nano.c:829
+#: src/nano.c:850
msgid "Save backups of existing files"
msgstr "Lưu trữ các tập tin đã có"
-#: src/nano.c:830
+#: src/nano.c:851
msgid "-C <dir>"
-msgstr "-C <thư mục>"
+msgstr "-C <thư_mục>"
-#: src/nano.c:830
+#: src/nano.c:851
msgid "--backupdir=<dir>"
-msgstr "--backupdir=<thư mục>"
+msgstr "--backupdir=<thư_mục>"
-#: src/nano.c:831
+#: src/nano.c:852
msgid "Directory for saving unique backup files"
-msgstr "Thư mục để ghi nhớ tập tin lưu trữ duy nhất"
+msgstr "Thư mục để lưu tập tin lưu trữ duy nhất"
-#: src/nano.c:834
+#: src/nano.c:855
msgid "Use bold instead of reverse video text"
msgstr "Hiển thị chữ in đậm thay cho chữ ảnh động đảo ngược"
-#: src/nano.c:837
+#: src/nano.c:858
msgid "Convert typed tabs to spaces"
msgstr "Chuyển tab thành dấu cách"
-#: src/nano.c:840
+#: src/nano.c:861
msgid "Enable multiple file buffers"
msgstr "Bật dùng bộ đệm đa tập tin"
-#: src/nano.c:845
+#: src/nano.c:865
+msgid "Use (vim-style) lock files"
+msgstr "Dùng các tập tin khóa (kiểu-vim)"
+
+#: src/nano.c:869
msgid "Log & read search/replace string history"
msgstr "Ghi lại và đọc lịch sử các chuỗi tìm kiếm/thay thế"
-#: src/nano.c:848
+#: src/nano.c:873
msgid "Don't look at nanorc files"
msgstr "Đừng nhìn vào các tập tin nanorc"
-#: src/nano.c:851
+#: src/nano.c:876
msgid "Fix numeric keypad key confusion problem"
msgstr "Giải quyết vấn đề nhầm lẫn trên bàn phím số"
-#: src/nano.c:853
+#: src/nano.c:878
msgid "Don't add newlines to the ends of files"
msgstr "Đừng thêm dòng mới vào cuối tập tin"
-#: src/nano.c:856
+#: src/nano.c:881
msgid "Don't convert files from DOS/Mac format"
msgstr "Đừng chuyển đổi tập tin từ định dạng DOS/Mac"
-#: src/nano.c:858
+#: src/nano.c:883
msgid "Use one more line for editing"
msgstr "Sử dụng một dòng thêm để soạn thảo"
-#: src/nano.c:860
+#: src/nano.c:886
+msgid "Log & read location of cursor position"
+msgstr "Ghi nhật ký & đọc vị trí tại vị trí con trỏ"
+
+#: src/nano.c:889
msgid "-Q <str>"
msgstr "-Q <chuỗi>"
-#: src/nano.c:860
+#: src/nano.c:889
msgid "--quotestr=<str>"
msgstr "--quotestr=<chuỗi>"
-#: src/nano.c:861
+#: src/nano.c:890
msgid "Quoting string"
msgstr "Chuỗi dùng để trích dẫn"
-#: src/nano.c:863
+#: src/nano.c:892
msgid "Restricted mode"
msgstr "Chế độ hạn chế"
-#: src/nano.c:866
+#: src/nano.c:895
msgid "Scroll by line instead of half-screen"
msgstr "Cuộn theo dòng thay vào theo nửa màn hình"
-#: src/nano.c:868
+#: src/nano.c:897
msgid "-T <#cols>"
-msgstr "-T <số_cột>"
+msgstr "-T <#số_cột>"
-#: src/nano.c:868
+#: src/nano.c:897
msgid "--tabsize=<#cols>"
-msgstr "--tabsize=<số_cột>"
+msgstr "--tabsize=<#số_cột>"
-#: src/nano.c:869
+#: src/nano.c:898
msgid "Set width of a tab to #cols columns"
msgstr "Đặt độ rộng của tab tính theo cột tới số cột này"
-#: src/nano.c:871
+#: src/nano.c:900
msgid "Do quick statusbar blanking"
msgstr "Xóa nhanh dòng trạng thái"
-#: src/nano.c:874
+#: src/nano.c:903
msgid "Print version information and exit"
msgstr "In ra thông tin phiên bản và thoát"
-#: src/nano.c:877
+#: src/nano.c:906
msgid "Detect word boundaries more accurately"
msgstr "Nhận dạng ranh giới của từ cẩn thận hơn"
-#: src/nano.c:880
+#: src/nano.c:909
msgid "-Y <str>"
msgstr "-Y <chuỗi>"
-#: src/nano.c:880
+#: src/nano.c:909
msgid "--syntax=<str>"
msgstr "--syntax=<chuỗi>"
-#: src/nano.c:881
+#: src/nano.c:910
msgid "Syntax definition to use for coloring"
msgstr "Định nghĩa cú pháp để sử dụng khi tô màu"
-#: src/nano.c:883
+#: src/nano.c:912
msgid "Constantly show cursor position"
msgstr "Luôn luôn hiển thị vị trí con trỏ"
-#: src/nano.c:885
+#: src/nano.c:914
msgid "Fix Backspace/Delete confusion problem"
msgstr "Giải quyết vấn đề nhầm lẫn Backspace/Delete"
-#: src/nano.c:888
+#: src/nano.c:915
+msgid "Show this help text"
+msgstr "Hiển thị trợ giúp này"
+
+#: src/nano.c:918
msgid "Automatically indent new lines"
msgstr "Tự động thụt các dòng mới"
-#: src/nano.c:889
+#: src/nano.c:919
msgid "Cut from cursor to end of line"
msgstr "Cắt từ vị trí con trỏ tới cuối dòng"
-#: src/nano.c:892
+#: src/nano.c:922
msgid "Don't follow symbolic links, overwrite"
msgstr "Đừng đi theo liên kết mềm, hãy ghi đè"
-#: src/nano.c:894
+#: src/nano.c:924
msgid "Enable the use of the mouse"
-msgstr "Hỗ trợ chuột"
+msgstr "Hỗ trợ việc dùng chuột"
-#: src/nano.c:897
+#: src/nano.c:926
+msgid "Do not read the file (only write it)"
+msgstr "Không thể đọc tập tin (chỉ có thể ghi nó)"
+
+#: src/nano.c:928
msgid "-o <dir>"
-msgstr "-o <thư mục>"
+msgstr "-o <thư_mục>"
-#: src/nano.c:897
+#: src/nano.c:928
msgid "--operatingdir=<dir>"
-msgstr "--operatingdir=<thư mục>"
+msgstr "--operatingdir=<thư_mục>"
-#: src/nano.c:898
+#: src/nano.c:929
msgid "Set operating directory"
msgstr "Đặt thư mục thao tác"
-#: src/nano.c:901
+#: src/nano.c:932
msgid "Preserve XON (^Q) and XOFF (^S) keys"
-msgstr "Giữ gìn các phím XON (^Q) và XOFF (^S)"
+msgstr "Cấm các phím XON (^Q) và XOFF (^S)"
-#: src/nano.c:903
+#: src/nano.c:935
msgid "Silently ignore startup issues like rc file errors"
-msgstr ""
-"Bỏ qua im (không xuất thông điệp) các vấn đề khởi chạy, v.d. lỗi tập tin rc"
+msgstr "Không xuất các lời nhắn về các vấn đề khởi chạy như là lỗi tập tin rc"
-#: src/nano.c:905
+#: src/nano.c:938
msgid "-r <#cols>"
-msgstr "-r <số_cột>"
+msgstr "-r <#số_cột>"
-#: src/nano.c:905
+#: src/nano.c:938
msgid "--fill=<#cols>"
-msgstr "--fill=<số_cột>"
+msgstr "--fill=<#số_cột>"
-#: src/nano.c:906
-msgid "Set wrapping point at column #cols"
-msgstr "Đặt điểm ngắt dòng tính theo cột tới số cột này"
+#: src/nano.c:939
+msgid "Set hard-wrapping point at column #cols"
+msgstr "Đặt điểm ngắt dòng cứng tính tại #cột này"
-#: src/nano.c:909
+#: src/nano.c:942
msgid "-s <prog>"
msgstr "-s <chương trình>"
-#: src/nano.c:909
+#: src/nano.c:942
msgid "--speller=<prog>"
-msgstr "--speller=<chương trình>"
+msgstr "--speller=<ch_trình>"
-#: src/nano.c:910
+#: src/nano.c:943
msgid "Enable alternate speller"
msgstr "Dùng chương trình kiểm tra chính tả khác"
-#: src/nano.c:913
+#: src/nano.c:946
msgid "Auto save on exit, don't prompt"
-msgstr "Tự động ghi nhớ khi thoát, đừng hỏi lại"
+msgstr "Tự động lưu khi thoát, đừng hỏi lại"
-#: src/nano.c:915
-msgid "Allow generic undo [EXPERIMENTAL]"
-msgstr "Cho phép hủy bước giống loài [VẪN THỰC NGHIỆM]"
-
-#: src/nano.c:918
+#: src/nano.c:947
msgid "View mode (read-only)"
msgstr "Chế độ Xem (chỉ đọc)"
-#: src/nano.c:920
-msgid "Don't wrap long lines"
+#: src/nano.c:949
+msgid "Don't hard-wrap long lines"
msgstr "Đừng ngắt những dòng dài"
-#: src/nano.c:922
+#: src/nano.c:951
msgid "Don't show the two help lines"
msgstr "Đừng hiển thị hai dòng trợ giúp"
-#: src/nano.c:923
+#: src/nano.c:952
msgid "Enable suspension"
-msgstr "Bật dùng sự Tạm hoãn"
+msgstr "Bật tạm ngưng"
-#: src/nano.c:924
+#: src/nano.c:954
msgid "Enable soft line wrapping"
msgstr "Bật ngắt dòng mềm"
-#: src/nano.c:928
-msgid "(ignored, for Pico compatibility)"
-msgstr "(bị lờ đi, để tương thích với Pico)"
-
-#: src/nano.c:938
+#: src/nano.c:963
#, c-format
-msgid " GNU nano version %s (compiled %s, %s)\n"
-msgstr " GNU nano phiên bản %s (biên dịch %s, %s)\n"
+msgid " GNU nano, version %s\n"
+msgstr " GNU nano, phiên bản %s\n"
-#: src/nano.c:943
+#: src/nano.c:966
#, c-format
msgid " Email: nano@nano-editor.org\tWeb: http://www.nano-editor.org/"
-msgstr " Địa chỉ thư : nano@nano-editor.org\tWeb: http://www.nano-editor.org/"
+msgstr " Địa chỉ thư: nano@nano-editor.org\tWeb: http://www.nano-editor.org/"
-#: src/nano.c:944
+#: src/nano.c:967
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Compiled options:"
msgstr ""
"\n"
-" Tùy chọn được biên dịch:"
+" Tùy chọn biên dịch:"
-#: src/nano.c:1022
+#: src/nano.c:1096
msgid "Sorry, support for this function has been disabled"
-msgstr "Rất tiếc, hỗ trợ cho chức năng này bị tắt"
+msgstr "Rất tiếc, hỗ trợ cho chức năng này đã bị tắt"
-#: src/nano.c:1044
+#: src/nano.c:1125
+msgid "No file name"
+msgstr "Không có tên tập tin"
+
+#: src/nano.c:1136
msgid "Save modified buffer (ANSWERING \"No\" WILL DESTROY CHANGES) ? "
-msgstr "Ghi bộ đệm đã sửa đổi (TRẢ LỜI \"K\" SẼ BỎ MỌI THAY ĐỔI) (C/K) ? "
+msgstr ""
+"Ghi lại bộ đệm đã được sửa đổi (TRẢ LỜI “K” SẼ BỎ MỌI THAY ĐỔI) (C/K) ? "
-#: src/nano.c:1088
+#: src/nano.c:1189
msgid "Couldn't reopen stdin from keyboard, sorry\n"
msgstr "Tiếc là không thể mở lại đầu vào tiêu chuẩn từ bàn phím\n"
-#: src/nano.c:1114
+#: src/nano.c:1213
#, c-format
msgid "Reading from stdin, ^C to abort\n"
-msgstr "Đang đọc từ đầu vào tiêu chuẩn (bấm ^C để hủy bỏ)\n"
+msgstr "Đang đọc từ đầu vào tiêu chuẩn, bấm ^C để hủy bỏ\n"
-#: src/nano.c:1182
+#: src/nano.c:1279
msgid "Received SIGHUP or SIGTERM\n"
msgstr "Nhận được tín hiệu SIGHUP hoặc SIGTERM\n"
-#: src/nano.c:1204
+#: src/nano.c:1301
#, c-format
msgid "Use \"fg\" to return to nano.\n"
-msgstr "Sử dụng \"fg\" để quay lại nano.\n"
+msgstr "Dùng “fg” để quay lại nano.\n"
-#: src/nano.c:1386
+#: src/nano.c:1481
msgid "enabled"
-msgstr "đã bật"
+msgstr "được bật"
-#: src/nano.c:1387
+#: src/nano.c:1481
msgid "disabled"
msgstr "bị tắt"
-#: src/nano.c:1548 src/winio.c:1256
+#: src/nano.c:1635 src/winio.c:1283
msgid "Unknown Command"
msgstr "Lệnh không rõ"
-#: src/nano.c:1674
+#: src/nano.c:1747
msgid "XON ignored, mumble mumble"
msgstr "XON bị lờ đi."
-#: src/nano.c:1679
+#: src/nano.c:1752
msgid "XOFF ignored, mumble mumble"
msgstr "XOFF bị lờ đi."
-#: src/nano.c:2209 src/rcfile.c:1100
+#: src/nano.c:2310 src/rcfile.c:1325
#, c-format
msgid "Requested tab size \"%s\" is invalid"
-msgstr "Yêu cầu một kích thước tab « %s » không hợp lệ"
+msgstr "Yêu cầu một kích thước tab “%s” không hợp lệ"
-#: src/nano.c:2268 src/rcfile.c:1025
+#: src/nano.c:2374 src/rcfile.c:1250
#, c-format
msgid "Requested fill size \"%s\" is invalid"
-msgstr "Yêu cầu một kích thước tô đầy « %s » không hợp lệ"
+msgstr "Yêu cầu một kích thước tô đầy “%s” không hợp lệ"
+
+#: src/nano.c:2415
+#, c-format
+msgid "Type '%s -h' for a list of available options.\n"
+msgstr "Gõ “%s -h” để biết danh sách các tùy chọn sẵn có.\n"
#. TRANSLATORS: For the next three strings, if possible, specify
#. * the single-byte shortcuts for both your language and English.
#. * For example, in French: "OoYy" for "Oui".
-#: src/prompt.c:1259
+#: src/prompt.c:1055
msgid "Yy"
msgstr "Cc"
-#: src/prompt.c:1260
+#: src/prompt.c:1056
msgid "Nn"
msgstr "Kk"
-#: src/prompt.c:1261
+#: src/prompt.c:1057
msgid "Aa"
msgstr "Tt"
-#: src/prompt.c:1275
+#: src/prompt.c:1071
msgid "Yes"
msgstr "Có"
-#: src/prompt.c:1280
+#: src/prompt.c:1076
msgid "All"
msgstr "Tất cả"
-#: src/prompt.c:1285
+#: src/prompt.c:1081
msgid "No"
msgstr "Không"
-#: src/rcfile.c:130
+#: src/rcfile.c:137
#, c-format
msgid "Error in %s on line %lu: "
msgstr "Lỗi trong %s trên dòng %lu: "
-#: src/rcfile.c:185
+#: src/rcfile.c:196
#, c-format
msgid "Argument '%s' has an unterminated \""
-msgstr "Đối số « %s » không kết thúc \""
+msgstr "Đối số “%s” chưa được \" kết thúc"
-#: src/rcfile.c:212 src/rcfile.c:264 src/rcfile.c:711 src/rcfile.c:768
-#: src/rcfile.c:821
+#: src/rcfile.c:223 src/rcfile.c:275 src/rcfile.c:730 src/rcfile.c:791
+#: src/rcfile.c:880 src/rcfile.c:932
msgid "Regex strings must begin and end with a \" character"
msgstr "Biểu thức chính quy phải bắt đầu và kết thúc bởi một ký tự \""
-#: src/rcfile.c:238 src/search.c:62
+#: src/rcfile.c:249 src/search.c:62
#, c-format
msgid "Bad regex \"%s\": %s"
-msgstr "Biểu thức chính quy xấu \"%s\": %s"
+msgstr "Biểu thức chính sai “%s”: %s"
-#: src/rcfile.c:258
+#: src/rcfile.c:269
msgid "Missing syntax name"
msgstr "Thiếu tên cú pháp"
-#: src/rcfile.c:316
+#: src/rcfile.c:340
msgid "The \"none\" syntax is reserved"
-msgstr "Cú pháp \"none\" bị hạn chế"
+msgstr "Cú pháp “none” là được để dành dùng trong tương lai"
-#: src/rcfile.c:323
+#: src/rcfile.c:347
msgid "The \"default\" syntax must take no extensions"
-msgstr "Cú pháp \"default\" không chấp nhận phần mở rộng"
+msgstr "Cú pháp “default” không chấp nhận phần mở rộng"
-#: src/rcfile.c:386 src/rcfile.c:483
+#: src/rcfile.c:433
msgid "Missing key name"
-msgstr "Thiếu tên khoá"
+msgstr "Thiếu tên khóa"
-#: src/rcfile.c:398 src/rcfile.c:499
-msgid "keybindings must begin with \"^\", \"M\", or \"F\""
-msgstr "tổ hợp phím phải bắt đầu với « ^ », « M » hoặc « F »"
+#: src/rcfile.c:442 src/rcfile.c:453
+msgid "Key name is too short"
+msgstr "Tên khóa quá ngắn"
-#: src/rcfile.c:407
-msgid "Must specify function to bind key to"
-msgstr "Phải ghi rõ chức năng với đó cần tổ hợp phím"
+#: src/rcfile.c:463
+msgid "Key name must begin with \"^\", \"M\", or \"F\""
+msgstr "Nên phím phải bắt đầu với “^”, “M” hoặc “F”"
-#: src/rcfile.c:418 src/rcfile.c:510
-msgid "Must specify menu to bind key to (or \"all\")"
+#: src/rcfile.c:472
+msgid "Must specify a function to bind the key to"
+msgstr "Phải ghi rõ hàm ràng buộc với tổ hợp phím"
+
+#. TRANSLATORS: Do not translate the word "all".
+#: src/rcfile.c:482
+msgid "Must specify a menu (or \"all\") in which to bind/unbind the key"
msgstr ""
-"Phải ghi rõ trình đơn với đó cần tổ hợp phím (hoặc đặt « all » (tất cả))"
+"Phải chỉ định một trình đơn (hoặc \"all\") để mà ràng buộc hay không vào phím"
+
+#: src/rcfile.c:489
+#, c-format
+msgid "Cannot map name \"%s\" to a function"
+msgstr "Không thể ánh xạ tên “%s” đến một hàm"
-#: src/rcfile.c:426
+#: src/rcfile.c:496
#, c-format
-msgid "Could not map name \"%s\" to a function"
-msgstr "Không thể ánh xạ tên « %s » tới một chức năng"
+msgid "Cannot map name \"%s\" to a menu"
+msgstr "Không thể ánh xạ tên “%s” đến một trình đơn"
-#: src/rcfile.c:432 src/rcfile.c:517
+#: src/rcfile.c:528
#, c-format
-msgid "Could not map name \"%s\" to a menu"
-msgstr "Không thể ánh xạ tên « %s » tới một trình đơn"
+msgid "Function '%s' does not exist in menu '%s'"
+msgstr "Chức năng “%s” không tồn tại trong trình đơn “%s”"
-#: src/rcfile.c:454
+#: src/rcfile.c:543
#, c-format
-msgid "Sorry, keystr \"%s\" is an illegal binding"
-msgstr "Tiếc là không cho phép dùng tổ hợp phím « %s »"
+msgid "Sorry, keystroke \"%s\" may not be rebound"
+msgstr "Tiếc là không cho phép dùng tổ hợp phím “%s”"
-#: src/rcfile.c:625
+#: src/rcfile.c:629
+#, c-format
+msgid "Error expanding %s: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi khải triển %s: %s"
+
+#: src/rcfile.c:672
#, c-format
msgid ""
"Color \"%s\" not understood.\n"
@@ -1709,150 +1835,206 @@ msgid ""
"for foreground colors."
msgstr ""
"Không hiểu màu %s.\n"
-"Có thể dùng các màu :\n"
-" • green\tlục\n"
-" • red\tđỏ\n"
-" • blue\txanh\n"
-" • white\ttrắng\n"
-" • yellow\tvàng\n"
-" • cyan\txanh lá mạ\n"
-" • magenta\tđỏ tươi\n"
-" • black\tđên\n"
+"Có thể dùng các màu:\n"
+" * green\tlục\n"
+" * red\tđỏ\n"
+" * blue\txanh\n"
+" * white\ttrắng\n"
+" * yellow\tvàng\n"
+" * cyan\txanh lá mạ\n"
+" * magenta\tđỏ tươi\n"
+" * black\tđen\n"
"với tiền tố không bắt buộc:\n"
-" • bright\tsáng\n"
+" * bright\tsáng\n"
"cho màu của văn bản."
-#: src/rcfile.c:647
+#: src/rcfile.c:694
msgid "Cannot add a color command without a syntax command"
msgstr "Không thêm được một chỉ thị màu mà không có dòng cú pháp"
-#: src/rcfile.c:652
+#: src/rcfile.c:699
msgid "Missing color name"
msgstr "Thiếu tên màu"
-#: src/rcfile.c:672
-#, c-format
-msgid "Background color \"%s\" cannot be bright"
-msgstr "Màu nền « %s » không thể là màu sáng (khó đọc)"
-
-#: src/rcfile.c:690 src/rcfile.c:809
+#: src/rcfile.c:709 src/rcfile.c:870
msgid "Missing regex string"
msgstr "Thiếu các chuỗi biểu thức chính quy"
-#: src/rcfile.c:762
+#: src/rcfile.c:785
msgid "\"start=\" requires a corresponding \"end=\""
-msgstr ""
-"\"start=\" (bắt đầu) thì yêu cầu một phần \"end=\" (kết thúc) tương ứng"
+msgstr "“start=” (bắt đầu) thì yêu cầu một phần “end=” (kết thúc) tương ứng"
-#: src/rcfile.c:804
+#: src/rcfile.c:837
+#, c-format
+msgid "Background color \"%s\" cannot be bright"
+msgstr "Màu nền “%s” không thể là màu sáng (khó đọc)"
+
+#: src/rcfile.c:865
msgid "Cannot add a header regex without a syntax command"
msgstr ""
"Không thêm được một biểu thức chính quy kiểu phần đầu mà không có câu lệnh "
"cú pháp"
-#: src/rcfile.c:874
+#: src/rcfile.c:921
+msgid "Cannot add a magic string regex without a syntax command"
+msgstr ""
+"Không thêm được một biểu thức chính quy kiểu chuỗi mà không có câu lệnh cú "
+"pháp"
+
+#: src/rcfile.c:926
+msgid "Missing magic string name"
+msgstr "Thiếu tên chuỗi kỳ diệu"
+
+#: src/rcfile.c:985
+msgid "Cannot add a linter without a syntax command"
+msgstr "Không thêm được một linter đầu mà không có câu lệnh cú pháp"
+
+#: src/rcfile.c:990
+msgid "Missing linter command"
+msgstr "Thiếu lệnh linter"
+
+#: src/rcfile.c:1010
+msgid "Cannot add formatter without a syntax command"
+msgstr "Không thêm được một bộ định dạng mà không có câu lệnh cú pháp"
+
+#: src/rcfile.c:1015
+msgid "Missing formatter command"
+msgstr "Thiếu lệnh trình định dạng"
+
+#: src/rcfile.c:1045
#, c-format
-msgid "Fatal error: no keys mapped for function \"%s\""
-msgstr "Lỗi nghiêm trọng: chưa ánh xạ phím với chức năng « %s »"
+msgid "Fatal error: no keys mapped for function \"%s\". Exiting.\n"
+msgstr "Lỗi nghiêm trọng: chưa ánh xạ phím với chức năng “%s”. Thoát ra.\n"
-#: src/rcfile.c:876
+#: src/rcfile.c:1047
+#, c-format
msgid ""
-"Exiting. Please use nano with the -I option if needed to adjust your nanorc "
-"settings\n"
+"If needed, use nano with the -I option to adjust your nanorc settings.\n"
msgstr ""
-"Đang thoát... Hãy sử dụng trình soạn thảo nano với tùy chọn « -l » nếu cần "
-"thiết, để điều chỉnh thiết lập nanorc của bạn\n"
+"Nếu cần, hãy sử dụng trình soạn thảo nano với tùy chọn “-I” để điều chỉnh "
+"cài đặt nanorc của bạn.\n"
-#: src/rcfile.c:926 src/rcfile.c:935 src/rcfile.c:945
+#: src/rcfile.c:1108
+#, c-format
+msgid "Could not find syntax \"%s\" to extend"
+msgstr "Không thể tìm thấy cú pháp “%s” để khai triển"
+
+#: src/rcfile.c:1124 src/rcfile.c:1133 src/rcfile.c:1143
#, c-format
msgid "Command \"%s\" not allowed in included file"
-msgstr "Lệnh « %s » không được phép trong tập tin đã bao gồm"
+msgstr "Lệnh “%s” không được phép trong tập tin đã bao gồm"
-#: src/rcfile.c:951 src/rcfile.c:1128
+#: src/rcfile.c:1149 src/rcfile.c:1350
#, c-format
msgid "Syntax \"%s\" has no color commands"
-msgstr "Cú pháp « %s » không có câu lệnh màu"
+msgstr "Cú pháp “%s” không có câu lệnh màu"
-#: src/rcfile.c:966
+#: src/rcfile.c:1171
#, c-format
msgid "Command \"%s\" not understood"
-msgstr "Không hiểu câu lệnh « %s »"
+msgstr "Không hiểu câu lệnh “%s”"
-#: src/rcfile.c:972
-msgid "Missing flag"
-msgstr "Thiếu cờ"
+#: src/rcfile.c:1186
+msgid "Missing option"
+msgstr "Thiếu tùy chọn"
-#: src/rcfile.c:994
+#: src/rcfile.c:1208
#, c-format
msgid "Option \"%s\" requires an argument"
-msgstr "Tùy chọn « %s » cần một tham số"
+msgstr "Tùy chọn “%s” cần một tham số"
-#: src/rcfile.c:1012
+#: src/rcfile.c:1226
msgid "Option is not a valid multibyte string"
msgstr "Tùy chọn không phải là một chuỗi đa byte hợp lệ"
-#: src/rcfile.c:1038 src/rcfile.c:1066 src/rcfile.c:1075
+#: src/rcfile.c:1263 src/rcfile.c:1291 src/rcfile.c:1300
msgid "Non-blank characters required"
msgstr "Yêu cầu các ký tự không phải khoảng trắng"
-#: src/rcfile.c:1048
+#: src/rcfile.c:1273
msgid "Two single-column characters required"
msgstr "Yêu cầu hai ký tự một cột"
-#: src/rcfile.c:1114
+#: src/rcfile.c:1339
#, c-format
-msgid "Cannot unset flag \"%s\""
-msgstr "Không bỏ đặt được cờ « %s »"
+msgid "Cannot unset option \"%s\""
+msgstr "Không thể bỏ đặt tùy chọn “%s”"
-#: src/rcfile.c:1123
+#: src/rcfile.c:1345
#, c-format
-msgid "Unknown flag \"%s\""
-msgstr "Cờ không rõ « %s »"
+msgid "Unknown option \"%s\""
+msgstr "Không hiểu tùy chọn “%s”"
-#: src/rcfile.c:1182
+#: src/rcfile.c:1404
msgid "I can't find my home directory! Wah!"
msgstr "Tôi không thể tìm thấy thư mục cá nhân của mình!"
+#: src/rcfile.c:1442
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Press Enter to continue starting nano.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Nhấn Enter để tiếp tục khởi chạy nano.\n"
+
#: src/search.c:96
#, c-format
msgid "\"%.*s%s\" not found"
-msgstr "Không tìm thấy \"%.*s%s\""
+msgstr "Không tìm thấy “%.*s%s”"
-#: src/search.c:205
+#. TRANSLATORS: The next three strings are modifiers of the search prompt.
+#: src/search.c:184
+msgid " [Case Sensitive]"
+msgstr " [Phân biệt HOA/thường]"
+
+#: src/search.c:188
+msgid " [Regexp]"
+msgstr " [BTCQ]"
+
+#: src/search.c:192
+msgid " [Backwards]"
+msgstr " [Ngược lại]"
+
+#. TRANSLATORS: The next two strings are modifiers of the search prompt.
+#: src/search.c:197
msgid " (to replace) in selection"
msgstr " (thay thế) trong lựa chọn"
-#: src/search.c:207
+#: src/search.c:199
msgid " (to replace)"
msgstr " (thay thế)"
-#: src/search.c:784
+#. TRANSLATORS: This is a prompt.
+#: src/search.c:769
msgid "Replace this instance?"
-msgstr "Thay thế tương ứng này?"
+msgstr "Thay thế minh dụ này?"
-#: src/search.c:962
+#. TRANSLATORS: This is a prompt.
+#: src/search.c:945
msgid "Replace with"
-msgstr "Thay thế bởi"
+msgstr "Thay thế bằng"
-#: src/search.c:1004
+#: src/search.c:986
#, c-format
msgid "Replaced %lu occurrence"
msgid_plural "Replaced %lu occurrences"
msgstr[0] "Đã thay thế %lu lần"
-#: src/search.c:1034
+#. TRANSLATORS: This is a prompt.
+#: src/search.c:1027
msgid "Enter line number, column number"
msgstr "Nhập số thứ tự dòng, cột"
-#: src/search.c:1061
+#: src/search.c:1054
msgid "Invalid line or column number"
msgstr "Sai số thứ tự dòng hoặc cột"
-#: src/search.c:1214
+#: src/search.c:1207
msgid "Not a bracket"
msgstr "Không phải ngoặc đơn"
-#: src/search.c:1281
+#: src/search.c:1274
msgid "No matching bracket"
msgstr "Không có ngoặc đơn tương ứng"
@@ -1864,217 +2046,320 @@ msgstr "Đánh dấu văn bản"
msgid "Mark Unset"
msgstr "Hủy dấu văn bản"
-#: src/text.c:443
+#: src/text.c:439
msgid "Nothing in undo buffer!"
-msgstr "Không có gì trong vùng đệm hủy bước !"
+msgstr "Không có gì trong vùng đệm hủy bước!"
-#: src/text.c:455 src/text.c:593
+#: src/text.c:445 src/text.c:590
#, c-format
-msgid "Internal error: can't match line %d. Please save your work"
-msgstr "Lỗi nội bộ : không thể khớp dòng %d. Hãy lưu tập tin"
+msgid "Internal error: can't match line %d. Please save your work."
+msgstr "Lỗi nội bộ: không thể khớp dòng %d. Hãy lưu công việc của bạn lại."
-#: src/text.c:466 src/text.c:603
+#: src/text.c:456 src/text.c:487 src/text.c:600 src/text.c:637
msgid "text add"
msgstr "thêm văn bản"
-#: src/text.c:475 src/text.c:613
+#: src/text.c:467 src/text.c:612
msgid "text delete"
-msgstr "xoá văn bản"
-
-#: src/text.c:489 src/text.c:628
-msgid "line wrap"
-msgstr "ngắt dòng"
+msgstr "xóa văn bản"
-#: src/text.c:503 src/text.c:636
+#: src/text.c:491 src/text.c:641
msgid "line join"
msgstr "nối dòng"
-#: src/text.c:514 src/text.c:651
+#: src/text.c:505 src/text.c:657
msgid "text cut"
msgstr "văn bản cắt"
-#: src/text.c:518 src/text.c:655
+#: src/text.c:510 src/text.c:661
msgid "text uncut"
-msgstr "văn bản không cắt"
+msgstr "văn bản dán"
-#: src/text.c:522 src/text.c:622
+#: src/text.c:515 src/text.c:623
msgid "line break"
-msgstr "chia dòng"
+msgstr "ngắt dòng"
-#: src/text.c:532 src/text.c:665
+#: src/text.c:528 src/text.c:672
msgid "text insert"
msgstr "chèn văn bản"
-#: src/text.c:550 src/text.c:659
+#: src/text.c:549 src/text.c:665
msgid "text replace"
msgstr "thay thế văn bản"
-#: src/text.c:557 src/text.c:671
-msgid "Internal error: unknown type. Please save your work"
-msgstr "Lỗi nội bộ : kiểu không rõ. Hãy lưu tập tin"
+#: src/text.c:556 src/text.c:679 src/text.c:983
+msgid "Internal error: unknown type. Please save your work."
+msgstr "Lỗi nội bộ: kiểu không rõ. Hãy lưu công việc của bạn lại."
-#: src/text.c:563
+#: src/text.c:561
#, c-format
msgid "Undid action (%s)"
msgstr "Bước được hủy (%s)"
-#: src/text.c:578
+#: src/text.c:580
msgid "Nothing to re-do!"
-msgstr "Không có gì cần hoàn lại !"
+msgstr "Không có gì cần hoàn lại!"
-#: src/text.c:582
-msgid "Internal error: Redo setup failed. Please save your work"
-msgstr "Lỗi nội bộ : không thiết lập được việc hoàn lại. Hãy lưu tập tin"
+#: src/text.c:584
+msgid "Internal error: cannot set up redo. Please save your work."
+msgstr ""
+"Lỗi nội bộ: không thể cài đặt redo (hoàn lại). Hãy lưu công việc của bạn lại."
-#: src/text.c:676
+#: src/text.c:684
#, c-format
msgid "Redid action (%s)"
msgstr "Bước được hoàn lại (%s)"
-#: src/text.c:766
-msgid "Could not pipe"
-msgstr "Không thể gửi qua đường ống"
+#: src/text.c:785 src/text.c:2490 src/text.c:2963
+msgid "Could not create pipe"
+msgstr "Không thể tạo đường ống"
-#: src/text.c:793 src/text.c:2636 src/text.c:2788
+#: src/text.c:811 src/text.c:2578 src/text.c:2732 src/text.c:3014
+#: src/text.c:3311
msgid "Could not fork"
msgstr "Không thể tạo tiến trình con"
-#: src/text.c:941
-msgid "Internal error: can't setup uncut. Please save your work."
-msgstr "Lỗi nội bộ : không thể thiết lập mà không cắt. Hãy lưu tập tin."
-
-#: src/text.c:950
-msgid "Internal error: unknown type. Please save your work."
-msgstr "Lỗi nội bộ : kiểu không rõ. Hãy lưu tập tin."
+#: src/text.c:969
+msgid "Internal error: cannot set up uncut. Please save your work."
+msgstr ""
+"Lỗi nội bộ: không thể cài đặt uncut (dán). Hãy lưu công việc của bạn lại."
-#: src/text.c:1870
+#: src/text.c:1806
#, c-format
msgid "Bad quote string %s: %s"
-msgstr "Chuỗi trích dẫn xấu %s: %s"
+msgstr "Chuỗi trích dẫn sai %s: %s"
-#: src/text.c:2267
+#: src/text.c:2207
msgid "Can now UnJustify!"
msgstr "Bây giờ có thể Bỏ sắp chữ!"
-#: src/text.c:2462
+#: src/text.c:2404
msgid "Edit a replacement"
msgstr "Sửa chuỗi thay thế"
-#: src/text.c:2548
-msgid "Could not create pipe"
-msgstr "Không thể tạo đường ống"
-
-#: src/text.c:2550
+#: src/text.c:2492
msgid "Creating misspelled word list, please wait..."
-msgstr "Đang tạo danh sách từ sai chính tả, xin hãy chờ..."
+msgstr "Đang tạo danh sách từ sai chính tả, xin hãy chờ…"
-#: src/text.c:2642
+#: src/text.c:2584 src/text.c:3022
msgid "Could not get size of pipe buffer"
msgstr "Không lấy được kích thước của bộ đệm đường ống"
-#: src/text.c:2693
+#: src/text.c:2635
msgid "Error invoking \"spell\""
-msgstr "Lỗi gọi \"spell\""
+msgstr "Gặp lỗi khi gọi “spell”"
-#: src/text.c:2696
+#: src/text.c:2638
msgid "Error invoking \"sort -f\""
-msgstr "Lỗi gọi \"sort -f\""
+msgstr "Gặp lỗi khi gọi “sort -f”"
-#: src/text.c:2699
+#: src/text.c:2641
msgid "Error invoking \"uniq\""
-msgstr "Lỗi gọi \"uniq\""
+msgstr "Gặp lỗi khi gọi “uniq”"
-#: src/text.c:2756 src/text.c:2965
+#: src/text.c:2696 src/text.c:2907
msgid "Finished checking spelling"
msgstr "Hoàn thành việc kiểm tra chính tả"
-#: src/text.c:2815
+#: src/text.c:2759 src/text.c:3340
#, c-format
msgid "Error invoking \"%s\""
-msgstr "Lỗi gọi \"%s\""
+msgstr "Lỗi gọi “%s”"
-#: src/text.c:2960
+#: src/text.c:2885
+msgid "Invoking spell checker, please wait"
+msgstr "Gọi trình kiểm tra chính tả, vui lòng chờ"
+
+#: src/text.c:2902
#, c-format
msgid "Spell checking failed: %s"
msgstr "Kiểm tra chính tả không thành công: %s"
-#: src/text.c:2962
+#: src/text.c:2904
#, c-format
msgid "Spell checking failed: %s: %s"
msgstr "Kiểm tra chính tả không thành công: %s: %s"
-#: src/text.c:3030
+#: src/text.c:2937
+msgid "No linter defined for this type of file!"
+msgstr "Không có lint cho kiểu này của tập tin!"
+
+#: src/text.c:2947
+msgid "Save modified buffer before linting?"
+msgstr "Ghi lại bộ đệm đã sửa trước khi lint?"
+
+#: src/text.c:2969
+msgid "Invoking linter, please wait"
+msgstr "Đang gọi bộ lint, vui lòng chờ"
+
+#: src/text.c:3125
+#, c-format
+msgid "Got 0 parsable lines from command: %s"
+msgstr "Nhận được 0 dòng có thể phân tích từ lệnh: %s"
+
+#: src/text.c:3159
+#, c-format
+msgid "This message is for unopened file %s, open it in a new buffer?"
+msgstr ""
+"Lời nhắn này là dành cho tập tin %s chưa được mở, mở nó trong bộ đệm mới?"
+
+#: src/text.c:3205
+msgid "At last message"
+msgstr "Tại thông báo cuối"
+
+#: src/text.c:3210
+msgid "At first message"
+msgstr "Tại thông báo đầu"
+
+#: src/text.c:3250
+msgid "Error: no formatter defined"
+msgstr "Lỗi: chưa định nghĩa bộ định dạng"
+
+#: src/text.c:3275
+msgid "Finished"
+msgstr "Đã xong"
+
+#: src/text.c:3280
+msgid "Invoking formatter, please wait"
+msgstr "Đang gọi bộ định dạng, vui lòng chờ"
+
+#: src/text.c:3360
+msgid "Finished formatting"
+msgstr "Hoàn tất định dạng"
+
+#: src/text.c:3438
#, c-format
msgid "%sWords: %lu Lines: %ld Chars: %lu"
msgstr "%sTừ: %lu Dòng: %ld Ký tự: %lu"
-#: src/text.c:3031
+#: src/text.c:3439
msgid "In Selection: "
msgstr "Trong lựa chọn: "
-#: src/utils.c:405 src/utils.c:417
+#. TRANSLATORS: This is displayed when the next keystroke will be
+#. * inserted verbatim.
+#: src/text.c:3453
+msgid "Verbatim Input"
+msgstr "Dữ liệu nhập nguyên bản"
+
+#: src/utils.c:410 src/utils.c:422
msgid "nano is out of memory!"
msgstr "nano làm tràn bộ nhớ!"
#. TRANSLATORS: This is displayed during the input of a
#. * six-digit hexadecimal Unicode character code.
-#: src/winio.c:1557
+#: src/winio.c:1583
msgid "Unicode Input"
msgstr "Dữ liệu nhập Unicode"
-#: src/winio.c:2149 src/winio.c:2153
+#: src/winio.c:2142 src/winio.c:2146
msgid "Modified"
msgstr "Đã sửa đổi"
-#: src/winio.c:2150
+#: src/winio.c:2143
msgid "View"
-msgstr "Xem"
+msgstr "Trình bày"
-#: src/winio.c:2164
+#: src/winio.c:2157
msgid "DIR:"
-msgstr "THƯ MỤC:"
+msgstr "TMỤC:"
-#: src/winio.c:2171
+#: src/winio.c:2164
msgid "File:"
msgstr "Tập tin:"
-#: src/winio.c:3360
+#. TRANSLATORS: Try to keep this at most 76 characters.
+#: src/winio.c:2261
+msgid ""
+"Warning: Modifying a file which is not locked, check directory permission?"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: Sửa một tập tin mà nó không được khóa, hãy kiểm tra quyền đối với "
+"thư mục?"
+
+#: src/winio.c:3377
#, c-format
msgid "line %ld/%ld (%d%%), col %lu/%lu (%d%%), char %lu/%lu (%d%%)"
msgstr "dòng %ld/%ld (%d%%), cột %lu/%lu (%d%%), ký tự %lu/%lu (%d%%)"
-#: src/winio.c:3492
+#: src/winio.c:3507
msgid "The nano text editor"
msgstr "Trình soạn thảo văn bản nano"
-#: src/winio.c:3493
+#: src/winio.c:3508
msgid "version"
msgstr "phiên bản"
-#: src/winio.c:3494
+#: src/winio.c:3509
msgid "Brought to you by:"
msgstr "Được đem tới bởi:"
-#: src/winio.c:3495
+#: src/winio.c:3510
msgid "Special thanks to:"
msgstr "Đặc biệt cảm ơn:"
-#: src/winio.c:3496
+#: src/winio.c:3511
msgid "The Free Software Foundation"
msgstr "Tổ chức Phần mềm Tự do (FSF)"
-#: src/winio.c:3497
+#: src/winio.c:3512
+msgid "the many translators and the TP"
+msgstr "nhiều người dịch thuật và TP"
+
+#: src/winio.c:3513
msgid "For ncurses:"
-msgstr "Cho ncurses:"
+msgstr "Dành cho ncurses:"
-#: src/winio.c:3498
+#: src/winio.c:3514
msgid "and anyone else we forgot..."
-msgstr "và những người khác mà chúng tôi quên..."
+msgstr "và những người khác mà chúng tôi quên…"
-#: src/winio.c:3499
+#: src/winio.c:3515
msgid "Thank you for using nano!"
msgstr "Cảm ơn bạn đã dùng nano!"
+#~ msgid "Internal error: can't match line %ld. Please save your work."
+#~ msgstr "Lỗi nội bộ: không thể khớp dòng %ld. Hãy lưu công việc của bạn lại."
+
+#~ msgid "line wrap"
+#~ msgstr "ngắt dòng"
+
+#~ msgid "Allow generic undo [EXPERIMENTAL]"
+#~ msgstr "Cho phép hủy bước chung [VẪN THỰC NGHIỆM]"
+
+#~ msgid "Insert File"
+#~ msgstr "Chèn tập tin"
+
+#~ msgid "Go to previous screen"
+#~ msgstr "Về màn hình trước"
+
+#~ msgid "Find Other Bracket"
+#~ msgstr "Tìm ngoặc đơn khác"
+
+#~ msgid "Long line wrapping"
+#~ msgstr "Ngắt dòng dài"
+
+#~ msgid "Soft line wrapping"
+#~ msgstr "Ngắt dòng mềm"
+
+#~ msgid "(ignored, for Pico compatibility)"
+#~ msgstr "(bị lờ đi, để tương thích với Pico)"
+
+#~ msgid "Must specify menu to bind key to (or \"all\")"
+#~ msgstr ""
+#~ "Phải ghi rõ trình đơn với đó cần tổ hợp phím (hoặc đặt “all” (tất cả))"
+
+#~ msgid "Missing flag"
+#~ msgstr "Thiếu cờ"
+
+#~ msgid "Internal error: unknown type. Please save your work"
+#~ msgstr "Lỗi nội bộ: kiểu không rõ. Hãy lưu tập tin"
+
+#~ msgid "Internal error: Redo setup failed. Please save your work"
+#~ msgstr "Lỗi nội bộ: không cài đặt được việc hoàn lại. Hãy lưu tập tin"
+
+#~ msgid "Could not pipe"
+#~ msgstr "Không thể gửi qua đường ống"
+
#~ msgid "Error writing backup file %s: File owner mismatch"
#~ msgstr ""
-#~ "Gặp lỗi khi ghi tập tin sao lưu %s: chủ sở hữu tập tin không tương ứng"
+#~ "Gặp lỗi khi ghi tập tin sao lưu %s: Chủ sở hữu tập tin không tương ứng"